Vous êtes sur la page 1sur 192

makythi mabac mahe nh hk dotthi stt masv hoten

DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1411158 Lê Doãn Hoàng Long


DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1411158 Lê Doãn Hoàng Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1412173 Võ Xuân Hiển
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1412457 Ngô Hoàng Sinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1414012 Nguyễn Thị Phương Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1414411 Nguyễn Thùy Như Uyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1511018 Võ Đào Ngọc Á
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1511031 Nguyễn Thị Chinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1511046 Phạm Ngọc Hồng Duyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1512160 Lâm Trung Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1512206 Nguyễn Văn Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1512206 Nguyễn Văn Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1512330 Đặng Phương Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1512333 Huỳnh Tiến Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1512346 Huỳnh Trọng Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1512363 Nguyễn Hoàng Văn Nhã
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1512583 Phan Quốc Toàn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1512633 Đỗ Trần Anh Tuấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1512638 Nguyễn Văn Tuấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 1514046 Ngô Vĩ Đường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1514091 Lâm Trần Mai Hương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1514141 Nguyễn Thanh My
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1514319 Nguyễn Văn Viên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1514319 Nguyễn Văn Viên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 1514319 Nguyễn Văn Viên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1515012 Võ Thị Huế Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1519112 Lê Thị My
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1520038 Nguyễn Duy Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1611083 Hoàng Thị Hậu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1611101 Lê Ngọc Hoàng Huân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1611101 Lê Ngọc Hoàng Huân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1611101 Lê Ngọc Hoàng Huân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1611285 Trần Thanh Thủy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1611383 Nguyễn Hoàng Thông
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1611383 Nguyễn Hoàng Thông
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1612008 Lê Trần Lâm An
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1612048 Huỳnh Văn Châu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612078 Nguyễn Đình Hoàng Đắc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612097 Tôn Thất Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612168 Bùi Minh Hải
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612206 Hồ Thiên Hổ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612286 Nguyễn Hồng Khang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612319 Võ Kông Kiệt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612335 Lê Quốc Sĩ Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612448 Trần Phú Nguyện
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1612459 Cao Kim Nhật
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612460 Châu Văn Nhật
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1612564 Nguyễn Công Sơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1612568 Đỗ Ngọc Sơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1612571 Trần Tiến Sỹ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1612571 Trần Tiến Sỹ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1612599 Nguyễn Việt Tân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612762 Nguyễn Ngọc Minh Truyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612788 Nguyễn Anh Tuấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612854 Nguyễn Đình Minh Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1612872 Lý Thanh Liêm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612909 Nguyễn Ngọc Khải
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1613133 Nguyễn Tiến Nhật
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1613201 Phạm Nhật Tính
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1614009 Phùng Lê Bằng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1614139 Đinh Thành Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1614139 Đinh Thành Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1614286 Nguyễn Thị Kim Tuyến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1614286 Nguyễn Thị Kim Tuyến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1615266 Trần Nguyễn Quỳnh Như
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1617214 Nguyễn Anh Vũ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1617214 Nguyễn Anh Vũ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1619029 Lê Thiên Đỉnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1619044 Hồ Thanh Dy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1619064 Võ Duy Hiển
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1619268 Nguyễn Trần Bảo Trâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1711015 Nguyễn Trung Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1711096 Nguyễn Ngọc Quỳnh Giang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1711097 Bùi Nguyễn Ngọc Hà
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1711130 Lê Phú Nhật Huỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1711134 Lê Bửu Khiêm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1711140 Ninh Thị Huỳnh Kim
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1711172 Phạm Lê Phương Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1711178 Phạm Xuân Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1711219 Nguyễn Trịnh Hồng Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1711227 Nguyễn Tiến Quyết
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1711232 Bùi Ngọc Sang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1711243 Nguyễn Duyệt Tân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1711247 Nguyễn Lâm Như Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712018 Phạm Hoàng Phước Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712024 Nguyễn Thành Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712032 Đoàn Quốc Hiệp
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712037 Võ Hoàng Trung Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712051 Phạm Đình Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712055 Ngô Kim Quốc Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712067 Bùi Phạm Phương Khanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712102 Hứa Mỹ Nghi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712118 Huỳnh Ngọc Tiến Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712120 Trần Thái Như
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712150 Phạm Đỗ Nhật Tân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712151 Nguyễn Thạch Minh Thái
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712156 Lê Phú Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712174 Nguyễn Gia Thuận
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712175 Nguyễn Huỳnh Minh Thuận
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712180 Phạm Anh Tiến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712187 Vương Bảo Trí
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712207 Đỗ Quang Vinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712207 Đỗ Quang Vinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712212 Lý Thiên Ân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712222 Nguyễn Văn Hùng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712260 Liễu Thị Oanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712261 Tôn Kim Ái
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712262 Nguyễn Trường An
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712278 Nguyễn Thị Phương Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712283 Nguyễn Việt Bắc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712283 Nguyễn Việt Bắc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712283 Nguyễn Việt Bắc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712284 Hoàng Gia Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712287 Phạm Văn Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712292 Lý Quốc Bình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1712292 Lý Quốc Bình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712300 Nguyễn Ngọc Chung Chí
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712308 Nguyễn Chí Cường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712326 Hoàng Tiến Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712331 Nguyễn Thành Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712333 Tạ Tiến Thành Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712335 Trương Tiến Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712341 Phan Thị Mỹ Diễm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712341 Phan Thị Mỹ Diễm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712343 Trần Văn Điệp
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712348 Kiều Văn Đoàn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712352 Chu Nguyên Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712362 Trịnh Cao Văn Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712372 Nguyễn Phục Dược
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712373 Huỳnh Nhật Dương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712374 Lê Khắc Dương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712376 Phạm Nguyễn Hải Dương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712378 Đặng Minh Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712381 Đinh Quang Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712383 Ngọc Minh Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712388 Nguyễn Phạm Nhật Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712389 Nguyễn Quang Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712390 Nguyễn Trần Triệu Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712396 Vũ Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712398 Võ Thị Ngọc Duyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712400 Châu Phương Gia
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712400 Châu Phương Gia
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712403 Nguyễn Thành Giang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712410 Phan Đại Hải
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712410 Phan Đại Hải
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712413 Bùi Ngọc Bảo Hân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712419 Nguyễn Hữu Hảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712423 Trần Công Hậu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712425 Nguyễn Minh Hiền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712431 Bùi Lê Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712431 Bùi Lê Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712436 Lê Văn Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712437 Nguyễn Đăng Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712445 Vũ Minh Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712450 Trần Thị Hiền Hòa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712452 Lê Hận Thương Hoài
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712458 Nguyễn Việt Hoàng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712462 Trịnh Xuân Hội
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712468 Võ Công Huân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712469 Lê Gia Huấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712473 Phạm Quang Hùng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712484 Phan Minh Hưng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712484 Phan Minh Hưng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712485 Trịnh Bảo Hưng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712486 Võ Quốc Hưng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712486 Võ Quốc Hưng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712493 Nguyễn Hoàng Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712495 Nguyễn Quang Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1712495 Nguyễn Quang Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1712495 Nguyễn Quang Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712496 Nguyễn Trần Công Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712496 Nguyễn Trần Công Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712505 Vũ Hoàn Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712506 Huỳnh Thị Khánh Huyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712510 Nguyễn Văn Kha
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712513 Nguyễn Duy Khải
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712515 Trần Tuấn Khải
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712519 Phạm Võ Hoàng Khang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712519 Phạm Võ Hoàng Khang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712522 Lưu Tuấn Khanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712522 Lưu Tuấn Khanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712536 Phan Đăng Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712539 Lâm Mạnh Khôi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712543 Huỳnh Trần Anh Kiệt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712549 Ngô Chí Kim
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712553 Bùi Tấn Lân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712554 Trần Ngọc Lanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712554 Trần Ngọc Lanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712558 Lê Phan Hoàng Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712558 Lê Phan Hoàng Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712567 Trần Hữu Lộ c
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712568 Kim Đình Lộc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712569 Ngô Duy Lộc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712570 Phan Cảnh Lộc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712572 Trần Phúc Lộc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1712586 Nguyễn Thanh Mẫn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712594 Lê Văn Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712601 Trịnh Văn Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712601 Trịnh Văn Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712607 Nguyễn Văn Hoài Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712607 Nguyễn Văn Hoài Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712614 Diệp Hiếu Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712614 Diệp Hiếu Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712626 Dương Thành Nhân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712629 Nguyễn Nhân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712633 Nguyễn Long Nhật
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712636 Huỳnh Thị Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712639 Nguyễn Uyển Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712647 Nguyễn Văn Núi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712648 Nguyễn Thị Kiều Oanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712651 Nguyễn Đắc Phát
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712652 Nguyễn Tấn Phát
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712657 Chung Kiệt Phong
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712664 Trần Đức Phú
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712674 Nguyễn Quang Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712674 Nguyễn Quang Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712677 Mã Kim Phước
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712679 Phạm Hồng Phước
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712684 Nguyễn Thị Kim Phượng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712710 Lê Quang Quí
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712715 Vy Thị Như Quỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712715 Vy Thị Như Quỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712719 Nguyễn Phước Sang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712719 Nguyễn Phước Sang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712721 Nguyễn Thành Sang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712723 Trần Quang Sĩ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712727 Nguyễn Hoàng Sơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712736 Nguyễn Thành Sửu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712740 Nguyễn Đình Duy Tài
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712741 Nguyễn Hữu Tài
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712741 Nguyễn Hữu Tài
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712746 Nguyễn Minh Tâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712748 Nguyễn Văn Tâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712752 Huỳnh Quốc Thái
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712752 Huỳnh Quốc Thái
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712757 Nguyễn Trọng Thắng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712757 Nguyễn Trọng Thắng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712757 Nguyễn Trọng Thắng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712766 Nguyễn Chí Thanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712769 Trịnh Đức Thanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712770 Trương Thị Lệ Thanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712777 Trần Văn Thạnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712778 Thống A Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712779 Trương Thị Thu Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712781 Trần Vương Thiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712801 Đoàn Phước Thống
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712804 Võ Minh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712808 Trần Thị Minh Thùy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712808 Trần Thị Minh Thùy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712809 Nguyễn Gia Thụy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712817 Trần Tấn Tín
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712819 Nguyễn Thế Tình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712828 Huỳnh Thanh Khải Trân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1712831 Nguyễn Cao Trí
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712832 Nguyễn Hửu Trí
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712833 Nguyễn Minh Trí
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712837 Mang Viên Triệu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712839 Châu Nguyễn Khánh Trình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712841 Phạm Văn Trình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712844 Hồ Nguyễn Chí Trung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712848 Phạm Quốc Trung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712849 Tô Hoàng Trung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712849 Tô Hoàng Trung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712851 Đoàn Nhật Trường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712855 Hồng Quang Tú
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712857 Nguyễn Anh Tú
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712859 Nguyễn Phạm Anh Tú
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712862 Trần Thanh Tú
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712865 Nguyễn Trần Quang Tứ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712866 Nguyễn Bá Tuân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712873 Lê Quốc Tuấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712873 Lê Quốc Tuấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712876 Nguyễn Phạm Anh Tuấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712888 Nguyễn Đình Tuyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712889 Lê Thị Thanh Tuyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712890 Nguyễn Thị Thanh Tuyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712890 Nguyễn Thị Thanh Tuyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712891 Trần Thúy Tuyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712892 Nguyễn Thị Tuyết
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712893 Trần Diệu Uy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712895 Trần Thị Diễm Uyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712895 Trần Thị Diễm Uyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712896 Phạm Thị Cẩm Vân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712898 Trần Việt Văn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712899 Dương Khánh Vi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712904 Nguyễn Bách Việt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712907 Phùng Quốc Việt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712921 Nguyễn Thái Vũ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712923 Phạm Lê Hoài Vũ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712926 Lương Tường Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712926 Lương Tường Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712926 Lương Tường Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712927 Phạm Thị Tuyết Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712930 Trần Văn Vỹ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712931 Vũ Thị Hải Yến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712931 Vũ Thị Hải Yến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712935 Sisouvanh Phommala
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1712936 Daly Thipphakone
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1713019 Nguyễn Quốc Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1713050 Hà Hữu Hơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1713066 Nguyễn Cao Kỳ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1713072 Cam Đức Lộc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1713112 Nguyễn Anh Quân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1713134 Ngô Ngọc Anh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1713138 Vương Trọng Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1713138 Vương Trọng Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714022 Vũ Thị Anh Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714023 Lê Ngọc Như Quỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714028 Trần Thị Trinh Thi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1714053 Lê Bảo Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1714064 Nguyễn Hải Đăng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714064 Nguyễn Hải Đăng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 1714091 Phạm Kim Ngân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1714092 Nguyễn Lê Ái Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1714092 Nguyễn Lê Ái Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 1714092 Nguyễn Lê Ái Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 1714092 Nguyễn Lê Ái Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714112 Lê Thị Xuân Thi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1714143 Nguyễn Bùi Tuấn Phát
