Vous êtes sur la page 1sur 28

#REF!

Tháp

1 E1.12.04 2PN 74.30) 67.89) 4,544,585,753 E1


2 E1.12.05 2PN 75.29) 67.70) 4,511,506,708 E1
3 E1.16.06 2PN 74.16) 67.48) 4,613,427,292 E1
4 E1.12.07 3PN 97.51) 89.44) 6,324,806,087 E1
5 E1.20.09 2PN 79.99) 72.94) 4,000,000,000 E1
6 E2.08.02 2PN 74.16) 67.24) 4,279,845,445 E2
7 E2.13.03 2PN 75.29) 67.70) 4,316,774,168 E2
8 E2.14.04 2PN 74.30) 67.89) 4,434,773,198 E2
9 E2.02.05 2PN 73.91) 66.75) 4,756,763,176 E2
10 E2.16.11 2PN 79.99) 72.94) 4,779,197,340 E2
11 A.03.01 2PN 74.39) 68.45) 4,660,430,211 A
12 A.03.02 2PN 74.99) 68.24) 4,651,210,651 A
13 A.03.03 2PN 72.17) 64.76) 4,475,548,067 A
14 A.03.04 3PN 97.47) 89.30) 6,646,254,435 A
75 B.03.07 1PN+ 54.28) 49.66) 3,483,897,399 B
40 B.24.05 1PN+ 51.20) 46.83) 3,573,122,842 B
42 B.24.07 1PN+ 54.28) 49.83) 3,938,638,835 B
76 B.03.08 2PN 73.91) 67.50) 4,425,121,828 B
41 B.24.06 2PN 69.07) 62.88) 4,500,974,458 B
17 B.11.04 2PN 73.88) 67.63) 4,541,746,657 B
21 D2.05.01 3PN 97.51) 89.19) 6,979,126,952 D2
22 D2.05.02 2PN 74.16) 67.24) 4,942,046,117 D2
23 D2.05.03 2PN 72.58) 65.23) 4,836,278,171 D2
24 D2.05.04 2PN 74.30) 67.44) 5,042,946,588 D2
25 D2.05.11 2PN 79.99) 72.66) 5,281,410,524 D2
26 D1.14.04 2PN 74.30) 67.89) 5,555,776,312 D1
27 E1.04.03 2PN 73.91) 66.75) 4,602,011,950 E1
28 E2.17.10 2PN 72.18) 66.76) 4,984,536,999 E2
29 A.14.10 1PN+ 54.02) 49.29) 3,756,518,779 A
30 C.13.08 2PN 73.88) 67.63) 4,509,898,955 C
31 C.13.09 2PN 73.95) 67.66) 4,741,842,385 C
32 C.13.10 2PN 73.91) 67.28) 4,898,296,983 C
33 A.15.08 2PN 73.84) 67.92) 5,171,617,154 A
34 A.15.09 2PN 74.53) 68.04) 5,173,622,159 A
35 A.16.10 1PN+ 54.02) 49.43) 3,849,780,285 A
36 A.16.11 2PN 73.83) 68.15) 4,902,865,940 A
37 A.16.12 3PN 97.43) 89.93) 6,752,075,122 A
38 A.16.13 2PN 75.20) 68.47) 4,830,981,971 A
15 B.11.01 2PN 72.75) 65.94) 4,861,505,781 B
39 B.24.04 2PN 73.88) 67.76) 4,883,078,262 B
16 B.11.03 2PN 73.95) 67.66) 4,896,677,463 B
77 B.15.17 2PN 74.61) 67.78) 4,903,224,010 B
74 B.19.02 2PN 73.91) 67.77) 4,953,319,325 B
44 C.04.01 3PN 95.63) 87.82) 6,344,286,883 C
45 C.04.02 2PN 73.39) 67.05) 4,597,385,834 C
46 C.04.03 3PN 97.45) 89.38) 6,644,971,766 C
47 C.19.11 2PN 72.75) 66.22) 4,718,374,389 C
48 C.19.13 1PN+ 54.33) 49.83) 3,741,484,934 C
49 C.19.14 2PN 73.88) 67.67) 4,769,262,555 C
50 C.19.17 2PN 72.59) 66.32) 5,888,337,519 C
51 D1.22.04 2PN 74.30) 68.56) 6,105,391,810 D1
52 D1.20.05 2PN 72.58) 65.51) 5,801,943,351 D1
53 D1.20.06 2PN 74.16) 67.48) 5,928,694,978 D1
54 D1.20.07 3PN 97.51) 89.95) 8,276,798,129 D1
55 D1.20.08 1PN 50.07) 45.80) 3,725,520,638 D1
56 D1.20.09 2PN 79.99) 72.94) 6,148,604,018 D1
43 B.24.08 2PN 73.91) 68.29) 5,044,778,253 B
58 A.16.02 2PN 74.94) 68.42) 5,137,478,547 A
59 A.16.01 2PN 74.39) 68.79) 5,146,303,589 A
60 A.16.03 2PN 72.17) 64.93) 4,946,789,825 A
61 A.16.04 3PN 97.49) 89.85) 7,284,438,721 A
18 B.08.12 2PN 72.59) 66.18) 5,262,391,407 B
