Académique Documents
Professionnel Documents
Culture Documents
Giờ Thứ Ngày thi LMH SS Học phần TC PT CT Giảng viên Giảng đường HTT
8h00 2 30/05/2011 EPN3038 29 Vật liệu quang tử hữu cơ nano 2 1 2 TS. Nguyễn Kiên Cường 301-GĐ2
14h00 2 30/05/2011 ELT3033 52 Truyền thông trải phổ 2 1 3 TS. Nguyễn Thành Hiếu 303-GĐ2
8h00 6 03/06/2011 EPN3040 22 Polyme dẫn 2 1 2 TS. Nguyễn Kiên Cường 301-GĐ2
8h00 6 03/06/2011 EPN3005 10 Các chíp sinh học 2 1 1 TS. Lê Thi Thu Hiền 307-GĐ2
14h00 6 03/06/2011 INT3505 96 Kiến trúc hướng dịch vụ 3 3 6 TS. Trương Anh Hoàng (107,301,304)-G2
14h00 6 03/06/2011 ELT3038 51 Xử lý ảnh và thị giác máy tính 2 1 3 TS. Lê Vũ Hà 303-GĐ2
Giờ Thứ Ngày thi LMH SS Học phần TC PT CT Giảng viên Giảng đường HTT
14h00 6 03/06/2011 INT3509 97 Dự án 4 3 6 TS. Trương Anh Hoàng (305,306,308)_GĐ2
8h00 2 06/06/2011 INT3301 1 30 Thực hành hệ điều hành mạng 3 1 3 ThS. Phùng Chí Dũng PM 404-E3 VĐ
8h00 2 06/06/2011 INT3301 2 35 Thực hành hệ điều hành mạng 3 1 3 ThS. Đoàn Minh Phương PM 404-E3 VĐ
8h00 2 06/06/2011 INT3301 3 31 Thực hành hệ điều hành mạng 3 1 3 ThS. Đoàn Minh Phương PM 404-E3 VĐ
8h00 2 06/06/2011 INT3301 4 32 Thực hành hệ điều hành mạng 3 1 3 ThS. Phùng Chí Dũng PM 404-E3 VĐ
8h00 2 06/06/2011 INT3301 5 31 Thực hành hệ điều hành mạng 3 1 3 ThS. Đoàn Minh Phương PM 404-E3 VĐ
8h00 2 06/06/2011 INT3301 6 41 Thực hành hệ điều hành mạng 3 1 3 ThS. Phùng Chí Dũng PM 404-E3 VĐ
8h00 2 06/06/2011 ELT2020 1 19 Thực tập kỹ thuật số 2 1 3 ThS. Nguyễn Văn Cương PTN Khoa ĐTVT VĐ
8h00 2 06/06/2011 ELT2020 2 17 Thực tập kỹ thuật số 2 1 3 CN. Trần Văn Hải PTN Khoa ĐTVT VĐ
8h00 2 06/06/2011 ELT2020 3 10 Thực tập kỹ thuật số 2 1 3 ThS. Nguyễn Vinh Quang PTN Khoa ĐTVT VĐ
14h00 3 07/06/2011 PHY1102 1 86 Quang học 2 2 4 TS. Phạm Nguyên Hải (309, 312)-GĐ2
14h00 3 07/06/2011 PHY1102 2 50 Quang học 2 2 4 GV. Đào Thị Kim Chi (305, 307)-GĐ2
(105, 107)-G2
14h00 3 07/06/2011 PHY1102 3 110 Quang học 2 3 6 TS. Đỗ Thị Kim Anh
301-GĐ2
8h00 4 08/06/2011 INT2208 1 68 Công nghệ phần mềm 3 2 4 TS. Trương Anh Hoàng (309, 311)-GĐ2
8h00 4 08/06/2011 INT2208 2 58 Công nghệ phần mềm 3 2 4 TS. Trần Thị Minh Châu (304, 305)-GĐ2
(301, 302, 303)-
