Vous êtes sur la page 1sur 11

Cơ sở dữ liệu/ Database QNI

Ngôn ng ữ/ Language Ti ếng Vi ệt

Số tháng/ Number of month 9


Đầu kỳ năm nay/ First period 201601
Tháng hi ện t ại/ Current period 201609 Hàng tháng thay đ ổi và b ấm "Recalculate" t ất c ả các sheet
Tháng trước/ Last period 201608

Đầu kỳ năm trước/ Last year first period 201501 Tiếng Việt
Tháng cùng kỳ năm trước/ Last year current period 201509 Tiếng Anh

Cơ sở dữ liệu trước cài đặt/ First database 201001

Ngày/ Days Tháng Năm


KỲ BÁO CÁO/ FOR THE PERIOD 30/9/2016 30 9 2016
Tháng Days
1 31
2 29 -
3 31
4 30
5 31
6 30
7 31
8 31
9 30
10 31
11 30
12 31

Page 1 of 11
BÁO CÁO LÃI L Ỗ/ PROFIT AND LOSS STATEMENT
BEER 2KU CUA NAM
Thang 11 - 2016
Back to Menu CURRENCY: VND
C ỘNG D ỒN THÁNG/ MONTH TO DATE C ỘNG D ỒN NĂM/ YEAR TO DATE
DI ỄN Gi ẢI/
DESCRIPTION TH ỰC T Ế/ NGÂN SÁCH/ NĂM TR ƯỚC/ TH ỰC T Ế/ NGÂN SÁCH/ NĂM TR ƯỚC/
ACTUAL % BUDGET % LAST YEAR % ACTUAL % BUDGET % LAST YEAR %
S ố khách
Sáng 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Trưa 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Tối 1,389 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
T ổng s ố khách 1,389 100.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
Doanh thu Đ ồ ăn/ khách
Sáng 0 0 0 0 0 0
Trưa 0 0 0 0 0 0
Tối 58,852 0 0 0 0 0
Doanh thu Đ ồ u ống/ khách
Sáng 0 0 0 0 0 0
Trưa 0 0 0 0 0 0
Tối 74,107 0 0 0 0 0
Doanh thu Đ ồ ăn
511110 Sáng 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Trưa 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
511120 Tối 81,746,000 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
T ổng Doanh thu Đ ồ ăn 81,746,000 44.26% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
Doanh thu Đ ồ u ống
Sáng 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
511210 Trưa 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
511220 Tối 102,934,000 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
T ổng Doanh thu Đ ồ u ống 102,934,000 55.74% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
511290 Doanh thu nhà hàng khác 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Doanh thu nhà hàng 184,680,000 100.00% 0 0.00% 0 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
Doanh thu khác 15,757,000 8.53% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
T ỔNG D.THU NHÀ HÀNG 200,437,000 108.53% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
Giá v ốn hàng bán
6321110 Giá vốn đồ ăn 36,785,700 45.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6321120 Giá vốn đồ uống 42,202,940 41.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6321190 Giá vốn FB khác 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
T ỔNG GIÁ V ỐN HÀNG BÁN 78,988,640 42.77% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
CHI PHI THUÊ NHÀ 0.00%

L ương & các CP theo l ương


3341110 Tiền lương và tiền công 44,451,346 24.07% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
3341120 Các chi phí nhân viên khác 11,737,500 6.36% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
T ỔNG CHI PHÍ L ƯƠNG 56,188,846 30.42% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
Chi phí Ho ạt đ ộng khác
6277210 Chi phí cấp phép 1,200,000 0.65% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%

