Vous êtes sur la page 1sur 10

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


*** =======================
Số: /ĐT
Hà Nội, ngày tháng 05 năm 2011
DỰ KIẾN LỊCH THI HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2010-2011 ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY
(Ngày 18/05/2011 sẽ thông báo Lịch thi chính thức)
Phòng Đào tạo (ĐT) xin gửi đến các đơn vị Dự kiến Lịch thi học kỳ II, năm học 2010-2011 của các lớp đại học hệ chính quy, đề nghị Thủ trưởng các
đơn vị thông báo cho cán bộ thuộc đơn vị mình quản lý và mời giảng: nếu cần đề nghị thay đổi về thời gian, hình thức thi, … thì liên hệ trực tiếp với chị Bùi Thị
Thu Giang, chuyên viên Phòng ĐT ( 37547810,  giangbtt@vnu.edu.vn) trước ngày 18/05/2011.
Các sinh viên cần xem kỹ Dự kiến Lịch thi, nếu có vướng mắc cần viết Giấy đề nghị cụ thể và nộp cho Bộ phận tiếp người học (P.111-E3). Sinh viên phải
trình Thẻ sinh viên mới được dự thi, sinh viên nào chưa có, bị mất hoặc hỏng Thẻ sinh viên phải đến bộ phận tiếp người học làm thụ tục xin cấp lại.
Mọi đề nghị sau ngày 18/05/2011 sẽ không được giải quyết.
Viết tắt: SS → Sĩ số, TC→ Số tín chỉ, PT → Phòng thi, LMH→ Lớp môn học, CT → Số cán bộ coi thi, HTT → Hình thức thi, VĐ → Thi vấn đáp (để trống là
thi viết), GĐ2 → Khu giảng đường 2 (Tầng 3, Câu lạc bộ-Nhà ăn sinh viên, 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội).
Học phần Thực tập vật lý đại cương thi tại Khoa Vật lý, Trường ĐHKHTN 334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội.

Giờ Thứ Ngày thi LMH SS Học phần TC PT CT Giảng viên Giảng đường HTT
8h00 2 30/05/2011 EPN3038 29 Vật liệu quang tử hữu cơ nano 2 1 2 TS. Nguyễn Kiên Cường 301-GĐ2

14h00 2 30/05/2011 ELT3033 52 Truyền thông trải phổ 2 1 3 TS. Nguyễn Thành Hiếu 303-GĐ2

TS. Nguyễn Phương Hoài


8h00 5 02/06/2011 EPN3042 29 Niên luận 3 1 2 303-GĐ2
Nam

Mạng thuê bao đường dây số XDSL,


14h00 5 02/06/2011 ELT3018 52 3 1 3 ThS. Bùi Trung Ninh 303-G2
ISDN

8h00 6 03/06/2011 EPN3040 22 Polyme dẫn 2 1 2 TS. Nguyễn Kiên Cường 301-GĐ2
8h00 6 03/06/2011 EPN3005 10 Các chíp sinh học 2 1 1 TS. Lê Thi Thu Hiền 307-GĐ2

14h00 6 03/06/2011 INT3505 96 Kiến trúc hướng dịch vụ 3 3 6 TS. Trương Anh Hoàng (107,301,304)-G2
14h00 6 03/06/2011 ELT3038 51 Xử lý ảnh và thị giác máy tính 2 1 3 TS. Lê Vũ Hà 303-GĐ2
Giờ Thứ Ngày thi LMH SS Học phần TC PT CT Giảng viên Giảng đường HTT
14h00 6 03/06/2011 INT3509 97 Dự án 4 3 6 TS. Trương Anh Hoàng (305,306,308)_GĐ2

8h00 2 06/06/2011 INT3301 1 30 Thực hành hệ điều hành mạng 3 1 3 ThS. Phùng Chí Dũng PM 404-E3 VĐ
8h00 2 06/06/2011 INT3301 2 35 Thực hành hệ điều hành mạng 3 1 3 ThS. Đoàn Minh Phương PM 404-E3 VĐ
8h00 2 06/06/2011 INT3301 3 31 Thực hành hệ điều hành mạng 3 1 3 ThS. Đoàn Minh Phương PM 404-E3 VĐ
8h00 2 06/06/2011 INT3301 4 32 Thực hành hệ điều hành mạng 3 1 3 ThS. Phùng Chí Dũng PM 404-E3 VĐ
8h00 2 06/06/2011 INT3301 5 31 Thực hành hệ điều hành mạng 3 1 3 ThS. Đoàn Minh Phương PM 404-E3 VĐ
8h00 2 06/06/2011 INT3301 6 41 Thực hành hệ điều hành mạng 3 1 3 ThS. Phùng Chí Dũng PM 404-E3 VĐ
8h00 2 06/06/2011 ELT2020 1 19 Thực tập kỹ thuật số 2 1 3 ThS. Nguyễn Văn Cương PTN Khoa ĐTVT VĐ
8h00 2 06/06/2011 ELT2020 2 17 Thực tập kỹ thuật số 2 1 3 CN. Trần Văn Hải PTN Khoa ĐTVT VĐ
8h00 2 06/06/2011 ELT2020 3 10 Thực tập kỹ thuật số 2 1 3 ThS. Nguyễn Vinh Quang PTN Khoa ĐTVT VĐ

