Vous êtes sur la page 1sur 35

CÔNG TY ABC

BẢNG CÂN ĐỐI PHÁT SINH CÁC TÀI KHOẢN

Tài khoản Dư nợ đầu kỳ Dư có đầu kỳ Phát sinh nợ Phát sinh có


2 019 637 283 172 2 019 637 283 172 10 221 197 492 940 10 221 197 492 940

111 11 897 273 9 767 295 961 9 555 946 613


1111 11 897 273 9 767 295 961 9 555 946 613
112 24 272 969 649 572 525 938 263 560 865 116 040
1121 24 272 969 649 572 444 343 293 560 864 951 469
112116 2 110 727 135 13 119 964 958 14 733 677 749
112118 10 135 653 806 491 869 495 855 490 044 176 600
112120 4 636 155 697 6 479 618 519 11 051 771 247
112122 615 000 615 000
112123 7 389 818 011 35 781 616 057 40 034 710 873
112124 25 193 647 904 5 000 000 000
1122 81 594 970 164 571
11225
11228 81 594 970 164 571
131 77 791 121 011 289 344 354 1 072 101 010 034 1 064 983 727 218
133 75 655 553 852 75 655 553 852
1331 75 655 553 852 75 655 553 852
136 792 313 458 675 773 244 764 355
1368 792 313 458 675 773 244 764 355
13689 723 447 617 356 723 447 617 356
1368A 68 865 841 319 49 797 146 999
138 102 609 960 4 976 770 447 4 966 231 519
1388 102 609 960 4 976 770 447 4 966 231 519
139 25 217 385 942 3 714 819 188
141 295 109 622 2 464 950 000 2 466 645 000
142 989 111 900 4 917 700 149 3 865 238 375
1421 210 084 132 1 374 926 014 1 013 229 277
1422 779 027 768 3 542 774 135 2 852 009 098
14221 486 681 512 1 694 340 889 835 455 637
14222 5 184 994 1 586 571 441 1 568 424 983
14223 287 161 262 261 861 805 448 128 478
144 16 943 107 500 16 943 107 500
151 83 930 775 459 83 930 775 459
1511 76 055 626 360 76 055 626 360
1513 7 875 149 099 7 875 149 099
152 24 631 883 293 675 749 011 168 682 971 586 709
1521 23 768 964 283 664 851 888 441 671 469 812 434
15211 471 272 451 13 592 871 922 12 149 621 367
15216 2 189 778 209 24 944 668 468 27 134 446 677
15217 1 378 781 753 42 330 648 840 43 210 573 245
15218 362 100 194 7 200 147 228 7 562 110 120
1521A 18 283 603 866 520 544 875 844 526 992 793 565
1521B 326 152 618 16 510 725 321 15 966 582 077
1521C 603 757 942 24 080 208 898 23 480 074 681
1521D 6 300 000 6 300 000
1521F 55 147 250 5 538 169
1521K 92 070 000 198 000 92 268 000
1521L 15 216 211 920 14 869 460 533
1521M 431 332 000 44 000
1522 421 875 000 9 731 250 000 10 125 000 000
15221 421 875 000 9 731 250 000 10 125 000 000
1523 441 044 010 1 165 872 727 1 376 774 275
15231 441 044 010 1 165 872 727 1 376 774 275
153 38 486 717 112 10 519 273 660 12 829 112 582
1531 38 486 717 112 10 519 273 660 12 829 112 582
154 824 439 375 687 824 439 375 687
1541 824 439 375 687 824 439 375 687
1543
155 15 416 797 525 890 486 308 938 885 844 141 360
1553 6 272 331 212 130 057 892 707 124 356 497 411
1554 40 889 218 407 766 285 424 407 445 612 258
1555 259 189 432 84 917 767 498 85 176 956 930
1556 1 175 813 1 175 813
1557 45 145 912 309 45 145 912 309
15571 45 145 912 309 45 145 912 309
1559 8 844 387 663 28 591 282 188 29 918 856 888
155A 193 992 742 833 193 785 879 585
155B 13 250 166 13 250 166
156 15 839 850 581 15 839 850 581
1561 14 584 272 728 14 584 272 728
1563 1 255 577 853 1 255 577 853
159 1 810 199 878 - 935 170 899
211 1 204 645 025 203 2 313 434 697 1 008 458 023
2111 405 127 701 423
2112 761 797 765 477 1 339 777 333 15 021 000
2113 8 361 859 757 958 636 364 993 437 023
2114 87 090 625 15 021 000
2118 29 270 607 921
213 237 818 000
2135 237 818 000
214 258 030 140 613 569 504 014 50 701 469 401
2141 257 863 668 025 569 504 014 50 653 905 805
2143 166 472 588 47 563 596
241 8 295 307 746 260 206 155
2411 8 295 307 746 260 206 155
24111 94 500 000
241111 94 500 000
24113 8 295 307 746 165 706 155
242 15 851 827 234 3 846 311 023 9 837 825 489
311 18 522 420 592 18 522 420 592
3113 18 522 420 592 18 522 420 592
331 2 610 527 173 52 162 222 559 524 332 863 697 542 400 004 594