Page 2 of 11
C ỘNG D ỒN THÁNG/ MONTH TO DATE C ỘNG D ỒN NĂM/ YEAR TO DATE
DI ỄN Gi ẢI/
DESCRIPTION TH ỰC T Ế/ NGÂN SÁCH/ NĂM TR ƯỚC/ TH ỰC T Ế/ NGÂN SÁCH/ NĂM TR ƯỚC/
ACTUAL % BUDGET % LAST YEAR % ACTUAL % BUDGET % LAST YEAR %
6272210 Vật dụng cho khách 495,000 0.27% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272225 Vật liệu Hoạt động 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6273200 Vật dụng & đồ dùng nhà bếp 20,000 0.01% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6277250 Thiết bị thuê ngoài 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272235 Chi phí đá viên 1,225,000 0.66% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272215 Hoá chất tẩy rửa 473,000 0.26% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272255 Nhiên liệu nấu bếp 2,415,000 1.31% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272220 Trang trí - Hoa - bóng 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272110 Văn phòng phẩm & In ấn 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6273500 Thiết bị văn phòng, phần mềm 100,000 0.05% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6273590 Vật liệu thay thế 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6273100 Trang phục nhân viên 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272120 In an palo quang cao 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272130 Chi phí in thực đơn nhà hàng 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6277240 Chi phí âm nhạc 1,950,000 1.06% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6277270 Ăn uống, tiếp khách 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6277245 Dịch vụ thuê ngoài 200,000 0.11% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6277282 Chi phí đào tạo 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6277286 Điện thoại, điện tín 439,000 0.24% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6277275 Chi phí khấu hao đồ dùng 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6277280 Chi phi lai vay 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272245 Hàng miễn phí cho khách 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6277230 Chi phi vpt 3,693,600 2.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6273550 Đồ đạc, dụng cụ văn phòng 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6273900 Chi phí thuê nhà hoạt động 62,500,000 33.84%
6273560 Chi phí năng lượng 7,266,971 3.93%
6273565 Chi phí nước sạch 4,973,000 2.69%
6273570 Chi phí bảo trì 2,500,000 1.35%
6273990 Chi phí Hoạt động khác 2,652,000 1.44% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%

T ỔNG CHI PHÍ KHÁC 92,102,571 49.87% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
T ỔNG CHI PHÍ C Ơ S Ở 227,280,057 123.07% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
LÃI/ L Ỗ C Ơ S Ở (42,600,057) (23.07%) 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
LÃI/ L Ỗ B Ộ PH ẬN (42,600,057) (23.07%) 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
0
CH Ỉ TIÊU PHÂN TÍCH
Số nhân viên #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
CHI PHÍ
Tiền lương tiền công/ khách 40,453 0 0 0 0 0
Chi phí khác/ khách 66,309 0 0 0 0 0
Chi phí trên khách
Vật dụng cho khách 356 0 0 0 0 0
Vật dụng & đồ dùng nhà bếp 14 0 0 0 0 0
Chi phí thuê nhà hoạt động 882 0 0 0 0 0
Hoá chất tẩy rửa 341 0 0 0 0 0
Nhiên liệu nấu bếp 1,739 0 0 0 0 0

Page 3 of 11
BÁO CÁO LÃI L Ỗ/ PROFIT AND LOSS STATEMENT
BEER 2KU HOANG CAU
Thang 11 - 2016
Back to Menu CURRENCY: VND
C ỘNG D ỒN THÁNG/ MONTH TO DATE C ỘNG D ỒN NĂM/ YEAR TO DATE
DI ỄN Gi ẢI/
DESCRIPTION TH ỰC T Ế/ NGÂN SÁCH/ NĂM TR ƯỚC/ TH ỰC T Ế/ NGÂN SÁCH/ NĂM TR ƯỚC/
ACTUAL % BUDGET % LAST YEAR % ACTUAL % BUDGET % LAST YEAR %
S ố khách
Sáng #REF! #REF! 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Trưa #REF! #REF! 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Tối #REF! #REF! 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
T ổng s ố khách #REF! #REF! 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
Doanh thu Đ ồ ăn/ khách
Sáng #REF! 0 0 0 0 0
Trưa #REF! 0 0 0 0 0
Tối #REF! 0 0 0 0 0
Doanh thu Đ ồ u ống/ khách
Sáng #REF! 0 0 0 0 0
Trưa #REF! 0 0 0 0 0
Tối #REF! 0 0 0 0 0
Doanh thu Đ ồ ăn
511110 Sáng 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Trưa 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
511120 Tối 111,924,000 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
T ổng Doanh thu Đ ồ ăn 111,924,000 53.86% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
Doanh thu Đ ồ u ống
Sáng 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
511210 Trưa 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
511220 Tối 91,666,000 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
T ổng Doanh thu Đ ồ u ống 91,666,000 44.11% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
511290 Doanh thu nhà hàng khác 4,218,000 2.03% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Doanh thu nhà hàng 207,808,000 100.00% 0 0.00% 0 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
T ỔNG D.THU NHÀ HÀNG 207,808,000 100.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
Giá v ốn hàng bán
6321110 Giá vốn đồ ăn 52,604,280 47.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6321120 Giá vốn đồ uống 39,416,380 43.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6321190 Giá vốn FB khác 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
T ỔNG GIÁ V ỐN HÀNG BÁN 92,020,660 44.28% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
CHI PHI THUÊ NHÀ 0.00%

