Vous êtes sur la page 1sur 3

KRUGER VENTILATION INDUSTRIES (VIETNAM) CO., LTD Ce rt ific at e No.

Q 139 51

To: CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN LẠNH QUÍ LONG Date: 30-Jun-2018
Attn.: Mr. Dũng Ref. No.: KVN18-AL-205A
Project: Bệnh viện Nhà Bè

Given Specification Kruger Fan Model

Selling Price at Site


Item Descri ption Given Selected Model Type Motor Information
(Not Included V.A.T)

Required Air Static Air Static


Qty
Fan Type Flow Pressure Flow Pressure O/L Vel Installed Speed Insulation Protection dB(A) Voltage Origin Unit Price Total Price
Power Pressure

LPS Pa LPS Pa m/s kW RPM Class at 3m V/Ph/Hz (VND) (VND)

I/ VENTILATION FAN
QUẠT HÚT KHÓI, QUẠT TĂNG ÁP
Axial ducted in-line
1 SEAF 1F-01 Axial 1100 150 1103 151 1 TDA500-F-9AA-7-7/22 5.62 0.37 1450 H IP55 59 380/3/50 Kruger Vietnam 19,300,000 19,300,000
250°C in 2 hours
Axial ducted in-line
2 SEAF 1F-02 Axial 2700 200 2730 205 1 TDA630-F-12AA-5-5/26 8.76 1.5 1450 H IP55 68 380/3/50 Kruger Vietnam 24,360,000 24,360,000
250°C in 2 hours
Axial ducted in-line
3 SEAF 1F-03 -04 Axial 6700 300 6715 301 2 TDA800-FV-12AA-7-7/22 13.36 5.5 1450 H IP55 68 380/3/50 Kruger Vietnam 47,660,000 95,320,000
250°C in 2 hours
Axial ducted in-line
4 SEAF 2F-01-02 Axial 2600 200 2617 203 2 TDA630-F-12AA-5-5/24 8.39 1.5 1450 H IP55 67 380/3/50 Kruger Vietnam 24,360,000 48,720,000
250°C in 2 hours
Axial ducted in-line
5 SEAF 2F-03 Axial 2750 200 2772 203 1 TDA630-F-12AA-5-5/26 8.89 1.5 1450 H IP55 68 380/3/50 Kruger Vietnam 24,360,000 24,360,000
250°C in 2 hours
Axial ducted in-line
6 SEAF 2F-04 Axial 1600 200 1635 206 1 TDA630-F-12AA-5-5/18 5.24 1.1 1450 H IP55 64 380/3/50 Kruger Vietnam 23,720,000 23,720,000
250°C in 2 hours
Axial ducted in-line
7 SEAF 3F-01-02 Axial 3500 300 3567 312 2 TDA710-F-12AA-7-7/22 9.01 3 1450 H IP55 71 380/3/50 Kruger Vietnam 33,460,000 66,920,000
250°C in 2 hours
Axial ducted in-line
8 SEAF 3F-03-04 Axial 1700 200 1718 204 2 TDA630-F-12AA-5-5/18 5.51 1.1 1450 H IP55 64 380/3/50 Kruger Vietnam 23,720,000 47,440,000
250°C in 2 hours
Axial ducted in-line
9 SEAF 4F-01-02 Axial 2300 200 2314 203 2 TDA630-F-12AA-5-5/22 7.42 1.1 1450 H IP55 66 380/3/50 Kruger Vietnam 23,720,000 47,440,000
250°C in 2 hours
Axial ducted in-line
10 SEAF 5F-01-02 Axial 1800 200 1802 201 2 TDA630-F-12AA-5-5/18 5.78 1.1 1450 H IP55 64 380/3/50 Kruger Vietnam 23,720,000 47,440,000
250°C in 2 hours
Centrifugal, SISW
11 SEAF-6200LPS Centrifugal 6200 300 6200 300 1 BSB1000/FIM 8.78 4 1450 H IP55 60 380/3/50 Kruger Vietnam 164,460,000 164,460,000
250°C in 2 hours
Centrifugal, SISW
12 SEAF-6300LPS Centrifugal 6300 300 6300 300 1 BSB1000/FIM 8.92 4 1450 H IP55 61 380/3/50 Kruger Vietnam 164,460,000 164,460,000
250°C in 2 hours
QUẠT GIÓ TƯƠI
13 FAF-1F-01 Inline centrifugal 675 200 692 200 1 CCD 9-9 350W 4P-1 3SK In-line centrifugal ducted - 0.350 1300 F IP21 52 220/1/50 Kruger Vietnam 15,780,000 15,780,000

