Académique Documents
Professionnel Documents
Culture Documents
98772 BF2010 Hóa sinh thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K61S T19 Thứ ba 26.12.2017
665480 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N01-C10-108B T19 Thứ hai 25.12.2017
665481 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N02-C10-108B T19 Thứ hai 25.12.2017
665482 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N03-C10-108B T19 Thứ hai 25.12.2017
98698 BF3012 Vi sinh vật thực phẩm KT Thực phẩm-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017
98699 BF3012 Vi sinh vật thực phẩm KT Thực phẩm-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017
98700 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học KT Thực phẩm-K60C T19 Thứ bảy 30.12.2017
98700 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học KT Thực phẩm-K60C T19 Thứ bảy 30.12.2017
98702 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt KT Thực phẩm-K60C T19 Thứ sáu 29.12.2017
665563 BF3017 Đồ án I – Quá trình và thiết bị Liên hê ̣ giáo vụ T21 Thứ năm 11.01.2018
98707 BF3018 Quản lý chất lượng trong công nghệ thực ph KT Thực phẩm-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018
98703 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tựKT Thực phẩm-K60C T20 Thứ bảy 06.01.2018
98703 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tựKT Thực phẩm-K60C T20 Thứ bảy 06.01.2018
98704 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tựKT Thực phẩm-K60C T20 Thứ bảy 06.01.2018
98705 BF3032 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm KT Thực phẩm-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018
98705 BF3032 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm KT Thực phẩm-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018
98693 BF3115 Di truyền học và sinh học phân tử KT Sinh học-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018
98696 BF3119 Miễn dịch học KT Sinh học-K60C T21 Thứ ba 09.01.2018
665576 BF3122 Đồ án chuyên ngành Liên hê ̣ giáo vụ T21 Thứ tư 10.01.2018
665576 BF3122 Đồ án chuyên ngành Liên hê ̣ giáo vụ T21 Thứ tư 10.01.2018
98773 BF3815 Quá trình và thiết bị chuyển khối CN Công nghệ Thực phẩm-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018
98773 BF3815 Quá trình và thiết bị chuyển khối CN Công nghệ Thực phẩm-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018
665564 BF3817 Đồ án I - Quá trình thiết bị Liên hê ̣ giáo vụ T21 Thứ bảy 13.01.2018
665564 BF3817 Đồ án I - Quá trình thiết bị Liên hê ̣ giáo vụ T21 Thứ bảy 13.01.2018
665565 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hê ̣ giáo vụ T21 Thứ bảy 13.01.2018
98776 BF3819 Công nghệ sản xuất thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017
98776 BF3819 Công nghệ sản xuất thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017
98774 BF3831 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chấ CN Công nghệ Thực phẩm-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018
98774 BF3831 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chấ CN Công nghệ Thực phẩm-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018
98710 BF4151 Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải KT Sinh học-K59S T19 Thứ hai 25.12.2017
98711 BF4152 Công nghê ̣ vi sinh vật KT Sinh học-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017
98711 BF4152 Công nghê ̣ vi sinh vật KT Sinh học-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017
