2 1/4/22 13:10:37 1/4/22 13:35:58 HiepDV.0287@c2hoangva 3 1/4/22 13:10:52 1/4/22 13:37:18 DuongTND.0281@c2hoan 4 1/4/22 13:11:29 1/4/22 13:40:45 AiVLK.0271@c2hoangvan 5 1/4/22 13:10:38 1/4/22 13:43:12 PhongNV.0305@c2hoangv 6 1/4/22 13:10:48 1/4/22 13:44:01 SangNX.0310@c2hoangva 7 1/4/22 13:10:41 1/4/22 13:45:05 VuDT.0324@c2hoangvant 8 1/4/22 13:12:07 1/4/22 13:46:26 DucNM.0283@c2hoangva 9 1/4/22 13:11:42 1/4/22 13:57:23 HuongLTT.0290@c2hoang 10 1/4/22 13:39:35 1/4/22 13:57:59 QuyNM.0307@c2hoangva 11 1/4/22 13:17:04 1/4/22 13:58:37 DungTM.0280@c2hoangv 12 1/4/22 13:10:33 1/4/22 13:59:56 TuanHQ.0322@c2hoangv 13 1/4/22 13:10:30 1/4/22 14:04:07 HoangBM.0288@c2hoang 14 1/4/22 14:02:18 1/4/22 14:05:14 TramTN.0318@c2hoangva 15 1/4/22 13:11:29 1/4/22 14:05:32 TriDD.0320@c2hoangvan 16 1/4/22 13:10:59 1/4/22 14:07:22 ThuTNL.0315@c2hoangva 17 1/4/22 13:59:04 1/4/22 14:07:30 NamHT.0296@c2hoangva 18 1/4/22 13:58:09 1/4/22 14:07:37 BaoHD.0275@c2hoangvan 19 1/4/22 13:10:38 1/4/22 14:08:25 ThaoLTT.0313@c2hoangv 20 1/4/22 13:23:13 1/4/22 14:10:44 HuyenNTN.0289@c2hoan 21 1/4/22 13:12:04 1/4/22 14:10:50 ThyNTB.0316@c2hoangva 22 1/4/22 13:10:35 1/4/22 14:11:35 NgocDVK.0299@c2hoangv 23 1/4/22 14:10:48 1/4/22 14:11:38 LocTD.0294@c2hoangvan 24 1/4/22 13:10:56 1/4/22 14:11:45 GamNTH.0285@c2hoangv 25 1/4/22 13:42:35 1/4/22 14:13:04 MaiNTK.0295@c2hoangva 26 1/4/22 13:14:49 1/4/22 14:14:00 ThanhDV.0312@c2hoangv 27 1/4/22 13:10:47 1/4/22 14:14:56 TaiPLT.0311@c2hoangva 28 1/4/22 14:07:22 1/4/22 14:16:13 AnhT.0274@c2hoangvant 29 1/4/22 13:18:49 1/4/22 14:17:56 BaoTQ.0276@c2hoangvan 30 1/4/22 14:16:24 1/4/22 14:18:31 NguyenLLA.0301@c2hoan 31 1/4/22 13:10:33 1/4/22 14:20:41 KhangNB.0291@c2hoangv 32 1/4/22 13:10:49 1/4/22 14:21:27 KhanhNHV.0292@c2hoan 33 1/4/22 14:00:47 1/4/22 14:24:32 UyenLT.0323@c2hoangva 34 1/4/22 13:52:02 1/4/22 14:25:04 PhatNH.0304@c2hoangva 35 1/4/22 13:27:42 1/4/22 14:25:05 LinhNTN.0293@c2hoangv 36 1/4/22 13:39:30 1/4/22 14:25:30 TrangVQ.0317@c2hoangv 37 1/4/22 13:11:44 1/4/22 14:26:27 BinhTT.0278@c2hoangva 38 1/4/22 13:41:38 1/4/22 14:27:23 AnhHQ.0272@c2hoangva 39 1/4/22 13:10:49 1/4/22 14:29:43 NganTLB.0297@c2hoangv 40 1/4/22 13:10:55 1/4/22 14:31:42 PhaNTC.0303@c2hoangva 41 1/4/22 14:16:48 1/4/22 14:34:22 ThuDCK.0314@c2hoangva 42 1/4/22 14:11:13 1/4/22 14:34:56 PhucLH.0306@c2hoangva 43 1/4/22 13:10:41 1/4/22 14:36:18 TrucNTT.0321@c2hoangv 44 1/4/22 13:10:55 1/4/22 14:38:34 ChinhTD.0279@c2hoangv 45 1/4/22 14:36:21 1/4/22 14:39:51 QuyetHM.0309@c2hoang 46 1/4/22 13:12:41 1/4/22 14:39:54 TramNTT.0319@c2hoangv 47 1/4/22 13:45:27 1/4/22 14:40:50 HanDNB.0286@c2hoangv 48 1/4/22 13:10:48 1/4/22 14:43:10 NghiNNK.0298@c2hoangv 49 1/4/22 13:27:42 1/4/22 14:43:44 NguyetBTB.0302@c2hoan 50 1/4/22 13:11:20 1/4/22 14:44:17 NgocNDB.0300@c2hoang Name Total points Quiz feedback Chọn khẳng định đúng tro 7.06 Phạm Tiến Đạt 22 A 7.06 Đường Vũ Hiệp 48 D 7.06 Trịnh Nhật Đăng D 66 A 7.06 Võ Lý Kim Ái 48 A 7.06 Nguyễn Vũ Phong 62 A 7.06 Nguyễn Xuân Sang 36 B 7.06 Đỗ Tuấn Vũ 66 B 7.06 Ngụy Minh Đức 28 D 7.06 Lê Thị Thu Hương 62 A 7.06 Nguyễn Minh Quý 60 B 7.06 Trần Mạnh Dũng 30 B 7.06 Hoàng Quốc Tuấn 50 A 7.06 Bùi Minh Hoàng 70 A 7.06 Trương Ngọc Trăm 54 A 7.06 Đinh Đức Trí 60 D 7.06 Trần Nhã Lan Thư 68 A 7.06 Hoàng Thái Nam 52 B 7.06 Hoàng Đức Bảo 62 B 7.06 Lê Thị Thanh Thảo 92 A 7.06 Nguyễn Thị Ngọc H 78 A 7.06 Nguyễn Thị Bảo Thy 60 A 7.06 Đinh Vũ Khánh Ngọ 76 A 7.06 Trịnh Đỗ Lộc 64 A 7.06 Nguyễn Thị Hồng 72 A 7.06 Nguyễn Thị Kiều Ma 26 D 7.06 Đỗ Văn Thành 76 A 7.06 Phạm Lê Tấn Tài 48 D 7.06 Thái Anh 72 A 7.06 Trần Quốc Bảo 90 A 