Académique Documents
Professionnel Documents
Culture Documents
GIAÏ NHIÃN LIÃÛU, NÀNG LÆÅÜNG (TRÆÅÏC THUÃÚ) Baíng säú 2: Âënh mæïc
Giaï nhiãn liãûu trong baíng giaï ca maïy âëa phæång
STT
1 Xàng (âäöng/lêt) 9,900
2 Dáöu Diezel (âäöng/lêt) 7,110 1
3 Ma duït (âäöng/lêt) 4,950
5 Dáöu DO (âäöng/lêt) 2
6 Âiãûn (âäöng/kw) 895
Giaï nhiãn liãûu thåìi âiãøm hiãûn taûi (âãø tênh buì giaï ca maïy) 3
1 Xàng (âäöng/lêt) Chæa chaûy
2 Dáöu Diezel (âäöng/lêt) Chæa chaûy
3 Ma duït (âäöng/lêt) Chæa chaûy 4
4 Dáöu hoía (âäöng/lêt) Chæa chaûy
5 Dáöu DO (âäöng/lêt) Chæa chaûy 5
6 Âiãûn (âäöng/kw) Chæa chaûy 6
Baíng säú 2: Âënh mæïc chi phê chung, thu nháûp chëu thuãú tênh træåïc
CPC TNCT
LOAÛI CÄNG TRÇNH
Trãn CPTT Trãn CPNC tênh træåïc
Cäng trçnh dán duûng 6.50%
5.50%
Riãng cäng trçnh tu bäø, phuûc häöi di têch lëch sæí, VH 10%
Cäng trçnh cäng nghiãûp 5.50%
6.00%
Riãng cäng taïc XD trong háöm loì, háöm thuíy âiãûn 7%
Cäng trçnh giao thäng 5.50%
Riãng Duy tu sæía chæîa TX âæåìng bäü, âæåìng sàõt, .... 66.00% 6%
Riãng Cäng trçnh háöm giao thäng 7.00%
Cäng trçnh thuíy låüi 5.50%
5.50%
Riãng Âaìo, âàõp âáút C.trçnh thuíy låüi bàòng thuí cäng 51.00%
Cäng trçnh haû táöng kyî thuáût 5% 5.50%
LÂ T.bë C.nghãû trong cäng trçnh X.dæûng, làõp âæåìng dáy, ... 65.00% 6%
511.0056
Trong đô thị
1 0.065 Ngoài đô thị
ả CP thiết kế CTDD thông thường
Tu bổ di tích LS-VH
2
TT LOẠI CHI PHÍ Ga Gb
I CHI PHÍ QUẢN LÝ DỰ ÁN (QĐ 957)
1 Chi phí quản lý dự án 10 10
II CHI PHÍ TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH (QĐ 957)
1 Chi phí lập báo cáo KTKT 3 3
0 0
0 0
Bảng số 14: Định mức chi phí thẩm tra tính hiệu
TT Loại công trình
Bảng số 19: Định mức chi phí giám sát thi công x
Bảng số 20: Định mức chi phí giám sát lắp đặt th
Bỏ Nhóm
Lệ phí thẩm định
DA
I Dự án đầu tư nhóm I
II Dự án đầu tư nhóm II
III Dự án đầu tư nhóm III
IV Dự án đầu tư nhóm IV
V Dự án đầu tư nhóm V
ự án đầu tư
Chi phí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong tổng mức đầu
>=15 20 50 100 200 500 1,000
0.655 0.538 0.442 0.314 0.237 0.191 0.164
0.934 0.794 0.630 0.467 0.368 0.345 0.299
0.492 0.449 0.358 0.281 0.194 0.150 0.131
0.589 0.536 0.428 0.300 0.226 0.182 0.156
0.514 0.467 0.374 0.291 0.200 0.156 0.137
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình được duy
<=7 10 20 50 100 200 500
2.74 2.74 2.38 2.00 1.82 1.66 1.40
