Académique Documents
Professionnel Documents
Culture Documents
Giờ
STT Thứ Ngày thi Mã ngành Mã số Mã môn
thi
Ghi chú:
Sinh viên phải theo dõi lịch thi của mình trên website Khoa, website Phòng Đào Tạo.
Sinh viên cần hoàn thành học phí trước khi thi.
Khi đi thi sinh viên phải mang theo thẻ sinh viên mới được vào phòng thi.
Mọi thắc mắc sinh viên liên hệ với Khoa và Phòng Đào tạo để được giải đáp.
(TT KHẢO THÍ PHỐI HỢP VỚI CÁC ĐƠN VỊ LIÊN QUA
THỊ COI TH
Lần
Môn thi Hình thức thi Khối thi
thi
Lý Thuyết Xác Suất & Trắc nghiệm + Tự luận, STA 151 (BB-BF-BJ-BR-BT-BV-
1
Thống Kê Toán Phòng LT BX-BZ-DB-DD)
Pháp Luật Đại Cương Trắc nghiệm, Phòng LT LAW 201 (P-T-N-V-X) 1
Trắc nghiệm + Tự luận, CHI 231 (B-BB-D-F-H-J-L-N-P-
Tiếng Trung Thương Mại 1
Phòng LT R-T-V-X)
English for International Nghe, trắc nghiệm + Tự IS-ENG 186 (HIS-JIS-LIS-NIS-
1
School - Level 3 luận, Phòng LT PIS-RIS-TIS-VIS-XIS-ZIS)
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới Trắc nghiệm + Tự luận, HIS 222 (BJ-BL-BN-BP-BR-BT-
1
2 Phòng LT BV-BX-BZ-DB)
Anh Văn Chuyên Ngành cho Trắc nghiệm + Tự luận, PSU-ENG 333 (BIS-DIS-RIS-TIS-
1
Sinh Viên PSU Du Lịch 3 Phòng LT VIS-XIS)
Object-Oriented
Programming C++ Trắc nghiệm + Tự luận, CMU-CS 311 (BIS-DIS-FIS-HIS-
1
(Advanced Concepts in PM JIS)
Computing)
Trắc nghiệm + Tự luận, PSU-FIN 302 (BIS-DIS-FIS-JIS-
Quản Trị Tài Chính 2 1
Phòng LT LIS)
Công Nghệ Sản Xuất Dược Trắc nghiệm + Tự luận,
PHC 401 (B) 1
Phẩm 1 Phòng LT
Trắc nghiệm + Tự luận,
Khởi Sự Doanh Nghiệp MGT 406 (D-F-H-J-L-N) 1
Phòng LT
Speaking - Level 1
Vấn đáp, Phòng LT ENG 129 (BB-BD-X-Z) 1
(International School)
Speaking - Level 1
Vấn đáp, Phòng LT ENG 129 (BL-DL-T) 1
(International School)
Speaking - Level 1
Vấn đáp, Phòng LT ENG 129 (DP-DN-V) 1
(International School)
Khoa Học Môi Trường Trắc nghiệm, Phòng LT EVR 100 (B) 1
Anh Văn Đàm Phán Vấn đáp, Phòng LT ENG 434 (B) 1
Đồ Án CDIO Vấn đáp, Phòng LT SE 347 (B) 1
Quản Trị Hoạt Động & Sản Trắc nghiệm + Tự luận,
MGO 301 (D-F-H-L) 1
Xuất Phòng LT
Trắc nghiệm + Tự luận,
Bào Chế & Sinh Dược Học 2 PHC 406 (H-J) 1
Phòng LT
Reading - Level 2 Trắc nghiệm + Tự luận,
ENG 226 (J-L-V-X) 1
(International School) Phòng LT
Trắc nghiệm + Tự luận,
Cơ Sở Vật Lý Kiến Trúc 2 PHY 307 (B) 1
Phòng LT
Anh Văn Thư Tín Thương Trắc nghiệm + Tự luận,
ENG 432 (D-F) 1
Mại Phòng LT
Trắc nghiệm + Tự luận,
Lập Trình Cơ Sở CS 211 (BT-D-F-P-R) 1
