Vous êtes sur la page 1sur 6

BÀI TẬP CHỦ ĐỀ CĂN BẬC HAI

Bài 1: Rút gọn các biểu thức sau:


1 1 25 16 196
a) 5  20  5 i) . .
5 2 81 49 9
1 1 14 34
b)  4,5  12,5 j) 3 .2 .2
2 16 25 81
640. 34,3
c) 20  45  3 18  72 k)
567
d) 0,1. 200  2. 0, 08  0, 4. 50 l) 21, 6. 810. 112  52
1 33 1
e) 48  2 75  5 1 m) ( 8  3. 2  10). 2  5
2 11 3
2
f) 150  1, 6. 60  4,5. 2  6 n) 0, 2 (10)2 .3  2 ( 3  5)2
3
1 1 3 4  1
g) ( 28  2 3  7). 7  84 o)  .  . 2  . 200  :
2 2 2 5  8
h) ( 6  5)2  120 p) 2 ( 2  3)2  2.(3)2  5 (1)4

Bài 2: Tính
1) 9  4 5  5 5 5 5 5
18) 
5 5 5 5
2) 23  8 7  7
3 3
3) 42 3  3 19) 
3 1 1 3 1 1
4) 11  6 2  3  2
 2  2  5 2   3 
2
20) 2 5
5) 6,82  3, 2 2
2 2
6) 21,82  18, 22 21) 
7 5 7 5
7) 117,52  26,52  1440 7 5 7 5
22) 
8) 146,52  109,52  27.256 7 5 7 5
   
2
9) 2 2 3  2  1 2 2 2 6 23) 2 3  2 3
2  3  6  8  16 4 4
10) 24) 
2  5  2  5 
2 2
2 3 4
11) 75  48  300
25) 15  6 6  33  12 6
12) 98  72  0,5 8
13)  2 3  5  3  60
26) 15 200  3 450  2 50 : 10 
5  2 6  8  2 15
14) 5 2  2 5  5  250 27)
7  2 10
15)  28  12  7  7  2 21 28) 42 3  74 3
16)  99  18  11 11  3 22 6 2
29) 
2 2 7 2 83 7
17) 
3 1 3 1
30) 2 3  6 2 
82 2 23 2
2
2  2 
31)   55) 0,1  3 . 6    
1
 
2
32 
2
3 2 2 1 2   3 
 
32) A  8  2 15  8  2 15
3 2  6 54  2
B  4 7  4 7 56)   .
33)
 12  2 3  6
34) C  4  10  2 5  4  10  2 5 3 2 3 2 2   1 
57)    : 1: 
2 3  5  13  48  32 2 1   2 3
35) D
6 2 58) 4  2 3  12  6 3

36) E 5  3  29  12 5 59) 3 5  3 5

37) F
5  2 6  49  20 6  52 6 60)
52 6
52 6

52 6
52 6
9 3  11 2
5 1
61) 
38) G  4  5 3  5 48  10 7  4 3 4 5 1
62) 32 2  6 4 2
39)  
H  3  1 6  2 2. 3  2  12  18  128
63) 2 3  2 3
 5  3 2  5 
2 2
40)  5 5 5 5
64)   10
5 5 5 5
41)  10  2  6  2 5  3  5  2 3 15  1
65)    .
42) 6.
50  3 1 2 1 3  3  3  5
3 66) 7  2 10  7  2 10
43) 6. 10. 15
2 5
 3 2 67) M  10a2  4 10.a  4 với a  
44)    6 5 2
 2 3  3 2 3 2 2   1 
68)      1 : 

  
2
45) 2 3 3  3  3 3  1  32 2 1   2 3

46)  2  1 2  1 69) 


 1

1 

 1 : 3  2 
 7  24  1 7  24  1 
3 3 
47) 
2 2 3 3 2 2 3 3 70) 4 7  4 7  2
 3 
48)  12  2 3  5 2  8  .2 6
 4 
2 1 2 1
49) 3 18  2 12
3 4 5 4
 15 12 
50)  
4

 6  1 16  2 3  16 
. 6  1  
51) 2 2  2  3 3   1  2 2   6 6
2

52)  20 300  15 675  5 75  : 15


 1 
1 1
53)    1 .
 5 2 5 2  
2
 2 1
3 2 3 2 2
54)
3

2 1

 2 3 
Bài 3: Chứng minh các đẳng thức sau
 a 2 a  2  a 1 2
a)    . 
 a  2 a 1 a 1  a a 1
2
2  1 1  ab
b) :     1
 
