Vous êtes sur la page 1sur 52

STT Date HPG HPG (Fix)*

1 12/31/2021 46.40 35.12


2 12/24/2021 46.05 34.05
3 12/17/2021 46.70 35.54
4 12/10/2021 46.50 35.19
5 12/3/2021 47.70 36.10
6 11/26/2021 49.00 37.12
7 11/19/2021 48.00 36.33
8 11/12/2021 54.60 41.32
9 11/5/2021 56.60 42.84
10 10/29/2021 57.10 43.21
11 10/22/2021 56.70 42.91
12 10/15/2021 57.30 43.37
13 10/8/2021 55.70 42.16
14 10/1/2021 53.40 40.41
15 9/24/2021 50.80 38.45
16 9/17/2021 51.80 39.20
17 9/10/2021 51.50 38.98
18 8/27/2021 47.60 36.02
19 8/20/2021 49.00 37.08
20 8/13/2021 48.65 36.82
21 8/6/2021 48.40 36.63
22 7/30/2021 47.30 35.80
23 7/23/2021 45.80 34.66
24 7/16/2021 35.75 35.38
25 7/9/2021 47.30 35.80
26 7/2/2021 52.30 39.58
27 6/25/2021 50.70 38.37
28 6/18/2021 52.10 39.43
29 6/11/2021 53.10 40.19
30 6/4/2021 54.50 41.25
31 5/28/2021 67.10 37.34
32 5/21/2021 65.60 36.50
33 5/14/2021 61.40 34.16
34 5/7/2021 60.80 33.83
35 4/23/2021 56.40 31.38
36 4/16/2021 54.60 30.38
37 4/9/2021 49.55 27.57
38 4/2/2021 49.05 27.29
39 3/26/2021 46.20 25.71
40 3/19/2021 47.15 26.24
41 3/12/2021 46.45 26.85
42 3/5/2021 46.00 25.60
43 2/26/2021 45.60 25.37
44 2/19/2021 43.45 24.18
45 2/5/2021 42.50 23.65
46 1/29/2021 39.15 21.78
47 1/22/2021 43.65 24.29
48 1/15/2021 44.50 24.76
49 1/8/2021 42.75 23.79
50 12/25/2020 40.75 22.67
51 12/18/2020 38.60 21.48
52 12/11/2020 38.80 21.59
53 12/4/2020 36.95 20.56
54 11/27/2020 36.25 20.17
55 11/20/2020 35,7 19.86
56 11/13/2020 31.95 17.78
57 11/6/2020 30.40 16.92
58 10/30/2020 30.55 17.00
59 10/23/2020 30.90 17.19
60 10/16/2020 29.10 16.19
61 10/9/2020 28.10 15.86
62 10/2/2020 26.70 14.86
63 9/25/2020 25.76 14.33
64 9/18/2020 25.70 14.30
65 9/11/2020 24.45 13.60
66 9/4/2020 24.95 13.88
67 8/28/2020 24.30 13.52
68 8/21/2020 24.35 13.55
69 8/14/2020 24.10 13.41
70 8/7/2020 24.20 13.47
71 7/31/2020 21.70 12.30
72 7/24/2020 26.85 12.22
73 7/17/2020 28.55 13.00
74 7/10/2020 27.75 12.63
75 7/3/2020 27.50 12.52
76 6/26/2020 27.20 12.38
77 6/19/2020 27.35 12.45
78 6/12/2020 26.50 12.06
79 6/5/2020 27.05 12.31
80 5/29/2020 27.40 12.47
81 5/22/2020 27.25 12.40
82 5/15/2020 23.50 10.70
83 5/8/2020 23.40 10.65
84 4/24/2020 22.10 10.06
85 4/17/2020 20.07 9.42
86 4/10/2020 18.80 8.56
87 4/3/2020 17.65 8.03
88 3/27/2020 16.20 7.37
89 3/20/2020 18.60 8.47
90 3/13/2020 19,05 8.67
91 3/6/2020 22.40 10.20
92 2/28/2020 22.35 10.17
93 2/21/2020 23.55 10.72
94 2/14/2020 23.70 10.79
95 2/7/2020 24.35 11.08
96 1/31/2020 24.10 10.97
97 1/17/2020 25.00 11.38
98 1/10/2020 24.20 11.02
99 1/3/2020 24.15 10.99
100 12/27/2019 23.55 10.72
101 12/20/2019 23.00 10.47
102 12/13/2019 23.80 10.83
103 12/6/2019 23.85 10.86
104 11/29/2019 22.85 10.40
105 11/22/2019 22.10 10.06
106 11/15/2019 22.65 10.31
107 11/8/2019 22.70 10.33
108 11/1/2019 21.90 9.97
109 10/25/2019 21.80 9.92
110 10/18/2019 21.40 9.74
111 10/11/2019 21.50 9.79
112 10/4/2019 21.35 9.72
113 9/27/2019 22.15 10.08
114 9/20/2019 22,65 10.31
115 9/13/2019 22.62 10.29
116 9/6/2019 21.40 9.74
117 8/30/2019 22.20 10.11
118 8/23/2019 23.40 10.65
119 8/16/2019 23.05 10.49
120 8/9/2019 23.10 10.52
121 8/2/2019 22.45 10.22
122 7/26/2019 22.55 10.27
123 7/19/2019 20.60 9.38
124 7/12/2019 21.90 9.97
125 7/5/2019 22.30 10.15
126 6/28/2019 23.05 10.70
127 6/21/2019 23.70 10.79
128 6/14/2019 22.95 10.45
129 6/7/2019 22.95 10.45
130 5/31/2019 32.10 11.24
131 5/24/2019 32.15 11.26
132 5/17/2019 32.25 11.29
133 5/10/2019 32.85 11.50
134 5/3/2019 34.15 11.96
135 4/26/2019 33.60 11.77
136 4/19/2019 31.60 11.07
137 4/12/2019 32.05 11.22
138 4/5/2019 32.50 11.38
139 3/29/2019 32.20 11.28
140 3/22/2019 31.95 11.19
141 3/15/2019 31.90 11.17
142 3/8/2019 33.95 11.89
143 3/1/2019 34.25 11.99
144 2/22/2019 33.90 11.87
145 2/15/2019 31.60 11.07
146 2/12/2019 29.50 10.33
147 2/1/2019 27.30 9.56
148 1/25/2019 29.70 10.40
149 1/18/2019 29.20 10.22
150 1/11/2019 29.35 10.28
151 1/4/2019 29.70 10.40
152 12/28/2018 30.95 10.84
153 12/21/2018 29.95 10.49
154 12/14/2018 33.50 11.73
155 12/7/2018 34.65 12.13
156 11/30/2018 33.20 11.63
157 11/23/2018 35.55 12.45
158 11/16/2018 35.20 12.33
159 11/9/2018 37.60 13.17
160 11/2/2018 40.00 14.01
161 10/26/2018 38.90 13.62
162 10/19/2018 40.75 14.27
163 10/12/2018 40.80 14.29
164 10/5/2018 42.45 14.51
165 9/28/2018 42.30 14.81
166 9/21/2018 41.30 14.46
167 9/14/2018 39.50 13.83
168 9/7/2018 39.70 13.90
169 8/31/2018 39.95 13.88
170 8/24/2018 38.36 13.43
171 8/17/2018 37.70 13.20
172 8/10/2018 37.00 12.96
173 8/3/2018 36.30 12.71
174 7/27/2018 37.30 13.06
175 7/20/2018 36.70 12.85
176 7/13/2018 35.60 12.47
177 7/6/2018 366.80 12.89
178 6/29/2018 38.40 13.45
179 6/22/2018 40.95 14.34
180 6/15/2018 43.00 15.06
181 6/8/2018 61.30 15.33
182 6/1/2018 57.00 14.26
183 5/25/2018 52.10 13.03
184 5/18/2018 53.90 13.48
185 5/11/2018 55.70 13.93
186 5/4/2018 54.00 13.51
187 4/27/2018 53.80 13.46
188 4/20/2018 58.80 14.71
189 4/13/2018 61.20 15.31
190 4/6/2018 60.40 15.11
191 3/30/2018 60.40 15.11
192 3/23/2018 61.40 15.36
193 3/16/2018 60.20 15.06
194 3/9/2018 61.50 15.38
195 3/2/2018 66.30 16.58
196 2/23/2018 61.60 15.41
197 2/9/2018 58.30 14.58
198 2/2/2018 61.10 15.28
199 1/26/2018 63.90 15.98
200 1/19/2018 59.70 14.93
201 1/12/2018 52.10 13.03
202 1/5/2018 48.00 12.01
203 12/29/2017 46.85 11.72
204 12/22/2017 44.35 11.09
205 12/15/2017 41.70 10.43
206 12/8/2017 41.20 10.30
207 12/1/2017 41.50 10.38
208 11/24/2017 39.10 9.78
209 11/17/2017 38.20 9.55
210 11/10/2017 37.25 9.32
211 11/3/2017 36.20 9.05
212 10/27/2017 37.70 9.43
213 10/20/2017 37.45 9.37
214 10/13/2017 38.95 9.74
215 10/6/2017 38.85 9.72
216 9/29/2017 38.90 9.73
217 9/22/2017 37.70 9.43
218 9/15/2017 37.00 9.25
219 9/8/2017 35.95 8.99
220 9/1/2017 35.10 8.78
221 8/25/2017 33.90 8.48
222 8/18/2017 33.75 8.44
223 8/11/2017 32.70 8.18
224 8/4/2017 32.00 8.00
225 7/28/2017 32.45 8.12
226 7/21/2017 31.40 7.85
227 7/14/2017 33.70 8.43
228 7/7/2017 33.00 8.25
229 6/30/2017 32.00 8.00
230 6/23/2017 30.80 7.70
231 6/16/2017 30.85 7.72
232 6/9/2017 31.45 7.36
233 6/2/2017 30.00 7.02
234 5/26/2017 29.35 6.84
235 5/19/2017 28.70 6.72
236 5/12/2017 29.70 6.95
237 5/5/2017 29.20 6.84
238 4/28/2017 29.44 6.88
239 4/21/2017 30.45 7.13
240 4/14/2017 30.90 7.24
241 4/7/2017 31.85 7.46
242 3/31/2017 30.55 7.15
243 3/24/2017 43,05 6.72
244 3/17/2017 41.30 6.45
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
STT CHỈ TIÊU Năm 2018
1 Tổng doanh thu 56,580,423,695,083
2 Các khoản giảm trừ 743,965,315,324
3 Doanh thu thuần 55,836,458,379,759
4 Giá vốn hàng bán 44,165,626,148,685
5 Lợi nhuận gộp 11,670,832,231,074
6 Chi phí bán hàng 676,809,221,269
7 Chi phí quản lý doanh nghiệp 444,024,985,823
8 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,072,089,132,832
Thu nhập hoạt động tài chính 488,856,588,036
Chi phí hoạt động tài chính 772,317,161,901
Trong đó lãi vay phải trả 539,861,243,640
9 Lợi nhuận hoạt động khác -1,016,260,530
10 Tổng lợi nhuận trước thuế (EBT) 10,071,072,872,302
Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 1,506,320,087,551
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại (35,797,921,476)
11 Lợi nhuận sau thuế 8,600,550,796,227
12 Số lượng cổ phiếu đang lưu thông 2,123,907,166
13 EPS 4,653
Thuế suất TTNDN 14.96%
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
TÀI SẢN Năm 2018
A. TSLĐ VÀ ĐÀU TƯ NGẮN HẠN 25,308,725,187,618
1 Tiền 2,515,617,135,457
Tiền mặt tại quỹ 21,227,327,440
Tiền gởi ngân hàng 1,801,074,808,017
Tiền đang chuyển
Các khoản tương đương tiền 693,315,000,000
2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,724,562,710,535
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
Đầu tư ngắn hạn khác 3,724,562,710,535
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
3 Các khoản phải thu 3,210,278,608,751
Phải thu của khách hàng 2,281,760,501,157
Trả trước cho người bán 810,319,171,039
Phải thu nội bộ
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
Phải thu khác 150,952,350,749
Các khoản phải thu khác 4,940,428,672
Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (37,693,842,866)
4 Hàng tồn kho 14,115,139,048,908
Hàng mua đang đi trên đường 1,623,197,709,854
Nguyên liệu, vật liệu tồn kho 4,961,008,117,990
Công cụ, dụng cụ trong kho 1,332,123,835,404
Chi phí sx, kd dở dang 2,141,040,914,296
Thành phẩm tồn kho 3,580,989,993,951
Hàng hóa tồn kho 543,305,582,635
Hàng gửi gia công
Hàng gửi đi bán 6,670,015,604
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (73,197,120,826)
5 Tài sản lưu động khác 1,743,127,683,967
Tạm ứng
Chi phí trả trước 122,420,331,320
Chi phí chờ kết chuyển
Tài sản thiếu chờ xử lý
Các khoản TC, KC, KQ ngắn hạn
Các khoản thuế phải thu 18,750,136,896
Thuế GTGT được khấu trừ 1,601,957,215,751
Tài sản ngắn hạn khác
6 Chi sự nghiệp
Chi sự nghiệp năm trước
Chi sự nghiệp năm nay
B. TSCĐ VÀ ĐẦU TƯ DÀI HẠN 52,914,282,483,307
1 Tài sản cố định 12,782,560,625,001
TSCĐ hữu hình 12,565,363,529,879
Nguyên giá 22,992,663,946,845
Giá trị hao mòn lũy kế (10,427,300,416,966)
TSCĐ thuê tài chính
Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy kế
TSCĐ vô hình 217,197,095,122
Nguyên giá 268,391,812,870
Giá trị hao mòn lũy kế (51,194,717,748)
2 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 38,173,905,433,574
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 700,000,000
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 65,884,926,457
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang 910,420,483,699
Chi phí XDCB dở dang 37,196,900,023,418
3 Bất động sản đầu tư 179,740,530,488
Nguyên giá 246,767,060,543
Giá trị hao mòn lũy kế (67,026,530,055)
4 Tài sản dài hạn khác 1,755,774,089,572
Chi phí trả trước dài hạn 1,461,311,868,435
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 206,227,896,900
Lợi thế thương mại 88,234,324,237
5 Các khoản phải thu dài hạn 22,301,804,672
Phải thu về cho vay dài hạn
Phải thu dài hạn khác 22,301,804,672
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 78,223,007,670,925