14 FAF-1F-02 Inline centrifugal 650 200 692 200 1 CCD 9-9 350W 4P-1 3SK In-line centrifugal ducted - 0.350 1300 F IP21 52 220/1/50 Kruger Vietnam 15,780,000 15,780,000

16 FAF-2F-01 Inline centrifugal 610 200 692 200 1 CCD 9-9 350W 4P-1 3SK In-line centrifugal ducted - 0.350 1300 F IP21 52 220/1/50 Kruger Vietnam 15,780,000 15,780,000

17 FAF-2F-02 Inline centrifugal 420 200 461 200 1 CCD 9-7T 245W 4P-1 3SY In-line centrifugal ducted - 0.245 1200 F IP21 57 220/1/50 Kruger Vietnam 15,300,000 15,300,000

18 FAF-2F-03 Inline centrifugal 290 200 290 200 1 CCD 9-9 350W 4P-1 3SK In-line centrifugal ducted - 0.350 1300 F IP21 52 220/1/50 Kruger Vietnam 15,300,000 15,300,000

19 FAF-3F-01 Inline centrifugal 390 200 390 200 1 CCD 9-9T 350W 4P-1 3SK In-line centrifugal ducted - 0.350 1300 F IP21 50 220/1/50 Kruger Vietnam 15,300,000 15,300,000

Page 1 of 3
KRUGER VENTILATION INDUSTRIES (VIETNAM) CO., LTD Ce rt ific at e No. Q 139 51

To: CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN LẠNH QUÍ LONG Date: 30-Jun-2018
Attn.: Mr. Dũng Ref. No.: KVN18-AL-205A
Project: Bệnh viện Nhà Bè

QUẠT GIÓ THẢI


20 EAF-RF-01 Centrifugal 1300 300 1300 300 1 FSA355/CM Centrifugal, SISW 12.61 1.5 1450 F IP55 61 380/3/50 Kruger Vietnam 33,240,000 33,240,000

27 EAF-RF-02 Centrifugal 690 300 690 300 1 FSA280/CM Centrifugal, SISW 10.62 0.75 1450 F IP55 57 380/3/50 Kruger Vietnam 28,600,000 28,600,000

28 EAF-RF-03 Centrifugal 1850 400 1850 400 1 FSA400/CM Centrifugal, SISW 14.29 3 1450 F IP55 65 380/3/50 Kruger Vietnam 37,560,000 37,560,000

29 EAF-RF-04 Centrifugal 2150 400 2150 400 1 FSA450/CM Centrifugal, SISW 13.14 3 1450 F IP55 65 380/3/50 Kruger Vietnam 39,820,000 39,820,000

30 KEAF-310LPS Centrifugal 310 200 310 200 1 BSB225/UIM Centrifugal, SISW 6.68 0.37 2850 F IP55 50 380/3/50 Kruger Vietnam 20,000,000 20,000,000

31 EAF 1F-01 Inline ducted 160 150 181 150 1 MTD 200 In-line ducted - 0.116 2,350 B IP44 55 220/1/50 Kruger Vietnam 10,240,000 10,240,000

32 EAF-75LPS Wall mounted 75 - 78 - 5 DWA 300 Wall & Ceiling mounted - 0.035 2,200 - - 47 220/1/50 Kruger Vietnam 2,080,000 10,400,000

33 EAF-100LPS Wall mounted 100 - 139 - 21 AP M 200 Wall mounted - 0.018 1300 B IP44 36 220/1/50 Kruger Vietnam 3,860,000 81,060,000

34 EAF-50LPS Ceilin g mounted 50 - 50 - 11 KCE 250X Ceiling mounted - 0.06 1250 E IP44 44 220/1/50 Kruger Vietnam 3,280,000 36,080,000

35 EAF-75LPS Ceilin g mounted 75 - 75 - 15 KCE 300M Ceiling mounted - 0.06 1250 A IP44 36 220/1/50 Kruger Vietnam 8,460,000 126,900,000

36 EAF-100LPS Ceilin g mounted 100 - 100 - 9 KCE 400M Ceiling mounted - 0.06 1250 A IP44 36 220/1/50 Kruger Vietnam 9,618,000 86,562,000

37 EAF-PM Inline centrifugal 416 200 461 200 1 CCD 9-7T 245W 4P-1 3SY In-line centrifugal ducted - 0.245 1200 F IP21 57 220/1/50 Kruger Vietnam 15,300,000 15,300,000

1,392,942,0000
Notes: SUBTOTAL (NOT INCLUDED ACCESSORIES): VND
(a) Validity: 30 Days
(b) Term of payment: TTR in advance for 30% total value & TTR/ Bank warranty before shipment for balance value
(c) Price quoted is NETT to CUSTOMER based on site price
(d) Delivery time: 8 - 10 weeks after receiving payment confirmation
(e) W arranty: 12 months from delivery date