2.48 2.48 2.17 1.82 1.64 1.51 1.27
2.36 2.25 1.96 1.66 1.51 1.37 1.16
2.12 2.03 1.76 1.48 1.34 1.23 1.04
1.88 1.80 1.57 1.23 1.04 0.88 0.75
kế bản vẽ thi công của công trình dân dụng có yêu cầu thiết kế 2 bước
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình được duy
<=7 10 20 50 100 200 500
4.24 4.24 3.68 3.10 2.82 2.57 2.17
3.84 3.84 3.36 2.82 2.54 2.34 1.96
3.63 3.48 3.01 2.54 2.29 2.10 1.79
3.27 3.15 2.73 2.29 2.08 1.90 1.62
2.90 2.78 2.43 1.91 1.62 1.37 1.16
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình được duy
<=7 10 20 50 100 200 500
2.79 2.79 2.58 2.21 2.01 1.82 1.66
2.33 2.33 2.15 1.83 1.67 1.51 1.38
1.99 1.94 1.79 1.53 1.39 1.26 1.15
1.73 1.69 1.56 1.32 1.2 1.1 1.01
1.54 1.5 1.39 1.17 1.08 0.92 0.78
kế bản vẽ thi công của công trình công nghiệp có yêu cầu thiết kế 2 bước
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình được duy
<=7 10 20 50 100 200 500
4.67 4.67 4.12 3.53 3.21 2.91 2.65
3.73 3.73 3.44 2.92 2.67 2.41 2.2
3.07 2.99 2.76 2.35 2.15 1.94 1.77
2.76 2.69 2.49 2.11 1.92 1.75 1.61
2.45 2.39 2.21 1.87 1.72 1.46 1.24
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình được duy
<=7 10 20 50 100 200 500
1.81 1.81 1.67 1.46 1.26 1145.000 1.06
1.11 1.11 1.05 0.87 0.81 0.73 0.67
1.04 1.01 0.94 0.8 0.73 0.67 0.61
0.95 0.92 0.85 0.73 0.67 0.61 0.5
0.85 0.83 0.76 0.66 0.6 0.51 0.43
kế bản vẽ thi công của công trình giao thông có yêu cầu thiết kế 2 bước
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình được duy
<=7 10 20 50 100 200 500
2.80 2.80 2.58 2.21 2.01 1.82 1.66
2.72 2.72 2.15 1.83 1.67 1.51 1.38
1.61 1.56 1.45 1.23 1.12 1.03 0.93
1.46 1.42 1.31 1.13 1.03 0.92 0.77
1.31 1.28 1.18 1.01 0.92 0.78 0.66
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình được duy
<=7 10 20 50 100 200 500
2.59 2.59 2.25 1.91 1.72 1.57 1.34
2.35 2.35 2.05 1.73 1.55 1.43 1.21
2.22 2.13 1.86 1.57 1.42 1.31 1.06
2.01 1.93 1.67 1.40 1.27 1.08 0.92
1.77 1.70 1.49 1.10 0.93 0.80 0.67
t kế bản vẽ thi công của công trình thuỷ lợi có yêu cầu thiết kế 2 bước
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình được duy
<=7 10 20 50 100 200 500
4.01 4.01 3.48 2.96 2.66 2.43 2.07
3.64 3.64 3.17 2.68 2.40 2.21 1.87
3.42 3.29 2.87 2.41 2.19 2.01 1.62
3.11 2.98 2.58 2.16 1.96 1.67 1.42
2.74 2.63 2.31 1.70 1.44 1.23 1.04