NGUỒN VỐN
A NỢ PHẢI TRẢ 37,600,058,010,115
1 Nợ ngắn hạn 22,636,149,492,136
Vay ngắn hạn 11,494,717,393,327
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 9,929,720,982
Phải trả cho người bán 8,706,913,341,857
Người mua trả tiền trước 361,444,408,581
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 481,510,200,714
Phải trả công nhân viên 252,288,255,386
Chi phí phải trả 261,634,131,158
Các khoản phải trả phải nộp khác 300,069,780,261
Quỹ khen thưởng phúc lợi 761,403,536,738
Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,238,723,132
2 Nợ dài hạn 14,963,908,517,979
Phải trả dài hạn người bán 1,647,091,707,192
Chi phí phải trả dài hạn 451,100,753,027
Dự phòng phải trả dài hạn 18,238,256,789
Vay và nợ dài hạn 12,810,996,979,972
Phải trả dài hạn khác 36,480,820,999
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
3 Nợ khác -
Chi phí phải trả
Tài sản thừa chờ xử lý
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
B NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 40,622,949,840,810
1 Nguồn vốn quỹ 40,622,949,840,810
Vốn cổ phần 21,239,071,660,000
Thặng dư vốn cổ phần 3,211,560,416,270
Cổ phiếu ngân quỹ
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 276,819,257
Quỹ đầu tư phát triển 918,641,612,156
Lợi ích cổ đông không kiểm soát 126,961,469,222
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,126,437,863,905
2 Nguồn kinh phí
Quỹ khen thưởng phúc lợi
Nguồn kinh phí
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trươc
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 78,223,007,850,925
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
ĐVT: VND
Lưu chuyển tiền tệ từ HDKD
Lợi nhuận trước thuế 10,071,072,872,302
Điều chỉnh các khoản
Khấu hao và phân bổ 2,259,594,298,268
Phân bổ lợi thế thương mại 26,051,152,720
Dự phòng -72,990,493,823
(Lãi),lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh gi 29,910,869,480
Lãi từ hoạt động đầu tư -112,985,971,103
Chi phí lãi vay 539,861,243,640
LN từ HDKD trước thay đổi vốn lưu động 12,740,513,971,484
(Tăng) giảm các khoản phải thu -1,423,156,571,992
(Tăng) giảm hàng tồn kho -2,301,594,154,020
Tăng (giảm) khoản phải trả 1,459,709,130,157
(Tăng) giảm chi phí trả trước -500,921,130,265
Tiền lãi vay đã trả -611,767,789,386
Thuế TNDN đã nộp -1,416,437,918,395
Chi khác từ hoạt động kinh doanh -304,001,386,852
Dòng tiền từ HDKD 7,642,344,150,731
ĐVT: VND
Lưu chuyển tiền tệ từ HDKD
Lợi nhuận trước thuế -27,594,117,760,420
Điều chỉnh các khoản 64,821,767,118
Khấu hao và phân bổ -11,295,502,021,543
Phân bổ lợi thế thương mại 17,443,013,202,984
Dự phòng 946,999,021,433
(Lãi),lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh gi -115,947,860,804
Lãi từ hoạt động đầu tư 17,599,680,288
Chi phí lãi vay -20,533,133,970,944
LN từ HDKD trước thay đổi vốn lưu động
(Tăng) giảm các khoản phải thu
(Tăng) giảm hàng tồn kho 11,424,719,202
Tăng (giảm) khoản phải trả 53,472,014,216,173
(Tăng) giảm chi phí trả trước
Tiền lãi vay đã trả
Thuế TNDN đã nộp -42,335,009,094,686
Chi khác từ hoạt động kinh doanh -5,918,198,429
Dòng tiền từ HDKD 11,142,511,642,260
Luư chuyển tiền tệ thuần trong năm -1,748,278,177,953
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4,264,641,954,689
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,515,617,135,457
HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
64,677,906,575,644 91,279,041,771,826 150,865,359,967,200
1,019,713,901,853 1,160,538,345,109 1,185,569,987,855
63,658,192,673,791 90,118,503,426,717 149,679,789,979,345
52,471,820,451,654 71,214,453,522,563 108,571,380,446,353
11,185,372,222,137 18,904,049,904,154 41,108,409,523,992
873,333,584,688 1,090,795,558,423 2,120,068,223,228
569,005,805,722 690,298,504,185 1,324,261,548,679
9,030,979,639,207 15,292,303,808,992 37,008,443,446,265
657,680,931,477 654,081,334,225 796,666,105,925
1,181,675,710,916 2,837,406,430,588 3,731,542,257,873
936,710,218,359 2,191,680,923,417 2,525,823,258,237
65,682,484,179 64,662,982,709 48,334,267,925
9,096,662,123,386 15,356,966,791,701 37,056,777,714,190
1,603,307,926,680 1,784,567,843,866 2,855,306,347,167
(84,894,039,523) 66,234,890,928 (319,483,564,275)
7,578,248,236,229 13,506,164,056,907 34,520,954,931,298
2,761,074,115 3,313,282,659 4,472,922,706
3,025 4,507 8,630
17.63% 11.62% 7.71%
G CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
30,436,936,909,894 56,747,258,197,010 94,154,859,648,304
4,544,900,252,204 13,696,099,298,228 22,471,375,562,130
16,566,142,092 12,919,745,291 18,025,793,073
1,661,725,195,112 2,081,394,552,937 6,298,237,554,627
22,915,000 36,318,810
2,866,586,000,000 11,601,785,000,000 16,155,075,895,620
1,374,340,352,910 8,126,992,675,380 18,236,152,616,078

