Académique Documents
Professionnel Documents
Culture Documents
Giờ
STT Thứ Ngày thi Mã ngành Mã số Mã môn
thi
PSU-FIN
267 4 08/02/2023 18h00 PSU-FIN 373
373
CSU-ARC
283 5 09/02/2023 07h30 CSU-ARC 391
391
CSU-CIE
284 5 09/02/2023 09h30 CSU-CIE 111
111
CMU-CS
285 5 09/02/2023 09h30 CMU-CS 311
311
Ghi chú:
Sinh viên phải theo dõi lịch thi của mình trên website Khoa, website Phòng Đào Tạo.
Sinh viên cần hoàn thành học phí trước khi thi.
Khi đi thi sinh viên phải mang theo thẻ sinh viên mới được vào phòng thi.
Mọi thắc mắc sinh viên liên hệ với Khoa và Phòng Đào tạo để được giải đáp.
(TT KHẢO THÍ PHỐI HỢP VỚI CÁC ĐƠN VỊ LIÊN QU
TH
Lập Trình Ứng Dụng .NET Trắc nghiệm + Tự luận, PM CS 464 (M-O)
Nói (tiếng Trung) 3 Vấn đáp, Phòng LT CHI 216 (C)
Hệ Thống Thiết Bị Kỹ Thuật Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
ARC 443 (A)
Công Trình LT
Nghe, trắc nghiệm + Tự luận, CHI 118 (A-AA-AC-AE-AG-C-E-
Nghe (tiếng Trung) 1
Phòng
Trắc nghiệm + TựLT
luận, Phòng G-I)
Viết 3 KOR 307 (A-C-E-G)
Trắc nghiệm +LT
Tự luận, Phòng
Quản Trị Bán Hàng MKT 402 (A-C)
LT
Commercial Recreation Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PSU-TOU 443 (CIS-EIS)
Management LT
IS 301 (AW-AY-C-CA-CC-CE-
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
Cơ Sở Dữ Liệu CG-CI-CK-CM-CO-E-O-Q-U-W-
Trắc nghiệm +LT
Tự luận, Phòng
Nha Chu 2 DEN Y)
531 (A)
Trắc nghiệm +LT
Tự luận, Phòng
Phục Hồi Chức Năng REM 500 (A-C)
Trắc nghiệm +LT
Tự luận, Phòng
Truyền Nhiễm 1 PTH 605 (C)
Trắc nghiệm +LT
Tự luận, Phòng
Ngoại Bệnh Lý II SUR 509 (A-C)
LT
Nghe, trắc nghiệm + Tự luận,
Nghe (tiếng Nhật) 2 JAP 168 (A)
Phòng
Trắc nghiệm + TựLT
luận, Phòng
Quản Lý Tài Nguyên Nước EVR 407 (A)
LT
Reading - Level 2 (International Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng ENG 226 (AK-AM-AO-AU-CI-
School) LT CY-EA-EC-EE-EG)
Object-Oriented Programming
C++ (Advanced Concepts in Trắc nghiệm + Tự luận, PM CMU-CS 311 (AIS)
Computing)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
Triết Học Marx - Lenin PHI 150 (AK-AM-AO-AQ)
Trắc nghiệm +LTTự luận, Phòng
Công Nghệ Phần Mềm CS 403 (A-C-E-K-M)
Trắc nghiệm +LTTự luận, Phòng PSU-ECO 151 (EIS-GIS-IIS-KIS-
Căn Bản Kinh Tế Vi Mô
Trắc nghiệm +LTTự luận, Phòng MIS-OIS-QIS-SIS)
Quản Trị Thu Mua MKT 401 (A-C)
LT
Nói (tiếng Trung) 1 Vấn đáp, Phòng LT CHI 116 (AA-AC-AE-AG)
Ngữ Âm Tiếng Hàn Vấn đáp, Phòng LT KOR 161 (M)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
Quản Trị Nhà Hàng IS-ENGHOS136401 (A-C-E-G)
(A-AA-AC-AE-AG-
English for International School LT
Nghe, Trắc nghiệm, Phòng LT AI-AK-AM-AO-AQ-AS-AU-AW-
- Level 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
Quản Trị Tài Chính 2 AY-C-CA-CC)
FIN 302 (A)
Giới Thiệu Nghiệp Vụ Khách Trắc nghiệm +LTTự luận, Phòng
PSU-HOS 371 (AIS-CIS-EIS)
Sạn LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
Mô Hình Hóa Môi Trường EVR 455 (A)
LT
Tin Học trong Xây Dựng Tự luận, PM FST 342 (A)
Introduction to Logistics & Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
SCM 201 (A)
Supply ChaintoManagement
Introduction Logistics & Trắc nghiệm +LTTự luận, Phòng
SCM 201 (C)
SupplyforChain
English Management
International School LT IS-ENG 136 (CE-CG-CI-CK-CO-
Vấn đáp, Phòng LT
- Level 1 Nghe, trắc nghiệm + Tự luận, E-Y)
Nghe (tiếng Trung) 1 CHI 118 (K-M-O-Q-S-U-W-Y)
Phòng
Trắc nghiệm + TựLTluận, Phòng
Quản Trị Dự Án Đầu Tư MGT 402 (A-C-E)
LT
Lập Trình Cơ Sở Trắc nghiệm + Tự luận, PM CS 211 (QIS-SIS-UIS-WIS-YIS)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
Tư Tưởng Hồ Chí Minh POS 361 (AA-AC-AE-Q)
Quy Trình & Thiết Bị trong Trắc nghiệm +LTTự luận, Phòng
FSE 302 (A)
Công Nghệ Thực Phẩm 1 LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
Quản Trị Sự Kiện TOU 411 (E-G-M)
Điều Dưỡng Chuyên Khoa Hệ Trắc nghiệm +LTTự luận, Phòng
NUR 423 (A-C)
Nội LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng MTH 103 (AO-AQ-AS-AU-AW-
Toán Cao Cấp A1
Trắc nghiệm +LTTự luận, Phòng AY-C-CA-CC)
Bào Chế & Sinh Dược Học 1 PHC 351 (A-C)
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
Bệnh Học Miệng & Hàm Mặt 2 PTH 506 (A)
LT
Cơ Học Kết Cấu 1 (gồm SAP) Tự luận, PM CSU-MEC 306 (AIS1)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
Machine Elements PNU-IE 432 (A)
Trắc nghiệm +LTTự luận, Phòng
Tích Hợp Hệ Thống SE 445 (A-E-G-K-M)
Quản Lý Vận Hành & Bảo Trì LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CIE 495 (A)
Công Trình Xây Dựng Trắc nghiệm +LTTự luận, Phòng
Triết Học Marx - Lenin PHI 150 (AA-AC-AE-AG-AI)
LT
Software Testing (Verification Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng CMU-SE 303 (AIS-CIS-EIS-GIS-
& Validation) Trắc nghiệm +LT
Tự luận, Phòng IIS-KIS-MIS-QIS)
Kỹ Thuật Điện EE 251 (I-K-M-O-Q)
Speaking - Level 1 LT ENG 129 (AA-AC-AE-AG-AK-C-
Vấn đáp, Phòng LT
(International School) Nghe, trắc nghiệm + Tự luận, E-G-I-K-M-O-Q-S-U-W-Y)
Nghe 2 ENG 208 (O-Q-S-U)
Phòng
Trắc nghiệm + TựLT
luận, Phòng
Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô ECO 152 (C-E)
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
Đọc 2 KOR 206 (A-C-E-G-I-K)
Information System Trắc nghiệm +LT
Tự luận, Phòng
CMU-IS 401 (AIS-CIS-EIS-GIS)
Applications LT ENG 168 (CI-CK-CM-CO-CQ-CS-
Listening - Level 2 Nghe, Trắc nghiệm, Phòng LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng CU-CW-CY)
Vật Lý Đại Cương 2 PHY 102 (A-C-E-G-I-K-M-O)
Kinh Tế Trong Quản Trị Dịch Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
ECO 303 (G-I)
Vụ LT
Dịch Thuật trong Tin Tức – Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CHI 438 (A-C-Q-S-U-W)
Thời Sự Trắc nghiệm +LT
Tự luận, Phòng
Tư Tưởng Hồ Chí Minh POS 361 (S-U-W-Y)
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
Hóa Dược 1 CHE 371 (E)
Trắc nghiệm +LT
Tự luận, Phòng
Xây Dựng Văn Bản Pháp Luật LAW 261 (A-C-E)
