Académique Documents
Professionnel Documents
Culture Documents
Tháp
Chương trình Hỗ Hỗ trợ lãi suất HTLS 0% từ ngày giải ngân đến 10/08/2024
Thời gian Ân hạn Thời gian HTLS Số tiền lãi (Tạm tính)
gốc
01/08/2023 0.00)
01/09/2023 0.00)
01/10/2023 0.00)
01/11/2023 0.00)
01/12/2023 0.00)
01/01/2024 HTLS 0% từ 0.00)
01/02/2024 T8/2023- 0.00)
0.00
Định nghĩa:
(1) Giá bán: là Giá chưa bao gồm VAT và KPBT
(2) Chiết khấu trừ vào giá bán
(3) Giá bán thuần sau chiết khấu: là (1) giá bán chưa bao gồm VAT và KPBT - (2) Chiết khấu (nếu có)
(4) Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: là (3) Giá bán thuần sau chiết khấu + VAT + (5) Kinh phí
bảo trì
(5) Kinh phí bảo trì: là chi phí bảo trì của KH (ngoài ra chi phí này sẽ không được Ngân hàng tài trợ)
0.00
BẢNG TÍNH GIÁ DỰ ÁN LUMIERE BOULEVARD
Định nghĩa:
(1) Giá bán: là Giá chưa bao gồm VAT và KPBT
(2) Chiết khấu trừ vào giá bán
(3) Giá bán thuần sau chiết khấu: là (1) giá bán chưa bao gồm VAT và KPBT - (2) Chiết khấu (n
(4) Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: là (3) Giá bán thuần sau chiết khấu + VA
trì
(5) Kinh phí bảo trì: là chi phí bảo trì của KH (ngoài ra chi phí này sẽ không được Ngân hàng tài
( - )
Định nghĩa:
(1) Giá bán: là Giá chưa bao gồm VAT và KPBT
(2) Chiết khấu trừ vào giá bán
(3) Giá bán thuần sau chiết khấu: là (1) giá bán chưa bao gồm VAT và KPBT - (2) Chiết khấu (nếu có)
(4) Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: là (3) Giá bán thuần sau chiết khấu + VAT + (5) Kinh phí bảo
trì
(5) Kinh phí bảo trì: là chi phí bảo trì của KH (ngoài ra chi phí này sẽ không được Ngân hàng tài trợ)
( - )
BẢNG TÍNH GIÁ DỰ ÁN LUMIERE BOULEVARD
Định nghĩa:
(1) Giá bán: là Giá chưa bao gồm VAT và KPBT
(2) Chiết khấu trừ vào giá bán
(3) Giá bán thuần sau chiết khấu: là (1) giá bán chưa bao gồm VAT và KPBT - (2) Chiết khấu (n
(4) Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: là (3) Giá bán thuần sau chiết khấu + VA
trì
(5) Kinh phí bảo trì: là chi phí bảo trì của KH (ngoài ra chi phí này sẽ không được Ngân hàng tài
0.00
Định nghĩa:
(1) Giá bán: là Giá chưa bao gồm VAT và KPBT
(2) Chiết khấu trừ vào giá bán
(3) Giá bán thuần sau chiết khấu: là (1) giá bán chưa bao gồm VAT và KPBT - (2) Chiết khấu (nếu có)
(4) Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: là (3) Giá bán thuần sau chiết khấu + VAT + (5) Kinh phí bảo
trì
(5) Kinh phí bảo trì: là chi phí bảo trì của KH (ngoài ra chi phí này sẽ không được Ngân hàng tài trợ)
0.00
#REF!