1,374,340,352,910 8,126,992,675,380 18,236,152,616,078

3,561,397,190,688 6,124,790,460,291 7,662,680,796,645


2,699,937,350,329 3,949,486,943,250 4,973,095,672,343
757,832,561,191 1,303,037,835,829 1,722,371,823,278
23,521,740,500

139,273,246,353 910,365,502,671 981,799,066,828


1,499,822,947 1,236,376,147 1,167,661,858
(37,145,790,132) (39,336,197,606) (39,275,168,162)
19,411,922,748,095 26,286,822,229,202 42,134,493,932,210
2,871,139,551,905 4,175,588,558,243 6,128,452,680,205
7,381,248,359,674 11,876,280,307,410 19,939,178,885,669
2,101,425,673,044 1,768,683,803,585 1,849,900,700,667
1,573,282,308,451 2,355,242,940,255 3,043,096,589,398
4,489,362,757,309 5,509,190,782,455 10,037,870,269,495
741,358,297,568 496,154,920,463 1,127,956,910,057
1,777,303,715
321,072,278,594 192,219,514,377 243,556,370,053
(68,743,782,165) (86,538,597,586) (235,518,473,334)
1,544,376,365,997 2,512,553,533,909 3,650,156,741,241

118,551,289,085 141,398,046,799 296,697,348,350

25,665,176,119 13,816,802,000 17,769,142,467


1,400,159,900,793 2,357,338,685,110 3,335,690,250,424

71,339,093,190,006 74,764,176,191,827 84,081,562,709,945


31,249,493,917,960 65,561,657,180,137 69,280,841,784,004
30,980,122,434,704 65,307,819,877,543 68,744,125,939,109
43,804,940,121,895 826,166,601,097,978 91,026,106,008,677
(12,824,817,687,191) (17,308,781,220,435) (22,281,980,069,568)

269,371,483,256 253,837,302,594 536,715,844,895


339,570,963,463 342,995,279,178 618,321,659,402
(70,199,480,207) (89,157,976,584) (81,605,814,507)
37,481,114,683,656 6,418,298,713,305 9,705,415,353,330
700,000,000 700,000,000 700,000,000
(1,431,313,615) 385,206,311 6,015,955,617
46,525,530,257 170,000,000,000
750,146,398,723 918,470,731,946 1,409,414,047,105
36,685,174,068,291 5,328,742,775,048 8,289,285,350,608
576,616,510,917 564,296,973,801 548,210,755,123
663,239,742,390 681,931,844,756 698,820,145,314
(86,623,231,473) (117,634,870,955) (150,609,390,191)
2,004,150,482,489 1,914,757,777,153 3,737,859,869,519
1,650,738,623,090 1,646,094,518,464 3,171,382,188,206
292,226,687,882 225,553,308,024 529,355,730,648
61,185,171,517 43,109,950,665 37,121,950,665
27,717,594,984 305,165,547,431 809,234,947,969
4,910,346,000 96,007,238,800 118,401,369,280
22,807,248,984 209,158,308,631 690,833,578,689
101,776,030,099,900 131,511,434,388,837 178,236,422,358,249

53,989,393,956,205 72,291,648,082,726 87,455,796,846,810


26,984,198,187,977 51,975,217,447,498 73,459,315,876,441
16,837,653,470,387 36,798,465,672,104 43,747,643,082,356
27,406,111,996 34,564,307,818 16,951,911,160
7,507,198,913,115 10,915,752,723,952 23,729,142,569,420
408,691,837,688 1,257,272,765,123 788,002,603,134
478,426,384,718 548,579,261,453 796,022,241,121
247,936,926,136 313,099,678,402 816,457,005,628
429,777,297,411 640,129,684,182 772,615,123,352
237,391,747,239 328,061,400,351 1,047,158,508,079
806,604,376,402 1,133,445,419,487 1,740,567,096,715
3,111,122,885 5,846,534,626 4,755,735,476
27,005,195,768,228 20,316,430,635,228 13,996,480,970,369
6,652,492,138,554 2,637,987,658,239
427,328,992,030 223,664,493,846 410,407,940,262
20,413,737,584 26,000,932,740 49,310,752,616
19,842,099,219,720 17,343,247,551,512 13,464,931,998,700
58,387,110,781 68,736,086,170 63,027,061,241
3,369,818,100 16,127,650,192 8,803,217,550
1,104,751,459 666,262,529
- - -

47,786,636,143,695 59,219,786,306,111 90,780,625,511,439


47,786,636,143,695 59,219,786,306,111 90,780,625,511,439
27,610,741,150,000 33,132,826,590,000 44,729,227,060,000
3,211,560,416,270 3,211,560,416,270 3,211,560,416,270

565,534,994 5,568,369,072 -1,925,960,852


923,641,612,156 928,641,612,156 923,549,304,122
163,213,679,327 148,746,685,328 154,788,720,987
15,876,913,750,948 21,792,442,633,285 41,763,425,970,912
101,776,030,099,900 131,511,434,388,837 178,236,422,358,249
O LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ

9,096,662,123,386 15,356,966,791,701 37,056,777,714,190

2,566,183,420,309 4,775,781,721,269 6,076,516,295,417


27,049,152,720 18,075,220,852 5,988,000,000
-5,772,614,376 28,314,185,442 163,177,531,627
24,183,514,856 52,078,870,772 41,938,831,417
-286,185,193,464 -490,559,694,590 -1,661,082,595,981
936,710,218,359 2,191,680,923,417 2,525,823,258,237
12,358,830,621,790 21,932,338,018,863 44,209,139,034,907
-288,519,564,021 -3,374,026,162,649 -3,039,385,771,765
-5,132,237,172,021 -7,061,024,985,401 -16,949,192,989,135
3,556,649,268,254 4,251,742,399,296 9,250,111,116,260
-8,476,974,345 -89,041,139,127 -813,988,306,614
-867,276,241,172 -2,027,572,222,288 -2,567,276,431,082
-1,551,743,688,539 -1,716,802,619,015 -2,743,083,962,430
-352,057,555,830 -328,363,376,705 -625,409,387,033
7,715,168,694,116 11,587,249,912,974 26,720,913,303,108

-20,825,371,574,660 -11,915,645,555,048 -11,612,470,092,371


26,937,572,033 34,418,355,881 49,348,550,223
-4,467,553,072,509 -11,971,173,251,594 -41,061,488,333,969
6,832,224,480,334 5,003,441,426,581 31,076,412,522,291
369,546,551,545 353,560,779,277 1,503,915,562,539
833,829,028,281