Điều Dưỡng Chuyên Khoa Hệ Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
NUR 433 (A-C)
Ngoại Trắc nghiệm +LT
Tự luận, Phòng
Ẩm Thực Quốc Tế PSU-CSN 450 (AIS)
Listening - Level 1 LT ENG 128 (A-AA-AC-AE-AG-AI-
Nghe, Trắc nghiệm, Phòng LT
(International School) Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng AK-C-E)
Tài Nguyên Du Lịch HOS 250 (A-C-E-G-I-K-M)
Trắc nghiệm +LT
Tự luận, Phòng
Tài Chính Chứng Khoán FIN 403 (C-E)
LT
Business Value & Relationship Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CMU-IS 482 (AIS)
Management
Công Nghệ Sản Xuất Dược Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
PHC 401 (A)
Phẩm 1 LT
Ngôn Ngữ Mô Tả Phần Cứng Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CR 384 (A)
Giới Thiệu VHDL
về Khoa Học Máy Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
CS 100 (A)
Tính LT
Đồ án CDIO Vấn đáp, Phòng LT CR 347 (A)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học POS 351 (AG-AI-AK-AO)
Quan Hệ Quốc Tế Châu Á - Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
INR 421 (A)
Thái Bình Dương LT
Vật Lý Đại Cương 1 Trắc nghiệm + Tự luận, PM PHY 101 (AE-AG-AI)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
Ngoại Bệnh Lý IV SUR 709 (A)
Trắc nghiệm +LT
Tự luận, Phòng
Viết 2 KOR 207 (A-C-E-G-I-K)
Trắc nghiệm +LT
Tự luận, Phòng MTH 101 (AA-AC-AE-AG-AI-
Toán Cao Cấp C1
Trắc nghiệm +LT
Tự luận, Phòng AK-AM-AO)
Quản Trị Học MGT 201 (AK-AM)
Trắc nghiệm +LT
Tự luận, Phòng
Văn Hóa Champa CUL 420 (E)
Trắc nghiệm +LT
Tự luận, Phòng
Nguyên Lý Động Cơ Đốt Trong AET 302 (A-C-E-G-I)
LT
Nói 2 Vấn đáp, Phòng LT ENG 209 (M-O-Q-S-U)
Tổng Quan Hành Vi Tổ Chức Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
OB 253 (A-C-E-G-I-K-M-O)
trong Du Lịch Trắc nghiệm +LT
Tự luận, Phòng
Đại Cương Xã Hội Học SOC 151 (A-C)
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
Đọc (tiếng Trung) 4 CHI 269 (A)
Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
CS 417 (A-C-E-G-I-K)
Giải Thuật) LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
Quản Trị Chất Lượng & Rủi Ro MGT 371 (A-C)
Trắc nghiệm +LT
Tự luận, Phòng PSU-HOS 402 (AIS-CIS-EIS-GIS-
Quản Trị Khách Sạn
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng IIS)
Quản Trị Chiến Lược MGT 403 (E)
Trắc nghiệm +LT
Tự luận, Phòng
Nhập Môn Quan Hệ Quốc Tế INR 301 (A)
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
Triết Học Marx - Lenin PHI 150 (AS-AU-O-Q)
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng HIS 221 (EG-EI-EK-EM-EO-EQ-
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1
Trắc nghiệm +LT
Tự luận, Phòng ES-EU-EW)
Nghiệp Vụ Hướng Dẫn Du Lịch TOU 364 (G-I)
Trắc nghiệm +LT
Tự luận, Phòng
Nhân Trắc Học May Mặc FSH 110 (A)
Trắc nghiệm +LT
Tự luận, Phòng
Viết 2 ENG 207 (K-M-O-Q-S-U)
Giới Thiệu về Du Lịch & Giải Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
PSU-TOU 151 (AIS)
Trí Thương Mại Trắc nghiệm +LT
Tự luận, Phòng
Răng Hàm Mặt DEN 600 (C)
Lý Thuyết Xác Suất & Thống Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng STA 151 (AC-AE-AG-AI-AK-AM-
Kê Toán Trắc nghiệm +LT
Tự luận, Phòng AO-CG-CI)
Kiểm Toán Tài Chính 2 AUD 404 (A-C)
LT CMU-CS 303 (EIS-GIS-MIS-OIS-
Fundamentals of Computing 1 Trắc nghiệm + Tự luận, PM
QIS-SIS)
Dịch Hội Nghị Nghe dịch, Phòng LT ENG 430 (E-G-I-K)
Meetings & Events Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PSU-TOU 414 (AIS-CIS)
(Intermediate) Trắc nghiệm +LT
Tự luận, Phòng
Toán Cao Cấp C1 MTH 101 (I-K-M-O-Q-S-U-W-Y)
Trắc nghiệm +LT
Tự luận, Phòng
Cơ Lý Thuyết 2 MEC 202 (A-C-E-G)
Trắc nghiệm +LT
Tự luận, Phòng
Trung Ngữ Sơ Cấp 2 CHI 102 (C-E-G-I)
Lý Luận Chung về Nhà Nước Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
LAW 105 (A-C)
và Pháp Luật LT
Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử Trắc nghiệm + Tự luận, PM IS 385 (G-I-K)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng ENG 104 (A-C-E-G-I-K-M-O-Q-S-
Ngữ Pháp Anh Văn Căn Bản
Trắc nghiệm +LT U)
Tự luận, Phòng MTH 103 (A-AA-AC-AE-AG-AI-
Toán Cao Cấp A1
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng AK-AM)
Căn Bản Kinh Tế Vi Mô ECO 151 (I-K)
LT + Tự luận, ENG 118 (KY-MA-MC-MK-MM-
Nghe, trắc nghiệm
Listening - Level 1 MQ-MS-MU-MW-MY-OA-OC-
Phòng
Trắc nghiệm + TựLT
luận, Phòng
Nội Bệnh Lý IV IMDOE)
709 (A)
Tổ Chức Y Tế - Chương Trình Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
SPM 413 (A)
Ngữ ÂmY Tế& Quốc Gia Tiếng
Chữ Viết LT
Vấn đáp, Phòng LT CHI 105 (A-AA-AC-AE-AG)
Trung Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng HIS 221 (AS-AU-AW-AY-CA-CC-
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1
Trắc nghiệm +LT
Tự luận, Phòng CE-CG-CI)
Lý Thuyết Dịch Anh Văn ENG 220 (I-K-M-O)
Lập Trình Ứng Dụng cho các Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
CR 424 (C-E-G-I-M-O-Q)
Thiết Bị Di Động LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
Nguyên Lý Kế Toán 1 PSU-ACC 201 (AIS-CIS-EIS-GIS)
Reading - Level 1 (International Trắc nghiệm +LT
Tự luận, Phòng ENG 126 (A-AA-AC-AE-AG-AI-
School) LT + Tự luận, AK-AM-C-E-K-M-O-Q-S-U-W-Y)
Nghe, trắc nghiệm
Nghe 3 KOR 308 (A-C-E-G)
Địa Lý Kinh Tế Xã Hội Thế Trắc nghiệm Phòng
+ TựLT
luận, Phòng
GEO 372 (A-C)
Giới Trắc nghiệm +LT
Tự luận, Phòng
Dynamics PNU-MEC 202 (A)
Trắc nghiệm +LT
Tự luận, Phòng
Software Architecture & Design CMU-SE 403 (AIS-CIS)
Ngữ Âm & Chữ Viết Tiếng LT
Vấn đáp, Phòng LT CHI 105 (E-G-I-K)
Trung Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng HIS 221 (EY-GA-GC-GE-GG-GK-
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1
Trắc nghiệm +LT
Tự luận, Phòng GM-GO-GQ)
Tổng Quan Ngành Lưu Trú HOS 151 (C-E-G-I)
Trắc nghiệm +LT
Tự luận, Phòng
Kinh Tế Trong Quản Trị ECO 302 (AA-Q-U-W-Y)
LT
Anh Văn Chuyên Ngành cho Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CMU-ENG 130 (AIS-CIS-EIS-GIS)
Sinh Viên