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1714149 Thạch Trần Trúc Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714150 Từ Hữu Thiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714153 Nguyễn Huy Hoàng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714166 Nguyễn Hữu Nhân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714166 Nguyễn Hữu Nhân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1714167 Bạch Lê Thùy Trang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1714168 Bạch Lê Quỳnh Trang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 1714168 Bạch Lê Quỳnh Trang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1714188 Nguyễn Hòa Bình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714194 Đào Nữ Hồng Chiêm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714204 Trần Mỹ Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714213 Phương Bảo Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714222 Trương Châu Ngọc Hà
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714226 Trần Lý Thúy Hằng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714229 Phạm Thị Hậu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714230 Hoàng Nguyễn Thu Hiền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714230 Hoàng Nguyễn Thu Hiền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 1714231 Thái Nhật Hiển
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1714232 Phan Ngọc Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714233 Trương Thị Minh Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714233 Trương Thị Minh Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714234 Nguyễn Văn Huy Hoàng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1714248 Mai Sơn Khánh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 1714248 Mai Sơn Khánh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 1714254 Phan Trương Kiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 1714254 Phan Trương Kiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714260 Lê Thị Hồng Lan
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714260 Lê Thị Hồng Lan
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1714265 Mã Khánh Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714267 Nguyễn Thị Khánh Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714269 Tống Huyền Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714269 Tống Huyền Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1714272 Đặng Ngọc Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1714280 Nguyễn Trần Duy Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714282 Bùi Thị Thoại My
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1714299 Nguyễn Trọng Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1714299 Nguyễn Trọng Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 1714299 Nguyễn Trọng Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1714302 Hà Bảo Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 1714302 Hà Bảo Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 1714302 Hà Bảo Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714309 Huỳnh Minh Nguyệt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1714309 Huỳnh Minh Nguyệt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714316 Nguyễn Thị Yến Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714317 Phạm Thị Yến Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714319 Trần Ngọc Yến Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714319 Trần Ngọc Yến Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1714332 Lê Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1714343 Lê Minh Quang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1714343 Lê Minh Quang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1714349 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714350 Lê Quang Sang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714358 Mai Nhật Tân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714358 Mai Nhật Tân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714359 Trần Hoàng Thái
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714363 Trần Tuấn Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714363 Trần Tuấn Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1714376 Nguyễn Anh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714377 Nguyễn Minh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714382 Kiều Thị Thủy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714412 Ngô Quốc Việt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714413 Phạm Hoàng Vinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714413 Phạm Hoàng Vinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714422 Huỳnh Thị Phi Yến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1715057 Trần Ngọc Phương Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1715066 Phạm Ngọc Bích
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1715076 Vi Thành Công
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1715091 Võ Hồng Diệu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1715097 Đoàn Phương Dung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1715097 Đoàn Phương Dung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 1715097 Đoàn Phương Dung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1715098 Lê Thị Kim Dung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1715101 Ngô Tiến Dũng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1715110 Huỳnh Lê Kim Duyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1715114 Ngô Hồng Gấm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1715114 Ngô Hồng Gấm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1715120 Nguyễn Thị Ngọc Hà
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1715120 Nguyễn Thị Ngọc Hà
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1715122 Trương Hồ Khánh Hạ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1715124 Lưu Gia Hân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1715155 Nguyễn Thị Mỹ Huyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1715160 Dương Quang Khải
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1715169 Văn Bá Thế Kỷ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1715217 Trần Chí Nguyện
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1715221 Đỗ Ngọc Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1715236 Giảng Phương Nhung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1715241 Phan Thị Kim Pha
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1715260 Nguyễn Thị Quyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1715261 Trần Thị Trúc Quyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1715261 Trần Thị Trúc Quyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1715280 Trần Thị Ngọc Kim Thanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1715280 Trần Thị Ngọc Kim Thanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1715287 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1715305 Lâm Ngọc Bội Thi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1715315 Huỳnh Ngô Anh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1715315 Huỳnh Ngô Anh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1715354 Nguyễn Mai Diễm Trang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1715382 Nguyễn Thanh Tùng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1715412 Trần Lê Hải Yến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1717029 Võ Thị Khánh Băng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1717030 Bùi Gia Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1717045 Nguyễn Đình Trọng Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1717061 Trần Ngọc Long Hải
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1717066 Nguyễn Thị Thu Hằng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1717081 Phạm Nguyễn Tuấn Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1717089 Lê Hoàng Lâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1717129 Bùi Nguyễn Tấn Phong
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1717132 Nguyễn Văn Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1717136 Bành Như Trúc Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1717139 Hồ Minh Quang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1717145 Nguyễn Công Sơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1718169 Phan Châu Giang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1719013 Đỗ Nguyễn Hồng Ân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1719013 Đỗ Nguyễn Hồng Ân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1719016 Nguyễn Hoàng Tuấn Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1719016 Nguyễn Hoàng Tuấn Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1719016 Nguyễn Hoàng Tuấn Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1719017 Phạm Vân Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1719017 Phạm Vân Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1719022 Nguyễn Thiên Bình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1719022 Nguyễn Thiên Bình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1719026 Nguyễn Chí Cường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1719039 Trần Văn Độ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1719039 Trần Văn Độ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1719042 Giang Trùng Dương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1719048 Nguyễn Thị Mai Ghi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 1719048 Nguyễn Thị Mai Ghi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1719050 Phạm Nguyễn Bảo Giang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1719055 Nguyễn Ngọc Hân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1719063 Phạm Thị Hạnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1719063 Phạm Thị Hạnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1719093 Nguyễn Tuấn Kiệt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1719098 Phạm Tiến Lập
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1719103 Thái Ngọc Diệu Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1719103 Thái Ngọc Diệu Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1719103 Thái Ngọc Diệu Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1719110 Trương Chí Lực
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1719111 Võ Thị Huỳnh Mai
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1719117 Nguyễn Thị Tuyết Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1719124 Nguyễn Thị Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1719137 Nguyễn Thị Tứ Nhiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1719150 Trương Vĩ Phong
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1719150 Trương Vĩ Phong
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 1719150 Trương Vĩ Phong
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1719171 Nguyễn Huỳnh Anh Thái
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1719186 Nguyễn Chí Thật
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1719186 Nguyễn Chí Thật
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1719188 Lê Ngọc Thịnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1719193 Nguyễn Anh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1719199 Võ Vũ Phương Thúy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1719242 Huỳnh Hoàng Vân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1719249 Nguyễn Bảo Tuyết Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1719255 Nguyễn Thị Mỹ Xuyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1723043 Nguyễn Trường Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1791015 Phan Duy Thịnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110005 Liêu Long Hồ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110009 Chu Thị Bảo Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18110010 Trần Minh Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110010 Trần Minh Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110013 Nguyễn Duy Thanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110013 Nguyễn Duy Thanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110014 Nguyễn Phú Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18110029 Đỗ Hoàng Việt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110030 Nguyễn Nhật An
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110043 Lê Nguyễn Hoàng Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110045 Nguyễn Hoàng Phương Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18110048 Nguyễn Vũ Tiến Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110052 Dư Nguyễn Kiều Băng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18110055 Trần Gia Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18110061 Kim Ngọc Bảo Châu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18110062 Trần Hùynh Châu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110063 Ngô Hoàng Phương Chi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18110068 Lê Thành Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110070 Nguyễn Trúc Diễm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110071 Trần Thúy Diễm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110075 Lê Hoàng Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110088 Phan Trần Thu Hằng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110089 Huỳnh Thị Hồng Hạnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110092 Trần Thị Hiền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110095 Nguyễn Minh Hoàng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110096 Nguyễn Văn Hoàng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110101 Trịnh Kim Hùng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110103 Đinh Anh Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110106 Nguyễn Anh Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18110107 Phạm Anh Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110110 Hồ Lê Tấn Khải
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110114 Nguyễn Triệu Khang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110115 Trịnh Phi Khanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110115 Trịnh Phi Khanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110123 Trần Ngọc Lan
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110124 Chu Văn Lành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110127 Nguyễn Hoài Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110128 Nguyễn Trần Khánh Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110130 Võ Lê Thùy Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110131 Trần Phú Lộc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110132 Đỗ Hoàng Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110134 Hoàng Việt Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110147 Hồ Thảo Ly
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110148 Mai Ngọc Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18110149 Võ Ngọc Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110151 Nguyễn Bạch Ngọc My
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110151 Nguyễn Bạch Ngọc My
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110152 Nguyễn Thị Minh Mỹ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110154 Phạm Đình Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110158 Võ Kim Ngân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110167 Nguyễn Hoàng Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110168 Võ Sĩ Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110171 Vũ Thiện Nhân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18110171 Vũ Thiện Nhân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110173 Nguyễn Thị Yến Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110174 Phạm Thị Yến Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110175 Nguyễn Lê Quỳnh Như
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110177 Nguyễn Trương Quỳnh Như
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110179 Lê Kim Oanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18110183 Lê Văn Phú
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110185 Nguyễn Trí Phước
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110189 Trần Thị Kim Phượng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110194 Trần Đình Quốc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110196 Phạm Thị Thảo Quyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110199 Lưu San San
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110202 Nguyễn Thị Kim Sương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18110211 Nguyễn Đức Thắng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110212 Nguyễn Quốc Thắng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110214 Phạm Thị Kim Thanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110216 Lê Văn Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110217 Nguyễn Xuân Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18110218 Vũ Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18110219 Trần Toàn Thạnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110224 Lê Ngọc Minh Thiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110225 Đặng Minh Thiện
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110233 Huỳnh Vân Minh Thuận
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110234 Nguyễn Đạt Thực
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110234 Nguyễn Đạt Thực
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110236 Nguyễn Thị Kim Thùy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110241 Võ Ngọc Thúy Tiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110244 Bùi Hoàng Trâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110247 Nguyễn Thị Thùy Trang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110252 Nguyễn Hồ Bảo Trinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110253 Nguyễn Thị Tú Trinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110259 Nguyễn Quan Trường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110268 Trần Đinh Công Tường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110270 Lương Thanh Vũ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110271 Nguyễn Thanh Vũ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110272 Nguyễn Hồ Khánh Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110273 Nguyễn Lê Nhật Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110275 Võ Phương Thúy Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120006 Huỳnh Gia Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120006 Huỳnh Gia Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120006 Huỳnh Gia Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120006 Huỳnh Gia Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120009 Vương Gia Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120010 Bùi Văn Ngọc Chí
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120017 Lâm Hoàng Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120018 Nguyễn Hoàng Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120018 Nguyễn Hoàng Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120018 Nguyễn Hoàng Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120018 Nguyễn Hoàng Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120022 Trần Quang Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120023 Nguyễn Huy Hải
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120026 Phan Gia Hân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120027 Nguyễn Thị Thu Hằng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120029 Bùi Trần Hải Hậu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120029 Bùi Trần Hải Hậu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120029 Bùi Trần Hải Hậu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120029 Bùi Trần Hải Hậu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120035 Đoàn Nguyễn Tấn Hưng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120037 Phan Đình Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120039 Nguyễn Hoàng Khang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120039 Nguyễn Hoàng Khang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120040 Nguyễn Đăng Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120042 Nguyễn Đình Khôi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120042 Nguyễn Đình Khôi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120043 Phạm Minh Khôi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120045 Ngô Xuân Kiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120049 Khưu Thùy Kỳ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120051 Nguyễn Hoàng Lân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120053 Nguyễn Thành Lộc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120053 Nguyễn Thành Lộc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120053 Nguyễn Thành Lộc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120053 Nguyễn Thành Lộc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120056 Nguyễn Xuân Mai
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120058 Phạm Công Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120059 Phạm Ngọc Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120061 Lê Nhựt Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120061 Lê Nhựt Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120062 Nguyễn Hoàng Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120062 Nguyễn Hoàng Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120062 Nguyễn Hoàng Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18120062 Nguyễn Hoàng Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120064 Trần Thị Trâm Ngân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120065 Đinh Nguyễn Tấn Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120065 Đinh Nguyễn Tấn Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120066 Bùi Đoàn Hữu Nhân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120066 Bùi Đoàn Hữu Nhân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120072 Phạm Lê Hoài Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120072 Phạm Lê Hoài Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120073 Trần Anh Quân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120073 Trần Anh Quân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120078 Ngô Phù Hữu Đại Sơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120078 Ngô Phù Hữu Đại Sơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120082 Phạm Tấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120085 Nguyễn Tấn Thìn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120085 Nguyễn Tấn Thìn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120090 Phạm Nguyên Minh Thy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120090 Phạm Nguyên Minh Thy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120092 Bùi Huỳnh Trung Tín
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120092 Bùi Huỳnh Trung Tín
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120096 Trương Đại Triều
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120096 Trương Đại Triều
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120097 Đinh Hữu Phúc Trung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120097 Đinh Hữu Phúc Trung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120098 Hoàng Trần Thành Trung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120098 Hoàng Trần Thành Trung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120099 Lê Nguyễn Thạnh Trung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120100 Lương Đức Trung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120102 Nguyễn Ích Tú
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120102 Nguyễn Ích Tú
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120104 Nguyễn Thanh Tùng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120106 Bùi Văn Vĩ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120107 Tăng Hoàng Yến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120107 Tăng Hoàng Yến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120113 Nguyễn Chánh Đại