8h00 4 08/06/2011 INT2208 3 99 Công nghệ phần mềm 3 3 6 TS. Phạm Ngọc Hùng
GĐ2
8h00 4 08/06/2011 INT2208 4 101 Công nghệ phần mềm 3 2 6 ThS. Đào Kiến Quốc (301, 303)-G2
2
Giờ Thứ Ngày thi LMH SS Học phần TC PT CT Giảng viên Giảng đường HTT
14h00 4 08/06/2011 INT3110 1 39 Phân tích và thiết kế đối tượng 1 2 TS. Trương Ninh Thuận 308-G2
14h00 4 08/06/2011 INT3110 2 33 Phân tích và thiết kế đối tượng 1 2 TS. Trương Ninh Thuận 302-GĐ2
14h00 4 08/06/2011 INT3110 3 46 Phân tích và thiết kế đối tượng 1 3 TS. Đặng Đức Hạnh 303-G2
14h00 4 08/06/2011 INT3110 4 34 Phân tích và thiết kế đối tượng 1 2 TS. Đặng Đức Hạnh 301-G2
14h00 4 08/06/2011 INT3110 5 35 Phân tích và thiết kế đối tượng 1 2 TS. Đặng Đức Hạnh 309-GĐ2
14h00 4 08/06/2011 INT3110 6 34 Phân tích và thiết kế đối tượng 1 2 TS. Đặng Đức Hạnh 312-GĐ2
14h00 4 08/06/2011 INT3110 7 29 Phân tích và thiết kế đối tượng 1 2 TS. Đặng Đức Hạnh 306-GĐ2
14h00 4 08/06/2011 INT3110 8 10 Phân tích và thiết kế đối tượng 1 1 TS. Đặng Đức Hạnh 307-GĐ2
14h00 5 09/06/2011 INT2206 1 67 Nguyên lý hệ điều hành 3 2 4 TS. Nguyễn Chí Thành (301, 302)-GĐ2
14h00 5 09/06/2011 INT2206 2 103 Nguyên lý hệ điều hành 3 2 6 TS. Nguyễn Hải Châu (103, 301)-G2
(303, 304, 305, 307)
14h00 5 09/06/2011 INT2206 3 104 Nguyên lý hệ điều hành 3 4 8 TS. Nguyễn Hải Châu
-GĐ2
(309, 311, 312)-
14h00 5 09/06/2011 INT2206 4 101 Nguyên lý hệ điều hành 3 3 6 TS. Nguyễn Hải Châu
GĐ2
3
Giờ Thứ Ngày thi LMH SS Học phần TC PT CT Giảng viên Giảng đường HTT
14h00 6 10/06/2011 INT2209 9 26 Mạng máy tính 3 1 2 ThS. Hồ Đắc Phương 303-GĐ2
TS. Trần Trúc Mai
14h00 6 10/06/2011 INT2209 10 37 Mạng máy tính 3 1 2 308-G2
CN. Đỗ Nguyên Lượng
TS. Trần Trúc Mai
14h00 6 10/06/2011 INT2209 11 29 Mạng máy tính 3 1 2 107-G2
CN. Đinh Quang Huy
TS. Trần Trúc Mai
14h00 6 10/06/2011 INT2209 12 18 Mạng máy tính 3 1 1 307-GĐ2
CN. Đinh Quang Huy
ThS. Vũ Bá Duy
8h00 2 13/06/2011 INT1006 1 33 Tin học cơ sở 4 3 1 2 PM 2.2-E4 VĐ
CN. Phạm Thị Vân Anh
ThS. Vũ Bá Duy
8h00 2 13/06/2011 INT1006 2 33 Tin học cơ sở 4 3 1 2 PM 2.2-E4 VĐ
CN. Nguyễn Đạo Thái
ThS. Vũ Bá Duy
8h00 2 13/06/2011 INT1006 3 34 Tin học cơ sở 4 3 1 2 PM 2.2-E4 VĐ
CN. Vũ Thanh Sơn
ThS. Vũ Bá Duy