THÁP
1 A.26.13 2BR 74 67.6 4,751,615,317 E2
2 A.30.05 2BR 73.9 68.3 6,037,006,668 E2
3 B.02.03 2BR 73.9 67.5 5,001,272,639 E2
4 B.23.11 2BR 75.3 67.8 5,358,233,624 E1
5 B.27.01 2BR 74 67.7 4,757,421,016 E1
6 B.28.01 2BR 74.0 67.7 4,790,861,458 E1
7 B.29.01 2BR 74 67.7 4,776,529,840 E2
8 B.29.07 2BR 73.5 65.5 5,783,116,892 E2
9 C.04.09 3BR 97.4 88.8 8,914,717,134 D
10 C.04.10 2BR 72.9 66.6 6,578,976,894 E2
11 C.07.07 2BR 73.1 66.2 4,959,796,349 D
12 C.13.11 3BR 97.0 89.0 8,725,382,638 D
13 C.21.01 2BR 70.6 64.2 5,351,062,378 D
14 C.23.01 2BR 70.6 64.5 5,372,836,582 D
15 C.24.05 2BR 72.8 66.1 5,204,056,646 C
16 C.28.08 2BR 73.8 68.3 5,592,106,590 E1
17 C.29.15 2BR 73.9 67.8 5,995,325,982 E2
18 C.29.16 2BR 72.6 66.0 5,724,246,030 A
19 C.29.17 2BR 70.5 64.7 5,328,470,702 B
20 C.32.01 2BR 70.6 64.5 5,619,392,257 B
21 C.32.05 2BR 72.8 66.1 5,395,750,132 B
22 C.32.11 3BR 97.0 89.6 9,695,200,729 B
23 D.03.14 2BR 73.9 67.1 5,389,696,026 C
24 D.03.15 3BR 99.4 91.2 8,487,894,635 C
25 D.03.16 2BR 75.5 68.5 6,255,874,405 C
26 D.03.17 2BR 71.9 65.5 5,844,264,725 C
27 D.13.01 3BR 97.0 89.0 8,591,356,835 C
28 D.13.03 3BR 95.1 87.0 8,554,702,851 C
29 D.13.04 2BR 73.9 67.7 5,068,144,251 C
30 D.13.05 2BR 73.1 66.3 4,957,258,736 C
31 D.16.13 2BR 72.5 65.7 5,388,298,632 C
32 D.17.13 2BR 72.5 65.7 5,374,761,375 C
33 D.19.07 2BR 73.9 67.3 5,223,389,446 C
34 D.19.08 2BR 73.9 67.3 5,714,071,246 D
35 D.23.09 2BR 73.9 67.8 5,360,308,839 D
36 D.24.09 2BR 73.9 67.8 5,368,208,104 D
37 D.25.04 2BR 73.8 68.3 5,347,770,636 D
38 D.26.07 2BR 72.8 66.1 5,367,895,412 D
39 D.26.12 2BR 70.5 64.7 5,378,991,941 D
40 D.27.04 2BR 73.8 68.3 5,373,712,715 D
41 D.27.09 2BR 73.9 67.8 5,397,172,075 D
42 D.29.09 2BR 73.9 67.8 5,460,366,193 D
43 D.29.10 2BR 73.9 67.8 6,029,241,767 D
44 D.29.10 2BR 73.9 67.8 6,029,241,767 D
45 D.29.11 2BR 70.6 64.5 5,594,208,406 D
46 D.29.12 2BR 70.5 64.7 5,430,685,746 D
47 D.29.13 2BR 72.6 66.0 5,700,473,311 D
48 D.29.14 2BR 73.9 67.8 5,917,953,484 D
49 D.30.15 3BR 99.4 91.8 9,591,783,255 E1
50 D.31.14 2BR 73.9 67.8 6,002,166,046 E1
51 D.31.15 3BR 99.4 91.8 9,635,798,228 E1
52 D.32.05 2BR 72 65.8 5,357,278,275 E1
53 D.32.14 2BR 73.9 67.8 6,030,236,900 E1
54 E1.02.08 2BR 71.7 64.8 4,576,796,432 E1
55 E1.03.06 2BR 75.0 67.6 4,717,065,155 E1
56 E1.03.08 2BR 71.7 64.8 4,579,201,015 E1
57 E1.04.04 2BR 74.4 67.2 4,813,699,031 E2
58 E1.04.06 2BR 75 67.6 4,719,538,636 E2
59 E1.04.08 2BR 71.7 64.8 4,581,605,599 E2
60 E1.05.06 2BR 75 67.6 4,722,012,117 E2
61 E1.07.06 2BR 75 67.6 4,756,640,853 E2
62 E1.13.05 2BR 74.2 67.1 4,727,780,545 E2
63 E1.13.06 2BR 72.2 65.2 4,585,787,164 E2
64 E1.13.08 2BR 71.7 64.8 4,648,933,938 E2
