2 1/4/22 13:19:24 1/4/22 13:47:35 TuanNH.0102@c2hoangva 3 1/4/22 13:10:38 1/4/22 13:59:44 TrangNT.0100@c2hoangv 4 1/4/22 13:56:51 1/4/22 14:00:15 BaoPN.0058@c2hoangvan 5 1/4/22 13:41:27 1/4/22 14:01:13 SangNTN.0092@c2hoangv 6 1/4/22 13:43:16 1/4/22 14:05:30 AnhGTV.0056@c2hoangv 7 1/4/22 13:10:49 1/4/22 14:10:15 KhacLHT.0075@c2hoangv 8 1/4/22 14:09:35 1/4/22 14:10:23 VuongTM.0106@c2hoang 9 1/4/22 13:11:14 1/4/22 14:10:45 QuangDM.0090@c2hoang 10 1/4/22 13:33:39 1/4/22 14:12:35 DungTV.0062@c2hoangva 11 1/4/22 13:11:04 1/4/22 14:13:19 DatLHT.0063@c2hoangva 12 1/4/22 13:10:50 1/4/22 14:15:58 LamLNT.0076@c2hoangva 13 1/4/22 13:10:52 1/4/22 14:16:07 HanBG.0067@c2hoangvan 14 1/4/22 13:48:08 1/4/22 14:16:46 GiangNT.0065@c2hoangv 15 1/4/22 14:15:21 1/4/22 14:17:33 HoangLM.0071@c2hoang 16 1/4/22 13:43:23 1/4/22 14:22:47 HieuVT.0069@c2hoangva 17 1/4/22 13:10:28 1/4/22 14:24:31 PhuongTN.0089@c2hoang 18 1/4/22 14:01:33 1/4/22 14:25:33 HungND.0072@c2hoangv 19 1/4/22 14:21:45 1/4/22 14:25:34 ThuTHA.0097@c2hoangva 20 1/4/22 13:43:09 1/4/22 14:27:29 PhatNH.0087@c2hoangva 21 1/4/22 13:10:32 1/4/22 14:28:19 NhatBTT.0085@c2hoangv 22 1/4/22 13:10:42 1/4/22 14:30:04 NguyenPK.0084@c2hoang 23 1/4/22 13:11:11 1/4/22 14:30:09 BaoTG.0059@c2hoangvan 24 1/4/22 13:10:50 1/4/22 14:30:10 VyNTT.0107@c2hoangvan 25 1/4/22 13:12:28 1/4/22 14:30:31 QuynhPT.0091@c2hoangv 26 1/4/22 13:41:33 1/4/22 14:32:05 PhuNN.0088@c2hoangva 27 1/4/22 13:46:07 1/4/22 14:33:09 TrangNTH.0099@c2hoang 28 1/4/22 13:11:10 1/4/22 14:33:22 NhiNTH.0086@c2hoangva 29 1/4/22 14:27:40 1/4/22 14:34:26 CuongCT.0061@c2hoangv 30 1/4/22 13:47:31 1/4/22 14:34:31 HaiPC.0066@c2hoangvan 31 1/4/22 13:10:35 1/4/22 14:34:32 HuyDG.0073@c2hoangva 32 1/4/22 13:10:37 1/4/22 14:35:08 HuyLG.3541@c2hoangvan 33 1/4/22 14:13:21 1/4/22 14:35:15 ThaoNP.0095@c2hoangva 34 1/4/22 13:10:34 1/4/22 14:35:24 NgocVK.0083@c2hoangva 35 1/4/22 13:10:44 1/4/22 14:35:32 YenDNH.0108@c2hoangv 36 1/4/22 13:10:56 1/4/22 14:35:46 KhanhLD.0074@c2hoangv 37 1/4/22 13:10:39 1/4/22 14:35:46 TuyenDNC.0104@c2hoang 38 1/4/22 13:11:42 1/4/22 14:36:04 HanQG.0068@c2hoangva 39 1/4/22 13:10:57 1/4/22 14:36:06 LinhLTH.0077@c2hoangv 40 1/4/22 13:11:14 1/4/22 14:36:10 LinhVNH.0078@c2hoangv 41 1/4/22 14:26:59 1/4/22 14:36:33 SonTN.0093@c2hoangvan 42 1/4/22 14:34:45 1/4/22 14:36:49 DatVM.0064@c2hoangva 43 1/4/22 14:32:42 1/4/22 14:36:59 MinhNT.0079@c2hoangva 44 1/4/22 13:27:52 1/4/22 14:36:59 ThanhMT.0094@c2hoang 45 1/4/22 13:45:21 1/4/22 14:37:01 BinhVD.0060@c2hoangva 46 1/4/22 13:10:59 1/4/22 14:37:10 TrungND.0101@c2hoangv 47 1/4/22 13:10:42 1/4/22 14:38:09 HoaLNQ.0070@c2hoangv 48 1/4/22 14:30:16 1/4/22 14:38:33 NgocLT.0082@c2hoangva 49 1/4/22 13:10:39 1/4/22 14:40:27 AnhVT.0057@c2hoangvan 50 1/4/22 13:10:36 1/4/22 14:40:32 MyNHT.0080@c2hoangva 51 1/4/22 14:31:21 1/4/22 14:40:47 TuanND.0103@c2hoangva 52 1/4/22 13:45:27 1/4/22 14:41:15 AnBNB.0054@c2hoangva 53 1/4/22 13:10:40 1/4/22 14:41:17 AnBNH.0055@c2hoangva 54 1/4/22 13:20:02 1/4/22 14:42:37 TienNB.0098@c2hoangva 55 1/4/22 14:02:00 1/4/22 14:43:04 ThuyNTT.0096@c2hoangv Name Total points Quiz feedback Chọn khẳng định đúng tro 7.02 Nguyễn Phạm Trà 34 D 7.02 Nguyễn Hữu Tuân 50 D 7.02 Nguyễn Thùy Trang 24 D 7.02 Phạm Nhật Bảo 40 A 7.02 Nguyễn Thị Nguyên 52 B 7.02 Giang Thị Vân Anh 66 B 7.02 Lê Học Tiến Khắc 26 7.02 Trịnh Minh Vương 38 D 7.02 Đỗ Minh Quang 76 A 7.02 Trần Văn Dũng 72 A 7.02 Lê Hoàng Thành Đạ 42 A 7.02 Lê Ngọc Thùy Lâm 56 A 7.02 Bùi Gia Hân 36 A 7.02 Nguyễn Trường Gia 30 A 7.02 Lê Minh Hoàng 60 B 7.02 Vũ Trọng Hiếu 88 A 7.02 Tạ Nhã Phương 60 D 7.02 Nguyễn Đức Hùng 78 A 7.02 Trần Hồ Anh Thư 24 C 7.02 Nguyễn Hữu Phát 66 B 7.02 Bùi Trọng Tuấn Nhậ 60 A 7.02 Phạm Khánh Nguyê 34 A 7.02 Trần Gia Bảo 56 A 7.02 Nguyễn Thị Thảo Vy 26 D 7.02 Phạm Tú Quỳnh 42 A 7.02 Nguyễn Ngọc Phú 58 C 7.02 Nguyễn Thị Huyền 84 A 7.02 Nguyễn Trần Hà Nh 92 A 7.02 Cao Trung Cường 28 A 7.02 Phạm Công Hải 50 D 7.02 Đào Gia Huy 48 D