333 1 504 758 2 341 097 544 93 014 813 937 96 283 668 317
3331 2 297 898 224 91 555 962 680 94 928 173 238
33311 2 297 898 224 89 262 333 132 92 634 543 690
33312 2 293 629 548 2 293 629 548
3333 889 941 155 889 941 155
3335 43 199 320 463 784 063 358 923 127
3338 1 504 758 10 126 039 11 630 797
3339 95 000 000 95 000 000
33392 95 000 000 95 000 000
334 1 686 058 326 25 692 104 067 28 802 862 039
3341 1 675 615 326 25 379 798 067 28 465 520 039
3348 10 443 000 312 306 000 337 342 000
335 10 873 101 683 39 243 939 245 48 145 748 445
3353 10 745 440 998 37 760 751 715 45 949 978 200
3354 50 540 431 251 663 200 203 461 043
3355 77 120 254 1 231 524 330 1 992 309 202
336 1 647 070 024 453 727 578 865 989 661 549 952 080
3365 149 098 346 091 404 803 752 860 339 279 732 148
3366 165 896 775 751
3367 1 201 521 933 525 423 933 009
3368 56 302 276 815 373 851 544 292 891 356
3369 74 250 692 271
336A 321 977 328 576 321 977 328 576
338 1 792 534 289 407 728 4 720 785 151 4 787 052 695
3382 134 898 182 337 585 888 429 856 358
3383 1 792 534 1 834 912 376 1 794 395 450
3384 309 530 840 309 530 840
3387 20 454 546 25 000 000 25 000 000
3388 134 055 000 2 076 728 207 2 091 242 207
3389 137 027 840 137 027 840
351 1 345 879 500 709 726 625 - 636 152 875
413 10 513 562 685 6 246 855 5 259 952 349
4131 10 513 562 685 6 246 855 5 259 952 349
421 595 481 700 494 7 738 502 117 31 858 442 842
4211 595 481 700 494
4212 7 738 502 117 31 858 442 842
511 975 620 556 157 975 620 556 157
5112 146 425 842 439 146 425 842 439
5113 800 329 296 433 800 329 296 433
5114 454 207 512 454 207 512
5117 12 309 573 410 12 309 573 410
5118 16 074 363 636 16 074 363 636
5119 27 272 727 27 272 727
512 11 617 714 872 11 617 714 872
5122 20 846 599 20 846 599
5123 10 341 290 420 10 341 290 420
5125 1 255 577 853 1 255 577 853
515 488 831 035 488 831 035
5151 417 968 739 417 968 739
5152 8 276 431 8 276 431
5157 62 490 700 62 490 700
5158 95 165 95 165
521 59 167 847 680 59 167 847 680
5212 59 167 847 680 59 167 847 680
621 703 220 048 341 703 220 048 341
6214 671 434 611 351 671 434 611 351
6215 10 125 000 000 10 125 000 000
6216 21 660 436 990 21 660 436 990
622 15 853 314 956 15 853 314 956
6224 15 853 314 956 15 853 314 956
627 105 500 882 390 105 500 882 390
6271 4 593 097 899 4 593 097 899
62714 4 593 097 899 4 593 097 899
6272 1 682 944 302 1 682 944 302
62724 1 682 944 302 1 682 944 302
6273 7 273 236 157 7 273 236 157
62734 7 273 236 157 7 273 236 157
6274 49 905 842 490 49 905 842 490
62744 49 905 842 490 49 905 842 490
6277 40 636 813 882 40 636 813 882
62774 40 636 813 882 40 636 813 882
6278 1 408 947 660 1 408 947 660
632 814 101 998 279 814 101 998 279
6321 12 000 12 000
6322 124 038 489 910 124 038 489 910
6323 621 429 591 651 621 429 591 651
6325 45 145 912 309 45 145 912 309
6327 8 258 429 898 8 258 429 898
6328 14 584 272 728 14 584 272 728
6329 - 610 288 070 - 610 288 070
632A 1 255 577 853 1 255 577 853
635 5 354 915 793 5 354 915 793
6355 5 284 082 184 5 284 082 184
6356 70 833 609 70 833 609
641 70 161 140 526 70 161 140 526
6411 3 916 376 587 3 916 376 587
6412 4 789 287 4 789 287
6413 67 874 956 67 874 956
6417 15 360 360 669 15 360 360 669
64171 14 502 241 365 14 502 241 365
64178 858 119 304 858 119 304
6418 50 811 739 027 50 811 739 027
64181 35 010 932 873 35 010 932 873
64182 5 438 669 135 5 438 669 135
64183 10 362 137 019 10 362 137 019
642 18 720 231 114 18 720 231 114
6421 7 854 140 437 7 854 140 437
6423 396 956 498 396 956 498
6424 795 626 911 795 626 911
6425 54 005 799 54 005 799
6426 3 078 666 313 3 078 666 313
6427 3 204 639 190 3 204 639 190
6428 3 336 195 966 3 336 195 966
711 1 807 013 369 1 807 013 369
811 298 124 020 298 124 020
911 938 104 769 870 938 104 769 870
HÁT SINH CÁC TÀI KHOẢN

