Académique Documents
Professionnel Documents
Culture Documents
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 D22 333,428,192
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320 -
II. Nợ dài hạn 330 -
1. Phải trả dài hạn người bán 331 -
2. Phải trả dài hạn nội bộ 332 D23 -
3. Phải trả dài hạn khác 333 -
4. Vay và nợ dài hạn 334 D24 -
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335 D25 -
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336
7. Dự phòng phải trả dài hạn 337 -
Ngày….. tháng…….năm…..
Ngày….. tháng…….năm…..
102,609,960
(25,217,385,942)
76,725,198,052
78,535,397,930
(1,810,199,878)
1,285,726,280
989,111,900
-
1,504,758
295,109,622
970,999,837,570
-
-
-
-
-
-
955,148,010,336
946,781,357,178
1,204,645,025,203
(257,863,668,025)
-
-
-
71,345,412
237,818,000
(166,472,588)
8,295,307,746
-
-
-
-
-
-
-
-
-
15,851,827,234
15,851,827,234
-
-
1,128,582,501,026
267,160,648
-
1,345,879,500
-
-
-
-
-
1,345,879,500
-
(605,995,263,179)
(605,995,263,179)
-
-
-
-
-
(10,513,562,685)
-
-
-
(595,481,700,494)
-
-
-
-
-
-
1,128,582,501,026
Giám đốc
Họ tên
-
-
-
-
-
-
Giám đốc
Họ tên
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Cho kỳ kết thúc ngày 31/12/2014
Ngày….. tháng…….năm…..
Giám đốc
Họ tên
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
Cho kỳ kết thúc ngày 31/12/2014
Phương pháp gián tiếp
Ngày….. tháng…….năm…..
(61,113,496,595)
50,692,430,844
6,339,094,361
23,389,948,578
502,416,022
53,151,010,594
72,961,403,804
12,397,761,906
11,107,842,082
19,445,602,767
(3,848,398,486)
(53,151,010,594)
-
-
-
58,913,201,479
(8,695,698,066)
-
-
-
-
-
326,340,550
(8,369,357,516)
-
115,668,927,098
(151,391,806,131)
-
-
(35,722,879,033)
14,820,964,930
9,463,901,992
24,284,866,922
Giám đốc
Họ tên
THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho kỳ kết thúc ngày 31/12/2014
<========================= - -
bao gồm dự phòng cho:
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
Chi tiết các khoản dự phòng Lũy kế Quý IV/2014 Năm trước
<========================= 3,078,666,313 4,531,382,983
bao gồm dự phòng cho:
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
+ ………. - -
THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho kỳ kết thúc ngày 31/12/2014
- Giá trị còn lại cuối năm/kỳ của TSCĐ hữu hình đã dùng để thế chấp, cầm cố đảm bảo các khoản vay:
- Nguyên giá TSCĐ cuối năm/kỳ đã khấu hao hết nhưng vẫn còn sử dụng:
- Nguyên giá TSCĐ cuối năm/kỳ chờ thanh lý:
- Các cam kết về việc mua, bán TSCĐ hữu hình có giá trị lớn trong tương lai:
- Các thay đổi khác về TSCĐ hữu hình:
- Tiền thuê phát sinh thêm được ghi nhận là chi phí trong năm:
- Căn cứ để xác định tiền thuê phát sinh thêm:
- Điều khoản gia hạn thuê hoặc quyền được mua tài sản:
D14- Tăng, giảm bất động sản đầu tư Đơn vị tính: đồng Việt Nam
Khoản mục Số dư đầu năm Tăng trong kỳ Giảm trong kỳ
Nguyên giá bất động sản đầu tư
- Quyền sử dụng đất - - -
- Nhà - - -
- Nhà và quyền sử dụng đất - - -
- Cơ sở hạ tầng - - -
Giá trị hao mòn lũy kế
- Quyền sử dụng đất - - -
- Nhà - - -
- Nhà và quyền sử dụng đất - - -
- Cơ sở hạ tầng - - -
Giá trị còn lại của bất động sản đầu tư
- Quyền sử dụng đất - - -
- Nhà - - -
- Nhà và quyền sử dụng đất - - -
- Cơ sở hạ tầng - - -
29,357,698,546 1,204,645,025,203
- 2,298,413,697
- -
15,021,000 15,021,000
- -
- -
(1,008,458,023)
29,372,719,546 1,205,950,001,877
8,236,365,631 257,863,668,025
1,467,008,625 50,653,905,805
- 1,517,670,868
- -
- -
(632,230,180) (2,087,174,882)
9,071,144,076 307,948,069,816
21,121,332,915 946,781,357,178
20,301,575,470 898,001,932,061
-
-
-
-
-
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
-
-
237,818,000 237,818,000
- -
- -
- -
- -
- -
- -
237,818,000 237,818,000
166,472,588 166,472,588
47,563,596 47,563,596
- -
- -
- -
214,036,184 214,036,184
71,345,412 71,345,412
23,781,816 23,781,816
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-