Huy Lương Gia 28 B 7.02 Nguyễn Phương Th 70 A 7.02 Vũ Khánh Ngọc 38 D 7.02 Đặng Nhật Hoàng Y 90 A 7.02 Lê Duy Khánh 46 B 7.02 Đỗ Nguyễn Cẩm Tu 90 A 7.02 Quách Gia Hân 82 D 7.02 Lê Trần Huyền Linh 84 A 7.02 Vũ Nguyễn Hà Linh 54 A 7.02 Trần Ngọc Sơn 14 D 7.02 Vũ Mạnh Đạt 46 A 7.02 Nguyễn Tuấn Minh 60 A 7.02 Mai Trọng Thành 92 A 7.02 Vũ Đức Bình 86 C 7.02 Nguyễn Đức Trung 44 D 7.02 Lê Nguyễn Quỳnh 72 D 7.02 Lê Thị Ngọc 30 D 7.02 Vũ Tuấn Anh 78 A 7.02 Nguyễn Hoàng Thảo 46 D 7.02 Nguyễn Đình Tuấn 52 A 7.02 Bùi Nguyễn Bình An 70 A 7.02 Bùi Nguyễn Hoài An 78 A 7.02 Nguyễn Bảo Tiên 74 D 7.02 Nguyễn Thị Thu Th 72 D Points - Chọn khẳng địnhFeedback - Chọn khẳng địQuestion Points - Question 0 D 2 0 C 0 0 C 0 2 A 0 0 D 2 0 D 2 0 B 0 0 D 2 2 D 2 2 D 2 2 D 2 2 D 2 2 D 2 2 D 2 0 D 2 2 D 2 0 B 0 2 D 2 0 C 0 0 D 2 2 D 2 2 C 0 2 D 2 0 D 2 2 D 2 0 D 2 2 D 2 2 D 2 2 D 2 0 D 2 0 D 2 0 D 2 2 D 2 0 D 2 2 D 2 0 C 0 2 D 2 0 D 2 2 D 2 2 D 2 0 B 0 2 D 2 2 D 2 2 D 2 0 D 2 0 A 0 0 D 2 0 B 0 2 D 2 0 A 0 2 C 0 2 D 2 2 D 2 0 D 2 0 D 2 Feedback - Question Chọn khẳng định đúng trPoints - Chọn khẳng địnhFeedback - Chọn khẳng đị B 0 B 0 D 0 C 2 C 2 C 2 A 0 B 0 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 B 0 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 B 0 C 2 C 2 B 0 B 0 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 A 0 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 A 0 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 Question2 Points - Question2 Feedback - Question2 Question3 B 2 A B 2 C D 0 B D 0 C D 0 B D 0 B B 2 D D 0 B B 2 B B 2 B D 0 B B 2 A A 0 B D 0 C D 0 B B 2 B B 2 B B 2 B D 0 B D 0 B B 2 B B 2 B D 0 B D 0 B B 2 C D 0 C B 2 B B 2 B A 0 B D 0 C B 2 B B 2 C A 0 B D 0 C B 2 B B 2 A B 2 B B 2 B B 2 B B 2 B D 0 B C 0 A B 2 B B 2 B B 2 B B 2 A B 2 B A 0 C B 2 A B 2 B B 2 C D 0 B D 0 B B 2 B B 2 B Points - Question3 Feedback - Question3 Question4 Points - Question4 0 D 2 0 D 2 2 A 0 0 D 2 2 D 2 2 D 2 0 D 2 2 A 0 2 D 2 2 D 2 2 D 2 0 A 0 2 C 0 0 A 0 2 D 2 2 D 2 2 D 2 2 D 2 2 A 0 2 D 2 2 D 2 2 D 2 2 D 2 2 A 0 0 D 2 0 D 2 2 D 2 2 D 2 2 D 2 0 D 2 2 B 0 0 D 2 2 D 2 0 D 2 2 D 2 0 C 0 2 D 2 2 D 2 2 D 2 2 D 2 2 C 0 0 A 0 2 D 2 2 D 2 2 D 2 0 A 0 2 D 2 0 A 0 0 D 2 2 A 0 0 C 0 2 D 2 2 D 2 2 D 2 2 A 0 Feedback - Question4 Tỉ lệ thức đúng được suy Points ra từ đẳng - Tỉ lệthức thức làđúng được Feedback suy ra- từ đẳng Tỉ lệ thứcthức đúng làđược suy ra từ đẳng C 2 A 0 C 2 C 2 C 2 C 2 D 0 C 2 D 0 D 0 D 0 A 0 C 2 B 0 D 0 C 2 C 2 D 0 D 0 D 0 C 2 C 2 D 0 A 0 A 0 C 2 B 0 C 2 B 0 D 0 D 0 C 2 D 0 B 0 C 2 B 0 C 2 B 0 C 2 A 0 D 0 C 2 C 2 A 0 D 0 A 0 C 2 B 0 D 0 C 2 C 2 D 0 D 0 A 0 C 2 Question5 Points - Question5 Feedback - Question5 Chọn câu sai. Với điều kiệ B 0 C D 2 C A 0 B C 0 D D 2 D D 2 D A 0 B 0 C D 2 D A 0 D B 0 D B 0 D D 2 A C 0 D D 2 D D 2 D D 2 A D 2 D A 0 D D 2 D D 2 D A 0 D D 2 D C 0 B D 2 B D 2 A D 2 D D 2 D B 0 A B 0 D B 0 D A 0 D D 2 D B 0 B D 2 C D 2 A D 2 D D 2 D D 2 D D 2 B A 0 C B 0 D D 2 A D 2 D D 2 D A 0 A D 2 A D 2 D D 2 B B 0 D D 2 C D 2 D D 2 D D 2 D D 2 D Points - Chọn câu sai. VớiFeedback - Chọn câu sai. Số điểm 10 trong kì kiểmPoints - Số điểm 10 trong 0 5 0 0 6 2 0 5 0 2 5 0 2 3 0 2 9 0 0 6 2 0 6 2 2 6 2 2 6 2 2 6 2 2 6 2 0 5 0 2 3 0 2 6 2 2 6 2 0 6 2 2 5 0 2 3 0 2 6 2 2 6 2 2 5 0 2 3 0 0 5 0 0 3 0 0 6 2 2 9 0 2 6 2 0 5 0 2 3 0 2 9 0 2 5 0 2 6 2 0 5 0 0 6 2 0 6 2 2 6 2 2 5 0 2 6 2 0 3 0 0 5 0 2 6 2 0 5 0 2 6 2 2 6 2 0 9 0 0 6 2 2 5 0 0 6 2 2 5 0 0 6 2 2 6 2 2 6 2 2 5 0 2 6 2 Feedback - Số điểm 10 tro Làm tròn số thập phân 89Points - Làm tròn số thậ Feedback - Làm tròn số t B. 90 2 B. 90 2 C. 89,99 0 B. 90 2 C. 89,99 0 B. 90 2 C. 89,99 0 89,9 0 0 C. 89,99 0 89,9 0 B. 90 2 B. 90 2 89,9 0 C. 89,99 0 B. 90 2 B. 90 2 B. 90 2 B. 90 2 C. 89,99 0 B. 90 2 B. 90 2 C. 89,99 0 C. 89,99 0 C. 89,99 0 B. 90 2 B. 90 2 B. 90 2 89,9 0 C. 89,99 0 B. 90 2 C. 89,99 0 C. 89,99 0 B. 90 2 B. 90 2 B. 90 2 B. 90 2 C. 89,99 0 B. 90 2 B. 90 2 89 0 B. 90 2 B. 