Structured CMU 1
C++ Programming LT
Trắc nghiệm + Tự luận, PM ENG 119PNU-CS 211 (A)
(KE-KG-KI-KK-KM-
for Electromechanical Systems
Speaking - Level 1 Vấn đáp, Phòng LT KO-KS-KU-KW-KY-MA-MC-ME-
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng ENG 166 (EY-GA-GC-GE-GG-GI-
MG)
Reading - Level 2
Trắc nghiệm +LT
Tự luận, Phòng GK-GM-GO)
Biên Dịch 1 ENG 271 (A-C-E)
Trắc nghiệm +LT
Tự luận, Phòng
Vẽ Kỹ Thuật & CAD CIE 111 (C-G-I)
LT
Ngữ Âm Tiếng Hàn Vấn đáp, Phòng LT KOR 161 (I-K)
Software Process & Quality Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
CMU-SE 433 (AIS-CIS-EIS)
Management LT ENG 105 (A-C-E-G-I-K-M-O-Q-S-
Luyện Âm (tiếng Anh) Vấn đáp, Phòng LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng U-W)
Tổng Quan Du Lịch TOU 151 (A-C-E-G-I-K-M-O)
Nguyên Lý Thống Kê Kinh Tế Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
STA 271 (M-O-Q-S-U-W)
(với SPSS)
Listening - Level 1 LT ENG 128 (G-I-K-M-O-Q-S-U-W-
Nghe, Trắc nghiệm, Phòng LT
(International School) Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng Y)
Dịch Tễ Học SPM 302 (A-C)
Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ Liệu & Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
CS 316 (O-Q-S-U)
Giải Thuật LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
Quảng Cáo & Chiêu Thị PSU-MKT 364 (AIS-EIS-GIS-IIS)
Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Quản Trị Chiến Lược MGT 403 (A-AC-AE-AS-I-M-Q-U)
Thời Sự Trong Nước - Việt- LT
Nghe dịch, Phòng LT ENG 427 (A-C-E-G)
Anh Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
Design Creativity & Cognition ART 205 (C)
Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Lắp Ráp & Bảo Trì Hệ Thống CR 210 (A-C-E-G)
Luật Cạnh Tranh (& Chống Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
LAW 474 (A)
Độc Quyền) Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Thiết Bị Điện EE 414 (A-C)
Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Báo In JOU 335 (A)
Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Security Architecture CMU-CS 480 (AIS)
Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học POS 351 (AA-AC-AE)
Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Tổ Chức Công Tác Kế Toán FST 414 (A-C)
Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Trung Ngữ Sơ Cấp 1 CHI 101 (A-C)
Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Viết (tiếng Trung) 4 CHI 267 (A)
Introduction to Information Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
CMU-IS 100 (A-C)
Systems
Reading - Level 1 (International Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Introduction to Network & ENG 126 (G-I)
School) Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Telecommunications CMU-CS 252 (AIS-CIS)
LT
Technology
Perl & Python Tự luận, Phòng LT CS 466 (I-K)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
Kế Toán Quản Trị 1 PSU-ACC 301 (AIS-CIS)
Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Các Mô Hình Ra Quyết Định MGO 403 (A-C-E-G-I-K-M)
Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Anh Văn Thư Tín Thương Mại ENG 432 (A-C-E-G)
Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Phân Tích Báo Cáo Tài Chính ACC 421 (A-C)
Introduction to Engineering Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
IE 151 (A)
Technology Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Mạch và Linh Kiện Điện Tử EE 200 (C-G-I)
Anh Văn Chuyên Ngành cho Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
PSU-ENG 333 (IIS-KIS-MIS-OIS)
Sinh Viên PSU Du Lịch 3 Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Luật Sở Hữu Trí Tuệ LAW 376 (A-C)
LT ENG 169 (CW-CY-EA-EI-EK-EM-
Speaking - Level 2 Vấn đáp, Phòng LT
Anh Văn Chuyên Ngành cho Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng EO-EU-GE-GK-GO)
PSU-ENG 130 (AIS-CIS-IIS-KIS)
Sinh Viên PSU 1 LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
Nhật Ngữ Trung Cấp 2 JAP 202 (C)
Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Tổng Quan Ngành Lưu Trú PSU-HOS 151 (AIS-CIS-EIS)
Đại Cương Khoa Học và Công Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
FSE 101 (A)
NghệBiên
Lý Thuyết Thực- Phẩm
Phiên Dịch Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
CHI 370 (A)
(Tiếng Trung) Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Đại Cương Tâm Lý Học PSY 151 (A)
English for International School LT IS-ENG 136 (AK-AO-AQ-AS-AU-
Vấn đáp, Phòng LT ENG 116 (CI-CK-CM-CO-CQ-CS-
- Level 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng AW-CM)
Reading - Level 1 CU-CW-CY-EK-EO-EQ-ES-EU-
LT + Tự luận,
Nghe, trắc nghiệm
Nghe 4 EW-EY-GA-GC-GE)
ENG 358 (A-C-E)
Phòng
Trắc nghiệm + TựLT
luận, Phòng
Tâm Lý Học Nhân Sự PSY 324 (A)
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
Tổng Quan Lịch Sử Việt Nam HIS 161 (C)
Programmable Logic Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
PNU-EE 442 (A-C)
Controllers
Điều Khiển Logic & PLC Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
EE 442 (A)
(Programmable Logic Control) Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Kết Cấu Nhà Cao Tầng CIE 475 (A)
Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Quản Trị Nhân Lực PSU-HRM 301 (AIS-EIS-GIS-IIS)
LT
Thiết Kế Mạng Tự luận, Phòng LT CS 421 (A-C)
Anh Văn Chuyên Ngành cho Trắc nghiệm + vấn đáp, Phòng
CMU-ENG 230 (IIS-KIS)
Đồ Án Sinh Viên Ngành:
Chuyên CMU 2Khoa LT
Vấn đáp, Phòng LT DS 445 (A-C-E)
Học Dữ Liệu Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
Quản Trị Học MGT 201 (AA-AC-AE-AG-AI)
Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng ENG 135 (A-C-E-G-I-K-M-O-Q-S-
Anh Văn Cho Y và Sinh
LT U-W)
Principles of Big Data Tự luận, Phòng LT DS 303 (A)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
Điều Nghiên Tiếp Thị PSU-MKT 403 (AIS)
Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Thống Kê Kinh Tế IS-STA 271 (EIS)
Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Quy Hoạch 1 ARC 416 (A)
Giới Thiệu Nghiệp Vụ Nhà Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
PSU-HOS 361 (KIS)
Hàng Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam CUL 251 (A-C-E-G-I-K-M-O)
Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Tổ Chức Sự Kiện COM 335 (A)
LT
Đồ Án CDIO Vấn đáp, Phòng LT SE 347 (A-C-I-K)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
Tài Chính Đầu Tư FIN 402 (A)
Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Tuyến Điểm Du Lịch Việt Nam TOU 431 (E-G)
Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Lý Thuyết Điều Khiển Tự Động EE 391 (A-C)
Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Lịch Sử Kiến Trúc Phương Tây AHI 392 (A)
Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Các Hệ Thống Viễn Thông EE 353 (A)
English for International School LT IS-ENG 136 (A-AA-AC-AE-AG-
Vấn đáp, Phòng LT
- Level 1with Large
Machine Learning AI-AM)
Tự luận, Phòng LT DS 423 (A)
Datasets Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
Production Pipeline DMS 450 (C)
Áp Dụng Pháp Luật Thi Hành Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
LAW 458 (A)
Án Dân Sự Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Văn Hóa Anh CUL 376 (E-G)
LT
Nói (tiếng Trung) 1 Vấn đáp, Phòng LT CHI 116 (C-M-W-Y)
Programming in Recreation Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
PSU-TOU 442 (AIS-CIS)
Services and Tourism Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Kế Toán Quản Trị 2 ACC 303 (A-C)
Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Thương Mại Quốc Tế IB 351 (I-K)
Anh Văn Chuyên Ngành Điện- Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
ENG 332 (A-C)
Điện Tử Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Power Electronics PNU-EE 320 (A)
Giới Thiệu về Kỹ Nghệ Máy Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
CR 100 (A-C)
Tính LT
Tranh Tài Giải Pháp PBL Trắc nghiệm, PM TOU 296 (A-C)
Tranh Tài Giải Pháp PBL Trắc nghiệm, PM PSU-FIN 296 (AIS-CIS)
Tranh tài giải pháp PBL 1 Trắc nghiệm, PM JAP 296 (A-C)
Nghe, trắc nghiệm + Tự luận,
Nghe 1 KOR 108 (A-C-E-G-I-K-M-O)
Phòng
Trắc nghiệm + TựLT
luận, Phòng
Anh Ngữ Cao Cấp 2 ENG 302 (E-G-O)
LT
Ngữ Nghĩa Học (trong tiếng Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
LIN 422 (A-C-I)
Anh) Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Kiểm Toán Căn Bản AUD 351 (A)
Phân Tích & Thiết Kế Hướng Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
CS 353 (A-C)
Đối Tượng LT
English for International School
Vấn đáp, Phòng LT IS-ENG 136 (AY-C-CA-G-K-Q-W)
- Level 1 Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
Quản Trị Kênh Phân Phối SCM 400 (A-C-E-G)
Introduction to Software Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng CMU-SE 100 (A-AA-AC-C-E-G-I-
Engineering LT ENG 119K-M-O-Q-S-U-W-Y)
(IK-IM-IO-IQ-IU-IW-IY-
Speaking - Level 1 Vấn đáp, Phòng LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng KA-KC)
Tai Mũi Họng ENT 600 (C)
Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Quản Trị Nhân Lực HRM 301 (A-E-G-I-K-M-S-W)
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
Kế Toán Tài Chính Nâng Cao ACC 452 (A)
Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Elements of Network Security CMU-CS 376 (AIS-CIS)
Toán Ứng Dụng cho Điện – Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
MTH 292 (A)
Điện Tử Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Lập Trình Assembler / COBOL CR 264 (A)
Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép CIE 376 (A)
Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Tổng Quan Hành Vi Tổ Chức OB 251 (C)
Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Phân Tích Báo Cáo Tài Chính PSU-ACC 421 (AIS)
Kế Toán Quản Trị trong Du Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
PSU-ACC 306 (AIS)
Lịch Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng ENG 166 (CQ-CY-EC-EG-GQ-GS-
Reading - Level 2
Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng GU-GW-IA-IC-IG)
Hoá Học Đại Cương CSU-CHE 101 (AIS)
Phiên Dịch Tiếng Trung trong LT
Vấn đáp, Phòng LT CHI 424 (A-C-G-I)
Du Lịch Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
Phân Tích Thống Kê Du Lịch STA 423 (A-C-E-G-I-K-O)
Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng ENG 166 (CS-CU-CW-EA-EE-GY-
Reading - Level 2
Công Nghệ Chế Biến Thủy Hải Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng IE)
FSE 406 (A)
Sản Risk
Port Logistics Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
SCM 413 (A)
Management LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
AC Circuits and Analysis PNU-EE 302 (A)
Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Đại Cương Mỹ Học AES 251 (A)
Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Căn Bản Kinh Tế Vi Mô ECO 151 (AM)
Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Tiếp Thị Căn Bản MKT 251 (A)
LT
Đồ Án CDIO Vấn đáp, Phòng LT SE 447 (A-C-E-O-S)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
Quản Trị Tài Chính 1 FIN 301 (M-O-Q-S-U-W-Y)
Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Ngữ Âm - Âm Vị Học ENG 319 (M-O-Q)
LT + Tự luận,
Nghe, trắc nghiệm
Tiếng Nhật Tổng Hợp 2 JAP 152 (A-C)
Phòng LT
Listening - Level 4 Nghe, Trắc nghiệm, Phòng LT ENG 268 (M-O)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
Tiếng Nhật Tổng Hợp 5 JAP 251 (A-C)
Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Kế Toán Tài Chính 2 PSU-ACC 304 (AIS-CIS)
LT
Giới Thiệu An Ninh Mạng Tự luận, Phòng LT CS 376 (A)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
Khởi Sự Doanh Nghiệp MGT 406 (E)
Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Cấu Tạo Kiến Trúc 1 ENG 219 ARC 201 (A)
(AU-AW-AY-CA-CC-
LT