7h30 3 07/06/2011 FLF1106 1 33 Tiếng anh A2 5 1 2 Trường ĐHNN 103-G2


7h30 3 07/06/2011 FLF1106 2 33 Tiếng anh A2 5 1 2 Trường ĐHNN 303-GĐ2
7h30 3 07/06/2011 FLF1106 3 36 Tiếng anh A2 5 1 2 Trường ĐHNN 301-G2
7h30 3 07/06/2011 FLF1106 4 35 Tiếng anh A2 5 1 2 Trường ĐHNN 302-GĐ2
7h30 3 07/06/2011 FLF1106 5 35 Tiếng anh A2 5 1 2 Trường ĐHNN 312-GĐ2
7h30 3 07/06/2011 FLF1106 6 35 Tiếng anh A2 5 1 2 Trường ĐHNN 303-G2
7h30 3 07/06/2011 FLF1106 7 37 Tiếng anh A2 5 1 2 Trường ĐHNN 304-G2
7h30 3 07/06/2011 FLF1106 8 35 Tiếng anh A2 5 1 2 Trường ĐHNN 308-G2
7h30 3 07/06/2011 FLF1106 9 35 Tiếng anh A2 5 1 2 Trường ĐHNN 309-GĐ2
7h30 3 07/06/2011 FLF1106 10 34 Tiếng anh A2 5 1 2 Trường ĐHNN 105-G2
7h30 3 07/06/2011 FLF1106 11 30 Tiếng anh A2 5 1 2 Trường ĐHNN 107-G2
7h30 3 07/06/2011 FLF1106 12 35 Tiếng anh A2 5 1 2 Trường ĐHNN 301-GĐ2

14h00 3 07/06/2011 PHY1102 1 86 Quang học 2 2 4 TS. Phạm Nguyên Hải (309, 312)-GĐ2
14h00 3 07/06/2011 PHY1102 2 50 Quang học 2 2 4 GV. Đào Thị Kim Chi (305, 307)-GĐ2
(105, 107)-G2
14h00 3 07/06/2011 PHY1102 3 110 Quang học 2 3 6 TS. Đỗ Thị Kim Anh
301-GĐ2

8h00 4 08/06/2011 INT2208 1 68 Công nghệ phần mềm 3 2 4 TS. Trương Anh Hoàng (309, 311)-GĐ2
8h00 4 08/06/2011 INT2208 2 58 Công nghệ phần mềm 3 2 4 TS. Trần Thị Minh Châu (304, 305)-GĐ2
(301, 302, 303)-
8h00 4 08/06/2011 INT2208 3 99 Công nghệ phần mềm 3 3 6 TS. Phạm Ngọc Hùng
GĐ2
8h00 4 08/06/2011 INT2208 4 101 Công nghệ phần mềm 3 2 6 ThS. Đào Kiến Quốc (301, 303)-G2

2
Giờ Thứ Ngày thi LMH SS Học phần TC PT CT Giảng viên Giảng đường HTT
14h00 4 08/06/2011 INT3110 1 39 Phân tích và thiết kế đối tượng 1 2 TS. Trương Ninh Thuận 308-G2
14h00 4 08/06/2011 INT3110 2 33 Phân tích và thiết kế đối tượng 1 2 TS. Trương Ninh Thuận 302-GĐ2
14h00 4 08/06/2011 INT3110 3 46 Phân tích và thiết kế đối tượng 1 3 TS. Đặng Đức Hạnh 303-G2
14h00 4 08/06/2011 INT3110 4 34 Phân tích và thiết kế đối tượng 1 2 TS. Đặng Đức Hạnh 301-G2
14h00 4 08/06/2011 INT3110 5 35 Phân tích và thiết kế đối tượng 1 2 TS. Đặng Đức Hạnh 309-GĐ2
14h00 4 08/06/2011 INT3110 6 34 Phân tích và thiết kế đối tượng 1 2 TS. Đặng Đức Hạnh 312-GĐ2
14h00 4 08/06/2011 INT3110 7 29 Phân tích và thiết kế đối tượng 1 2 TS. Đặng Đức Hạnh 306-GĐ2
14h00 4 08/06/2011 INT3110 8 10 Phân tích và thiết kế đối tượng 1 1 TS. Đặng Đức Hạnh 307-GĐ2

