Explorer les Livres électroniques
Catégories
Explorer les Livres audio
Catégories
Explorer les Magazines
Catégories
Explorer les Documents
Catégories
1,998,150,000
3,057,615
17,103,147
1,572,500,000
31,539
15,059,070
4,107
4.92
7.32
14,905,500,000
Theo dõi thu hồi vốn dự án An Khánh - An Th
Ô. Đồn XD Hà Tây -
Nguyễn Vương Quyền 147 A2 tập thể tài chính kế toán, Nguyễn Văn Tuấn
1,208,880,000
0936969981 /7672916 Cầu Diễn, Từ Liêm, HN HĐ
Phạm Thị Tuất TT Viện KHKTGT phường Láng
Ô Bình Du lịch 1,000,000,000
047660544 Thượng, HN
Con Ô Đào Kim Long
Đào Tuấn Việt 1 ngõ 1194/6 Láng Thượng,
cục KH BQP 1,000,000,000
0903287126 Đống Đa, HN
0913232902
Đinh Phú Cường
1E Chả Cá, Hàng Đào, Hoàn Bà Ngọc chuyển
0904,588888 1,000,000,000
Kiếm, HN nhượng ngày 30/9/2008
Đổi HĐ từ An T Bảo
An Thị Quỳnh Mai 403 I1 tổ 52 phương Mai, Đống
Ngọc 1,000,000,000
0912213939 Đa, HN
Nguyễn Thị Sơn
Nguyễn Thành Nam 60 TT Viện KTQS tổ 43 Hoàng Tô Thị Bảy
1,000,000,000
0988559496 Sâm, CẦu Giấy, Hn HĐ
Phạm Thị Hoài
25 tổ 3 Láng Hạ, đống đa, HN Vợ ông Mười, quen CT 2,000,000,000
0902019972
Đỗ Văn Vinh Nhận chuyển nhượng từ
32 tổ 13 Liễu Giai, Ba Đình, HN 1,000,000,000
0904264252 Nguyễn Viết Thìn
Đỗ VăN Vinh Nhận chuyển nhượng từ
32 tổ 13 Liễu Giai, Ba Đình, HN 1,000,000,000
0904264252 Mai Anh HĐ số 36
Hoàng Ngọc Ánh
Nguyễn Thanh Thuỷ 15 Hàng Vải, Hàng Bồ, Hoàn
chuyển nhượng 1,000,000,000
0983828036 Kiếm, HN
24/12/08
B62 khu nhà vườn Trung Hoà
Vũ Tuấn Anh Nhân Chính/ hoặc Tầng 10 toà Ngô Xuân Quyền
1,012,500,000
0936664444 nhà CT1-2 Khu đô thị Mễ Trì Trần Đình Soạn
Hạ, Từ Liêm, HN
Nguyễn Minh Hải 9 ngõ 357 Bạch Mai, Hai Bà ông Huệ chuyển sang
2,188,000,000
0913559758 Trưng, HN LK34
Phạm Quốc Thắng 231 Giảng Võ, Cát Linh, Đống Hà Thanh Hải
1,012,500,000
0979866828 - 22108710 Đa, Hn Metropol Hà Nội
Nhận chuyển nhượng từ
Đặng Thị Quỳnh Anh 67 dãy A1, Cổ Nhuế, Từ Liêm,
Vũ Huy Quang - Mai 1,000,000,000
HN
Hoa - Quỳnh Anh
Nguyễn Nam
Nguyễn Hoàng Hải Số nhà 41 ngõ 20 Trương Định,
Người quen của chị 1,000,000,000
0436241089 Hoàng Mai, HN
Hoài
Hoàng Xuân Cường phường Nguyễn TRãi, thị xã Hà
Hà Giang 1,000,000,000
0913271369 Giang, tỉnh Hà Giang
Nhận chuyển nhượng từ
Nguyễn Thị Mai Hương 40A tổ 2 Trung Hoà, Cầu Giấy,
Bùi Lan Hương, TLHĐ 1,000,000,000
0913540564 HN
28/5/09
Ông Dũng bạn TGĐ
chuyển nhượng cho ông
Nguyễn Doanh Thu Lô 27 khu liên cơ, Mỹ Đình, Từ Trương Xuân Thành
1,000,000,000
0913211001 Liêm, HN ngày 7/4/09, ông Thành
chuyển nhượng cho ông
Thu ngày 22/4/09
1,352
8
1,620
2,972
1,873,000,000
76,760
185
625,000,000
3,978,000,000
185
46.25
2,775
268.66
77
192
n Khánh - An Thượng
Đợt 1 Đợt 2
Đã nộp Chênh lệch Phải nộp Đã nộp Chênh lệch
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
(314,982,500) 314,982,500 (314,982,500)
- - -
- - -
955,040,000 - -
697,500,000 - -
697,500,000 - -
844,310,000 - -
813,330,000 - -
678,900,000 - -