PM
ENG 166 (B-BB-BD-BR-BT-D-
Trắc nghiệm + Tự luận, DD-DF-DH-DJ-DL-DN-DP-DR-
Reading - Level 2 1
Phòng LT F-FB-FN-FP-FR-FT-FV-H-HR-L-
N-P-X-Z)
Quản Trị Chiến Lược Tự luận, Phòng LT MGT 403 (B) 1
Speaking - Level 2
Vấn đáp, Phòng LT ENG 229 (L-N-R) 1
(International School)
Speaking - Level 2
Vấn đáp, Phòng LT ENG 229 (J) 1
(International School)
Nói (tiếng Trung) 3 Vấn đáp, Phòng LT CHI 216 (D-F-H) 1
Trắc nghiệm + Tự luận,
Writing - Level 4 ENG 267 (F-H-J-L) 1
Phòng LT
Trắc nghiệm + Tự luận,
Tiếp Thị Căn Bản MKT 251 (BB-J-L-N) 1
Phòng LT
Kỹ Thuật Thương Mại Điện Trắc nghiệm + Tự luận,
IS 385 (N-P-R-T) 1
Tử PM
Tiếng Trung Quốc Tổng Trắc nghiệm + Tự luận,
CHI 251 (B-D-F-H-J-N) 1
Hợp 3 Phòng LT
Tiếng Trung Quốc tổng hợp Trắc nghiệm + Tự luận, CHI 152 (B-D-F-H-J-L-N-P-R-T-
1
2 Phòng LT V-X)
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới Trắc nghiệm + Tự luận, HIS 222 (DH-DN-DP-DR-DT-L-
1
2 Phòng LT N)
Căn Bản về Độc Học Trắc nghiệm, Phòng LT TOX 301 (B-D) 1
Lý Thuyết Xác Suất & Trắc nghiệm + Tự luận, STA 151 (D-DF-B-BL-BD-BH-
1
Thống Kê Toán Phòng LT BN-BP-DH-DJ-F)
Tranh Tài Giải Pháp PBL Trắc nghiệm, PM HOS 296 (B-J-P-R-T-V) 1
Tranh Tài Giải Pháp PBL Trắc nghiệm, PM TOU 296 (BIS-DIS-FIS) 1
Tranh Tài Giải Pháp PBL Trắc nghiệm, PM MGT 296 (BN-BP-BR) 1
Lịch Sử Kiến Trúc Phương Trắc nghiệm + Tự luận,
AHI 391 (B) 1
Đông & Việt Nam Phòng LT
Trắc nghiệm + Tự luận,
Kiểm Toán Căn Bản PSU-AUD 351 (BIS) 1
Phòng LT
Sức Khỏe Môi Trường Trắc nghiệm, Phòng LT EVR 205 (BB-BD-BF-BH-D) 1
Quản Trị Hoạt Động & Sản Trắc nghiệm + Tự luận,
MGO 301 (V) 1
Xuất Phòng LT
IELTS - Level 5 Vấn đáp, Phòng LT IS-ENG 341 (D) 1
PSU-MGT 296 (BIS-DIS-FIS-
Tranh Tài Giải Pháp PBL Trắc nghiệm, PM 1
HIS-JIS)
Tranh Tài Giải Pháp PBL Trắc nghiệm, PM FIN 296 (D-F) 1
Tranh Tài Giải Pháp PBL Trắc nghiệm, PM ARC 296 (B) 1
Object-Oriented
Programming C++ Trắc nghiệm + Tự luận, CMU-CS 311 (LIS-NIS-PIS-RIS-
1
(Advanced Concepts in PM TIS-VIS)
Computing)
Trắc nghiệm + Tự luận,
Văn Hóa Hàn Quốc CUL 275 (F-H) 1
Phòng LT
Software Measurements & Trắc nghiệm + Tự luận, CMU-CS 462 (DIS-FIS-HIS-JIS-
1
Analysis Phòng LT LIS)
Tổ Chức Thi Công Công
Trắc nghiệm + Tự luận,
Trình Dân Dụng & Công CIE 433 (B) 1
Phòng LT
Nghiệp
Sức Khỏe Môi Trường Trắc nghiệm, Phòng LT EVR 205 (R-T-V-X-Z) 1
Trắc nghiệm + Tự luận,
Đọc (tiếng Trung) 4 CHI 269 (BB-R-T-X-Z) 1
Phòng LT
ợc giải đáp.
