Vous êtes sur la page 1sur 19

BA

Thaønh phaàn haït %


Cuoäi -
Soûi saïn Caùt Buïi Seùt
daêm
Soá Teân 9.5 4.75 2.0 0.425 0.075 0.005 0.002
Soá hieäu Ñoä saâu
Teân lôùp thöù hoá Soá hieäu maãu

<0.002
lôùp ñaát maãu (m)
töï khoan >19.0 ñeán ñeán ñeán ñeán ñeán ñeán ñeán

19.0 9.5 4.75 2.0 0.425 0.075 0.005

(mm)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

OH 1 1 HK1 HK1-1 2.0-2.6 0.0 18.2 41.2 15.4 25.2

OH 1 2 " HK1-2 4.0-4.6 0.0 21.5 36.8 12.3 29.4

OL 1 3 " HK1-3 6.0-6.6 0.0 50.6 18.6 8.6 22.3

OH 1 4 " HK1-4 8.0-8.6 0.0 11.8 48.2 13.9 26.1

OH 1 5 " HK1-5 10.0-10.6 0.0 2.0 21.9 46.0 7.7 22.5

OH 1 6 " HK1-6 12.0-12.6 0.0 3.5 36.7 33.4 6.4 20.0

OH 1 7 " HK1-7 14.0-14.6 0.0 2.0 30.0 35.5 6.3 26.1

OH 1 8 " HK1-8 16.0-16.6 0.0 4.0 39.4 24.5 8.2 23.9

OH 1 9 " HK1-9 18.0-18.6 0.0 1.0 15.2 30.7 11.5 41.6

OH 1 10 " HK1-10 20.0-20.6 0.0 1.0 15.7 33.0 17.8 32.5

OH 1 11 " HK1-11 22.0-22.6 0.0 2.0 21.3 23.2 10.3 43.2

SC TK2 12 " HK1-12 24.0-24.6 0.0 7.0 55.0 18.8 4.7 14.6

CH 2 13 " HK1-13 26.0-26.6 0.0 0.3 0.7 22.3 28.3 14.2 34.2

CH 2 14 " HK1-14 28.0-28.6 0.0 0.2 1.8 23.7 24.5 9.0 40.8

CL 2 15 " HK1-15 30.0-30.6 0.0 6.0 43.9 29.6 6.9 13.6

CL 2 16 " HK1-16 32.0-32.6 0.0 7.0 40.1 27.9 9.9 15.1

CH 2 17 " HK1-17 34.0-34.6 0.0 0.5 0.2 0.2 0.3 18.5 32.8 12.6 34.8

CH 2 18 " HK1-18 36.0-36.6 0.0 1.0 17.1 33.7 11.2 37.0

CH 2 19 " HK1-19 38.0-38.6 0.0 1.0 20.8 29.2 11.4 37.6

CH 2 20 " HK1-20 40.0-40.6 0.0 0.2 0.8 2.4 35.9 22.6 8.0 30.1

CH 2 21 " HK1-21 42.0-42.6 0.0 0.6 1.4 22.1 30.1 11.3 34.6

CH 2 22 " HK1-22 44.0-44.6 0.0 0.2 4.3 31.8 24.1 10.7 28.9

SC 3 23 " HK1-23 46.0-46.6 0.0 6.0 58.0 18.8 4.7 12.6

SC 3 24 " HK1-24 48.0-48.6 0.0 6.0 55.6 13.2 6.6 18.5

SC 3 25 " HK1-25 50.0-50.6 0.0 8.0 70.6 5.3 2.8 13.2

1.59 0.05 4.4° 1.88

1.55 0.06 4.7° 1.89


BAÛNG TOÅNG HÔÏP KEÁT QUAÛ THÍ NGHIEÄM CHÆ TIEÂU CÔ LYÙ CAÙC
Dung troïng THÍ NGHIEÄM CHÆ SOÁ DEÛO THÍ NGHIEÄM NEÙN NHANH

Khoái Ñoä Heä


Ñoä Heä soá roãng öùng vôùi töøng caáp aùp löïc, e i
Ñoä aåm löôïng baõo soá
roãng Chæ soá
öôùt khoâ ñ.noåi rieâng hoøa roãng Chaûy Deûo Ñoä seät
deûo

e0.25-0.5

e1.0-2.0
e0.5-1.0

e2.0-4.0
e 0-0.25
W g gk gñn D G n eo LL PL Ip B

% g/cm 3
g/cm 3
g/cm 3
g/cm 3
% % % % %

16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32

63.5 1.59 0.97 0.59 2.57 99 62 1.643 61.7 28.5 33.2 1.05 1.458 1.342 1.195 1.064 0.909

