DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1411158 Lê Doãn Hoàng Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1411158 Lê Doãn Hoàng Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1412173 Võ Xuân Hiển DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1412457 Ngô Hoàng Sinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1414012 Nguyễn Thị Phương Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1414411 Nguyễn Thùy Như Uyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1511018 Võ Đào Ngọc Á DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1511031 Nguyễn Thị Chinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1511046 Phạm Ngọc Hồng Duyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1512160 Lâm Trung Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1512206 Nguyễn Văn Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1512206 Nguyễn Văn Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1512330 Đặng Phương Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1512333 Huỳnh Tiến Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1512346 Huỳnh Trọng Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1512363 Nguyễn Hoàng Văn Nhã DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1512583 Phan Quốc Toàn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1512633 Đỗ Trần Anh Tuấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1512638 Nguyễn Văn Tuấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 1514046 Ngô Vĩ Đường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1514091 Lâm Trần Mai Hương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1514141 Nguyễn Thanh My DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1514319 Nguyễn Văn Viên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1514319 Nguyễn Văn Viên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 1514319 Nguyễn Văn Viên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1515012 Võ Thị Huế Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1519112 Lê Thị My DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1520038 Nguyễn Duy Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1611083 Hoàng Thị Hậu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1611101 Lê Ngọc Hoàng Huân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1611101 Lê Ngọc Hoàng Huân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1611101 Lê Ngọc Hoàng Huân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1611285 Trần Thanh Thủy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1611383 Nguyễn Hoàng Thông DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1611383 Nguyễn Hoàng Thông DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1612008 Lê Trần Lâm An DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1612048 Huỳnh Văn Châu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612078 Nguyễn Đình Hoàng Đắc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612097 Tôn Thất Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612168 Bùi Minh Hải DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612206 Hồ Thiên Hổ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612286 Nguyễn Hồng Khang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612319 Võ Kông Kiệt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612335 Lê Quốc Sĩ Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612448 Trần Phú Nguyện DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1612459 Cao Kim Nhật DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612460 Châu Văn Nhật DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1612564 Nguyễn Công Sơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1612568 Đỗ Ngọc Sơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1612571 Trần Tiến Sỹ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1612571 Trần Tiến Sỹ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1612599 Nguyễn Việt Tân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612762 Nguyễn Ngọc Minh Truyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612788 Nguyễn Anh Tuấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612854 Nguyễn Đình Minh Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1612872 Lý Thanh Liêm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612909 Nguyễn Ngọc Khải DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1613133 Nguyễn Tiến Nhật DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1613201 Phạm Nhật Tính DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1614009 Phùng Lê Bằng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1614139 Đinh Thành Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1614139 Đinh Thành Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1614286 Nguyễn Thị Kim Tuyến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1614286 Nguyễn Thị Kim Tuyến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1615266 Trần Nguyễn Quỳnh Như DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1617214 Nguyễn Anh Vũ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1617214 Nguyễn Anh Vũ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1619029 Lê Thiên Đỉnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1619044 Hồ Thanh Dy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1619064 Võ Duy Hiển DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1619268 Nguyễn Trần Bảo Trâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1711015 Nguyễn Trung Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1711096 Nguyễn Ngọc Quỳnh Giang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1711097 Bùi Nguyễn Ngọc Hà DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1711130 Lê Phú Nhật Huỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1711134 Lê Bửu Khiêm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1711140 Ninh Thị Huỳnh Kim DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1711172 Phạm Lê Phương Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1711178 Phạm Xuân Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1711219 Nguyễn Trịnh Hồng Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1711227 Nguyễn Tiến Quyết DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1711232 Bùi Ngọc Sang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1711243 Nguyễn Duyệt Tân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1711247 Nguyễn Lâm Như Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712018 Phạm Hoàng Phước Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712024 Nguyễn Thành Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712032 Đoàn Quốc Hiệp DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712037 Võ Hoàng Trung Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712051 Phạm Đình Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712055 Ngô Kim Quốc Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712067 Bùi Phạm Phương Khanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712102 Hứa Mỹ Nghi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712118 Huỳnh Ngọc Tiến Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712120 Trần Thái Như DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712150 Phạm Đỗ Nhật Tân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712151 Nguyễn Thạch Minh Thái DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712156 Lê Phú Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712174 Nguyễn Gia Thuận DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712175 Nguyễn Huỳnh Minh Thuận DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712180 Phạm Anh Tiến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712187 Vương Bảo Trí DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712207 Đỗ Quang Vinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712207 Đỗ Quang Vinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712212 Lý Thiên Ân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712222 Nguyễn Văn Hùng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712260 Liễu Thị Oanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712261 Tôn Kim Ái DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712262 Nguyễn Trường An DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712278 Nguyễn Thị Phương Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712283 Nguyễn Việt Bắc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712283 Nguyễn Việt Bắc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712283 Nguyễn Việt Bắc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712284 Hoàng Gia Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712287 Phạm Văn Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712292 Lý Quốc Bình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1712292 Lý Quốc Bình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712300 Nguyễn Ngọc Chung Chí DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712308 Nguyễn Chí Cường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712326 Hoàng Tiến Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712331 Nguyễn Thành Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712333 Tạ Tiến Thành Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712335 Trương Tiến Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712341 Phan Thị Mỹ Diễm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712341 Phan Thị Mỹ Diễm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712343 Trần Văn Điệp DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712348 Kiều Văn Đoàn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712352 Chu Nguyên Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712362 Trịnh Cao Văn Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712372 Nguyễn Phục Dược DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712373 Huỳnh Nhật Dương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712374 Lê Khắc Dương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712376 Phạm Nguyễn Hải Dương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712378 Đặng Minh Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712381 Đinh Quang Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712383 Ngọc Minh Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712388 Nguyễn Phạm Nhật Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712389 Nguyễn Quang Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712390 Nguyễn Trần Triệu Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712396 Vũ Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712398 Võ Thị Ngọc Duyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712400 Châu Phương Gia DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712400 Châu Phương Gia DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712403 Nguyễn Thành Giang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712410 Phan Đại Hải DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712410 Phan Đại Hải DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712413 Bùi Ngọc Bảo Hân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712419 Nguyễn Hữu Hảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712423 Trần Công Hậu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712425 Nguyễn Minh Hiền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712431 Bùi Lê Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712431 Bùi Lê Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712436 Lê Văn Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712437 Nguyễn Đăng Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712445 Vũ Minh Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712450 Trần Thị Hiền Hòa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712452 Lê Hận Thương Hoài DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712458 Nguyễn Việt Hoàng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712462 Trịnh Xuân Hội DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712468 Võ Công Huân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712469 Lê Gia Huấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712473 Phạm Quang Hùng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712484 Phan Minh Hưng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712484 Phan Minh Hưng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712485 Trịnh Bảo Hưng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712486 Võ Quốc Hưng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712486 Võ Quốc Hưng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712493 Nguyễn Hoàng Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712495 Nguyễn Quang Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1712495 Nguyễn Quang Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1712495 Nguyễn Quang Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712496 Nguyễn Trần Công Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712496 Nguyễn Trần Công Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712505 Vũ Hoàn Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712506 Huỳnh Thị Khánh Huyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712510 Nguyễn Văn Kha DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712513 Nguyễn Duy Khải DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712515 Trần Tuấn Khải DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712519 Phạm Võ Hoàng Khang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712519 Phạm Võ Hoàng Khang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712522 Lưu Tuấn Khanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712522 Lưu Tuấn Khanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712536 Phan Đăng Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712539 Lâm Mạnh Khôi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712543 Huỳnh Trần Anh Kiệt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712549 Ngô Chí Kim DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712553 Bùi Tấn Lân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712554 Trần Ngọc Lanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712554 Trần Ngọc Lanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712558 Lê Phan Hoàng Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712558 Lê Phan Hoàng Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712567 Trần Hữu Lộ c DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712568 Kim Đình Lộc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712569 Ngô Duy Lộc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712570 Phan Cảnh Lộc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712572 Trần Phúc Lộc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1712586 Nguyễn Thanh Mẫn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712594 Lê Văn Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712601 Trịnh Văn Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712601 Trịnh Văn Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712607 Nguyễn Văn Hoài Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712607 Nguyễn Văn Hoài Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712614 Diệp Hiếu Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712614 Diệp Hiếu Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712626 Dương Thành Nhân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712629 Nguyễn Nhân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712633 Nguyễn Long Nhật DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712636 Huỳnh Thị Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712639 Nguyễn Uyển Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712647 Nguyễn Văn Núi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712648 Nguyễn Thị Kiều Oanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712651 Nguyễn Đắc Phát DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712652 Nguyễn Tấn Phát DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712657 Chung Kiệt Phong DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712664 Trần Đức Phú DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712674 Nguyễn Quang Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712674 Nguyễn Quang Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712677 Mã Kim Phước DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712679 Phạm Hồng Phước DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712684 Nguyễn Thị Kim Phượng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712710 Lê Quang Quí DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712715 Vy Thị Như Quỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712715 Vy Thị Như Quỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712719 Nguyễn Phước Sang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712719 Nguyễn Phước Sang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712721 Nguyễn Thành Sang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712723 Trần Quang Sĩ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712727 Nguyễn Hoàng Sơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712736 Nguyễn Thành Sửu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712740 Nguyễn Đình Duy Tài DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712741 Nguyễn Hữu Tài DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712741 Nguyễn Hữu Tài DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712746 Nguyễn Minh Tâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712748 Nguyễn Văn Tâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712752 Huỳnh Quốc Thái DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712752 Huỳnh Quốc Thái DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712757 Nguyễn Trọng Thắng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712757 Nguyễn Trọng Thắng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712757 Nguyễn Trọng Thắng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712766 Nguyễn Chí Thanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712769 Trịnh Đức Thanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712770 Trương Thị Lệ Thanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712777 Trần Văn Thạnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712778 Thống A Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712779 Trương Thị Thu Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712781 Trần Vương Thiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712801 Đoàn Phước Thống DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712804 Võ Minh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712808 Trần Thị Minh Thùy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712808 Trần Thị Minh Thùy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712809 Nguyễn Gia Thụy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712817 Trần Tấn Tín DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712819 Nguyễn Thế Tình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712828 Huỳnh Thanh Khải Trân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1712831 Nguyễn Cao Trí DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712832 Nguyễn Hửu Trí DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712833 Nguyễn Minh Trí DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712837 Mang Viên Triệu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712839 Châu Nguyễn Khánh Trình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712841 Phạm Văn Trình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712844 Hồ Nguyễn Chí Trung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712848 Phạm Quốc Trung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712849 Tô Hoàng Trung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712849 Tô Hoàng Trung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712851 Đoàn Nhật Trường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712855 Hồng Quang Tú DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712857 Nguyễn Anh Tú DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712859 Nguyễn Phạm Anh Tú DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712862 Trần Thanh Tú DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712865 Nguyễn Trần Quang Tứ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712866 Nguyễn Bá Tuân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712873 Lê Quốc Tuấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712873 Lê Quốc Tuấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712876 Nguyễn Phạm Anh Tuấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712888 Nguyễn Đình Tuyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712889 Lê Thị Thanh Tuyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712890 Nguyễn Thị Thanh Tuyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712890 Nguyễn Thị Thanh Tuyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712891 Trần Thúy Tuyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712892 Nguyễn Thị Tuyết DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712893 Trần Diệu Uy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712895 Trần Thị Diễm Uyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712895 Trần Thị Diễm Uyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712896 Phạm Thị Cẩm Vân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712898 Trần Việt Văn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712899 Dương Khánh Vi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712904 Nguyễn Bách Việt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712907 Phùng Quốc Việt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712921 Nguyễn Thái Vũ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712923 Phạm Lê Hoài Vũ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712926 Lương Tường Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712926 Lương Tường Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712926 Lương Tường Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712927 Phạm Thị Tuyết Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712930 Trần Văn Vỹ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712931 Vũ Thị Hải Yến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712931 Vũ Thị Hải Yến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712935 Sisouvanh Phommala DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1712936 Daly Thipphakone DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1713019 Nguyễn Quốc Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1713050 Hà Hữu Hơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1713066 Nguyễn Cao Kỳ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1713072 Cam Đức Lộc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1713112 Nguyễn Anh Quân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1713134 Ngô Ngọc Anh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1713138 Vương Trọng Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1713138 Vương Trọng Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714022 Vũ Thị Anh Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714023 Lê Ngọc Như Quỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714028 Trần Thị Trinh Thi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1714053 Lê Bảo Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1714064 Nguyễn Hải Đăng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714064 Nguyễn Hải Đăng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 1714091 Phạm Kim Ngân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1714092 Nguyễn Lê Ái Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1714092 Nguyễn Lê Ái Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 1714092 Nguyễn Lê Ái Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 1714092 Nguyễn Lê Ái Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714112 Lê Thị Xuân Thi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1714143 Nguyễn Bùi Tuấn Phát DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1714149 Thạch Trần Trúc Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714150 Từ Hữu Thiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714153 Nguyễn Huy