-18,064,216,043,257 -18,495,398,244,903 -19,669,452,763,006

85,000,000 2,700,000,000 10,630,000,000


67,944,184,644,118 83,074,115,401,537 125,075,421,125,272

-55,553,681,828,677 -65,603,640,057,528 -121,652,859,327,347


-12,646,859,136 -1,419,473,748,756 -1,693,086,647,969
12,377,940,956,305 16,053,701,595,253 1,740,105,149,956
2,028,893,607,164 9,145,553,263,324 8,791,565,690,058
2,515,617,135,457 4,544,900,252,204 13,696,099,298,228
4,544,900,252,204 13,696,099,298,228 22,471,375,562,130
TỐC ĐỘ TĂNG TRƯỜNG (+/-)
ĐVT 1,000,000 đồng
TÀI SẢN Năm 2019 Năm 2020
A. TSLĐ VÀ ĐÀU TƯ NGẮN HẠN 5,128,211.72 26,310,321.29
1 Tiền 2,029,283.12 9,151,199.05
Tiền mặt tại quỹ -4,661.19 -3,646.40
Tiền gởi ngân hàng -139,349.61 419,669.36
Tiền đang chuyển 22.92 -22.92
Các khoản tương đương tiền 2,173,271.00 8,735,199.00
2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn -2,350,222.36 6,752,652.32
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 0.00 0.00
Đầu tư ngắn hạn khác -2,350,222.36 6,752,652.32
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 0.00 0.00
3 Các khoản phải thu 351,118.58 2,563,393.27
Phải thu của khách hàng 418,176.85 1,249,549.59
Trả trước cho người bán -52,486.61 545,205.27
Phải thu nội bộ 0.00 0.00
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 0.00 0.00
Phải thu khác -11,679.10 771,092.26
Các khoản phải thu khác -3,440.61 -263.45
Dự phòng các khoản phải thu khó đòi 548.05 -2,190.41
4 Hàng tồn kho 5,296,783.70 6,874,899.48
Hàng mua đang đi trên đường 1,247,941.84 1,304,449.01
Nguyên liệu, vật liệu tồn kho 2,420,240.24 4,495,031.95
Công cụ, dụng cụ trong kho 769,301.84 -332,741.87
Chi phí sx, kd dở dang -567,758.61 781,960.63
Thành phẩm tồn kho 908,372.76 1,019,828.03
Hàng hóa tồn kho 198,052.71 -245,203.38
Hàng gửi gia công 1,777.30 -1,777.30
Hàng gửi đi bán 314,402.26 -128,852.76
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 4,453.34 -17,794.82
5 Tài sản lưu động khác -198,751.32 968,177.17
Tạm ứng 0.00 0.00
Chi phí trả trước -3,869.04 22,846.76
Chi phí chờ kết chuyển 0.00 0.00
Tài sản thiếu chờ xử lý 0.00 0.00
Các khoản TC, KC, KQ ngắn hạn 0.00 0.00
Các khoản thuế phải thu 6,915.04 -11,848.37
Thuế GTGT được khấu trừ -201,797.31 957,178.78
Tài sản ngắn hạn khác 0.00 0.00
6 Chi sự nghiệp 0.00 0.00
Chi sự nghiệp năm trước 0.00 0.00
Chi sự nghiệp năm nay 0.00 0.00
B. TSCĐ VÀ ĐẦU TƯ DÀI HẠN 18,424,810.71 3,425,083.00
1 Tài sản cố định 18,466,933.29 34,312,163.26
TSCĐ hữu hình 18,414,758.90 34,327,697.44
Nguyên giá 20,812,276.18 782,361,660.98
Giá trị hao mòn lũy kế -2,397,517.27 -4,483,963.53
TSCĐ thuê tài chính 0.00 0.00
Nguyên giá 0.00 0.00
Giá trị hao mòn lũy kế 0.00 0.00
TSCĐ vô hình 52,174.39 -15,534.18
Nguyên giá 71,179.15 3,424.32
Giá trị hao mòn lũy kế -19,004.76 -18,958.50
2 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn -692,790.75 -31,062,815.97
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0.00 0.00
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh -1,431.31 1,816.52
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -19,359.40 123,474.47
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang -160,274.08 168,324.33
Chi phí XDCB dở dang -511,725.96 -31,356,431.29
3 Bất động sản đầu tư 396,875.98 -12,319.54
Nguyên giá 416,472.68 18,692.10
Giá trị hao mòn lũy kế -19,596.70 -31,011.64
4 Tài sản dài hạn khác 248,376.39 -89,392.71
Chi phí trả trước dài hạn 189,426.75 -4,644.10
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 85,998.79 -66,673.38
Lợi thế thương mại -27,049.15 -18,075.22
5 Các khoản phải thu dài hạn 5,415.79 277,447.95
Phải thu về cho vay dài hạn 4,910.35 91,096.89
Phải thu dài hạn khác 505.44 186,351.06
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 23,553,022.43 29,735,404.29
0.00 0.00
NGUỒN VỐN 0.00 0.00
A NỢ PHẢI TRẢ 16,389,335.95 18,302,254.13
1 Nợ ngắn hạn 4,348,048.70 24,991,019.26
Vay ngắn hạn 5,342,936.08 19,960,812.20
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 17,476.39 7,158.20
Phải trả cho người bán -1,199,714.43 3,408,553.81
Người mua trả tiền trước 47,247.43 848,580.93
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước -3,083.82 70,152.88
Phải trả công nhân viên -4,351.33 65,162.75
Chi phí phải trả 168,143.17 210,352.39
Các khoản phải trả phải nộp khác -62,678.03 90,669.65
Quỹ khen thưởng phúc lợi 45,200.84 326,841.04
Dự phòng phải trả ngắn hạn -3,127.60 2,735.41
2 Nợ dài hạn 12,041,287.25 -6,688,765.13
Phải trả dài hạn người bán 5,005,400.43 -4,014,504.48
Chi phí phải trả dài hạn -23,771.76 -203,664.50
Dự phòng phải trả dài hạn 2,175.48 5,587.20
Vay và nợ dài hạn 7,031,102.24 -2,498,851.67
Phải trả dài hạn khác 21,906.29 10,348.98
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,369.82 12,757.83
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,104.75 -438.49
3 Nợ khác
Chi phí phải trả 0.00 0.00
Tài sản thừa chờ xử lý 0.00 0.00
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 0.00 0.00
B NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,163,686.30 11,433,150.16
1 Nguồn vốn quỹ 7,163,686.30 11,433,150.16
Vốn cổ phần 6,371,669.49 5,522,085.44
Thặng dư vốn cổ phần 0.00 0.00
Cổ phiếu ngân quỹ 0.00 0.00
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 288.72 5,002.83
Quỹ đầu tư phát triển 5,000.00 5,000.00
Lợi ích cổ đông không kiểm soát 36,252.21 -14,466.99
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 750,475.89 5,915,528.88
2 Nguồn kinh phí 0.00 0.00
Quỹ khen thưởng phúc lợi 0.00 0.00
Nguồn kinh phí 0.00 0.00
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 0.00 0.00
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trươc 0.00 0.00
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay 0.00 0.00
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 23,553,022.25 29,735,404.29

TỐC ĐỘ TĂNG TRƯỞNG (%)


TÀI SẢN Năm 2019 Năm 2020
A. TSLĐ VÀ ĐÀU TƯ NGẮN HẠN 20.26% 86.44%
1 Tiền 80.67% 201.35%
Tiền mặt tại quỹ -21.96% -22.01%
Tiền gởi ngân hàng -7.74% 25.26%
Tiền đang chuyển -100.00%
Các khoản tương đương tiền 313.46% 304.72%
2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn -63.10% 491.34%
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
Đầu tư ngắn hạn khác -63.10% 491.34%
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
3 Các khoản phải thu 10.94% 71.98%
Phải thu của khách hàng 18.33% 46.28%
Trả trước cho người bán -6.48% 71.94%
Phải thu nội bộ
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
Phải thu khác -7.74% 553.65%
Các khoản phải thu khác -69.64% -17.57%
Dự phòng các khoản phải thu khó đòi -1.45% 5.90%
4 Hàng tồn kho 37.53% 35.42%
Hàng mua đang đi trên đường 76.88% 45.43%
Nguyên liệu, vật liệu tồn kho 48.79% 60.90%
Công cụ, dụng cụ trong kho 57.75% -15.83%
Chi phí sx, kd dở dang -26.52% 49.70%
Thành phẩm tồn kho 25.37% 22.72%
Hàng hóa tồn kho 36.45% -33.07%
Hàng gửi gia công -100.00%
Hàng gửi đi bán 4713.67% -40.13%
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6.08% 25.89%
5 Tài sản lưu động khác -11.40% 62.69%
Tạm ứng
Chi phí trả trước -3.16% 19.27%
Chi phí chờ kết chuyển
Tài sản thiếu chờ xử lý
Các khoản TC, KC, KQ ngắn hạn
Các khoản thuế phải thu 36.88% -46.17%
Thuế GTGT được khấu trừ -12.60% 68.36%
Tài sản ngắn hạn khác
6 Chi sự nghiệp
Chi sự nghiệp năm trước
Chi sự nghiệp năm nay
B. TSCĐ VÀ ĐẦU TƯ DÀI HẠN 34.82% 4.80%
1 Tài sản cố định 144.47% 109.80%
TSCĐ hữu hình 146.55% 110.81%
Nguyên giá 90.52% 1786.01%
Giá trị hao mòn lũy kế 22.99% 34.96%
TSCĐ thuê tài chính
Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy kế
TSCĐ vô hình 24.02% -5.77%
Nguyên giá 26.52% 1.01%
Giá trị hao mòn lũy kế 37.12% 27.01%
2 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn -1.81% -82.88%
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0.00% 0.00%
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh -126.91%
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -29.38% 265.39%
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang -17.60% 22.44%
Chi phí XDCB dở dang -1.38% -85.47%
3 Bất động sản đầu tư 220.80% -2.14%
Nguyên giá 168.77% 2.82%
Giá trị hao mòn lũy kế 29.24% 35.80%
4 Tài sản dài hạn khác 14.15% -4.46%
Chi phí trả trước dài hạn 12.96% -0.28%
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 41.70% -22.82%
Lợi thế thương mại -30.66% -29.54%
5 Các khoản phải thu dài hạn 24.28% 1000.98%
Phải thu về cho vay dài hạn 1855.20%
Phải thu dài hạn khác 2.27% 817.07%
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 30.11% 29.22%

NGUỒN VỐN
A NỢ PHẢI TRẢ 43.59% 33.90%
1 Nợ ngắn hạn 19.21% 92.61%
Vay ngắn hạn 46.48% 118.55%
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 176.00% 26.12%
Phải trả cho người bán -13.78% 45.40%
Người mua trả tiền trước 13.07% 207.63%
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước -0.64% 14.66%
Phải trả công nhân viên -1.72% 26.28%
Chi phí phải trả 64.27% 48.94%
Các khoản phải trả phải nộp khác -20.89% 38.19%
Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.94% 40.52%
Dự phòng phải trả ngắn hạn -50.13% 87.92%
2 Nợ dài hạn 80.47% -24.77%
Phải trả dài hạn người bán 303.89% -60.35%
Chi phí phải trả dài hạn -5.27% -47.66%
Dự phòng phải trả dài hạn 11.93% 27.37%
Vay và nợ dài hạn 54.88% -12.59%
Phải trả dài hạn khác 60.05% 17.72%
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 378.59%
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả -39.69%
3 Nợ khác
Chi phí phải trả
Tài sản thừa chờ xử lý
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
B NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 17.63% 23.93%
1 Nguồn vốn quỹ 17.63% 23.93%
Vốn cổ phần 30.00% 20.00%
Thặng dư vốn cổ phần 0.00% 0.00%
Cổ phiếu ngân quỹ
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 104.30% 884.62%
Quỹ đầu tư phát triển 0.54% 0.54%
Lợi ích cổ đông không kiểm soát 28.55% -8.86%
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.96% 37.26%
2 Nguồn kinh phí
Quỹ khen thưởng phúc lợi
Nguồn kinh phí
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trươc
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 30.11% 29.22%

