Vous êtes sur la page 1sur 2

# word meaning phonetic

1 giúp đỡ kən'vins
2
3
đạt được, giành được obtain, acquire, attain
achieve đạt được, hoàn thành
receive nhận được
derive from nhận được từ
reach vươn tới, đạt đến
deliver đạt được, hoàn thành
contrast tương phản-trái ngược với
inconsistent mâu thuẩn nhau
conflict mâu thuẩn, trái ngược
balance làm cho cân bằng
take effect có hiệu lực
equilibrium sự cân-thăng =
vice-versa ngược lại
obvious rõ ràng, hiển nhiên
clear rõ ràng-adv, sáng sủa-adj
tangible,Positively xác thực, rõ ràng
meticulous tỉ mỉ
remarkably rõ rệt, đáng chú ý
marked rõ ràng-rệt
Specific rr, rành mạch
Apparent hiển nhiên-k thể chối cải, rõ ràng ra ngoài
Visible có thể thấy được, hữu hình
Indefinitely mập mờ, ko rõ ràng
install để lắ
pose đặt, đưa ra
RESPOND hphản ứng lại, đối phó
react tác động-phản ứng lại, đối phó lại +againsst
repercussion sự t/đ trở lại
ngay lậ tức immediate,instant
Variety nhiều loại, đa dạng
Manifold nhiều mặt, đa dạng về loại
multiple nhiều
Highly oở mức độ cao, rất
DIVERSE đa dạng
large loớn
huge cực lớn
plural nhiều
vast loớn,rộng
enormous, colossal to lớn, khổng lồ
mammoth đồ sộ, to lớn
flood tràn ngập
Monumental hoành tráng, vĩ dại
great vĩ đại, lớn
exclusive đq, độc nhất,dành riêng, loại trừ
unique,Sole độc nhất, đơn nhất
Ample,Abundant phong phú, nhiều
Plentiful pp, có sll
generous màu mỡ, phong phú
pos note unit Các cột khác có thể để trống.
v. to bring to believe by argument, to persuade Bạn có thể chỉ nhập dữ liệu cho cột word
n. a mental view or outlook
adj. as much as is needed
Study có thể tự động tìm âm thanh cho bạn.
Hoặc bạn có thể tự thêm âm thanh bằng cách
đưa vào các file <#>.mp3 (hoặc <title>.mp3).
Ví dụ: 1.mp3 (hoặc convince.mp3)

cải, rõ ràng ra ngoài

i, đối phó lại +againsst

Vous aimerez peut-être aussi