Vous êtes sur la page 1sur 47

DANH SÁCH SV NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020-2021

TT MSSV Họ Tên Ngày sinh ĐTB ĐRL ĐTBTL STCTLHK STCTL Lớp Khoá_ngành Loại HB Mức HB
XDG_20_DH
1 2013044 Châu Minh Hào 271002 9,03 100 9,03 15 15 XD20XD05 XDG_20_DH 1 7.020.000
2 2012558 Nguyễn Mạnh Bảo An 170502 8,57 100 8,57 15 23 XD20XD04 XDG_20_DH 2 6.435.000
3 2011648 Nguyễn Hoài Nam 290197 8,5 100 8,5 15 15 XD20XD04 XDG_20_DH 2 6.435.000
4 2015024 Phan Thanh Văn 060193 8,4 100 8,4 15 23 XD20XD05 XDG_20_DH 2 6.435.000
5 2011058 Huỳnh Quốc Đạt 131102 8,27 100 8,27 15 15 XD20XD02 XDG_20_DH 2 6.435.000
6 2013210 Nguyễn Đình Hoài 040202 8,27 100 8,27 15 15 XD20XD05 XDG_20_DH 2 6.435.000
7 2013964 Lê Nguyễn Cát Nhân 200102 8,27 100 8,27 15 23 XD20XD05 XDG_20_DH 2 6.435.000
8 2013266 Chiêm Hồng Huấn 081002 8,2 100 8,2 15 15 XD20XD05 XDG_20_DH 2 6.435.000
9 2014215 Trần Nguyễn Minh Phương 071102 8,2 100 8,2 15 15 XD20XD04 XDG_20_DH 2 6.435.000
10 2013463 Phạm Văn Khánh 150902 8,13 100 8,13 15 15 XD20XD08 XDG_20_DH 2 6.435.000
11 2013656 Nguyễn Công Long 271102 8,13 100 8,13 15 19 XD20XD04 XDG_20_DH 2 6.435.000
12 2010436 Nguyễn Thị Trúc Ngân 170602 8,1 100 8,1 15 19 XD20XD01 XDG_20_DH 2 6.435.000
13 2013209 Nguyễn Anh Hoài 180602 8,07 100 8,07 15 15 XD20XD09 XDG_20_DH 2 6.435.000
14 2014932 Nguyễn Thành Tuân 071102 8,03 100 8,03 15 15 XD20XD08 XDG_20_DH 2 6.435.000
15 2013066 Hồ Thanh Hải 090202 8 100 8 15 15 XD20XD05 XDG_20_DH 2 6.435.000
16 2013131 Đặng Văn Hiên 110800 7,97 100 7,97 15 17 XD20XD05 XDG_20_DH 3 5.850.000
17 2013440 Võ Hoàng Khang 060602 7,97 100 7,97 15 15 XD20XD08 XDG_20_DH 3 5.850.000
18 2013312 Nguyễn Huỳnh Huy 060502 7,93 100 7,93 15 15 XD20XD07 XDG_20_DH 3 5.850.000
19 2013382 Hồ Việt Hưng 101202 7,93 100 7,93 15 19 XD20XD08 XDG_20_DH 3 5.850.000
20 2013971 Nguyễn Hữu Nhân 180302 7,93 100 7,93 15 17 XD20XD05 XDG_20_DH 3 5.850.000
21 2014831 Lý Trần Minh Triều 070902 7,83 100 7,83 15 23 XD20XD09 XDG_20_DH 3 5.850.000
22 2014744 Hứa Trung Tín 020802 7,8 100 8,19 15 21 XD20XD04 XDG_20_DH 3 5.850.000
23 2011306 Võ Kiều Diễm Huỳnh 271002 7,77 100 7,77 15 23 XD20XD02 XDG_20_DH 3 5.850.000
24 2014826 Huỳnh Công Triết 190802 7,77 100 7,77 15 15 XD20XD05 XDG_20_DH 3 5.850.000
25 2010152 Nguyễn Lê Phước Bảo 111102 7,7 100 8,5 15 23 XD20XD01 XDG_20_DH 3 5.850.000
26 2014116 Hồ Nguyễn Hoàng Phong 070802 7,7 100 7,7 15 15 XD20XD08 XDG_20_DH 3 5.850.000
27 2014271 Lưu Nguyễn Minh Quân 241002 7,7 100 7,7 15 15 XD20XD07 XDG_20_DH 3 5.850.000
28 2014461 Phạm Ngọc Tấn 050502 7,7 100 7,7 15 15 XD20XD05 XDG_20_DH 3 5.850.000
29 2010584 Ngô Hoàng Sơn 061002 7,63 100 7,63 15 21 XD20XD01 XDG_20_DH 3 5.850.000
30 2011018 Trần Khánh Duy 030902 7,63 100 7,63 15 15 XD20XD02 XDG_20_DH 3 5.850.000
31 2012947 Nguyễn Văn Đạt 300402 7,63 100 7,63 15 15 XD20XD09 XDG_20_DH 3 5.850.000
32 2013129 Võ Văn Hậu 220902 7,63 100 7,63 15 15 XD20XD07 XDG_20_DH 3 5.850.000
33 2014886 Nguyễn Viết Trung 290402 7,57 100 7,57 14 14 XD20XD07 XDG_20_DH 3 5.850.000
34 2014569 Trần Đình Thiên 200802 7,57 100 7,57 15 15 XD20XD07 XDG_20_DH 3 5.850.000
35 2014899 Nguyễn Phan Thanh Trúc 200102 7,57 100 7,57 15 15 XD20XD05 XDG_20_DH 3 5.850.000
36 2012714 Nguyễn Văn Ngọc Châu 010302 7,53 100 7,53 15 15 XD20XD05 XDG_20_DH 3 5.850.000
37 2013619 Huỳnh Nhật Linh 200402 7,53 100 7,53 15 15 XD20XD04 XDG_20_DH 3 5.850.000
38 2010462 Nguyễn Phúc Nguyên 061002 7,47 100 7,47 15 23 XD20XD01 XDG_20_DH 3 5.850.000
39 2013324 Phan Quang Huy 121102 7,43 100 7,43 15 23 XD20XD17 XDG_20_DH 3 5.850.000
40 2014988 Trần Minh Tú 201002 7,43 100 7,43 15 19 XD20XD15 XDG_20_DH 3 5.850.000
41 2015082 Đinh Công Vũ 010202 7,43 100 7,43 15 15 XD20XD05 XDG_20_DH 3 5.850.000
42 2013150 Nguyễn Mạnh Hiếu 231002 7,4 100 7,4 15 15 XD20XD06 XDG_20_DH 3 5.850.000
43 2013555 Lê Phi Kiều 111202 7,4 100 7,4 15 17 XD20XD12 XDG_20_DH 3 5.850.000
44 2013568 Lê Tuấn Kiệt 181102 7,4 100 7,4 15 15 XD20XD20 XDG_20_DH 3 5.850.000
45 2013604 Phạm Văn Lâm 090302 7,4 100 7,4 15 17 XD20XD04 XDG_20_DH 3 5.850.000
46 2014141 Nguyễn Thanh Phú 040302 7,4 100 7,4 15 21 XD20XD06 XDG_20_DH 3 5.850.000
47 2013081 Phùng Thanh Hải 121102 7,37 100 7,37 14 22 XD20XD15 XDG_20_DH 3 5.850.000
48 2011518 Lê Trọng Lễ 310702 7,37 100 7,37 15 23 XD20XD04 XDG_20_DH 3 5.850.000
49 2014497 Nguyễn Nhật Thành 210402 7,37 100 7,37 15 15 XD20XD08 XDG_20_DH 3 5.850.000
50 2014791 Lê Thành Tôn 010802 7,33 100 7,33 14 14 XD20XD07 XDG_20_DH 3 5.850.000
51 2013036 Ngô Huỳnh Ngọc Giàu 281102 7,33 100 7,33 15 15 XD20XD12 XDG_20_DH 3 5.850.000
52 2013142 Huỳnh Duy Hiếu 280202 7,33 100 7,33 15 15 XD20XD06 XDG_20_DH 3 5.850.000
53 2013566 Lê Hồ Quốc Kiệt 170602 7,33 100 7,33 15 15 XD20XD17 XDG_20_DH 3 5.850.000
54 2014153 Cao Phùng Bảo Phúc 251002 7,33 100 7,33 15 15 XD20XD06 XDG_20_DH 3 5.850.000
55 2014916 Nguyễn Ngọc Trường 280102 7,33 100 7,33 15 15 XD20XD10 XDG_20_DH 3 5.850.000
56 2013045 Hồ Ngọc Hào 220202 7,3 100 7,3 15 21 XD20XD08 XDG_20_DH 3 5.850.000
57 2012042 Đặng Tiến Thành 301102 7,3 100 7,3 15 15 XD20XD01 XDG_20_DH 3 5.850.000
VP20_20_VP
58 2010589 Lê Thanh Tài 160202 8,77 100 8,77 15 23 VP20VL VP20_20_VP 2 6.435.000
59 2014362 Mai Tấn Sĩ 071002 8,53 100 8,53 15 17 VP20HK VP20_20_VP 2 6.435.000
60 2052018 Nguyễn Tài Tuệ 190502 8,53 100 9,04 15 23 VP20VL VP20_20_VP 2 6.435.000
61 2051217 Trần Gia Văn 170602 8,5 100 9,32 15 33 VP20VL VP20_20_VP 2 6.435.000
62 2010666 Ngô Hồng Thuận 090402 8,2 100 8,2 15 23 VP20HK VP20_20_VP 2 6.435.000
63 2010181 Lê Nguyễn Thanh Duy 180902 8,17 100 8,17 15 15 VP20HK VP20_20_VP 2 6.435.000
64 2010400 Nguyễn Thị Khánh Ly 100402 8,17 100 8,17 15 19 VP20HK VP20_20_VP 2 6.435.000
65 2013590 Tăng Kiến Kỳ 271202 8 100 8 15 19 VP20VL VP20_20_VP 2 6.435.000
66 2010078 Đoàn Trung Tín 281102 7,8 100 7,8 15 23 VP20CDT VP20_20_VP 3 5.850.000
67 2014453 Lưu Nhựt Tân 240602 7,77 100 7,77 15 15 VP20PO VP20_20_VP 3 5.850.000
68 2052290 Đặng Minh Triết 061202 7,77 100 8,54 15 23 VP20PO VP20_20_VP 3 5.850.000
69 2010558 Nguyễn Viết Minh Quân 310702 7,67 100 7,67 15 23 VP20HK VP20_20_VP 3 5.850.000
70 2013467 Trần Ngọc Khánh 130702 7,67 100 7,67 15 19 VP20VL VP20_20_VP 3 5.850.000
71 2010719 Trần Ngọc Khánh Trâm 210102 7,63 100 7,63 15 19 VP20XDC VP20_20_VP 3 5.850.000
72 2013791 Trần Nhật Minh 201002 7,57 100 7,57 15 15 VP20VL VP20_20_VP 3 5.850.000
73 2051019 Võ Thành Thắng 180202 7,57 100 7,57 15 15 VP20VT VP20_20_VP 3 5.850.000
74 2013065 Hồ Chí Hải 130702 7,53 100 7,53 15 15 VP20NL VP20_20_VP 3 5.850.000
75 2010591 Nguyễn Thái Tài 190802 7,5 100 7,5 15 23 VP20XDC VP20_20_VP 3 5.850.000
76 2014937 Đinh Mạnh Tuấn 100802 7,5 100 7,5 15 23 VP20PO VP20_20_VP 3 5.850.000
77 2010264 Võ Phạm Minh Hiển 060102 7,4 100 7,4 15 15 VP20VT VP20_20_VP 3 5.850.000
78 2011391 Phạm Khánh 110302 7,4 100 7,4 15 23 VP20VT VP20_20_VP 3 5.850.000
79 2010033 Giang Miên Khải 210502 7,37 100 7,37 15 17 VP20VT VP20_20_VP 3 5.850.000
80 2013194 Mạc Như Hiệp 310802 7,33 100 7,33 15 19 VP20VL VP20_20_VP 3 5.850.000
81 2015121 Nguyễn Thị Yến Vy 260202 7,3 100 7,3 15 15 VP20VL VP20_20_VP 3 5.850.000
82 2010730 Huỳnh Khắc Triệu 040502 7,27 100 7,27 15 15 VP20HK VP20_20_VP 3 5.850.000
83 2010925 Bùi Thanh Bình 270602 7,27 100 7,27 15 21 VP20VT VP20_20_VP 3 5.850.000
84 2010071 Lê Hữu Thọ 230302 7,27 100 7,27 15 15 VP20CDT VP20_20_VP 3 5.850.000
85 2012102 Bùi Quang Thịnh 281102 7,27 100 8,56 15 33 VP20CDT VP20_20_VP 3 5.850.000
86 2051215 Lê Hoàng Tùng 121197 7,23 100 7,23 15 23 VP20VL VP20_20_VP 3 5.850.000
87 2013416 Bùi Mạnh Khang 170702 7,23 100 7,23 15 15 VP20CDT VP20_20_VP 3 5.850.000
88 2010295 Trần Gia Huy 150302 7,2 100 7,2 15 23 VP20NL VP20_20_VP 3 5.850.000
VP19_19_VP
89 1910111 Lương Quốc Đạt 220301 9,18 100 8,86 14 51 VP19NL VP19_19_VP 1 7.020.000
90 1910249 Đặng Ngọc Khánh 280301 9,17 100 9,27 15 64 VP19CDT VP19_19_VP 1 7.020.000
91 1914729 Diệp Thanh Phương 070400 9 91 9,18 14 60 VP19HK VP19_19_VP 2 6.435.000
92 1910225 Trương Tấn Minh Hùng 131201 8,86 100 8,72 14 52 VP19CDT VP19_19_VP 2 6.435.000
93 1911202 Nguyễn Việt Hoàng 040501 8,68 96 8,22 14 55 VP19HK VP19_19_VP 2 6.435.000
94 1910025 Phạm Quang Anh 160201 8,57 100 8,6 14 52 VP19CDT VP19_19_VP 2 6.435.000
95 1911877 Trần Thanh Phúc 240701 8,43 93 8,42 14 55 VP19VT VP19_19_VP 2 6.435.000
96 1911728 Phạm Hải Nguyên 180601 8,29 100 8,87 14 52 VP19VT VP19_19_VP 2 6.435.000
97 1910675 Thôi Anh Tú 031101 8,25 95 8,44 14 52 VP19CDT VP19_19_VP 2 6.435.000
98 1911398 Huỳnh Đăng Khoa 210901 8,07 92 8,06 14 55 VP19VT VP19_19_VP 3 5.850.000
99 1912608 Phan Trung Anh 020101 7,93 98 7,35 14 55 VP19XDC VP19_19_VP 3 5.850.000
100 1913479 Vũ Quý Hòa 231001 7,86 91 7,72 14 49 VP19HK VP19_19_VP 3 5.850.000
101 1910498 Chu Đình Sơn 190701 7,82 100 7,52 14 48 VP19CDT VP19_19_VP 3 5.850.000
102 1910536 Đặng Ngọc Thanh Thảo 010601 7,79 88 7,36 14 53 VP19CDT VP19_19_VP 3 5.850.000
103 1910619 Nguyễn Huỳnh Thảo Trang 020401 7,79 93 7,52 14 55 VP19CDT VP19_19_VP 3 5.850.000
104 1911757 Nguyễn Thành Nhân 040101 7,71 100 7,72 17 55 VP19VT VP19_19_VP 3 5.850.000
105 1915945 Phan Thế Vinh 100201 7,68 100 7,61 14 50 VP19XDC VP19_19_VP 3 5.850.000
106 1913262 Trần Chí Hải 251201 7,68 100 7,44 14 47 VP19NL VP19_19_VP 3 5.850.000
107 1912881 Khưu Long Duy 190101 7,68 95 7,56 14 47 VP19CDT VP19_19_VP 3 5.850.000
108 1910475 Nguyễn Thúy Phượng 181201 7,61 100 7,59 14 48 VP19NL VP19_19_VP 3 5.850.000
109 1915776 Nguyễn Minh Tuấn 211001 7,5 90 7,22 14 52 VP19NL VP19_19_VP 3 5.850.000
110 1910138 Nguyễn Mạnh Đức 050901 7,46 99 7,32 14 55 VP19NL VP19_19_VP 3 5.850.000
111 1912564 Hoàng Công Tuấn Anh 250501 7,41 90 7,44 16 52 VP19CDT VP19_19_VP 3 5.850.000
112 1914937 Trần Ngọc Minh Song 071201 7,39 100 7,41 14 48 VP19VT VP19_19_VP 3 5.850.000
VP18_18_VP
113 1812377 Nguyễn Anh Huy 170400 8,79 100 8,18 28 143 VP18XDC VP18_18_VP 2 6.435.000
114 1813892 Nguyễn Tấn Tài 140100 8,57 100 8,57 23 142 VP18HK VP18_18_VP 2 6.435.000
115 1810609 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 230300 8,56 100 8,49 29 143 VP18NL VP18_18_VP 2 6.435.000
116 1812539 Lương Tuấn Khang 150500 8,43 100 8,66 23 139 VP18VL VP18_18_VP 2 6.435.000
117 1810516 Nguyễn Hữu Đông Thành 091200 8,33 100 7,82 26 141 VP18HK VP18_18_VP 2 6.435.000
118 1812383 Nguyễn Đức Huy 210100 8,31 100 8,75 26 142 VP18NL VP18_18_VP 2 6.435.000
119 1812673 Đào Minh Khôi 040100 8,06 85 7,17 24 136 VP18CDT VP18_18_VP 2 6.435.000
120 1810548 Nguyễn Phước Thịnh 120100 8,04 100 8,61 26 139 VP18HK VP18_18_VP 2 6.435.000
121 1812176 Nguyễn Lê Nam Hiếu 270700 8,02 100 8,3 23 131 VP18VT VP18_18_VP 2 6.435.000
122 1810153 Dương Huy Hoàng 120800 8,02 100 8 23 133 VP18VT VP18_18_VP 3 5.850.000
123 1810618 Nguyễn Tiến Trọng 030100 7,9 95 8,04 26 139 VP18CDT VP18_18_VP 3 5.850.000
124 1813650 Trương Vĩnh Phước 180900 7,87 100 8,21 23 139 VP18VL VP18_18_VP 3 5.850.000
125 1811334 Đào Quang Vinh 110200 7,85 94 7,86 24 139 VP18HK VP18_18_VP 3 5.850.000
126 1810181 Quan Chấn Huy 290700 7,83 92 7,88 24 139 VP18HK VP18_18_VP 3 5.850.000
127 1812939 Trần Kim Long 130800 7,81 100 7,84 26 142 VP18NL VP18_18_VP 3 5.850.000
128 1813277 Nguyễn Hữu Nguyên 210200 7,73 100 8,21 28 143 VP18XDC VP18_18_VP 3 5.850.000
129 1810437 Nguyễn Thanh Phú 021000 7,66 95 6,77 29 140 VP18XDC VP18_18_VP 3 5.850.000
130 1814170 Nguyễn Đức Thịnh 201100 7,65 90 6,96 28 141 VP18XDC VP18_18_VP 3 5.850.000
131 1810267 Nguyễn Lê Kim 181000 7,63 100 8,03 24 149 VP18VT VP18_18_VP 3 5.850.000
132 1810633 Nguyễn Xuân Tuấn 191100 7,63 95 7,69 24 135 VP18CDT VP18_18_VP 3 5.850.000
133 1814026 Nguyễn Văn Thành 200300 7,59 100 7,94 23 136 VP18HK VP18_18_VP 3 5.850.000
134 1810228 Nguyễn Công Quốc Khánh 060400 7,58 95 7,5 24 135 VP18HK VP18_18_VP 3 5.850.000
135 1812177 Nguyễn Lê Quang Hiếu 270700 7,54 100 8,28 23 139 VP18CDT VP18_18_VP 3 5.850.000
VP17_17_VP
136 1710129 Đinh Công Khánh 071099 8,47 95 8,71 31 212 VP17CDT VP17_17_VP 2 6.435.000
137 1710256 Nguyễn Hữu Duy Quang 170299 8,37 100 8,41 34 204 VP17HK VP17_17_VP 2 6.435.000
138 1710026 Hồ Xuân Ngọc Châu 010499 8,35 100 8,69 34 204 VP17HK VP17_17_VP 2 6.435.000
139 1710778 Huỳnh Quang Duy 010199 8,34 95 7,81 34 197 VP17CDT VP17_17_VP 2 6.435.000
140 1713688 Cao Quốc Trung 040599 8,33 100 8,17 29 210 VP17XDC VP17_17_VP 2 6.435.000
141 1712525 Trần Thị Nhung 170898 8,15 95 7,32 31 198 VP17VT VP17_17_VP 2 6.435.000
142 1710325 Nguyễn Thị Anh Thy 170899 8,07 100 8,13 34 204 VP17HK VP17_17_VP 2 6.435.000
143 1710459 Hoàng Kỳ Anh 150999 8,03 100 7,78 34 190 VP17CDT VP17_17_VP 2 6.435.000
144 1711429 Lê Xuân Hoằng 121199 8,01 98 7,29 34 202 VP17CDT VP17_17_VP 3 5.850.000
145 1712481 Vương Minh Nhật 121299 8 100 7,82 32 209 VP17CDT VP17_17_VP 3 5.850.000
146 1710703 Nguyễn Chí Công 261099 7,97 100 7,94 34 196 VP17CDT VP17_17_VP 3 5.850.000
147 1752362 Lê Hoàng Nam 050799 7,94 100 7,85 32 191 VP17XDC VP17_17_VP 3 5.850.000
148 1710361 Đinh Minh Tuấn 010999 7,88 100 8,09 32 202 VP17CDT VP17_17_VP 3 5.850.000
149 1710142 Nguyễn Danh Khoa 281099 7,87 90 7,92 31 205 VP17CDT VP17_17_VP 3 5.850.000
150 1710349 Nguyễn Minh Trí 010199 7,87 100 7,41 31 199 VP17CDT VP17_17_VP 3 5.850.000
151 1711697 Phan Nguyễn Vũ Khang 280799 7,82 90 7,4 34 205 VP17CDT VP17_17_VP 3 5.850.000
152 1713567 Nguyễn Ngọc Huyền Trang 270999 7,76 100 7,65 34 202 VP17VL VP17_17_VP 3 5.850.000
153 1710312 Lục Tấn Thọ 050199 7,71 95 7,76 31 203 VP17VT VP17_17_VP 3 5.850.000
154 1711413 Trần Mạnh Hoàng 110199 7,69 95 7,02 34 199 VP17XDC VP17_17_VP 3 5.850.000
VP16_16_VP
155 1610402 Trương Thành Danh 201198 8,75 90 8 32 267 VP16HK VP16_16_VP 2 6.435.000
156 1613864 Trần Hữu Tuân 030798 8,72 95 8,53 32 270 VP16VT VP16_16_VP 2 6.435.000
157 1612674 Huỳnh Thị Kim Phụng 210298 8,66 95 8,12 29 271 VP16XDC VP16_16_VP 2 6.435.000
158 1611573 Lưu Quang Khải 280698 8,63 100 7,52 27 261 VP16CDT VP16_16_VP 2 6.435.000
159 1611911 Võ Văn Lộc 210397 8,57 100 8,38 27 260 VP16CDT VP16_16_VP 2 6.435.000
160 1613342 Đỗ Hữu Thịnh 041198 8,54 100 8,73 26 263 VP16CDT VP16_16_VP 2 6.435.000
161 1611379 Nguyễn Thị Cẩm Huỳnh 160298 8,52 100 7,69 31 270 VP16VT VP16_16_VP 2 6.435.000
162 1613703 Nguyễn Thị Kiều Trinh 300897 8,5 100 7,82 29 269 VP16NL VP16_16_VP 2 6.435.000
163 1610227 Bùi Văn Bình 081198 8,46 100 8,67 26 255 VP16CDT VP16_16_VP 3 5.850.000
164 1611944 Võ Nguyễn Gia Luật 120297 8,44 95 8,25 31 270 VP16VT VP16_16_VP 3 5.850.000
165 1611146 Đỗ Vũ Hoàng 271198 8,36 90 7,34 30 278 VP16XDC VP16_16_VP 3 5.850.000
166 1611004 Huỳnh Kim Hiếu 060998 8,35 100 8,13 26 261 VP16CDT VP16_16_VP 3 5.850.000
167 1652103 Nguyễn Ngọc Duy 230498 8,35 100 7,28 26 229 VP16CDT VP16_16_VP 3 5.850.000
168 1612292 Nguyễn Thanh Nguyên 130298 8,33 100 7,74 27 261 VP16CDT VP16_16_VP 3 5.850.000
169 1652486 Đinh Hữu Phúc 240198 8,29 71 7,21 30 240 VP16XDC VP16_16_VP 3 5.850.000
170 1612878 Nguyễn Mạnh Quyền 211298 8,28 100 7,83 30 271 VP16NL VP16_16_VP 3 5.850.000
171 1611609 Lương Huỳnh Đăng Khoa 130198 8,27 90 7,57 33 265 VP16HK VP16_16_VP 3 5.850.000
172 1612808 Lâm Minh Quân 270898 8,27 100 8,5 31 270 VP16VT VP16_16_VP 3 5.850.000
173 1611292 Nguyễn Minh Huy 100898 8,26 100 8,14 30 271 VP16XDC VP16_16_VP 3 5.850.000
MTG_20_DH
174 2011866 Vũ Hùng Phúc 101102 7,9 100 7,9 15 23 MO2001 MTG_20_DH 3 5.850.000
175 2012633 Hồ Lê Thiên Ân 050302 7,37 100 7,37 15 23 MO2001 MTG_20_DH 3 5.850.000
176 2010571 Đặng Nguyễn ái Quỳnh 141002 7,07 100 7,07 15 21 MO2001 MTG_20_DH 3 5.850.000
KHC_20_DH
177 2012366 Phan Bích Tuyền 290302 8,46 100 8,46 14 20 CK20HT2 KHC_20_DH 2 6.435.000
178 2012661 Lê Thanh Bảo 090202 8,46 100 9,02 14 22 CK20HT3 KHC_20_DH 2 6.435.000
179 2010759 Trần Ngọc Minh Tuyết 300402 8,43 100 8,43 14 18 CK20HT1 KHC_20_DH 2 6.435.000
180 2014376 Nguyễn Hồ Sơn 120902 8,32 100 8,32 14 16 CK20HT4 KHC_20_DH 2 6.435.000
181 2010541 Nguyễn Tân Phước 250902 8,25 100 8,25 14 16 CK20HT1 KHC_20_DH 3 5.850.000
182 2012801 Lâm Bích Du 041002 8,21 100 8,21 14 16 CK20HT3 KHC_20_DH 3 5.850.000
183 2012619 Trần Tiến Anh 140602 8,18 100 8,18 14 14 CK20HT4 KHC_20_DH 3 5.850.000
184 2011721 Huỳnh Thanh Nhả 301102 8,14 100 8,14 14 22 CK20HT2 KHC_20_DH 3 5.850.000
185 2010647 Phan Minh Thiện 090802 8,07 100 8,07 14 22 CK20HT1 KHC_20_DH 3 5.850.000
KHC_19_DH
186 1915195 Phan Ngọc Phương Thảo 150201 9,09 90 8,31 17 52 CK19HT2 KHC_19_DH 1 7.020.000
187 1914882 Mai Văn Quyền 210501 8,93 94 7,85 14 52 CK19HT1 KHC_19_DH 2 6.435.000
188 1910304 Phạm Thị Liên 200701 8,75 94 8,87 18 54 CK19HT2 KHC_19_DH 2 6.435.000
189 1911891 Nguyễn Thu Phương 070201 8,62 89 8,12 17 55 CK19HT2 KHC_19_DH 3 5.850.000
190 1914518 Phạm Thị Yến Nhi 030801 8,6 82 7,04 15 46 CK19HT1 KHC_19_DH 3 5.850.000
191 1915581 Nguyễn Lê Thu Trang 130801 8,59 97 7,82 17 50 CK19HT2 KHC_19_DH 3 5.850.000
192 1914333 Dương Thủy Hoài Ngọc 260801 8,5 94 7,98 15 50 CK19HT1 KHC_19_DH 3 5.850.000
HTS_20_DH
193 2010667 Nguyễn Minh Thuận 070902 9,21 100 9,21 14 22 HC20HC02 HTS_20_DH 1 7.020.000
194 2010212 Nguyễn Đoàn Bách Đạt 201102 8,86 100 8,86 14 22 HC20HC01 HTS_20_DH 2 6.435.000
