Explorer les Livres électroniques
Catégories
Explorer les Livres audio
Catégories
Explorer les Magazines
Catégories
Explorer les Documents
Catégories
BẢNG GIỜ TẦU THỐNG NHẤT HÀ NỘI – TP. HỒ CHÍ MINH – HÀ NỘI
HÀ NỘI – TP.HỒ CHÍ MINH TP.HỒ CHÍ MINH - HÀ NỘI
TÀU TÀU
SE1 SE3 SE19 TN1 NA1 SE2 SE4 SE6 SE20 TN2 NA2
GA SE5 37h00
33h00 30h00 17h20 41h00 8h10 33h00 30h00 37h00 17h20 41h00 8h10
GA
14.30
HÀ NỘI 19.00 23.00 15.45 10.05 21.30 SÀI GÒN 19.00 23.00 15.45 10.05
10.18 19.39 16.24 10.48
GIÁP BÁT BIÊN HÒA
10.20 19.42 16.27 10.51
16.50 11.17 MƯƠNG 19.04 14.14
PHỦ LÝ
16.53 11.20 MÁN 19.07 14.17
20.36 17.28 16.16 11.57 23.12 THÁP 21.20 16.42
NAM ĐỊNH
20.39 17.31 16.19 12.00 23.15 CHÀM 21.26 16.45
18.03 16.50 12.34 2.31 5.33 23.49 18.24
NINH BÌNH NHA TRANG
18.06 16.53 12.37 2.36 5.38 23.54 18.36
18.39 13.28 21.37
BỈM SƠN TUY HÒA
18.42 13.31 21.40
THANH 22.15 19.19 18.00 14.09 2.37 6.17 9.14 04.08 23.32
DIÊU TRÌ
HÓA 22.18 19.22 18.03 14.12 2.45 6.29 9.26 04.20 23.47
21.00 15.56 4.43 QUẢNG 9.13 07.19 3.21
CHỢ SY
21.03 15.59 4.46 NGÃI 9.16 07.22 3.24
0.44 4.07 22.10 20.25 16.42 5.35 10.21 08.34 4.46
VINH TAM KỲ
0.49 4.12 22.16 20.37 16.54 10.24 08.37 4.49
YÊN 22.40 17.19 11.51 14.30 10.18 6.38
ĐÀ NẴNG 16.50
TRUNG 22.43 17.22 12.06 14.42 10.34 6.58
HƯƠNG 23.54 18.20 11.58 8.44
LĂNG CÔ
PHỐ 23.57 18.23 12.04 9.18
19.51 14.43 17.06 13.21 19.42 10.38
ĐỒNG LÊ HUẾ
19.54 14.48 17.11 13.26 19.49 10.48
4.31 7.49 02.34 1.15 21.26 15.59 14.40 21.06 12.06
ĐỒNG HỚI ĐÔNG HÀ
4.43 8.01 02.46 1.30 21.51 16.02 14.43 21.09 12.09
6.43 04.51 3.23 23.50 17.44 19.56 17.02 23.30 14.06
ĐÔNG HÀ ĐỒNG HỚI
6.46 04.54 3.30 23.53 17.56 20.08 17.14 23.35 14.21
7.57 10.45 06.07 4.48 1.13 18.43 16.15
HUẾ ĐỒNG LÊ
8.02 10.50 06.12 4.53 1.18 18.46 16.18
07.31 3.06 HƯƠNG 20.48 17.27
LĂNG CÔ
07.34 3.11 PHỐ 20.50 17.30
10.31 13.12 08.56 7.50 4.38 YÊN 21.42 18.43
ĐÀ NẴNG
10.46 13.24 09.11 4.58 TRUNG 21.44 18.46
12.05 10.44 6.24 21.37 23.41 22.08 04.40 19.12
TAM KỲ VINH 20.40
12.08 10.47 6.27 21.42 23.46 22.13 04.52 19.24
QUẢNG 13.28 11.57 8.09 22.55 20.10 21.35
CHỢ SY
NGÃI 13.31 12.05 8.12 22.58 20.13 21.38
16.16 18.20 14.57 12.11 THANH 0.16 00.58 07.16 22.49 23.47
DIÊU TRÌ
16.28 18.32 15.09 12.26 HÓA 0.19 01.01 07.19 22.52 23.50
18.33 17.11 14.20 07.57 23.30
TUY HÒA BỈM SƠN
18.36 17.14 14.23 08.00 23.33
20.28 22.03 19.40 16.46 02.25 08.54 0.11
