Vous êtes sur la page 1sur 79

ID Start time Completion time Email

1 1/4/22 13:10:35 1/4/22 13:46:43 MyNPT.0081@c2hoangva


2 1/4/22 13:19:24 1/4/22 13:47:35 TuanNH.0102@c2hoangva
3 1/4/22 13:10:38 1/4/22 13:59:44 TrangNT.0100@c2hoangv
4 1/4/22 13:56:51 1/4/22 14:00:15 BaoPN.0058@c2hoangvan
5 1/4/22 13:41:27 1/4/22 14:01:13 SangNTN.0092@c2hoangv
6 1/4/22 13:43:16 1/4/22 14:05:30 AnhGTV.0056@c2hoangv
7 1/4/22 13:10:49 1/4/22 14:10:15 KhacLHT.0075@c2hoangv
8 1/4/22 14:09:35 1/4/22 14:10:23 VuongTM.0106@c2hoang
9 1/4/22 13:11:14 1/4/22 14:10:45 QuangDM.0090@c2hoang
10 1/4/22 13:33:39 1/4/22 14:12:35 DungTV.0062@c2hoangva
11 1/4/22 13:11:04 1/4/22 14:13:19 DatLHT.0063@c2hoangva
12 1/4/22 13:10:50 1/4/22 14:15:58 LamLNT.0076@c2hoangva
13 1/4/22 13:10:52 1/4/22 14:16:07 HanBG.0067@c2hoangvan
14 1/4/22 13:48:08 1/4/22 14:16:46 GiangNT.0065@c2hoangv
15 1/4/22 14:15:21 1/4/22 14:17:33 HoangLM.0071@c2hoang
16 1/4/22 13:43:23 1/4/22 14:22:47 HieuVT.0069@c2hoangva
17 1/4/22 13:10:28 1/4/22 14:24:31 PhuongTN.0089@c2hoang
18 1/4/22 14:01:33 1/4/22 14:25:33 HungND.0072@c2hoangv
19 1/4/22 14:21:45 1/4/22 14:25:34 ThuTHA.0097@c2hoangva
20 1/4/22 13:43:09 1/4/22 14:27:29 PhatNH.0087@c2hoangva
21 1/4/22 13:10:32 1/4/22 14:28:19 NhatBTT.0085@c2hoangv
22 1/4/22 13:10:42 1/4/22 14:30:04 NguyenPK.0084@c2hoang
23 1/4/22 13:11:11 1/4/22 14:30:09 BaoTG.0059@c2hoangvan
24 1/4/22 13:10:50 1/4/22 14:30:10 VyNTT.0107@c2hoangvan
25 1/4/22 13:12:28 1/4/22 14:30:31 QuynhPT.0091@c2hoangv
26 1/4/22 13:41:33 1/4/22 14:32:05 PhuNN.0088@c2hoangva
27 1/4/22 13:46:07 1/4/22 14:33:09 TrangNTH.0099@c2hoang
28 1/4/22 13:11:10 1/4/22 14:33:22 NhiNTH.0086@c2hoangva
29 1/4/22 14:27:40 1/4/22 14:34:26 CuongCT.0061@c2hoangv
30 1/4/22 13:47:31 1/4/22 14:34:31 HaiPC.0066@c2hoangvan
31 1/4/22 13:10:35 1/4/22 14:34:32 HuyDG.0073@c2hoangva
32 1/4/22 13:10:37 1/4/22 14:35:08 HuyLG.3541@c2hoangvan
33 1/4/22 14:13:21 1/4/22 14:35:15 ThaoNP.0095@c2hoangva
34 1/4/22 13:10:34 1/4/22 14:35:24 NgocVK.0083@c2hoangva
35 1/4/22 13:10:44 1/4/22 14:35:32 YenDNH.0108@c2hoangv
36 1/4/22 13:10:56 1/4/22 14:35:46 KhanhLD.0074@c2hoangv
37 1/4/22 13:10:39 1/4/22 14:35:46 TuyenDNC.0104@c2hoang
38 1/4/22 13:11:42 1/4/22 14:36:04 HanQG.0068@c2hoangva
39 1/4/22 13:10:57 1/4/22 14:36:06 LinhLTH.0077@c2hoangv
40 1/4/22 13:11:14 1/4/22 14:36:10 LinhVNH.0078@c2hoangv
41 1/4/22 14:26:59 1/4/22 14:36:33 SonTN.0093@c2hoangvan
42 1/4/22 14:34:45 1/4/22 14:36:49 DatVM.0064@c2hoangva
43 1/4/22 14:32:42 1/4/22 14:36:59 MinhNT.0079@c2hoangva
44 1/4/22 13:27:52 1/4/22 14:36:59 ThanhMT.0094@c2hoang
45 1/4/22 13:45:21 1/4/22 14:37:01 BinhVD.0060@c2hoangva
46 1/4/22 13:10:59 1/4/22 14:37:10 TrungND.0101@c2hoangv
47 1/4/22 13:10:42 1/4/22 14:38:09 HoaLNQ.0070@c2hoangv
48 1/4/22 14:30:16 1/4/22 14:38:33 NgocLT.0082@c2hoangva
49 1/4/22 13:10:39 1/4/22 14:40:27 AnhVT.0057@c2hoangvan
50 1/4/22 13:10:36 1/4/22 14:40:32 MyNHT.0080@c2hoangva
51 1/4/22 14:31:21 1/4/22 14:40:47 TuanND.0103@c2hoangva
52 1/4/22 13:45:27 1/4/22 14:41:15 AnBNB.0054@c2hoangva
53 1/4/22 13:10:40 1/4/22 14:41:17 AnBNH.0055@c2hoangva
54 1/4/22 13:20:02 1/4/22 14:42:37 TienNB.0098@c2hoangva
55 1/4/22 14:02:00 1/4/22 14:43:04 ThuyNTT.0096@c2hoangv
Name Total points Quiz feedback Chọn khẳng định đúng tro
7.02 Nguyễn Phạm Trà 34 D
7.02 Nguyễn Hữu Tuân 50 D
7.02 Nguyễn Thùy Trang 24 D
7.02 Phạm Nhật Bảo 40 A
7.02 Nguyễn Thị Nguyên 52 B
7.02 Giang Thị Vân Anh 66 B
7.02 Lê Học Tiến Khắc 26
7.02 Trịnh Minh Vương 38 D
7.02 Đỗ Minh Quang 76 A
7.02 Trần Văn Dũng 72 A
7.02 Lê Hoàng Thành Đạ 42 A
7.02 Lê Ngọc Thùy Lâm 56 A
7.02 Bùi Gia Hân 36 A
7.02 Nguyễn Trường Gia 30 A
7.02 Lê Minh Hoàng 60 B
7.02 Vũ Trọng Hiếu 88 A
7.02 Tạ Nhã Phương 60 D
7.02 Nguyễn Đức Hùng 78 A
7.02 Trần Hồ Anh Thư 24 C
7.02 Nguyễn Hữu Phát 66 B
7.02 Bùi Trọng Tuấn Nhậ 60 A