19 B.08.13 2PN 71.69) 65.20) 5,417,754,402 B
64 C.20.12 2PN 74.61) 67.78) 4,572,411,824 C
65 D1.03.02 1PN+ 53.94) 49.20) 3,647,968,257 D1
66 D1.03.03 2PN 73.91) 66.75) 4,720,351,074 D1
67 D1.03.04 2PN 74.30) 67.44) 5,180,212,193 D1
68 D1.03.05 2PN 72.58) 65.23) 4,970,366,280 D1
69 D1.03.06 2PN 74.16) 67.24) 5,079,053,239 D1
70 D1.03.09 2PN 79.99) 72.66) 5,232,151,319 D1
71 A.02.08 2PN 73.83) 67.49) 4,729,551,534 A
72 A.18.09 2PN 74.53) 68.04) 5,049,700,555 A
73 A.18.10 1PN+ 54.02) 49.43) 3,826,493,765 A
20 B.17.12 2PN 72.59) 66.32) 5,597,773,342 B
62 B.19.12 2PN 72.59) 66.32) 5,709,528,751 B
63 B.19.13 2PN 71.69) 65.39) 5,859,390,576 B
57 B.17.11 3PN 95.63) 88.35) 8,376,450,410 B
78 C.03.15 2PN 74.36) 68.08) 4,772,748,819 C
79 C.03.16 2PN 71.69) 65.20) 4,512,721,463 C
80 C.03.17 2PN 72.59) 66.18) 4,435,401,071 C
81 D2.19.01 3PN 97.51) 89.95) 8,018,590,313 D2
82 D2.19.02 2PN 74.16) 67.48) 5,732,318,105 D2
83 D2.19.03 2PN 72.58) 65.51) 5,609,750,395 D2
84 D2.19.04 2PN 74.30) 68.42) 5,835,320,450 D2
85 D2.19.05 2PN 73.91) 67.66) 4,975,986,098 D2
86 D2.19.06 1PN+ 53.94) 49.36) 3,864,011,994 D2
87 D2.19.11 2PN 79.99) 72.94) 6,133,826,237 D2
88 D2.19.12 1PN 50.07) 45.80) 3,654,602,492 D2
89 E1.05.12 2PN 73.90) 66.66) 4,979,046,449 E1
Mã căn
Tầng
12 04
12 05
16 06
12 07
20 09
08 02
13 03
14 04
02 05
16 11
03 01
03 02
03 03
03 04
03 07
24 05
24 07
03 08
24 06
11 04
05 01
05 02
05 03
05 04
05 11
14 04
04 03
17 10
14 10
13 08
13 09
13 10
15 08
15 09
16 10
16 11
16 12
16 13
11 01
24 04
11 03
15 17
19 02
04 01
04 02
04 03
19 11
19 13
19 14
19 17
22 04
20 05
20 06
20 07
20 08
20 09
24 08
16 02
16 01
16 03
16 04
08 12
08 13
20 12
03 02
03 03
03 04
03 05
03 06
03 09
02 08
18 09
18 10
17 12
19 12
19 13
17 11
03 15
03 16
03 17
19 01
19 02
19 03
19 04
19 05
19 06
19 11
19 12
05 12
BẢNG TÍNH GIÁ DỰ ÁN LUMIERE BOULEVARD
Lập ngày: 06/07/2023
Mã sản phẩm: E1.20.09
Diện tích tim tường (m2): 72.00)
Diện tích thông thủy (m2):
Giá bán: 4,634,000,000.00)
- Chiết khấu khách hàng thân thiết 0
- Chiết khấu thanh toán 0
- Chiết khấu khác (CTBL) 0.35% 16,219,000
Giá thuần sau chiết khấu: 4,617,781,000
VAT 461,778,100
Giá bán thuần (gồm VAT) sau chiết khấu: 5,079,559,100
Kinh phí bảo trì 92,355,620
Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: 5,171,914,720
Tiền thanh toán Thời hạn Ngày thanh toán Tỉ lệ Vốn tự có của KH Ngân hàng giải ngân
nộp 20%
Tiền Đặt Trước Đặt cọc 06/07/2023 50,000,000)
Đợt 1 14 ngày kể từ ngày ký XNĐK 20/07/2023 10% 457,955,910)
Đợt 2 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 1 19/08/2023 70% 3,555,691,370
Đợt 3 60 ngày kể từ ngày TT Đợt 2 18/10/2023 5% 253,977,955)
Đợt 4 60 ngày kể từ ngày TT Đợt 3 17/12/2023 5% 253,977,955)
Theo thông báo bàn giao vào cuối
Đợt 5 năm 2023 10% 92,355,620) 507,955,910
KH thanh toán 2% phí bảo trì
Cấp sổ
Tổng cộng 1,108,267,440) 4,063,647,280
Tổng giá bán gồm VAT và phí bảo trì 100% 5,171,914,720)

