Académique Documents
Professionnel Documents
Culture Documents
53.000.000
Phân bố số lượng genom đã được giải trình tự
hoàn toàn ở các sinh vật
Archea (16)
Eukarya (20)
Bacteria (139)
Viruses (1500)
NGUYÊN LÝ CỦA CÁC PHƯƠNG PHÁP
PHÂN TÍCH TRÌNH TỰ GEN
Phương pháp Sanger
Walter Gilbert
Phản ứng chuỗi/dây chuyền (của/bằng/nhờ/do)
Polymerase
Polymerase Chain Reaction (PCR)
Kary Mullis
5 cycle = 32 Amplicon 4 16
5 32
6 cycle = 64 Amplicon
6 64
20 1,048,576
7 cycle = 128 Amplicon
30 1,073,741,824
Các phương pháp xác định trình
tự gene
1. Phương pháp Maxam-Gilbert (hoá học)
Phương pháp được phát minh đầu tiên nhưng đến
nay ít được sử dụng, chỉ dùng cho
“footprinting”
Primer
Primer Binding sites
Base Base
(P)-(P)-(P)- O (P)-(P)-(P)- O
OH H H H
dNTP ddNTP
If a ddNTP is added to
a growing DNA chain,
the sequence is
terminated, because
another base can not
be added
Dideoxynucleotides
DNA Sequencing using the Sanger
method involves the use of 2’3’- 2’-dideoxynucleotide
dideoxynucleotide triphosphates in monophosphate
addition to regular 2’- OH
Phosphate
deoxynucleotide triphosphates HO P O NH2
Because 2’3’-dideoxynucleotide Base
N N
triphosphates lack a 3’ hydroxyl O
group, and DNA polymerization N N
occurs only in the 3’ direction, 5’ CH2
O
once 2’3’-dideoxynucleotide 4’ 1’
triphosphates are incorporated, Sugar 2’
3’
primer extension stops
OH
H H
2’3’-dideoxynucleotide
monophosphate
CH
3
OH O
H OH
SUGAR-PHOSP
NH2
HO P O N
H N
N
O N
O
B A S E
N O
CH2 N CH2
O
O
2’3’ O P OH
dideoxy- O H N
H2 OH
2’3’dideoxynu
O H H
nucleotides HO P O
N
NH
N
N
Terminate
O
H
O
N NH2
S
CH2 N O
DNA
ATE BACKBO
O CH2
cleotide
O
Replicaton O
P HO
O H
NH2 O N
H O
H H2O
HO P O
N N
O HN
N
N O N O
CH2 H2
O CH2
O
NE
O HO
OH H P
HO
Phương pháp phân tích trình tự gen tự động
ABI 377
ABI Automated Sequencers (contd.)
ABI 310
ABI 3700
ABI 3100
ABI 3100Avant
Lý giải trình tự DNA
654654654
Các Cơ sở dữ liệu gen Quốc tế
NCBI (USA); EMBL/EBI (EU); DDBJ (Nhật Bản)
Currently 1.200.000
5.4 Million
1.000.000
Sequence
Entries in 800.000
GenBank
600.000
400.000
from ~50,000
0
Species 1965 1970 1975 1980 1985 1990 1995