7.02 Phạm Khánh Nguyê 34 A
7.02 Trần Gia Bảo 56 A
7.02 Nguyễn Thị Thảo Vy 26 D
7.02 Phạm Tú Quỳnh 42 A
7.02 Nguyễn Ngọc Phú 58 C
7.02 Nguyễn Thị Huyền 84 A
7.02 Nguyễn Trần Hà Nh 92 A
7.02 Cao Trung Cường 28 A
7.02 Phạm Công Hải 50 D
7.02 Đào Gia Huy 48 D
Huy Lương Gia 28 B
7.02 Nguyễn Phương Th 70 A
7.02 Vũ Khánh Ngọc 38 D
7.02 Đặng Nhật Hoàng Y 90 A
7.02 Lê Duy Khánh 46 B
7.02 Đỗ Nguyễn Cẩm Tu 90 A
7.02 Quách Gia Hân 82 D
7.02 Lê Trần Huyền Linh 84 A
7.02 Vũ Nguyễn Hà Linh 54 A
7.02 Trần Ngọc Sơn 14 D
7.02 Vũ Mạnh Đạt 46 A
7.02 Nguyễn Tuấn Minh 60 A
7.02 Mai Trọng Thành 92 A
7.02 Vũ Đức Bình 86 C
7.02 Nguyễn Đức Trung 44 D
7.02 Lê Nguyễn Quỳnh 72 D
7.02 Lê Thị Ngọc 30 D
7.02 Vũ Tuấn Anh 78 A
7.02 Nguyễn Hoàng Thảo 46 D
7.02 Nguyễn Đình Tuấn 52 A
7.02 Bùi Nguyễn Bình An 70 A
7.02 Bùi Nguyễn Hoài An 78 A
7.02 Nguyễn Bảo Tiên 74 D
7.02 Nguyễn Thị Thu Th 72 D
Points - Chọn khẳng địnhFeedback - Chọn khẳng địQuestion Points - Question
0 D 2
0 C 0
0 C 0
2 A 0
0 D 2
0 D 2
0 B 0
0 D 2
2 D 2
2 D 2
2 D 2
2 D 2
2 D 2
2 D 2
0 D 2
2 D 2
0 B 0
2 D 2
0 C 0
0 D 2
2 D 2
2 C 0
2 D 2
0 D 2
2 D 2
0 D 2
2 D 2
2 D 2
2 D 2
0 D 2
0 D 2
0 D 2
2 D 2
0 D 2
2 D 2
0 C 0
2 D 2
0 D 2
2 D 2
2 D 2
0 B 0
2 D 2
2 D 2
2 D 2
0 D 2
0 A 0
0 D 2
0 B 0
2 D 2
0 A 0
2 C 0
2 D 2
2 D 2
0 D 2
0 D 2
Feedback - Question Chọn khẳng định đúng trPoints - Chọn khẳng địnhFeedback - Chọn khẳng đị
B 0
B 0
D 0
C 2
C 2
C 2
A 0
B 0
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
B 0
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
B 0
C 2
C 2
B 0
B 0
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
A 0
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
A 0
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
Question2 Points - Question2 Feedback - Question2 Question3
B 2 A
B 2 C
D 0 B
D 0 C
D 0 B
D 0 B
B 2 D
D 0 B
B 2 B
B 2 B
D 0 B
B 2 A
A 0 B
D 0 C
D 0 B
B 2 B
B 2 B
B 2 B
D 0 B
D 0 B
B 2 B
B 2 B
D 0 B
D 0 B
B 2 C
D 0 C
B 2 B
B 2 B
A 0 B
D 0 C
B 2 B
B 2 C
A 0 B
D 0 C
B 2 B
B 2 A
B 2 B
B 2 B
B 2 B
B 2 B
D 0 B
C 0 A
B 2 B
B 2 B
B 2 B
B 2 A
B 2 B
A 0 C
B 2 A
B 2 B
B 2 C
D 0 B
D 0 B
B 2 B
B 2 B
Points - Question3 Feedback - Question3 Question4 Points - Question4
0 D 2
0 D 2
2 A 0
0 D 2
2 D 2
2 D 2
0 D 2
2 A 0
2 D 2
2 D 2
2 D 2
0 A 0
2 C 0
0 A 0
2 D 2
2 D 2
2 D 2
2 D 2
2 A 0
2 D 2
2 D 2
2 D 2
2 D 2
2 A 0
0 D 2
0 D 2
2 D 2
2 D 2
2 D 2
0 D 2
2 B 0
0 D 2
2 D 2
0 D 2
2 D 2
0 C 0
2 D 2
2 D 2
2 D 2
2 D 2
2 C 0
0 A 0
2 D 2
2 D 2
2 D 2
0 A 0
2 D 2
0 A 0
0 D 2
2 A 0
0 C 0
2 D 2
2 D 2
2 D 2
2 A 0
Feedback - Question4 Tỉ lệ thức đúng được suy Points
ra từ đẳng
- Tỉ lệthức
thức làđúng được
Feedback
suy ra- từ đẳng
Tỉ lệ thứcthức
đúng
 làđược suy ra từ đẳng
C 2
A 0
C 2
C 2
C 2
C 2
D 0
C 2
D 0
D 0
D 0
A 0
C 2
B 0
D 0
C 2
C 2
D 0
D 0
D 0
C 2
C 2
D 0
A 0
A 0
C 2
B 0
C 2
B 0
D 0
D 0
C 2
D 0
B 0
C 2
B 0
C 2
B 0
C 2
A 0
D 0
C 2
C 2
A 0
D 0
A 0
C 2
B 0
D 0
C 2
C 2
D 0
D 0
A 0
C 2
Question5 Points - Question5 Feedback - Question5 Chọn câu sai. Với điều kiệ
B 0 C
D 2 C
A 0 B
C 0 D
D 2 D
D 2 D
A 0
B 0 C
D 2 D
A 0 D
B 0 D
B 0 D
D 2 A
C 0 D
D 2 D
D 2 D
D 2 A
D 2 D
A 0 D
D 2 D
D 2 D
A 0 D
D 2 D
C 0 B
D 2 B
D 2 A
D 2 D
D 2 D
B 0 A
B 0 D
B 0 D
A 0 D
D 2 D
B 0 B
D 2 C
D 2 A
D 2 D
D 2 D
D 2 D
D 2 B
A 0 C
B 0 D
D 2 A
D 2 D
D 2 D
A 0 A
D 2 A
D 2 D
D 2 B
B 0 D
D 2 C
D 2 D
D 2 D
D 2 D
D 2 D
Points - Chọn câu sai. VớiFeedback - Chọn câu sai. Số điểm 10 trong kì kiểmPoints - Số điểm 10 trong
0 5 0
0 6 2
0 5 0
2 5 0
2 3 0
2 9 0
0 6 2
0 6 2
2 6 2
2 6 2
2 6 2
2 6 2
0 5 0
2 3 0
2 6 2
2 6 2
0 6 2
2 5 0
2 3 0
2 6 2
2 6 2
2 5 0
2 3 0
0 5 0
0 3 0
0 6 2
2 9 0
2 6 2
0 5 0
2 3 0
2 9 0
2 5 0
2 6 2
0 5 0
0 6 2
0 6 2
2 6 2
2 5 0
2 6 2
0 3 0
0 5 0
2 6 2
0 5 0
2 6 2
2 6 2
0 9 0
0 6 2
2 5 0
0 6 2
2 5 0
0 6 2
2 6 2
2 6 2
2 5 0
2 6 2
Feedback - Số điểm 10 tro
Làm tròn số thập phân 89Points - Làm tròn số thậ Feedback - Làm tròn số t