Speaking - Level 3 Vấn đáp, Phòng LT CK-CM-CO-CQ-CW-CY-EC-EE-
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
Đọc 4 ENG 356EG)(A-C-E-G-I)
Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Sinh Lý Bệnh - Miễn Dịch IMN 250 (E)
LT CS 201 (KE-KG-KI-KK-KM-KO-
Tin Học Ứng Dụng Trắc nghiệm + Tự luận, PM
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng KQ)
Hóa Hữu Cơ cho Dược CHE 273 (A-C-E)
Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Cơ Học Kết Cấu 1 (gồm SAP) CSU-MEC 306 (AIS)
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
Luật Hành Chính LAW 230 (A)
Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Quản Trị Nhà Hàng PSU-HOS 401 (AIS)
LT
Thiết Kế Nhà Máy Sản Xuất Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
FSE 375 (A)
Thực Phẩm Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Kế Toán Quản Trị 1 ACC 301 (AA-AC-Q-S-U-W-Y)
Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng ENG 166 (EI-EK-EM-EO-EQ-ES-
Reading - Level 2
Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng EU-EW)
Sức Bền Vật Liệu 1 MEC 211 (A)
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
Mỹ Phẩm PMY 443 (G-I)
Luật Kinh Doanh Thương Mại Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
LAW 433 (A)
ĐiệnLý
Những Nguyên TửNấu Nướng Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
PSU-CSN 250 (AIS)
Khối Lượng Lớn Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Nghệ Thuật Đàm Phán PSU-COM 384 (AIS)
LT
IELTS - Level 2 Vấn đáp, Phòng LT IS-ENG 181 (A-C-E-G)
Đồ án CDIO Vấn đáp, Phòng LT EE 347 (A)
Đồ Án Chuyên Ngành: Kỹ
Vấn đáp, Phòng LT CS 446 (A-C)
Kinh TếThuật
ChínhMạng
Trị Marx - Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
POS 151 (O-S-W)
Lenin Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Tiếp Thị Địa Phương MKT 359 (A)
Phát Triển Sản Phẩm Thực Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
MKT 374 (A)
Phẩm Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Manufacturing Processes PNU-IE 230 (A)
Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Văn Học Trung Đại Việt Nam LIT 313 (A)
Xác Suất Thống Kê cho Môi Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
STA 277 (A)
Trường Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Quản Lý Tổng Hợp Đới Bờ EVR 427 (A)
Tổ Chức Sự Kiện Trong Văn Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
COM 325 (A)
Phòng Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Cơ Học Kết Cấu MEC 305 (A)
LT
Anh Văn Đàm Phán Vấn đáp, Phòng LT ENG 434 (A)
Phiên Dịch Tiếng Trung trong
Vấn đáp, Phòng LT CHI 424 (E-M-O-Q)
Du Lịch Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
Dược Liệu 1 MCC 351 (A)
Ẩm Thực Việt Nam - Lý Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
CSN 161 (A)
Thuyết & Thực Hành Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Cơ Lý Thuyết 1 CSU-MEC 201 (AIS)
LT
Nền Tảng Hệ Thống Máy Tính Tự luận, Phòng LT CR 250 (A-C-G-I-K-Q-S-U)
Listening - Level 2 ENG 228 (AO-AQ-AS-CA-CC-CE-
Nghe, Trắc nghiệm, Phòng LT
(International
Lịch Sử Kiến TrúcSchool)
Phương Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng CS-CU-CW-CY)
AHI 391 (A)
Công Đông
Nghệ & Việt
Chế Nam
Biến Rau Củ Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
FSE 408 (A)
Quả Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Y Đức MED 268 (K)
LT
IELTS - Level 2 Đọc + Viết + Nghe, Phòng LT IS-ENG 181 (A-C-E-G)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
Dược Lý Căn Bản 1 PMY 302 (A-C)
Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Pháp Chế Dược LAW 392 (A-C)
LT
Đồ án CDIO Vấn đáp, Phòng LT AET 347 (A-E)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
Quản Trị Tài Chính 1 FIN 301 (A-AA-C-E-G-I-K)
LT
Sinh Học Đại Cương Trắc nghiệm + Tự luận, PM BIO 101 (C-S)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
Kỹ Năng Tư Vấn Pháp Luật LAW 385 (A)
Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Viết 4 ENG 357 (A-C-E-G-I)
Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Giải Phẫu Học 1 ANA 201 (E-G)
Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Cấp Thoát Nước HYD 341 (A)
Vật Liệu May & Xử Lý Bề Mặt Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
FSH 123 (A)
Vải Trị Marx -
Kinh Tế Chính Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
POS 151 (Q-U-Y)
Lenin Trắc nghiệm +LT Tự luận, Phòng
Hành Vi Tiêu Dùng MKT 404 (C)
LT
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
Dinh Dưỡng Học NTR 151 (A-C-E)
LT
Phiên Dịch 2 Nghe dịch, Phòng LT ENG 376 (A)
Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng
Đọc 2 ENG 206 (K-M-O-S-U)
LT
ÒNG KHOA
9 Phan Thanh: Phòng 402 - tầng 4 ( phòng nghỉ của giảng viên)
Quang Trung: Phòng 612
a Khánh Nam : Phòng 131- Tòa Nhà A
7 Nguyễn Văn Linh : Phòng 301
NĂM HỌC 2022-2023
HI KTHP HỌC KỲ I - TUẦN 24--26 (CHÍNH THỨC)
ĐƠN VỊ LIÊN QUAN ĐIỀU ĐỘNG CHỦ TRÌ, GIÁM SÁT, GIÁM THỊ COI
THI)
SL
Lần
Phò SL SV Phòng thi Địa điểm Khoa chủ trì
thi
ng
1 4 100 510(4) K7/25 Quang Trung Y
1 6 148 302-304-305-308 K7/25 Quang Trung Y
1 5 118 307-310-404 K7/25 Quang Trung Dược
208(4)-213-214-307-308-313- 254 Nguyễn Văn
1 24 603 TT Ngoại ngữ
314-407-408-413-414
802-803-901A-901B-902-903- Linh Văn
254 Nguyễn
1 20 405 Trường ĐTQT
1001A-1001B-1002-1003- Linh
1 1 9 712 K7/25 Quang Trung MT & KHTN
302-304-305-307-308-310-
1 16 413 314-401-406-407-408-413- K7/25 Quang Trung Y
404-510(4)-712 254 Nguyễn Văn
1 39 912 414-702-703-801A-801B-802- Kế toán
Linh
1 2 32 803-901A-901B-902-903-
302 K7/25 Quang Trung Răng Hàm Mặt
1 2 47 304 K7/25 Quang Trung Răng Hàm Mặt
1 8 187 305-308-310-510(4) K7/25 Quang Trung Y
1 2 40 404-712 K7/25 Quang Trung Tiếng Hàn
1 2 42 307
314-401-406-407-408-413- K7/25 Quang Trung Tiếng Trung
254 Nguyễn Văn
1 41 972 414-702-703-801A-801B-802- KHXH & NV
Linh Văn
254 Nguyễn
1 3 59 803-901A-901B-902-903-