Dư nợ cuối kỳ Dư có cuối kỳ Tên tài khoản


2 045 361 891 585 2 045 361 891 585

223 246 621 Tiền mặt


223 246 621 Tiền mặt Việt Nam
35 933 791 872 Tiền gửi ngân hàng
35 852 361 473 Tiền VND gửi ngân hàng
497 014 344 Tiền Việt Nam gửi NH ĐT & PT VN - CN HCM
11 960 973 061 Tiền Việt nam gửi ngân hàng Đầu Tư A
64 002 969 Tiền Việt Nam gửi NH TMCP Hàng Hải- CN A
Tiền Việt Nam gửi NH TMCP Quân Đội- CN B
3 136 723 195 Tiền Việt Nam gửi NH Vietinbank - CN B
20 193 647 904 Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn - NH BIDV A
81 430 399 Tiền ngoại tệ gửi ngân hàng
Tiền ngoại tệ tại NH ĐT & PT HCM
81 430 399 Tiền USD gửi ngân hàng ĐT& PT- CN D
86 371 068 663 1 752 009 190 Phải thu khách hàng
Thuế GTGT được khấu trừ
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa dịch vụ
19 068 694 320 Phải thu nội bộ
19 068 694 320 Phải thu nội bộ khác
Phải thu tiền bán hàng từ TK chuyên thu
19 068 694 320 Tài khoản quyết toán chuyên thu- chuyên chi
113 148 888 Phải thu khác
113 148 888 Phải thu khác
28 932 205 130 Dự phòng phải thu khó đòi
293 414 622 Tạm ứng
2 041 573 674 Chi phí trả trước ngắn hạn
571 780 869 Chi phí trả trước ngắn hạn
1 469 792 805 Chi phí chờ kết chuyển
1 345 566 764 Chi phí bán hàng chờ kết chuyển
23 331 452 Chi phí quản lý chờ kết chuyển
100 894 589 Chi phí sản xuất chờ kết chuyển
Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
Hàng mua đang đi trên đừơng
Hàng mua đang đi trên đường: Clinker
Hàng mua đang đi đường: Xỉ
17 409 307 752 Nguyên liệu, vật liệu
17 151 040 290 Nguyên liệu, vật liệu chính
1 914 523 006 Đá vôi
Thạch cao
498 857 348 Vỏ bao KPK
137 302 Vỏ bao PK
11 835 686 145 Clinker
870 295 862 Puzoland
1 203 892 159 Xỉ
Vỏ bao Jumbo
49 609 081 Vỏ bao PP (Xuất Khẩu)
Vỏ bao KP
346 751 387 Vỏ bao PP
431 288 000 Vỏ bao PP (bao dán)
28 125 000 Vật liệu phụ
28 125 000 Chất trợ nghiền
230 142 462 Nhiên liệu
230 142 462 Dầu (Do)
36 176 878 190 Công cụ, dụng cụ
36 176 878 190 Công cụ, dụng cụ
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
Chi phí SXKD dở dang
Chi phí SXKD Dở dang - Gia công
20 058 965 103 Thành phẩm
11 973 726 508 Thành phẩm (Xi măng rời)
361 562 384 Thành Phẩm xi măng bao (KPK)
Thành phẩm (PK)
Thành phẩm XM xá ( đóng bao)
Thành phẩm xi măng gia công
Thành phẩm xi măng gia công (Bao)
7 516 812 963 Thành phẩm xi măng xá thường
206 863 248 Thành phẩm xi măng bao (PP)
Thành phẩm xi măng bao (KP)
Hàng hóa
Hàng hoá dịch vụ mua ngoài
Hàng hóa cho, biếu tặng
875 028 979 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
1 205 950 001 877 Tài sản cố định hữu hình
405 127 701 423 Nhà cửa, vật kiến trúc
763 122 521 810 Máy móc, thiết bị
8 327 059 098 Phương tiện vận tải, truyền dẫn
102 111 625 Thiết bị, dụng cụ quản lý
29 270 607 921 Tài sản cố định khác
237 818 000 TSCĐ vô hình
237 818 000 Phần mềm máy tính
308 162 106 000 Hao mòn tài sản cố định
307 948 069 816 Hao mòn TSCĐ hữu hình
214 036 184 Hao mòn TSCĐ vô hình
8 555 513 901 Xây dựng cơ bản dở dang
8 555 513 901 Chi phí đầu tư xây dựng dở dang
94 500 000 Xây lắp
94 500 000 XL 2 silô chứa và HT xuất xi măng
8 461 013 901 Khác (Hai căn hộ Quận 7)
9 860 312 768 Chi phí trả trước dài hạn
Vay ngắn hạn
Vay vốn lưu động
2 222 626 573 69 841 462 856 Phải trả cho người bán
61 661 616 5 670 108 782 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
5 670 108 782 Thuế GTGT phải nộp
5 670 108 782 Thuế GTGT đầu ra phải nộp
Thuế GTGT phải nộp hàng nhập khẩu
Thuế xuất, nhập khẩu
61 661 616 Thuế thu nhập cá nhân
Các loại thuế khác
Phí, lệ phí, các khoản phải nộp khác
Các khoản phí, lệ phí
4 796 816 298 Phải trả người lao động
4 761 337 298 Phải trả người lao động CN Phía nam
35 479 000 Phải trả CB CNV Khác
19 774 910 883 Chi phí trả trước
18 934 667 483 Chi phí bán hàng trích trước
2 338 274 Chi phí quản lý trích trước
837 905 126 Chi phí sản xuất trích trước
1 581 041 110 544 Phải trả nội bộ
83 574 325 379 Phải trả công ty CP ACB
165 896 775 751 Phải trả Cty CP ACB (Lãi vay cố định)
1 201 098 000 516 Phải trả vốn cố định cho CTy Cẩm Phả
56 221 316 627 Phải trả khác
74 250 692 271 Phải trả vốn lưu động cho CTy ACB
Tài khoản nhận kinh phí hoạt động từ Cty ACB
42 309 460 396 192 198 Phải trả, phải nộp khác
227 168 652 Kinh phí công đoàn
42 309 460 Bảo hiểm xã hội
Bảo hiểm y tế
20 454 546 Doanh thu chưa thực hiện
148 569 000 Phải trả, phải nộp khác
Bảo hiểm thất nghiệp
Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
5 259 857 191 Chênh lệch tỷ giá
5 259 857 191 Ch.lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm
595 481 700 494 24 119 940 725 Lợi nhuận chưa phân phối
595 481 700 494 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
24 119 940 725 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu bán xi măng rời
Doanh thu bán xi măng bao
Doanh thu cước phí cầu cảng
Doanh thu bán xi măng xá thường
Doanh thu bán hàng hóa
Doanh thu cung cấp dịch vụ khác
Doanh thu bán hàng nội bộ
Doanh thu bán xi măng rời
Doanh thu bán xi măng bao
Doanh thu hàng hóa mua ngoài dùng cho, biếu tặng
Doanh thu hoạt động tài chính
Lãi tiền cho vay, tiền gởi
Chênh lệch lãi tỷ giá phát sinh trong kỳ
Chiết khấu thanh toán được hưởng
Lãi chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại
Chiết khấu thương mại
Chiết khấu thành phẩm
Chi phí NVL trực tiếp
Chi phí nguyên vật liệu sản xuất trạm nghiền
CP NVL sản xuất trạm nghiền - phân bổ
CP xi măng rời đóng bao
Chi phí nhân công trực tiếp
Chi phí nhân công chung
Chi phí sản xuất chung
Chi phí nhân viên phân xưởng
Chi phí nhân viên quản lý chung
Chi phí vật liệu
Chi phí vật liệu chung
Chi phí dụng cụ sản xuất
Chi phí dụng cụ sản xuất chung
Chi phí khấu hao TSCĐ
Chi phí khấu hao TSCĐ chung
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí bằng tiền khác
Giá vốn hàng bán
Giá vốn hàng bán (Clinker)
Giá vốn hàng bán (XM Rời)
Giá vốn hàng bán (Xi măng bao)
Giá vốn hàng bán gia công
Giá vốn hàng bán XM xá thường
Giá vốn hàng bán hàng hóa
Giá vốn điều chỉnh
Giá vốn hàng hóa cho, biếu tặng
Chi phí tài chính
Lỗ chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại
Chi phí lãi vay VLĐ từ BIDV Phú Mỹ
Chi phí bán hàng
Chi phí nhân viên
Chi phí vật liệu, bao bì
Chi phí dụng cụ, đồ dùng
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí thuê kho, vận chuyển, bốc xếp
Chi phí dịch vụ mua ngoài khác
Chi phí bằng tiền khác
Các khoản hỗ trợ nhà phân phối
Chi phí bằng tiền khác
Hàng khuyến mãi không thu tiền
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Chi phí nhân viên quản lý
Chi phí đồ dùng văn phòng
Chi phí khấu hao TSCĐ
Thuế, phí và lệ phí
Chi phí dự phòng
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí bằng tiền khác
Thu nhập khác
Chi phí khác
Xác định kết quả kinh doanh
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31/12/2014