69.2 1.55 0.92 0.56 2.58 98 64 1.816 65.6 30.5 35.1 1.10 1.644 1.570 1.471 1.367 1.249

55.3 1.61 1.04 0.64 2.60 95 60 1.508 43.0 22.0 21.0 1.59 1.433 1.366 1.272 1.168 1.052

68.1 1.56 0.93 0.57 2.59 98 64 1.791 66.1 30.1 36.0 1.06 1.710 1.648 1.541 1.397 1.223

66.2 1.56 0.94 0.58 2.59 97 64 1.759 64.2 25.4 38.8 1.05 1.690 1.627 1.525 1.396 1.232

58.5 1.62 1.02 0.63 2.61 98 61 1.554 55.2 27.3 27.9 1.12 1.477 1.408 1.311 1.203 1.084

59.8 1.60 1.00 0.62 2.60 97 61 1.597 57.1 27.0 30.1 1.09 1.535 1.484 1.399 1.253 1.050

60.4 1.61 1.00 0.62 2.60 99 61 1.590 58.3 27.7 30.6 1.07 1.501 1.427 1.328 1.221 1.097

63.9 1.58 0.96 0.59 2.58 98 63 1.676 60.2 30.0 30.2 1.12 1.617 1.573 1.492 1.351 1.126

68.1 1.56 0.93 0.57 2.59 98 64 1.791 65.3 29.7 35.6 1.08 1.643 1.526 1.405 1.248 1.071

60.7 1.61 1.00 0.62 2.60 99 61 1.595 54.6 24.8 29.8 1.20 1.539 1.490 1.402 1.251 1.024

2.65

30.5 1.88 1.44 0.91 2.70 94 47 0.874 56.8 25.8 31.0 0.15 0.857 0.843 0.824 0.799 0.762

28.3 1.89 1.47 0.93 2.71 91 46 0.840 60.3 26.7 33.6 0.05 0.803 0.780 0.756 0.724 0.680

23.7 1.94 1.57 0.98 2.68 90 41 0.709 46.9 20.0 26.9 0.14 0.697 0.687 0.673 0.653 0.631

25.9 1.91 1.52 0.95 2.68 91 43 0.767 43.5 21.1 22.4 0.21 0.746 0.731 0.708 0.683 0.648

33.7 1.86 1.39 0.88 2.70 97 48 0.941 65.2 27.0 38.2 0.18 0.914 0.893 0.866 0.839 0.794

28.9 1.94 1.51 0.95 2.71 98 44 0.801 65.6 27.7 37.9 0.03 0.782 0.766 0.749 0.726 0.695

26.8 1.96 1.55 0.98 2.72 96 43 0.760 62.8 25.8 37.0 0.03 0.730 0.710 0.683 0.654 0.616

26.0 1.94 1.54 0.97 2.70 93 43 0.754 60.9 23.9 37.0 0.06 0.731 0.717 0.701 0.680 0.650

23.3 1.96 1.59 1.00 2.71 90 41 0.705 54.6 23.2 31.4 0.00 0.687 0.675 0.658 0.639 0.612

27.9 1.95 1.52 0.96 2.72 97 44 0.784 52.8 21.1 31.7 0.21 0.746 0.716 0.683 0.656 0.619

2.64

2.65

2.64

0.29 15.9°

0.32 15.9°
EÂU CÔ LYÙ CAÙC MAÃU ÑAÁT
HIEÄM NEÙN NHANH TN NEÙN COÁ KEÁT THÍ NGHIEÄM CAÉT TRÖÏC TIEÁP
THÍ
THÍ NGHIEÄM NEÙN BA TRỤC