90 2 B. 90 2 C. 89,99 0 C. 89,99 0 C. 89,99 0 C. 89,99 0 B. 90 2 C. 89,99 0 B. 90 2 B. 90 2 B. 90 2 B. 90 2 B. 90 2 Questioncho\ biết\ \frac{Points - Questioncho\ biếFeedback - Questioncho\Phát b biểu nào sau đây là a=36; b=18 2 0,666666... là số thập p a=36; b=18 2 0,15 và 4,7 là các số th a=12; b=9 0 0,666666... là số thập p a=36; b=18 2 – 3,4 là số thập phân hữu a=36; b=18 2 – 3,4 là số thập phân hữu a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=36; b=12 0 0,333333 là số số thập p a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=36; b=18 2 – 3,4 là số thập phân hữu a=12; b=6 0 0,15 và 4,7 là các số th a=36; b=18 2 – 3,4 là số thập phân hữu a=12; b=9 0 – 3,4 là số thập phân hữu a=12; b=9 0 0,333333 là số số thập p a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=12; b=6 0 0,333333 là số số thập p a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=12; b=9 0 0,15 và 4,7 là các số th a=36; b=12 0 0,15 và 4,7 là các số th a=12; b=9 0 – 3,4 là số thập phân hữu a=36; b=18 2 – 3,4 là số thập phân hữu a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=12; b=6 0 0,15 và 4,7 là các số th a=36; b=18 2 – 3,4 là số thập phân hữu a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=12; b=9 0 0,15 và 4,7 là các số th a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=36; b=18 2 0,15 và 4,7 là các số th a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=12; b=6 0 – 3,4 là số thập phân hữu a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=36; b=18 2 – 3,4 là số thập phân hữu a=12; b=6 0 0,666666... là số thập p a=12; b=6 0 0,15 và 4,7 là các số th a=36; b=12 0 0,333333 là số số thập p a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=36; b=18 2 0,666666... là số thập p a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p a=36; b=18 2 – 3,4 là số thập phân hữu a=36; b=18 2 0,15 và 4,7 là các số th a=36; b=18 2 – 3,4 là số thập phân hữu a=36; b=18 2 – 3,4 là số thập phân hữu a=36; b=18 2 – 3,4 là số thập phân hữu a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p Points - Phát biểu nào sauFeedback - Phát biểu nàoSố – 1,(54) có chu kì là Points - Số – 1,(54) có chu 0 54 2 0 54 2 0 4 0 0 54 2 0 54 2 2 -54 0 2 -54 0 2 -54 0 2 -54 0 0 54 2 0 -54 0 0 54 2 0 -54 0 2 54 2 2 54 2 2 -54 0 2 54 2 2 54 2 2 -54 0 2 54 2 2 54 2 0 -54 0 0 54 2 0 -54 0 0 -54 0 2 54 2 2 54 2 2 54 2 0 -54 0 0 54 2 2 -54 0 0 -54 0 2 54 2 0 54 2 2 54 2 0 -54 0 2 54 2 2 4 0 2 54 2 0 -54 0 0 5 0 0 54 2 2 54 2 2 54 2 2 54 2 2 54 2 2 54 2 0 -54 0 2 54 2 0 54 2 0 54 2 0 54 2 0 54 2 0 54 2 2 54 2 Feedback - Số – 1,(54) cóKết\ quả\ \sqrt{16}\ là Points - Kết\ quả\ \sqrt{1Feedback - Kết\ quả\ \sqr 4 2 8 0 16 0 8 0 4 2 4 2 16 0 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 16 0 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 8 0 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 8 0 8 0 4 2 4 2 16 0 4 2 4 2 4 2 4 2 8 0 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 Question6 Points - Question6 Feedback - Question6 Phát biểu nào sau đây đ x=8 hoặc x=-8 2 B x=8 0 A x=-8 0 B x=8 hoặc x=-8 2 C x=8 hoặc x=-8 2 C x=8 hoặc x=-8 2 D x=8 hoặc x=-8 2 D x=32 0 C x=8 0 D x=8 hoặc x=-8 2 D x=32 0 C x=8 hoặc x=-8 2 D x=8 hoặc x=-8 2 D x=8 0 D x=8 0 D x=8 hoặc x=-8 2 D x=32 0 B x=8 hoặc x=-8 2 D x=32 0 C x=8 0 D x=8 hoặc x=-8 2 A x=8 hoặc x=-8 2 C x=8 hoặc x=-8 2 C x=8 hoặc x=-8 2 B x=32 0 A x=8 hoặc x=-8 2 D x=8 hoặc x=-8 2 D x=8 hoặc x=-8 2 A x=8 hoặc x=-8 2 A x=8 hoặc x=-8 2 C x=8 hoặc x=-8 2 D x=32 0 D x=32 0 A x=8 0 C x=8 0 D x=32 0 C x=8 hoặc x=-8 2 D x=8 hoặc x=-8 2 D x=32 0 A x=32 0 A x=32 0 B x=32 0 C x=8 hoặc x=-8 2 B x=8 hoặc x=-8 2 D x=8 hoặc x=-8 2 D x=32 0 C x=8 hoặc x=-8 2 B x=8 hoặc x=-8 2 B x=8 hoặc x=-8 2 D x=32 0 C x=8 hoặc x=-8 2 C x=8 0 C x=8 hoặc x=-8 2 D x=8 hoặc x=-8 2 D x=8 hoặc x=-8 2 C Points - Phát biểu nào s Feedback - Phát biểu nà Question7 Points - Question7 0 B 2 0 B 2 0 C 0 0 D 0 0 A 0 2 A 0 2 D 0 0 B 2 2 B 2 2 B 2 0 B 2 2 B 2 2 C 0 2 A 0 2 B 2 2 B 2 0 D 0 2 A 0 0 B 2 2 A 0 0 B 2 0 B 2 0 A 0 0 D 0 0 B 2 2 B 2 2 A 0 0 B 2 0 B 2 0 A 0 2 A 0 2 B 2 0 B 2 0 A 0 2 B 2 0 A 0 2 A 0 2 B 2 0 D 0 0 B 2 0 D 0 0 A 0 0 A 0 2 B 2 2 B 2 0 B 2 0 D 0 0 B 2 2 A 0 0 C 0 0 B 2 0 A 0 2 B 2 2 B 2 0 D 0 Feedback - Question7 Cho biết đại lượng y tỉ lệ Points thuận với - Cho đạibiết lượng đại xlượng theo Feedback yhệtỉ số lệ thuận tỉ -lệCho k. với Với biết đại thì đại lượng , khi lượng đó x theo y tỉđược lệhệ thuận biểu số tỉ với diễn lệ k.