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120124 Chương Việt Hoàng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120129 Lô Nguyễn Tuấn Khiêm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120134 Nguyễn Hồ Thăng Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18120137 Nguyễn Anh Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120138 Võ Đức Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18120143 Nguyễn Đình Hoàng Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120144 Nguyễn Đình Thiên Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120145 Nguyễn Hoàng Quân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120154 Võ Thiện An
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120156 Đoàn Xuân Bách
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120157 Nguyễn Hoàng Gia Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120157 Nguyễn Hoàng Gia Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120158 Lý Ngọc Bình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120158 Lý Ngọc Bình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120161 Nguyễn Công Danh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120163 Lâm Xương Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120164 Lê Minh Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120164 Lê Minh Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120165 Nguyễn Ngọc Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120167 Nguyễn Viết Dũng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120169 Nguyễn Thùy Dương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120169 Nguyễn Thùy Dương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120171 Nguyễn Thanh Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120172 Nguyễn Thanh Minh Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120172 Nguyễn Thanh Minh Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120174 Võ Ngọc Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120175 Nguyễn Vũ Hà
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120176 Văn Trọng Hân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120178 Phạm Thị Hoài Hiền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120178 Phạm Thị Hoài Hiền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120179 Trương Minh Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120180 Võ Xuân Hòa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120181 Nguyễn Thị Cẩm Hồng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120181 Nguyễn Thị Cẩm Hồng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120185 Đoàn Đăng Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120185 Đoàn Đăng Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120186 Nguyễn Cao Đăng Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120189 Trần Đăng Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120192 Võ Minh Lâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120194 Trần Thị Thùy Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120194 Trần Thị Thùy Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120195 Vương Thị Ngọc Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120195 Vương Thị Ngọc Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120196 Nguyễn Đình Lộc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120198 Nguyễn Huỳnh Đại Lợi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120200 Dương Bội Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120201 Nguyễn Bảo Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120202 Trần Quốc Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120203 Vũ Đăng Hoàng Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120204 Nguyễn Minh Luân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120206 Đinh Hoàng Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120208 Nguyễn Trần Nhật Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120209 Phạm Nhật Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120209 Phạm Nhật Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120210 Phạm Tống Bình Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120211 Võ Thế Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120211 Võ Thế Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120212 Huỳnh Long Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120213 Võ Đại Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120214 Lê Ngọc Bảo Ngân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120215 Vũ Yến Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120216 Mai Huỳnh Trung Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120216 Mai Huỳnh Trung Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120217 Nguyễn Trần Ái Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18120218 Nguyễn Trung Nhân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120219 Đặng Đỗ Huỳnh Như
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120219 Đặng Đỗ Huỳnh Như
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120221 Nguyễn Điền Thanh Phong
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120222 Đỗ Tường Hoàng Phú
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120223 Nguyễn Hà Đại Thiên Phú
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120226 Nguyễn Văn Phước
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120226 Nguyễn Văn Phước
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120226 Nguyễn Văn Phước
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120227 Phạm Văn Minh Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120228 Huỳnh Nhựt Quang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120228 Huỳnh Nhựt Quang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120229 Nguyễn Vinh Quang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120231 Trần Xuân Quý
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120233 Nguyễn Thiết Sự
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120233 Nguyễn Thiết Sự
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120233 Nguyễn Thiết Sự
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120233 Nguyễn Thiết Sự
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120234 Đoàn Minh Tân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120237 Bạch Tăng Thắng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120238 Lê Đức Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120241 Trần Quốc Thịnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120245 Huỳnh Hồ Thanh Trà
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120246 Nguyễn Thị Ngọc Trâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120247 Phạm Hồ Ngọc Trâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120250 Nguyễn Hoàng Minh Trí
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18120251 Trần Minh Trí
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120253 Mai Ngọc Tú
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120253 Mai Ngọc Tú
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120254 Nguyễn Huy Tú
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120256 Vũ Lê Tuấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120258 Trần Thanh Tùng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120259 Lê Hoàng Mộng Tuyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120259 Lê Hoàng Mộng Tuyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120259 Lê Hoàng Mộng Tuyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120259 Lê Hoàng Mộng Tuyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120260 Nguyễn Gia Vĩ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120261 Phạm Hoàng Việt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120263 Nguyễn Quang Vinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120263 Nguyễn Quang Vinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120264 Nguyễn Duy Vũ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120267 Nguyễn Hoàng Cao Sơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120270 Trang Thanh Trúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120270 Trang Thanh Trúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120270 Trang Thanh Trúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120270 Trang Thanh Trúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120273 Phạm Hoàng An
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120276 Nguyễn Phú Trung Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120276 Nguyễn Phú Trung Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120276 Nguyễn Phú Trung Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120279 Phạm Tuấn Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120279 Phạm Tuấn Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120280 Trần Đức Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120281 Ksor Âu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120283 Nguyễn Chiêu Bản
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120284 Lê Trọng Bằng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120284 Lê Trọng Bằng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120286 Nguyễn Quốc Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120286 Nguyễn Quốc Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120287 Phan Xuân Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120288 Trần Hữu Chí Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120289 Lâm Quốc Bình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120291 Võ Hạ Thanh Bình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120291 Võ Hạ Thanh Bình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120292 Nguyễn Dương Binl
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120293 Vòng Cảnh Chi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120293 Vòng Cảnh Chi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120293 Vòng Cảnh Chi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120296 Cao Tất Cường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120297 Hà Minh Cường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120299 Trương Công Quốc Cường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120300 Huỳnh Thanh Đan
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120302 Phạm Hải Đăng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120303 Phan Khắc Thành Danh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120304 Võ Văn Hoàng Danh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120304 Võ Văn Hoàng Danh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120305 Lê Quốc Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18120306 Lê Thọ Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120308 Nguyễn Tấn Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120311 Thái Tấn Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120312 Trần Hoàng Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120314 Ung Tiến Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120314 Ung Tiến Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120315 Võ Văn Bá Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120316 Phạm Ngọc Điệp
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120317 Mai Trung Đông
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120318 Lý Hán Đồng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120318 Lý Hán Đồng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120320 Bùi Hữu Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120320 Bùi Hữu Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120320 Bùi Hữu Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120320 Bùi Hữu Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120321 Huỳnh Thanh Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120321 Huỳnh Thanh Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120322 Lưu Thiện Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120323 Nguyễn Hồng Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120324 Nguyễn Văn Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120325 Phạm Anh Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120327 Võ Ngọc Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120327 Võ Ngọc Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120330 Lâm Chí Dũng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120331 Lê Quốc Dũng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120333 Nguyễn Quốc Dũng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120334 Nguyễn Trí Dũng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120335 Phó Trí Dũng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120337 Nguyễn Văn Dương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120339 Hà Văn Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120340 Hồ Nguyễn Ngọc Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120340 Hồ Nguyễn Ngọc Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120341 Hoàng Văn Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120341 Hoàng Văn Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120341 Hoàng Văn Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120343 Nguyễn Phú Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120344 Nguyễn Trường Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120345 Phạm Minh Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120345 Phạm Minh Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120346 Trương Nhật Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120347 Ngô Hải Hà
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120349 Nguyễn Thanh Hải
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120350 Nguyễn Văn Hải
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120350 Nguyễn Văn Hải
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120351 Võ Mạnh Hải
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120352 Bùi Tấn Hạnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120353 Chí Cẩm Hào
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120353 Chí Cẩm Hào
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120353 Chí Cẩm Hào
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120353 Chí Cẩm Hào
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120354 Lê Anh Hào
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120355 Lê Nguyên Hào
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120356 Phan Anh Hào
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120357 Bùi Hoàn Hảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120358 Nguyễn Văn Hảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120359 Nguyễn Văn Hậu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120359 Nguyễn Văn Hậu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120360 Trần Trung Hậu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120362 Trần Thanh Hiền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120363 Đặng Văn Hiển
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120363 Đặng Văn Hiển
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120365 Nguyễn Quang Hiệp
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120366 Nguyễn Văn Hiệp
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120367 Trần Nhật Hiệp
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120368 Cao Lê Minh Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120369 Đào Văn Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120370 Đinh Thị Minh Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120371 Huỳnh Minh Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120371 Huỳnh Minh Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120372 Lê Minh Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120374 Nguyễn Minh Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120375 Nguyễn Minh Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120378 Trần Văn Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120379 Võ Thị Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120381 Phạm Việt Hoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120383 Huỳnh Ngọc Hòa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120384 Nguyễn Văn Hoài
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120384 Nguyễn Văn Hoài
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120385 Bùi Trọng Hoàng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120386 Hoàng Huy Hoàng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120387 Trần Hữu Hoàng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120388 Võ Nguyễn Lê Hoàng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120388 Võ Nguyễn Lê Hoàng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120389 Trịnh Phú Hồng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120389 Trịnh Phú Hồng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120389 Trịnh Phú Hồng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120389 Trịnh Phú Hồng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120390 Nguyễn Đình Hùng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120393 Quách Chí Hướng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120393 Quách Chí Hướng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120394 Phạm Minh Anh Hữu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120396 Ngô Quang Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120397 Nguyễn Đặng Hồng Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120399 Phạm Đức Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120400 Trần Minh Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120401 Mai Khánh Huyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120402 La Nhật Hy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120402 La Nhật Hy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120402 La Nhật Hy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120402 La Nhật Hy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120403 Ngô Nhân Khả
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120404 Trần Hữu Khải
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120404 Trần Hữu Khải
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120405 Nguyễn Tấn Khang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120408 Trần Ngọc Lan Khanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120410 Phạm Quốc Khánh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120410 Phạm Quốc Khánh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120410 Phạm Quốc Khánh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120411 Trần Văn Khánh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120412 Nguyễn Anh Khiêm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120413 Đỗ Liên Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120414 Lâm Ngọc Anh Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120415 Lê Minh Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120418 Phạm Minh Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120419 Phạm Trường Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120419 Phạm Trường Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120419 Phạm Trường Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120421 Trần Lê Anh Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120421 Trần Lê Anh Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120422 Trần Thái Đăng Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120423 Trịnh Tấn Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120423 Trịnh Tấn Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120423 Trịnh Tấn Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120424 Võ Đăng Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120424 Võ Đăng Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120424 Võ Đăng Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120426 Lê Anh Khương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120426 Lê Anh Khương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120426 Lê Anh Khương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120427 Trần Quốc Khương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120428 Nguyễn Hà Anh Kiểm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120429 Phạm Trung Kiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120429 Phạm Trung Kiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120429 Phạm Trung Kiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120429 Phạm Trung Kiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120431 A Ly Ha Kim
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120433 Nguyễn Văn Lâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120434 Thái Hoàng Lâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120435 Nguyễn Chí Lập
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120437 Ngô Thị Thùy Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120437 Ngô Thị Thùy Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120438 Nguyễn Đình Lộc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120438 Nguyễn Đình Lộc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120438 Nguyễn Đình Lộc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120438 Nguyễn Đình Lộc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120439 Trần Đức Lộc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120440 Nguyễn Huỳnh Lợi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120440 Nguyễn Huỳnh Lợi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120441 Nguyễn Minh Lợi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120442 Cam Quốc Bảo Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120443 Đỗ Hoàng Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120444 Dương Thành Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120445 Hoàng Nguyễn Hải Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120446 Huỳnh Hoàng Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120447 Lê Hoàng Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120448 Nguyễn Đại Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120449 Nguyễn Hoàng Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120452 Phạm Hoàng Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120455 Trần Thành Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120457 Nguyễn Khắc Luân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120458 Phùng Quốc Lương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120459 Trương Quang Lượng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120460 Lê Danh Lưu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120462 Nguyễn Thị Mận