1101-1102 MT & KHTN
Linh
1 7 308 208(4)-213-214-307-308-313-
301-501-502-507-609-610-623 K7/25 Quang Trung CNTT
302-304-305-307-308-310-
314-401-406-407-408-413-
1 16 379 K7/25 Quang Trung Tiếng Trung
404-510(4)-712
414-702-703-801A-801B-802- 254 Nguyễn Văn
1 44 985 QTKD
803-901A-901B-902-903- Linh
1 8 202 302-304-305-307-308
1001A-1001B-1002-1003- K7/25 Quang Trung Tiếng Trung
1 6 262 301-501-502-507-609-610
1101-1102 K7/25 Quang Trung CNTT
1 6 145 310-510(4) K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT
1 1 6 208-213-214-307-308-313-
404 K7/25 Quang Trung Tiếng Nhật
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
1 19 463 Tiếng Anh
414-702-703-801A-802-803- Linh
1 5 117 302-304-305
1102 K7/25 Quang Trung Răng Hàm Mặt
1 9 207 208(4)-213-214-307-308-313-
307-308-310-510(4) K7/25 Quang Trung Tiếng Anh
1 1 23 314-401-406-407-408-413-
404 K7/25 Quang Trung Điện - Điện tử
414-702-703-801A-801B-802- 254 Nguyễn Văn
1 42 963 QTKD
803-901A-901B-902-903- Linh
1 1 17 712
1001A-1001B-1002-1003- K7/25 Quang Trung Điện - Điện tử
208(4)-213-214-307-308-313- 254 Nguyễn Văn
1 2 38 1101
1102 Luật
314-401-406-407-408-413- Linh
1 7 301 301-501-502-507-609-610-623 K7/25 Quang Trung CNTT
414-702-703-801A-801B-802- 254 Nguyễn Văn
1 44 984 TT Ngoại ngữ
803-901A-901B-902-903- Linh
1 5 110 302-304-305
1001A-1001B-1002-1003- K7/25 Quang Trung Kinh tế - Tài chính
1 9 205 307-308-310-510(4)
1101-1102 K7/25 Quang Trung Tiếng Trung
1 1 14 404 K7/25 Quang Trung Điện - Điện tử
208(4)-213-214-307-308-313-
1 1 14 712
314-401-406-407-408-413- K7/25 Quang Trung Cơ khí
254 Nguyễn Văn
1 41 926 414-702-703-801A-801B-802- QTKD
302-304-305-307-308-310- Linh
1 15 367 803-901A-901B-902-903- K7/25 Quang Trung CNTT
404-510(4)
1001A-1001B-1002-1003
1 1 27 301 K7/25 Quang Trung CNTT
1 1 25 712 K7/25 Quang Trung Tiếng Trung
254 Nguyễn Văn
1 3 59 1101-1102 KHXH & NV
Linh
1 7 304 301-501-502-507-508-609-610
208(4)-213-214-307-308-313- K7/25 Quang Trung CNTT
302-304-305-307-308-310-
1 16 384 314-401-408-413-414-702- K7/25 Quang Trung TT Ngoại ngữ
404-510(4)-712 254 Nguyễn Văn
1 38 880 703-801A-801B-802-803- KHXH & NV
Linh Văn
254 Nguyễn
1 3 54 901A-901B-902-903-1001A-
1002-1003-1102 Trường Du lịch
1001B-1101 Linh Văn
254 Nguyễn
1 3 63 406-407 Tiếng Hàn
Linh Văn
254 Nguyễn
1 7 158 208(3)-213-214 Tiếng Trung
Linh Văn
254 Nguyễn
1 3 71 307-308 Tiếng Hàn
Linh Văn
254 Nguyễn
1 9 233 406-407-408-413-414 Trường ĐTQT
Linh
1 7 300 301-501-502-507-508-609-610 K7/25 Quang Trung CNTT
302-304-305-307-308-310-
1 16 434 K7/25 Quang Trung Trường Du lịch
404-510(4)-712 254 Nguyễn Văn
1 2 43 314 Tiếng Anh
Linh Văn
254 Nguyễn
1 1 26 401 KHXH & NV
Linh Văn
254 Nguyễn
1 2 50 313
208(4)-213-214-307-308-313- Tổ CTTN
302-304-305-307-308-310- Linh
1 16 428 314-401-407-408-413-414- K7/25 Quang Trung Tiếng Anh
404-510(4)-712 254 Nguyễn Văn
1 39 889 702-703-801A-801B-802-803- KHXH & NV
Linh Văn
254 Nguyễn
1 1 25 901A-901B-902-903-1001A-
406 KTMMT & TT
1001B-1002 Linh Văn
254 Nguyễn
1 1 8 1003 Y
Linh Văn
254 Nguyễn
1 2 32 1101 Răng Hàm Mặt
Linh Văn
208(4)-213-214-307-308-313- 254 Nguyễn
1 27 675 QTKD
314-401-406-407-408-413-414 254 Nguyễn
Linh Văn
1 2 31 702-703 Kiến trúc
Linh Văn
254 Nguyễn
1 2 36 801A-802 Tiếng Nhật
Linh Văn
254 Nguyễn
1 2 31 901A-901B Điện - Điện tử
Linh Văn
254 Nguyễn
1 1 14 803 Trường ĐTQT
Linh Văn
254 Nguyễn
1 1 17 902 Kiến trúc
Linh Văn
254 Nguyễn
1 2 50 1101 Trường Du lịch
Linh Văn
254 Nguyễn
1 3 52 903-1002-1003 Trường Du lịch
Linh Văn
254 Nguyễn
1 2 36 1001A-1001B Tổ CTTN
Linh
1 2 36 304 K7/25 Quang Trung Xây dựng
1 4 86 305-308-404-712 K7/25 Quang Trung Tiếng Anh
1 8 175 307-310-510(4) K7/25 Quang Trung Tiếng Trung
1 2 39 302 K7/25 Quang Trung Tiếng Trung
1 6 233 301-501-502-508-609-610 K7/25 Quang Trung Xây dựng
302-304-305-307-308-310-
1 14 347 K7/25 Quang Trung Xây dựng
510(4) 254 Nguyễn Văn
1 6 150 208(4)-213 Luật
Linh Văn
254 Nguyễn
1 14 327 214-307-308-313-314-413-414
401-406-407-408-702-703- Trường Du lịch
Linh Văn
254 Nguyễn
1 17 356 801A-802-803-901A-902-903- Trường ĐTQT
Linh
1 7 294 1001A-1002-1003-1101-1102 K7/25 Quang Trung
301-501-502-507-508-609-610 CNTT
208(4)-213-214-307-308-313-
254 Nguyễn Văn
1 29 709 314-401-406-407-408-413-
801A-801B-802-803-901A- MT & KHTN
Linh Văn
254 Nguyễn
1 14 244 414-702-703
901B-902-903-1001A-1001B- Tiếng Trung
Linh Văn
254 Nguyễn
1 1 3 1002-1003-1101
1102 Trường ĐTQT
302-304-305-307-308-310- Linh
1 16 393 K7/25 Quang Trung Kế toán
404-510(4)-712
208(4)-213-214-307-308-313-
1 7 285 301-501-502-507-508-609-610 K7/25 Quang Trung CNTT
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
1 33 802 Luật
414-702-703-801A-801B-802-
302-304-305-307-308-310- Linh
1 16 394 803 K7/25 Quang Trung Tiếng Anh
404-510(4)-712 254 Nguyễn Văn
1 1 5 1003 Dược
Linh
1 5 181 301-501-502-508-609 K7/25 Quang Trung MT & KHTN
1 7 160 305-404-510(4)-712 K7/25 Quang Trung Tiếng Nhật
1 9 237 302-304-307-308-310 K7/25 Quang Trung Tiếng Trung
254 Nguyễn Văn
1 5 100 901A-901B-902-903-1001B Y
Linh Văn
254 Nguyễn
1 6 148 401-413-414 Y
Linh Văn
254 Nguyễn
1 2 50 1101 Dược
208(4)-213-214-307-308-313- Linh Văn
254 Nguyễn
1 21 506 Tiếng Anh
314-406-407-408 Linh Văn
254 Nguyễn
1 2 38 1001A-1002 Răng Hàm Mặt
Linh
1 7 279 301-501-502-507-508-609-610 K7/25 Quang Trung CNTT
1 11 272 208(4)-213-214-307-308-313-
302-304-305-307-510(4) K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
1 35 846 KHXH & NV
414-702-703-801A-801B-802-
902-903-1001A-1001B-1002- Linh Văn
254 Nguyễn
1 9 169 803-901A-901B Luật
1003-1101-1102 Linh
1 3 68 308-310 K7/25 Quang Trung Tiếng Trung
1 2 55 404-712 K7/25 Quang Trung QTKD
1 7 177 305-308-404-510(4) K7/25 Quang Trung Dược
1 6 243 301-501-502-508-609-610
208(4)-213-214-307-308-313- K7/25 Quang Trung Xây dựng
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
