Vous êtes sur la page 1sur 5

PRICE LIST APPROVAL FOR APARTMENT TOWER THE LINK L03

Price valid Weekly :

BẢNG GIÁ DỰ ÁN CIPUTRA - HÀ NỘI - THE LINK 03,04


LƯU Ý: GIÁ THAY ĐỔI VÀO MỖI THỨ 2 HÀNG TUẦN (Giá áp dụng từ 25-07 đến 31-07-2016)

Diện
Đơn giá tim tường
Tòa tích Diện tích tim
STT Tầng Căn Mã căn (Đã bao gồm VAT)
Tháp thông tường
CHÍNH THỨC
thủy

1 L03 2 02 L03-2-02 84.7 91.8 38,478,772


2 L03 2 04 L03-2-04 154.5 162.8 43,376,050
3 L03 2 05 L03-2-05 105.7 114 36,177,115
4 L03 2 06 L03-2-06 105.7 114 35,393,555
5 L03 2 07 L03-2-07 154.5 162.8 36,813,789
6 L03 2 09 L03-2-09 84.7 91.8 37,303,537
7 L03 3 01 L03-3-01 106.7 115.6 38,331,950
8 L03 3 02 L03-3-02 58.2 63.8 39,066,342
9 L03 3 04 L03-3-04 154.5 162.8 43,963,690
10 L03 3 05 L03-3-05 105.7 114 36,960,676
11 L03 3 06 L03-3-06 105.7 114 36,177,115
12 L03 3 09 L03-3-09 58.2 63.8 37,891,155
13 L03 3 10 L03-3-10 106.7 115.6 37,940,085
14 L03 4 01 L03-4-01 106.7 115.3 38,919,663
15 L03 4 02 L03-4-02 58.2 63.8 39,654,320
16 L03 4 04 L03-4-04 154.5 162.8 44,551,481
17 L03 4 05 L03-4-05 105.7 114 37,695,264
18 L03 4 06 L03-4-06 105.7 114 36,911,704
19 L03 4 07 L03-4-07 154.5 162.8 37,989,070
20 L03 4 09 L03-4-09 58.2 63.8 38,478,748
21 L03 4 10 L03-4-10 106.7 115.3 38,527,840
22 L03 5 01 L03-5-01 106.7 115.3 39,507,291
23 L03 5 02 L03-5-02 58.2 63.8 40,144,045
24 L03 5 05 L03-5-05 105.7 114 38,380,880
25 L03 5 06 L03-5-06 105.7 114 37,597,319
26 L03 5 07 L03-5-07 154.5 162.8 38,576,710
27 L03 5 09 L03-5-09 58.2 63.8 38,968,474
28 L03 5 10 L03-5-10 106.7 115.3 39,115,468
29 L03 6 01 L03-6-01 106.7 115 39,752,111
30 L03 6 02 L03-6-02 52.9 57.8 40,535,503
31 L03 6 05 L03-6-05 105.7 114 38,968,551
32 L03 6 06 L03-6-06 105.7 114 38,184,990
33 L03 6 07 L03-6-07 145 152.4 39,066,464
34 L03 6 09 L03-6-09 52.9 57.8 39,360,331
35 L03 7 05 L03-7-05 106 114 39,360,331
36 L03 7 06 L03-7-06 106 114 38,576,770
37 L03 7 07 L03-7-07 145.7 152.8 39,213,381
38 L03 7 09 L03-7-09 53 57.8 39,507,333
39 L03 8 02 L03-8-02 53 57.8 40,780,365
40 L03 8 06 L03-8-06 106 114 38,821,633
41 L03 8 07 L03-8-07 145.7 152.8 39,605,194
42 L03 10 02 L03-10-02 53 57.8 40,927,368
43 L03 10 06 L03-10-06 106 114 38,968,551
44 L03 11 02 L03-11-02 53 57.8 40,976,510
45 L03 12 02 L03-12-02 53 57.8 41,025,228
46 L03 12A 02 L03-12A-02 53 57.8 40,829,507
47 L03 12A 06 L03-12A-06 106 114 38,870,606
48 L03 12A 07 L03-12A-07 145.7 152.8 39,654,230
49 L03 12A 09 L03-12A-09 53 57.8 39,654,336
50 L03 12A 10 L03-12A-10 107 115.3 39,654,251
51 L03 14 02 L03-14-02 53 57.8 40,927,368
52 L03 15 02 L03-15-02 53 57.8 40,976,510
53 L03 15 07 L03-15-07 146.8 153 39,801,084
54 L03 16 02 L03-16-02 53 57.8 40,927,368
55 L03 17 02 L03-17-02 53 57.8 40,878,649
56 L03 18 02 L03-18-02 53 57.8 40,829,507
57 L03 18 07 L03-18-07 146.8 153 39,262,386
58 L03 20 02 L03-20-02 53 57.8 40,682,505
59 L03 20 07 L03-20-07 146.8 153 38,870,606
60 L03 21 01 L03-21-01 107.4 115.3 39,752,154
61 L03 21 07 L03-21-07 146.8 153 38,674,715
Tình trạng Đặt chỗ (1) Đặt cọc (2) Còn lại
1 : đặt chỗ
2: đặt cọc 0 37 118
3: ký HĐ
-07 đến 31-07-2016)

