Vous êtes sur la page 1sur 47

CAÏC THÄNG SÄÚ CUÍA CÄNG TRÇNH

THÄNG TIN CHUNG


1 Cäng trçnh: BIÃÛT THÆÛ PHAÏP
2 Haûng muûc: PHÁÖN XÁY LÀÕP
3 Âëa âiãøm XD: TP ÂAÌ NÀÔNG

CAÏC HÃÛ SÄÚ, ÂËNH MÆÏC TYÍ LÃÛ


1 Hãû säú váût liãûu 1
2 Hãû säú nhán cäng 1
3 Hãû säú maïy xáy dæûng 1 THÄNG TÆ SÄÚ 04/2010/TT-
4 Chi phê træûc tiãúp khaïc (CPTT) 2.00% Baíng säú 1: Âënh mæïc
5 Chi phê chung (CPC) 6.50% T STT
6 Thu nháûp chëu thuãú tênh træåïc (TNCT) 5.50% 1
7 Thuãú suáút thuãú giaï trë gia tàng (VAT) 10.00%
8 Tyí lãû chi phê XD laïn traûi taûm (LTT) 1.00%
9 Chi phê dæû phoìng 10.00% 2
TIÃÖN LÆÅNG
1 Mæïc læång täúi thiãøu vuìng (LTT) 1,650,000 (âäöng/thaïng) 3
2 Phuû cáúp læu âäüng (%LTT) 20%
3 Phuû cáúp khu væûc (%LTT) 4
4 Phuû cáúp khäng ÄÂSX (%LCB) 10% 5
5 Læång phuû (%LCB) 12%
6 Chi phê khoaïn træûc tiãúp (%LCB) 4%

GIAÏ NHIÃN LIÃÛU, NÀNG LÆÅÜNG (TRÆÅÏC THUÃÚ) Baíng säú 2: Âënh mæïc
Giaï nhiãn liãûu trong baíng giaï ca maïy âëa phæång
STT
1 Xàng (âäöng/lêt) 9,900
2 Dáöu Diezel (âäöng/lêt) 7,110 1
3 Ma duït (âäöng/lêt) 4,950
5 Dáöu DO (âäöng/lêt) 2
6 Âiãûn (âäöng/kw) 895
Giaï nhiãn liãûu thåìi âiãøm hiãûn taûi (âãø tênh buì giaï ca maïy) 3
1 Xàng (âäöng/lêt) Chæa chaûy
2 Dáöu Diezel (âäöng/lêt) Chæa chaûy
3 Ma duït (âäöng/lêt) Chæa chaûy 4
4 Dáöu hoía (âäöng/lêt) Chæa chaûy
5 Dáöu DO (âäöng/lêt) Chæa chaûy 5
6 Âiãûn (âäöng/kw) Chæa chaûy 6

CAÏC THÄNG SÄÚ MÀÛC ÂËNH


1 Tãn Âån vë thiãút kãú Cäng ty CP XD-TM Trung AÏ
2 Chæïc danh cuía Thuí træåíng Giaïm âäúc
3 Tãn cuía Thuí træåíng Tráön Hoìe
4 Tãn cuía CB láûp Dæû toaïn Nguyãùn Thë Myî Thaïi
5 Chæïng chè KSÂG haûng ..., säú ... Chæïng chè KSÂG haûng 1, säú 511.0056
6 Cå quan cáúp trãn cuía âån vë thiãút kãú Såí Kãú hoaûch & âáöu tæ Quaíng Nam
7 Tãn Âån vë thi cäng Cäng ty CP XD-TM Trung AÏ
8 Chæïc danh cuía Thuí træåíng Giaïm âäúc
9 Tãn cuía Thuí træåíng Tráön Hoìe
10 Cå quan cáúp trãn cuía âån vë thi cäng Såí Kãú hoaûch & âáöu tæ Quaíng Nam

Cäng ty CP XD-TM Trung AÏ


Giaïm âäúc
Tráön Hoìe
Såí Kãú hoaûch & âáöu tæ Quaíng Nam
BẢNG TÍNH NỘI SUY CÁC ĐỊNH MỨC TỶ LỆ
Chi phí XD trước thuế 6,619,994 đồng
Chi phí T.Bị trước thuế 0 đồng
Tổng mức đầu tư 26,313,000 đồng
Loại công trình: 1 2 2.00%
Số bước thiết kế: 1 Chi phí lập BCKTKT gồm cả CP thiết kế
Cấp công trình: 5
Loại báo cáo: 2

THÄNG TÆ SÄÚ 04/2010/TT-BXD NGAÌY 26/05/2010 CUÍA BÄÜ XÁY DÆÛNG.


Baíng säú 1: Âënh mæïc chi phê træûc tiãúp khaïc
LOAÛI CÄNG TRÇNH TT
Cäng trçnh dán duûng
Trong âä thë 2.50%
Ngoaìi âä thë 2%
Cäng trçnh cäng nghiãûp 2%
Riãng cäng taïc XD trong háöm loì, háöm thuíy âiãûn 6.50%
Cäng trçnh giao thäng 2%
Riãng cäng taïc XD trong âæåìng háöm giao thäng 6.50%
Cäng trçnh thuíy låüi 2%
Cäng trçnh haû táöng kyî thuáût
Trong âä thë 2%
Ngoaìi âä thë 1.50%

Baíng säú 2: Âënh mæïc chi phê chung, thu nháûp chëu thuãú tênh træåïc
CPC TNCT
LOAÛI CÄNG TRÇNH
Trãn CPTT Trãn CPNC tênh træåïc
Cäng trçnh dán duûng 6.50%
5.50%
Riãng cäng trçnh tu bäø, phuûc häöi di têch lëch sæí, VH 10%
Cäng trçnh cäng nghiãûp 5.50%
6.00%
Riãng cäng taïc XD trong háöm loì, háöm thuíy âiãûn 7%
Cäng trçnh giao thäng 5.50%
Riãng Duy tu sæía chæîa TX âæåìng bäü, âæåìng sàõt, .... 66.00% 6%
Riãng Cäng trçnh háöm giao thäng 7.00%
Cäng trçnh thuíy låüi 5.50%
5.50%
Riãng Âaìo, âàõp âáút C.trçnh thuíy låüi bàòng thuí cäng 51.00%
Cäng trçnh haû táöng kyî thuáût 5% 5.50%
LÂ T.bë C.nghãû trong cäng trçnh X.dæûng, làõp âæåìng dáy, ... 65.00% 6%

511.0056
Trong đô thị
1 0.065 Ngoài đô thị
ả CP thiết kế CTDD thông thường
Tu bổ di tích LS-VH

2
TT LOẠI CHI PHÍ Ga Gb
I CHI PHÍ QUẢN LÝ DỰ ÁN (QĐ 957)
1 Chi phí quản lý dự án 10 10
II CHI PHÍ TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH (QĐ 957)
1 Chi phí lập báo cáo KTKT 3 3
0 0
0 0