7h30 5 09/06/2011 FLF1108 17 Tiếng anh B2 5 1 2 Trường ĐHNN Nhà A2 ĐHNN

14h00 5 09/06/2011 INT2206 1 67 Nguyên lý hệ điều hành 3 2 4 TS. Nguyễn Chí Thành (301, 302)-GĐ2
14h00 5 09/06/2011 INT2206 2 103 Nguyên lý hệ điều hành 3 2 6 TS. Nguyễn Hải Châu (103, 301)-G2
(303, 304, 305, 307)
14h00 5 09/06/2011 INT2206 3 104 Nguyên lý hệ điều hành 3 4 8 TS. Nguyễn Hải Châu
-GĐ2
(309, 311, 312)-
14h00 5 09/06/2011 INT2206 4 101 Nguyên lý hệ điều hành 3 3 6 TS. Nguyễn Hải Châu
GĐ2

(301, 302, 303)-


8h00 6 10/06/2011 INT3306 1 96 Phát triển ứng dụng Web 3 3 6 ThS. Nguyên Nam Hải
GĐ2
(304, 305, 306)-
8h00 6 10/06/2011 INT3306 2 88 Phát triển ứng dụng Web 3 3 6 ThS. Nguyên Nam Hải
GĐ2

TS. Nguyễn Hoài Sơn


14h00 6 10/06/2011 INT2209 1 36 Mạng máy tính 3 1 2 103-G2
CN. Bùi Thị Lan Hương
14h00 6 10/06/2011 INT2209 2 21 Mạng máy tính 3 1 1 CN. Bùi Thị Lan Hương 304-GĐ2
CN. Bùi Thị Lan Hương
14h00 6 10/06/2011 INT2209 3 8 Mạng máy tính 3 1 1 301-G2
ThS. Hồ Đắc Phương
ThS. Lê Đình Thanh
14h00 6 10/06/2011 INT2209 4 35 Mạng máy tính 3 1 2 301-G2
ThS. Hồ Đắc Phương
ThS. Lê Đình Thanh
14h00 6 10/06/2011 INT2209 5 34 Mạng máy tính 3 1 2 303-G2
ThS. Hồ Đắc Phương
ThS. Hồ Đắc Phương
14h00 6 10/06/2011 INT2209 6 35 Mạng máy tính 3 1 2 304-G2
CN. Đỗ Nguyên Lượng
14h00 6 10/06/2011 INT2209 7 35 Mạng máy tính 3 1 2 ThS. Hồ Đắc Phương 301-GĐ2
14h00 6 10/06/2011 INT2209 8 35 Mạng máy tính 3 1 2 ThS. Hồ Đắc Phương 302-GĐ2

3
Giờ Thứ Ngày thi LMH SS Học phần TC PT CT Giảng viên Giảng đường HTT
14h00 6 10/06/2011 INT2209 9 26 Mạng máy tính 3 1 2 ThS. Hồ Đắc Phương 303-GĐ2
TS. Trần Trúc Mai
14h00 6 10/06/2011 INT2209 10 37 Mạng máy tính 3 1 2 308-G2
CN. Đỗ Nguyên Lượng
TS. Trần Trúc Mai
14h00 6 10/06/2011 INT2209 11 29 Mạng máy tính 3 1 2 107-G2
CN. Đinh Quang Huy
TS. Trần Trúc Mai
14h00 6 10/06/2011 INT2209 12 18 Mạng máy tính 3 1 1 307-GĐ2
CN. Đinh Quang Huy

ThS. Vũ Bá Duy
8h00 2 13/06/2011 INT1006 1 33 Tin học cơ sở 4 3 1 2 PM 2.2-E4 VĐ
CN. Phạm Thị Vân Anh
ThS. Vũ Bá Duy
8h00 2 13/06/2011 INT1006 2 33 Tin học cơ sở 4 3 1 2 PM 2.2-E4 VĐ
CN. Nguyễn Đạo Thái
ThS. Vũ Bá Duy
8h00 2 13/06/2011 INT1006 3 34 Tin học cơ sở 4 3 1 2 PM 2.2-E4 VĐ
CN. Vũ Thanh Sơn
ThS. Vũ Bá Duy
8h00 2 13/06/2011 INT1006 4 30 Tin học cơ sở 4 3 1 2 PM 206-E4 VĐ
ThS. Đào Minh Thư
ThS. Vũ Bá Duy
8h00 2 13/06/2011 INT1006 5 17 Tin học cơ sở 4 3 1 1 PM 206-E4 VĐ
ThS. Đào Minh Thư
ThS. Vũ Bá Duy
8h00 2 13/06/2011 INT1006 6 14 Tin học cơ sở 4 3 1 1 PM 206-E4 VĐ
ThS. Đào Minh Thư