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình được duy
<=7 10 20 50 100 200 500
1.95 1.95 1.69 1.42 1.29 1.18 0.99
1.77 1.77 1.54 1.31 1.17 1.07 0.85
1.68 1.61 1.41 1.18 1.06 0.98 0.78
1.50 1.44 1.26 1.05 0.96 0.84 0.76
1.34 1.28 1.11 0.88 0.8 0.6 0.58
t kế bản vẽ thi công của công trình hạ tầng kỹ thuật có yêu cầu thiết kế 2 bước
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình được duy
<=7 10 20 50 100 200 500
3.02 3.02 2.61 2.2 1.99 1.82 1.53
2.74 2.74 2.38 2.03 1.81 1.65 1.31
2.58 2.48 2.15 1.81 1.64 1.51 1.21
2.32 2.23 1.94 1.62 1.48 1.29 1.17
2.07 1.98 1.72 1.35 1.23 0.92 0.89
m tra thiết kế kỹ thuật đối với công trình có yêu cầu thiết kế 3 bước; thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công
kế 1 bước và 2 bước
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình hoặc
dự toán gói thầu được duyệt (tỷ đồng)
<=10 20 50 100 200 500 1,000
0.206 0.179 0.138 0.106 0.081 0.063 0.051
0.238 0.206 0.158 0.121 0.094 0.073 0.055
0.136 0.118 0.09 0.069 0.054 0.041 0.031
0.151 0.13 0.1 0.076 0.06 0.046 0.035
0.158 0.138 0.106 0.081 0.063 0.049 0.038
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình hoặc
dự toán gói thầu được duyệt (tỷ đồng)
<=10 20 50 100 200 500 1,000
0.200 0.175 0.133 0.104 0.078 0.058 0.048
0.231 0.200 0.151 0.118 0.090 0.069 0.051
0.133 0.114 0.085 0.068 0.051 0.039 0.030
0.146 0.126 0.095 0.075 0.058 0.044 0.033
0.153 0.133 0.103 0.078 0.059 0.046 0.036
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (tỷ đồn
<=10 20 50 100 200 500 1,000
0.337 0.270 0.152 0.099 0.059 0.043 0.030
0.439 0.303 0.169 0.115 0.074 0.053 0.040
0.270 0.185 0.118 0.070 0.045 0.035 0.022
0.282 0.236 0.130 0.074 0.047 0.037 0.024
0.303 0.254 0.135 0.083 0.049 0.040 0.026
Chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (tỷ đồng
<=10 20 50 100 200 500 1,000
0.287 0.27 0.142 0.089 0.079 0.066 0.045
0.439 0.395 0.224 0.141 0.122 0.1 0.068
0.204 0.179 0.103 0.066 0.058 0.046 0.032
0.219 0.191 0.11 0.07 0.061 0.049 0.04
0.236 0.203 0.122 0.079 0.068 0.056 0.044
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (tỷ đồn
<=10 20 50 100 200 500 1,000
2.628 2.282 1.948 1.512 1.267 0.974 0.653
2.806 2.510 2.047 1.700 1.314 1.066 0.674
2.562 2.160 1.885 1.405 1.043 0.822 0.599
2.079 1.834 1.660 1.266 0.974 0.779 0.518
2.053 1.805 1.588 1.198 0.936 0.748 0.478
Chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (tỷ đồng
<=10 20 50 100 200 500 1,000
0.675 0.572 0.477 0.315 0.25 0.214 0.144
0.918 0.804 0.767 0.649 0.402 0.346 0.292
0.542 0.464 0.389 0.256 0.214 0.178 0.12
0.574 0.468 0.416 0.275 0.226 0.19 0.13
0.643 0.552 0.46 0.307 0.246 0.214 0.142
Biểu mức thu lệ phí thẩm định đầu tư (109/2000/TT-BTC ngày 13/11/2000 của Bộ Tài Chính)
Giá trị công trình (ĐV tỷ đồng và không bao gồm thuế GTGT)
Tổng mức đầu tư phê duyệt
0.5 1 5 15 25 50 100
0.025 0.023 0.019 0.017 0.015 0.0125
0.025 0.023 0.019 0.017 0.015 0.0125
0.025 0.023 0.019 0.017 0.015 0.0125
0.025 0.023 0.019 0.017 0.015 0.0125
0.025 0.023 0.019 0.017 0.015 0.0125
Dự toán giá trị xây lắp
0.5 1 5 15 25 50 100
0.1026 0.0855 0.0765 0.0675 0.045 0.036 0.0315
0.0702 0.0585 0.054 0.045 0.0315 0.0252 0.022
0.0666 0.0558 0.0513 0.0427 0.0301 0.0238 0.0211
0.0666 0.0558 0.0513 0.0427 0.0301 0.0238 0.0211
0.096 0.072 0.0675 0.0585 0.0382 0.0306 0.027
0.5 1 5 15 25 50 100
0.09 0.075 0.065 0.05 0.034 0.024 0.0225
0.108 0.09 0.08 0.06 0.04 0.034 0.0265
0.0755 0.063 0.056 0.042 0.029 0.028 0.0185
0.0755 0.063 0.056 0.042 0.029 0.028 0.0185
0.072 0.06 0.053 0.04 0.0275 0.0265 0.0175
Đơn vị tính: Tỷ lệ %
ế GTGT) trong tổng mức đầu tư được duyệt (tỷ đồng)
2,000 5,000 10,000 20,000 30,000
0.139 0.111 0.089 0.070 0.057
0.242 0.207 0.145 0.104 0.074
0.112 0.089 0.072 0.058 0.047
0.134 0.107 0.086 0.069 0.056
0.117 0.094 0.075 0.060 0.048
Đơn vị tính: Tỷ lệ %
g dự toán công trình được duyệt (tỷ đồng)
1,000 2,000 5,000 8,000
1.13 0.97 0.75 0.58
1.03 0.89 0.68 0.53
0.95 0.80 0.62 0.47
0.85 0.72 0.55 0.42
0.61 0.61 0.61 0.61
Đơn vị tính: Tỷ lệ %
g dự toán công trình được duyệt (tỷ đồng)
1,000 2,000 5,000 8,000
1.75 1.50 1.16 0.90
1.59 1.38 1.05 0.82
1.45 1.24 0.96 0.73
1.31 1.11 0.86 0.65
0.95 0.95 0.95 0.95
Đơn vị tính: Tỷ lệ %
g dự toán công trình được duyệt (tỷ đồng)
1,000 2,000 5,000 8,000
1.45 1.23 0.95 0.73
1.21 1.03 0.79 0.61
1.01 0.86 0.66 0.51
0.9 0.77 0.59 0.46
0.67 0.67 0.67 0.67
Đơn vị tính: Tỷ lệ %
g dự toán công trình được duyệt (tỷ đồng)
1,000 2,000 5,000 8,000
2.32 1.96 1.52 1.16
1.93 1.64 1.26 0.97
1.55 1.32 1.02 0.78
1.44 1.22 0.94 0.72
1.06 1.06 1.06 1.06
Đơn vị tính: Tỷ lệ %
g dự toán công trình được duyệt (tỷ đồng)
1,000 2,000 5,000 8,000
0.91 0.76 0.58 0.44