2 Chi phí thẩm tra thiết kế 10 10


3 Chi phí thẩm tra dự toán 10 10
Chi phí lập HSMT, đánh giá HSDT thi
4 10 10
công xâylập
Chi phí dựng
HSMT, đánh giá HSDT mua
5 10 10
sắm thiết bị
6 Chi phí giám sát thi công xây dựng 10 10
7 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị 10 10
III CHI PHÍ KHÁC (176/BTC và Thông tư 19/2011/TT-BTC)
1 Lệ phí thẩm định thiết kế 0.5 0.5
2 Lệ phí thẩm định dự toán 0.5 0.5
3 Phí thẩm định dự án 15 15
4 Chi phí kiểm toán 5 5
Chi phí thẩm tra phê duyệt, quyết toán
5 5 5
vốn
Bảng số 1: Định mức chi phí quản lý dự án

TT Loại công trình

1 Công trình dân dụng


2 Công trình công nghiệp
3 Công trình giao thông
4 Công trình thuỷ lợi
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật
Na Nb ĐMTL (%)
Bảng số 2: Định mức chi phí lập dự án đầu tư
2.5240 2.5240 2.524
TT Loại công trình
3.6000 3.6000 3.600
0.0000 0.0000 0.000 1 Công trình dân dụng
0.0000 0.0000 0.000 2 Công trình công nghiệp
0.000 3 Công trình giao thông
0.2060 0.2060 0.206 4 Công trình thủy lợi
0.2000 0.2000 0.200 5 Công trình hạ tầng kỹ thuật
0.3370 0.3370 0.337
0.2870 0.2870 0.000 Bảng số 3: Định mức chi phí lập báo cáo kinh tế -
2.6280 2.6280 2.628
0.6750 0.6750 0.000 TT Loại công trình

0.0960 0.0960 0.096 1 Công trình dân dụng


0.0720 0.0720 0.072 2 Công trình công nghiệp
0.0190 0.0190 0.019 3 Công trình giao thông
0.6400 0.6400 0.640 4 Công trình thuỷ lợi
0.3800 0.3800 0.380 5 Công trình hạ tầng kỹ thuật

3.3.10. Định mức chi phí thiết kế công trình dân d


Bảng số 4: Định mức chi phí thiết kế kỹ thuật của

TT Cấp công trình

1 Cấp đặc biệt


2 Cấp I
3 Cấp II
4 Cấp III
5 Cấp IV

Bảng số 5: Định mức chi phí thiết kế bản vẽ thi c

TT Cấp công trình


1 Cấp đặc biệt
2 Cấp I
3 Cấp II
4 Cấp III
5 Cấp IV

3.3.11. Định mức chi phí thiết kế công trình công


Bảng số 6: Định mức chi phí thiết kế kỹ thuật của

TT Cấp công trình

1 Cấp đặc biệt


2 Cấp I
3 Cấp II
4 Cấp III
5 Cấp IV

Bảng số 7: Định mức chi phí thiết kế bản vẽ thi c

TT Cấp công trình

1 Cấp đặc biệt


2 Cấp I
3 Cấp II
4 Cấp III
5 Cấp IV

3.3.12. Định mức chi phí thiết kế công trình giao


Bảng số 8: Định mức chi phí thiết kế kỹ thuật của

TT Cấp công trình

1 Cấp đặc biệt


2 Cấp I
3 Cấp II
4 Cấp III
5 Cấp IV

Bảng số 9: Định mức chi phí thiết kế bản vẽ thi c

TT Cấp công trình

1 Cấp đặc biệt


2 Cấp I
3 Cấp II
4 Cấp III
5 Cấp IV

3.3.13. Định mức chi phí thiết kế công trình thủy


Bảng số 10: Định mức chi phí thiết kế kỹ thuật củ

TT Cấp công trình

1 Cấp đặc biệt


2 Cấp I
3 Cấp II
4 Cấp III
5 Cấp IV

Bảng số 11: Định mức chi phí thiết kế bản vẽ thi

TT Cấp công trình

1 Cấp đặc biệt


2 Cấp I
3 Cấp II
4 Cấp III
5 Cấp IV

3.3.14. Định mức chi phí thiết kế công trình hạ tầ


Bảng số 12: Định mức chi phí thiết kế kỹ thuật củ

TT Cấp công trình

1 Cấp đặc biệt


2 Cấp I
3 Cấp II
4 Cấp III
5 Cấp IV

Bảng số 13: Định mức chi phí thiết kế bản vẽ thi

TT Cấp công trình

1 Cấp đặc biệt


2 Cấp I
3 Cấp II
4 Cấp III
5 Cấp IV

Bảng số 14: Định mức chi phí thẩm tra tính hiệu
TT Loại công trình

1 Công trình dân dụng


2 Công trình công nghiệp
3 Công trình giao thông
4 Công trình thuỷ lợi
5 Công trình hạ tầng

Bảng số 15: Định mức chi phí thẩm tra thiết kế kỹ


đối với công trình có yêu cầu thiết kế 1 bước và 2

TT Loại công trình

1 Công trình dân dụng


2 Công trình công nghiệp
3 Công trình giao thông
4 Công trình thuỷ lợi
5 Công trình hạ tầng kỹ

Bảng số 16: Định mức chi phí thẩm tra dự toán cô

TT Loại công trình

1 Công trình dân dụng


2 Công trình công nghiệp
3 Công trình giao thông
4 Công trình thuỷ lợi
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật

Bảng số 17: Định mức chi phí lập hồ sơ mời thầu

TT Loại công trình

1 Công trình dân dụng


2 Công trình công nghiệp
3 Công trình giao thông
4 Công trình thuỷ lợi
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật

Bảng số 18: Định mức chi phí lập hồ sơ mời thầu

TT Loại công trình


1 Công trình dân dụng
2 Công trình công nghiệp
3 Công trình giao thông
4 Công trình thuỷ lợi
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật

Bảng số 19: Định mức chi phí giám sát thi công x

TT Loại công trình

1 Công trình dân dụng


2 Công trình công nghiệp
3 Công trình giao thông
4 Công trình thuỷ lợi
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật

Bảng số 20: Định mức chi phí giám sát lắp đặt th

TT Loại công trình

1 Công trình dân dụng


2 Công trình công nghiệp
3 Công trình giao thông
4 Công trình thuỷ lợi
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật

Chi phí kiểm toán, thẩm tra phê duyệt quy


Loại chi phí

Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết


Chi phí kiểm toán

Bỏ Nhóm
Lệ phí thẩm định
DA

I Dự án đầu tư nhóm I
II Dự án đầu tư nhóm II
III Dự án đầu tư nhóm III
IV Dự án đầu tư nhóm IV
V Dự án đầu tư nhóm V

