Vous êtes sur la page 1sur 6

tõ ®iÓn « t« anh-viÖt

Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com


No English Vietnamese
1 “Lugging” the engine Hiện tượng khi hộp số không truyền đủ momen tới bánh xe.
2 Active body control Điều khiển thân vỏ tích linh hoạt
3 Active Service System Hệ thống hiển thị định kỳ bảo dưỡng
4 Air cleaner Lọc gió
5 Air flow sensor (Map sensor) Cảm biến bướm gió
6 Air temperature sensor Cảm biến nhiệt độ khí nạp
7 Alternator Assy Máy phát điện
8 Anti-brake system Phanh chống bó cứng
9 Auto trans selector lever positions Tay số tự động
10 Automatic mixture control Điều chỉnh hỗn hợp tự động
11 Baffle, tail pipe Chụp ống xả (Có thể là inốc)
12 Balanceshaft sub - assy Trục cân bằng
13 Barometric pressure Máy đo áp suất
14 Barometric pressure sensor-BCDD Cảm biến máy đo áp suất
15 Battery voltage Điện áp ắc quy
16 Bearing Vòng bi hoặc bạc
17 Bearing, Balanceshaft Bạc trục cân bằng
18 Bearing, camshaft Bạc cam
19 Bearing, connecting rod Bạc biên
20 Bearing, crankshaft Bạc baliê
21 Belt Dây cu roa
22 Belt, V (for cooler compressor to camshaft pulley) Cu roa kéo điều hoà từ pu ly trục cơ
23 Belt, V (for van pump) Cu roa bơm trợ lực
24 Block assy, short Lốc máy
25 Body Assy, Throttle Cụm bướm ga
26 Bolt Bu lông
27 Boot, Bush Dust (for rear disc brake) Chụp cao su đầu chốt chống bụi (cho cụm phanh sau)
28 Bracket, exhaust pipe support Chân treo ống xả (Vỏ hoặc bao ngoài bằng sắt)
29 Brackit, Variable Resistor Giá bắt Điện trở (Điều chỉnh để thay đổi giá trị)
30 Bush, exhaust valve guide Ống dẫn hướng xu páp xả
31 Bush, intake valve guide Ống dẫn hướng xu páp hút
32 Camshaft Trục cam
33 Camshaft position Vị trí trục cam
34 Camshaft position sensor Cảm biến trục cam
35 Cap Sub - assy (Oil filler) Nắp đậy (miệng đổ dầu máy)
36 Cap Sub assy, air cleaner Nắp đậy trên của lọc gió
37 Cap sub-assy Nắp két nước hoặc nắp bình nước...
38 Carbon filter solenoid valve van điện từ của bộ lọc carbon
39 Carburetor Chế hòa khí
40 Chain, sub - assy Xích cam
41Simpo PDF
Charge Merge and Split Unregistered Version
air cooler Báo- nạp
http://www.simpopdf.com
ga máy lạnh
42 Check light Đèn báo lỗi của hệ thống chuẩn đoán
43 Clamp or clip Cái kẹp (đai) giữ chặt cút hoạc ống dầu, nước...
44 Clamp, Resistive Cord Giá cao su kẹp hướng dây cao áp
45 Cleaner assy, Air Cụm lọc gió (bao gồm cả vỏ và lọc gió)
46 Clipper, chain tensioner Gía tăng xích cam
47 Closed throttle position switch Bướm ga đóng
48 Clutch pedal position switch Công tắc vị trí pedal côn
49 CO mixture potentiometer Đo nồng độ CO
50 Code Mã chuẩn đoán
51 Coil Assy, Ignition Mô bin đánh lửa
52 Computer, Engine Control Máy tính điều kiển động cơ (hộp đen)
53 Conner sensor Bộ cảm ứng góc
54 Continuous fuel injection system Hẹ thống bơm xăng liên tục
55 Continuous trap oxidizer system Hệ thống lưu giữ ôxy liên tục
56 Coolant temperature sensor Cảm biến nhiệt độ nước làm mát
57 Cooler, oil (for ATM) Két làm mát dầu hộp số tự động
58 Cord, Spark Plug Dây cao áp
59 Cornering lamp Đèn cua
60 Counter steer Lái tính toán
61 Coup Xe du lịch
62 Courtesy lamp Đèncửa xe
63 Cover sub - assy cylinder head Nắp đậy xu páp
64 Cover Sub - assy, engine Nắp đậy bảo vệ máy
65 Cover sub assy, timing chain or belt Vỏ đậy xích cam hoạc dây cua roa cam
66 Cover, Alternator rear end Vỏ đuôi máy phát
67 Cover, Disc Brake Dust Đĩa bảo vệ và chống bụi cụm phanh
68 Cowl panel Tấm chụp
69 Crank Khởi động xe
70 Crankshaft Trục cơ
71 Crankshaft position Vị trí trục cơ
72 Crankshaft position sensor Cảm biến vị trí trục cơ
73 Creep Sự trườn
74 Cross member Dầm ngang
75 Cross ratio gear Sai sót của hộp số có tỷ số truyền động chặt khít
76 Crushable body Thân xe có thể gập lại
77 Crystal pearl Mica paint Sơn mica ngọc tinh thể
78 Cup kit (rear/front Wheel Cylinder) Bộ ruột cúp ben phanh guốc sau/trước
79 Cushion, Radiator support Cao su giữ (định vị) vai trên két nước
80 Cylinder Xi lanh
81 Cylinder Assy Xi lanh phanh (heo thắng)
82Simpo PDF
Cylinder Merge
Assy, and Split Unregistered Version
Disc Brake Cụm- http://www.simpopdf.com
phanh
83 Cylinder Kit Bộ cúp ben phanh
84 Cylinder Kit, Disc Brake Cúp ben phanh
85 Cylinder sensor Cảm biến xi lanh
86 Damper Bộ giảm chấn