65 E1.23.06 2BR 72.2 65.2 4,714,525,670 E3
66 E1.24.08 2BR 71.7 64.8 4,785,995,199 E4
67 E1.29.06 2BR 72.2 65.2 4,766,974,691 E5
68 E1.29.07 2BR 74.4 68.2 5,348,798,223 E6
69 E1.30.04 2BR 74.4 67.3 5,398,458,352 E7
70 E1.30.07 2BR 74.4 68.2 5,399,215,286 E8
71 E1.31.06 2BR 72.2 65.2 4,790,815,155 E9
72 E1.32.05 2BR 71.4 64.9 4,760,979,370 E10
73 E1.33.05 2BR 71.4 64.9 4,772,800,748 E11
74 E1.34.05 2BR 71.4 64.9 4,784,622,126 E12
75 E1.34.06 2BR 75.0 68.2 5,016,356,374 E13
76 E1.36.04 2BR 74.4 67.9 5,559,771,268 E14
77 E1.36.05 2BR 71.4 64.9 4,808,264,881 E15
78 E1.37.06 2BR 75.0 68.2 5,053,458,591 E16
79 E1.37.08 2BR 71.7 65.1 4,927,865,627 E17
80 E2.02.04 2BR 74.4 67.2 4,882,790,776 E18
81 E2.03.02 2BR 75.0 67.6 4,789,850,975 E19
82 E2.04.02 2BR 75 67.6 4,792,360,831 E20
83 E2.04.03 2BR 71.4 64.5 4,570,516,112 E21
84 E2.04.11 2BR 71.7 64.8 4,566,554,517 E22
85 E2.05.01 2BR 74.4 67.8 4,891,152,164 E23
86 E2.05.11 2BR 71.7 64.8 4,568,951,582 E24
87 E2.06.11 2BR 71.7 64.8 4,595,319,303 E25
88 E2.13.02 2BR 72.2 65.2 4,656,642,426 E26
89 E2.13.11 2BR 71.7 64.8 4,619,289,958 E27
90 E2.24.11 2BR 71.7 64.8 4,755,922,692 E28
91 E2.26.01 2BR 74.4 68.2 5,377,157,821 E29
92 E2.26.04 2BR 74.4 67.3 5,376,403,852 E30
93 E2.30.03 2BR 74.2 67.1 5,002,446,192 E31
94 E2.30.04 2BR 74.4 67.3 5,481,264,661 E32
95 E2.31.01 2BR 74.4 68.2 5,507,611,971 E33
96 E2.31.03 2BR 74.2 67.1 5,014,898,182 E34
97 E2.32.01 2BR 74.4 68.7 5,533,191,216 E35
98 E2.36.07 2BR 70.1 62.9 6,013,357,167 E36
99 E2.36.11 2BR 71.7 65.1 4,885,364,229 E37
100 E2.37.07 2BR 70.1 62.9 6,039,878,304 E38
TẦNG MÃ CĂN
4 11
5 11
4 3
3 8
4 8
13 6
30 3
31 3
31 14
36 7
29 10
32 14
30 15
31 15
32 11
13 5
3 2
30 5
28 1
2 3
29 7
28 11
32 1
3 3
24 5
7 7
28 8
4 9
4 10
13 11
29 15
29 16
29 17
13 1
13 3
13 4
13 5
19 7
19 8
29 9
29 10
29 11
29 12
29 13
29 14
3 15
3 16
3 17
4 4
36 4
36 5
3 6
37 6
34 6
29 7
37 8
5 1
32 1
31 1
30 4
2 4
37 5
37 7
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
BẢNG TÍNH GIÁ DỰ ÁN MASTERI CENTRE POINT
Lập ngày: 06/07/2023
Mã sản phẩm: D.17.13
Diện tich tim tường (m2): 75
Diện tích thông thủy (m2): 68
Giá bán: 4,572,411,824
- Chiết khấu khách hàng thân thiết 0% 0
- Chiết khấu thanh toán 0% 0
- Chiết khấu khác (CTBL) 0.35% 16,003,441
Giá thuần sau chiết khấu: 4,556,408,383
VAT 444,090,665
Giá bán thuần (gồm VAT) sau chiết khấu: 5,000,499,048
Kinh phí bảo trì 91,128,168
Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: 5,091,627,216
Tiền thanh toán Thời hạn Ngày thanh toán Tỉ lệ Vốn tự có 20% Tiền vay NH
nộp
ng trình Hỗ trợ lãi Hỗ trợ lãi suất HTLS 0% từ ngày giải ngân đến 31/10/2024
Lãi suất cố định 6,5% trong 18 tiếp theo, không vượt quá ngày 30/04/2026