2
ab  a b a b
a b b a 1
c) :  a b
ab a b
 a  a  a  a 
d)  1   1    1 a
 a  1   a  1 
x xy y 
 
2
e)   xy  : x y 1

 x y 
a b a 2 b4
f) a với a > b
b2 a 2  2ab  b2
a a b b
 
2
g)  ab  a  b với a > b > 0
a b
a b 2b
h)   1
a b a  b a b
2 3 6 216  1
i)   .  1,5
 82 3  6
 14  7 15  5  1
j)    :  2
 1 2 1 3  7  5
3 2 3 6
k) 62 4 
2 3 2 6
 6 2x  1
l)  x   6 x  : 6 x  2 với x > 0
 x 3  3
a  b  2 ab 1
m) :  a b với a > 0, b > 0, và a  b
a b a b
3 2  6 54  2
n)    .  1
 12  2 3  6
 a a  a a
o)  2   .  2    4  a với a > 0 và a  1
 a  1  a  1 
3 2 3 2 2   1   x y x y xy
p)    : 1:  1 q)    : 4
 32 2 1   2 3  x y x  y  x y

 
2
r) x  2 2x  4  x2  2 với x  2
x 2 1
Bài 4 Cho biểu thức A(  ):
x 1 x  x x 1
a) Tìm điều kiện xác định, Rút gọn A
b)Tính giá trị của A khi x=3-2 2
 1 1  3
Bài 5: Cho biểu thức A    :
 x 3 x 3 x 3
a) Tìm điều kiện xác định, rút gọn biểu thức A
1
b) Với giá trị nào của x thì A >
3
c) Tìm x để A đạt giá trị lớn nhất

 3 1  1
Bài 6: Cho biểu thức P    :
 x 1 x 1 x 1
a) Nêu điều kiện xác định và rút gọn biểu thức P
5
b) Tìm các giá trị của x để P =
4
x  12 1
c) Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: M  .
x 1 P
 2 x x 3x  3   2 x  2 
Bài 7: Cho biểu thức: D     :  1
 x  3 x  3 x  9   x  3 
a) Tìm ĐKXĐ ,rút gọn biểu thức
1
b) Tìm x để D < -
2
c) Tìm giá trị nhỏ nhất của D

a2 a  a a 
Bài 8 :Cho biểu thức: P    1 :   1
 a 2   a 1 
a) Tìm ĐKXĐ, rút gọn P
b) Tìm a  z để P nhận giá trị nguyên.

x2  x 2x  x 2  x  1
Bài 9: Cho biểu thức: P   
x  x 1 x x 1
a) Tìm ĐKXĐ , rút gọn P
b) Tìm giá trị nhỏ nhất của P
2 x
c) Tìm x để biểu thức Q  nhận giá trị nguyên.
P
 1 1  x 1
Bài 10: Cho biểu thức: P    :
 x  x 1 x  1 x  
2

a) Tìm ĐKXĐ và rút gọn P


b) Tìm x để P > 0
 1 1   a 1 a 2
Bài 11: Cho biểu thức: P   :   
 a 1 a   a 2 a 1 
a) Tìm ĐKXĐ, rút gọp P
b) Tìm giá trị của a để P > 0
x 3 6 x 4
Bài 12: Cho biểu thức: P   
x 1 x 1 x 1
a) Tìm ĐKXĐ, rút gọn P.
1
b) Tìm x để P <
2
1 a a  1  a a 
Bài 13: Cho biểu thức: B    a   a
 1 a  1  a 
a)Tìm ĐKXĐ, rút gọn B
b)Tìm a để B < 7- 4 3
 a 1   1 2 
Bài 14: Cho biểu thức: K    :  
 a 1 a  a   a 1 a 1
a) Rút gọn biểu thức K
b) Tìm giá trị của K khi a = 3+2 2
c) Tìm giá trị của a sao cho K < 0

 1  1
Bài 15 : Cho biểu thức: P  1  .
 x 1 x  x
a) Tìm ĐKXĐ và rút gọn P
b) Tìm giá trị của P khi x = 25
 
2
c) Tìm x để P. 5  2 6. x  1  x  2012  2  3.

Vous aimerez peut-être aussi