87 Damper, chain viabration Giá tỳ xích cam (Có tác dụng làm giảm xê dich của xích cam)

88 Damping force Lực hấp thụ


89 Dash board Tấm bảng trước mặt tài xế
90 Dashpot Sub - Assy Giảm chấn bướm ga
91 Data link connector Zắc cắm kết nối dữ liệu
92 Dead angle Góc chết
93 Dead battery Ắc quy chết
94 Defogger Hệ thống sưởi kính
95 Defroster Hệ thống làm tan băng
96 Designed passenger capacity Số chố ngồi thiết kế
97 Detachable sun roof Cửa thông gió có thể tháo rời
98 Diagnostic function Chức năng chuẩn đoán
99 Diagnostic test mode I Kiểm tra xe dạng I
100 Diagnostic test mode II Kiểm tra xe dạng II
101 Diagnostic trouble code Mã hỏng hóc
102 Diagram spring Lò xo màng
103 Diesel Direct Turbocharger intelligence Hệ thống bơm nhiên liệu diesel turbo trực tiếp thông minh
104 Diesel engine Động cơ diezen
105 Diesel injection pump bơm nhiên liệu diezen
106 Differential bộ vi sai
107 Direct fuel injection system Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp
108 Distributor ignition system Hệ thống phân phối đánh lửa (chia điện)
109 Distronic Adaptive Cruise Control Hệ thống tự kiểm soát hành trình
110 Door Ajar warning lamp Đèn báo cửa chưa đóng chặt
111 Door lock light Đèn ổ khoá
112 Door mirror Gương chiếu hậu cửa
113 Door trim Tấm ốp cửa
114 Drift Sự trượt
115 Drive ability Khả năng lái
116 Drive line Đường truyền
117 Drive shaft Trục truyền động
118 Drive train Hệ thống động lực
119 Driver monitoring system Hệ thống cảnh báo lái xe
120 Driver, crew Tua nơ vít
121 Driving force Lực di truyển
122 Driving position Vị trí lái
123Simpo PDF
Dual lens Merge and Split Unregistered Version
headlamp Đèn- phai
http://www.simpopdf.com
hai thấu kính
124 Dual sliding seat Ghế trượt 2 chiều
125 Dual sliding seat with memory Ghế trượt hai chiều có bộ nhớ
126 Dual-exhaust manifold Ống xả kép
127 Dual-Mode four - Wheel steering (dual mode 4 WS) Hệ thống lái 4 bánh hai chế độ
128 Duck tail Cánh đuôi xe (cánh tiên)
129 Eight-way Adjustable seat Ghế có điều chỉnh tám hướng
130 Eight-way Sport seat Ghế thể thao điều chỉnh tám hướng
131 Electrically erasable programmable read only memory Bộ nhớ được lập trình có thể xóa được
132 Electrically hetractable door mirror Gương ở cửa có thể gấp lại bằng điện
133 Electro-Hydraulic Power Steering (EHPS) Hệ thống lái trợ lực
134 Electronic Airbag system Hệ thống túi khí điện tử
135 Electronic brake distributor Hệ thống phân phối phanh điện tử
136 Electronic Fuel injection (EFI) Bộ phun xăng điện tử