Đơn vị báo cáo:


Đơn vị tính: đồng Việt
Thuyết
TÀI SẢN Mã số Cuối quý
minh
A - TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 190,167,143,785
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 36,157,038,493
1.Tiền 111 D1 15,963,390,589
2. Các khoản tương đương tiền 112 20,193,647,904
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 D2 -
1. Đầu tư ngắn hạn 121 -
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 129 -
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 78,843,333,314
1. Phải thu khách hàng 131 86,371,068,663
2. Trả trước cho người bán 132 2,222,626,573
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 D3 19,068,694,320
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 -

5. Các khoản phải thu khác 135 D4 113,148,888


6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 139 (28,932,205,130)
IV. Hàng tồn kho 140 72,770,122,066
1. Hàng tồn kho 141 D5 73,645,151,045
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 (875,028,979)
V. Tài sản ngắn hạn khác 150 2,396,649,912
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 D6 2,041,573,674
2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 D7 -
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 D7 61,661,616
4. Tài sản ngắn hạn khác 158 293,414,622

B - TÀI SẢN DÀI HẠN 200 916,441,540,546


I. Các khoản phải thu dài hạn 210 -
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 -
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212 -
3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 D8 -
4. Phải thu dài hạn khác 218 D9 -
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219 -
II. Tài sản cố định 220 906,581,227,778
1. Tài sản cố định hữu hình 221 D10 898,001,932,061
- Nguyên giá 222 1,205,950,001,877
- Giá trị hao mòn luỹ kế 223 (307,948,069,816)
2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 D11 -
- Nguyên giá 225 -
- Giá trị hao mòn luỹ kế 226 -
3. Tài sản cố định vô hình 227 D12 23,781,816
- Nguyên giá 228 237,818,000
- Giá trị hao mòn luỹ kế 229 (214,036,184)
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 D13 8,555,513,901
III. Bất động sản đầu tư 240 D14 -
- Nguyên giá 241 -
- Giá trị hao mòn luỹ kế 242 -
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 -
1. Đầu tư vào công ty con 251 D15 -
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 D16 -
3. Đầu tư dài hạn khác 258 D17 -
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 259 -
V Lợi thế thương mại -
VI. Tài sản dài hạn khác 260 9,860,312,768
1. Chi phí trả trước dài hạn 261 D18 9,860,312,768
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 D25 -
3. Tài sản dài hạn khác 268 -
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270 1,106,608,684,331

Đơn vị tính: đồng Việt


Thuyết
NGUỒN VỐN Mã số Cuối quý
minh
A - NỢ PHẢI TRẢ 300 1,683,230,301,291
I. Nợ ngắn hạn 310 1,683,230,301,291
1. Vay và nợ ngắn hạn 311 D19 -
2. Phải trả người bán 312 69,841,462,856
3. Người mua trả tiền trước 313 1,772,463,736
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 D7 5,670,108,782
5. Phải trả người lao động 315 4,796,816,298
6. Chi phí phải trả 316 D20 19,774,910,883
7. Phải trả ngắn hạn nội bộ 317 1,581,041,110,544
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 318 -

9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 D22 333,428,192
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320 -
II. Nợ dài hạn 330 -
1. Phải trả dài hạn người bán 331 -
2. Phải trả dài hạn nội bộ 332 D23 -
3. Phải trả dài hạn khác 333 -
4. Vay và nợ dài hạn 334 D24 -
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335 D25 -
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336
7. Dự phòng phải trả dài hạn 337 -

B - VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 (576,621,616,960)


I. Vốn chủ sở hữu 410 D26 (576,621,616,960)
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 -
2. Thặng dư vốn cổ phần 412 -
3. Vốn khác của chủ sở hữu 413 -
4. Cổ phiếu quỹ 414 -
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415 -
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416 (5,259,857,191)
7. Quỹ đầu tư phát triển 417 -
8. Quỹ dự phòng tài chính 418 -
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419 -
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420 (571,361,759,769)
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB 421 -
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430 -
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 431 -
2. Nguồn kinh phí 432 D27 -
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 433 -

C. Lợi ích cổ đông thiểu số -


TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 440 1,106,608,684,331

Ngày….. tháng…….năm…..

Người lập bảng Kế toán trưởng


Họ tên Họ tên

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN


Đơn vị tính: đồng Việt
Thuyết
CHỈ TIÊU Cuối quý
minh
1. Tài sản thuê ngoài D28 -
2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công -
3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược -
4. Nợ khó đòi đã xử lý -
5. Ngoại tệ các loại:
USD 3,804
EUR -
JPY -
AUD -
SGD -
6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án -

Ngày….. tháng…….năm…..