678,900,000 - -
838,160,000 - -
884,880,000 - -
678,900,000 - -
678,900,000 - -
845,880,000 - -
651,210,000 - -
651,210,000 - -
803,330,000 - -
651,000,000 - -
651,000,000 - -
820,560,000 - -
- - -
2,260,000,000 (290,000,000) 1,275,000,000 (1,275,000,000)
- - -
3,100,000,000 (10,000,000) 1,556,000,000 (1,556,000,000)
806,774,000 - -
1,102,500,000 - 1,102,500,000 1,102,500,000 -
- - -
NGƯỜI LẬP
24/3/09
Ngày tháng 3 năm 2009
BÊN GIAO
-
Đợt 3 Đợt 4
Phải nộp Đã nộp Chênh lệch Phải nộp Đã nộp
- - -
1,532,980,000 (1,532,980,000)
1,408,700,000 (1,408,700,000)
1,369,260,000 (1,369,260,000)
1,408,700,000 (1,408,700,000)
1,351,840,000 (1,351,840,000)
1,093,410,000 (1,093,410,000)
1,092,180,000 (1,092,180,000)
- - -
- - -
- - -
1,265,800,000 (1,265,800,000)
1,176,250,000 (1,176,250,000)
1,280,530,000 (1,280,530,000)
1,279,710,000 (1,279,710,000)
781,560,000 (781,560,000)
1,185,000,000 (1,185,000,000)
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
1,174,100,000 (1,174,100,000)
986,950,000 (986,950,000)
1,319,970,000 (1,319,970,000)
1,388,150,000 (1,388,150,000)
1,400,350,000 (1,400,350,000)
1,197,180,000 (1,197,180,000)
1,391,100,000 (1,391,100,000)
- - -
314,982,500 (314,982,500) 314,982,500
- - -
802,190,000 (802,190,000)
1,411,860,000 (1,411,860,000)
1,411,860,000 (1,411,860,000)
1,411,860,000 (1,411,860,000)
- - -
761,750,000 (761,750,000)
988,770,000 (988,770,000)
1,201,400,000 (1,201,400,000)
1,252,500,000 (1,252,500,000)
1,140,000,000 (1,140,000,000)
1,422,000,000 (1,422,000,000)
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
1,396,750,000
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- - -
1,275,000,000 (1,275,000,000)
- - -
1,555,250,000 (1,555,250,000)
- -
1,102,500,000 1,102,500,000 - 1,102,500,000
1,027,500,000 (1,027,500,000)
- - -
1,366,300,000 (1,366,300,000)
1,000,000,000 (1,000,000,000)
1,094,000,000 (1,094,000,000)
1,312,500,000 (1,312,500,000)
775,000,000 (775,000,000)
850,000,000 (850,000,000)
925,000,000 (925,000,000)
900,000,000 (900,000,000)
900,000,000 (900,000,000)
925,000,000 (925,000,000)
845,000,000 (845,000,000)
925,000,000 (925,000,000)
775,000,000 (775,000,000)
2,625
26
Đợt 4 Đợt 5 Đợt 6
Chênh lệch Phải nộp Đã nộp Chênh lệch Phải nộp
716,000,000 716,000,000
619,000,000 619,000,000
1,019,205,000
-
314,982,500
-
-
-
817,656,000 817,656,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
837,000,000 837,000,000
2,077,800,000
1,038,000,000
510,000,000 510,000,000
510,000,000 510,000,000
501,000,000 501,000,000
513,000,000 513,000,000
507,000,000 507,000,000
507,000,000 507,000,000
510,000,000 510,000,000
510,000,000 510,000,000
507,000,000 507,000,000
507,000,000 507,000,000
510,000,000 510,000,000
507,000,000 507,000,000
- -
-
3,115,800,000 10,422,843,500 - - 9,088,656,000
Đợt 6 Thu hồi vốn 9
Thu hồi vốn trước
Tổng cộng tháng đầu năm
Đã nộp Chênh lệch 2009
2009