0.57 0.48 0.37 0.28
0.52 0.44 0.34 0.26
0.42 0.24 0.28 0.21
0.37 0.31 0.24 0.24
Đơn vị tính: Tỷ lệ %
g dự toán công trình được duyệt (tỷ đồng)
1,000 2,000 5,000 8,000
1.45 1.23 0.95 0.73
1.21 1.03 0.79 0.61
0.79 0.67 0.52 0.40
0.65 0.55 0.42 0.32
0.57 0.48 0.37 0.37
Đơn vị tính: Tỷ lệ %
g dự toán công trình được duyệt (tỷ đồng)
1,000 2,000 5,000 8,000
1.13 0.96 0.74 0.57
1.02 0.87 0.67 0.51
0.91 0.76 0.58 0.45
0.78 0.67 0.51 0.40
0.58 0.49 0.38 0.38
Đơn vị tính: Tỷ lệ %
g dự toán công trình được duyệt (tỷ đồng)
1000 2000 5000 8000
1.75 1.48 1.14 0.88
1.58 1.34 1.03 0.79
1.38 1.17 0.90 0.51
1.21 1.03 0.79 0.46
0.89 0.75 0.58 0.58
Đơn vị tính: Tỷ lệ %
g dự toán công trình được duyệt (tỷ đồng)
1,000 2,000 5,000 8,000
0.84 0.72 0.55 0.42
0.72 0.61 0.47 0.31
0.67 0.57 0.44 0.29
0.64 0.55 0.42 0.27
0.5 0.42 0.32 0.32
Đơn vị tính: Tỷ lệ %
g dự toán công trình được duyệt (tỷ đồng)
1,000 2,000 5,000 8,000
1.3 1.11 0.85 0.65
1.11 0.94 0.72 0.56
1.02 0.87 0.67 0.51
0.99 0.84 0.64 0.41
0.76 0.64 0.49 0.49
Đơn vị tính: Tỷ lệ %
ế GTGT) trong tổng mức đầu tư được duyệt (tỷ đồng)
2,000 5,000 10,000 20,000 30,000
0.017 0.014 0.010 0.008 0.006
0.029 0.025 0.015 0.010 0.007
0.013 0.011 0.007 0.005 0.004
0.016 0.013 0.009 0.007 0.005
0.014 0.012 0.008 0.006 0.004
Đơn vị tính: Tỷ lệ %
g dự toán công trình hoặc
(tỷ đồng)
2,000 5,000 8,000
0.036 0.028 0.024
0.044 0.033 0.028
0.026 0.02 0.017
0.029 0.021 0.018
0.033 0.024 0.021
Đơn vị tính: Tỷ lệ %
g dự toán công trình hoặc
(tỷ đồng)
2,000 5,000 8,000
0.035 0.026 0.023
0.041 0.029 0.025
0.025 0.018 0.015
0.028 0.020 0.017
0.030 0.021 0.018
Đơn vị tính: Tỷ lệ %
án gói thầu được duyệt (tỷ đồng)
2,000 5,000 8,000
0.026 0.022 0.019
0.034 0.027 0.023
0.019 0.016 0.014
0.021 0.018 0.016
0.022 0.019 0.017
Đơn vị tính: Tỷ lệ %
n gói thầu được duyệt (tỷ đồng)
2,000 5,000 8,000
0.035 0.027 0.023
0.054 0.041 0.036
0.026 0.021 0.019
0.03 0.024 0.02
0.034 0.026 0.022
Đơn vị tính: Tỷ lệ %
án gói thầu được duyệt (tỷ đồng)
2,000 5,000 8,000
0.589 0.529 0.46
0.607 0.546 0.474
0.539 0.485 0.422
0.466 0.419 0.364
0.431 0.388 0.337
Đơn vị tính: Tỷ lệ %
n gói thầu được duyệt (tỷ đồng)
2,000 5,000 8,000
0.13 0.117 0.102
0.262 0.235 0.204
0.108 0.097 0.084
0.117 0.105 0.091
0.127 0.114 0.099
20000
0
0
20000
0.008
0.012
Ö SÅ DÆÛ TOAÏN
Ngæåìi láûp
TRÁÖN HOÌE