L ương & các CP theo l ương


3341110 Tiền lương và tiền công 48,267,816 23.23% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
3341120 Các chi phí nhân viên khác 6,842,000 3.29% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
T ỔNG CHI PHÍ L ƯƠNG 55,109,816 26.52% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
Chi phí Ho ạt đ ộng khác

Page 4 of 11
C ỘNG D ỒN THÁNG/ MONTH TO DATE C ỘNG D ỒN NĂM/ YEAR TO DATE
DI ỄN Gi ẢI/
DESCRIPTION TH ỰC T Ế/ NGÂN SÁCH/ NĂM TR ƯỚC/ TH ỰC T Ế/ NGÂN SÁCH/ NĂM TR ƯỚC/
ACTUAL % BUDGET % LAST YEAR % ACTUAL % BUDGET % LAST YEAR %
6277210 Chi phí cấp phép 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272210 Vật dụng cho khách 1,135,000 0.55% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272225 Vật liệu Hoạt động 1,455,000 0.70% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6273200 Vật dụng & đồ dùng nhà bếp 130,000 0.06% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6277250 Thiết bị thuê ngoài 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272235 Chi phí đá viên 446,000 0.21% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272215 Hoá chất tẩy rửa 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272255 Nhiên liệu nấu bếp 2,070,000 1.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272220 Trang trí - Hoa - bóng 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272110 Văn phòng phẩm & In ấn 350,000 0.17% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6273500 Thiết bị văn phòng, phần mềm 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6273590 Vật liệu thay thế 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6273100 Trang phục nhân viên 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272120 In an palo quang cao 655,000 0.32% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272130 Chi phí in thực đơn nhà hàng 100,000 0.05% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6277240 Chi phí âm nhạc 6,950,000 3.34% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6277270 Ăn uống, tiếp khách 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6277245 Dịch vụ thuê ngoài 600,000 0.29% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6277282 Chi phí đào tạo 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6277286 Điện thoại, điện tín 404,000 0.19% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6277275 Chi phí khấu hao đồ dùng 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6277280 Chi phi lai vay 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272245 Hàng miễn phí cho khách 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6277230 Chi phi VPT 4,156,160 2.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6273550 Đồ đạc, dụng cụ văn phòng 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6273900 Chi phí thuê nhà hoạt động 12,500,000
6273560 Chi phí năng lượng 9,762,000
6273565 Chi phí nước sạch 3,230,451
6273570 Chi phí bảo trì 390,000
6273990 Chi phí Hoạt động khác 1,960,000 0.94% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
T ỔNG CHI PHÍ KHÁC 46,293,611 22.28% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
T ỔNG CHI PHÍ C Ơ S Ở 193,424,087 93.08% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
LÃI/ L Ỗ C Ơ S Ở 14,383,913 6.92% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
LÃI/ L Ỗ B Ộ PH ẬN 14,383,913 6.92% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
0
CH Ỉ TIÊU PHÂN TÍCH
Số nhân viên #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
CHI PHÍ
Tiền lương tiền công/ khách #REF! 0 0 0 0 0
Chi phí khác/ khách #REF! 0 0 0 0 0
Chi phí trên khách
Vật dụng cho khách #REF! 0 0 0 0 0
Vật dụng & đồ dùng nhà bếp #REF! 0 0 0 0 0
Chi phí thuê nhà hoạt động #REF! 0 0 0 0 0
Hoá chất tẩy rửa #REF! 0 0 0 0 0
Nhiên liệu nấu bếp #REF! 0 0 0 0 0