B. 90 2
B. 90 2
C. 89,99 0
B. 90 2
C. 89,99 0
B. 90 2
C. 89,99 0
89,9 0
0
C. 89,99 0
89,9 0
B. 90 2
B. 90 2
89,9 0
C. 89,99 0
B. 90 2
B. 90 2
B. 90 2
B. 90 2
C. 89,99 0
B. 90 2
B. 90 2
C. 89,99 0
C. 89,99 0
C. 89,99 0
B. 90 2
B. 90 2
B. 90 2
89,9 0
C. 89,99 0
B. 90 2
C. 89,99 0
C. 89,99 0
B. 90 2
B. 90 2
B. 90 2
B. 90 2
C. 89,99 0
B. 90 2
B. 90 2
89 0
B. 90 2
B. 90 2
B. 90 2
C. 89,99 0
C. 89,99 0
C. 89,99 0
C. 89,99 0
B. 90 2
C. 89,99 0
B. 90 2
B. 90 2
B. 90 2
B. 90 2
B. 90 2
Question⁣cho\ biết\ \frac{Points - Question⁣cho\ biếFeedback - Question⁣cho\Phát
b biểu nào sau đây là
a=36; b=18 2 0,666666... là số thập p
a=36; b=18 2 0,15 và 4,7 là các số th
a=12; b=9 0 0,666666... là số thập p
a=36; b=18 2 – 3,4 là số thập phân hữu
a=36; b=18 2 – 3,4 là số thập phân hữu
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=36; b=12 0 0,333333 là số số thập p
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=36; b=18 2 – 3,4 là số thập phân hữu
a=12; b=6 0 0,15 và 4,7 là các số th
a=36; b=18 2 – 3,4 là số thập phân hữu
a=12; b=9 0 – 3,4 là số thập phân hữu
a=12; b=9 0 0,333333 là số số thập p
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=12; b=6 0 0,333333 là số số thập p
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=12; b=9 0 0,15 và 4,7 là các số th
a=36; b=12 0 0,15 và 4,7 là các số th
a=12; b=9 0 – 3,4 là số thập phân hữu
a=36; b=18 2 – 3,4 là số thập phân hữu
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=12; b=6 0 0,15 và 4,7 là các số th
a=36; b=18 2 – 3,4 là số thập phân hữu
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=12; b=9 0 0,15 và 4,7 là các số th
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=36; b=18 2 0,15 và 4,7 là các số th
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=12; b=6 0 – 3,4 là số thập phân hữu
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=36; b=18 2 – 3,4 là số thập phân hữu
a=12; b=6 0 0,666666... là số thập p
a=12; b=6 0 0,15 và 4,7 là các số th
a=36; b=12 0 0,333333 là số số thập p
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=36; b=18 2 0,666666... là số thập p
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
a=36; b=18 2 – 3,4 là số thập phân hữu
a=36; b=18 2 0,15 và 4,7 là các số th
a=36; b=18 2 – 3,4 là số thập phân hữu
a=36; b=18 2 – 3,4 là số thập phân hữu
a=36; b=18 2 – 3,4 là số thập phân hữu
a=36; b=18 2 0,333333 là số số thập p
Points - Phát biểu nào sauFeedback - Phát biểu nàoSố – 1,(54) có chu kì là Points - Số – 1,(54) có chu
0 54 2
0 54 2
0 4 0
0 54 2
0 54 2
2 -54 0
2 -54 0
2 -54 0
2 -54 0
0 54 2
0 -54 0
0 54 2
0 -54 0
2 54 2
2 54 2
2 -54 0
2 54 2
2 54 2
2 -54 0
2 54 2
2 54 2
0 -54 0
0 54 2
0 -54 0
0 -54 0
2 54 2
2 54 2
2 54 2
0 -54 0
0 54 2
2 -54 0
0 -54 0
2 54 2
0 54 2
2 54 2
0 -54 0
2 54 2
2 4 0
2 54 2
0 -54 0
0 5 0
0 54 2
2 54 2
2 54 2
2 54 2
2 54 2
2 54 2
0 -54 0
2 54 2
0 54 2
0 54 2
0 54 2
0 54 2
0 54 2
2 54 2
Feedback - Số – 1,(54) có⁣Kết\ quả\ \sqrt{16}\ là Points - ⁣Kết\ quả\ \sqrt{1Feedback - ⁣Kết\ quả\ \sqr
4 2
8 0
16 0
8 0
4 2
4 2
16 0
4 2
4 2
4 2
4 2
4 2
4 2
16 0
4 2
4 2
4 2
4 2
4 2
4 2
4 2
8 0
4 2
4 2
4 2
4 2
4 2
4 2
4 2
4 2
4 2
8 0
8 0
4 2
4 2
16 0
4 2
4 2
4 2
4 2
8 0
4 2
4 2
4 2
4 2
4 2
4 2
4 2
4 2
4 2
4 2
4 2
4 2
4 2
4 2
Question6 Points - Question6 Feedback - Question6 Phát biểu nào sau đây đ
x=8 hoặc x=-8 2 B
x=8 0 A
x=-8 0 B
x=8 hoặc x=-8 2 C
x=8 hoặc x=-8 2 C
x=8 hoặc x=-8 2 D
x=8 hoặc x=-8 2 D
x=32 0 C
x=8 0 D
x=8 hoặc x=-8 2 D
x=32 0 C
x=8 hoặc x=-8 2 D
x=8 hoặc x=-8 2 D
x=8 0 D
x=8 0 D
x=8 hoặc x=-8 2 D
x=32 0 B
x=8 hoặc x=-8 2 D
x=32 0 C
x=8 0 D
x=8 hoặc x=-8 2 A
x=8 hoặc x=-8 2 C
x=8 hoặc x=-8 2 C
x=8 hoặc x=-8 2 B
x=32 0 A
x=8 hoặc x=-8 2 D
x=8 hoặc x=-8 2 D
x=8 hoặc x=-8 2 A
x=8 hoặc x=-8 2 A
x=8 hoặc x=-8 2 C
x=8 hoặc x=-8 2 D
x=32 0 D
x=32 0 A