8h00 2 13/06/2011 INT1006 4 30 Tin học cơ sở 4 3 1 2 PM 206-E4 VĐ
ThS. Đào Minh Thư
ThS. Vũ Bá Duy
8h00 2 13/06/2011 INT1006 5 17 Tin học cơ sở 4 3 1 1 PM 206-E4 VĐ
ThS. Đào Minh Thư
ThS. Vũ Bá Duy
8h00 2 13/06/2011 INT1006 6 14 Tin học cơ sở 4 3 1 1 PM 206-E4 VĐ
ThS. Đào Minh Thư
TS. Lê Sỹ Vinh
8h00 3 14/06/2011 INT2202 1 32 Lập trình nâng cao 4 1 3 PM 201-G2 VĐ
ThS. Đặng Cao Cường
TS. Lê Sỹ Vinh
8h00 3 14/06/2011 INT2202 2 33 Lập trình nâng cao 4 1 3 PM 201-G2 VĐ
ThS. Đặng Cao Cường
4
Giờ Thứ Ngày thi LMH SS Học phần TC PT CT Giảng viên Giảng đường HTT
TS. Lê Sỹ Vinh
8h00 3 14/06/2011 INT2202 3 24 Lập trình nâng cao 4 1 3 PM 201-G2 VĐ
ThS. Đặng Cao Cường
ThS. Phạm Hồng Thái
8h00 3 14/06/2011 INT2202 4 32 Lập trình nâng cao 4 1 3 PM 206-E4 VĐ
CN. Nguyễn Hoàng Sơn
ThS. Phạm Hồng Thái
8h00 3 14/06/2011 INT2202 5 33 Lập trình nâng cao 4 1 3 PM 206-E4 VĐ
CN. Nguyễn Hoàng Sơn
ThS. Phạm Hồng Thái
8h00 3 14/06/2011 INT2202 6 35 Lập trình nâng cao 4 1 3 PM 206-E4 VĐ
CN. Nguyễn Hoàng Sơn
TS. Nguyễn Văn Vinh
8h00 3 14/06/2011 INT2202 7 30 Lập trình nâng cao 4 1 3 PM 405-E3 VĐ
CN. Tạ Viết Cường
TS. Nguyễn Văn Vinh
8h00 3 14/06/2011 INT2202 8 24 Lập trình nâng cao 4 1 3 PM 405-E3 VĐ
CN. Tạ Viết Cường
TS. Nguyễn Văn Vinh
8h00 3 14/06/2011 INT2202 9 35 Lập trình nâng cao 4 1 3 PM 405-E3 VĐ
CN. Tạ Viết Cường
(304, 308)-G2,
14h00 4 15/06/2011 MNS1052 1 124 Khoa học quản lý đại cương 2 3 9 Trường ĐHKHXHVNH
302-GĐ2
14h00 4 15/06/2011 MNS1052 2 127 Khoa học quản lý đại cương 2 3 9 Trường ĐHKHXHVNH (107, 301, 303)-G2
(303, 304, 305,
14h00 4 15/06/2011 MNS1052 3 110 Khoa học quản lý đại cương 2 4 8 Trường ĐHKHXHVNH
306)-GĐ2
5
Giờ Thứ Ngày thi LMH SS Học phần TC PT CT Giảng viên Giảng đường HTT
(307, 309, 311,
14h00 4 15/06/2011 MNS1052 4 111 Khoa học quản lý đại cương 2 4 8 Trường ĐHKHXHVNH
312)-G2
8h00 5 16/06/2011 INT1050 1 73 Toán học rời rạc 4 2 6 TS. Đặng Văn Hưng (103, 105)-G2
8h00 5 16/06/2011 INT1050 2 100 Toán học rời rạc 4 3 6 TS. Đặng Văn Hưng (107, 304, 308)-G2
8h00 5 16/06/2011 INT1050 3 100 Toán học rời rạc 4 2 6 TS. Lê Phê Đô (301, 303)-G2
(301, 302, 304)-
8h00 5 16/06/2011 INT1050 4 101 Toán học rời rạc 4 3 6 TS. Lê Phê Đô