đ y=2x 0 0 y=\frac{1}{2}x 2 y=\frac{1}{2}x 2 y=\frac{1}{2}x 2 y=2x 0 y=\frac{1}{2}x 2 y=\frac{1}{2}x 2 0 y=\frac{1}{2}x 2 y=\frac{1}{2}x 2 y=\frac{1}{2}x 2 y=2x 0 y=6x 0 y=6x 0 y=\frac{1}{2}x 2 y=2x 0 y=2x 0 y=6x 0 y=6x 0 y=\frac{1}{2}x 2 y=2x 0 y=2x 0 y=\frac{1}{2}x 2 y=\frac{1}{2}x 2 y=\frac{1}{2}x 2 y=\frac{1}{2}x 2 y=\frac{1}{2}x 2 y=2x 0 y=2x 0 y=2x 0 y=\frac{1}{2}x 2 y=\frac{1}{2}x 2 y=\frac{1}{2}x 2 y=\frac{1}{2}x 2 y=2x 0 y=\frac{1}{2}x 2 y=\frac{1}{2}x 2 y=6x 0 y=\frac{1}{2}x 2 y=x+2 0 y=x+2 0 y=\frac{1}{2}x 2 y=2x 0 y=\frac{1}{2}x 2 y=\frac{1}{2}x 2 y=2x 0 y=6x 0 y=\frac{1}{2}x 2 y=\frac{1}{2}x 2 y=2x 0 y=\frac{1}{2}x 2 y=\frac{1}{2}x 2 y=6x 0 y=2x 0 Hai đại lượng y và x tỉ lệ thuận Pointsvới - Hai nhau đại và lượng khi xy =vàFeedback 15x thì tỉ lệythuận = 45. - HaiGiá với đạitrị nhau lượng củavà yBiết ykhi vàrằng x là: =tỉ 15 lệcứthuận thì 15ymáy =với 45.thì nhau Giá ti trịvàcủa khiyxkhi = 15 là: thì y = 4 8 0 128 lít 8 0 128 lít 10 0 128 lít 6 2 128 lít 4 0 128 lít 6 2 50 lít 10 0 150 lít 6 2 50 lít 6 2 128 lít 4 0 124 lít 10 0 124 lít 8 0 128 lít 6 2 50 lít 10 0 150 lít 6 2 150 lít 6 2 128 lít 6 2 128 lít 10 0 128 lít 4 0 50 lít 6 2 124 lít 6 2 128 lít 8 0 124 lít 10 0 124 lít 10 0 128 lít 8 0 124 lít 6 2 150 lít 6 2 128 lít 6 2 128 lít 8 0 150 lít 6 2 128 lít 10 0 128 lít 10 0 128 lít 10 0 124 lít 6 2 128 lít 6 2 128 lít 6 2 128 lít 6 2 128 lít 6 2 128 lít 6 2 128 lít 6 2 124 lít 6 2 150 lít 4 0 128 lít 10 0 128 lít 6 2 128 lít 6 2 128 lít 10 0 128 lít 6 2 128 lít 6 2 128 lít 6 2 128 lít 6 2 128 lít 10 0 128 lít 8 0 50 lít 8 0 128 lít 10 0 128 lít 6 2 128 lít Points - Biết rằng cứ 15 mFeedback - Biết rằng cứ 15 Question8 Points - Question8 2 B 0 2 B 0 2 B 0 2 A 0 2 A 0 0 B 0 0 B 0 0 B 0 2 B 0 0 D 0 0 D 0 2 C 2 0 D 0 0 B 0 0 B 0 2 C 2 2 D 0 2 B 0 0 C 2 0 D 0 2 B 0 0 A 0 0 B 0 2 B 0 0 D 0 0 B 0 2 B 0 2 B 0 0 A 0 2 C 2 2 D 0 2 D 0 0 C 2 2 B 0 2 C 2 2 C 2 2 B 0 2 C 2 2 B 0 0 B 0 0 D 0 2 B 0 2 C 2 2 C 2 2 A 0 2 C 2 2 B 0 2 B 0 2 B 0 2 B 0 2 B 0 0 D 0 2 D 0 2 D 0 2 B 0 Feedback - Question8 Cho biết x và y là hai đại Points lượng -tỉCho lệ nghịch biết x với và nhau y làFeedback hai theo đạihệ lượng - số Chotỉtỉlệ biết lệa.nghịch xVới và x=-2 thì yvới là hai nhau y=6, đạitheo lượng khi hệ đótỉsố hệ lệt a=-\frac{1}{3} 0 a=12 0 a=12 0 a=-\frac{1}{3} 0 a=-3 0 a=-3 0 a=-\frac{1}{3} 0 a=-12 2 a=-3 0 a=-3 0 a=-12 2 a=-3 0 a=-12 2 a=-12 2 a=-\frac{1}{3} 0 a=-12 2 a=-12 2 a=-12 2 a=-3 0 a=-\frac{1}{3} 0 a=-12 2 a=-12 2 a=-3 0 a=-12 2 a=-12 2 a=-12 2 a=-12 2 a=-12 2 a=12 0 a=-3 0 a=-3 0 a=-3 0 a=-12 2 a=-3 0 a=-12 2 a=-12 2 a=-12 2 a=-\frac{1}{3} 0 a=-12 2 a=-12 2 a=-12 2 a=-\frac{1}{3} 0 a=12 0 a=-12 2 a=-3 0 a=-\frac{1}{3} 0 a=-12 2 a=-\frac{1}{3} 0 a=-12 2 a=-12 2 a=12 0 a=-3 0 a=-3 0 a=-3 0 a=-12 2 Biết x và y tỉ lệ nghịch vớiPoints nhau -theo Biết hệ x vàsốy tỉ tỉlệlệa=-12. nghịch Feedback Giá vớitrịnhau - của Biếtxtheo xkhi và yy=-4 là: hệ tỉsốlệ Một tỉnghịch lệđội a=-12. sản với xuất Giá nhautrị cứtheo của 6 cô xhệ khisốy=-4 là: tỉ lệ a=-12. Giá trị 48 0 36 giờ 3 2 36 giờ -3 0 48 giờ 48 0 16 giờ 3 2 36 giờ 3 2 36 giờ 48 0 12 giờ 48 0 16 giờ 3 2 36 giờ 3 2 16 giờ 48 0 48 giờ 48 0 16 giờ -3 0 12 giờ -3 0 36 giờ -3 0 36 giờ 3 2 36 giờ 3 2 16 giờ 3 2 36 giờ -3 0 16 giờ 48 0 16 giờ 3 2 36 giờ -3 0 16 giờ -3 0 16 giờ -3 0 48 giờ \frac{1}{3} 0 16 giờ 3 2 36 giờ 3 2 16 giờ 3 2 36 giờ -3 0 16 giờ 3 2 36 giờ -3 0 36 giờ 48 0 16 giờ 3 2 12 