x=8 0 C
x=8 0 D
x=32 0 C
x=8 hoặc x=-8 2 D
x=8 hoặc x=-8 2 D
x=32 0 A
x=32 0 A
x=32 0 B
x=32 0 C
x=8 hoặc x=-8 2 B
x=8 hoặc x=-8 2 D
x=8 hoặc x=-8 2 D
x=32 0 C
x=8 hoặc x=-8 2 B
x=8 hoặc x=-8 2 B
x=8 hoặc x=-8 2 D
x=32 0 C
x=8 hoặc x=-8 2 C
x=8 0 C
x=8 hoặc x=-8 2 D
x=8 hoặc x=-8 2 D
x=8 hoặc x=-8 2 C
Points - Phát biểu nào s Feedback - Phát biểu nà Question7 Points - Question7
0 B 2
0 B 2
0 C 0
0 D 0
0 A 0
2 A 0
2 D 0
0 B 2
2 B 2
2 B 2
0 B 2
2 B 2
2 C 0
2 A 0
2 B 2
2 B 2
0 D 0
2 A 0
0 B 2
2 A 0
0 B 2
0 B 2
0 A 0
0 D 0
0 B 2
2 B 2
2 A 0
0 B 2
0 B 2
0 A 0
2 A 0
2 B 2
0 B 2
0 A 0
2 B 2
0 A 0
2 A 0
2 B 2
0 D 0
0 B 2
0 D 0
0 A 0
0 A 0
2 B 2
2 B 2
0 B 2
0 D 0
0 B 2
2 A 0
0 C 0
0 B 2
0 A 0
2 B 2
2 B 2
0 D 0
Feedback - Question7 Cho biết đại lượng y tỉ lệ Points
thuận với
- Cho
đạibiết
lượng
đại xlượng
theo
Feedback
yhệtỉ số
lệ thuận
tỉ -lệCho
k. với
Với
biết
đại
 thì
đại
lượng
, khi
lượng
đó
x theo
y tỉđược
lệhệ
thuận
biểu
số tỉ với
diễn
lệ k.đ
y=2x 0
0
y=\frac{1}{2}x 2
y=\frac{1}{2}x 2
y=\frac{1}{2}x 2
y=2x 0
y=\frac{1}{2}x 2
y=\frac{1}{2}x 2
0
y=\frac{1}{2}x 2
y=\frac{1}{2}x 2
y=\frac{1}{2}x 2
y=2x 0
y=6x 0
y=6x 0
y=\frac{1}{2}x 2
y=2x 0
y=2x 0
y=6x 0
y=6x 0
y=\frac{1}{2}x 2
y=2x 0
y=2x 0
y=\frac{1}{2}x 2
y=\frac{1}{2}x 2
y=\frac{1}{2}x 2
y=\frac{1}{2}x 2
y=\frac{1}{2}x 2
y=2x 0
y=2x 0
y=2x 0
y=\frac{1}{2}x 2
y=\frac{1}{2}x 2
y=\frac{1}{2}x 2
y=\frac{1}{2}x 2
y=2x 0
y=\frac{1}{2}x 2
y=\frac{1}{2}x 2
y=6x 0
y=\frac{1}{2}x 2
y=x+2 0
y=x+2 0
y=\frac{1}{2}x 2
y=2x 0
y=\frac{1}{2}x 2
y=\frac{1}{2}x 2
y=2x 0
y=6x 0
y=\frac{1}{2}x 2
y=\frac{1}{2}x 2
y=2x 0
y=\frac{1}{2}x 2
y=\frac{1}{2}x 2
y=6x 0
y=2x 0
Hai đại lượng y và x tỉ lệ thuận
Pointsvới
- Hai
nhau
đại và
lượng
khi xy =vàFeedback
15x thì
tỉ lệythuận
= 45.
- HaiGiá
với
đạitrị
nhau
lượng
củavà
yBiết
ykhi
vàrằng
x là:
=tỉ 15
lệcứthuận
thì
15ymáy
=với
45.thì
nhau
Giá
ti trịvàcủa
khiyxkhi
= 15 là:
thì y = 4
8 0 128 lít
8 0 128 lít
10 0 128 lít
6 2 128 lít
4 0 128 lít
6 2 50 lít
10 0 150 lít
6 2 50 lít
6 2 128 lít
4 0 124 lít
10 0 124 lít
8 0 128 lít
6 2 50 lít
10 0 150 lít
6 2 150 lít
6 2 128 lít
6 2 128 lít
10 0 128 lít
4 0 50 lít
6 2 124 lít
6 2 128 lít
8 0 124 lít
10 0 124 lít
10 0 128 lít
8 0 124 lít
6 2 150 lít
6 2 128 lít
6 2 128 lít
8 0 150 lít
6 2 128 lít
10 0 128 lít
10 0 128 lít
10 0 124 lít
6 2 128 lít
6 2 128 lít
6 2 128 lít
6 2 128 lít
6 2 128 lít
6 2 128 lít
6 2 124 lít
6 2 150 lít
4 0 128 lít
10 0 128 lít
6 2 128 lít
6 2 128 lít
10 0 128 lít
6 2 128 lít
6 2 128 lít
6 2 128 lít
6 2 128 lít
10 0 128 lít
8 0 50 lít
8 0 128 lít
10 0 128 lít
6 2 128 lít
Points - Biết rằng cứ 15 mFeedback - Biết rằng cứ 15
Question8 Points - Question8
2 B 0
2 B 0
2 B 0
2 A 0
2 A 0
0 B 0
0 B 0
0 B 0
2 B 0
0 D 0
0 D 0
2 C 2
0 D 0
0 B 0
0 B 0
2 C 2
2 D 0
2 B 0
0 C 2
0 D 0
2 B 0
0 A 0
0 B 0
2 B 0
0 D 0
0 B 0
2 B 0
2 B 0
0 A 0
2 C 2
2 D 0
2 D 0
0 C 2
2 B 0
2 C 2
2 C 2
2 B 0
2 C 2
2 B 0
0 B 0
0 D 0
2 B 0
2 C 2
2 C 2
2 A 0
2 C 2
2 B 0
2 B 0
2 B 0
2 B 0
2 B 0
0 D 0
2 D 0
2 D 0
2 B 0
Feedback - Question8 Cho biết x và  y là hai đại Points
lượng -tỉCho
lệ nghịch
biết x với
và  nhau
y làFeedback
hai
theo
đạihệ
lượng
- số
Chotỉtỉlệ
biết
lệa.nghịch
xVới
và x=-2 thì
yvới
là hai
nhau
y=6,
đạitheo
lượng
khi hệ
đótỉsố
hệ
lệt
a=-\frac{1}{3} 0
a=12 0
a=12 0
a=-\frac{1}{3} 0
a=-3 0
a=-3 0
a=-\frac{1}{3} 0
a=-12 2
a=-3 0
a=-3 0
a=-12 2
a=-3 0
a=-12 2
a=-12 2
a=-\frac{1}{3} 0
a=-12 2
a=-12 2
a=-12 2
a=-3 0
a=-\frac{1}{3} 0
a=-12 2
a=-12 2
a=-3 0
a=-12 2
a=-12 2
a=-12 2
a=-12 2
a=-12 2
a=12 0
a=-3 0
a=-3 0
a=-3 0
a=-12 2
a=-3 0
a=-12 2
a=-12 2
a=-12 2
a=-\frac{1}{3} 0
a=-12 2
a=-12 2
a=-12 2
a=-\frac{1}{3} 0
a=12 0
a=-12 2
a=-3 0
a=-\frac{1}{3} 0
a=-12 2
a=-\frac{1}{3} 0
a=-12 2
a=-12 2
a=12 0
a=-3 0
a=-3 0
a=-3 0
a=-12 2
Biết x và y  tỉ lệ nghịch vớiPoints
nhau -theo
Biết hệ
x vàsốy tỉ tỉlệlệa=-12.