C ĐƠN VỊ LIÊN QUAN ĐIỀU ĐỘNG CHỦ TRÌ, GIÁM SÁT, GIÁM
THỊ COI THI)
SL
SL SV Phòng thi Địa điểm Khoa chủ trì Ghi chú
Phòng
208-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
34 726 TT Ngoại ngữ
414-801A-801B-901A-901B- Linh
1001A-1001B-1003
254 Nguyễn Văn
1 12 1102 ADP
Linh
Viện ĐT & NC Du
12 278 304-305-307-308-310-510 03 Quang Trung
lịch
213-214-307-308-313-314-
401-406-407-408-413-414-
254 Nguyễn Văn
36 749 702-703-801A-801B-802-803- KHXH & NV
Linh
901A-901B-902-903-1001A-
1001B-1002
Tòa nhà F (201-205-211-402-
12 236 404-405-501-502-503-504- Hòa Khánh Nam Tiếng Anh
505-508)
413-414-702-703-801A-801B-
254 Nguyễn Văn
17 326 802-901A-901B-902-1001A- QTKD
Linh
1001B-1002-1003-1102
Viện ĐT & NC Du
5 102 Tòa nhà F (112-201-205-211) Hòa Khánh Nam
lịch
Viện ĐT & NC Du
3 52 Tòa nhà F (402-404-405) Hòa Khánh Nam
lịch
401-406-702-703-801A-801B-
254 Nguyễn Văn
16 320 802-803-901A-901B-902-903- Kinh tế - Tài chính
Linh
1001A-1001B-1002
Viện ĐT & NC Du
7 169 Tòa nhà E (101-205-301-304) Hòa Khánh Nam
lịch
208-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413-
414-702-703-801A-801B-802- 254 Nguyễn Văn
44 944 KHXH & NV
803-901A-901B-902-903- Linh
1001A-1001B-1002-1003-
1101-1102
208-213-214-307-308-313-
254 Nguyễn Văn Viện ĐT & NC Du
32 688 314-401-406-407-408-413-
Linh lịch
414-702-703-801A-801B-802
208-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413-
414-702-703-801A-801B-802- 254 Nguyễn Văn
44 916 QTKD
803-901A-901B-902-903- Linh
1001A-1001B-1002-1003-
1101-1102
313-314-406-407-408-413-
414-702-703-801A-802-803- 254 Nguyễn Văn Viện ĐT & NC Du
20 442
901A-902-903-1001A-1002- Linh lịch
1003-1101-1102
254 Nguyễn Văn
5 105 208-213 Tiếng Hàn
Linh
254 Nguyễn Văn
2 47 214 QTKD
Linh
254 Nguyễn Văn
2 35 401 Tiếng Hàn
Linh
Viện ĐT & NC Du
1 17 Tòa nhà C (501) Hòa Khánh Nam
lịch
208-213-214-307-308-313-
314-407-408-413-414-702-
254 Nguyễn Văn
39 906 703-801A-801B-802-803- KHXH & NV
Linh
901A-901B-902-903-1001A-
1001B-1002-1003-1102
213-214-307-308-313-314-
401-406-407-408-413-414- 254 Nguyễn Văn
22 444 Tiếng Anh
702-703-802-803-902-903- Linh
1002-1003-1101-1102
Tòa nhà E (304-401-402-404- Viện ĐT & NC Du
10 220 Hòa Khánh Nam
405-501-504) lịch
213-214-307-308-313-314-
401-406-407-408-413-414- 254 Nguyễn Văn
20 402 Viện ĐTQT
702-703-801A-802-803-901A- Linh
902-903
208-213-214-307-308-313-
314-406-407-408-413-414-
254 Nguyễn Văn
40 846 702-703-801A-801B-802-803- MT & KHTN
Linh
901A-901B-902-903-1001A-
1001B-1002-1003-1102
208-213-214-307-308-313-
254 Nguyễn Văn
29 621 314-401-406-407-408-413- KHXH & NV
Linh
414-702-703
208-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413- 254 Nguyễn Văn
36 777 MT & KHTN
414-702-703-801A-801B-802- Linh
803-1001A-1001B-1102
302-304-305-307-308-310-
16 390 03 Quang Trung Tiếng Anh
510-803-805
902-903-1001A-1001B-1002- 254 Nguyễn Văn
9 177 Y
1003-1101-1102 Linh
702-703-801A-801B-802-803- 254 Nguyễn Văn Viện ĐT & NC Du
9 170
901A-406-901B Linh lịch
254 Nguyễn Văn
2 32 401 QTKD Đề riêng
Linh
208-213-214-307-308-313- 254 Nguyễn Văn
24 528 Kinh tế - Tài chính
314-407-408-413-414 Linh
208-213-214-307-308-313- 254 Nguyễn Văn
24 534 MT & KHTN
314-407-408-413-414 Linh
401-406-702-703-801A-801B- 254 Nguyễn Văn
9 166 Luật
802-803 Linh
5 201 301-501-502-609-610 03 Quang Trung QTKD
1 47 507 03 Quang Trung Kế toán
12 270 302-304-305-307-308-510 03 Quang Trung CNTT
Viện ĐT & NC Du
6 232 301-501-507-508-609-610 03 Quang Trung
lịch
702-703-801A-801B-802-803- 254 Nguyễn Văn
8 149 Y
901A-901B Linh
254 Nguyễn Văn TTTH Mô phỏng Y
12 279 208-213-214-307-308
Linh khoa
254 Nguyễn Văn
11 251 401-406-407-408-413-414 Dược
Linh
401-407-408-413-414-702-
254 Nguyễn Văn
19 422 703-801A-801B-802-901A- Y
Linh
901B-1001A-1001B
803-902-903-1002-1003-1101- 254 Nguyễn Văn
7 134 Tiếng Anh
1102 Linh
3 108 301-501-507 03 Quang Trung Dược
3 136 502-609-610 03 Quang Trung Tiếng Hàn
208-213-214-307-308-313- 254 Nguyễn Văn
17 417 CNTT
314-406 Linh
208-213-214-307-308-313-
314-401-406-407-408-413-
414-702-703-801A-801B-802- 254 Nguyễn Văn
43 919 KHXH & NV
803-901A-901B-902-903- Linh
1001A-1001B-1002-1003-
1101
406-702-703-801A-801B-802-
803-901A-901B-902-903- 254 Nguyễn Văn
18 361 Tiếng Anh
1001A-1001B-1002-1003- Linh
1101-1102