giờ -3 0 12 giờ 3 2 36 giờ -3 0 48 giờ 3 2 36 giờ 3 2 36 giờ 3 2 36 giờ \frac{1}{3} 0 16 giờ 3 2 12 giờ -3 0 36 giờ -3 0 48 giờ 3 2 36 giờ 3 2 36 giờ 48 0 16 giờ 3 2 16 giờ \frac{1}{3} 0 48 giờ 48 0 16 giờ 3 2 36 giờ 48 0 36 giờ 3 2 16 giờ 3 2 16 giờ 3 2 16 giờ 3 2 16 giờ Cho hệ trục tọa độ Oxy như Points hình- Cho vẽ, hệ trục tọa độ Oxy như hình vẽ, Points - Một đội sản xuấtFeedback - Một đội sản xkhi đó tọa độ điểm P là khi đó tọa độ điểm P là 2 P(2;1) 2 2 P(2;1) 2 0 P(1;1) 0 0 P(1;2) 0 2 P(1;2) 0 2 P(2;1) 2 0 P(1;1) 0 0 P(2;1) 2 2 P(1;2) 0 0 P(2;1) 2 0 P(1;2) 0 0 P(1;2) 0 0 P(2;-1) 0 2 P(1;1) 0 2 P(1;2) 0 2 P(2;1) 2 0 P(2;1) 2 2 P(2;1) 2 0 P(1;2) 0 0 P(2;1) 2 2 P(2;1) 2 0 P(1;2) 0 0 P(2;1) 2 0 P(2;-1) 0 0 P(2;-1) 0 2 P(1;2) 0 0 P(2;1) 2 2 P(2;1) 2 0 P(1;2) 0 2 P(1;2) 0 2 P(1;2) 0 0 P(1;1) 0 0 P(2;1) 2 0 P(2;1) 2 2 P(2;1) 2 0 P(1;2) 0 2 P(2;1) 2 2 P(2;1) 2 2 P(2;1) 2 0 P(2;-1) 0 0 P(2;-1) 0 2 P(2;1) 2 0 P(2;1) 2 2 P(2;1) 2 2 P(2;1) 2 0 P(2;-1) 0 0 P(2;1) 2 0 P(1;2) 0 0 P(2;1) 2 2 P(2;1) 2 2 P(1;2) 0 0 P(2;1) 2 0 P(2;1) 2 0 P(2;1) 2 0 P(2;1) 2 Feedback - Cho hệ trục tọa độ Oxy như hình vẽ, khi đó tọa độ điểm P là Cho hàm số y=f(x)=-2x+1.Points - Cho hàm số y=f( Feedback - Cho hàm số y= f(0)=1 2 f\left(2\right)=\frac{1}{3} 0 f(-1)=-3 0 f(-1)=-3 0 f(-1)=-3 0 f(0)=1 2 f(-1)=-3 0 f\left(2\right)=\frac{1}{3} 0 f(0)=1 2 f(0)=1 2 f(-1)=-3 0 f(-1)=-3 0 f\left(\frac{1}{2}\right)=1 0 f(-1)=-3 0 f(0)=1 2 f(0)=1 2 f\left(\frac{1}{2}\right)=1 0 f(0)=1 2 f(-1)=-3 0 f(0)=1 2 f(0)=1 2 f\left(\frac{1}{2}\right)=1 0 f(0)=1 2 f(0)=1 2 f\left(\frac{1}{2}\right)=1 0 f(-1)=-3 0 f(0)=1 2 f(0)=1 2 f\left(\frac{1}{2}\right)=1 0 f(-1)=-3 0 f\left(2\right)=\frac{1}{3} 0 f(0)=1 2 f(0)=1 2 f(-1)=-3 0 f(0)=1 2 f(0)=1 2 f(0)=1 2 f(0)=1 2 f(0)=1 2 f\left(\frac{1}{2}\right)=1 0 f\left(\frac{1}{2}\right)=1 0 f(0)=1 2 f\left(\frac{1}{2}\right)=1 0 f(0)=1 2 f(0)=1 2 f(-1)=-3 0 f\left(\frac{1}{2}\right)=1 0 f(-1)=-3 0 f(0)=1 2 f\left(2\right)=\frac{1}{3} 0 f(-1)=-3 0 f(0)=1 2 f(0)=1 2 f(-1)=-3 0 f\left(\frac{1}{2}\right)=1 0 Cho hình vẽ. Phát biểu nàPoints - Cho hình vẽ. PháFeedback - Cho hình vẽ. Trong mặt phẳng tọa độ O Ox là trục hoành. 0 Tung độ của điểm Q là -2 Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng. Oy là trục tung. 0 Hoành độ của điểm Q là Oy là trục tung. 0 Hoành độ của điểm Q là Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng. Ox là trục tung. 2 Oy là trục tung. 0 Hoành độ của điểm Q là Ox là trục tung. 2 Tung độ của điểm Q là -2 Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng. Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng. Oy là trục tung. 0 Cả A, B đều đúng. Oy là trục tung. 0 Hoành độ của điểm Q là Ox là trục tung. 2 Tung độ của điểm Q là -2 Ox là trục hoành. 0 Cả A, B đều đúng. Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng. Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng. Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng. Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng. Ox là trục hoành. 0 Hoành độ của điểm Q là Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là Ox là trục hoành. 0 Tung độ của điểm Q là 1. Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng. Oy là trục tung. 0 Tung độ của điểm Q là 1. Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng. Ox là trục hoành. 0 Tung độ của điểm Q là -2 Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là Oy là trục tung. 0 Hoành độ của điểm Q là O là gốc tọa độ. 0 Cả A, B đều đúng. Ox là trục hoành. 0 Hoành độ của điểm Q là Ox là trục hoành. 0 Cả A, B đều đúng. Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là Oy là trục tung. 0 Cả A, B đều đúng. Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là Ox là trục tung. 2 Tung độ của điểm Q là -2 Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng. Oy là trục tung. 0 Cả A, B đều đúng. Oy là trục tung. 0 Tung độ của điểm Q là -2 Ox là trục tung. 2 Tung độ của điểm Q là -2 Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là O là gốc tọa độ. 0 Cả A, B đều đúng. Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng. O là gốc tọa độ. 0 Cả A, B đều đúng. Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng. Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng. Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là Ox là trục tung. 2 Tung độ của điểm Q là 1. Points - Trong mặt phẳngFeedback - Trong mặt phẳQuestionNếu\ \frac{2x-y}{x Points - QuestionNếu\ \fra 0 \frac{2021}{2020} 0 0 \frac{2022}{2021} 0 2 \frac{2021}{2020} 0 2 \frac{2021}{2020} 0 0 \frac{2020}{2021} 2 0 \frac{1}{2021} 0 2 \frac{2021}{2020} 0 0 \frac{2020}{2021} 2 2 \frac{2021}{2020} 0 0 \frac{2020}{2021} 2 0 \frac{2020}{2021} 2 0 \frac{2021}{2020} 0 2 \frac{2021}{2020} 0 0 \frac{1}{2021} 0 0 \frac{2020}{2021} 2 0 \frac{2021}{2020} 0 0 \frac{2021}{2020} 0 0 \frac{2020}{2021} 2 0 \frac{2021}{2020} 0 2 \frac{2020}{2021} 2 2 \frac{2021}{2020} 0 0 \frac{1}{2021} 0 0 \frac{1}{2021} 0 0 \frac{1}{2021} 0 0 \frac{1}{2021} 0 0 \frac{1}{2021} 0 2 \frac{2021}{2020} 0 2 \frac{2021}{2020} 0 2 \frac{1}{2021} 0 0 \frac{1}{2021} 0 2 \frac{1}{2021} 0 0 \frac{2020}{2021} 2 2 \frac{2021}{2020} 0 0 \frac{2022}{2021} 0 2 \frac{2022}{2021} 0 0 \frac{2022}{2021} 0 2 \frac{1}{2021} 0 2 \frac{1}{2021} 0 2 \frac{2020}{2021} 2 0 \frac{2021}{2020} 0 0 \frac{1}{2021} 0 0 \frac{2021}{2020} 0 0 \frac{2021}{2020} 0 2 \frac{2020}{2021} 2 2 \frac{2020}{2021} 2 0 \frac{2020}{2021} 2 0 \frac{2020}{2021} 2 0 \frac{2022}{2021} 0 2 \frac{2022}{2021} 0 0 \frac{1}{2021} 0 0 \frac{1}{2021} 0 2 \frac{1}{2021} 0 2 \frac{1}{2021} 0 2 \frac{2020}{2021} 2 0 \frac{1}{2021} 0 Feedback - QuestionNếu\Question9 \ Points - Question9 Feedback - Question9 D 0 B 0 D 0 B 0 C 2 C 2 D 0 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 A 0 C 2 C 2 C 2 A 0 C 2 B 0 C 2 C 2 A 0 C 2 B 0 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 C 2 D 0 C 2 C 2 C 2 B 0 C 2 C 2 C 2 C 2 D 0 C 2 C 2 C 2 C 2 B 0 C 2 A 0 C 2 B 0 B 0 C 2 C 2 C 2 C 2 Hai đường thẳng xx’ và yPoints - Hai đường thẳngFeedback - Hai đường thẳQuestion10 B 0 trong cùng phía A 2 trong cùng phía C 0 kề bù C 0 so le trong C 0 kề bù A 2 đồng vị D 0 trong cùng phía D 0 so le trong A 2 đồng vị A 2 đồng vị B 0 trong cùng phía A 2 đồng vị D 0 kề bù B 0 trong cùng phía A 2 đồng vị A 2 đồng vị C 0 đồng vị A 2 đồng vị C 0 trong cùng phía A 2 đồng vị C 0 so le trong A 2 so le trong A 2 đồng vị D 0 so le trong B 0 kề bù A 2 so le trong A 2 đồng vị A 2 đồng vị B 0 so le trong A 2 kề bù A 2 trong cùng phía B 0 đồng vị A 2 đồng vị A 2 trong cùng phía A 2 đồng vị A 2 đồng vị A 2 đồng vị A 2 đồng vị A 2 đồng vị B 0 kề bù D 0 so le trong C 0 trong cùng phía A 2 trong cùng phía A 2 đồng vị A 2 đồng vị A 2 so le trong A 2 đồng vị A 2 so le trong A 2 đồng vị C 0 so le trong A 2 kề bù A 2 đồng vị A 2 đồng vị A 2 đồng vị B 0 đồng vị Points - Question10 Feedback - Question10 Phát biểu nào sau đây là Points - Phát biểu nào sa 0 Hai đường thẳng song so 0 0 Hai đường thẳng song so 2 0 Hai đường thẳng song so 0 0 Hai đường thẳng song so 2 0 Hai đường thẳng song so 0 2 Hai đường thẳng song so 0 0 Hai đường thẳng song so 2 0 Hai đường thẳng song so 0 2 Hai đường thẳng song so 2 2 Hai đường thẳng song so 2 0 Hai đường thẳng song so 0 2 Hai đường thẳng song so 2 0 Hai đường thẳng song so 0 0 Hai đường thẳng song so 0 2 Hai đường thẳng song so 2 2 Hai đường thẳng song so 2 2 Hai đường thẳng song so 0 2 Hai đường thẳng song so 2 0 Hai đường thẳng song so 0 2 Hai đường thẳng song so 2 0 Hai đường thẳng song so 2 0 Hai đường thẳng song so 0 2 Hai đường thẳng song so 0 0 Hai đường thẳng song so 0 0 Hai đường thẳng song so 0 0 Hai đường thẳng song so 2 2 Hai đường thẳng song so 2 2 Hai đường thẳng song so 2 0 Hai đường thẳng song so 2 0 Hai đường thẳng song so 2 0 Hai đường thẳng song so 2 2 Hai đường thẳng song so 0 2 Hai đường thẳng song so 2 0 Hai đường thẳng song so 0 2 Hai đường