Aùp löïc tieàn coá


Cöôøng ñoä khaùng caét öùng NGHIEÄ
Moâ ñun toång bieán
Heä soá neùn luùn,

Chæ soá neùn Cc


vôùi töøng caáp aùp löïc Goùc noäi M NEÙN

Chæ soá nôû Cs


E1-2 (kG/cm2) Löïc dính

keát sp
a1-2 (cm2/kG)

ma saùt NÔÛ
HOÂNG
daïng,

t max (kG/cm2) qu
Kieåu(model) UU Kieåu(model) CU

j j j

sn = 0.25
C C C

sn = 0.5

sn = 1.0

sn = 2.0
kG/cm 2
Ñoä kG/cm2 kG/cm 2
Ñoä(degree) kG/cm 2
Ñoä(degree) kG/cm2

33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48

0.131 17 0.064 0.091 0.123 4.4° 0.05

0.104 24 0.078 0.103 0.140 4.7° 0.06

0.104 22 0.075 0.101 0.145 5.3° 0.05

0.144 18 0.089 0.106 0.150 4.7° 0.07

0.129 20 0.077 0.104 0.135 4.3° 0.06

0.108 21 0.079 0.105 0.136 4.2° 0.06

0.146 16 0.079 0.103 0.152 5.6° 0.05 0.0° 0.162

0.107 22 0.079 0.110 0.140 4.5° 0.06 11°58' 0.144

0.141 18 0.078 0.109 0.152 5.5° 0.06

0.157 15 0.082 0.103 0.145 4.8° 0.06

0.151 16 0.081 0.104 0.137 4.2° 0.06

0.025 72 0.443 0.568 0.868 15.9° 0.29 1.978

0.031 56 0.453 0.608 0.883 15.9° 0.32

0.020 84 0.427 0.581 0.902 17.6° 0.27

0.025 67 0.441 0.557 0.865 16.0° 0.29

0.027 69 0.445 0.625 0.875 15.7° 0.32

0.023 76 0.495 0.668 0.956 16.9° 0.35

0.029 58 0.502 0.654 0.955 16.8° 0.35

0.020 84 0.515 0.712 0.977 16.8° 0.38

0.018 90 0.536 0.664 1.011 17.8° 0.36

0.027 62 0.519 0.652 0.967 16.8° 0.36


CHÆ TIEÂU CÔ LYÙ CUÛA MAÃU CAÙT
Khoái Khoái
löôïng löôïng
Heä soá Heä soá Goùc
theå theå Goùc
roãng roãng nghæ TEÂN ÑAÁT
tích tích nghæ
lôùn nhoû baõo
xoáp xoáp khoâ
nhaát nhaát hoøa
nhoû lôùn
g min
nhaát gmax
nhaát emax emin jk jbh

(g/cm³) (g/cm³) (ñoä) (ñoä)


49 50 51 52 53 54 55

Sét hữu cơ lẫn cát, màu xám đen (OH)

Sét hữu cơ lẫn cát, màu xám đen (OH)

Sét hữu cơ pha cát, màu xám đen (OL)

Sét hữu cơ, màu xám đen (OH)

Sét hữu cơ lẫn cát, màu xám đen (OH)

Sét hữu cơ pha cát, màu xám đen (OH)

Sét hữu cơ pha cát, màu xám đen (OH)

Sét hữu cơ pha cát, màu xám đen (OH)

Sét hữu cơ lẫn cát, màu xám đen (OH)

Sét hữu cơ lẫn cát, màu xám đen (OH)

Sét hữu cơ lẫn cát, màu xám đen (OH)

1.17 1.53 1.265 0.732 27.5° 24.3° Cát pha, màu xám đen, kết cấu chặt vừa (SC)

Sét béo lẫn cát, màu nâu vàng loang xám xanh, trạng thái nửa cứng (CH)

Sét béo lẫn cát, màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng (CH)

Sét gầy pha cát, màu vàng, trạng thái nửa cứng (CL)

Sét gầy pha cát, màu vàng loang xám trắng, trạng thái nửa cứng (CL)

Sét béo lẫn cát, màu nâu vàng loang xám trắng, trạng thái nửa cứng (CH)

Sét béo lẫn cát, màu nâu vàng loang xám trắng, trạng thái nửa cứng (CH)

Sét béo lẫn cát, màu nâu vàng loang xám trắng, trạng thái nửa cứng (CH)

Sét béo pha cát, màu nâu vàng loang xám xanh, trạng thái nửa cứng (CH)

Sét béo lẫn cát, màu nâu vàng loang xám xanh, trạng thái nửa cứng (CH)

Sét béo pha cát, màu nâu vàng loang xám xanh, trạng thái nửa cứng (CH)

1.22 1.63 1.164 0.620 29.5° 26.4° Cát pha, màu xám vàng, kết cấu chặt vừa (SC)