nghịch
Feedback
Giá
vớitrịnhau
- của
Biếtxtheo
xkhi
và yy=-4 là:
hệ tỉsốlệ
Một
tỉnghịch
lệđội
a=-12.
sản
với xuất
Giá
nhautrị
cứtheo
của
6 cô
xhệ
khisốy=-4 là:
tỉ lệ a=-12. Giá trị
48 0 36 giờ
3 2 36 giờ
-3 0 48 giờ
48 0 16 giờ
3 2 36 giờ
3 2 36 giờ
48 0 12 giờ
48 0 16 giờ
3 2 36 giờ
3 2 16 giờ
48 0 48 giờ
48 0 16 giờ
-3 0 12 giờ
-3 0 36 giờ
-3 0 36 giờ
3 2 36 giờ
3 2 16 giờ
3 2 36 giờ
-3 0 16 giờ
48 0 16 giờ
3 2 36 giờ
-3 0 16 giờ
-3 0 16 giờ
-3 0 48 giờ
\frac{1}{3} 0 16 giờ
3 2 36 giờ
3 2 16 giờ
3 2 36 giờ
-3 0 16 giờ
3 2 36 giờ
-3 0 36 giờ
48 0 16 giờ
3 2 12 giờ
-3 0 12 giờ
3 2 36 giờ
-3 0 48 giờ
3 2 36 giờ
3 2 36 giờ
3 2 36 giờ
\frac{1}{3} 0 16 giờ
3 2 12 giờ
-3 0 36 giờ
-3 0 48 giờ
3 2 36 giờ
3 2 36 giờ
48 0 16 giờ
3 2 16 giờ
\frac{1}{3} 0 48 giờ
48 0 16 giờ
3 2 36 giờ
48 0 36 giờ
3 2 16 giờ
3 2 16 giờ
3 2 16 giờ
3 2 16 giờ
Cho hệ trục tọa độ Oxy như
Points
hình- Cho
vẽ, hệ trục tọa độ Oxy như hình vẽ,
Points - Một đội sản xuấtFeedback - Một đội sản xkhi đó tọa độ điểm P là khi đó tọa độ điểm P là
2 P(2;1) 2
2 P(2;1) 2
0 P(1;1) 0
0 P(1;2) 0
2 P(1;2) 0
2 P(2;1) 2
0 P(1;1) 0
0 P(2;1) 2
2 P(1;2) 0
0 P(2;1) 2
0 P(1;2) 0
0 P(1;2) 0
0 P(2;-1) 0
2 P(1;1) 0
2 P(1;2) 0
2 P(2;1) 2
0 P(2;1) 2
2 P(2;1) 2
0 P(1;2) 0
0 P(2;1) 2
2 P(2;1) 2
0 P(1;2) 0
0 P(2;1) 2
0 P(2;-1) 0
0 P(2;-1) 0
2 P(1;2) 0
0 P(2;1) 2
2 P(2;1) 2
0 P(1;2) 0
2 P(1;2) 0
2 P(1;2) 0
0 P(1;1) 0
0 P(2;1) 2
0 P(2;1) 2
2 P(2;1) 2
0 P(1;2) 0
2 P(2;1) 2
2 P(2;1) 2
2 P(2;1) 2
0 P(2;-1) 0
0 P(2;-1) 0
2 P(2;1) 2
0 P(2;1) 2
2 P(2;1) 2
2 P(2;1) 2
0 P(2;-1) 0
0 P(2;1) 2
0 P(1;2) 0
0 P(2;1) 2
2 P(2;1) 2
2 P(1;2) 0
0 P(2;1) 2
0 P(2;1) 2
0 P(2;1) 2
0 P(2;1) 2
Feedback - Cho hệ trục tọa độ Oxy như hình vẽ,
khi đó tọa độ điểm P là Cho hàm số y=f(x)=-2x+1.Points - Cho hàm số y=f( Feedback - Cho hàm số y=
f(0)=1 2
f\left(2\right)=\frac{1}{3} 0
f(-1)=-3 0
f(-1)=-3 0
f(-1)=-3 0
f(0)=1 2
f(-1)=-3 0
f\left(2\right)=\frac{1}{3} 0
f(0)=1 2
f(0)=1 2
f(-1)=-3 0
f(-1)=-3 0
f\left(\frac{1}{2}\right)=1 0
f(-1)=-3 0
f(0)=1 2
f(0)=1 2
f\left(\frac{1}{2}\right)=1 0
f(0)=1 2
f(-1)=-3 0
f(0)=1 2
f(0)=1 2
f\left(\frac{1}{2}\right)=1 0
f(0)=1 2
f(0)=1 2
f\left(\frac{1}{2}\right)=1 0
f(-1)=-3 0
f(0)=1 2
f(0)=1 2
f\left(\frac{1}{2}\right)=1 0
f(-1)=-3 0
f\left(2\right)=\frac{1}{3} 0
f(0)=1 2
f(0)=1 2
f(-1)=-3 0
f(0)=1 2
f(0)=1 2
f(0)=1 2
f(0)=1 2
f(0)=1 2
f\left(\frac{1}{2}\right)=1 0
f\left(\frac{1}{2}\right)=1 0
f(0)=1 2
f\left(\frac{1}{2}\right)=1 0
f(0)=1 2
f(0)=1 2
f(-1)=-3 0
f\left(\frac{1}{2}\right)=1 0
f(-1)=-3 0
f(0)=1 2
f\left(2\right)=\frac{1}{3} 0
f(-1)=-3 0
f(0)=1 2
f(0)=1 2
f(-1)=-3 0
f\left(\frac{1}{2}\right)=1 0
Cho hình vẽ. Phát biểu nàPoints - Cho hình vẽ. PháFeedback - Cho hình vẽ. Trong mặt phẳng tọa độ O
Ox là trục hoành. 0 Tung độ của điểm Q là -2
Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng.
Oy là trục tung. 0 Hoành độ của điểm Q là
Oy là trục tung. 0 Hoành độ của điểm Q là
Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng.