7.06 Lại Lưu An Nguyên 88 A 7.06 Nguyễn Bảo Khang 52 A 7.06 Nguyễn Hoàng Vân 34 A 7.06 Lương Tố Uyên 92 D 7.06 Nguyễn Hoàng Phát 60 C 7.06 Nguyễn Thị Ngọc Li 76 A 7.06 Vi Quỳnh Trang 72 A 7.06 Trần Thanh Bình 74 A 7.06 Hà Quỳnh Anh 76 A 7.06 Trần Lê Bảo Ngân 82 A 7.06 Nguyễn Thị Châu P 66 A 7.06 Đinh Cẩm Kim Thư 78 A 7.06 La Hoàng Phúc 92 A 7.06 Nguyễn Thùy Thanh 72 A 7.06 Trần Đức Chính 44 D 7.06 Hoàng Minh Quyết 56 A 7.06 Nguyễn Thị Thùy T 74 A 7.06 Đặng Vy Ngọc Bảo 66 A 7.06 Nguyễn Ngọc Khánh 46 D 7.06 Bùi Thị Bảo Nguyệt 100 A 7.06 Nguyễn Đan Bảo N 60 A Points - Chọn khẳng địnhFeedback - Chọn khẳng địQuestion Points - Question 2 D 2 0 D 2 2 D 2 2 A 0 2 D 2 0 D 2 0 D 2 0 A 0 2 D 2 0 D 2 0 D 2 2 D 2 2 D 2 2 D 2 0 A 0 2 D 2 0 D 2 0 D 2 2 D 2 2 D 2 2 D 2 2 D 2 2 D 2 2 D 2 0 C 0 2 D 2 0 D 2 2 D 2 2 D 2 2 D 2 2 B 0 2 D 2 0 D 2 0 D 2 2 D 2 2 D 2 2 D 2 2 D 2 2 D 2 2 D 2 2 D 2 2 D 2 2 D 2 0 D 2 2 D 2 2 D 2 2 D 2 0 D 2 2 D 2 2 D 2 Feedback - Question Chọn khẳng định đúng trPoints - Chọn khẳng địnhFeedback - Chọn khẳng đị C 2 C 2 C 2 B 0 D 0 C 2 C 2 B 0 B 0 A 0 C 2 C 2 C 2 B 0 B 0 B 0 C 2 B 0 C 2 B 0 B 0 B 0 B 0 C 2 D 0 B 0 C 2 B 0 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 B 0 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 B 0 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 Question2 Points - Question2 Feedback - Question2 Question3 C 0 D D 0 C D 0 C B 2 B B 2 A C 0 B B 2 A B 2 C A 0 B B 2 A A 0 D B 2 B B 2 B D 0 B D 0 B D 0 B D 0 B D 0 B B 2 B B 2 B D 0 B D 0 B D 0 B D 0 B B 2 C D 0 B D 0 B D 0 B B 2 B B 2 A B 2 D B 2 B B 2 B A 0 B D 0 B D 0 B D 0 B B 2 B B 2 B B 2 B B 2 A D 0 A B 2 B 0 B D 0 B D 0 A D 0 C B 2 A B 2 B B 2 Points - Question3 Feedback - Question3 Question4 Points - Question4 0 D 2 0 B 0 0 D 2 2 A 0 0 D 2 2 D 2 0 D 2 0 A 0 2 D 2 0 B 0 0 D 2 2 C 0 2 D 2 2 D 2 2 D 2 2 D 2 2 D 2 2 D 2 2 D 2 2 D 2 2 D 2 2 D 2 2 D 2 2 D 2 0 A 0 2 D 2 2 D 2 2 D 2 2 D 2 0 D 2 0 C 0 2 D 2 2 D 2 2 D 2 2 D 2 2 D 2 2 D 2 2 B 0 2 B 0 2 B 0 0 D 2 0 D 2 2 B 0 2 D 2 2 D 2 0 D 2 0 D 2 0 D 2 2 D 2 0 D 2 Feedback - Question4 Tỉ lệ thức đúng được suy Points ra từ đẳng - Tỉ lệthức thức làđúng được Feedback suy ra- từ đẳng Tỉ lệ thứcthức đúng làđược suy ra từ đẳng A 0 D 0 C 2 C 2 D 0 A 0 D 0 A 0 D 0 D 0 A 0 C 2 C 2 D 0 D 0 D 0 D 0 D 0 D 0 D 0 D 0 D 0 D 0 D 0 D 0 D 0 B 0 D 0 C 2 D 0 B 0 A 0 C 2 C 2 D 0 D 0 D 0 C 2 D 0 C 2 D 0 C 2 C 2 C 2 0 D 0 B 0 D 0 C 2 C 2 Question5 Points - Question5 Feedback - Question5 Chọn câu sai. Với điều kiệ C 0 C C 0 D B 0 D A 0 D D 2 D C 0 D D 2 D C 0 A D 2 D D 2 D D 2 D C 0 B D 2 D D 2 D D 2 D D 2 D D 2 D D 2 D D 2 D D 2 D D 2 D D 2 D D 2 D D 2 D C 0 A D 2 D B 0 A D 2 D D 2 D D 2 D A 0 C B 0 C B 0 D A 0 D D 2 D D 2 D D 2 C D 2 D D 2 D B 0 D D 2 D A 0 D D 2 D D 2 D C 0 D D 2 D D 2 D D 2 D D 2 D D 2 D Points - Chọn câu sai. VớiFeedback - Chọn câu sai. Số điểm 10 trong kì kiểmPoints - Số điểm 10 trong 0 9 0 2 6 2 2 6 2 2 6 2 2 6 2 2 5 0 2 6 2 0 6 2 2 6 2 2 6 2 2 6 2 0 5 0 2 6 2 2 5 0 2 5 0 2 6 2 2 3 0 2 6 2 2 6 2 2 6 2 2 6 2 2 6 2 2 6 2 2 6 2 0 5 0 2 6 2 0 6 2 2 6 2 2 6 2 2 6 2 0 6 2 0 9 0 2 6 2 2 6 2 2 6 2 2 6 2 0 6 2 2 5 0 2 6 2 2 6 2 2 6 2 2 6 2 2 5 0 2 0 2 6 2 2 6 2 2 6 2 2 5 0 2 6 2 2 3 0 Feedback - Số điểm 10 tro Làm tròn số thập phân 89Points - Làm tròn số thậ Feedback - Làm tròn số t B. 90 2 B. 90 2 B. 90 2 89,9 0 C. 89,99 0 89,9 0 C. 89,99 0 89 0 B. 90 2 B. 90 2 89,9 0 B. 90 2 B. 90 2 C. 89,99 0 C. 89,99 0 C. 89,99 0 B. 90 2 C. 89,99 0 B. 90 2 C. 89,99 0 C. 89,99 0 C. 89,99 0 C. 89,99 0 B. 90 2 89,9 0 C. 89,99 0 89,9 0 C. 89,99 0 B. 90 2 B. 90 2 C. 89,99 0 C. 89,99 0 B. 90 