137 Electronic horn Còi điện
138 Electronic ignition system Hệ thống đánh lửa điện tử
139 Element Sub assy, air cleaner filter Lọc gió
140 Emergency steering assist Trợ giúp lái khẩn cấp
141 Engine Động cơ
142 Engine block Lốc máy
143 Engine control Điều khiển động cơ
144 Engine control module Modul điều khiển động cơ
145 Engine control unit Hộp điều khiển động cơ (hộp đen)
146 Engine coolant temperature Nhiệt độ nước làm mát
147 Engine coolant temperature sensor Cảm biến nhiệt độ làm mát động cơ
148 Engine ECU Máy tính điều khiển động cơ (hộp đen)
149 Engine modification Các tiêu chuẩn máy
150 Engine performance graph Đồ thị tính năng động cơ
151 Engine speed Tốc độ động cơ
152 Engine speed (revolution per minute) Tốc độ vòng tua động cơ
153 Engine speed sensing power steering Tay lái trợ lực cảm ứng theo tốc độ động cơ
154 Engine, assy partial Cụm động cơ
155 Erasable programmable read only memory. Bộ nhớ được lập trình có thể xóa được
156 Evaporative emission system Hệ thống chuyển tải khí xả
157 Exhaust gas re circulation control-BPT valve Van điều khiển tuần hoàn khí xả
158 Exhaust gas re circulation temperature sensor Cảm biến van nhiệt độ tuần hoàn khí xả
159 Exhaust gas recirculation valve Van tuần hoàn khí xả
160 Exhaust Manifold Ống thải
161 Exhaust pipe Ống xả (khoí)
162 Exhaust temperature warning lamp Đèn báo nhiệt độ khí xả
163 Exhaust valves Van xả
164Simpo
Fade PDF Merge and Split Unregistered Version
Sự -mất
http://www.simpopdf.com
tác dụng
165 Fail safe An toàn, tin cậy
166 Fan Cánh quạt
167 Fan belt Dây đai quạt làm mát
168 Fascia (dashboard and front mask) Badesook trước
169 Fast idle Chạy không tải nhanh
170 Fender (wing, guard) Vè tai xe (Tai xe)
171 Fender apron Vè xe kéo dài
172 Fender mirror Gương chiếu hậu trên tai xe
173 Fiber reinforced plastic (FRP) Chất dẻo có sợi gia cường
174 Filter assy oil Lọc dầu máy
175 Filter assy, fuel Lọc xăng
176 Filter Assy,oil Lọc dầu máy
177 Filter, Fuel Lọc xăng
178 Filter, fuel pump Lọc của bơm xăng
179 Final gear ratio Tỷ số chuyền lực cuối
180 Final gears Bánh răng chuyển động cuối cùng
181 FL(fusible link) Cầu chì
182 Flare Xả khói
183 Flash electrically erasable programmable read only memory Bộ nhớ chỉ đọc được lập trình một cách tự động có thể xóa được
184 Flash erasable programmable read only memory Bộ nhớ chỉ đọc được lập trình có thể xóa được
185 Flat spot Điểm phẳng
186 Flexible fuel sensor Cảm biến phân phối nhiên liệu linh hoạt
