Vous êtes sur la page 1sur 318

STT Tên Sheet

1 BangPBVLCC
2 BCHHBRVaMV
3 BPBKHTSCD
4 BPBTLVaBHXH
5 BTHCTGoc
6 BTHCTVLSPHH
7 BTHTTKHVaNB
8 CTGS
9 InPhieuNX
10 InPhieuTC
11 NKBH
12 NKMH
13 NKTTvaCT
14 NXT
15 SoCai
16 SoCai(2)
17 SoCai(3)
18 SoCai(4)
19 SoCP
20 SoCTBH
21 SoCTDTCK
22 SoCTTGNH
23 SoCTTK
24 SoCTVLSP
25 SoDKCTGS
26 SoNKC
27 SoQTM
28 SoTDTSCDVaDC
29 SoTSCD
30 TheKho
31 TTinDN
32 SoCTTienVay
33 SoCTTToan
34 SoTDTMVaTGNH
35 SoTDNopSec
36 BTHNXVLHH
37 TheTinhGTSP
38 BangKePLCTMua
39 SoCTTGTGTDuoc hoan
40 BKMVKhongHD
41 BKHHMVCoHDTMNLHS
42 SoCTCPMualai
43 SoCTPHCP
Tên Sổ Sách, BC
Bảng Phân Bổ Vật Liệu, Công Cụ
Báo Cáo HH Mua Vào & Bán Ra
Bảng Phân Bổ Khấu Hao TSCĐ
Bảng PB Tiền Lương & BHXH
Bảng Tổng Hợp Chứng Từ Gốc
Bảng Tổng Hợp Chi Tiết Vật Liệu, Sản Phẩm, HH
Bảng Tổng Hợp Thanh Toán KH & Người Bán
Chứng Từ Ghi Sổ
Phiếu Nhập & Phiếu Xuất
Phiếu Thu & Phiếu Chi
Nhật Ký Bán Hàng
Nhật Ký Mua Hàng
Nhật Ký Thu Tiền & Chi Tiền
Báo Cáo Nhập Xuất Tồn HH
Sổ Cái
Sổ Cái
Sổ Cái
Sổ Cái
Sổ Chi Phí
Sổ Chi Tiết Bán Hàng
Sổ Chi Tiết Đầu Tư Chứng Khoán
Sổ Chi Tiết Tiền Gửi Ngân Hàng
Sổ Chi Tiết Các Tài Khoản
Sổ Chi Tiết Vật Liệu, Sản Phẩm, HH
Sổ Đăng Ký Chứng Từ Ghi Sổ
Sổ Nhật Ký Chung
Sổ Quỹ Tiền Mặt
Sổ Theo Dõi TSCĐ Và Dụng Cụ Tại Nơi Sử Dụng
Sổ Tài Sản Cố Định
Sổ Kho (Thẻ Kho)
Thông Tin Doanh Nghiệp
Sổ Chi Tiết Tiền Vay
Sổ Chi Tiết Thanh Toán Với Người Mua (Người Bán)
Sổ Theo Dõi Tiền Mặt & Tiền Gửi Ngân Hàng Bằng Ngoại Tệ
Sổ Theo Dõi Nộp Séc
Bảng Tổng Hợp Nhập Xuất Tồn Vật Liệu, Hàng Hoá, Sản phẩm
Thẻ tính giá thành sản phẩm dịch vụ
Bảng kê phân loại Chứng từ Mua
Sổ CT Thuế GTGT được hoàn và được miễn giảm
Bảng kê HH Mua vào không có hoá đơn
Bảng kê HH, DV Mua vào có HĐ bán hàng, HĐ thu mua nông lâm hải sản
Sổ Chi Tiết Cổ Phiếu Mua Lại
Sổ Chi Tiết Phát hành Cổ Phiếu
Tháng : 6 Năm 2005

Tên CSKD : DNTN Thiên Lộc


Địa chỉ : 2A/71 - 72, Ấp 2 - T.lộ 10 - Xã PVH - H.BC
MST : 0302282784
Ngành nghề KD : KD bán lẻ Xăng Dầu
ĐT : 7660796
Chủ DN Trần Ngọc Bình
Người lập biểu

Danh Mục KH Danh Mục KH


- Xã PVH - H.BC

Mục KH
1 2003
2 2004
3 2005
4 2006
5 2007
6 2008
7 2009
8 2010
9 2011
10 2012
11 2013
12 2014
Tên CSKD : DNTN Thiên Lộc
Địa chỉ : 2A/71 - 72, Ấp 2 - T.lộ 10 - Xã PVH - H.BC
MST : 0302282784
BẢNG KÊ PHÂN LOẠI CHỨNG TỪ M
Tháng 6 Năm 2005

Chứng từ Tà
Tài khoản ghi
Ngày
Trích yếu 152
Số Có
tháng NVLC
Index
N LOẠI CHỨNG TỪ MUA
háng 6 Năm 2005

Tài khoản ghi Nợ


152 Tài khoản khác Cộng

VLP Số hiệu Số tiền


Ngày 06 tháng 6 Năm 2005
Chủ DN

Trần Ngọc Bình


Tên CSKD : DNTN Thiên Lộc
Địa chỉ : 2A/71 - 72, Ấp 2 - T.lộ 10 - Xã PVH - H.BC
MST : 0302282784

SỔ CHI TIẾT THUẾ GTGT ĐƯỢC

Chứng Từ
Diễn giải
Số hiệu Ngày tháng

1 2 3
Người ghi sổ
(Ký, họ tên )
Mẫu sổ : S03 -DN

GTGT ĐƯỢC HOÀN LẠI


Index
Năm 2005
Số tiền
THUẾ GTGT ĐƯỢC THUẾ GTGT ĐÃ HOÀN Ghi chú
HOÀN LẠI LẠI
4 5 6
Ngày 06 tháng 6 Năm 2005
Chủ DN