(f) Fan details:


The above quoted consists of the followings:
CCD Kruger direct drive in-line centrifugal fan consisting of cabinet, motor and DIDW forward curve fan. Material of casing in galvanised steel sheet.
Motor is induction type with external shaft, IP21, class F insulation.
Quạt li tâm dẫn động trực tiếp dạng gắn ống, bao gồm hộp cabinet, mô tơ, quạt DIDW với cánh dạng nghiêng về phía trước. Vỏ quạt làm từ vật liệu thép tấm mạ kẽm.
Dạng mô tơ cảm ứ ng với phần trục bên ngoài, IP21, cách nhiệt lớp F.
MTD Kruger direct drive mixed flow in-line duct fan c/w induction motor.
The casing is manufactured from reinforced plastic except models 250 & 315 in steel casing with epoxy-polyester paint coated finished.
Motor is induction type suitable for speed control, IP44, class B insulation.
Quạt dạng in-line dẫn động trực tiếp bao gồm mô tơ dạng cảm ứng.
Vỏ quạt sản xuất từ nhựa cứng ngoại trừ các kiểu 250 và 315 được làm từ thép phủ lớp epoxy -polyester.
Mô tơ dạng cảm ứ ng có khả năng điều khiển được tốc độ, IP44, cách nhiệt lớp B.
FSA Kruger belt drive single inlet forward curve centrifugal fan consisting of motor, fan base, belt cover, pulley and belt.
Material of housing and wheel in galvanised steel sheet. Inlet & outlet flange shall be provided.
Motor shall be foot-mounted, TEFC, IP55, class F insulation.
Quạt li tâm dạng cánh nghiêng về phía trư ớc, cử a vào đơn, dẫn động bằng đai. Quạt bao gồm mô tơ, đế gắn quạt, bao lưới bảo vệ đai, pulley và dây đai.
Vỏ quạt và bộ cánh làm từ vật liệu thép tấm mạ kẽm. Có thể sử dụng thêm mặt bích nối ống gió vào và ra.
Mô tơ dạng gắn đế, TEFC, IP55, cách nhiệt lớp F.
DWA Kruger direct drive wall mount propeller fan with induction motor.
Material of casing and impeller in plastics.
Quạt cánh dạng chân vịt gắn tư ờng dẫn động trực tiếp dùng mô tơ cảm ứng.
Vật liệu vỏ quạt và bộ cánh làm bằng nhựa.
APM Kruger direct drive wall-mount propeller fan with induction motor. Mounting plate and impeller made of galvanised sheet steel with polyester paint finish.
Motor is single phase shaded pole asynchronous induction type with auto reset thermal overload protection device, IP44 (size 200 to 355), class B insulation.
Quạt cánh dạng chân vịt gắn tư ờng dẫn động trực tiếp với mô tơ cảm ứng. Đế treo và bộ cánh quạt làm từ thép tấm mạ kẽm với lớp phủ sơn polyester bề mặt.
Mô tơ dạng động cơ không đồng bộ một pha có gắn rơle nhiệt chống quá tải, IP44 ( kích thước từ 200 đến 355), cách nhiệt lớp B.

Page 2 of 3
KRUGER VENTILATION INDUSTRIES (VIETNAM) CO., LTD Ce rt ific at e No. Q 139 51

To: CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN LẠNH QUÍ LONG Date: 30-Jun-2018
Attn.: Mr. Dũng Ref. No.: KVN18-AL-205A
Project: Bệnh viện Nhà Bè

