Académique Documents
Professionnel Documents
Culture Documents
(BP WMS cung cấp cho nhân viên hậu cần tại NMXMTN trước khi nhận chất thải)
14 Những yêu cầu đặc biệt về thao tác với chất thải
Công suất
Khối Thời xử lý CT TB Bụi CO SO2 NO Ghi chú
CO2 O2
lượng gian xử (không tính (mg/ (mg/m3 (mg/m (mg/m
(%) (%)
(kg) lý (h) liệu trộn) m3) ) 3) 3)
(kg/h)
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG FICO TÂY NINH
NHÀ MÁY XI MĂNG TÂY NINH
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM CHẤT LƯỢNG CLINKER
TRONG QUÁ TRÌNH VẬN HÀNH THỬ NGHIỆM ĐỒNG XỬ LÝ CTNH ĐỢT 2
BẢNG KẾT QUẢ PHÂN TÍCH CHẤT THẢI ĐỒNG XỬ LÝ TRONG LÒ NUNG
Không nguy hại FW Wastes/ Rác Thải Ngành Giầy TPT/HP/TT 7 0.97 KPH 0.48 KPH KPH 275 KPH 31.4 337 KPH KPH
Nguy hại 120606 Bùn Thải/ Wastes Water Sludge Huê Phương 9.06 KPH KPH KPH KPH KPH 40.3 658.7 4502 112.1 KPH KPH
Dung dịch nước tẩy rửa thải có thành
Nguy hại 07 01 06 phần nguy hại Huê Phương
Nguy hại Xỉ kim loại Huê Phương 6.72 1.8 0.01 0.02 KPH KPH 90.9 18973 661 88.1 KPH KPH
Nguy hại Xỉ hàn/sắt Huê Phương 5.89 0.6 0.005 0.13 KPH KPH 50.8 2116 KPH 624 KPH KPH
Nguy hại Nước Thải Nhiễm Dầu/ Oil ContaminatHuê Phương 8 KPH KPH KPH KPH KPH KPH 8.927 0.48 3.6 KPH KPH
Nguy hại 17 03 05 Dầu biến thế (nội bộ nhà máy) Nội bộ PCB =0
Nguy hại 07 01 06 Nước thải nhiễm axit Nội bộ <4
Nguy hại 07 01 06 Nước thải nhiễm axit Huê Phương 8 KPH KPH KPH KPH KPH 0.6 1.75 138.8 140.9 KPH KPH
Nguy hại 120606 Bùn thải (xốp/dẻo/da) Huê Phương 8.17 0.41 0.57 0.31 KPH KPH 66.9 209 102 82.5 KPH KPH
Nguy hại 120606 Bùn thải (viên/con dĩa) Huê Phương 7.56 1.2 0.54 0.28 KPH KPH 78.2 22609 768 108 KPH KPH
Nguy hại 12 01 05 Tro Xỉ/ Bottom Ash Huê Phương 9 0.49 0.71 KPH KPH 3271 2653 KPH 1345 KPH KPH 175.4