TS. Võ Đình Hiếu


14h00 2 13/06/2011 NIT3115 1 32 Thiết kế giao diện người dùng 3 1 2 301-GĐ2
CN. Trần Trọng Khánh
TS. Võ Đình Hiếu
14h00 2 13/06/2011 NIT3115 2 32 Thiết kế giao diện người dùng 3 1 2 309-GĐ2
CN. Trần Trọng Khánh
TS. Võ Đình Hiếu
14h00 2 13/06/2011 NIT3115 3 34 Thiết kế giao diện người dùng 3 1 2 302-GĐ2
CN. Trần Trọng Khánh
ThS. Vũ Anh Dũng
14h00 2 13/06/2011 NIT3115 4 31 Thiết kế giao diện người dùng 3 1 2 312-GĐ2
CN. Đinh Anh Thái
ThS. Vũ Anh Dũng
14h00 2 13/06/2011 NIT3115 5 32 Thiết kế giao diện người dùng 3 1 2 305-GĐ2
CN. Đinh Anh Thái
ThS. Vũ Anh Dũng
14h00 2 13/06/2011 NIT3115 6 21 Thiết kế giao diện người dùng 3 1 2 306-GĐ2
CN. Đinh Anh Thái

TS. Lê Sỹ Vinh
8h00 3 14/06/2011 INT2202 1 32 Lập trình nâng cao 4 1 3 PM 201-G2 VĐ
ThS. Đặng Cao Cường
TS. Lê Sỹ Vinh
8h00 3 14/06/2011 INT2202 2 33 Lập trình nâng cao 4 1 3 PM 201-G2 VĐ
ThS. Đặng Cao Cường

4
Giờ Thứ Ngày thi LMH SS Học phần TC PT CT Giảng viên Giảng đường HTT
TS. Lê Sỹ Vinh
8h00 3 14/06/2011 INT2202 3 24 Lập trình nâng cao 4 1 3 PM 201-G2 VĐ
ThS. Đặng Cao Cường
ThS. Phạm Hồng Thái
8h00 3 14/06/2011 INT2202 4 32 Lập trình nâng cao 4 1 3 PM 206-E4 VĐ
CN. Nguyễn Hoàng Sơn
ThS. Phạm Hồng Thái
8h00 3 14/06/2011 INT2202 5 33 Lập trình nâng cao 4 1 3 PM 206-E4 VĐ
CN. Nguyễn Hoàng Sơn
ThS. Phạm Hồng Thái
8h00 3 14/06/2011 INT2202 6 35 Lập trình nâng cao 4 1 3 PM 206-E4 VĐ
CN. Nguyễn Hoàng Sơn
TS. Nguyễn Văn Vinh
8h00 3 14/06/2011 INT2202 7 30 Lập trình nâng cao 4 1 3 PM 405-E3 VĐ
CN. Tạ Viết Cường
TS. Nguyễn Văn Vinh
8h00 3 14/06/2011 INT2202 8 24 Lập trình nâng cao 4 1 3 PM 405-E3 VĐ
CN. Tạ Viết Cường
TS. Nguyễn Văn Vinh
8h00 3 14/06/2011 INT2202 9 35 Lập trình nâng cao 4 1 3 PM 405-E3 VĐ
CN. Tạ Viết Cường

ThS. Lê Hồng Hải


14h00 3 14/06/2011 INT3202 1 32 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 1 2 303-G2
CN. Phạm Thị Vân Anh
ThS. Lê Hồng Hải
14h00 3 14/06/2011 INT3202 2 37 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 1 2 103-G2
Nguyễn Đạo Thái
ThS. Lê Hồng Hải
14h00 3 14/06/2011 INT3202 3 26 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 1 2 107-G2
CN. Nguyễn Thanh Sơn
ThS. Dư Phương Hạnh
14h00 3 14/06/2011 INT3202 4 31 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 1 2 308-G2
CN. Phạm Cẩm Ngọc
ThS. Dư Phương Hạnh
14h00 3 14/06/2011 INT3202 5 32 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 1 2 301-G2
CN. Vương Văn Phúc
ThS. Dư Phương Hạnh
14h00 3 14/06/2011 INT3202 6 30 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 1 2 301-GĐ2
CN. Vũ Tiến Thành

(301, 302, 303)-


8h00 4 15/06/2011 MAT1099 1 73 Phương pháp tính 2 3 6 ThS. Nguyễn Cảnh Hoàng
GĐ2
8h00 4 15/06/2011 MAT1099 2 100 Phương pháp tính 2 3 6 ThS. Nguyễn Cảnh Hoàng (103, 105, 107)--G2
8h00 4 15/06/2011 MAT1099 3 84 Phương pháp tính 2 2 6 ThS. Nguyễn Cảnh Hoàng (304, 308)G2
8h00 4 15/06/2011 MAT1099 4 101 Phương pháp tính 2 2 6 ThS. Nguyễn Cảnh Hoàng (301, 302)-G2