I Thiết kế kỹ thuật nhóm I


II Thiết kế kỹ thuật nhóm II
III Thiết kế kỹ thuật nhóm III
IV Thiết kế kỹ thuật nhóm IV
V Thiết kế kỹ thuật nhóm V

I Tổng dự toán nhóm I


II Tổng dự toán nhóm II
III Tổng dự toán nhóm III
IV Tổng dự toán nhóm IV
V Tổng dự toán nhóm V

Bỏ Chi phí kiểm toán, thẩm tra phê duyệt quy


Loại chi phí

Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết


Chi phí kiểm toán

BIỂU MỨC THU PHÍ THẨM ĐỊNH DỰ


(theo Thông tư số 176/2011/TT-BTC ngày
Tổng mức đầu tư DA (tỷ đ)
Tỷ lệ %
lý dự án

Chi phí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ


<=10 20 50 100 200 500 1,000
2.524 2.141 1.912 1.537 1.436 1.254 1.026
2.657 2.254 2.013 1.617 1.512 1.320 1.080
2.259 1.916 1.711 1.375 1.285 1.122 0.918
2.391 2.029 1.811 1.455 1.361 1.188 0.972
2.125 1.803 1.610 1.294 1.210 1.056 0.864

ự án đầu tư

Chi phí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong tổng mức đầu
>=15 20 50 100 200 500 1,000
0.655 0.538 0.442 0.314 0.237 0.191 0.164
0.934 0.794 0.630 0.467 0.368 0.345 0.299
0.492 0.449 0.358 0.281 0.194 0.150 0.131
0.589 0.536 0.428 0.300 0.226 0.182 0.156
0.514 0.467 0.374 0.291 0.200 0.156 0.137

áo cáo kinh tế - kỹ thuật


Đơn vị tính: Tỷ lệ %
Chi phí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong dự toán của Báo cáo kinh tế - kỹ thuật được duyệt (tỷ đồng)
3 7 15
3.6 3.2 2.8
3.7 3.3 2.9
2.8 2.1 1.9
3.4 3 2.8
3.2 2.6 2.3

ông trình dân dụng


kế kỹ thuật của công trình dân dụng có yêu cầu thiết kế 3 bước

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình được duy
<=7 10 20 50 100 200 500
2.74 2.74 2.38 2.00 1.82 1.66 1.40
2.48 2.48 2.17 1.82 1.64 1.51 1.27
2.36 2.25 1.96 1.66 1.51 1.37 1.16
2.12 2.03 1.76 1.48 1.34 1.23 1.04
1.88 1.80 1.57 1.23 1.04 0.88 0.75

kế bản vẽ thi công của công trình dân dụng có yêu cầu thiết kế 2 bước

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình được duy
<=7 10 20 50 100 200 500
4.24 4.24 3.68 3.10 2.82 2.57 2.17
3.84 3.84 3.36 2.82 2.54 2.34 1.96
3.63 3.48 3.01 2.54 2.29 2.10 1.79
3.27 3.15 2.73 2.29 2.08 1.90 1.62
2.90 2.78 2.43 1.91 1.62 1.37 1.16

ông trình công nghiệp


kế kỹ thuật của công trình công nghiệp có yêu cầu thiết kế 3 bước

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình được duy
<=7 10 20 50 100 200 500
2.79 2.79 2.58 2.21 2.01 1.82 1.66
2.33 2.33 2.15 1.83 1.67 1.51 1.38
1.99 1.94 1.79 1.53 1.39 1.26 1.15
1.73 1.69 1.56 1.32 1.2 1.1 1.01
1.54 1.5 1.39 1.17 1.08 0.92 0.78

kế bản vẽ thi công của công trình công nghiệp có yêu cầu thiết kế 2 bước

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình được duy
<=7 10 20 50 100 200 500
4.67 4.67 4.12 3.53 3.21 2.91 2.65
3.73 3.73 3.44 2.92 2.67 2.41 2.2
3.07 2.99 2.76 2.35 2.15 1.94 1.77
2.76 2.69 2.49 2.11 1.92 1.75 1.61
2.45 2.39 2.21 1.87 1.72 1.46 1.24

ông trình giao thông


kế kỹ thuật của công trình giao thông có yêu cầu thiết kế 3 bước

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình được duy
<=7 10 20 50 100 200 500
1.81 1.81 1.67 1.46 1.26 1145.000 1.06
1.11 1.11 1.05 0.87 0.81 0.73 0.67
1.04 1.01 0.94 0.8 0.73 0.67 0.61
0.95 0.92 0.85 0.73 0.67 0.61 0.5
0.85 0.83 0.76 0.66 0.6 0.51 0.43

kế bản vẽ thi công của công trình giao thông có yêu cầu thiết kế 2 bước

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình được duy
<=7 10 20 50 100 200 500
2.80 2.80 2.58 2.21 2.01 1.82 1.66
2.72 2.72 2.15 1.83 1.67 1.51 1.38
1.61 1.56 1.45 1.23 1.12 1.03 0.93
1.46 1.42 1.31 1.13 1.03 0.92 0.77
1.31 1.28 1.18 1.01 0.92 0.78 0.66

ông trình thủy lợi


t kế kỹ thuật của công trình thuỷ lợi có yêu cầu thiết kế 3 bước

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình được duy
<=7 10 20 50 100 200 500
2.59 2.59 2.25 1.91 1.72 1.57 1.34
2.35 2.35 2.05 1.73 1.55 1.43 1.21
2.22 2.13 1.86 1.57 1.42 1.31 1.06
2.01 1.93 1.67 1.40 1.27 1.08 0.92
1.77 1.70 1.49 1.10 0.93 0.80 0.67

t kế bản vẽ thi công của công trình thuỷ lợi có yêu cầu thiết kế 2 bước

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình được duy
<=7 10 20 50 100 200 500
4.01 4.01 3.48 2.96 2.66 2.43 2.07
3.64 3.64 3.17 2.68 2.40 2.21 1.87
3.42 3.29 2.87 2.41 2.19 2.01 1.62
3.11 2.98 2.58 2.16 1.96 1.67 1.42
2.74 2.63 2.31 1.70 1.44 1.23 1.04