GĐ2
14h00 5 16/06/2011 PHY1100 1 109 Cơ - Nhiệt 3 3 6 TS. Hoàng Nam Nhật (105, 107, 301)-G2
(301, 302, 303)-
14h00 5 16/06/2011 PHY1100 2 108 Cơ - Nhiệt 3 3 6 TS. Lê Tuấn Tú
GĐ2
14h00 5 16/06/2011 PHY1100 3 113 Cơ - Nhiệt 3 3 6 TS. Hoàng Nam Nhật (303, 304, 308)-G2
PGS.TS. Nguyễn Thị Bảo (306, 307, 308)-
14h00 5 16/06/2011 PHY1100 4 92 Cơ - Nhiệt 3 3 6
Ngọc GĐ2
8h00 6 17/06/2011 MAT1094NVCL 76 Giải tích 1 5 2 4 PGS.TS. Hà Tiến Ngoạn (107, 301)-G2
8h00 6 17/06/2011 MAT1095 1 34 Giải tích 2 5 1 2 ThS. Nguyễn Hoàng Vũ 312-GĐ2
8h00 6 17/06/2011 MAT1095 2 36 Giải tích 2 5 1 2 ThS. Nguyễn Hoàng Vũ 308-G2
8h00 6 17/06/2011 MAT1095 3 36 Giải tích 2 5 1 2 ThS. Nguyễn Hoàng Vũ 303-G2
8h00 6 17/06/2011 MAT1095 4 36 Giải tích 2 5 1 2 Trường ĐHKHTN 308-GĐ2
8h00 6 17/06/2011 MAT1095 5 35 Giải tích 2 5 1 2 Trường ĐHKHTN 302-GĐ2
8h00 6 17/06/2011 MAT1095 6 35 Giải tích 2 5 1 2 Trường ĐHKHTN 304-GĐ2
8h00 6 17/06/2011 MAT1095 7 36 Giải tích 2 5 1 2 Trường ĐHKHTN 306-GĐ2
8h00 6 17/06/2011 MAT1095 8 36 Giải tích 2 5 1 2 Trường ĐHKHTN 103-G2
8h00 6 17/06/2011 MAT1095 9 36 Giải tích 2 5 1 2 Trường ĐHKHTN 309-GĐ2
TS. Trần Thu Hà
8h00 6 17/06/2011 MAT1095 10 34 Giải tích 2 5 1 2 303-GĐ2
ThS. Nguyễn Bá Nghị
TS. Trần Thu Hà
8h00 6 17/06/2011 MAT1095 11 36 Giải tích 2 5 1 2 304-G2
ThS. Nguyễn Bá Nghị
TS. Trần Thu Hà
8h00 6 17/06/2011 MAT1095 12 35 Giải tích 2 5 1 2 301-GĐ2
ThS. Nguyễn Bá Nghị
8h00 2 20/06/2011 EMA2011 1 21 Các phương pháp tính trong cơ học 3 1 TS.Hoàng Văn Lai PM 201-G2 VĐ
8h00 2 20/06/2011 EMA2011 2 28 Các phương pháp tính trong cơ học 3 TS.Hoàng Văn Lai PM 201-G2 VĐ
8h00 2 20/06/2011 INT2043 73 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 1 3 TS.Trần Thị Minh Châu 307-GĐ2
6
Giờ Thứ Ngày thi LMH SS Học phần TC PT CT Giảng viên Giảng đường HTT
8h00 2 20/06/2011 EMA2010 1 48 Kỹ thuật mô hình-mô phỏng 2 1 3 TS.Đinh Văn Mạnh 303-G2 VĐ
8h00 2 20/06/2011 MAT2070 63 Mô hình hóa và mô phỏng 3 2 2 CN.Hoàng Thế Tuấn (302, 303)-GĐ2
8h00 2 20/06/2011 PHY1103 68 Vật lý Điện-Quang 3 2 5 TS.Đỗ Thị Kim Anh (309, 312)-GĐ2
8h00 2 20/06/2011 ELT2025 1 65 Xử lý số tín hiệu 2 2 5 TS.Trần Đức Tân (103, 105)- G2