(304, 308)-G2,
14h00 4 15/06/2011 MNS1052 1 124 Khoa học quản lý đại cương 2 3 9 Trường ĐHKHXHVNH
302-GĐ2
14h00 4 15/06/2011 MNS1052 2 127 Khoa học quản lý đại cương 2 3 9 Trường ĐHKHXHVNH (107, 301, 303)-G2
(303, 304, 305,
14h00 4 15/06/2011 MNS1052 3 110 Khoa học quản lý đại cương 2 4 8 Trường ĐHKHXHVNH
306)-GĐ2

5
Giờ Thứ Ngày thi LMH SS Học phần TC PT CT Giảng viên Giảng đường HTT
(307, 309, 311,
14h00 4 15/06/2011 MNS1052 4 111 Khoa học quản lý đại cương 2 4 8 Trường ĐHKHXHVNH
312)-G2

8h00 5 16/06/2011 INT1050 1 73 Toán học rời rạc 4 2 6 TS. Đặng Văn Hưng (103, 105)-G2
8h00 5 16/06/2011 INT1050 2 100 Toán học rời rạc 4 3 6 TS. Đặng Văn Hưng (107, 304, 308)-G2
8h00 5 16/06/2011 INT1050 3 100 Toán học rời rạc 4 2 6 TS. Lê Phê Đô (301, 303)-G2
(301, 302, 304)-
8h00 5 16/06/2011 INT1050 4 101 Toán học rời rạc 4 3 6 TS. Lê Phê Đô
GĐ2

14h00 5 16/06/2011 PHY1100 1 109 Cơ - Nhiệt 3 3 6 TS. Hoàng Nam Nhật (105, 107, 301)-G2
(301, 302, 303)-
14h00 5 16/06/2011 PHY1100 2 108 Cơ - Nhiệt 3 3 6 TS. Lê Tuấn Tú
GĐ2
14h00 5 16/06/2011 PHY1100 3 113 Cơ - Nhiệt 3 3 6 TS. Hoàng Nam Nhật (303, 304, 308)-G2
PGS.TS. Nguyễn Thị Bảo (306, 307, 308)-
14h00 5 16/06/2011 PHY1100 4 92 Cơ - Nhiệt 3 3 6
Ngọc GĐ2

8h00 6 17/06/2011 MAT1094NVCL 76 Giải tích 1 5 2 4 PGS.TS. Hà Tiến Ngoạn (107, 301)-G2
8h00 6 17/06/2011 MAT1095 1 34 Giải tích 2 5 1 2 ThS. Nguyễn Hoàng Vũ 312-GĐ2
8h00 6 17/06/2011 MAT1095 2 36 Giải tích 2 5 1 2 ThS. Nguyễn Hoàng Vũ 308-G2
8h00 6 17/06/2011 MAT1095 3 36 Giải tích 2 5 1 2 ThS. Nguyễn Hoàng Vũ 303-G2
8h00 6 17/06/2011 MAT1095 4 36 Giải tích 2 5 1 2 Trường ĐHKHTN 308-GĐ2
8h00 6 17/06/2011 MAT1095 5 35 Giải tích 2 5 1 2 Trường ĐHKHTN 302-GĐ2
8h00 6 17/06/2011 MAT1095 6 35 Giải tích 2 5 1 2 Trường ĐHKHTN 304-GĐ2
8h00 6 17/06/2011 MAT1095 7 36 Giải tích 2 5 1 2 Trường ĐHKHTN 306-GĐ2
8h00 6 17/06/2011 MAT1095 8 36 Giải tích 2 5 1 2 Trường ĐHKHTN 103-G2
8h00 6 17/06/2011 MAT1095 9 36 Giải tích 2 5 1 2 Trường ĐHKHTN 309-GĐ2
TS. Trần Thu Hà
8h00 6 17/06/2011 MAT1095 10 34 Giải tích 2 5 1 2 303-GĐ2
ThS. Nguyễn Bá Nghị
TS. Trần Thu Hà
8h00 6 17/06/2011 MAT1095 11 36 Giải tích 2 5 1 2 304-G2
ThS. Nguyễn Bá Nghị
TS. Trần Thu Hà
8h00 6 17/06/2011 MAT1095 12 35 Giải tích 2 5 1 2 301-GĐ2
ThS. Nguyễn Bá Nghị

8h00 2 20/06/2011 EMA2011 1 21 Các phương pháp tính trong cơ học 3 1 TS.Hoàng Văn Lai PM 201-G2 VĐ
8h00 2 20/06/2011 EMA2011 2 28 Các phương pháp tính trong cơ học 3 TS.Hoàng Văn Lai PM 201-G2 VĐ
8h00 2 20/06/2011 INT2043 73 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 1 3 TS.Trần Thị Minh Châu 307-GĐ2