ông trình hạ tầng kỹ thuật


t kế kỹ thuật của công trình hạ tầng kỹ thuật có yêu cầu thiết kế 3 bước

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình được duy
<=7 10 20 50 100 200 500
1.95 1.95 1.69 1.42 1.29 1.18 0.99
1.77 1.77 1.54 1.31 1.17 1.07 0.85
1.68 1.61 1.41 1.18 1.06 0.98 0.78
1.50 1.44 1.26 1.05 0.96 0.84 0.76
1.34 1.28 1.11 0.88 0.8 0.6 0.58

t kế bản vẽ thi công của công trình hạ tầng kỹ thuật có yêu cầu thiết kế 2 bước

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình được duy
<=7 10 20 50 100 200 500
3.02 3.02 2.61 2.2 1.99 1.82 1.53
2.74 2.74 2.38 2.03 1.81 1.65 1.31
2.58 2.48 2.15 1.81 1.64 1.51 1.21
2.32 2.23 1.94 1.62 1.48 1.29 1.17
2.07 1.98 1.72 1.35 1.23 0.92 0.89

m tra tính hiệu quả và tính khả thi của dự án đầu tư


Chi phí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong tổng mức đầu
>=15 20 50 100 200 500 1,000
0.098 0.081 0.066 0.047 0.035 0.023 0.020
0.140 0.119 0.095 0.070 0.055 0.041 0.036
0.074 0.067 0.054 0.042 0.029 0.018 0.016
0.088 0.080 0.064 0.045 0.034 0.022 0.019
0.077 0.070 0.056 0.044 0.030 0.019 0.017

m tra thiết kế kỹ thuật đối với công trình có yêu cầu thiết kế 3 bước; thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công
kế 1 bước và 2 bước

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình hoặc
dự toán gói thầu được duyệt (tỷ đồng)
<=10 20 50 100 200 500 1,000
0.206 0.179 0.138 0.106 0.081 0.063 0.051
0.238 0.206 0.158 0.121 0.094 0.073 0.055
0.136 0.118 0.09 0.069 0.054 0.041 0.031
0.151 0.13 0.1 0.076 0.06 0.046 0.035
0.158 0.138 0.106 0.081 0.063 0.049 0.038

m tra dự toán công trình

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình hoặc
dự toán gói thầu được duyệt (tỷ đồng)
<=10 20 50 100 200 500 1,000
0.200 0.175 0.133 0.104 0.078 0.058 0.048
0.231 0.200 0.151 0.118 0.090 0.069 0.051
0.133 0.114 0.085 0.068 0.051 0.039 0.030
0.146 0.126 0.095 0.075 0.058 0.044 0.033
0.153 0.133 0.103 0.078 0.059 0.046 0.036

hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi công xây dựng

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (tỷ đồn
<=10 20 50 100 200 500 1,000
0.337 0.270 0.152 0.099 0.059 0.043 0.030
0.439 0.303 0.169 0.115 0.074 0.053 0.040
0.270 0.185 0.118 0.070 0.045 0.035 0.022
0.282 0.236 0.130 0.074 0.047 0.037 0.024
0.303 0.254 0.135 0.083 0.049 0.040 0.026

hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu mua sắm thiết bị

Chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (tỷ đồng
<=10 20 50 100 200 500 1,000
0.287 0.27 0.142 0.089 0.079 0.066 0.045
0.439 0.395 0.224 0.141 0.122 0.1 0.068
0.204 0.179 0.103 0.066 0.058 0.046 0.032
0.219 0.191 0.11 0.07 0.061 0.049 0.04
0.236 0.203 0.122 0.079 0.068 0.056 0.044

m sát thi công xây dựng

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (tỷ đồn
<=10 20 50 100 200 500 1,000
2.628 2.282 1.948 1.512 1.267 0.974 0.653
2.806 2.510 2.047 1.700 1.314 1.066 0.674
2.562 2.160 1.885 1.405 1.043 0.822 0.599
2.079 1.834 1.660 1.266 0.974 0.779 0.518
2.053 1.805 1.588 1.198 0.936 0.748 0.478

m sát lắp đặt thiết bị

Chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (tỷ đồng
<=10 20 50 100 200 500 1,000
0.675 0.572 0.477 0.315 0.25 0.214 0.144
0.918 0.804 0.767 0.649 0.402 0.346 0.292
0.542 0.464 0.389 0.256 0.214 0.178 0.12
0.574 0.468 0.416 0.275 0.226 0.19 0.13
0.643 0.552 0.46 0.307 0.246 0.214 0.142

a phê duyệt quyết toán (Thông tư 19/2011/QĐ-BTC)


Tổng mức đầu tư (tỷ đồng)
5 10 50 100 500 1000 10000
0.38 0.26 0.19 0.15 0.09 0.06 0.032
0.64 0.43 0.3 0.23 0.13 0.086 0.046

Biểu mức thu lệ phí thẩm định đầu tư (109/2000/TT-BTC ngày 13/11/2000 của Bộ Tài Chính)
Giá trị công trình (ĐV tỷ đồng và không bao gồm thuế GTGT)
Tổng mức đầu tư phê duyệt
0.5 1 5 15 25 50 100
0.025 0.023 0.019 0.017 0.015 0.0125
0.025 0.023 0.019 0.017 0.015 0.0125
0.025 0.023 0.019 0.017 0.015 0.0125
0.025 0.023 0.019 0.017 0.015 0.0125
0.025 0.023 0.019 0.017 0.015 0.0125
Dự toán giá trị xây lắp
0.5 1 5 15 25 50 100
0.1026 0.0855 0.0765 0.0675 0.045 0.036 0.0315
0.0702 0.0585 0.054 0.045 0.0315 0.0252 0.022
0.0666 0.0558 0.0513 0.0427 0.0301 0.0238 0.0211
0.0666 0.0558 0.0513 0.0427 0.0301 0.0238 0.0211
0.096 0.072 0.0675 0.0585 0.0382 0.0306 0.027
0.5 1 5 15 25 50 100
0.09 0.075 0.065 0.05 0.034 0.024 0.0225
0.108 0.09 0.08 0.06 0.04 0.034 0.0265
0.0755 0.063 0.056 0.042 0.029 0.028 0.0185
0.0755 0.063 0.056 0.042 0.029 0.028 0.0185
0.072 0.06 0.053 0.04 0.0275 0.0265 0.0175

a phê duyệt quyết toán (Thông tư 33/2007 - Đính chính 2173/QĐ-BTC)


Tổng mức đầu tư (tỷ đồng)
5 10 50 100 500 1000 10000
0.32 0.21 0.16 0.13 0.06 0.04 0.012
0.5 0.34 0.24 0.18 0.1 0.06 0.02

ẨM ĐỊNH DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG


1/TT-BTC ngày 6/12/2011 của Bộ Tài chính)
15 25 50 100 200 500 1,000
0.019 0.017 0.015 0.0125 0.01 0.0075 0.0047
Đơn vị tính: Tỷ lệ %
ết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng)
2,000 5,000 10,000 20,000 30,000
0.793 0.589 0.442 0.330 0.264
0.931 0.620 0.465 0.347 0.278
0.791 0.527 0.395 0.295 0.236
0.838 0.558 0.419 0.313 0.250
0.744 0.496 0.372 0.278 0.222