Chương trình Hỗ Hỗ trợ lãi suất HTLS 0% từ ngày giải ngân đến 10/08/2024

Phí trả nợ trước hạn 0% trong thời gian HTLS


Ân hạn nợ gốc Kể từ ngày giải ngân đầu tiên - Không vượt quá ngày 10/08/2026

gồm VAT và KPBT


(2) Chiết khấu trừ vào giá bán
(3) Giá bán thuần sau chiết khấu:
là (1) giá bán chưa bao gồm
VAT và KPBT - (2) Chiết khấu
(nếu có)
(4) Giá bán thuần (gồm VAT
và KPBT) sau chiết khấu: là
(3) Giá bán thuần sau chiết khấu
+ VAT + (5) Kinh phí bảo trì
(5) Kinh phí bảo trì: là chi phí
bảo trì của KH (ngoài ra chi

Thời gian Ân hạn Thời gian HTLS Số tiền lãi (Tạm tính)
gốc
01/08/2023 0.00)
01/09/2023 0.00)
01/10/2023 0.00)
01/11/2023 0.00)
01/12/2023 0.00)
01/01/2024 HTLS 0% từ 0.00)
01/02/2024 T8/2023- 0.00)

01/03/2024 T8/2024 0.00)


01/04/2024 0.00)
01/05/2024 0.00)
01/06/2024 0.00)
01/07/2024 0.00)
01/08/2024 0.00)
01/09/2024 40,636,473
01/10/2024 40,636,473
01/11/2024 40,636,473
01/12/2024 Thời 40,636,473
01/01/2025 40,636,473
gian ân
01/02/2025 40,636,473
hạn nợ
01/03/2025 40,636,473
gốc
01/04/2025 40,636,473
01/05/2025 40,636,473
01/06/2025 40,636,473
01/07/2025 Lãi suất thả nổi 40,636,473
01/08/2025 40,636,473
dự kiến 11-12%
01/09/2025 40,636,473
/năm
01/10/2025 40,636,473
01/11/2025 40,636,473
01/12/2025 40,636,473
01/01/2026 40,636,473
01/02/2026 40,636,473
01/03/2026 40,636,473
01/04/2026 40,636,473
01/05/2026 40,636,473
01/06/2026 40,636,473
01/07/2026 40,636,473
01/08/2026 40,636,473
4,063,647,280.00)
4,063,647,280.00)
BẢNG TÍNH GIÁ DỰ ÁN LUMIERE BOULEVARD
Lập ngày: 06/07/2023
Mã sản phẩm: E1.20.09
Diện tích tim tường (m2): 72.00
Diện tích thông thủy (m2):
Giá bán: 4,634,000,000.00
- Chiết khấu khách hàng thân thiết 0
- Chiết khấu thanh toán 0
- Chiết khấu khác (CTBL) 0
Giá thuần sau chiết khấu: 4,634,000,000
VAT 463,400,000
Giá bán (gồm VAT) sau chiết khấu: 5,097,400,000
Kinh phí bảo trì 92,680,000
Giá bán (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: 5,190,080,000
Tiền thanh toán Thời hạn Ngày thanh toán Tỉ lệ nộp Số tiền
Tiền Đặt Trước 50,000,000
Đợt 1 14 ngày kể từ ngày ký XNĐK 20/07/2023 10.00% 459,740,000
Đợt 2 365 ngày kể từ ngày TT Đợt 1 19/07/2024 20.00% 1,019,480,000
Đợt 3 365 ngày kể từ ngày TT Đợt 2 19/07/2025 20.00% 1,019,480,000
Đợt 4 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 3 18/08/2025 5.00% 254,870,000
Đợt 5 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 4 17/09/2025 5.00% 254,870,000
Đợt 6 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 5 17/10/2025 5.00% 254,870,000
Đợt 7 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 6 16/11/2025 5.00% 254,870,000
Đợt 8 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 7 16/12/2025 5.00% 254,870,000
Đợt 9 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 8 15/01/2026 5.00% 254,870,000
Đợt 10 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 9 14/02/2026 5.00% 254,870,000
Đợt 11 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 10 16/03/2026 5.00% 254,870,000
Đợt 12 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 11 và theo 15/04/2026 5.00% 370,720,000
thông báo bàn giao sản phẩm
Đợt 13 Cấp sổ 5.00% 231,700,000
Tổng cộng 100.00% 5,190,080,000
Định nghĩa:
(1) Giá bán: là Giá chưa bao gồm VAT và KPBT
(2) Chiết khấu trừ vào giá bán
(3) Giá bán thuần sau chiết khấu: là (1) giá bán chưa bao gồm VAT và KPBT - (2) Chiết khấu (n
(4) Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: là (3) Giá bán thuần sau chiết khấu + VA
bảo trì
(5) Kinh phí bảo trì: là chi phí bảo trì của KH (ngoài ra chi phí này sẽ không được Ngân hàng tài