3,065,990,000 3,065,990,000
2,817,000,000 2,817,000,000
2,740,000,000 2,740,000,000
2,817,000,000 2,817,000,000
2,703,000,000 2,703,000,000
800,000,000 800,000,000
1,100,000,000 1,100,000,000
- -
- -
- -
1,000,000,000 1,000,000,000
2,353,000,000 2,353,000,000
1,908,000,000 1,908,000,000
1,700,000,000 1,700,000,000
3,951,000,000 3,951,000,000
1,150,000,000 1,150,000,000
2,560,000,000 2,560,000,000
1,563,000,000 1,563,000,000
3,555,010,000 3,555,010,000
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
2,346,000,000 2,346,000,000
1,973,000,000 1,973,000,000
4,200,940,000 4,200,940,000
2,774,575,000 2,774,575,000
- -
2,400,000,000 2,400,000,000
1,650,000,000 1,650,000,000
- -
- -
- -
1,598,000,000 1,598,000,000
500,000,000 500,000,000 -
2,820,000,000 2,820,000,000
2,820,000,000 2,820,000,000
2,820,000,000 2,820,000,000
- -
1,523,000,000 1,523,000,000
1,977,000,000 1,977,000,000
2,400,000,000 2,400,000,000
2,180,000,000 2,180,000,000
2,505,000,000 2,505,000,000
2,280,000,000 2,280,000,000
2,844,000,000 2,844,000,000
- -
- -
697,500,000 697,500,000
- -
813,330,000 813,330,000
- -
- -
- -
- -
678,900,000 678,900,000
678,900,000 678,900,000
2,794,000,000 2,794,000,000
- -
651,210,000 651,210,000
- -
803,330,000 803,330,000
1,200,000,000 1,200,000,000 -
- -
- -
- -
- -
2,160,000,000 2,160,000,000
- -
3,100,000,000 3,100,000,000
806,774,000 806,774,000
3,307,500,000 1,102,500,000 2,205,000,000
2,055,000,000 2,055,000,000
2,232,000,000 2,232,000,000
- - -
500,000,000 500,000,000 -
- - -
3,281,500,000 3,281,500,000
3,937,000,000 3,937,000,000
2,325,000,000 2,325,000,000
1,700,000,000 1,700,000,000
1,360,000,000 1,360,000,000
1,360,000,000 1,360,000,000
600,000,000 600,000,000
1,336,000,000 1,336,000,000
1,368,000,000 1,368,000,000
1,352,000,000 1,352,000,000
1,352,000,000 1,352,000,000
1,360,000,000 1,360,000,000
1,360,000,000 1,360,000,000
2,775,000,000 2,775,000,000
1,352,000,000 1,352,000,000
1,352,000,000 1,352,000,000
1,360,000,000 1,360,000,000
1,800,000,000 1,800,000,000
1,800,000,000 1,800,000,000
2,775,000,000 2,775,000,000
1,352,000,000 1,352,000,000
1,521,000,000 1,521,000,000
2,775,000,000 2,775,000,000
1,550,000,000 1,550,000,000
407
Tiến độ thu hồi vốn cuối năm 2009
Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11
Thu hồi vốn cũ Thực hiện Bán mới Thu hồi vốn cũ Thu hồi vốn cũ
1,007,750,000
1,008,112,500 1,000,000,000
857,010,000 857,000,000
3,065,990,000
1,409,000,000
1,370,000,000
1,409,000,000
1,352,000,000
2,086,000,000 700,000,000
2,084,000,000 1,000,000,000
1,043,637,500 1,043,000,000
1,176,000,000
1,933,925,000 1,000,000,000
1,317,000,000 1,317,000,000
1,384,000,000
1,280,000,000
782,000,000
1,185,000,000 1,185,000,000
1,173,000,000
987,000,000
680,000,000 1,319,970,000
1,587,000,000
1,198,000,000
825,000,000 619,000,000
1,580,000,000
1,907,615,000
1,391,000,000
802,000,000
