Académique Documents
Professionnel Documents
Culture Documents
<0.002
lôùp ñaát maãu (m)
töï khoan >19.0 ñeán ñeán ñeán ñeán ñeán ñeán ñeán
(mm)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
SC TK2 12 " HK1-12 24.0-24.6 0.0 7.0 55.0 18.8 4.7 14.6
CH 2 13 " HK1-13 26.0-26.6 0.0 0.3 0.7 22.3 28.3 14.2 34.2
CH 2 14 " HK1-14 28.0-28.6 0.0 0.2 1.8 23.7 24.5 9.0 40.8
CH 2 17 " HK1-17 34.0-34.6 0.0 0.5 0.2 0.2 0.3 18.5 32.8 12.6 34.8
CH 2 20 " HK1-20 40.0-40.6 0.0 0.2 0.8 2.4 35.9 22.6 8.0 30.1
CH 2 21 " HK1-21 42.0-42.6 0.0 0.6 1.4 22.1 30.1 11.3 34.6
CH 2 22 " HK1-22 44.0-44.6 0.0 0.2 4.3 31.8 24.1 10.7 28.9
e0.25-0.5
e1.0-2.0
e0.5-1.0
e2.0-4.0
e 0-0.25
W g gk gñn D G n eo LL PL Ip B
% g/cm 3
g/cm 3
g/cm 3
g/cm 3
% % % % %
16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32
63.5 1.59 0.97 0.59 2.57 99 62 1.643 61.7 28.5 33.2 1.05 1.458 1.342 1.195 1.064 0.909
69.2 1.55 0.92 0.56 2.58 98 64 1.816 65.6 30.5 35.1 1.10 1.644 1.570 1.471 1.367 1.249
55.3 1.61 1.04 0.64 2.60 95 60 1.508 43.0 22.0 21.0 1.59 1.433 1.366 1.272 1.168 1.052
68.1 1.56 0.93 0.57 2.59 98 64 1.791 66.1 30.1 36.0 1.06 1.710 1.648 1.541 1.397 1.223
66.2 1.56 0.94 0.58 2.59 97 64 1.759 64.2 25.4 38.8 1.05 1.690 1.627 1.525 1.396 1.232
58.5 1.62 1.02 0.63 2.61 98 61 1.554 55.2 27.3 27.9 1.12 1.477 1.408 1.311 1.203 1.084
59.8 1.60 1.00 0.62 2.60 97 61 1.597 57.1 27.0 30.1 1.09 1.535 1.484 1.399 1.253 1.050
60.4 1.61 1.00 0.62 2.60 99 61 1.590 58.3 27.7 30.6 1.07 1.501 1.427 1.328 1.221 1.097
63.9 1.58 0.96 0.59 2.58 98 63 1.676 60.2 30.0 30.2 1.12 1.617 1.573 1.492 1.351 1.126
68.1 1.56 0.93 0.57 2.59 98 64 1.791 65.3 29.7 35.6 1.08 1.643 1.526 1.405 1.248 1.071
60.7 1.61 1.00 0.62 2.60 99 61 1.595 54.6 24.8 29.8 1.20 1.539 1.490 1.402 1.251 1.024
2.65
30.5 1.88 1.44 0.91 2.70 94 47 0.874 56.8 25.8 31.0 0.15 0.857 0.843 0.824 0.799 0.762
28.3 1.89 1.47 0.93 2.71 91 46 0.840 60.3 26.7 33.6 0.05 0.803 0.780 0.756 0.724 0.680
23.7 1.94 1.57 0.98 2.68 90 41 0.709 46.9 20.0 26.9 0.14 0.697 0.687 0.673 0.653 0.631
25.9 1.91 1.52 0.95 2.68 91 43 0.767 43.5 21.1 22.4 0.21 0.746 0.731 0.708 0.683 0.648
33.7 1.86 1.39 0.88 2.70 97 48 0.941 65.2 27.0 38.2 0.18 0.914 0.893 0.866 0.839 0.794
28.9 1.94 1.51 0.95 2.71 98 44 0.801 65.6 27.7 37.9 0.03 0.782 0.766 0.749 0.726 0.695
26.8 1.96 1.55 0.98 2.72 96 43 0.760 62.8 25.8 37.0 0.03 0.730 0.710 0.683 0.654 0.616
26.0 1.94 1.54 0.97 2.70 93 43 0.754 60.9 23.9 37.0 0.06 0.731 0.717 0.701 0.680 0.650
23.3 1.96 1.59 1.00 2.71 90 41 0.705 54.6 23.2 31.4 0.00 0.687 0.675 0.658 0.639 0.612
27.9 1.95 1.52 0.96 2.72 97 44 0.784 52.8 21.1 31.7 0.21 0.746 0.716 0.683 0.656 0.619
2.64
2.65
2.64
0.29 15.9°
0.32 15.9°
EÂU CÔ LYÙ CAÙC MAÃU ÑAÁT
HIEÄM NEÙN NHANH TN NEÙN COÁ KEÁT THÍ NGHIEÄM CAÉT TRÖÏC TIEÁP
THÍ
THÍ NGHIEÄM NEÙN BA TRỤC
keát sp
a1-2 (cm2/kG)
