Vous êtes sur la page 1sur 21

ALPHA EXPRESS CO.

, LTD

NO.08 BA VI STREET, 04 WARD , TAN BINH DISTRICT , HO CHI MINH C

TEL: 0359.142.798 Hoài Tâm (zalo,…)

WEBSITE : www.dpex.com

BẢNG GIÁ CHUYÊN TUYẾN CHÂU ÂU B

Belgium,
Netherland,
UK Germany France
Weight (Kg) Luxembourg,
( 5 - 7 days ) ( 2-4 Tuần ) ( 2-4 Tuần )
Austria,Czech
( 2-4 Tuần )

0.50 14.32 45.52 53.29 61.06


1.00 17.63 54.27 62.04 69.80
1.50 20.93 58.64 66.41 74.18
2.00 24.24 63.02 70.78 78.55
2.50 27.54 67.39 75.16 82.92
3.00 30.85 71.76 79.53 87.30
3.50 34.15 76.14 83.91 91.67
4.00 37.46 80.51 88.28 96.05
4.50 40.76 84.89 92.65 100.42
5.00 44.07 89.26 97.03 104.79
5.50 47.37 93.63 101.40 109.17
6.00 50.68 98.01 105.77 113.54
6.50 53.98 102.38 110.15 117.91
7.00 57.29 106.75 114.52 122.29
7.50 60.59 111.13 118.89 126.66
8.00 63.90 115.50 123.27 131.04
8.50 67.20 119.88 127.64 135.41
9.00 70.51 124.25 132.02 139.78
9.50 73.81 128.62 136.39 144.16
10.00 77.12 115.23 125.27 125.27
10.50 81.11 121.02 131.47 131.31
11.00 85.11 126.81 137.67 137.35
11.50 89.10 132.60 143.87 143.40
12.00 93.09 138.40 150.07 149.44
12.50 97.09 144.19 156.27 155.48
13.00 101.08 149.98 162.47 161.53
13.50 105.07 155.77 168.67 167.57
14.00 109.07 161.57 174.87 173.62
14.50 113.06 167.36 181.07 179.66
15.00 117.06 173.15 187.27 185.70
15.50 121.05 178.95 193.47 191.75
16.00 125.04 184.74 199.67 197.79
16.50 129.04 190.53 205.87 203.83
17.00 133.03 196.32 212.07 209.88
17.50 137.02 202.12 218.27 215.92
18.00 141.02 207.91 224.47 221.96
18.50 145.01 213.70 230.67 228.01
19.00 149.00 219.49 236.88 234.05
19.50 153.00 225.29 243.08 240.10
20.00 156.99 231.08 249.28 246.14
20.50 160.99 236.87 255.48 252.18
21.00 164.98 242.67 261.68 258.23
21.50 168.97 248.46 267.88 264.27
22.00 172.97 254.25 274.08 270.31
22.50 176.96 260.04 280.28 276.36
23.00 180.95 265.84 286.48 282.40
23.50 184.95 271.63 292.68 288.44
24.00 188.94 277.42 298.88 294.49
24.50 192.93 283.21 305.08 300.53
25.00 196.93 289.01 311.28 306.58
25.50 200.92 294.80 317.48 312.62
26.00 204.92 300.59 323.68 318.66
26.50 208.91 306.38 329.88 324.71
27.00 212.90 312.18 336.08 330.75
27.50 216.90 317.97 342.28 336.79
28.00 220.89 323.76 348.49 342.84
28.50 224.88 329.56 354.69 348.88
29.00 228.88 335.35 360.89 354.93
29.50 232.87 341.14 367.09 360.97
30.00 236.86 346.93 373.29 367.01
From 31 kgs, flat rate per kilo
31 - 44 7.34 10.37 11.15 10.96
45 - 99 7.34 10.37 11.14 10.92
100 - 299 7.30 10.38 11.13 10.88
300 - 500 7.00 10.38 11.12 10.85

