Vous êtes sur la page 1sur 79

ID Start time Completion time Email

1 1/4/22 13:17:36 1/4/22 13:28:47 DatPT.0282@c2hoangvan


2 1/4/22 13:10:37 1/4/22 13:35:58 HiepDV.0287@c2hoangva
3 1/4/22 13:10:52 1/4/22 13:37:18 DuongTND.0281@c2hoan
4 1/4/22 13:11:29 1/4/22 13:40:45 AiVLK.0271@c2hoangvan
5 1/4/22 13:10:38 1/4/22 13:43:12 PhongNV.0305@c2hoangv
6 1/4/22 13:10:48 1/4/22 13:44:01 SangNX.0310@c2hoangva
7 1/4/22 13:10:41 1/4/22 13:45:05 VuDT.0324@c2hoangvant
8 1/4/22 13:12:07 1/4/22 13:46:26 DucNM.0283@c2hoangva
9 1/4/22 13:11:42 1/4/22 13:57:23 HuongLTT.0290@c2hoang
10 1/4/22 13:39:35 1/4/22 13:57:59 QuyNM.0307@c2hoangva
11 1/4/22 13:17:04 1/4/22 13:58:37 DungTM.0280@c2hoangv
12 1/4/22 13:10:33 1/4/22 13:59:56 TuanHQ.0322@c2hoangv
13 1/4/22 13:10:30 1/4/22 14:04:07 HoangBM.0288@c2hoang
14 1/4/22 14:02:18 1/4/22 14:05:14 TramTN.0318@c2hoangva
15 1/4/22 13:11:29 1/4/22 14:05:32 TriDD.0320@c2hoangvan
16 1/4/22 13:10:59 1/4/22 14:07:22 ThuTNL.0315@c2hoangva
17 1/4/22 13:59:04 1/4/22 14:07:30 NamHT.0296@c2hoangva
18 1/4/22 13:58:09 1/4/22 14:07:37 BaoHD.0275@c2hoangvan
19 1/4/22 13:10:38 1/4/22 14:08:25 ThaoLTT.0313@c2hoangv
20 1/4/22 13:23:13 1/4/22 14:10:44 HuyenNTN.0289@c2hoan
21 1/4/22 13:12:04 1/4/22 14:10:50 ThyNTB.0316@c2hoangva
22 1/4/22 13:10:35 1/4/22 14:11:35 NgocDVK.0299@c2hoangv
23 1/4/22 14:10:48 1/4/22 14:11:38 LocTD.0294@c2hoangvan
24 1/4/22 13:10:56 1/4/22 14:11:45 GamNTH.0285@c2hoangv
25 1/4/22 13:42:35 1/4/22 14:13:04 MaiNTK.0295@c2hoangva
26 1/4/22 13:14:49 1/4/22 14:14:00 ThanhDV.0312@c2hoangv
27 1/4/22 13:10:47 1/4/22 14:14:56 TaiPLT.0311@c2hoangva
28 1/4/22 14:07:22 1/4/22 14:16:13 AnhT.0274@c2hoangvant
29 1/4/22 13:18:49 1/4/22 14:17:56 BaoTQ.0276@c2hoangvan
30 1/4/22 14:16:24 1/4/22 14:18:31 NguyenLLA.0301@c2hoan
31 1/4/22 13:10:33 1/4/22 14:20:41 KhangNB.0291@c2hoangv
32 1/4/22 13:10:49 1/4/22 14:21:27 KhanhNHV.0292@c2hoan
33 1/4/22 14:00:47 1/4/22 14:24:32 UyenLT.0323@c2hoangva
34 1/4/22 13:52:02 1/4/22 14:25:04 PhatNH.0304@c2hoangva
35 1/4/22 13:27:42 1/4/22 14:25:05 LinhNTN.0293@c2hoangv
36 1/4/22 13:39:30 1/4/22 14:25:30 TrangVQ.0317@c2hoangv
37 1/4/22 13:11:44 1/4/22 14:26:27 BinhTT.0278@c2hoangva
38 1/4/22 13:41:38 1/4/22 14:27:23 AnhHQ.0272@c2hoangva
39 1/4/22 13:10:49 1/4/22 14:29:43 NganTLB.0297@c2hoangv
40 1/4/22 13:10:55 1/4/22 14:31:42 PhaNTC.0303@c2hoangva
41 1/4/22 14:16:48 1/4/22 14:34:22 ThuDCK.0314@c2hoangva
42 1/4/22 14:11:13 1/4/22 14:34:56 PhucLH.0306@c2hoangva
43 1/4/22 13:10:41 1/4/22 14:36:18 TrucNTT.0321@c2hoangv
44 1/4/22 13:10:55 1/4/22 14:38:34 ChinhTD.0279@c2hoangv
45 1/4/22 14:36:21 1/4/22 14:39:51 QuyetHM.0309@c2hoang
46 1/4/22 13:12:41 1/4/22 14:39:54 TramNTT.0319@c2hoangv
47 1/4/22 13:45:27 1/4/22 14:40:50 HanDNB.0286@c2hoangv
48 1/4/22 13:10:48 1/4/22 14:43:10 NghiNNK.0298@c2hoangv
49 1/4/22 13:27:42 1/4/22 14:43:44 NguyetBTB.0302@c2hoan
50 1/4/22 13:11:20 1/4/22 14:44:17 NgocNDB.0300@c2hoang
Name Total points Quiz feedback Chọn khẳng định đúng tro
7.06 Phạm Tiến Đạt 22 A
7.06 Đường Vũ Hiệp 48 D
7.06 Trịnh Nhật Đăng D 66 A
7.06 Võ Lý Kim Ái 48 A
7.06 Nguyễn Vũ Phong 62 A
7.06 Nguyễn Xuân Sang 36 B
7.06 Đỗ Tuấn Vũ 66 B
7.06 Ngụy Minh Đức 28 D
7.06 Lê Thị Thu Hương 62 A
7.06 Nguyễn Minh Quý 60 B
7.06 Trần Mạnh Dũng 30 B
7.06 Hoàng Quốc Tuấn 50 A
7.06 Bùi Minh Hoàng 70 A
7.06 Trương Ngọc Trăm 54 A
7.06 Đinh Đức Trí 60 D
7.06 Trần Nhã Lan Thư 68 A
7.06 Hoàng Thái Nam 52 B
7.06 Hoàng Đức Bảo 62 B
7.06 Lê Thị Thanh Thảo 92 A
7.06 Nguyễn Thị Ngọc H 78 A
7.06 Nguyễn Thị Bảo Thy 60 A