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120463 Lê Phan Công Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120464 Nguyễn Văn Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120466 Hoàng Trung Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120466 Hoàng Trung Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120466 Hoàng Trung Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120466 Hoàng Trung Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120467 Huỳnh Quang Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120468 Lê Hoài Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120468 Lê Hoài Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120468 Lê Hoài Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120469 Nguyễn Hoài Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120471 Nguyễn Phương Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120473 Trần Hoàng Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120473 Trần Hoàng Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120474 Trần Hoàng Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120474 Trần Hoàng Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120474 Trần Hoàng Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120474 Trần Hoàng Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120475 Trần Đức Năng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120476 Đinh Phan Kim Ngân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120477 Đỗ Trọng Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120477 Đỗ Trọng Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120479 Nguyễn Long Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120479 Nguyễn Long Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120479 Nguyễn Long Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120479 Nguyễn Long Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120479 Nguyễn Long Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120480 Trần Đại Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120481 Vũ Trọng Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120483 Bùi Ngọc Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120484 Hồ Minh Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120484 Hồ Minh Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120485 Huỳnh Lê Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120485 Huỳnh Lê Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120485 Huỳnh Lê Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120486 Nguyễn Bình Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120487 Phan Quý Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120487 Phan Quý Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120487 Phan Quý Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120487 Phan Quý Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120488 Trần Phúc Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120490 Lăng Văn Nhàn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120491 Diệp Đại Thiện Nhân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120491 Diệp Đại Thiện Nhân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120491 Diệp Đại Thiện Nhân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120492 Du Chí Nhân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120493 Lê Công Nhân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120494 Lương Trọng Nhân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120496 Lê Hoàng Phương Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120498 Nguyễn Thị Hồng Nhung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120499 Phạm Văn Minh Nhựt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120499 Phạm Văn Minh Nhựt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120500 Lô Thị Mỹ Nương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120501 Nguyễn Thành Phát
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120502 Tô Nguyễn Tấn Phát
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120502 Tô Nguyễn Tấn Phát
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120503 Nguyễn Quang Phi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120503 Nguyễn Quang Phi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120504 Trần Nhật Phi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120505 Đào Quốc Phong
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120505 Đào Quốc Phong
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120506 Nguyễn Nam Phong
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120506 Nguyễn Nam Phong
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120509 Cao Văn Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120510 Cao Xuân Hồng Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120512 Lê Đặng Thiên Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120513 Nguyễn Đức Hoàng Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120515 Vũ Hồng Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120516 Hồ Trọng Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120516 Hồ Trọng Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120518 Phạm Thị Bích Phượng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120519 Đặng Văn Quân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120519 Đặng Văn Quân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120519 Đặng Văn Quân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120519 Đặng Văn Quân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120520 Đinh Nguyễn Minh Quân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120520 Đinh Nguyễn Minh Quân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120521 Kiều Minh Quân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120522 Lê Minh Quân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120525 Đoàn Thanh Quang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120526 Ngô Đăng Quang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120526 Ngô Đăng Quang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120527 Nguyễn Đăng Quang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120527 Nguyễn Đăng Quang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120528 Nguyễn Như Quang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120528 Nguyễn Như Quang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120529 Phan Văn Võ Quyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120530 Lê Thị Như Quỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120533 Dương Đoàn Bảo Sơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120533 Dương Đoàn Bảo Sơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120534 Hoàng Công Sơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120534 Hoàng Công Sơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120535 Lê Chí Sơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120535 Lê Chí Sơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120538 Võ Nguyễn Hồng Sơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120539 Dương Vũ Quốc Sum
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120540 Phạm Minh Sỹ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120542 Nguyễn Tiến Tài
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120543 Trần Đại Tài
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120543 Trần Đại Tài
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120544 Trương Minh Tài
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120545 Vũ Phan Nhật Tài
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120546 Mai Thiện Tâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120547 Ngô Nhật Tân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120551 Trần Thanh Tân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120552 Võ Minh Tân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120553 Nguyễn Lê Ngọc Tần
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120554 Nguyễn Quốc Thái
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120555 Đặng Hữu Thắng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120555 Đặng Hữu Thắng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120556 Hồng Minh Thắng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120557 Võ Đức Thắng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120559 Bùi Văn Thanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120559 Bùi Văn Thanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120559 Bùi Văn Thanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120559 Bùi Văn Thanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120560 Lê Hữu Thanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120561 Quách Hải Thanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120562 Đặng Minh Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120563 Hứa Phú Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120563 Hứa Phú Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120565 Nguyễn Trung Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120565 Nguyễn Trung Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120565 Nguyễn Trung Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120567 Phạm Xuân Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120567 Phạm Xuân Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120567 Phạm Xuân Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120568 Phạm Văn Thật
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120570 Nguyễn Thanh Thi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120572 Cao Huy Thiện
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120574 Phan Chí Thiện
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120576 Nguyễn Hữu Thịnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120577 Nguyễn Phúc Hưng Thịnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120579 Đặng Minh Thọ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120580 Đinh Quang Thọ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120581 Trần Trí Thoại
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120582 Phạm Thị Anh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120583 Trương Quốc Thuận
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120584 Phạm Đình Thục
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120584 Phạm Đình Thục
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120585 Triệu Mai Ngọc Thức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120586 Hồ Hoàng Thương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120587 Nguyễn Lương Phương Thủy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120588 Nguyễn Nhị Cẩm Tiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120588 Nguyễn Nhị Cẩm Tiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120588 Nguyễn Nhị Cẩm Tiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120589 Hồ Hoàng Việt Tiến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120592 Nguyễn Phú Bảo Tiến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120595 Lê Thanh Tín
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120596 Ngô Trung Tín
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120597 Trần Ngọc Tịnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120598 Huỳnh Gia Toại
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120598 Huỳnh Gia Toại
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120598 Huỳnh Gia Toại
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120599 Hà Minh Toàn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120600 Nguyễn Ngọc Năng Toàn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120600 Nguyễn Ngọc Năng Toàn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120603 Lý Quỳnh Trâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120604 Phạm Thị Bích Trâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120605 Hoàng Thị Thùy Trang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120606 Trần Thị Trang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120607 Bùi Khắc Trí
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120608 Cao Minh Trí
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120608 Cao Minh Trí
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120609 Hồ Khắc Minh Trí
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120611 Nguyễn Đình Trí
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120611 Nguyễn Đình Trí
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120612 Nguyễn Đức Minh Trí
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120614 Nguyễn Văn Trị
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120615 Võ Minh Triều
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120618 Hồ Hiếu Trọng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120618 Hồ Hiếu Trọng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120618 Hồ Hiếu Trọng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120618 Hồ Hiếu Trọng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120619 Trần Hữu Trọng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120620 Trần Tuấn Trọng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120620 Trần Tuấn Trọng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120620 Trần Tuấn Trọng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120620 Trần Tuấn Trọng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120621 Nguyễn Đức Trực
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120621 Nguyễn Đức Trực
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120622 Lê Văn Trung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120623 Nguyễn Hoàng Trung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120625 Nguyễn Trần Trung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120627 Lê Huỳnh Quang Trường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120628 Nguyễn Văn Trường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120629 Trần Văn Tú
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120630 Đỗ Anh Tuấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120630 Đỗ Anh Tuấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120631 Lê Nguyên Tuấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120632 Lê Nhật Tuấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120634 Nguyễn Lê Anh Tuấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120635 Nguyễn Xuân Tuấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120636 Trần Ngọc Tuấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120637 Ừng Văn Tuấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120637 Ừng Văn Tuấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120639 Cao Huy Tùng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120640 Lê Thanh Tùng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120640 Lê Thanh Tùng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120641 Nguyễn Bách Tùng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120642 Tống Sơn Tùng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120642 Tống Sơn Tùng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120643 Nguyễn Bữu Tường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120643 Nguyễn Bữu Tường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120645 Bùi Thanh Uy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120646 Trần Thị Vi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120647 Lê Thanh Viễn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120647 Lê Thanh Viễn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120648 Lê Thành Việt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120649 Nguyễn Phạm Phúc Việt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120650 Nguyễn Tân Vinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120651 Phạm Hồng Vinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120652 Võ Trọng Gia Vinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120653 Lưu Trường Vũ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120654 Nguyễn Phan Công Vương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120655 Phạm Minh Vương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120656 Trần Luật Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120657 Trình Xuân Vỹ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120658 Phạm Viết Xuân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120659 Đặng Thị Hồng Xuyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120662 Trà Anh Toàn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18130003 Nguyễn Thanh Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130003 Nguyễn Thanh Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130004 Phạm Hoàng Khôi Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130005 Nguyễn Thị Như Quỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18130013 Lê Ngọc Ánh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130014 Phan Nguyễn Hoàng Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130016 Nguyễn Nhật Quang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130027 Nguyễn Phạm Quỳnh Châu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130032 Lâm Xuân Anh Đào
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18130033 Đàm Văn Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130040 Trần Châu Phương Dung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18130041 Đỗ Trần Đức Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130045 Nguyễn Thị Kim Hà
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18130047 Hoàng Nguyễn Trí Hải
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130047 Hoàng Nguyễn Trí Hải
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18130049 Phạm Công Hảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18130049 Phạm Công Hảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130054 Nguyễn Thị Tuyết Hoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18130056 Võ Minh Hoàng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18130058 Phùng Thị Hương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130058 Phùng Thị Hương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18130060 Nguyễn Hoàng Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18130060 Nguyễn Hoàng Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18130061 Nguyễn Quốc Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18130061 Nguyễn Quốc Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130062 Tô Nguyễn Duy Kha
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18130064 Triệu Thiện Khang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18130064 Triệu Thiện Khang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130065 Trần Vân Khanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18130069 Phạm Thị Cẩm Lai
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130072 Hoàng Thị Nhật Lệ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18130072 Hoàng Thị Nhật Lệ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18130073 Huỳnh Thị Kim Lệ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130073 Huỳnh Thị Kim Lệ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18130079 Trần Lê Bảo Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18130079 Trần Lê Bảo Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18130082 Nguyễn Thị Trúc Ly
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18130085 Trần Đức Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18130086 Trần Thiện Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130086 Trần Thiện Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130087 Đặng Trà My
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18130087 Đặng Trà My
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18130088 Lê Ngọc Trà My
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18130088 Lê Ngọc Trà My
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130089 Vương Thị Hồng Na
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130092 Cao Nguyễn Ánh Ngân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130093 Huỳnh Thị Thanh Ngân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130094 Mã Ngọc Thanh Ngân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130095 Phan Vĩnh Nghị
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18130096 Vũ Ngô Gia Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18130100 Nguyễn Thành Nhân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18130105 Lê Hồng Nhung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130105 Lê Hồng Nhung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130106 Cao Thị Kiều Oanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18130109 Nguyễn Trường Phát
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18130111 Lê Tất Phú
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18130111 Lê Tất Phú
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130112 Phạm Châu Phú
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130115 Nguyễn Thanh Phước
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18130120 Trương Ngô Y Phượng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130120 Trương Ngô Y Phượng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130124 Lê Thị Thảo Quyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130126 Phạm Trúc Quỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130129 Lê Văn Thái
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130131 Nguyễn Tấn Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130135 Trần Thanh Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18130137 Cao Minh Thông
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130137 Cao Minh Thông
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130147 Nguyễn Thị Thanh Trà
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130149 Hứa Minh Trí
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18130159 Mai Xuân Tùng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130160 Trần Thanh Tùng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18130164 Nguyễn Khắc Vũ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130164 Nguyễn Khắc Vũ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130168 Garcia Minh Xuân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18130170 Trần Minh Yến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18130170 Trần Minh Yến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18130171 Trần Thị Hải Yến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18130171 Trần Thị Hải Yến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140001 Thái Phúc Ân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140001 Thái Phúc Ân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140005 Nguyễn Thành Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140005 Nguyễn Thành Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140025 Nguyễn Pha Lê
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140025 Nguyễn Pha Lê
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140027 Nguyễn Diệu Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140027 Nguyễn Diệu Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140027 Nguyễn Diệu Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140031 Trần Đình Lộc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140031 Trần Đình Lộc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140036 Nguyễn Bình Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140036 Nguyễn Bình Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140036 Nguyễn Bình Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140037 Nguyễn Trịnh Anh Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140037 Nguyễn Trịnh Anh Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140037 Nguyễn Trịnh Anh Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140037 Nguyễn Trịnh Anh Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140037 Nguyễn Trịnh Anh Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18140037 Nguyễn Trịnh Anh Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140040 Nguyễn Đoàn Mỹ Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140040 Nguyễn Đoàn Mỹ Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140040 Nguyễn Đoàn Mỹ Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140046 Võ Thị Tuyết Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140046 Võ Thị Tuyết Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140046 Võ Thị Tuyết Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18140047 Dương Hồng Phát
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140052 Nguyễn Nam Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140053 Nguyễn Phan Hoàng Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140053 Nguyễn Phan Hoàng Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140053 Nguyễn Phan Hoàng Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18140053 Nguyễn Phan Hoàng Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 14 18140053 Nguyễn Phan Hoàng Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18140054 Đỗ Nguyễn Xuân Quỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140056 Trương Quốc Thắng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140058 Hồ Thị Thanh Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140060 Võ Huỳnh Phương Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140060 Võ Huỳnh Phương Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140060 Võ Huỳnh Phương Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140061 Nguyễn Thanh Thiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140063 Phạm Huyền Minh Thông
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140063 Phạm Huyền Minh Thông