1. Bảng giá Chưa bao gổm phụ phí xăng dầu 18% & 8% Vat ( ko lấy hoá đơn ko tính phí này)
2. Bảng giá đả bao gồm THUẾ PHÍ NHẬP KHẨU.
3. Số cân tính cước sẽ so sánh giữa cân nặng thực tế và cân trọng lượng quy đổi ( chiều dài x rộng x cao / 5000 )( cm) , số c
4. Alpha Express miễn khiếu nại nếu hải quan nước đến tịch thu khi gửi những mặt hàng : hàng thương hiệu ( hàng fake ),T
5. Alpha Express không nhận vận chuyển các loại hàng sau : hàng có chứa pin, hàng có chất dễ cháy , hàng nguy hiểm , Nic
6. Đối với hàng thịt, trứng , sữa, tăng thêm 10% so với bảng giá bán cho khách hàng
7. 1 kiện cân nặng đóng không quá 29.9kg/ kiện, 1 chiều không quá 1m2, cạnh Thứ 2 không quá 70cm ( Phí quá khổ 135 us
8. Hàng thực phẫm , Mỹ phẩm có tem tên nhãn mác bằng tiếng anh ( Riêng hàng thủy hải sản tem nhản như siêu thị ko sử
9. Hàng xuất kèm bill và INVOICE in kèm 1 tờ
Chú ý :Giá hàng chưa bao gồm chi phí Hải quan Xuất cho các loại hàng đặc biệt

+ Hàng nhái : 10,000 VND / kg ( chưa VAT )


+ Hàng que tét y tế,Hàng salonpas : 30,000 VND / kg ( chưa VAT ) 
+ Hàng sách : 5,000 vnd / kg ( chưa VAT )
+ Máy móc ( không phải điện tử ) : 5,000 VND / kg ( chưa VAT )
+ Linh kiện điện tử : cần check cụ thể là mặt hàng gì vì tùy vào loại hàng giá sẽ khác nhau
+ Hàng yến : 120,000 VND / kg ( chưa VAT ) ( khai là thạch mất mát không khiếu nại )
+ Thực phẩm chức năng : 10,000 VND / kg ( chưa VAT )

vấn đề đền bù hàng hóa 

- Đối với trường hợp hải quan tịch th


+ Công ty đền cước : với những loại mặt h
( khách hàng cần cung cấp hình ảnh + video ngay
+ Công ty không đền cước: với những loại mặt hàng thịt, trứ

- Đối với trường hợp mất hàng Trong quá trình vận chuyễn : Công ty đền cước + giá trị hàng theo invo
công ty chỉ đền bù trên kiện hàng , không đền bù cho nội dung hàng bên trong kiệ

- Đối với trường hợp hàng hỏng do đi lâu : Công ty giảm 5-10% cước tùy từng trường hợp ( không xử lý nếu thời gia
trường hợp đã báo trước cho khách hàng về toàn trìn
( khách hàng cần cung cấp hình ảnh + video ngay

- Đối với trường hợp mất hàng cho Các loại hàng đặc Biệt : thuốc tây, nam, hàng nhái ( fake ), hàng hải sản khô , c
trứng , thịt, sữa …., thực phẩm chức năng , các loại bột, chất lỏng khi bị tiêu hủy, giữ hoặc tịch thu bởi hải quan hoặc mất
nào , khi hàng không đến được tay người nhận sẽ áp dụ
AN BINH DISTRICT , HO CHI MINH CITY

UYẾN CHÂU ÂU BAO THUẾ PHÍ NHẬP KHẨU

Bulgaria,Croatia,Estonia,F
Hungary,Monaco, inland, Greece,Italy,
Denmark Poland,Slovakia, Latvia, Lithuania,
( 2-4 Tuần ) Slovenia, Spain Portugal, Romania,
( 2-4 Tuần ) Sweden
( 2-4 Tuần )