7.06 Đinh Vũ Khánh Ngọ 76 A
7.06 Trịnh Đỗ Lộc 64 A
7.06 Nguyễn Thị Hồng 72 A
7.06 Nguyễn Thị Kiều Ma 26 D
7.06 Đỗ Văn Thành 76 A
7.06 Phạm Lê Tấn Tài 48 D
7.06 Thái Anh 72 A
7.06 Trần Quốc Bảo 90 A
7.06 Lại Lưu An Nguyên 88 A
7.06 Nguyễn Bảo Khang 52 A
7.06 Nguyễn Hoàng Vân 34 A
7.06 Lương Tố Uyên 92 D
7.06 Nguyễn Hoàng Phát 60 C
7.06 Nguyễn Thị Ngọc Li 76 A
7.06 Vi Quỳnh Trang 72 A
7.06 Trần Thanh Bình 74 A
7.06 Hà Quỳnh Anh 76 A
7.06 Trần Lê Bảo Ngân 82 A
7.06 Nguyễn Thị Châu P 66 A
7.06 Đinh Cẩm Kim Thư 78 A
7.06 La Hoàng Phúc 92 A
7.06 Nguyễn Thùy Thanh 72 A
7.06 Trần Đức Chính 44 D
7.06 Hoàng Minh Quyết 56 A
7.06 Nguyễn Thị Thùy T 74 A
7.06 Đặng Vy Ngọc Bảo 66 A
7.06 Nguyễn Ngọc Khánh 46 D
7.06 Bùi Thị Bảo Nguyệt 100 A
7.06 Nguyễn Đan Bảo N 60 A
Points - Chọn khẳng địnhFeedback - Chọn khẳng địQuestion Points - Question
2 D 2
0 D 2
2 D 2
2 A 0
2 D 2
0 D 2
0 D 2
0 A 0
2 D 2
0 D 2
0 D 2
2 D 2
2 D 2
2 D 2
0 A 0
2 D 2
0 D 2
0 D 2
2 D 2
2 D 2
2 D 2
2 D 2
2 D 2
2 D 2
0 C 0
2 D 2
0 D 2
2 D 2
2 D 2
2 D 2
2 B 0
2 D 2
0 D 2
0 D 2
2 D 2
2 D 2
2 D 2
2 D 2
2 D 2
2 D 2
2 D 2
2 D 2
2 D 2
0 D 2
2 D 2
2 D 2
2 D 2
0 D 2
2 D 2
2 D 2
Feedback - Question Chọn khẳng định đúng trPoints - Chọn khẳng địnhFeedback - Chọn khẳng đị
C 2
C 2
C 2
B 0
D 0
C 2
C 2
B 0
B 0
A 0
C 2
C 2
C 2
B 0
B 0
B 0
C 2
B 0
C 2
B 0
B 0
B 0
B 0
C 2
D 0
B 0
C 2
B 0
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
B 0
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
B 0
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
Question2 Points - Question2 Feedback - Question2 Question3
C 0 D
D 0 C
D 0 C
B 2 B
B 2 A
C 0 B
B 2 A
B 2 C
A 0 B
B 2 A
A 0 D
B 2 B
B 2 B
D 0 B
D 0 B
D 0 B
D 0 B
D 0 B
B 2 B
B 2 B
D 0 B
D 0 B
D 0 B
D 0 B
B 2 C
D 0 B
D 0 B
D 0 B
B 2 B
B 2 A
B 2 D
B 2 B
B 2 B
A 0 B
D 0 B
D 0 B
D 0 B
B 2 B
B 2 B
B 2 B
B 2 A
D 0 A
B 2 B
0 B
D 0 B
D 0 A
D 0 C
B 2 A
B 2 B
B 2
Points - Question3 Feedback - Question3 Question4 Points - Question4
0 D 2
0 B 0
0 D 2
2 A 0
0 D 2
2 D 2
0 D 2
0 A 0
2 D 2
0 B 0
0 D 2
2 C 0
2 D 2
2 D 2
2 D 2
2 D 2
2 D 2
2 D 2
2 D 2
2 D 2
2 D 2
2 D 2
2 D 2
2 D 2
0 A 0
2 D 2
2 D 2
2 D 2
2 D 2
0 D 2
0 C 0
2 D 2
2 D 2
2 D 2
2 D 2
2 D 2
2 D 2
2 B 0
2 B 0
2 B 0
0 D 2
0 D 2
2 B 0
2 D 2
2 D 2
0 D 2
0 D 2
0 D 2
2 D 2
0 D 2
Feedback - Question4 Tỉ lệ thức đúng được suy Points
ra từ đẳng
- Tỉ lệthức
thức làđúng được
Feedback
suy ra- từ đẳng
Tỉ lệ thứcthức
đúng
 làđược suy ra từ đẳng
A 0
D 0
C 2
C 2
D 0
A 0
D 0
A 0
D 0
D 0
A 0
C 2
C 2
D 0
D 0
D 0
D 0
D 0
D 0
D 0
D 0
D 0
D 0
D 0
D 0
D 0
B 0
D 0
C 2
D 0
B 0
A 0
C 2
C 2
D 0
D 0
D 0
C 2
D 0
C 2
D 0
C 2
C 2
C 2
0
D 0
B 0
D 0
C 2
C 2
Question5 Points - Question5 Feedback - Question5 Chọn câu sai. Với điều kiệ
C 0 C
C 0 D
B 0 D
A 0 D
D 2 D
C 0 D
D 2 D
C 0 A
D 2 D
D 2 D
D 2 D
C 0 B
D 2 D
D 2 D
D 2 D
D 2 D
D 2 D
D 2 D
D 2 D
D 2 D
D 2 D
D 2 D
D 2 D
D 2 D
C 0 A
D 2 D
B 0 A
D 2 D
D 2 D
D 2 D
A 0 C
B 0 C
B 0 D
A 0 D
D 2 D
D 2 D
D 2 C
D 2 D
D 2 D
B 0 D
D 2 D
A 0 D
D 2 D
D 2 D
C 0 D
D 2 D
D 2 D
D 2 D
D 2 D
D 2 D
Points - Chọn câu sai. VớiFeedback - Chọn câu sai. Số điểm 10 trong kì kiểmPoints - Số điểm 10 trong
0 9 0
2 6 2
2 6 2
2 6 2
2 6 2
2 5 0
2 6 2
0 6 2
2 6 2
2 6 2
2 6 2
0 5 0
2 6 2
2 5 0
2 5 0
2 6 2
2 3 0
2 6 2
2 6 2
2 6 2
2 6 2
2 6 2
2 6 2
2 6 2
0 5 0
2 6 2
0 6 2
2 6 2
2 6 2
2 6 2
0 6 2
0 9 0
2 6 2
2 6 2
2 6 2
2 6 2
0 6 2
2 5 0
2 6 2
2 6 2
2 6 2
2 6 2
2 5 0
2 0
2 6 2
2 6 2
2 6 2
2 5 0
2 6 2
2 3 0
Feedback - Số điểm 10 tro
Làm tròn số thập phân 89Points - Làm tròn số thậ Feedback - Làm tròn số t
B. 90 2
B. 90 2
B. 90 2
89,9 0
C. 89,99 0