TỶ TRỌNG (%)
TÀI SẢN Năm 2018 Năm 2019
A. TSLĐ VÀ ĐTNH/TTS 32.35% 29.91%
Tiền 9.94% 14.93%
Tiền mặt tại quỹ 0.08% 0.05%
Tiền gởi ngân hàng 7.12% 5.46%
Tiền đang chuyển 0.00% 0.00%
Các khoản tương đương tiền 2.74% 9.42%
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14.72% 4.52%
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 0.00% 0.00%
Đầu tư ngắn hạn khác 14.72% 4.52%
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 0.00% 0.00%
Các khoản phải thu 12.68% 11.70%
Phải thu của khách hàng 9.02% 8.87%
Trả trước cho người bán 3.20% 2.49%
Phải thu nội bộ 0.00% 0.00%
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 0.00% 0.00%
Tỷ trọng theo tài sản ngắn hạn

Phải thu khác 0.60% 0.46%


Các khoản phải thu khác 0.02% 0.00%
Dự phòng các khoản phải thu khó đòi -0.15% -0.12%
Hàng tồn kho 55.77% 63.78%
Hàng mua đang đi trên đường 6.41% 9.43%
Nguyên liệu, vật liệu tồn kho 19.60% 24.25%
Công cụ, dụng cụ trong kho 5.26% 6.90%
Chi phí sx, kd dở dang 8.46% 5.17%
Thành phẩm tồn kho 14.15% 14.75%
Hàng hóa tồn kho 2.15% 2.44%
Hàng gửi gia công 0.00% 0.01%
Hàng gửi đi bán 0.03% 1.05%
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -0.29% -0.23%
Tài sản lưu động khác 6.89% 5.07%
T
Tạm ứng 0.00% 0.00%
Chi phí trả trước 0.48% 0.39%
Chi phí chờ kết chuyển 0.00% 0.00%
Tài sản thiếu chờ xử lý 0.00% 0.00%
Các khoản TC, KC, KQ ngắn hạn 0.00% 0.00%
Các khoản thuế phải thu 0.07% 0.08%
Thuế GTGT được khấu trừ 6.33% 4.60%
Tài sản ngắn hạn khác 0.00% 0.00%
Chi sự nghiệp 0.00% 0.00%
Chi sự nghiệp năm trước 0.00% 0.00%
Chi sự nghiệp năm nay 0.00% 0.00%
B. TSCĐ VÀ ĐTDH/TTS 67.65% 70.09%
Tài sản cố định 24.16% 43.80%
TSCĐ hữu hình 23.75% 43.43%
Nguyên giá 43.45% 61.40%
Giá trị hao mòn lũy kế -19.71% -17.98%
TSCĐ thuê tài chính 0.00% 0.00%
Nguyên giá 0.00% 0.00%
Giá trị hao mòn lũy kế 0.00% 0.00%
TSCĐ vô hình 0.41% 0.38%
Tỷ trọng theo tài sản dài hạn

Nguyên giá 0.51% 0.48%


Giá trị hao mòn lũy kế -0.10% -0.10%
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 72.14% 52.54%
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0.00% 0.00%
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0.00% 0.00%
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0.12% 0.07%
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang 1.72% 1.05%
Chi phí XDCB dở dang 70.30% 51.42%
Bất động sản đầu tư 0.34% 0.81%
Nguyên giá 0.47% 0.93%
Giá trị hao mòn lũy kế -0.13% -0.12%
Tài sản dài hạn khác 3.32% 2.81%
Chi phí trả trước dài hạn 2.76% 2.31%
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 0.39% 0.41%
Lợi thế thương mại 0.17% 0.09%
Các khoản phải thu dài hạn 0.04% 0.04%
Phải thu về cho vay dài hạn 0.00% 0.01%
Phải thu dài hạn khác 0.04% 0.03%
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 100.00% 100.00%

NGUỒN VỐN Năm 2018 Năm 2019


A NỢ PHẢI TRẢ 48.07% 53.05%
Nợ ngắn hạn 60.20% 49.98%
Vay ngắn hạn 30.57% 31.19%
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0.03% 0.05%
Phải trả cho người bán 23.16% 13.90%
Người mua trả tiền trước 0.96% 0.76%
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.28% 0.89%
Phải trả công nhân viên 0.67% 0.46%
Tỷ trọng theo nợ phải trả

Chi phí phải trả 0.70% 0.80%


Các khoản phải trả phải nộp khác 0.80% 0.44%
Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.03% 1.49%
Dự phòng phải trả ngắn hạn 0.02% 0.01%
Nợ dài hạn 39.80% 50.02%
Phải trả dài hạn người bán 4.38% 12.32%
Chi phí phải trả dài hạn 1.20% 0.79%
Dự phòng phải trả dài hạn 0.05% 0.04%
Vay và nợ dài hạn 34.07% 36.75%
Phải trả dài hạn khác 0.10% 0.11%
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0.00% 0.01%
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0.00% 0.00%
Nợ khác
Chi phí phải trả 0.00% 0.00%
Tài sản thừa chờ xử lý 0.00% 0.00%
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 0.00% 0.00%
B NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 51.93% 46.95%
Nguồn vốn quỹ 100.00% 100.00%
Vốn cổ phần 52.28% 57.78%
Tỷ trọng theo vốn chủ sở hữu

Thặng dư vốn cổ phần 7.91% 6.72%


Cổ phiếu ngân quỹ 0.00% 0.00%
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0.00% 0.00%
Quỹ đầu tư phát triển 2.26% 1.93%
Lợi ích cổ đông không kiểm soát 0.31% 0.34%
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37.24% 33.22%
Nguồn kinh phí 0.00% 0.00%
Quỹ khen thưởng phúc lợi 0.00% 0.00%
Nguồn kinh phí 0.00% 0.00%
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 0.00% 0.00%
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trươc 0.00% 0.00%
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay 0.00% 0.00%
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 100% 100%

DỰ BÁO BẢNG CĐKT


TÀI SẢN Năm 2022 Năm 2023
A. TSLĐ VÀ ĐÀU TƯ NGẮN HẠN 92,781,871.13 122,091,034.86
1 Tiền 16,903,365.79 22,243,024.38
Tiền mặt tại quỹ 41,801.32 55,006.08
Tiền gởi ngân hàng 5,319,428.61 6,999,800.03
Tiền đang chuyển 26.41 34.75
Các khoản tương đương tiền 11,542,109.44 15,188,183.52
2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,275,395.21 16,153,109.29
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn - -
Đầu tư ngắn hạn khác 12,275,395.21 16,153,109.29
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn - -
3 Các khoản phải thu 10,047,549.11 13,221,501.73
Phải thu của khách hàng 6,988,310.17 9,195,869.95
Trả trước cho người bán 2,277,120.66 2,996,447.63
Phải thu nội bộ 5,794.69 7,625.19
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc - -
Phải thu khác 858,468.58 1,129,652.99
Các khoản phải thu khác 6,463.92 8,505.83
Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (88,608.91) (116,599.86)
4 Hàng tồn kho 48,854,800.56 64,287,700.66
Hàng mua đang đi trên đường 6,892,253.55 9,069,469.70
Nguyên liệu, vật liệu tồn kho 19,938,431.19 26,236,846.35
Công cụ, dụng cụ trong kho 4,001,034.65 5,264,934.36
Chi phí sx, kd dở dang 4,873,624.25 6,413,169.09
Thành phẩm tồn kho 11,428,004.88 15,038,034.10
Hàng hóa tồn kho 1,543,597.21 2,031,209.10
Hàng gửi gia công 1,354.45 1,782.32
Hàng gửi đi bán 389,367.76 512,366.40
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (212,867.39) (280,110.76)
5 Tài sản lưu động khác 4,700,760.46 6,185,698.80
Tạm ứng - -
Chi phí trả trước 333,433.47 438,762.84
Chi phí chờ kết chuyển - -
Tài sản thiếu chờ xử lý - -
Các khoản TC, KC, KQ ngắn hạn - -
Các khoản thuế phải thu 46,768.64 61,542.53
Thuế GTGT được khấu trừ 4,320,558.35 5,685,393.43
Tài sản ngắn hạn khác - -
6 Chi sự nghiệp - -
Chi sự nghiệp năm trước - -
Chi sự nghiệp năm nay - -
B. TSCĐ VÀ ĐẦU TƯ DÀI HẠN 141,758,228.23 186,538,690.96
1 Tài sản cố định 84,363,770.44 111,013,713.26
TSCĐ hữu hình 83,737,940.57 110,190,187.99
Nguyên giá 467,145,041.71 614,712,991.67
Giá trị hao mòn lũy kế (30,951,098.93) (40,728,341.13)
TSCĐ thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn lũy kế - -
TSCĐ vô hình 625,829.87 823,525.28
Nguyên giá 771,649.69 1,015,408.59
Giá trị hao mòn lũy kế (145,819.83) (191,883.32)
2 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 51,319,977.67 67,531,610.51
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,443.43 1,899.40
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,007.22 2,641.29
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 147,822.51 194,518.64
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang 2,011,838.46 2,647,364.58
Chi phí XDCB dở dang 49,156,866.06 64,685,186.61
3 Bất động sản đầu tư 905,383.60 1,191,388.14
Nguyên giá 1,112,548.66 1,463,995.24
Giá trị hao mòn lũy kế (207,165.06) (272,607.10)
4 Tài sản dài hạn khác 4,654,651.80 6,125,024.73
Chi phí trả trước dài hạn 3,915,751.96 5,152,711.44
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 613,327.78 807,073.87
Lợi thế thương mại 125,572.06 165,239.42
5 Các khoản phải thu dài hạn 514,444.72 676,954.31
Phải thu về cho vay dài hạn 97,853.51 128,764.77
Phải thu dài hạn khác 416,591.20 548,189.54
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 234,540,099.35 308,629,725.82