68.82 76.59 76.59


77.57 85.34 85.34
81.94 89.71 89.71
86.32 94.08 94.08
90.69 98.46 98.46
95.07 102.83 102.83
99.44 107.21 107.21
103.81 111.58 111.58
108.19 115.95 115.95
112.56 120.33 120.33
116.93 124.70 124.70
121.31 129.07 129.07
125.68 133.45 133.45
130.06 137.82 137.82
134.43 142.20 142.20
138.80 146.57 146.57
143.18 150.94 150.94
147.55 155.32 155.32
151.92 159.69 159.69
130.29 130.29 136.56
136.49 136.64 143.07
142.69 143.00 149.59
148.89 149.36 156.10
155.09 155.72 162.62
161.29 162.07 169.13
167.49 168.43 175.65
173.69 174.79 182.16
179.89 181.14 188.67
186.09 187.50 195.19
192.29 193.86 201.70
198.49 200.22 208.22
204.69 206.57 214.73
210.89 212.93 221.25
217.09 219.29 227.76
223.29 225.65 234.27
229.49 232.00 240.79
235.69 238.36 247.30
241.90 244.72 253.82
248.10 251.08 260.33
254.30 257.43 266.85
260.50 263.79 273.36
266.70 270.15 279.87
272.90 276.51 286.39
279.10 282.86 292.90
285.30 289.22 299.42
291.50 295.58 305.93
297.70 301.94 312.45
303.90 308.29 318.96
310.10 314.65 325.47
316.30 321.01 331.99
322.50 327.37 338.50
328.70 333.72 345.02
334.90 340.08 351.53
341.10 346.44 358.05
347.30 352.79 364.56
353.51 359.15 371.07
359.71 365.51 377.59
365.91 371.87 384.10
372.11 378.22 390.62
378.31 384.58 397.13
lo
11.30 11.49 11.86
11.24 11.46 11.81
11.17 11.43 11.74
11.14 11.41 11.70

8.614
dài x rộng x cao / 5000 )( cm) , số cân nào lớn hơn sẽ dùng để tính cước
: hàng thương hiệu ( hàng fake ),Thủy hải sản, thịt , trứng , sữa , yến.
hất dễ cháy , hàng nguy hiểm , Nicotine, hàng có áp suất nén,..

ông quá 70cm ( Phí quá khổ 135 usd/ kiện )


hải sản tem nhản như siêu thị ko sử dụng tem nhản chung chung)
8.614

12.2498723404255 290934.468085106

với trường hợp hải quan tịch thu hàng hóa :


y đền cước : với những loại mặt hàng thông thường.
n cung cấp hình ảnh + video ngay khi nhận được hàng hóa )
ớc: với những loại mặt hàng thịt, trứng, sữa, hàng hải sản khô, thuốc.

y đền cước + giá trị hàng theo invoice nhưng không quá 100 usd / lô hàng ( shipment ) ( theo quy định hợp đồng ) ,
ù cho nội dung hàng bên trong kiện hàng ( trường hợp mất 1 vài món hàng bên trong kiện )

ờng hợp ( không xử lý nếu thời gian đi lâu do hải quan giữ hàng , vấn đề khách quan như dịch bệnh , backlog hàng do cuối năm,
trước cho khách hàng về toàn trình có thể bị lâu hơn dự kiến )
n cung cấp hình ảnh + video ngay khi nhận được hàng hóa )

nhái ( fake ), hàng hải sản khô , các loại mắm, các loại hàng muối chua, hàng thực phẩm có sản phẩm từ động vật trên cạn như:
ặc tịch thu bởi hải quan hoặc mất mát trong quá trình vận chuyển hàng hóa : mất hàng ở đây sẽ không phân biệt mất hàng tại khâu
đến được tay người nhận sẽ áp dụng những chính sách như trên
ẨU

Switzerland, Norway, Andorra,


Gibraltar, Guernsey, Jersey, San
Marino, Vatican City, Cyprus
(phát sinh thuế phí nhập khẩu lần
2) bao nhập
( 5-10 days )

73.76
78.11
82.46
86.81
91.17
95.52
99.87
104.22
108.57
112.92
117.28
121.63
125.98
130.33
134.68
139.03
143.39
147.74
152.09
156.44
163.09
169.74
176.39
183.04
189.68
196.33
202.98
209.63
216.28
222.93
229.58
236.23
242.87
249.52
256.17
262.82
269.47
276.12
282.77
289.42
296.06
302.71
309.36
316.01
322.66
329.31
335.96
342.61
349.25
355.90
362.55
369.20
375.85
382.50
389.15
395.79
402.44
409.09
415.74
422.39