89,9 0
C. 89,99 0
89 0
B. 90 2
B. 90 2
89,9 0
B. 90 2
B. 90 2
C. 89,99 0
C. 89,99 0
C. 89,99 0
B. 90 2
C. 89,99 0
B. 90 2
C. 89,99 0
C. 89,99 0
C. 89,99 0
C. 89,99 0
B. 90 2
89,9 0
C. 89,99 0
89,9 0
C. 89,99 0
B. 90 2
B. 90 2
C. 89,99 0
C. 89,99 0
B. 90 2
C. 89,99 0
B. 90 2
B. 90 2
C. 89,99 0
B. 90 2
B. 90 2
B. 90 2
C. 89,99 0
B. 90 2
B. 90 2
B. 90 2
C. 89,99 0
B. 90 2
B. 90 2
C. 89,99 0
B. 90 2
C. 89,99 0
Question⁣cho\ biết\ \frac{Points - Question⁣cho\ biếFeedback - Question⁣cho\Phát
b biểu nào sau đây là
a=12; b=6 0 – 3,4 là số thập phân hữu
a=12; b=6 0 0,333333 là số số thập p
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=36; b=18 2 0,666666... là số thập p
a=36; b=18 2 0,15 và 4,7 là các số th
a=36; b=12 0 0,333333 là số số thập p
a=36; b=18 2 0,15 và 4,7 là các số th
a=36; b=18 2 0,15 và 4,7 là các số th
a=36; b=18 2 0,15 và 4,7 là các số th
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=12; b=6 0 0,333333 là số số thập p
a=36; b=18 2 0,15 và 4,7 là các số th
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=36; b=18 2 0,15 và 4,7 là các số th
a=36; b=12 0 0,333333 là số số thập p
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=36; b=18 2 0,15 và 4,7 là các số th
a=12; b=9 0 0,333333 là số số thập p
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=36; b=18 2 0,15 và 4,7 là các số th
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=36; b=18 2 0,15 và 4,7 là các số th
a=12; b=6 0 0,666666... là số thập p
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=36; b=18 2 – 3,4 là số thập phân hữu
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=36; b=18 2 0,15 và 4,7 là các số th
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=12; b=6 0 0,666666... là số thập p
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=12; b=6 0 – 3,4 là số thập phân hữu
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=12; b=6 0 0,333333 là số số thập p
a=36; b=18 2 0,666666... là số thập p
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=12; b=9 0 0,666666... là số thập p
a=12; b=6 0 0,666666... là số thập p
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
Points - Phát biểu nào sauFeedback - Phát biểu nàoSố – 1,(54) có chu kì là Points - Số – 1,(54) có chu
0 -54 0
2 54 2
2 54 2
0 54 2
0 54 2
2 -54 0
0 -54 0
0 4 0
0 54 2
2 54 2
2 -54 0
0 54 2
2 54 2
2 54 2
2 54 2
2 54 2
0 54 2
2 54 2
2 54 2
2 54 2
2 54 2
2 54 2
2 54 2
0 54 2
2 -54 0
2 54 2
0 54 2
2 54 2
2 54 2
2 54 2
0 -54 0
0 -54 0
2 54 2
0 4 0
2 54 2
0 54 2
2 54 2
0 54 2
2 54 2
0 -54 0
2 54 2
2 54 2
2 -54 0
0 54 2
2 54 2
2 54 2
0 54 2
0 -54 0
2 54 2
2 54 2
Feedback - Số – 1,(54) có⁣Kết\ quả\ \sqrt{16}\ là Points - ⁣Kết\ quả\ \sqrt{1Feedback - ⁣Kết\ quả\ \sqr
8 0
4 2
4 2
4 2
4 2
4 2
4 2
4 2
4 2
4 2
4 2
4 2
8 0
4 2
4 2
4 2
8 0
4 2
4 2
4 2
4 2
4 2
4 2
4 2
16 0
4 2
4 2
4 2
4 2
4 2
4 2
16 0
4 2
4 2
4 2
4 2
4 2
4 2
4 2
4 2
4 2
4 2
-4 0
4 2
4 2
4 2
4 2
8 0
4 2
4 2
Question6 Points - Question6 Feedback - Question6 Phát biểu nào sau đây đ
x=8 hoặc x=-8 2 D
x=8 0 C
x=32 0 D
x=32 0 C
x=8 hoặc x=-8 2 A
x=8 hoặc x=-8 2 D
x=8 hoặc x=-8 2 C
x=8 hoặc x=-8 2 C
x=8 0 C
x=8 hoặc x=-8 2 D
x=8 hoặc x=-8 2 B
x=8 hoặc x=-8 2 A
x=8 hoặc x=-8 2 D
x=32 0 A
x=8 0 A
x=8 0 A
x=8 0 C
x=32 0 B
x=8 hoặc x=-8 2 D
x=32 0 A
x=8 0 A
x=8 0 D
x=8 0 A
x=8 hoặc x=-8 2 D
x=8 hoặc x=-8 2 A
x=8 0 D
x=8 0 D
x=8 0 A
x=8 hoặc x=-8 2 D
x=8 hoặc x=-8 2 D
x=32 0 C
x=32 0 D
x=8 hoặc x=-8 2 D
x=8 0 B
x=8 hoặc x=-8 2 D
x=8 hoặc x=-8 2 D
x=8 0 D
x=32 0 D
x=8 hoặc x=-8 2 D
x=32 0 D
x=8 hoặc x=-8 2 D