NGUỒN VỐN
A NỢ PHẢI TRẢ 76214191.0772784 100,289,737.065
1 Nợ ngắn hạn 36622572.1736539 48,191,394.31
Vay ngắn hạn 42778777.292484 56,292,302.86
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 14874204.377965 19,572,864.65
Phải trả cho người bán 30243028.4574608 39,796,596.00
Người mua trả tiền trước 22610293.5763398 29,752,731.95
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13903297.7176647 18,295,255.16
Phải trả công nhân viên 36517997.8771887 48,053,785.70
Chi phí phải trả 33129092.9001663 43,594,348.63
Các khoản phải trả phải nộp khác 39387955.8170318 51,830,343.88
Quỹ khen thưởng phúc lợi 24184443.0199293 31,824,144.52
Dự phòng phải trả ngắn hạn -6592724.03259434 (8,675,320.83)
2 Nợ dài hạn -1679157.92190833 (2,209,592.52)
Phải trả dài hạn người bán -76214191.0772784 (100,289,737.07)
Chi phí phải trả dài hạn -2364291.00813672 (3,111,154.50)
Dự phòng phải trả dài hạn 29960729.8244595 39,425,121.15
Vay và nợ dài hạn 1275320.41306073 1,678,185.48
Phải trả dài hạn khác 15237132.5991908 20,050,439.43
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
3 Nợ khác
Chi phí phải trả
Tài sản thừa chờ xử lý
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
B NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 72096749.1873518 94871623.2116481
1 Nguồn vốn quỹ 22162271.0217903 29163182.1072812
Vốn cổ phần 20316513.6322964 26734362.478519
Thặng dư vốn cổ phần 0 0
Cổ phiếu ngân quỹ
Chênh lệch tỷ giá hối đoái -209732968.683687 -275986190.837989
Quỹ đầu tư phát triển 128160.392865465 168645.391638854
Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4923480.08067245 6478774.04138988
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29046173.6379644 38221662.8652725
2 Nguồn kinh phí
Quỹ khen thưởng phúc lợi
Nguồn kinh phí
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trươc
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 234540099.174548 308,629,725.580
Năm 2021
37,407,601.45
8,775,276.26
5,106.05
4,216,843.00
36.32
4,553,290.90
10,109,159.94
0.00
10,109,159.94
0.00
1,537,890.34
1,023,608.73
419,333.99
23,521.74
0.00
71,433.56
-68.71
61.03
15,847,671.70
1,952,864.12
8,062,898.58
81,216.90
687,853.65
4,528,679.49
631,801.99
0.00
51,336.86
-148,979.88
1,137,603.21
0.00
155,299.30
0.00
0.00
0.00
3,952.34
978,351.57
0.00
0.00
0.00
0.00
9,317,386.52
3,719,184.60
3,436,306.06
-735,140,495.09
-4,973,198.85
0.00
0.00
0.00
282,878.54
275,326.38
7,552.16
3,287,116.64
0.00
5,630.75
-170,000.00
490,943.32
2,960,542.58
-16,086.22
16,888.30
-32,974.52
1,823,102.09
1,525,287.67
303,802.42
-5,988.00
504,069.40
22,394.13
481,675.27
46,724,987.97
0.00
0.00
15,164,148.76
21,484,098.43
6,949,177.41
-17,612.40
12,813,389.85
-469,270.16
247,442.98
503,357.33
132,485.44
719,097.11
607,121.68
-1,090.80
-6,319,949.66
-2,637,987.66
186,743.45
23,309.82
-3,878,315.55
-5,709.02
-7,324.43
-666.26

0.00
0.00
0.00
31,560,839.21
31,560,839.21
11,596,400.47
0.00
0.00
-7,494.33
-5,092.31
6,042.04
19,970,983.34
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
46,724,987.97

Năm 2021 BQC BQN


65.92% 57.54% 54.95%
64.07% 115.36% 107.49%
39.52% -1.48% -5.30%
202.60% 73.37% 51.79%
-100.00%
39.25% 219.14% 185.62%
124.39% 184.21% 69.81%

124.39% 184.21% 69.81%

25.11% 36.01% 33.64%


25.92% 30.18% 29.65%
32.18% 32.55% 28.58%
7.85% 184.59% 86.66%
-5.56% -30.92% -38.17%
-0.16% 1.43% 1.38%
60.29% 44.41% 43.99%
46.77% 56.36% 55.71%
67.89% 59.19% 58.99%
4.59% 15.50% 11.57%
29.21% 17.46% 12.43%
82.20% 43.43% 41.00%
127.34% 43.57% 27.57%
-100.00%
26.71% 1566.75% 231.76%
172.15% 63.99% 47.63%
45.28% 32.19% 27.94%

109.83% 41.98% 34.32%

28.61% 6.44% -1.78%


41.50% 32.42% 27.70%

12.46% 17.36% 16.69%


5.67% 86.65% 75.66%
5.26% 87.54% 76.21%
-88.98% 595.85% 58.19%
28.73% 28.90% 28.80%

111.44% 43.23% 35.20%


80.27% 35.93% 32.07%
-8.47% 18.55% 16.82%
51.21% -11.16% -36.65%
0.00% 0.00% 0.00%
1461.75% 667.42%
-100.00% 45.34% -100.00%
53.45% 19.43% 15.68%
55.56% -10.43% -39.37%
-2.85% 71.94% 45.02%
2.48% 58.02% 41.48%
28.03% 31.02% 30.98%
95.21% 34.97% 28.64%
92.66% 35.11% 29.47%
134.69% 51.19% 36.92%
-13.89% -24.70% -25.07%
165.18% 396.81% 231.06%
23.33% 939.26%
230.29% 349.88% 214.06%
35.53% 31.62% 31.59%

20.98% 32.82% 32.50%


41.34% 51.05% 48.05%
18.88% 61.30% 56.13%
-50.96% 50.39% 19.52%
117.38% 49.67% 39.68%
-37.32% 61.13% 29.67%
45.11% 19.71% 18.24%
160.77% 61.77% 47.91%
20.70% 44.64% 43.47%
219.20% 78.83% 51.68%
53.56% 33.34% 31.73%
-18.66% 6.38% -8.65%
-31.11% 8.20% -2.20%
-100.00% 47.85% -100.00%
83.49% 10.19% -3.10%
89.65% 42.98% 39.31%
-22.36% 6.64% 1.67%
-8.31% 23.16% 19.99%
-45.42% 166.59%
-100.00% -69.85%

53.29% 31.62% 30.74%


53.29% 31.62% 30.74%
35.00% 28.33% 28.18%
0.00% 0.00% 0.00%
-134.59% 284.78% -290.90%
-0.55% 0.18% 0.18%
4.06% 7.92% 6.83%
91.64% 44.62% 40.29%

35.53% 31.62% 31.59%

NG (%)
Năm 2020 Năm 2021 Bình quân
43.15% 52.83% 39.56%
24.14% 23.87% 18.22%
0.02% 0.02% 0.05%
3.67% 6.69% 5.73%
0.00% 0.00% 0.00%
20.44% 17.16% 12.44%
14.32% 19.37% 13.23%
0.00% 0.00% 0.00%
14.32% 19.37% 13.23%
0.00% 0.00% 0.00%
10.79% 8.14% 10.83%
6.96% 5.28% 7.53%
2.30% 1.83% 2.45%
0.00% 0.02% 0.01%
0.00% 0.00% 0.00%
1.60% 1.04% 0.93%
0.00% 0.00% 0.01%
-0.07% -0.04% -0.10%
46.32% 44.75% 52.66%
7.36% 6.51% 7.43%
20.93% 21.18% 21.49%
3.12% 1.96% 4.31%
4.15% 3.23% 5.25%
9.71% 10.66% 12.32%
0.87% 1.20% 1.66%
0.00% 0.00% 0.00%
0.34% 0.26% 0.42%
-0.15% -0.25% -0.23%
4.43% 3.88% 5.07%
0.00% 0.00% 0.00%
0.25% 0.32% 0.36%
0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00%
0.02% 0.02% 0.05%
4.15% 3.54% 4.66%
0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00%
56.85% 47.17% 60.44%
87.69% 82.40% 59.51%
87.35% 81.76% 59.07%
1105.03% 108.26% 329.54%
-23.15% -26.50% -21.83%
0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00%
0.34% 0.64% 0.44%
0.46% 0.74% 0.54%
-0.12% -0.10% -0.10%
8.58% 11.54% 36.20%
0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.01% 0.00%
0.23% 0.00% 0.10%
1.23% 1.68% 1.42%
7.13% 9.86% 34.68%
0.75% 0.65% 0.64%
0.91% 0.83% 0.78%
-0.16% -0.18% -0.15%
2.56% 4.45% 3.28%
2.20% 3.77% 2.76%
0.30% 0.63% 0.43%
0.06% 0.04% 0.09%
0.41% 0.96% 0.36%
0.13% 0.14% 0.07%
0.28% 0.82% 0.29%
100.00% 100.00% 100.00%