Hoàng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714166 Nguyễn Hữu Nhân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714166 Nguyễn Hữu Nhân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1714167 Bạch Lê Thùy Trang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1714168 Bạch Lê Quỳnh Trang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 1714168 Bạch Lê Quỳnh Trang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1714188 Nguyễn Hòa Bình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714194 Đào Nữ Hồng Chiêm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714204 Trần Mỹ Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714213 Phương Bảo Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714222 Trương Châu Ngọc Hà DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714226 Trần Lý Thúy Hằng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714229 Phạm Thị Hậu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714230 Hoàng Nguyễn Thu Hiền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714230 Hoàng Nguyễn Thu Hiền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 1714231 Thái Nhật Hiển DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1714232 Phan Ngọc Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714233 Trương Thị Minh Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714233 Trương Thị Minh Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714234 Nguyễn Văn Huy Hoàng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1714248 Mai Sơn Khánh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 1714248 Mai Sơn Khánh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 1714254 Phan Trương Kiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 1714254 Phan Trương Kiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714260 Lê Thị Hồng Lan DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714260 Lê Thị Hồng Lan DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1714265 Mã Khánh Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714267 Nguyễn Thị Khánh Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714269 Tống Huyền Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714269 Tống Huyền Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1714272 Đặng Ngọc Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1714280 Nguyễn Trần Duy Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714282 Bùi Thị Thoại My DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1714299 Nguyễn Trọng Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1714299 Nguyễn Trọng Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 1714299 Nguyễn Trọng Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1714302 Hà Bảo Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 1714302 Hà Bảo Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 1714302 Hà Bảo Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714309 Huỳnh Minh Nguyệt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1714309 Huỳnh Minh Nguyệt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714316 Nguyễn Thị Yến Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714317 Phạm Thị Yến Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714319 Trần Ngọc Yến Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714319 Trần Ngọc Yến Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1714332 Lê Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1714343 Lê Minh Quang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1714343 Lê Minh Quang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1714349 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714350 Lê Quang Sang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714358 Mai Nhật Tân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714358 Mai Nhật Tân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714359 Trần Hoàng Thái DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714363 Trần Tuấn Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714363 Trần Tuấn Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1714376 Nguyễn Anh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714377 Nguyễn Minh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714382 Kiều Thị Thủy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714412 Ngô Quốc Việt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714413 Phạm Hoàng Vinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714413 Phạm Hoàng Vinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714422 Huỳnh Thị Phi Yến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1715057 Trần Ngọc Phương Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1715066 Phạm Ngọc Bích DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1715076 Vi Thành Công DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1715091 Võ Hồng Diệu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1715097 Đoàn Phương Dung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1715097 Đoàn Phương Dung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 1715097 Đoàn Phương Dung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1715098 Lê Thị Kim Dung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1715101 Ngô Tiến Dũng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1715110 Huỳnh Lê Kim Duyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1715114 Ngô Hồng Gấm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1715114 Ngô Hồng Gấm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1715120 Nguyễn Thị Ngọc Hà DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1715120 Nguyễn Thị Ngọc Hà DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1715122 Trương Hồ Khánh Hạ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1715124 Lưu Gia Hân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1715155 Nguyễn Thị Mỹ Huyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1715160 Dương Quang Khải DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1715169 Văn Bá Thế Kỷ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1715217 Trần Chí Nguyện DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1715221 Đỗ Ngọc Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1715236 Giảng Phương Nhung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1715241 Phan Thị Kim Pha DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1715260 Nguyễn Thị Quyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1715261 Trần Thị Trúc Quyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1715261 Trần Thị Trúc Quyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1715280 Trần Thị Ngọc Kim Thanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1715280 Trần Thị Ngọc Kim Thanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1715287 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1715305 Lâm Ngọc Bội Thi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1715315 Huỳnh Ngô Anh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1715315 Huỳnh Ngô Anh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1715354 Nguyễn Mai Diễm Trang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1715382 Nguyễn Thanh Tùng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1715412 Trần Lê Hải Yến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1717029 Võ Thị Khánh Băng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1717030 Bùi Gia Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1717045 Nguyễn Đình Trọng Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1717061 Trần Ngọc Long Hải DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1717066 Nguyễn Thị Thu Hằng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1717081 Phạm Nguyễn Tuấn Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1717089 Lê Hoàng Lâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1717129 Bùi Nguyễn Tấn Phong DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1717132 Nguyễn Văn Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1717136 Bành Như Trúc Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1717139 Hồ Minh Quang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1717145 Nguyễn Công Sơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1718169 Phan Châu Giang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1719013 Đỗ Nguyễn Hồng Ân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1719013 Đỗ Nguyễn Hồng Ân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1719016 Nguyễn Hoàng Tuấn Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1719016 Nguyễn Hoàng Tuấn Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1719016 Nguyễn Hoàng Tuấn Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1719017 Phạm Vân Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1719017 Phạm Vân Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1719022 Nguyễn Thiên Bình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1719022 Nguyễn Thiên Bình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1719026 Nguyễn Chí Cường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1719039 Trần Văn Độ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1719039 Trần Văn Độ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1719042 Giang Trùng Dương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1719048 Nguyễn Thị Mai Ghi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 1719048 Nguyễn Thị Mai Ghi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1719050 Phạm Nguyễn Bảo Giang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1719055 Nguyễn Ngọc Hân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1719063 Phạm Thị Hạnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1719063 Phạm Thị Hạnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1719093 Nguyễn Tuấn Kiệt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1719098 Phạm Tiến Lập DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1719103 Thái Ngọc Diệu Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1719103 Thái Ngọc Diệu Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1719103 Thái Ngọc Diệu Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1719110 Trương Chí Lực DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1719111 Võ Thị Huỳnh Mai DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1719117 Nguyễn Thị Tuyết Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1719124 Nguyễn Thị Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1719137 Nguyễn Thị Tứ Nhiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1719150 Trương Vĩ Phong DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1719150 Trương Vĩ Phong DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 1719150 Trương Vĩ Phong DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1719171 Nguyễn Huỳnh Anh Thái DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1719186 Nguyễn Chí Thật DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1719186 Nguyễn Chí Thật DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1719188 Lê Ngọc Thịnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1719193 Nguyễn Anh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1719199 Võ Vũ Phương Thúy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1719242 Huỳnh Hoàng Vân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1719249 Nguyễn Bảo Tuyết Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1719255 Nguyễn Thị Mỹ Xuyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1723043 Nguyễn Trường Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1791015 Phan Duy Thịnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110005 Liêu Long Hồ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110009 Chu Thị Bảo Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18110010 Trần Minh Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110010 Trần Minh Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110013 Nguyễn Duy Thanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110013 Nguyễn Duy Thanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110014 Nguyễn Phú Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18110029 Đỗ Hoàng Việt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110030 Nguyễn Nhật An DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110043 Lê Nguyễn Hoàng Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110045 Nguyễn Hoàng Phương Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18110048 Nguyễn Vũ Tiến Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110052 Dư Nguyễn Kiều Băng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18110055 Trần Gia Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18110061 Kim Ngọc Bảo Châu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18110062 Trần Hùynh Châu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110063 Ngô Hoàng Phương Chi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18110068 Lê Thành Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110070 Nguyễn Trúc Diễm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110071 Trần Thúy Diễm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110075 Lê Hoàng Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110088 Phan Trần Thu Hằng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110089 Huỳnh Thị Hồng Hạnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110092 Trần Thị Hiền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110095 Nguyễn Minh Hoàng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110096 Nguyễn Văn Hoàng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110101 Trịnh Kim Hùng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110103 Đinh Anh Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110106 Nguyễn Anh Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18110107 Phạm Anh Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110110 Hồ Lê Tấn Khải DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110114 Nguyễn Triệu Khang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110115 Trịnh Phi Khanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110115 Trịnh Phi Khanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110123 Trần Ngọc Lan DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110124 Chu Văn Lành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110127 Nguyễn Hoài Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110128 Nguyễn Trần Khánh Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110130 Võ Lê Thùy Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110131 Trần Phú Lộc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110132 Đỗ Hoàng Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110134 Hoàng Việt Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110147 Hồ Thảo Ly DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110148 Mai Ngọc Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18110149 Võ Ngọc Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110151 Nguyễn Bạch Ngọc My DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110151 Nguyễn Bạch Ngọc My DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110152 Nguyễn Thị Minh Mỹ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110154 Phạm Đình Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110158 Võ Kim Ngân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110167 Nguyễn Hoàng Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110168 Võ Sĩ Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110171 Vũ Thiện Nhân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18110171 Vũ Thiện Nhân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110173 Nguyễn Thị Yến Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110174 Phạm Thị Yến Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110175 Nguyễn Lê Quỳnh Như DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110177 Nguyễn Trương Quỳnh Như DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110179 Lê Kim Oanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18110183 Lê Văn Phú DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110185 Nguyễn Trí Phước DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110189 Trần Thị Kim Phượng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110194 Trần Đình Quốc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110196 Phạm Thị Thảo Quyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110199 Lưu San San DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110202 Nguyễn Thị Kim Sương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18110211 Nguyễn Đức Thắng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110212 Nguyễn Quốc Thắng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110214 Phạm Thị Kim Thanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110216 Lê Văn Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110217 Nguyễn Xuân Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18110218 Vũ Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18110219 Trần Toàn Thạnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110224 Lê Ngọc Minh Thiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110225 Đặng Minh Thiện DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110233 Huỳnh Vân Minh Thuận DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110234 Nguyễn Đạt Thực DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110234 Nguyễn Đạt Thực DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110236 Nguyễn Thị Kim Thùy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110241 Võ Ngọc Thúy Tiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110244 Bùi Hoàng Trâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110247 Nguyễn Thị Thùy Trang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110252 Nguyễn Hồ Bảo Trinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110253 Nguyễn Thị Tú Trinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110259 Nguyễn Quan Trường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110268 Trần Đinh Công Tường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110270 Lương Thanh Vũ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110271 Nguyễn Thanh Vũ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110272 Nguyễn Hồ Khánh Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110273 Nguyễn Lê Nhật Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110275 Võ Phương Thúy Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120006 Huỳnh Gia Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120006 Huỳnh Gia Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120006 Huỳnh Gia Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120006 Huỳnh Gia Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120009 Vương Gia Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120010 Bùi Văn Ngọc Chí DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120017 Lâm Hoàng Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120018 Nguyễn Hoàng Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120018 Nguyễn Hoàng Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120018 Nguyễn Hoàng Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120018 Nguyễn Hoàng Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120022 Trần Quang Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120023 Nguyễn Huy Hải DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120026 Phan Gia Hân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120027 Nguyễn Thị Thu Hằng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120029 Bùi Trần Hải Hậu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120029 Bùi Trần Hải Hậu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120029 Bùi Trần Hải Hậu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120029 Bùi Trần Hải Hậu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120035 Đoàn Nguyễn Tấn Hưng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120037 Phan Đình Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120039 Nguyễn Hoàng Khang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120039 Nguyễn Hoàng Khang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120040 Nguyễn Đăng Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120042 Nguyễn Đình Khôi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120042 Nguyễn Đình Khôi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120043 Phạm Minh Khôi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120045 Ngô Xuân Kiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120049 Khưu Thùy Kỳ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120051 Nguyễn Hoàng Lân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120053 Nguyễn Thành Lộc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120053 Nguyễn Thành Lộc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120053 Nguyễn Thành Lộc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120053 Nguyễn Thành Lộc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120056 Nguyễn Xuân Mai DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120058 Phạm Công Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120059 Phạm Ngọc Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120061 Lê Nhựt Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120061 Lê Nhựt Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120062 Nguyễn Hoàng Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120062 Nguyễn Hoàng Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120062 Nguyễn Hoàng Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18120062 Nguyễn Hoàng Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120064 Trần Thị Trâm Ngân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120065 Đinh Nguyễn Tấn Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120065 Đinh Nguyễn Tấn Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120066 Bùi Đoàn Hữu Nhân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120066 Bùi Đoàn Hữu Nhân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120072 Phạm Lê Hoài Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120072 Phạm Lê Hoài Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120073 Trần Anh Quân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120073 Trần Anh Quân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120078 Ngô Phù Hữu Đại Sơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120078 Ngô Phù Hữu Đại Sơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120082 Phạm Tấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120085 Nguyễn Tấn Thìn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120085 Nguyễn Tấn Thìn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120090 Phạm Nguyên Minh Thy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120090 Phạm Nguyên Minh Thy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120092 Bùi Huỳnh Trung Tín DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120092 Bùi Huỳnh Trung Tín DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120096 Trương Đại Triều DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120096 Trương Đại Triều DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120097 Đinh Hữu Phúc Trung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120097 Đinh Hữu Phúc Trung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120098 Hoàng Trần Thành Trung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120098 Hoàng Trần Thành Trung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120099 Lê Nguyễn Thạnh Trung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120100 Lương Đức Trung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120102 Nguyễn Ích Tú DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120102 Nguyễn Ích Tú DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120104 Nguyễn Thanh Tùng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120106 Bùi Văn Vĩ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120107 Tăng Hoàng Yến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120107 Tăng Hoàng Yến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120113 Nguyễn Chánh Đại DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120124 Chương Việt Hoàng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120129 Lô Nguyễn Tuấn Khiêm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120134 