Người lập bảng Kế toán trưởng


Họ tên Họ tên
Đơn vị tính: đồng Việt Nam
Đầu năm
157,582,663,456
24,284,866,922
24,284,866,922
-
-
-
-
55,286,872,202
77,791,121,011
2,610,527,173
-
-

102,609,960
(25,217,385,942)
76,725,198,052
78,535,397,930
(1,810,199,878)
1,285,726,280
989,111,900
-
1,504,758
295,109,622

970,999,837,570
-
-
-
-
-
-
955,148,010,336
946,781,357,178
1,204,645,025,203
(257,863,668,025)
-
-
-
71,345,412
237,818,000
(166,472,588)
8,295,307,746
-
-
-
-
-
-
-
-
-
15,851,827,234
15,851,827,234
-
-
1,128,582,501,026

Đơn vị tính: đồng Việt Nam


Đầu năm
1,734,577,764,205
1,733,231,884,705
18,522,420,592
52,162,222,559
309,798,900
2,341,097,544
1,686,058,326
10,873,101,683
1,647,070,024,453
-

267,160,648
-
1,345,879,500
-
-
-
-
-
1,345,879,500
-

(605,995,263,179)
(605,995,263,179)
-
-
-
-
-
(10,513,562,685)
-
-
-
(595,481,700,494)
-
-
-
-
-

-
1,128,582,501,026

Giám đốc
Họ tên

Đơn vị tính: đồng Việt Nam


Đầu năm
-
-
-
-

-
-
-
-
-
-

Giám đốc
Họ tên
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Cho kỳ kết thúc ngày 31/12/2014

Đơn vị báo cáo:


Đơn vị tính: đồng Việ
Thuyết
CHỈ TIÊU Mã số Lũy kế Quý IV/2014
minh
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 D29 987,238,271,029
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 D30 59,167,847,680
3. Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ 10 928,070,423,349
4. Giá vốn hàng bán 11 D31 812,977,603,210
5. Lợi nhuận gộp bán hàng và cung cấp dịch vụ 20 115,092,820,139
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 D32 488,831,035
7. Chi phí hoạt động tài chính 22 D33 5,354,915,793
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23 70,833,609
8. Chi phí bán hàng 24 D34 68,932,936,219
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 D35 18,682,747,786
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 22,611,051,376
11. Thu nhập khác 31 D36 1,807,013,369
12. Chi phí khác 32 D37 298,124,020
13. Lợi nhuận khác 40 1,508,889,349
14. Thu nhập/(lỗ) từ công ty liên kết, liên doanh 45 -
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 24,119,940,725
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 D38 -
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 D38 -
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60 24,119,940,725
19. Thu nhập/(lỗ) thuộc các cổ đông thiểu số 62 -
20. Thu nhập/(lỗ) sau thuế của Tổng Công ty 63 24,119,940,725
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70

Ngày….. tháng…….năm…..

Người lập bảng Kế toán trưởng


Họ tên Họ tên
Đơn vị tính: đồng Việt Nam
Năm trước
794,690,259,802
53,435,104,109
741,255,155,693
632,102,832,109
109,152,323,584
326,340,550
77,369,715,744
53,151,010,594
75,247,784,618
19,752,644,773
(62,891,481,001)
1,801,984,406
24,000,000
1,777,984,406
-
(61,113,496,595)
-
-
(61,113,496,595)
-
(61,113,496,595)

Giám đốc
Họ tên
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
Cho kỳ kết thúc ngày 31/12/2014
Phương pháp gián tiếp

Đơn vị báo cáo:


Đơn vị tính: đồn
Thuyết
CHỈ TIÊU Mã số Lũy kế Quý IV/2014
minh
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 01 24,119,940,725
2. Điều chỉnh cho các khoản
- Khấu hao TSCĐ 02 50,701,469,401
- Các khoản dự phòng 03 1,433,768,789
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 04 5,259,762,019
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 05 (464,510,870)
- Chi phí lãi vay 06 D33 70,833,609
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn 08
lưu động 81,121,263,673
- (Tăng)/giảm các khoản phải thu 09 (26,903,589,243)
- (Tăng)/giảm hàng tồn kho 10 4,890,246,885
- Tăng/(giảm) các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, 11
thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) (31,503,387,822)
- (Tăng)/giảm chi phí trả trước 12 4,939,052,692
- Tiền lãi vay đã trả 13 (70,833,609)
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 14 D7 -
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 15 -
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 16 -
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20 32,472,752,576

II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư


1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài 21
hạn khác (2,558,619,852)
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài 22
hạn khác -
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23 -
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị 24
khác -
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25 -
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26 -
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27 480,459,439
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30 (2,078,160,413)

III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính


1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở 31 D26
hữu -
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu 32
của doanh nghiệp đã phát hành -
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 34 (18,522,420,592)
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35 -
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36 D26 -
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40 (18,522,420,592)
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 50 11,872,171,571
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60 24,284,866,922
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 70 36,157,038,493

Ngày….. tháng…….năm…..

Người lập bảng Kế toán trưởng


Họ tên Họ tên
Đơn vị tính: đồng Việt Nam
Năm trước

(61,113,496,595)

50,692,430,844
6,339,094,361
23,389,948,578
502,416,022
53,151,010,594

72,961,403,804
12,397,761,906
11,107,842,082

19,445,602,767
(3,848,398,486)
(53,151,010,594)
-
-
-
58,913,201,479

(8,695,698,066)

-
-

-
-
-
326,340,550
(8,369,357,516)

-
115,668,927,098
(151,391,806,131)
-
-
(35,722,879,033)
14,820,964,930
9,463,901,992

24,284,866,922

Giám đốc
Họ tên
THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho kỳ kết thúc ngày 31/12/2014

Đơn vị báo cáo:


Đơn vị tính: đồng Việt Nam
D1- Tiền Cuối quý Đầu năm
- Tiền mặt 223,246,621 11,897,273
- Tiền gửi ngân hàng 15,740,143,968 24,272,969,649
- Tiền đang chuyển - -
Cộng 15,963,390,589 24,284,866,922

Đơn vị tính: đồng Việt Nam


D2- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn Cuối quý Đầu năm
- Chứng khoán đầu tư ngắn hạn - -
- Đầu tư ngắn hạn khác - -
- Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn - -
Cộng - -

Đơn vị tính: đồng Việt Nam


D3- Phải thu nội bộ ngắn hạn Cuối quý Đầu năm
- Cho vay nội bộ ngắn hạn - -
- Phải thu nội bộ ngắn hạn khác 19,068,694,320 -
Cộng 19,068,694,320 -