195 2010022 Trịnh Vũ Minh Hoàng 050302 8,82 100 8,82 14 22 HC20HC02 HTS_20_DH 2 6.435.000
196 2010587 Nguyễn Phú Sỹ 300402 8,79 100 8,79 14 22 HC20HC02 HTS_20_DH 2 6.435.000
197 2010485 Nguyễn Trần Minh Nhật 011002 8,61 100 9,11 14 22 HC20HC01 HTS_20_DH 2 6.435.000
198 1916080 Võ Thành Phú 080201 8,43 100 8,43 14 18 HC20HC01 HTS_20_DH 2 6.435.000
199 2013225 Nguyễn Duy Hoàng 120602 8,43 100 8,43 14 18 HC20HC14 HTS_20_DH 2 6.435.000
200 2013500 Nguyễn Anh Khoa 100602 8,43 100 8,43 14 20 HC20HC10 HTS_20_DH 2 6.435.000
201 2013280 Đặng Tiến Huy 290802 8,39 100 8,39 14 22 HC20HC09 HTS_20_DH 2 6.435.000
202 2012335 Huỳnh Thanh Tuấn 081102 8,36 100 8,36 14 22 HC20HC07 HTS_20_DH 2 6.435.000
203 2014308 Chung Thị Thúy Quyên 180402 8,36 100 8,36 14 18 HC20HC08 HTS_20_DH 2 6.435.000
204 2015023 Phan Kiến Văn 070602 8,29 100 8,29 14 22 HC20HC09 HTS_20_DH 2 6.435.000
205 2011887 Đặng Minh Quang 261202 8,29 100 8,29 14 20 HC20HC07 HTS_20_DH 3 5.850.000
206 2010140 Đỗ Thị Nhật ánh 061102 8,25 100 8,25 14 22 HC20HC03 HTS_20_DH 3 5.850.000
207 2014902 Phan Thanh Trúc 080102 8,25 100 8,25 14 22 HC20HC08 HTS_20_DH 3 5.850.000
208 2011218 Phan Tuấn Hoàn 291102 8,18 100 8,84 14 22 HC20HC03 HTS_20_DH 3 5.850.000
209 2011344 Vương Duy Hưng 270202 8,14 100 8,14 14 22 HC20HC06 HTS_20_DH 3 5.850.000
210 2013472 Hoàng Phước Khải 311202 8,14 100 8,14 14 22 HC20HC08 HTS_20_DH 3 5.850.000
211 2013981 Phạm Thành Nhân 191202 8,14 100 8,14 14 22 HC20HC13 HTS_20_DH 3 5.850.000
212 2013514 Trần Đăng Khoa 180702 8,11 100 8,8 14 22 HC20HC08 HTS_20_DH 3 5.850.000
213 2014234 Lê Hoàng Minh Quang 270502 8,11 100 8,8 14 22 HC20HC13 HTS_20_DH 3 5.850.000
214 2010384 Nguyễn Thành Long 200802 8,07 100 8,6 14 20 HC20HC01 HTS_20_DH 3 5.850.000
215 2014701 Võ Huỳnh Mai Thy 290702 8,07 100 8,07 14 18 HC20HC08 HTS_20_DH 3 5.850.000
216 2010079 Trang Hiểu Tín 270502 8,04 100 8,04 14 22 HC20HC03 HTS_20_DH 3 5.850.000
217 2010121 Nguyễn Quỳnh Anh 190402 8,04 100 8,04 14 18 HC20HC02 HTS_20_DH 3 5.850.000
218 2012047 Lý Cẩm Thành 140302 8,04 100 8,04 14 22 HC20HC06 HTS_20_DH 3 5.850.000
219 2013672 Trần Kiếm Long 020902 8,04 100 8,04 14 18 HC20HC10 HTS_20_DH 3 5.850.000
220 2010092 Lưu Huỳnh Vũ 091202 8 100 8 14 14 HC20HC01 HTS_20_DH 3 5.850.000
221 2011027 Vũ Nguyễn Tuấn Dũng 011102 8 100 8,6 14 20 HC20HC07 HTS_20_DH 3 5.850.000
222 2014028 Trần Thị Tuyết Nhi 120202 8 100 8 14 22 HC20HC08 HTS_20_DH 3 5.850.000
223 2014712 Đậu Đức Tiến 020902 8 100 8 14 18 HC20HC08 HTS_20_DH 3 5.850.000
224 2010542 Tạ Trường Phước 110402 7,96 100 8,7 14 22 HC20HC01 HTS_20_DH 3 5.850.000
GTH_20_DH
225 2014426 Huỳnh Văn Tâm 220402 8,43 100 8,43 15 23 GT20THK2 GTH_20_DH 2 6.435.000
226 2010804 Nguyễn Thúy Vy 131202 8,4 100 8,4 15 21 GT20THK1 GTH_20_DH 3 5.850.000
227 2010341 Phan Anh Khoa 210302 8,03 100 8,72 15 23 GT20THK1 GTH_20_DH 3 5.850.000
228 2014696 Phan Tấn Thức 280401 7,77 100 7,77 15 19 GT20THK2 GTH_20_DH 3 5.850.000
GTH_19_DH
229 1910505 Kiều Tấn Tài 140301 8,47 92 8,49 16 58 GT19THK4 GTH_19_DH 2 6.435.000
230 1914883 Ngô Anh Quyền 080701 8,39 94 7,94 18 47 GT19THK2 GTH_19_DH 2 6.435.000
231 1911889 Nguyễn Minh Phương 261001 8,09 94 7,53 16 61 GT19THK4 GTH_19_DH 2 6.435.000
232 1912175 Cao Hoàng Minh Thư 061101 8,09 90 7,53 16 61 GT19THK4 GTH_19_DH 3 5.850.000
233 1911504 Biện Tiến Long 250601 7,78 95 8,12 16 58 GT19THK4 GTH_19_DH 3 5.850.000
234 1915264 Phạm Tuấn Thế 280401 7,75 88 6,94 18 45 GT19THK1 GTH_19_DH 3 5.850.000
235 1912370 Trần Anh Tuấn 240801 7,57 90 7,18 15 58 GT19THK4 GTH_19_DH 3 5.850.000
DMA_20_DH
236 2013934 Phan Nguyễn Uyên Nguyên 310702 7 100 7 14 22 CK20DM1 DMA_20_DH 3 5.850.000
DIA_20_DH
237 2010934 Nguyễn Thị Cẩm Bình 090499 9,25 100 9,55 12 72 DC2001 DIA_20_DH 1 7.020.000
238 2011886 Trần Thị Thúy Phượng 170202 8,11 100 8,11 14 16 DC2001 DIA_20_DH 2 6.435.000
239 2012730 Nguyễn Hữu Chiến 230402 7,93 100 7,93 14 14 DC2001 DIA_20_DH 3 5.850.000
240 2010105 Nguyễn Tiểu An 290902 7,32 100 7,32 14 22 DC2001 DIA_20_DH 3 5.850.000
241 2014889 Phan Văn Trung 300701 7,25 100 7,25 14 14 DC2002 DIA_20_DH 3 5.850.000
242 2014890 Phạm Quang Trung 290502 7,25 100 7,25 14 16 DC2003 DIA_20_DH 3 5.850.000
243 2014606 Phạm Ngọc Đức Thịnh 040702 7,18 100 7,18 14 18 DC2002 DIA_20_DH 3 5.850.000
244 2014808 Huỳnh Mai Trà 081002 7,18 100 7,18 14 14 DC2003 DIA_20_DH 3 5.850.000
245 2011884 Lưu Đức Phước 110302 7,14 100 7,14 14 18 DC2001 DIA_20_DH 3 5.850.000
246 2012813 Đinh Thái Nhật Duy 280802 7,11 100 7,11 14 14 DC2001 DIA_20_DH 3 5.850.000
247 2014559 Nguyễn Hồ An Thi 080202 7 100 7 14 14 DC2001 DIA_20_DH 3 5.850.000
DDT_20_DH
248 2010690 Nguyễn Hữu Tiến 220702 9,37 100 9,37 15 19 DD20LT02 DDT_20_DH 1 7.020.000
249 2010469 Võ Dương Xuân Nguyên 200202 9,3 100 9,3 15 23 DD20LT02 DDT_20_DH 1 7.020.000
250 2010260 Nguyễn Võ Hồng Mỹ Hiền 010302 9,2 100 9,2 15 15 DD20LT04 DDT_20_DH 1 7.020.000
251 2010319 Nguyễn Trọng Khang 240902 9,07 100 9,07 15 23 DD20LT04 DDT_20_DH 1 7.020.000
252 2011240 Triệu Việt Hoàng 270200 9,07 100 9,07 15 15 DD20LT13 DDT_20_DH 1 7.020.000
253 2014600 Nguyễn Quang Thịnh 231202 9,07 100 9,39 15 23 DD20LT16 DDT_20_DH 1 7.020.000
254 2015142 Phan Thị Ngọc Yến 100302 9,03 100 9,03 15 15 DD20LT20 DDT_20_DH 1 7.020.000
255 2010325 Bùi Quốc Khánh 070802 9 100 9 15 23 DD20LT04 DDT_20_DH 2 6.435.000
256 2010620 Nguyễn Tuấn Thành 260302 8,97 100 8,97 15 15 DD20LT03 DDT_20_DH 2 6.435.000
257 2010641 Đặng Quang Thiên 130702 8,97 100 8,97 15 19 DD20LT02 DDT_20_DH 2 6.435.000
258 2010184 Nguyễn Phạm Duy 060702 8,9 100 8,9 15 17 DD20LT03 DDT_20_DH 2 6.435.000
259 2010218 Nguyễn Lê Hải Đăng 310502 8,9 100 8,9 15 23 DD20LT05 DDT_20_DH 2 6.435.000
260 2010708 Trần Như Toàn 040402 8,9 100 9,28 15 23 DD20LT02 DDT_20_DH 2 6.435.000
261 2014390 Lưu Sinh Nhật Sư 260202 8,9 100 8,9 15 17 DD20LT18 DDT_20_DH 2 6.435.000
262 2014718 Nguyễn Đức Tiến 220702 8,9 100 8,9 15 19 DD20LT16 DDT_20_DH 2 6.435.000
263 2010762 Lê Công Tú 300502 8,87 100 8,87 15 23 DD20LT02 DDT_20_DH 2 6.435.000
264 2010020 Dương Ngọc Hoàn 080502 8,83 100 8,83 15 15 DD20LT15 DDT_20_DH 2 6.435.000
265 2010460 Nguyễn Nhật Nguyên 060402 8,83 100 8,83 15 23 DD20LT02 DDT_20_DH 2 6.435.000
266 2010506 Phạm Thanh Phát 190902 8,83 100 8,83 15 23 DD20LT02 DDT_20_DH 2 6.435.000
267 2013119 Lương Quý Hậu 241201 8,83 100 8,83 15 23 DD20LT17 DDT_20_DH 2 6.435.000
268 2014127 Nguyễn Trần Hoài Phong 100402 8,83 100 8,83 15 15 DD20LT21 DDT_20_DH 2 6.435.000
269 2010307 Nguyễn Nhật Hưng 250202 8,8 100 9,22 15 23 DD20LT02 DDT_20_DH 2 6.435.000
270 2010444 Hồ Trọng Nghĩa 221002 8,8 100 9,22 15 23 DD20LT05 DDT_20_DH 2 6.435.000
271 2012729 Nguyễn Đức Chiến 170502 8,8 100 8,8 15 15 DD20LT17 DDT_20_DH 2 6.435.000
272 2013983 Tô Vĩnh Nhân 121202 8,8 100 8,8 15 19 DD20LT16 DDT_20_DH 2 6.435.000
273 2010393 Nguyễn Đức Lộc 080202 8,73 100 8,73 15 23 DD20LT04 DDT_20_DH 2 6.435.000
274 2012419 Nguyễn Hoàng Việt 250402 8,73 100 8,73 15 19 DD20LT09 DDT_20_DH 2 6.435.000
275 2010085 Lê Kỳ Trung 020202 8,73 100 8,73 15 15 DD20LT01 DDT_20_DH 3 5.850.000
276 2013768 Ngô Đức Minh 130702 8,73 100 8,73 15 15 DD20LT16 DDT_20_DH 3 5.850.000
277 2014123 Nguyễn Hùng Phong 120902 8,73 100 8,73 15 15 DD20LT16 DDT_20_DH 3 5.850.000
278 2014607 Phạm Tấn Thịnh 290802 8,73 100 8,73 15 15 DD20LT16 DDT_20_DH 3 5.850.000
279 2010680 Trần Hoài Thương 190702 8,7 100 8,7 15 17 DD20LT02 DDT_20_DH 3 5.850.000
280 2010251 Cao Văn Hiếu 011002 8,67 100 8,67 15 21 DD20LT04 DDT_20_DH 3 5.850.000
281 2010522 Hồ Đắc Phúc 010102 8,67 100 8,67 15 17 DD20LT01 DDT_20_DH 3 5.850.000
282 2013221 Hồ Huy Hoàng 280802 8,63 100 8,63 15 17 DD20LT24 DDT_20_DH 3 5.850.000
283 2010144 Phan Đình ấn 020502 8,6 100 9,04 15 23 DD20LT03 DDT_20_DH 3 5.850.000
284 2010512 Nguyễn Văn Tiên Phong 290102 8,6 100 8,6 15 15 DD20LT05 DDT_20_DH 3 5.850.000
285 2010581 Cao Nguyễn Hòa Sơn 180702 8,6 100 8,6 15 19 DD20LT04 DDT_20_DH 3 5.850.000
286 2013599 Nguyễn Hoàng Lâm 060902 8,6 100 8,6 15 15 DD20LT16 DDT_20_DH 3 5.850.000
287 2010265 Nguyễn Hòa Hiệp 091002 8,57 100 9,07 15 23 DD20LT04 DDT_20_DH 3 5.850.000
288 2010322 Trần Duy Khang 110402 8,57 100 9,07 15 23 DD20LT01 DDT_20_DH 3 5.850.000
289 2010398 Võ Thanh Lộc 090202 8,57 100 8,57 15 23 DD20LT01 DDT_20_DH 3 5.850.000
290 2010409 Trương Minh Mẫn 200402 8,53 100 8,53 15 23 DD20LT01 DDT_20_DH 3 5.850.000
291 2010692 Phan Đoàn Phi Tiến 240302 8,47 100 8,47 15 17 DD20LT01 DDT_20_DH 3 5.850.000
292 2010266 Vũ Huy Hiệu 290402 8,43 100 8,43 15 23 DD20LT02 DDT_20_DH 3 5.850.000
293 2010562 Nguyễn Minh Quốc 190902 8,43 100 8,43 15 17 DD20LT01 DDT_20_DH 3 5.850.000
294 2012993 Lê Minh Đức 201102 8,43 100 8,43 15 23 DD20LT18 DDT_20_DH 3 5.850.000
295 2013203 Lê Thế Hoan 150902 8,4 100 8,4 15 19 DD20LT15 DDT_20_DH 3 5.850.000
296 2015100 Võ Huỳnh Anh Vũ 260202 8,4 100 8,4 15 15 DD20LT16 DDT_20_DH 3 5.850.000
297 2015003 Trần Thanh Tùng 190502 8,37 100 8,37 15 17 DD20LT16 DDT_20_DH 3 5.850.000
298 2010327 Lê Mỹ Khánh 200902 8,33 100 8,33 15 19 DD20LT01 DDT_20_DH 3 5.850.000
299 2010521 Hoàng Văn Phúc 080502 8,33 100 8,33 15 19 DD20LT01 DDT_20_DH 3 5.850.000
300 2010551 Nguyễn Văn Quang 060402 8,33 100 8,33 15 21 DD20LT15 DDT_20_DH 3 5.850.000
301 2013474 Ngô Phước Quang Khải 090102 8,33 100 8,33 15 15 DD20LT16 DDT_20_DH 3 5.850.000
302 2010279 Hồ Đắc Huy 180802 8,3 100 8,3 15 23 DD20LT03 DDT_20_DH 3 5.850.000
303 2010505 Phạm Minh Phát 101002 8,3 100 8,3 15 17 DD20LT01 DDT_20_DH 3 5.850.000
304 2013769 Nguyễn Đặng Nhật Minh 190902 8,3 100 8,3 15 23 DD20LT19 DDT_20_DH 3 5.850.000
305 2012416 Bùi Hoàng Việt 020102 8,27 100 8,27 15 23 DD20LT14 DDT_20_DH 3 5.850.000
306 2013963 Lê Hữu Uy Nhân 111102 8,27 100 8,27 15 21 DD20LT19 DDT_20_DH 3 5.850.000
307 2010026 Nguyễn Trương Gia Huy 111002 8,23 100 8,23 15 15 DD20LT06 DDT_20_DH 3 5.850.000
308 2011748 Hồ Long Nhật 050802 8,23 100 8,23 15 19 DD20LT12 DDT_20_DH 3 5.850.000
309 2012508 Nguyễn Bá Hưng 070902 8,23 100 8,23 15 17 DD20LT15 DDT_20_DH 3 5.850.000
310 2013253 Nguyễn Văn Hòa 111102 8,23 100 8,23 15 23 DD20LT24 DDT_20_DH 3 5.850.000
311 2013693 Phan Thành Lộc 201102 8,23 100 8,23 15 19 DD20LT17 DDT_20_DH 3 5.850.000
312 2013995 Lê Thanh Nhật 090998 8,23 100 8,23 15 17 DD20LT17 DDT_20_DH 3 5.850.000
313 2015104 Cao Quốc Vương 290602 8,23 100 8,23 15 19 DD20LT17 DDT_20_DH 3 5.850.000
DDT_19_QT
314 1910310 Trần Nguyễn Phương Linh 231201 7,89 90 7,76 14 61 TN19DDT DDT_19_QT 3 5.850.000
DDT_19_DH
315 1910534 Trương Công Thành 300701 8,97 93 8,79 15 46 DD19LT23 DDT_19_DH 2 6.435.000
316 1910914 Phí Thành Danh 261101 8,73 80 8,38 13 52 DD19LT20 DDT_19_DH 2 6.435.000
317 1915023 Nguyễn Bảo Tâm 031001 8,72 95 8,27 16 51 DD19LT04 DDT_19_DH 2 6.435.000
318 1912365 Nguyễn Ngọc Thanh Tuấn 250301 8,72 95 8,79 16 55 DD19KSTD DDT_19_DH 2 6.435.000
319 1912652 Bùi Nguyên Quốc Bảo 101201 8,7 90 8,41 15 52 DD19KSTD DDT_19_DH 2 6.435.000
320 1914529 Nguyễn Quốc Nhiên 100101 8,5 100 7,86 18 51 DD19LT07 DDT_19_DH 2 6.435.000
321 1914365 Dương Tấn Nguyên 281201 8,47 90 8,73 15 50 DD19KSTD DDT_19_DH 2 6.435.000
322 1910136 Lê Hữu Minh Đức 150901 8,37 88 8,17 15 55 DD19LT24 DDT_19_DH 2 6.435.000
323 1912163 Võ Duy Thuận 070101 8,37 90 8,08 15 52 DD19LT18 DDT_19_DH 2 6.435.000
324 1913460 Trương Minh Hoàng 180201 8,35 90 8,15 13 55 DD19KSTD DDT_19_DH 2 6.435.000
325 1914815 Đoàn Huỳnh Quát 040901 8,32 100 7,99 17 50 DD19KSTD DDT_19_DH 2 6.435.000
326 1910239 Nguyễn Hoàng Khang 300901 8,3 88 7,99 15 50 DD19LT23 DDT_19_DH 2 6.435.000
327 1912889 Mai Khánh Duy 210401 8,3 93 8,08 15 52 DD19LT06 DDT_19_DH 2 6.435.000
328 1910312 Võ Hồng Linh 210401 8,3 90 8,28 15 61 DD19KSTD DDT_19_DH 2 6.435.000
329 1915352 Đoàn Tiến Thông 110601 8,3 90 7,83 15 46 DD19KSTD DDT_19_DH 2 6.435.000
330 1913138 Đỗ Minh Đức 231001 8,28 95 7,9 16 47 DD19LT03 DDT_19_DH 2 6.435.000
331 1913059 Nguyễn Thái Thành Đạt 090501 8,28 93 8,04 16 53 DD19KSTD DDT_19_DH 2 6.435.000
332 1910270 Nguyễn Bùi Nguyên Khoa 080701 8,27 88 7,83 15 52 DD19LT23 DDT_19_DH 2 6.435.000
333 1913405 Nguyễn Công Hoan 050601 8,27 95 8,24 15 49 DD19KSTD DDT_19_DH 2 6.435.000
334 1915297 Phạm Trọng Thiện 101101 8,27 93 8,06 15 50 DD19KSTD DDT_19_DH 2 6.435.000
335 1912537 Nguyễn Văn An 111201 8,23 100 8,42 15 58 DD19KSTD DDT_19_DH 2 6.435.000
336 1910314 Trần Lĩnh 270801 8,2 94 8,2 15 61 DD19LT24 DDT_19_DH 2 6.435.000
337 1910918 Phan An Di 300801 8,2 80 7,97 15 52 DD19KSVT DDT_19_DH 2 6.435.000
338 1912671 Nguyễn Hoài Bảo 091201 8,1 93 7,86 15 51 DD19LT06 DDT_19_DH 2 6.435.000
339 1911616 Nguyễn Xuân Minh 280901 8,1 100 8,49 15 52 DD19KSTD DDT_19_DH 2 6.435.000
340 1912687 Phan Quốc Bảo 110301 8,09 90 7,44 16 50 DD19LT03 DDT_19_DH 3 5.850.000
341 1913385 Nguyễn Minh Hiển 031001 8,07 93 7,51 15 50 DD19LT14 DDT_19_DH 3 5.850.000
342 1912576 Lê Tuấn Anh 290501 8,03 92 7,72 15 55 DD19LT15 DDT_19_DH 3 5.850.000
343 1912672 Nguyễn Hoàng Bảo 211001 8,03 93 7,95 16 53 DD19LT04 DDT_19_DH 3 5.850.000
344 1910556 Đào Thị Kỳ Thi 200101 8 92 8,12 14 52 DD19LT24 DDT_19_DH 3 5.850.000
345 1912259 Lê Nguyễn Quỳnh Trâm 140601 8 85 7,42 15 61 DD19LT19 DDT_19_DH 3 5.850.000
346 1914530 Nguyễn Văn Nhiên 110501 8 90 7,72 16 47 DD19LT11 DDT_19_DH 3 5.850.000
347 1912533 Nguyễn Thành An 030901 7,97 88 7,82 17 53 DD19LT02 DDT_19_DH 3 5.850.000
348 1913224 Nguyễn Văn Hào 121201 7,97 90 7,96 17 53 DD19LT01 DDT_19_DH 3 5.850.000
349 1910399 Đào Thị Duyên Nhân 200101 7,96 92 8,01 14 52 DD19LT24 DDT_19_DH 3 5.850.000
350 1910524 Nguyễn Trọng Thanh 090601 7,94 98 8,13 18 55 DD19KSTD DDT_19_DH 3 5.850.000
351 1911049 Bùi Quang Đông 240501 7,93 78 7,89 15 52 DD19LT18 DDT_19_DH 3 5.850.000
352 1910096 Trần Quang Duy 050801 7,91 98 7,68 16 55 DD19LT20 DDT_19_DH 3 5.850.000
353 1913692 Lê Gia Khang 210401 7,91 95 7,7 17 51 DD19LT15 DDT_19_DH 3 5.850.000
354 1912976 Hoàng Hải Dương 100901 7,9 88 7,16 15 51 DD19LT13 DDT_19_DH 3 5.850.000
355 1910911 Nguyễn Ngọc Danh 281001 7,89 90 7,52 14 56 DD19LT18 DDT_19_DH 3 5.850.000
356 1911330 Dương Nguyên Khang 061101 7,89 99 8,29 18 55 DD19KSTD DDT_19_DH 3 5.850.000
357 1910448 Cấn Hoàng Thiên Phúc 041001 7,88 90 8,01 16 53 DD19KSTD DDT_19_DH 3 5.850.000
358 1910230 Trần Quốc Hưng 040301 7,87 88 7,72 15 52 DD19LT23 DDT_19_DH 3 5.850.000
359 1911462 Trần Tuấn Kiệt 210201 7,87 90 7,83 15 50 DD19LT18 DDT_19_DH 3 5.850.000
360 1913792 Phan Khắc Khiêm 151101 7,87 88 7,42 15 46 DD19LT14 DDT_19_DH 3 5.850.000
361 1915359 Phan Minh Thông 060101 7,87 88 7,38 15 50 DD19LT06 DDT_19_DH 3 5.850.000
362 1910523 Nguyễn Hoàng Thanh 260701 7,86 89 8,47 18 58 DD19LT21 DDT_19_DH 3 5.850.000
363 1912755 Đỗ Ngọc Cẩn 280101 7,86 93 7,77 18 47 DD19LT06 DDT_19_DH 3 5.850.000
364 1911595 Huỳnh Nhật Minh 040601 7,84 100 7,83 16 55 DD19KSTD DDT_19_DH 3 5.850.000
365 1910519 Phan Nhật Tân 211201 7,83 84 7,79 15 49 DD19LT19 DDT_19_DH 3 5.850.000
366 1915285 Hồ Văn Thiện 260601 7,83 90 7,64 15 46 DD19LT11 DDT_19_DH 3 5.850.000
367 1914433 Huỳnh Thành Nhân 081001 7,82 100 7,55 14 55 DD19LT08 DDT_19_DH 3 5.850.000
368 1915388 Trần Thiện Thuật 171101 7,82 75 7,13 17 50 DD19LT06 DDT_19_DH 3 5.850.000
369 1911071 Trần Huy Đức 140901 7,81 100 7,26 16 58 DD19LT20 DDT_19_DH 3 5.850.000
370 1914620 Hồ Văn Phong 051201 7,81 93 7,69 18 48 DD19LT05 DDT_19_DH 3 5.850.000
371 1916041 Cao Ngọc Xuân 131201 7,78 90 7,44 16 50 DD19LT07 DDT_19_DH 3 5.850.000
372 1910188 Lê Văn Hiệu 080201 7,77 98 8,03 15 51 DD19KSTD DDT_19_DH 3 5.850.000
373 1913054 Nguyễn Quốc Đạt 301201 7,74 100 7,75 19 61 DD19LT14 DDT_19_DH 3 5.850.000
374 1915310 Lê Đại Thịnh 190101 7,74 90 7,6 17 52 DD19LT11 DDT_19_DH 3 5.850.000
375 1914760 Đỗ Thái Phước 280301 7,73 85 7,79 15 50 DD19LT08 DDT_19_DH 3 5.850.000
376 1910192 Đặng Minh Hoàng 231101 7,71 93 7,6 17 48 DD19LT21 DDT_19_DH 3 5.850.000
377 1911301 Lê Đình Hưng 041001 7,69 95 7,5 16 49 DD19LT19 DDT_19_DH 3 5.850.000
CKI_20_DH
378 2013972 Nguyễn Lưu Thành Nhân 210102 8,79 100 8,79 14 20 CK20CK08 CKI_20_DH 2 6.435.000
379 2014060 Bùi Duy Nhựt 310302 8,32 100 8,32 14 14 CK20CK07 CKI_20_DH 2 6.435.000
380 2010467 Trần Nguyễn Việt Nguyên 080702 8,14 100 8,14 14 20 CK20CK01 CKI_20_DH 2 6.435.000
381 2014724 Nguyễn Phạm Minh Tiến 050902 8,14 100 8,14 14 20 CK20CK08 CKI_20_DH 2 6.435.000
382 2010880 Trịnh Thế Anh 070702 8 100 8 14 22 CK20CK01 CKI_20_DH 2 6.435.000
383 2013074 Nguyễn Thanh Hải 010102 8 100 8,73 14 22 CK20CK13 CKI_20_DH 2 6.435.000
384 2014243 Nguyễn Huỳnh Quang 200602 8 100 8 14 20 CK20CK14 CKI_20_DH 2 6.435.000
385 2014543 Nguyễn Ngọc Quốc Thắng 190402 8 100 8 14 22 CK20CK10 CKI_20_DH 2 6.435.000
386 2014759 Huỳnh Trọng Tính 311202 7,96 100 7,96 14 22 CK20CK07 CKI_20_DH 3 5.850.000
387 2013233 Nguyễn Minh Hoàng 140295 7,95 100 7,95 11 17 CK20CK07 CKI_20_DH 3 5.850.000
388 2013870 Nguyễn Hiếu Nghĩa 281102 7,93 100 7,93 14 14 CK20CK08 CKI_20_DH 3 5.850.000
389 2015001 Nguyễn Văn Thanh Tùng 051202 7,93 100 7,93 14 14 CK20CK08 CKI_20_DH 3 5.850.000
390 2010143 Nguyễn Đức Thiên Ân 230302 7,79 100 7,79 14 14 CK20CK01 CKI_20_DH 3 5.850.000
391 2014536 Lê Văn Phước Thắng 110401 7,79 100 7,79 14 14 CK20CK13 CKI_20_DH 3 5.850.000