Đồ án động lực học và môi trường GS. TSKH. Dương Ngọc Hải
8h00 2 20/06/2011 EMA3073 12 không khí 2 1 1 304-GĐ2
Đồ án công trình biển ven bờ: đê, PGS. TSKH. Đỗ Sơn
8h00 2 20/06/2011 EMA3076 11 cảng và đường ống, bể chứa 2 1 1 305-GĐ2
Đồ án Thủy động lực học và môi PGS. TS. Đỗ Ngọc Quỳnh
8h00 2 20/06/2011 EMA3047 12 trường biển 2 1 1 306-GĐ2
14h00 2 20/06/2011 INE1051 1 110 Kinh tế vĩ mô 3 3 7 Trường ĐHKT (301, 105, 303)- G2
14h00 2 20/06/2011 EMA2024 64 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 2 4 ThS.Đoàn Thị Hương Giang (302, 303)-GĐ2
14h00 2 20/06/2011 ELT3020 16 Robot 2 1 1 311-GĐ2
14h00 2 20/06/2011 EMA2028 63 Nhập môn công nghệ vi cơ điện tử 2 2 4 TS.Nguyễn Thăng Long (309, 312)-GĐ2
14h00 2 20/06/2011 EPN2005 1 60 Quang điện tử 2 2 4 PGS.TS.Trần Thị Tâm (305, 306)-GĐ2
14h00 2 20/06/2011 EPN2011 1 60 Từ học và siêu dẫn 2 2 4 TS.Phạm Đức Thắng 308-G2, 304-GĐ2
14h00 2 20/06/2011 INT3052 35 Xử lý ảnh 3 1 2 TS.Lê Thanh Hà 304-G2
14h00 2 20/06/2011 EMA3057 10 Truyền thông vệ tinh 2 1 1 ThS. Vũ Việt Phương 107-G2
8h00 3 21/06/2011 EPN2001 1 45 Các phương pháp phân tích vật liệu 3 1 3 GS.TS.Nguyễn Năng Định 301-G2
8h00 3 21/06/2011 INT3058 56 Học máy 3 1 3 PGS.TS.Hoàng Xuân Huấn 103-G2
8h00 3 21/06/2011 ELT2033 1 52 Kỹ thuật điện tử 4 1 3 PGS.TS.Trần Quang Vinh 303-G2
8h00 3 21/06/2011 ELT2005 1 58 Kỹ thuật số 2 2 4 PGS.TS.Bạch Gia Dương (302,304)-GĐ2
8h00 3 21/06/2011 EMA2023 93 Kỹ thuật số 2 2 6 PGS.TS.Bạch Gia Dương (304, 308)-G2
8h00 3 21/06/2011 ELT2039 95 Nguyên lý kỹ thuật điện tử 2 3 6 PGS.TS.Chử Đức Trình (307, 309,312)-GĐ2
Nguyên lý kỹ thuật điện tử và đo
PGS.TS.Chử Đức Trình
8h00 3 21/06/2011 ELT2015 1 48 lường 2 2 4 305, 306-GĐ2
8h00 3 21/06/2011 ELT3046 1 23 Truyền thông mạng máy tính 1 3 1 2 PGS.TS.Vương Đạo Vy 107-G2
8h00 3 21/06/2011 EMA3045 11 Thí nghiệm đo đạc môi trường biển 2 1 1 KCS. Ngô Quý Thêm 105-G2
Đồ án Điện tử công suất và điều ThS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh
8h00 3 21/06/2011 EMA3079 16 khiển động cơ 2 1 1 107-G2
7
Giờ Thứ Ngày thi LMH SS Học phần TC PT CT Giảng viên Giảng đường HTT
14h00 3 21/06/2011 EMA2002 1 61 Cơ học lý thuyết 1 2 2 4 GS.TSKH.Nguyễn Cao Mệnh (302, 303)-GĐ2