5,833,566 (T)
3,691,433 (VL)
3,662,855
28,578
1,989,537 (NC)
38,212 (M)
114,384 (TT)
379,182 (C)
6,212,748
341,701 (TL)
6,554,449 (G)
655,445 (GTGT)
7,209,894 (Gxdcpt)
72,099 (Gxdlt)
7,281,993 (GXD )
BAÍNG KHÄÚI LÆÅÜNG - Trang 32/47 Dæû toaïn CTDT Phiãn baín 4.5
SÄÚ KHÄÚI LÆÅÜNG
PHUÛ T.PHÁÖN T.CÄÜNG
89.700 0.000 8.970
BAÍNG KHÄÚI LÆÅÜNG - Trang 33/47 Dæû toaïn CTDT Phiãn baín 4.5
BAÍNG TÊNH CHI PHÊ VÁÛT LIÃÛU, NHÁN CÄNG, MAÏY TC
Cäng trçnh: BIÃÛT THÆÛ PHAÏP
Haûng muûc: PHÁÖN XÁY LÀÕP
S.H. NÄÜI DUNG CÄNG VIÃÛC ÂV KHÄÚI ÂÅN GIAÏ
Â.MÆÏC DIÃÙN GIAÍI TÊNH LÆÅÜNG V. LIÃÛU N.CÄNG MAÏY
AE.71114 Xáy tæåìng bàòng gaûch räùng 6 läù (10x15x22), chiãöu m3 8.97 361,725 68,219 1,720
daìy <=10 cm, cao <=4 m, væîa M75
AK.21124 Traït tæåìng ngoaìi, daìy 1,5 cm, væîa M75 m2 89.7 4,662 15,358 254
Täøng cäüng:
BAÍNG KINH PHÊ DÆÛ TOAÏN - Trang 34/47 Dæû toaïn CTDT Phiãn baín 4.5
TC
THAÌNH TIÃÖN
VÁÛT LIÃÛU N.CÄNG MAÏY
3,244,673 611,924 15,428
BAÍNG KINH PHÊ DÆÛ TOAÏN - Trang 35/47 Dæû toaïn CTDT Phiãn baín 4.5
BAÍNG TÄØNG HÅÜP VÁÛT TÆ & CHÃNH LÃÛCH GIAÏ
Cäng trçnh: BIÃÛT THÆÛ PHAÏP
Haûng muûc: PHÁÖN XÁY LÀÕP
SÄÚ TT TÃN VÁÛT LIÃÛU ÂVT GIAÏ GÄÚC GIAÏ TC CHÃNH LÃÛCH
BAÍNG TOÍNG HÅÜP VÁÛT TÆ - Trang 36/47 Dæû toaïn CTDT Phiãn baín 4.5
GIAÏ
1.60 0
1.66 0
2,467.00 0
0.79 0
1,037.04 0
14.35 0
23.32 0
0.49 0
cäüng : 0
BAÍNG TOÍNG HÅÜP VÁÛT TÆ - Trang 37/47 Dæû toaïn CTDT Phiãn baín 4.5
BAÍNG TÊNH ÂÅN GIAÏ VÁÛN CHUYÃØN theo QÂ säú 4185/QÂ-UBND ngaìy 19/12/2011 cuía U
Täøng cæû Âæåìng loaûi 1 Âæåìng loaûi 2 Âæåìng loaûi 3 Âæåìng loaûi 4
TT Nguäön láúy haìng
ly VC Cæû ly Âån giaï Cæû ly Âån giaï Cæû ly Âån giaï Cæû ly Âån giaï
1 A
1 B
BAÍNG ÂÅN GIAÏ VÁÛN CHUYÃØN - Trang 38/47 Dæû toaïn CTDT Phiãn baín 4.5
Täøng cæû Âæåìng loaûi 1 Âæåìng loaûi 2 Âæåìng loaûi 3 Âæåìng loaûi 4
TT Nguäön láúy haìng
ly VC Cæû ly Âån giaï Cæû ly Âån giaï Cæû ly Âån giaï Cæû ly Âån giaï
BAÍNG ÂÅN GIAÏ VÁÛN CHUYÃØN - Trang 39/47 Dæû toaïn CTDT Phiãn baín 4.5
ú 4185/QÂ-UBND ngaìy 19/12/2011 cuía UBND tènh Quaíng Nam
BAÍNG ÂÅN GIAÏ VÁÛN CHUYÃØN - Trang 40/47 Dæû toaïn CTDT Phiãn baín 4.5
Âæåìng loaûi 5 Âæåìng ÂB xáúu Âån Giaï VC
BAÍNG ÂÅN GIAÏ VÁÛN CHUYÃØN - Trang 41/47 Dæû toaïn CTDT Phiãn baín 4.5
BAÍNG TÊNH CÆÅÏC VÁÛN CHUYÃØN VÁÛT TÆ Theo QÂ säú 4185/QÂ-UBND ngaìy 19/12/2011 cuía UB
Cäng trçnh: BIÃÛT THÆÛ PHAÏP
Haûng muûc: PHÁÖN XÁY LÀÕP