Tổng Giá bán đã bao


gồm thuế GTGT, tiền
sử dụng đất, quỹ bảo Ngày chuyển
Tình trạng Ngày đặt cọc Tên NV Đơn vị
trì, bảo lãnh ngân cọc
hàng)- CHÍNH
THỨC
3,532,351,249
7,061,620,931
4,124,191,146 2 16/08/2016 17/08 Bích béo HS-CG
4,034,865,217
5,993,284,774
3,424,464,724
4,431,173,402
2,492,432,632
7,157,288,805
4,213,517,076
4,124,191,146
2,417,455,659 2 15/08/2016 Thành HS-CG
4,385,873,794
4,487,437,145
2,529,945,604
7,252,981,166 2 20/07/2016 22/07/2016 Bùi Thắng HS-CG
4,297,260,135
4,207,934,205
6,184,620,523
2,454,944,146
4,442,259,969
4,555,190,667
2,561,190,091
4,375,420,323 2 31/07/2016 01/08 Đức + Tuấn HS-CG
4,286,094,393 Giang
6,280,288,398
2,486,188,632 2 26/07/2016 Ngân Hà VHS
4,510,013,490
4,571,492,811 2 31/07/2016 Quỳnh + Hưng HS-CG
2,342,952,058
4,442,414,770 2 24/07/2016 Đạt + Nam HS
4,353,088,841 2 18/08/2016 Đạt + Nam HS-CG
5,953,729,049
2,275,027,132 2 19/07/2016 Tú + Hà HS
4,487,077,735 2 17/07/2016 Bích HS-CG
4,397,751,805 2 10/08/2016 Nhà Vuông Nhà Vuông
5,991,804,664
2,283,523,869 2 02/08/2016 Khải + Mai Vinhomes
2,357,105,124 2 02/08/2016 Bích béo HS-CG
4,425,666,158 2 17/07/2016 Ngân Hà Viethomes
6,051,673,605
2,365,601,862
4,442,414,770 2 17/07/2016 Sơn + Thoa HS-CG
2,368,442,269
2,371,258,191
2,359,945,532
4,431,249,029 2 17/07/2016 Bích HS-CG
6,059,166,405 2 17/07/2016 Nam + Minh HS
2,292,020,607
4,572,135,169 2 19/07/2016 Đình Đức HS
2,365,601,862
2,368,442,269
6,089,565,844 2 17/07/2016 20/07/2016 Hoài + Mùi + L HS
2,365,601,862
2,362,785,940
2,359,945,532 2 17/07/2016 Thắng + Giang HS-CG
6,007,145,044 2 17/07/2016 Đức + Tuấn HS-CG
2,351,448,795 Hoài HS
5,947,202,644 2 14/08/2016 VHS VHS
4,583,423,341
5,917,231,444 2 17/07/2016 Bích HS-CG
chuyển từ L4-705 sang
12h đi thu

Chuyển từ L4-705 sang

Vous aimerez peut-être aussi