Page 5 of 11
BÁO CÁO LÃI L Ỗ/ PROFIT AND LOSS STATEMENT
BEER 2KU LUONG NGOC QUYEN
Thang 11 - 2016
Back to Menu CURRENCY: VND
C ỘNG D ỒN THÁNG/ MONTH TO DATE C ỘNG D ỒN NĂM/ YEAR TO DATE
DI ỄN Gi ẢI/
DESCRIPTION TH ỰC T Ế/ NGÂN SÁCH/ NĂM TR ƯỚC/ TH ỰC T Ế/ NGÂN SÁCH/ NĂM TR ƯỚC/
ACTUAL % BUDGET % LAST YEAR % ACTUAL % BUDGET % LAST YEAR %
S ố khách
Sáng #REF! #REF! 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Trưa #REF! #REF! 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Tối #REF! #REF! 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
T ổng s ố khách #REF! #REF! 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
Doanh thu Đ ồ ăn/ khách
Sáng #REF! 0 0 0 0 0
Trưa #REF! 0 0 0 0 0
Tối #REF! 0 0 0 0 0
Doanh thu Đ ồ u ống/ khách
Rượu #REF! 0 0 0 0 0
Bia #REF!
Rượu #REF! 0 0 0 0 0
Bia #REF! 0 0 0 0 0
Doanh thu Đ ồ ăn
511110 Sáng 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Trưa 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
511120 Tối 172,731,957 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
T ổng Doanh thu Đ ồ ăn 172,731,957 32.89% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
Doanh thu Đ ồ u ống
Doanh thu đồ uống rượu 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
511210 Doanh thu đồ uống bia 322,262,423 91.42% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Doanh thu đồ uống rượu 30,260,200
511220 Doanh thu đồ uống bia 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
T ổng Doanh thu Đ ồ u ống 352,522,623 67.11% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
511290 Doanh thu nhà hàng khác 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Doanh thu nhà hàng 525,254,580 100.00% 0 0.00% 0 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
T ỔNG D.THU NHÀ HÀNG 525,254,580 100.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
Giá v ốn hàng bán
6321110 Giá vốn đồ ăn 98,457,215 57.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6321120 Giá vốn đồ uống 138,572,842 39.31% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6321190 Giá vốn FB khác 11,952,779 39.50% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
T ỔNG GIÁ V ỐN HÀNG BÁN 248,982,836 47.40% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
CHI PHI THUÊ NHÀ 0.00%

L ương & các CP theo l ương


3341110 Tiền lương và tiền công 72,422,900 13.79% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
3341120 Các chi phí nhân viên khác 12,740,000 2.43% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
T ỔNG CHI PHÍ L ƯƠNG 85,162,900 16.21% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
Chi phí Ho ạt đ ộng khác

Page 6 of 11
C ỘNG D ỒN THÁNG/ MONTH TO DATE C ỘNG D ỒN NĂM/ YEAR TO DATE
DI ỄN Gi ẢI/
DESCRIPTION TH ỰC T Ế/ NGÂN SÁCH/ NĂM TR ƯỚC/ TH ỰC T Ế/ NGÂN SÁCH/ NĂM TR ƯỚC/
ACTUAL % BUDGET % LAST YEAR % ACTUAL % BUDGET % LAST YEAR %
6277210 Chi phí cấp phép 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272210 Vật dụng cho khách 1,055,000 0.20% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272225 Vật liệu Hoạt động 230,000 0.04% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6273200 Vật dụng & đồ dùng nhà bếp 315,000 0.06% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6277250 Thiết bị thuê ngoài 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272235 Chi phí đá viên 1,758,000 0.33% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272215 Hoá chất tẩy rửa 850,000 0.16% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272255 Nhiên liệu nấu bếp 3,702,000 0.70% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272220 Trang trí - Hoa - bóng 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272110 Văn phòng phẩm & In ấn 110,000 0.02% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6273500 Thiết bị văn phòng, phần mềm 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6273590 Vật liệu thay thế 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6273100 Trang phục nhân viên 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272120 In an palo quang cao 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272130 Chi phí in thực đơn nhà hàng 565,000 0.11% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6277240 Chi phí âm nhạc 25,550,000 4.86% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6277270 Ăn uống, tiếp khách 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6277245 Dịch vụ thuê ngoài 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6277282 Chi phí khấu hao đồ dùng 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6277286 Điện thoại, điện tín 1,363,000 0.26% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6277275 Chi phí đi lại hàng ngày (Taxi...) 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6277280 Chi phi lai vay 4,041,000 0.77% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272245 Hàng miễn phí cho khách 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6277230 Chi phi VPT 21,010,183 4.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6273550 Đồ đạc, dụng cụ văn phòng 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6273900 Chi phí thuê nhà hoạt động 100,000,000
6273560 Chi phí năng lượng 12,523,463
6273565 Chi phí nước sạch 2,716,000
6273570 Chi phí bảo trì 4,400,000
6273990 Chi phí Hoạt động khác 3,971,000 0.76% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
T ỔNG CHI PHÍ KHÁC 184,159,646 35.06% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
T ỔNG CHI PHÍ C Ơ S Ở 518,305,383 98.68% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
LÃI/ L Ỗ C Ơ S Ở 6,949,197 1.32% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
LÃI/ L Ỗ B Ộ PH ẬN 6,949,197 1.32% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
0
CH Ỉ TIÊU PHÂN TÍCH
Số nhân viên #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
CHI PHÍ
Tiền lương tiền công/ khách #REF! 0 0 0 0 0
Chi phí khác/ khách #REF! 0 0 0 0 0
Chi phí trên khách
Vật dụng cho khách #REF! 0 0 0 0 0
Vật dụng & đồ dùng nhà bếp #REF! 0 0 0 0 0
Chi phí thuê nhà hoạt động #REF! 0 0 0 0 0
Hoá chất tẩy rửa #REF! 0 0 0 0 0
Nhiên liệu nấu bếp #REF! 0 0 0 0 0