TDA Kruger direct drive axial fan consisting of long casing with hanger, motor and impeller. Material of casing in galvanised steel sheet.
Impeller consists of aluminium fan blades with manually adjustable pitch.
Motor shall be foot-mounted, TEFC, IP55, class F insulation.
Quạt hư ớng trục dẫn động trực tiếp bao gồm vỏ quạt dạng L với giá treo, mô tơ và bộ cánh quạt. Vỏ quạt làm từ thép tấm tráng kẽm.
Bộ cánh quạt bao gồm các cánh nhôm với góc nghiêng điều chỉnh bằng tay.
Mô tơ dạng gắn đế, TEFC, IP55, cách nhiệt lớp F.
TDA-V Kruger direct drive vaneaxial fan consisting of casing with hanger, motor and impeller. Material of casing in galvanised steel sheet.
Impeller consists of aluminium fan blades with manually adjustable pitch.
Motor shall be foot-mounted, TEFC, IP55, class F insulation.
Quạt hư ớng trục dẫn động trực tiếp với cánh dạng vane, cấu tạo gồm vỏ quạt với giá treo, mô tơ và bộ cánh quạt. Vật liệu vỏ quạt là thép tấm tráng kẽm.
Bộ cánh quạt bao gồm các cánh nhôm với góc nghiêng điều chỉnh bằng tay.
Mô tơ dạng gắn đế, TEFC, IP55, cách nhiệt lớp F.
TDA-F Kruger direct drive smoke-spill axial fan consisting of long casing with hanger, motor and impeller. Material of casing in galvanised steel sheet.
Impeller consists of aluminium fan blades with manually adjustable pitch.
Motor shall be foot-mounted, totally enclosed type, IP55, class H insulation. Suitable for continuous operation for 250°C for 2 hours.
Quạt hư ớng trục dẫn động trực tiếp dùng trong các ứng dụng hút khói. Quạt gồm vỏ quạt có giá treo, mô tơ và bộ cánh quạt. Vật liệu vỏ quạt là thép tấm mạ kẽm.
Bộ cánh quạt bao gồm các cánh nhôm với góc nghiêng điều chỉnh bằng tay.
Mô tơ dạng gắn đế, kín hoàn toàn, IP55, cách nhiệt lớp H. Phù hợp để hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao đến 250°C trong vòng 2 giờ.
TDA-FV Kruger direct drive vaneaxial fan consisting of casing with hanger, motor and impeller. Material of casing in galvanised steel sheet.
Impeller consists of aluminium fan blades with manually adjustable pitch.
Motor shall be foot-mounted, TEFC, IP55, class H insulation. Suitable for continuous operation for 250°C for 2 hours.
Quạt hư ớng trục dẫn động trực tiếp với cánh dạng vane, cấu tạo gồm vỏ quạt với giá treo, mô tơ và bộ cánh quạt. Vật liệu vỏ quạt là thép tấm tráng kẽm.
Bộ cánh quạt bao gồm các cánh nhôm với góc nghiêng điều chỉnh bằng tay.
Mô tơ dạng gắn đế, TEFC, IP55, cách nhiệt lớp H. Phù hợp để hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao đến 250°C trong vòng 2 giờ.
BSB-F Kruger belt driven single inlet backward curve centrifugal fan consisting of motor, fan base, belt cover, pulley and belt.
Material of housing in galvanised steel sheet and wheel in mild steel with polyester powder coating. Inlet & outlet flange shall be provided.
Motor shall be foot-mounted, totally enclosed type, IP55, class H insulation. Suitable for continuous operation for 250°C for 2 hours.
Quạt li tâm Kruger cánh nghiêng về phía sau, cử a vào đơn, dẫn động bằng đai. Quạt bao gồm mô tơ, đế quạt, bao lưới bảo vệ đai, pulley, và dây đai.
Vỏ quạt làm từ thép tấm tráng kẽm. Bộ cánh quạt làm từ thép nhẹ, bề mặt đư ợc phủ lớp bột polyester. Có thể sử dụng thêm mặt bích nối ống gió cho cửa vào và cửa ra.
Mô tơ loại kín hoàn toàn, gắn đế, IP55, đặc tính cách nhiệt lớp H. Phù hợp để hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao đến 250°C trong vòng 2 giờ.
BSB-U Kruger belt drive single inlet backward curve centrifugal fan consisting of motor, fan base, belt cover, pulley and belt.
Material of housing in galvanised steel sheet and wheel in mild steel with polyester powder coating. Inlet & outlet flange shall be provided.
Motor shall be foot-mounted, totally enclosed type, IP55, class F insulation.
Quạt li tâm Kruger cánh nghiêng về phía sau, cử a vào đơn, dẫn động bằng đai. Quạt bao gồm mô tơ, đế quạt, bao lưới bảo vệ đai, pulley, và dây đai.
Vỏ quạt làm từ thép tấm tráng kẽm. Bộ cánh quạt làm từ thép nhẹ, bề mặt đư ợc phủ lớp bột polyester. Có thể sử dụng thêm mặt bích nối ống gió cho cửa vào và cửa ra.
Mô tơ loại kín hoàn toàn, gắn đế, IP55, đặc tính cách nhiệt lớp F.
(g) Any other accessories require (eg. Silencer, etc) other than stated, please contact us for a revised quotation.
Should you have any questions concerning this quotation, please do not hesitate to contact us.
Best Regards
Le Thuy An
KRUGER VENTILATION INDUSTRIES (VIETNAM) CO., LTD
Lot A7.2-4 , C2 road, Thanh Thanh Cong Industrial zone, An Hoa Commune, Trang Bang district, Tay Ninh province.
Tel : +84-66-3585200
Fax : +84-66-3585199
email : an@krugervn.com

Page 3 of 3

Vous aimerez peut-être aussi