98713 BF4154 Công nghê ̣ enzyme KT Sinh học-K59S T20 Thứ ba 02.01.2018
98714 BF4155 Kỹ thuật thu nhận hợp chất có hoạt tính sinh KT Sinh học-K59S T20 Thứ tư 03.01.2018
98716 BF4174 Công nghê ̣ sản phẩm lên men KT Sinh học-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018
98719 BF4213 Bảo quản nông sản thực phẩm CNTP-K59S T20 Thứ năm 04.01.2018
98719 BF4213 Bảo quản nông sản thực phẩm CNTP-K59S T20 Thứ năm 04.01.2018
665573 BF4215 Đồ án chuyên ngành CNTP Liên hê ̣ giáo vụ T21 Thứ sáu 12.01.2018
665573 BF4215 Đồ án chuyên ngành CNTP Liên hê ̣ giáo vụ T21 Thứ sáu 12.01.2018
98720 BF4217 Công nghệ lạnh thực phẩm CNTP-K59S T19 Thứ tư 27.12.2017
98723 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP QLCL-K59S T20 Thứ tư 03.01.2018
98725 BF4314 Hệ thống văn bản quản lý chất lượng QLCL-K59S T19 Thứ ba 26.12.2017
98697 BF4316 Marketing thực phẩm KT Sinh học-K60C T20 Thứ năm 04.01.2018
98729 BF4316 Marketing thực phẩm QLCL-K59S T20 Thứ năm 04.01.2018
98729 BF4316 Marketing thực phẩm QLCL-K59S T20 Thứ năm 04.01.2018
98730 BF4318 Tiêu chuẩn và quy chuẩn thực phẩm QLCL-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018
98727 BF4319 Phụ gia thực phẩm QLCL-K59S T21 Thứ năm 11.01.2018
665566 BF4321 Đồ án chuyên ngành QLCL Liên hê ̣ giáo vụ T21 Thứ sáu 12.01.2018
98721 BF4340 Hệ thống quản lý và đảm bảo chất lượng CNTP-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017
98721 BF4340 Hệ thống quản lý và đảm bảo chất lượng CNTP-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017
98733 BF4411 Máy và thiết bị chế biến thực phẩm QTTBCNTP-K59S T20 Thứ tư 03.01.2018
665577 BF4421 Đồ án chuyên ngành QTTB Liên hê ̣ giáo vụ T21 Thứ sáu 12.01.2018
98734 BF5011 Tối ưu hoá quá trình và tổ chức sản xuất KT Sinh học-Thực phẩm-K58S T19 Thứ hai 25.12.2017
98734 BF5011 Tối ưu hoá quá trình và tổ chức sản xuất KT Sinh học-Thực phẩm-K58S T19 Thứ hai 25.12.2017
98735 BF5020 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy KT Sinh học-Thực phẩm-K58S T19 Thứ ba 26.12.2017
98737 BF5110 Độc tố học KT Sinh học-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018
98740 BF5111 Công nghệ vắc xin KT Sinh học-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018
98739 BF5160 Công nghệ sản xuất các axit và dung môi hữ KT Sinh học-K58C T21 Thứ năm 11.01.2018
98741 BF5210 Thông gió, hút bụi và điều hòa không khí CNTP-K58C T19 Thứ ba 26.12.2017
98747 BF5270 Công nghệ ngũ cốc CNTP - QLCL-K58S T19 Thứ năm 28.12.2017
98759 BF5310 Phân tích nhanh chất lượng TP QLCL-K58C T19 Thứ bảy 30.12.2017
98742 BF5350 Thiết kế đảm bảo vệ sinh trong công nghiệp CNTP-K58C T20 Thứ tư 03.01.2018
98757 BF5410 Công nghệ cà phê và ca cao CNTP - QLCL-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018
98758 BF5440 Công nghệ chất thơm CNTP - QLCL-K58S T21 Thứ ba 09.01.2018
98748 BF5450 Công nghệ thuốc lá CNTP - QLCL-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018
98768 BF5511 Thiết kế hệ thống sấy các sản phẩm thực ph QTTBCNTP-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017
98762 BF5520 Thiết kế các Máy gia công cơ học trong sản QTTBCNTP-K58C T19 Thứ bảy 30.12.2017
98763 BF5530 Thiết kế thiết bị truyền nhiệt, chuyển khối t QTTBCNTP-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018
98764 BF5540 Tích hợp hệ thống tự động điều khiển quá tr QTTBCNTP-K58C T20 Thứ bảy 06.01.2018
98765 BF5550 Trang thiết bị điện cho Máy thực phẩm QTTBCNTP-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018