Nguyễn Hồ Thăng Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18120137 Nguyễn Anh Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120138 Võ Đức Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18120143 Nguyễn Đình Hoàng Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120144 Nguyễn Đình Thiên Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120145 Nguyễn Hoàng Quân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120154 Võ Thiện An DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120156 Đoàn Xuân Bách DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120157 Nguyễn Hoàng Gia Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120157 Nguyễn Hoàng Gia Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120158 Lý Ngọc Bình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120158 Lý Ngọc Bình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120161 Nguyễn Công Danh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120163 Lâm Xương Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120164 Lê Minh Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120164 Lê Minh Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120165 Nguyễn Ngọc Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120167 Nguyễn Viết Dũng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120169 Nguyễn Thùy Dương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120169 Nguyễn Thùy Dương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120171 Nguyễn Thanh Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120172 Nguyễn Thanh Minh Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120172 Nguyễn Thanh Minh Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120174 Võ Ngọc Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120175 Nguyễn Vũ Hà DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120176 Văn Trọng Hân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120178 Phạm Thị Hoài Hiền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120178 Phạm Thị Hoài Hiền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120179 Trương Minh Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120180 Võ Xuân Hòa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120181 Nguyễn Thị Cẩm Hồng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120181 Nguyễn Thị Cẩm Hồng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120185 Đoàn Đăng Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120185 Đoàn Đăng Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120186 Nguyễn Cao Đăng Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120189 Trần Đăng Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120192 Võ Minh Lâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120194 Trần Thị Thùy Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120194 Trần Thị Thùy Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120195 Vương Thị Ngọc Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120195 Vương Thị Ngọc Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120196 Nguyễn Đình Lộc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120198 Nguyễn Huỳnh Đại Lợi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120200 Dương Bội Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120201 Nguyễn Bảo Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120202 Trần Quốc Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120203 Vũ Đăng Hoàng Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120204 Nguyễn Minh Luân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120206 Đinh Hoàng Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120208 Nguyễn Trần Nhật Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120209 Phạm Nhật Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120209 Phạm Nhật Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120210 Phạm Tống Bình Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120211 Võ Thế Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120211 Võ Thế Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120212 Huỳnh Long Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120213 Võ Đại Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120214 Lê Ngọc Bảo Ngân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120215 Vũ Yến Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120216 Mai Huỳnh Trung Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120216 Mai Huỳnh Trung Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120217 Nguyễn Trần Ái Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18120218 Nguyễn Trung Nhân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120219 Đặng Đỗ Huỳnh Như DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120219 Đặng Đỗ Huỳnh Như DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120221 Nguyễn Điền Thanh Phong DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120222 Đỗ Tường Hoàng Phú DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120223 Nguyễn Hà Đại Thiên Phú DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120226 Nguyễn Văn Phước DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120226 Nguyễn Văn Phước DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120226 Nguyễn Văn Phước DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120227 Phạm Văn Minh Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120228 Huỳnh Nhựt Quang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120228 Huỳnh Nhựt Quang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120229 Nguyễn Vinh Quang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120231 Trần Xuân Quý DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120233 Nguyễn Thiết Sự DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120233 Nguyễn Thiết Sự DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120233 Nguyễn Thiết Sự DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120233 Nguyễn Thiết Sự DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120234 Đoàn Minh Tân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120237 Bạch Tăng Thắng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120238 Lê Đức Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120241 Trần Quốc Thịnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120245 Huỳnh Hồ Thanh Trà DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120246 Nguyễn Thị Ngọc Trâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120247 Phạm Hồ Ngọc Trâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120250 Nguyễn Hoàng Minh Trí DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18120251 Trần Minh Trí DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120253 Mai Ngọc Tú DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120253 Mai Ngọc Tú DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120254 Nguyễn Huy Tú DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120256 Vũ Lê Tuấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120258 Trần Thanh Tùng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120259 Lê Hoàng Mộng Tuyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120259 Lê Hoàng Mộng Tuyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120259 Lê Hoàng Mộng Tuyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120259 Lê Hoàng Mộng Tuyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120260 Nguyễn Gia Vĩ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120261 Phạm Hoàng Việt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120263 Nguyễn Quang Vinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120263 Nguyễn Quang Vinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120264 Nguyễn Duy Vũ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120267 Nguyễn Hoàng Cao Sơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120270 Trang Thanh Trúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120270 Trang Thanh Trúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120270 Trang Thanh Trúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120270 Trang Thanh Trúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120273 Phạm Hoàng An DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120276 Nguyễn Phú Trung Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120276 Nguyễn Phú Trung Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120276 Nguyễn Phú Trung Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120279 Phạm Tuấn Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120279 Phạm Tuấn Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120280 Trần Đức Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120281 Ksor Âu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120283 Nguyễn Chiêu Bản DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120284 Lê Trọng Bằng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120284 Lê Trọng Bằng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120286 Nguyễn Quốc Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120286 Nguyễn Quốc Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120287 Phan Xuân Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120288 Trần Hữu Chí Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120289 Lâm Quốc Bình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120291 Võ Hạ Thanh Bình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120291 Võ Hạ Thanh Bình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120292 Nguyễn Dương Binl DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120293 Vòng Cảnh Chi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120293 Vòng Cảnh Chi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120293 Vòng Cảnh Chi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120296 Cao Tất Cường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120297 Hà Minh Cường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120299 Trương Công Quốc Cường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120300 Huỳnh Thanh Đan DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120302 Phạm Hải Đăng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120303 Phan Khắc Thành Danh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120304 Võ Văn Hoàng Danh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120304 Võ Văn Hoàng Danh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120305 Lê Quốc Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18120306 Lê Thọ Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120308 Nguyễn Tấn Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120311 Thái Tấn Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120312 Trần Hoàng Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120314 Ung Tiến Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120314 Ung Tiến Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120315 Võ Văn Bá Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120316 Phạm Ngọc Điệp DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120317 Mai Trung Đông DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120318 Lý Hán Đồng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120318 Lý Hán Đồng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120320 Bùi Hữu Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120320 Bùi Hữu Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120320 Bùi Hữu Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120320 Bùi Hữu Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120321 Huỳnh Thanh Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120321 Huỳnh Thanh Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120322 Lưu Thiện Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120323 Nguyễn Hồng Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120324 Nguyễn Văn Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120325 Phạm Anh Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120327 Võ Ngọc Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120327 Võ Ngọc Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120330 Lâm Chí Dũng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120331 Lê Quốc Dũng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120333 Nguyễn Quốc Dũng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120334 Nguyễn Trí Dũng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120335 Phó Trí Dũng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120337 Nguyễn Văn Dương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120339 Hà Văn Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120340 Hồ Nguyễn Ngọc Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120340 Hồ Nguyễn Ngọc Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120341 Hoàng Văn Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120341 Hoàng Văn Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120341 Hoàng Văn Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120343 Nguyễn Phú Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120344 Nguyễn Trường Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120345 Phạm Minh Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120345 Phạm Minh Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120346 Trương Nhật Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120347 Ngô Hải Hà DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120349 Nguyễn Thanh Hải DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120350 Nguyễn Văn Hải DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120350 Nguyễn Văn Hải DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120351 Võ Mạnh Hải DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120352 Bùi Tấn Hạnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120353 Chí Cẩm Hào DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120353 Chí Cẩm Hào DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120353 Chí Cẩm Hào DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120353 Chí Cẩm Hào DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120354 Lê Anh Hào DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120355 Lê Nguyên Hào DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120356 Phan Anh Hào DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120357 Bùi Hoàn Hảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120358 Nguyễn Văn Hảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120359 Nguyễn Văn Hậu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120359 Nguyễn Văn Hậu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120360 Trần Trung Hậu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120362 Trần Thanh Hiền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120363 Đặng Văn Hiển DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120363 Đặng Văn Hiển DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120365 Nguyễn Quang Hiệp DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120366 Nguyễn Văn Hiệp DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120367 Trần Nhật Hiệp DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120368 Cao Lê Minh Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120369 Đào Văn Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120370 Đinh Thị Minh Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120371 Huỳnh Minh Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120371 Huỳnh Minh Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120372 Lê Minh Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120374 Nguyễn Minh Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120375 Nguyễn Minh Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120378 Trần Văn Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120379 Võ Thị Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120381 Phạm Việt Hoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120383 Huỳnh Ngọc Hòa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120384 Nguyễn Văn Hoài DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120384 Nguyễn Văn Hoài DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120385 Bùi Trọng Hoàng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120386 Hoàng Huy Hoàng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120387 Trần Hữu Hoàng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120388 Võ Nguyễn Lê Hoàng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120388 Võ Nguyễn Lê Hoàng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120389 Trịnh Phú Hồng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120389 Trịnh Phú Hồng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120389 Trịnh Phú Hồng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120389 Trịnh Phú Hồng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120390 Nguyễn Đình Hùng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120393 Quách Chí Hướng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120393 Quách Chí Hướng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120394 Phạm Minh Anh Hữu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120396 Ngô Quang Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120397 Nguyễn Đặng Hồng Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120399 Phạm Đức Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120400 Trần Minh Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120401 Mai Khánh Huyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120402 La Nhật Hy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120402 La Nhật Hy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120402 La Nhật Hy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120402 La Nhật Hy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120403 Ngô Nhân Khả DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120404 Trần Hữu Khải DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120404 Trần Hữu Khải DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120405 Nguyễn Tấn Khang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120408 Trần Ngọc Lan Khanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120410 Phạm Quốc Khánh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120410 Phạm Quốc Khánh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120410 Phạm Quốc Khánh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120411 Trần Văn Khánh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120412 Nguyễn Anh Khiêm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120413 Đỗ Liên Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120414 Lâm Ngọc Anh Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120415 Lê Minh Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120418 Phạm Minh Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120419 Phạm Trường Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120419 Phạm Trường Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120419 Phạm Trường Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120421 Trần Lê Anh Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120421 Trần Lê Anh Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120422 Trần Thái Đăng Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120423 Trịnh Tấn Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120423 Trịnh Tấn Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120423 Trịnh Tấn Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120424 Võ Đăng Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120424 Võ Đăng Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120424 Võ Đăng Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120426 Lê Anh Khương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120426 Lê Anh Khương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120426 Lê Anh Khương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120427 Trần Quốc Khương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120428 Nguyễn Hà Anh Kiểm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120429 Phạm Trung Kiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120429 Phạm Trung Kiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120429 Phạm Trung Kiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120429 Phạm Trung Kiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120431 A Ly Ha Kim DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120433 Nguyễn Văn Lâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120434 Thái Hoàng Lâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120435 Nguyễn Chí Lập DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120437 Ngô Thị Thùy Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120437 Ngô Thị Thùy Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120438 Nguyễn Đình Lộc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120438 Nguyễn Đình Lộc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120438 Nguyễn Đình Lộc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120438 Nguyễn Đình Lộc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120439 Trần Đức Lộc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120440 Nguyễn Huỳnh Lợi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120440 Nguyễn Huỳnh Lợi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120441 Nguyễn Minh Lợi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120442 Cam Quốc Bảo Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120443 Đỗ Hoàng Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120444 Dương Thành Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120445 Hoàng Nguyễn Hải Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120446 Huỳnh Hoàng Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120447 Lê Hoàng Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120448 Nguyễn Đại Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120449 Nguyễn Hoàng Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120452 Phạm Hoàng Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120455 Trần Thành Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120457 Nguyễn Khắc Luân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120458 Phùng Quốc Lương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120459 Trương Quang Lượng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120460 Lê Danh Lưu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120462 Nguyễn Thị Mận DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120463 Lê Phan Công Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120464 Nguyễn Văn Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120466 Hoàng Trung Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120466 Hoàng Trung Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120466 Hoàng Trung Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120466 Hoàng Trung Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120467 Huỳnh Quang Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120468 Lê Hoài Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120468 Lê Hoài Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120468 Lê Hoài Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120469 Nguyễn Hoài Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120471 Nguyễn Phương Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120473 Trần Hoàng Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120473 Trần Hoàng Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120474 Trần Hoàng Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120474 Trần Hoàng Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120474 Trần Hoàng Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120474 Trần Hoàng Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120475 Trần Đức Năng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120476 Đinh Phan Kim Ngân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120477 Đỗ Trọng Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120477 Đỗ Trọng Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120479 Nguyễn Long Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120479 Nguyễn Long Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120479 Nguyễn Long Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120479 Nguyễn Long Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120479 Nguyễn