Vous êtes sur la page 1sur 12

THÔNG TIN CHẤT THẢI TIẾP NHẬN

(BP WMS cung cấp cho nhân viên hậu cần tại NMXMTN trước khi nhận chất thải)

1 Tên chất thải:


2 Loại chất thải ¨ Nguy hại ¨ Không nguy hại
3 Khối lượng (kg):
4 Mã chất thải:
5 Thời gian dự kiến giao (Ngày/Giờ)
6 Tên đơn vị vận chuyển:
7 Tên tài xế:
8 Số đt liên hệ:
9 BKS xe vận chuyển:
Hình thức đóng gói (bao/ thùng….):
10
Số lượng:
11 Tính chất vật lý ¨ Rắn ¨ Lỏng ¨ Bùn
12 Tính nguy hại (dễ cháy, ăn mòn, độc, dễ nổ,…)
Các trang thiết bị an toàn, đặc biệt theo yêu cầu
13 (bảo hộ lao động, phòng cháy chữa cháy, xe nâng
hạ,.…)

14 Những yêu cầu đặc biệt về thao tác với chất thải

15 Các thủ tục/ biện pháp trong trường hợp đổ tràn


CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG FICO TÂY NINH
NHÀ MÁY XI MĂNG TÂY NINH

BẢNG TỔNG HỢP CHẤT THẢI GIAO NHẬN


ĐỢT VHTN LẦN 2 (TỪ 15/10 - 15/11)

TÊN ĐỊA CHỈ SỐ


NGÀY LOẠI MÃ KHỐI TÊN ĐƠN BKS
ST CHỦ CHỦ NGÀY GIỜ CHỨNG Trạng TRỌNG TÊN TÀI
THU CHẤT CHẤT TÊN CHẤT THẢI LƯỢNG VỊ VẬN PHƯƠNG
T NGUỒN NGUỒN NHẬN NHẬN TỪ thái TẢI XE XẾ
GOM THẢI THẢI (kg) CHUYỂN TIỆN
THẢI THẢI CTNH
SỐ
CHỨNG
TỪ VẬN
CHUYỂN/
PHIẾU
CÂN
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG FICO TÂY NINH
NHÀ MÁY XI MĂNG TÂY NINH

NHẬT KÝ VẬN HÀNH THỬ NGHIỆM ĐỒNG XỬ LÝ CTNH TRONG LÒ NUN


(TỪ 15/10 - 15/11)

Thông tin chất thải Vận hành

Loại vật liệu


Năng Tiêu hao phối trộn
Từ Đến
suất cấp than Số chứng Số phiếu Tên chủ Ngày nhận (Bột liệu/ Tỉ lệ phối Vị trí nạp
Ngày (hh.m (hh.mm Loại CT Tên chất thải Mã CTNH
liệu vào trung từ CTNH cân nguồn thải chất thải CTCN/ cao trộn chất thải
m) )
lò TB bình su/Chất thải
khác)
G LÒ NUNG

ành Quan trắc khí thải

Công suất
Khối Thời xử lý CT TB Bụi CO SO2 NO Ghi chú
CO2 O2
lượng gian xử (không tính (mg/ (mg/m3 (mg/m (mg/m
(%) (%)
(kg) lý (h) liệu trộn) m3) ) 3) 3)
(kg/h)
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG FICO TÂY NINH
NHÀ MÁY XI MĂNG TÂY NINH
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM CHẤT LƯỢNG CLINKER
TRONG QUÁ TRÌNH VẬN HÀNH THỬ NGHIỆM ĐỒNG XỬ LÝ CTNH ĐỢT 2