1 36 860 MT & KHTN
414-702-703-801A-801B-802-
903-1001A-1001B-1002-1003- Linh Văn
254 Nguyễn
1 8 170 803-901A-901B-902 Kinh tế - Tài chính
1101-1102 Linh
1 9 217 302-304-307-310-712 K7/25 Quang Trung Luật
1 7 285 208(4)-213-214-307-308-313-
301-501-502-507-508-609-610 K7/25 Quang Trung CNTT
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
1 36 859 Kế toán
414-702-703-801A-801B-802- Linh
1 8 169 305-308-404-510(4)-712
803-901A-901B-902 K7/25 Quang Trung CNTT
903-1001A-1001B-1002-1003- 254 Nguyễn Văn
1 8 165 Trường ĐTQT
1101-1102 Linh
1 8 162 302-304-307-310 K7/25 Quang Trung Tiếng Trung
254 Nguyễn Văn
1 5 102 401-801A-801B-803
208(4)-213-214-307-308-313- Tiếng Anh
Linh Văn
254 Nguyễn
1 27 684 314-406-407-408-413-414- Tiếng Anh
Linh
1 7 286 702-703
301-501-502-507-508-609-610 K7/25 Quang Trung CNTT
254 Nguyễn Văn
1 1 19 802 Tiếng Nhật
302-304-305-307-308-310- Linh
1 16 394 406-407-408-702-703-801A- K7/25 Quang Trung Tiếng Anh
510(4)-404-712 254 Nguyễn Văn
1 16 342 802-803-901A-902-903- Trường ĐTQT
208(4)-213-214-307-308-313- Linh Văn
254 Nguyễn
1 22 528 1001A-1002-1003-1101-1102 QTKD
314-401-413-414
302-304-305-307-308-310- Linh
1 14 363 K7/25 Quang Trung Trường Du lịch
510(4)
1 2 31 404-712 K7/25 Quang Trung Điện - Điện tử
1 7 278 301-501-502-507-508-609-610 K7/25 Quang Trung CNTT
208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
1 37 849 Tiếng Anh
414-702-703-801A-801B-802-
1001A-1001B-1002-1003- Linh Văn
254 Nguyễn
1 7 148 803-901A-901B-902-903 QTKD
1101-1102
302-304-305-307-308-310- Linh
1 14 361 K7/25 Quang Trung Tiếng Trung
510(4) 254 Nguyễn Văn
1 10 213 208(4)-213-214-307
401-406-407-408-702-703- Tiếng Trung
Linh Văn
254 Nguyễn
1 17 365 801A-802-803-901A-902-903- Tiếng Anh
Linh Văn
254 Nguyễn
1 10 204 1001A-1002-1003-1101-1102
308-313-314-413-414 Tiếng Trung
Linh
1 9 236 302-304-307-310-404 K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT
1 2 36 305-308 K7/25 Quang Trung Xây dựng
301-501-502-507-508-609-
1 8 323 406-702-703-802-803-901A- K7/25 Quang Trung CNTT
610-623 254 Nguyễn Văn
1 12 214 902-903-1001A-1002-1003-
208(4)-213-214-307-308-313- Tiếng Trung
Linh Văn
254 Nguyễn
1 30 761 1102
314-401-407-408-413-414- QTKD
302-304-305-307-308-310- Linh
1 15 360 801A-801B-1101 K7/25 Quang Trung Cơ khí
510(4)-404
1 6 229 301-501-502-508-609-610
208(4)-213-214-307-308-313- K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT
254 Nguyễn Văn
1 31 717 314-406-407-408-413-414- Xây dựng
302-304-305-307-308-310- Linh
1 16 415 702-703-801A-801B-802-803 K7/25 Quang Trung QTKD
404-510(4)-712
1 6 210 301-501-502-508-609-610 K7/25 Quang Trung MT & KHTN
302-304-305-307-308-310-
1 14 330 K7/25 Quang Trung Tiếng Hàn
510(4)
208(4)-213-214-307-308-313-
1 2 51 404-712 K7/25 Quang Trung Tổ CTTN
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
1 35 818 Luật
414-702-703-801A-801B-802-
901A-901B-1001A-1001B- Linh Văn
254 Nguyễn
1 6 111 803-902-903 Kiến trúc
1002-1003 Linh Văn
254 Nguyễn
1 1 8 1102 Dược
208(4)-213-214-307-308-313- Linh Văn
254 Nguyễn
1 2 37 1101 Luật
314-401-406-407-408-413- Linh Văn
254 Nguyễn
1 37 865 MT & KHTN
414-702-703-801A-801B-802-
304-305-307-308-310-404- Linh
1 14 353 803-901A-901B-902-903 K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT
510(4)-712
1 2 51 302 K7/25 Quang Trung QTKD
1001A-1001B-1002-1003- 254 Nguyễn Văn
1 7 123 Tiếng Trung
1101-1102
208(4)-213-214-307-308-313- Linh
1 6 241 301-501-502-508-609-610 K7/25 Quang Trung Xây dựng
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
1 34 814 KHXH & NV
414-702-703-801A-801B-802-
901B-902-903-1001A-1001B- Linh Văn
254 Nguyễn
1 10 210 803-901A QTKD
1002-1003-1101-1102 Linh
1 2 49 404-712 K7/25 Quang Trung Điện - Điện tử
1 1 25 308 K7/25 Quang Trung Xây dựng
1 11 283 302-304-305-307-510(4) K7/25 Quang Trung CNTT
1 2 46 310 K7/25 Quang Trung Điện - Điện tử
1 5 191 208(4)-213-214-307-308-313-
301-501-502-609-610 K7/25 Quang Trung CNTT
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
1 36 804 MT & KHTN
414-702-703-801A-801B-802-
902-1001A-1001B-1002-1003- Linh Văn
254 Nguyễn
1 8 149 803-901A-901B-903 Tiếng Trung
1101-1102 Linh
1 2 47 308-404 K7/25 Quang Trung Tiếng Hàn
1 6 229 208(4)-213-214-307-308-313-
301-501-502-508-609-610 K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
1 33 793 KHXH & NV
414-702-703-801A-801B-802- Linh
1 2 55 404-712
803 K7/25 Quang Trung Y
1 12 290 302-304-307-310-510(4) K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT
1 2 47 305-308 K7/25 Quang Trung Tổ CTTN
208(4)-213-214-307-308-313- 254 Nguyễn Văn
1 24 613 QTKD
314-407-408-413-414 Linh
254 Nguyễn Văn
1 6 101 702-703-801A-801B-802-803 Kế toán
Linh Văn
254 Nguyễn
1 2 48 401 KHMT
Linh Văn
254 Nguyễn
1 1 9 406 Điện - Điện tử
Linh
1 7 149 310-510(4)-712 K7/25 Quang Trung Kiến trúc
1 3 71 304-305 K7/25 Quang Trung KHXH & NV
1 3 70 307-308 K7/25 Quang Trung Tiếng Nhật
1 3 53 302-404 K7/25 Quang Trung Trường Du lịch
208(4)-213-214-307-308-313- 254 Nguyễn Văn
1 24 564 QTKD
314-401-407-408-703-803 Linh Văn
254 Nguyễn
1 3 69 406-413 Điện - Điện tử
Linh Văn
254 Nguyễn
1 2 43 414 QTKD
Linh Văn
254 Nguyễn
1 4 80 702-801A-801B-802 Tiếng Hàn
Linh
1 5 208 301-501-502-609-610 K7/25 Quang Trung CNTT
1 8 186 307-308-310-510(3) K7/25 Quang Trung Tiếng Trung
1 3 60 304-305 K7/25 Quang Trung Trường Du lịch
1 2 32 302 K7/25 Quang Trung Răng Hàm Mặt
1 1 16 404 K7/25 Quang Trung Dược
1 9 219 304-305-307-308-310-404 K7/25 Quang Trung KHXH & NV
208(4)-213-214-307-308-313- 254 Nguyễn Văn
1 21 505 QTKD
314-413-414-406 Linh
1 2 46 302 K7/25 Quang Trung KTMMT & TT
401-402-403-404-501-502- 137 Nguyễn Văn
1 10 190 Trường Du lịch
503-504-601-602
401-407-408-702-703-801A- Linh Văn
254 Nguyễn
1 12 235 Trường ĐTQT
801B-802-803 Linh