392 2013130 Nguyễn Minh Hi 121102 7,75 100 7,75 14 18 CK20CK14 CKI_20_DH 3 5.850.000
393 2014905 Võ Xuân Trúc 120302 7,75 100 7,75 14 22 CK20CK08 CKI_20_DH 3 5.850.000
394 2014389 Trần Đức Suê 050902 7,71 100 7,71 14 16 CK20CK07 CKI_20_DH 3 5.850.000
395 2012550 Lê Hoài An 250402 7,64 100 7,64 14 20 CK20CK13 CKI_20_DH 3 5.850.000
396 2013874 Nguyễn Trọng Nghĩa 190602 7,46 100 7,46 14 18 CK20CK10 CKI_20_DH 3 5.850.000
397 2013185 Nguyễn Ngọc Vinh Hiển 080902 7,43 100 7,43 14 14 CK20CK13 CKI_20_DH 3 5.850.000
398 2010559 Phạm Cao Kim Quân 291002 7,39 100 7,39 14 14 CK20CK01 CKI_20_DH 3 5.850.000
399 2012566 Thái Phước An 180702 7,32 100 7,32 14 22 CK20CK08 CKI_20_DH 3 5.850.000
400 2013660 Nguyễn Nguyên Long 241102 7,32 100 7,32 14 22 CK20CK07 CKI_20_DH 3 5.850.000
401 2014134 Huỳnh Thiêng Phú 231002 7,32 100 7,32 14 20 CK20CK10 CKI_20_DH 3 5.850.000
402 2010464 Nguyễn Thị Thanh Nguyên 100102 7,32 100 7,32 14 18 CK20CK01 CKI_20_DH 3 5.850.000
7850101_19_DH
403 1911699 Lê Tuyết Ngọc 150601 7,67 92 7,31 15 51 MO19QLM 7850101_19_DH 3 5.850.000
404 1913745 Nguyễn Nam Khánh 020201 7,56 89 7,19 18 49 MO19QLM 7850101_19_DH 3 5.850.000
405 1914871 Huỳnh Lê Mỹ Quyên 180701 7,34 90 6,72 16 50 MO19QLM 7850101_19_DH 3 5.850.000
7850101_18_DH
406 1813765 Cao Nguyễn Khánh Quỳnh 060300 8,98 100 7,74 20 98 MO18QLM 7850101_18_DH 2 6.435.000
407 1810124 Nguyễn Lê Trúc Giang 150100 8,6 95 7,98 15 98 MO18QLM 7850101_18_DH 3 5.850.000
408 1811680 Lê Thị Thanh Diệu 100700 8,6 95 7,35 20 98 MO18QLM 7850101_18_DH 3 5.850.000
409 1811596 Nguyễn Thị Ngọc Châu 261000 8,55 93 7,26 20 94 MO18QLM 7850101_18_DH 3 5.850.000
410 1810345 Lê Ngọc Kim Ngân 230300 8,28 95 7,78 18 98 MO18QLM 7850101_18_DH 3 5.850.000
411 1710490 Nguyễn Quỳnh Anh 110499 8,24 100 6,92 19 92 MO18QLM 7850101_18_DH 3 5.850.000
7850101_17_DH
412 1712204 Trần Thành Minh 120699 9,03 100 8,27 16 134 MO17QLM 7850101_17_DH 2 6.435.000
413 1713352 Nguyễn Hoàng Thông 131299 8,91 100 8,09 11 134 MO17QLM 7850101_17_DH 3 5.850.000
414 1711137 Đoàn Thị Thanh Hà 060799 8,83 100 7,9 12 134 MO17QLM 7850101_17_DH 3 5.850.000
415 1712715 Phan Thị Đoan Phụng 060999 8,71 99 7,79 14 134 MO17QLM 7850101_17_DH 3 5.850.000
416 1711210 Phạm Thị Hồng Hạnh 120299 8,47 100 7,92 16 134 MO17QLM 7850101_17_DH 3 5.850.000
417 1713266 Trần Thị Quỳnh Thi 260499 8,42 92 7,88 12 134 MO17QLM 7850101_17_DH 3 5.850.000
418 1712987 Nguyễn Thị Thảo Sương 010799 8,41 95 7,48 17 135 MO17QLM 7850101_17_DH 3 5.850.000
419 1712277 Hồ Thị Thanh Ngân 210899 8,34 92 6,86 16 124 MO17QLM 7850101_17_DH 3 5.850.000
7580210_18_DH
420 1812388 Nguyễn Gia Huy 030800 7,65 80 6,16 20 82 XD18CTN 7580210_18_DH 3 5.850.000
421 1814319 Nguyễn Tất Tiến 220900 7,38 82 6,12 16 75 XD18CTN 7580210_18_DH 3 5.850.000
422 1810629 Nguyễn Gia Tuân 200200 7,05 90 6,92 21 101 XD18CTN 7580210_18_DH 3 5.850.000
423 1812232 Lê Anh Hiệu 240100 7 82 6,13 21 77 XD18CTN 7580210_18_DH 3 5.850.000
424 1813813 Tô Minh Sang 280100 7 85 6,51 18 93 XD18CTN 7580210_18_DH 3 5.850.000
7580210_17_DH
425 1710888 Vũ Phạm Minh Dũng 270299 8,17 90 6,81 21 125 XD17CTN 7580210_17_DH 2 6.435.000
426 1711439 Nguyễn Văn Hòa 040599 7,97 100 6,84 16 125 XD17CTN 7580210_17_DH 3 5.850.000
427 1712124 Trần Hậu Mạnh 190299 7,67 95 6,77 15 132 XD17CTN 7580210_17_DH 3 5.850.000
428 1711180 Ngô Công Hải 080699 7,44 90 6,69 18 127 XD17CTN 7580210_17_DH 3 5.850.000
7580205_19_DH
429 1914617 Bùi Tấn Phong 291201 8,57 88 7,67 14 46 XD19CD2 7580205_19_DH 2 6.435.000
430 1913886 Trần Tuấn Kiệt 070201 7,76 95 7,11 17 52 XD19CD1 7580205_19_DH 3 5.850.000
431 1912721 Huỳnh Ngọc Bình 050901 7,43 88 7,04 15 49 XD19CD1 7580205_19_DH 3 5.850.000
432 1913393 Hồ Hiệp 070601 7,23 85 6,64 15 50 XD19CD1 7580205_19_DH 3 5.850.000
433 1915527 Nguyễn Trung Tính 170901 7,17 90 6,53 15 51 XD19CD2 7580205_19_DH 3 5.850.000
434 1914879 Trần Đình Quyết 181201 7,15 85 6,62 17 48 XD19CD2 7580205_19_DH 3 5.850.000
435 1911074 Trần Trọng Đức 051201 7,03 88 6,38 15 50 XD19CD1 7580205_19_DH 3 5.850.000
7580205_18_DH
436 1813997 Trần Vĩ Thái 300900 8,37 87 8,15 15 102 XD18CD2 7580205_18_DH 2 6.435.000
7580205_17_DH
437 1710122 Hà Xuân Khang 101199 8,93 90 8,83 14 137 XD17CD1 7580205_17_DH 2 6.435.000
438 1711074 Nguyễn Hữu Đức 130999 8,5 95 8,21 14 128 XD17CD1 7580205_17_DH 2 6.435.000
439 1710609 Trần Dinh Bảo 080299 8,21 92 6,94 17 124 XD17CD1 7580205_17_DH 2 6.435.000
440 1713104 Nguyễn Hùng Thanh 100899 7,94 85 7,06 18 129 XD17CD2 7580205_17_DH 3 5.850.000
441 1713800 Phan Minh Tuấn 091199 7,93 95 6,89 14 131 XD17CD2 7580205_17_DH 3 5.850.000
442 1712253 Phạm Tấn Nam 241099 7,87 100 7,05 19 125 XD17CD2 7580205_17_DH 3 5.850.000
443 1710806 Phan Thái Duy 031199 7,76 82 6,79 21 127 XD17CD1 7580205_17_DH 3 5.850.000
444 1711588 Trần Văn Huỳnh 050999 7,73 80 7,06 15 106 XD17CD1 7580205_17_DH 3 5.850.000
445 1712050 Tchống Quang Lộc 070499 7,62 86 6,45 17 118 XD17CD1 7580205_17_DH 3 5.850.000
7580203_19_DH
446 1913888 Trương Vỹ Kiệt 140501 7,16 89 6,95 16 61 XD19CB1 7580203_19_DH 3 5.850.000
7580203_18_DH
447 1810836 Cao Thị Ngọc Bích 081200 7,62 100 6,54 17 86 XD18CB1 7580203_18_DH 3 5.850.000
448 1813217 Bùi Hữu Nghĩa 260999 7,44 85 6,96 17 85 XD18CB1 7580203_18_DH 3 5.850.000
7580203_17_DH
449 1710671 Lộc Minh Chiến 020499 8,06 95 6,77 18 116 XD17CB1 7580203_17_DH 2 6.435.000
450 1713213 Nguyễn Thị Ngọc Thắm 070499 8,03 96 6,81 18 123 XD17CB1 7580203_17_DH 3 5.850.000
451 1711073 Nguyễn Hữu Đức 290499 7,92 85 7,3 18 130 XD17CB1 7580203_17_DH 3 5.850.000
452 1713228 Lê Quang Thắng 100499 7,9 90 6,43 15 111 XD17CB1 7580203_17_DH 3 5.850.000
7580202_17_DH
453 1711412 Phạm Việt Hoàng 050999 8,03 85 6,94 19 129 XD17TL1 7580202_17_DH 2 6.435.000
454 1711590 Nguyễn Can Tịch Húa 230699 7,77 85 6,95 15 127 XD17TL1 7580202_17_DH 3 5.850.000
7580201_19_DH
455 1912496 Đỗ Cát Hà Xuyên 291101 9,03 98 8,04 15 53 XD19DD4 7580201_19_DH 1 7.020.000
456 1910925 Đậu Thùy Dung 150401 8,63 100 8,28 15 51 XD19KSDD 7580201_19_DH 2 6.435.000
457 1914236 Nguyễn Nhật Nam 170901 8,63 93 7,72 15 52 XD19DD3 7580201_19_DH 2 6.435.000
458 1910545 Lê Quốc Thắng 010201 8,6 95 8,24 15 52 XD19DD4 7580201_19_DH 2 6.435.000
459 1913735 Lê Hoàng Khánh 220501 8,54 100 7,63 14 50 XD19DD2 7580201_19_DH 2 6.435.000
460 1910452 Lê Thành Phúc 260301 8,5 90 8,12 16 61 XD19DD3 7580201_19_DH 2 6.435.000
461 1913853 Phạm An Khương 221101 8,47 90 7,96 15 46 XD19DD2 7580201_19_DH 2 6.435.000
462 1914838 Nguyễn Trần Minh Quân 211093 8,43 85 7,47 15 61 XD19DD3 7580201_19_DH 2 6.435.000
463 1913796 Bùi Đăng Khoa 290701 8,33 95 7,85 15 50 XD19KSDD 7580201_19_DH 2 6.435.000
464 1913770 Đỗ Minh Khải 170801 8,28 85 7,52 16 47 XD19DD2 7580201_19_DH 2 6.435.000
465 1914070 Trần Minh Luân 121001 8,2 94 7,67 15 46 XD19DD2 7580201_19_DH 2 6.435.000
466 1911268 Võ Trường Huy 280401 8,1 88 7,62 15 51 XD19DD2 7580201_19_DH 2 6.435.000
467 1914480 Nguyễn Minh Nhật 311001 8,08 92 7,18 18 55 XD19DD3 7580201_19_DH 2 6.435.000
468 1910090 Nguyễn Phương Duy 200801 8,07 90 7,32 15 49 XD19DD1 7580201_19_DH 3 5.850.000
469 1910828 Trần Quốc Bảo 090801 8,07 93 7,55 15 47 XD19DD1 7580201_19_DH 3 5.850.000
470 1914687 Lê Phước Phúc 240101 8,03 93 7,31 15 47 XD19DD3 7580201_19_DH 3 5.850.000
471 1913028 Lê Công Đạt 290401 8,02 87 6,76 21 46 XD19DD1 7580201_19_DH 3 5.850.000
472 1910005 Nguyễn Hoàng An 110201 8 88 7,52 15 50 XD19DD1 7580201_19_DH 3 5.850.000
473 1910044 Lê Ngọc Gia Bảo 140201 8 93 7,54 15 47 XD19DD1 7580201_19_DH 3 5.850.000
474 1912920 Phùng Nguyễn Nhật Duy 080501 8 94 6,9 13 50 XD19DD1 7580201_19_DH 3 5.850.000
475 1913943 Lê Quang Linh 241001 7,97 88 7,41 16 50 XD19DD2 7580201_19_DH 3 5.850.000
476 1914594 Nguyễn Phước Phát 100901 7,97 88 7,51 17 50 XD19DD3 7580201_19_DH 3 5.850.000
477 1911037 Ngô Hải Đăng 310701 7,87 100 7,15 15 48 XD19DD1 7580201_19_DH 3 5.850.000
478 1911548 Phùng Thị Ngọc Lợi 120901 7,87 90 7,13 15 57 XD19DD2 7580201_19_DH 3 5.850.000
479 1915120 Trần Duy Thái 210901 7,87 88 7,14 15 51 XD19DD3 7580201_19_DH 3 5.850.000
480 1915823 Phạm Nguyễn Thanh Tú 060201 7,87 95 7,25 15 46 XD19DD4 7580201_19_DH 3 5.850.000
481 1912658 Đỗ Thế Bảo 310501 7,83 88 7,28 15 50 XD19DD1 7580201_19_DH 3 5.850.000
482 1913675 Lê Minh Kha 290401 7,78 90 6,93 16 46 XD19DD2 7580201_19_DH 3 5.850.000
483 1914676 Cao Lai Phúc 151001 7,78 90 7,13 18 54 XD19DD3 7580201_19_DH 3 5.850.000
484 1911657 Trần Nguyễn Vĩ Nam 220801 7,77 100 7,21 15 55 XD19DD3 7580201_19_DH 3 5.850.000
485 1912634 Cái Thị Hồng Ân 220300 7,75 82 7,28 16 47 XD19DD1 7580201_19_DH 3 5.850.000
486 1914375 Nguyễn An Nguyên 090601 7,74 93 7,3 17 55 XD19DD3 7580201_19_DH 3 5.850.000
487 1914077 Đoàn Ngọc Lương 120901 7,73 95 7,52 15 47 XD19DD2 7580201_19_DH 3 5.850.000
488 1913704 Phan Văn Khang 230401 7,67 95 7,25 15 49 XD19DD2 7580201_19_DH 3 5.850.000
7580201_18_DH
489 1811882 Nguyễn Tiến Đạt 010100 8,79 100 8,7 12 96 XD18DD1 7580201_18_DH 2 6.435.000
490 1812662 Nguyễn Việt Anh Khoa 151200 8,71 95 8,18 14 100 XD18KSDD 7580201_18_DH 2 6.435.000
491 1810470 Vũ Hoàng Quân 280300 8,7 80 7,91 15 97 XD18DD3 7580201_18_DH 2 6.435.000
492 1812903 Nguyễn Hoàng Long 211200 8,67 94 7,88 15 92 XD18DD2 7580201_18_DH 2 6.435.000
493 1813928 Dương Nhật Tân 300100 8,62 100 8,75 17 94 XD18KSDD 7580201_18_DH 2 6.435.000
494 1814374 Trần Đức Toàn 130700 8,6 94 7,68 15 85 XD18DD3 7580201_18_DH 2 6.435.000
495 1813978 Trần Thiện Thanh 140400 8,53 90 7,81 15 102 XD18DD3 7580201_18_DH 2 6.435.000
496 1814466 Nguyễn Thành Trí 310700 8,53 95 8,12 16 99 XD18DD3 7580201_18_DH 2 6.435.000
497 1812895 Nguyễn Đình Long 080400 8,39 100 7,57 18 99 XD18DD2 7580201_18_DH 3 5.850.000
498 1812663 Nguyễn Vũ Anh Khoa 091000 8,33 98 8 15 102 XD18DD2 7580201_18_DH 3 5.850.000
499 1813846 Lê Trường Sơn 051200 8,3 85 7,75 15 96 XD18DD3 7580201_18_DH 3 5.850.000
500 1813778 Nguyễn Mạnh Quỳnh 011100 8,28 90 7,64 18 96 XD18DD3 7580201_18_DH 3 5.850.000
501 1852046 Đặng Hoàng Long 091000 8,27 100 8,6 15 98 XD18KSDD 7580201_18_DH 3 5.850.000
502 1814612 Nguyễn Tấn Tuấn 270200 8,24 85 7,35 17 91 XD18DD3 7580201_18_DH 3 5.850.000
503 1810240 Nguyễn Anh Khoa 040100 8,23 95 7,76 20 111 XD18DD2 7580201_18_DH 3 5.850.000
504 1814792 Phạm Đặng Thành Vinh 160600 8,23 95 7,49 15 97 XD18DD3 7580201_18_DH 3 5.850.000
505 1811902 Võ Tiến Đạt 251000 8,21 99 7,9 17 94 XD18DD1 7580201_18_DH 3 5.850.000
506 1813188 Đinh Thị Kim Ngân 230800 8,19 95 8,19 18 97 XD18DD2 7580201_18_DH 3 5.850.000
507 1814818 Nguyễn Tuấn Vũ 200700 8,19 90 7,39 18 95 XD18DD3 7580201_18_DH 3 5.850.000
508 1811282 Vương Công Toàn 170200 8,18 90 7,8 11 99 XD18DD3 7580201_18_DH 3 5.850.000
509 1814829 Hà Hải Vương 060700 8,15 90 7,66 13 96 XD18DD3 7580201_18_DH 3 5.850.000
510 1810249 Trần Lê Đăng Khoa 151000 8,15 84 7,91 18 106 XD18DD2 7580201_18_DH 3 5.850.000
511 1814309 Cao Duy Tiến 310300 8,1 95 7,38 20 92 XD18DD3 7580201_18_DH 3 5.850.000
512 1813259 Trần Thanh Ngọc 091200 8,08 100 7,89 18 96 XD18DD2 7580201_18_DH 3 5.850.000
513 1812378 Nguyễn Công Huy 110900 8,08 97 7,88 18 143 XD18DD1 7580201_18_DH 3 5.850.000
514 1814623 Trần Hoàng Tuấn 101200 8,08 90 7,44 12 99 XD18DD3 7580201_18_DH 3 5.850.000
515 1813717 Trần Hồng Quân 310100 8,07 75 7,47 15 99 XD18DD3 7580201_18_DH 3 5.850.000
516 1813905 Võ Thanh Tài 141200 8,05 85 6,97 19 99 XD18DD3 7580201_18_DH 3 5.850.000
517 1812724 Lê Tuấn Kiệt 251000 8,03 93 7,76 18 97 XD18DD2 7580201_18_DH 3 5.850.000
518 1814576 Nguyễn Văn Trường 020900 8,03 90 7,68 18 99 XD18DD3 7580201_18_DH 3 5.850.000
7580201_17_DH
519 1712416 Nguyễn Lâm Nhã 210695 9,29 100 9,1 14 130 XD17KSDD 7580201_17_DH 1 7.020.000
520 1710604 Nguyễn Văn Bảo 080799 9,24 100 8,17 17 133 XD17KSDD 7580201_17_DH 1 7.020.000
521 1712601 Dương Hồng Phong 180799 9,18 100 8,27 14 130 XD17KSDD 7580201_17_DH 2 6.435.000
522 1713072 Nguyễn Minh Tân 010899 9,09 100 8,13 17 130 XD17KSDD 7580201_17_DH 2 6.435.000
523 1713948 Nguyễn Quốc Việt 030299 9 100 7,96 17 133 XD17KSDD 7580201_17_DH 2 6.435.000
524 1713415 Nguyễn Trọng Thủy 111099 8,89 100 8,07 18 130 XD17KSDD 7580201_17_DH 2 6.435.000
525 1713527 Bùi Văn Toàn 261297 8,85 90 7,38 17 127 XD17DD5 7580201_17_DH 2 6.435.000
526 1710387 Trần Quốc Việt 040199 8,83 100 8,34 23 133 XD17KSDD 7580201_17_DH 2 6.435.000
527 1713957 Trần Quốc Việt 191199 8,83 100 7,91 15 130 XD17DD2 7580201_17_DH 2 6.435.000
528 1710232 Đồng Văn Phong 190899 8,82 100 8,78 17 130 XD17KSDD 7580201_17_DH 3 5.850.000
529 1711260 Trần Công Hậu 260799 8,8 99 8,08 15 128 XD17DD2 7580201_17_DH 3 5.850.000
530 1710894 Hồ Sỹ Dương 280699 8,76 95 8,23 19 130 XD17KSDD 7580201_17_DH 3 5.850.000
531 1710376 Lê Bá Tùng 201099 8,75 100 8,07 14 130 XD17KSDD 7580201_17_DH 3 5.850.000
532 1710594 Nguyễn Hoàng Bảo 091199 8,75 85 7,05 14 105 XD17DD1 7580201_17_DH 3 5.850.000
533 1711249 Mai Minh Hậu 080299 8,75 100 7,88 14 132 XD17DD2 7580201_17_DH 3 5.850.000
534 1711294 Nguyễn Nhất Duy Hiếu 280199 8,75 98 7,92 16 130 XD17DD2 7580201_17_DH 3 5.850.000
535 1712721 Hoàng Ngọc Thảo Phương 030999 8,74 98 7,57 17 133 XD17DD2 7580201_17_DH 3 5.850.000
536 1713954 Phạm Trương Hoàng Việt 200899 8,74 100 8,05 17 133 XD17DD2 7580201_17_DH 3 5.850.000
537 1711875 Trần Quốc Kim 300799 8,73 100 8,82 11 130 XD17KSDD 7580201_17_DH 3 5.850.000
538 1713455 Trần Kim Thức 010299 8,73 90 8,02 15 128 XD17DD5 7580201_17_DH 3 5.850.000
539 1712076 Nguyễn Trung Luân 200999 8,71 98 7,63 14 130 XD17DD2 7580201_17_DH 3 5.850.000
540 1712309 Bùi Kiến Nghiệp 270499 8,7 96 8,08 15 127 XD17DD3 7580201_17_DH 3 5.850.000
541 1710927 Nguyễn Trọng Đại 040296 8,67 100 8,79 15 130 XD17KSDD 7580201_17_DH 3 5.850.000
542 1713545 Trương Nguyễn Minh Toàn 301299 8,67 100 8,01 15 130 XD17KSDD 7580201_17_DH 3 5.850.000
543 1711890 Mạch Đình Lãm 081099 8,62 100 7,98 17 130 XD17KSDD 7580201_17_DH 3 5.850.000
544 1714084 Nguyễn Như ý 060599 8,53 100 8,41 16 130 XD17KSDD 7580201_17_DH 3 5.850.000
545 1711486 Lê Đức Huy 070799 8,53 83 7,06 17 129 XD17DD2 7580201_17_DH 3 5.850.000
546 1713997 Vương Minh Vĩ 011099 8,41 100 8,05 17 131 XD17DD2 7580201_17_DH 3 5.850.000
547 1713132 Phạm Hồng Thái 310899 8,37 100 7,62 15 133 XD17DD5 7580201_17_DH 3 5.850.000
548 1711562 Trần Quốc Huy 090299 8,37 88 7,01 15 126 XD17DD2 7580201_17_DH 3 5.850.000
549 1713821 Lâm Kim Tuyền 291199 8,35 100 7,71 17 133 XD17DD1 7580201_17_DH 3 5.850.000
550 1710091 Nguyễn Huy Hiệu 230999 8,32 95 8,08 19 130 XD17KSDD 7580201_17_DH 3 5.850.000
551 1713635 Hứa Hoàng Trí 031099 8,29 100 8,17 14 130 XD17DD1 7580201_17_DH 3 5.850.000
552 1710235 Phan Vương Phú 180799 8,24 75 7,71 17 133 XD17DD4 7580201_17_DH 3 5.850.000
553 1713846 Phan Hoàng Tú 161199 8,2 100 7,25 20 129 XD17DD5 7580201_17_DH 3 5.850.000
554 1711579 Nguyễn Lệ Huyền 261199 8,18 92 7,36 17 129 XD17DD2 7580201_17_DH 3 5.850.000
555 1711194 Trương Thị Thanh Hải 040499 8,15 100 7,52 17 133 XD17DD1 7580201_17_DH 3 5.850.000
556 1713613 Nguyễn Quốc Triệu 301199 8,14 95 6,86 14 126 XD17DD4 7580201_17_DH 3 5.850.000
557 1713381 Văn Viết Thuẩn 060999 8,13 95 6,95 15 130 XD17DD5 7580201_17_DH 3 5.850.000
558 1712165 Ngô Nhật Minh 290799 8,09 95 7,88 17 133 XD17DD1 7580201_17_DH 3 5.850.000
559 1713383 Đàng Quang Thuận 150599 8,07 100 7,49 14 133 XD17DD5 7580201_17_DH 3 5.850.000
560 1713817 Trần Minh Tuyên 140499 8,07 95 7,31 15 130 XD17DD2 7580201_17_DH 3 5.850.000
561 1711236 Nguyễn Lê Hân 081199 8,07 90 7,33 14 118 XD17DD2 7580201_17_DH 3 5.850.000
562 1712873 Nguyễn Ngọc Quyết 190999 8,06 90 7,6 18 124 XD17DD1 7580201_17_DH 3 5.850.000
563 1711696 Nguyễn Trường Khang 020799 8,05 78 6,8 19 124 XD17DD2 7580201_17_DH 3 5.850.000
564 1711411 Phạm Văn Hoàng 270599 8,03 95 7,74 18 131 XD17DD1 7580201_17_DH 3 5.850.000
7580101_20_DH
565 2015075 Phạm Tiến Vinh 280202 7,27 100 7,27 14 16 XD20KT 7580101_20_DH 3 5.850.000
566 2012028 Phạm Đặng Duy Thanh 301002 7,2 100 7,2 15 15 XD20KT 7580101_20_DH 3 5.850.000
7580101_19_DH
567 1915710 Huỳnh Thị Thanh Trúc 220501 7,2 91 7,3 15 52 XD19KT 7580101_19_DH 3 5.850.000
568 1811366 Hồ Xuân Phước An 240600 7,16 86 6,49 16 74 XD19KT 7580101_19_DH 3 5.850.000
569 1915466 Trần Thị Hà Tiên 240801 7 88 6,61 16 53 XD19KT 7580101_19_DH 3 5.850.000
7580101_18_DH
570 1811591 Bùi Thị Phương Châu 030600 8,18 90 6,38 20 90 XD18KT 7580101_18_DH 2 6.435.000
571 1812584 Huỳnh Hữu Khánh 011200 7,95 88 7,28 20 103 XD18KT 7580101_18_DH 3 5.850.000
572 1813529 Nguyễn Việt Phong 201200 7,88 88 7,12 20 89 XD18KT 7580101_18_DH 3 5.850.000
573 1813193 Hồng Võ Phương Ngân 160800 7,8 88 6,35 20 92 XD18KT 7580101_18_DH 3 5.850.000
574 1812062 Dương Ngọc Hải 191200 7,79 90 6,42 21 88 XD18KT 7580101_18_DH 3 5.850.000
7580101_17_DH
575 1710891 Đinh Vũ Thuỳ Dương 220899 8,97 95 7,95 15 145 XD17KT 7580101_17_DH 2 6.435.000
576 1711587 Trà Thị Như Huỳnh 081299 8,47 80 6,99 15 142 XD17KT 7580101_17_DH 2 6.435.000
577 1712728 Nguyễn Thanh Phương 300999 8,33 90 7,42 12 145 XD17KT 7580101_17_DH 2 6.435.000
578 1710480 Nguyễn Kim Anh 050798 8,21 85 6,63 14 128 XD17KT 7580101_17_DH 3 5.850.000
579 1710485 Nguyễn Phạm Nam Anh 021299 8,21 85 6,53 14 129 XD17KT 7580101_17_DH 3 5.850.000