x=8 hoặc x=-8 2 D
x=32 0 D
x=8 0 D
x=8 hoặc x=-8 2 C
x=8 hoặc x=-8 2 D
x=8 0 D
x=32 0 C
x=8 hoặc x=-8 2 D
x=32 0 D
Points - Phát biểu nào s Feedback - Phát biểu nà Question7 Points - Question7
2 B 2
0 B 2
2 A 0
0 B 2
0 B 2
2 B 2
0 B 2
0 C 0
0 B 2
2 A 0
0 A 0
0 A 0
2 C 0
0 B 2
0 B 2
0 B 2
0 C 0
0 B 2
2 A 0
0 B 2
0 B 2
2 B 2
0 B 2
2 B 2
0 A 0
2 B 2
2 B 2
0 B 2
2 A 0
2 B 2
0 A 0
2 A 0
2 B 2
0 B 2
2 B 2
2 B 2
2 B 2
2 B 2
2 B 2
2 B 2
2 A 0
2 B 2
2 B 2
2 0
0 0
2 B 2
2 A 0
0 A 0
2 B 2
2 B 2
Feedback - Question7 Cho biết đại lượng y tỉ lệ Points
thuận với
- Cho
đạibiết
lượng
đại xlượng
theo
Feedback
yhệtỉ số
lệ thuận
tỉ -lệCho
k. với
Với
biết
đại
 thì
đại
lượng
, khi
lượng
đó
x theo
y tỉđược
lệhệ
thuận
biểu
số tỉ với
diễn
lệ k.đ
y=6x 0
y=x+2 0
y=\frac{1}{2}x 2
y=\frac{1}{2}x 2
y=\frac{1}{2}x 2
y=\frac{1}{2}x 2
y=6x 0
y=2x 0
y=\frac{1}{2}x 2
y=\frac{1}{2}x 2
y=2x 0
y=\frac{1}{2}x 2
y=\frac{1}{2}x 2
y=\frac{1}{2}x 2
y=\frac{1}{2}x 2
y=\frac{1}{2}x 2
y=\frac{1}{2}x 2
y=2x 0
y=2x 0
y=\frac{1}{2}x 2
y=\frac{1}{2}x 2
y=\frac{1}{2}x 2
y=\frac{1}{2}x 2
y=\frac{1}{2}x 2
y=\frac{1}{2}x 2
y=\frac{1}{2}x 2
y=2x 0
y=\frac{1}{2}x 2
y=\frac{1}{2}x 2
y=\frac{1}{2}x 2
y=\frac{1}{2}x 2
y=x+2 0
y=\frac{1}{2}x 2
y=\frac{1}{2}x 2
y=\frac{1}{2}x 2
y=\frac{1}{2}x 2
y=\frac{1}{2}x 2
y=\frac{1}{2}x 2
y=6x 0
y=\frac{1}{2}x 2
y=6x 0
y=\frac{1}{2}x 2
y=\frac{1}{2}x 2
y=\frac{1}{2}x 2
y=2x 0
y=\frac{1}{2}x 2
y=\frac{1}{2}x 2
y=2x 0
y=\frac{1}{2}x 2
y=\frac{1}{2}x 2
Hai đại lượng y và x tỉ lệ thuận
Pointsvới
- Hai
nhau
đại và
lượng
khi xy =vàFeedback
15x thì
tỉ lệythuận
= 45.
- HaiGiá
với
đạitrị
nhau
lượng
củavà
yBiết
ykhi
vàrằng
x là:
=tỉ 15
lệcứthuận
thì
15ymáy
=với
45.thì
nhau
Giá
ti trịvàcủa
khiyxkhi
= 15 là:
thì y = 4
4 0 50 lít
4 0 128 lít
10 0 128 lít
10 0 128 lít
6 2 124 lít
8 0 128 lít
6 2 128 lít
8 0 124 lít
10 0 128 lít
4 0 124 lít
8 0 150 lít
8 0 128 lít
6 2 128 lít
10 0 124 lít
6 2 124 lít
6 2 128 lít
8 0 50 lít
10 0 128 lít
6 2 128 lít
10 0 128 lít
10 0 128 lít
10 0 128 lít
10 0 128 lít
10 0 128 lít
10 0 128 lít
10 0 128 lít
6 2 124 lít
6 2 128 lít
6 2 128 lít
6 2 128 lít
6 2 128 lít
10 0 150 lít
6 2 128 lít
6 2 128 lít
10 0 128 lít
10 0 128 lít
10 0 128 lít
6 2 128 lít
6 2 128 lít
6 2 128 lít
6 2 128 lít
6 2 128 lít
6 2 128 lít
6 2 128 lít
6 2 128 lít
10 0 128 lít
10 0 128 lít
10 0 128 lít
6 2 128 lít
6 2 128 lít
Points - Biết rằng cứ 15 mFeedback - Biết rằng cứ 15
Question8 Points - Question8
0 B 0
2 D 0
2 C 2
2 B 0
0 B 0
2 A 0
2 B 0
0 B 0
2 B 0
0 B 0
0 C 2
2 B 0
2 B 0
0 B 0
0 B 0
2 B 0
0 B 0
2 B 0
2 C 2
2 C 2
2 B 0
2 B 0
2 B 0
2 B 0
2 D 0
2 B 0
0 B 0
2 B 0
2 C 2
2 B 0
2 A 0
0 B 0
2 C 2
2 B 0
2 B 0
2 B 0
2 B 0
2 C 2
2 B 0
2 C 2
2 B 0
2 C 2
2 C 2
2 D 0
2 B 0
2 B 0
2 A 0
2 B 0
2 C 2
2 D 0
Feedback - Question8 Cho biết x và  y là hai đại Points
lượng -tỉCho
lệ nghịch
biết x với
và  nhau
y làFeedback
hai
theo
đạihệ
lượng
- số
Chotỉtỉlệ
biết
lệa.nghịch
xVới
và x=-2 thì
yvới
là hai
nhau
y=6,
đạitheo
lượng
khi hệ
đótỉsố
hệ
lệt
a=-\frac{1}{3} 0
a=-3 0
a=-12 2
a=-12 2
a=-\frac{1}{3} 0
a=12 0
a=-12 2
a=-3 0
a=-3 0
a=-3 0
a=-12 2
a=-3 0
a=-3 0
a=-12 2
a=12 0
a=-12 2
a=-12 2
a=12 0
a=-12 2
a=-12 2
a=-12 2
a=-12 2
a=-12 2
a=-12 2
a=-\frac{1}{3} 0
a=-12 2
a=-12 2
a=-12 2
a=-12 2
a=-12 2
a=-\frac{1}{3} 0
a=-\frac{1}{3} 0
a=-12 2
a=-\frac{1}{3} 0
a=-12 2
a=-12 2
a=-12 2
a=-\frac{1}{3} 0
a=-12 2
a=-\frac{1}{3} 0
a=-12 2
a=-12 2
a=-\frac{1}{3} 0
a=-12 2
a=12 0
a=-3 0
a=-12 2
a=-12 2
a=-12 2
a=-12 2
Biết x và y  tỉ lệ nghịch vớiPoints
nhau -theo
Biết hệ
x vàsốy tỉ tỉlệlệa=-12.
