Vous êtes sur la page 1sur 1

No.

Mark Revision Note Date

PHÁT HÀNH
ISSUED FOR
--- RANH ĐẤT / LAND BOUNDARY
1X1 1X2 1X3 1X4 1X5 1X6 1X7 1X8 1X9 1X10 1X11 Bản vẽ TKCS Basic Design
5500 57900
6400 6200 6200 6200 6400 6200 6200 6200 6250 1650 Bản vẽ TKKT Detail Design

Bản vẽ Thi công For Construction


1Y6' Bản vẽ Hoàn công As-built
A.P1 A.P7 A.P13 A.P20 A.P25 A.P33 A.P41 A.P46 A.P52 A.P59

2400
A.P64
CHẤP THUẬN CỦA CHỦ ĐẦU TƯ
A.P38
1Y6 APPROVAL OF THE OWNER
A.P30
A.P11 A.P18 NHÀ ĐẦU TƯ
A.P57

4850
A.P26 A.P34 A.P42 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ
A.P60
A.P2 A.P8 A.P14 A.P21 A.P47 A.P53
HẠ TẦNG KỸ THUẬT
1Y5 A.P31 TP. HỒ CHÍ MINH
2200 THỬ PDA
1Y4 TEST PDA
A.P3 A.P6 A.P15 A.P22 A.P27 A.P35 A.P39 A.P43 A.P48 A.P54 A.P61
1600

A.P65
22600

1Y3 CỌC THỬ A.TP2


2200

TEST PILE A.TP2 Head Office.


50 Tôn Thất Đạm street, District 1, Ho Chi Minh City
1Y2 Tel No : 084.8.3914 1904 - 084.8.3914 1905
Fax No : 084.8.3914 1910
A.P4 A.P9 A.P16 A.P23 A.P28 A.P36 A.P44 A.P49 A.P55 A.P62
DOANH NGHIỆP DỰ ÁN
4850

A.P58
A.P12 A.P19 A.P32 A.P40 A.P51 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ
THỬ PDA
CAO ỐC VĂN PHÒNG
1Y1 TEST PDA
A.P5 A.P10 A.P17 A.P24 A.P29 A.P37 A.P45 A.P50 A.P56 A.P63 ĐIỆN BIÊN PHỦ
4500

A.P66

1Y1'

CỌC THỬ A.TP1


7600

TEST PILE A.TP1


CÔNG TY TƯ VẤN ĐẦU TƯ
A.P67 A.P68
& XÂY DỰNG QUỐC TẾ
INTERNATIONAL CONSTRUCTION &
--- INVESTMENT CONSULTANCY COMPANY

A.P69

MẶT BẰNG TỌA ĐỘ CỌC - KHỐI CHUNG CƯ TL: 1/150


Head Office.
PILE COORDINATE PLAN - APARTMENT BLOCK SC: 1/150 32-34 Street 13, An Phú Ward, District 2
Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel No : 084.3744 6611 - 084.3744 6622
Fax No : 084.3744 6600
Email : icic@icic.com.vn
Website : www.icic.com.vn

Tổng Giám đốc - General Director

K.S. TRẦN LÊ CHƯƠNG


Chủ trì - Presided by

KS. NGUYỄN VĂN THÀNH


Thiết kế - Designed by
TỌA ĐỘ CỌC TỌA ĐỘ CỌC TỌA ĐỘ CỌC TỌA ĐỘ CỌC TỌA ĐỘ CỌC
PILE COORDINATE PILE COORDINATE PILE COORDINATE PILE COORDINATE PILE COORDINATE KS. KHỔNG VĂN NHÀN
Kiểm - Checked by

TÊN CỌC Y (M) X (M) TÊN CỌC Y (M) X (M) TÊN CỌC Y (M) X (M) TÊN CỌC Y (M) X (M) TÊN CỌC Y (M) X (M)
NOTES NOTES NOTES NOTES NOTES KS. NGUYỄN VĂN DOÃN
PILE NAME PILE NAME PILE NAME PILE NAME PILE NAME
Chủ Nhiệm Dự Án - Project Leader
A.P1 605552.674 1194608.879 D1500 A.P15 605560.117 1194595.533 D1500 A.P29 605567.459 1194581.848 D1500 A.P43 605584.225 1194584.410 D1500 A.P57 605599.360 1194584.035 D1500