580 1712737 Trần Thị Định Phương 260899 8,17 80 6,98 18 136 XD17KT 7580101_17_DH 3 5.850.000
581 1711013 Nguyễn Minh Đăng 011099 8,08 90 6,8 18 131 XD17KT 7580101_17_DH 3 5.850.000
582 1713532 Hà Lê Toàn 071299 8,07 80 6,56 15 127 XD17KT 7580101_17_DH 3 5.850.000
7580101_16_DH
583 1610528 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 030498 9,35 90 7,52 9 169 XD16KT 7580101_16_DH 2 6.435.000
584 1611894 Lê Minh Lộc 030398 9,15 96 7,77 9 169 XD16KT 7580101_16_DH 3 5.850.000
585 1610085 Nguyễn Thị Vi Anh 200498 8,7 99 7,71 9 169 XD16KT 7580101_16_DH 3 5.850.000
586 1612866 Phạm Lê ái Quyên 270298 8,65 96 8,07 9 169 XD16KT 7580101_16_DH 3 5.850.000
587 1612330 Hồ Thanh Nhã 100398 8,33 97 7,04 9 169 XD16KT 7580101_16_DH 3 5.850.000
588 1611603 Lê Bách Khoa 060398 8,2 90 7,42 11 169 XD16KT 7580101_16_DH 3 5.850.000
7540204_19_DH
589 1915454 Đào Thị Thủy Tiên 090601 9,06 100 8,27 16 51 CK19CDM 7540204_19_DH 1 7.020.000
590 1910247 Nguyễn Thị Vân Khanh 240301 7,93 91 6,06 14 45 CK19CDM 7540204_19_DH 3 5.850.000
591 1914789 Trần Thị Ngọc Phượng 010101 7,84 95 7,21 16 45 CK19CDM 7540204_19_DH 3 5.850.000
592 1911319 Trần Lan Hương 111000 7,56 100 6,49 16 47 CK19CDM 7540204_19_DH 3 5.850.000
593 1912261 Phạm Huỳnh Trâm 301001 7,42 85 6,93 19 51 CK19CDM 7540204_19_DH 3 5.850.000
7540204_18_DH
594 1813191 Hồ Thị Ngân 020300 9,28 95 7,92 20 103 CK18CDM 7540204_18_DH 2 6.435.000
595 1811595 Nguyễn Thị Minh Châu 030800 8,62 88 7,4 17 93 CK18CDM 7540204_18_DH 3 5.850.000
596 1813239 Đỗ Hồng Ngọc 170300 7,87 100 6,91 19 88 CK18CDM 7540204_18_DH 3 5.850.000
7540204_17_DH
597 1713404 Nguyễn Thị Cẩm Thúy 150899 9,1 100 7,94 15 131 CK17CNM 7540204_17_DH 2 6.435.000
598 1712274 Hoàng Thị Kim Ngân 210299 9,09 95 7,33 17 128 CK17CNM 7540204_17_DH 3 5.850.000
599 1711991 Vũ Ngọc Mỹ Linh 170899 9,08 90 8,39 18 133 CK17CNM 7540204_17_DH 3 5.850.000
600 1713826 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 210599 9,03 100 7,93 16 133 CK17CNM 7540204_17_DH 3 5.850.000
601 1711992 Vũ Ngọc Thùy Linh 170899 9 90 8,43 18 133 CK17CNM 7540204_17_DH 3 5.850.000
602 1710760 Diệp Thị Dung 210999 9 90 7,56 15 125 CK17CNM 7540204_17_DH 3 5.850.000
603 1710830 Đoàn Thị Mỹ Duyên 141099 9 90 7,31 15 127 CK17CNM 7540204_17_DH 3 5.850.000
604 1710844 Thân Trọng Khánh Duyên 080399 8,92 100 7,71 18 130 CK17CNM 7540204_17_DH 3 5.850.000
605 1710834 Lê Thị Duyên 061099 8,91 90 7,47 16 129 CK17CNM 7540204_17_DH 3 5.850.000
7540101_19_DH
606 1912739 Trần Thị Thanh Bình 030201 9,04 100 8,81 14 48 HC19KTTP 7540101_19_DH 2 6.435.000
607 1910258 Nguyễn Gia Khiêm 021001 8,97 100 9,04 17 56 HC19KTTP 7540101_19_DH 3 5.850.000
608 1910061 Trần Ngọc Minh Châu 290501 8,32 100 8,07 14 46 HC19TP1 7540101_19_DH 3 5.850.000
609 1910426 Nguyễn Ngọc Phương Oanh 310101 8,32 95 8,12 14 50 HC19TP1 7540101_19_DH 3 5.850.000
610 1910623 Phạm Dương Huyền Trang 091101 8,14 100 8,3 14 50 HC19KTTP 7540101_19_DH 3 5.850.000
7540101_18_DH
611 1810358 Ngô Lê Hồng Ngọc 270300 8,75 95 8,38 16 100 HC18KTTP 7540101_18_DH 2 6.435.000
612 1812874 Huỳnh Phi Long 220300 8,69 95 8,31 18 100 HC18KTTP 7540101_18_DH 3 5.850.000
613 1812706 Nguyễn Trung Kiên 220200 8,63 100 8,59 19 100 HC18KTTP 7540101_18_DH 3 5.850.000
614 1811264 Võ Thị Minh Thư 080700 8,53 95 7,6 19 103 HC18TP1 7540101_18_DH 3 5.850.000
615 1811376 Nguyễn Hoài An 281100 8,5 95 7,68 19 103 HC18TP1 7540101_18_DH 3 5.850.000
7540101_17_DH
616 1710096 Mai Văn Xuân Hoàng 260699 8,6 100 8,63 10 135 HC17KTTP 7540101_17_DH 2 6.435.000
617 1713654 Phạm Minh Trí 100499 8,5 95 7,74 10 135 HC17TP1 7540101_17_DH 2 6.435.000
618 1710841 Nguyễn Thị Thùy Duyên 290899 8,46 90 7,73 13 135 HC17TP1 7540101_17_DH 2 6.435.000
619 1713823 Lê Thị Thanh Tuyền 301199 8,41 92 7,9 11 135 HC17TP1 7540101_17_DH 3 5.850.000
620 1712196 Trần Cao Minh 070899 8,4 95 8,23 10 132 HC17KTTP 7540101_17_DH 3 5.850.000
621 1712216 Lý Thị Hà My 101199 8,36 95 7,82 11 135 HC17TP1 7540101_17_DH 3 5.850.000
7520604_19_DH
622 1914144 Đinh Văn Minh 110401 7,67 95 6,83 18 55 DC19DK1 7520604_19_DH 3 5.850.000
623 1912572 Lê Nguyễn Diệu Anh 101201 7,59 90 7,1 16 52 DC19DK1 7520604_19_DH 3 5.850.000
624 1912007 Phạm Thành Tâm 140601 7,56 95 7,21 16 48 DC19DK1 7520604_19_DH 3 5.850.000
625 1914308 Lê Quang Hiếu Nghĩa 170801 7,44 90 7,03 16 50 DC19DK1 7520604_19_DH 3 5.850.000
626 1914380 Nguyễn Hoàng Nguyên 040701 7,39 90 6,89 18 56 DC19DK1 7520604_19_DH 3 5.850.000
627 1914573 Trương Tuấn Bảo Ninh 070501 7,29 97 6,91 17 46 DC19DK1 7520604_19_DH 3 5.850.000
7520604_18_DH
628 1812093 Trần Vũ Hạ 180600 8,61 100 8,29 19 100 DC18KK 7520604_18_DH 2 6.435.000
629 1812050 Nguyễn Sanh Hào 290200 8,45 99 7,85 19 100 DC18KK 7520604_18_DH 2 6.435.000
630 1811245 Võ Hồng Thịnh 230600 8,13 88 7,21 16 92 DC18KK 7520604_18_DH 2 6.435.000
631 1810117 Mai Huỳnh Đức 280900 8,08 95 7,78 18 97 DC18KK 7520604_18_DH 3 5.850.000
632 1813169 Nguyễn Văn Nam 250800 8,03 98 6,82 17 93 DC18DK 7520604_18_DH 3 5.850.000
7520604_17_DH
633 1713418 Huỳnh Minh Thư 261099 9,03 100 7,94 16 133 DC17DK 7520604_17_DH 2 6.435.000
634 1713403 Nguyễn Bùi Thúy Thúy 111299 8,91 100 7,93 16 131 DC17DK 7520604_17_DH 3 5.850.000
635 1712448 Trần Cao Nhân 050699 8,53 95 6,96 16 127 DC17DK 7520604_17_DH 3 5.850.000
636 1711743 Trịnh Quang Khải 240599 8,32 95 7,87 14 124 DC17KK 7520604_17_DH 3 5.850.000
637 1711058 Hồ Ngọc Đức 010199 8,31 100 6,64 16 119 DC17DK 7520604_17_DH 3 5.850.000
7520503_18_DH
638 1814293 Mai Trần Thức 070600 7,65 100 7,55 17 87 XD18TD1 7520503_18_DH 3 5.850.000
639 1814244 Nguyễn Thụy Diễm Thuy 111000 7,25 90 7,07 18 82 XD18TD1 7520503_18_DH 3 5.850.000
7520503_17_DH
640 1713401 Nguyễn Thị Thu Thủy 120199 7,75 100 7,17 18 129 XD17TD1 7520503_17_DH 3 5.850.000
641 1713202 Phạm Ngọc Thạch 040999 7,72 90 7,29 18 125 XD17TD1 7520503_17_DH 3 5.850.000
7520501_19_DH
642 1912897 Nguyễn Đức Duy 191201 7,7 97 6,99 15 52 DC19DC1 7520501_19_DH 3 5.850.000
643 1913933 Vũ Duy Liêm 050801 7,68 85 6,67 17 46 DC19DC1 7520501_19_DH 3 5.850.000
644 1913437 Nguyễn Huy Hoàng 180101 7,4 100 6,57 15 46 DC19DC1 7520501_19_DH 3 5.850.000
645 1915729 Nguyễn Công Trường 070101 7,32 100 6,46 17 52 DC19DC1 7520501_19_DH 3 5.850.000
7520501_18_DH
646 1810316 Khấu Thị Ly 070300 9,03 100 8,28 18 91 DC18KT 7520501_18_DH 2 6.435.000
647 1810397 Huỳnh Yến Nhi 170900 8,58 90 7,58 13 101 DC18MT 7520501_18_DH 3 5.850.000
648 1810145 Nguyễn Quốc Hiếu 010100 8,5 100 7,09 16 90 DC18KT 7520501_18_DH 3 5.850.000
649 1812015 Vũ Quỳnh Giao 131200 8,39 95 7,37 18 99 DC18KT 7520501_18_DH 3 5.850.000
650 1810389 Nguyễn Thiện Nhân 240400 8,04 100 7,32 12 100 DC18MT 7520501_18_DH 3 5.850.000
7520501_17_DH
651 1713818 Ân Hồng Kim Tuyến 050599 8,77 100 7,29 11 132 DC17MT 7520501_17_DH 2 6.435.000
652 1711883 Châu Thị Lan 231199 8,64 98 7,99 11 132 DC17MT 7520501_17_DH 3 5.850.000
653 1711549 Phan Võ Quang Huy 080799 8,56 90 7,35 16 131 DC17KT 7520501_17_DH 3 5.850.000
654 1711802 Vũ Trường Khoa 231199 8,46 100 6,87 14 124 DC17KT 7520501_17_DH 3 5.850.000
7520401_20_DH
655 2010716 Võ Xuân Trang 041102 8,39 100 8,39 14 16 KU20VLY1 7520401_20_DH 2 6.435.000
656 2014748 Nguyễn Đắc Tín 020702 8,39 100 8,39 14 22 KU20VLY1 7520401_20_DH 2 6.435.000
657 2014195 Phạm Phi Phụng 240702 7,96 100 8,39 14 22 KU20VLY2 7520401_20_DH 3 5.850.000
658 2014796 Mai Hoàng Xuân Trang 080102 7,82 100 7,82 14 14 KU20VLY2 7520401_20_DH 3 5.850.000
659 2013674 Trịnh Mai Long 121002 7,75 100 7,75 14 22 KU20VLY2 7520401_20_DH 3 5.850.000
660 2014524 Nguyễn Phương Thảo 281002 7,57 100 7,57 14 20 KU20VLY1 7520401_20_DH 3 5.850.000
7520401_19_DH
661 1915515 Lê Trung Tín 120501 8,67 94 7,4 18 51 KU19VLY2 7520401_19_DH 2 6.435.000
662 1915427 Phạm Nguyễn Anh Thư 130401 8,3 90 7,29 20 55 KU19VLY2 7520401_19_DH 2 6.435.000
663 1914874 Nguyễn Thị Tố Quyên 120101 8,25 88 7,55 20 48 KU19VLY2 7520401_19_DH 2 6.435.000
664 1915536 Cổ Trọng Toàn 180501 8,25 95 7,97 18 57 KU19VLY1 7520401_19_DH 2 6.435.000
665 1913858 Nguyễn Trung Kiên 221001 7,74 93 7,5 19 53 KU19VLY1 7520401_19_DH 3 5.850.000
666 1913136 Đinh Công Đức 120501 7,71 85 7,09 17 48 KU19VLY1 7520401_19_DH 3 5.850.000
667 1914931 Vũ Hoàng Sang 120801 7,7 75 6,88 15 52 KU19VLY1 7520401_19_DH 3 5.850.000
668 1911019 Nguyễn Tiến Đạt 091201 7,67 80 6,44 18 45 KU19VLY2 7520401_19_DH 3 5.850.000
669 1915803 Nguyễn Thị Bích Tuyền 250201 7,67 88 7,43 18 49 KU19VLY1 7520401_19_DH 3 5.850.000
670 1914992 Dương Hữu Tài 060201 7,61 88 7,41 19 50 KU19VLY1 7520401_19_DH 3 5.850.000
7520401_18_DH
671 1811348 Đinh Hoàng Bảo Vy 050800 8,72 95 8,09 18 103 KU18VLY1 7520401_18_DH 2 6.435.000
672 1812609 Võ Quốc Khánh 010200 8,69 95 7,97 18 94 KU18VLY1 7520401_18_DH 2 6.435.000
673 1811382 Nguyễn Thanh An 040900 8,64 90 8,54 18 103 KU18VLY1 7520401_18_DH 2 6.435.000
674 1811338 Lê Hoàng Vũ 200600 8,56 80 7,14 18 94 KU18VLY1 7520401_18_DH 3 5.850.000
675 1813443 Trần Phạm Quỳnh Như 040600 8,33 95 7,69 15 93 KU18VLY2 7520401_18_DH 3 5.850.000
676 1813181 Trương Mỹ Nga 210700 8,28 100 7,92 18 95 KU18VLY2 7520401_18_DH 3 5.850.000
677 1813250 Nguyễn Thị Kim Ngọc 180800 8,28 95 7,89 18 100 KU18VLY2 7520401_18_DH 3 5.850.000
678 1812767 Ngô Thị Trúc Lâm 261200 8,17 92 8,28 21 93 KU18VLY1 7520401_18_DH 3 5.850.000
7520401_17_DH
679 1710382 Phạm Nguyễn Tường Vân 290399 9,43 100 8,54 14 133 KU17VLY1 7520401_17_DH 1 7.020.000
680 1712554 Nguyễn Hoàng Oanh 021199 8,91 100 7,36 11 126 KU17VLY2 7520401_17_DH 2 6.435.000
681 1713614 Trần Ngọc Triệu 030199 8,82 100 7,82 11 131 KU17VLY2 7520401_17_DH 2 6.435.000
682 1712609 Nguyễn Chế Phong 030999 8,82 98 7,84 14 131 KU17VLY1 7520401_17_DH 3 5.850.000
683 1712724 Nguyễn Ngọc Cúc Phương 291199 8,75 100 8,34 14 133 KU17VLY1 7520401_17_DH 3 5.850.000
684 1711100 Đỗ Tiến France 030199 8,57 90 6,92 14 125 KU17VLY1 7520401_17_DH 3 5.850.000
685 1711082 Phan Hoàng Hữu Đức 010299 8,55 95 7,28 11 133 KU17VLY1 7520401_17_DH 3 5.850.000
686 1711262 Trần Minh Hậu 250199 8,55 90 6,26 11 124 KU17VLY1 7520401_17_DH 3 5.850.000
7520320_19_DH
687 1915400 Huỳnh Minh Thùy 280201 8,38 90 7,24 12 58 MO19KMT2 7520320_19_DH 2 6.435.000
688 1910330 Nguyễn Phúc Kiều Ly 050901 8,3 97 8,12 15 49 MO19KMT1 7520320_19_DH 2 6.435.000
689 1910596 Hồ Anh Thư 231101 8,11 90 7,5 14 56 MO19KMT2 7520320_19_DH 2 6.435.000
690 1911289 Phạm Duy Hùng 300601 8,08 97 7,97 18 56 MO19KMT1 7520320_19_DH 3 5.850.000
691 1914344 Nguyễn Minh Ngọc 180201 7,9 100 7,27 15 55 MO19KMT2 7520320_19_DH 3 5.850.000
692 1914552 Tăng Tuyết Như 010601 7,59 87 6,7 16 47 MO19KMT2 7520320_19_DH 3 5.850.000
7520320_18_DH
693 1811665 Nguyễn Thanh Danh 140800 8,47 92 7,24 16 87 MO18KMT1 7520320_18_DH 2 6.435.000
694 1811927 Hàng Kim Định 020200 8,35 100 7,21 20 93 MO18KMT1 7520320_18_DH 3 5.850.000
695 1812750 Lê Sông Lam 200700 8,35 100 7,47 20 107 MO18KMT1 7520320_18_DH 3 5.850.000
696 1812203 Trương Hoài Hữu Hiếu 101100 8,1 100 7,49 20 100 MO18KMT1 7520320_18_DH 3 5.850.000
697 1813428 Nguyễn Thị Hồng Nhung 250100 8,09 100 7,52 16 84 MO18KMT1 7520320_18_DH 3 5.850.000
7520320_17_DH
698 1711823 Trần Anh Khôi 280899 8,94 94 7,57 18 132 MO17KMT1 7520320_17_DH 2 6.435.000
699 1712397 Trần Khải Nguyên 070799 8,77 100 7,82 15 130 MO17KMT1 7520320_17_DH 2 6.435.000
700 1712956 Nguyễn Thị Kim Sinh 080999 8,62 100 7,62 17 134 MO17KMT1 7520320_17_DH 2 6.435.000
701 1712152 Đặng Thành Công Minh 090499 8,44 92 7,48 17 130 MO17KMT1 7520320_17_DH 3 5.850.000
702 1710689 Lã Ngọc Trí Chung 110898 8,33 95 7,54 18 125 MO17KMT1 7520320_17_DH 3 5.850.000
703 1711232 Ngô Ngọc Hân 260699 8,33 92 7,22 21 108 MO17KMT1 7520320_17_DH 3 5.850.000
7520312_19_DH
704 1915370 Nguyễn Thị Thu 050600 8,41 95 7,3 16 47 CK19DET 7520312_19_DH 2 6.435.000
705 1911735 Võ Thị Thu Nguyên 230801 7,94 94 6,81 17 48 CK19DET 7520312_19_DH 3 5.850.000
706 1912428 Nguyễn Ngọc Hoàng Vi 260401 7,86 95 6,91 14 49 CK19DET 7520312_19_DH 3 5.850.000
707 1914502 Lâm Thị Ngọc Nhi 020501 7,71 100 6,9 14 48 CK19DET 7520312_19_DH 3 5.850.000
7520312_18_DH
708 1813406 Nguyễn Thị Huỳnh Nhi 111200 9,08 100 8,05 18 97 CK18DET 7520312_18_DH 2 6.435.000
709 1813405 Nguyễn Song Quỳnh Nhi 141298 8,97 100 7,73 16 99 CK18DET 7520312_18_DH 3 5.850.000
710 1814089 Lê Đình Thắng 020700 8,63 93 7,41 19 99 CK18DET 7520312_18_DH 3 5.850.000
711 1810678 Quách Thị Mỹ Yến 291000 8,58 95 7,72 19 97 CK18DET 7520312_18_DH 3 5.850.000
712 1814260 Bùi Thị Bích Thư 121100 8,56 95 7,41 18 97 CK18DET 7520312_18_DH 3 5.850.000
7520312_17_DH
713 1710997 Trương Văn Đạt 030691 8,8 100 9,17 10 135 CK17DET 7520312_17_DH 2 6.435.000
714 1714079 Nguyễn Thị Kim Yến 140499 8 97 7,55 10 131 CK17DET 7520312_17_DH 3 5.850.000
715 1712139 Mách Thảo Mi 190999 7,85 100 8 10 133 CK17DET 7520312_17_DH 3 5.850.000
716 1713623 Trần Thị Tuyết Trinh 030399 7,7 95 7,07 10 131 CK17DET 7520312_17_DH 3 5.850.000
7520309_20_DH
717 2014929 Nguyễn Hữu Tuân 160500 7,63 100 7,63 15 15 VL2006 7520309_20_DH 3 5.850.000
718 2015065 Nguyễn Quang Vinh 221002 7,43 100 7,43 15 23 VL2002 7520309_20_DH 3 5.850.000
719 2014042 Vũ Thị Hồng Nhung 250502 7,37 100 7,37 15 19 VL2003 7520309_20_DH 3 5.850.000
720 2012965 Đỗ Hải Đăng 050302 7,27 100 7,27 15 17 VL2003 7520309_20_DH 3 5.850.000
721 2010809 Trương Kim ý 060902 7,1 100 7,1 15 17 VL2001 7520309_20_DH 3 5.850.000
7520309_19_DH
722 1914145 Hoàng Duy Minh 120601 8,28 95 7,8 16 55 VL1903 7520309_19_DH 2 6.435.000
723 1915558 Phan Thanh Toàn 150301 7,81 90 6,98 16 53 VL1903 7520309_19_DH 3 5.850.000
724 1912082 Nguyễn Đức Thăng 131201 7,75 90 6,83 14 54 VL1908 7520309_19_DH 3 5.850.000
725 1913717 Vũ Ngọc Đình Khang 010101 7,57 95 7,08 15 50 VL1903 7520309_19_DH 3 5.850.000
726 1912756 Phạm Đình Cẩn 180601 7,53 100 7,33 15 47 VL1902 7520309_19_DH 3 5.850.000
727 1912487 Trương Ngọc Yến Vy 010101 7,47 70 6,69 19 55 VL1907 7520309_19_DH 3 5.850.000
728 1913227 Phùng Nguyễn Nhật Hào 220201 7,47 89 6,49 19 49 VL1905 7520309_19_DH 3 5.850.000
729 1914048 Nguyễn Văn Lợi 230701 7,4 90 6,82 15 47 VL1902 7520309_19_DH 3 5.850.000
730 1911151 Nguyễn Ngọc Hiếu 180301 7,35 100 7,16 17 48 VL1907 7520309_19_DH 3 5.850.000
731 1915401 Lâm Thị Thu Thùy 141200 7,16 94 6,66 16 47 VL1901 7520309_19_DH 3 5.850.000
732 1915336 Trương Thị Kim Thoa 210901 7,1 87 6,36 20 53 VL1904 7520309_19_DH 3 5.850.000
733 1912752 Trương Minh Cảnh 220201 7,07 91 6,2 14 46 VL1904 7520309_19_DH 3 5.850.000
734 1910986 Đặng Khánh Dương 260301 7 87 6,32 18 47 VL1907 7520309_19_DH 3 5.850.000
735 1914075 Trương Thị Hồng Lụa 250101 7 92 6,7 17 53 VL1903 7520309_19_DH 3 5.850.000
7520309_18_DH
736 1814539 Thái Thanh Trúc 290700 8,76 100 8,37 17 101 VL18SI 7520309_18_DH 2 6.435.000
737 1810412 Lê Minh Nhuận 221200 8,59 94 7,23 17 98 VL18PO 7520309_18_DH 2 6.435.000
738 1813984 Hoàng Quốc Thái 190700 8,53 100 7,76 20 96 VL18SI 7520309_18_DH 2 6.435.000
739 1814825 Triệu Thế Vũ 060800 8,47 92 6,31 19 88 VL18PO 7520309_18_DH 2 6.435.000
740 1811946 Vũ Quang Đông 251000 8,32 95 7,21 19 95 VL18KL 7520309_18_DH 2 6.435.000
741 1814235 Nguyễn Thị Như Thuận 020300 8,31 100 7,6 18 91 VL18SI 7520309_18_DH 3 5.850.000
742 1810342 Dương Thanh Ngân 301100 8,3 100 7,34 20 97 VL18SI 7520309_18_DH 3 5.850.000
743 1813118 Lê Ngọc My 060600 8,26 90 6,86 17 89 VL18PO 7520309_18_DH 3 5.850.000
744 1813391 Huỳnh Thị Hoàng Nhi 100800 8,21 95 7,19 17 96 VL18PO 7520309_18_DH 3 5.850.000
745 1811713 Nguyễn Đăng Duy 241100 8,13 100 7,24 19 103 VL18KL 7520309_18_DH 3 5.850.000
746 1811705 Huỳnh Anh Duy 150700 8,1 92 7,22 20 93 VL18PO 7520309_18_DH 3 5.850.000
747 1813354 Đồng Nguyên Nhất 050900 8,08 79 6,81 19 75 VL18KL 7520309_18_DH 3 5.850.000
748 1811767 Võ Trần Hạnh Duyên 290700 8,07 83 7,07 14 94 VL18PO 7520309_18_DH 3 5.850.000
749 1811032 Nguyễn Yến Linh 030100 8,06 95 7,49 16 99 VL18PO 7520309_18_DH 3 5.850.000
7520309_17_DH
750 1711132 Nguyễn Phạm Quỳnh Giao 021299 8,7 95 8,02 10 133 VL17PO 7520309_17_DH 2 6.435.000
751 1712757 Phạm Thị Hoa Phượng 180599 8,67 95 7,42 15 106 VL17PO 7520309_17_DH 2 6.435.000
752 1711021 Võ Thanh Điền 300599 8,62 93 7,59 13 133 VL17PO 7520309_17_DH 2 6.435.000
753 1711323 Vũ Thị Ngọc Hiếu 220299 8,6 92 8,13 10 133 VL17PO 7520309_17_DH 2 6.435.000
754 1712483 Hoàng Thị Nhi 280799 8,5 100 7,9 14 131 VL17PO 7520309_17_DH 2 6.435.000
755 1713758 Trần Nhật Trường 021099 8,5 97 7,57 15 119 VL17PO 7520309_17_DH 2 6.435.000
756 1712289 Nguyễn Thúy Ngân 071199 8,5 95 7,09 14 133 VL17KL 7520309_17_DH 2 6.435.000
757 1713406 Đoàn Dương Xuân Thùy 270399 8,5 92 8,14 16 133 VL17SI 7520309_17_DH 3 5.850.000
758 1712362 Trần Thị Hồng Ngọc 010199 8,44 93 7,22 16 127 VL17PO 7520309_17_DH 3 5.850.000
759 1713328 Nguyễn Sĩ Thịnh 220999 8,42 90 7,17 13 133 VL17SI 7520309_17_DH 3 5.850.000
760 1710591 Nguyễn Chí Bảo 021199 8,34 95 7,23 16 128 VL17PO 7520309_17_DH 3 5.850.000
761 1711165 Nguyễn Phú Hào 060399 8,32 90 8,71 14 133 VL17PO 7520309_17_DH 3 5.850.000
762 1712276 Hồ Thị Kim Ngân 170899 8,31 95 7,13 13 133 VL17PO 7520309_17_DH 3 5.850.000