Đơn vị tính: Tỷ lệ %
ế GTGT) trong tổng mức đầu tư được duyệt (tỷ đồng)
2,000 5,000 10,000 20,000 30,000
0.139 0.111 0.089 0.070 0.057
0.242 0.207 0.145 0.104 0.074
0.112 0.089 0.072 0.058 0.047
0.134 0.107 0.086 0.069 0.056
0.117 0.094 0.075 0.060 0.048

ỹ thuật được duyệt (tỷ đồng)

Đơn vị tính: Tỷ lệ %
g dự toán công trình được duyệt (tỷ đồng)
1,000 2,000 5,000 8,000
1.13 0.97 0.75 0.58
1.03 0.89 0.68 0.53
0.95 0.80 0.62 0.47
0.85 0.72 0.55 0.42
0.61 0.61 0.61 0.61

Đơn vị tính: Tỷ lệ %
g dự toán công trình được duyệt (tỷ đồng)
1,000 2,000 5,000 8,000
1.75 1.50 1.16 0.90
1.59 1.38 1.05 0.82
1.45 1.24 0.96 0.73
1.31 1.11 0.86 0.65
0.95 0.95 0.95 0.95

Đơn vị tính: Tỷ lệ %
g dự toán công trình được duyệt (tỷ đồng)
1,000 2,000 5,000 8,000
1.45 1.23 0.95 0.73
1.21 1.03 0.79 0.61
1.01 0.86 0.66 0.51
0.9 0.77 0.59 0.46
0.67 0.67 0.67 0.67

Đơn vị tính: Tỷ lệ %
g dự toán công trình được duyệt (tỷ đồng)
1,000 2,000 5,000 8,000
2.32 1.96 1.52 1.16
1.93 1.64 1.26 0.97
1.55 1.32 1.02 0.78
1.44 1.22 0.94 0.72
1.06 1.06 1.06 1.06

Đơn vị tính: Tỷ lệ %
g dự toán công trình được duyệt (tỷ đồng)
1,000 2,000 5,000 8,000
0.91 0.76 0.58 0.44
0.57 0.48 0.37 0.28
0.52 0.44 0.34 0.26
0.42 0.24 0.28 0.21
0.37 0.31 0.24 0.24

Đơn vị tính: Tỷ lệ %
g dự toán công trình được duyệt (tỷ đồng)
1,000 2,000 5,000 8,000
1.45 1.23 0.95 0.73
1.21 1.03 0.79 0.61
0.79 0.67 0.52 0.40
0.65 0.55 0.42 0.32
0.57 0.48 0.37 0.37

Đơn vị tính: Tỷ lệ %
g dự toán công trình được duyệt (tỷ đồng)
1,000 2,000 5,000 8,000
1.13 0.96 0.74 0.57
1.02 0.87 0.67 0.51
0.91 0.76 0.58 0.45
0.78 0.67 0.51 0.40
0.58 0.49 0.38 0.38

Đơn vị tính: Tỷ lệ %
g dự toán công trình được duyệt (tỷ đồng)
1000 2000 5000 8000
1.75 1.48 1.14 0.88
1.58 1.34 1.03 0.79
1.38 1.17 0.90 0.51
1.21 1.03 0.79 0.46
0.89 0.75 0.58 0.58

Đơn vị tính: Tỷ lệ %
g dự toán công trình được duyệt (tỷ đồng)
1,000 2,000 5,000 8,000
0.84 0.72 0.55 0.42
0.72 0.61 0.47 0.31
0.67 0.57 0.44 0.29
0.64 0.55 0.42 0.27
0.5 0.42 0.32 0.32

Đơn vị tính: Tỷ lệ %
g dự toán công trình được duyệt (tỷ đồng)
1,000 2,000 5,000 8,000
1.3 1.11 0.85 0.65
1.11 0.94 0.72 0.56
1.02 0.87 0.67 0.51
0.99 0.84 0.64 0.41
0.76 0.64 0.49 0.49
Đơn vị tính: Tỷ lệ %
ế GTGT) trong tổng mức đầu tư được duyệt (tỷ đồng)
2,000 5,000 10,000 20,000 30,000
0.017 0.014 0.010 0.008 0.006
0.029 0.025 0.015 0.010 0.007
0.013 0.011 0.007 0.005 0.004
0.016 0.013 0.009 0.007 0.005
0.014 0.012 0.008 0.006 0.004

Đơn vị tính: Tỷ lệ %
g dự toán công trình hoặc
(tỷ đồng)
2,000 5,000 8,000
0.036 0.028 0.024
0.044 0.033 0.028
0.026 0.02 0.017
0.029 0.021 0.018
0.033 0.024 0.021

Đơn vị tính: Tỷ lệ %
g dự toán công trình hoặc
(tỷ đồng)
2,000 5,000 8,000
0.035 0.026 0.023
0.041 0.029 0.025
0.025 0.018 0.015
0.028 0.020 0.017
0.030 0.021 0.018

Đơn vị tính: Tỷ lệ %
án gói thầu được duyệt (tỷ đồng)
2,000 5,000 8,000
0.026 0.022 0.019
0.034 0.027 0.023
0.019 0.016 0.014
0.021 0.018 0.016
0.022 0.019 0.017

Đơn vị tính: Tỷ lệ %
n gói thầu được duyệt (tỷ đồng)
2,000 5,000 8,000
0.035 0.027 0.023
0.054 0.041 0.036
0.026 0.021 0.019
0.03 0.024 0.02
0.034 0.026 0.022

Đơn vị tính: Tỷ lệ %
án gói thầu được duyệt (tỷ đồng)
2,000 5,000 8,000
0.589 0.529 0.46
0.607 0.546 0.474
0.539 0.485 0.422
0.466 0.419 0.364
0.431 0.388 0.337

Đơn vị tính: Tỷ lệ %
n gói thầu được duyệt (tỷ đồng)
2,000 5,000 8,000
0.13 0.117 0.102
0.262 0.235 0.204
0.108 0.097 0.084
0.117 0.105 0.091
0.127 0.114 0.099

20000
0
0

/2000 của Bộ Tài Chính)


à không bao gồm thuế GTGT)
ư phê duyệt
200 500 1000 2000
0.01 0.0075 0.0047 0.0025
0.01 0.0075 0.0047 0.0025
0.01 0.0075 0.0047 0.0025
0.01 0.0075 0.0047 0.0025
0.01 0.0075 0.0047 0.0025
rị xây lắp
200 500 1000 2000
0.0225 0.0157 0.0112 0.0056
0.0157 0.0112 0.0081 0.0045
0.0148 0.0108 0.0076 0.004
0.0148 0.0108 0.0076 0.004
0.0193 0.0112 0.0099 0.0055
200 500 1000 2000
0.018 0.0115 0.0095 0.005
0.022 0.0165 0.0115 0.0057
0.015 0.0115 0.008 0.0045
0.015 0.0115 0.008 0.0045
0.0145 0.011 0.0075 0.004

