Académique Documents
Professionnel Documents
Culture Documents
NGUỒN VỐN
A NỢ PHẢI TRẢ 37,600,058,010,115
1 Nợ ngắn hạn 22,636,149,492,136
Vay ngắn hạn 11,494,717,393,327
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 9,929,720,982
Phải trả cho người bán 8,706,913,341,857
Người mua trả tiền trước 361,444,408,581
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 481,510,200,714
Phải trả công nhân viên 252,288,255,386
Chi phí phải trả 261,634,131,158
Các khoản phải trả phải nộp khác 300,069,780,261
Quỹ khen thưởng phúc lợi 761,403,536,738
Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,238,723,132
2 Nợ dài hạn 14,963,908,517,979
Phải trả dài hạn người bán 1,647,091,707,192
Chi phí phải trả dài hạn 451,100,753,027
Dự phòng phải trả dài hạn 18,238,256,789
Vay và nợ dài hạn 12,810,996,979,972
Phải trả dài hạn khác 36,480,820,999
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
3 Nợ khác -
Chi phí phải trả
Tài sản thừa chờ xử lý
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
B NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 40,622,949,840,810
1 Nguồn vốn quỹ 40,622,949,840,810
Vốn cổ phần 21,239,071,660,000
Thặng dư vốn cổ phần 3,211,560,416,270
Cổ phiếu ngân quỹ
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 276,819,257
Quỹ đầu tư phát triển 918,641,612,156
Lợi ích cổ đông không kiểm soát 126,961,469,222
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,126,437,863,905
2 Nguồn kinh phí
Quỹ khen thưởng phúc lợi
Nguồn kinh phí
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trươc
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 78,223,007,850,925
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
ĐVT: VND
Lưu chuyển tiền tệ từ HDKD
Lợi nhuận trước thuế 10,071,072,872,302
Điều chỉnh các khoản
Khấu hao và phân bổ 2,259,594,298,268
Phân bổ lợi thế thương mại 26,051,152,720
Dự phòng -72,990,493,823
(Lãi),lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh gi 29,910,869,480
Lãi từ hoạt động đầu tư -112,985,971,103
Chi phí lãi vay 539,861,243,640
LN từ HDKD trước thay đổi vốn lưu động 12,740,513,971,484
(Tăng) giảm các khoản phải thu -1,423,156,571,992
(Tăng) giảm hàng tồn kho -2,301,594,154,020
Tăng (giảm) khoản phải trả 1,459,709,130,157
(Tăng) giảm chi phí trả trước -500,921,130,265
Tiền lãi vay đã trả -611,767,789,386
Thuế TNDN đã nộp -1,416,437,918,395
Chi khác từ hoạt động kinh doanh -304,001,386,852
Dòng tiền từ HDKD 7,642,344,150,731
ĐVT: VND
Lưu chuyển tiền tệ từ HDKD
Lợi nhuận trước thuế -27,594,117,760,420
Điều chỉnh các khoản 64,821,767,118
Khấu hao và phân bổ -11,295,502,021,543
Phân bổ lợi thế thương mại 17,443,013,202,984
Dự phòng 946,999,021,433
(Lãi),lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh gi -115,947,860,804
Lãi từ hoạt động đầu tư 17,599,680,288
Chi phí lãi vay -20,533,133,970,944
LN từ HDKD trước thay đổi vốn lưu động
(Tăng) giảm các khoản phải thu
(Tăng) giảm hàng tồn kho 11,424,719,202
Tăng (giảm) khoản phải trả 53,472,014,216,173
