Académique Documents
Professionnel Documents
Culture Documents
Ghi chú:
H - Chiều cao cột thép, tính từ mặt móng đến mặt dưới của dầm mái (m)
Li - Nhịp (m)
n - Số bước cột biên, giữa
N - Số nhịp
T - Thời gian thi công (tháng)
Đ - Loại đất
K - Khoảng cách vận chuyển kết cấu thép đến công trường
C - Cự li vận chuyển đất thải ra khỏi công trình (km)
K - Cự li vận chuyển cấu kiện thép đến công trường (km)
X - Cự li vận chuyển xi măng đến công trường (km)
G - Cự li vận chuyển vật liệu đến công trường (km)
B - Cấp bền bê tông nền
Hn - Chiều dày lớp đá 40x60 (mm)