2 C. 89,99 0 B. 90 2 B. 90 2 C. 89,99 0 B. 90 2 B. 90 2 B. 90 2 C. 89,99 0 B. 90 2 B. 90 2 B. 90 2 C. 89,99 0 B. 90 2 B. 90 2 C. 89,99 0 B. 90 2 C. 89,99 0 Questioncho\ biết\ \frac{Points - Questioncho\ biếFeedback - Questioncho\Phát b biểu nào sau đây là a=12; b=6 0 – 3,4 là số thập phân hữu a=12; b=6 0 0,333333 là số số thập p a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=36; b=18 2 0,666666... là số thập p a=36; b=18 2 0,15 và 4,7 là các số th a=36; b=12 0 0,333333 là số số thập p a=36; b=18 2 0,15 và 4,7 là các số th a=36; b=18 2 0,15 và 4,7 là các số th a=36; b=18 2 0,15 và 4,7 là các số th a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=12; b=6 0 0,333333 là số số thập p a=36; b=18 2 0,15 và 4,7 là các số th a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=36; b=18 2 0,15 và 4,7 là các số th a=36; b=12 0 0,333333 là số số thập p a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=36; b=18 2 0,15 và 4,7 là các số th a=12; b=9 0 0,333333 là số số thập p a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=36; b=18 2 0,15 và 4,7 là các số th a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=36; b=18 2 0,15 và 4,7 là các số th a=12; b=6 0 0,666666... là số thập p a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=36; b=18 2 – 3,4 là số thập phân hữu a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=36; b=18 2 0,15 và 4,7 là các số th a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=12; b=6 0 0,666666... là số thập p a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=12; b=6 0 – 3,4 là số thập phân hữu a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=12; b=6 0 0,333333 là số số thập p a=36; b=18 2 0,666666... là số thập p a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=12; b=9 0 0,666666... là số thập p a=12; b=6 0 0,666666... là số thập p a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p Points - Phát biểu nào sauFeedback - Phát biểu nàoSố – 1,(54) có chu kì là Points - Số – 1,(54) có chu 0 -54 0 2 54 2 2 54 2 0 54 2 0 54 2 2 -54 0 0 -54 0 0 4 0 0 54 2 2 54 2 2 -54 0 0 54 2 2 54 2 2 54 2 2 54 2 2 54 2 0 54 2 2 54 2 2 54 2 2 54 2 2 54 2 2 54 2 2 54 2 0 54 2 2 -54 0 2 54 2 0 54 2 2 54 2 2 54 2 2 54 2 0 -54 0 0 -54 0 2 54 2 0 4 0 2 54 2 0 54 2 2 54 2 0 54 2 2 54 2 0 -54 0 2 54 2 2 54 2 2 -54 0 0 54 2 2 54 2 2 54 2 0 54 2 0 -54 0 2 54 2 2 54 2 Feedback - Số – 1,(54) cóKết\ quả\ \sqrt{16}\ là Points - Kết\ quả\ \sqrt{1Feedback - Kết\ quả\ \sqr 8 0 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 8 0 4 2 4 2 4 2 8 0 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 16 0 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 16 0 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 -4 0 4 2 4 2 4 2 4 2 8 0 4 2 4 2 Question6 Points - Question6 Feedback - Question6 Phát biểu nào sau đây đ x=8 hoặc x=-8 2 D x=8 0 C x=32 0 D x=32 0 C x=8 hoặc x=-8 2 A x=8 hoặc x=-8 2 D x=8 hoặc x=-8 2 C x=8 hoặc x=-8 2 C x=8 0 C x=8 hoặc x=-8 2 D x=8 hoặc x=-8 2 B x=8 hoặc x=-8 2 A x=8 hoặc x=-8 2 D x=32 0 A x=8 0 A x=8 0 A x=8 0 C x=32 0 B x=8 hoặc x=-8 2 D x=32 0 A x=8 0 A x=8 0 D x=8 0 A x=8 hoặc x=-8 2 D x=8 hoặc x=-8 2 A x=8 0 D x=8 0 D x=8 0 A x=8 hoặc x=-8 2 D x=8 hoặc x=-8 2 D x=32 0 C x=32 0 D x=8 hoặc x=-8 2 D x=8 0 B x=8 hoặc x=-8 2 D x=8 hoặc x=-8 2 D x=8 0 D x=32 0 D x=8 hoặc x=-8 2 D x=32 0 D x=8 hoặc x=-8 2 D x=8 hoặc x=-8 2 D x=32 0 D x=8 0 D x=8 hoặc x=-8 2 C x=8 hoặc x=-8 2 D x=8 0 D x=32 0 C x=8 hoặc x=-8 2 D x=32 0 D Points - Phát biểu nào s Feedback - Phát biểu nà Question7 Points - Question7 2 B 2 0 B 2 2 A 0 0 B 2 0 B 2 2 B 2 0 B 2 0 C 0 0 B 2 2 A 0 0 A 0 0 A 0 2 C 0 0 B 2 0 B 2 0 B 2 0 C 0 0 B 2 2 A 0 0 B 2 0 B 2 2 B 2 0 B 2 2 B 2 0 A 0 2 B 2 2 B 2 0 B 2 2 A 0 2 B 2 0 A 0 2 A 0 2 B 2 0 B 2 2 B 2 2 B 2 2 B 2 2 B 2 2 B 2 2 B 2 2 A 0 2 B 2 2 B 2 2 0 0 0 2 B 2 2 A 0 0 A 0 2 B 2 2 B 2 Feedback - Question7 Cho biết đại lượng y tỉ lệ Points thuận với - Cho đạibiết lượng đại xlượng theo Feedback yhệtỉ số lệ thuận tỉ -lệCho k. với Với biết đại thì đại lượng , khi lượng đó x theo y tỉđược lệhệ thuận biểu số tỉ với diễn lệ k.