881,955,000
1,975,000,000
1,037,665,000 1,037,000,000
1,088,075,000 850,000,000
1,410,000,000
1,410,000,000
1,410,000,000
761,000,000
990,000,000
1,201,000,000
817,656,000
1,252,500,000
1,140,000,000
1,422,000,000
2,794,000,000
1,226,575,000
1,556,000,000
1,028,000,000
837,000,000
855,400,000
1,444,680,000
500,000,000 500,000,000
1,000,000,000 500,000,000
1,000,000,000
1,094,000,000 1,094,000,000
1,000,000,000
1,000,000,000 1,000,000,000
1,000,000,000
1,000,000,000 1,000,000,000
1,312,500,000 1,312,000,000
1,165,000,000
775,000,000 775,000,000
850,000,000
510,000,000
855,000,000 855,000,000
501,000,000
684,000,000 684,000,000 513,000,000
507,000,000
510,000,000
925,000,000 925,000,000
507,000,000
507,000,000
900,000,000
900,000,000
925,000,000 925,000,000
507,000,000
925,000,000
40,988,820,000 27,614,000,000 7,834,990,000 40,977,706,000 6,787,500,000
PHÒNG ĐẦU TƯ
2009
Tổng 2009
Tháng 12 Tổng từ tháng 7 -12
Thu hồi vốn cũ
- -
2,015,500,000 3,031,000,000
5,044,337,500 7,064,337,500
1,714,010,000 3,427,010,000
3,065,990,000 6,131,980,000
4,226,000,000 7,043,000,000
1,370,000,000 4,110,000,000
1,409,000,000 4,226,000,000
6,758,420,000 9,461,420,000
2,886,000,000 3,686,000,000
3,284,000,000 4,384,000,000
- -
- -
- -
1,000,000,000 2,000,000,000
3,130,275,000 4,516,912,500
1,176,000,000 3,529,000,000
1,192,665,000 3,577,995,000
3,633,925,000 5,333,925,000
5,268,000,000 9,219,000,000
4,968,000,000 6,118,000,000
1,280,000,000 3,840,000,000
2,345,000,000 3,908,000,000
4,266,010,000 7,821,020,000
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
3,519,000,000 5,865,000,000
2,960,000,000 4,933,000,000
3,319,940,000 7,520,880,000
4,361,575,000 7,136,150,000
3,972,330,000 6,620,550,000
- -
3,598,000,000 5,998,000,000
4,113,257,500 5,518,257,500
3,108,257,500 4,508,257,500
1,422,405,000 2,844,405,000
4,740,900,000 7,901,800,000
862,295,000 2,586,495,148
1,088,525,000 2,832,050,000
1,022,000,000 2,044,000,000
3,057,615,000 4,207,615,000
8,216,377,500 10,735,342,500
1,391,000,000 4,174,000,000
- -
- -
- -
2,406,000,000 4,004,000,000
- 881,000,000
3,327,820,000 4,209,775,000
- -
2,351,155,000 3,651,155,000
4,149,995,000 6,224,660,000
4,754,225,000 7,332,300,000
1,087,800,000 2,175,600,000
4,230,000,000 7,050,000,000
4,230,000,000 7,050,000,000
4,230,000,000 7,050,000,000
- -
761,000,000 2,284,000,000
2,967,000,000 4,944,000,000
3,602,000,000 6,002,000,000
2,607,500,000 5,112,500,000
3,320,000,000 5,600,000,000
4,166,000,000 7,010,000,000
- -
- -
- 697,500,000
- -
- 813,330,000
- -
- -
- -
- -
- 678,900,000
- 678,900,000
2,794,000,000 5,588,000,000
- -
- 651,210,000
- -
- 803,330,000
3,679,725,000 3,679,725,000
- -
- -
- -
- -
4,935,000,000 7,095,000,000
- -
4,656,000,000 7,756,000,000
- 806,774,000
1,102,500,000 3,307,500,000
3,083,000,000 5,138,000,000
1,011,012,500 3,032,942,500
1,755,400,000 2,655,400,000