99007 BF5590 Thiết kế hệ thống lạnh và điều hòa Không KBS-QTTBCNTP-K58C T21 Thứ năm 11.01.2018
98743 BF5681 Thực phẩm biến đổi gen CNTP - QLCL-K58C T20 Thứ ba 02.01.2018
98743 BF5681 Thực phẩm biến đổi gen CNTP - QLCL-K58C T20 Thứ ba 02.01.2018
98744 BF5681 Thực phẩm biến đổi gen CNTP - QLCL-K58C T20 Thứ ba 02.01.2018
98745 BF5682 Thực phẩm chức năng CNTP - QLCL-K58C T21 Thứ hai 08.01.2018
98745 BF5682 Thực phẩm chức năng CNTP - QLCL-K58C T21 Thứ hai 08.01.2018
98746 BF5682 Thực phẩm chức năng CNTP - QLCL-K58C T21 Thứ hai 08.01.2018
98746 BF5682 Thực phẩm chức năng CNTP - QLCL-K58C T21 Thứ hai 08.01.2018
97660 CH1010 Hoá học đại cương VL kim loại-K61S T19 Thứ ba 26.12.2017
97660 CH1010 Hoá học đại cương VL kim loại-K61S T19 Thứ ba 26.12.2017
97661 CH1010 Hoá học đại cương VL kim loại-K61S T19 Thứ ba 26.12.2017
97661 CH1010 Hoá học đại cương VL kim loại-K61S T19 Thứ ba 26.12.2017
97708 CH1010 Hoá học đại cương QTKD-K61C T19 Thứ ba 26.12.2017
97708 CH1010 Hoá học đại cương QTKD-K61C T19 Thứ ba 26.12.2017
97710 CH1010 Hoá học đại cương KTCN,QLCN-K61C T19 Thứ ba 26.12.2017
97943 CH1010 Hoá học đại cương CN ĐK&TĐH 1-K61C T19 Thứ ba 26.12.2017
97943 CH1010 Hoá học đại cương CN ĐK&TĐH 1-K61C T19 Thứ ba 26.12.2017
97944 CH1010 Hoá học đại cương CN ĐK&TĐH 2-K61C T19 Thứ ba 26.12.2017
98283 CH1010 Hoá học đại cương KT Hóa học-K61S T19 Thứ ba 26.12.2017
98283 CH1010 Hoá học đại cương KT Hóa học-K61S T19 Thứ ba 26.12.2017
98284 CH1010 Hoá học đại cương KT Hóa học-K61S T19 Thứ ba 26.12.2017
98284 CH1010 Hoá học đại cương KT Hóa học-K61S T19 Thứ ba 26.12.2017
98285 CH1010 Hoá học đại cương KT Hóa học-K61S T19 Thứ ba 26.12.2017
98292 CH1010 Hoá học đại cương Hóa học-K61S T19 Thứ ba 26.12.2017
98292 CH1010 Hoá học đại cương Hóa học-K61S T19 Thứ ba 26.12.2017
98595 CH1010 Hoá học đại cương KT Môi trường-K61S T19 Thứ ba 26.12.2017
98595 CH1010 Hoá học đại cương KT Môi trường-K61S T19 Thứ ba 26.12.2017
98782 CH1010 Hoá học đại cương Dệt-Da giầy-K61S T19 Thứ ba 26.12.2017
98782 CH1010 Hoá học đại cương Dệt-Da giầy-K61S T19 Thứ ba 26.12.2017
98783 CH1010 Hoá học đại cương May-K61S T19 Thứ ba 26.12.2017
97605 CH1011 Hóa học đại cương KT hạt nhân-K61C T19 Thứ ba 26.12.2017
97605 CH1011 Hóa học đại cương KT hạt nhân-K61C T19 Thứ ba 26.12.2017
98637 CH1011 Hóa học đại cương Kỹ thuật nhiệt-K61S T19 Thứ ba 26.12.2017
98637 CH1011 Hóa học đại cương Kỹ thuật nhiệt-K61S T19 Thứ ba 26.12.2017
98638 CH1011 Hóa học đại cương Kỹ thuật nhiệt-K61S T19 Thứ ba 26.12.2017
98638 CH1011 Hóa học đại cương Kỹ thuật nhiệt-K61S T19 Thứ ba 26.12.2017
96896 CH1014 Hoá học đại cương **KSCLC (Nhóm 1)-K61S T19 Thứ sáu 29.12.2017
96897 CH1014 Hoá học đại cương **KSCLC (Nhóm 2)-K61S T19 Thứ sáu 29.12.2017
96979 CH1016 Hoá học đại cương **CTTT-KTYS-K61C T19 Thứ sáu 29.12.2017
96958 CH1026 Hoá học đại cương 2 **CTTT-KHVL-K60S T19 Thứ sáu 29.12.2017
98290 CH2001 Nhập môn hóa học Hóa học-K61S T21 Thứ tư 10.01.2018
99663 CH2001 Nhập môn hóa học HH.01,02-K62C T21 Thứ tư 10.01.2018
99663 CH2001 Nhập môn hóa học HH.01,02-K62C T21 Thứ tư 10.01.2018
99663 CH2001 Nhập môn hóa học HH.01,02-K62C T21 Thứ tư 10.01.2018
98688 CH3080 Hóa lý KT Sinh học-Thực phẩm-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018
98688 CH3080 Hóa lý KT Sinh học-Thực phẩm-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018
98689 CH3080 Hóa lý KT Sinh học-Thực phẩm-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018