13.93
13.82
13.71
13.60
ment ) ( theo quy định hợp đồng ) ,
ong kiện )

uan như dịch bệnh , backlog hàng do cuối năm,

ực phẩm có sản phẩm từ động vật trên cạn như:


hàng ở đây sẽ không phân biệt mất hàng tại khâu
ALPHA EXPRESS CO., LTD
NO.08 BA VI STREET, 04 WARD , TAN BINH DISTRICT , HO CHI MINH CITY
TEL: 0359.142.798 Hoài Tâm (zalo,…)
WEBSITE : www.dpex.com
PROMOTION EXPRESS RATE TO DUBAI
4 - 9 days
WEIGHT ( KG ) RATE
0.50 10.75
1.00 16.50
1.50 22.25
2.00 28.00
2.50 33.75
3.00 39.50
3.50 45.25
4.00 51.00
4.50 56.75
5.00 62.50
5.50 65.50
6.00 71.00
6.50 76.50
7.00 82.00
7.50 87.50
8.00 93.00
8.50 98.50
9.00 104.00
9.50 109.50
10.00 115.00
Non-Document above 20kg (Multiplier rate per kg)
21 - 45
45-100
100+
300 +
500 +
1000+
1. Bảng giá Chưa bao gổm 8% Vat ( ko lấy hoá đơn ko tính phí này)
2. Bảng giá đã bao gồm thuế phí nhập khẩu tại nước đến( Giao hàng tận nơi và ko phát sinh chi phí nào nửa hết)
3. Số cân tính cước sẽ so sánh giữa cân nặng thực tế và cân trọng lượng quy đổi ( chiều dài x rộng x cao / 5000 )( cm) , số cân n
4. Alpha Express miễn khiếu nại khi khách hàng gửi những mặt hàng : hàng thương hiệu ( hàng fake ), thịt , trứng , sữa.
5. Alpha Express không nhận vận chuyển các loại hàng sau : hàng có chứa pin, hàng có chất dễ cháy , hàng nguy hiểm , Nicoti
6. Đối với hàng thịt, trứng , sữa, ===> tăng thêm 10% so với bảng giá bán .
7. Hàng fake đi không giới hạn số lượng
8. 1 kiện cân nặng đóng không quá 30kg/ kiện
9. Hàng xuất kèm bill và INVOICE in kèm 1 tờ, khai giá trị không quá 100 usd
10. Phí quá khổ trên 1m2 và trên 30.01kg : 50-100 usd
Chú ý với các giá hàng chưa bao gồm chi phí cho các loại hàng đặc biệt
+ Hàng nhái : 10,000 VND / kg ( chưa VAT )
+ Hàng que tét y tế,Hàng salonpas : 30,000 VND / kg ( chưa VAT ) 
+ Hàng sách : 5,000 vnd / kg ( chưa VAT )
+ Máy móc ( không phải điện tử ) : 5,000 VND / kg ( chưa VAT )
+ Linh kiện điện tử : cần check cụ thể là mặt hàng gì vì tùy vào loại hàng giá sẽ khác nhau
+ Thực phẩm chức năng : 10,000 VND / kg ( chưa VAT )

www.dpex.com
WARD , TAN BINH DISTRICT , HO CHI MINH CITY
Tâm (zalo,…)

N EXPRESS RATE TO DUBAI


4 - 9 days
WEIGHT ( KG ) RATE
10.50 118.40
11.00 123.80
11.50 129.20
12.00 134.60
12.50 140.00
13.00 145.40
13.50 150.80
14.00 156.20
14.50 160.00
15.00 163.00
15.50 164.65
16.00 170.00
16.50 175.00
17.00 180.00
17.50 185.00
18.00 190.00
18.50 195.00
19.00 200.00
19.50 205.00
20.00 210.00
ent above 20kg (Multiplier rate per kg)
9.50
9.00
8.50
7.80
6.50
6.20

ận nơi và ko phát sinh chi phí nào nửa hết)


quy đổi ( chiều dài x rộng x cao / 5000 )( cm) , số cân nào lớn hơn sẽ dùng để tính cước
hàng thương hiệu ( hàng fake ), thịt , trứng , sữa.
hứa pin, hàng có chất dễ cháy , hàng nguy hiểm , Nicotine,Thuốc, hàng có áp suất nén,..

g đặc biệt

g giá sẽ khác nhau

www.dpex.com

Vous aimerez peut-être aussi