Académique Documents
Professionnel Documents
Culture Documents
To Hop Noi Luc Dam
To Hop Noi Luc Dam
b. Cốt thép
Nhóm cốt thép: CII
Cường độ chịu nén tính toán cốt thép: Rsc = 280 MPa (N/mm2)
Cường độ chịu kéo tính toán cốt thép: Rs = 280 MPa (N/mm2)
Mô đun đàn hồi của cốt thép: Es = 210000 MPa (N/mm2)
sc,u
si 1 Điều kiện: -Rsc £ ssi £ Rs
i
1
1. 1
Trong đó:
ssc,u = 500 MPa
w = 0.85 - 0.008Rb = 0.76
x
i với x thay đổi từ 0.1h đến h
h0 i
Mỗi điểm trên biểu đồ tương ứng với cặp (M* - N) và được tính toán theo công thức sau:
N Rbbx si A i
M* 0.5Rbbx h x si A i y i
Trong đó:
Nếu N < 0 thì loại bỏ
yi là tọa độ của Ai đối với trục qua trọng tâm tiết diện
IV.2. Biểu đồ tương tác cho tiết diện
a. Khả năng chịu nén đúng tâm của cột
Ngh = j(RbAb + RscAst) = 3306.9 kN
Trong đó:
Diện tích toàn bộ cốt thép dọc: Ast = 1608.5 mm2
Diện tích tiết diện bê tông: Ab = 248391.5 mm2
Độ mảnh của thanh: l = l0/rmin = 24.3
® Hệ số uốn dọc: j= 1.00
b. Biểu đồ tương tác phương trục 3
b = C2 = 500 mm Bố trí cốt thép: phương b: 4 thanh, đường kính 16mm
h = C3 = 500 mm phương h: 4 thanh, đường kính 16mm
Kết quả trong bảng sau:
Đơn vị: (kN, m)
x Rbbx åssiAi N 0.5Rbbx(h-x) åssiAiyi M3*
50 287.5 225.2 62.3 64.7 91.0 155.7
100 575 225.2 349.8 115.0 91.0 206.0
150 862.5 62.8 799.7 150.9 101.9 252.8
200 1150 0.0 1150.0 172.5 106.1 278.6
250 1437.5 -137.1 1574.6 179.7 96.9 276.6
300 1725 -266.6 1991.6 172.5 82.6 255.1
350 2012.5 -477.7 2490.2 150.9 40.0 190.9
400 2300 -635.9 2935.9 115.0 8.0 123.0
450 2587.5 -675.6 3263.1 64.7 0.0 64.7
500 2875 -675.6 3306.9 0.0 0.0 0.0
c. Biểu đồ tương tác phương trục 2
b = C3 = 500 mm Bố trí cốt thép: phương b: 4 thanh, đường kính 16mm
h = C2 = 500 mm phương h: 4 thanh, đường kính 16mm
Kết quả trong bảng sau:
Đơn vị: (kN, m)
x Rbbx åssiAi N 0.5Rbbx(h-x) åssiAiyi M2*
50 287.5 225.2 62.3 64.7 91.0 155.7
100 575 225.2 349.8 115.0 91.0 206.0
150 862.5 62.8 799.7 150.9 101.9 252.8
200 1150 0.0 1150.0 172.5 106.1 278.6
250 1437.5 -137.1 1574.6 179.7 96.9 276.6
300 1725 -266.6 1991.6 172.5 82.6 255.1
350 2012.5 -477.7 2490.2 150.9 40.0 190.9
400 2300 -635.9 2935.9 115.0 8.0 123.0
450 2587.5 -675.6 3263.1 64.7 0.0 64.7
500 2875 -675.6 3306.9 0.0 0.0 0.0
M3** M2 ** M3** M2 **
Điều kiện
C3 C2 C3 C2
h = C3; b = C2 h = C2; b = C3
Kí hiệu M1 = M3**; M2 = M2** M1 = M2**; M2 = M3**
ea = ea3 + 0.2ea2 ea = ea2 + 0.2ea3
Tính toán cho trường hợp đặt cốt thép đối xứng:
N
x1
Rbb
Khi x1 > h0 thì m0 = 0.4
Khi x1 £ h0 thì m0 = 1 - 0.6x1/h0
Momen tương đương (đổi nén lệch tâm xiên ra nén lệch tâm phẳng):
Mtđ = M1 + m0M2h/b
Phần tử: Đơn vị: (kN, m)
3000.0
2000.0
1000.0
0.0
0.0 50.0 100.0 150.0 200.0 250.0 300.0
M3* (kN.m)
3000.0
2000.0
1000.0
0.0
0.0 50.0 100.0 150.0 200.0 250.0 300.0
M2* (kN.m)
Combo P M3 M2 V2
Pmax -6029.155 871.9757 -446.6034 405.5419
Pmin -14186.81 -768.7501 195.3458 1369.161
M3max -7091.413 954.1837 -271.2374 432.6519
M3min -13511.73 -772.6945 165.3369 1301.312
V2 -14186.81 -768.7501 195.3458 1369.161
M2max -8402.923 -277.61 259.1078 1230.137
M2min -10169.2 437.8505 -1006.533 18.0213
V3 -11154.31 -570.7453 110.8459 845.9361
10.64012
-14.33631
11.6358
-88.84141
9.17086
-54.85244
Combo P M3 M2 V2
Pmax -12248.17 223.7436 126.6173 -99.5763
Pmin -18733.06 -200.2575 -205.0609 -112.3595
M3max -13821.28 440.7755 -116.2805 127.394
M3min -17840.12 -976.0082 73.6754 -403.9472
V2 -17762.45 235.8334 36.9048 -403.9472
M2max -12318.78 -162.4197 217.1828 -99.5731
M2min -17408.65 -564.4985 -437.1019 -254.8529
V3 -17338 72.1573 37.1262 -254.8499
24.65058
24.65058
24.65058
-32.63559
24.65058
24.65058
Combo P M3 M2 V2
Pmax -6226.229 112.205 -86.2693 245.8882
Pmin -15798.62 -254.1829 224.3888 -137.2706
M3max -7869.183 833.1134 286.7672 251.2169
M3min -14030.59 -464.8172 174.716 -210.8777
V2 -7869.183 833.1134 286.7672 251.2169
M2max -8351.777 650.1963 388.6539 186.7295
M2min -8274.109 90.0077 -195.803 186.7295
V3 -8274.109 90.0077 -195.803 186.7295
45.52534
-157.0382
48.80382
-216.1944
-113.5211
-202.3328
Combo P M3 M2 V2
Pmax -6098.524 527.7354 156.2865 -469.6738
Pmin -16257 -1701.8011 -188.7606 -746.4308
M3max -8365.815 548.9528 95.0664 -441.453
M3min -12477.67 -2239.452 -76.8204 -921.7711
V2 -12477.67 -2239.452 -76.8204 -921.7711
M2max -6854.985 -2074.5746 384.9042 -813.4825
M2min -14745 -2229.8553 -230.8388 -893.5608
V3 -6777.316 365.873 -76.4578 -813.4825
15.5966
189.01147
189.01147
-32.94365
165.40043
112.2083