thẳng song so 2 2 Hai đường thẳng song so 2 2 Hai đường thẳng song so 2 2 Hai đường thẳng song so 2 2 Hai đường thẳng song so 2 0 Hai đường thẳng song so 0 0 Hai đường thẳng song so 0 0 Hai đường thẳng song so 2 0 Hai đường thẳng song so 2 2 Hai đường thẳng song so 2 2 Hai đường thẳng song so 2 0 Hai đường thẳng song so 2 2 Hai đường thẳng song so 0 0 Hai đường thẳng song so 0 2 Hai đường thẳng song so 2 0 Hai đường thẳng song so 0 0 Hai đường thẳng song so 2 2 Hai đường thẳng song so 2 2 Hai đường thẳng song so 2 2 Hai đường thẳng song so 2 2 Hai đường thẳng song so 0 Feedback - Phát biểu nàoCho hình vẽ. Phát biểu n Points - Cho hình vẽ. PháFeedback - Cho hình vẽ. B 2 B 2 B 2 C 0 C 0 B 2 D 0 C 0 B 2 B 2 C 0 B 2 C 0 A 0 B 2 B 2 B 2 B 2 C 0 B 2 D 0 B 2 B 2 A 0 B 2 B 2 B 2 B 2 D 0 B 2 B 2 C 0 A 0 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 C 0 C 0 B 2 B 2 B 2 C 0 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 Trong hình bên, biết a // Points b. Giá trị - Trong của xhình là: bên, biết Feedback a // b.-Giá Trong trị của hìnhxbên, là:Chobiết hình a // vẽ.b.Giá Giátrịtrịcủa của x x là: D 0 C A 2 C C 0 C B 0 D A 2 C A 2 C D 0 C A 2 C A 2 C A 2 C A 2 C A 2 C A 2 C A 2 A D 0 B A 2 C A 2 C A 2 C B 0 A A 2 C B 0 A A 2 A A 2 C B 0 B A 2 A A 2 B A 2 C A 2 C A 2 B C 0 C C 0 C A 2 D A 2 C A 2 B A 2 C A 2 A A 2 C A 2 C A 2 C A 2 A D 0 B A 2 C B 0 C A 2 C A 2 C A 2 C A 2 C C 0 D A 2 C A 2 B C 0 D A 2 C A 2 C A 2 D A 2 C Points - Cho hình vẽ. Giá Ft eedback - Cho hình vẽ. Gi Giả thiết (GT) và kết luậnPoints - Giả thiết (GT) và 2 GT: Đối đỉnh – KL: Bằng 0 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 0 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Bằng nhau – KL: Hai g 0 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Đối đỉnh – KL: Bằng 0 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Bằng nhau – KL: Hai g 0 0 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 0 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 0 GT: Bằng nhau – KL: Hai g 0 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 0 GT: Bằng nhau – KL: Hai g 0 0 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 0 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 0 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 0 GT: Bằng nhau – KL: Hai g 0 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 0 GT: Hai góc – KL: Bằng nh 0 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 0 0 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 0 GT: Bằng nhau – KL: Hai g 0 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 0 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 0 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 0 GT: Đối đỉnh – KL: Bằng 0 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 0 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 0 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 0 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 0 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2 Feedback - Giả thiết (GT) Question11 Points - Question11 Feedback - Question11 C 0 D 2 B 0 D 2 C 0 D 2 C 0 C 0 D 2 D 2 D 2 D 2 D 2 C 0 D 2 D 2 D 2 D 2 B 0 D 2 B 0 B 0 D 2 B 0 D 2 D 2 D 2 D 2 D 2 D 2 A 0 C 0 D 2 D 2 D 2 C 0 D 2 D 2 D 2 D 2 D 2 C 0 D 2 D 2 D 2 D 2 D 2 C 0 D 2 C 0 D 2 D 2 D 2 D 2 D 2 Question12 Points - Question12 Feedback - Question12 Cho ∆ACD = ∆MNP. Góc tương ứng với góc P là D 0 B A 2 C B 0 A A 2 D B 0 C C 0 D D 0 C B 0 A C 0 C A 2 C C 0 C D 0 D B 0 A B 0 C D 0 C A 2 C A 2 C C 0 C B 0 D A 2 C D 0 A A 2 D C 0 C A 2 D B 0 C C 0 B C 0 C A 2 C A 2 B C 0 C A 2 D C 0 D A 2 C C 0 D A 2 D B 0 C A 2 C A 2 C A 2 C B 0 C B 0 B A 2 C A 2 C A 2 C A 2 C A 2 C A 2 C C 0 B A 2 C B 0 C C 0 C A 2 C A 2 C A 2 C A 2 C Points - Cho ∆ACD = ∆MNP. Feedback Góc tương - Cho ứng ∆ACD với=góc ∆MNP. Question13 P là Góc tương ứng với Points góc P- Question13 là 0 MN 2 2 MN 2 0 MN 2 0 NQ 0 2 MN 2 0 MN 2 2 Không có cạnh nào 0 0 