20000
0.008
0.012

2,000 5,000 10,000


0.0025 0.002 0.001
SÅÍ KÃÚ HOAÛCH & ÂÁÖU TÆ QUAÍNG NAM CÄÜNG HOÌA XAÎ HÄÜI CHU

CÄNG TY CP XD-TM TRUNG AÏ Âäüc Láûp - Tæû Do


------------------ oOo ---------------
.----------- oOo

HÄÖ SÅ DÆÛ TOAÏN

Cäng trçnh: BIÃÛT THÆÛ PHAÏP

Haûng muûc: PHÁÖN XÁY LÀÕP


Âëa âiãøm: TP ÂAÌ NÀÔNG

Thaïng 04 nàm 2018


CÄÜNG HOÌA XAÎ HÄÜI CHUÍ NGHÉA VIÃÛT NAM

Âäüc Láûp - Tæû Do - Haûnh Phuïc

.----------- oOo -----------

Ö SÅ DÆÛ TOAÏN

Thaïng 04 nàm 2018


BAÍNG TÄØNG HÅÜP KINH PHÊ
Cäng trçnh: BIÃÛT THÆÛ PHAÏP
Haûng muûc: PHÁÖN XÁY LÀÕP
I. CHI PHÊ XÁY DÆÛNG Baíng tênh
II. PHÁÖN THIÃÚT BË Baíng tênh
III. CHI PHÊ QUAÍN LYÏ DÆÛ AÏN 2.524% * (Gxd + Gtb)/1.1
IV. CHI PHÊ TÆ VÁÚN ÂÁÖU TÆ TV1 + ... + TV7
1. Láûp baïo caïo Kinh tãú Kyî thuáût täúi thiãøu = 10.000.000
2. Chi phê tháøm tra Thiãút kãú täúi thiãøu = 2.000.000
3. Chi phê tháøm tra Dæû toaïn täúi thiãøu = 2.000.000
4. Chi phê læûa choün nhaì tháöu thi cäng xáy dæûng Gxd * 0.337%
5. Chi phê giaïm saït kyî thuáût TC Gxd * 2.628%
6. Chi phê kiãøm âënh cháút læåüng (Gxd * 2.628%) * 35%
7. Chi phê ....
V. CHI PHÊ KHAÏC K1 + ... + K7
1. Chi phê baío hiãøm cäng trçnh (Gxd + Gtb) * 0,215%
2. Lãû phê tháøm âënh kãút quaí læûa choün nhaì tháöu täúi thiãøu = 1.000.000
3. Chi phê kiãøm toaïn TMÂT * 0.64%
4. Chi phê tháøm tra phã duyãût, quyãút toaïn väún täúi thiãøu = 1.000.000
5. Lãû phê tháøm âënh Baïo caïo KTKT TMÂT * 0.019%
6. Chi phê ...
7. Chi phê ...
VI. DÆÛ PHOÌNG (Gxd +Gtb +Gqlda + Gtv + Gck) * 10%
Täøng cäüng (laìm troìn) Gxd + Gtb + Gqlda + Gtv + Gck + Gdp
#NAME?

Ngæåìi láûp

NGUYÃÙN THË MYÎ THAÏI


Chæïng chè KSÂG haûng 1, säú 511.0056

Dæû toaïn CTDT Phiãn baín 4.5 THKP 26 / 47


BAÍNG TÄØNG HÅÜP KINH PHÊ PHÁÖN XÁY LÀÕP
Cäng trçnh: BIÃÛT THÆÛ PHAÏP
Haûng muûc: PHÁÖN XÁY LÀÕP
A. CHI PHÊ TRÆÛC TIÃÚP VL + NC + M + TT
1. Chi phê váût liãûu 3,691,433
1a. Chi phê váût liãûu theo âån giaï
1b. Chãnh lãûch giaï váût liãûu
1c. Cæåïc váûn chuyãøn váût liãûu
2. Chi phê nhán cäng 1,989,537
3. Chi phê maïy thi cäng 38,212
4. Træûc tiãúp phê khaïc (VL + NC + M) x 2%
B. CHI PHÊ CHUNG T x 6,5%
Giaï thaình dæû toaïn xáy dæûng T+C
C. THU NHÁÛP CHËU THUÃÚ TÊNH TRÆÅÏC (T + C) x 5,5%
Giaï trë dæû toaïn xáy dæûng træåïc thuãú T + C + TL
D. THUÃÚ GIAÏ TRË GIA TÀNG G x 10%
Täøng giaï trë dæû toaïn xáy làõp sau thuãú G + GTGT
Chi phê xáy dæûng laïn traûi taûm Gxdcpt x 1%
Täøng chi phê xáy làõp Gxdcpt + Gxdlt

Dæû toaïn CTDT Phiãn baín 4.5 THKP 27 / 47


7,281,993 (GXD )
(GTB )
167,089 (GQLDA )
14,282,891 (GTV )
10,000,000 (TV1)
2,000,000 (TV3)
2,000,000 (TV2)
24,540 (TV4)
191,371 (TV5)
66,980 (TV6)
(TV7)
2,188,604 (GCK )
15,656 (K1)
1,000,000 (K2)
168,403 (K3)
1,000,000 (K4)
4,545 (K5)
(K6)
(K7)
2,392,058 ( GDP )
26,313,000 âäöng

Ngaìy 11 Thaïng 04 nàm 2018


CÄNG TY CP XD-TM TRUNG AÏ
GIAÏM ÂÄÚC

TRÁÖN HOÌE

Dæû toaïn CTDT Phiãn baín 4.5 THKP 28 / 47


LÀÕP

5,833,566 (T)
3,691,433 (VL)
3,662,855

28,578
1,989,537 (NC)
38,212 (M)
114,384 (TT)
379,182 (C)
6,212,748
341,701 (TL)
6,554,449 (G)
655,445 (GTGT)
7,209,894 (Gxdcpt)
72,099 (Gxdlt)
7,281,993 (GXD )

Dæû toaïn CTDT Phiãn baín 4.5 THKP 29 / 47


BAÍNG TÊNH KHÄÚI LÆÅÜNG & CHI PHÊ
Cäng trçnh: BIÃÛT THÆÛ PHAÏP
Haûng muûc: PHÁÖN XÁY LÀÕP
S.H. NÄÜI DUNG CÄNG VIÃÛC ÂV SÄÚ KÊCH THÆÅÏC SÄÚ KHÄÚI LÆÅÜNG
Â.MÆÏC DIÃÙN GIAÍI TÊNH LG DAÌI RÄÜNG CAO PHUÛ T.PHÁÖN T.CÄÜNG
AE.71114 Xáy tæåìng bàòng gaûch räùng 6 läù (10x15x22), chiãöu daìy <=10 cm, cao <=4 m3 89.700 8.970
m, væîa M75