1.21 1.65 1.190 0.606 29.8° 25.9° Cát pha, màu xám vàng, kết cấu chặt (SC)

1.21 1.62 1.182 0.630 29.1° 25.0° Cát pha, màu xám vàng, kết cấu chặt (SC)
BA
Thaønh phaàn haït %
Cuoäi -
Soûi saïn Caùt Buïi Seùt
daêm
Soá Teân 9.5 4.75 2.0 0.425 0.075 0.005 0.002
Soá hieäu Ñoä saâu
Teân lôùp thöù hoá Soá hieäu maãu

<0.002
lôùp ñaát maãu (m)
töï khoan >19.0 ñeán ñeán ñeán ñeán ñeán ñeán ñeán

19.0 9.5 4.75 2.0 0.425 0.075 0.005

(mm)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

1.61 0.05 5.3° 1.94

1.56 0.07 4.7° 1.91

1.56 0.06 4.3° 1.86

1.62 0.06 4.2° 1.94

1.60 0.05 5.6° 1.96

1.61 0.06 4.5° 1.94

1.58 0.06 5.5° 1.96

1.56 0.06 4.8° 1.95

1.61 0.06 4.2° 1.92


1.59 0.06 4.74
BAÛNG TOÅNG HÔÏP KEÁT QUAÛ THÍ NGHIEÄM CHÆ TIEÂU CÔ LYÙ CAÙC
Dung troïng THÍ NGHIEÄM CHÆ SOÁ DEÛO THÍ NGHIEÄM NEÙN NHANH

Khoái Ñoä Heä


Ñoä Heä soá roãng öùng vôùi töøng caáp aùp löïc, ei
Ñoä aåm löôïng baõo soá
roãng Chæ soá
öôùt khoâ ñ.noåi rieâng hoøa roãng Chaûy Deûo Ñoä seät
deûo

e0.25-0.5

e1.0-2.0
e0.5-1.0

e2.0-4.0
e0-0.25
W g gk gñn D G n eo LL PL Ip B

% g/cm 3
g/cm 3
g/cm 3
g/cm 3
% % % % %

16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32

0.27 17.6°

0.29 16.0°

0.32 15.7°

0.35 16.9°

0.35 16.8°

0.38 16.8°

0.36 17.8°

0.36 16.8°

0.329143021517565 16.6

3460588.23529412

3.46058823529412
1.38423529411765
a. Đài móng b. Cọ
Bề rộng: b= 2.50 m Đường kính ngoài
Chiều dài: l= 2.80 m Đường kính trong
Chiều cao: hm = 1.200 m Số lượng cọc:
Chiều sâu chôn móng: Df = 47.000 m Diện tích MCN:
Trọng lượng thể tích BT γbt = 15.0 kN/m3 Trọng lượng thể t
Diện tich đài móng 7.0 m2
Chiều dài 01 cọc
Thể tich đài móng 8.4 m3
KL 01m dài cọc
Trọng lượng đài móng 126.0 kN V cọc chiếm chổ
Tổng trọng lượng

1.        Sức chịu tải của cọc theo chỉ tiêu cơ lý:
-       Sức chịu tải nén:

qb: 1369.36
gamma c 1 Ktc 1.4
gamma cq 0.9
Ab 1.76709375
u 4.71225
gamma cf 0.6

Ma sát fi.li
Độ sâu
Lớp đất phạm vi(m) Bề dày li (m) Độ sệt fi (kN/
TB
(kN/m2 m)
0 2 0.65 2 1.05 0 0
2 4 2.64 2 1.1 22.48 27
2 6 4.24 2 1.59 27.56 33
2 8 6.32 2 1.06 30.144 36
2 10 8.56 2 1.05 33.32 40
1
2 12 10.47 2 1.12 34.58 41
2 14 12.56 2 1.09 37.23 45
2 16 14.68 2 1.07 38.92 47
2 18 17.32 2 1.12 40.26 48
2 20 19.85 2 1.08 41.88 50
2 2 22 23.12 2 0.18 42.87 51
2 24 25.87 2 0.18 44.52 53
2 26 27.56 2 0.15 45.54 55
2 28 30.12 2 0.05 50 60
2 30 32.5 2 0.14 50 60