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140064 Chu Thị Minh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140066 Ngô Đức Toàn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140066 Ngô Đức Toàn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140066 Ngô Đức Toàn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140066 Ngô Đức Toàn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140066 Ngô Đức Toàn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140068 Võ Trần Bích Trâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140069 Nguyễn Khánh Trân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140069 Nguyễn Khánh Trân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140069 Nguyễn Khánh Trân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140069 Nguyễn Khánh Trân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140069 Nguyễn Khánh Trân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140071 Nguyễn Xuân Triết
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140071 Nguyễn Xuân Triết
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140071 Nguyễn Xuân Triết
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140071 Nguyễn Xuân Triết
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140078 Phan Phú Vinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140078 Phan Phú Vinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140078 Phan Phú Vinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140079 Lê Quỳnh Mộng Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140079 Lê Quỳnh Mộng Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140079 Lê Quỳnh Mộng Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140080 Nguyễn Thanh Tường Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140091 Võ Thị Ngọc Mai
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140091 Võ Thị Ngọc Mai
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140095 Võ Chí Tâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140095 Võ Chí Tâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140095 Võ Chí Tâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140095 Võ Chí Tâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140097 Đoàn Châu Thành Vinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140097 Đoàn Châu Thành Vinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140097 Đoàn Châu Thành Vinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140100 Trần Ngọc Minh Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140100 Trần Ngọc Minh Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140100 Trần Ngọc Minh Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140100 Trần Ngọc Minh Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140101 Nguyễn Thị Ánh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140101 Nguyễn Thị Ánh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140101 Nguyễn Thị Ánh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140102 Lê Nguyễn Bình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140102 Lê Nguyễn Bình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140102 Lê Nguyễn Bình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140103 Lê Thanh Bình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140103 Lê Thanh Bình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140103 Lê Thanh Bình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140104 Đinh Trần Thái Chân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140104 Đinh Trần Thái Chân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140104 Đinh Trần Thái Chân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140104 Đinh Trần Thái Chân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140104 Đinh Trần Thái Chân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140106 Trần Thị Mỹ Châu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140106 Trần Thị Mỹ Châu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140106 Trần Thị Mỹ Châu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140108 Hoàng Trần Bảo Dung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140110 Đặng Tâm Giang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140110 Đặng Tâm Giang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140115 Nguyễn Minh Kha
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140118 Nguyễn Lê Bảo Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140118 Nguyễn Lê Bảo Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140121 Nguyễn Phúc Thiên Ngân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140121 Nguyễn Phúc Thiên Ngân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140121 Nguyễn Phúc Thiên Ngân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140121 Nguyễn Phúc Thiên Ngân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140121 Nguyễn Phúc Thiên Ngân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140126 Trần Đinh Quỳnh Như
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140126 Trần Đinh Quỳnh Như
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140129 Hồ Thị Phương Quỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140133 Nguyễn Thị Thu Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140133 Nguyễn Thị Thu Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140133 Nguyễn Thị Thu Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140133 Nguyễn Thị Thu Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140133 Nguyễn Thị Thu Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18140133 Nguyễn Thị Thu Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140134 Võ Hiếu Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140141 Nguyễn Văn Trí
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140141 Nguyễn Văn Trí
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140141 Nguyễn Văn Trí
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140144 Lê Đặng Ngọc Tường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140144 Lê Đặng Ngọc Tường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140145 Phạm Thị Tú Uyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140145 Phạm Thị Tú Uyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140145 Phạm Thị Tú Uyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140145 Phạm Thị Tú Uyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140146 Nguyễn Thị Yến Vi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140146 Nguyễn Thị Yến Vi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140146 Nguyễn Thị Yến Vi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18140146 Nguyễn Thị Yến Vi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 13 18140146 Nguyễn Thị Yến Vi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 14 18140146 Nguyễn Thị Yến Vi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140150 La Minh Châu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140150 La Minh Châu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140151 Ngô Muốn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140151 Ngô Muốn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140151 Ngô Muốn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140151 Ngô Muốn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140152 Thạch Hà Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140152 Thạch Hà Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140154 Thái Huỳnh Thúy An
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140156 Đoàn Lan Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140156 Đoàn Lan Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140158 Ngô Thị Vân Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140158 Ngô Thị Vân Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140158 Ngô Thị Vân Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140158 Ngô Thị Vân Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140159 Nguyễn Tuấn Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140159 Nguyễn Tuấn Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140159 Nguyễn Tuấn Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140160 Phạm Quế Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140160 Phạm Quế Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140160 Phạm Quế Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140162 Đỗ Thị Thanh Bình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140162 Đỗ Thị Thanh Bình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140162 Đỗ Thị Thanh Bình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140163 Võ Kim Bình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140164 Lai Tác Bửu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140165 Nguyễn Hoàng Cầm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140165 Nguyễn Hoàng Cầm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140165 Nguyễn Hoàng Cầm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140167 Nguyễn Thị Kim Chi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140167 Nguyễn Thị Kim Chi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140168 Nguyễn Thị Kim Chi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140168 Nguyễn Thị Kim Chi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140168 Nguyễn Thị Kim Chi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140168 Nguyễn Thị Kim Chi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140168 Nguyễn Thị Kim Chi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140168 Nguyễn Thị Kim Chi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140172 Nguyễn Trung Cường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140173 Nguyễn Hải Đăng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140173 Nguyễn Hải Đăng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140173 Nguyễn Hải Đăng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140173 Nguyễn Hải Đăng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140173 Nguyễn Hải Đăng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140174 Nguyễn Hoàng Thành Danh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140174 Nguyễn Hoàng Thành Danh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140174 Nguyễn Hoàng Thành Danh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140174 Nguyễn Hoàng Thành Danh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140174 Nguyễn Hoàng Thành Danh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140176 Nguyễn Hữu Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140176 Nguyễn Hữu Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140178 Lê Đình Diệp
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140178 Lê Đình Diệp
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140178 Lê Đình Diệp
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140178 Lê Đình Diệp
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140180 Phạm Ngọc Ánh Du
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140180 Phạm Ngọc Ánh Du
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140180 Phạm Ngọc Ánh Du
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140182 Đỗ Thành Dương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140182 Đỗ Thành Dương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140182 Đỗ Thành Dương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140183 Đỗ Thị Quỳnh Dương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140183 Đỗ Thị Quỳnh Dương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140183 Đỗ Thị Quỳnh Dương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140184 Hồ Minh Dương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140184 Hồ Minh Dương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140184 Hồ Minh Dương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140187 Lê Trần Thanh Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140187 Lê Trần Thanh Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140187 Lê Trần Thanh Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140190 Phạm Thị Mỹ Duyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140190 Phạm Thị Mỹ Duyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140190 Phạm Thị Mỹ Duyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140191 Trương Thị Mỹ Duyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140192 Phạm Thị Hồng Gấm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140192 Phạm Thị Hồng Gấm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140192 Phạm Thị Hồng Gấm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140192 Phạm Thị Hồng Gấm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140193 Nguyễn Thị Tuyết Giang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140193 Nguyễn Thị Tuyết Giang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140193 Nguyễn Thị Tuyết Giang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140193 Nguyễn Thị Tuyết Giang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140196 Nguyễn Thị Nguyệt Hà
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140198 Đào Nguyễn Bảo Hân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140198 Đào Nguyễn Bảo Hân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140198 Đào Nguyễn Bảo Hân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140199 Lê Gia Hân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140199 Lê Gia Hân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140199 Lê Gia Hân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140203 Nguyễn Thị Thúy Hằng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140204 Lê Thị Hạnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140204 Lê Thị Hạnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140204 Lê Thị Hạnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140204 Lê Thị Hạnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140204 Lê Thị Hạnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140205 Nguyễn Vũ Minh Hạnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140205 Nguyễn Vũ Minh Hạnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18140207 Hồ Như Hảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140207 Hồ Như Hảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140208 Nguyễn Như Hảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140208 Nguyễn Như Hảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140210 Trần Xuân Hảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140211 Bùi Ngọc Hậu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140211 Bùi Ngọc Hậu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140211 Bùi Ngọc Hậu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140211 Bùi Ngọc Hậu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140213 Lê Thu Hiền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140213 Lê Thu Hiền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140213 Lê Thu Hiền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140213 Lê Thu Hiền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140214 Ngô Mạnh Hiệp
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140217 Đặng Thị Mỹ Hoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140217 Đặng Thị Mỹ Hoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140217 Đặng Thị Mỹ Hoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140217 Đặng Thị Mỹ Hoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140218 Hoàng Thị Khánh Hòa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140218 Hoàng Thị Khánh Hòa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140218 Hoàng Thị Khánh Hòa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140219 Nguyễn Ánh Hồng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140220 Võ Thị Bích Hồng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140220 Võ Thị Bích Hồng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140220 Võ Thị Bích Hồng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140220 Võ Thị Bích Hồng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140221 Phan Nguyễn Nhất Huân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140223 Phạm Bùi Xuân Hưng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140223 Phạm Bùi Xuân Hưng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140225 Trần Quang Hưng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140226 Đào Thị Ngọc Hương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140226 Đào Thị Ngọc Hương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140226 Đào Thị Ngọc Hương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140226 Đào Thị Ngọc Hương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18140227 Lê Quang Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140227 Lê Quang Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140228 Nguyễn Xuân Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140228 Nguyễn Xuân Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140229 Phạm Gia Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140232 Nguyễn Duy Khanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140235 Trần Hoàng Đăng Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140235 Trần Hoàng Đăng Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140235 Trần Hoàng Đăng Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140235 Trần Hoàng Đăng Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140237 Ngô Quang Duy Khôi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140239 Nguyễn Lý An Khương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140239 Nguyễn Lý An Khương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140239 Nguyễn Lý An Khương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140239 Nguyễn Lý An Khương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140239 Nguyễn Lý An Khương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140240 Nguyễn Thị Hiếu Kiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140241 Nguyễn Trung Kiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140241 Nguyễn Trung Kiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140241 Nguyễn Trung Kiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140242 Phạm Trung Kiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140242 Phạm Trung Kiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140243 Đào Thị Thu Lan
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140244 Nguyễn Hoài Lê
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140244 Nguyễn Hoài Lê
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140244 Nguyễn Hoài Lê
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140245 Trương Thị Thanh Liên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140245 Trương Thị Thanh Liên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140245 Trương Thị Thanh Liên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140248 Dương Ngọc Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140248 Dương Ngọc Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140249 Lê Thị Thùy Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140249 Lê Thị Thùy Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140250 Nguyễn Thị Ngọc Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140250 Nguyễn Thị Ngọc Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140250 Nguyễn Thị Ngọc Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140252 Tô Ngọc Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140252 Tô Ngọc Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140252 Tô Ngọc Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140252 Tô Ngọc Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140254 Trần Như Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140254 Trần Như Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140255 Nguyễn Thị Thanh Loan
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140255 Nguyễn Thị Thanh Loan
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140255 Nguyễn Thị Thanh Loan
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140255 Nguyễn Thị Thanh Loan
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140256 Huỳnh Lê Thành Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140256 Huỳnh Lê Thành Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140257 Lê Hoàng Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140257 Lê Hoàng Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140258 Ngô Nguyễn Thiên Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140259 Nguyễn Bảo Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140259 Nguyễn Bảo Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140259 Nguyễn Bảo Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140259 Nguyễn Bảo Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140259 Nguyễn Bảo Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140260 Nguyễn Hoàng Bảo Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140260 Nguyễn Hoàng Bảo Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140264 Nguyễn Công Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140265 Phùng Ngọc Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140265 Phùng Ngọc Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140266 Bùi Thảo My
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140267 Nguyễn Thị My
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140267 Nguyễn Thị My
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140268 Nguyễn Thị Xuân My
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140268 Nguyễn Thị Xuân My
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140269 Trần Ngọc Khánh My
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140270 Trần Thụy Trà My
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140270 Trần Thụy Trà My
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140271 Nguyễn Thị Mỵ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140277 La Xuân Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140278 Nguyễn Ánh Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140278 Nguyễn Ánh Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140278 Nguyễn Ánh Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140278 Nguyễn Ánh Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140278 Nguyễn Ánh Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140279 Bùi Thị Thanh Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140282 Lê Thị Minh Nguyễn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140283 Đỗ Ngọc Thiện Nguyện
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140284 Trần Minh Nhật
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140284 Trần Minh Nhật
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140284 Trần Minh Nhật
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18140284 Trần Minh Nhật
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 13 18140284 Trần Minh Nhật
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 15 18140284 Trần Minh Nhật
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140285 Huỳnh Trang Thảo Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140285 Huỳnh Trang Thảo Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140285 Huỳnh Trang Thảo Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140285 Huỳnh Trang Thảo Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140287 Ngô Yến Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140287 Ngô Yến Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140288 Nguyễn Lê Tuyết Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140288 Nguyễn Lê Tuyết Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140288 Nguyễn Lê Tuyết Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140288 Nguyễn Lê Tuyết Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140289 Nguyễn Phạm Quỳnh Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140290 Thái Thị Yến Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140290 Thái Thị Yến Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140291 Võ Thị Yến Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140291 Võ Thị Yến Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140291 Võ Thị Yến Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140291 Võ Thị Yến Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140292 Dương Nguyễn Tâm Như
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140292 Dương Nguyễn Tâm Như
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140292 Dương Nguyễn Tâm Như