ma saùt NÔÛ
HOÂNG
daïng,
t max (kG/cm2) qu
Kieåu(model) UU Kieåu(model) CU
j j j
sn = 0.25
C C C
sn = 0.5
sn = 1.0
sn = 2.0
kG/cm 2
Ñoä kG/cm2 kG/cm 2
Ñoä(degree) kG/cm 2
Ñoä(degree) kG/cm2
33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48
1.17 1.53 1.265 0.732 27.5° 24.3° Cát pha, màu xám đen, kết cấu chặt vừa (SC)
Sét béo lẫn cát, màu nâu vàng loang xám xanh, trạng thái nửa cứng (CH)
Sét béo lẫn cát, màu nâu vàng, trạng thái nửa cứng (CH)
Sét gầy pha cát, màu vàng, trạng thái nửa cứng (CL)
Sét gầy pha cát, màu vàng loang xám trắng, trạng thái nửa cứng (CL)
Sét béo lẫn cát, màu nâu vàng loang xám trắng, trạng thái nửa cứng (CH)
Sét béo lẫn cát, màu nâu vàng loang xám trắng, trạng thái nửa cứng (CH)
Sét béo lẫn cát, màu nâu vàng loang xám trắng, trạng thái nửa cứng (CH)
Sét béo pha cát, màu nâu vàng loang xám xanh, trạng thái nửa cứng (CH)
Sét béo lẫn cát, màu nâu vàng loang xám xanh, trạng thái nửa cứng (CH)
Sét béo pha cát, màu nâu vàng loang xám xanh, trạng thái nửa cứng (CH)
1.22 1.63 1.164 0.620 29.5° 26.4° Cát pha, màu xám vàng, kết cấu chặt vừa (SC)
1.21 1.65 1.190 0.606 29.8° 25.9° Cát pha, màu xám vàng, kết cấu chặt (SC)
1.21 1.62 1.182 0.630 29.1° 25.0° Cát pha, màu xám vàng, kết cấu chặt (SC)
BA
Thaønh phaàn haït %
Cuoäi -
Soûi saïn Caùt Buïi Seùt
daêm
Soá Teân 9.5 4.75 2.0 0.425 0.075 0.005 0.002
Soá hieäu Ñoä saâu
Teân lôùp thöù hoá Soá hieäu maãu
<0.002
lôùp ñaát maãu (m)
töï khoan >19.0 ñeán ñeán ñeán ñeán ñeán ñeán ñeán
(mm)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
e0.25-0.5
e1.0-2.0
e0.5-1.0
e2.0-4.0
e0-0.25
W g gk gñn D G n eo LL PL Ip B
% g/cm 3
g/cm 3
g/cm 3
g/cm 3
% % % % %
16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32
0.27 17.6°
0.29 16.0°
0.32 15.7°
0.35 16.9°
0.35 16.8°
0.38 16.8°
0.36 17.8°
0.36 16.8°
0.329143021517565 16.6
3460588.23529412
3.46058823529412
1.38423529411765
a. Đài móng b. Cọ
Bề rộng: b= 2.50 m Đường kính ngoài
Chiều dài: l= 2.80 m Đường kính trong
Chiều cao: hm = 1.200 m Số lượng cọc:
Chiều sâu chôn móng: Df = 47.000 m Diện tích MCN:
Trọng lượng thể tích BT γbt = 15.0 kN/m3 Trọng lượng thể t
Diện tich đài móng 7.0 m2
Chiều dài 01 cọc
Thể tich đài móng 8.4 m3
KL 01m dài cọc
Trọng lượng đài móng 126.0 kN V cọc chiếm chổ
Tổng trọng lượng
1. Sức chịu tải của cọc theo chỉ tiêu cơ lý:
- Sức chịu tải nén:
qb: 1369.36
gamma c 1 Ktc 1.4
gamma cq 0.9
Ab 1.76709375
u 4.71225
gamma cf 0.6
Ma sát fi.li
Độ sâu
Lớp đất phạm vi(m) Bề dày li (m) Độ sệt fi (kN/
TB
(kN/m2 m)
0 2 0.65 2 1.05 0 0
2 4 2.64 2 1.1 22.48 27
2 6 4.24 2 1.59 27.56 33
2 8 6.32 2 1.06 30.144 36
2 10 8.56 2 1.05 33.32 40
1
2 12 10.47 2 1.12 34.58 41
2 14 12.56 2 1.09 37.23 45
2 16 14.68 2 1.07 38.92 47
2 18 17.32 2 1.12 40.26 48
2 20 19.85 2 1.08 41.88 50
2 2 22 23.12 2 0.18 42.87 51
2 24 25.87 2 0.18 44.52 53
2 26 27.56 2 0.15 45.54 55