3
2 32 34.8 2 0.21 50 60
2 34 36.6 2 0.18 50 60
2 36 38.6 2 0.03 50 60
3
2 38 40.6 2 0.03 50 60
2 40 42.5 2 0.06 50 60
2 42 44.5 2 0.00 50 60
2 44 45.86 2 0.21 50 60
2 46 46.25 2 50 60
2 48 48.56 2 50 60
2 50 50.63 2 50 60
tổng cộng ###

2.        Sức chịu tải của cọc theo cường độ:


-       Sức chịu tải cực hạn của cọc:
Qs ###
Qb ###

QP  q p  Ap  17724.33  1 .131  20046.2 2 ( kN )

anpha 1
Độ sâu li cai φai γ fsi
Lớp đất ksi (kN/
(m) (m) (kN/m2) (độ) (kN/m3)
m2)
Lớp 1 0  2 2 0.8 0 12.3 0.965 0.8
Lớp 2 2  24.6 22.6 0.6 0.7 15.9 0.724 1.2
Lớp 3 24  26 2 0.12 0 12.3 0.741 0.1
Lớp 4 26  44 18 3.3 16.6 19.2 0.5 3.9
Lớp 5 44  50 6 1.3 14.7 12.3 0.724 0.2
TỔNG
EF
Nn  (u  sin n  (v  w  x n )  cos n )
Bảng 4: Giá trị lực dọc Nn: L Nn

Cọc xn sinαn cosαn LNn v u w


1 3.6 0 1 61.51 0.00412 0.00104 ###
2 3.6 0 1 61.51 0.00412 0.00104 ###
3 3.6 0 1 61.51 0.00412 0.00104 ###
4 3.6 0 1 61.51 0.00412 0.00104 ###
5 3.6 0 1 61.51 0.00412 0.00104 ###
6 0 0 1 61.51 0.00412 0.00104 ###
7 0 0 1 61.51 0.00412 0.00104 ###
8 0 0 1 61.51 0.00412 0.00104 ###
9 0 0 1 61.51 0.00412 0.00104 ###
10 0 0 1 61.51 0.00412 0.00104 ###
11 -3.6 0 1 61.51 0.00412 0.00104 ###
12 -3.6 0 1 61.51 0.00412 0.00104 ###
13 -3.6 0 1 61.51 0.00412 0.00104 ###
14 -3.6 0 1 61.51 0.00412 0.00104 ###
15 -3.6 0 1 61.51 0.00412 0.00104 ###
TỔNG

Tính toán diều kiện tải dọc trục


Ptt 5744.86

tải trọng dọc trục lớn nhất


2413.3
Bê tông B30 Rb: 17000
Thép dọc AII Rs 280000
phi 0.8892

chọn thép 18d18 Fa 0.00458


Fb 1.13094
Pvl 18236.13

Cọc xi (m) yi (m) (my)


2
2
i  (m
x 2
i
) 2
Mytt(kN.m)
Mxtt(kN.m)
Ntt/n (kN)

1 3.6 -7.2 12.96 51.84 18413 20255 ###


2 3.6 -3.6 12.96 12.96 18413 20255 ###
3 3.6 0 12.96 0 18413 20255 ###
4 3.6 3.6 12.96 12.96 18413 20255 ###
5 3.6 7.2 12.96 51.84 18413 20255 ###
6 0 -7.2 0 51.84 18413 20255 ###
7 0 -3.6 0 12.96 18413 20255 ###
8 0 0 0 0 18413 20255 ###
9 0 3.6 0 12.96 18413 20255 ###
10 0 7.2 0 51.84 18413 20255 ###
11 -3.6 -7.2 12.96 51.84 18413 20255 ###
12 -3.6 -3.6 12.96 12.96 18413 20255 ###
13 -3.6 0 12.96 0 18413 20255 ###
14 -3.6 3.6 12.96 12.96 18413 20255 ###
15 -3.6 7.2 12.96 51.84 18413 20255 ###
TỔNG 129.6 388.8

Tính toán cốt thép

h 2500
a0 100
Ho 2400
l 16400
Bê tông B30 Rb: 17
Thép dọc AII Rs 280
M 20255000000
18413000000

anpha m 0.011465930376
0.01261295931
As 30141.36904762 chọn d28 59
27400.29761905 28 53
Vuông I. THÔNG SỐ ĐỊA CHẤT
Đường kính ngoài D= 1.50 m a. Địa chất từ đáy đài móng đến cọc
Đường kính trong d= 1.20 m H γ
TT TÊN LỚP
Số lượng cọc: n= 15 cọc m kN/m3
Diện tích MCN: Ap = 2.250 m2 1 1 2.00 12.00
Trọng lượng thể t γbt = 15.0 kN/m3 2 2 20.60 15.90
Chiều dài 01 cọc Lcọc = 50.00 m 3 3 2.00 12.00
KL 01m dài cọc 33.75 kN/m 4 4 18.60 19.20
V cọc chiếm chổ 1,687.5 m 3
5 5 6.80 19.20
Tổng trọng lượng 25,312.5 Kn 6
7
8
Tổng 50.00