Đơn vị tính: đồng Việt Nam


D4- Các khoản phải thu ngắn hạn khác Cuối quý Đầu năm
- Phải thu về cổ phần hoá - -
- Phải thu về cổ tức và lợi nhuận được chia - -
- Phải thu người lao động - -
- Cho vay ngắn hạn - -
- Phải thu khác 113,148,888 102,609,960
Cộng 113,148,888 102,609,960

Đơn vị tính: đồng Việt Nam


D5- Hàng tồn kho Cuối quý Đầu năm
- Hàng mua đang đi đường -
- Nguyên liệu, vật liệu 17,409,307,752 24,631,883,293
- Công cụ, dụng cụ 36,176,878,190 38,486,717,112
- Chi phí SX, KD dở dang - -
- Thành phẩm 20,058,965,103 15,416,797,525
- Hàng hóa - -
- Hàng gửi đi bán - -
- Hàng hoá kho bảo thuế - -
- Hàng hoá bất động sản - -
Cộng giá gốc hàng tồn kho 73,645,151,045 78,535,397,930

Đơn vị tính: đồng Việt Nam


D8- Phải thu dài hạn nội bộ Cuối quý Đầu năm
- Cho vay dài hạn nội bộ - -
- Phải thu dài hạn nội bộ khác - -
Cộng - -

Đơn vị tính: đồng Việt Nam


D9- Phải thu dài hạn khác Cuối quý Đầu năm
- Ký quỹ, ký cược dài hạn - -
- Các khoản tiền nhận uỷ thác - -
- Cho vay dài hạn không lãi - -
- Phải thu dài hạn khác - -
Cộng - -

Đơn vị tính: đồng Việt Nam


D13- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang Cuối quý Đầu năm
Tổng số chi phí XDCB dở dang 8,555,513,901 8,295,307,746

Đơn vị tính: đồng Việt Nam


D17- Đầu tư dài hạn khác Cuối quý Đầu năm
- Đầu tư cổ phiếu - -
- Đầu tư trái phiếu - -
- Đầu tư tín phiếu, kỳ phiếu - -
- Cho vay và cho thuê tài chính dài hạn - -
- Đầu tư dài hạn khác - -
Cộng - -

Đơn vị tính: đồng Việt Nam


D19- Vay và nợ ngắn hạn Cuối quý Đầu năm
a. Vay và nợ ngắn hạn
- Vay ngắn hạn ngân hàng - 18,522,420,592
- Vay ngắn hạn tổ chức - -
- Vay ngắn hạn cá nhân - -
b. Nợ dài hạn đến hạn trả
- Nợ dài dài hạn đến hạn trả ngân hàng - -
- Nợ dài hạn đến hạn trả tổ chức - -
- Nợ dài hạn đến hạn trả cá nhân - -
Cộng - 18,522,420,592

Đơn vị tính: đồng Việt Nam


D20- Chi phí phải trả Cuối quý Đầu năm
- Trích trước hoạt động kinh doanh - -
- Trích trước các khoản lãi repo cổ phiếu - -
- Trích trước lãi sử dụng vốn - -
- Trích trước khác 19,774,910,883 10,873,101,683
Cộng 19,774,910,883 10,873,101,683

Đơn vị tính: đồng Việt Nam


D21- Phải trả ngắn hạn nội bộ Cuối quý Đầu năm
- Vay ngắn hạn nội bộ - -
- Phải trả ngắn hạn nội bộ khác 1,581,041,110,544 1,647,070,024,453
Cộng 1,581,041,110,544 1,647,070,024,453

Đơn vị tính: đồng Việt Nam


D22- Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
Cuối quý Đầu năm
- Tài sản thừa chờ giải quyết - -
- Kinh phí công đoàn 227,168,652 134,898,182
- Bảo hiểm xã hội (42,309,460) (1,792,534)
- Bảo hiểm y tế -
- Phải trả về cổ phần hoá - -
- Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn - -
- Doanh thu chưa thực hiện - -
- Các khoản phải trả, phải nộp khác 148,569,000 134,055,000
Cộng 333,428,192 267,160,648

Đơn vị tính: đồng Việt Nam


D23- Phải trả dài hạn nội bộ Cuối quý Đầu năm
- Vay dài hạn nội bộ - -
- Phải trả dài hạn nội bộ khác - -
Cộng - -

Đơn vị tính: đồng Việt Nam


D24- Vay và nợ dài hạn Cuối quý Đầu năm
- Vay và nợ ngân hàng - -
- Vay và nợ tổ chức - -
- Vay và nợ cá nhân - -
Cộng - -
c- Các khoản nợ thuê tài chính

Đơn vị tính: đồng Việt Nam


D27- Nguồn kinh phí Cuối quý Đầu năm
- Nguồn kinh phí còn lại đầu năm - -
- Nguồn kinh phí được cấp trong năm - -
- Chi sự nghiệp - -
- Nguồn kinh phí còn lại cuối năm - -

Đơn vị tính: đồng Việt Nam


D28- Tài sản thuê ngoài Cuối quý Đầu năm
(1)- Giá trị tài sản thuê ngoài - -
- TSCĐ thuê ngoài - -
- Tài sản khác thuê ngoài - -
(2)- Tổng số tiền thuê tối thiểu trong tương lai của
hợp đồng thuê hoạt động tài sản không hủy ngang - -
theo các thời hạn
- Từ 1 năm trở xuống - -
- Trên 1 năm đến 5 năm - -
- Trên 5 năm - -
Đơn vị tính: đồng Việt Nam
D29- Doanh thu Lũy kế Quý IV/2014 Năm trước
- Doanh thu bán hàng 985,501,212,937 794,295,946,897
- Doanh thu cung cấp dịch vụ 1,737,058,092 394,312,905
- Doanh thu hợp đồng xây dựng (Đối với doanh
nghiệp có hoạt động xây lắp) - -
+ Doanh thu của hợp đồng xây dựng được ghi
nhận trong kỳ; - -
+ Tổng doanh thu luỹ kế của hợp đồng xây dựng
được ghi nhận đến thời điểm lập báo cáo tài
chính; - -
Cộng 987,238,271,029 794,690,259,802