6
Giờ Thứ Ngày thi LMH SS Học phần TC PT CT Giảng viên Giảng đường HTT
8h00 2 20/06/2011 EMA2010 1 48 Kỹ thuật mô hình-mô phỏng 2 1 3 TS.Đinh Văn Mạnh 303-G2 VĐ
8h00 2 20/06/2011 MAT2070 63 Mô hình hóa và mô phỏng 3 2 2 CN.Hoàng Thế Tuấn (302, 303)-GĐ2
8h00 2 20/06/2011 PHY1103 68 Vật lý Điện-Quang 3 2 5 TS.Đỗ Thị Kim Anh (309, 312)-GĐ2
8h00 2 20/06/2011 ELT2025 1 65 Xử lý số tín hiệu 2 2 5 TS.Trần Đức Tân (103, 105)- G2
Đồ án động lực học và môi trường GS. TSKH. Dương Ngọc Hải
8h00 2 20/06/2011 EMA3073 12 không khí 2 1 1 304-GĐ2
Đồ án công trình biển ven bờ: đê, PGS. TSKH. Đỗ Sơn
8h00 2 20/06/2011 EMA3076 11 cảng và đường ống, bể chứa 2 1 1 305-GĐ2
Đồ án Thủy động lực học và môi PGS. TS. Đỗ Ngọc Quỳnh
8h00 2 20/06/2011 EMA3047 12 trường biển 2 1 1 306-GĐ2

14h00 2 20/06/2011 INE1051 1 110 Kinh tế vĩ mô 3 3 7 Trường ĐHKT (301, 105, 303)- G2
14h00 2 20/06/2011 EMA2024 64 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 2 4 ThS.Đoàn Thị Hương Giang (302, 303)-GĐ2
14h00 2 20/06/2011 ELT3020 16 Robot 2 1 1 311-GĐ2
14h00 2 20/06/2011 EMA2028 63 Nhập môn công nghệ vi cơ điện tử 2 2 4 TS.Nguyễn Thăng Long (309, 312)-GĐ2
14h00 2 20/06/2011 EPN2005 1 60 Quang điện tử 2 2 4 PGS.TS.Trần Thị Tâm (305, 306)-GĐ2
14h00 2 20/06/2011 EPN2011 1 60 Từ học và siêu dẫn 2 2 4 TS.Phạm Đức Thắng 308-G2, 304-GĐ2
14h00 2 20/06/2011 INT3052 35 Xử lý ảnh 3 1 2 TS.Lê Thanh Hà 304-G2
14h00 2 20/06/2011 EMA3057 10 Truyền thông vệ tinh 2 1 1 ThS. Vũ Việt Phương 107-G2

8h00 3 21/06/2011 EPN2001 1 45 Các phương pháp phân tích vật liệu 3 1 3 GS.TS.Nguyễn Năng Định 301-G2
8h00 3 21/06/2011 INT3058 56 Học máy 3 1 3 PGS.TS.Hoàng Xuân Huấn 103-G2
8h00 3 21/06/2011 ELT2033 1 52 Kỹ thuật điện tử 4 1 3 PGS.TS.Trần Quang Vinh 303-G2
8h00 3 21/06/2011 ELT2005 1 58 Kỹ thuật số 2 2 4 PGS.TS.Bạch Gia Dương (302,304)-GĐ2
8h00 3 21/06/2011 EMA2023 93 Kỹ thuật số 2 2 6 PGS.TS.Bạch Gia Dương (304, 308)-G2
8h00 3 21/06/2011 ELT2039 95 Nguyên lý kỹ thuật điện tử 2 3 6 PGS.TS.Chử Đức Trình (307, 309,312)-GĐ2
Nguyên lý kỹ thuật điện tử và đo
PGS.TS.Chử Đức Trình
8h00 3 21/06/2011 ELT2015 1 48 lường 2 2 4 305, 306-GĐ2
8h00 3 21/06/2011 ELT3046 1 23 Truyền thông mạng máy tính 1 3 1 2 PGS.TS.Vương Đạo Vy 107-G2

8h00 3 21/06/2011 EMA3045 11 Thí nghiệm đo đạc môi trường biển 2 1 1 KCS. Ngô Quý Thêm 105-G2
Đồ án Điện tử công suất và điều ThS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh
8h00 3 21/06/2011 EMA3079 16 khiển động cơ 2 1 1 107-G2

7
Giờ Thứ Ngày thi LMH SS Học phần TC PT CT Giảng viên Giảng đường HTT
14h00 3 21/06/2011 EMA2002 1 61 Cơ học lý thuyết 1 2 2 4 GS.TSKH.Nguyễn Cao Mệnh (302, 303)-GĐ2
14h00 3 21/06/2011 EMA2025 65 Cơ sở kỹ thuật điều khiển tự động 2 2 4 TS.Phạm Mạnh Thắng (304,305)-GĐ2
14h00 3 21/06/2011 EMA2005 1 51 Kỹ thuật điện và điện tử 3 2 4 PGS.TS.Chử Đức Trình (309, 312)-GĐ2
PGS.TS.Trương Vũ Bằng
14h00 3 21/06/2011 ELT2031 1 56 Mô hình hóa và mô phỏng 2 2 4 Giang (107, 308)-G2
14h00 3 21/06/2011 BAS2002 1 54 Nguyên lý marketing 3 1 3 ThS. Nguyễn Thị Phi Nga 103-G2
14h00 3 21/06/2011 EMA2027 69 Nhập môn cơ điện tử 2 2 4 ThS.Đỗ Trần Thắng (301, 303)-G2
Đồ án thiết kế và tích hợp vệ tinh
TS. Phan Mạnh Dần
14h00 3 21/06/2011 EMA3082 10 nhỏ 2 1 1 306-GĐ2
2
14h00 3 21/06/2011 EPN2009 1 50 Tin học vật lý 2 1 3 PGS.TS.Bạch Gia Dương 303-G2