đ y=6x 0 y=x+2 0 y=\frac{1}{2}x 2 y=\frac{1}{2}x 2 y=\frac{1}{2}x 2 y=\frac{1}{2}x 2 y=6x 0 y=2x 0 y=\frac{1}{2}x 2 y=\frac{1}{2}x 2 y=2x 0 y=\frac{1}{2}x 2 y=\frac{1}{2}x 2 y=\frac{1}{2}x 2 y=\frac{1}{2}x 2 y=\frac{1}{2}x 2 y=\frac{1}{2}x 2 y=2x 0 y=2x 0 y=\frac{1}{2}x 2 y=\frac{1}{2}x 2 y=\frac{1}{2}x 2 y=\frac{1}{2}x 2 y=\frac{1}{2}x 2 y=\frac{1}{2}x 2 y=\frac{1}{2}x 2 y=2x 0 y=\frac{1}{2}x 2 y=\frac{1}{2}x 2 y=\frac{1}{2}x 2 y=\frac{1}{2}x 2 y=x+2 0 y=\frac{1}{2}x 2 y=\frac{1}{2}x 2 y=\frac{1}{2}x 2 y=\frac{1}{2}x 2 y=\frac{1}{2}x 2 y=\frac{1}{2}x 2 y=6x 0 y=\frac{1}{2}x 2 y=6x 0 y=\frac{1}{2}x 2 y=\frac{1}{2}x 2 y=\frac{1}{2}x 2 y=2x 0 y=\frac{1}{2}x 2 y=\frac{1}{2}x 2 y=2x 0 y=\frac{1}{2}x 2 y=\frac{1}{2}x 2 Hai đại lượng y và x tỉ lệ thuận Pointsvới - Hai nhau đại và lượng khi xy =vàFeedback 15x thì tỉ lệythuận = 45. - HaiGiá với đạitrị nhau lượng củavà yBiết ykhi vàrằng x là: =tỉ 15 lệcứthuận thì 15ymáy =với 45.thì nhau Giá ti trịvàcủa khiyxkhi = 15 là: thì y = 4 4 0 50 lít 4 0 128 lít 10 0 128 lít 10 0 128 lít 6 2 124 lít 8 0 128 lít 6 2 128 lít 8 0 124 lít 10 0 128 lít 4 0 124 lít 8 0 150 lít 8 0 128 lít 6 2 128 lít 10 0 124 lít 6 2 124 lít 6 2 128 lít 8 0 50 lít 10 0 128 lít 6 2 128 lít 10 0 128 lít 10 0 128 lít 10 0 128 lít 10 0 128 lít 10 0 128 lít 10 0 128 lít 10 0 128 lít 6 2 124 lít 6 2 128 lít 6 2 128 lít 6 2 128 lít 6 2 128 lít 10 0 150 lít 6 2 128 lít 6 2 128 lít 10 0 128 lít 10 0 128 lít 10 0 128 lít 6 2 128 lít 6 2 128 lít 6 2 128 lít 6 2 128 lít 6 2 128 lít 6 2 128 lít 6 2 128 lít 6 2 128 lít 10 0 128 lít 10 0 128 lít 10 0 128 lít 6 2 128 lít 6 2 128 lít Points - Biết rằng cứ 15 mFeedback - Biết rằng cứ 15 Question8 Points - Question8 0 B 0 2 D 0 2 C 2 2 B 0 0 B 0 2 A 0 2 B 0 0 B 0 2 B 0 0 B 0 0 C 2 2 B 0 2 B 0 0 B 0 0 B 0 2 B 0 0 B 0 2 B 0 2 C 2 2 C 2 2 B 0 2 B 0 2 B 0 2 B 0 2 D 0 2 B 0 0 B 0 2 B 0 2 C 2 2 B 0 2 A 0 0 B 0 2 C 2 2 B 0 2 B 0 2 B 0 2 B 0 2 C 2 2 B 0 2 C 2 2 B 0 2 C 2 2 C 2 2 D 0 2 B 0 2 B 0 2 A 0 2 B 0 2 C 2 2 D 0 Feedback - Question8 Cho biết x và y là hai đại Points lượng -tỉCho lệ nghịch biết x với và nhau y làFeedback hai theo đạihệ lượng - số Chotỉtỉlệ biết lệa.nghịch xVới và x=-2 thì yvới là hai nhau y=6, đạitheo lượng khi hệ đótỉsố hệ lệt a=-\frac{1}{3} 0 a=-3 0 a=-12 2 a=-12 2 a=-\frac{1}{3} 0 a=12 0 a=-12 2 a=-3 0 a=-3 0 a=-3 0 a=-12 2 a=-3 0 a=-3 0 a=-12 2 a=12 0 a=-12 2 a=-12 2 a=12 0 a=-12 2 a=-12 2 a=-12 2 a=-12 2 a=-12 2 a=-12 2 a=-\frac{1}{3} 0 a=-12 2 a=-12 2 a=-12 2 a=-12 2 a=-12 2 a=-\frac{1}{3} 0 a=-\frac{1}{3} 0 a=-12 2 a=-\frac{1}{3} 0 a=-12 2 a=-12 2 a=-12 2 a=-\frac{1}{3} 0 a=-12 2 a=-\frac{1}{3} 0 a=-12 2 a=-12 2 a=-\frac{1}{3} 0 a=-12 2 a=12 0 a=-3 0 a=-12 2 a=-12 2 a=-12 2 a=-12 2 Biết x và y tỉ lệ nghịch vớiPoints nhau -theo Biết hệ x vàsốy tỉ tỉlệlệa=-12. nghịch Feedback Giá vớitrịnhau - của Biếtxtheo xkhi và yy=-4 là: hệ tỉsốlệ Một tỉnghịch lệđội a=-12. sản với xuất Giá nhautrị cứtheo của 6 cô xhệ khisốy=-4 là: tỉ lệ a=-12. Giá trị 48 0 12 giờ -3 0 36 giờ 3 2 16 giờ \frac{1}{3} 0 48 giờ 3 2 36 giờ -3 0 16 giờ 3 2 36 giờ -3 0 36 giờ 3 2 36 giờ 3 