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140292 Dương Nguyễn Tâm Như
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140293 Lâm Lệ Như
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18140294 Đào Thị Hồng Nhung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140295 Nguyễn Phương Phi Nhung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140297 Trương Thị Hồng Nhung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140298 Đào Tấn Nhựt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140298 Đào Tấn Nhựt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140298 Đào Tấn Nhựt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140299 Nguyễn Thị Kiều Oanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140299 Nguyễn Thị Kiều Oanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140301 Hồ Long Phú
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140302 Lê Thanh Phú
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140303 Trần Thanh Phú
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140304 Lê Duy Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140304 Lê Duy Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140305 Nguyễn Đăng Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140305 Nguyễn Đăng Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140305 Nguyễn Đăng Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140305 Nguyễn Đăng Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140306 Phan Viết Minh Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140307 Lê Huyền Phụng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140308 Nguyễn Thị Mai Phụng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140308 Nguyễn Thị Mai Phụng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140308 Nguyễn Thị Mai Phụng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140308 Nguyễn Thị Mai Phụng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140309 Lê Hữu Phước
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140310 Lê Uyên Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140310 Lê Uyên Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140311 Ngô Thị Hà Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140311 Ngô Thị Hà Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140311 Ngô Thị Hà Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140311 Ngô Thị Hà Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140312 Võ Thị Bích Phượng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140319 Nguyễn Xuân Quý
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140319 Nguyễn Xuân Quý
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140319 Nguyễn Xuân Quý
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140319 Nguyễn Xuân Quý
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140320 Nguyễn Hoàng Quyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140320 Nguyễn Hoàng Quyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140320 Nguyễn Hoàng Quyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140320 Nguyễn Hoàng Quyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140321 Nguyễn Thị Lệ Quyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140321 Nguyễn Thị Lệ Quyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140321 Nguyễn Thị Lệ Quyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140321 Nguyễn Thị Lệ Quyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140322 Nguyễn Công Quyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140323 Hoàng Thị Như Quỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140324 Huỳnh Thị Như Quỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140326 Nguyễn Như Quỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140326 Nguyễn Như Quỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140328 Thạch Sơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140328 Thạch Sơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140328 Thạch Sơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140328 Thạch Sơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140329 Vũ Tuấn Sơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140329 Vũ Tuấn Sơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140329 Vũ Tuấn Sơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140329 Vũ Tuấn Sơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140331 Nguyễn Đức Tài
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140331 Nguyễn Đức Tài
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140331 Nguyễn Đức Tài
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140332 Nguyễn Ngọc Minh Tâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140332 Nguyễn Ngọc Minh Tâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140332 Nguyễn Ngọc Minh Tâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140332 Nguyễn Ngọc Minh Tâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140333 Phan Nguyễn Minh Tâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140335 Nguyễn Văn Tân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140335 Nguyễn Văn Tân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140335 Nguyễn Văn Tân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140336 Lê Ngọc Thái
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140336 Lê Ngọc Thái
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140336 Lê Ngọc Thái
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140336 Lê Ngọc Thái
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140337 Nguyễn Thanh Thái
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140337 Nguyễn Thanh Thái
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140337 Nguyễn Thanh Thái
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140337 Nguyễn Thanh Thái
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18140337 Nguyễn Thanh Thái
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140338 Hà Xuân Thanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140338 Hà Xuân Thanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140339 Nguyễn Tuấn Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140339 Nguyễn Tuấn Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140339 Nguyễn Tuấn Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140339 Nguyễn Tuấn Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140342 Mai Gia Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140344 Nguyễn Thị Phương Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140345 Nguyễn Thị Phương Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140345 Nguyễn Thị Phương Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140345 Nguyễn Thị Phương Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140347 Nguyễn Thị Thanh Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140352 Hồ Đặng Trường Thịnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140354 Võ Ngọc Anh Thơ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140354 Võ Ngọc Anh Thơ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140354 Võ Ngọc Anh Thơ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140354 Võ Ngọc Anh Thơ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140355 Tôn Gia Cẩm Thu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140355 Tôn Gia Cẩm Thu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140356 Đặng Nguyễn Anh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140356 Đặng Nguyễn Anh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140356 Đặng Nguyễn Anh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140357 Lâm Thu Anh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140357 Lâm Thu Anh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18140357 Lâm Thu Anh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 13 18140357 Lâm Thu Anh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140360 Lê Thị Anh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140360 Lê Thị Anh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140360 Lê Thị Anh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140360 Lê Thị Anh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140362 Nguyễn Võ Anh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140366 Nguyễn Thị Ngọc Thứ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140367 Phan Thị Thuận
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140367 Phan Thị Thuận
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140367 Phan Thị Thuận
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140368 Phạm Thị Hoài Thương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140368 Phạm Thị Hoài Thương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140368 Phạm Thị Hoài Thương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140369 Lê Thị Thúy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140369 Lê Thị Thúy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140369 Lê Thị Thúy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140370 Lê Thị Thu Thúy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140373 Nguyễn Thị Thanh Thủy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140373 Nguyễn Thị Thanh Thủy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140374 Nguyễn Thị Thu Thủy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140374 Nguyễn Thị Thu Thủy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140376 Bùi Minh Tiến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140376 Bùi Minh Tiến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140376 Bùi Minh Tiến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140376 Bùi Minh Tiến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140376 Bùi Minh Tiến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140377 Nguyễn Thiên Tiến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140377 Nguyễn Thiên Tiến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140377 Nguyễn Thiên Tiến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140377 Nguyễn Thiên Tiến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140377 Nguyễn Thiên Tiến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140379 Trần Thị Xuân Tịnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140379 Trần Thị Xuân Tịnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140379 Trần Thị Xuân Tịnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140379 Trần Thị Xuân Tịnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140381 Hồ Ngọc Bảo Trâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140382 Nguyễn Thị Bích Trâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140382 Nguyễn Thị Bích Trâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140382 Nguyễn Thị Bích Trâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140383 Nguyễn Đình Bảo Trân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140386 Nguyễn Thùy Trang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140386 Nguyễn Thùy Trang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140387 Thái Dương Thảo Trang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140387 Thái Dương Thảo Trang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140387 Thái Dương Thảo Trang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140387 Thái Dương Thảo Trang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140387 Thái Dương Thảo Trang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140389 Hà Thị Tuyết Trinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140389 Hà Thị Tuyết Trinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140389 Hà Thị Tuyết Trinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140389 Hà Thị Tuyết Trinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140390 Lê Thụy Ngọc Trinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140391 Hồ Lê Thanh Trúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140391 Hồ Lê Thanh Trúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140391 Hồ Lê Thanh Trúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140391 Hồ Lê Thanh Trúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140391 Hồ Lê Thanh Trúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140393 Nguyễn Thanh Trúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140393 Nguyễn Thanh Trúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140396 Bùi Quang Trường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140396 Bùi Quang Trường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140397 Lê Hoàng Gia Tuệ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140397 Lê Hoàng Gia Tuệ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140397 Lê Hoàng Gia Tuệ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140397 Lê Hoàng Gia Tuệ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140398 Lương Thị Ngọc Tươi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140398 Lương Thị Ngọc Tươi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140398 Lương Thị Ngọc Tươi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18140398 Lương Thị Ngọc Tươi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140399 La Thị Kim Tuyến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140399 La Thị Kim Tuyến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140399 La Thị Kim Tuyến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140399 La Thị Kim Tuyến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140400 Nguyễn Thị Thanh Tuyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140400 Nguyễn Thị Thanh Tuyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 13 18140400 Nguyễn Thị Thanh Tuyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140401 Trần Thị Thu Tuyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140401 Trần Thị Thu Tuyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140401 Trần Thị Thu Tuyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140401 Trần Thị Thu Tuyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140410 Phạm Đình Minh Vũ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140410 Phạm Đình Minh Vũ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140411 Trần Lê Anh Vũ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140412 Ngô Thụy Hương Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140412 Ngô Thụy Hương Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140414 Phạm Ngọc Thuý Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140415 Phạm Trúc Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140416 Trịnh Xuân Vỹ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140416 Trịnh Xuân Vỹ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140418 Nguyễn Phước Khả Yên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140418 Nguyễn Phước Khả Yên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140419 Nguyễn Kim Bằng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140419 Nguyễn Kim Bằng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140419 Nguyễn Kim Bằng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140420 Lê Minh Cao
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140420 Lê Minh Cao
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140420 Lê Minh Cao
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140420 Lê Minh Cao
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146002 Bùi Thị Lan Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146003 Cao Quỳnh Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146005 Huỳnh Bảo Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146007 Nguyễn Thị Trúc Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146009 Nguyễn Thị Thùy Duyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146010 Lâm Khương Trường Giang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18146011 Phạm Nguyễn Thanh Hằng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146012 Đoàn Linh Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18146013 Phạm Nguyễn Khánh Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146016 Phan Ngọc Mai Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146019 Đỗ Phùng Kim Thanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146020 Nguyễn Trần Hoàng Thi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146025 Bùi Thanh Tú
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18146027 Trần Hà Thùy Dương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146029 Nguyễn Tấn Vĩnh Tùng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146030 Lê Quỳnh Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146031 Trần Đức Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146034 Liễn Thị Thu Dung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146035 Trần Vũ Kim Dung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146036 Nguyễn Thị Thu Hà
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146037 Trần Nguyễn Phương Hà
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146040 Trần Quang Hy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146041 Nguyễn Duy Kha
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18146042 Đoàn Nhật Khang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146044 Lê Vĩnh Khiêm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18146045 Vũ Anh Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146046 Huỳnh Gia Kiệt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146048 Trần Ngọc Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18146049 Lê Thị Mỹ Nhân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146050 Trần Thị Hồng Ninh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146051 Nguyễn Hòai Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146052 Đỗ Thành Minh Quang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146054 Phạm Thanh Như Quỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146055 Huỳnh Thiên Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146056 Bùi Minh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146057 Trần Lê Minh Trang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146058 Nguyễn Xuân Thị Cát Tường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146059 Trần Xuân Vi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18146061 Trần Hà Tường Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18146062 Trần Ngọc Thảo Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146065 Huỳnh Phương Gia Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146066 Lê Hải Đăng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146067 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150001 Đoàn Thị Huyền An
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150014 Phạm Phương Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150017 Nguyễn Lê Quốc Tiến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150017 Nguyễn Lê Quốc Tiến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150025 Vũ Trí Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150026 Võ Thị Trường An
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150047 Bạch Xuân An
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150050 Trần Thế An
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150050 Trần Thế An
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150056 Lâm Thanh Quế Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150056 Lâm Thanh Quế Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150059 Nguyễn Ngọc Mỹ Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150059 Nguyễn Ngọc Mỹ Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150059 Nguyễn Ngọc Mỹ Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150059 Nguyễn Ngọc Mỹ Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150060 Nguyễn Thị Lan Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150066 Võ Thị Quế Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150067 Đỗ Trần Phương Ánh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150068 Nguyễn Huy Ánh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150069 Lê Hoàng Gia Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150069 Lê Hoàng Gia Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150072 Nguyễn Huỳnh Hoài Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150072 Nguyễn Huỳnh Hoài Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150072 Nguyễn Huỳnh Hoài Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150074 Phạm Hoàng Gia Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150081 Võ Huỳnh Hồng Châu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150082 Trần Thị Kim Chung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150084 Ngô Hoàng Danh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150084 Ngô Hoàng Danh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150084 Ngô Hoàng Danh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150084 Ngô Hoàng Danh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150085 Nguyễn Tiến Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150085 Nguyễn Tiến Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150088 Nguyễn Ngọc Huyền Đoan
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150094 Trần Thái Dương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150094 Trần Thái Dương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150099 Lê Thị Kiều Duyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150101 Nguyễn Thảo Duyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150101 Nguyễn Thảo Duyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150101 Nguyễn Thảo Duyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150104 Trương Triệu Mỹ Duyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150110 Nguyễn Thụy Ngân Hà
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150110 Nguyễn Thụy Ngân Hà
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150111 Nguyễn Nhật Hạ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150130 Lê Đoàn Trung Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150130 Lê Đoàn Trung Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150130 Lê Đoàn Trung Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150131 Nguyễn Minh Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150135 Vỏ Ngọc Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150135 Vỏ Ngọc Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18150135 Vỏ Ngọc Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150136 Hà Thị Tuyết Hoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150145 Đào Ngọc Hưng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150146 Lê Đình Hưng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150152 Lê Đức Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150154 Nguyễn Lê Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150155 Phạm Minh Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150155 Phạm Minh Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150158 Nguyễn Ngọc Huyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150158 Nguyễn Ngọc Huyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150158 Nguyễn Ngọc Huyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18150158 Nguyễn Ngọc Huyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150162 Huỳnh Như Huỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150163 Trần Nguyễn Trúc Huỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150165 Đinh Nguyễn Hoàng Khang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150165 Đinh Nguyễn Hoàng Khang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150167 Trần Lê Kim Khánh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150167 Trần Lê Kim Khánh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150168 Trần Ngọc Khánh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150175 Dương Nhược Lan