763 1712307 Nguyễn Khả Nghiêm 250399 8,29 80 6,96 14 110 VL17PO 7520309_17_DH 3 5.850.000
764 1711060 Huỳnh Đức 131299 8,27 80 8,29 13 133 VL17PO 7520309_17_DH 3 5.850.000
765 1713937 Phạm Nguyễn ái Vi 250799 8,27 95 8,02 11 133 VL17PO 7520309_17_DH 3 5.850.000
766 1712258 Trần Hoàng Nam 171099 8,25 97 7,82 16 133 VL17SI 7520309_17_DH 3 5.850.000
767 1711209 Phan Thị Hạnh 200499 8,25 95 7,5 14 114 VL17PO 7520309_17_DH 3 5.850.000
768 1712589 Đỗ Hoàng Phi 080899 8,17 75 7,08 15 114 VL17PO 7520309_17_DH 3 5.850.000
769 1711239 Nguyễn Thị Ngọc Hân 291099 8,14 100 7,64 14 133 VL17KL 7520309_17_DH 3 5.850.000
770 1713019 Nguyễn Tấn Tài 120199 8,13 95 7,43 16 133 VL17NL 7520309_17_DH 3 5.850.000
771 1712536 Trần Huỳnh Như 110799 8,13 95 7,21 16 133 VL17PO 7520309_17_DH 3 5.850.000
772 1712108 Lê Huỳnh Lý 020199 8,13 95 7,01 16 131 VL17SI 7520309_17_DH 3 5.850.000
773 1713905 Sầm Tố Uyên 151099 8,09 96 7,44 16 133 VL17PO 7520309_17_DH 3 5.850.000
774 1710839 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 280599 8,08 95 7,78 13 133 VL17PO 7520309_17_DH 3 5.850.000
775 1713960 Võ Quốc Việt 220199 8,07 99 7,73 14 133 VL17KL 7520309_17_DH 3 5.850.000
7520301_19_DH
776 1912143 Nghê Cát Thọ 161001 8,87 100 9,09 15 51 HC19KTHC 7520301_19_DH 2 6.435.000
777 1911171 Vương Trung Hiếu 180301 8,76 95 8,46 17 55 HC19KTHC 7520301_19_DH 2 6.435.000
778 1912087 Lý Minh Thắng 241101 8,75 100 8,57 16 53 HC19KTHC 7520301_19_DH 2 6.435.000
779 1911412 Nguyễn Minh Khoa 141001 8,74 92 8,59 17 53 HC19HD 7520301_19_DH 2 6.435.000
780 1910026 Phạm Quốc Anh 210501 8,67 100 8,69 15 51 HC19KTHC 7520301_19_DH 2 6.435.000
781 1911328 Bùi Quang Khang 030399 8,66 95 8,75 16 60 HC19KTHL 7520301_19_DH 2 6.435.000
782 1915891 Phạm Thị Tường Vân 100801 8,62 100 8,45 17 51 HC19KTHC 7520301_19_DH 2 6.435.000
783 1910706 Huỳnh Thị Tường Vy 170801 8,61 95 8,54 14 53 HC19KTMB 7520301_19_DH 2 6.435.000
784 1912221 Huỳnh Bảo Toàn 261100 8,59 85 8,02 16 54 HC19HD 7520301_19_DH 2 6.435.000
785 1910208 Nguyễn Hoàng Huy 111201 8,58 95 8,12 13 49 HC19KTHL 7520301_19_DH 2 6.435.000
786 1910122 Nguyễn Phan Minh Đăng 061101 8,57 100 8,65 14 55 HC19DK 7520301_19_DH 2 6.435.000
787 1910266 Lê Anh Khoa 020301 8,5 95 8,78 15 51 HC19KTHC 7520301_19_DH 3 5.850.000
788 1910592 Phan Thị Kim Thủy 220901 8,5 100 8,78 16 48 HC19DK 7520301_19_DH 3 5.850.000
789 1913318 Cao Minh Hiếu 250801 8,5 95 8,1 15 51 HC19KTMB 7520301_19_DH 3 5.850.000
790 1910521 Trịnh Quốc Tân 011201 8,43 100 8,37 15 51 HC19KTHL 7520301_19_DH 3 5.850.000
791 1915514 Lê Trọng Tín 120701 8,43 95 8,45 15 49 HC19KTHC 7520301_19_DH 3 5.850.000
792 1913726 Đặng Minh Khánh 220901 8,39 99 8,19 19 58 HC19CHC 7520301_19_DH 3 5.850.000
793 1910598 Lê Anh Thư 030401 8,38 100 8,27 16 53 HC19CHC 7520301_19_DH 3 5.850.000
794 1911008 Lê Quốc Đạt 180801 8,38 98 7,88 16 51 HC19HLY 7520301_19_DH 3 5.850.000
795 1912155 Nguyễn Hiếu Thu 220301 8,29 95 8,2 17 51 HC19KTHL 7520301_19_DH 3 5.850.000
796 1915102 Võ Nhật Thanh 300701 8,26 100 8,35 17 50 HC19CHC 7520301_19_DH 3 5.850.000
797 1913773 Lưu Minh Khải 160401 8,25 94 8,16 14 53 HC19CHC 7520301_19_DH 3 5.850.000
798 1915537 Đặng Lâm Duy Toàn 250501 8,24 85 7,51 17 48 HC19DK 7520301_19_DH 3 5.850.000
799 1914689 Nguyễn Phúc 201100 8,19 100 8,18 16 59 HC19KTHC 7520301_19_DH 3 5.850.000
800 1915437 Nguyễn Thị Hoài Thương 290901 8,19 100 8,48 16 55 HC19KTHC 7520301_19_DH 3 5.850.000
801 1916012 Cao Nguyễn Thúy Vy 050501 8,19 98 7,69 13 49 HC19HD 7520301_19_DH 3 5.850.000
802 1912915 Phạm Hoàng Anh Duy 191201 8,17 90 7,4 15 47 HC19DK 7520301_19_DH 3 5.850.000
803 1914995 Đoàn Minh Tài 250401 8,16 100 8,19 16 55 HC19CHC 7520301_19_DH 3 5.850.000
7520301_18_DH
804 1810107 Trần Phát Đạt 060900 8,95 100 8,32 19 97 HC18HD 7520301_18_DH 2 6.435.000
805 1813860 Phan Nguyễn Thiên Sơn 060700 8,79 100 8,91 19 98 HC18KTHC 7520301_18_DH 2 6.435.000
806 1810067 Trần Thế Danh 210800 8,63 95 8,84 19 98 HC18KTHC 7520301_18_DH 2 6.435.000
807 1814750 Nguyễn Thị Thuý Vân 090300 8,58 95 8,03 19 99 HC18CHC 7520301_18_DH 2 6.435.000
808 1812726 Nguyễn Hoàng Tuấn Kiệt 090200 8,55 100 8,62 19 103 HC18KTHC 7520301_18_DH 2 6.435.000
809 1810682 Lê Kỳ Anh 070300 8,53 95 8,78 19 98 HC18HLY 7520301_18_DH 2 6.435.000
810 1810762 Nguyễn Đình Sáng 200700 8,53 100 8,7 19 101 HC18KTHC 7520301_18_DH 2 6.435.000
811 1810230 Ông Thị Ngọc Khánh 200500 8,5 90 8,49 19 101 HC18KTHC 7520301_18_DH 2 6.435.000
812 1812117 Lê Thị Mỹ Hân 220900 8,48 95 8,36 21 101 HC18CHC 7520301_18_DH 2 6.435.000
813 1812133 Lê Vũ Trung Hậu 010900 8,48 95 7,83 21 93 HC18DK 7520301_18_DH 2 6.435.000
814 1810444 Nguyễn Thiên Phúc 141100 8,47 95 8,66 19 98 HC18KTMB 7520301_18_DH 2 6.435.000
815 1814006 Huỳnh Văn Thành 041000 8,45 95 8,4 19 98 HC18KTHL 7520301_18_DH 2 6.435.000
816 1810849 Phạm Phú Thanh Cường 180500 8,4 95 8,66 21 103 HC18KTHC 7520301_18_DH 3 5.850.000
817 1814541 Châu Khánh Trương 050100 8,4 92 7,72 21 101 HC18CHC 7520301_18_DH 3 5.850.000
818 1813123 Phạm Hoàng Thảo My 270300 8,37 95 8,05 19 101 HC18CHC 7520301_18_DH 3 5.850.000
819 1813624 Nguyễn Thị Phương 010200 8,35 95 8,5 17 101 HC18KTHL 7520301_18_DH 3 5.850.000
820 1810350 Võ Khánh Ngân 020400 8,34 93 7,83 19 99 HC18CHC 7520301_18_DH 3 5.850.000
821 1814263 Đào Minh Thư 040900 8,34 95 8,04 19 93 HC18CHC 7520301_18_DH 3 5.850.000
822 1814664 Lê Thanh Tú 271100 8,34 90 8,34 19 97 HC18KTHC 7520301_18_DH 3 5.850.000
823 1812208 Dương Thị Thanh Hiền 220100 8,33 88 7,43 21 96 HC18HLY 7520301_18_DH 3 5.850.000
824 1810061 Đinh Thế Cường 190200 8,32 89 7,31 17 96 HC18HLY 7520301_18_DH 3 5.850.000
825 1811260 Lương Như Thủy 290300 8,32 95 8,04 19 98 HC18CHC 7520301_18_DH 3 5.850.000
826 1814130 Hồ Xuân Thiện 150100 8,32 95 8,28 19 101 HC18KTDK 7520301_18_DH 3 5.850.000
827 1814644 Huỳnh Thị Bích Tuyền 140600 8,28 95 8,31 20 98 HC18KTHC 7520301_18_DH 3 5.850.000
828 1811190 Văn Tú Quỳnh 211000 8,26 95 8,68 19 98 HC18KTHC 7520301_18_DH 3 5.850.000
829 1810133 Nguyễn Trường Như Hảo 011000 8,21 90 8,1 19 98 HC18KTHC 7520301_18_DH 3 5.850.000
830 1810792 Lâm Thuận An 050100 8,21 95 8,35 21 99 HC18KTHC 7520301_18_DH 3 5.850.000
831 1814194 Trần Anh Thoại 190500 8,21 95 7,54 19 96 HC18HLY 7520301_18_DH 3 5.850.000
832 1811441 Nguyễn Võ Vân Anh 290700 8,2 95 7,91 20 99 HC18CHC 7520301_18_DH 3 5.850.000
833 1812854 Đỗ Bá Long 091200 8,18 90 7,91 19 103 HC18DK 7520301_18_DH 3 5.850.000
834 1813397 Lý Uyên Nhi 101000 8,18 95 8,58 19 103 HC18KTHC 7520301_18_DH 3 5.850.000
7520301_17_DH
835 1710353 Lê Minh Trung 111099 9,45 100 9,22 21 156 HC17KTHC 7520301_17_DH 1 7.020.000
836 1714015 Lê Huỳnh Quang Vũ 220198 9,4 100 8,81 10 135 HC17KTHC 7520301_17_DH 1 7.020.000
837 1713255 Trương Hoàng Thắng 150299 9,32 95 8,96 11 133 HC17KTMB 7520301_17_DH 1 7.020.000
838 1714077 Đặng Tiểu Yến 051299 9,2 100 8,88 10 135 HC17KTMB 7520301_17_DH 2 6.435.000
839 1712361 Trần Kim Ngọc 010899 9,18 92 7,98 11 133 HC17MB1 7520301_17_DH 2 6.435.000
840 1712213 Lê Phạm Ngọc My 021099 9,1 100 7,86 10 133 HC17VS 7520301_17_DH 2 6.435.000
841 1711225 Lê Lâm Thuỳ Hân 271099 9,08 100 8,82 12 139 HC17KTDK 7520301_17_DH 2 6.435.000
842 1711061 Kiều Trí Đức 141299 9 100 8,6 10 135 HC17KTHC 7520301_17_DH 2 6.435.000
843 1712740 Vương Thị Kim Phương 050799 9 90 7,76 18 131 HC17HD 7520301_17_DH 2 6.435.000
844 1713409 Nguyễn Thị Ngọc Thùy 190999 9 100 7,24 11 133 HC17HLY 7520301_17_DH 2 6.435.000
845 1712280 Lê Thị Kim Ngân 080399 8,96 100 7,79 13 135 HC17HLY 7520301_17_DH 2 6.435.000
846 1710110 Nguyễn Gia Huy 241099 8,93 100 8,64 14 137 HC17KTHC 7520301_17_DH 3 5.850.000
847 1711084 Phan Quang Đức 100899 8,91 100 7,89 11 133 HC17HLY 7520301_17_DH 3 5.850.000
848 1711233 Ngô Triết Hân 270699 8,9 100 8,42 10 133 HC17KTVS 7520301_17_DH 3 5.850.000
849 1710281 Trần Thanh Minh Tâm 100599 8,82 100 7,59 11 133 HC17MB1 7520301_17_DH 3 5.850.000
850 1711485 Lê Bảo Huy 120399 8,77 100 8,47 13 133 HC17KTMB 7520301_17_DH 3 5.850.000
851 1710157 Nguyễn Văn Kiệt 260699 8,75 100 7,73 18 135 HC17HLY 7520301_17_DH 3 5.850.000
852 1710298 Nguyễn Huỳnh Hương Thảo 180399 8,73 90 7,2 13 133 HC17HLY 7520301_17_DH 3 5.850.000
853 1710822 Trần Quốc Duy 140199 8,7 100 8,31 10 135 HC17KTHL 7520301_17_DH 3 5.850.000
854 1713495 Trương Vĩnh Tiến 120499 8,7 100 8,55 10 133 HC17KTVS 7520301_17_DH 3 5.850.000
855 1713904 Phạm Thị Mỹ Uyên 190899 8,7 95 8,15 10 133 HC17HD 7520301_17_DH 3 5.850.000
856 1710221 Nguyễn Hoàng Nhung 240899 8,68 97 8,02 11 132 HC17CHC 7520301_17_DH 3 5.850.000
857 1710422 Đặng Minh An 130599 8,67 100 7,41 12 132 HC17HLY 7520301_17_DH 3 5.850.000
858 1712222 Trần Hoàng Trúc My 290199 8,67 90 7,42 15 135 HC17HLY 7520301_17_DH 3 5.850.000
859 1712355 Nguyễn Hồng Ngọc 040899 8,67 82 7,96 12 133 HC17HD 7520301_17_DH 3 5.850.000
7520216_18_DH
860 1814133 Lê Tự Quốc Thiện 231200 9,21 90 8,86 17 101 DD18KSTD 7520216_18_DH 1 7.020.000
861 1813294 Thái Quang Nguyên 031200 9,06 100 8,29 17 106 DD18KSTD 7520216_18_DH 1 7.020.000
862 1811160 Đoàn Ngô Đức Phương 080700 9,03 95 8,24 15 106 DD18TD4 7520216_18_DH 2 6.435.000
863 1814031 Thái Nguyễn Trung Thành 040300 8,95 100 8,75 20 103 DD18KSTD 7520216_18_DH 2 6.435.000
864 1811113 Phạm Bình Nguyên 260100 8,76 85 8,57 17 106 DD18KSTD 7520216_18_DH 2 6.435.000
865 1810985 Trương Duy Khang 260100 8,74 76 7,65 19 107 DD18TD2 7520216_18_DH 3 5.850.000
866 1810144 Nguyễn Minh Hiếu 100300 8,71 100 8,08 14 103 DD18KSTD 7520216_18_DH 2 6.435.000
867 1814020 Nguyễn Lê Tiến Thành 051200 8,7 96 7,69 15 95 DD18TD4 7520216_18_DH 2 6.435.000
868 1810663 Trần Thanh Vinh 250700 8,69 95 8,32 16 103 DD18TD5 7520216_18_DH 3 5.850.000
869 1811291 Phạm Ngọc Trân 130700 8,68 95 7,77 19 109 DD18TD5 7520216_18_DH 3 5.850.000
870 1814199 Đỗ Thành Thông 180200 8,68 95 8,41 17 97 DD18KSTD 7520216_18_DH 3 5.850.000
871 1813453 Nguyễn Hải Ninh 200900 8,66 100 8,78 19 102 DD18KSTD 7520216_18_DH 3 5.850.000
872 1814238 Trương Văn Thuận 300700 8,54 100 7,69 13 103 DD18TD5 7520216_18_DH 3 5.850.000
873 1810312 Nguyễn HuỳnhNguyên Lộc 210100 8,53 95 7,78 16 106 DD18TD3 7520216_18_DH 3 5.850.000
874 1810669 Châu Ngọc Thúy Vy 030800 8,53 95 8,14 19 106 DD18KSTD 7520216_18_DH 3 5.850.000
875 1812979 Trần Tấn Lộc 181000 8,47 95 7,74 16 97 DD18TD3 7520216_18_DH 3 5.850.000
876 1813962 Đào Quang Thanh 190300 8,47 92 8,32 17 106 DD18TD4 7520216_18_DH 3 5.850.000
877 1814076 Bùi Văn Thắng 280799 8,47 100 8,35 16 103 DD18KSTD 7520216_18_DH 3 5.850.000
7520216_17_DH
878 1710621 Lê Cao Bằng 270499 9,5 100 8,86 12 133 DD17TD1 7520216_17_DH 1 7.020.000
879 1712407 Phan Nguyễn 241099 9,5 95 8,35 12 133 DD17KSTD 7520216_17_DH 1 7.020.000
880 1710271 Bùi Xuân Sơn 230399 9,4 95 7,99 15 130 DD17TD1 7520216_17_DH 2 6.435.000
881 1713889 Trần Quang Tường 020699 9,39 85 8,55 14 130 DD17TD4 7520216_17_DH 2 6.435.000
882 1710774 Đỗ Trường Duy 070799 9,38 100 8,62 12 136 DD17KSTD 7520216_17_DH 2 6.435.000
883 1711885 Phùng Bích Lan 031199 9,38 100 8,72 12 125 DD17TD1 7520216_17_DH 2 6.435.000
884 1711817 Nguyễn Tấn Khôi 080299 9,36 95 8 11 130 DD17TD2 7520216_17_DH 2 6.435.000
885 1710212 Vũ Lê Khôi Nguyên 060799 9,27 100 8,4 11 127 DD17KSTD 7520216_17_DH 3 5.850.000
886 1710274 Trương Ngọc Sơn 180699 9,25 95 8,46 12 132 DD17TD1 7520216_17_DH 3 5.850.000
887 1711809 Lê Minh Khôi 281299 9,25 95 8,89 12 133 DD17TD2 7520216_17_DH 3 5.850.000
888 1711936 Vòng Ngọc Liên 160899 9,25 100 7,62 12 133 DD17TD3 7520216_17_DH 3 5.850.000
889 1713397 Ngô An Thuyên 061099 9,25 95 8,76 12 136 DD17TD4 7520216_17_DH 3 5.850.000
890 1710265 Trần Minh Quân 310599 9,13 100 8,28 12 133 DD17KSTD 7520216_17_DH 3 5.850.000
891 1710345 Thái Phát Triển 011099 9,13 100 9,04 12 136 DD17KSTD 7520216_17_DH 3 5.850.000
892 1711884 Nguyễn Thị Bích Lan 280399 9,13 100 7,79 12 133 DD17TD3 7520216_17_DH 3 5.850.000
893 1712447 Tạ Hữu Nhân 040899 9,13 100 8,63 12 136 DD17KSTD 7520216_17_DH 3 5.850.000
894 1713522 Nguyễn Trung Tính 010599 9,13 100 8,54 12 134 DD17KSTD 7520216_17_DH 3 5.850.000
895 1710126 Trần Đức Khang 240599 9,13 95 7,47 12 133 DD17TD1 7520216_17_DH 3 5.850.000
896 1712024 Nguyễn Văn Long 030199 9,13 90 7,59 12 127 DD17TD3 7520216_17_DH 3 5.850.000
897 1711561 Trần Quang Huy 200699 9,08 98 7,83 18 133 DD17TD2 7520216_17_DH 3 5.850.000
898 1712472 Nguyễn Minh Nhật 070399 9 100 7,73 12 129 DD17TD3 7520216_17_DH 3 5.850.000
899 1712520 Nguyễn Thành Nhơn 200799 9 95 8,55 12 133 DD17KSTD 7520216_17_DH 3 5.850.000
900 1713207 Nguyễn Thạo 021299 8,93 95 8,27 14 130 DD17TD4 7520216_17_DH 3 5.850.000
7520207_18_DH
901 1811423 Ngô Việt Anh 310300 9 95 8,46 20 112 DD18KSVT 7520207_18_DH 1 7.020.000
902 1810392 Đặng Minh Nhật 141100 8,91 90 8,8 17 109 DD18KSVT 7520207_18_DH 2 6.435.000
903 1814232 Nguyễn Minh Thuận 250300 8,72 100 8,37 16 103 DD18KSVT 7520207_18_DH 2 6.435.000
904 1814379 Hoàng Đình Toản 080200 8,71 90 8,07 17 105 DD18DV8 7520207_18_DH 2 6.435.000
905 1813818 Trương Tấn Sang 230600 8,68 95 8,38 17 98 DD18DV6 7520207_18_DH 2 6.435.000
906 1814215 Nguyễn Thị Mỹ Thu 200700 8,68 100 8,83 17 104 DD18KSVT 7520207_18_DH 2 6.435.000
907 1813708 Nguyễn Thắng Anh Quân 041100 8,59 90 8,75 17 104 DD18DV6 7520207_18_DH 2 6.435.000
908 1814514 Nguyễn Thanh Trung 211100 8,56 97 8,48 17 106 DD18DV8 7520207_18_DH 2 6.435.000
909 1813622 Nguyễn Hà Nhất Phương 271000 8,53 100 8,29 19 106 DD18KSVT 7520207_18_DH 2 6.435.000
910 1810282 Nguyễn Thị Lịch 050500 8,5 90 6,84 15 101 DD18DV4 7520207_18_DH 2 6.435.000
911 1812888 Ngô Thành Long 080300 8,5 98 8,09 16 103 DD18KSVT 7520207_18_DH 2 6.435.000
912 1810287 Đỗ Minh Long 050300 8,47 84 7,22 16 103 DD18DV4 7520207_18_DH 3 5.850.000
913 1811132 Nguyễn Minh Nhựt 050600 8,43 90 7,25 20 109 DD18DV5 7520207_18_DH 3 5.850.000
914 1814021 Nguyễn Minh Thành 090100 8,41 100 7,86 17 106 DD18DV7 7520207_18_DH 3 5.850.000
915 1813168 Nguyễn Văn Nam 040300 8,38 95 7,57 20 76 DD18DV5 7520207_18_DH 3 5.850.000
916 1811894 Trần Phạm Quốc Đạt 060400 8,36 93 7,44 14 103 DD18DV1 7520207_18_DH 3 5.850.000
917 1812887 Ngô Bá Long 070300 8,32 95 7,82 17 106 DD18DV4 7520207_18_DH 3 5.850.000
918 1810367 Lâm Phúc Nguyên 230800 8,31 95 8,04 16 101 DD18KSVT 7520207_18_DH 3 5.850.000
919 1810842 Ngô Minh Châu 240100 8,28 93 7,93 16 103 DD18KSVT 7520207_18_DH 3 5.850.000
920 1810580 Trần Công Tiến 190600 8,26 90 6,93 17 95 DD18DV8 7520207_18_DH 3 5.850.000
921 1814519 Phan Nguyên Trung 270100 8,22 95 7,35 16 103 DD18DV8 7520207_18_DH 3 5.850.000
922 1810005 Vũ Nam An 180200 8,21 95 8,24 17 100 DD18KSVT 7520207_18_DH 3 5.850.000
923 1811789 Nguyễn Tiến Dũng 280200 8,21 88 7,44 17 103 DD18DV2 7520207_18_DH 3 5.850.000
924 1813197 Lương Hữu Ngân 290900 8,19 93 7,09 16 96 DD18DV5 7520207_18_DH 3 5.850.000
925 1814322 Phan Minh Tiến 170200 8,16 85 7,04 19 97 DD18DV7 7520207_18_DH 3 5.850.000
926 1810380 Tô Thanh Nhã 150400 8,15 88 8,43 13 118 DD18KSVT 7520207_18_DH 3 5.850.000
927 1810337 Nguyễn Hoàng Nam 220400 8,13 95 7,31 16 101 DD18DV5 7520207_18_DH 3 5.850.000
928 1812671 Võ Ngọc Khoa 050100 8,08 88 7,31 19 95 DD18DV4 7520207_18_DH 3 5.850.000
7520207_17_DH
929 1710820 Trần Quang Duy 070799 9,25 100 8,69 12 133 DD17KSVT 7520207_17_DH 1 7.020.000
930 1713939 Nguyễn Lâm Viên 011099 9 100 8,2 12 133 DD17KSVT 7520207_17_DH 1 7.020.000
931 1710064 Võ Thành Đạt 280299 9 90 7,36 12 133 DD17DV1 7520207_17_DH 1 7.020.000
932 1711422 Trương Nguyễn Hoàng 061099 9 88 7,32 12 133 DD17DV3 7520207_17_DH 2 6.435.000
933 1712037 Hoàng Duy Lộc 191099 8,9 100 8,19 15 133 DD17KSVT 7520207_17_DH 2 6.435.000
934 1712284 Nguyễn Thị Ngân 010799 8,88 100 7,66 12 125 DD17DV5 7520207_17_DH 2 6.435.000
935 1713068 Nguyễn Duy Tân 111298 8,81 100 8,31 16 136 DD17KSVT 7520207_17_DH 2 6.435.000
936 1710245 Tôn Thất Bảo Phúc 021199 8,75 90 7,31 12 137 DD17DV1 7520207_17_DH 2 6.435.000
937 1713462 Nguyễn Thị Mai Thy 280299 8,75 98 8,32 12 133 DD17DV7 7520207_17_DH 2 6.435.000
938 1712454 Võ Thành Nhân 070299 8,7 100 8,18 15 133 DD17KSVT 7520207_17_DH 2 6.435.000
939 1712933 Nguyễn Cao Sang 130299 8,7 100 8,28 15 136 DD17KSVT 7520207_17_DH 2 6.435.000
940 1712800 Trần Huỳnh Duy Quang 040498 8,63 85 8,02 12 133 DD17DV3 7520207_17_DH 3 5.850.000
941 1713536 Nguyễn Đức Ngọc Toàn 200299 8,63 100 8,37 12 133 DD17KSVT 7520207_17_DH 3 5.850.000
942 1710194 Trần Thanh Mọng 270799 8,6 100 7,61 15 133 DD17DV2 7520207_17_DH 3 5.850.000
943 1710039 Hồ Văn Duy 141199 8,5 100 8,25 15 130 DD17DV1 7520207_17_DH 3 5.850.000
944 1710216 Trần Trọng Nhân 271199 8,5 100 7,24 12 136 DD17DV1 7520207_17_DH 3 5.850.000
945 1711083 Phan Lê Hợp Đức 030699 8,5 100 8,18 12 133 DD17KSVT 7520207_17_DH 3 5.850.000
946 1712021 Nguyễn Thanh Long 080699 8,5 90 7,5 12 133 DD17DV4 7520207_17_DH 3 5.850.000
947 1712162 Lưu Gia Minh 261299 8,4 90 6,91 15 129 DD17DV4 7520207_17_DH 3 5.850.000
948 1711215 Nguyễn Mỹ Hằng 220899 8,4 100 8,06 15 133 DD17KSVT 7520207_17_DH 3 5.850.000
949 1711277 Huỳnh Trọng Hiếu 290399 8,4 90 7,31 15 133 DD17DV3 7520207_17_DH 3 5.850.000
950 1711514 Nguyễn Huỳnh Phúc Huy 300899 8,4 95 8,5 10 127 DD17KSVT 7520207_17_DH 3 5.850.000