2 36 giờ 3 2 16 giờ 3 2 48 giờ 3 2 16 giờ 3 2 36 giờ 3 2 36 giờ 3 2 16 giờ 48 0 16 giờ 3 2 36 giờ 3 2 36 giờ 3 2 16 giờ 3 2 16 giờ 3 2 16 giờ 3 2 16 giờ -3 0 16 giờ -3 0 48 giờ 3 2 16 giờ 48 0 16 giờ 3 2 16 giờ 3 2 36 giờ 3 2 36 giờ 3 2 36 giờ \frac{1}{3} 0 48 giờ 3 2 36 giờ 48 0 36 giờ -3 0 16 giờ -3 0 16 giờ 3 2 16 giờ 3 2 16 giờ 3 2 36 giờ 3 2 16 giờ 3 2 16 giờ 3 2 36 giờ 3 2 16 giờ 48 0 16 giờ 3 2 48 giờ 48 0 16 giờ 3 2 16 giờ 48 0 16 giờ 3 2 36 giờ 48 0 16 giờ Cho hệ trục tọa độ Oxy như Points hình- Cho vẽ, hệ trục tọa độ Oxy như hình vẽ, Points - Một đội sản xuấtFeedback - Một đội sản xkhi đó tọa độ điểm P là khi đó tọa độ điểm P là 0 P(2;1) 2 2 P(2;1) 2 0 P(2;1) 2 0 P(1;2) 0 2 P(1;2) 0 0 P(2;-1) 0 2 P(2;1) 2 2 P(1;1) 0 2 P(2;1) 2 2 P(1;2) 0 0 P(2;-1) 0 0 P(1;2) 0 0 P(2;1) 2 2 P(2;1) 2 2 P(2;1) 2 0 P(1;2) 0 0 P(2;1) 2 2 P(2;1) 2 2 P(2;1) 2 0 P(2;1) 2 0 P(1;2) 0 0 P(2;1) 2 0 P(2;1) 2 0 P(2;1) 2 0 P(2;-1) 0 0 P(2;1) 2 0 P(2;1) 2 0 P(1;2) 0 2 P(2;1) 2 2 P(2;1) 2 2 P(2;1) 2 0 P(1;2) 0 2 P(2;1) 2 2 P(1;2) 0 0 P(2;1) 2 0 P(2;1) 2 0 P(2;1) 2 0 P(2;1) 2 2 P(2;1) 2 0 P(2;1) 2 0 P(2;1) 2 2 P(2;1) 2 0 P(2;1) 2 0 P(2;1) 2 0 P(1;2) 0 0 P(2;1) 2 0 P(1;2) 0 0 P(2;1) 2 2 P(2;1) 2 0 P(2;1) 2 Feedback - Cho hệ trục tọa độ Oxy như hình vẽ, khi đó tọa độ điểm P là Cho hàm số y=f(x)=-2x+1.Points - Cho hàm số y=f( Feedback - Cho hàm số y= f(-1)=-3 0 f\left(\frac{1}{2}\right)=1 0 f\left(\frac{1}{2}\right)=1 0 f\left(2\right)=\frac{1}{3} 0 f(0)=1 2 f\left(\frac{1}{2}\right)=1 0 f(0)=1 2 f(0)=1 2 0 f(0)=1 2 f\left(2\right)=\frac{1}{3} 0 f\left(\frac{1}{2}\right)=1 0 f(0)=1 2 f(0)=1 2 f(0)=1 2 f(0)=1 2 f\left(2\right)=\frac{1}{3} 0 f(0)=1 2 f(0)=1 2 f(0)=1 2 f(0)=1 2 f(0)=1 2 f(0)=1 2 f(0)=1 2 f\left(2\right)=\frac{1}{3} 0 f(0)=1 2 f(-1)=-3 0 f(0)=1 2 f(0)=1 2 f(0)=1 2 f(-1)=-3 0 f(0)=1 2 f(0)=1 2 f\left(2\right)=\frac{1}{3} 0 f(0)=1 2 f(0)=1 2 f(0)=1 2 f(-1)=-3 0 f(0)=1 2 f(-1)=-3 0 f(0)=1 2 f(0)=1 2 f(-1)=-3 0 0 f(-1)=-3 0 f(0)=1 2 f(0)=1 2 f(-1)=-3 0 f(0)=1 2 f\left(\frac{1}{2}\right)=1 0 Cho hình vẽ. Phát biểu nàPoints - Cho hình vẽ. PháFeedback - Cho hình vẽ. Trong mặt phẳng tọa độ O Oy là trục tung. 0 Cả A, B đều đúng. Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là Ox là trục hoành. 0 Tung độ của điểm Q là -2 Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng. Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng. Ox là trục tung. 2 Tung độ của điểm Q là 1. Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng. Ox là trục hoành. 0 Hoành độ của điểm Q là O là gốc tọa độ. 0 Tung độ của điểm Q là -2 Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là Ox là trục hoành. 0 Cả A, B đều đúng. Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là Oy là trục tung. 0 Hoành độ của điểm Q là Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng. Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng. Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng. Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là Oy là trục tung. 0 Cả A, B đều đúng. Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng. Ox là trục hoành. 0 Cả A, B đều đúng. Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng. Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng. Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng. Oy là trục tung. 0 Cả A, B đều đúng. Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là Ox là trục hoành. 0 Cả A, B đều đúng. Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng. Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng. Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng. Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng. O là gốc tọa độ. 0 Hoành độ của điểm Q là Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng. 0 Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng. Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng. Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng. Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng. Points - Trong mặt phẳngFeedback - Trong mặt phẳQuestionNếu\ \frac{2x-y}{x Points - QuestionNếu\ \fra 0 \frac{1}{2021} 0 2 \frac{1}{2021} 0 2 \frac{2021}{2020} 0 0 \frac{1}{2021} 0 0 \frac{2022}{2021} 0 2 \frac{2021}{2020} 0 0 0 0 \frac{2022}{2021} 0 0 \frac{1}{2021} 0 2 \frac{2022}{2021} 0 0 \frac{2022}{2021} 0 2 \frac{1}{2021} 0 0 \frac{2021}{2020} 0 2 \frac{1}{2021} 0 2 \frac{1}{2021} 0 0 \frac{1}{2021} 0 2 \frac{2022}{2021} 0 2 \frac{2020}{2021} 2 2 \frac{2020}{2021} 2 2 \frac{2021}{2020} 0 2 \frac{2021}{2020} 0 0 \frac{1}{2021} 0 0 \frac{2022}{2021} 0 2 \frac{1}{2021} 0 0 \frac{1}{2021} 0 0 \frac{1}{2021} 0 0 \frac{2020}{2021} 2 2 \frac{2022}{2021} 0 0 \frac{2020}{2021} 2 0 \frac{2021}{2020} 0 0 \frac{2021}{2020} 0 0 \frac{1}{2021} 0 2 \frac{2020}{2021} 2 0 \frac{2022}{2021} 0 2 \frac{1}{2021} 0 0 \frac{1}{2021} 0 0 \frac{2020}{2021} 2 0 \frac{2020}{2021} 2 2 \frac{2022}{2021} 0 0 \frac{2022}{2021} 0 2 \frac{2020}{2021} 2 2 \frac{2020}{2021} 2 0 \frac{2020}{2021} 2 0 0 0 \frac{1}{2021} 0 2 \frac{1}{2021} 0 0 \frac{2020}{2021} 2 0 \frac{2022}{2021} 0 2 \frac{2020}{2021} 2 0 \frac{2020}{2021} 2 Feedback - QuestionNếu\Question9 \ Points - Question9 Feedback - Question9 B 0 B 0 C 2 A 0 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 B 0 C 2 C 2 C 2 B 0 C 2 C 2 C 2 B 0 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 B 0 C 2 B 0 C 2 C 2 C 2 A 0 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 0 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 Hai đường thẳng xx’ và yPoints - Hai đường thẳngFeedback - Hai đường thẳQuestion10 B 0 trong cùng phía B 0 so le trong A 2 đồng vị A 2 trong cùng phía A 2 kề bù C 0 kề bù A 2 trong cùng phía B 0 trong cùng phía A 2 đồng vị A 2 đồng vị A 2 so le trong B 0 kề bù A 2 đồng vị A 2 đồng vị A 2 đồng vị A 2 đồng vị B 0 đồng vị A 2 đồng vị A 2 so le trong A 2 đồng vị A 2 kề bù A 2 đồng vị A 2 trong cùng phía A 2 đồng vị B 0 so le trong A 2 đồng vị A 2 trong cùng phía A 2 đồng vị A 2 đồng vị A 2 đồng vị A 2 trong cùng phía C 0 so le trong A 2 trong cùng phía A 2 đồng vị A 2 đồng vị A 2 đồng vị A 2 đồng vị A 2 đồng vị A 2 đồng vị A 2 đồng vị A 2 đồng vị A 2 đồng vị A 2 đồng vị 0 A 2 đồng vị A 2 đồng vị A 2 đồng vị A 2 đồng vị A 2 đồng vị A 2 đồng vị Points - Question10 Feedback - Question10 Phát biểu nào sau đây là Points - Phát biểu nào sa 0 Hai đường thẳng song so 2 0 Hai đường thẳng song so 0 2 Hai đường thẳng song so 2 0 Hai đường thẳng song so 2 0 Hai đường thẳng song so 0 0 Hai đường thẳng song so 0 0 Hai đường thẳng song so 2 0 Hai đường thẳng song so 2 2 Hai đường thẳng song so 2 2 Hai đường thẳng song so 2 0 Hai đường thẳng song so 0 0 Hai đường thẳng song so 2 2 Hai đường thẳng song so 0 2 Hai đường thẳng song so 2 2 Hai đường thẳng song so 2 2 Hai đường thẳng song so 2 2 Hai đường thẳng song so 2 2 Hai đường thẳng song so 2 0 Hai đường thẳng song so 2 2 Hai đường thẳng song so 2 0 Hai đường thẳng song so 2 2 Hai đường thẳng song so 2 0 Hai đường thẳng song so 2 2 Hai đường thẳng song so 2 0 Hai đường thẳng song so 0 2 Hai đường thẳng song so 2 0 Hai đường thẳng song so 2 2 Hai đường thẳng song so 2 2 Hai đường thẳng song so 2 2 Hai đường thẳng song so 2 0 Hai đường thẳng song so 