2 28 30.12 2 0.05 50 60
2 30 32.5 2 0.14 50 60
3
2 32 34.8 2 0.21 50 60
2 34 36.6 2 0.18 50 60
2 36 38.6 2 0.03 50 60
3
2 38 40.6 2 0.03 50 60
2 40 42.5 2 0.06 50 60
2 42 44.5 2 0.00 50 60
2 44 45.86 2 0.21 50 60
2 46 46.25 2 50 60
2 48 48.56 2 50 60
2 50 50.63 2 50 60
tổng cộng ###
anpha 1
Độ sâu li cai φai γ fsi
Lớp đất ksi (kN/
(m) (m) (kN/m2) (độ) (kN/m3)
m2)
Lớp 1 0 2 2 0.8 0 12.3 0.965 0.8
Lớp 2 2 24.6 22.6 0.6 0.7 15.9 0.724 1.2
Lớp 3 24 26 2 0.12 0 12.3 0.741 0.1
Lớp 4 26 44 18 3.3 16.6 19.2 0.5 3.9
Lớp 5 44 50 6 1.3 14.7 12.3 0.724 0.2
TỔNG
EF
Nn (u sin n (v w x n ) cos n )
Bảng 4: Giá trị lực dọc Nn: L Nn
h 2500
a0 100
Ho 2400
l 16400
Bê tông B30 Rb: 17
Thép dọc AII Rs 280
M 20255000000
18413000000
anpha m 0.011465930376
0.01261295931
As 30141.36904762 chọn d28 59
27400.29761905 28 53
Vuông I. THÔNG SỐ ĐỊA CHẤT
Đường kính ngoài D= 1.50 m a. Địa chất từ đáy đài móng đến cọc
Đường kính trong d= 1.20 m H γ
TT TÊN LỚP
Số lượng cọc: n= 15 cọc m kN/m3
Diện tích MCN: Ap = 2.250 m2 1 1 2.00 12.00
Trọng lượng thể t γbt = 15.0 kN/m3 2 2 20.60 15.90
Chiều dài 01 cọc Lcọc = 50.00 m 3 3 2.00 12.00
KL 01m dài cọc 33.75 kN/m 4 4 18.60 19.20
V cọc chiếm chổ 1,687.5 m 3
5 5 6.80 19.20
Tổng trọng lượng 25,312.5 Kn 6
7
8
Tổng 50.00
fsi.li
(kN/m)
1.6
27.34186
0.24
70.55778
0.914633
1006.54
12 EI
Qn (u cos n ( v w
Nn Nn*xn Bảng 5: Giá trị lực cắt Qn L3Mn
2426.01 8733.64
2426.01 8733.64 Cọc xn sinαn cosαn LM
2426.01 8733.64 1 3.6 0 1 14
2426.01 8733.64 2 3.6 0 1 14
2426.01 8733.64 3 3.6 0 1 14
2273.78 0 4 3.6 0 1 14
2273.78 0 5 3.6 0 1 14
2273.78 0 6 0 0 1 14
2273.78 0 7 0 0 1 14
2273.78 0 8 0 0 1 14
2121.55 -7637.6 9 0 0 1 14
2121.55 -7637.6 10 0 0 1 14
2121.55 -7637.6 11 -3.6 0 1 14
2121.55 -7637.6 12 -3.6 0 1 14
2121.55 -7637.6 13 -3.6 0 1 14
34106.7 5480.36 14 -3.6 0 1 14
15 -3.6 0 1 14
TỔNG
Pitt(kN)
-7359.5
2102.93
2614.6
13355.7
15146.1
2614.6
2614.6
2614.6
2614.6
2614.6
-9916.86
-8126.51
2614.6
3126.27 1.59
12588.7 1.55
39219 1.61
1.56
1.56
1.62
1.60
1.61
1.58
1.56
1.61
1.586364
φ c
v u w Q
0.00412 0.00104 8E-05 12.267
0.00412 0.00104 8E-05 12.267
0.00412 0.00104 8E-05 12.267
0.00412 0.00104 8E-05 12.267
0.00412 0.00104 8E-05 12.267
0.00412 0.00104 8E-05 12.267
0.00412 0.00104 8E-05 12.267
0.00412 0.00104 8E-05 12.267
0.00412 0.00104 8E-05 12.267
0.00412 0.00104 8E-05 12.267
0.00412 0.00104 8E-05 12.267
0.00412 0.00104 8E-05 12.267
0.00412 0.00104 8E-05 12.267
0.00412 0.00104 8E-05 12.267
0.00412 0.00104 8E-05 12.267
NG 184
0.05 4.4° 1.88 0.29 15.9°
0.06 4.7° 1.89 0.32 15.9°
0.05 5.3° 1.94 0.27 17.6°
0.07 4.7° 1.91 0.29 16.0°
0.06 4.3° 1.86 0.32 15.7°
0.06 4.2° 1.94 0.35 16.9°
0.05 5.6° 1.96 0.35 16.8°
0.06 4.5° 1.94 0.38 16.8°
0.06 5.5° 1.96 0.36 17.8°
0.06 4.8° 1.95 0.36 16.8°
0.06 4.2° 1.923 0.329143 16.62131
0.059334 4.741774
3460588
3.460588
1.384235