Trần Ngọc Bình


HOÀN LẠI
MIỄN GIẢM
Tên CSKD : DNTN Thiên Lộc
Địa chỉ : 2A/71 - 72, Ấp 2 - T.lộ 10 - Xã PVH - H.BC
MST : 0302282784

BẢNG TỔNG HỢP TÌNH HÌNH NHẬP XUẤT KHO


Tháng 6 Năm 2005
Tài khỏan : 152
Số Phát Sinh
Đơn vị Số Dư Đầu Kỳ
TÊN VẬT LIỆU Nhập Xuất
Tính
SL TG SL TG SL
Cộng 0 - - - -
VẬT LIỆU Index

Số Dư Cuối Kỳ
Xuất
TG SL TG
- - -
Ngày 06 tháng 6 Năm 2005
Chủ DN

Trần Ngọc Bình


0
0
0
1 Bình quân đầu tháng
2 Bình quân cuối tháng
3 Bình quân gia quyền liên hoàn
4 FIFO
5 LIFO
6 Đích danh
HÀNG HÓA
VẬT LIỆU
SẢN PHẨM
CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Tên CSKD : DNTN Thiên Lộc
Địa chỉ : 2A/71 - 72, Ấp 2 - T.lộ 10 - Xã PVH - H.BC
MST : 0302282784
SỔ NHẬT KÝ BÁN HÀNG
Tháng 6 Năm 2005

Chứng từ Ghi cĩ tài khoản doa


Ngày tháng Diễn giải Phải thu từ người mua
ghi sổ (tên người mua hàng ) (ghi nợ) Hàng hố
Số hiệu Ngày (1561)
tháng
1 2 3 4 5 6
0 0
Ngày 06 tháng 6 Năm
Index

Ghi cĩ tài khoản doanh thu

Thành phẩm Dịch vụ Ghi chú


(155) (5113)

7 8 9
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508

0 0
6 tháng 6 Năm 2005
Chủ DN
Trần Ngọc Bình
Tên CSKD : DNTN Thiên Lộc
Địa chỉ : 2A/71 - 72, Ấp 2 - T.lộ 10 - Xã PVH - H.BC
MST : 0302282784
SỔ NHẬT KÝ MUA HÀNG
Tháng 6 Năm 2005

Chứng từ Tài khoản ghi Nợ


Ngày tháng ghi Diễn giải
sổ Ngày Nguyên vật liệu Tài khoản khác
Số
tháng
Hàng hoá (1561)
(1521) Số hiệu
0 0
Ngày 06 tháng 6 Năm 20
Chủ DN
Trần Ngọc Bìn
Index

Tài khoản khác Phải trả người bán

Số tiền
0
ng 6 Năm 2005
Chủ DN
ần Ngọc Bình
Tên CSKD : DNTN Thiên Lộc Mẫu sổ : S01 -SKT/DNN
Địa chỉ : 2A/71 - 72, Ấp 2 - T.lộ 10 - Xã PVH - H.BC Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CD
MST : 0302282784 ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính

Chứng Từ Ghi Sổ Số :
Chứng Từ Số hiệu TK
Trích yếu
Số Ngày Nợ Có
1 2 3 4 5
Kèm theo chứng từ gốc

Người lập biểu


(Ký, họ tên )
QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
6 của Bộ Tài Chính

Index

Số tiền Ghi chú

6 7
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên )
..
Địa chỉ : 2A/71 - 72, Ấp 2 - T.lộ 10 - Xã PVH - H.BC Ban hành theo QĐ số 1177

MST : 0302282784 ngày 23/12/1996

Bảng Tổng Hợp Chứng Từ Gốc Cùng Loại


Tháng 6 Năm 2005
Loại CT Gốc

Chứng từ Ghi tài khoản


Nội dung nghiệp vụ kinh
tế phát sinh (Chứng Từ Ghi các tài khoản
Số hiệu Ngày tháng Gốc) Tổng số tiền
TC - - -
Ngày 06 tháng 6 Năm 2005
Chủ DN

Trần Ngọc Bình


Mẫu sổ : S07 -SKT/DNN
theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT

ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính

Index
-
Năm 2005

c Bình
Tên CSKD : DNTN Thiên Lộc
Địa chỉ : 2A/71 - 72, Ấp 2 - T.lộ 10 - Xã PVH - H.BC
MST : 0302282784

Sổ Đăng ký chứng từ ghi sổ


Tháng 6 Năm 2005

CT Ghi sổ CT Ghi sổ
Số Tiền
Số hiệu Ngày tháng Số hiệu

Tổng Cộng
Ngày 06 tháng 6 Năm 2005
Mẫu sổ : S01 -SKT/DNN
Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính

Index

CT Ghi sổ
Số Tiền
Ngày tháng

Tổng Cộng
háng 6 Năm 2005
Chủ DN

Trần Ngọc Bình


Tên CSKD : DNTN Thiên Lộc

Địa chỉ : 2A/71 - 72, Ấp 2 - T.lộ 10 - Xã PVH - H.BC


MST : 0302282784
SỔ NHẬT KÝ THU TIỀN
Tháng 6 Năm 2005

Chứng từ Ghi Có các Tài khỏan


Ngày tháng ghi Diễn giải Ghi Nợ
sổ Ngày TK111
Số 511 3331 131
tháng
Cộng :
Ngày 06 tháng 6 Năm 2005
Chủ DN

Trần Ngọc Bình


Index

Có các Tài khỏan


Tài khoản khác
311
Số hiệu Số tiền
ăm 2005
DN

c Bình
SỔ NHẬT KÝ THU TIỀN
SỔ NHẬT KÝ CHI TIỀN
THU TIỀN
CHI TIỀN
Tên CSKD : DNTN Thiên Lộc Mẫu sổ : S06 -SKT/DNN
Địa chỉ : 2A/71 - 72, Ấp 2 - T.lộ 10 - Xã PVH - H.BC Ban hành theo QĐ số 1177 -
MST : 0302282784 ngày 23/12/1996 của Bộ Tài

SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Tháng 6 Năm 2005

Chứng từ
Ngày tháng Diễn giải
Ngày Đã ghi sổ cái
ghi sổ Số
tháng
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Err:508 Err:508 Err:508 Err:508 Err:508
Cộng
Ngày 06 tháng 6 Năm 20
ẫu sổ : S06 -SKT/DNN
an hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
ày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính

Index

Số phát sinh
Số hiệu tài
khoản Nợ Có
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
Err:508 Err:508
gày 06 tháng 6 Năm 2005
Chủ DN

Trần Ngọc Bình


Tên CSKD : DNTN Thiên Lộc
Địa chỉ : 2A/71 - 72, Ấp 2 - T.lộ 10 - Xã PVH - H.BC
MST : 0302282784

Tháng 6 Năm 2
Tài khoản : 111 Tiền mặt
CHỨNG TỪ GHI SỔ SỐ TIỀN
Ngày tháng Số hiệu TK
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng đối ứng TK Nợ

Tồn đầu kỳ

Tổng cộng
Tồn cuối kỳ
SỔ CÁI
Tháng 6 Năm 2005 Index

SỐ TIỀN TÀI KHOẢN CẤP 2


TK TK
TK Có
Nợ Có Nợ Có

Ngày 06 tháng 6 Năm 2005


Chủ DN
Trần Ngọc Bình
Tên CSKD : DNTN Thiên Lộc Mẫu sổ : S06 -SKT/DNN
Địa chỉ : 2A/71 - 72, Ấp 2 - T.lộ 10 - Xã PVH - H.BC Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
MST : 0302282784 ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính

SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức KT NKChung)
Index
Tháng 6 Năm 2005
Tài khoản : 111 Tiền mặt
CHỨNG TỪ GHI SỔ NHẬT KÝ CHUNG SỐ PHÁT SINH
Ngày tháng Số hiệu TK đối
Diễn giải
ghi sổ ứng
Số hiệu Ngày tháng Trang số Số TT Dòng Nợ

Tồn đầu kỳ
Tổng cộng
Tồn cuối kỳ
Ngày 06 tháng 6 Năm 2005
Chủ DN

Trần Ngọc Bình


Index

Ố PHÁT SINH


Tên CSKD : DNTN Thiên Lộc Mẫu sổ : S03 -SKT/DNN
Địa chỉ : 2A/71 - 72, Ấp 2 - T.lộ 10 - Xã PVH - H.BC Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/Q
MST : 0302282784 ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính

SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức CTGS)
Tháng 6 Năm 2005
Tài khoản : 111 Tiền mặt
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày tháng Số hiệu TK
Diễn giải
ghi sổ Số Ngày đối ứng

Tồn đầu kỳ

Tổng cộng
Tồn cuối kỳ
Ngày 06 tháng 6 Năm 2005
ẫu sổ : S03 -SKT/DNN
an hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
gày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính

cho hình thức CTGS)


g 6 Năm 2005 Index

SỐ TIỀN
TK Nợ TK Có

0
0

gày 06 tháng 6 Năm 2005


Chủ DN
Trần Ngọc Bình
Tên CSKD : DNTN Thiên Lộc

Địa chỉ : 2A/71 - 72, Ấp 2 - T.lộ 10 - Xã PVH - H.BC


MST : 0302282784

CHỨNG TỪ GHI SỔ

Ngày tháng ghi sổ Số hiệu


Ngày tháng Tổng số tiền TK

Cộng số PS
Số dư cuối tháng
Cộng lũy kế
SỔ CÁI
Tháng 6 Năm 2005
Tài khoản : 111
Ghi Có TK Ghi Nợ TK

Các tài khoản khác


TK TK
Số hiệu Số tiền

Ngày 06 tháng 6 Năm 2005


Giám Đốc

Nguyễn Văn Được


Index

CHỨNG TỪ GHI SỔ

Ngày tháng ghi sổ Số hiệu


Ngày tháng Tổng số tiền

Cộng số PS
Số dư cuối tháng
Cộng lũy kế
Ghi Nợ TK Ghi Có TK

Các tài khoản khác


TK TK TK
Số hiệu
Các tài khoản khác

Số tiền
Tên CSKD : DNTN Thiên Lộc
Địa chỉ : 2A/71 - 72, Ấp 2 - T.lộ 10 - Xã PVH - H.BC
MST : 0302282784

SỔ QUỸ TIỀN
Tháng 6 Năm 200

Tồn quỹ đầu kỳ


Index PS trong kỳ
Tồn quỹ cuối kỳ
Ngày Số phiếu
Diễn giải Thu
Thu Chi
Mẫu sổ : S08 -SKT/DNN
Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính

SỔ QUỸ TIỀN MặT


Tháng 6 Năm 2005l

Chi Tồn
-
Ngày 06 tháng 6 Năm 2005
Chủ DN
(Ký , họ tên)

Trần Ngọc Bình


Tên CSKD : DNTN Thiên Lộc
Địa chỉ : 2A/71 - 72, Ấp 2 - T.lộ 10 - Xã PVH - H.BC
MST : 0302282784

SỔ CHI TIẾT TIỀN GỬI NGÂN HÀN


Nơi mở tài khoản giao dịch :
Số hiệu tài khoản :
Loại tiền gửi :
Ngày Số phiếu
Diễn giải
Thu Chi
1 2 3 4
Số dư đầu kỳ
Mẫu sổ : S09 -SKT/DNN
Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính

N GỬI NGÂN HÀNG


Tháng 6 Năm 2005
Index

SỐ TIỀN
TK Đ.Ứng
Gửi vào Rút ra Còn lại
5 6 7 8

-
Ngày 06 tháng 6 Năm 2005
Chủ DN
(Ký , họ tên)
Trần Ngọc Bình
Tên CSKD : DNTN Thiên Lộc
Địa chỉ : 2A/71 - 72, Ấp 2 - T.lộ 10 - Xã PVH - H.BC
MST : 0302282784

SỔ THEO DÕI TIỀN MẶT, TIỀN GỬ


Nơi mở tài khoản giao dịch :
Số hiệu tài khoản :
Loại tiền gửi :
Chứng Từ
Ngày tháng
ghi sổ
Diễn giải
Số hiệu Ngày tháng

1 2 3 4
Số dư đầu kỳ
Mẫu sổ : S10 -SKT/DNN
Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính

I TIỀN MẶT, TIỀN GỬI BẰNG NGOẠI TỆ


Tháng 6 Năm 2005

Index

THU (Gửi vào) CHI (Rút ra) CÒN LẠI


Tỷ Giá
Ngoại Tệ Ngoại tệ Quy ra VNĐ Ngoại tệ Quy ra VNĐ Ngoại tệ Quy ra VNĐ

5 6 7 8 9 10 11
-
Ngày 06 tháng 6 Năm 2005
Chủ DN
(Ký , họ tên)

Trần Ngọc Bình


TC/QD/CDKT

Index

Ghi Chú

12
Tên CSKD : DNTN Thiên Lộc
Địa chỉ : 2A/71 - 72, Ấp 2 - T.lộ 10 - Xã PVH - H.BC
MST : 0302282784

SỔ THEO DÕI N

Đơn vị phát Đơn vị Séc


Ngày tháng
hành séc hưởng séc
Số hiệu Ngày
1 2 3 4 5
Mẫu sổ : S09 -SKT/DNN
Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính

SỔ THEO DÕI NỘP SÉC Index


Tháng 6 Năm 2005

Chứng Từ Ngân hàng


Họ tên người nộp séc Ký nhận séc Số tiền
Số hiệu
6 7 8 9

Ngày 06 tháng 6 Năm 2005


Chủ DN
(Ký , họ tên)

Trần Ngọc Bình


- TC/QD/CDKT

Index

Chứng Từ Ngân hàng

Ngày
10
Tên CSKD : DNTN Thiên Lộc
Địa chỉ : 2A/71 - 72, Ấp 2 - T.lộ 10 - Xã PVH - H.BC
MST : 0302282784

SỔ CHI TIẾT PHÁT HÀNH CỔ PHIẾ


Tháng 6 Năm 2005

Đăng ký phát hành Phát

Giấy phép phát hành Chứng từ


Loại cổ phiếu Số lượng Mệnh giá
Số hiệu Ngày tháng Số hiệu Ngày tháng
1 2 3 4 5 6 7
Cộng

Người ghi sổ Kế toán trưởng


(Ký , họ tên) (Ký , họ tên)
Mẫu sổ : S28 -SKT/DNN
Ban hành theo QĐ số 144/2001/QD-BTC
ngày 21/12/2001 của Bộ Tài Chính

ÁT HÀNH CỔ PHIẾU
Tháng 6 Năm 2005
Index

Số cổ phiếu đã phát hành


Phát hành thực tế
nhưng chưa bán

Giá trị theo Giá trị thực


Loại cổ phiếu Số lượng Thành tiền Số Lượng Mệnh giá
mệnh giá tế phát hành
8 9 10 11 12 13 14
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- - - -
Ngày 06 tháng 6 Năm 2005
Chủ DN
(Ký , họ tên)

Trần Ngọc Bình


Tên CSKD : DNTN Thiên Lộc
Địa chỉ : 2A/71 - 72, Ấp 2 - T.lộ 10 - Xã PVH - H.BC
MST : 0302282784

SỔ CHI TIẾT CỔ PHIẾU MUA LẠI


Tháng 6 Năm 2005

Loại cổ phiếu :

Chứng từ

Giá mua Tăng


Ngày tháng Tài khoản
Diễn Giải thực tế, tái
ghi sổ đối ứng
Số hiệu Ngày tháng phát hành
Số lượng

1 2 3 4 5 6 7
Cộng

Người ghi sổ Kế toán trưởng


(Ký , họ tên) (Ký , họ tên)
Mẫu sổ : S26 -SKT/DNN
Ban hành theo QĐ số 144/2001/QD-BTC
ngày 21/12/2001 của Bộ Tài Chính

PHIẾU MUA LẠI


Tháng 6 Năm 2005
Index
Mã số :
Đơn vị tính :
Số phát sinh Số dư

Tăng Giảm
Giá trị theo
Số Lượng
Giá trị theo Giá mua Giá trị theo Giá trị thực mệnh giá
Số lượng
mệnh giá thực tế mệnh giá tế

8 9 10 11 12 13 14
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- - -
Ngày 06 tháng 6 Năm 2005
Chủ DN
(Ký , họ tên)

Trần Ngọc Bình


Index

Số dư

Giá mua
thực tế

15
-
Tên CSKD : DNTN Thiên Lộc
Địa chỉ : 2A/71 - 72, Ấp 2 - T.lộ 10 - Xã PVH - H.BC
MST : 0302282784
SỔ CHI TIẾT ĐẦU TƯ

Tài khoản :
Loại CK :
Mệnh giá : Lãi suất :
Chứng từ Số ph
Ngày tháng Tài khỏan
Diễn giải Mua vào
ghi sổ Số series Số chứng từ đối ứng
SL
1 2 3 4 5 6
Số Dư Đầu Kỳ
Cộng số phát sinh
Số Dư Cuối Kỳ
TIẾT ĐẦU TƯ CHỨNG KHOÁN
Tháng 6 Năm 2005
221 Đầu tư chứng khoán dài hạn 121
ĐVị phát hành :
Thời hạn thanh toán : Index 221
Số phát sinh Số dư
Mua vào Xuất ra Ghi chú
Số Lượng Thành Tiền
TT SL TT
7 8 9 10 11 12
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- - -
- - - - -
Ngày 06 tháng 6 Năm 2005
Chủ DN
(Ký , họ tên)