Qb 2177.809 Rc,l 5753.401


Qs 5876.952
Rc,u 8054.761
QS  u f si  li  4.7  806.6  13791.02 (kN )

fsi.li
(kN/m)
1.6
27.34186
0.24
70.55778
0.914633
1006.54
12 EI
Qn  (u  cos n  ( v  w 
Nn Nn*xn Bảng 5: Giá trị lực cắt Qn L3Mn
2426.01 8733.64
2426.01 8733.64 Cọc xn sinαn cosαn LM
2426.01 8733.64 1 3.6 0 1 14
2426.01 8733.64 2 3.6 0 1 14
2426.01 8733.64 3 3.6 0 1 14
2273.78 0 4 3.6 0 1 14
2273.78 0 5 3.6 0 1 14
2273.78 0 6 0 0 1 14
2273.78 0 7 0 0 1 14
2273.78 0 8 0 0 1 14
2121.55 -7637.6 9 0 0 1 14
2121.55 -7637.6 10 0 0 1 14
2121.55 -7637.6 11 -3.6 0 1 14
2121.55 -7637.6 12 -3.6 0 1 14
2121.55 -7637.6 13 -3.6 0 1 14
34106.7 5480.36 14 -3.6 0 1 14
15 -3.6 0 1 14
TỔNG
Pitt(kN)

-7359.5
2102.93
2614.6
13355.7
15146.1
2614.6
2614.6
2614.6
2614.6
2614.6
-9916.86
-8126.51
2614.6
3126.27 1.59

12588.7 1.55

39219 1.61
1.56
1.56
1.62
1.60
1.61
1.58
1.56
1.61

1.586364
φ c

của đất từ đáy đài đến mũi cọc


H*γ H*ϕ Li (m) Li*ϕ

Góc ma sát trung bình của lớp


Khối lượng thể tích trung bình
độ (kN/m2)

đất (không xét lớp đất yếu)


3.70 0.03 24.0 7.4 2.0 7.4
4.70 0.6 327.5 96.8 20.6 96.8
3.70 0.03 24.0 7.4 2.0 7.4
16.60 3.3 357.1 308.8 18.6 308.8
16.60 3.8 130.6 112.9 6.8 112.9
0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0
863.2 533.3 50.00 533.3 17.26 10.67
EI 6 EI  w
(u  cos n  ( v  w  xn )  sin n ) 
Mn
L2Mn

v u w Q
0.00412 0.00104 8E-05 12.267
0.00412 0.00104 8E-05 12.267
0.00412 0.00104 8E-05 12.267
0.00412 0.00104 8E-05 12.267
0.00412 0.00104 8E-05 12.267
0.00412 0.00104 8E-05 12.267
0.00412 0.00104 8E-05 12.267
0.00412 0.00104 8E-05 12.267
0.00412 0.00104 8E-05 12.267
0.00412 0.00104 8E-05 12.267
0.00412 0.00104 8E-05 12.267
0.00412 0.00104 8E-05 12.267
0.00412 0.00104 8E-05 12.267
0.00412 0.00104 8E-05 12.267
0.00412 0.00104 8E-05 12.267
NG 184
0.05 4.4° 1.88 0.29 15.9°
0.06 4.7° 1.89 0.32 15.9°
0.05 5.3° 1.94 0.27 17.6°
0.07 4.7° 1.91 0.29 16.0°
0.06 4.3° 1.86 0.32 15.7°
0.06 4.2° 1.94 0.35 16.9°
0.05 5.6° 1.96 0.35 16.8°
0.06 4.5° 1.94 0.38 16.8°
0.06 5.5° 1.96 0.36 17.8°
0.06 4.8° 1.95 0.36 16.8°
0.06 4.2° 1.923 0.329143 16.62131
0.059334 4.741774
3460588

3.460588
1.384235

Vous aimerez peut-être aussi