(Tăng) giảm chi phí trả trước
Tiền lãi vay đã trả
Thuế TNDN đã nộp -42,335,009,094,686
Chi khác từ hoạt động kinh doanh -5,918,198,429
Dòng tiền từ HDKD 11,142,511,642,260
Luư chuyển tiền tệ thuần trong năm -1,748,278,177,953
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4,264,641,954,689
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,515,617,135,457
HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
64,677,906,575,644 91,279,041,771,826 150,865,359,967,200
1,019,713,901,853 1,160,538,345,109 1,185,569,987,855
63,658,192,673,791 90,118,503,426,717 149,679,789,979,345
52,471,820,451,654 71,214,453,522,563 108,571,380,446,353
11,185,372,222,137 18,904,049,904,154 41,108,409,523,992
873,333,584,688 1,090,795,558,423 2,120,068,223,228
569,005,805,722 690,298,504,185 1,324,261,548,679
9,030,979,639,207 15,292,303,808,992 37,008,443,446,265
657,680,931,477 654,081,334,225 796,666,105,925
1,181,675,710,916 2,837,406,430,588 3,731,542,257,873
936,710,218,359 2,191,680,923,417 2,525,823,258,237
65,682,484,179 64,662,982,709 48,334,267,925
9,096,662,123,386 15,356,966,791,701 37,056,777,714,190
1,603,307,926,680 1,784,567,843,866 2,855,306,347,167
(84,894,039,523) 66,234,890,928 (319,483,564,275)
7,578,248,236,229 13,506,164,056,907 34,520,954,931,298
2,761,074,115 3,313,282,659 4,472,922,706
3,025 4,507 8,630
17.63% 11.62% 7.71%
G CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
30,436,936,909,894 56,747,258,197,010 94,154,859,648,304
4,544,900,252,204 13,696,099,298,228 22,471,375,562,130
16,566,142,092 12,919,745,291 18,025,793,073
1,661,725,195,112 2,081,394,552,937 6,298,237,554,627
22,915,000 36,318,810
2,866,586,000,000 11,601,785,000,000 16,155,075,895,620
1,374,340,352,910 8,126,992,675,380 18,236,152,616,078
NGUỒN VỐN
A NỢ PHẢI TRẢ 43.59% 33.90%
1 Nợ ngắn hạn 19.21% 92.61%
Vay ngắn hạn 46.48% 118.55%
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 176.00% 26.12%
Phải trả cho người bán -13.78% 45.40%
Người mua trả tiền trước 13.07% 207.63%
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước -0.64% 14.66%
Phải trả công nhân viên -1.72% 26.28%
Chi phí phải trả 64.27% 48.94%
Các khoản phải trả phải nộp khác -20.89% 38.19%
Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.94% 40.52%
Dự phòng phải trả ngắn hạn -50.13% 87.92%
2 Nợ dài hạn 80.47% -24.77%
Phải trả dài hạn người bán 303.89% -60.35%
Chi phí phải trả dài hạn -5.27% -47.66%
Dự phòng phải trả dài hạn 11.93% 27.37%
Vay và nợ dài hạn 54.88% -12.59%
Phải trả dài hạn khác 60.05% 17.72%
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 378.59%
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả -39.69%
3 Nợ khác
Chi phí phải trả
Tài sản thừa chờ xử lý
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
B NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 17.63% 23.93%
1 Nguồn vốn quỹ 17.63% 23.93%
Vốn cổ phần 30.00% 20.00%
Thặng dư vốn cổ phần 0.00% 0.00%
Cổ phiếu ngân quỹ
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 104.30% 884.62%