Phí trả nợ trước hạn 0% trong thời gian HTLS
Ân hạn nợ gốc 36 tháng từ ngày giải ngân đầu tiên
Định nghĩa:
(1) Giá bán: là Giá chưa bao gồm VAT và KPBT
(2) Chiết khấu trừ vào giá bán
(3) Giá bán thuần sau chiết khấu: là (1) giá bán chưa bao gồm VAT và
KPBT - (2) Chiết khấu (nếu có)
(4) Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: là (3)
Giá bán thuần sau chiết khấu + VAT + (5) Kinh phí bảo trì
(5) Kinh phí bảo trì: là chi phí bảo trì của KH (ngoài ra chi phí này sẽ
không được Ngân hàng tài trợ)
( - )
ơ
Thời gian Ân hạn Thời gian HTLS Số tiền lãi (Tạm tính)
gốc
01/08/2023 0
01/09/2023 0
01/10/2023 0
01/11/2023 0
01/12/2023 0
01/01/2024 0
01/02/2024 0
HTLS 0% từ T8/2023-
01/03/2024 0
T10/2024
01/04/2024 0
01/05/2024 0
01/06/2024 0
01/07/2024 0
01/08/2024 0
01/09/2024 0
01/10/2024 0
01/11/2024 22,162,440
01/12/2024 22,162,440
01/01/2025 22,162,440
Thời gian
01/02/2025 ân hạn nợ 22,162,440
gốc
01/03/2025 22,162,440
01/04/2025 22,162,440
01/05/2025 22,162,440
01/06/2025 22,162,440
01/07/2025 KH thanh toán cố định 22,162,440
lãi suất 6,5%
01/08/2025 /năm trong 18 tháng 22,162,440
01/09/2025 22,162,440
01/10/2025 22,162,440
01/11/2025 22,162,440
01/12/2025 22,162,440
01/01/2026 22,162,440
01/02/2026 22,162,440
01/03/2026 22,162,440
01/04/2026 22,162,440
01/05/2026
01/06/2026
01/07/2026
01/08/2026
( - )
BẢNG TÍNH GIÁ DỰ ÁN MCP
Lập ngày: 06/07/2023
Mã sản phẩm: D.17.13
Diện tich tim tường (m2): 72)
Diện tích thông thủy (m2):
Giá bán: 4,634,000,000)
- Chiết khấu khách hàng thân thiết 0)
- Chiết khấu thanh toán chuẩn 0)
- Chiết khấu khác (CTBL) 0.35% 16,219,000)
Giá thuần sau chiết khấu: 4,617,781,000)
VAT 461,778,100)
Giá bán thuần (gồm VAT) sau chiết khấu: 5,079,559,100)
Kinh phí bảo trì 92,355,620)
Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: 5,171,914,720)
Tiền thanh toán Thời hạn Ngày thanh toán Tỉ lệ nộp Số tiền
Tiền Đặt Trước 06/07/2023 50,000,000.00
Đợt 1 14 ngày kể từ ngày ký XNĐK 20/07/2023 10% 457,955,910.00
Đợt 2 365 ngày kể từ ngày TT Đợt 1 19/07/2024 10% 507,955,910.00
Đợt 3 365 ngày kể từ ngày TT Đợt 2 19/07/2025 15% 761,933,865.00
Đợt 4 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 3 18/08/2025 5% 253,977,955.00
Đợt 5 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 4 17/09/2025 5% 253,977,955.00
Đợt 6 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 5 17/10/2025 5% 253,977,955.00
Đợt 7 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 6 16/11/2025 5% 253,977,955.00
Đợt 8 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 7 16/12/2025 5% 253,977,955.00
Đợt 9 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 8 15/01/2026 5% 253,977,955.00