8h00 4 22/06/2011 EMA2018 95 Cơ học lý thuyết 2 2 6 PGS.TS.Đào Như Mai (304,308)-G2


8h00 4 22/06/2011 ELT3048 24 Hệ thống vi xử lý 3 1 3 TS.Trần Xuân Tú 105-G2
8h00 4 22/06/2011 EMA2021 99 Linh kiện bán dẫn và vi mạch 2 3 6 PGS.TS.Ngô Diên Tập (309, 311,312)-GĐ2
8h00 4 22/06/2011 ELT2012 1 52 Lý thuyết mạch 2 1 3 ThS.Phạm Đình Tuân 103-G2
8h00 4 22/06/2011 ELT3043 1 33 Truyền thông 3 1 2 TS.Trịnh Anh Vũ 301-GĐ2
8h00 4 22/06/2011 MAT2078 64 Xác suất thống kê ứng dụng 3 2 4 TS.Lê Phê Đô (301,302)-GĐ2
Đồ án Mô phỏng và thiết kế hệ cơ
ThS. Vương Thị Diệu Hương
8h00 4 22/06/2011 EMA3077 16 điện tử 2 1 1 307-G2

14h00 4 22/06/2011 ELT2010 67 Cơ sở thiết kế máy 4 1 4 PGS.TS.Phan Văn Đồng (305, 306)-GĐ2
14h00 4 22/06/2011 EPN2024 1 49 Cơ sở vật lý của một số thiết bị y tế 3 1 3 TS.Phạm Đức Thắng 309-G2
14h00 4 22/06/2011 EMA2009 1 30 Kỹ thuật hiển thị máy tính 2 1 2 TS.Đinh Văn Mạnh 107-G2 VĐ
14h00 4 22/06/2011 EMA2009 2 18 Kỹ thuật hiển thị máy tính 2 1 2 TS.Đinh Văn Mạnh 307-GĐ2
14h00 4 22/06/2011 EPN2007 1 64 Thông tin quang 2 1 3 PGS.TS.Vũ Doãn Miên 308-G2 VĐ
14h00 4 22/06/2011 ELT2029 1 53 Toán cho Điện tử - viễn thông 3 2 4 TS.Nguyễn Linh Trung (302, 303)-GĐ2
14h00 4 22/06/2011 PHY1105 1 73 Vật lý hiện đại 2 2 5 PGS. TS. Trần Thị Tâm (105, 304)-G2
GS.TSKH. Nguyễn Đức
14h00 4 22/06/2011 EMA3080 10 Đồ án Kết cấu thiết bị bay 2 1 1 Cương 311-GĐ2
14h00 4 22/06/2011 EMA3072 13 Đồ án Động lực học sông 2 1 1 TS. Trần Thu Hà 312-GĐ2

8h00 5 23/06/2011 INT3021 67 Chuyên đề Công nghệ 3 2 4 TS.Nguyễn Phương Thái (303, 302)-GĐ2
8h00 5 23/06/2011 EMA2032 1 33 Hình họa kỹ thuật và CAD 2 1 3 ThS.Trần Thanh Hoàng PM 202-G2 VĐ

8
Giờ Thứ Ngày thi LMH SS Học phần TC PT CT Giảng viên Giảng đường HTT
8h00 5 23/06/2011 EMA2032 2 33 Hình họa kỹ thuật và CAD 2 ThS.Trần Thanh Hoàng PM 202-G2 VĐ
8h00 5 23/06/2011 EMA2032 3 30 Hình họa kỹ thuật và CAD 2 ThS.Trần Thanh Hoàng PM 202-G2 VĐ
8h00 5 23/06/2011 ELT3047 1 35 Kiến trúc máy tính 3 1 2 PGS.TS.Trần Quang Vinh 308-G2
TS.Nguyễn Phương Hoài
8h00 5 23/06/2011 EPN2002 1 45 Kỹ thuật hóa học 2 1 3 Nam 309- GĐ2
8h00 5 23/06/2011 EMA2017 1 49 Nhiệt kỹ thuật 2 1 3 PGS.TS.Nguyễn Thế Hiện 303-G2
8h00 5 23/06/2011 INT2029 1 74 Trí tuệ nhân tạo 3 2 6 TS.Phạm Bảo Sơn (107,301)-G2
PGS.TS.Nguyễn Thị Bảo
8h00 5 23/06/2011 EPN2015 1 57 Vật lý lượng tử 3 2 4 Ngọc (304,305)-GĐ2
Vẽ kỹ thuật và tự động hóa ThS.Huỳnh Xuân Quang
8h00 5 23/06/2011 EMA2016 1 30 thiết kế (CAD/CAM) 2 1 2 306-GĐ2
Vẽ kỹ thuật và tự động hóa ThS.Huỳnh Xuân Quang
8h00 5 23/06/2011 EMA2016 2 21 thiết kế (CAD/CAM) 2 1 2 307-GĐ2
8h00 5 23/06/2011 ELT3044 35 Xử lý tín hiệu số 3 1 2 TS.Nguyễn Linh Trung 301-GĐ2

