Vous êtes sur la page 1sur 4

CÁ HẢI LONG

Cá Hải long – Long-snouted pipefish có thân dài và nhỏ, nó bơi theo
chiều ngang chứ không theo chiều đứng như cá ngựa. Thông thường
chúng dùng vây lưng và ngực để bơi nhưng chúng có thể tăng tốc bằng
cách uốn lượn nhanh trong nước và lặn giữa các cây cỏ.

Tên khoa học: Doryichthys boaja (Bleeker, 1851)


Chi tiết phân loại:
Bộ: Syngnathiformes (bộ cá ngựa)
Họ: Syngnathidae (họ cá ngựa)
Tên đồng danh: Syngnathus boaja Bleeker, 1851; Microphis boaja (Bleeker,
1851); Doryichthys spinosus Kaup, 1856
Tên tiếng Việt khác: Cá Ngựa xương; Cá Ngựa nước ngọt
Tên tiếng Anh khác: Freshwater pipefish
Nguồn gốc: Cá được khai thác từ tự nhiên để xuất khẩu từ thập niên 90,
vùng khai thác ở hạ lưu sông Sài Gòn, Đồng Nai, đã nghiên cứu thành công
qui trình sản xuất giống nhân tạo (Lê Thị Thanh Muốn và Nguyễn Khoa
Diệu Thu, 1997)...
Tên Tiếng Anh: Long-snouted pipefish
Tên Tiếng Việt: Cá Hải long
Nguồn cá: Tự nhiên bản địa

II. Đặc điểm sinh học - Biology

Phân bố: Indonesia, Malaysia, Thái Lan, Campuchia, Việt Nam


Chiều dài cá (cm): 41
Nhiệt độ nước (C): 20 – 27
Độ cứng nước (dH): 5 – 12

1
Độ pH: 6,0 – 8,0
Tính ăn: Ăn động vật
Hình thức sinh sản: Đẻ trứng
Chi tiết đặc điểm sinh học:
Tầng nước ở: Mặt – giữa.
Sinh sản: Cá đẻ trứng, cá cái gắn trứng vào khoang bụng cá đực, cá đực ấp
trứng cho đến khi trứng nở trong 9 – 12 ngày. Cá bố mẹ không ăn trứng và
cá con.

2
III. Kỹ thuật nuôi - Culture technology
Thể tích bể nuôi (L): 300 (L)
Hình thức nuôi: Đơn
Nuôi trong hồ rong: Có
Yêu cầu ánh sáng: Yếu
Yêu cầu lọc nước: Nhiều
Yêu cầu sục khí: Trung bình
Chi tiết kỹ thuật nuôi:
Chiều dài bể: 120 cm
Thiết kế bể: Bể trang trí hỗn hợp với nhiều cây thủy sinh, ánh sáng nhẹ, giá
thể đá, gỗ... Cá thường sống gần các bụi cây thủy sinh, di chuyển nhẹ nhàng,
đôi khi trôi lơ lững, không nên nuôi chung với các loài cá hiếu động.
Chăm sóc: Cá sống môi trường nước ngọt hoặc lợ nhẹ (2‰).
Thức ăn: Cá ăn tép bò, trùng chỉ, giáp xác nhỏ, côn trùng nhỏ.

3
4

Vous aimerez peut-être aussi