0.00
Định nghĩa:
(1) Giá bán: là Giá chưa bao gồm VAT và KPBT
(2) Chiết khấu trừ vào giá bán
(3) Giá bán thuần sau chiết khấu: là (1) giá bán chưa bao gồm VAT và KPBT - (2) Chiết khấu (nếu có)
(4) Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: là (3) Giá bán thuần sau chiết khấu + VAT + (5) Kinh phí
bảo trì
(5) Kinh phí bảo trì: là chi phí bảo trì của KH (ngoài ra chi phí này sẽ không được Ngân hàng tài trợ)

0.00
BẢNG TÍNH GIÁ DỰ ÁN LUMIERE BOULEVARD

Lập ngày: 06/07/2023


Mã sản phẩm: E1.20.09
Diện tích tim tường (m2): 72
Diện tích thông thủy (m2):
Giá bán: 4,634,000,000
- Chiết khấu khách hàng thân thiết 0
- Chiết khấu thanh toán chuẩn 7.0% 324,380,000
- Chiết khấu khác (CTBL) 0.35% 15,083,670
Giá thuần sau chiết khấu: 4,294,536,330
VAT 429,453,633
Giá bán (gồm VAT) sau chiết khấu: 4,723,989,963
Kinh phí bảo trì 85,890,727
Giá bán (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: 4,809,880,690
Tiền thanh toán Thời hạn Ngày thanh toán Tỉ lệ nộp Số tiền
Tiền Đặt Trước 50,000,000
Đợt 1 14 ngày kể từ ngày ký XNĐK 20/07/2023 10% 422,398,996
Đợt 2 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 1 19/08/2023 10% 472,398,996
Đợt 3 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 2 18/09/2023 10% 472,398,996
Đợt 4 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 3 18/10/2023 10% 472,398,996
Đợt 5 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 4 17/11/2023 15% 708,598,494
Đợt 6 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 5 17/12/2023 15% 708,598,494
Đợt 7 Theo thông báo bàn giao 25% 1,288,360,901
Đợt 9 Cấp sổ 5% 214,726,817
Tổng cộng 100% (4,809,880,690)

Định nghĩa:
(1) Giá bán: là Giá chưa bao gồm VAT và KPBT
(2) Chiết khấu trừ vào giá bán
(3) Giá bán thuần sau chiết khấu: là (1) giá bán chưa bao gồm VAT và KPBT - (2) Chiết khấu (n
(4) Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: là (3) Giá bán thuần sau chiết khấu + VA
trì
(5) Kinh phí bảo trì: là chi phí bảo trì của KH (ngoài ra chi phí này sẽ không được Ngân hàng tài

( -  )
Định nghĩa:
(1) Giá bán: là Giá chưa bao gồm VAT và KPBT
(2) Chiết khấu trừ vào giá bán
(3) Giá bán thuần sau chiết khấu: là (1) giá bán chưa bao gồm VAT và KPBT - (2) Chiết khấu (nếu có)
(4) Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: là (3) Giá bán thuần sau chiết khấu + VAT + (5) Kinh phí bảo
trì
(5) Kinh phí bảo trì: là chi phí bảo trì của KH (ngoài ra chi phí này sẽ không được Ngân hàng tài trợ)

( -  )
BẢNG TÍNH GIÁ DỰ ÁN LUMIERE BOULEVARD

Lập ngày: 06/07/2023


Mã sản phẩm: E1.20.09
Diện tích tim tường (m2): 72
Diện tích thông thủy (m2):
Giá bán: 4,634,000,000
- Chiết khấu khách hàng thân thiết 0
- Chiết khấu thanh toán chuẩn 7.00% 324,380,000
- Chiết khấu thanh toán sớm 2.00% 86,192,400
- Chiết khấu khác (CTBL) 0.35% 14,781,997
Giá thuần sau chiết khấu: 4,208,645,603
VAT 420,864,560
Giá bán thuần 4,629,510,163.00
Kinh phí bảo trì 84,172,912
Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: 4,713,683,075
Tiền thanh toán Thời hạn Ngày thanh toán Tỉ lệ nộp Số tiền
Tiền Đặt Trước 50,000,000

Đợt 1 30 ngày kể từ ngày ký XNĐK 05/08/2023 100% 4,579,510,163

Đợt 2 Theo thông báo bàn giao 84,172,912

Tổng cộng 100% 4,713,683,075

Định nghĩa:
(1) Giá bán: là Giá chưa bao gồm VAT và KPBT
(2) Chiết khấu trừ vào giá bán
(3) Giá bán thuần sau chiết khấu: là (1) giá bán chưa bao gồm VAT và KPBT - (2) Chiết khấu (n
(4) Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: là (3) Giá bán thuần sau chiết khấu + VA
trì
(5) Kinh phí bảo trì: là chi phí bảo trì của KH (ngoài ra chi phí này sẽ không được Ngân hàng tài

0.00
Định nghĩa:
(1) Giá bán: là Giá chưa bao gồm VAT và KPBT
(2) Chiết khấu trừ vào giá bán
(3) Giá bán thuần sau chiết khấu: là (1) giá bán chưa bao gồm VAT và KPBT - (2) Chiết khấu (nếu có)
(4) Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: là (3) Giá bán thuần sau chiết khấu + VAT + (5) Kinh phí bảo
trì
(5) Kinh phí bảo trì: là chi phí bảo trì của KH (ngoài ra chi phí này sẽ không được Ngân hàng tài trợ)

0.00
#REF!