HS báûc HS náng
TT TÃN VÁÛT TÆ Nguäön haìng ÂVT Säú læåüng TL âån vë Qui Táún
haìng ben
BAÍNG TÊNH CÆÅÏC VÁÛN CHUYÃØN - Trang 42/47 Dæû toaïn CTDT Phiãn baín 4.5
011 cuía UBND tènh Quaíng Nam
7,000 24,177
7,000 7,259
31,436
åïc V/c træåïc thuãú (/1,1): 28,578
BAÍNG TÊNH CÆÅÏC VÁÛN CHUYÃØN - Trang 43/47 Dæû toaïn CTDT Phiãn baín 4.5
BAÍNG PHÁN TÊCH VÁÛT TÆ
Cäng trçnh: BIÃÛT THÆÛ PHAÏP
Haûng muûc: PHÁÖN XÁY LÀÕP
S.H. NÄÜI DUNG CÄNG VIÃÛC ÂV KHÄÚI THAÌNH PHÁÖN HAO P
Â.MÆÏC DIÃÙN GIAÍI TÊNH LÆÅÜNG TÃN T.PHÁÖN
AE.71114 Xáy tæåìng bàòng gaûch räùng 6 läù (10x15x22), chiãöu daìy m3 8.97 Gaûch räùng 6 läù 10x15x22
<=10 cm, cao <=4 m, væîa M75
Xi màng PC30
Caït mën ML=1.5-2
Næåïc
Nhán cäng 3.5/7
Maïy träün 80L
AK.21124 Traït tæåìng ngoaìi, daìy 1,5 cm, væîa M75 m2 89.7 Xi màng PC30
Caït mën ML=0.7-1.4
Næåïc
Nhán cäng 4.0/7
Maïy träün 80L
BAÍNG PHÁN TÊCH VÁÛT TÆ - Trang 44/47 Dæû toaïn CTDT Phiãn baín 4.5
THAÌNH PHÁÖN HAO PHÊ
Â.VË Â.MÆÏC KH.LÆÅÜNG
viãn 275 2466.75
kg 54.4050997925 488.0137451386
m3 0.1853 1.662141
m3 0.0442 0.396474
cäng 1.6 14.352
ca 0.025 0.22425
kg 6.1206801453 549.0250090302
m3 0.01785 1.601145
m3 0.00442 0.396474
cäng 0.26 23.322
ca 0.003 0.2691
BAÍNG PHÁN TÊCH VÁÛT TÆ - Trang 45/47 Dæû toaïn CTDT Phiãn baín 4.5
THUYÃÚT MINH DÆÛ TOAÏN
+ Khäúi læåüng dæûa trãn baín veî do Cäng ty CP XD-TM TRUNG AÏ láûp ngaìy thaïng nàm 200..
+ Phán têch váût tæ theo Âënh mæïc dæû toaïn XDCT ban haình theo caïc cäng vàn säú 1776/BXD-VP, 1777/BXD-VP, 1778
+ Caïc khoaín muûc chi phê, Âån giaï cäng viãûc xáy dæûng theo hæåïng dáùn taûi Thäng tæ säú 05/2007/TT-BXD ngaìy 2
Hæåïng dáùn láûp vaì quaín lyï chi phê âáöu tæ xáy dæûng cäng trçnh vaì Thäng tæ säú 18/2008/TT-BXD ngaìy 06/10/2008
mäüt säú phæång phaïp xaïc âënh chi phê xáy dæûng trong dæû toaïn xáy dæûng cäng trçnh vaìo Thäng tæ säú 05/2007/T
+ Giaï váût tæ theo thäng baïo giaï Quyï ..../200.. säú .../TB-LS ngaìy ...../...../200.. cuía Liãn såí TC-VG-XD. Mäüt säú váût tæ
láúy theo giaï thæûc tãú cuía thë træåìng.
+ Caïc khoaín muûc chi phê quaín lyï dæû aïn, chi phê tæ váún âáöu tæ theo Quyãút âënh säú 957/QÂ-BXD ngaìy 29/09/
bäú Âënh mæïc chi phê quaín lyï dæû aïn vaì tæ váún âáöu tæ xáy dæûng cäng trçnh.
D-VP, 1777/BXD-VP, 1778/BXD-VP cuía Bäü Xáy dæûng.
VG-XD. Mäüt säú váût tæ khäng coï trong thäng baïo giaï thç