1 5 194 301-501-502-508-609 K7/25 Quang Trung MT & KHTN
208(4)-213-214-307-308-313- 254 Nguyễn Văn
1 23 564 CNTT
314-401-406-407-408 Linh Văn
254 Nguyễn
1 2 39 413-414 Tiếng Trung
Linh Văn
254 Nguyễn
1 3 59 801A-801B-802 QTKD
Linh
1 2 42 302 K7/25 Quang Trung Luật
1 12 281 304-307-310-404-510(4)-712 K7/25 Quang Trung Luật
1 2 47 208(4)-213-214-307-308-313-
305-308 K7/25 Quang Trung Răng Hàm Mặt
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
1 33 788 MT & KHTN
414-702-703-801A-801B-802- Linh
1 8 189 302-304-510(4)
803 K7/25 Quang Trung KTMMT & TT
1 1 19 712 K7/25 Quang Trung Tiếng Trung
1 7 165 305-307-308-310-404 K7/25 Quang Trung Tiếng Trung
1 4 96 302-304 K7/25 Quang Trung Y
1 6 148 305-307-308-310 K7/25 Quang Trung Y
1 4 100 510(4) K7/25 Quang Trung Y
1 1 14 208(4)-213-214-307-308-313-
404 K7/25 Quang Trung Cơ khí
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
1 1 11 1102 MT & KHTN
414-702-703-801A-801B-802- Linh Văn
254 Nguyễn
1 43 980 KHXH & NV
803-901A-901B-902-903- Linh
1 5 202 301-501-502-609-610
1001A-1001B-1002-1003- K7/25 Quang Trung CNTT
1 8 191 302-304-305-307-308
1101 K7/25 Quang Trung Y
1 2 45 404-712 K7/25 Quang Trung Tiếng Anh
1 6 147 208(4)-213-214-307-308-313-
310-510(4) K7/25 Quang Trung Tiếng Anh
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
1 35 855 MT & KHTN
414-702-703-801A-801B-802- Linh
803-901A-901B
902-903-1001A-1001B-1002- 254 Nguyễn Văn
1 9 157 MT & KHTN
1003-1101-1102 Linh
1 5 196 301-501-502-609-610 K7/25 Quang Trung Tiếng Trung
1 7 191 302-304-307-308 K7/25 Quang Trung Dược
1 9 221 208(4)-213-214-307-308-313-
305-310-404-510(4)-712 K7/25 Quang Trung Trường Du lịch
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
1 34 837 Kế toán
414-702-703-801A-801B-802-
901B-902-903-1001A-1001B- Linh Văn
254 Nguyễn
1 10 192 803-901A Cơ khí
1002-1003-1101-1102
213-214-401-406-413-414- Linh
1 9 239 302-304-305-307-310 K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT
702-703-801A-802-803-901A- 254 Nguyễn Văn
1 19 429 TT Ngoại ngữ
902-903-1001A-1002-1003- Linh
1 5 104 308-404-510(3)
1101-1102 K7/25 Quang Trung Tiếng Trung
254 Nguyễn Văn
1 8 202 208(4)-307-308 QTKD
Linh Văn
254 Nguyễn
1 7 166 313-314-407-408 CNTT
Linh
1 4 172 501-502-609-610 K7/25 Quang Trung CNTT
1 7 190 307-308-310-404-712 K7/25 Quang Trung Dược
1 9 224 302-304-305-510(4)
208(4)-213-214-307-308-313- K7/25 Quang Trung Cơ khí
254 Nguyễn Văn
1 30 680 314-401-406-407-408-413- Tiếng Anh
Linh Văn
254 Nguyễn
1 3 60 414-702-703-803
801A-801B-802 QTKD
902-903-1001A-1001B-1002- Linh Văn
254 Nguyễn
1 6 120 Răng Hàm Mặt
1003
208(4)-213-214-307-308-313- Linh
1 4 155 301-501-502-609 K7/25 Quang Trung Xây dựng
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
1 35 833 Tiếng Anh
414-702-703-801A-801B-802-
302-304-305-307-308-310- Linh
1 14 344 803-901A-901B K7/25 Quang Trung Trường Du lịch
510(4)
1 2 54 404-712 K7/25 Quang Trung Tiếng Hàn
254 Nguyễn Văn
1 1 10 1102 Trường ĐTQT
Linh
1 5 183 301-501-502-508-609 K7/25 Quang Trung CNTT
208(4)-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
1 33 805 MT & KHTN
414-702-703-801A-801B-802-
901A-901B-902-903-1001A- Linh Văn
254 Nguyễn
1 11 224 803 Tổ CTTN
1001B-1002-1003-1101-1102 Linh
1 11 288 302-304-305-307-308-310-404 K7/25 Quang Trung CNTT
1 5 112 510(4)-712
314-401-406-407-408-413- K7/25 Quang Trung Luật
414-702-703-801A-802-803- 254 Nguyễn Văn
1 19 421 TT Ngoại ngữ
901A-902-903-1001A-1002-
302-304-305-307-308-310- Linh
1 14 328 1003-1101 K7/25 Quang Trung MT & KHTN
510(4) 254 Nguyễn Văn
1 4 78 308-313 Điện - Điện tử
Linh Văn
254 Nguyễn
1 9 229 208(3)-213-214-307
208-213-214-307-308-313- Trường ĐTQT
Linh
1 5 183 301-501-502-508-609
314-401-406-407-408-413- K7/25 Quang Trung CNTT
254 Nguyễn Văn
1 26 603 414-702-703-801A-802-803- Trường ĐTQT
Linh
1 10 237 901A-902-903-1001A-1002-
302-304-305-307-308-310 K7/25 Quang Trung QTKD
1 4 81 1003-1101-1102
404-510(2)-712 K7/25 Quang Trung Tiếng Hàn
208(2)-213-214-307-308-313- 254 Nguyễn Văn
1 22 498 Trường Du lịch
314-407-408-413-414 Linh
1 8 193 302-304-305-307-308 K7/25 Quang Trung Tiếng Trung
1 5 177 301-501-502-508-609 K7/25 Quang Trung CNTT
1 8 191 310-510(4)-404-712 K7/25 Quang Trung Trường ĐTQT
1 8 203 302-304-510(4) K7/25 Quang Trung Y
1 2 32 307 K7/25 Quang Trung Răng Hàm Mặt
208(4)-213-214-307-308-313- 254 Nguyễn Văn
1 23 541 MT & KHTN
314-401-406-407-408 Linh
1 2 33 310
413-414-702-703-801A-801B- K7/25 Quang Trung Tiếng Anh
254 Nguyễn Văn
1 16 319 802-803-901A-901B-902-903- MT & KHTN
Linh
1 4 77 1001A-1001B
305-308-404-712 K7/25 Quang Trung Kế toán
1 4 143 301-501-502-609 K7/25 Quang Trung CNTT
1 11 290 302-304-305-307-308-310-404 K7/25 Quang Trung Y
1 5 116 510(4)-712 K7/25 Quang Trung Y
208(4)-213-214-307-308-313- 254 Nguyễn Văn
1 20 477 Trường Du lịch
314-413-414
401-406-407-408-702-703- Linh Văn
254 Nguyễn
1 13 269 KHXH & NV
801A-801B-802-803
901A-901B-902-903-1001A- Linh Văn
254 Nguyễn
1 8 140 801A-801B-802-803-901A- Tiếng Hàn
1001B-1002-1003 Linh Văn
254 Nguyễn
1 15 274 901B-902-903-1001A-1001B- Y
208(4)-213-214-307-308-313- Linh Văn
254 Nguyễn
1 27 659 1002-1003-1101-1102 Tiếng Trung
314-401-406-407-408-413-414 Linh
302-304-305-307-308-310-
1 15 358 K7/25 Quang Trung Tiếng Anh
510(4)-404
1 4 138 208(4)-213-214-307-308-313-
301-501-502-609 K7/25 Quang Trung CNTT
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
1 35 793 Luật
414-702-703-801A-801B-802-
901A-901B-1001A-1001B- Linh Văn
254 Nguyễn
1 6 120 803-902-903 Xây dựng
1002-1003 Linh
1 10 235 302-304-305-510(4)-712 K7/25 Quang Trung Tiếng Anh
1 6 144 307-308-310-404 K7/25 Quang Trung Tiếng Anh
1 2 89 501-502 K7/25 Quang Trung CNTT
Đề riêng
Đề riêng
Đề riêng
Đề riêng
Đề riêng
Đề riêng
Đề riêng
Đề riêng
Đề riêng
Đề riêng
Đề riêng
Đề riêng
Đề riêng
Đề riêng
Đề riêng
Đề riêng
g 12 năm 2022