THÁP
1 A.26.13 2BR 74 67.6 4,751,615,317 E2
2 A.30.05 2BR 73.9 68.3 6,037,006,668 E2
3 B.02.03 2BR 73.9 67.5 5,001,272,639 E2
4 B.23.11 2BR 75.3 67.8 5,358,233,624 E1
5 B.27.01 2BR 74 67.7 4,757,421,016 E1
6 B.28.01 2BR 74.0 67.7 4,790,861,458 E1
7 B.29.01 2BR 74 67.7 4,776,529,840 E2
8 B.29.07 2BR 73.5 65.5 5,783,116,892 E2
9 C.04.09 3BR 97.4 88.8 8,914,717,134 D
10 C.04.10 2BR 72.9 66.6 6,578,976,894 E2
11 C.07.07 2BR 73.1 66.2 4,959,796,349 D
12 C.13.11 3BR 97.0 89.0 8,725,382,638 D
13 C.21.01 2BR 70.6 64.2 5,351,062,378 D
14 C.23.01 2BR 70.6 64.5 5,372,836,582 D
15 C.24.05 2BR 72.8 66.1 5,204,056,646 C
16 C.28.08 2BR 73.8 68.3 5,592,106,590 E1
17 C.29.15 2BR 73.9 67.8 5,995,325,982 E2
18 C.29.16 2BR 72.6 66.0 5,724,246,030 A
19 C.29.17 2BR 70.5 64.7 5,328,470,702 B
20 C.32.01 2BR 70.6 64.5 5,619,392,257 B
21 C.32.05 2BR 72.8 66.1 5,395,750,132 B
22 C.32.11 3BR 97.0 89.6 9,695,200,729 B
23 D.03.14 2BR 73.9 67.1 5,389,696,026 C
24 D.03.15 3BR 99.4 91.2 8,487,894,635 C
25 D.03.16 2BR 75.5 68.5 6,255,874,405 C
26 D.03.17 2BR 71.9 65.5 5,844,264,725 C
27 D.13.01 3BR 97.0 89.0 8,591,356,835 C
28 D.13.03 3BR 95.1 87.0 8,554,702,851 C
29 D.13.04 2BR 73.9 67.7 5,068,144,251 C
30 D.13.05 2BR 73.1 66.3 4,957,258,736 C
31 D.16.13 2BR 72.5 65.7 5,388,298,632 C
32 D.17.13 2BR 72.5 65.7 5,374,761,375 C
33 D.19.07 2BR 73.9 67.3 5,223,389,446 C
34 D.19.08 2BR 73.9 67.3 5,714,071,246 D
35 D.23.09 2BR 73.9 67.8 5,360,308,839 D
36 D.24.09 2BR 73.9 67.8 5,368,208,104 D
37 D.25.04 2BR 73.8 68.3 5,347,770,636 D
38 D.26.07 2BR 72.8 66.1 5,367,895,412 D
39 D.26.12 2BR 70.5 64.7 5,378,991,941 D
40 D.27.04 2BR 73.8 68.3 5,373,712,715 D
41 D.27.09 2BR 73.9 67.8 5,397,172,075 D
42 D.29.09 2BR 73.9 67.8 5,460,366,193 D
43 D.29.10 2BR 73.9 67.8 6,029,241,767 D
44 D.29.10 2BR 73.9 67.8 6,029,241,767 D
45 D.29.11 2BR 70.6 64.5 5,594,208,406 D
46 D.29.12 2BR 70.5 64.7 5,430,685,746 D
47 D.29.13 2BR 72.6 66.0 5,700,473,311 D
48 D.29.14 2BR 73.9 67.8 5,917,953,484 D
49 D.30.15 3BR 99.4 91.8 9,591,783,255 E1
50 D.31.14 2BR 73.9 67.8 6,002,166,046 E1
51 D.31.15 3BR 99.4 91.8 9,635,798,228 E1
52 D.32.05 2BR 72 65.8 5,357,278,275 E1
53 D.32.14 2BR 73.9 67.8 6,030,236,900 E1
54 E1.02.08 2BR 71.7 64.8 4,576,796,432 E1
55 E1.03.06 2BR 75.0 67.6 4,717,065,155 E1
56 E1.03.08 2BR 71.7 64.8 4,579,201,015 E1
57 E1.04.04 2BR 74.4 67.2 4,813,699,031 E2
58 E1.04.06 2BR 75 67.6 4,719,538,636 E2
59 E1.04.08 2BR 71.7 64.8 4,581,605,599 E2
60 E1.05.06 2BR 75 67.6 4,722,012,117 E2
61 E1.07.06 2BR 75 67.6 4,756,640,853 E2
62 E1.13.05 2BR 74.2 67.1 4,727,780,545 E2
63 E1.13.06 2BR 72.2 65.2 4,585,787,164 E2