98689 CH3080 Hóa lý KT Sinh học-Thực phẩm-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018
98770 CH3080 Hóa lý CN Công nghệ Thực phẩm-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018
98770 CH3080 Hóa lý CN Công nghệ Thực phẩm-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018
98690 CH3223 Hóa hữu cơ KT Sinh học-Thực phẩm-K61S T20 Thứ sáu 05.01.2018
98690 CH3223 Hóa hữu cơ KT Sinh học-Thực phẩm-K61S T20 Thứ sáu 05.01.2018
98691 CH3223 Hóa hữu cơ KT Sinh học-Thực phẩm-K61S T20 Thứ sáu 05.01.2018
98691 CH3223 Hóa hữu cơ KT Sinh học-Thực phẩm-K61S T20 Thứ sáu 05.01.2018
98769 CH3223 Hóa hữu cơ CN Công nghệ Thực phẩm-K61S T20 Thứ sáu 05.01.2018
98295 CH3227 Hóa hữu cơ KT in & Truyền thông-K61S T21 Thứ tư 10.01.2018
98310 CH3323 Phân tích bằng công cụ KT Hoá học-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018
98453 CH3323 Phân tích bằng công cụ CNCN KT Hóa học-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018
98453 CH3323 Phân tích bằng công cụ CNCN KT Hóa học-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018
665034 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N1 T21 Thứ ba 09.01.2018
665035 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N2 T21 Thứ ba 09.01.2018
665036 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N3 T21 Thứ ba 09.01.2018
665038 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N5 T21 Thứ ba 09.01.2018
665039 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N6 T21 Thứ ba 09.01.2018
665040 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N7 T21 Thứ ba 09.01.2018
665041 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N8 T21 Thứ ba 09.01.2018
665042 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N9 T21 Thứ ba 09.01.2018
665043 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N10 T21 Thứ ba 09.01.2018
665044 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N11 T21 Thứ ba 09.01.2018
665045 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N12 T21 Thứ ba 09.01.2018
665046 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N13 T21 Thứ ba 09.01.2018
665047 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N14 T21 Thứ ba 09.01.2018
665048 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N15 T21 Thứ ba 09.01.2018
665049 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N16 T21 Thứ ba 09.01.2018
665050 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N17 T21 Thứ ba 09.01.2018
665051 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N18 T21 Thứ ba 09.01.2018
665052 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N19 T21 Thứ ba 09.01.2018
665053 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N20 T21 Thứ ba 09.01.2018
98320 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K60S T21 Thứ hai 08.01.2018
98308 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KT Hoá học-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018
98308 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KT Hoá học-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018
98308 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KT Hoá học-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018
98451 CH3402 Quá trình và thiết bị cơ học CNCN KT Hóa học-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017
98323 CH3403 Quá trình và thiết bị CNHH Hoá học-K60C T20 Thứ năm 04.01.2018
97651 CH3404 Quá trình và thiết bị CNHH CN Dệt-K60C T20 Thứ năm 04.01.2018