- 855,000,000
1,444,500,000 3,217,357,500
- -
2,970,480,000 4,205,720,000
367,620,000 1,285,240,000
1,690,730,000 1,690,730,000
- 2,872,640,000
3,940,200,000 5,516,100,000
- 1,576,100,000
4,043,440,000 6,069,440,000
- -
2,364,300,000 3,940,500,000
2,564,300,000 3,552,400,000
801,715,000 1,303,715,000
3,334,040,000 6,134,040,000
3,115,350,000 5,192,250,000
1,884,180,000 3,768,360,000
1,407,000,000 2,532,000,000
1,045,867,500 2,090,867,500
1,208,880,000 2,776,640,000
1,000,000,000 3,000,000,000
4,400,000,000 6,400,000,000
4,500,000,000 6,000,000,000
1,000,000,000 2,000,000,000
4,150,000,000 5,900,000,000
2,000,000,000 2,750,000,000
3,000,000,000 5,000,000,000
3,000,000,000 5,000,000,000
3,000,000,000 4,000,000,000
3,362,500,000 4,987,500,000
2,188,000,000 5,469,500,000
2,025,000,000 4,050,000,000
2,000,000,000 4,000,000,000
3,000,000,000 4,000,000,000
4,000,000,000 5,000,000,000
2,000,000,000 3,000,000,000
3,000,000,000 5,000,000,000
1,000,000,000 2,000,000,000
1,000,000,000 2,000,000,000
4,000,000,000 6,000,000,000
2,624,500,000 6,561,500,000
1,267,000,000 3,801,000,000
3,495,000,000 5,825,000,000
850,000,000 2,550,000,000
875,000,000 1,750,000,000
1,550,000,000 3,875,000,000
2,550,000,000 4,250,000,000
2,150,000,000 3,850,000,000
3,420,000,000 4,496,000,000
850,000,000 2,550,000,000
- 600,000,000
1,760,000,000 3,520,000,000
1,760,000,000 3,520,000,000
855,000,000 2,565,000,000
855,000,000 2,565,000,000
1,859,000,000 3,211,000,000
2,550,000,000 4,250,000,000
1,850,000,000 4,625,000,000
2,700,000,000 4,500,000,000
2,400,000,000 4,200,000,000
1,850,000,000 4,625,000,000
2,535,000,000 4,056,000,000
2,775,000,000 5,550,000,000
100,000,000 1,650,000,000
3,799,075,000 5,249,075,000
9,876,128,000 361,398,204,000 621,322,363,148
ÒNG ĐẦU TƯ
Bà NGUYỄN THỊ HỒNG HÀ - 0903276167
B12 BT5 Mỹ Đình 2, Từ Liêm, HN
Bà HỒ THU CÁT
B12 BT6 khu đô thị Mỹ Đình 2, Mỹ Đình, Từ
Liêm, HN
Bà PHẠM THỊ LÝ -
30 ngõ 48 dốc Thọ Lão, Hai Bà Trưng, HN
Ông NGUYỄN VƯƠNG QUYỀN -
0936969981
147 A2 Tập thể Tài chính kế toán, Cầu Diễn,
Từ Liêm, HN
1,572,500,000
4,107
14,905,500,000
HĐ MUA BÁN PHỤC VỤ QTTC NĂM 2009
AN KHÁNH - AN THƯỢNG
Đợt 3
Số tiền đã nộp đến Số tiền dự kiến nộp Phải nộp
Thông tin khách hàng
30/6 đến 30/9
Đỗ Hồng Vân
2,639,940,000 3,520,940,000 1,319,970,000
0983172004
Vũ Tuấn Anh
2,025,000,000 3,037,500,000 1,012,500,000
0936664444
Nguyễn Minh Hải
2,188,000,000 3,282,000,000 1,094,000,000
0913559758
Lê Văn An
2,000,000,000 3,000,000,000 1,000,000,000
0913283349
Lê Phương Anh
2,000,000,000 3,000,000,000 1,000,000,000
0913000795
Lê Phương Anh
2,625,000,000 3,937,500,000 1,312,500,000
0913000795
An Thị Tuấn Anh
2,534,245,000 3,801,245,000 1,267,245,000
Hoàng Mạnh Hà
1,700,000,000 1,700,000,000 850,000,000
0912150253
Đào Đình Trình
1,750,000,000 2,625,000,000 875,000,000
0912586885
Phạm Văn Long
0913216770 - 1,700,000,000 1,700,000,000