NHA TRANG NINH BÌNH
20.33 22.08 19.45 16.58 02.28 08.57 0.14
THÁP 22.04 21.17 18.48 2.15 03.00 09.30 1.03 1.49
NAM ĐỊNH
CHÀM 22.07 21.23 18.51 2.18 03.03 09.33 1.06 1.52
MƯƠNG 21.57 03.37 1.44
PHỦ LÝ
MÁN 22.23 03.40 1.47
03.56 2.12
BIÊN HÒA GIÁP BÁT
03.59 2.15
SÀI GÒN 4.10 5.00 04.40 3.03 HÀ NỘI 4.02 5.00 04.45 11.25 3.05 4.22
Tàu Tàu
Ga SP1 SP3 LC1 LC3 SP7 YB1 Ga SP2 SP4 LC2 LC4 SP8 YB2
HÀ NỘI 21.10 21.50 22.00 6.10 20.35 13.00 LÀO CAI 20.05 20.45 21.20 9.15 19.30
LÀO CAI 5.25 6.15 7.20 16.35 4.55 HÀ NỘI 4.35 5.10 6.50 20.15 4.05 12.00
ĐHK6T1Nằm
ĐHK6T2Nằm
ĐHK6T3Nằm
ĐHK4T1Nằm
ĐHK4T2Nằm
Nằm K4T1
Nằm K4T2
Ngồi mềm l
Ngồi cứng
Nằm K6T1
Nằm K6T2
Nằm K6T3
Ngồi mềm
SỐ TÀU
SP1/2 125 180 150 195 235 220 195 325 305 270 270 270 395 395
SP3/4 125 180 150 195 235 220 195 325 305 270 270 270 395 395
SP7/8 125 180 150 195 235 220 195 325 305 270 270 270 395 395
LC1/2 120 170 146 178 214 200 177 305 287 253 246 246 376 376
Nằm ĐHK6T1
Nằm ĐHK6T2
Nằm ĐHK6T3
Nằm ĐHK4T2
Nằm ĐHK4T
mềm
Nằm K6T1
Nằm K6T2
Nằm K6T3
Nằm K4T1
Nằm K4T2
Mềm lNgồi
Ngồi cứng
SỐ TÀU
Ngồi
NAM ĐỊNH 35 50 40 55 70 65 55 80 75 65 75 70 85 80
THANH
60 90 70 100 125 120 100 150 145 125 130 125 165 160
HÓA
CẦU GIÁT 90 130 105 145 190 175 150 225 215 185 195 190 240 235
CHỢ SY 95 140 115 155 200 190 160 240 230 195 210 200 260 255
- Kiểm tra và in vé trực tiếp trên máy điện toán -
ĐẠI LÝ BÁN VÉ TẦU HỎA – KHÁCH SẠN MÙA XUÂN
Add: 39 Mã Mây – Hoàn Kiếm – Hà Nội
Tel:043 9351809 /8582 1221/ 0919 950122 Fax: 3 9429209
Email: Trainticket06@gmail.com
VINH 110 160 130 180 230 215 185 275 260 225 240 230 295 290
BẢNG GIỜ TÀU ĐỊA PHƯƠNG HÀ NỘI – LÀO CAI – HÀ NỘI
THE TRAIN TIME TABLE HA NOI – LAO CAI – HA NOI
(Thực hiện từ 08/4 đến hết 27/4;Từ 04/5 đến hết 31/5;Từ 06/9 đến hết 30/11/2011)
Tàu Tàu
Ga SP1 SP3 LC1 LC3 SP7 YB1 Ga SP2 SP4 LC2 LC4 SP8 YB2
HÀ NỘI 21.10 21.50 22.00 6.10 20.35 13.00 LÀO CAI 20.05 20.45 21.20 9.15 19.30
LÀO CAI 5.25 6.15 7.20 16.35 4.55 HÀ NỘI 4.35 5.10 6.50 20.15 4.05 12.00
ĐHK6T1Nằm
ĐHK6T2Nằm
ĐHK6T3Nằm
ĐHK4T1Nằm
ĐHK4T2Nằm
Nằm K4T1
Nằm K4T2
Ngồi mềm l
Ngồi cứng
Nằm K6T1
Nằm K6T2
Nằm K6T3
Ngồi mềm
SỐ TÀU
SP1/2 125 180 150 195 255 235 210 350 330 290 290 290 420 420
SP3/4 125 180 150 195 255 235 210 350 330 290 290 290 420 420
SP7/8 125 180 150 195 255 235 210 350 330 290 290 290 420 420
LC1/2 120 170 146 178 230 216 190 328 310 272 264 264 400 400