Trần Ngọc Bình


Tên CSKD : DNTN Thiên Lộc
Địa chỉ : 2A/71 - 72, Ấp 2 - T.lộ 10 - Xã PVH - H.BC
MST : 0302282784
SỔ KHO
(Hoặc THẺ KHO)
Tháng 6 Năm 2005
Mã Hàng 1561M90
Tên Hàng Xăng M90
Đơn vị tính Lít

CHỨNG TỪ SỐ LƯỢNG
DIỄN GIẢI NGÀY N/X
SỐ CT NGÀY CT NHẬP
Tồn đầu kỳ
CỘNG -

Thủ kho Kế Toán Trưởng


Mẫu sổ : S12 -SKT/DNN
Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính

Index

SỐ LƯỢNG
GHI CHÚ
XUẤT TỒN
390
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
- 390

Ngày 30 Tháng 06 Năm 2004


Giám Đốc
Tên CSKD : DNTN Thiên Lộc
Địa chỉ : 2A/71 - 72, Ấp 2 - T.lộ 10 - Xã PVH - H.BC
MST : 0302282784
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU SẢN PHẨM, H
Tháng 6 Năm 2005
Tài khoản 1561
Tên kho :
MH : 1561M92 Tên vật liệu, dụng cụ, sản phẩm, HH :

Ngày tháng Chứng từ TK đối Nhập Xuất


Diễn giải Đơn giá
ghi sổ Số Ngày ứng Số lượng Trị giá Số lượng
1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tồn đầu kỳ
Tổng Cộng - - -
Mẫu sổ : S13 -SKT/DNN
Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính
ẢN PHẨM, HÀNG HOÁ
m 2005

Index
m, HH : Xăng M92
ĐVT : Lít
Xuất Tồn
Ghi chú
Trị giá Số lượng Trị giá
10 11 12 13
8,858 57,806,778
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
8,858 57,806,778
Ngày 06 tháng 6 Năm 2005
Chủ DN

Trần Ngọc Bình


Tên CSKD : DNTN Thiên Lộc
Địa chỉ : 2A/71 - 72, Ấp 2 - T.lộ 10 - Xã PVH - H.BC
MST : 0302282784

BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT


Tháng 6 Năm 2005
Tài khỏan : 152
Số Tiền
STT TÊN VẬT LIỆU
Tồn đầu kỳ Nhập trong kỳ
1 2 3 4
Cộng - -
Mẫu sổ : S14 -SKT/DNN
Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính

VẬT LIỆU
Index

Số Tiền
Xuất trong kỳ Tồn Cuối kỳ
5 6
- -
Ngày 06 tháng 6 Năm 2005
Chủ DN
Trần Ngọc Bình
1
2
3
4
5
6
Bình quân đầu tháng
Bình quân cuối tháng
Bình quân gia quyền liên hoàn
FIFO
LIFO
Đích danh
HÀNG HÓA
VẬT LIỆU
SẢN PHẨM
CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Tên CSKD : DNTN Thiên Lộc Mẫu sổ : S15 -SKT/DN
Địa chỉ : 2A/71 - 72, Ấp 2 - T.lộ 10 - Xã PVH - H.BC Ban hành theo QĐ số 11
MST : 0302282784 ngày 23/12/1996 của Bộ

Sổ Tài Sản Cố Định


Từ năm 2003 đến năm 2005
Lọai tài sản cố định :

Ghi tăng Tài Sản Cố Định KHẤU HAO TSCĐ

Chứng Từ Khấu hao năm


Số KH đã
trích các Lũy kế KH
Ngày Tên, đặc Tháng năm đến khi
Số Nước Số hiệu Nguyên Tỷ lệ KH năm
tháng ghi Ngày, điểm, ký hiệu đưa vào sử Năm Năm Năm Năm chuyển sổ
TT sản xuất TSCĐ Giá TSCĐ (%) hoặc Mức kế trước hoặc ghi
sổ Số tháng, TSCĐ dụng
số năm sử họach chuyển giảm TSCĐ
năm dụng sang

Ngày 06 tháng 6 Năm 2005


Chủ DN

Trần Ngọc Bình


-SKT/DNN
QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
6 của Bộ Tài Chính

Index

Ghi Giảm Tài Sản Cố Định

Chứng Từ

Lý do Giá trị còn


Ngày, giảm lại của
Số hiệu tháng, TSCĐ TSCĐ
năm

005
Tên CSKD : DNTN Thiên Lộc Mẫu sổ : S16 -SKT/DNN
Địa chỉ : 2A/71 - 72, Ấp 2 - T.lộ 10 - Xã PVH - H.BC Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
MST : 0302282784 ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính

Sổ Theo dõi TSCĐ Và Dụng Cụ Tại Nơi Sử Dụng


Năm : 2003
Tên Đơn Vị (Phòng, Ban hoặc người sử dụng) :
Lọai tài sản cố định :

Ghi tăng Tài Sản Cố Định Và Công cụ Lao động Ghi Giảm Tài Sản Cố Định Và

Chứng Từ Chứng Từ
Ngày tháng
ghi sổ Tên, đặc điểm, ký Số hiệu Đơn Vị Số
Đơn Giá Thành Tiền Lý do
Ngày, hiệu TSCĐ TSCĐ Tính Lượng
Số Số hiệu Ngày, tháng
tháng, năm

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

Ngày 06 tháng 6
Người ghi sổ Kế Toán Trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Trần Ngọc Bình