PGS.TSKH.Nguyễn Đình
14h00 5 23/06/2011 EMA2004 1 52 Cơ học môi trường liên tục 4 2 4 Đức (105, 301)-G2
PGS.TS.Trương Vũ Bằng
14h00 5 23/06/2011 ELT2036 1 56 Kỹ thuật điện từ 3 2 4 Giang (302, 303)-GĐ2
14h00 5 23/06/2011 ELT2035 55 Tín hiệu và hệ thống 3 2 4 TS.Lê Vũ Hà (304, 305)GĐ2
14h00 5 23/06/2011 EMA3012 13 Cơ học chất lỏng và thực nghiệm 1 1 PGS.TS. Bùi Đình Trí 307-GĐ2
14h00 5 23/06/2011 EMA3027 13 Kỹ thuật môi trường 2 1 1 ThS. Phạm Tuấn Linh 306-GĐ2

8h00 6 24/06/2011 ELT3049 1 12 Hệ thống điều khiển số 3 1 1 TS.Nguyễn Thành Hiếu 307-GĐ2
TS. Đặng Thế Ba
8h00 6 24/06/2011 EMA2006 1 32 Ngôn ngữ lập trình (FORTRAN) 2 1 3 CN. Nguyễn Thành Trung PM 202 - G2 VĐ
TS. Đặng Thế Ba
8h00 6 24/06/2011 EMA2006 2 22 Ngôn ngữ lập trình (FORTRAN) 2 1 3 CN. Nguyễn Thành Trung PM 202 - G2 VĐ
TS. Đặng Thế Ba
8h00 6 24/06/2011 EMA2006 3 30 Ngôn ngữ lập trình (MATHLAB) 2 1 3 CN. Nguyễn Thành Trung PM 201 - G2 VĐ
TS. Đặng Thế Ba
8h00 6 24/06/2011 EMA2006 4 34 Ngôn ngữ lập trình (MATHLAB) 2 1 3 CN. Nguyễn Thành Trung PM 201 - G2 VĐ

9
Giờ Thứ Ngày thi LMH SS Học phần TC PT CT Giảng viên Giảng đường HTT
TS. Đặng Thế Ba
8h00 6 24/06/2011 EMA2006 5 34 Ngôn ngữ lập trình (MATHLAB) 2 1 3 CN. Nguyễn Thành Trung PM 201 - G2 VĐ
8h00 6 24/06/2011 ELT3045 20 Nhập môn hệ thống và mạch cao tần 3 1 2 PGS.TS. Vũ Văn Yêm 306-GĐ2
Đồ án Công trình ngoài biển khơi PGS.TS. Đào Như Mai
8h00 6 24/06/2011 EMA3075 11 và độ tin cậy 2 1 1 311-GĐ2
8h00 6 24/06/2011 MA2030 1 20 Cơ sở dữ liệu và GIS 2 1 2 TS.Nguyễn Thị Việt Liên 312-GĐ2
8h00 6 24/06/2011 MAT2070 96 Phương pháp tính toán số 2 2 6 TS.Trần Dương Trí (301, 303-)G2

14h00 6 24/06/2011 ELT2034 1 62 Thiết kế điện tử số 3 2 4 TS.Trần Xuân Tú (304, 308)-G2


14h00 6 24/06/2011 EMA3068 17 Động cơ và cơ sở truyền động điện 2 1 1 ThS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh 306-GĐ2
Đồ án Cảm biến và điều khiển vệ
ThS. Vương Thị Diệu Hương
14h00 6 24/06/2011 EMA3081 10 tinh 2 1 1 307-GĐ2
Khoa CNTT nộp
Khoa CNTT
14h00 6 24/06/2011 INT3044 68 Thực tập chuyên ngành 3 điểm
PGS.TSKH. Nguyễn Đình
14h00 6 24/06/2011 EMA3015 11 Cơ học vật liệu composite 2 Đức Giáo viên nộp điểm

TL. HIỆU TRƯỞNG


KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

ThS. Lê Thị Phương Thoa

10

Vous aimerez peut-être aussi