Long Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120480 Trần Đại Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120481 Vũ Trọng Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120483 Bùi Ngọc Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120484 Hồ Minh Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120484 Hồ Minh Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120485 Huỳnh Lê Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120485 Huỳnh Lê Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120485 Huỳnh Lê Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120486 Nguyễn Bình Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120487 Phan Quý Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120487 Phan Quý Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120487 Phan Quý Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120487 Phan Quý Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120488 Trần Phúc Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120490 Lăng Văn Nhàn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120491 Diệp Đại Thiện Nhân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120491 Diệp Đại Thiện Nhân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120491 Diệp Đại Thiện Nhân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120492 Du Chí Nhân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120493 Lê Công Nhân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120494 Lương Trọng Nhân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120496 Lê Hoàng Phương Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120498 Nguyễn Thị Hồng Nhung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120499 Phạm Văn Minh Nhựt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120499 Phạm Văn Minh Nhựt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120500 Lô Thị Mỹ Nương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120501 Nguyễn Thành Phát DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120502 Tô Nguyễn Tấn Phát DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120502 Tô Nguyễn Tấn Phát DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120503 Nguyễn Quang Phi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120503 Nguyễn Quang Phi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120504 Trần Nhật Phi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120505 Đào Quốc Phong DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120505 Đào Quốc Phong DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120506 Nguyễn Nam Phong DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120506 Nguyễn Nam Phong DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120509 Cao Văn Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120510 Cao Xuân Hồng Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120512 Lê Đặng Thiên Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120513 Nguyễn Đức Hoàng Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120515 Vũ Hồng Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120516 Hồ Trọng Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120516 Hồ Trọng Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120518 Phạm Thị Bích Phượng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120519 Đặng Văn Quân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120519 Đặng Văn Quân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120519 Đặng Văn Quân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120519 Đặng Văn Quân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120520 Đinh Nguyễn Minh Quân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120520 Đinh Nguyễn Minh Quân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120521 Kiều Minh Quân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120522 Lê Minh Quân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120525 Đoàn Thanh Quang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120526 Ngô Đăng Quang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120526 Ngô Đăng Quang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120527 Nguyễn Đăng Quang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120527 Nguyễn Đăng Quang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120528 Nguyễn Như Quang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120528 Nguyễn Như Quang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120529 Phan Văn Võ Quyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120530 Lê Thị Như Quỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120533 Dương Đoàn Bảo Sơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120533 Dương Đoàn Bảo Sơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120534 Hoàng Công Sơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120534 Hoàng Công Sơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120535 Lê Chí Sơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120535 Lê Chí Sơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120538 Võ Nguyễn Hồng Sơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120539 Dương Vũ Quốc Sum DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120540 Phạm Minh Sỹ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120542 Nguyễn Tiến Tài DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120543 Trần Đại Tài DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120543 Trần Đại Tài DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120544 Trương Minh Tài DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120545 Vũ Phan Nhật Tài DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120546 Mai Thiện Tâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120547 Ngô Nhật Tân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120551 Trần Thanh Tân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120552 Võ Minh Tân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120553 Nguyễn Lê Ngọc Tần DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120554 Nguyễn Quốc Thái DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120555 Đặng Hữu Thắng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120555 Đặng Hữu Thắng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120556 Hồng Minh Thắng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120557 Võ Đức Thắng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120559 Bùi Văn Thanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120559 Bùi Văn Thanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120559 Bùi Văn Thanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120559 Bùi Văn Thanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120560 Lê Hữu Thanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120561 Quách Hải Thanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120562 Đặng Minh Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120563 Hứa Phú Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120563 Hứa Phú Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120565 Nguyễn Trung Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120565 Nguyễn Trung Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120565 Nguyễn Trung Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120567 Phạm Xuân Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120567 Phạm Xuân Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120567 Phạm Xuân Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120568 Phạm Văn Thật DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120570 Nguyễn Thanh Thi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120572 Cao Huy Thiện DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120574 Phan Chí Thiện DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120576 Nguyễn Hữu Thịnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120577 Nguyễn Phúc Hưng Thịnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120579 Đặng Minh Thọ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120580 Đinh Quang Thọ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120581 Trần Trí Thoại DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120582 Phạm Thị Anh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120583 Trương Quốc Thuận DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120584 Phạm Đình Thục DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120584 Phạm Đình Thục DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120585 Triệu Mai Ngọc Thức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120586 Hồ Hoàng Thương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120587 Nguyễn Lương Phương Thủy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120588 Nguyễn Nhị Cẩm Tiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120588 Nguyễn Nhị Cẩm Tiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120588 Nguyễn Nhị Cẩm Tiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120589 Hồ Hoàng Việt Tiến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120592 Nguyễn Phú Bảo Tiến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120595 Lê Thanh Tín DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120596 Ngô Trung Tín DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120597 Trần Ngọc Tịnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120598 Huỳnh Gia Toại DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120598 Huỳnh Gia Toại DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120598 Huỳnh Gia Toại DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120599 Hà Minh Toàn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120600 Nguyễn Ngọc Năng Toàn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120600 Nguyễn Ngọc Năng Toàn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120603 Lý Quỳnh Trâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120604 Phạm Thị Bích Trâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120605 Hoàng Thị Thùy Trang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120606 Trần Thị Trang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120607 Bùi Khắc Trí DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120608 Cao Minh Trí DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120608 Cao Minh Trí DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120609 Hồ Khắc Minh Trí DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120611 Nguyễn Đình Trí DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120611 Nguyễn Đình Trí DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120612 Nguyễn Đức Minh Trí DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120614 Nguyễn Văn Trị DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120615 Võ Minh Triều DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120618 Hồ Hiếu Trọng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120618 Hồ Hiếu Trọng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120618 Hồ Hiếu Trọng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120618 Hồ Hiếu Trọng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120619 Trần Hữu Trọng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120620 Trần Tuấn Trọng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120620 Trần Tuấn Trọng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120620 Trần Tuấn Trọng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120620 Trần Tuấn Trọng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120621 Nguyễn Đức Trực DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120621 Nguyễn Đức Trực DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120622 Lê Văn Trung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120623 Nguyễn Hoàng Trung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120625 Nguyễn Trần Trung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120627 Lê Huỳnh Quang Trường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120628 Nguyễn Văn Trường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120629 Trần Văn Tú DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120630 Đỗ Anh Tuấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120630 Đỗ Anh Tuấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120631 Lê Nguyên Tuấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120632 Lê Nhật Tuấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120634 Nguyễn Lê Anh Tuấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120635 Nguyễn Xuân Tuấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120636 Trần Ngọc Tuấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120637 Ừng Văn Tuấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120637 Ừng Văn Tuấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120639 Cao Huy Tùng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120640 Lê Thanh Tùng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120640 Lê Thanh Tùng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120641 Nguyễn Bách Tùng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120642 Tống Sơn Tùng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120642 Tống Sơn Tùng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120643 Nguyễn Bữu Tường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120643 Nguyễn Bữu Tường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120645 Bùi Thanh Uy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120646 Trần Thị Vi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120647 Lê Thanh Viễn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120647 Lê Thanh Viễn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120648 Lê Thành Việt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120649 Nguyễn Phạm Phúc Việt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120650 Nguyễn Tân Vinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120651 Phạm Hồng Vinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120652 Võ Trọng Gia Vinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120653 Lưu Trường Vũ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120654 Nguyễn Phan Công Vương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120655 Phạm Minh Vương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120656 Trần Luật Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120657 Trình Xuân Vỹ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120658 Phạm Viết Xuân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120659 Đặng Thị Hồng Xuyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120662 Trà Anh Toàn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18130003 Nguyễn Thanh Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130003 Nguyễn Thanh Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130004 Phạm Hoàng Khôi Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130005 Nguyễn Thị Như Quỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18130013 Lê Ngọc Ánh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130014 Phan Nguyễn Hoàng Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130016 Nguyễn Nhật Quang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130027 Nguyễn Phạm Quỳnh Châu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130032 Lâm Xuân Anh Đào DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18130033 Đàm Văn Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130040 Trần Châu Phương Dung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18130041 Đỗ Trần Đức Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130045 Nguyễn Thị Kim Hà DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18130047 Hoàng Nguyễn Trí Hải DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130047 Hoàng Nguyễn Trí Hải DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18130049 Phạm Công Hảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18130049 Phạm Công Hảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130054 Nguyễn Thị Tuyết Hoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18130056 Võ Minh Hoàng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18130058 Phùng Thị Hương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130058 Phùng Thị Hương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18130060 Nguyễn Hoàng Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18130060 Nguyễn Hoàng Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18130061 Nguyễn Quốc Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18130061 Nguyễn Quốc Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130062 Tô Nguyễn Duy Kha DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18130064 Triệu Thiện Khang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18130064 Triệu Thiện Khang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130065 Trần Vân Khanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18130069 Phạm Thị Cẩm Lai DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130072 Hoàng Thị Nhật Lệ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18130072 Hoàng Thị Nhật Lệ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18130073 Huỳnh Thị Kim Lệ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130073 Huỳnh Thị Kim Lệ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18130079 Trần Lê Bảo Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18130079 Trần Lê Bảo Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18130082 Nguyễn Thị Trúc Ly DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18130085 Trần Đức Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18130086 Trần Thiện Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130086 Trần Thiện Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130087 Đặng Trà My DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18130087 Đặng Trà My DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18130088 Lê Ngọc Trà My DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18130088 Lê Ngọc Trà My DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130089 Vương Thị Hồng Na DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130092 Cao Nguyễn Ánh Ngân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130093 Huỳnh Thị Thanh Ngân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130094 Mã Ngọc Thanh Ngân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130095 Phan Vĩnh Nghị DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18130096 Vũ Ngô Gia Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18130100 Nguyễn Thành Nhân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18130105 Lê Hồng Nhung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130105 Lê Hồng Nhung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130106 Cao Thị Kiều Oanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18130109 Nguyễn Trường Phát DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18130111 Lê Tất Phú DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18130111 Lê Tất Phú DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130112 Phạm Châu Phú DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130115 Nguyễn Thanh Phước DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18130120 Trương Ngô Y Phượng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130120 Trương Ngô Y Phượng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130124 Lê Thị Thảo Quyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130126 Phạm Trúc Quỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130129 Lê Văn Thái DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130131 Nguyễn Tấn Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130135 Trần Thanh Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18130137 Cao Minh Thông DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130137 Cao Minh Thông DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130147 Nguyễn Thị Thanh Trà DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130149 Hứa Minh Trí DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18130159 Mai Xuân Tùng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130160 Trần Thanh Tùng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18130164 Nguyễn Khắc Vũ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130164 Nguyễn Khắc Vũ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130168 Garcia Minh Xuân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18130170 Trần Minh Yến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18130170 Trần Minh Yến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18130171 Trần Thị Hải Yến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18130171 Trần Thị Hải Yến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140001 Thái Phúc Ân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140001 Thái Phúc Ân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140005 Nguyễn Thành Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140005 Nguyễn Thành Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140025 Nguyễn Pha Lê DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140025 Nguyễn Pha Lê DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140027 Nguyễn Diệu Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140027 Nguyễn Diệu Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140027 Nguyễn Diệu Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140031 Trần Đình Lộc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140031 Trần Đình Lộc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140036 Nguyễn Bình Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140036 Nguyễn Bình Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140036 Nguyễn Bình Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140037 Nguyễn Trịnh Anh Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140037 Nguyễn Trịnh Anh Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140037 Nguyễn Trịnh Anh Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140037 Nguyễn Trịnh Anh Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140037 Nguyễn Trịnh Anh Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18140037 Nguyễn Trịnh Anh Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140040 Nguyễn Đoàn Mỹ Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140040 Nguyễn Đoàn Mỹ Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140040 Nguyễn Đoàn Mỹ Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140046 Võ Thị Tuyết Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140046 Võ Thị Tuyết Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140046 Võ Thị Tuyết Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18140047 Dương Hồng Phát DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140052 Nguyễn Nam Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140053 Nguyễn Phan Hoàng Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140053 Nguyễn Phan Hoàng Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140053 Nguyễn Phan Hoàng Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18140053 Nguyễn Phan Hoàng Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 14 18140053 Nguyễn Phan Hoàng Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18140054 Đỗ Nguyễn Xuân Quỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140056 Trương Quốc Thắng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140058 Hồ Thị Thanh Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140060 Võ Huỳnh Phương Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140060 Võ Huỳnh Phương Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140060 Võ Huỳnh Phương Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140061 Nguyễn Thanh Thiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140063 Phạm Huyền Minh Thông DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140063 Phạm Huyền Minh Thông DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140064 Chu Thị Minh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140066 Ngô Đức Toàn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140066 Ngô Đức Toàn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140066 Ngô Đức Toàn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140066 Ngô Đức Toàn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140066 Ngô Đức Toàn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140068 Võ Trần Bích Trâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140069 Nguyễn Khánh Trân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140069 Nguyễn Khánh Trân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140069 Nguyễn Khánh Trân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140069 Nguyễn Khánh Trân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140069 Nguyễn Khánh Trân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140071 Nguyễn Xuân Triết DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140071 Nguyễn Xuân Triết DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140071 Nguyễn Xuân Triết DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140071 Nguyễn Xuân Triết DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140078 Phan Phú Vinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140078 Phan Phú Vinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140078 Phan Phú Vinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140079 Lê Quỳnh Mộng Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140079 Lê Quỳnh Mộng Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140079 Lê Quỳnh Mộng Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140080 Nguyễn Thanh Tường Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140091 Võ Thị Ngọc Mai DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140091 Võ Thị Ngọc Mai DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140095 Võ Chí Tâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140095 Võ Chí Tâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140095 Võ Chí Tâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140095 Võ Chí Tâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140097 Đoàn Châu Thành Vinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140097 Đoàn Châu Thành Vinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140097 Đoàn Châu Thành Vinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140100 Trần Ngọc Minh Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140100 Trần Ngọc Minh Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140100 Trần Ngọc Minh Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140100 Trần Ngọc Minh Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140101 Nguyễn Thị Ánh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140101 Nguyễn Thị Ánh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140101 Nguyễn Thị Ánh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140102 Lê Nguyễn Bình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140102 Lê Nguyễn Bình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140102 Lê Nguyễn Bình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140103 Lê Thanh Bình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140103 Lê Thanh Bình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140103 Lê Thanh Bình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140104 Đinh Trần Thái Chân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140104 Đinh Trần Thái Chân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140104 Đinh Trần Thái Chân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140104 Đinh Trần Thái Chân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140104 Đinh Trần Thái Chân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140106 Trần Thị Mỹ Châu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140106 Trần Thị Mỹ Châu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140106 Trần Thị Mỹ Châu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140108 Hoàng Trần Bảo Dung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140110 Đặng Tâm Giang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140110 Đặng Tâm Giang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140115 Nguyễn Minh Kha DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140118 Nguyễn Lê Bảo Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140118 Nguyễn Lê Bảo Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140121 Nguyễn Phúc Thiên Ngân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140121 Nguyễn Phúc Thiên Ngân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140121 Nguyễn Phúc Thiên Ngân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140121 Nguyễn Phúc Thiên Ngân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140121 Nguyễn Phúc Thiên Ngân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140126 Trần Đinh Quỳnh Như DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140126 Trần Đinh Quỳnh Như DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140129 Hồ Thị Phương Quỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140133 Nguyễn Thị Thu Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140133 Nguyễn Thị Thu Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140133 Nguyễn Thị Thu Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140133 Nguyễn Thị Thu Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140133 Nguyễn Thị Thu Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18140133 Nguyễn Thị Thu Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140134 Võ Hiếu Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140141 Nguyễn Văn Trí DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140141 Nguyễn Văn Trí DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140141 Nguyễn Văn Trí DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140144 Lê Đặng Ngọc Tường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140144 Lê Đặng Ngọc Tường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140145 Phạm Thị Tú Uyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140145 Phạm Thị Tú Uyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140145 Phạm Thị Tú Uyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140145 Phạm Thị Tú Uyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140146 Nguyễn Thị Yến Vi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140146 Nguyễn Thị Yến Vi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140146 Nguyễn Thị Yến Vi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18140146 Nguyễn Thị Yến Vi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 13 18140146 Nguyễn Thị Yến Vi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 14 18140146 Nguyễn Thị Yến Vi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140150 La Minh Châu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140150 La Minh Châu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140151 Ngô Muốn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140151 Ngô Muốn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140151 Ngô Muốn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140151 Ngô Muốn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140152 Thạch Hà Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140152 Thạch Hà Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140154 Thái Huỳnh Thúy An DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140156 Đoàn Lan Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140156 Đoàn Lan Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140158 Ngô Thị Vân Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140158 Ngô Thị Vân Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140158 Ngô Thị Vân Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140158 Ngô Thị Vân Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140159 Nguyễn Tuấn Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140159 Nguyễn Tuấn Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140159 Nguyễn Tuấn Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140160 Phạm Quế Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140160 Phạm Quế Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140160 Phạm Quế Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140162 Đỗ Thị Thanh Bình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140162 Đỗ Thị Thanh Bình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140162 Đỗ Thị Thanh Bình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140163 Võ Kim Bình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140164 Lai Tác Bửu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140165 Nguyễn Hoàng Cầm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140165 Nguyễn Hoàng Cầm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140165 Nguyễn Hoàng Cầm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140167 Nguyễn Thị Kim Chi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140167 Nguyễn Thị Kim Chi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140168 Nguyễn Thị Kim Chi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140168 Nguyễn Thị Kim Chi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140168 Nguyễn Thị Kim Chi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140168 Nguyễn Thị Kim Chi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140168 Nguyễn Thị Kim Chi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140168 Nguyễn Thị Kim Chi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140172 Nguyễn Trung Cường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140173 Nguyễn Hải Đăng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140173 Nguyễn Hải Đăng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140173 Nguyễn Hải Đăng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140173 Nguyễn Hải Đăng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140173 Nguyễn Hải Đăng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140174 Nguyễn Hoàng Thành Danh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140174 Nguyễn Hoàng Thành Danh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140174 Nguyễn Hoàng Thành Danh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140174 Nguyễn Hoàng Thành Danh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140174 Nguyễn Hoàng Thành Danh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140176 Nguyễn Hữu Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140176 Nguyễn Hữu Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140178 Lê Đình Diệp DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140178 Lê Đình Diệp DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140178 Lê Đình Diệp DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140178 Lê Đình Diệp DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140180 Phạm Ngọc Ánh Du DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140180 Phạm Ngọc Ánh Du DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140180 Phạm Ngọc Ánh Du DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140182 Đỗ Thành Dương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140182 Đỗ Thành Dương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140182 Đỗ Thành Dương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140183 Đỗ Thị Quỳnh Dương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140183 Đỗ Thị Quỳnh Dương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140183 Đỗ Thị Quỳnh Dương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140184 Hồ Minh Dương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140184 Hồ Minh Dương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140184 Hồ Minh Dương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140187 Lê Trần Thanh Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140187 Lê Trần Thanh Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140187 Lê Trần Thanh Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140190 Phạm Thị Mỹ Duyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140190 Phạm Thị Mỹ Duyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140190 Phạm Thị Mỹ Duyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140191 Trương Thị Mỹ Duyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140192 Phạm Thị Hồng Gấm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140192 Phạm Thị Hồng Gấm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140192 Phạm Thị Hồng Gấm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140192 Phạm Thị Hồng Gấm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140193 Nguyễn Thị Tuyết Giang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140193 Nguyễn Thị Tuyết Giang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140193 Nguyễn Thị Tuyết Giang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140193 Nguyễn Thị Tuyết Giang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140196 Nguyễn Thị Nguyệt Hà DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140198 Đào Nguyễn Bảo Hân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140198 Đào Nguyễn Bảo Hân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140198 Đào Nguyễn Bảo Hân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140199 Lê Gia Hân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140199 Lê Gia Hân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140199 Lê Gia Hân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140203 Nguyễn Thị Thúy Hằng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140204 Lê Thị Hạnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140204 Lê Thị Hạnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140204 Lê Thị Hạnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140204 Lê Thị Hạnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140204 Lê Thị Hạnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140205 Nguyễn Vũ Minh Hạnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140205 Nguyễn Vũ Minh Hạnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18140207 Hồ Như Hảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140207 Hồ Như Hảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140208 Nguyễn Như Hảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140208 Nguyễn Như Hảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140210 Trần Xuân Hảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140211 Bùi Ngọc Hậu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140211 Bùi Ngọc Hậu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140211 Bùi Ngọc Hậu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140211 Bùi Ngọc Hậu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140213 Lê Thu Hiền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140213 Lê Thu Hiền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140213 Lê Thu Hiền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140213 Lê Thu Hiền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140214 Ngô Mạnh Hiệp DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140217 Đặng Thị Mỹ Hoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140217 Đặng Thị Mỹ Hoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140217 Đặng Thị Mỹ Hoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140217 Đặng Thị Mỹ Hoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140218 Hoàng Thị Khánh Hòa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140218 Hoàng Thị Khánh Hòa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140218 Hoàng Thị Khánh Hòa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140219 Nguyễn Ánh Hồng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140220 Võ Thị Bích Hồng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140220 Võ Thị Bích Hồng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140220 Võ Thị Bích Hồng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140220 Võ Thị Bích Hồng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140221 Phan Nguyễn Nhất Huân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140223 Phạm Bùi Xuân Hưng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140223 Phạm Bùi Xuân Hưng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140225 Trần Quang Hưng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140226 Đào Thị Ngọc Hương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140226 Đào Thị Ngọc Hương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140226 Đào Thị Ngọc Hương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140226 Đào Thị Ngọc Hương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18140227 Lê Quang Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140227 Lê Quang Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140228 Nguyễn Xuân Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140228 Nguyễn Xuân Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140229 Phạm Gia Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140232 Nguyễn Duy Khanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140235 Trần Hoàng Đăng Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140235 Trần Hoàng Đăng Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140235 Trần Hoàng Đăng Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140235 Trần Hoàng Đăng Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140237 Ngô Quang Duy Khôi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140239 Nguyễn Lý An Khương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140239 Nguyễn Lý An Khương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140239 Nguyễn Lý An Khương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140239 Nguyễn Lý An Khương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140239 Nguyễn Lý An Khương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140240 Nguyễn Thị Hiếu Kiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140241 Nguyễn Trung Kiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140241 Nguyễn Trung Kiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140241 Nguyễn Trung Kiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140242 Phạm Trung Kiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140242 Phạm Trung Kiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140243 Đào Thị Thu Lan DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140244 Nguyễn Hoài Lê DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140244 Nguyễn Hoài Lê DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140244 Nguyễn Hoài Lê DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140245 Trương Thị Thanh Liên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140245 Trương Thị Thanh Liên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140245 Trương Thị Thanh Liên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140248 Dương Ngọc Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140248 Dương Ngọc Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140249 Lê Thị Thùy Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140249 Lê Thị Thùy Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140250 Nguyễn Thị Ngọc Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140250 Nguyễn Thị Ngọc Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140250 Nguyễn Thị Ngọc Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140252 Tô Ngọc Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140252 Tô Ngọc Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140252 Tô Ngọc Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140252 Tô Ngọc Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140254 Trần Như Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140254 Trần Như Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140255 Nguyễn Thị Thanh Loan DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140255 Nguyễn Thị Thanh Loan DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140255 Nguyễn Thị Thanh Loan DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140255 Nguyễn Thị Thanh Loan DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140256 Huỳnh Lê Thành Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140256 Huỳnh Lê Thành Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140257 Lê Hoàng Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140257 Lê Hoàng Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140258 Ngô Nguyễn Thiên Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140259 Nguyễn Bảo Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140259 Nguyễn Bảo Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140259 Nguyễn Bảo Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140259 Nguyễn Bảo Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140259 Nguyễn Bảo Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140260 Nguyễn Hoàng Bảo Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140260 Nguyễn Hoàng Bảo Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140264 Nguyễn Công Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140265 Phùng Ngọc Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140265 Phùng Ngọc Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140266 Bùi Thảo My DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140267 Nguyễn Thị My DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140267 Nguyễn Thị My DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140268 Nguyễn Thị Xuân My DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140268 Nguyễn Thị Xuân My DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140269 Trần Ngọc Khánh My DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140270 Trần Thụy Trà My DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140270 Trần Thụy Trà My DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140271 Nguyễn Thị Mỵ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140277 La Xuân Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140278 Nguyễn Ánh Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140278 Nguyễn Ánh Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140278 Nguyễn Ánh Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140278 Nguyễn Ánh Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140278 Nguyễn Ánh Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140279 Bùi Thị Thanh Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140282 Lê Thị Minh Nguyễn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140283 Đỗ Ngọc Thiện Nguyện DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140284 Trần Minh Nhật DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140284 Trần Minh Nhật DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140284 Trần Minh Nhật DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18140284 Trần Minh Nhật DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 13 18140284 Trần Minh Nhật DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 15 18140284 Trần Minh Nhật DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140285 Huỳnh Trang Thảo Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140285 Huỳnh Trang Thảo Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140285 Huỳnh Trang Thảo Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140285 Huỳnh Trang Thảo Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140287 Ngô Yến Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140287 Ngô Yến Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140288 Nguyễn Lê Tuyết Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140288 Nguyễn Lê Tuyết Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140288 Nguyễn Lê Tuyết Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140288 Nguyễn Lê Tuyết Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140289 Nguyễn Phạm Quỳnh Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140290 Thái Thị Yến Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140290 Thái Thị Yến Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140291 Võ Thị Yến Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140291 Võ Thị Yến Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140291 Võ Thị Yến Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140291 Võ Thị Yến Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140292 Dương Nguyễn Tâm Như DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140292 Dương Nguyễn Tâm Như DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140292 Dương Nguyễn Tâm Như DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140292 Dương Nguyễn Tâm Như DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140293 Lâm Lệ Như DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18140294 Đào Thị Hồng Nhung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140295 Nguyễn Phương