Năm 2020 Năm 2021 Bình quân


54.97% 49.07% 51.29%
71.90% 84.00% 66.52%
50.90% 50.02% 40.67%
0.05% 0.02% 0.04%
15.10% 27.13% 19.82%
1.74% 0.90% 1.09%
0.76% 0.91% 0.96%
0.43% 0.93% 0.62%
0.89% 0.88% 0.82%
0.45% 1.20% 0.72%
1.57% 1.99% 1.77%
0.01% 0.01% 0.01%
28.10% 16.00% 33.48%
3.65% 0.00% 5.09%
0.31% 0.47% 0.69%
0.04% 0.06% 0.04%
23.99% 15.40% 27.55%
0.10% 0.07% 0.09%
0.02% 0.01% 0.01%
0.00% 0.00% 0.00%

0.00% 0.00% 0.00%


0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00%
45.03% 50.93% 48.71%
100.00% 100.00% 100.00%
55.95% 49.27% 53.82%
5.42% 3.54% 5.90%
0.00% 0.00% 0.00%
0.01% 0.00% 0.00%
1.57% 1.02% 1.69%
0.25% 0.17% 0.27%
36.80% 46.00% 38.32%
0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00%
100% 100% 100.00%

ẢNG CĐKT
Năm 2024 Năm 2025 Năm 2026
160,658,764.61 211,409,778.58 278,192,693.60
29,269,444.90 38,515,464.01 50,682,237.83
72,382.12 95,247.14 125,335.07
9,210,989.38 12,120,678.45 15,949,518.55
45.73 60.18 79.19
19,986,027.67 26,299,478.24 34,607,305.02
21,255,766.95 27,970,319.55 36,805,953.77
- - -
21,255,766.95 27,970,319.55 36,805,953.77
- - -
17,398,084.44 22,894,021.30 30,126,087.33
12,100,782.89 15,923,338.12 20,953,412.63
3,943,005.11 5,188,573.68 6,827,608.91
10,033.93 13,203.58 17,374.51
- - -
1,486,502.70 1,956,078.83 2,573,990.86
11,192.77 14,728.49 19,381.12
(153,432.97) (201,901.40) (265,680.69)
84,595,749.23 111,318,972.58 146,483,880.92
11,934,453.66 15,704,466.61 20,665,401.09
34,524,888.15 45,431,066.12 59,782,431.75
6,928,091.41 9,116,628.49 11,996,509.59
8,439,045.71 11,104,883.00 14,612,840.21
19,788,447.07 26,039,483.27 34,265,179.41
2,672,854.28 3,517,190.82 4,628,247.54
2,345.34 3,086.21 4,061.13
674,219.47 887,200.82 1,167,461.54
(368,595.85) (485,032.78) (638,251.34)
8,139,719.10 10,711,001.14 14,094,533.75
- - -
577,365.04 759,750.74 999,750.85
- - -
- - -
- - -
80,983.40 106,565.51 140,228.83
7,481,370.65 9,844,684.89 12,954,554.07
- - -
- - -
- - -
- - -
245,464,998.11 323,005,725.98 425,041,043.82
146,082,192.26 192,228,565.89 252,952,265.94
144,998,520.93 190,802,570.15 251,075,807.81
808,896,656.04 1,064,421,622.81 1,400,665,193.31
(53,594,147.83) (70,524,175.59) (92,802,284.28)
- - -
- - -
- - -
1,083,671.32 1,425,995.74 1,876,458.13
1,336,169.28 1,758,256.10 2,313,677.27
(252,497.96) (332,260.35) (437,219.14)
88,864,388.19 116,936,045.64 153,875,349.26
2,499.40 3,288.95 4,327.90
3,475.65 4,573.58 6,018.35
255,965.76 336,823.61 443,223.90
3,483,649.09 4,584,110.21 6,032,199.53
85,118,798.29 112,007,249.29 147,389,579.58
1,567,739.57 2,062,977.86 2,714,658.57
1,926,461.40 2,535,017.49 3,335,812.32
(358,721.84) (472,039.63) (621,153.75)
8,059,878.50 10,605,939.45 13,956,283.78
6,780,418.04 8,922,306.10 11,740,802.08
1,062,023.03 1,397,508.91 1,838,972.49
217,437.43 286,124.44 376,509.21
890,799.59 1,172,197.13 1,542,486.26
169,440.69 222,965.85 293,399.26
721,358.90 949,231.28 1,249,087.00
406,123,762.72 534,415,504.56 703,233,737.42

131970584.722645 173659197.258565 228516959.713937


63414728.8777724 83447011.57783 109807356.500601
74074659.4985773 97474341.9737021 128265825.418863
25755799.8228151 33891882.2810588 44598097.9994898
52368070.7345927 68910789.0585005 90679239.888979
39151418.152489 51519085.5764166 67793615.2476611
24074602.1631689 31679605.6845678 41686978.2323996
63233650.6447506 83208731.9592796 109493805.96684
57365507.6510967 75486882.3984998 99332676.5083723
68203197.9442351 89748125.5414229 118098949.623811
41877175.909344 55105891.7194034 72513469.1213274
-11415795.840624 -15021968.3114751 -19767306.204613
-2907587.8083021 -3826075.07430327 -5034706.2373855
-131970584.72265 -173659197.258565 -228516959.71394
-4093947.1033934 -5387197.22344561 -7088976.2840962
51879249.4909768 68267552.4997804 89832809.2645375
2208312.89083282 2905903.95370102 3823859.30145554
26384237.2422841 34718838.8185447 45686284.4977865
124840925.454541 164277326.989308 216171420.265374
38375633.516359 50498235.8360066 66450285.9988455
35179566.2419498 46292552.5890562 60916055.9420178
0 0 0

-363168356.46444 -477890776.84147 -628853231.63475


221919.326908419 292022.136963863 384269.949197047
8525374.81448579 11218482.8893764 14762325.5373345
50295626.9006498 66183674.275139 87090648.0440172

406,123,762.405 534,415,504.145 703,233,736.878


TỐC ĐỘ TĂNG TRƯỞNG (+/-)
ĐVT 1,000,000 đồng
STT CHỈ TIÊU Năm 2019
1 Tổng doanh thu 8,097,482.88
2 Các khoản giảm trừ 275,748.59
3 Doanh thu thuần 7,821,734.29
4 Giá vốn hàng bán 8,306,194.30
5 Lợi nhuận gộp (485,460.01)
6 Chi phí bán hàng 196,524.36
7 Chi phí quản lý doanh nghiệp 124,980.82
8 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (1,041,109.49)
Thu nhập hoạt động tài chính 168,824.34
Chi phí hoạt động tài chính 409,358.55
Trong đó lãi vay phải trả 396,848.97
9 Lợi nhuận hoạt động khác 66,698.74
10 Tổng lợi nhuận trước thuế (EBT) (974,410.75)
Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 96,987.84
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại (49,096.12)
11 Lợi nhuận sau thuế (1,022,302.56)
12 Số lượng cổ phiếu đang lưu thông 637.17
13 EPS (0.00)
Thuế suất TTNDN 0.00

TỐC ĐỘ TĂNG TRƯỞNG (%


STT CHỈ TIÊU Năm 2019
1 Tổng doanh thu 14.31%
2 Các khoản giảm trừ 37.06%
3 Doanh thu thuần 14.01%
4 Giá vốn hàng bán 18.81%
5 Lợi nhuận gộp -4.16%
6 Chi phí bán hàng 29.04%
7 Chi phí quản lý doanh nghiệp 28.15%
8 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -10.34%
Thu nhập hoạt động tài chính 34.53%
Chi phí hoạt động tài chính 53.00%
Trong đó lãi vay phải trả 73.51%
9 Lợi nhuận hoạt động khác -6563.15%
10 Tổng lợi nhuận trước thuế (EBT) -9.68%
Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 6.44%
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 137.15%
11 Lợi nhuận sau thuế -11.89%
12 Số lượng cổ phiếu đang lưu thông 30.00%
13 EPS -34.99%
Thuế suất TTNDN 17.84%

TỶ TRỌNG THEO DOANH TH


STT CHỈ TIÊU Năm 2018
1 Tổng doanh thu 100.00%
2 Các khoản giảm trừ 1.31%
3 Doanh thu thuần 98.69%
4 Giá vốn hàng bán 78.06%
5 Lợi nhuận gộp 20.63%
6 Chi phí bán hàng 1.20%
7 Chi phí quản lý doanh nghiệp 0.78%
8 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 17.80%
Thu nhập hoạt động tài chính 0.86%
Chi phí hoạt động tài chính 1.36%
Trong đó lãi vay phải trả 0.95%
9 Lợi nhuận hoạt động khác 0.00%
10 Tổng lợi nhuận trước thuế (EBT) 17.80%

DỰ BÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KI


STT CHỈ TIÊU Năm 2022
1 Tổng doanh thu 209,201,107.51
2 Các khoản giảm trừ 2,588,209.4
3 Doanh thu thuần 206,612,898.2
4 Giá vốn hàng bán 161,696,860.3
5 Lợi nhuận gộp 44,916,037.9
6 Chi phí bán hàng 2,691,766.9
7 Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,725,150.1
8 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 40,499,120.8
Thu nhập hoạt động tài chính 1,634,643.3
Chi phí hoạt động tài chính 4,588,789.0
Trong đó lãi vay phải trả 3,387,865.0
9 Lợi nhuận hoạt động khác (2,954,145.8)
10 Tổng lợi nhuận trước thuế (EBT) 37,544,975.1
Thuế suất TNDN 20%
11 Thuế TNDN 7,508,995.01
12 Tổng lợi nhuận sau thuế (EAT) 30,035,980.04
13 Số lượng cổ phiếu lưu hành 5733370592.44367
14 EPS (đồng) 5,238.80
RƯỞNG (+/-)