D/CDKT

Index

Định Và Công cụ lao động

Số Lượng Thành Tiền Ghi Chú

13 14 15

tháng 6 Năm 2005


Chủ DN
(Ký , họ tên)
Tên CSKD : DNTN Thiên Lộc
Địa chỉ : 2A/71 - 72, Ấp 2 - T.lộ 10 - Xã PVH - H.BC
MST : 0302282784

BẢNG TỔNG HỢP CÔNG NỢ TẠM Ứng


Tháng 6 Năm 2005
Tài khỏan : 141
Số Dư Đầu Kỳ Số Phát Sinh
Tên
Nợ Có Nợ Có

Cộng
Ngày 06 tháng 6 Năm 2005
Chủ DN

Trần Ngọc Bình


Index

Số Dư Cuối Kỳ
Nợ Có

6 Năm 2005
Chủ DN

n Ngọc Bình
Tên CSKD : DNTN Thiên Lộc
Địa chỉ : 2A/71 - 72, Ấp 2 - T.lộ 10 - Xã PVH - H.BC
MST : 0302282784
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯ
Tháng 6 Năm 2005
Tên tài khoản : 331
Tên đối tượng :
Chứng từ
Ngày tháng Tài khỏan
Diễn giải
ghi sổ Số series Số chứng từ đối ứng

1 2 3 4 5
Số dư đầu kỳ
TC

Người ghi sổ Kế Toán Trưởng


(Ký , họ tên) (Ký , họ tên)
Mẫu sổ : S17 -SKT/DNN
Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính
NH TOÁN VỚI NGƯỜI BÁN
6 Năm 2005 131
Index
331
Thời hạn Số phát sinh Số dư
được chiết Ghi chú
khấu Nợ Có Nợ Có
6 7 8 9 10 11
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- - -
- - - - -
Ngày 06 tháng 6 Năm 2005
Chủ DN
(Ký , họ tên)

Trần Ngọc Bình


Tên CSKD : DNTN Thiên Lộc
Địa chỉ : 2A/71 - 72, Ấp 2 - T.lộ 10 - Xã PVH - H.BC
MST : 0302282784
SỔ CHI TIẾT TIỀN VAY
Tháng 6 Năm 2005
Tên tài khoản :
Tên đối tượng :
Khế ước vay số
Chứng từ
Ngày tháng Tài khỏan
Diễn giải
ghi sổ đối ứng
Số series Số chứng từ

1 2 3 4 5
Số dư đầu kỳ
TC

Người ghi sổ Kế Toán Trưởng


(Ký , họ tên) (Ký , họ tên)
Mẫu sổ : S17 -SKT/DNN
Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính
TIỀN VAY
6 Năm 2005 131
311
InDex
Ngày Tỷ lệ lãi vay 331

Ngày đến Số tiền


hạn thanh Ghi chú
toán Nợ Có

6 9 10 11
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- - -
Ngày 06 tháng 6 Năm 2005
Chủ DN
(Ký , họ tên)
Tên CSKD : DNTN Thiên Lộc
Địa chỉ : 2A/71 - 72, Ấp 2 - T.lộ 10 - Xã PVH - H.BC Ban hành theo QĐ số 1
MST : 0302282784 ngày 23/12/1996 củ
Sổ chi tiết bán hàng
Tháng 6 Năm 2005
Tên sản phẩm (Hàng hoá, dịch vụ) : Xăng M92
Mã MH 1561M92
Chứng từ Doanh Thu
Ngày tháng ghi
Diễn giải TK đối ứng
sổ
Số hiệu Ngày Số lượng Đ.Giá Thành tiền
T.Cộng 0 0 0
Ngày 06 tháng 6 Năm 2005
Người ghi sổ Kế Toán Trưởng Chủ DN
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký , họ tên)

Trần Ngọc Bình


Mẫu sổ : S19 -SKT/DNN
h theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
y 23/12/1996 của Bộ Tài Chính

InDex

Các khoản giảm trừ

Thuế tiêu thụ Khác 531, 532


0 0
Tên CSKD : DNTN Thiên Lộc
Địa chỉ : 2A/71 - 72, Ấp 2 - T.lộ 10 - Xã PVH - H.BC Ban hành the

MST : 0302282784 Sổ chi phí sản xuất kinh doanh


Tháng 6 Năm 2005
Tài khỏan : 642
Tên PX :
Tên SP, DV :
Chứng từ Ghi nợ tài khoản
Ngày tháng
STT Diễn giải Tổng số tiền Chia ra
ghi sổ Số hiệu Ngày tháng
6421 6422 6423 6424 6425
TC - - -
Ngày 06 tháng 6 N

Trần Ngọc Bì
Mẫu sổ : S20 -SKT/DNN
Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT

ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính

InDex

n
Ghi có Tài
khỏan
6426 6427 6428
-
06 tháng 6 Năm 2005
Chủ DN

Trần Ngọc Bình


641
642
632

621
622
627
154
Tên CSKD : DNTN Thiên Lộc
Địa chỉ : 2A/71 - 72, Ấp 2 - T.lộ 10 - Xã PVH - H.BC Ban hành theo QĐ số 1177
MST : 0302282784
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
Tháng 6 Năm 2005
Tên tài khoản : 331
Ngày tháng Chứng từ Tài khỏan đối Số phát sinh
Diễn giải
ghi sổ Số series Số chứng từ ứng Nợ Có
1 2 3 4 5 6 7
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- -
TC - -
Ngày 06 tháng 6 Năm 2005
Người ghi sổ Kế Toán Trưởng
(Ký , họ tên) (Ký , họ tên)
Mẫu sổ : S21 -SKT/DNN
an hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính

InDex

Số dư
Ghi chú
Nợ Có
8 9 10
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- - -
g 6 Năm 2005
Chủ DN
(Ký , họ tên)