Phi Nhung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140297 Trương Thị Hồng Nhung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140298 Đào Tấn Nhựt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140298 Đào Tấn Nhựt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140298 Đào Tấn Nhựt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140299 Nguyễn Thị Kiều Oanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140299 Nguyễn Thị Kiều Oanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140301 Hồ Long Phú DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140302 Lê Thanh Phú DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140303 Trần Thanh Phú DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140304 Lê Duy Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140304 Lê Duy Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140305 Nguyễn Đăng Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140305 Nguyễn Đăng Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140305 Nguyễn Đăng Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140305 Nguyễn Đăng Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140306 Phan Viết Minh Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140307 Lê Huyền Phụng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140308 Nguyễn Thị Mai Phụng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140308 Nguyễn Thị Mai Phụng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140308 Nguyễn Thị Mai Phụng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140308 Nguyễn Thị Mai Phụng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140309 Lê Hữu Phước DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140310 Lê Uyên Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140310 Lê Uyên Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140311 Ngô Thị Hà Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140311 Ngô Thị Hà Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140311 Ngô Thị Hà Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140311 Ngô Thị Hà Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140312 Võ Thị Bích Phượng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140319 Nguyễn Xuân Quý DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140319 Nguyễn Xuân Quý DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140319 Nguyễn Xuân Quý DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140319 Nguyễn Xuân Quý DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140320 Nguyễn Hoàng Quyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140320 Nguyễn Hoàng Quyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140320 Nguyễn Hoàng Quyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140320 Nguyễn Hoàng Quyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140321 Nguyễn Thị Lệ Quyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140321 Nguyễn Thị Lệ Quyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140321 Nguyễn Thị Lệ Quyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140321 Nguyễn Thị Lệ Quyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140322 Nguyễn Công Quyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140323 Hoàng Thị Như Quỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140324 Huỳnh Thị Như Quỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140326 Nguyễn Như Quỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140326 Nguyễn Như Quỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140328 Thạch Sơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140328 Thạch Sơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140328 Thạch Sơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140328 Thạch Sơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140329 Vũ Tuấn Sơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140329 Vũ Tuấn Sơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140329 Vũ Tuấn Sơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140329 Vũ Tuấn Sơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140331 Nguyễn Đức Tài DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140331 Nguyễn Đức Tài DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140331 Nguyễn Đức Tài DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140332 Nguyễn Ngọc Minh Tâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140332 Nguyễn Ngọc Minh Tâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140332 Nguyễn Ngọc Minh Tâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140332 Nguyễn Ngọc Minh Tâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140333 Phan Nguyễn Minh Tâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140335 Nguyễn Văn Tân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140335 Nguyễn Văn Tân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140335 Nguyễn Văn Tân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140336 Lê Ngọc Thái DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140336 Lê Ngọc Thái DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140336 Lê Ngọc Thái DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140336 Lê Ngọc Thái DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140337 Nguyễn Thanh Thái DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140337 Nguyễn Thanh Thái DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140337 Nguyễn Thanh Thái DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140337 Nguyễn Thanh Thái DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18140337 Nguyễn Thanh Thái DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140338 Hà Xuân Thanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140338 Hà Xuân Thanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140339 Nguyễn Tuấn Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140339 Nguyễn Tuấn Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140339 Nguyễn Tuấn Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140339 Nguyễn Tuấn Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140342 Mai Gia Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140344 Nguyễn Thị Phương Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140345 Nguyễn Thị Phương Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140345 Nguyễn Thị Phương Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140345 Nguyễn Thị Phương Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140347 Nguyễn Thị Thanh Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140352 Hồ Đặng Trường Thịnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140354 Võ Ngọc Anh Thơ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140354 Võ Ngọc Anh Thơ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140354 Võ Ngọc Anh Thơ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140354 Võ Ngọc Anh Thơ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140355 Tôn Gia Cẩm Thu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140355 Tôn Gia Cẩm Thu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140356 Đặng Nguyễn Anh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140356 Đặng Nguyễn Anh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140356 Đặng Nguyễn Anh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140357 Lâm Thu Anh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140357 Lâm Thu Anh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18140357 Lâm Thu Anh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 13 18140357 Lâm Thu Anh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140360 Lê Thị Anh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140360 Lê Thị Anh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140360 Lê Thị Anh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140360 Lê Thị Anh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140362 Nguyễn Võ Anh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140366 Nguyễn Thị Ngọc Thứ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140367 Phan Thị Thuận DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140367 Phan Thị Thuận DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140367 Phan Thị Thuận DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140368 Phạm Thị Hoài Thương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140368 Phạm Thị Hoài Thương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140368 Phạm Thị Hoài Thương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140369 Lê Thị Thúy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140369 Lê Thị Thúy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140369 Lê Thị Thúy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140370 Lê Thị Thu Thúy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140373 Nguyễn Thị Thanh Thủy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140373 Nguyễn Thị Thanh Thủy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140374 Nguyễn Thị Thu Thủy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140374 Nguyễn Thị Thu Thủy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140376 Bùi Minh Tiến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140376 Bùi Minh Tiến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140376 Bùi Minh Tiến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140376 Bùi Minh Tiến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140376 Bùi Minh Tiến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140377 Nguyễn Thiên Tiến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140377 Nguyễn Thiên Tiến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140377 Nguyễn Thiên Tiến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140377 Nguyễn Thiên Tiến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140377 Nguyễn Thiên Tiến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140379 Trần Thị Xuân Tịnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140379 Trần Thị Xuân Tịnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140379 Trần Thị Xuân Tịnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140379 Trần Thị Xuân Tịnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140381 Hồ Ngọc Bảo Trâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140382 Nguyễn Thị Bích Trâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140382 Nguyễn Thị Bích Trâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140382 Nguyễn Thị Bích Trâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140383 Nguyễn Đình Bảo Trân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140386 Nguyễn Thùy Trang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140386 Nguyễn Thùy Trang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140387 Thái Dương Thảo Trang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140387 Thái Dương Thảo Trang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140387 Thái Dương Thảo Trang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140387 Thái Dương Thảo Trang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140387 Thái Dương Thảo Trang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140389 Hà Thị Tuyết Trinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140389 Hà Thị Tuyết Trinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140389 Hà Thị Tuyết Trinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140389 Hà Thị Tuyết Trinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140390 Lê Thụy Ngọc Trinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140391 Hồ Lê Thanh Trúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140391 Hồ Lê Thanh Trúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140391 Hồ Lê Thanh Trúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140391 Hồ Lê Thanh Trúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140391 Hồ Lê Thanh Trúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140393 Nguyễn Thanh Trúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140393 Nguyễn Thanh Trúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140396 Bùi Quang Trường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140396 Bùi Quang Trường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140397 Lê Hoàng Gia Tuệ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140397 Lê Hoàng Gia Tuệ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140397 Lê Hoàng Gia Tuệ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140397 Lê Hoàng Gia Tuệ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140398 Lương Thị Ngọc Tươi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140398 Lương Thị Ngọc Tươi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140398 Lương Thị Ngọc Tươi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18140398 Lương Thị Ngọc Tươi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140399 La Thị Kim Tuyến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140399 La Thị Kim Tuyến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140399 La Thị Kim Tuyến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140399 La Thị Kim Tuyến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140400 Nguyễn Thị Thanh Tuyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140400 Nguyễn Thị Thanh Tuyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 13 18140400 Nguyễn Thị Thanh Tuyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140401 Trần Thị Thu Tuyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140401 Trần Thị Thu Tuyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140401 Trần Thị Thu Tuyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140401 Trần Thị Thu Tuyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140410 Phạm Đình Minh Vũ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140410 Phạm Đình Minh Vũ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140411 Trần Lê Anh Vũ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140412 Ngô Thụy Hương Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140412 Ngô Thụy Hương Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140414 Phạm Ngọc Thuý Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140415 Phạm Trúc Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140416 Trịnh Xuân Vỹ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140416 Trịnh Xuân Vỹ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140418 Nguyễn Phước Khả Yên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140418 Nguyễn Phước Khả Yên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140419 Nguyễn Kim Bằng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140419 Nguyễn Kim Bằng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140419 Nguyễn Kim Bằng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140420 Lê Minh Cao DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140420 Lê Minh Cao DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140420 Lê Minh Cao DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140420 Lê Minh Cao DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146002 Bùi Thị Lan Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146003 Cao Quỳnh Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146005 Huỳnh Bảo Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146007 Nguyễn Thị Trúc Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146009 Nguyễn Thị Thùy Duyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146010 Lâm Khương Trường Giang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18146011 Phạm Nguyễn Thanh Hằng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146012 Đoàn Linh Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18146013 Phạm Nguyễn Khánh Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146016 Phan Ngọc Mai Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146019 Đỗ Phùng Kim Thanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146020 Nguyễn Trần Hoàng Thi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146025 Bùi Thanh Tú DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18146027 Trần Hà Thùy Dương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146029 Nguyễn Tấn Vĩnh Tùng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146030 Lê Quỳnh Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146031 Trần Đức Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146034 Liễn Thị Thu Dung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146035 Trần Vũ Kim Dung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146036 Nguyễn Thị Thu Hà DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146037 Trần Nguyễn Phương Hà DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146040 Trần Quang Hy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146041 Nguyễn Duy Kha DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18146042 Đoàn Nhật Khang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146044 Lê Vĩnh Khiêm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18146045 Vũ Anh Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146046 Huỳnh Gia Kiệt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146048 Trần Ngọc Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18146049 Lê Thị Mỹ Nhân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146050 Trần Thị Hồng Ninh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146051 Nguyễn Hòai Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146052 Đỗ Thành Minh Quang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146054 Phạm Thanh Như Quỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146055 Huỳnh Thiên Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146056 Bùi Minh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146057 Trần Lê Minh Trang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146058 Nguyễn Xuân Thị Cát Tường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146059 Trần Xuân Vi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18146061 Trần Hà Tường Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18146062 Trần Ngọc Thảo Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146065 Huỳnh Phương Gia Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146066 Lê Hải Đăng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146067 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150001 Đoàn Thị Huyền An DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150014 Phạm Phương Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150017 Nguyễn Lê Quốc Tiến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150017 Nguyễn Lê Quốc Tiến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150025 Vũ Trí Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150026 Võ Thị Trường An DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150047 Bạch Xuân An DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150050 Trần Thế An DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150050 Trần Thế An DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150056 Lâm Thanh Quế Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150056 Lâm Thanh Quế Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150059 Nguyễn Ngọc Mỹ Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150059 Nguyễn Ngọc Mỹ Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150059 Nguyễn Ngọc Mỹ Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150059 Nguyễn Ngọc Mỹ Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150060 Nguyễn Thị Lan Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150066 Võ Thị Quế Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150067 Đỗ Trần Phương Ánh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150068 Nguyễn Huy Ánh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150069 Lê Hoàng Gia Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150069 Lê Hoàng Gia Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150072 Nguyễn Huỳnh Hoài Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150072 Nguyễn Huỳnh Hoài Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150072 Nguyễn Huỳnh Hoài Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150074 Phạm Hoàng Gia Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150081 Võ Huỳnh Hồng Châu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150082 Trần Thị Kim Chung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150084 Ngô Hoàng Danh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150084 Ngô Hoàng Danh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150084 Ngô Hoàng Danh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150084 Ngô Hoàng Danh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150085 Nguyễn Tiến Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150085 Nguyễn Tiến Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150088 Nguyễn Ngọc Huyền Đoan DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150094 Trần Thái Dương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150094 Trần Thái Dương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150099 Lê Thị Kiều Duyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150101 Nguyễn Thảo Duyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150101 Nguyễn Thảo Duyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150101 Nguyễn Thảo Duyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150104 Trương Triệu Mỹ Duyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150110 Nguyễn Thụy Ngân Hà DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150110 Nguyễn Thụy Ngân Hà DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150111 Nguyễn Nhật Hạ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150130 Lê Đoàn Trung Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150130 Lê Đoàn Trung Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150130 Lê Đoàn Trung Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150131 Nguyễn Minh Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150135 Vỏ Ngọc Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150135 Vỏ Ngọc Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18150135 Vỏ Ngọc Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150136 Hà Thị Tuyết Hoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150145 Đào Ngọc Hưng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150146 Lê Đình Hưng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150152 Lê Đức Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150154 Nguyễn Lê Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150155 Phạm Minh Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150155 Phạm Minh Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150158 Nguyễn Ngọc Huyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150158 Nguyễn Ngọc Huyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150158 Nguyễn Ngọc Huyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18150158 Nguyễn Ngọc Huyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150162 Huỳnh Như Huỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150163 Trần Nguyễn Trúc Huỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150165 Đinh Nguyễn Hoàng Khang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150165 Đinh Nguyễn Hoàng Khang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150167 Trần Lê Kim Khánh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150167 Trần Lê Kim Khánh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150168 Trần Ngọc Khánh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150175 Dương Nhược Lan DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150178 Diệp Gia Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150179 Lê Thanh Trúc Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150193 Lư Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150193 Lư Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150196 Trương Tuấn Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150197 Nguyễn Huỳnh Mơ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150213 Trịnh Đông Nghi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150213 Trịnh Đông Nghi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150215 Nguyễn Xuân Nghiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150215 Nguyễn Xuân Nghiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150215 Nguyễn