nghịch
Feedback
Giá
vớitrịnhau
- của
Biếtxtheo
xkhi
và yy=-4 là:
hệ tỉsốlệ
Một
tỉnghịch
lệđội
a=-12.
sản
với xuất
Giá
nhautrị
cứtheo
của
6 cô
xhệ
khisốy=-4 là:
tỉ lệ a=-12. Giá trị
48 0 12 giờ
-3 0 36 giờ
3 2 16 giờ
\frac{1}{3} 0 48 giờ
3 2 36 giờ
-3 0 16 giờ
3 2 36 giờ
-3 0 36 giờ
3 2 36 giờ
3 2 36 giờ
3 2 16 giờ
3 2 48 giờ
3 2 16 giờ
3 2 36 giờ
3 2 36 giờ
3 2 16 giờ
48 0 16 giờ
3 2 36 giờ
3 2 36 giờ
3 2 16 giờ
3 2 16 giờ
3 2 16 giờ
3 2 16 giờ
-3 0 16 giờ
-3 0 48 giờ
3 2 16 giờ
48 0 16 giờ
3 2 16 giờ
3 2 36 giờ
3 2 36 giờ
3 2 36 giờ
\frac{1}{3} 0 48 giờ
3 2 36 giờ
48 0 36 giờ
-3 0 16 giờ
-3 0 16 giờ
3 2 16 giờ
3 2 16 giờ
3 2 36 giờ
3 2 16 giờ
3 2 16 giờ
3 2 36 giờ
3 2 16 giờ
48 0 16 giờ
3 2 48 giờ
48 0 16 giờ
3 2 16 giờ
48 0 16 giờ
3 2 36 giờ
48 0 16 giờ
Cho hệ trục tọa độ Oxy như
Points
hình- Cho
vẽ, hệ trục tọa độ Oxy như hình vẽ,
Points - Một đội sản xuấtFeedback - Một đội sản xkhi đó tọa độ điểm P là khi đó tọa độ điểm P là
0 P(2;1) 2
2 P(2;1) 2
0 P(2;1) 2
0 P(1;2) 0
2 P(1;2) 0
0 P(2;-1) 0
2 P(2;1) 2
2 P(1;1) 0
2 P(2;1) 2
2 P(1;2) 0
0 P(2;-1) 0
0 P(1;2) 0
0 P(2;1) 2
2 P(2;1) 2
2 P(2;1) 2
0 P(1;2) 0
0 P(2;1) 2
2 P(2;1) 2
2 P(2;1) 2
0 P(2;1) 2
0 P(1;2) 0
0 P(2;1) 2
0 P(2;1) 2
0 P(2;1) 2
0 P(2;-1) 0
0 P(2;1) 2
0 P(2;1) 2
0 P(1;2) 0
2 P(2;1) 2
2 P(2;1) 2
2 P(2;1) 2
0 P(1;2) 0
2 P(2;1) 2
2 P(1;2) 0
0 P(2;1) 2
0 P(2;1) 2
0 P(2;1) 2
0 P(2;1) 2
2 P(2;1) 2
0 P(2;1) 2
0 P(2;1) 2
2 P(2;1) 2
0 P(2;1) 2
0 P(2;1) 2
0 P(1;2) 0
0 P(2;1) 2
0 P(1;2) 0
0 P(2;1) 2
2 P(2;1) 2
0 P(2;1) 2
Feedback - Cho hệ trục tọa độ Oxy như hình vẽ,
khi đó tọa độ điểm P là Cho hàm số y=f(x)=-2x+1.Points - Cho hàm số y=f( Feedback - Cho hàm số y=
f(-1)=-3 0
f\left(\frac{1}{2}\right)=1 0
f\left(\frac{1}{2}\right)=1 0
f\left(2\right)=\frac{1}{3} 0
f(0)=1 2
f\left(\frac{1}{2}\right)=1 0
f(0)=1 2
f(0)=1 2
0
f(0)=1 2
f\left(2\right)=\frac{1}{3} 0
f\left(\frac{1}{2}\right)=1 0
f(0)=1 2
f(0)=1 2
f(0)=1 2
f(0)=1 2
f\left(2\right)=\frac{1}{3} 0
f(0)=1 2
f(0)=1 2
f(0)=1 2
f(0)=1 2
f(0)=1 2
f(0)=1 2
f(0)=1 2
f\left(2\right)=\frac{1}{3} 0
f(0)=1 2
f(-1)=-3 0
f(0)=1 2
f(0)=1 2
f(0)=1 2
f(-1)=-3 0
f(0)=1 2
f(0)=1 2
f\left(2\right)=\frac{1}{3} 0
f(0)=1 2
f(0)=1 2
f(0)=1 2
f(-1)=-3 0
f(0)=1 2
f(-1)=-3 0
f(0)=1 2
f(0)=1 2
f(-1)=-3 0
0
f(-1)=-3 0
f(0)=1 2
f(0)=1 2
f(-1)=-3 0
f(0)=1 2
f\left(\frac{1}{2}\right)=1 0
Cho hình vẽ. Phát biểu nàPoints - Cho hình vẽ. PháFeedback - Cho hình vẽ. Trong mặt phẳng tọa độ O
Oy là trục tung. 0 Cả A, B đều đúng.
Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là
Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là
Ox là trục hoành. 0 Tung độ của điểm Q là -2
Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng.
Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là
Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng.
Ox là trục tung. 2 Tung độ của điểm Q là 1.
Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng.
Ox là trục hoành. 0 Hoành độ của điểm Q là
O là gốc tọa độ. 0 Tung độ của điểm Q là -2
Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là
Ox là trục hoành. 0 Cả A, B đều đúng.
Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là
Oy là trục tung. 0 Hoành độ của điểm Q là
Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng.
Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là
Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là
Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là
Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là
Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là
Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng.
Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng.
Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là
Oy là trục tung. 0 Cả A, B đều đúng.
Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng.
Ox là trục hoành. 0 Cả A, B đều đúng.
Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là
Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng.
Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng.
Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng.
Oy là trục tung. 0 Cả A, B đều đúng.
Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là
Ox là trục hoành. 0 Cả A, B đều đúng.
Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là
Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng.
Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng.
Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng.
Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là
Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng.
O là gốc tọa độ. 0 Hoành độ của điểm Q là
Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là
Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng.
0
Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng.
Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là
Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng.
Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng.
Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là
Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng.
Points - Trong mặt phẳngFeedback - Trong mặt phẳQuestion⁣Nếu\ \frac{2x-y}{x
Points - Question⁣Nếu\ \fra
0 \frac{1}{2021} 0
2 \frac{1}{2021} 0
2 \frac{2021}{2020} 0
0 \frac{1}{2021} 0
0 \frac{2022}{2021} 0
2 \frac{2021}{2020} 0
0 0
0 \frac{2022}{2021} 0
0 \frac{1}{2021} 0
2 \frac{2022}{2021} 0
0 \frac{2022}{2021} 0
2 \frac{1}{2021} 0
0 \frac{2021}{2020} 0
2 \frac{1}{2021} 0
2 \frac{1}{2021} 0
0 \frac{1}{2021} 0
2 \frac{2022}{2021} 0
2 \frac{2020}{2021} 2
2 \frac{2020}{2021} 2
2 \frac{2021}{2020} 0
2 \frac{2021}{2020} 0
0 \frac{1}{2021} 0
0 \frac{2022}{2021} 0
2 \frac{1}{2021} 0
0 \frac{1}{2021} 0
0 \frac{1}{2021} 0
0 \frac{2020}{2021} 2
2 \frac{2022}{2021} 0
0 \frac{2020}{2021} 2
0 \frac{2021}{2020} 0
0 \frac{2021}{2020} 0
0 \frac{1}{2021} 0
2 \frac{2020}{2021} 2
0 \frac{2022}{2021} 0
2 \frac{1}{2021} 0
0 \frac{1}{2021} 0
0 \frac{2020}{2021} 2
0 \frac{2020}{2021} 2
2 \frac{2022}{2021} 0
0 \frac{2022}{2021} 0
2 \frac{2020}{2021} 2
2 \frac{2020}{2021} 2
0 \frac{2020}{2021} 2
0 0
0 \frac{1}{2021} 0
2 \frac{1}{2021} 0
0 \frac{2020}{2021} 2
0 \frac{2022}{2021} 0
2 \frac{2020}{2021} 2
0 \frac{2020}{2021} 2
Feedback - Question⁣Nếu\Question9
\ Points - Question9 Feedback - Question9
B 0
B 0
C 2
A 0
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
B 0
C 2
C 2
C 2
B 0
C 2
C 2
C 2
B 0
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
B 0
C 2
B 0
C 2
C 2
C 2
A 0
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
0
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
Hai đường thẳng xx’ và yPoints - Hai đường thẳngFeedback - Hai đường thẳQuestion10
B 0 trong cùng phía
B 0 so le trong
A 2 đồng vị
A 2 trong cùng phía
A 2 kề bù
C 0 kề bù
A 2 trong cùng phía
B 0 trong cùng phía
A 2 đồng vị
A 2 đồng vị
A 2 so le trong
B 0 kề bù
A 2 đồng vị
A 2 đồng vị
A 2 đồng vị
A 2 đồng vị
B 0 đồng vị
A 2 đồng vị
A 2 so le trong
A 2 đồng vị
A 2 kề bù
A 2 đồng vị
A 2 trong cùng phía
A 2 đồng vị
B 0 so le trong
A 2 đồng vị
A 2 trong cùng phía
A 2 đồng vị
A 2 đồng vị
A 2 đồng vị
A 2 trong cùng phía
C 0 so le trong
A 2 trong cùng phía
A 2 đồng vị
A 2 đồng vị
A 2 đồng vị
A 2 đồng vị
A 2 đồng vị
A 2 đồng vị
A 2 đồng vị
A 2 đồng vị
A 2 đồng vị
A 2 đồng vị
0
A 2 đồng vị
A 2 đồng vị
A 2 đồng vị
A 2 đồng vị
A 2 đồng vị
A 2 đồng vị
Points - Question10 Feedback - Question10 Phát biểu nào sau đây là Points - Phát biểu nào sa
0 Hai đường thẳng song so 2
0 Hai đường thẳng song so 0
2 Hai đường thẳng song so 2
0 Hai đường thẳng song so 2
0 Hai đường thẳng song so 0
0 Hai đường thẳng song so 0
0 Hai đường thẳng song so 2
0 Hai đường thẳng song so 2
2 Hai đường thẳng song so 2
2 Hai đường thẳng song so 2
0 Hai đường thẳng song so 0
0 Hai đường thẳng song so 2
2 Hai đường thẳng song so 0
2 Hai đường thẳng song so 2
2 Hai đường thẳng song so 2
2 Hai đường thẳng song so 2
2 Hai đường thẳng song so 2
2 Hai đường thẳng song so 2
0 Hai đường thẳng song so 2
2 Hai đường thẳng song so 2
0 Hai đường thẳng song so 2
2 Hai đường thẳng song so 2
0 Hai đường thẳng song so 2
2 Hai đường thẳng song so 2
0 Hai đường thẳng song so 0
2 Hai đường thẳng song so 2
0 Hai đường thẳng song so 2
2 Hai đường thẳng song so 2
2 Hai đường thẳng song so 2
2 Hai đường thẳng song so 2
0 Hai đường thẳng song so 2
0 Hai đường thẳng song so 2
0 Hai đường thẳng song so 2
2 Hai đường thẳng song so 2
2 Hai đường thẳng song so 2
2 Hai đường thẳng song so 2
2 Hai đường thẳng song so 2
2 Hai đường thẳng song so 2
2 Hai đường thẳng song so 2
2 Hai đường thẳng song so 2
2 Hai đường thẳng song so 2
2 Hai đường thẳng song so 2
2 Hai đường thẳng song so 2
0 0
2 Hai đường thẳng song so 2
2 Hai đường thẳng song so 2
2 Hai đường thẳng song so 0
2 Hai đường thẳng song so 0
2 Hai đường thẳng song so 2
2 Hai đường thẳng song so 0
Feedback - Phát biểu nàoCho hình vẽ. Phát biểu n Points - Cho hình vẽ. PháFeedback - Cho hình vẽ.