2 0 Hai đường thẳng song so 2 0 Hai đường thẳng song so 2 2 Hai đường thẳng song so 2 2 Hai đường thẳng song so 2 2 Hai đường thẳng song so 2 2 Hai đường thẳng song so 2 2 Hai đường thẳng song so 2 2 Hai đường thẳng song so 2 2 Hai đường thẳng song so 2 2 Hai đường thẳng song so 2 2 Hai đường thẳng song so 2 2 Hai đường thẳng song so 2 0 0 2 Hai đường thẳng song so 2 2 Hai đường thẳng song so 2 2 Hai đường thẳng song so 0 2 Hai đường thẳng song so 0 2 Hai đường thẳng song so 2 2 Hai đường thẳng song so 0 Feedback - Phát biểu nàoCho hình vẽ. Phát biểu n Points - Cho hình vẽ. PháFeedback - Cho hình vẽ. A 0 B 2 B 2 B 2 B 2 C 0 B 2 C 0 B 2 B 2 A 0 A 0 B 2 B 2 B 2 B 2 C 0 B 2 B 2 B 2 D 0 B 2 A 0 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 0 C 0 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 Trong hình bên, biết a // Points b. Giá trị - Trong của xhình là: bên, biết Feedback a // b.-Giá Trong trị của hìnhxbên, là:Chobiết hình a // vẽ.b.Giá Giátrịtrịcủa của x x là: C 0 A C 0 C A 2 C D 0 B A 2 C B 0 B A 2 C B 0 D A 2 C A 2 C D 0 B C 0 C C 0 C A 2 D A 2 C A 2 C C 0 C A 2 D A 2 C B 0 A A 2 C A 2 C A 2 C C 0 C C 0 D A 2 C A 2 C A 2 C A 2 C A 2 C A 2 A A 2 A A 2 C A 2 B C 0 C C 0 C A 2 C A 2 C A 2 C A 2 C A 2 C A 2 C A 2 C 0 C C 0 C A 2 C A 2 C C 0 C A 2 C A 2 D Points - Cho hình vẽ. Giá Ft eedback - Cho hình vẽ. Gi Giả thiết (GT) và kết luậnPoints - Giả thiết (GT) và 0 GT: Bằng nhau – KL: Hai g 0 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 0 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 0 GT: Bằng nhau – KL: Hai g 0 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 0 GT: Đối đỉnh – KL: Bằng 0 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Đối đỉnh – KL: Bằng 0 0 GT: Bằng nhau – KL: Hai g 0 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 0 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Bằng nhau – KL: Hai g 0 0 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 0 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc – KL: Bằng nh 0 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 0 GT: Hai góc – KL: Bằng nh 0 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Đối đỉnh – KL: Bằng 0 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 0 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 0 GT: Đối đỉnh – KL: Bằng 0 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 0 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Đối đỉnh – KL: Bằng 0 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 0 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 Feedback - Giả thiết (GT) Question11 Points - Question11 Feedback - Question11 B 0 D 2 D 2 D 2 D 2 A 0 D 2 C 0 D 2 D 2 C 0 B 0 D 2 C 0 C 0 D 2 D 2 C 0 D 2 D 2 D 2 D 2 D 2 D 2 D 2 D 2 D 2 D 2 D 2 D 2 D 2 B 0 D 2 D 2 D 2 D 2 D 2 D 2 D 2 D 2 D 2 D 2 D 2 B 0 D 2 D 2 D 2 D 2 D 2 B 0 Question12 Points - Question12 Feedback - Question12 Cho ∆ACD = ∆MNP. Góc tương ứng với góc P là A 2 D C 0 C C 0 D A 2 C C 0 C 0 C A 2 C B 0 C C 0 C A 2 C C 0 A B 0 C C 0 C B 0 C B 0 C B 0 C A 2 C D 0 C A 2 C A 2 C A 2 C C 0 C B 0 C C 0 C D 0 A C 0 C A 2 D A 2 C A 2 C A 2 C A 2 C B 0 C A 2 C A 2 C C 0 C C 0 C B 0 C A 2 C A 2 C C 0 C A 2 C A 2 C B 0 C C 0 D A 2 A C 0 C A 2 C C 0 C A 2 C D 0 C Points - Cho ∆ACD = ∆MNP. Feedback Góc tương - Cho ứng ∆ACD với=góc ∆MNP. Question13 P là Góc tương ứng với Points góc P- Question13 là 0 Không có cạnh nào 0 2 MQ 0 0 MN 2 2 MQ 0 2 MN 2 2 Không có cạnh nào 0 2 MN 2 2 MQ 0 2 MN 2 2 MN 2 0 MQ 0 2 MQ 0 2 MN 2 2 MN 2 2 MN 2 2 MN 2 2 MN 2 2 NQ 0 2 MN 2 2 MN 2 2 MN 2 2 MN 2 2 MN 2 2 MN 2 0 MN 