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150178 Diệp Gia Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150179 Lê Thanh Trúc Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150193 Lư Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150193 Lư Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150196 Trương Tuấn Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150197 Nguyễn Huỳnh Mơ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150213 Trịnh Đông Nghi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150213 Trịnh Đông Nghi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150215 Nguyễn Xuân Nghiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150215 Nguyễn Xuân Nghiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150215 Nguyễn Xuân Nghiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150218 Phan Thị Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150219 Trần Thị Kim Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150220 Hà Ý Khánh Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150221 Huỳnh Thanh Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150221 Huỳnh Thanh Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150223 Nguyễn Thị Minh Nguyệt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150224 Đặng Văn Nhân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150226 Lê Thiện Nhân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150235 Lê Nguyễn Quỳnh Như
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150237 Nguyễn Huỳnh Như
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150245 Nguyễn Hoàng Oanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150245 Nguyễn Hoàng Oanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150245 Nguyễn Hoàng Oanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150247 Trần Ngọc Khánh Oanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18150249 Nguyễn Ánh Đại Phát
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150251 Tăng Hoàng Phi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150251 Tăng Hoàng Phi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150254 Vũ Quang Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150254 Vũ Quang Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18150254 Vũ Quang Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18150254 Vũ Quang Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150260 Lê Nhật Minh Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150260 Lê Nhật Minh Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150262 Nguyễn Thị Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150268 Bùi Hoàng Quân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150268 Bùi Hoàng Quân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150273 Phạm Đăng Quý
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150276 Nguyễn Thị Nhã Quỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150277 Trương Đặng Tiểu Quỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150277 Trương Đặng Tiểu Quỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150278 Võ Thị Quỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150278 Võ Thị Quỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18150278 Võ Thị Quỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18150278 Võ Thị Quỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150280 Nguyễn Hoàng Nhựt Sang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150280 Nguyễn Hoàng Nhựt Sang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150283 Nguyễn Lê Hữu Tài
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150289 Đỗ Nguyễn Quốc Thắng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150295 Lương Ngọc Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150297 Đỗ Thị Thanh Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150298 Lê Ngọc Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150299 Nguyễn Thị Như Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150299 Nguyễn Thị Như Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150299 Nguyễn Thị Như Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150300 Trần Thị Phương Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150301 Trần Thị Phương Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150303 Lương Hoài Thi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150304 Lâm Anh Thiện
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150305 Phan Ngọc Hoàng Thiện
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150306 Văn Thị Nhi Thiện
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150306 Văn Thị Nhi Thiện
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150307 Ngô Thị Trọng Thiết
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150308 Ngô Khang Thịnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150308 Ngô Khang Thịnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150308 Ngô Khang Thịnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18150308 Ngô Khang Thịnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18150308 Ngô Khang Thịnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150309 Huỳnh Hoàng Thơ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150309 Huỳnh Hoàng Thơ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150310 Lâm Hà Hồng Thơ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150311 Vũ Hoàng Kim Thoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150313 Nguyễn Thị Thông
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150317 Lê Thị Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150319 Nguyễn Minh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150319 Nguyễn Minh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150319 Nguyễn Minh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150324 Lâm Phạm Minh Thương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150326 Phạm Đinh Song Thương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150327 Trần Thị Hoài Thương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150328 Nguyễn Thị Như Thuỷ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150331 Hồ Xuân Thùy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150333 Nguyễn Ngọc Phương Thùy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150335 Chung Lê Minh Thy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150335 Chung Lê Minh Thy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150335 Chung Lê Minh Thy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150335 Chung Lê Minh Thy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150336 Cao Thị Thũy Tiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150336 Cao Thị Thũy Tiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150336 Cao Thị Thũy Tiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150338 Đỗ Nguyễn Quỳnh Tiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150339 Huỳnh Phước Thủy Tiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150339 Huỳnh Phước Thủy Tiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150339 Huỳnh Phước Thủy Tiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18150339 Huỳnh Phước Thủy Tiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150340 Nguyễn Thị Cẩm Tiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150340 Nguyễn Thị Cẩm Tiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18150340 Nguyễn Thị Cẩm Tiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150341 Đỗ Hữu Tiền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150342 Hà Trung Tín
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150345 Lý Bảo Trâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150345 Lý Bảo Trâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150349 Mai Bảo Trân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150349 Mai Bảo Trân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150350 Nguyễn Thị Bảo Trân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150354 Hà Quỳnh Trang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150358 Phạm Trần Thiên Trang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150358 Phạm Trần Thiên Trang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150358 Phạm Trần Thiên Trang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150363 Lê Thị Mỹ Trinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150364 Mai Lê Kiều Trinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150366 Nguyễn Thị Mai Trinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150367 Nguyễn Thị Ngọc Trinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18150367 Nguyễn Thị Ngọc Trinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18150367 Nguyễn Thị Ngọc Trinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 13 18150367 Nguyễn Thị Ngọc Trinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150370 Trần Ngọc Nguyên Trinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150370 Trần Ngọc Nguyên Trinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18150370 Trần Ngọc Nguyên Trinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18150370 Trần Ngọc Nguyên Trinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150372 Ngô Thanh Trúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150372 Ngô Thanh Trúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150372 Ngô Thanh Trúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18150372 Ngô Thanh Trúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150374 Trần Ngọc Thanh Trúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150374 Trần Ngọc Thanh Trúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150375 Huỳnh Chí Trung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150375 Huỳnh Chí Trung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150377 Phạm Quang Trung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150380 Võ Phạm Quang Trường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150380 Võ Phạm Quang Trường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150383 Võ Dương Thiên Tú
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150386 Trần Gia Tuệ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150386 Trần Gia Tuệ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150386 Trần Gia Tuệ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150387 Nguyễn Đức Tùng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150387 Nguyễn Đức Tùng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150389 Trương Lý Bách Tường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150389 Trương Lý Bách Tường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150389 Trương Lý Bách Tường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150390 Trương Thị Tuyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150396 Trần Ngọc Mỹ Uyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150396 Trần Ngọc Mỹ Uyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150397 Võ Lê Tùng Uyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150398 Võ Thị Thúy Uyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18150402 Trần Quốc Việt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150407 Dương Huỳnh Phương Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150410 Nguyễn Hoàng Tường Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150412 Trần Hoàng Tường Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150412 Trần Hoàng Tường Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150412 Trần Hoàng Tường Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150803 Võ Khánh Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18170054 Lê Thị Diểm Huỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18170057 Ngô Hữu Khôi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18170065 Lê Toàn Mỹ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18170130 Trần Thị Lệ Uyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18170130 Trần Thị Lệ Uyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18180006 Nguyễn Khánh Châu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18180039 Nguyễn Hoài Niệm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18180046 Lâm Hồng Ngọc Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18180046 Lâm Hồng Ngọc Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180069 Trần Thiên Nhã Ái
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180096 Nguyễn Hoàng Lê
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180101 Trương Hoài Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180106 Nguyễn Hoàng Anh Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180122 Nguyễn Trần Hải Yến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180127 Đàng Thị Hoàng Uyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180133 Đoàn Nhựt Mai Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180139 Nguyễn Nhật Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180142 Thái Thị Lan Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180147 Võ Ngọc Bích
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180150 Lâm Thiết Cảnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180151 Triệu Thị Cảnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180151 Triệu Thị Cảnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180154 Nguyễn Thụy Bảo Châu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180164 Dương Thị Tuyết Dân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180165 Lý Khang Dân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180165 Lý Khang Dân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18180169 Nguyễn Đình Đạo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18180169 Nguyễn Đình Đạo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180175 Đoàn Trần Thùy Dung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18180178 Nguyễn Ngọc Duyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18180178 Nguyễn Ngọc Duyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180189 Hồ Hoàn Hảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180189 Hồ Hoàn Hảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180191 Trần Nhật Hiển
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180194 Triệu Quang Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180194 Triệu Quang Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18180194 Triệu Quang Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180200 Nguyễn Thị Ngọc Huyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180200 Nguyễn Thị Ngọc Huyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180202 Nguyễn Hoàng Khang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180202 Nguyễn Hoàng Khang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180203 Trần An Khang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180219 Nguyễn Đức Lộc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18180221 Nguyễn Thanh Lợi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18180227 Lê Thị Xuân Mai
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18180229 Phạm Công Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180231 Thân Thị Thu Nga
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180234 Vũ Nguyễn Tuyết Ngân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18180235 Nguyễn Vũ Nghi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180236 Huỳnh Minh Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18180236 Huỳnh Minh Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18180237 Nguyễn Chính Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18180237 Nguyễn Chính Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180238 Phạm Hữu Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180238 Phạm Hữu Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180241 Huỳnh Kim Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18180244 Võ Thị Hồng Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180248 Đỗ Thị Thanh Nhàn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180248 Đỗ Thị Thanh Nhàn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180249 Huỳnh Mỹ Nhàn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180252 Lại Đình Nhân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180252 Lại Đình Nhân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180253 Trình Minh Nhân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18180253 Trình Minh Nhân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180255 Nguyễn Thị Yến Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180255 Nguyễn Thị Yến Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180260 Nguyễn Ánh Như
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180261 Nguyễn Thị Quỳnh Như
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180262 Phạm Thị Khánh Như
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180262 Phạm Thị Khánh Như
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180266 Huỳnh Thiện Phải
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180266 Huỳnh Thiện Phải
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180268 Nguyễn Thuận Phát
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180269 Trần Quốc Phát
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180269 Trần Quốc Phát
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180271 Đỗ Phú Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180276 Nguyễn Quốc Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180279 Tạ Điền Nguyệt Quế
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180281 Võ Hoài Quyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180282 Lê Phương Quỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180283 Thái Thị Như Quỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180286 Phạm Hoài Sơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18180287 Nguyễn Thái Anh Tài
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18180287 Nguyễn Thái Anh Tài
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18180287 Nguyễn Thái Anh Tài
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180289 Phan Thị Thanh Tâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180290 Bùi Diệp Phương Thái
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180292 Nguyễn Phước Quý Thắng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180292 Nguyễn Phước Quý Thắng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180295 Nguyễn Tấn Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180295 Nguyễn Tấn Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180298 Huỳnh Lê Minh Thi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180298 Huỳnh Lê Minh Thi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180300 Hoàng Thị Minh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180301 Lê Hoàng Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180301 Lê Hoàng Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180306 Nguyễn Kim Thùy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180310 Dương Nguyễn Việt Tiến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180310 Dương Nguyễn Việt Tiến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180311 Nguyễn Trung Tiến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180318 Lê Hoàng Bảo Trân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180318 Lê Hoàng Bảo Trân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180324 Lê Ngọc Trinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180324 Lê Ngọc Trinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180330 Nguyễn Thanh Trường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180330 Nguyễn Thanh Trường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180349 Trần Hoàn Vũ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180349 Trần Hoàn Vũ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18180350 Lê Minh Hoàng Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180356 Trần Lâm Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180356 Trần Lâm Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18180356 Trần Lâm Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180358 Lâm Thị Ngọc Yến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180358 Lâm Thị Ngọc Yến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180361 Lâm Thị Phương Thúy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180361 Lâm Thị Phương Thúy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180362 Lương Thiện Minh Tâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18180362 Lương Thiện Minh Tâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18180362 Lương Thiện Minh Tâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187002 Nguyễn Phan Hoàng Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187002 Nguyễn Phan Hoàng Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187017 Nguyễn Thị Hồng Nhung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187018 Trần Bảo Quốc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187025 Huỳnh Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187025 Huỳnh Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187038 Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187038 Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187043 Hồ Ngọc Hoàng Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187052 Nguyễn Lưu Minh Hạnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18187055 Huỳnh Thị Thanh Huệ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18187055 Huỳnh Thị Thanh Huệ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187058 Nguyễn Minh Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18187059 Cao Thị Thúy Kiều
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187060 Đỗ Thị Phi Loan
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187060 Đỗ Thị Phi Loan
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187061 Đinh Nguyễn Hoàng Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187061 Đinh Nguyễn Hoàng Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187062 Huỳnh Lê Ngọc Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187063 Lương Thăng Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187063 Lương Thăng Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187066 Nguyễn Hoàng Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187066 Nguyễn Hoàng Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187070 Lý Mỹ Ngân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187073 Đặng Toàn Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187073 Đặng Toàn Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187075 Châu Tấn Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187076 Nguyễn Minh Nguyệt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187076 Nguyễn Minh Nguyệt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18187076 Nguyễn Minh Nguyệt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18187078 Võ Thị Yến Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18187078 Võ Thị Yến Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187080 Phạm Thanh Niềm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187080 Phạm Thanh Niềm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187081 Huỳnh Hữu Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187081 Huỳnh Hữu Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18187081 Huỳnh Hữu Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187082 Đoàn Xuân Phước
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18187082 Đoàn Xuân Phước
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187083 Nguyễn Đăng Phước
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187083 Nguyễn Đăng Phước
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187090 Hàn Thị Phương Thanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18187090 Hàn Thị Phương Thanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187091 Nguyễn Đặng Phương Thanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187091 Nguyễn Đặng Phương Thanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18187096 Võ Thị Lệ Thơ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187099 Tân Ngọc Anh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187100 Hồ Ngọc Thanh Thùy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187100 Hồ Ngọc Thanh Thùy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187103 Nguyễn Thụy Thùy Trang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187103 Nguyễn Thụy Thùy Trang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187104 Trần Minh Triết