069556737
Nguyễn Văn Kiên
1,680,000,000 2,550,000,000 850,000,000
0983326527
979
185
2,625
26
Đợt 3 Đợt 4
Đã nộp Chênh lệch Số tiền đã nộp Phải nộp Đã nộp
đến 30/9
(1,192,665,000) 1,192,665,000
(1,185,000,000)
(1,174,100,000)
(1,319,970,000)
(1,388,150,000)
1,324,110,000 - 1,324,110,000
(902,752,500) 902,752,500
(1,580,450,000)
(862,295,000) 862,295,000
(871,525,000) 871,525,000
(881,955,000) 881,955,000
(1,037,665,000) 1,037,665,000
(1,088,075,000) 1,088,075,000
(1,087,800,000) 1,087,800,000
(1,140,000,000)
(1,422,000,000)
1,102,500,000 - 1,102,500,000
(855,400,000) 855,400,000
(867,620,000) 867,620,000
(867,620,000) 867,620,000
(1,436,640,000) 1,436,640,000
(788,100,000) 788,100,000
788,100,000 - 788,100,000
(788,100,000) 788,100,000
(1,001,715,000) 1,001,715,000
1,074,180,000 (117,910,000) 1,192,090,000
(1,045,867,500) 1,045,867,500
1,208,880,000 - 1,208,880,000
(1,000,000,000) 1,000,000,000
(1,000,000,000) 1,000,000,000
1,000,000,000 - 1,000,000,000
(1,000,000,000) 1,000,000,000
(1,000,000,000) 1,000,000,000
(1,000,000,000) 1,000,000,000
(1,000,000,000) 1,000,000,000
(1,000,000,000) 1,000,000,000
(1,000,000,000) 1,000,000,000
1,000,000,000 - 1,000,000,000
1,000,000,000 - 1,000,000,000
(1,000,000,000) 1,000,000,000
(1,312,500,000) 1,312,500,000
(1,267,245,000) 1,267,245,000
(850,000,000) 850,000,000
875,000,000 - 875,000,000
855,000,000 - 855,000,000
855,000,000 - 855,000,000
(900,000,000)
(900,000,000)
(925,000,000)
-
-
1,700,000,000
- - - - 1,700,000,000
Đợt 6
Thu hồi vốn 5
Đã nộp Chênh lệch Thu hồi vốn trước Tháng 1
tháng đầu năm
2009
2009 Thu hồi vốn cũ
1,242,665,000 -
1,422,000,000
2,639,940,000
1,324,000,000 -
902,400,000 -
3,210,900,000 3,160,900,000
2,045,520,000 -
1,763,910,000 -
2,075,330,000 1,037,665,000
1,088,075,000 -
2,175,800,000 -
100,000,000
100,000,000
1,710,400,000 -
867,620,000 -
1,737,370,000 417,620,000
1,576,200,000 -
1,576,200,000 -
800,000,000 -
2,002,090,000 -
2,091,734,500 -
1,000,000,000 1,000,000,000
1,900,000,000 -
2,000,000,000 -
1,800,000,000 -
2,000,000,000 -
1,875,000,000 150,000,000
2,187,500,000
2,000,000,000 1,000,000,000
1,000,000,000 1,000,000,000
2,000,000,000 -
2,000,000,000 -
2,000,000,000 -
2,534,245,000 1,267,000,000
850,000,000
1,750,000,000 -
1,480,000,000 200,000,000
855,000,000 855,000,000
855,000,000 855,000,000
2,639,940,000
1,037,665,000
472,857,500
417,620,000
1,000,000,000
150,000,000
1,000,000,000
1,267,000,000
850,000,000
200,000,000
855,000,000
855,000,000
1,142,665,000
1,324,110,000 1,324,110,000
902,752,500 755,000,000
3,160,900,000
1,022,000,000
1,088,075,000
100,000,000 2,180,000,000
100,000,000 2,744,000,000
1,102,500,000
700,000,000
867,620,000 867,620,000
788,100,000 1,576,200,000
788,100,000 788,100,000
501,715,000 300,000,000
382,090,000 1,384,180,000
1,208,880,000
1,000,000,000 900,000,000
1,000,000,000
1,000,000,000 800,000,000