A.P2 605550.579 1194604.339 D1500 A.P16 605558.295 1194591.583 D1500 A.P30 605577.040 1194595.214 D1500 A.P44 605580.995 1194581.110 D1500 A.P58 605594.186 1194572.821 D1500 KS. HOÀNG ĐỨC HUY
Dự Án - Project
A.P3 605548.903 1194600.707 D1500 A.P17 605556.200 1194587.043 D1500 A.P31 605575.239 1194591.309 D1500 A.P45 605578.900 1194576.569 D1500 A.P59 605603.251 1194585.543 D1500

A.P4 605547.081 1194596.758 D1500 A.P18 605565.655 1194600.137 D1500 A.P32 605571.321 1194582.820 D1500 A.P46 605592.218 1194590.634 D1500 A.P60 605602.981 1194580.546 D1500 CAO ỐC VĂN PHÒNG
A.P5 605544.986 1194592.218 D1500 A.P19 605560.062 1194588.015 D1500 A.P33 605581.185 1194595.724 D1500 A.P47 605590.123 1194586.094 D1500 A.P61 605601.160 1194576.596 D1500 152 ĐIỆN BIÊN PHỦ
A.P6 605552.308 1194599.136 D1500 A.P20 605569.517 1194601.108 D1500 A.P34 605579.363 1194591.774 D1500 A.P48 605588.447 1194582.462 D1500 A.P62 605599.274 1194572.510 D1500
152 DIEN BIEN PHU HIGH RISE
BUILDING
A.P7 605558.258 1194606.303 D1500 A.P21 605567.423 1194596.568 D1500 A.P35 605577.415 1194587.552 D1500 A.P49 605586.624 1194578.512 D1500 A.P63 605595.563 1194568.881 D1500
152 ĐIỆN BIÊN PHỦ, P. 25, Q.BT, TP.HCM
A.P8 605556.163 1194601.763 D1500 A.P22 605565.747 1194592.936 D1500 A.P36 605575.365 1194583.707 D1500 A.P50 605584.530 1194573.972 D1500 A.P64 605547.802 1194610.851 D1000
Hạng Mục - Item
A.P9 605552.665 1194594.181 D1500 A.P23 605563.924 1194588.986 D1500 A.P37 605573.270 1194579.167 D1500 A.P51 605588.392 1194574.943 D1500 A.P65 605543.801 1194602.181 D1000

A.P10 605550.570 1194589.641 D1500 A.P24 605561.830 1194584.446 D1500 A.P38 605584.088 1194593.064 D1500 A.P52 605597.847 1194588.036 D1500 A.P66 605539.779 1194593.464 D1000

A.P11 605560.026 1194602.734 D1500 A.P25 605575.147 1194598.510 D1500 A.P39 605580.820 1194585.981 D1500 A.P53 605595.752 1194583.496 D1500 A.P67 605572.318 1194569.584 D1000

A.P12 605554.432 1194590.612 D1500 A.P26 605573.325 1194594.560 D1500 A.P40 605577.133 1194580.138 D1500 A.P54 605594.077 1194579.864 D1500 A.P68 605582.283 1194564.986 D1000

A.P13 605563.888 1194603.705 D1500 A.P27 605571.376 1194590.338 D1500 A.P41 605587.995 1194592.582 D1500 A.P55 605592.254 1194575.914 D1500 A.P69 605592.249 1194560.388 D1000

A.P14 605561.793 1194599.165 D1500 A.P28 605569.554 1194586.388 D1500 A.P42 605586.173 1194588.632 D1500 A.P56 605590.159 1194571.374 D1500 Tên Bản Vẽ - Drawing Title

MẶT BẰNG TỌA ĐỘ CỌC


PILE COORDINATE PLAN
GHI CHÚ/ NOTES:
TRỪ KHI CÓ CHỈ DẪN KHÁC/ UNLESS OTHERWISE NOTES
1. NHÀ THẦU PHẢI CÓ TRÁCH NHIỆM KIỂM TRA VÀ XÁC NHẬN
TẤT CẢ TỌA ĐỘ CỌC TRƯỚC KHI THI CÔNG.
1. THE CONTRACTOR SHALL HAS RESPONSIBLE VERIFIED AND Com. date 09-2017 Dwg No. S-02-11-01A
CONFIRMED ALL PILE COORDINATE BEFORE CONSTRUCTION. Job No. ICIC.1305.QU.DBPO.000 Rev: 00

Vous aimerez peut-être aussi