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187104 Trần Minh Triết
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18187106 Phan Công Trực
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18187106 Phan Công Trực
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187109 Nguyễn Hoàng Minh Tuấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187109 Nguyễn Hoàng Minh Tuấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18187110 Trần Tuấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187115 Kim Đoan Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187116 Trần Ngọc Khánh Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187117 Trương Nguyễn Nhân Ái
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187117 Trương Nguyễn Nhân Ái
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18187117 Trương Nguyễn Nhân Ái
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18187118 Lâm Quế Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187119 Nguyễn Đức Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187119 Nguyễn Đức Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187120 Trịnh Huỳnh Kim Chi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187124 Nguyễn Đào Ngọc Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187125 Lê Hồng Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18187125 Lê Hồng Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18187125 Lê Hồng Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187129 Lưu Thúy Thúy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187132 Huỳnh Tú Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187132 Huỳnh Tú Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187133 Trần Vũ Thủy Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187133 Trần Vũ Thủy Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18190007 Trần Nguyễn Nguyên An
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18190021 Phùng Bá Hoàng Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18190030 Trần An Bình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18190052 Trần Văn Hảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18190062 Nguyễn Quang Hùng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18190072 Võ Phạm Duy Khanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18190088 Phạm Đức Lợi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18190128 Trần Ngọc Phú
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18190135 Trương Nguyễn Nam Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18190139 Trương Phú Quý
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18190148 Nguyễn Tiến Tài
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18190152 Vũ Duy Tân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18190170 Trần Ngọc Thùy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18190183 Trần Ngọc Bảo Trân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18190184 Lê Thị Mỹ Trang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18190195 Lê Thảo Uyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18200007 Phạm Gia Khải
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200007 Phạm Gia Khải
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200007 Phạm Gia Khải
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18200031 Trần Đăng Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200031 Trần Đăng Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200031 Trần Đăng Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200051 Phan Tuấn An
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200051 Phan Tuấn An
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18200051 Phan Tuấn An
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200077 Khổng Văn Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18200077 Khổng Văn Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18200077 Khổng Văn Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200087 Nguyễn Đại Dương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200087 Nguyễn Đại Dương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18200087 Nguyễn Đại Dương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200090 Phạm Văn Trường Giang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200090 Phạm Văn Trường Giang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18200090 Phạm Văn Trường Giang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200105 Trịnh Trung Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200105 Trịnh Trung Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18200105 Trịnh Trung Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200147 Quách Võ Anh Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200147 Quách Võ Anh Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18200147 Quách Võ Anh Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18200156 Nguyễn Phú Phương Lâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200156 Nguyễn Phú Phương Lâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200156 Nguyễn Phú Phương Lâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200159 Nguyễn Tấn Lộc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200159 Nguyễn Tấn Lộc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18200159 Nguyễn Tấn Lộc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200186 Đoàn Ngọc Nhã
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200186 Đoàn Ngọc Nhã
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18200186 Đoàn Ngọc Nhã
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18200197 Nguyễn Ngọc Y Pha
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200197 Nguyễn Ngọc Y Pha
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200197 Nguyễn Ngọc Y Pha
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200247 Nguyễn Văn Thời
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200247 Nguyễn Văn Thời
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18200247 Nguyễn Văn Thời
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200268 Hồ Xuân Triệu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200278 Nguyễn Ngọc Tuấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200278 Nguyễn Ngọc Tuấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18200278 Nguyễn Ngọc Tuấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18230016 Nguyễn Thanh Cung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18230017 Đỗ Mạnh Cường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18230018 Trương Vĩ Cường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18230025 Nguyễn Thiệu Duyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18230028 Nguyễn Hồng Hà
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18230036 Trà Tấn Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18230052 Nguyễn Hoàng Vĩ Quân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18230053 Bùi Quan Qui
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18230057 Nguyễn Giang Thanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18230058 Nguyễn Hửu Thiện
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18230071 Nguyễn Thị Tuyết
mamh tenmh lop ngay giothi phongthi
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02
MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07
MTH10516 Lý thuyết xác suất cơ bản 18TTH 16/10/2021 07g45 P03
MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
ENV10019 Luật và chính sách môi trường 18KMT 16/10/2021 09g55 P04
ENV10024 Quá trình và thiết bị công nghệ môi trường 18KMT 17/10/2021 07g45 P01
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06
MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
MTH10596 Lý thuyết nhóm 18TTH 16/10/2021 09g55 P04
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10596 Lý thuyết nhóm 18TTH 16/10/2021 09g55 P04
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07
PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03
PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 18HOH_TN 9/10/2021 07g45 P03
CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01
BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01
BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 16/10/2021 09g55 P01
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
ENV10144 Quản lý tài nguyên đất 17KMT 16/10/2021 15g40 P05
ENV10144 Quản lý tài nguyên đất 17KMT 16/10/2021 15g40 P05
ENV10144 Quản lý tài nguyên đất 17KMT 16/10/2021 15g40 P05
ENV10144 Quản lý tài nguyên đất 17KMT 16/10/2021 15g40 P05
ENV10144 Quản lý tài nguyên đất 17KMT 16/10/2021 15g40 P05
ENV10144 Quản lý tài nguyên đất 17KMT 16/10/2021 15g40 P05
ENV10144 Quản lý tài nguyên đất 17KMT 16/10/2021 15g40 P05
ENV10144 Quản lý tài nguyên đất 17KMT 16/10/2021 15g40 P05
ENV10019 Luật và chính sách môi trường 18KMT 16/10/2021 09g55 P04
ENV10144 Quản lý tài nguyên đất 17KMT 16/10/2021 15g40 P05
ENV10024 Quá trình và thiết bị công nghệ môi trường 18KMT 17/10/2021 07g45 P01
ENV10144 Quản lý tài nguyên đất 17KMT 16/10/2021 15g40 P05
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
MSC10213 CNBX và biến tính Vật liệu polymer 17PO 16/10/2021 15g40 P07
MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
MSC10213 CNBX và biến tính Vật liệu polymer 17PO 16/10/2021 15g40 P07
MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06
MSC10213 CNBX và biến tính Vật liệu polymer 17PO 16/10/2021 15g40 P07
MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06
MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06
MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06
MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06
MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
MSC10213 CNBX và biến tính Vật liệu polymer 17PO 16/10/2021 15g40 P07
MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06
MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06
MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06
MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06
MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
MSC10213 CNBX và biến tính Vật liệu polymer 17PO 16/10/2021 15g40 P07
MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06
MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06
MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07
MTH10596 Lý thuyết nhóm 18TTH 16/10/2021 09g55 P04
MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05
MTH10596 Lý thuyết nhóm 18TTH 16/10/2021 09g55 P04
MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07
MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05
MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07
MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05
MTH10596 Lý thuyết nhóm 18TTH 16/10/2021 09g55 P04
MTH10596 Lý thuyết nhóm 18TTH 16/10/2021 09g55 P04
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10516 Lý thuyết xác suất cơ bản 18TTH 16/10/2021 07g45 P03
MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05
MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07
MTH10516 Lý thuyết xác suất cơ bản 18TTH 16/10/2021 07g45 P03
MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07
MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05
MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10596 Lý thuyết nhóm 18TTH 16/10/2021 09g55 P04
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10596 Lý thuyết nhóm 18TTH 16/10/2021 09g55 P04
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10596 Lý thuyết nhóm 18TTH 16/10/2021 09g55 P04
MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10516 Lý thuyết xác suất cơ bản 18TTH 16/10/2021 07g45 P03
MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04
CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06
CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04
CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04
CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04
CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06
CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P07
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P07
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P07
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P07
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P07
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P07
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P07
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04
CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08
PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03
PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07
PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07
PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07
PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03
PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05
PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03
PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03
PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05
PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03
PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05
PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03
PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05
PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07
PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03
PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07
PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03
PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05
PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03
PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05
PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03
PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05
PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03
PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05
PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03
PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05
PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03
PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07
PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03
PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05
PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03
PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05
PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03
PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05
PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07
PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07
PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03
PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07
PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03
PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05
PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07
PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03
PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05
PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03
PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 18HOH_TN 9/10/2021 07g45 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04
CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 18HOH_TN 9/10/2021 07g45 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 18HOH_TN 9/10/2021 07g45 P03
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 18HOH_TN 9/10/2021 07g45 P03
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 18HOH_TN 9/10/2021 07g45 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 18HOH_TN 9/10/2021 07g45 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 18HOH_TN 9/10/2021 07g45 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04
CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03
CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 18HOH_TN 9/10/2021 07g45 P03
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02
CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02
CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05
CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03
CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05
CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03
CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05
CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05
CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04
CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03
CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03
CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03
CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03
CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03
CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03
CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BTE10305 Dược liệu học 1 17/10/2021 09g55 P01
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 16/10/2021 09g55 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 16/10/2021 09g55 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 16/10/2021 09g55 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10414 Sinh hóa nông - lâm - ngư nghiệp 2 17/10/2021 07g45 P02
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 16/10/2021 09g55 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10414 Sinh hóa nông - lâm - ngư nghiệp 2 17/10/2021 07g45 P02
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 16/10/2021 09g55 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01
BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02
ENV10019 Luật và chính sách môi trường 18KMT 16/10/2021 09g55 P04
ENV10019 Luật và chính sách môi trường 18KMT 16/10/2021 09g55 P04
ENV10019 Luật và chính sách môi trường 18KMT 16/10/2021 09g55 P04
ENV10019 Luật và chính sách môi trường 18KMT 16/10/2021 09g55 P04
ENV10024 Quá trình và thiết bị công nghệ môi trường 18KMT 17/10/2021 07g45 P01
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 16/10/2021 09g55 P01
BTE10305 Dược liệu học 1 17/10/2021 09g55 P01
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03
BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01
BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03
BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02
BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03
BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 16/10/2021 09g55 P01
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02
BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10206 Sinh học phân tử thực vật 1 17/10/2021 13g30 P02
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10206 Sinh học phân tử thực vật 1 17/10/2021 13g30 P02
BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10206 Sinh học phân tử thực vật 1 17/10/2021 13g30 P02
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01
BTE10206 Sinh học phân tử thực vật 1 17/10/2021 13g30 P02
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10206 Sinh học phân tử thực vật 1 17/10/2021 13g30 P02
BTE10206 Sinh học phân tử thực vật 1 17/10/2021 13g30 P02
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01
BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 16/10/2021 09g55 P01
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03
BTE10305 Dược liệu học 1 17/10/2021 09g55 P01
BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01
BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02
BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02
BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10206 Sinh học phân tử thực vật 1 17/10/2021 13g30 P02
BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02
BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 16/10/2021 09g55 P01
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01
BTE10206 Sinh học phân tử thực vật 1 17/10/2021 13g30 P02
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02
BTE10206 Sinh học phân tử thực vật 1 17/10/2021 13g30 P02
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 16/10/2021 09g55 P01
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02
BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01
BTE10206 Sinh học phân tử thực vật 1 17/10/2021 13g30 P02
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04
MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04
MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04
MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04
MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04
MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04
MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04
MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04
MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04
MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04
MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04
MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04
MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04
MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04
MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04
MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04
ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06
ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02
ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05
ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06
ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02
ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05
ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06
ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02
ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05
ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06
ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02
ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05
ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06
ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02
ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05
ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06
ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02
ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05
ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06
ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02
ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05
ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06
ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02
ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05
ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06
ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02
ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05
ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06
ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02
ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05
ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06
ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02
ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05
ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06
ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02
ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05
ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06
ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02
ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05
ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02
ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06
ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02
ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05
NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07
NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07
NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07
NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07
NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07
NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07
NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07
NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07
NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07
NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07
NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07
diadiem loaidangky nohocphi
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0

Vous aimerez peut-être aussi