MQ 0 2 MN 2 2 MN 2 2 MN 2 0 MN 2 0 NQ 0 2 MN 2 2 MN 2 2 MN 2 2 MN 2 2 MN 2 0 Không có cạnh nào 0 2 MN 2 0 MN 2 0 MN 2 2 MN 2 0 MQ 0 2 MN 2 0 MN 2 2 MN 2 2 MN 2 0 MQ 0 2 MN 2 0 MN 2 0 NQ 0 2 MN 2 0 MN 2 0 MN 2 2 MN 2 2 MN 2 2 MN 2 2 MN 2 2 MN 2 0 NQ 0 2 MN 2 2 MN 2 2 MN 2 2 MN 2 2 MN 2 2 MN 2 0 MN 2 2 MN 2 2 MN 2 2 MN 2 2 MN 2 2 MN 2 2 MN 2 2 MN 2 Feedback - Question13 Question14 Points - Question14 Feedback - Question14 C 0 B 2 D 0 B 2 B 2 B 2 A 0 A 0 B 2 B 2 B 2 B 2 D 0 D 0 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 C 0 C 0 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 A 0 B 2 B 2 C 0 D 0 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 A 0 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 C 0 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 B 2 Question15 Points - Question15 Feedback - Question15 Hai tam giác AHB và AHC bằng nhau theo trườn C 0 cạnh – góc – cạnh C 0 cạnh – cạnh – cạnh B 0 góc – cạnh – góc C 0 cạnh – cạnh – cạnh D 2 cạnh – góc – cạnh D 2 cạnh – cạnh – cạnh D 2 cạnh – cạnh – cạnh B 0 góc – cạnh – góc D 2 cạnh – cạnh – cạnh D 2 góc – cạnh – góc D 2 cạnh – góc – cạnh B 0 cạnh – góc – cạnh C 0 cạnh – góc – cạnh B 0 góc – cạnh – góc D 2 cạnh – góc – cạnh C 0 cạnh – cạnh – cạnh B 0 cạnh – cạnh – cạnh B 0 cạnh – cạnh – cạnh A 0 cạnh – cạnh – cạnh C 0 cạnh – cạnh – cạnh B 0 Không đủ dữ kiện. C 0 góc – cạnh – góc B 0 cạnh – cạnh – cạnh C 0 góc – cạnh – góc B 0 góc – cạnh – góc B 0 góc – cạnh – góc D 2 cạnh – cạnh – cạnh D 2 cạnh – cạnh – cạnh B 0 Không đủ dữ kiện. C 0 cạnh – cạnh – cạnh C 0 góc – cạnh – góc A 0 góc – cạnh – góc B 0 góc – cạnh – góc B 0 cạnh – góc – cạnh D 2 cạnh – cạnh – cạnh D 2 cạnh – cạnh – cạnh D 2 cạnh – cạnh – cạnh D 2 góc – cạnh – góc D 2 cạnh – cạnh – cạnh B 0 góc – cạnh – góc D 2 Không đủ dữ kiện. C 0 cạnh – góc – cạnh C 0 cạnh – cạnh – cạnh D 2 cạnh – cạnh – cạnh D 2 cạnh – cạnh – cạnh C 0 cạnh – cạnh – cạnh D 2 cạnh – cạnh – cạnh A 0 góc – cạnh – góc D 2 cạnh – cạnh – cạnh A 0 góc – cạnh – góc D 2 góc – cạnh – góc B 0 cạnh – cạnh – cạnh B 0 cạnh – cạnh – cạnh D 2 cạnh – cạnh – cạnh D 2 cạnh – cạnh – cạnh Hai tam giác AHB và AHCHai bằng tam nhau giáctheo AHBtrường và AHChợp: Question16 bằng nhau theo trường hợp: Points - Question16 0 C 0 2 B 0 0 C 0 2 B 0 0 A 0 2 A 0 2 A 0 0 B 0 2 A 0 0 A 0 0 A 0 0 A 0 0 C 0 0 A 0 0 A 0 2 D 2 2 D 2 2 D 2 2 C 0 2 A 0 0 A 0 0 A 0 2 D 2 0 B 0 0 D 2 0 D 2 2 D 2 2 D 2 0 C 0 2 A 0 0 A 0 0 B 0 0 D 2 0 A 0 2 D 2 2 A 0 2 D 2 0 D 2 2 A 0 0 D 2 0 B 0 0 A 0 2 A 0 2 D 2 2 D 2 2 B 0 2 D 2 0 D 2 2 A 0 0 C 0 0 A 0 2 D 2 2 D 2 2 D 2 2 D 2 Feedback - Question16 Cho hình vẽ. Biết AB // Points - Cho hình vẽ. Bi Feedback - Cho hình vẽ. A 0 A 0 D 0 C 2 C 2 A 0 A 0 C 2 A 0 C 2 B 0 B 0 A 0 D 0 B 0 A 0 A 0 C 2 D 0 A 0 D 0 B 0 C 2 C 2 D 0 D 0 D 0 A 0 A 0 A 0 B 0 C 2 C 2 B 0 C 2 D 0 A 0 B 0 A 0 C 2 C 2 B 0 A 0 B 0 A 0 A 0 A 0 A 0 A 0 A 0 A 0 B 0 B 0 B 0 A 0 Cho hình vẽ. Phát biểu đúng Points về-hai Chotam hình giác vẽ. vuông PhátFeedback ABC biểu và đúng ADC - Cho vềlàhai hìnhtam vẽ. giác Cho Phátvuông tam biểugiác ABC đúngABC vàvềADC góc hai xen là tam giác vuông ABC và AD D 0 B B 0 B C 2 A A 0 B B 0 B B 0 A D 0 D A 0 B C 2 A B 0 A A 0 B A 0 A C 2 B B 0 C C 2 A D 0 A B 0 B B 0 A C 2 B C 2 A A 0 C B 0 B B 0 A B 0 D B 0 B A 0 B C 2 A C 2 A B 0 A C 2 B A 0 A D 0 B C 2 A C 2 B B 0 A C 2 D A 0 A C 2 A B 0 A C 2 A A 0 C C 2 D A 0 B B 0 A C 2 A A 0 B B 0 A C 2 B B 0 A B 0 D C 2 A A 0 A A 0 A B 0 A C 2 A Points - Cho tam giác AB Feedback - Cho tam giác Cho tam giác ABC hai gócPoints - Cho tam giác ABC 0 C 0 0 A 0 2 B 2 0 A 0 0 A 0 2 B 2 0 D 0 0 A 0 2 B 2 2 A 0 0 A 0 2 A 0 0 B 2 0 D 0 2 A 0 2 B 2 0 C 0 2 B 2 0 D 0 2 A 0 0 A 0 0 D 0 2 D 0 0 A 0 0 D 0 0 B 2 2 B 2 2 B 2 2 C 0 0 A 0 2 A 0 0 A 0 2 B 2 0 A 0 2 B 2 0 A 0 2 B 2 2 B 2 2 B 2 2 D 0 0 D 0 0 C 0 0 A 0 2 B 2 2 C 0 0 A 0 2 C 0 0 B 2 2 B 2 0 B 2 2 A 0 2 B 2 2 B 2 2 B 2 2 C 0 Feedback - Cho tam giác ABC hai góc kề cạnh BC là