- Truûc A,B 2 4.000 0.100 3.900 31.200 3.120


- Truûc C, D 3 5.000 0.100 3.900 58.500 5.850
AK.21124 Traït tæåìng ngoaìi, daìy 1,5 cm, væîa M75 m2 89.700
- Bàòng säú phuû muûc 6 89.700

TINH - Trang 30/47 Dæû toaïn CTDT Phiãn baín 4.0


Da_Nang
TK
ÂÅN GIAÏ THAÌNH TIÃÖN
V. LIÃÛU N.CÄNG MAÏY VÁÛT LIÃÛU N.CÄNG MAÏY
361,725 68,219 1,720 3,244,673 611,924 15,428

4,662 15,358 254 418,181 1,377,613 22,784

Täøng cäüng: 3,662,855 1,989,537 38,212

TINH - Trang 31/47 Dæû toaïn CTDT Phiãn baín 4.0


BAÍNG TÊNH KHÄÚI LÆÅÜNG
Cäng trçnh: BIÃÛT THÆÛ PHAÏP
Haûng muûc: PHÁÖN XÁY LÀÕP
S.H. NÄÜI DUNG CÄNG VIÃÛC ÂV SÄÚ KÊCH THÆÅÏC
Â.MÆÏC DIÃÙN GIAÍI TÊNH LG DAÌI RÄÜNG CAO
AE.71114 Xáy tæåìng bàòng gaûch räùng 6 läù (10x15x22), chiãöu daìy <=10 m3 0 0.000 0.000 0.000
cm, cao <=4 m, væîa M75

0 - Truûc A,B 0 2 4.000 0.100 3.900


0 - Truûc C, D 0 3 5.000 0.100 3.900
AK.21124 Traït tæåìng ngoaìi, daìy 1,5 cm, væîa M75 m2 0 0.000 0.000 0.000
0 - Bàòng säú phuû muûc 6 0 0 0.000 0.000 0.000

BAÍNG KHÄÚI LÆÅÜNG - Trang 32/47 Dæû toaïn CTDT Phiãn baín 4.5
SÄÚ KHÄÚI LÆÅÜNG
PHUÛ T.PHÁÖN T.CÄÜNG
89.700 0.000 8.970

31.200 3.120 0.000


58.500 5.850 0.000
0.000 0.000 89.700
0.000 89.700 0.000

BAÍNG KHÄÚI LÆÅÜNG - Trang 33/47 Dæû toaïn CTDT Phiãn baín 4.5
BAÍNG TÊNH CHI PHÊ VÁÛT LIÃÛU, NHÁN CÄNG, MAÏY TC
Cäng trçnh: BIÃÛT THÆÛ PHAÏP
Haûng muûc: PHÁÖN XÁY LÀÕP
S.H. NÄÜI DUNG CÄNG VIÃÛC ÂV KHÄÚI ÂÅN GIAÏ
Â.MÆÏC DIÃÙN GIAÍI TÊNH LÆÅÜNG V. LIÃÛU N.CÄNG MAÏY
AE.71114 Xáy tæåìng bàòng gaûch räùng 6 läù (10x15x22), chiãöu m3 8.97 361,725 68,219 1,720
daìy <=10 cm, cao <=4 m, væîa M75

AK.21124 Traït tæåìng ngoaìi, daìy 1,5 cm, væîa M75 m2 89.7 4,662 15,358 254
Täøng cäüng:

BAÍNG KINH PHÊ DÆÛ TOAÏN - Trang 34/47 Dæû toaïn CTDT Phiãn baín 4.5
TC

THAÌNH TIÃÖN
VÁÛT LIÃÛU N.CÄNG MAÏY
3,244,673 611,924 15,428

418,181 1,377,613 22,784


3,662,855 1,989,537 38,212

BAÍNG KINH PHÊ DÆÛ TOAÏN - Trang 35/47 Dæû toaïn CTDT Phiãn baín 4.5
BAÍNG TÄØNG HÅÜP VÁÛT TÆ & CHÃNH LÃÛCH GIAÏ
Cäng trçnh: BIÃÛT THÆÛ PHAÏP
Haûng muûc: PHÁÖN XÁY LÀÕP

SÄÚ TT TÃN VÁÛT LIÃÛU ÂVT GIAÏ GÄÚC GIAÏ TC CHÃNH LÃÛCH

1 Caït mën ML=0.7-1.4 m3 28,000 28,000 0


2 Caït mën ML=1.5-2 m3 28,000 28,000 0
3 Gaûch räùng 6 läù 10x15x22 viãn 1,100 1,100 0
4 Næåïc m3 4,460 4,460 0
5 Xi màng PC30 kg 673 673 0
6 Nhán cäng 3.5/7 cäng 54,819 54,819 0
7 Nhán cäng 4.0/7 cäng 59,071 59,071 0
8 Maïy träün 80L ca 80,757 80,757 0
Täøng cäüng :

BAÍNG TOÍNG HÅÜP VÁÛT TÆ - Trang 36/47 Dæû toaïn CTDT Phiãn baín 4.5
GIAÏ

KHÄÚI LÆÅÜNG THAÌNH TIÃÖN

1.60 0
1.66 0
2,467.00 0
0.79 0
1,037.04 0
14.35 0
23.32 0
0.49 0
cäüng : 0

BAÍNG TOÍNG HÅÜP VÁÛT TÆ - Trang 37/47 Dæû toaïn CTDT Phiãn baín 4.5
BAÍNG TÊNH ÂÅN GIAÏ VÁÛN CHUYÃØN theo QÂ säú 4185/QÂ-UBND ngaìy 19/12/2011 cuía U

Cäng trçnh: BIÃÛT THÆÛ PHAÏP


Haûng muûc: PHÁÖN XÁY LÀÕP

Täøng cæû Âæåìng loaûi 1 Âæåìng loaûi 2 Âæåìng loaûi 3 Âæåìng loaûi 4
TT Nguäön láúy haìng
ly VC Cæû ly Âån giaï Cæû ly Âån giaï Cæû ly Âån giaï Cæû ly Âån giaï

Haìng váûn chuyãøn bàòng xe thuìng

1 A

Haìng váûn chuyãøn bàòng xe ben

1 B

BAÍNG ÂÅN GIAÏ VÁÛN CHUYÃØN - Trang 38/47 Dæû toaïn CTDT Phiãn baín 4.5
Täøng cæû Âæåìng loaûi 1 Âæåìng loaûi 2 Âæåìng loaûi 3 Âæåìng loaûi 4
TT Nguäön láúy haìng
ly VC Cæû ly Âån giaï Cæû ly Âån giaï Cæû ly Âån giaï Cæû ly Âån giaï