Năm 2020 Năm 2021


26,601,135.20 59,586,318.20
140,824.44 25,031.64
26,460,310.75 59,561,286.55
18,742,633.07 37,356,926.92
7,718,677.68 22,204,359.62
217,461.97 1,029,272.66
121,292.70 633,963.04
6,261,324.17 21,716,139.64
(3,599.60) 142,584.77
1,655,730.72 894,135.83
1,254,970.71 334,142.33
(1,019.50) (16,328.71)
6,260,304.67 21,699,810.92
181,259.92 1,070,738.50
151,128.93 (385,718.46)
5,927,915.82 21,014,790.87
552.21 1,159.64
0.00 0.00
(0.00) (0.00)

TỐC ĐỘ TĂNG TRƯỞNG (%)


Năm 2020 Năm 2021 BQC
41.13% 65.28% 40.24%
13.81% 2.16% 17.68%
41.57% 66.09% 40.56%
35.72% 52.46% 35.66%
69.01% 117.46% 60.77%
24.90% 94.36% 49.43%
21.32% 91.84% 47.10%
69.33% 142.01% 67.00%
-0.55% 21.80% 18.60%
140.12% 31.51% 74.88%
133.98% 15.25% 74.24%
-1.55% -25.25% -2196.65%
68.82% 141.30% 66.82%
11.31% 60.00% 25.91%
-178.02% -582.35% -207.74%
78.22% 155.59% 73.98%
20.00% 35.00% 28.33%
48.99% 91.48% 35.16%
-34.07% -33.69% -16.64%

TỶ TRỌNG THEO DOANH THU (%)


Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
100.00% 100.00% 100.00%
1.58% 1.27% 0.79%
98.42% 98.73% 99.21%
81.13% 78.02% 71.97%
17.29% 20.71% 27.25%
1.35% 1.20% 1.41%
0.88% 0.76% 0.88%
13.96% 16.75% 24.53%
1.02% 0.72% 0.53%
1.83% 3.11% 2.47%
1.45% 2.40% 1.67%
0.10% 0.07% 0.03%
14.06% 16.82% 24.56%

DỰ BÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH


Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025
290,093,785.56 402,265,577.94 557,811,312.26
3,589,003.2 4,976,778.3 6,901,170.2
286,504,782.3 397,288,799.7 550,910,142.0
224,220,869.9 310,921,303.1 431,146,559.9
62,283,912.4 86,367,496.6 119,763,582.2
3,732,603.9 5,175,905.6 7,177,294.9
2,392,221.2 3,317,231.5 4,599,919.5
56,159,087.3 77,874,359.4 107,986,367.7
2,266,717.7 3,143,199.0 4,358,593.1
6,363,155.5 8,823,623.8 12,235,491.7
4,697,865.1 6,514,408.5 9,033,362.5
(4,096,437.8) (5,680,424.8) (7,876,898.7)
52,062,649.5 72,193,934.7 100,109,469.1
20% 20% 20%
10,412,529.91 14,438,786.93 20,021,893.81
41,650,119.62 57,755,147.73 80,087,575.26
7349006569.28497 9419920914.68388 12074408860.888
5,667.45 6,131.17 6,632.84
BQN
38.67%
16.80%
38.91%
34.96%
52.15%
46.32%
43.94%
54.31%
17.68%
69.06%
67.25%
-462.31%
54.38%
23.76%
107.43%
58.92%
28.18%
22.86%
-19.84%

Bình quân
100.00%
1.24%
98.76%
77.29%
21.47%
1.29%
0.82%
18.26%
0.78%
2.19%
1.62%
0.05%
18.31%

Năm 2026
773,502,574.28
9,569,674.9
763,932,899.3
597,859,825.7
166,073,073.6
9,952,570.0
6,378,589.9
149,741,913.8
6,043,948.7
16,966,641.2
12,526,331.0
(10,922,692.4)
138,819,221.4
20%
27,763,844.27
111,055,377.09
15476918613.2582
7,175.55
CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH
Chỉ tiêu Năm 2019 Năm 2020
1. Nhóm chỉ tiêu thanh khoản
- Khả năng thanh toán hiện hành 1.128 1.092
- Khả năng thanh toán nhanh 0.409 0.586
- Khả năng thanh toán tức thời 0.168 0.264
- Thời gian thanh toán công nợ (ngày) 58 51
- Thời gian thu hồi công nợ (ngày) 19 18
2. Nhóm chỉ tiêu hoạt động
- Vòng quay vốn lưu động 2.284 2.067
- Vòng quay hàng tồn kho 3.130 3.117
- Vòng quay các khoản phải thu 0.052 0.049
- Hiệu suất sử dụng TSCĐ (vòng quay TSCĐ) 2.891 1.862
- Hiệu suất sử dụng TTS (vòng quay TTS) 0.707 0.773
- Tốc độ tăng trưởng doanh thu trong kỳ 14.31% 41.13%
3. Chỉ tiêu cơ cấu tài sản, nguồn vốn
- Tổng nợ phải trả/Tổng tài sản 0.530 0.550
- Nợ dài hạn/Vốn chủ sở hữu 0.565 0.343
- Hệ số vốn chủ sở hữu/TTS 0.470 0.450
- Tốc độ tăng trưởng TTS 30.11% 29.22%
4. Nhóm chỉ tiêu thu nhập
- Lợi nhuận gộp/Doanh thu thuần 0.1757 0.2098
- Lợi nhuận thuần từ HĐKD/DT thuần 0.1419 0.1697
- Lợi nhuận từ HĐKD/Tổng lợi nhuận trước thuế 0.9928 0.9958
- Suất sinh lợi trên vốn chủ hữu (ROE) 0.1714 0.2524
- Suất sinh lợi trên tổng tài sản (ROA) 0.0842 0.1158
- Khả năng thanh toán lãi vay 10.7113 8.0069
- Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận sau thuế 78.22% 155.59%
5. DU PONT
- EAT 7,578,248,236,229 13,506,164,056,907
- Doanh thu thuần 63,658,192,673,791 90,118,503,426,717
- Tổng tài sản 101,776,030,099,900 131,511,434,388,837
- EAT/DT thuần (PM) 0.1190 0.1499
- Doanh thu thuần/TTS (TO) 0.6255 0.6853
- TTS/VCSH (EM) 2.1298 2.2207
ROE = PM x TO X EM 0.1586 0.2281
Năm 2021

1.282
0.708
0.306
61
15

1.984
3.174
0.040
2.220
0.966
65.28%

0.491
0.154
0.509
35.53%

0.2746
0.2473
0.9987
0.4603
0.2229
15.6712
-100.00%

34,520,954,931,298
149,679,789,979,345
178,236,422,358,249
0.2306
0.8398
1.9634
0.3803
DỰ BÁO DÒNG TIỀN DOANH NGHIỆP
ĐVT 1,000,000 đồng
STT Chỉ tiêu Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
1 Doanh thu thuần 63,658,193 90,118,503 149,679,790
2 Giá vốn hàng bán 52,471,820 71,214,454 108,571,380
3 Lợi nhuận gộp 11,186,372 18,904,050 41,108,410
4 CP bán hàng 873,334 1,090,796 2,120,068
5 CP quản lý DN 569,006 690,299 1,324,262
6 EBIT 9,744,033 17,122,956 37,664,080
7 Thuế 1,603,308 1,784,568 2,855,306
8 NOPAT 8,140,725 15,338,388 34,808,773
9 (+) Khôi phục khấu hao
10 (-) Chi phí vốn CĐ
11 (-) Nhu cầu vốn lưu động
12 FCFF
NG TIỀN DOANH NGHIỆP

Năm 2022F Năm 2023F Năm 2024F Năm 2025F Năm 2026F
206,612,898 286,504,782 397,288,800 550,910,142 763,932,899
161,696,860 224,220,870 310,921,303 431,146,560 597,859,826
44,916,038 62,283,912 86,367,497 119,763,582 166,073,074
2,691,767 3,732,604 5,175,906 7,177,295 9,952,570
1,725,150 2,392,221 3,317,232 4,599,920 6,378,590
40,499,121 56,159,087 77,874,359 107,986,368 149,741,914
7,508,995 10,412,530 14,438,787 20,021,894 27,763,844
32,990,126 45,746,557 63,435,572 87,964,474 121,978,070
DỰ BÁO NHU CẦU VỐN LƯU ĐỘNG
ĐVT 1,000,000 đồng
STT Chỉ tiêu Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
1 Phải thu của khách hàng 2,281,761 2,699,937 3,949,487
2 Trả trước cho người bán 810,319 757,833 1,303,038
5 Phải thu khác 150,952 139,273 910,366
6 Các khoản phải thu khác 4,940 1,500 1,236
8 Hàng tồn kho 14,115,139 19,411,923 26,286,822
9 Tài sản lưu động khác 1,743,128 1,544,376 2,512,554
10 Vốn lưu động ra
11 Phải trả cho người bán 8,706,913 7,507,199 10,915,753
12 Người mua trả tiền trước 361,444 408,692 1,257,273
13 Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 481,510 478,426 548,579
14 Phải trả công nhân viên 252,288 247,937 313,100
15 Chi phí phải trả 451,101 427,329 223,664
16 Các khoản phải trả phải nộp khác 36,481 58,387 68,736
17 Quỹ khen thưởng phúc lợi
18 Vốn lưu động vào
19 Vốn lưu động ròng
20 Nhu cầu vốn lưu động
VỐN LƯU ĐỘNG

Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025
4,973,096
1,722,372
981,799
1,168
42,134,494
3,650,157

23,729,143
788,003
796,022
816,457
410,408
63,027
LỊCH KHẤU HAO
Đơn vị tính 1,000,000 đồng
Năm 2019 2020 2021 2022 2023 2024
TSCĐ đầu kỳ
Khấu hao
Chi phí vốn CĐ
TSCĐ cuối kỳ
2025 2026

Vous aimerez peut-être aussi