951 1711380 Hồ Sỹ Hoàng 190799 8,38 90 7,35 12 133 DD17DV3 7520207_17_DH 3 5.850.000
952 1711437 Nguyễn Hồng Hòa 280399 8,38 100 8,72 12 134 DD17KSVT 7520207_17_DH 3 5.850.000
953 1712102 Nguyễn Quang Lực 121099 8,38 100 7,8 12 129 DD17DV4 7520207_17_DH 3 5.850.000
954 1713478 Lê Minh Tiến 021099 8,38 93 7,72 12 133 DD17DV7 7520207_17_DH 3 5.850.000
7520201_18_DH
955 1812306 Vũ Bá Hoàng 201100 8,38 95 7,25 20 99 DD18KTD2 7520201_18_DH 2 6.435.000
956 1812904 Nguyễn Hoàng Bảo Long 051000 8,35 88 7,07 17 104 DD18KTD3 7520201_18_DH 2 6.435.000
957 1814676 Nguyễn Quang Tú 160700 8,18 90 8,24 19 106 DD18KTD4 7520201_18_DH 2 6.435.000
958 1813015 Trịnh Đức Lương 090700 7,98 75 7,54 20 80 DD18KTD3 7520201_18_DH 3 5.850.000
959 1812150 Võ Minh Hậu 200600 7,9 95 7,13 20 106 DD18KTD2 7520201_18_DH 3 5.850.000
960 1813225 Nguyễn Quốc Nghĩa 210200 7,84 92 6,77 19 95 DD18KTD4 7520201_18_DH 3 5.850.000
961 1813596 Trần Trọng Phúc 160600 7,7 93 6,69 15 86 DD18KTD4 7520201_18_DH 3 5.850.000
962 1811837 Phan Văn Đại 310300 7,63 90 7,19 19 106 DD18KTD1 7520201_18_DH 3 5.850.000
963 1811515 Nguyễn Công Bảo 051100 7,53 83 6,7 16 99 DD18KTD1 7520201_18_DH 3 5.850.000
964 1813322 Hồ Trọng Nhân 130500 7,5 85 6,92 18 101 DD18KTD4 7520201_18_DH 3 5.850.000
965 1813923 Nguyễn Thành Tâm 020800 7,5 80 7,08 14 98 DD18KTD4 7520201_18_DH 3 5.850.000
966 1814129 Hà Bé Thiện 180800 7,44 90 6,47 16 98 DD18KTD5 7520201_18_DH 3 5.850.000
967 1813711 Phan Anh Quân 191100 7,41 80 6,13 16 82 DD18KTD4 7520201_18_DH 3 5.850.000
968 1813477 Lê Thành Phát 010400 7,26 87 5,38 17 75 DD18KTD4 7520201_18_DH 3 5.850.000
969 1811267 Đỗ Xuân Thức 040300 7,25 70 6,58 14 79 DD18KTD5 7520201_18_DH 3 5.850.000
970 1813041 Đỗ Phúc Mạnh 040400 7,25 75 6,6 18 90 DD18KTD3 7520201_18_DH 3 5.850.000
7520201_17_DH
971 1710732 Trần Khương Cường 151299 9,2 100 7,98 15 132 DD17KTD1 7520201_17_DH 1 7.020.000
972 1711190 Nguyễn Sơn Hải 301199 9 100 7,27 12 133 DD17KTD2 7520201_17_DH 2 6.435.000
973 1711976 Phạm Hoàng Linh 240499 8,9 100 7,63 15 133 DD17KTD3 7520201_17_DH 2 6.435.000
974 1710695 Nguyễn Thành Chương 260899 8,63 90 7,07 12 129 DD17KTD1 7520201_17_DH 2 6.435.000
975 1710022 Lê Thanh Bình 250999 8,58 85 7,08 13 126 DD17KTD1 7520201_17_DH 2 6.435.000
976 1712022 Nguyễn Thành Long 270899 8,5 100 7,68 15 133 DD17KTD3 7520201_17_DH 3 5.850.000
977 1713252 Trần Văn Thắng 190199 8,5 100 7,58 12 133 DD17KTD4 7520201_17_DH 3 5.850.000
978 1710083 Đinh Dương Trung Hiếu 230899 8,47 90 7,23 16 125 DD17KTD1 7520201_17_DH 3 5.850.000
979 1711055 Hoàng Đức 120698 8,41 85 7,22 16 127 DD17KTD2 7520201_17_DH 3 5.850.000
980 1710290 Phạm An Thái 290199 8,4 100 8,28 20 119 DD17KTD1 7520201_17_DH 3 5.850.000
981 1712133 Phan Minh Mẫn 231299 8,32 90 6,55 17 118 DD17KTD3 7520201_17_DH 3 5.850.000
982 1713289 Hàng Phước Thiện 190999 8,26 75 7,07 19 127 DD17KTD4 7520201_17_DH 3 5.850.000
983 1710375 Trần Mai Thanh Tú 140499 8,25 85 6,76 12 119 DD17KTD1 7520201_17_DH 3 5.850.000
984 1714089 Phan Văn úc 190599 8,25 100 6,72 12 130 DD17KTD5 7520201_17_DH 3 5.850.000
7520130_20_DH
985 2013490 Chung Nguyễn Đăng Khoa 040202 8,93 100 8,93 15 21 GT20OTO3 7520130_20_DH 2 6.435.000
986 2010707 Trần Đức Toàn 291102 8,73 100 8,73 15 21 GT20OTO1 7520130_20_DH 2 6.435.000
987 2013592 Trương Lam 010202 8,73 100 8,73 15 17 GT20OTO3 7520130_20_DH 2 6.435.000
988 2013551 Trần Trung Kiên 120302 8,7 100 8,7 15 23 GT20OTO3 7520130_20_DH 3 5.850.000
989 2014148 Trương Ngọc Phú 270602 8,67 100 8,67 15 15 GT20OTO3 7520130_20_DH 3 5.850.000
990 2013184 Đoàn Minh Hiển 170602 8,63 100 8,63 15 15 GT20OTO3 7520130_20_DH 3 5.850.000
991 2013255 Phạm Văn Hòa 230802 8,57 100 8,57 15 23 GT20OTO2 7520130_20_DH 3 5.850.000
992 2014713 Hoàng Đức Tiến 250902 8,53 100 8,53 15 23 GT20OTO2 7520130_20_DH 3 5.850.000
993 2014267 Lê Hữu Quân 041202 8,53 100 8,53 15 21 GT20OTO3 7520130_20_DH 3 5.850.000
7520130_19_DH
994 1910446 Võ Ngọc Phú 120801 8,57 95 8,04 15 51 GT19OTO3 7520130_19_DH 2 6.435.000
995 1910915 Trần Lê Minh Danh 010501 8,5 95 7,97 18 56 GT19OTO3 7520130_19_DH 2 6.435.000
996 1911555 Trần Minh Luân 040301 8,5 79 8,21 19 62 GT19OTO3 7520130_19_DH 3 5.850.000
997 1915848 Bùi Văn Tường 040301 8,41 86 8,29 16 51 GT19OTO2 7520130_19_DH 2 6.435.000
998 1912674 Nguyễn Kế Bảo 020201 8,19 83 8,09 18 48 GT19OTO1 7520130_19_DH 2 6.435.000
999 1915671 Đinh Văn Trọng 190201 8,18 83 8,33 17 51 GT19OTO2 7520130_19_DH 3 5.850.000
1000 1913795 Trần Thanh Khiết 061001 8,14 100 8,26 18 52 GT19OTO2 7520130_19_DH 3 5.850.000
1001 1915561 Tô Nguyễn Trường Toàn 070601 8,13 78 7,98 16 56 GT19OTO2 7520130_19_DH 3 5.850.000
1002 1915820 Nguyễn Văn Tú 040501 8,08 80 7,01 18 51 GT19OTO1 7520130_19_DH 3 5.850.000
7520130_18_DH
1003 1810537 Hồ Mai Quốc Thiện 030900 8,86 100 8,61 18 97 GT18OTO1 7520130_18_DH 2 6.435.000
1004 1813686 Trần Ngọc Thanh Quang 250600 8,62 95 7,8 17 96 GT18OTO4 7520130_18_DH 2 6.435.000
1005 1810381 Dương Thành Nhân 210400 8,53 92 8,04 17 97 GT18OTO1 7520130_18_DH 2 6.435.000
1006 1811544 Trần Chí Bảo 060700 8,53 97 7,74 18 113 GT18OTO1 7520130_18_DH 2 6.435.000
1007 1813800 Nguyễn Hồng Sang 170300 8,42 97 7,11 18 99 GT18OTO4 7520130_18_DH 2 6.435.000
1008 1812595 Nguyễn Duy Khánh 220800 8,35 100 8,17 17 97 GT18OTO3 7520130_18_DH 3 5.850.000
1009 1814486 Nguyễn Tấn Trọng 250900 8,29 100 7,69 17 93 GT18OTO5 7520130_18_DH 3 5.850.000
1010 1814112 Lê Thành Thật 230700 8,28 95 7,83 20 102 GT18OTO4 7520130_18_DH 3 5.850.000
1011 1812987 Lê Tấn Lợi 250500 8,24 97 7,61 17 96 GT18OTO3 7520130_18_DH 3 5.850.000
1012 1813856 Nguyễn Văn Sơn 080600 8,22 95 8,03 18 102 GT18OTO4 7520130_18_DH 3 5.850.000
1013 1811496 Dương Thế Bảo 160800 8,21 95 8,27 17 102 GT18OTO1 7520130_18_DH 3 5.850.000
1014 1811651 Nguyễn Lâm Vĩ Cường 200300 8,18 95 7,81 17 103 GT18OTO2 7520130_18_DH 3 5.850.000
1015 1814136 Nguyễn ích Thiện 280800 8,18 100 7,68 19 94 GT18OTO4 7520130_18_DH 3 5.850.000
1016 1813069 Lê Đại Minh 180199 8,15 90 7,46 20 90 GT18OTO3 7520130_18_DH 3 5.850.000
7520130_17_DH
1017 1710160 Trần Tuấn Kiệt 240799 8,95 92 8,26 11 133 GT17OTO1 7520130_17_DH 2 6.435.000
1018 1710859 Huỳnh Phi Dũng 160499 8,9 96 7,78 15 123 GT17OTO1 7520130_17_DH 2 6.435.000
1019 1713086 Võ Việt Tân 060499 8,86 100 7,62 14 136 GT17OTO2 7520130_17_DH 2 6.435.000
1020 1713767 Trương Minh Trực 110799 8,64 94 7,91 14 134 GT17OTO1 7520130_17_DH 3 5.850.000
1021 1712199 Trần Hoàng Minh 200299 8,6 92 7,76 15 133 GT17OTO1 7520130_17_DH 3 5.850.000
1022 1710637 Nguyễn Trọng Bình 010199 8,53 85 7,88 15 134 GT17OTO2 7520130_17_DH 3 5.850.000
1023 1712019 Nguyễn Nhật Long 020399 8,41 92 7,66 11 133 GT17OTO1 7520130_17_DH 3 5.850.000
7520120_18_DH
1024 1814171 Nguyễn Gia Thịnh 210700 9,13 100 8,39 19 96 GT18HK2 7520120_18_DH 2 6.435.000
1025 1813921 Nguyễn Thanh Tâm 080100 9,06 100 8,02 16 93 GT18HK2 7520120_18_DH 3 5.850.000
1026 1812749 Phạm Minh Kỳ 280800 8,92 100 8,36 18 93 GT18HK1 7520120_18_DH 3 5.850.000
1027 1810214 Phạm Duy Khang 190700 8,75 100 8,22 16 91 GT18HK1 7520120_18_DH 3 5.850.000
1028 1811210 Chung Thanh Tân 090200 8,47 95 7,45 16 102 GT18HK1 7520120_18_DH 3 5.850.000
1029 1812597 Nguyễn Đức Khánh 051200 8,38 100 7,79 16 99 GT18HK1 7520120_18_DH 3 5.850.000
7520120_17_DH
1030 1710116 Trần Bửu Hùng 111099 8,12 100 8,47 13 130 GT17HK1 7520120_17_DH 2 6.435.000
1031 1710289 Nguyễn Quốc Thái 250199 7,38 80 6,52 16 122 GT17HK1 7520120_17_DH 3 5.850.000
7520118_18_DH
1032 1810329 Nguyễn Thành Minh 260200 8,94 100 8,49 18 99 CK18KHTN 7520118_18_DH 2 6.435.000
1033 1813786 Trương Tiểu Quỳnh 180600 8,9 100 7,89 15 96 CK18HT2 7520118_18_DH 3 5.850.000
1034 1811764 Tống Mỹ Duyên 250700 8,86 95 8,14 21 94 CK18HT1 7520118_18_DH 3 5.850.000
1035 1814843 Lê Thị Tường Vy 060100 8,83 95 8,06 18 87 CK18HT2 7520118_18_DH 3 5.850.000
1036 1811184 Lê Thị Tú Quyên 200800 8,82 100 7,48 19 93 CK18HT1 7520118_18_DH 3 5.850.000
7520118_17_DH
1037 1711331 Nguyễn Thuý Hiền 070299 8,96 95 8,13 13 123 CK17HT1 7520118_17_DH 2 6.435.000
1038 1710320 Trần Thu Thủy 041199 8,88 92 7,61 12 131 CK17HT1 7520118_17_DH 3 5.850.000
1039 1710727 Nguyễn Viết Triều Cường 021199 8,8 90 7,29 15 126 CK17HT1 7520118_17_DH 3 5.850.000
1040 1713572 Thới Đỗ Kiều Trang 190899 8,8 95 8,11 15 123 CK17HT1 7520118_17_DH 3 5.850.000
7520115_20_DH
1041 2013848 Nguyễn Thị Thanh Ngân 190602 7,89 100 7,89 14 16 CK20NH2 7520115_20_DH 3 5.850.000
1042 2015091 Ng Hoàng Nguyên Vũ 010102 7,68 100 7,68 14 14 CK20NH2 7520115_20_DH 3 5.850.000
1043 2013269 Hoàng Thị Thu Huệ 010502 7,46 100 7,46 14 14 CK20NH1 7520115_20_DH 3 5.850.000
1044 2014847 Lê Minh Trí 041202 7,39 100 7,39 14 14 CK20NH2 7520115_20_DH 3 5.850.000
1045 2013866 Hồ Trọng Nghĩa 160502 7,29 100 7,29 14 14 CK20NH1 7520115_20_DH 3 5.850.000
1046 2014097 Võ Tấn Phát 250402 7,29 100 7,29 14 14 CK20NH1 7520115_20_DH 3 5.850.000
1047 2014136 Lê Minh Phú 290902 7,29 100 7,29 14 18 CK20NH2 7520115_20_DH 3 5.850.000
1048 2012814 Đỗ Nhật Duy 180302 7,18 100 7,18 14 22 CK20NH1 7520115_20_DH 3 5.850.000
1049 2014862 Trần Duy Trì 120102 7,18 100 7,18 14 14 CK20NH1 7520115_20_DH 3 5.850.000
1050 2012849 Trương Anh Duy 280902 7,14 100 7,14 14 16 CK20NH1 7520115_20_DH 3 5.850.000
7520115_19_DH
1051 1913849 Võ Vũ Nguyên Khôi 290801 8,6 90 8,15 15 54 CK19NH1 7520115_19_DH 2 6.435.000
1052 1913068 Nguyễn TrươngThành Đạt 290701 8,43 85 7,32 14 46 CK19NH1 7520115_19_DH 2 6.435.000
1053 1911128 Bùi Nhân Hậu 040600 8,32 90 7,66 19 59 CK19NH2 7520115_19_DH 2 6.435.000
1054 1913688 Hoàng Trọng Khang 071001 7,94 90 7,23 17 50 CK19NH2 7520115_19_DH 3 5.850.000
1055 1914160 Nguyễn Bá Minh 060201 7,8 85 7,35 15 55 CK19NH2 7520115_19_DH 3 5.850.000
1056 1912682 Nguyễn Thế Bảo 150501 7,34 85 6,54 16 52 CK19NH2 7520115_19_DH 3 5.850.000
1057 1914439 Nguyễn Phi Nhân 010101 7,32 85 6,42 17 48 CK19NH1 7520115_19_DH 3 5.850.000
7520115_18_DH
1058 1813688 Trần Văn Quang 141200 7,85 97 7,19 16 101 CK18NH1 7520115_18_DH 3 5.850.000
1059 1812047 Nguyễn Nhật Hào 191100 7,62 92 7,24 17 102 CK18NH1 7520115_18_DH 3 5.850.000
1060 1813521 NguyễN Thế Phong 041200 7,31 88 7,55 16 94 CK18NH1 7520115_18_DH 3 5.850.000
7520115_17_DH
1061 1710952 Ngô Viết Gia Đạt 090899 8,42 90 8,11 13 133 CK17NH2 7520115_17_DH 2 6.435.000
1062 1712822 Nguyễn Hữu Vĩnh Quân 230799 8,24 95 7,83 19 133 CK17NH2 7520115_17_DH 3 5.850.000
1063 1712839 Hoàng Nam Quí 300399 8,03 90 6,27 16 113 CK17NH2 7520115_17_DH 3 5.850.000
1064 1712308 Võ Ngọc Duy Nghiêm 210799 7,68 90 6,82 19 133 CK17NH2 7520115_17_DH 3 5.850.000
7520114_20_DH
1065 2010003 Tống Phước Thanh An 061202 9,79 100 9,79 14 22 CK20CDT1 7520114_20_DH 1 7.020.000
1066 2014402 Đặng Nguyễn Tấn Tài 180202 8,79 100 8,79 14 16 CK20CDT3 7520114_20_DH 2 6.435.000
1067 2010284 Lê Đức Huy 240202 8,68 100 8,68 14 22 CK20CDT1 7520114_20_DH 2 6.435.000
1068 2010978 Phan Minh Cường 261202 8,39 100 8,39 14 14 CK20CDT2 7520114_20_DH 2 6.435.000
1069 2010894 Lê Xuân Bách 250302 8,25 100 8,25 14 22 CK20CDT2 7520114_20_DH 3 5.850.000
1070 2014911 Lê Nhựt Trường 060502 8,18 100 8,18 14 20 CK20CDT4 7520114_20_DH 3 5.850.000
1071 2014128 Nguyễn Văn Quân Phong 010302 8,14 100 8,14 14 14 CK20CDT3 7520114_20_DH 3 5.850.000
1072 2010277 Đặng Long Khang Huy 040902 8,11 100 8,11 14 14 CK20CDT1 7520114_20_DH 3 5.850.000
1073 2010639 Triệu Khánh Thi 290502 8,11 100 8,11 14 20 CK20CDT1 7520114_20_DH 3 5.850.000
1074 2011381 Phạm Hoàng Khanh 270102 8 100 8,73 14 22 CK20CDT2 7520114_20_DH 3 5.850.000
1075 2012509 Nguyễn Đăng Khoa 260902 8 100 8 14 22 CK20CDT3 7520114_20_DH 3 5.850.000
7520114_19_DH
1076 1914165 Nguyễn Hoàng Minh 240200 9,27 100 7,7 15 48 CK19CD2 7520114_19_DH 1 7.020.000
1077 1910343 Nguyễn Tường Minh 101101 9,06 85 8,52 17 60 CK19KSCD 7520114_19_DH 2 6.435.000
1078 1912838 Đỗ Ngọc Thành Danh 041001 9,06 100 8,97 18 48 CK19KSCD 7520114_19_DH 2 6.435.000
1079 1914587 Lê Tấn Phát 250801 9,06 95 8,13 16 51 CK19CD1 7520114_19_DH 2 6.435.000
1080 1910400 Đặng Hữu Nhân 200201 9,04 92 8,07 14 51 CK19CD1 7520114_19_DH 2 6.435.000
1081 1914825 Lê Minh Quân 070301 9,03 100 8,43 16 53 CK19KSCD 7520114_19_DH 3 5.850.000
1082 1915769 Lê Nguyễn Hoàng Tuấn 021001 9,03 83 7,71 16 55 CK19CD2 7520114_19_DH 3 5.850.000
1083 1910506 Lâm Chí Tài 110401 9 92 8,2 15 53 CK19CD1 7520114_19_DH 3 5.850.000
1084 1914711 Phan Thành Phúc 240201 9 85 8,59 18 60 CK19CD1 7520114_19_DH 3 5.850.000
1085 1914737 Lê Qúy Phương 190301 8,96 87 8,3 14 51 CK19KSCD 7520114_19_DH 3 5.850.000
1086 1913088 Hồ Hải Đăng 250501 8,91 83 7,44 16 53 CK19CD3 7520114_19_DH 3 5.850.000
1087 1914891 Lê Văn Quý 230401 8,91 98 7,63 16 47 CK19CD2 7520114_19_DH 3 5.850.000
1088 1911476 Nguyễn Sơn Lâm 211201 8,9 83 8,23 15 54 CK19CD1 7520114_19_DH 3 5.850.000
1089 1910046 Nguyễn Quốc Bảo 241001 8,87 87 8,76 19 55 CK19CD1 7520114_19_DH 3 5.850.000
7520114_18_DH
1090 1811580 Trần Hòa Bình 040100 8,45 94 8,16 21 95 CK18CD1 7520114_18_DH 2 6.435.000
1091 1811071 Nguyễn Công Luận 070500 8,31 100 8,04 16 96 CK18CD1 7520114_18_DH 2 6.435.000
1092 1810293 Lê Quang Long 260500 8,29 100 8,82 19 97 CK18KSCD 7520114_18_DH 2 6.435.000
1093 1810576 Phạm Xuân Thưởng 151100 8,26 97 7,83 21 92 CK18CD1 7520114_18_DH 2 6.435.000
1094 1810621 Nguyễn Khánh Trung 010200 8,25 93 8,16 16 92 CK18CD1 7520114_18_DH 2 6.435.000
1095 1814286 Nguyễn Thanh Thương 021000 8,23 100 8,01 20 94 CK18CD3 7520114_18_DH 3 5.850.000
1096 1810362 Nguyễn Hàm Ngọc 050100 8,21 100 7,8 21 95 CK18CD2 7520114_18_DH 3 5.850.000
1097 1812435 Từ Phạm Ngọc Huy 060100 8,21 100 8,36 21 94 CK18CD1 7520114_18_DH 3 5.850.000
1098 1813334 Nguyễn Thanh Nhân 040700 8,19 100 8,63 21 88 CK18KSCD 7520114_18_DH 3 5.850.000
1099 1812627 Bạch Gia Khiêm 110800 8,1 100 7,65 21 94 CK18CD2 7520114_18_DH 3 5.850.000
1100 1810572 Trần Phạm Minh Thư 110600 8,08 100 7,14 18 119 CK18CD2 7520114_18_DH 3 5.850.000
1101 1810308 Trần Thành Long 090600 8,07 100 8,41 22 105 CK18KSCD 7520114_18_DH 3 5.850.000
1102 1811876 Nguyễn Tấn Đạt 160700 8,05 100 8,24 21 94 CK18CD1 7520114_18_DH 3 5.850.000
7520114_17_DH
1103 1712041 Khưu Nguyễn Hữu Lộc 120199 9,12 100 9,03 13 133 CK17KSCD 7520114_17_DH 1 7.020.000
1104 1710628 Đào Vũ Thanh Bình 290199 8,88 100 7,98 13 133 CK17CD3 7520114_17_DH 2 6.435.000
1105 1711237 Nguyễn Ngọc Gia Hân 250299 8,88 100 8,33 13 133 CK17KSCD 7520114_17_DH 2 6.435.000
1106 1710719 Nguyễn Đức Cường 140699 8,77 100 8,39 13 133 CK17KSCD 7520114_17_DH 2 6.435.000
1107 1710197 Trịnh Thành Nam 221299 8,73 100 9,11 13 133 CK17KSCD 7520114_17_DH 2 6.435.000
1108 1710639 Tô Nam Bình 160599 8,65 95 7,57 10 127 CK17CD2 7520114_17_DH 3 5.850.000
1109 1712923 Hồ Văn Rồi 270699 8,62 100 8,02 13 133 CK17CD1 7520114_17_DH 3 5.850.000
1110 1712471 Ngô Đình Hoàng Nhật 160299 8,61 100 7,63 18 127 CK17CD2 7520114_17_DH 3 5.850.000
1111 1713683 Trần Ngọc Trọng 311099 8,58 100 7,83 13 127 CK17CD3 7520114_17_DH 3 5.850.000
1112 1713914 Huỳnh Nguyễn Khánh Văn 210699 8,53 100 7,78 16 133 CK17CD2 7520114_17_DH 3 5.850.000
1113 1710303 Phạm Văn Thắng 210999 8,5 100 8,32 16 134 CK17KSCD 7520114_17_DH 3 5.850.000
1114 1713014 Nguyễn Đức Tài 021299 8,5 100 8,79 10 133 CK17KSCD 7520114_17_DH 3 5.850.000
1115 1713718 Trần Ngọc Quang Trung 060599 8,47 100 7,52 19 133 CK17CD3 7520114_17_DH 3 5.850.000
1116 1710038 Đỗ Trọng Duy 131299 8,45 100 8,4 10 131 CK17KSCD 7520114_17_DH 3 5.850.000
7520103_19_LT
1117 1919017 Huỳnh Thị Phương Trinh 250997 8,72 95 8,21 16 132 CK19LTH 7520103_19_LT 3 5.850.000
1118 1919013 Nguyễn Ngọc Thiện 170698 7,88 100 7,13 16 129 CK19LTH 7520103_19_LT 3 5.850.000
7520103_19_DH
1119 1913409 Nguyễn Lam Hoài 080901 9,29 95 8,78 17 51 CK19CTM1 7520103_19_DH 1 7.020.000
1120 1911230 Dương Nhật Huy 180701 9,18 95 7,92 17 45 CK19CTM1 7520103_19_DH 1 7.020.000
1121 1911382 Đặng Quốc Khải 221101 8,68 92 7,61 17 45 CK19CTM1 7520103_19_DH 2 6.435.000
1122 1912447 Nguyễn Thành Vinh 231001 8,68 100 6,96 17 49 CK19CTM2 7520103_19_DH 2 6.435.000
1123 1915739 Nguyễn Tấn Trường 150801 8,63 85 7 19 45 CK19CTM2 7520103_19_DH 2 6.435.000
1124 1913535 Nguyễn Quang Huy 010401 8,59 86 6,86 16 48 CK19CTM2 7520103_19_DH 2 6.435.000
1125 1914761 Huỳnh Ngọc Phước 300801 8,44 100 7,44 16 47 CK19CTM1 7520103_19_DH 2 6.435.000
1126 1915727 Ngô Nhật Trường 170501 8,44 90 6,98 18 53 CK19CTM1 7520103_19_DH 2 6.435.000
1127 1910171 Nguyễn Trung Hậu 240101 8,4 90 6,63 15 47 CK19CTM2 7520103_19_DH 2 6.435.000
1128 1910160 Đoàn Lê Duy Hạnh 180601 8,38 81 7,91 17 50 CK19CTM1 7520103_19_DH 2 6.435.000
1129 1912943 Phạm Tuấn Dũ 090301 8,33 85 6,9 20 50 CK19CTM3 7520103_19_DH 2 6.435.000
1130 1910152 Hoàng Long Hải 160801 8,26 100 8,05 17 56 CK19CTM1 7520103_19_DH 2 6.435.000
1131 1913105 Nguyễn Khắc Điềm 180701 8,26 75 6,96 19 52 CK19CTM1 7520103_19_DH 3 5.850.000
1132 1912862 Nguyễn Đình Duẩn 130901 8,24 90 7,61 19 54 CK19CTM1 7520103_19_DH 3 5.850.000
1133 1912603 Nguyễn Việt Anh 210601 8,21 95 6,43 17 51 CK19CTM3 7520103_19_DH 3 5.850.000
1134 1914067 Nguyễn Thành Luân 231201 8,21 85 7,43 17 45 CK19CTM1 7520103_19_DH 3 5.850.000