2 2 MN 2 0 MN 2 2 MN 2 2 MN 2 2 MN 2 2 MN 2 2 Không có cạnh nào 0 2 MN 2 2 MN 2 2 MN 2 2 MN 2 2 MN 2 2 MN 2 2 MN 2 2 MN 2 2 MN 2 2 MN 2 2 MN 2 0 MQ 0 0 MN 2 2 MN 2 2 MN 2 2 MN 2 2 MN 2 2 MQ 0 Feedback - Question13 Question14 Points - Question14 Feedback - Question14 0 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 C 0 B 2 B 2 D 0 B 2 B 2 D 0 B 2 D 0 B 2 D 0 B 2 D 0 B 2 B 2 D 0 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 C 0 Question15 Points - Question15 Feedback - Question15 Hai tam giác AHB và AHC bằng nhau theo trườn B 0 cạnh – góc – cạnh C 0 cạnh – cạnh – cạnh C 0 cạnh – góc – cạnh C 0 cạnh – cạnh – cạnh A 0 cạnh – góc – cạnh A 0 góc – cạnh – góc D 2 cạnh – góc – cạnh B 0 cạnh – cạnh – cạnh B 0 cạnh – cạnh – cạnh D 2 cạnh – góc – cạnh A 0 cạnh – góc – cạnh D 2 cạnh – góc – cạnh C 0 cạnh – cạnh – cạnh B 0 góc – cạnh – góc A 0 cạnh – cạnh – cạnh B 0 cạnh – cạnh – cạnh C 0 góc – cạnh – góc C 0 cạnh – cạnh – cạnh D 2 cạnh – cạnh – cạnh D 2 cạnh – cạnh – cạnh B 0 góc – cạnh – góc B 0 cạnh – cạnh – cạnh B 0 cạnh – cạnh – cạnh D 2 cạnh – cạnh – cạnh D 2 cạnh – góc – cạnh D 2 cạnh – cạnh – cạnh A 0 cạnh – góc – cạnh C 0 cạnh – cạnh – cạnh B 0 cạnh – cạnh – cạnh D 2 cạnh – cạnh – cạnh A 0 cạnh – góc – cạnh B 0 cạnh – cạnh – cạnh D 2 cạnh – cạnh – cạnh D 2 cạnh – góc – cạnh D 2 cạnh – cạnh – cạnh D 2 cạnh – cạnh – cạnh B 0 cạnh – cạnh – cạnh B 0 cạnh – cạnh – cạnh C 0 cạnh – cạnh – cạnh C 0 cạnh – cạnh – cạnh C 0 cạnh – cạnh – cạnh D 2 cạnh – cạnh – cạnh B 0 cạnh – cạnh – cạnh B 0 cạnh – cạnh – cạnh C 0 cạnh – cạnh – cạnh D 2 cạnh – cạnh – cạnh B 0 cạnh – cạnh – cạnh C 0 cạnh – cạnh – cạnh D 2 cạnh – cạnh – cạnh C 0 góc – cạnh – góc Hai tam giác AHB và AHCHai bằng tam nhau giáctheo AHBtrường và AHChợp: Question16 bằng nhau theo trường hợp: Points - Question16 0 A 0 2 A 0 0 A 0 2 D 2 0 D 2 0 B 0 0 A 0 2 B 0 2 A 0 0 A 0 0 B 0 0 C 0 2 A 0 0 A 0 2 A 0 2 D 2 0 D 2 2 D 2 2 D 2 2 D 2 0 A 0 2 D 2 2 D 2 2 B 0 0 B 0 2 D 2 0 A 0 2 D 2 2 D 2 2 D 2 0 D 2 2 A 0 2 D 2 0 D 2 2 B 0 2 B 0 2 D 2 2 D 2 2 D 2 2 D 2 2 D 2 2 D 2 2 D 2 2 C 0 2 B 0 2 B 0 2 D 2 2 D 2 2 D 2 0 D 2 Feedback - Question16 Cho hình vẽ. Biết AB // Points - Cho hình vẽ. Bi Feedback - Cho hình vẽ. D 0 A 0 A 0 B 0 A 0 B 0 D 0 C 2 A 0 B 0 A 0 C 2 A 0 D 0 A 0 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 B 0 C 2 C 2 C 2 A 0 C 2 A 0 A 0 D 0 A 0 A 0 C 2 C 2 C 2 C 2 A 0 A 0 D 0 A 0 C 2 C 2 C 2 C 2 A 0 B 0 C 2 D 0 Cho hình vẽ. Phát biểu đúng Points về-hai Chotam hình giác vẽ. vuông PhátFeedback ABC biểu và đúng ADC - Cho vềlàhai hìnhtam vẽ. giác Cho Phátvuông tam biểugiác ABC đúngABC vàvềADC góc hai xen là tam giác vuông ABC và AD D 0 D C 2 A C 2 B C 2 B C 2 A C 2 C D 0 A B 0 A B 0 B B 0 B D 0 B B 0 B C 2 A B 0 C C 2 A B 0 A B 0 A C 2 A C 2 A C 2 A B 0 D C 2 A B 0 A B 0 A C 2 D B 0 A A 0 D B 0 A B 0 B C 2 A B 0 A C 2 A C 2 A C 2 A B 0 A B 0 A B 0 A B 0 A B 0 A B 0 B A 0 A C 2 A C 2 B C 2 C B 0 B B 0 A B 0 B A 0 A C 2 A C 2 D Points - Cho tam giác AB Feedback - Cho tam giác Cho tam giác ABC hai gócPoints - Cho tam giác ABC 0 A 0 2 B 2 0 C 0 0 A 0 2 A 0 0 C 0 2 A 0 2 C 0 0 A 0 0 B 2 0 B 2 0 B 2 2 A 0 0 D 0 2 C 0 2 A 0 2 A 0 2 B 2 2 B 2 2 B 2 0 D 0 2 B 2 2 A 0 2 A 0 0 B 2 2 B 2 0 D 0 2 A 0 0 B 2 2 B 2 2 B 2 2 A 0 2 B 2 2 A 0 2 A 0 2 A 0 2 B 2 2 A 0 2 A 0 0 A 0 2 B 2 2 B 2 0 B 2 0 D 0 0 C 0 2 A 0 0 B 2 2 A 0 2 B 2 0 D 0 Feedback - Cho tam giác ABC hai góc kề cạnh BC là
Lampiran 1 Tabel Sifat Properties Udara Sumber Asrhae 1997 Lampiran 2 Tabel Properties Amonia Sumber Asrhae 1997 Lampiran 3 Tabel Ukuran Standart Pipa Sumber Annual Book of PDF