Page 7 of 11
BÁO CÁO LÃI L Ỗ/ PROFIT AND LOSS STATEMENT
BEER 2KU HO TAY
Thang 11 - 2016
Back to Menu CURRENCY: VND
C ỘNG D ỒN THÁNG/ MONTH TO DATE C ỘNG D ỒN NĂM/ YEAR TO DATE
DI ỄN Gi ẢI/
DESCRIPTION TH ỰC T Ế/ NGÂN SÁCH/ NĂM TR ƯỚC/ TH ỰC T Ế/ NGÂN SÁCH/ NĂM TR ƯỚC/
ACTUAL % BUDGET % LAST YEAR % ACTUAL % BUDGET % LAST YEAR %
S ố khách
Sáng 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Trưa 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Tối 2,810 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
T ổng s ố khách 2,810 100.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
Doanh thu Đ ồ ăn/ khách
Sáng 0 0 0 0 0 0
Trưa 0 0 0 0 0 0
Tối 67,194 0 0 0 0 0
Doanh thu Đ ồ u ống/ khách
Sáng 0 0 0 0 0 0
Trưa 0 0 0 0 0 0
Tối 73,740 0 0 0 0 0
Doanh thu Đ ồ ăn
511110 Sáng 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Trưa 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
511120 Tối 188,815,500 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
T ổng Doanh thu Đ ồ ăn 188,815,500 47.68% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
Doanh thu Đ ồ u ống
Sáng 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
511210 Trưa 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
511220 Tối 207,210,000 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
T ổng Doanh thu Đ ồ u ống 207,210,000 52.32% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
511290 Doanh thu nhà hàng khác 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Doanh thu nhà hàng 396,025,500 100.00% 0 0.00% 0 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
T ỔNG D.THU NHÀ HÀNG 396,025,500 100.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
Giá v ốn hàng bán
6321110 Giá vốn đồ ăn 84,746,500 44.88% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6321120 Giá vốn đồ uống 87,051,815 42.01% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6321190 Giá vốn FB khác 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
T ỔNG GIÁ V ỐN HÀNG BÁN 171,798,315 43.38% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
0.00%

L ương & các CP theo l ương


3341110 Tiền lương và tiền công 73,363,150 18.52% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
3341120 Các chi phí nhân viên khác 8,987,000 2.27% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
T ỔNG CHI PHÍ L ƯƠNG 82,350,150 20.79% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
Chi phí Ho ạt đ ộng khác