Ox là trục tung. 2
Oy là trục tung. 0 Hoành độ của điểm Q là
Ox là trục tung. 2 Tung độ của điểm Q là -2
Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là
Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng.
Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng.
Oy là trục tung. 0 Cả A, B đều đúng.
Oy là trục tung. 0 Hoành độ của điểm Q là
Ox là trục tung. 2 Tung độ của điểm Q là -2
Ox là trục hoành. 0 Cả A, B đều đúng.
Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng.
Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng.
Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng.
Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng.
Ox là trục hoành. 0 Hoành độ của điểm Q là
Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là
Ox là trục hoành. 0 Tung độ của điểm Q là 1.
Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng.
Oy là trục tung. 0 Tung độ của điểm Q là 1.
Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng.
Ox là trục hoành. 0 Tung độ của điểm Q là -2
Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là
Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là
Oy là trục tung. 0 Hoành độ của điểm Q là
O là gốc tọa độ. 0 Cả A, B đều đúng.
Ox là trục hoành. 0 Hoành độ của điểm Q là
Ox là trục hoành. 0 Cả A, B đều đúng.
Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là
Oy là trục tung. 0 Cả A, B đều đúng.
Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là
Ox là trục tung. 2 Tung độ của điểm Q là -2
Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là
Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là
Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là
Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng.
Oy là trục tung. 0 Cả A, B đều đúng.
Oy là trục tung. 0 Tung độ của điểm Q là -2
Ox là trục tung. 2 Tung độ của điểm Q là -2
Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là
Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là
O là gốc tọa độ. 0 Cả A, B đều đúng.
Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng.
O là gốc tọa độ. 0 Cả A, B đều đúng.
Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là
Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng.
Ox là trục tung. 2 Cả A, B đều đúng.
Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là
Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là
Ox là trục tung. 2 Hoành độ của điểm Q là
Ox là trục tung. 2 Tung độ của điểm Q là 1.
Points - Trong mặt phẳngFeedback - Trong mặt phẳQuestion⁣Nếu\ \frac{2x-y}{x
Points - Question⁣Nếu\ \fra
0 \frac{2021}{2020} 0
0 \frac{2022}{2021} 0
2 \frac{2021}{2020} 0
2 \frac{2021}{2020} 0
0 \frac{2020}{2021} 2
0 \frac{1}{2021} 0
2 \frac{2021}{2020} 0
0 \frac{2020}{2021} 2
2 \frac{2021}{2020} 0
0 \frac{2020}{2021} 2
0 \frac{2020}{2021} 2
0 \frac{2021}{2020} 0
2 \frac{2021}{2020} 0
0 \frac{1}{2021} 0
0 \frac{2020}{2021} 2
0 \frac{2021}{2020} 0
0 \frac{2021}{2020} 0
0 \frac{2020}{2021} 2
0 \frac{2021}{2020} 0
2 \frac{2020}{2021} 2
2 \frac{2021}{2020} 0
0 \frac{1}{2021} 0
0 \frac{1}{2021} 0
0 \frac{1}{2021} 0
0 \frac{1}{2021} 0
0 \frac{1}{2021} 0
2 \frac{2021}{2020} 0
2 \frac{2021}{2020} 0
2 \frac{1}{2021} 0
0 \frac{1}{2021} 0
2 \frac{1}{2021} 0
0 \frac{2020}{2021} 2
2 \frac{2021}{2020} 0
0 \frac{2022}{2021} 0
2 \frac{2022}{2021} 0
0 \frac{2022}{2021} 0
2 \frac{1}{2021} 0
2 \frac{1}{2021} 0
2 \frac{2020}{2021} 2
0 \frac{2021}{2020} 0
0 \frac{1}{2021} 0
0 \frac{2021}{2020} 0
0 \frac{2021}{2020} 0
2 \frac{2020}{2021} 2
2 \frac{2020}{2021} 2
0 \frac{2020}{2021} 2
0 \frac{2020}{2021} 2
0 \frac{2022}{2021} 0
2 \frac{2022}{2021} 0
0 \frac{1}{2021} 0
0 \frac{1}{2021} 0
2 \frac{1}{2021} 0
2 \frac{1}{2021} 0
2 \frac{2020}{2021} 2
0 \frac{1}{2021} 0
Feedback - Question⁣Nếu\Question9
\ Points - Question9 Feedback - Question9
D 0
B 0
D 0
B 0
C 2
C 2
D 0
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
A 0
C 2
C 2
C 2
A 0
C 2
B 0
C 2
C 2
A 0
C 2
B 0
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
C 2
D 0
C 2
C 2
C 2
B 0
C 2
C 2
C 2
C 2
D 0
C 2
C 2
C 2
C 2
B 0
C 2
A 0
C 2
B 0
B 0
C 2
C 2
C 2
C 2
Hai đường thẳng xx’ và yPoints - Hai đường thẳngFeedback - Hai đường thẳQuestion10
B 0 trong cùng phía
A 2 trong cùng phía
C 0 kề bù
C 0 so le trong
C 0 kề bù
A 2 đồng vị
D 0 trong cùng phía
D 0 so le trong
A 2 đồng vị
A 2 đồng vị
B 0 trong cùng phía
A 2 đồng vị
D 0 kề bù
B 0 trong cùng phía
A 2 đồng vị
A 2 đồng vị
C 0 đồng vị
A 2 đồng vị
C 0 trong cùng phía
A 2 đồng vị
C 0 so le trong
A 2 so le trong
A 2 đồng vị
D 0 so le trong
B 0 kề bù
A 2 so le trong
A 2 đồng vị
A 2 đồng vị
B 0 so le trong
A 2 kề bù
A 2 trong cùng phía
B 0 đồng vị
A 2 đồng vị
A 2 trong cùng phía
A 2 đồng vị
A 2 đồng vị
A 2 đồng vị
A 2 đồng vị
A 2 đồng vị
B 0 kề bù
D 0 so le trong
C 0 trong cùng phía
A 2 trong cùng phía
A 2 đồng vị
A 2 đồng vị
A 2 so le trong
A 2 đồng vị
A 2 so le trong
A 2 đồng vị
C 0 so le trong
A 2 kề bù
A 2 đồng vị
A 2 đồng vị
A 2 đồng vị
B 0 đồng vị
Points - Question10 Feedback - Question10 Phát biểu nào sau đây là Points - Phát biểu nào sa
0 Hai đường thẳng song so 0
0 Hai đường thẳng song so 2
0 Hai đường thẳng song so 0
0 Hai đường thẳng song so 2
0 Hai đường thẳng song so 0
2 Hai đường thẳng song so 0
0 Hai đường thẳng song so 2
0 Hai đường thẳng song so 0
2 Hai đường thẳng song so 2
2 Hai đường thẳng song so 2
0 Hai đường thẳng song so 0
2 Hai đường thẳng song so 2
0 Hai đường thẳng song so 0
0 Hai đường thẳng song so 0
2 Hai đường thẳng song so 2
2 Hai đường thẳng song so 2
2 Hai đường thẳng song so 0
2 Hai đường thẳng song so 2
0 Hai đường thẳng song so 0
2 Hai đường thẳng song so 2
0 Hai đường thẳng song so 2
0 Hai đường thẳng song so 0
2 Hai đường thẳng song so 0
0 Hai đường thẳng song so 0
0 Hai đường thẳng song so 0
0 Hai đường thẳng song so 2
2 Hai đường thẳng song so 2
2 Hai đường thẳng song so 2
0 Hai đường thẳng song so 2
0 Hai đường thẳng song so 2
0 Hai đường thẳng song so 2
2 Hai đường thẳng song so 0
2 Hai đường thẳng song so 2
0 Hai đường thẳng song so 0
2 Hai đường thẳng song so 2
2 Hai đường thẳng song so 2
2 Hai đường thẳng song so 2
2 Hai đường thẳng song so 2
2 Hai đường thẳng song so 2
0 Hai đường thẳng song so 0
0 Hai đường thẳng song so 0
0 Hai đường thẳng song so 2
0 Hai đường thẳng song so 2
2 Hai đường thẳng song so 2
2 Hai đường thẳng song so 2
0 Hai đường thẳng song so 2
2 Hai đường thẳng song so 0
0 Hai đường thẳng song so 0
2 Hai đường thẳng song so 2
0 Hai đường thẳng song so 0
0 Hai đường thẳng song so 2
2 Hai đường thẳng song so 2
2 Hai đường thẳng song so 2
2 Hai đường thẳng song so 2
2 Hai đường thẳng song so 0
Feedback - Phát biểu nàoCho hình vẽ. Phát biểu n Points - Cho hình vẽ. PháFeedback - Cho hình vẽ.