Quỹ đầu tư phát triển 0.54% 0.54%
Lợi ích cổ đông không kiểm soát 28.55% -8.86%
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.96% 37.26%
2 Nguồn kinh phí
Quỹ khen thưởng phúc lợi
Nguồn kinh phí
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trươc
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 30.11% 29.22%
TỶ TRỌNG (%)
TÀI SẢN Năm 2018 Năm 2019
A. TSLĐ VÀ ĐTNH/TTS 32.35% 29.91%
Tiền 9.94% 14.93%
Tiền mặt tại quỹ 0.08% 0.05%
Tiền gởi ngân hàng 7.12% 5.46%
Tiền đang chuyển 0.00% 0.00%
Các khoản tương đương tiền 2.74% 9.42%
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14.72% 4.52%
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 0.00% 0.00%
Đầu tư ngắn hạn khác 14.72% 4.52%
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 0.00% 0.00%
Các khoản phải thu 12.68% 11.70%
Phải thu của khách hàng 9.02% 8.87%
Trả trước cho người bán 3.20% 2.49%
Phải thu nội bộ 0.00% 0.00%
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 0.00% 0.00%
Tỷ trọng theo tài sản ngắn hạn
NGUỒN VỐN
A NỢ PHẢI TRẢ 76214191.0772784 100,289,737.065
1 Nợ ngắn hạn 36622572.1736539 48,191,394.31
Vay ngắn hạn 42778777.292484 56,292,302.86
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 14874204.377965 19,572,864.65
Phải trả cho người bán 30243028.4574608 39,796,596.00
Người mua trả tiền trước 22610293.5763398 29,752,731.95
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13903297.7176647 18,295,255.16
Phải trả công nhân viên 36517997.8771887 48,053,785.70
Chi phí phải trả 33129092.9001663 43,594,348.63
Các khoản phải trả phải nộp khác 39387955.8170318 51,830,343.88
Quỹ khen thưởng phúc lợi 24184443.0199293 31,824,144.52
Dự phòng phải trả ngắn hạn -6592724.03259434 (8,675,320.83)
2 Nợ dài hạn -1679157.92190833 (2,209,592.52)
Phải trả dài hạn người bán -76214191.0772784 (100,289,737.07)
Chi phí phải trả dài hạn -2364291.00813672 (3,111,154.50)
Dự phòng phải trả dài hạn 29960729.8244595 39,425,121.15
Vay và nợ dài hạn 1275320.41306073 1,678,185.48
Phải trả dài hạn khác 15237132.5991908 20,050,439.43
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
3 Nợ khác
Chi phí phải trả
Tài sản thừa chờ xử lý
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
B NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 72096749.1873518 94871623.2116481
1 Nguồn vốn quỹ 22162271.0217903 29163182.1072812
Vốn cổ phần 20316513.6322964 26734362.478519
Thặng dư vốn cổ phần 0 0
Cổ phiếu ngân quỹ
Chênh lệch tỷ giá hối đoái -209732968.683687 -275986190.837989
Quỹ đầu tư phát triển 128160.392865465 168645.391638854
Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4923480.08067245 6478774.04138988
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29046173.6379644 38221662.8652725
2 Nguồn kinh phí
Quỹ khen thưởng phúc lợi
Nguồn kinh phí
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trươc
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 234540099.174548 308,629,725.580
Năm 2021
37,407,601.45
8,775,276.26
5,106.05
4,216,843.00
36.32