Page 8 of 11
C ỘNG D ỒN THÁNG/ MONTH TO DATE C ỘNG D ỒN NĂM/ YEAR TO DATE
DI ỄN Gi ẢI/
DESCRIPTION TH ỰC T Ế/ NGÂN SÁCH/ NĂM TR ƯỚC/ TH ỰC T Ế/ NGÂN SÁCH/ NĂM TR ƯỚC/
ACTUAL % BUDGET % LAST YEAR % ACTUAL % BUDGET % LAST YEAR %
6277210 Chi phí cấp phép #VALUE! 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272210 Vật dụng cho khách 815,000 0.21% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272225 Vật liệu Hoạt động 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6273200 Vật dụng & đồ dùng nhà bếp 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6277250 Thiết bị thuê ngoài 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272235 Chi phí đá viên 908,000 0.23% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272215 Hoá chất tẩy rửa 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272255 Nhiên liệu nấu bếp 2,070,000 0.52% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272220 Trang trí - Hoa - bóng 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272110 Văn phòng phẩm & In ấn 260,000 0.07% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6273500 Thiết bị văn phòng, phần mềm 1,590,000 0.40% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6273590 Vật liệu thay thế 1,570,000 0.40% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6273100 Trang phục nhân viên 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272120 In an palo quang cao 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272130 Chi phí in thực đơn nhà hàng 160,000 0.04% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6277240 Chi phí âm nhạc 13,350,000 3.37% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6277270 Ăn uống, tiếp khách 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6277245 Dịch vụ thuê ngoài 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6277282 Chi phí đào tạo 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6277286 Điện thoại, điện tín 831,000 0.21% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6277275 Chi phí khấu hao đồ dùng 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6277280 Chi phi lai vay 18,000,000 4.55% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272245 Hàng miễn phí cho khách 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6277230 Chi phi VPT 15,841,020 4.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6273550 Đồ đạc, dụng cụ văn phòng 280,000 0.07% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6273900 Chi phí thuê nhà hoạt động 80,000,000 20.20%
6273560 Chi phí năng lượng 8,414,000 2.12%
6273565 Chi phí nước sạch 2,936,000 0.74%
6273570 Chi phí bảo trì 5,920,000 1.49%
6273990 Chi phí Hoạt động khác 3,473,000 0.88% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
T ỔNG CHI PHÍ KHÁC 156,418,020 39.50% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
T ỔNG CHI PHÍ C Ơ S Ở 410,566,485 103.67% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
LÃI/ L Ỗ C Ơ S Ở (14,540,985) (3.67%) 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
LÃI/ L Ỗ B Ộ PH ẬN (14,540,985) (3.67%) 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
0
CH Ỉ TIÊU PHÂN TÍCH
Số nhân viên #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
CHI PHÍ
Tiền lương tiền công/ khách 29,306 0 0 0 0 0
Chi phí khác/ khách 55,665 0 0 0 0 0
Chi phí trên khách
Vật dụng cho khách 290 0 0 0 0 0
Vật dụng & đồ dùng nhà bếp 0 0 0 0 0 0
Chi phí thuê nhà hoạt động 28,470 0 0 0 0 0
Hoá chất tẩy rửa 0 0 0 0 0 0
Nhiên liệu nấu bếp 737 0 0 0 0 0

Page 9 of 11
BÁO CÁO LÃI L Ỗ/ PROFIT AND LOSS STATEMENT
BEER 2KU QUANG AN
Thang 11 - 2016
Back to Menu CURRENCY: VND
C ỘNG D ỒN THÁNG/ MONTH TO DATE C ỘNG D ỒN NĂM/ YEAR TO DATE
DI ỄN Gi ẢI/
DESCRIPTION TH ỰC T Ế/ NGÂN SÁCH/ NĂM TR ƯỚC/ TH ỰC T Ế/ NGÂN SÁCH/ NĂM TR ƯỚC/
ACTUAL % BUDGET % LAST YEAR % ACTUAL % BUDGET % LAST YEAR %
S ố khách
Sáng #REF! #REF! 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Trưa #REF! #REF! 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Tối #REF! #REF! 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
T ổng s ố khách #REF! #REF! 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
Doanh thu Đ ồ ăn/ khách
Sáng #REF! 0 0 0 0 0
Trưa #REF! 0 0 0 0 0
Tối #REF! 0 0 0 0 0
Doanh thu Đ ồ u ống/ khách
Sáng #REF! 0 0 0 0 0
Trưa #REF! 0 0 0 0 0
Tối #REF! 0 0 0 0 0
Doanh thu Đ ồ ăn
511110 Sáng 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Trưa 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
511120 Tối 26,759,000 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
T ổng Doanh thu Đ ồ ăn 26,759,000 44.93% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
Doanh thu Đ ồ u ống
Sáng 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
511210 Trưa 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
511220 Tối 32,792,000 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
T ổng Doanh thu Đ ồ u ống 32,792,000 55.07% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
511290 Doanh thu nhà hàng khác 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Doanh thu nhà hàng 59,551,000 100.00% 0 0.00% 0 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
T ỔNG D.THU NHÀ HÀNG 59,551,000 100.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
Giá v ốn hàng bán
6321110 Giá vốn đồ ăn 11,238,780 42.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6321120 Giá vốn đồ uống 13,116,800 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6321190 Giá vốn FB khác 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
T ỔNG GIÁ V ỐN HÀNG BÁN 24,355,580 40.90% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
CHI PHI THUÊ NHÀ 0.00%