B 2
B 2
B 2
C 0
C 0
B 2
D 0
C 0
B 2
B 2
C 0
B 2
C 0
A 0
B 2
B 2
B 2
B 2
C 0
B 2
D 0
B 2
B 2
A 0
B 2
B 2
B 2
B 2
D 0
B 2
B 2
C 0
A 0
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
C 0
C 0
B 2
B 2
B 2
C 0
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
Trong hình bên, biết a // Points
b. Giá trị
- Trong
của  xhình
là: bên, biết
Feedback
a // b.-Giá
Trong
trị của 
hìnhxbên,
là:Chobiết
hình
a //
vẽ.b.Giá
Giátrịtrịcủa
của x x là:
D 0 C
A 2 C
C 0 C
B 0 D
A 2 C
A 2 C
D 0 C
A 2 C
A 2 C
A 2 C
A 2 C
A 2 C
A 2 C
A 2 A
D 0 B
A 2 C
A 2 C
A 2 C
B 0 A
A 2 C
B 0 A
A 2 A
A 2 C
B 0 B
A 2 A
A 2 B
A 2 C
A 2 C
A 2 B
C 0 C
C 0 C
A 2 D
A 2 C
A 2 B
A 2 C
A 2 A
A 2 C
A 2 C
A 2 C
A 2 A
D 0 B
A 2 C
B 0 C
A 2 C
A 2 C
A 2 C
A 2 C
C 0 D
A 2 C
A 2 B
C 0 D
A 2 C
A 2 C
A 2 D
A 2 C
Points - Cho hình vẽ. Giá Ft eedback - Cho hình vẽ. Gi
Giả thiết (GT) và kết luậnPoints - Giả thiết (GT) và
2 GT: Đối đỉnh – KL: Bằng 0
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
0 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Bằng nhau – KL: Hai g 0
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Đối đỉnh – KL: Bằng 0
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Bằng nhau – KL: Hai g 0
0 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
0 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
0 GT: Bằng nhau – KL: Hai g 0
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
0 GT: Bằng nhau – KL: Hai g 0
0 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
0 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
0 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
0 GT: Bằng nhau – KL: Hai g 0
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
0 GT: Hai góc – KL: Bằng nh 0
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
0 0
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
0 GT: Bằng nhau – KL: Hai g 0
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
0 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
0 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
0 GT: Đối đỉnh – KL: Bằng 0
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
0 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
0 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
0 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
0 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
2 GT: Hai góc đối đỉnh – KL 2
Feedback - Giả thiết (GT) Question11 Points - Question11 Feedback - Question11
C 0
D 2
B 0
D 2
C 0
D 2
C 0
C 0
D 2
D 2
D 2
D 2
D 2
C 0
D 2
D 2
D 2
D 2
B 0
D 2
B 0
B 0
D 2
B 0
D 2
D 2
D 2
D 2
D 2
D 2
A 0
C 0
D 2
D 2
D 2
C 0
D 2
D 2
D 2
D 2
D 2
C 0
D 2
D 2
D 2
D 2
D 2
C 0
D 2
C 0
D 2
D 2
D 2
D 2
D 2
Question12 Points - Question12 Feedback - Question12 Cho  ∆ACD =  ∆MNP. Góc tương ứng với góc P là
D 0 B
A 2 C
B 0 A
A 2 D
B 0 C
C 0 D
D 0 C
B 0 A
C 0 C
A 2 C
C 0 C
D 0 D
B 0 A
B 0 C
D 0 C
A 2 C
A 2 C
C 0 C
B 0 D
A 2 C
D 0 A
A 2 D
C 0 C
A 2 D
B 0 C
C 0 B
C 0 C
A 2 C
A 2 B
C 0 C
A 2 D
C 0 D
A 2 C
C 0 D
A 2 D
B 0 C
A 2 C
A 2 C
A 2 C
B 0 C
B 0 B
A 2 C
A 2 C
A 2 C
A 2 C
A 2 C
A 2 C
C 0 B
A 2 C
B 0 C
C 0 C
A 2 C
A 2 C
A 2 C
A 2 C
Points - Cho  ∆ACD =  ∆MNP.
Feedback
Góc tương
- Cho ứng
 ∆ACD
với=góc
 ∆MNP.