BAÍNG ÂÅN GIAÏ VÁÛN CHUYÃØN - Trang 39/47 Dæû toaïn CTDT Phiãn baín 4.5
ú 4185/QÂ-UBND ngaìy 19/12/2011 cuía UBND tènh Quaíng Nam

trçnh: BIÃÛT THÆÛ PHAÏP


g muûc: PHÁÖN XÁY LÀÕP

Âæåìng loaûi 5 Âæåìng ÂB xáúu Âån Giaï VC

Cæû ly Âån giaï Cæû ly Âån giaï 1T haìng báûc 1

BAÍNG ÂÅN GIAÏ VÁÛN CHUYÃØN - Trang 40/47 Dæû toaïn CTDT Phiãn baín 4.5
Âæåìng loaûi 5 Âæåìng ÂB xáúu Âån Giaï VC

Cæû ly Âån giaï Cæû ly Âån giaï 1T haìng báûc 1

BAÍNG ÂÅN GIAÏ VÁÛN CHUYÃØN - Trang 41/47 Dæû toaïn CTDT Phiãn baín 4.5
BAÍNG TÊNH CÆÅÏC VÁÛN CHUYÃØN VÁÛT TÆ Theo QÂ säú 4185/QÂ-UBND ngaìy 19/12/2011 cuía UB
Cäng trçnh: BIÃÛT THÆÛ PHAÏP
Haûng muûc: PHÁÖN XÁY LÀÕP

HS báûc HS náng
TT TÃN VÁÛT TÆ Nguäön haìng ÂVT Säú læåüng TL âån vë Qui Táún
haìng ben

[A] [B] [C] [D] [E] [G] [H] [I] [K]


1 Caït mën ML=0.7-1.4 m3 1.60 1.0000 1.60 1.0 1.15
2 Caït mën ML=1.5-2 m3 1.66 1.0000 1.66 1.0 1.15
3 Gaûch räùng 6 läù 10x15x22 viãn 2,467.00 0.0014 3.45 1.0 1.00
4 Næåïc m3 0.79 1.0000 0.79 1.0 1.15
5 Xi màng PC30 kg 1,037.04 0.0010 1.04 1.0 1.00
Täøng
cäüng:
Caïch tênh: H=E*G; N=(M+I*K*L)*H Cæåïc V/c træåï

BAÍNG TÊNH CÆÅÏC VÁÛN CHUYÃØN - Trang 42/47 Dæû toaïn CTDT Phiãn baín 4.5
011 cuía UBND tènh Quaíng Nam

Âgiaï V.c 1T Âg Bxãúp Thaình tiãön


haìng báûc 1 (Ben) /1T täøng cäüng

[L] [M] [N]

7,000 24,177

7,000 7,259
31,436
åïc V/c træåïc thuãú (/1,1): 28,578

BAÍNG TÊNH CÆÅÏC VÁÛN CHUYÃØN - Trang 43/47 Dæû toaïn CTDT Phiãn baín 4.5
BAÍNG PHÁN TÊCH VÁÛT TÆ
Cäng trçnh: BIÃÛT THÆÛ PHAÏP
Haûng muûc: PHÁÖN XÁY LÀÕP
S.H. NÄÜI DUNG CÄNG VIÃÛC ÂV KHÄÚI THAÌNH PHÁÖN HAO P
Â.MÆÏC DIÃÙN GIAÍI TÊNH LÆÅÜNG TÃN T.PHÁÖN
AE.71114 Xáy tæåìng bàòng gaûch räùng 6 läù (10x15x22), chiãöu daìy m3 8.97 Gaûch räùng 6 läù 10x15x22
<=10 cm, cao <=4 m, væîa M75

Xi màng PC30
Caït mën ML=1.5-2
Næåïc
Nhán cäng 3.5/7
Maïy träün 80L
AK.21124 Traït tæåìng ngoaìi, daìy 1,5 cm, væîa M75 m2 89.7 Xi màng PC30
Caït mën ML=0.7-1.4
Næåïc
Nhán cäng 4.0/7
Maïy träün 80L

BAÍNG PHÁN TÊCH VÁÛT TÆ - Trang 44/47 Dæû toaïn CTDT Phiãn baín 4.5
THAÌNH PHÁÖN HAO PHÊ
Â.VË Â.MÆÏC KH.LÆÅÜNG
viãn 275 2466.75

kg 54.4050997925 488.0137451386
m3 0.1853 1.662141
m3 0.0442 0.396474
cäng 1.6 14.352
ca 0.025 0.22425
kg 6.1206801453 549.0250090302
m3 0.01785 1.601145
m3 0.00442 0.396474
cäng 0.26 23.322
ca 0.003 0.2691

BAÍNG PHÁN TÊCH VÁÛT TÆ - Trang 45/47 Dæû toaïn CTDT Phiãn baín 4.5
THUYÃÚT MINH DÆÛ TOAÏN

+ Khäúi læåüng dæûa trãn baín veî do Cäng ty CP XD-TM TRUNG AÏ láûp ngaìy thaïng nàm 200..

+ Phán têch váût tæ theo Âënh mæïc dæû toaïn XDCT ban haình theo caïc cäng vàn säú 1776/BXD-VP, 1777/BXD-VP, 1778

+ Caïc khoaín muûc chi phê, Âån giaï cäng viãûc xáy dæûng theo hæåïng dáùn taûi Thäng tæ säú 05/2007/TT-BXD ngaìy 2
Hæåïng dáùn láûp vaì quaín lyï chi phê âáöu tæ xáy dæûng cäng trçnh vaì Thäng tæ säú 18/2008/TT-BXD ngaìy 06/10/2008
mäüt säú phæång phaïp xaïc âënh chi phê xáy dæûng trong dæû toaïn xáy dæûng cäng trçnh vaìo Thäng tæ säú 05/2007/T

+ Giaï váût tæ theo thäng baïo giaï Quyï ..../200.. säú .../TB-LS ngaìy ...../...../200.. cuía Liãn såí TC-VG-XD. Mäüt säú váût tæ
láúy theo giaï thæûc tãú cuía thë træåìng.

+ Caïc khoaín muûc chi phê quaín lyï dæû aïn, chi phê tæ váún âáöu tæ theo Quyãút âënh säú 957/QÂ-BXD ngaìy 29/09/
bäú Âënh mæïc chi phê quaín lyï dæû aïn vaì tæ váún âáöu tæ xáy dæûng cäng trçnh.
D-VP, 1777/BXD-VP, 1778/BXD-VP cuía Bäü Xáy dæûng.

05/2007/TT-BXD ngaìy 25/07/2007 cuía Bäü Xáy dæûng vãö


TT-BXD ngaìy 06/10/2008 cuía Bäü Xáy dæûng vãö bäø sung
Thäng tæ säú 05/2007/TT-BXD

VG-XD. Mäüt säú váût tæ khäng coï trong thäng baïo giaï thç

57/QÂ-BXD ngaìy 29/09/2009 cuía Bäü Xáy dæûng vãö Cäng

Vous aimerez peut-être aussi