L ương & các CP theo l ương


3341110 Tiền lương và tiền công 37,283,017 62.61% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
3341120 Các chi phí nhân viên khác 3,905,000 6.56% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
T ỔNG CHI PHÍ L ƯƠNG 41,188,017 69.16% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
Chi phí Ho ạt đ ộng khác

Page 10 of 11
C ỘNG D ỒN THÁNG/ MONTH TO DATE C ỘNG D ỒN NĂM/ YEAR TO DATE
DI ỄN Gi ẢI/
DESCRIPTION TH ỰC T Ế/ NGÂN SÁCH/ NĂM TR ƯỚC/ TH ỰC T Ế/ NGÂN SÁCH/ NĂM TR ƯỚC/
ACTUAL % BUDGET % LAST YEAR % ACTUAL % BUDGET % LAST YEAR %
6277210 Chi phí cấp phép 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272210 Vật dụng cho khách 50,000 0.08% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272225 Vật liệu Hoạt động 230,000 0.39% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6273200 Vật dụng & đồ dùng nhà bếp 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6277250 Thiết bị thuê ngoài 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272235 Chi phí đá viên 1,248,000 2.10% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272215 Hoá chất tẩy rửa 138,000 0.23% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272255 Nhiên liệu nấu bếp 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272220 Trang trí - Hoa - bóng 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272110 Văn phòng phẩm & In ấn 280,000 0.47% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6273500 Thiết bị văn phòng, phần mềm 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6273590 Vật liệu thay thế 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6273100 Trang phục nhân viên 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272120 In an palo quang cao 680,000 1.14% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272130 Chi phí in thực đơn nhà hàng 435,000 0.73% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6277240 Chi phí âm nhạc 1,800,000 3.02% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6277270 Ăn uống, tiếp khách 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6277245 Dịch vụ thuê ngoài 600,000 1.01% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6277282 Chi phí đào tạo 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6277286 Điện thoại, điện tín 404,000 0.68% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6277275 Chi phí khấu hao đồ dùng 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6277280 Chi phi lai vay 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6272245 Hàng miễn phí cho khách 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6277230 Chi phi VPT 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6273550 Đồ đạc, dụng cụ văn phòng 0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6273900 Chi phí thuê nhà hoạt động 60,000,000
6273560 Chi phí năng lượng 0
6273565 Chi phí nước sạch 1,218,153
6273570 Chi phí bảo trì 3,461,500
6273990 Chi phí Hoạt động khác 2,263,400 3.80% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
T ỔNG CHI PHÍ KHÁC 72,808,053 122.26% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
T ỔNG CHI PHÍ C Ơ S Ở 138,351,650 232.32% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
LÃI/ L Ỗ C Ơ S Ở (78,800,650) (132.32%) 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
LÃI/ L Ỗ B Ộ PH ẬN (78,800,650) (132.32%) 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00% 0 0.00%
0
CH Ỉ TIÊU PHÂN TÍCH
Số nhân viên #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
CHI PHÍ
Tiền lương tiền công/ khách #REF! 0 0 0 0 0
Chi phí khác/ khách #REF! 0 0 0 0 0
Chi phí trên khách
Vật dụng cho khách #REF! 0 0 0 0 0
Vật dụng & đồ dùng nhà bếp #REF! 0 0 0 0 0
Chi phí thuê nhà hoạt động #REF! 0 0 0 0 0
Hoá chất tẩy rửa #REF! 0 0 0 0 0
Nhiên liệu nấu bếp #REF! 0 0 0 0 0

Page 11 of 11

Vous aimerez peut-être aussi