64 E1.13.08 2BR 71.7 64.8 4,648,933,938 E2
65 E1.23.06 2BR 72.2 65.2 4,714,525,670 E3
66 E1.24.08 2BR 71.7 64.8 4,785,995,199 E4
67 E1.29.06 2BR 72.2 65.2 4,766,974,691 E5
68 E1.29.07 2BR 74.4 68.2 5,348,798,223 E6
69 E1.30.04 2BR 74.4 67.3 5,398,458,352 E7
70 E1.30.07 2BR 74.4 68.2 5,399,215,286 E8
71 E1.31.06 2BR 72.2 65.2 4,790,815,155 E9
72 E1.32.05 2BR 71.4 64.9 4,760,979,370 E10
73 E1.33.05 2BR 71.4 64.9 4,772,800,748 E11
74 E1.34.05 2BR 71.4 64.9 4,784,622,126 E12
75 E1.34.06 2BR 75.0 68.2 5,016,356,374 E13
76 E1.36.04 2BR 74.4 67.9 5,559,771,268 E14
77 E1.36.05 2BR 71.4 64.9 4,808,264,881 E15
78 E1.37.06 2BR 75.0 68.2 5,053,458,591 E16
79 E1.37.08 2BR 71.7 65.1 4,927,865,627 E17
80 E2.02.04 2BR 74.4 67.2 4,882,790,776 E18
81 E2.03.02 2BR 75.0 67.6 4,789,850,975 E19
82 E2.04.02 2BR 75 67.6 4,792,360,831 E20
83 E2.04.03 2BR 71.4 64.5 4,570,516,112 E21
84 E2.04.11 2BR 71.7 64.8 4,566,554,517 E22
85 E2.05.01 2BR 74.4 67.8 4,891,152,164 E23
86 E2.05.11 2BR 71.7 64.8 4,568,951,582 E24
87 E2.06.11 2BR 71.7 64.8 4,595,319,303 E25
88 E2.13.02 2BR 72.2 65.2 4,656,642,426 E26
89 E2.13.11 2BR 71.7 64.8 4,619,289,958 E27
90 E2.24.11 2BR 71.7 64.8 4,755,922,692 E28
91 E2.26.01 2BR 74.4 68.2 5,377,157,821 E29
92 E2.26.04 2BR 74.4 67.3 5,376,403,852 E30
93 E2.30.03 2BR 74.2 67.1 5,002,446,192 E31
94 E2.30.04 2BR 74.4 67.3 5,481,264,661 E32
95 E2.31.01 2BR 74.4 68.2 5,507,611,971 E33
96 E2.31.03 2BR 74.2 67.1 5,014,898,182 E34
97 E2.32.01 2BR 74.4 68.7 5,533,191,216 E35
98 E2.36.07 2BR 70.1 62.9 6,013,357,167 E36
99 E2.36.11 2BR 71.7 65.1 4,885,364,229 E37
100 E2.37.07 2BR 70.1 62.9 6,039,878,304 E38
TẦNG MÃ CĂN
4 11
5 11
4 3
3 8
4 8
13 6
30 3
31 3
31 14
36 7
29 10
32 14
30 15
31 15
32 11
13 5
3 2
30 5
28 1
2 3
29 7
28 11
32 1
3 3
24 5
7 7
28 8
4 9
4 10
13 11
29 15
29 16
29 17
13 1
13 3
13 4
13 5
19 7
19 8
29 9
29 10
29 11
29 12
29 13
29 14
3 15
3 16
3 17
4 4
36 4
36 5
3 6
37 6
34 6
29 7
37 8
5 1
32 1
31 1
30 4
2 4
37 5
37 7
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
36 11
BẢNG TÍNH GIÁ DỰ ÁN MASTERI CENTRE POINT
Lập ngày: 06/07/2023
Mã sản phẩm: D.17.13
Diện tich tim tường (m2): 75
Diện tích thông thủy (m2): 68
Giá bán: 4,572,411,824
- Chiết khấu khách hàng thân thiết 0% 0
- Chiết khấu thanh toán 0% 0
- Chiết khấu khác (CTBL) 0.35% 16,003,441
Giá thuần sau chiết khấu: 4,556,408,383
VAT 444,090,665
Giá bán thuần (gồm VAT) sau chiết khấu: 5,000,499,048
Kinh phí bảo trì 91,128,168
Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: 5,091,627,216
Tiền thanh toán Thời hạn Ngày thanh toán Tỉ lệ Vốn tự có 20% Tiền vay NH
nộp