GIỜ LẤY Thành phần hóa (%) Cường độ nén


STT NGÀY
MẪU
SiO2 Al2O3 Fe2O3 CaO MgO CaOtd C3S LSF_a SR_a AR_a 1 ngày 3 ngày 7 ngày
10/27/2018 21.06 5.48 3.40 64.55 3.55 1.59 56.29 95.44 2.37 1.61 14.1 28.2 38.4
10/28/2018 21.17 5.49 3.54 64.32 4.07 0.86 55.44 94.51 2.34 1.55 14.1 28.2 38.4
10/29/2018 21.60 5.56 3.54 64.60 3.57 0.70 53.49 93.16 2.37 1.57 14.9 28.7 39.4
10/30/2018 21.60 5.56 3.54 64.60 3.57 0.70 53.49 93.16 2.37 1.57 14.9 28.7 39.4
10/31/2018 20.71 5.57 3.54 64.46 3.57 1.24 57.45 96.42 2.27 1.57 15.4 31.7 42.6
11/1/2018 20.71 5.57 3.54 64.46 3.57 1.24 57.45 96.42 2.27 1.57 15.4 31.7 42.6
11/2/2018 20.71 5.72 3.54 64.46 3.70 1.03 57.28 96.16 2.24 1.62 16.6 31.2 41.3
11/3/2018 20.71 5.72 3.54 64.46 3.70 1.03 57.28 96.16 2.24 1.62 16.6 31.2 41.3
11/4/2018 21.17 5.72 3.42 64.33 3.70 0.97 53.61 94.24 2.32 1.67 14.8 30.3 39.7
11/5/2018 21.17 5.72 3.42 64.33 3.70 0.97 53.61 94.24 2.32 1.67 14.8 30.3 39.7
11/6/2018 21.08 5.96 3.44 64.39 3.80 1.03 52.70 94.29 2.24 1.73 15.0 28.9 38.4
11/7/2018 21.08 5.96 3.44 64.39 3.80 1.03 52.70 94.29 2.24 1.73 15.0 28.9 38.4
11/8/2018 21.10 5.95 3.48 64.19 3.60 0.57 53.61 93.90 2.24 1.71 14.7 28.9 38.9
11/9/2018 8h-23h 21.10 5.95 3.48 64.19 3.60 0.57 53.61 93.90 2.24 1.71 14.7 28.9 38.9
11/10/2018 01h-23h 21.12 5.88 3.36 64.52 3.60 0.92 54.02 94.52 2.29 1.75 15.6 30.9 41.9
11/11/2018 01h-23h 21.12 5.88 3.36 64.52 3.60 0.92 54.02 94.52 2.29 1.75 15.6 30.9 41.9
20/11/2018 8h50-14h15 21.18 6.17 3.36 64.12 3.32 0.91 50.03 93.24 2.22 1.84 14.9 27.6 36.5
21/11/2018 TRUNG BÌNH 21.07 6.15 3.29 64.29 3.40 1.29 50.40 94.01 2.23 1.87 13.3 26.5 35.1
22/11/2018 TRUNG BÌNH 21.19 6.25 3.36 63.79 3.42 1.24 47.04 92.63 2.21 1.86 13.3 26.5 35.1
23/11/2018
TRUNG BÌNH 21.11 5.96 3.40 63.70 3.50 1.25 48.54 93.25 2.26 1.75 14.2 28.2 37.1
24/11/2018 TRUNG BÌNH 20.96 5.88 3.45 63.99 3.74 1.51 50.53 94.31 2.25 1.70 14.2 28.2 37.1
25/11/2018 TRUNG BÌNH 20.91 5.67 3.39 64.36 3.68 1.24 54.78 95.45 2.31 1.67 14.9 29.9 41.3
11/26/2018 TRUNG BÌNH 20.97 5.68 3.41 64.31 3.55 0.97 55.45 95.10 2.31 1.66 14.9 29.9 41.3
11/27/2018 TRUNG BÌNH 20.90 5.89 3.46 64.50 3.48 1.17 54.34 95.26 2.24 1.70 15.7 31.5
11/28/2018 TRUNG BÌNH 20.90 5.89 3.49 64.36 3.39 1.10 54.05 95.03 2.23 1.69 15.7 31.5
11/29/2018 TRUNG BÌNH 20.75 5.87 3.53 64.59 3.32 0.98 56.50 95.96 2.21 1.66 14.4 30.0
11/30/2018 TRUNG BÌNH 20.83 5.72 3.54 64.79 3.25 1.46 56.52 96.16 2.25 1.61 14.4 30.0
12/1/2018 TRUNG BÌNH 20.78 5.65 3.55 64.57 3.37 1.30 56.89 96.14 2.26 1.59 17.1
12/2/2018 TRUNG BÌNH 20.66 5.46 3.48 64.79 3.48 1.40 59.44 97.35 2.31 1.57 17.1
12/3/2018 TRUNG BÌNH 20.66 5.49 3.47 64.39 3.42 1.10 58.75 96.71 2.31 1.58
12/4/2018 TRUNG BÌNH 20.58 5.43 3.47 64.48 3.82 1.78 58.37 97.27 2.31 1.56
12/5/2018 TRUNG BÌNH 20.65 5.45 3.42 64.53 3.92 1.72 58.28 97.09 2.33 1.59
12/6/2018 TRUNG BÌNH 20.78 5.63 3.42 64.47 3.86 1.22 56.41 96.16 2.30 1.64
12/7/2018 TRUNG BÌNH 20.79 5.42 3.37 64.48 3.8 1.71 58.16 96.54 2.36 1.61
12/8/2018 TRUNG BÌNH 21.00 5.46 3.40 64.69 3.70 0.91 58.18 95.92 2.37 1.61
12/9/2018 TRUNG BÌNH 21.07 5.56 3.41 65.04 3.49 1.91 57.01 95.96 2.35 1.63
12/10/2018 TRUNG BÌNH 21.1 5.63 3.39 64.75 3.37 1.87 53.88 95.34 2.34 1.66
12/11/2018 TRUNG BÌNH 20.8 5.93 3.44 64.31 3.53 1.16 54.16 95.3 2.22 1.72
Số lượng xử lý
ng độ nén Ghi chú
(tấn)
28 ngày
56.0 đốt bùn lưu
56.0 chạy cao su
57.6 chạy cao su
57.6 chạy cao su
57.6 chạy cao su
57.6 chạy cao su
56.7 chạy cao su
56.7 chạy cao su
54.9 chạy cao su
54.9 chạy cao su
chạy cao su
chạy cao su
chạy cao su
đốt axit tại kiln hust, bùn thải, cao su
đốt axit kiln hust, cao su
đốt axit kiln hust, cao su
đốt axit kiln hust 2.362
xử lý tại Prebed, kiln hust, tháp
xử lý tại Prebed, kiln hust, tháp