4,553,290.90
10,109,159.94
0.00
10,109,159.94
0.00
1,537,890.34
1,023,608.73
419,333.99
23,521.74
0.00
71,433.56
-68.71
61.03
15,847,671.70
1,952,864.12
8,062,898.58
81,216.90
687,853.65
4,528,679.49
631,801.99
0.00
51,336.86
-148,979.88
1,137,603.21
0.00
155,299.30
0.00
0.00
0.00
3,952.34
978,351.57
0.00
0.00
0.00
0.00
9,317,386.52
3,719,184.60
3,436,306.06
-735,140,495.09
-4,973,198.85
0.00
0.00
0.00
282,878.54
275,326.38
7,552.16
3,287,116.64
0.00
5,630.75
-170,000.00
490,943.32
2,960,542.58
-16,086.22
16,888.30
-32,974.52
1,823,102.09
1,525,287.67
303,802.42
-5,988.00
504,069.40
22,394.13
481,675.27
46,724,987.97
0.00
0.00
15,164,148.76
21,484,098.43
6,949,177.41
-17,612.40
12,813,389.85
-469,270.16
247,442.98
503,357.33
132,485.44
719,097.11
607,121.68
-1,090.80
-6,319,949.66
-2,637,987.66
186,743.45
23,309.82
-3,878,315.55
-5,709.02
-7,324.43
-666.26
0.00
0.00
0.00
31,560,839.21
31,560,839.21
11,596,400.47
0.00
0.00
-7,494.33
-5,092.31
6,042.04
19,970,983.34
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
46,724,987.97
NG (%)
Năm 2020 Năm 2021 Bình quân
43.15% 52.83% 39.56%
24.14% 23.87% 18.22%
0.02% 0.02% 0.05%
3.67% 6.69% 5.73%
0.00% 0.00% 0.00%
20.44% 17.16% 12.44%
14.32% 19.37% 13.23%
0.00% 0.00% 0.00%
14.32% 19.37% 13.23%
0.00% 0.00% 0.00%
10.79% 8.14% 10.83%
6.96% 5.28% 7.53%
2.30% 1.83% 2.45%
0.00% 0.02% 0.01%
0.00% 0.00% 0.00%
1.60% 1.04% 0.93%
0.00% 0.00% 0.01%
-0.07% -0.04% -0.10%
46.32% 44.75% 52.66%
7.36% 6.51% 7.43%
20.93% 21.18% 21.49%
3.12% 1.96% 4.31%
4.15% 3.23% 5.25%
9.71% 10.66% 12.32%
0.87% 1.20% 1.66%
0.00% 0.00% 0.00%
0.34% 0.26% 0.42%
-0.15% -0.25% -0.23%
4.43% 3.88% 5.07%
0.00% 0.00% 0.00%
0.25% 0.32% 0.36%
0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00%
0.02% 0.02% 0.05%
4.15% 3.54% 4.66%
0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00%
56.85% 47.17% 60.44%
87.69% 82.40% 59.51%
87.35% 81.76% 59.07%
1105.03% 108.26% 329.54%
-23.15% -26.50% -21.83%
0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00%
0.34% 0.64% 0.44%
0.46% 0.74% 0.54%
-0.12% -0.10% -0.10%
8.58% 11.54% 36.20%
0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.01% 0.00%
0.23% 0.00% 0.10%
1.23% 1.68% 1.42%
7.13% 9.86% 34.68%
0.75% 0.65% 0.64%
0.91% 0.83% 0.78%
-0.16% -0.18% -0.15%
2.56% 4.45% 3.28%
2.20% 3.77% 2.76%
0.30% 0.63% 0.43%
0.06% 0.04% 0.09%
0.41% 0.96% 0.36%
0.13% 0.14% 0.07%
0.28% 0.82% 0.29%
100.00% 100.00% 100.00%
ẢNG CĐKT
Năm 2024 Năm 2025 Năm 2026
160,658,764.61 211,409,778.58 278,192,693.60
29,269,444.90 38,515,464.01 50,682,237.83
72,382.12 95,247.14 125,335.07
9,210,989.38 12,120,678.45 15,949,518.55
45.73 60.18 79.19
19,986,027.67 26,299,478.24 34,607,305.02
21,255,766.95 27,970,319.55 36,805,953.77
- - -
21,255,766.95 27,970,319.55 36,805,953.77
- - -
17,398,084.44 22,894,021.30 30,126,087.33
12,100,782.89 15,923,338.12 20,953,412.63
3,943,005.11 5,188,573.68 6,827,608.91
10,033.93 13,203.58 17,374.51
- - -
1,486,502.70 1,956,078.83 2,573,990.86
11,192.77 14,728.49 19,381.12