14h00 3 21/06/2011 EMA2025 65 Cơ sở kỹ thuật điều khiển tự động 2 2 4 TS.Phạm Mạnh Thắng (304,305)-GĐ2
14h00 3 21/06/2011 EMA2005 1 51 Kỹ thuật điện và điện tử 3 2 4 PGS.TS.Chử Đức Trình (309, 312)-GĐ2
PGS.TS.Trương Vũ Bằng
14h00 3 21/06/2011 ELT2031 1 56 Mô hình hóa và mô phỏng 2 2 4 Giang (107, 308)-G2
14h00 3 21/06/2011 BAS2002 1 54 Nguyên lý marketing 3 1 3 ThS. Nguyễn Thị Phi Nga 103-G2
14h00 3 21/06/2011 EMA2027 69 Nhập môn cơ điện tử 2 2 4 ThS.Đỗ Trần Thắng (301, 303)-G2
Đồ án thiết kế và tích hợp vệ tinh
TS. Phan Mạnh Dần
14h00 3 21/06/2011 EMA3082 10 nhỏ 2 1 1 306-GĐ2
2
14h00 3 21/06/2011 EPN2009 1 50 Tin học vật lý 2 1 3 PGS.TS.Bạch Gia Dương 303-G2
14h00 4 22/06/2011 ELT2010 67 Cơ sở thiết kế máy 4 1 4 PGS.TS.Phan Văn Đồng (305, 306)-GĐ2
14h00 4 22/06/2011 EPN2024 1 49 Cơ sở vật lý của một số thiết bị y tế 3 1 3 TS.Phạm Đức Thắng 309-G2
14h00 4 22/06/2011 EMA2009 1 30 Kỹ thuật hiển thị máy tính 2 1 2 TS.Đinh Văn Mạnh 107-G2 VĐ
14h00 4 22/06/2011 EMA2009 2 18 Kỹ thuật hiển thị máy tính 2 1 2 TS.Đinh Văn Mạnh 307-GĐ2
14h00 4 22/06/2011 EPN2007 1 64 Thông tin quang 2 1 3 PGS.TS.Vũ Doãn Miên 308-G2 VĐ
14h00 4 22/06/2011 ELT2029 1 53 Toán cho Điện tử - viễn thông 3 2 4 TS.Nguyễn Linh Trung (302, 303)-GĐ2
14h00 4 22/06/2011 PHY1105 1 73 Vật lý hiện đại 2 2 5 PGS. TS. Trần Thị Tâm (105, 304)-G2
GS.TSKH. Nguyễn Đức
14h00 4 22/06/2011 EMA3080 10 Đồ án Kết cấu thiết bị bay 2 1 1 Cương 311-GĐ2
14h00 4 22/06/2011 EMA3072 13 Đồ án Động lực học sông 2 1 1 TS. Trần Thu Hà 312-GĐ2
8h00 5 23/06/2011 INT3021 67 Chuyên đề Công nghệ 3 2 4 TS.Nguyễn Phương Thái (303, 302)-GĐ2
8h00 5 23/06/2011 EMA2032 1 33 Hình họa kỹ thuật và CAD 2 1 3 ThS.Trần Thanh Hoàng PM 202-G2 VĐ
8
Giờ Thứ Ngày thi LMH SS Học phần TC PT CT Giảng viên Giảng đường HTT
8h00 5 23/06/2011 EMA2032 2 33 Hình họa kỹ thuật và CAD 2 ThS.Trần Thanh Hoàng PM 202-G2 VĐ
8h00 5 23/06/2011 EMA2032 3 30 Hình họa kỹ thuật và CAD 2 ThS.Trần Thanh Hoàng PM 202-G2 VĐ
8h00 5 23/06/2011 ELT3047 1 35 Kiến trúc máy tính 3 1 2 PGS.TS.Trần Quang Vinh 308-G2
TS.Nguyễn Phương Hoài
8h00 5 23/06/2011 EPN2002 1 45 Kỹ thuật hóa học 2 1 3 Nam 309- GĐ2