Question13
P là Góc tương ứng với
Points
góc P- Question13

0 MN 2
2 MN 2
0 MN 2
0 NQ 0
2 MN 2
0 MN 2
2 Không có cạnh nào 0
0 MQ 0
2 MN 2
2 MN 2
2 MN 2
0 MN 2
0 NQ 0
2 MN 2
2 MN 2
2 MN 2
2 MN 2
2 MN 2
0 Không có cạnh nào 0
2 MN 2
0 MN 2
0 MN 2
2 MN 2
0 MQ 0
2 MN 2
0 MN 2
2 MN 2
2 MN 2
0 MQ 0
2 MN 2
0 MN 2
0 NQ 0
2 MN 2
0 MN 2
0 MN 2
2 MN 2
2 MN 2
2 MN 2
2 MN 2
2 MN 2
0 NQ 0
2 MN 2
2 MN 2
2 MN 2
2 MN 2
2 MN 2
2 MN 2
0 MN 2
2 MN 2
2 MN 2
2 MN 2
2 MN 2
2 MN 2
2 MN 2
2 MN 2
Feedback - Question13 Question14 Points - Question14 Feedback - Question14
C 0
B 2
D 0
B 2
B 2
B 2
A 0
A 0
B 2
B 2
B 2
B 2
D 0
D 0
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
C 0
C 0
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
A 0
B 2
B 2
C 0
D 0
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
A 0
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
C 0
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
B 2
Question15 Points - Question15 Feedback - Question15 Hai tam giác AHB và AHC bằng nhau theo trườn
C 0 cạnh – góc – cạnh
C 0 cạnh – cạnh – cạnh
B 0 góc – cạnh – góc
C 0 cạnh – cạnh – cạnh
D 2 cạnh – góc – cạnh
D 2 cạnh – cạnh – cạnh
D 2 cạnh – cạnh – cạnh
B 0 góc – cạnh – góc
D 2 cạnh – cạnh – cạnh
D 2 góc – cạnh – góc
D 2 cạnh – góc – cạnh
B 0 cạnh – góc – cạnh
C 0 cạnh – góc – cạnh
B 0 góc – cạnh – góc
D 2 cạnh – góc – cạnh
C 0 cạnh – cạnh – cạnh
B 0 cạnh – cạnh – cạnh
B 0 cạnh – cạnh – cạnh
A 0 cạnh – cạnh – cạnh
C 0 cạnh – cạnh – cạnh
B 0 Không đủ dữ kiện.
C 0 góc – cạnh – góc
B 0 cạnh – cạnh – cạnh
C 0 góc – cạnh – góc
B 0 góc – cạnh – góc
B 0 góc – cạnh – góc
D 2 cạnh – cạnh – cạnh
D 2 cạnh – cạnh – cạnh
B 0 Không đủ dữ kiện.
C 0 cạnh – cạnh – cạnh
C 0 góc – cạnh – góc
A 0 góc – cạnh – góc
B 0 góc – cạnh – góc
B 0 cạnh – góc – cạnh
D 2 cạnh – cạnh – cạnh
D 2 cạnh – cạnh – cạnh
D 2 cạnh – cạnh – cạnh
D 2 góc – cạnh – góc
D 2 cạnh – cạnh – cạnh
B 0 góc – cạnh – góc
D 2 Không đủ dữ kiện.
C 0 cạnh – góc – cạnh
C 0 cạnh – cạnh – cạnh
D 2 cạnh – cạnh – cạnh
D 2 cạnh – cạnh – cạnh
C 0 cạnh – cạnh – cạnh
D 2 cạnh – cạnh – cạnh
A 0 góc – cạnh – góc
D 2 cạnh – cạnh – cạnh
A 0 góc – cạnh – góc
D 2 góc – cạnh – góc
B 0 cạnh – cạnh – cạnh
B 0 cạnh – cạnh – cạnh
D 2 cạnh – cạnh – cạnh
D 2 cạnh – cạnh – cạnh
Hai tam giác AHB và AHCHai
bằng
tam
nhau
giáctheo
AHBtrường
và AHChợp:
Question16
bằng nhau theo trường hợp:
Points - Question16
0 C 0
2 B 0
0 C 0
2 B 0
0 A 0
2 A 0
2 A 0
0 B 0
2 A 0
0 A 0
0 A 0
0 A 0
0 C 0
0 A 0
0 A 0
2 D 2
2 D 2
2 D 2
2 C 0
2 A 0
0 A 0
0 A 0
2 D 2
0 B 0
0 D 2
0 D 2
2 D 2
2 D 2
0 C 0
2 A 0
0 A 0
0 B 0
0 D 2
0 A 0
2 D 2
2 A 0
2 D 2
0 D 2
2 A 0
0 D 2
0 B 0
0 A 0
2 A 0
2 D 2
2 D 2
2 B 0
2 D 2
0 D 2
2 A 0
0 C 0
0 A 0
2 D 2
2 D 2
2 D 2
2 D 2
Feedback - Question16 Cho hình vẽ. Biết AB // Points - Cho hình vẽ. Bi Feedback - Cho hình vẽ.
A 0
A 0
D 0
C 2
C 2
A 0
A 0
C 2
A 0
C 2
B 0
B 0
A 0
D 0
B 0
A 0
A 0
C 2
D 0
A 0
D 0
B 0
C 2
C 2
D 0
D 0
D 0
A 0
A 0
A 0
B 0
C 2
C 2
B 0
C 2
D 0
A 0
B 0
A 0
C 2
C 2
B 0
A 0
B 0
A 0
A 0
A 0
A 0
A 0
A 0
A 0
B 0
B 0
B 0
A 0
Cho hình vẽ.  Phát biểu đúng
Points
về-hai
Chotam
hình
giác
vẽ. vuông
PhátFeedback
ABC
biểu và
đúng
ADC
- Cho
vềlàhai
hìnhtam
vẽ. giác
Cho
Phátvuông
tam
biểugiác
ABC
đúngABC
vàvềADC
góc
hai xen

tam giác vuông ABC và AD
D 0 B
B 0 B
C 2 A
A 0 B
B 0 B
B 0 A
D 0 D
A 0 B
C 2 A
B 0 A
A 0 B
A 0 A
C 2 B
B 0 C
C 2 A
D 0 A
B 0 B
B 0 A
C 2 B
C 2 A
A 0 C
B 0 B
B 0 A
B 0 D
B 0 B
A 0 B
C 2 A
C 2 A
B 0 A
C 2 B
A 0 A
D 0 B
C 2 A
C 2 B
B 0 A
C 2 D
A 0 A
C 2 A
B 0 A
C 2 A
A 0 C
C 2 D
A 0 B
B 0 A
C 2 A
A 0 B
B 0 A
C 2 B
B 0 A
B 0 D
C 2 A
A 0 A
A 0 A
B 0 A
C 2 A
Points - Cho tam giác AB Feedback - Cho tam giác Cho tam giác ABC hai gócPoints - Cho tam giác ABC
0 C 0
0 A 0
2 B 2
0 A 0
0 A 0
2 B 2
0 D 0
0 A 0
2 B 2
2 A 0
0 A 0
2 A 0
0 B 2
0 D 0
2 A 0
2 B 2
0 C 0
2 B 2
0 D 0
2 A 0
0 A 0
0 D 0
2 D 0
0 A 0
0 D 0
0 B 2
2 B 2
2 B 2
2 C 0
0 A 0
2 A 0
0 A 0
2 B 2
0 A 0
2 B 2
0 A 0
2 B 2
2 B 2
2 B 2
2 D 0
0 D 0
0 C 0
0 A 0
2 B 2
2 C 0
0 A 0
2 C 0
0 B 2
2 B 2
0 B 2
2 A 0
2 B 2
2 B 2
2 B 2
2 C 0
Feedback - Cho tam giác ABC hai góc kề cạnh BC là

Vous aimerez peut-être aussi