Đơn vị tính: đồng Việt Nam


D30- Các khoản giảm trừ doanh thu Lũy kế Quý IV/2014 Năm trước
- Chiết khấu thương mại 59,167,847,680 53,435,104,109
- Giảm giá hàng bán - -
- Hàng bán bị trả lại - -
- Thuế GTGT phải nộp (phương pháp trực tiếp) - -
- Thuế tiêu thụ đặc biệt - -
- Thuế xuất khẩu - -
Cộng 59,167,847,680 53,435,104,109

Đơn vị tính: đồng Việt Nam


D31- Giá vốn hàng bán Lũy kế Quý IV/2014 Năm trước
- Giá vốn của hàng hóa đã bán 14,584,272,728 22,893,684,929
- Giá vốn của thành phẩm đã bán 798,872,413,768 607,573,543,470
- Giá vốn của dịch vụ đã cung cấp -
- Giá trị còn lại, chi phí nhượng bán, thanh lý của
BĐS đầu tư đã bán -
- Chi phí kinh doanh BĐS đầu tư - -
- Hao hụt, mất mát hàng tồn kho 456,087,613 (174,596,168)
- Các khoản chi phí vượt mức bình thường -
- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (935,170,899) 1,810,199,878
Cộng 812,977,603,210 632,102,832,109

Đơn vị tính: đồng Việt Nam


D32- Doanh thu hoạt động tài chính Lũy kế Quý IV/2014 Năm trước
- Lãi tiền gửi, tiền cho vay 417,968,739 244,173,750
- Lãi đầu tư trái phiếu, kỳ phiếu, tín phiếu - -
- Cổ tức, lợi nhuận được chia - -
- Lãi bán chứng khoán - -
- Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiện 8,276,431 -
- Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện 95,165 -
- Lãi bán hàng trả chậm - -
- Doanh thu hoạt động tài chính khác 62,490,700 82,166,800
Cộng 488,831,035 326,340,550

Đơn vị tính: đồng Việt Nam


D33- Chi phí hoạt động tài chính Lũy kế Quý IV/2014 Năm trước
- Lãi tiền vay 70,833,609 53,151,010,594
- Chi phí mua bán chứng khoán - -
- Lỗ do thanh lý các khoản đầu tư ngắn hạn, dài
hạn - -
- Lỗ bán ngoại tệ - -
- Lỗ chênh lệch tỷ giá đã thực hiện 24,225,000 11,206,300
- Lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện 5,259,857,184 23,389,948,578
- Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn,
dài hạn - -
- Chi phí tài chính khác 817,550,272
Cộng 5,354,915,793 77,369,715,744

Đơn vị tính: đồng Việt Nam


D34- Chi phí bán hàng Lũy kế Quý IV/2014 Năm trước
- Chi phí nhân viên 3,916,376,587 3,376,996,667
- Chi phí nguyên vật liệu 4,789,287 1,974,000
- Chi phí khấu hao tài sản cố định - -
- Chi phí bảo hành nhà chung cư - -
- Chi phí dịch vụ mua ngoài 15,360,360,669 12,114,985,403
- Chi phí bằng tiền khác 49,651,409,676 59,753,828,548
Cộng 68,932,936,219 75,247,784,618

Đơn vị tính: đồng Việt Nam


D35- Chi phí quản lý Lũy kế Quý IV/2014 Năm trước
- Chi phí nhân viên 7,854,140,437 7,015,983,484
- Chi phí nguyên vật liệu -
- Chi phí đồ dùng văn phòng 396,956,498 306,943,754
- Chi phí khấu hao tài sản cố định 795,626,911 743,457,187
- Thuế, phí và lệ phí 54,005,799 78,972,534
- Phân bổ lợi thế kinh doanh và giá trị thương hiệu
- -
- Chi phí dự phòng 3,078,666,313 4,531,382,983
- Chi phí dịch vụ mua ngoài 3,203,828,135 2,944,023,352
- Chi phí bằng tiền khác 3,299,523,693 4,131,881,479
Cộng 18,682,747,786 19,752,644,773

Đơn vị tính: đồng Việt Nam


D36- Thu nhập khác Lũy kế Quý IV/2014 Năm trước
- Thu tiền nhượng bán, thanh lý tài sản cố định - -
- Giá trị công trình được cắt giảm theo quyết toán
do TCT làm chủ đầu tư - -
- Thu nhập công nợ không đối tượng - -
- Thu nhập khác 1,807,013,369 1,801,984,406
Cộng 1,807,013,369 1,801,984,406

Đơn vị tính: đồng Việt Nam


D37- Chi phí khác Lũy kế Quý IV/2014 Năm trước
- Giá trị còn lại của TSCĐ nhượng bán, thanh lý - -
- Xử lý hàng tồn kho - -
- Chi phí khác 298,124,020 24,000,000
Cộng 298,124,020 24,000,000

Đơn vị tính: đồng Việt Nam


D39- Cam kết Cuối quý Đầu năm
+… - -
+… - -
+… - -
+… - -
+… - -
+… - -
Cộng - -
Chi tiết chi phí XDCB dở dang Cuối quý Đầu năm
<========================= 8,555,513,901 8,295,307,746
Công trình m
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
Chi tiết các khoản dự phòng Lũy kế Quý IV/2014 Năm trước

<========================= - -
bao gồm dự phòng cho:
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -

Chi tiết các khoản dự phòng Lũy kế Quý IV/2014 Năm trước
<========================= 3,078,666,313 4,531,382,983
bao gồm dự phòng cho:
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -

+ ………. - -
+ ………. - -
THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho kỳ kết thúc ngày 31/12/2014

Đơn vị báo cáo:

D10 - Tăng, giảm tài sản cố định hữu hình


Nhà cửa, vật kiến Phương tiện vận tải,
Khoản mục Máy móc, thiết bị
trúc truyền dẫn
Nguyên giá TSCĐ hữu hình
Số dư đầu năm 405,127,701,423 761,797,765,477 8,361,859,757
Mua trong kỳ - 1,339,777,333 958,636,364
Đầu tư XDCB hoàn thành - - -
Tăng khác - - -
Chuyển sang bất động sản đầu tư - - -
Thanh lý, nhượng bán - - -
Giảm khác - (15,021,000) (993,437,023)
Số dư cuối Quý IV/2014 405,127,701,423 763,122,521,810 8,327,059,098
Giá trị hao mòn lũy kế
Số dư đầu năm 51,034,011,044 194,427,969,125 4,165,322,225
Khấu hao trong kỳ 10,010,147,760 38,235,023,010 941,726,410
Tăng khác - 590,293,792 927,377,076
Chuyển sang bất động sản đầu tư - - -
Thanh lý, nhượng bán - - -
Giảm khác - (295,146,896) (1,159,797,806)
Số dư cuối Quý IV/2014 61,044,158,804 232,958,139,031 4,874,627,905
Giá trị còn lại của TSCĐ hữu hình
Tại ngày đầu năm 354,093,690,379 567,369,796,352 4,196,537,532
Tại ngày cuối Quý IV/2014 344,083,542,619 530,164,382,779 3,452,431,193

- Giá trị còn lại cuối năm/kỳ của TSCĐ hữu hình đã dùng để thế chấp, cầm cố đảm bảo các khoản vay:
- Nguyên giá TSCĐ cuối năm/kỳ đã khấu hao hết nhưng vẫn còn sử dụng:
- Nguyên giá TSCĐ cuối năm/kỳ chờ thanh lý:
- Các cam kết về việc mua, bán TSCĐ hữu hình có giá trị lớn trong tương lai:
- Các thay đổi khác về TSCĐ hữu hình:

D11- Tăng, giảm tài sản cố định thuê tài chính


Nhà cửa, vật kiến Phương tiện vận tải,
Khoản mục Máy móc, thiết bị
trúc truyền dẫn
Nguyên giá TSCĐ thuê tài chính
Số dư đầu năm - - -
Thuê tài chính trong kỳ - - -
Mua lại TSCĐ thuê tài chính - - -
Tăng khác - - -
Trả lại TSCĐ thuê tài chính - - -
Giảm khác - - -
Số dư cuối Quý IV/2014 - - -
Giá trị hao mòn lũy kế
Số dư đầu năm - - -
Khấu hao trong kỳ - - -
Mua lại TSCĐ thuê tài chính - - -
Tăng khác - - -
Trả lại TSCĐ thuê tài chính - - -
Giảm khác - - -
Số dư cuối Quý IV/2014 - - -
Giá trị còn lại của TSCĐ thuê tài chính
Tại ngày đầu năm - - -
Tại ngày cuối Quý IV/2014 - - -

- Tiền thuê phát sinh thêm được ghi nhận là chi phí trong năm:
- Căn cứ để xác định tiền thuê phát sinh thêm:
- Điều khoản gia hạn thuê hoặc quyền được mua tài sản:

D12- Tăng, giảm tài sản cố định vô hình


Quyền sử dụng đất Quyền phát hành Bản quyền, bằng sáng
Khoản mục chế
Nguyên giá TSCĐ vô hình
Số dư đầu năm - - -
Mua trong kỳ - - -
Tạo ra từ nội bộ doanh nghiệp - - -
Tăng do hợp nhất kinh doanh - - -
Tăng khác - - -
Thanh lý, nhượng bán - - -
Giảm khác - - -
Số dư cuối Quý IV/2014 - - -
Giá trị hao mòn lũy kế
Số dư đầu năm - - -
Khấu hao trong kỳ - - -
Tăng khác - - -
Thanh lý, nhượng bán - - -
Giảm khác - - -
Số dư cuối Quý IV/2014 - - -
Giá trị còn lại của TSCĐ vô hình
Tại ngày đầu năm - - -
Tại ngày cuối Quý IV/2014 - - -

D14- Tăng, giảm bất động sản đầu tư Đơn vị tính: đồng Việt Nam
Khoản mục Số dư đầu năm Tăng trong kỳ Giảm trong kỳ
Nguyên giá bất động sản đầu tư
- Quyền sử dụng đất - - -
- Nhà - - -
- Nhà và quyền sử dụng đất - - -
- Cơ sở hạ tầng - - -
Giá trị hao mòn lũy kế
- Quyền sử dụng đất - - -
- Nhà - - -
- Nhà và quyền sử dụng đất - - -
- Cơ sở hạ tầng - - -
Giá trị còn lại của bất động sản đầu tư
- Quyền sử dụng đất - - -
- Nhà - - -
- Nhà và quyền sử dụng đất - - -
- Cơ sở hạ tầng - - -

D24c- Các khoản nợ thuê tài chính


Lũy kế Quý IV/2014
Thời hạn Tổng khoản thanh
toán tiền thuê tài Trả tiền lãi thuê Trả nợ gốc
chính
Từ 1 năm trở xuống - - -
Trên 1 năm đến 5 năm - - -
Trên 5 năm - - -
Đơn vị tính: đồng Việt Nam
TSCĐ hữu hình
Tổng cộng
khác

29,357,698,546 1,204,645,025,203
- 2,298,413,697
- -
15,021,000 15,021,000
- -
- -
(1,008,458,023)
29,372,719,546 1,205,950,001,877

8,236,365,631 257,863,668,025
1,467,008,625 50,653,905,805
- 1,517,670,868
- -
- -
(632,230,180) (2,087,174,882)
9,071,144,076 307,948,069,816

21,121,332,915 946,781,357,178
20,301,575,470 898,001,932,061

-
-
-
-
-

Đơn vị tính: đồng Việt Nam


TSCĐ hữu hình
Tổng cộng
khác

- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

- -
- -

-
-
-

Đơn vị tính: đồng Việt Nam


TSCĐ vô hình khác Tổng cộng

237,818,000 237,818,000
- -
- -
- -
- -
- -
- -
237,818,000 237,818,000

166,472,588 166,472,588
47,563,596 47,563,596
- -
- -
- -
214,036,184 214,036,184

71,345,412 71,345,412
23,781,816 23,781,816

Đơn vị tính: đồng Việt Nam


Số dư cuối Quý
IV/2014

-
-
-
-

-
-
-
-

-
-
-
-

Đơn vị tính: đồng Việt Nam


Năm trước
Tổng khoản thanh
toán tiền thuê tài Trả tiền lãi thuê Trả nợ gốc
chính
- - -
- - -
- - -

Vous aimerez peut-être aussi