(153,432.97) (201,901.40) (265,680.69)
84,595,749.23 111,318,972.58 146,483,880.92
11,934,453.66 15,704,466.61 20,665,401.09
34,524,888.15 45,431,066.12 59,782,431.75
6,928,091.41 9,116,628.49 11,996,509.59
8,439,045.71 11,104,883.00 14,612,840.21
19,788,447.07 26,039,483.27 34,265,179.41
2,672,854.28 3,517,190.82 4,628,247.54
2,345.34 3,086.21 4,061.13
674,219.47 887,200.82 1,167,461.54
(368,595.85) (485,032.78) (638,251.34)
8,139,719.10 10,711,001.14 14,094,533.75
- - -
577,365.04 759,750.74 999,750.85
- - -
- - -
- - -
80,983.40 106,565.51 140,228.83
7,481,370.65 9,844,684.89 12,954,554.07
- - -
- - -
- - -
- - -
245,464,998.11 323,005,725.98 425,041,043.82
146,082,192.26 192,228,565.89 252,952,265.94
144,998,520.93 190,802,570.15 251,075,807.81
808,896,656.04 1,064,421,622.81 1,400,665,193.31
(53,594,147.83) (70,524,175.59) (92,802,284.28)
- - -
- - -
- - -
1,083,671.32 1,425,995.74 1,876,458.13
1,336,169.28 1,758,256.10 2,313,677.27
(252,497.96) (332,260.35) (437,219.14)
88,864,388.19 116,936,045.64 153,875,349.26
2,499.40 3,288.95 4,327.90
3,475.65 4,573.58 6,018.35
255,965.76 336,823.61 443,223.90
3,483,649.09 4,584,110.21 6,032,199.53
85,118,798.29 112,007,249.29 147,389,579.58
1,567,739.57 2,062,977.86 2,714,658.57
1,926,461.40 2,535,017.49 3,335,812.32
(358,721.84) (472,039.63) (621,153.75)
8,059,878.50 10,605,939.45 13,956,283.78
6,780,418.04 8,922,306.10 11,740,802.08
1,062,023.03 1,397,508.91 1,838,972.49
217,437.43 286,124.44 376,509.21
890,799.59 1,172,197.13 1,542,486.26
169,440.69 222,965.85 293,399.26
721,358.90 949,231.28 1,249,087.00
406,123,762.72 534,415,504.56 703,233,737.42
Bình quân
100.00%
1.24%
98.76%
77.29%
21.47%
1.29%
0.82%
18.26%
0.78%
2.19%
1.62%
0.05%
18.31%
Năm 2026
773,502,574.28
9,569,674.9
763,932,899.3
597,859,825.7
166,073,073.6
9,952,570.0
6,378,589.9
149,741,913.8
6,043,948.7
16,966,641.2
12,526,331.0
(10,922,692.4)
138,819,221.4
20%
27,763,844.27
111,055,377.09
15476918613.2582
7,175.55
CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH
Chỉ tiêu Năm 2019 Năm 2020
1. Nhóm chỉ tiêu thanh khoản
- Khả năng thanh toán hiện hành 1.128 1.092
- Khả năng thanh toán nhanh 0.409 0.586
- Khả năng thanh toán tức thời 0.168 0.264
- Thời gian thanh toán công nợ (ngày) 58 51
- Thời gian thu hồi công nợ (ngày) 19 18
2. Nhóm chỉ tiêu hoạt động
- Vòng quay vốn lưu động 2.284 2.067
- Vòng quay hàng tồn kho 3.130 3.117
- Vòng quay các khoản phải thu 0.052 0.049
- Hiệu suất sử dụng TSCĐ (vòng quay TSCĐ) 2.891 1.862
- Hiệu suất sử dụng TTS (vòng quay TTS) 0.707 0.773
- Tốc độ tăng trưởng doanh thu trong kỳ 14.31% 41.13%
3. Chỉ tiêu cơ cấu tài sản, nguồn vốn
- Tổng nợ phải trả/Tổng tài sản 0.530 0.550
- Nợ dài hạn/Vốn chủ sở hữu 0.565 0.343
- Hệ số vốn chủ sở hữu/TTS 0.470 0.450
- Tốc độ tăng trưởng TTS 30.11% 29.22%
4. Nhóm chỉ tiêu thu nhập
- Lợi nhuận gộp/Doanh thu thuần 0.1757 0.2098
- Lợi nhuận thuần từ HĐKD/DT thuần 0.1419 0.1697
- Lợi nhuận từ HĐKD/Tổng lợi nhuận trước thuế 0.9928 0.9958