xử lý tại Prebed, kiln hust, tháp


xử lý tại Prebed, kiln hust, tháp
xử lý tại Prebed, kiln hust, tháp
xử lý tại Prebed, kiln hust, tháp
xử lý tại Prebed, kiln hust, tháp
xử lý tại Prebed, kiln hust, tháp
xử lý tại Prebed, kiln hust, tháp
xử lý tại Prebed, kiln hust, tháp
xử lý tại Prebed, kiln hust, tháp
xử lý tại Prebed, kiln hust, tháp
xử lý tại Prebed, kiln hust, tháp
xử lý tại Prebed, kiln hust, tháp
xử lý tại Prebed, kiln hust, tháp
xử lý tại Prebed, kiln hust, tháp
xử lý tại Prebed, kiln hust, tháp
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG FICO TÂY NINH
NHÀ MÁY XI MĂNG TÂY NINH

BẢNG KẾT QUẢ PHÂN TÍCH CHẤT THẢI ĐỒNG XỬ LÝ TRONG LÒ NUNG

Các thông số về thành phần

ST MÃ CHẤT TÊN CHỦ Cl S F As Hg Pb Cr Cu Zn Sb Tl


LOẠI CT TÊN CHẤT THẢI pH
T THẢI NGUỒN THẢI (%) (%) (%) (ppm) (ppm) (ppm) (ppm) (ppm) (ppm) (ppm) (ppm)

Không nguy hại FW Wastes/ Rác Thải Ngành Giầy TPT/HP/TT 7 0.97 KPH 0.48 KPH KPH 275 KPH 31.4 337 KPH KPH
Nguy hại 120606 Bùn Thải/ Wastes Water Sludge Huê Phương 9.06 KPH KPH KPH KPH KPH 40.3 658.7 4502 112.1 KPH KPH
Dung dịch nước tẩy rửa thải có thành
Nguy hại 07 01 06 phần nguy hại Huê Phương
Nguy hại Xỉ kim loại Huê Phương 6.72 1.8 0.01 0.02 KPH KPH 90.9 18973 661 88.1 KPH KPH
Nguy hại Xỉ hàn/sắt Huê Phương 5.89 0.6 0.005 0.13 KPH KPH 50.8 2116 KPH 624 KPH KPH
Nguy hại Nước Thải Nhiễm Dầu/ Oil ContaminatHuê Phương 8 KPH KPH KPH KPH KPH KPH 8.927 0.48 3.6 KPH KPH
Nguy hại 17 03 05 Dầu biến thế (nội bộ nhà máy) Nội bộ PCB =0
Nguy hại 07 01 06 Nước thải nhiễm axit Nội bộ <4
Nguy hại 07 01 06 Nước thải nhiễm axit Huê Phương 8 KPH KPH KPH KPH KPH 0.6 1.75 138.8 140.9 KPH KPH
Nguy hại 120606 Bùn thải (xốp/dẻo/da) Huê Phương 8.17 0.41 0.57 0.31 KPH KPH 66.9 209 102 82.5 KPH KPH
Nguy hại 120606 Bùn thải (viên/con dĩa) Huê Phương 7.56 1.2 0.54 0.28 KPH KPH 78.2 22609 768 108 KPH KPH
Nguy hại 12 01 05 Tro Xỉ/ Bottom Ash Huê Phương 9 0.49 0.71 KPH KPH 3271 2653 KPH 1345 KPH KPH 175.4

Vous aimerez peut-être aussi