A 0
B 2
B 2
B 2
B 2
C 0
B 2
C 0
B 2
B 2
A 0
A 0
B 2
B 2
B 2
B 2
C 0
B 2
B 2
B 2
D 0
B 2
A 0
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
0
C 0
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
Trong hình bên, biết a // Points
b. Giá trị
- Trong
của  xhình
là: bên, biết
Feedback
a // b.-Giá
Trong
trị của 
hìnhxbên,
là:Chobiết
hình
a //
vẽ.b.Giá
Giátrịtrịcủa
của x x là:
C 0 A
C 0 C
A 2 C
D 0 B
A 2 C
B 0 B
A 2 C
B 0 D
A 2 C
A 2 C
D 0 B
C 0 C
C 0 C
A 2 D
A 2 C
A 2 C
C 0 C
A 2 D
A 2 C
B 0 A
A 2 C
A 2 C
A 2 C
C 0 C
C 0 D
A 2 C
A 2 C
A 2 C
A 2 C
A 2 C
A 2 A
A 2 A
A 2 C
A 2 B
C 0 C
C 0 C
A 2 C
A 2 C
A 2 C
A 2 C
A 2 C
A 2 C
A 2 C
0 C
C 0 C
A 2 C
A 2 C
C 0 C
A 2 C
A 2 D
Points - Cho hình vẽ. Giá Ft eedback - Cho hình vẽ. Gi
Giả thiết (GT) và kết luậnPoints - Giả thiết (GT) và
0 GT: Bằng nhau – KL: Hai g 0
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
0 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
0 GT: Bằng nhau – KL: Hai g 0
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
0 GT: Đối đỉnh – KL: Bằng 0
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Đối đỉnh – KL: Bằng 0
0 GT: Bằng nhau – KL: Hai g 0
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
0 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Bằng nhau – KL: Hai g 0
0 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
0 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc – KL: Bằng nh 0
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
0 GT: Hai góc – KL: Bằng nh 0
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Đối đỉnh – KL: Bằng 0
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
0 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
0 GT: Đối đỉnh – KL: Bằng 0
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
0 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Đối đỉnh – KL: Bằng 0
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
0 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
Feedback - Giả thiết (GT) Question11 Points - Question11 Feedback - Question11
B 0
D 2
D 2
D 2
D 2
A 0
D 2
C 0
D 2
D 2
C 0
B 0
D 2
C 0
C 0
D 2
D 2
C 0
D 2
D 2
D 2
D 2
D 2
D 2
D 2
D 2
D 2
D 2
D 2
D 2
D 2
B 0
D 2
D 2
D 2
D 2
D 2
D 2
D 2
D 2
D 2
D 2
D 2
B 0
D 2
D 2
D 2
D 2
D 2
B 0
Question12 Points - Question12 Feedback - Question12 Cho  ∆ACD =  ∆MNP. Góc tương ứng với góc P là
A 2 D
C 0 C
C 0 D
A 2 C
C 0 C
0 C
A 2 C
B 0 C
C 0 C
A 2 C
C 0 A
B 0 C
C 0 C
B 0 C
B 0 C
B 0 C
A 2 C
D 0 C
A 2 C
A 2 C
A 2 C
C 0 C
B 0 C
C 0 C
D 0 A
C 0 C
A 2 D
A 2 C
A 2 C
A 2 C
A 2 C
B 0 C
A 2 C
A 2 C
C 0 C
C 0 C
B 0 C
A 2 C
A 2 C
C 0 C
A 2 C
A 2 C
B 0 C
C 0 D
A 2 A
C 0 C
A 2 C
C 0 C
A 2 C
D 0 C
Points - Cho  ∆ACD =  ∆MNP.
Feedback
Góc tương
- Cho ứng
 ∆ACD
với=góc
 ∆MNP.