Xuân Nghiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150218 Phan Thị Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150219 Trần Thị Kim Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150220 Hà Ý Khánh Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150221 Huỳnh Thanh Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150221 Huỳnh Thanh Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150223 Nguyễn Thị Minh Nguyệt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150224 Đặng Văn Nhân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150226 Lê Thiện Nhân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150235 Lê Nguyễn Quỳnh Như DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150237 Nguyễn Huỳnh Như DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150245 Nguyễn Hoàng Oanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150245 Nguyễn Hoàng Oanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150245 Nguyễn Hoàng Oanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150247 Trần Ngọc Khánh Oanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18150249 Nguyễn Ánh Đại Phát DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150251 Tăng Hoàng Phi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150251 Tăng Hoàng Phi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150254 Vũ Quang Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150254 Vũ Quang Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18150254 Vũ Quang Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18150254 Vũ Quang Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150260 Lê Nhật Minh Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150260 Lê Nhật Minh Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150262 Nguyễn Thị Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150268 Bùi Hoàng Quân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150268 Bùi Hoàng Quân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150273 Phạm Đăng Quý DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150276 Nguyễn Thị Nhã Quỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150277 Trương Đặng Tiểu Quỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150277 Trương Đặng Tiểu Quỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150278 Võ Thị Quỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150278 Võ Thị Quỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18150278 Võ Thị Quỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18150278 Võ Thị Quỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150280 Nguyễn Hoàng Nhựt Sang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150280 Nguyễn Hoàng Nhựt Sang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150283 Nguyễn Lê Hữu Tài DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150289 Đỗ Nguyễn Quốc Thắng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150295 Lương Ngọc Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150297 Đỗ Thị Thanh Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150298 Lê Ngọc Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150299 Nguyễn Thị Như Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150299 Nguyễn Thị Như Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150299 Nguyễn Thị Như Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150300 Trần Thị Phương Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150301 Trần Thị Phương Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150303 Lương Hoài Thi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150304 Lâm Anh Thiện DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150305 Phan Ngọc Hoàng Thiện DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150306 Văn Thị Nhi Thiện DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150306 Văn Thị Nhi Thiện DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150307 Ngô Thị Trọng Thiết DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150308 Ngô Khang Thịnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150308 Ngô Khang Thịnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150308 Ngô Khang Thịnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18150308 Ngô Khang Thịnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18150308 Ngô Khang Thịnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150309 Huỳnh Hoàng Thơ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150309 Huỳnh Hoàng Thơ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150310 Lâm Hà Hồng Thơ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150311 Vũ Hoàng Kim Thoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150313 Nguyễn Thị Thông DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150317 Lê Thị Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150319 Nguyễn Minh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150319 Nguyễn Minh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150319 Nguyễn Minh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150324 Lâm Phạm Minh Thương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150326 Phạm Đinh Song Thương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150327 Trần Thị Hoài Thương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150328 Nguyễn Thị Như Thuỷ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150331 Hồ Xuân Thùy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150333 Nguyễn Ngọc Phương Thùy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150335 Chung Lê Minh Thy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150335 Chung Lê Minh Thy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150335 Chung Lê Minh Thy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150335 Chung Lê Minh Thy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150336 Cao Thị Thũy Tiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150336 Cao Thị Thũy Tiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150336 Cao Thị Thũy Tiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150338 Đỗ Nguyễn Quỳnh Tiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150339 Huỳnh Phước Thủy Tiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150339 Huỳnh Phước Thủy Tiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150339 Huỳnh Phước Thủy Tiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18150339 Huỳnh Phước Thủy Tiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150340 Nguyễn Thị Cẩm Tiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150340 Nguyễn Thị Cẩm Tiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18150340 Nguyễn Thị Cẩm Tiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150341 Đỗ Hữu Tiền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150342 Hà Trung Tín DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150345 Lý Bảo Trâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150345 Lý Bảo Trâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150349 Mai Bảo Trân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150349 Mai Bảo Trân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150350 Nguyễn Thị Bảo Trân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150354 Hà Quỳnh Trang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150358 Phạm Trần Thiên Trang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150358 Phạm Trần Thiên Trang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150358 Phạm Trần Thiên Trang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150363 Lê Thị Mỹ Trinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150364 Mai Lê Kiều Trinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150366 Nguyễn Thị Mai Trinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150367 Nguyễn Thị Ngọc Trinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18150367 Nguyễn Thị Ngọc Trinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18150367 Nguyễn Thị Ngọc Trinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 13 18150367 Nguyễn Thị Ngọc Trinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150370 Trần Ngọc Nguyên Trinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150370 Trần Ngọc Nguyên Trinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18150370 Trần Ngọc Nguyên Trinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18150370 Trần Ngọc Nguyên Trinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150372 Ngô Thanh Trúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150372 Ngô Thanh Trúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150372 Ngô Thanh Trúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18150372 Ngô Thanh Trúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150374 Trần Ngọc Thanh Trúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150374 Trần Ngọc Thanh Trúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150375 Huỳnh Chí Trung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150375 Huỳnh Chí Trung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150377 Phạm Quang Trung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150380 Võ Phạm Quang Trường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150380 Võ Phạm Quang Trường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150383 Võ Dương Thiên Tú DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150386 Trần Gia Tuệ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150386 Trần Gia Tuệ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150386 Trần Gia Tuệ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150387 Nguyễn Đức Tùng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150387 Nguyễn Đức Tùng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150389 Trương Lý Bách Tường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150389 Trương Lý Bách Tường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150389 Trương Lý Bách Tường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150390 Trương Thị Tuyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150396 Trần Ngọc Mỹ Uyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150396 Trần Ngọc Mỹ Uyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150397 Võ Lê Tùng Uyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150398 Võ Thị Thúy Uyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18150402 Trần Quốc Việt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150407 Dương Huỳnh Phương Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150410 Nguyễn Hoàng Tường Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150412 Trần Hoàng Tường Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150412 Trần Hoàng Tường Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150412 Trần Hoàng Tường Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150803 Võ Khánh Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18170054 Lê Thị Diểm Huỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18170057 Ngô Hữu Khôi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18170065 Lê Toàn Mỹ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18170130 Trần Thị Lệ Uyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18170130 Trần Thị Lệ Uyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18180006 Nguyễn Khánh Châu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18180039 Nguyễn Hoài Niệm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18180046 Lâm Hồng Ngọc Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18180046 Lâm Hồng Ngọc Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180069 Trần Thiên Nhã Ái DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180096 Nguyễn Hoàng Lê DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180101 Trương Hoài Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180106 Nguyễn Hoàng Anh Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180122 Nguyễn Trần Hải Yến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180127 Đàng Thị Hoàng Uyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180133 Đoàn Nhựt Mai Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180139 Nguyễn Nhật Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180142 Thái Thị Lan Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180147 Võ Ngọc Bích DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180150 Lâm Thiết Cảnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180151 Triệu Thị Cảnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180151 Triệu Thị Cảnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180154 Nguyễn Thụy Bảo Châu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180164 Dương Thị Tuyết Dân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180165 Lý Khang Dân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180165 Lý Khang Dân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18180169 Nguyễn Đình Đạo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18180169 Nguyễn Đình Đạo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180175 Đoàn Trần Thùy Dung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18180178 Nguyễn Ngọc Duyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18180178 Nguyễn Ngọc Duyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180189 Hồ Hoàn Hảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180189 Hồ Hoàn Hảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180191 Trần Nhật Hiển DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180194 Triệu Quang Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180194 Triệu Quang Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18180194 Triệu Quang Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180200 Nguyễn Thị Ngọc Huyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180200 Nguyễn Thị Ngọc Huyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180202 Nguyễn Hoàng Khang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180202 Nguyễn Hoàng Khang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180203 Trần An Khang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180219 Nguyễn Đức Lộc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18180221 Nguyễn Thanh Lợi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18180227 Lê Thị Xuân Mai DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18180229 Phạm Công Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180231 Thân Thị Thu Nga DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180234 Vũ Nguyễn Tuyết Ngân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18180235 Nguyễn Vũ Nghi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180236 Huỳnh Minh Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18180236 Huỳnh Minh Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18180237 Nguyễn Chính Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18180237 Nguyễn Chính Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180238 Phạm Hữu Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180238 Phạm Hữu Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180241 Huỳnh Kim Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18180244 Võ Thị Hồng Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180248 Đỗ Thị Thanh Nhàn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180248 Đỗ Thị Thanh Nhàn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180249 Huỳnh Mỹ Nhàn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180252 Lại Đình Nhân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180252 Lại Đình Nhân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180253 Trình Minh Nhân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18180253 Trình Minh Nhân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180255 Nguyễn Thị Yến Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180255 Nguyễn Thị Yến Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180260 Nguyễn Ánh Như DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180261 Nguyễn Thị Quỳnh Như DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180262 Phạm Thị Khánh Như DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180262 Phạm Thị Khánh Như DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180266 Huỳnh Thiện Phải DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180266 Huỳnh Thiện Phải DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180268 Nguyễn Thuận Phát DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180269 Trần Quốc Phát DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180269 Trần Quốc Phát DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180271 Đỗ Phú Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180276 Nguyễn Quốc Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180279 Tạ Điền Nguyệt Quế DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180281 Võ Hoài Quyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180282 Lê Phương Quỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180283 Thái Thị Như Quỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180286 Phạm Hoài Sơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18180287 Nguyễn Thái Anh Tài DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18180287 Nguyễn Thái Anh Tài DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18180287 Nguyễn Thái Anh Tài DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180289 Phan Thị Thanh Tâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180290 Bùi Diệp Phương Thái DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180292 Nguyễn Phước Quý Thắng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180292 Nguyễn Phước Quý Thắng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180295 Nguyễn Tấn Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180295 Nguyễn Tấn Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180298 Huỳnh Lê Minh Thi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180298 Huỳnh Lê Minh Thi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180300 Hoàng Thị Minh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180301 Lê Hoàng Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180301 Lê Hoàng Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180306 Nguyễn Kim Thùy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180310 Dương Nguyễn Việt Tiến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180310 Dương Nguyễn Việt Tiến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180311 Nguyễn Trung Tiến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180318 Lê Hoàng Bảo Trân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180318 Lê Hoàng Bảo Trân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180324 Lê Ngọc Trinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180324 Lê Ngọc Trinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180330 Nguyễn Thanh Trường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180330 Nguyễn Thanh Trường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180349 Trần Hoàn Vũ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180349 Trần Hoàn Vũ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18180350 Lê Minh Hoàng Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180356 Trần Lâm Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180356 Trần Lâm Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18180356 Trần Lâm Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180358 Lâm Thị Ngọc Yến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180358 Lâm Thị Ngọc Yến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180361 Lâm Thị Phương Thúy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180361 Lâm Thị Phương Thúy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180362 Lương Thiện Minh Tâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18180362 Lương Thiện Minh Tâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18180362 Lương Thiện Minh Tâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187002 Nguyễn Phan Hoàng Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187002 Nguyễn Phan Hoàng Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187017 Nguyễn Thị Hồng Nhung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187018 Trần Bảo Quốc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187025 Huỳnh Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187025 Huỳnh Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187038 Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187038 Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187043 Hồ Ngọc Hoàng Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187052 Nguyễn Lưu Minh Hạnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18187055 Huỳnh Thị Thanh Huệ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18187055 Huỳnh Thị Thanh Huệ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187058 Nguyễn Minh Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18187059 Cao Thị Thúy Kiều DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187060 Đỗ Thị Phi Loan DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187060 Đỗ Thị Phi Loan DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187061 Đinh Nguyễn Hoàng Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187061 Đinh Nguyễn Hoàng Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187062 Huỳnh Lê Ngọc Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187063 Lương Thăng Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187063 Lương Thăng Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187066 Nguyễn Hoàng Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187066 Nguyễn Hoàng Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187070 Lý Mỹ Ngân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187073 Đặng Toàn Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187073 Đặng Toàn Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187075 Châu Tấn Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187076 Nguyễn Minh Nguyệt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187076 Nguyễn Minh Nguyệt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18187076 Nguyễn Minh Nguyệt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18187078 Võ Thị Yến Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18187078 Võ Thị Yến Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187080 Phạm Thanh Niềm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187080 Phạm Thanh Niềm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187081 Huỳnh Hữu Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187081 Huỳnh Hữu Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18187081 Huỳnh Hữu Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187082 Đoàn Xuân Phước DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18187082 Đoàn Xuân Phước DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187083 Nguyễn Đăng Phước DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187083 Nguyễn Đăng Phước DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187090 Hàn Thị Phương Thanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18187090 Hàn Thị Phương Thanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187091 Nguyễn Đặng Phương Thanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187091 Nguyễn Đặng Phương Thanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18187096 Võ Thị Lệ Thơ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187099 Tân Ngọc Anh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187100 Hồ Ngọc Thanh Thùy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187100 Hồ Ngọc Thanh Thùy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187103 Nguyễn Thụy Thùy Trang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187103 Nguyễn Thụy Thùy Trang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187104 Trần Minh Triết DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187104 Trần Minh Triết DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18187106 Phan Công Trực DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18187106 Phan Công Trực DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187109 Nguyễn Hoàng Minh Tuấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187109 Nguyễn Hoàng Minh Tuấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18187110 Trần Tuấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187115 