1135 1913923 Phan Đình Lâm 031101 8,19 98 7,43 16 51 CK19CTM1 7520103_19_DH 3 5.850.000
1136 1910427 Ngô Phan Văn Pháp 130101 8,18 94 7,26 17 50 CK19CTM1 7520103_19_DH 3 5.850.000
1137 1912709 Nguyễn Đức Bin 140601 8,18 80 7,23 17 51 CK19CTM1 7520103_19_DH 3 5.850.000
1138 1915835 Nguyễn Thanh Tùng 020901 8,16 85 6,67 19 50 CK19CTM2 7520103_19_DH 3 5.850.000
1139 1910842 Nguyễn Tất Bình 011201 8,06 81 6,58 17 46 CK19CTM2 7520103_19_DH 3 5.850.000
1140 1910295 Huỳnh Thanh Lâm 220701 8 97 7,41 16 54 CK19CTM1 7520103_19_DH 3 5.850.000
1141 1910430 Nguyễn Lâm Thuận Phát 150101 7,97 82 6,68 16 49 CK19CTM2 7520103_19_DH 3 5.850.000
1142 1910435 Trương Quý Phát 061001 7,97 100 7,45 17 56 CK19CTM1 7520103_19_DH 3 5.850.000
1143 1914338 Lê Văn Ngọc 200901 7,97 90 6,55 16 45 CK19CTM2 7520103_19_DH 3 5.850.000
1144 1910597 Huỳnh Ngọc Anh Thư 021001 7,91 97 6,86 17 51 CK19CTM1 7520103_19_DH 3 5.850.000
1145 1914707 Nông Đại Phúc 041201 7,91 90 6,89 17 47 CK19CTM1 7520103_19_DH 3 5.850.000
1146 1910483 Trần Minh Quang 110601 7,9 82 6,32 15 52 CK19CTM2 7520103_19_DH 3 5.850.000
1147 1913036 Lê Thành Đạt 030201 7,89 90 6,93 14 55 CK19CTM1 7520103_19_DH 3 5.850.000
1148 1913177 Trương Công Đức 221101 7,89 90 6,77 19 47 CK19CTM1 7520103_19_DH 3 5.850.000
1149 1914168 Nguyễn Quang Minh 271001 7,85 97 6,55 17 49 CK19CTM2 7520103_19_DH 3 5.850.000
7520103_18_DH
1150 1810765 Trần Văn Thái 280200 8,38 100 8,7 20 76 CK18CTM4 7520103_18_DH 2 6.435.000
1151 1810313 Trần Hoài Lộc 100700 8,34 98 7,85 16 95 CK18CTM3 7520103_18_DH 2 6.435.000
1152 1813741 Huỳnh Ngọc Quyên 210398 8,17 100 7,55 21 91 CK18CTM2 7520103_18_DH 2 6.435.000
1153 1812723 Lê Minh Tuấn Kiệt 010100 8,11 86 7,66 19 99 CK18CTM1 7520103_18_DH 2 6.435.000
1154 1813265 Đường Khắc Nguyên 241000 8,11 84 7,9 19 93 CK18CTM1 7520103_18_DH 2 6.435.000
1155 1813489 Nguyễn Xuân Phát 080900 8,07 95 7,99 21 97 CK18CTM1 7520103_18_DH 2 6.435.000
1156 1811723 Nguyễn Minh Duy 050600 8,03 96 6,85 16 91 CK18CTM1 7520103_18_DH 2 6.435.000
1157 1811860 Lê Thành Đạt 231100 7,86 83 7,24 21 86 CK18CTM4 7520103_18_DH 3 5.850.000
1158 1810054 Nguyễn Trọng Chinh 161000 7,83 95 7,22 21 96 CK18CTM3 7520103_18_DH 3 5.850.000
1159 1810171 Nguyễn Anh Huy 010100 7,79 85 6,99 14 97 CK18CTM1 7520103_18_DH 3 5.850.000
1160 1811991 Hồ Ty Gen 240800 7,76 91 7,69 19 99 CK18CTM1 7520103_18_DH 3 5.850.000
1161 1813534 Trần Hoài Phong 230700 7,75 95 7,27 16 96 CK18CTM1 7520103_18_DH 3 5.850.000
1162 1813648 Trần Hoàng Phước 100200 7,74 86 7,25 21 84 CK18CTM1 7520103_18_DH 3 5.850.000
1163 1811903 Võ Tuấn Đạt 190100 7,69 100 8,03 18 92 CK18CTM1 7520103_18_DH 3 5.850.000
1164 1812264 Lê Huy Hoàng 100400 7,69 93 7,38 16 99 CK18CTM1 7520103_18_DH 3 5.850.000
1165 1812490 Lê Thế Hưng 100200 7,65 85 6,88 20 84 CK18CTM1 7520103_18_DH 3 5.850.000
1166 1814548 Dương Nhật Trường 180200 7,62 98 7,22 21 92 CK18CTM1 7520103_18_DH 3 5.850.000
1167 1810252 Nguyễn Thanh Khỏe 250700 7,58 90 6,84 20 81 CK18CTM3 7520103_18_DH 3 5.850.000
1168 1810547 Nguyễn Khánh Thịnh 120900 7,56 89 7,13 18 104 CK18CTM1 7520103_18_DH 3 5.850.000
1169 1814637 Trần Xuân Tuyến 110800 7,55 85 7,11 19 90 CK18CTM1 7520103_18_DH 3 5.850.000
1170 1812581 Dương Quốc Khánh 160400 7,53 93 6,61 17 94 CK18CTM3 7520103_18_DH 3 5.850.000
1171 1813283 Nguyễn Thành Nguyên 121000 7,48 89 7,06 20 81 CK18CTM2 7520103_18_DH 3 5.850.000
1172 1812236 Ô Khải Hoa 180400 7,45 90 7,05 20 95 CK18CTM2 7520103_18_DH 3 5.850.000
1173 1814720 Hồ Viết Tự 030100 7,45 92 6,66 21 99 CK18CTM2 7520103_18_DH 3 5.850.000
1174 1811146 Võ Văn Thiên Phú 270400 7,42 91 6,71 18 98 CK18CTM1 7520103_18_DH 3 5.850.000
1175 1810447 Phạm Thiên Phúc 270500 7,37 95 6,83 15 96 CK18CTM2 7520103_18_DH 3 5.850.000
1176 1814108 Trần Bảo Thắng 221100 7,37 92 7,74 15 92 CK18CTM1 7520103_18_DH 3 5.850.000
1177 1814146 Nguyễn Hữu Thích 070700 7,34 90 6,81 19 98 CK18CTM2 7520103_18_DH 3 5.850.000
7520103_17_DH
1178 1711222 Vương Thuý Hằng 160799 9,25 100 8,06 10 136 CK17KTK 7520103_17_DH 1 7.020.000
1179 1710930 Huỳnh Hưng Đạo 010398 8,9 100 7,74 10 133 CK17CTM1 7520103_17_DH 2 6.435.000
1180 1712731 Nguyễn Văn Phương 300699 8,9 95 8,09 10 133 CK17CTM3 7520103_17_DH 2 6.435.000
1181 1711471 Cù Đình Huy 040699 8,65 100 8,03 13 133 CK17CTM3 7520103_17_DH 2 6.435.000
1182 1711569 Võ Hồ Đức Huy 180899 8,65 98 7,35 13 130 CK17CTM1 7520103_17_DH 2 6.435.000
1183 1713882 Lưu Gia Tường 110799 8,65 100 7,26 13 133 CK17CTM3 7520103_17_DH 2 6.435.000
1184 1710427 Nguyễn Đỗ Thành An 030899 8,53 98 7,56 19 125 CK17CTM2 7520103_17_DH 2 6.435.000
1185 1712618 Nguyễn Thanh Phong 020198 8,53 95 7,7 16 127 CK17CTM2 7520103_17_DH 2 6.435.000
1186 1710684 Nguyễn Hồng Chín 090999 8,5 99 7,67 13 133 CK17CTM1 7520103_17_DH 2 6.435.000
1187 1712860 Võ Chí Quốc 221199 8,5 95 6,86 10 130 CK17CTM1 7520103_17_DH 3 5.850.000
1188 1712851 Nguyễn Minh Quốc 080699 8,46 95 7,59 13 132 CK17CTM1 7520103_17_DH 3 5.850.000
1189 1713447 Bùi Nguyễn Quang Thức 250199 8,44 98 7,34 16 129 CK17CTM1 7520103_17_DH 3 5.850.000
1190 1711518 Nguyễn Lê Bảo Huy 160199 8,35 100 8,22 13 133 CK17KCTN 7520103_17_DH 3 5.850.000
1191 1711818 Nguyễn Thanh Khôi 161299 8,35 100 7,56 13 133 CK17KTK 7520103_17_DH 3 5.850.000
1192 1714053 Phan Bảo Vy 150398 8,35 95 8,08 13 133 CK17CTM2 7520103_17_DH 3 5.850.000
1193 1711529 Nguyễn Quang Huy 010399 8,3 95 7,8 10 133 CK17KTK 7520103_17_DH 3 5.850.000
1194 1714005 Nguyễn Văn Vui 080399 8,28 92 7,11 16 124 CK17CTM2 7520103_17_DH 3 5.850.000
1195 1711606 Nguyễn Mạnh Hùng 180999 8,23 92 7,22 13 133 CK17CXN 7520103_17_DH 3 5.850.000
1196 1712465 Đặng Thông Nhật 040799 8,23 95 7,92 13 130 CK17CTM2 7520103_17_DH 3 5.850.000
1197 1710511 Phạm Phương Anh 100799 8,16 95 7,21 16 133 CK17CTM2 7520103_17_DH 3 5.850.000
1198 1710881 Trần Tiến Dũng 250199 8,12 95 7,03 13 136 CK17CTM4 7520103_17_DH 3 5.850.000
1199 1710143 Nguyễn Đình Khoa 230899 8,08 100 7,02 13 130 CK17KTK 7520103_17_DH 3 5.850.000
7520101_20_DH
1200 2013299 Lương Gia Huy 290702 8 100 8 14 20 KU20CKT1 7520101_20_DH 2 6.435.000
1201 2012182 Đặng Tri Thức 171102 7,43 100 7,43 14 18 KU20CKT1 7520101_20_DH 3 5.850.000
1202 2013813 Bùi Giang Nam 170302 7,32 100 7,32 14 14 KU20CKT2 7520101_20_DH 3 5.850.000
1203 2013647 Huỳnh Công Lĩnh 211202 7,25 100 7,25 14 14 KU20CKT1 7520101_20_DH 3 5.850.000
1204 2013352 Đào Cảnh Hùng 090802 7,21 100 7,21 14 16 KU20CKT1 7520101_20_DH 3 5.850.000
1205 2013955 Nguyễn Thị Thanh Nhã 180902 7,14 100 7,14 14 14 KU20CKT2 7520101_20_DH 3 5.850.000
1206 2012865 Ngô Chí Dũng 070902 7,11 100 7,11 14 18 KU20CKT1 7520101_20_DH 3 5.850.000
1207 2014419 Thái Tài 120602 7,07 100 7,07 14 22 KU20CKT1 7520101_20_DH 3 5.850.000
7520101_19_DH
1208 1915483 Nguyễn Nhật Tiến 131001 8,11 91 6,7 14 51 KU19CKT1 7520101_19_DH 2 6.435.000
1209 1915368 Dương Văn Thời 081101 8 100 7,2 15 50 KU19CKT2 7520101_19_DH 2 6.435.000
1210 1913669 Hoàng Công Hữu 161101 7,97 92 7,18 16 52 KU19CKT1 7520101_19_DH 3 5.850.000
1211 1915355 Nguyễn Nhật Minh Thông 310701 7,72 100 6,95 16 58 KU19CKT1 7520101_19_DH 3 5.850.000
1212 1911903 Lê Nhựt Quang 091101 7,7 100 6,52 15 50 KU19CKT2 7520101_19_DH 3 5.850.000
1213 1913461 Trương Việt Hoàng 140201 7,58 97 6,97 13 50 KU19CKT1 7520101_19_DH 3 5.850.000
7520101_18_DH
1214 1811781 Ngô Tiến Dũng 200600 8,33 80 7,49 21 96 KU18CKT1 7520101_18_DH 2 6.435.000
1215 1812053 Phạm Nhựt Hào 261200 8,25 80 7,54 20 102 KU18CKT1 7520101_18_DH 2 6.435.000
1216 1811573 Nguyễn Tất Thái Bình 090300 8,13 100 6,81 20 79 KU18CKT1 7520101_18_DH 2 6.435.000
1217 1812687 Đỗ Văn Khương 200500 7,97 80 7,21 17 92 KU18CKT1 7520101_18_DH 3 5.850.000
1218 1811570 Ngô Khánh Bình 221100 7,74 100 7,95 21 101 KU18CKT1 7520101_18_DH 3 5.850.000
7520101_17_DH
1219 1713782 Lại Hoàng Tuấn 290599 9,45 85 7,24 10 133 KU17CKT1 7520101_17_DH 2 6.435.000
1220 1713151 Lữ Kim Thành 101299 9,42 94 8,47 13 133 KU17CKT2 7520101_17_DH 3 5.850.000
1221 1711015 Thạch Hải Đăng 100597 9,15 90 7,17 13 129 KU17CKT2 7520101_17_DH 3 5.850.000
1222 1710564 Đặng Ngọc Thiên Ban 290999 9,05 98 7,57 10 133 KU17CKT2 7520101_17_DH 3 5.850.000
1223 1710643 Võ Thanh Bình 311099 8,92 100 8,08 13 136 KU17CKT1 7520101_17_DH 3 5.850.000
7510605_19_DH
1224 1914136 Dương Gia Minh 210301 8,56 92 7,79 16 50 CK19LOG1 7510605_19_DH 2 6.435.000
1225 1913666 Nguyễn Thị Thu Hường 280501 8,5 92 7,44 15 52 CK19LOG1 7510605_19_DH 2 6.435.000
1226 1911786 Phạm Thiều Phương Nhi 061201 8,4 98 7,67 15 50 CK19LOG2 7510605_19_DH 2 6.435.000
1227 1913585 Hồ Thị Thanh Huyền 060501 8,38 94 7,81 16 50 CK19LOG1 7510605_19_DH 3 5.850.000
1228 1912014 Ngô Hoàng Tân 100401 8,3 87 7,9 15 52 CK19LOG2 7510605_19_DH 3 5.850.000
1229 1913447 Nguyễn Văn Hoàng 210601 8,2 98 7,22 15 48 CK19LOG2 7510605_19_DH 3 5.850.000
7510605_18_DH
1230 1813033 Phan Thị Mai 100100 8,74 100 7,48 21 95 CK18LOG2 7510605_18_DH 2 6.435.000
1231 1810399 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 171000 8,68 100 8,45 19 98 CK18LOG1 7510605_18_DH 2 6.435.000
1232 1811227 Đỗ Thị Thảo 030700 8,66 100 8,75 22 98 CK18LOG1 7510605_18_DH 2 6.435.000
1233 1814288 Nguyễn Thị Kiều Thương 240500 8,62 90 7,67 21 87 CK18LOG2 7510605_18_DH 2 6.435.000
1234 1814250 Trần Ngọc Phương Thùy 140600 8,57 100 7,89 21 93 CK18LOG2 7510605_18_DH 3 5.850.000
1235 1813020 Phạm Nhật Lưu 140300 8,55 100 7,17 21 92 CK18LOG2 7510605_18_DH 3 5.850.000
1236 1813864 Tôn Thế Sơn 020798 8,55 100 7,75 19 93 CK18LOG2 7510605_18_DH 3 5.850.000
1237 1810573 Võ Hoàng Minh Thư 170800 8,45 100 8,11 19 93 CK18LOG1 7510605_18_DH 3 5.850.000
1238 1814276 Nguyễn Ngọc Anh Thư 100400 8,43 90 7,79 21 95 CK18LOG2 7510605_18_DH 3 5.850.000
1239 1813498 Võ Thành Phát 030900 8,4 100 8,05 21 95 CK18LOG2 7510605_18_DH 3 5.850.000
7510605_17_DH
1240 1712887 Huỳnh Quang Quý 030999 9,25 93 8,39 12 132 CK17LOG2 7510605_17_DH 1 7.020.000
1241 1710766 Phạm Thị Mỹ Dung 090199 9,13 91 7,91 12 132 CK17LOG1 7510605_17_DH 2 6.435.000
1242 1712360 Trầm Thị Như Ngọc 270899 9 95 8,26 15 130 CK17LOG2 7510605_17_DH 2 6.435.000
1243 1712286 Nguyễn Thị Kim Ngân 251099 9 93 7,98 12 132 CK17LOG1 7510605_17_DH 3 5.850.000
1244 1712742 Bùi Văn Phước 311299 9 85 7,93 15 132 CK17LOG1 7510605_17_DH 3 5.850.000
1245 1710168 Nguyễn Thị Thùy Linh 240399 8,9 91 8,2 15 130 CK17LOG2 7510605_17_DH 3 5.850.000
1246 1713458 Hà Tuyết Thy 220399 8,9 90 8,35 15 132 CK17LOG1 7510605_17_DH 3 5.850.000
1247 1711997 Nguyễn Thị Hồng Loan 110499 8,9 90 8,16 15 132 CK17LOG1 7510605_17_DH 3 5.850.000
1248 1710481 Nguyễn Lê Tiến Anh 050899 8,9 90 7,74 15 128 CK17LOG2 7510605_17_DH 3 5.850.000
7510601_20_DH
1249 2013593 Nguyễn Ngọc Lan 260202 8,9 100 9,28 15 23 QL2003 7510601_20_DH 2 6.435.000
1250 2013643 Tống Thị Khánh Linh 231202 8,8 100 8,8 15 21 QL2003 7510601_20_DH 2 6.435.000
1251 2013466 Trần Kim Khánh 020902 8,7 100 8,7 15 23 QL2004 7510601_20_DH 2 6.435.000
1252 2012791 Vòng Trự Dẩu 020702 8,6 100 8,6 15 21 QL2003 7510601_20_DH 2 6.435.000
1253 2014069 Võ Thị Oanh 060302 8,6 100 8,6 15 15 QL2003 7510601_20_DH 3 5.850.000
1254 2013516 Trần Đăng Khoa 061202 8,5 100 8,5 15 23 QL2003 7510601_20_DH 3 5.850.000
1255 2014463 Đỗ Giang Thanh 010402 8,5 100 8,5 15 23 QL2003 7510601_20_DH 3 5.850.000
1256 2011501 Bùi Thụy Hoàng Lam 130102 8,4 100 8,4 15 15 QL2002 7510601_20_DH 3 5.850.000
1257 2013103 Nguyễn Thị Hằng 060702 8,4 100 8,4 15 15 QL2004 7510601_20_DH 3 5.850.000
1258 2013494 Lại Minh Khoa 071202 8,4 100 8,4 15 23 QL2003 7510601_20_DH 3 5.850.000
7510601_19_DH
1259 1915450 Hồ Anh Thy 060401 8,91 100 8,85 16 55 QL1901 7510601_19_DH 2 6.435.000
1260 1911801 Nguyễn Hồng Nhung 130701 8,7 100 8,49 15 56 QL1904 7510601_19_DH 2 6.435.000
1261 1915451 Huỳnh Anh Thy 140201 8,7 100 8,22 15 47 QL1901 7510601_19_DH 2 6.435.000
1262 1915604 Võ Thị Mỹ Trâm 210601 8,6 100 8,49 15 55 QL1901 7510601_19_DH 2 6.435.000
1263 1915456 Huỳnh Thị Mỹ Tiên 301201 8,41 100 8,6 17 55 QL1901 7510601_19_DH 2 6.435.000
1264 1913285 Nguyễn Thị Thúy Hằng 040401 8,4 95 8,13 15 51 QL1902 7510601_19_DH 3 5.850.000
1265 1913663 Trần Lan Hương 010101 8,32 98 8,05 17 53 QL1903 7510601_19_DH 3 5.850.000
1266 1911272 Đào Thị Huyền 150501 8,3 100 7,7 15 55 QL1904 7510601_19_DH 3 5.850.000
1267 1914733 Đặng Trúc Phương 010901 8,3 93 7,92 15 55 QL1901 7510601_19_DH 3 5.850.000
1268 1914262 Nguyễn Thúy Nga 230501 8,24 100 7,93 17 58 QL1901 7510601_19_DH 3 5.850.000
1269 1910618 Trương Công Toàn 060201 8,2 93 8,25 15 56 QL1904 7510601_19_DH 3 5.850.000
1270 1914419 Cao Trần Quỳnh Nhã 130401 8,2 98 7,94 15 61 QL1902 7510601_19_DH 3 5.850.000
1271 1914205 Nguyễn Đại Hoàng Mỹ 240401 8,15 93 8,11 17 55 QL1903 7510601_19_DH 3 5.850.000
7510601_18_DH
1272 1810649 Lê Nguyễn Phương Uyên 130700 9,14 100 8,41 21 99 QL18CN1 7510601_18_DH 1 7.020.000
1273 1814245 Nguyễn Phương Thuỳ 150800 9,07 100 8,51 21 99 QL18CN1 7510601_18_DH 2 6.435.000
1274 1813651 Đặng Thị Kim Phượng 291000 8,86 100 8,19 21 97 QL18CN1 7510601_18_DH 2 6.435.000
1275 1814638 Trần Ngọc Tuyết 150100 8,86 100 8,22 21 95 QL18CN1 7510601_18_DH 2 6.435.000
1276 1814092 Nguyễn Duy Thắng 260400 8,86 95 7,81 21 91 QL18CN1 7510601_18_DH 3 5.850.000
1277 1814645 Ngô Thị Thanh Tuyền 220100 8,79 100 8,14 21 99 QL18CN1 7510601_18_DH 3 5.850.000
1278 1810187 Trần Thị Minh Huyền 041000 8,71 100 8,09 21 93 QL18KD 7510601_18_DH 3 5.850.000
1279 1810238 Hà Trần Minh Khoa 101200 8,71 100 8,68 21 99 QL18CN1 7510601_18_DH 3 5.850.000
1280 1812235 Đồng Thị Thúy Hoa 060300 8,71 100 7,98 21 103 QL18CN1 7510601_18_DH 3 5.850.000
1281 1813204 Nguyễn Thị Kim Ngân 160500 8,71 100 8,03 21 97 QL18CN1 7510601_18_DH 3 5.850.000
1282 1814874 Nguyễn Thị Hải Yến 290800 8,67 100 7,76 18 96 QL18CN1 7510601_18_DH 3 5.850.000
7510601_17_DH
1283 1710101 Huỳnh Thị Thúy Hồng 200599 8,88 100 8,28 12 134 QL17CN2 7510601_17_DH 2 6.435.000
1284 1712107 Đoàn Minh Lý 291199 8,73 100 8,54 11 134 QL17CN2 7510601_17_DH 2 6.435.000
1285 1711903 Phùng Thanh Lâm 300799 8,57 98 7,44 14 133 QL17CN1 7510601_17_DH 2 6.435.000
1286 1712278 Huỳnh Phương Ngân 230899 8,55 100 8,17 11 137 QL17CN2 7510601_17_DH 2 6.435.000
1287 1712275 Hồ Bảo Ngân 120499 8,5 100 8,44 11 134 QL17CN2 7510601_17_DH 2 6.435.000
1288 1712531 Nguyễn Thị Quỳnh Như 080299 8,5 100 7,74 11 133 QL17CN2 7510601_17_DH 3 5.850.000
1289 1713182 Nguyễn Như Phương Thảo 211299 8,41 95 7,99 11 134 QL17CN2 7510601_17_DH 3 5.850.000
1290 1711051 Đào Trọng Đức 110299 8,38 100 7,8 12 138 QL17CN2 7510601_17_DH 3 5.850.000
1291 1711630 Lê Minh Hưng 150599 8,35 89 7,25 10 133 QL17KD 7510601_17_DH 3 5.850.000
1292 1710441 Sầm Kiến An 081099 8,25 100 7,96 12 135 QL17CN2 7510601_17_DH 3 5.850.000
1293 1711906 Trương Bách Lâm 061299 8,25 100 7,43 12 135 QL17CN2 7510601_17_DH 3 5.850.000
1294 1712568 Nguyễn Hoàng Phát 071099 8,25 100 8,49 12 137 QL17CN1 7510601_17_DH 3 5.850.000
1295 1710434 Nguyễn Thị Thanh An 200399 8,2 100 8,66 15 138 QL17CN1 7510601_17_DH 3 5.850.000
1296 1712057 Bùi Chí Lợi 010499 8,2 100 8,13 15 139 QL17CN1 7510601_17_DH 3 5.850.000
7510211_20_DH
1297 2013970 Nguyễn Hoàng Trọng Nhân 041102 7,57 100 7,57 14 14 BD20BDG1 7510211_20_DH 3 5.850.000
7510211_19_DH
1298 1914734 Đinh Duy Phương 090501 8,3 100 7,01 15 46 BD19BDG1 7510211_19_DH 2 6.435.000
1299 1914372 Hồ Vĩnh Nguyên 071001 7,81 94 7,04 16 50 BD19BDG3 7510211_19_DH 3 5.850.000
1300 1911777 Phạm Hoàng Minh Nhật 220801 7,6 100 7,39 15 52 BD19BDG6 7510211_19_DH 3 5.850.000
1301 1915663 Nguyễn Minh Trí 271001 7,6 82 6,63 15 46 BD19BDG4 7510211_19_DH 3 5.850.000
1302 1914640 Trần Thế Phong 121101 7,35 91 6,34 17 46 BD19BDG4 7510211_19_DH 3 5.850.000
7510211_18_DH
1303 1813821 Ngô Quang Sáng 230499 8,68 95 7,5 17 93 BD18BDG2 7510211_18_DH 2 6.435.000
1304 1811688 Lê Bá Du 010400 8,63 100 7,32 16 97 BD18BDG1 7510211_18_DH 2 6.435.000
1305 1812826 Nguyễn Vũ Hoài Linh 130699 8,58 100 8,13 18 100 BD18BDG1 7510211_18_DH 2 6.435.000
1306 1813333 Nguyễn Phùng Nhân 280900 8,53 98 7,25 16 102 BD18BDG2 7510211_18_DH 3 5.850.000
1307 1812808 Lê Nguyễn Thùy Linh 270800 8,44 97 7,42 16 102 BD18BDG1 7510211_18_DH 3 5.850.000
1308 1811475 Dương Bảo Ân 200200 8,34 95 7,45 16 97 BD18BDG1 7510211_18_DH 3 5.850.000
1309 1813862 Phạm Vũ Hoàng Sơn 190900 8,13 100 6,71 16 100 BD18BDG2 7510211_18_DH 3 5.850.000
1310 1813727 Nguyễn Văn Quí 131100 8,03 98 6,81 16 96 BD18BDG2 7510211_18_DH 3 5.850.000
1311 1812980 Trần Thanh Lộc 150200 7,86 85 6,47 21 88 BD18BDG1 7510211_18_DH 3 5.850.000
1312 1811823 Tô Thái Dương 060300 7,67 90 6,71 16 92 BD18BDG1 7510211_18_DH 3 5.850.000
1313 1814707 Nguyễn Văn Tùng 030200 7,59 100 6,83 17 84 BD18BDG2 7510211_18_DH 3 5.850.000
1314 1811214 Nguyễn Danh Tân 180300 7,5 95 6,85 18 96 BD18BDG1 7510211_18_DH 3 5.850.000
1315 1811422 Mai Thị Trâm Anh 290698 7,48 90 6,69 21 94 BD18BDG1 7510211_18_DH 3 5.850.000
1316 1811734 Phan Quốc Duy 281000 7,43 85 6,31 21 86 BD18BDG1 7510211_18_DH 3 5.850.000
1317 1812896 Nguyễn Đức Long 210100 7,36 95 6,38 18 89 BD18BDG1 7510211_18_DH 3 5.850.000
1318 1813228 Nguyễn Trọng Nghĩa 160100 7,34 90 6,68 19 100 BD18BDG2 7510211_18_DH 3 5.850.000