Nằm ĐHK6T1
Nằm ĐHK6T2
Nằm ĐHK6T3
Nằm ĐHK4T2
Nằm ĐHK4T
mềm
Nằm K6T1
Nằm K6T2
Nằm K6T3
Nằm K4T1
Nằm K4T2
Mềm lNgồi
Ngồi cứng
SỐ TÀU
Ngồi
NAM ĐỊNH 35 50 40 55 70 65 55 80 75 65 75 70 85 80
THANH
60 90 70 100 125 120 100 150 145 125 130 125 165 160
HÓA
CẦU GIÁT 90 130 105 145 190 175 150 225 215 185 195 190 240 235
CHỢ SY 95 140 115 155 200 190 160 240 230 195 210 200 260 255
VINH 110 160 130 180 230 215 185 275 260 225 240 230 295 290
BẢNG GIÁ VÉ TÀU SE3 VÀ SE4 (Không bao gồm tiền ăn)
(Thực hiện từ 0h ngày 27/5/2011 đến 15/8/2011)
BẢNG GIÁ VÉ TÀU SE1 VÀ SE2 (Không bao gồm tiền ăn)
(Thực hiện từ 0h ngày 27/5/2011 đến 15/8/2011)
BẢNG GIÁ VÉ TÀU SE5 VÀ SE6 (Không bao gồm tiền ăn)
(Thực hiện từ 0h ngày 27/5/2011 đến 15/8/2011)
PHỦ LÝ 20 30 23 32 38 36 30 47 45 38 50 50
NAM ĐỊNH 30 46 36 50 60 55 47 73 70 60 77 76
THANH HÓA 60 90 70 100 118 110 94 146 140 120 154 152
CHỢ SY 96 145 113 158 188 175 150 232 222 190 245 242
VINH 110 166 130 180 215 200 170 265 254 216 280 277
YÊN TRUNG 123 187 146 203 242 225 193 300 286 243 316 312
HƯƠNG PHỐ 140 213 166 230 275 256 220 340 325 276 360 355
ĐÔNG HỚI 190 287 224 312 370 345 296 458 440 373 484 480
ĐÔNG HÀ 225 340 266 372 442 410 352 546 523 444 577 570
HUẾ 250 377 294 410 490 455 390 658 630 535 695 688
LĂNG CÔ 273 414 323 450 537 500 428 663 634 538 700 692
ĐÀ NẴNG 286 434 338 472 562 523 448 730 698 592 770 760
TAM KỲ 300 457 357 498 593 550 472 732 700 595 773 764
QUẢNG NGÃI 320 486 380 530 630 586 502 778 744 632 822 812
DIÊU TRÌ 378 574 448 625 744 692 592 920 880 746 970 960
TUY HÒA 413 627 490 683 813 756 648 1004 960 816 1060 1050
NHA TRANG 470 714 557 778 926 860 737 1258 1204 1022 1328 1314
THÁP CHÀM 517 786 613 855 1018 947 810 1346 1288 1093 1420 1405
BIÊN HÒA 560 850 664 926 1103 1026 878 1362 1303 1106 1440 1423
SÀI GÒN 562 854 666 930 1107 1030 882 1367 1308 1110 1444 1428
BẢNG GIÁ VÉ TÀU TN1 VÀ TN2 (Không bao gồm tiền ăn)
(Thực hiện từ 0h ngày 27/5/2011 đến 15/8/2011)
SÀI GÒN 486 696 847 790 675 1143 1036 920
NINH BÌNH 55 60 90 90 75 95 95
Lưu ý: Tàu Yên Bái chỉ chạy tại ga HN vào T7 & CN hàng tuần
- Kiểm tra và in vé trực tiếp trên máy điện toán -
ĐẠI LÝ BÁN VÉ TẦU HỎA – KHÁCH SẠN MÙA XUÂN
Add: 39 Mã Mây – Hoàn Kiếm – Hà Nội
Tel:043 9351809 /8582 1221/ 0919 950122 Fax: 3 9429209
Email: Trainticket06@gmail.com