Đợt 10 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 9 14/02/2026 5% 253,977,955.00
Đợt 11 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 10 16/03/2026 5% 253,977,955.00
Đợt 12 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 11 15/04/2026 5% 253,977,955.00
Đợt 13 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 12 15/05/2026 5% 253,977,955.00
Đợt 14 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 13 14/06/2026 5% 253,977,955.00
Đợt 15 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 15 14/07/2026 5% Giá bán + 10% 369,422,480.00
GTGT + KPBT
Đợt 16 Cấp sổ 5% 230,889,050.00
Tổng cộng 100% 5,171,914,720.00
Định nghĩa:
(1) Giá bán: là Giá chưa bao gồm VAT và KPBT
(2) Chiết khấu trừ vào giá bán
(3) Giá bán thuần sau chiết khấu: là (1) giá bán chưa bao gồm VAT và KPBT - (2
có)
(4) Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: là (3) Giá bán thuần sau c
(5)
Kinh phí bảo trì
(5) Kinh phí bảo trì: là chi phí bảo trì của KH (ngoài ra chi phí này sẽ không được
( - )
Định nghĩa:
(1) Giá bán: là Giá chưa bao gồm VAT và KPBT
(2) Chiết khấu trừ vào giá bán
(3) Giá bán thuần sau chiết khấu: là (1) giá bán chưa bao gồm VAT và KPBT - (2) Chiết khấu (nếu
có)
(4) Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: là (3) Giá bán thuần sau chiết khấu + VAT +
(5)
Kinh phí bảo trì
(5) Kinh phí bảo trì: là chi phí bảo trì của KH (ngoài ra chi phí này sẽ không được Ngân hàng tài trợ)
( - )
BẢNG TÍNH GIÁ DỰ ÁN MCP
Định nghĩa:
(1) Giá bán: là Giá chưa bao gồm VAT và KPBT
(2) Chiết khấu trừ vào giá bán
(3) Giá bán thuần sau chiết khấu: là (1) giá bán chưa bao gồm VAT và KPBT - (2) Chiết khấu (nếu có)
(4) Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: là (3) Giá bán thuần sau chiết khấu +
VAT + (5) Kinh phí bảo trì
(5) Kinh phí bảo trì: là chi phí bảo trì của KH (ngoài ra chi phí này sẽ không được Ngân hàng tài trợ)
( - )
( - )
BẢNG TÍNH GIÁ DỰ ÁN MCP
Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: 4,510,944,019
Tiền thanh toán Thời hạn Ngày thanh toán Tỉ lệ nộp Số tiền
Tiền Đặt Trước (50,000,000)
Đợt 1 30 ngày kể từ ngày ký XNĐK 05/08/2023 100% (4,380,391,447)
Đợt 2 Theo thông báo bàn giao (80,552,572)
Tổng cộng 100% (4,510,944,019)
Định nghĩa:
(1) Giá bán: là Giá chưa bao gồm VAT và KPBT
(2) Chiết khấu trừ vào giá bán
(3) Giá bán thuần sau chiết khấu: là (1) giá bán chưa bao gồm VAT và KPBT - (2) Chiết khấu (nếu có)
(4) Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: là (3) Giá bán thuần sau chiết khấu +
VAT + (5) Kinh phí bảo trì
(5) Kinh phí bảo trì: là chi phí bảo trì của KH (ngoài ra chi phí này sẽ không được Ngân hàng tài trợ)
( - )
( - )