187 Flexible fuel system Hệ thống phân phối nhiên liệu linh hoạt
188 Flooding the engine Động cơ bị khói
189 Flywheel Bánh đà
190 Flywheel sensor Cảm biến bánh đà
191 Flywheel sub - assy Bánh đà
192 Fog lamp Đèn sương mù
193 Fold – down seat Ghế ngả được
194 Folding door mirror Gương gập được
195 Foot brake Phanh chân
196 Four speed automatic transmission with over-drive Hộp số tự động 4 tay số có tỷ số chuyền tăng
197 Four stroke engine Động cơ 4 kỳ
198 Four valve engine Động cơ 4 van
199 Four wheel ABS Hệ thống chống phanh bó cứng trên 4 bánh xe
200 Four wheel drive (4WD) 4 bánh chủ động
201 Four wheel steering 4 bánh dẫn hướng
202 Frame Khung xe
203 Frame Assy, Starter Commutator end Giá bắt đuôi máy khởi động
204 Frame number Số khung
205Simpo PDF hub
Free wheel Merge and Split Unregistered Version
May- http://www.simpopdf.com
ơ quay tự do
206 Front confirmation mirror Gương căn xe phía trước
207 Front engine, front wheel drive (FF) vehicle Kiểu xe động cơ phía trước, bánh chủ động trước
208 Front mask Mặt xe
209 Front spoiler Nắn hướng gió (lắp hoặc thiết kế dưới pa đơ sốc trước)
210 Fuel evaporation separator Bộ phận ngăn nhiên liệu bay hơi
211 Fuel filter Lọc nhiên liệu
212 Fuel gas (gas tank) Bình xăng
213 Fuel lid Nắp thùng xăng
214 Fuel pump Bơm nhiên liệu
215 Fuel pump relay supply Rơ le bơm xăng (nguồn)
216 Fuel system Hệ thống nhiên liệu
217 Full area wiping system Hệ thống gạt nước diện rộng
218 Full floating axle Bán trục giảm tải hoàn toàn
219 Full model change Sự thay đổi đa dạng đời xe
220 Full time 4WD 4 bánh chủ động hoàn toàn
221 Fully concealed wipers Gạt nước ẩn hoàn toàn
222 Fuse Cầu chì
223 Fusible link Cầu chì
224 Gage sub assy, oil level Thước thăm dầu máy (que thăm dầu)
225 Garnish Mẫu trang trí (tấm lưới ga lăng)
226 Gas Xăng hoặc khí ga lỏng
227 Gas tank Bình xăng
228 Gas turbine engine Động cơ tua bin khí
229 Gasket Gioăng
230 Gasket engine (Overhaul) Bộ gioăng đại tu máy
231 Gasket, cylinder head Gioăng quy lát
232 Gasket, cylinder head cover Gioăng nắp xu páp
233 Gasket, exhaust pipe Gioăng ống xả
234 Gasoline Xăng
235 Gasoline engine Động cơ xăng
236 Gauge Đồng hồ đo
237 Gear assy, camshaft timing Bánh răng xích cam (lắp trên trục cam số 1)
238 Gear box Hộp số
239 Gear jump out Nhẩy số
240 Gear or sprocket, camshaft timing Bánh răng xích cam hoạc bơm dầu
241 Gear ratio Tỷ số truyền
242 Gear shift level Cần số
243 Gear, oil pump drive Bánh răng bơm dầu
244 Gear, Flywheel ring Vành răng bánh đà

Vous aimerez peut-être aussi