Question13
P là Góc tương ứng với
Points
góc P- Question13

0 Không có cạnh nào 0
2 MQ 0
0 MN 2
2 MQ 0
2 MN 2
2 Không có cạnh nào 0
2 MN 2
2 MQ 0
2 MN 2
2 MN 2
0 MQ 0
2 MQ 0
2 MN 2
2 MN 2
2 MN 2
2 MN 2
2 MN 2
2 NQ 0
2 MN 2
2 MN 2
2 MN 2
2 MN 2
2 MN 2
2 MN 2
0 MN 2
2 MN 2
0 MN 2
2 MN 2
2 MN 2
2 MN 2
2 MN 2
2 Không có cạnh nào 0
2 MN 2
2 MN 2
2 MN 2
2 MN 2
2 MN 2
2 MN 2
2 MN 2
2 MN 2
2 MN 2
2 MN 2
2 MN 2
0 MQ 0
0 MN 2
2 MN 2
2 MN 2
2 MN 2
2 MN 2
2 MQ 0
Feedback - Question13 Question14 Points - Question14 Feedback - Question14
0
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
C 0
B 2
B 2
D 0
B 2
B 2
D 0
B 2
D 0
B 2
D 0
B 2
D 0
B 2
B 2
D 0
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
C 0
Question15 Points - Question15 Feedback - Question15 Hai tam giác AHB và AHC bằng nhau theo trườn
B 0 cạnh – góc – cạnh
C 0 cạnh – cạnh – cạnh
C 0 cạnh – góc – cạnh
C 0 cạnh – cạnh – cạnh
A 0 cạnh – góc – cạnh
A 0 góc – cạnh – góc
D 2 cạnh – góc – cạnh
B 0 cạnh – cạnh – cạnh
B 0 cạnh – cạnh – cạnh
D 2 cạnh – góc – cạnh
A 0 cạnh – góc – cạnh
D 2 cạnh – góc – cạnh
C 0 cạnh – cạnh – cạnh
B 0 góc – cạnh – góc
A 0 cạnh – cạnh – cạnh
B 0 cạnh – cạnh – cạnh
C 0 góc – cạnh – góc
C 0 cạnh – cạnh – cạnh
D 2 cạnh – cạnh – cạnh
D 2 cạnh – cạnh – cạnh
B 0 góc – cạnh – góc
B 0 cạnh – cạnh – cạnh
B 0 cạnh – cạnh – cạnh
D 2 cạnh – cạnh – cạnh
D 2 cạnh – góc – cạnh
D 2 cạnh – cạnh – cạnh
A 0 cạnh – góc – cạnh
C 0 cạnh – cạnh – cạnh
B 0 cạnh – cạnh – cạnh
D 2 cạnh – cạnh – cạnh
A 0 cạnh – góc – cạnh
B 0 cạnh – cạnh – cạnh
D 2 cạnh – cạnh – cạnh
D 2 cạnh – góc – cạnh
D 2 cạnh – cạnh – cạnh
D 2 cạnh – cạnh – cạnh
B 0 cạnh – cạnh – cạnh
B 0 cạnh – cạnh – cạnh
C 0 cạnh – cạnh – cạnh
C 0 cạnh – cạnh – cạnh
C 0 cạnh – cạnh – cạnh
D 2 cạnh – cạnh – cạnh
B 0 cạnh – cạnh – cạnh
B 0 cạnh – cạnh – cạnh
C 0 cạnh – cạnh – cạnh
D 2 cạnh – cạnh – cạnh
B 0 cạnh – cạnh – cạnh
C 0 cạnh – cạnh – cạnh
D 2 cạnh – cạnh – cạnh
C 0 góc – cạnh – góc
Hai tam giác AHB và AHCHai
bằng
tam
nhau
giáctheo
AHBtrường
và AHChợp:
Question16
bằng nhau theo trường hợp:
Points - Question16
0 A 0
2 A 0
0 A 0
2 D 2
0 D 2
0 B 0
0 A 0
2 B 0
2 A 0
0 A 0
0 B 0
0 C 0
2 A 0
0 A 0
2 A 0
2 D 2
0 D 2
2 D 2
2 D 2
2 D 2
0 A 0
2 D 2
2 D 2
2 B 0
0 B 0
2 D 2
0 A 0
2 D 2
2 D 2
2 D 2
0 D 2
2 A 0
2 D 2
0 D 2
2 B 0
2 B 0
2 D 2
2 D 2
2 D 2
2 D 2
2 D 2
2 D 2
2 D 2
2 C 0
2 B 0
2 B 0
2 D 2
2 D 2
2 D 2
0 D 2
Feedback - Question16 Cho hình vẽ. Biết AB // Points - Cho hình vẽ. Bi Feedback - Cho hình vẽ.
D 0
A 0
A 0
B 0
A 0
B 0
D 0
C 2
A 0
B 0
A 0
C 2
A 0
D 0
A 0
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
B 0
C 2
C 2
C 2
A 0
C 2
A 0
A 0
D 0
A 0
A 0
C 2
C 2
C 2
C 2
A 0
A 0
D 0
A 0
C 2
C 2
C 2
C 2
A 0
B 0
C 2
D 0
Cho hình vẽ.  Phát biểu đúng
Points
về-hai
Chotam
hình
giác
vẽ. vuông
PhátFeedback
ABC
biểu và
đúng
ADC
- Cho
vềlàhai
hìnhtam
vẽ. giác
Cho
Phátvuông
tam
biểugiác
ABC
đúngABC
vàvềADC
góc
hai xen

tam giác vuông ABC và AD
D 0 D
C 2 A
C 2 B
C 2 B
C 2 A
C 2 C
D 0 A
B 0 A
B 0 B
B 0 B
D 0 B
B 0 B
C 2 A
B 0 C
C 2 A
B 0 A
B 0 A
C 2 A
C 2 A
C 2 A
B 0 D
C 2 A
B 0 A
B 0 A
C 2 D
B 0 A
A 0 D
B 0 A
B 0 B
C 2 A
B 0 A
C 2 A
C 2 A
C 2 A
B 0 A
B 0 A
B 0 A
B 0 A
B 0 A
B 0 B
A 0 A
C 2 A
C 2 B
C 2 C
B 0 B
B 0 A
B 0 B
A 0 A
C 2 A
C 2 D
Points - Cho tam giác AB Feedback - Cho tam giác Cho tam giác ABC hai gócPoints - Cho tam giác ABC
0 A 0
2 B 2
0 C 0
0 A 0
2 A 0
0 C 0
2 A 0
2 C 0
0 A 0
0 B 2
0 B 2
0 B 2
2 A 0
0 D 0
2 C 0
2 A 0
2 A 0
2 B 2
2 B 2
2 B 2
0 D 0
2 B 2
2 A 0
2 A 0
0 B 2
2 B 2
0 D 0
2 A 0
0 B 2
2 B 2
2 B 2
2 A 0
2 B 2
2 A 0
2 A 0
2 A 0
2 B 2
2 A 0
2 A 0
0 A 0
2 B 2
2 B 2
0 B 2
0 D 0
0 C 0
2 A 0
0 B 2
2 A 0
2 B 2
0 D 0
Feedback - Cho tam giác ABC hai góc kề cạnh BC là

Vous aimerez peut-être aussi