462,500,000 762,500,000
2,187,500,000
1,000,000,000 1,000,000,000
1,000,000,000
1,000,000,000
1,000,000,000 1,000,000,000
850,000,000
875,000,000
1,700,000,000
650,000,000 1,050,000,000
855,000,000
855,000,000
6,509,500,000
thu hồi vốn cuối năm 2009
háng 6 Tháng 7
Bán mới Thu hồi vốn cũ Thực hiện Bán mới Thực hiện
2,335,330,000
2,346,000,000
1,319,970,000
2,774,575,000
1,324,110,000 1,324,110,000
902,752,500
862,295,000
871,525,000
1,037,665,000
1,088,075,000
1,087,800,000
1,045,867,500
1,000,000,000
200,000,000
1,000,000,000
712,500,000
1,000,000,000
1,000,000,000
1,000,000,000
1,800,000,000
1,500,000,000
1,850,000,000
1,185,000,000
1,088,075,000
855,400,000
1,072,857,500
867,620,000
867,620,000
1,436,640,000
788,100,000
788,100,000
788,100,000
1,001,715,000
1,192,090,000
1,000,000,000
1,000,000,000
1,094,000,000
1,000,000,000
1,000,000,000
850,000,000
900,000,000
15,596,317,500 2,279,000,000 - - -
3,477,995,000 3,477,995,000
3,081,010,000 4,503,010,000
2,346,000,000 2,346,000,000
1,319,970,000 3,959,910,000
2,774,575,000 2,774,575,000
5,296,440,000 5,296,440,000
2,560,505,000 2,560,505,000
### ###
862,295,000 1,724,495,148
871,525,000 1,743,050,000
1,022,000,000 1,022,000,000
- -
1,037,665,000 2,075,330,000
3,264,225,000 3,264,225,000
1,087,800,000 1,087,800,000
2,180,000,000 2,280,000,000
2,744,000,000 2,844,000,000
1,102,500,000 2,205,000,000
855,400,000 855,400,000
1,772,857,500 2,845,715,000
2,602,860,000 2,602,860,000
867,620,000 1,285,240,000
1,436,640,000
788,100,000 1,576,100,000
3,152,400,000 3,152,400,000
2,364,300,000 2,364,300,000
1,803,430,000 1,803,430,000
2,958,360,000 2,958,360,000
1,045,867,500 1,045,867,500
1,208,880,000 1,567,760,000
1,000,000,000 2,000,000,000
2,900,000,000 2,900,000,000
1,000,000,000 1,000,000,000
3,000,000,000 3,000,000,000
1,000,000,000 1,000,000,000
1,937,500,000 2,087,500,000
1,094,000,000 3,281,500,000
1,000,000,000 2,000,000,000
3,000,000,000 4,000,000,000
1,000,000,000 2,000,000,000
1,000,000,000 1,000,000,000
1,000,000,000 1,000,000,000
3,000,000,000 3,000,000,000
- 1,267,000,000
850,000,000 1,700,000,000
875,000,000 875,000,000
4,250,000,000
2,550,000,000 2,750,000,000
855,000,000 1,710,000,000
855,000,000 1,710,000,000
2,700,000,000 2,700,000,000
1,500,000,000 1,500,000,000
1,850,000,000 1,850,000,000
88,051,720,000 112,350,307,648
176,133,924,148
ách khách hàng ký hợp đồng mua bán phục vụ quyết toán 6 tháng đầu n
Dự án khu đô thị An Khánh - An Thượng
Số
Diện Giá trị Ngày ký
STT Lô Thửa Giá bán Hợp
tích Hợp đồng Hợp đồng
đồng
17,063 256,802,660,000
ụ quyết toán 6 tháng đầu năm 2009
An Thượng
Thông tin khách hàng
Họ tên
Lê Xuân Hộ
0913286089
Lê Văn An
0913283349
Lê Phương Anh
0913000795
Hoàng Mạnh Hà
0912150253
Đào Đình Trình
0912586885
Nguyễn Văn Kiên
0983326527
Nguyễn Thị Yến
0978186899
Bạch Quốc Huy
0983102565
Nguyễn Bá Bột
Hồ Thu Cát