Tiền Đặt Trước 50,000,000


Đợt 1 14 ngày kể từ ngày ký XNĐK 20/07/2023 10% 450,049,905
Đợt 2 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 1 19/08/2023 70% 3,500,349,334
Đợt 3 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 2 18/09/2023 5% 250,024,952
Đợt 4 60 ngày kể từ ngày TT Đợt 3 17/11/2023 5% 250,024,952
Đợt 5 Theo thông báo bàn giao 10% 591,178,073
Tổng cộng 1,000,099,809 4,091,527,407

Tổng Giá bán gồm VAT và PBT 100% 5,091,627,216

ng trình Hỗ trợ lãi Hỗ trợ lãi suất HTLS 0% từ ngày giải ngân đến 31/10/2024
Lãi suất cố định 6,5% trong 18 tiếp theo, không vượt quá ngày 30/04/2026
Phí trả nợ trước hạn 0% trong thời gian HTLS
Ân hạn nợ gốc 36 tháng từ ngày giải ngân đầu tiên
Định nghĩa:
(1) Giá bán: là Giá chưa bao gồm VAT và KPBT
(2) Chiết khấu trừ vào giá bán
(3) Giá bán thuần sau chiết khấu: là (1) giá bán chưa bao gồm VAT và
KPBT - (2) Chiết khấu (nếu có)
(4) Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: là (3)
Giá bán thuần sau chiết khấu + VAT + (5) Kinh phí bảo trì
(5) Kinh phí bảo trì: là chi phí bảo trì của KH (ngoài ra chi phí này sẽ
không được Ngân hàng tài trợ)

( -  )
ơ
Thời gian Ân hạn Thời gian HTLS Số tiền lãi (Tạm tính)
gốc

01/08/2023 0
01/09/2023 0
01/10/2023 0
01/11/2023 0
01/12/2023 0
01/01/2024 0
01/02/2024 0
HTLS 0% từ T8/2023-
01/03/2024 0
T10/2024
01/04/2024 0
01/05/2024 0
01/06/2024 0
01/07/2024 0
01/08/2024 0
01/09/2024 0
01/10/2024 0
01/11/2024 22,162,440
01/12/2024 22,162,440
01/01/2025 22,162,440
Thời gian
01/02/2025 ân hạn nợ 22,162,440
gốc
01/03/2025 22,162,440
01/04/2025 22,162,440
01/05/2025 22,162,440
01/06/2025 22,162,440
01/07/2025 KH thanh toán cố định 22,162,440
lãi suất 6,5%
01/08/2025 /năm trong 18 tháng 22,162,440
01/09/2025 22,162,440
01/10/2025 22,162,440
01/11/2025 22,162,440
01/12/2025 22,162,440
01/01/2026 22,162,440
01/02/2026 22,162,440
01/03/2026 22,162,440
01/04/2026 22,162,440
01/05/2026
01/06/2026
01/07/2026
01/08/2026
( -  )
BẢNG TÍNH GIÁ DỰ ÁN MCP
Lập ngày: 06/07/2023
Mã sản phẩm: D.17.13
Diện tich tim tường (m2): 72)
Diện tích thông thủy (m2):
Giá bán: 4,634,000,000)
- Chiết khấu khách hàng thân thiết 0)
- Chiết khấu thanh toán chuẩn 0)
- Chiết khấu khác (CTBL) 0.35% 16,219,000)
Giá thuần sau chiết khấu: 4,617,781,000)
VAT 461,778,100)
Giá bán thuần (gồm VAT) sau chiết khấu: 5,079,559,100)
Kinh phí bảo trì 92,355,620)
Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: 5,171,914,720)
Tiền thanh toán Thời hạn Ngày thanh toán Tỉ lệ nộp Số tiền
Tiền Đặt Trước 06/07/2023 50,000,000.00
Đợt 1 14 ngày kể từ ngày ký XNĐK 20/07/2023 10% 457,955,910.00
Đợt 2 365 ngày kể từ ngày TT Đợt 1 19/07/2024 10% 507,955,910.00
Đợt 3 365 ngày kể từ ngày TT Đợt 2 19/07/2025 15% 761,933,865.00
Đợt 4 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 3 18/08/2025 5% 253,977,955.00
Đợt 5 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 4 17/09/2025 5% 253,977,955.00
Đợt 6 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 5 17/10/2025 5% 253,977,955.00
Đợt 7 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 6 16/11/2025 5% 253,977,955.00
Đợt 8 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 7 16/12/2025 5% 253,977,955.00
Đợt 9 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 8 15/01/2026 5% 253,977,955.00
Đợt 10 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 9 14/02/2026 5% 253,977,955.00
Đợt 11 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 10 16/03/2026 5% 253,977,955.00
Đợt 12 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 11 15/04/2026 5% 253,977,955.00
Đợt 13 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 12 15/05/2026 5% 253,977,955.00
Đợt 14 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 13 14/06/2026 5% 253,977,955.00
Đợt 15 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 15 14/07/2026 5% Giá bán + 10% 369,422,480.00
GTGT + KPBT
Đợt 16 Cấp sổ 5% 230,889,050.00
Tổng cộng 100% 5,171,914,720.00