1319 1814567 Nguyễn Đan Trường 140500 7,28 87 6,23 16 77 BD18BDG2 7510211_18_DH 3 5.850.000
1320 1814039 Vũ Công Thành 040500 7,25 86 6,24 18 78 BD18BDG2 7510211_18_DH 3 5.850.000
1321 1811480 Phạm Thiên Ân 111100 7,25 85 6,36 16 91 BD18BDG1 7510211_18_DH 3 5.850.000
1322 1812405 Nguyễn Tống Huy 190400 7,24 90 6,46 16 77 BD18BDG1 7510211_18_DH 3 5.850.000
1323 1813917 Lê Văn Tâm 280400 7,21 90 6,32 17 85 BD18BDG2 7510211_18_DH 3 5.850.000
1324 1812762 Đoàn Phú Lâm 141095 7,14 90 6,26 18 85 BD18BDG1 7510211_18_DH 3 5.850.000
1325 1813915 Lê Chí Tâm 180498 7,05 89 6,58 21 99 BD18BDG2 7510211_18_DH 3 5.850.000
1326 1813243 Lê Trọng Ngọc 280900 7 87 5,88 16 82 BD18BDG2 7510211_18_DH 3 5.850.000
7510105_19_DH
1327 1914290 Phan Thanh Ngân 120201 7,4 75 6,38 15 49 XD19VL 7510105_19_DH 3 5.850.000
7510105_18_DH
1328 1813379 Phạm Quốc Nhật 081100 7,39 100 7,27 16 84 XD18VL1 7510105_18_DH 3 5.850.000
1329 1814284 Nguyễn Công Thương 281000 7,29 90 7,16 16 109 XD18VL1 7510105_18_DH 3 5.850.000
7510105_17_DH
1330 1713808 Trần Anh Tuấn 041299 8,97 100 7,71 15 130 XD17VL 7510105_17_DH 2 6.435.000
1331 1713291 Huỳnh Tấn Thiện 130599 8,57 95 7,42 15 130 XD17VL 7510105_17_DH 3 5.850.000
1332 1713138 Đàm Lê Thành 110389 8,45 100 8,47 10 142 XD17VL 7510105_17_DH 3 5.850.000
1333 1712304 Đỗ Quỳnh Nghi 240999 8,3 88 7,41 10 132 XD17VL 7510105_17_DH 3 5.850.000
1334 1711594 Lâm Chí Hùng 130599 8,21 90 7,86 12 130 XD17VL 7510105_17_DH 3 5.850.000
1335 1710827 Võ Ngọc Duy 230399 8,09 95 7,41 16 131 XD17VL 7510105_17_DH 3 5.850.000
7480106_20_DH
1336 2012995 Lê Trung Đức 081202 9 100 9 14 14 MT20KT04 7480106_20_DH 1 7.020.000
1337 2014314 Hà Trung Quyền 110602 8,5 100 8,5 14 22 MT20KT05 7480106_20_DH 2 6.435.000
1338 2013053 Nguyễn Tấn Hào 300302 8,46 100 8,46 14 22 MT20KT04 7480106_20_DH 2 6.435.000
1339 2013787 Tăng Văn Minh 211102 8,46 100 8,46 14 22 MT20KT06 7480106_20_DH 2 6.435.000
1340 2014130 Trần Thế Phong 180302 8,43 100 8,43 14 22 MT20KT03 7480106_20_DH 2 6.435.000
1341 2010231 Quách Minh Đức 161002 8,36 100 8,95 14 22 MT20KT01 7480106_20_DH 3 5.850.000
1342 2012754 Nguyễn Văn Công 280402 8,36 100 8,36 14 14 MT20KT03 7480106_20_DH 3 5.850.000
1343 2012863 Lê Bá Dũng 110202 8,36 100 8,64 14 22 MT20KT04 7480106_20_DH 3 5.850.000
1344 2014082 Nguyễn Hồng Phát 030302 8,36 100 8,36 14 14 MT20KT03 7480106_20_DH 3 5.850.000
1345 2010421 Võ Đức Minh 240102 8,32 100 8,93 14 22 MT20KT01 7480106_20_DH 3 5.850.000
1346 2012089 Võ Đăng Thi 031102 8,29 100 8,29 14 22 MT20KT02 7480106_20_DH 3 5.850.000
1347 2010262 Hoàng Minh Hiển 171102 8,25 100 8,25 14 22 MT20KT01 7480106_20_DH 3 5.850.000
1348 2011795 Nguyễn Minh Phát 160402 8,25 100 8,25 14 22 MT20KT02 7480106_20_DH 3 5.850.000
1349 2013705 Nguyễn Văn Lợi 070402 8,25 100 8,25 14 22 MT20KT03 7480106_20_DH 3 5.850.000
1350 2013722 Hoàng Lương 010102 8,25 100 8,25 14 20 MT20KT06 7480106_20_DH 3 5.850.000
1351 2014159 Hồ Trọng Phúc 270602 8,25 100 8,25 14 20 MT20KT05 7480106_20_DH 3 5.850.000
7480106_19_DH
1352 1912750 Trần Ngọc Cát 230601 9,77 83 8,78 15 56 MT19KT03 7480106_19_DH 2 6.435.000
1353 1914213 Diệp Trần Nam 230901 9,2 83 8,16 15 54 MT19KT03 7480106_19_DH 2 6.435.000
1354 1914691 Nguyễn Đức Phúc 010801 9,17 100 7,82 12 56 MT19KT03 7480106_19_DH 1 7.020.000
1355 1913626 Huỳnh Kim Hưng 240601 9,13 83 7,77 16 52 MT19KT03 7480106_19_DH 2 6.435.000
1356 1910095 Trần Nguyễn Minh Duy 151101 9 88 7,99 14 54 MT19KT04 7480106_19_DH 3 5.850.000
1357 1910232 Vũ Khánh Hưng 150801 8,87 80 8,58 19 56 MT19KT04 7480106_19_DH 3 5.850.000
1358 1911636 Đặng Phương Nam 070601 8,75 98 8,24 18 52 MT19KTTN 7480106_19_DH 3 5.850.000
1359 1912046 Ngô Minh Hồng Thái 290901 8,74 83 8,62 17 60 MT19KTTN 7480106_19_DH 3 5.850.000
1360 1915672 Hồ Hữu Trọng 091201 8,67 92 7,36 12 56 MT19KT02 7480106_19_DH 3 5.850.000
1361 1912181 Dương Thanh Thương 200901 8,63 80 7,94 16 54 MT19KTTN 7480106_19_DH 3 5.850.000
1362 1911868 Nguyễn Hoàng Phúc 250401 8,56 90 8,33 17 52 MT19KTTN 7480106_19_DH 3 5.850.000
7480106_18_DH
1363 1810109 Lê Khắc Minh Đăng 200900 9,48 100 9,39 20 112 MT18KTTN 7480106_18_DH 2 6.435.000
1364 1813298 Trần Trọng Nguyên 111100 8,47 98 7,71 19 106 MT18KT01 7480106_18_DH 3 5.850.000
1365 1811824 Văn Chấn Dương 150900 8,4 100 8,38 20 101 MT18KT01 7480106_18_DH 3 5.850.000
7480106_17_DH
1366 1713932 Trần Đại Vệ 130799 8 83 7,71 14 110 MT17KT01 7480106_17_DH 3 5.850.000
7480101_20_DH
1367 2014548 Trần Quang Thắng 240402 9,39 100 9,39 14 16 MT20KH07 7480101_20_DH 1 7.020.000
1368 2010339 Nguyễn Đặng Anh Khoa 100402 9,29 100 9,29 14 22 MT20KH02 7480101_20_DH 1 7.020.000
1369 2013230 Nguyễn Huy Hoàng 030902 9,25 100 9,25 14 22 MT20KH07 7480101_20_DH 1 7.020.000
1370 2010330 Nguyễn Quang Khánh 150902 9,25 100 9,25 14 22 MT20KH02 7480101_20_DH 2 6.435.000
1371 2011364 Nguyễn Duy Khang 020802 9,25 100 9,25 14 22 MT20KH03 7480101_20_DH 2 6.435.000
1372 2010576 Kha Sang 041202 9,14 100 9,14 14 22 MT20KH01 7480101_20_DH 2 6.435.000
1373 2012924 Lương Hồng Tiến Đạt 081102 9,14 100 9,14 14 22 MT20KH07 7480101_20_DH 2 6.435.000
1374 2010445 Lê Minh Nghĩa 010202 9,07 100 9,41 14 22 MT20KH01 7480101_20_DH 2 6.435.000
1375 2010878 Trần Tuấn Anh 181002 9,04 100 9,04 14 22 MT20KH04 7480101_20_DH 2 6.435.000
1376 2014512 Trương Công Thành 021102 9,04 100 9,04 14 16 MT20KH11 7480101_20_DH 2 6.435.000
1377 2010651 Lưu Quốc Hưng Thịnh 130602 9 100 9 14 14 MT20KH02 7480101_20_DH 2 6.435.000
1378 2013360 Lê Nguyên Hùng 040502 9 100 9 14 22 MT20KH08 7480101_20_DH 2 6.435.000
1379 2011796 Nguyễn Tấn Phát 200902 8,93 100 8,93 14 22 MT20KH03 7480101_20_DH 3 5.850.000
1380 2013930 Nguyễn Văn Bảo Nguyên 240502 8,89 100 8,89 14 18 MT20KH09 7480101_20_DH 3 5.850.000
1381 2010480 Nguyễn Văn Khánh Nhân 210102 8,86 100 8,86 14 20 MT20KH01 7480101_20_DH 3 5.850.000
1382 2012715 Nhiếp Thị Bảo Châu 160502 8,86 100 8,86 14 22 MT20KH08 7480101_20_DH 3 5.850.000
1383 2010514 Nguyễn Đắc Hoàng Phú 071202 8,82 100 8,82 14 20 MT20KH02 7480101_20_DH 3 5.850.000
1384 2014155 Đặng Nguyên Phúc 140202 8,82 100 8,82 14 14 MT20KH08 7480101_20_DH 3 5.850.000
1385 2010785 Huỳnh Đại Vinh 220202 8,79 100 8,79 14 22 MT20KH01 7480101_20_DH 3 5.850.000
1386 2011844 Lâm Phạm Trọng Phúc 020902 8,79 100 8,79 14 22 MT20KH06 7480101_20_DH 3 5.850.000
1387 2012734 Lâm Điền Chinh 180202 8,75 100 8,75 14 18 MT20KH10 7480101_20_DH 3 5.850.000
1388 2013219 Đỗ Huy Hoàng 050502 8,75 100 9,2 14 22 MT20KH09 7480101_20_DH 3 5.850.000
1389 2013425 Lê Duy Khang 310702 8,75 100 8,75 14 22 MT20KH09 7480101_20_DH 3 5.850.000
1390 1916081 Nguyễn Quang Huy 310501 8,71 100 9,18 14 22 MT20KH01 7480101_20_DH 3 5.850.000
1391 2010468 Trương Nguyễn Khôi Nguyên 091102 8,71 100 8,71 14 22 MT20KH02 7480101_20_DH 3 5.850.000
1392 2011493 Trần Hà Tuấn Kiệt 191202 8,71 100 8,71 14 22 MT20KH04 7480101_20_DH 3 5.850.000
1393 2012158 Nguyễn Đức Thụy 221002 8,71 100 8,71 14 22 MT20KH04 7480101_20_DH 3 5.850.000
1394 2014451 Lê Thanh Tân 300802 8,71 100 8,71 14 14 MT20KH08 7480101_20_DH 3 5.850.000
1395 2013398 Trần Quang Hưng 231102 8,68 100 9,16 14 22 MT20KH09 7480101_20_DH 3 5.850.000
1396 2013596 Lê Văn Lâm 070602 8,68 100 8,68 14 14 MT20KH11 7480101_20_DH 3 5.850.000
1397 2014533 Huỳnh Hữu Quyết Thắng 060102 8,68 100 8,68 14 22 MT20KH11 7480101_20_DH 3 5.850.000
7480101_19_DH
1398 1910644 Nguyễn Hoàng Trung 070801 9,47 100 9,43 17 60 MT19KHTN 7480101_19_DH 1 7.020.000
1399 1910110 Huỳnh Thành Đạt 110801 9,18 85 8,86 14 53 MT19KH10 7480101_19_DH 2 6.435.000
1400 1914637 Tô Thanh Phong 191001 9,18 84 8,81 17 55 MT19KHTN 7480101_19_DH 2 6.435.000
1401 1911736 Võ Trịnh Xuân Nguyên 180201 9 100 8,89 15 54 MT19KHTN 7480101_19_DH 1 7.020.000
1402 1914914 Lê Thanh Sang 150901 8,97 100 8,74 18 47 MT19KHTN 7480101_19_DH 2 6.435.000
1403 1910663 Quách Minh Tuấn 071001 8,94 90 8,92 16 53 MT19KH08 7480101_19_DH 2 6.435.000
1404 1910563 Huỳnh Đức Thịnh 101201 8,9 87 9,09 15 60 MT19KHTN 7480101_19_DH 2 6.435.000
1405 1913355 Phan Vũ Hoàng Hiếu 031101 8,87 82 8,64 19 60 MT19KH06 7480101_19_DH 2 6.435.000
1406 1910351 Đặng Nguyễn Xuân Nam 230201 8,86 100 8,64 18 58 MT19KHTN 7480101_19_DH 2 6.435.000
1407 1915329 Trương Gia Thịnh 211201 8,85 85 8,63 17 56 MT19KH07 7480101_19_DH 2 6.435.000
1408 1910101 Ngô Lê Quốc Dũng 080501 8,82 99 8,86 14 53 MT19KHTN 7480101_19_DH 2 6.435.000
1409 1910565 Nguyễn Phúc Thịnh 261201 8,81 96 9,01 16 53 MT19KH10 7480101_19_DH 2 6.435.000
1410 1915161 Phạm Phú Thành 010101 8,77 100 8,53 15 60 MT19KHTN 7480101_19_DH 3 5.850.000
1411 1912184 Nguyễn Hoài Thương 220801 8,71 98 8,11 14 59 MT19KH08 7480101_19_DH 3 5.850.000
1412 1912237 Trần Hoàng Công Toại 301201 8,69 88 8,57 16 54 MT19KHTN 7480101_19_DH 3 5.850.000
1413 1914424 Cù Đỗ Thanh Nhân 010601 8,68 100 8,73 14 51 MT19KHTN 7480101_19_DH 3 5.850.000
1414 1913396 Nguyễn Thế Hiệp 060801 8,65 100 8,78 17 56 MT19KHTN 7480101_19_DH 3 5.850.000
1415 1911186 Lê Viết Hoà 020301 8,64 93 8,17 18 50 MT19KHTN 7480101_19_DH 3 5.850.000
1416 1914704 Nguyễn Trọng Phúc 190501 8,57 93 8,34 14 56 MT19KH02 7480101_19_DH 3 5.850.000
1417 1912749 Nguyễn Khoa Gia Cát 241101 8,53 93 8,45 17 56 MT19KHTN 7480101_19_DH 3 5.850.000
1418 1910620 Nguyễn Kim Phương Trang 060801 8,5 98 8,03 14 54 MT19KH10 7480101_19_DH 3 5.850.000
1419 1912980 Lâm Thành Dương 300601 8,5 85 7,96 18 53 MT19KH07 7480101_19_DH 3 5.850.000
1420 1914698 Nguyễn Hữu Phúc 200901 8,5 92 8,61 17 54 MT19KHTN 7480101_19_DH 3 5.850.000
1421 1910137 Nguyễn Huỳnh Đức 130601 8,47 85 8,8 17 60 MT19KHTN 7480101_19_DH 3 5.850.000
1422 1914055 Lê Đình Luân 091201 8,47 90 8,49 18 51 MT19KHTN 7480101_19_DH 3 5.850.000
1423 1912084 Đặng Quốc Thắng 090601 8,45 83 7,69 20 55 MT19KH08 7480101_19_DH 3 5.850.000
1424 1910402 Lê Ngọc Minh Nhân 210701 8,44 91 8,42 16 48 MT19KH10 7480101_19_DH 3 5.850.000
1425 1911056 Hà Minh Đức 071001 8,44 88 7,96 17 57 MT19KHTN 7480101_19_DH 3 5.850.000
1426 1912371 Trịnh Nguyên Bảo Tuấn 280201 8,44 90 8,31 16 56 MT19KHTN 7480101_19_DH 3 5.850.000
1427 1913241 Hồ Vũ Đại Hải 270201 8,44 84 8,18 16 53 MT19KH04 7480101_19_DH 3 5.850.000
1428 1913621 Bùi Đắc Hưng 240901 8,42 85 8,56 18 57 MT19KHTN 7480101_19_DH 3 5.850.000
1429 1910916 Nguyễn Hồng Dân 100501 8,41 100 7,76 17 57 MT19KH08 7480101_19_DH 3 5.850.000
7480101_18_DH
1430 1810657 Trần Hoàng Việt 140400 9,44 100 9,35 17 109 MT18KHTN 7480101_18_DH 1 7.020.000
1431 1810173 Nguyễn Gia Huy 020700 9,37 100 8,62 15 102 MT18KHTN 7480101_18_DH 1 7.020.000
1432 1810340 Võ Hoàng Hải Nam 300700 9,13 100 8,66 15 104 MT18KHTN 7480101_18_DH 1 7.020.000
1433 1810867 Nguyễn Đỗ Quốc Duy 250900 9 90 9 15 108 MT18KHTN 7480101_18_DH 2 6.435.000
1434 1814656 Đào Thanh Tú 120800 8,93 98 8,93 14 102 MT18KHTN 7480101_18_DH 2 6.435.000
1435 1814710 Trần Khánh Tùng 180500 8,89 100 9,25 14 108 MT18KHTN 7480101_18_DH 2 6.435.000
1436 1813085 Nguyễn Huỳnh Minh 220300 8,88 100 9,13 16 109 MT18KHTN 7480101_18_DH 2 6.435.000
1437 1810388 Nguyễn Thành Nhân 021200 8,82 100 8,53 17 109 MT18KHTN 7480101_18_DH 2 6.435.000
1438 1811568 Lê Đỗ Thanh Bình 191000 8,82 100 8,68 19 103 MT18KHTN 7480101_18_DH 2 6.435.000
1439 1813968 Nguyễn Đình Thanh 310100 8,82 95 7,86 14 105 MT18KH06 7480101_18_DH 2 6.435.000
1440 1811640 Nguyễn Đăng Cương 160500 8,8 100 8,08 20 106 MT18KHTN 7480101_18_DH 2 6.435.000
1441 1812535 Hoàng Gia Khang 051098 8,79 90 8,08 19 109 MT18KHTN 7480101_18_DH 2 6.435.000
1442 1813367 Nguyễn Long Nhật 260300 8,76 88 8,25 19 102 MT18KH05 7480101_18_DH 2 6.435.000
1443 1812291 Trần Danh Hoàng 050900 8,75 90 7,93 16 109 MT18KH02 7480101_18_DH 3 5.850.000
1444 1810078 Nguyễn Hoàng Duy 130800 8,72 88 7,83 18 106 MT18KH01 7480101_18_DH 3 5.850.000
1445 1813787 Ngô Minh Ngọc Richard 250999 8,64 88 8,24 14 105 MT18KH06 7480101_18_DH 3 5.850.000
1446 1810730 Lê Thành Lâm 151200 8,61 100 8,46 18 111 MT18KHTN 7480101_18_DH 3 5.850.000
1447 1810118 Nguyễn Quang Đức 241200 8,6 100 8,5 15 105 MT18KHTN 7480101_18_DH 3 5.850.000
1448 1812872 Huỳnh Nhật Long 300700 8,6 90 8,79 15 95 MT18KHTN 7480101_18_DH 3 5.850.000
1449 1810283 Bùi Ngô Hoàng Long 080300 8,59 85 8,79 16 108 MT18KHTN 7480101_18_DH 3 5.850.000
1450 1810198 Tô Duy Hưng 160600 8,57 93 8,7 15 107 MT18KHTN 7480101_18_DH 3 5.850.000
1451 1810681 Nguyễn Thị An 230600 8,56 100 8,08 18 108 MT18KH01 7480101_18_DH 3 5.850.000
1452 1810004 Nguyễn Thúy An 270700 8,5 98 8,5 18 104 MT18KH01 7480101_18_DH 3 5.850.000
1453 1811731 Nguyễn Trần Hoàn Duy 070200 8,47 85 8,5 17 105 MT18KH01 7480101_18_DH 3 5.850.000
1454 1814579 Phan Văn Trường 040900 8,47 88 7,87 17 107 MT18KH07 7480101_18_DH 3 5.850.000
1455 1810235 Nguyễn Khiêm 190200 8,44 85 8 18 111 MT18KHTN 7480101_18_DH 3 5.850.000
1456 1810433 Nguyễn Hữu Thiên Phú 190200 8,4 83 8,03 21 102 MT18KHTN 7480101_18_DH 3 5.850.000
1457 1812783 Bùi Hoàng Lân 120800 8,4 98 8,08 20 99 MT18KH04 7480101_18_DH 3 5.850.000
1458 1814812 Lê Tuấn Vũ 201100 8,4 97 8,05 20 95 MT18KH07 7480101_18_DH 3 5.850.000
1459 1812612 Huỳnh Đình Quang Khải 010900 8,38 100 8,38 20 98 MT18KHTN 7480101_18_DH 3 5.850.000
1460 1811137 Hoàng Tấn Phát 191200 8,37 93 7,76 15 101 MT18KHTN 7480101_18_DH 3 5.850.000
1461 1810481 Lê Thành Sơn 300900 8,31 96 8,13 18 108 MT18KHTN 7480101_18_DH 3 5.850.000
7480101_17_DH
1462 1712179 Nguyễn Nhật Minh 181099 9,35 100 8,63 10 134 MT17KH03 7480101_17_DH 1 7.020.000
1463 1711355 Nguyễn Lê Hoàng Hiệu 170499 9,15 100 8,43 10 134 MT17KH02 7480101_17_DH 1 7.020.000
1464 1711096 Võ Văn Đức 201199 8,91 98 8,54 16 129 MT17KH01 7480101_17_DH 2 6.435.000
1465 1710849 Cao Đăng Dũng 160599 8,9 100 7,57 10 133 MT17KH01 7480101_17_DH 2 6.435.000
1466 1713555 Phạm Bá Tới 130399 8,9 95 8,35 10 133 MT17KH04 7480101_17_DH 2 6.435.000
1467 1713810 Trần Hậu Tuấn 151099 8,88 90 7,9 12 128 MT17KH01 7480101_17_DH 2 6.435.000
1468 1711457 Trần Xuân Hội 040899 8,81 90 8,28 13 134 MT17KH02 7480101_17_DH 2 6.435.000
1469 1713712 Nguyễn Trọng Trung 291099 8,75 100 8,6 12 135 MT17KH05 7480101_17_DH 2 6.435.000
1470 1710214 Cao Thành Nhân 221299 8,75 90 9,13 12 133 MT17KH03 7480101_17_DH 2 6.435.000
1471 1711521 Nguyễn Lương Quốc Huy 240899 8,75 87 8,47 12 132 MT17KHTN 7480101_17_DH 3 5.850.000
1472 1710169 Nguyễn Văn Hoài Linh 160199 8,74 93 7,84 19 129 MT17KH03 7480101_17_DH 3 5.850.000
1473 1711473 Dương Quang Huy 010199 8,72 85 8,53 16 134 MT17KH01 7480101_17_DH 3 5.850.000
1474 1711807 Đỗ Đăng Khôi 080799 8,6 85 8,01 15 132 MT17KH03 7480101_17_DH 3 5.850.000
1475 1710148 Cao Minh Khôi 271299 8,5 88 8,07 13 131 MT17KH03 7480101_17_DH 3 5.850.000
1476 1710259 Bùi Việt Minh Quân 250299 8,5 80 8,81 10 127 MT17KHTN 7480101_17_DH 3 5.850.000
1477 1713913 Đặng Anh Văn 171199 8,5 98 8,88 13 133 MT17KH05 7480101_17_DH 3 5.850.000
1478 1713955 Phạm Văn Việt 030599 8,47 85 8,05 15 130 MT17KH05 7480101_17_DH 3 5.850.000
1479 1710929 Phạm Tấn Đại 250999 8,45 95 8,44 10 134 MT17KH01 7480101_17_DH 3 5.850.000
1480 1711502 Nguyễn Bảo Huy 031199 8,38 100 8,53 12 133 MT17KH02 7480101_17_DH 3 5.850.000
1481 1711803 Vương Anh Khoa 200399 8,38 88 8,46 13 133 MT17KHTN 7480101_17_DH 3 5.850.000
1482 1712928 Hoàng Văn Sang 060399 8,38 90 7,34 12 133 MT17KH04 7480101_17_DH 3 5.850.000
1483 1713148 Lê Nhật Thành 120199 8,34 100 7,94 16 127 MT17KH05 7480101_17_DH 3 5.850.000
1484 1713177 Lê Thị Thanh Thảo 010798 8,3 90 7,86 15 132 MT17KH05 7480101_17_DH 3 5.850.000
7420201_19_DH
1485 1914478 Ngô Minh Nhật 160601 8,42 100 8,68 18 57 HC19SH1 7420201_19_DH 2 6.435.000
1486 1915623 Võ Đặng Huyền Trân 230501 8,21 100 7,6 14 53 HC19SH1 7420201_19_DH 2 6.435.000
1487 1912006 ôn Nguyễn Minh Tâm 150401 8,17 90 7,26 15 47 HC19SH1 7420201_19_DH 2 6.435.000
1488 1910969 Lê Thị Mỹ Duyên 201001 8,08 98 7,38 18 50 HC19SH2 7420201_19_DH 3 5.850.000
1489 1912699 Đoàn Nhựt Băng 210201 8,06 80 7,31 16 55 HC19SH1 7420201_19_DH 3 5.850.000
1490 1911585 Nguyễn Thị Hoàng Mi 290101 7,97 93 7,43 17 53 HC19SH1 7420201_19_DH 3 5.850.000
7420201_18_DH
1491 1811857 Lê Diễn Đạt 171200 8,86 100 8,03 18 102 HC18SH2 7420201_18_DH 2 6.435.000
1492 1813981 Vũ Thị Phương Thanh 190500 8,13 92 7,05 19 92 HC18SH2 7420201_18_DH 2 6.435.000
1493 1811165 Trần Phạm Thiên Phương 210400 8,09 98 7,3 16 96 HC18SH2 7420201_18_DH 2 6.435.000
1494 1814057 Phạm Thị Thu Thảo 250800 8,05 90 7,05 19 94 HC18SH2 7420201_18_DH 3 5.850.000
1495 1811283 Huỳnh Thị Kim Trang 120100 8,02 95 6,26 21 88 HC18SH2 7420201_18_DH 3 5.850.000
1496 1813331 Nguyễn Hữu Nhân 280200 7,92 100 7,31 19 100 HC18SH2 7420201_18_DH 3 5.850.000
7420201_17_DH
1497 1711574 Bùi Thanh Huyền 010699 8,95 91 7,68 11 133 HC17SH1 7420201_17_DH 2 6.435.000
1498 1711122 Phạm Hương Giang 040999 8,82 100 8,12 11 133 HC17SH1 7420201_17_DH 2 6.435.000
1499 1711245 Võ Châu Gia Hân 290799 8,5 99 7,38 18 114 HC17SH1 7420201_17_DH 2 6.435.000
1500 1710510 Phạm Ngọc Quỳnh Anh 230299 8,5 98 8,1 11 135 HC17SH1 7420201_17_DH 3 5.850.000
1501 1711327 Huỳnh Thị Thu Hiền 051199 8,33 100 7,83 12 135 HC17SH1 7420201_17_DH 3 5.850.000
1502 1714068 Đỗ Thị Thanh Xuân 220499 8 91 7,7 10 133 HC17SH1 7420201_17_DH 3 5.850.000

Vous aimerez peut-être aussi