Trần Ngọc Bình


TK
111
156
211
214
311
331
138 Phải Thu Khác
333 Thuế & các khoản phải nộp Nhà Nước
334
338
411 Sổ Chi Tiết Nguồn Vốn Kinh Doanh
421
511
515
632
635
641
642
711
811
911
136 Phải Thu Nội Bộ
431 Sổ Chi Tiết Quỹ Doanh Nghiệp
4312 Quỹ Phúc Lợi
Tên CSKD : DNTN Thiên Lộc
Địa chỉ : 2A/71 - 72, Ấp 2 - T.lộ 10 - Xã PVH - H.BC
MST : 0302282784

BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ BHXH


Tháng 6 Năm 2005

Đơn vị : 1.000đ

Ghi Có
TK
TK 334 - Phải trả CNV TK 338 - Phải trả, phải nộp khác
Đối
tượng Các khoản phụ
Lương Các khoản khác Cộng Có TK334 KPCĐ (3382) BHXH (3383) BHYT (3384)
sử dụng cấp
TK 622
TK 627
TK 641
TK 642
TK 335
TK 334
TK 338

Cộng
Mẫu sổ 22 - SKT/DNN
Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính

1.000đ InDex

p khác
TK 335 Chi phí
Cộng
phải trả
Cộng Có TK 338

Ngày 06 tháng 6 Năm 2005


Chủ DN

Trần Ngọc Bình


Tên CSKD : DNTN Thiên Lộc
Địa chỉ : 2A/71 - 72, Ấp 2 - T.lộ 10 - Xã PVH - H.BC
MST : 0302282784

BẢNG PHÂN BỔ VẬT LIỆU, CÔNG C


Tháng 6 Năm 2005

Loại VL, CC,


DC sử dụng
Nguyên liệu & Vật liệu chính Vật liệu phụ

Đối
tượng Giá hạch toán Giá thực tế Giá hạch toán
sử dụng
TK 621

TK 627

TK 6412
TK 6422
Cộng
Mẫu sổ 23 - SKT/DNN
Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính

LIỆU, CÔNG CỤ
InDex

Đơn vị : 1.000đ

Vật liệu phụ Nhiên liệu

Giá thực tế Giá hạch toán Giá thực tế

Ngày 06 tháng 6 Năm 2005


Chủ DN

Trần Ngọc Bình


Tên CSKD : DNTN Thiên Lộc
Địa chỉ : 2A/71 - 72, Ấp 2 - T.lộ 10 - Xã PVH - H.BC
MST : 0302282784

BẢNG PHÂN BỔ KHẤU HAO


Tháng 6 Năm 2005

Tỷ lệ khấu hao
CHỈ TIÊU hoặc thời gian Toàn DN
sử dụng

Nguyên Giá TSCĐ

1.Số khấu hao trích tháng trước


2. Số khấu hao tăng tháng này

3. Số khấu hao giảm tháng này

4. Số khấu hao trích tháng này

Cộng
Mẫu sổ 24 - SKT/DNN
Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính

PHÂN BỔ KHẤU HAO TSCĐ


Tháng 6 Năm 2005

InDex

Nơi sử dụng CHIA RA CÁC ĐỐI TƯỢNG CHI PHÍ

TK 154
TK 642
Số khấu hao

Ngày 06 tháng 6 Năm 2005


Chủ DN

Trần Ngọc Bình


ố 1177 - TC/QD/CDKT
Bộ Tài Chính

InDex
Tên CSKD : DNTN Thiên Lộc
Địa chỉ : 2A/71 - 72, Ấp 2 - T.lộ 10 - Xã PVH - H.BC
MST : 0302282784

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM D


Tháng 6 Năm 2005

Mã SP, DV :
Tên Sản phẩm, Dịch vụ :
Số Lượng sản phẩm, dịch vụ hoàn thành trong kỳ :

Khoản mục chi phí sản Chi phí sản xuất kinh Chi phí sản xuất kinh doanh phát sinh
xuất kinh doanh doanh dở dang đầu kỳ trong kỳ
CỘNG

Người lập biểu


Mẫu sổ : S25 -SKT/DNN
Ban hành theo QĐ số 1177 - TC/QD/CDKT
ngày 23/12/1996 của Bộ Tài Chính

HÀNH SẢN PHẨM DỊCH VỤ


Tháng 6 Năm 2005

vụ hoàn thành trong kỳ : InDex

Giá thành sản phẩm dịch vụ trong kỳ


Chi phí sản xuất kinh doanh dở
GHI CHÚ
dang cuối kỳ
Giá thành Giá thành đơn vị
-

Ngày 06 tháng 6 Năm 2005


Kế Toán Trưởng Giám Đốc
Tên CSKD : DNTN Thiên Lộc PHIẾU NHẬP KHO
Địa chỉ : 2A/71 - 72, Ấp 2 - T.lộ 10 - Xã PVH - H.BC LIÊN :1
MST : 0302282784 Ngày 18 Tháng 06 Năm 2004

Họ Và Tên : Đơn Vị :
Địa Chỉ : MST :
Theo Chứng Từ Số : Ngày :
Nhập tại kho Công Ty Lý Do :

STT TÊN HÀNG, QUY CÁCH MH ĐVT SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ


PHẨM CHẤT

-
-
-
-
-
-
CỘNG

Số Tiền Bằng Chử :


PT Đơn Vị Kế Toán Thủ Kho

Tên CSKD : DNTN Thiên Lộc PHIẾU NHẬP KHO


Địa chỉ : 2A/71 - 72, Ấp 2 - T.lộ 10 - Xã PVH - H.BC LIÊN :2
MST : 0302282784 Ngày 18 Tháng 06 Năm 2004

Họ Và Tên : Đơn Vị :
Địa Chỉ : MST :
Theo Chứng Từ Số : Ngày :
Nhập tại kho Công Ty Lý Do :

STT TÊN HÀNG, QUY CÁCH MH ĐVT SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ


PHẨM CHẤT

- -

- -
- -
- -
- -
- -
- -
CỘNG

Số Tiền Bằng Chử :


PT Đơn Vị Kế Toán Thủ Kho
Số : 150,000,000
CTĐ
CtyLV

Index

Nhập do mua hàng

TRỊ GIÁ GHI CHÚ

-
-
-
-
-
-

Người Giao Hàng

Số :
CTĐ
CtyLV

Nhập do mua hàng

TRỊ GIÁ GHI CHÚ

-
-
-
-
-
-

Người Giao Hàng


000150000000 1 2 3 4 5 6
0 0 0 1 5 0
0 0 0 1 6 6
một năm
trăm mươi triệu
Một trăm năm mươi triệu đồng.
7 8 9 10 11 12
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0

đồng.
Tên CSKD : DNTN Thiên Lộc
Địa chỉ : 2A/71 - 72, Ấp 2 - T.lộ 10 - Xã PVH - H.BC PHIẾU THU
MST : 0302282784
Ngày 1 tháng 1 năm
trieäu
Họ tên người nộp tiền:
Địa chỉ :
Lý do thu :
Số tiền
Bằng chữ :
Ghi chú :

Thủ trưởng đơn vị Người lập phiếu Người nộp tiền


(Ký tên) (Ký tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Tên CSKD : DNTN Thiên Lộc


Địa chỉ : 2A/71 - 72, Ấp 2 - T.lộ 10 - Xã PVH - H.BC PHIẾU THU
MST : 0302282784
Ngày 1 tháng 1 năm

Họ tên người nộp tiền:


Địa chỉ :
Lý do thu :
Số tiền
Bằng chữ :
Ghi chú :

Thủ trưởng đơn vị Người lập phiếu Người nộp tiền


(Ký tên) (Ký tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Số 2
Index

2005

Người nộp tiền


(Ký và ghi rõ họ tên)

Số 2

2005

Người nộp tiền


(Ký và ghi rõ họ tên)
Tên CSKD : DNTN Thiên Lộc

Địa chỉ : 2A/71 - 72, Ấp 2 - T.lộ 10 - Xã PVH - H.BC BẢNG KÊ KHAI NHẬP
MST : 0302282784
Ngành nghề KD : Xăng Dầu TK : 152

Tồn đầu kỳ
STT Mặt Hàng ĐVT
Số Thành
lượng tiền
Cộng 0 0
ẢNG KÊ KHAI NHẬP - XUẤT - TỒN VẬT LIỆU
Tháng 6 Năm 2005
Index

Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ

Số Thành Số Thành Số
lượng tiền lượng tiền lượng
0 0 0 0 0

Ngày 06 tháng 6 Năm 2005


Chủ DN

Trần Ngọc Bình


Maãu BC 24

VẬT LIỆU
Index

Tồn cuối kỳ

Thành
tiền
0

Bình
BẢNG KÊ THU MUA HÀNG HOÁ MUA VÀO KHÔNG CÓ HOÁ ĐƠN
Tháng 6 Năm 2005
Tên CSKD : DNTN Thiên Lộc
Địa chỉ : 2A/71 - 72, Ấp 2 - T.lộ 10 - Xã PVH - H.BC
MST : 0302282784
Địa chỉ nơi tổ chức thu mua :
Người phụ trách thu mua :

Người bán Hàng hoá mua vào


Ngày tháng
năm mua
hàng Tên người bán Địa chỉ Tên mặt hàng Số lượng

1 2 3 4 5

Tổng cộng
Ngày 06 tháng 6 Năm 200

Trần Ngọc Bìn


Mẫu số : 04/GTGT
HOÁ ĐƠN

Index

oá mua vào
Ghi
Tổng giá thanh chú
Đơn giá
toán

6 7 8

háng 6 Năm 2005


Chủ DN

Trần Ngọc Bình


BÁN RA
MUA VÀO
BẢNG KÊ HÓA ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HÓA, DỊCH VỤ MUA VÀO CÓ HOÁ Đ
BÁN HÀNG, HOÁ ĐƠN THU MUA HÀNG NÔNG LÂM HẢI SẢN
Tháng 6 Năm 2005
Tên CSKD : DNTN Thiên Lộc
Địa chỉ : 2A/71 - 72, Ấp 2 - T.lộ 10 - Xã PVH - H.BC
MST : 0302282784
CHỨNG TỪ MUA HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ

Mã số thuế người Tên mặt


Ký hiệu hoá Ngày, tháng, năm Tên người bán
Số Hoá đơn bán hàng
đơn phát hành

1 2 3 4 5 6

Tổng cộng
Ngày 06 tháng 6 Năm 2005
Mẫu số : 05/GTGT
A VÀO CÓ HOÁ ĐƠN
ẢN

Index

Giá mua hàng hoá , dịch Ghi


vụ ghi trên hoá đơn chú

7 8

tháng 6 Năm 2005


Chủ DN

Trần Ngọc Bình


BÁN RA
MUA VÀO
BẢNG KÊ HÓA ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HÓA, DỊCH VỤ
Tháng 6 Năm 2005
Tên CSKD : DNTN Thiên Lộc
Địa chỉ : 2A/71 - 72, Ấp 2 - T.lộ 10 - Xã PVH - H.BC
MST : 0302282784
HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ MUA

Mã số thuế người Mặt Doanh số mua


Ký hiệu hoá Ngày, tháng, Tên người Bán
Số Hoá đơn bán hàng chưa có thuế
đơn năm phát hành

1 2 3 4 5 6 7
Tổng cộng
Ngày 06 tháng 6 Năm

Trần Ngọc
Mẫu số : 03/GTGT
MUA VÀO

Index

Thuế Thuế Ghi


suất GTGT chú

8 9 10
g 6 Năm 2005
Chủ DN

ần Ngọc Bình
BÁN RA
MUA VÀO

Vous aimerez peut-être aussi