- Suất sinh lợi trên vốn chủ hữu (ROE) 0.1714 0.2524
- Suất sinh lợi trên tổng tài sản (ROA) 0.0842 0.1158
- Khả năng thanh toán lãi vay 10.7113 8.0069
- Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận sau thuế 78.22% 155.59%
5. DU PONT
- EAT 7,578,248,236,229 13,506,164,056,907
- Doanh thu thuần 63,658,192,673,791 90,118,503,426,717
- Tổng tài sản 101,776,030,099,900 131,511,434,388,837
- EAT/DT thuần (PM) 0.1190 0.1499
- Doanh thu thuần/TTS (TO) 0.6255 0.6853
- TTS/VCSH (EM) 2.1298 2.2207
ROE = PM x TO X EM 0.1586 0.2281
Năm 2021
1.282
0.708
0.306
61
15
1.984
3.174
0.040
2.220
0.966
65.28%
0.491
0.154
0.509
35.53%
0.2746
0.2473
0.9987
0.4603
0.2229
15.6712
-100.00%
34,520,954,931,298
149,679,789,979,345
178,236,422,358,249
0.2306
0.8398
1.9634
0.3803
DỰ BÁO DÒNG TIỀN DOANH NGHIỆP
ĐVT 1,000,000 đồng
STT Chỉ tiêu Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
1 Doanh thu thuần 63,658,193 90,118,503 149,679,790
2 Giá vốn hàng bán 52,471,820 71,214,454 108,571,380
3 Lợi nhuận gộp 11,186,372 18,904,050 41,108,410
4 CP bán hàng 873,334 1,090,796 2,120,068
5 CP quản lý DN 569,006 690,299 1,324,262
6 EBIT 9,744,033 17,122,956 37,664,080
7 Thuế 1,603,308 1,784,568 2,855,306
8 NOPAT 8,140,725 15,338,388 34,808,773
9 (+) Khôi phục khấu hao
10 (-) Chi phí vốn CĐ
11 (-) Nhu cầu vốn lưu động
12 FCFF
NG TIỀN DOANH NGHIỆP
Năm 2022F Năm 2023F Năm 2024F Năm 2025F Năm 2026F
206,612,898 286,504,782 397,288,800 550,910,142 763,932,899
161,696,860 224,220,870 310,921,303 431,146,560 597,859,826
44,916,038 62,283,912 86,367,497 119,763,582 166,073,074
2,691,767 3,732,604 5,175,906 7,177,295 9,952,570
1,725,150 2,392,221 3,317,232 4,599,920 6,378,590
40,499,121 56,159,087 77,874,359 107,986,368 149,741,914
7,508,995 10,412,530 14,438,787 20,021,894 27,763,844
32,990,126 45,746,557 63,435,572 87,964,474 121,978,070
DỰ BÁO NHU CẦU VỐN LƯU ĐỘNG
ĐVT 1,000,000 đồng
STT Chỉ tiêu Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
1 Phải thu của khách hàng 2,281,761 2,699,937 3,949,487
2 Trả trước cho người bán 810,319 757,833 1,303,038
5 Phải thu khác 150,952 139,273 910,366
6 Các khoản phải thu khác 4,940 1,500 1,236
8 Hàng tồn kho 14,115,139 19,411,923 26,286,822
9 Tài sản lưu động khác 1,743,128 1,544,376 2,512,554
10 Vốn lưu động ra
11 Phải trả cho người bán 8,706,913 7,507,199 10,915,753
12 Người mua trả tiền trước 361,444 408,692 1,257,273
13 Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 481,510 478,426 548,579
14 Phải trả công nhân viên 252,288 247,937 313,100
15 Chi phí phải trả 451,101 427,329 223,664
16 Các khoản phải trả phải nộp khác 36,481 58,387 68,736
17 Quỹ khen thưởng phúc lợi
18 Vốn lưu động vào
19 Vốn lưu động ròng
20 Nhu cầu vốn lưu động
VỐN LƯU ĐỘNG
Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025
4,973,096
1,722,372
981,799
1,168
42,134,494
3,650,157
23,729,143
788,003
796,022
816,457
410,408
63,027
LỊCH KHẤU HAO
Đơn vị tính 1,000,000 đồng
Năm 2019 2020 2021 2022 2023 2024
TSCĐ đầu kỳ
Khấu hao
Chi phí vốn CĐ
TSCĐ cuối kỳ
2025 2026