Kim Đoan Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187116 Trần Ngọc Khánh Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187117 Trương Nguyễn Nhân Ái DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187117 Trương Nguyễn Nhân Ái DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18187117 Trương Nguyễn Nhân Ái DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18187118 Lâm Quế Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187119 Nguyễn Đức Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187119 Nguyễn Đức Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187120 Trịnh Huỳnh Kim Chi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187124 Nguyễn Đào Ngọc Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187125 Lê Hồng Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18187125 Lê Hồng Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18187125 Lê Hồng Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187129 Lưu Thúy Thúy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187132 Huỳnh Tú Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187132 Huỳnh Tú Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187133 Trần Vũ Thủy Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187133 Trần Vũ Thủy Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18190007 Trần Nguyễn Nguyên An DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18190021 Phùng Bá Hoàng Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18190030 Trần An Bình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18190052 Trần Văn Hảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18190062 Nguyễn Quang Hùng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18190072 Võ Phạm Duy Khanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18190088 Phạm Đức Lợi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18190128 Trần Ngọc Phú DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18190135 Trương Nguyễn Nam Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18190139 Trương Phú Quý DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18190148 Nguyễn Tiến Tài DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18190152 Vũ Duy Tân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18190170 Trần Ngọc Thùy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18190183 Trần Ngọc Bảo Trân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18190184 Lê Thị Mỹ Trang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18190195 Lê Thảo Uyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18200007 Phạm Gia Khải DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200007 Phạm Gia Khải DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200007 Phạm Gia Khải DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18200031 Trần Đăng Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200031 Trần Đăng Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200031 Trần Đăng Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200051 Phan Tuấn An DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200051 Phan Tuấn An DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18200051 Phan Tuấn An DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200077 Khổng Văn Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18200077 Khổng Văn Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18200077 Khổng Văn Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200087 Nguyễn Đại Dương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200087 Nguyễn Đại Dương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18200087 Nguyễn Đại Dương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200090 Phạm Văn Trường Giang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200090 Phạm Văn Trường Giang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18200090 Phạm Văn Trường Giang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200105 Trịnh Trung Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200105 Trịnh Trung Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18200105 Trịnh Trung Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200147 Quách Võ Anh Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200147 Quách Võ Anh Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18200147 Quách Võ Anh Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18200156 Nguyễn Phú Phương Lâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200156 Nguyễn Phú Phương Lâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200156 Nguyễn Phú Phương Lâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200159 Nguyễn Tấn Lộc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200159 Nguyễn Tấn Lộc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18200159 Nguyễn Tấn Lộc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200186 Đoàn Ngọc Nhã DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200186 Đoàn Ngọc Nhã DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18200186 Đoàn Ngọc Nhã DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18200197 Nguyễn Ngọc Y Pha DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200197 Nguyễn Ngọc Y Pha DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200197 Nguyễn Ngọc Y Pha DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200247 Nguyễn Văn Thời DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200247 Nguyễn Văn Thời DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18200247 Nguyễn Văn Thời DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200268 Hồ Xuân Triệu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200278 Nguyễn Ngọc Tuấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200278 Nguyễn Ngọc Tuấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18200278 Nguyễn Ngọc Tuấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18230016 Nguyễn Thanh Cung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18230017 Đỗ Mạnh Cường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18230018 Trương Vĩ Cường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18230025 Nguyễn Thiệu Duyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18230028 Nguyễn Hồng Hà DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18230036 Trà Tấn Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18230052 Nguyễn Hoàng Vĩ Quân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18230053 Bùi Quan Qui DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18230057 Nguyễn Giang Thanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18230058 Nguyễn Hửu Thiện DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18230071 Nguyễn Thị Tuyết mamh tenmh lop ngay giothi phongthi MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02 MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07 MTH10516 Lý thuyết xác suất cơ bản 18TTH 16/10/2021 07g45 P03 MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 ENV10019 Luật và chính sách môi trường 18KMT 16/10/2021 09g55 P04 ENV10024 Quá trình và thiết bị công nghệ môi trường 18KMT 17/10/2021 07g45 P01 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06 MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 MTH10596 Lý thuyết nhóm 18TTH 16/10/2021 09g55 P04 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10596 Lý thuyết nhóm 18TTH 16/10/2021 09g55 P04 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07 PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03 PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 18HOH_TN 9/10/2021 07g45 P03 CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01 BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01 BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02 BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 16/10/2021 09g55 P01 BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01 BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 ENV10144 Quản lý tài nguyên đất 17KMT 16/10/2021 15g40 P05 ENV10144 Quản lý tài nguyên đất 17KMT 16/10/2021 15g40 P05 ENV10144 Quản lý tài nguyên đất 17KMT 16/10/2021 15g40 P05 ENV10144 Quản lý tài nguyên đất 17KMT 16/10/2021 15g40 P05 ENV10144 Quản lý tài nguyên đất 17KMT 16/10/2021 15g40 P05 ENV10144 Quản lý tài nguyên đất 17KMT 16/10/2021 15g40 P05 ENV10144 Quản lý tài nguyên đất 17KMT 16/10/2021 15g40 P05 ENV10144 Quản lý tài nguyên đất 17KMT 16/10/2021 15g40 P05 ENV10019 Luật và chính sách môi trường 18KMT 16/10/2021 09g55 P04 ENV10144 Quản lý tài nguyên đất 17KMT 16/10/2021 15g40 P05 ENV10024 Quá trình và thiết bị công nghệ môi trường 18KMT 17/10/2021 07g45 P01 ENV10144 Quản lý tài nguyên đất 17KMT 16/10/2021 15g40 P05 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 MSC10213 CNBX và biến tính Vật liệu polymer 17PO 16/10/2021 15g40 P07 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 MSC10213 CNBX và biến tính Vật liệu polymer 17PO 16/10/2021 15g40 P07 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06 MSC10213 CNBX và biến tính Vật liệu polymer 17PO 16/10/2021 15g40 P07 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 MSC10213 CNBX và biến tính Vật liệu polymer 17PO 16/10/2021 15g40 P07 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 MSC10213 CNBX và biến tính Vật liệu polymer 17PO 16/10/2021 15g40 P07 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07 MTH10596 Lý thuyết nhóm 18TTH 16/10/2021 09g55 P04 MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05 MTH10596 Lý thuyết nhóm 18TTH 16/10/2021 09g55 P04 MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07 MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05 MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07 MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05 MTH10596 Lý thuyết nhóm 18TTH 16/10/2021 09g55 P04 MTH10596 Lý thuyết nhóm 18TTH 16/10/2021 09g55 P04 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10516 Lý thuyết xác suất cơ bản 18TTH 16/10/2021 07g45 P03 MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05 MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07 MTH10516 Lý thuyết xác suất cơ bản 18TTH 16/10/2021 07g45 P03 MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07 MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05 MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10596 Lý thuyết nhóm 18TTH 16/10/2021 09g55 P04 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10596 Lý thuyết nhóm 18TTH 16/10/2021 09g55 P04 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10596 Lý thuyết nhóm 18TTH 16/10/2021 09g55 P04 MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10516 Lý thuyết xác suất cơ bản 18TTH 16/10/2021 07g45 P03 MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04 CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06 CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04 CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04 CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04 CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06 CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P07 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P07 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P07 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P07 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P07 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P07 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P07 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04 CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08 PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03 PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07 PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07 PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07 PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03 PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05 PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03 PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03 PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05 PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03 PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05 PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03 PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05 PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07 PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03 PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07 PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03 PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05 PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03 PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05 PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03 PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05 PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03 PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05 PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03 PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05 PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03 PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07 PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03 PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05 PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03 PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05 PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03 PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05 PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07 PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07 PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03 PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07 PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03 PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05 PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07 PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03 PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05 PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03 PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 18HOH_TN 9/10/2021 07g45 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04 CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 18HOH_TN 9/10/2021 07g45 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 18HOH_TN 9/10/2021 07g45 P03 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 18HOH_TN 9/10/2021 07g45 P03 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 18HOH_TN 9/10/2021 07g45 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 18HOH_TN 9/10/2021 07g45 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 18HOH_TN 9/10/2021 07g45 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04 CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03 CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 18HOH_TN 9/10/2021 07g45 P03 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02 CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02 CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05 CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03 CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05 CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03 CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05 CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05 CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04 CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03 CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03 CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03 CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03 CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03 CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03 CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03 BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BTE10305 Dược liệu học 1 17/10/2021 09g55 P01 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 16/10/2021 09g55 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 16/10/2021 09g55 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 16/10/2021 09g55 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10414 Sinh hóa nông - lâm - ngư nghiệp 2 17/10/2021 07g45 P02 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 16/10/2021 09g55 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10414 Sinh hóa nông - lâm - ngư nghiệp 2 17/10/2021 07g45 P02 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 16/10/2021 09g55 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02 BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01 BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02 ENV10019 Luật và chính sách môi trường 18KMT 16/10/2021 09g55 P04 ENV10019 Luật và chính sách môi trường 18KMT 16/10/2021 09g55 P04 ENV10019 Luật và chính sách môi trường 18KMT 16/10/2021 09g55 P04 ENV10019 Luật và chính sách môi trường 18KMT 16/10/2021 09g55 P04 ENV10024 Quá trình và thiết bị công nghệ môi trường 18KMT 17/10/2021 07g45 P01 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 16/10/2021 09g55 P01 BTE10305 Dược liệu học 1 17/10/2021 09g55 P01 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03 BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01 BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03 BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03 BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02 BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02 BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03 BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 16/10/2021 09g55 P01 BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02 BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10206 Sinh học phân tử thực vật 1 17/10/2021 13g30 P02 BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02 BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10206 Sinh học phân tử thực vật 1 17/10/2021 13g30 P02 BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03 BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10206 Sinh học phân tử thực vật 1 17/10/2021 13g30 P02 BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01 BTE10206 Sinh học phân tử thực vật 1 17/10/2021 13g30 P02 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01 BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02 BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10206 Sinh học phân tử thực vật 1 17/10/2021 13g30 P02 BTE10206 Sinh học phân tử thực vật 1 17/10/2021 13g30 P02 BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01 BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01 BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01 BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 16/10/2021 09g55 P01 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03 BTE10305 Dược liệu học 1 17/10/2021 09g55 P01 BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01 BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03 BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02 BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03 BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02 BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02 BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02 BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02 BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10206 Sinh học phân tử thực vật 1 17/10/2021 13g30 P02 BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01 BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02 BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 16/10/2021 09g55 P01 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01 BTE10206 Sinh học phân tử thực vật 1 17/10/2021 13g30 P02 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01 BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02 BTE10206 Sinh học phân tử thực vật 1 17/10/2021 13g30 P02 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 16/10/2021 09g55 P01 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01 BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02 BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01 BTE10206 Sinh học phân tử thực vật 1 17/10/2021 13g30 P02 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04 MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04 MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04 MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04 MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04 MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04 MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04 MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04 MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04 MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04 MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04 MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04 MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04 MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04 MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04 MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04 ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06 ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02 ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05 ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06 ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02 ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05 ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06 ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02 ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05 ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06 ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02 ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05 ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06 ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02 ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05 ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06 ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02 ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05 ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06 ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02 ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05 ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06 ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02 ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05 ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06 ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02 ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05 ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06 ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02 ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05 ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06 ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02 ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05 ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06 ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02 ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05 ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06 ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02 ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05 ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02 ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06 ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02 ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05 NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07 NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07 NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07 NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07 NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07 NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07 NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07 NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07 NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07 NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07 NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07 diadiem loaidangky nohocphi NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0