Định nghĩa:
(1) Giá bán: là Giá chưa bao gồm VAT và KPBT
(2) Chiết khấu trừ vào giá bán
(3) Giá bán thuần sau chiết khấu: là (1) giá bán chưa bao gồm VAT và KPBT - (2
có)
(4) Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: là (3) Giá bán thuần sau c
(5)
Kinh phí bảo trì
(5) Kinh phí bảo trì: là chi phí bảo trì của KH (ngoài ra chi phí này sẽ không được

( -  )
Định nghĩa:
(1) Giá bán: là Giá chưa bao gồm VAT và KPBT
(2) Chiết khấu trừ vào giá bán
(3) Giá bán thuần sau chiết khấu: là (1) giá bán chưa bao gồm VAT và KPBT - (2) Chiết khấu (nếu
có)
(4) Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: là (3) Giá bán thuần sau chiết khấu + VAT +
(5)
Kinh phí bảo trì
(5) Kinh phí bảo trì: là chi phí bảo trì của KH (ngoài ra chi phí này sẽ không được Ngân hàng tài trợ)

( -  )
BẢNG TÍNH GIÁ DỰ ÁN MCP

Lập ngày: 06/07/2023


Mã sản phẩm: D.17.13
Diện tich tim tường (m2): 72)
Diện tích thông thủy (m2):
Giá bán: 4,634,000,000)
- Chiết khấu khách hàng thân thiết 0)
- Chiết khấu thanh toán chuẩn 11.0% 509,740,000)
- Chiết khấu khác (CTBL) 0.35% 14,434,910)
Giá thuần sau chiết khấu: 4,109,825,090)
VAT 410,982,509)
Giá bán (gồm VAT) sau chiết khấu: 4,520,807,599)
Kinh phí bảo trì 82,196,502)
Giá bán (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: 4,603,004,101)
Tiền thanh toán Thời hạn Ngày thanh toán Tỉ lệ Số tiền
nộp
Tiền Đặt Trước 50,000,000)
Đợt 1 14 ngày kể từ ngày ký XNĐK 20/07/2023 10% 402,080,760)
Đợt 2 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 1 19/08/2023 15% 678,121,140)
Đợt 3 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 2 18/09/2023 15% 678,121,140)
Đợt 4 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 3 18/10/2023 15% 678,121,140)
Đợt 5 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 4 17/11/2023 15% 678,121,140)
Đợt 6 Theo thông báo bàn giao 25% 1,232,947,526)
Đợt 7 Cấp sổ 5% 205,491,255)
Tổng cộng 100% 4,603,004,101)

Định nghĩa:
(1) Giá bán: là Giá chưa bao gồm VAT và KPBT
(2) Chiết khấu trừ vào giá bán
(3) Giá bán thuần sau chiết khấu: là (1) giá bán chưa bao gồm VAT và KPBT - (2) Chiết khấu (nếu có)
(4) Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: là (3) Giá bán thuần sau chiết khấu +
VAT + (5) Kinh phí bảo trì
(5) Kinh phí bảo trì: là chi phí bảo trì của KH (ngoài ra chi phí này sẽ không được Ngân hàng tài trợ)

( -  )
( -  )
BẢNG TÍNH GIÁ DỰ ÁN MCP

Lập ngày: 06/07/2023


Mã sản phẩm: D.17.13
Diện tich tim tường (m2): 72
Diện tích thông thủy (m2):
Giá bán: 4,634,000,000
- Chiết khấu khách hàng thân thiết 0% 0
- Chiết khấu thanh toán chuẩn 11% 509,740,000
- Chiết khấu thanh toán sớm 2% 82,485,200
- Chiết khấu khác (CTBL) 0.35% 14,146,212
Giá thuần sau chiết khấu: 4,027,628,588
VAT 402,762,859
Giá bán thuần (gồm VAT) sau chiết khấu: 4,430,391,447
Kinh phí bảo trì 80,552,572

Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: 4,510,944,019
Tiền thanh toán Thời hạn Ngày thanh toán Tỉ lệ nộp Số tiền
Tiền Đặt Trước (50,000,000)
Đợt 1 30 ngày kể từ ngày ký XNĐK 05/08/2023 100% (4,380,391,447)
Đợt 2 Theo thông báo bàn giao (80,552,572)
Tổng cộng 100% (4,510,944,019)

Định nghĩa:
(1) Giá bán: là Giá chưa bao gồm VAT và KPBT
(2) Chiết khấu trừ vào giá bán
(3) Giá bán thuần sau chiết khấu: là (1) giá bán chưa bao gồm VAT và KPBT - (2) Chiết khấu (nếu có)
(4) Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: là (3) Giá bán thuần sau chiết khấu +
VAT + (5) Kinh phí bảo trì
(5) Kinh phí bảo trì: là chi phí bảo trì của KH (ngoài ra chi phí này sẽ không được Ngân hàng tài trợ)

( -  )
( -  )

Vous aimerez peut-être aussi