8h00 5 23/06/2011 EMA2017 1 49 Nhiệt kỹ thuật 2 1 3 PGS.TS.Nguyễn Thế Hiện 303-G2
8h00 5 23/06/2011 INT2029 1 74 Trí tuệ nhân tạo 3 2 6 TS.Phạm Bảo Sơn (107,301)-G2
PGS.TS.Nguyễn Thị Bảo
8h00 5 23/06/2011 EPN2015 1 57 Vật lý lượng tử 3 2 4 Ngọc (304,305)-GĐ2
Vẽ kỹ thuật và tự động hóa ThS.Huỳnh Xuân Quang
8h00 5 23/06/2011 EMA2016 1 30 thiết kế (CAD/CAM) 2 1 2 306-GĐ2
Vẽ kỹ thuật và tự động hóa ThS.Huỳnh Xuân Quang
8h00 5 23/06/2011 EMA2016 2 21 thiết kế (CAD/CAM) 2 1 2 307-GĐ2
8h00 5 23/06/2011 ELT3044 35 Xử lý tín hiệu số 3 1 2 TS.Nguyễn Linh Trung 301-GĐ2
PGS.TSKH.Nguyễn Đình
14h00 5 23/06/2011 EMA2004 1 52 Cơ học môi trường liên tục 4 2 4 Đức (105, 301)-G2
PGS.TS.Trương Vũ Bằng
14h00 5 23/06/2011 ELT2036 1 56 Kỹ thuật điện từ 3 2 4 Giang (302, 303)-GĐ2
14h00 5 23/06/2011 ELT2035 55 Tín hiệu và hệ thống 3 2 4 TS.Lê Vũ Hà (304, 305)GĐ2
14h00 5 23/06/2011 EMA3012 13 Cơ học chất lỏng và thực nghiệm 1 1 PGS.TS. Bùi Đình Trí 307-GĐ2
14h00 5 23/06/2011 EMA3027 13 Kỹ thuật môi trường 2 1 1 ThS. Phạm Tuấn Linh 306-GĐ2
8h00 6 24/06/2011 ELT3049 1 12 Hệ thống điều khiển số 3 1 1 TS.Nguyễn Thành Hiếu 307-GĐ2
TS. Đặng Thế Ba
8h00 6 24/06/2011 EMA2006 1 32 Ngôn ngữ lập trình (FORTRAN) 2 1 3 CN. Nguyễn Thành Trung PM 202 - G2 VĐ
TS. Đặng Thế Ba
8h00 6 24/06/2011 EMA2006 2 22 Ngôn ngữ lập trình (FORTRAN) 2 1 3 CN. Nguyễn Thành Trung PM 202 - G2 VĐ
TS. Đặng Thế Ba
8h00 6 24/06/2011 EMA2006 3 30 Ngôn ngữ lập trình (MATHLAB) 2 1 3 CN. Nguyễn Thành Trung PM 201 - G2 VĐ
TS. Đặng Thế Ba
8h00 6 24/06/2011 EMA2006 4 34 Ngôn ngữ lập trình (MATHLAB) 2 1 3 CN. Nguyễn Thành Trung PM 201 - G2 VĐ
9
Giờ Thứ Ngày thi LMH SS Học phần TC PT CT Giảng viên Giảng đường HTT
TS. Đặng Thế Ba
8h00 6 24/06/2011 EMA2006 5 34 Ngôn ngữ lập trình (MATHLAB) 2 1 3 CN. Nguyễn Thành Trung PM 201 - G2 VĐ
8h00 6 24/06/2011 ELT3045 20 Nhập môn hệ thống và mạch cao tần 3 1 2 PGS.TS. Vũ Văn Yêm 306-GĐ2
Đồ án Công trình ngoài biển khơi PGS.TS. Đào Như Mai
8h00 6 24/06/2011 EMA3075 11 và độ tin cậy 2 1 1 311-GĐ2
8h00 6 24/06/2011 MA2030 1 20 Cơ sở dữ liệu và GIS 2 1 2 TS.Nguyễn Thị Việt Liên 312-GĐ2
8h00 6 24/06/2011 MAT2070 96 Phương pháp tính toán số 2 2 6 TS.Trần Dương Trí (301, 303-)G2
10