96796 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II **KSTN-Hóa dầu-K60C T21 Thứ năm 11.01.2018
98303 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K60C T21 Thứ năm 11.01.2018
98303 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K60C T21 Thứ năm 11.01.2018
98304 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K60C T21 Thứ năm 11.01.2018
98304 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K60C T21 Thứ năm 11.01.2018
98305 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018
98305 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018
98306 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018
98306 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018
98332 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K59C T19 Thứ tư 27.12.2017
98332 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K59C T19 Thứ tư 27.12.2017
98694 CH3431 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khốKT Sinh học-K60C T20 Thứ bảy 06.01.2018
98454 CH3432 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khốCNCN KT Hóa học-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018
98454 CH3432 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khốCNCN KT Hóa học-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018
664894 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần T20 Thứ sáu 05.01.2018
664894 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần T20 Thứ sáu 05.01.2018
664894 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần T20 Thứ bảy 06.01.2018
664894 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần T20 Thứ bảy 06.01.2018
664890 CH3442 Đồ án quá trình và thiết bị SV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần T20 Thứ bảy 06.01.2018
98333 CH3452 Mô phỏng trong CNHH KT Hoá học-K59S T20 Thứ năm 04.01.2018
98333 CH3452 Mô phỏng trong CNHH KT Hoá học-K59S T20 Thứ năm 04.01.2018
98335 CH3452 Mô phỏng trong CNHH KT Hoá học-K59S T20 Thứ năm 04.01.2018
98335 CH3452 Mô phỏng trong CNHH KT Hoá học-K59S T20 Thứ năm 04.01.2018
98335 CH3452 Mô phỏng trong CNHH KT Hoá học-K59S T20 Thứ năm 04.01.2018
98331 CH3454 Phương pháp số trong CNHH KT Hoá học-K59C T20 Thứ tư 03.01.2018
98331 CH3454 Phương pháp số trong CNHH KT Hoá học-K59C T20 Thứ tư 03.01.2018
98457 CH3474 Kỹ thuật hóa học đại cương CNCN KT Hóa học-K60C T21 Thứ hai 08.01.2018
97681 CH3500 Vật liệu polyme VL Kim loại-K59S T19 Thứ tư 27.12.2017
98324 CH3630 Vật liệu ngành in KT In và Truyền thông-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017
98325 CH3640 Kỹ thuật chế bản điện tử KT In và Truyền thông-K60C T20 Thứ ba 02.01.2018
98455 CH3800 Xây dựng công nghiệp CNCN KT Hóa học-K60C T20 Thứ năm 04.01.2018
665216 CH3901 Đồ án nghiên cứu N1,Dành cho SV Hóa lý T21 Thứ sáu 12.01.2018
665214 CH3912 Đồ án chuyên ngành CNCN N1,Dành cho SV Hóa lý T21 Thứ bảy 13.01.2018
665419 CH3912 Đồ án chuyên ngành CNCN Dành cho SV CN Giấy, SV liên hệ tuần T21 Thứ bảy 13.01.2018
666432 CH3912 Đồ án chuyên ngành CNCN sv Hóa dầu nhận đồ án thứ 6 tuần 2 T21 Thứ bảy 13.01.2018
98404 CH4011 Đường ống bể chứa Tự chọn A-K58C T19 Thứ hai 25.12.2017
98403 CH4017 Tiếng Anh dành cho sinh viên ngành hóa dầ Tự chọn A-K58C T19 Thứ ba 26.12.2017
666430 CH4026 Đồ án chuyên ngành sv Hóa dầu nhận đồ án thứ 6 tuần 2 T21 Thứ năm 11.01.2018
98337 CH4030 Động học xúc tác HC-HD-K59S T19 Thứ ba 26.12.2017
98337 CH4030 Động học xúc tác HC-HD-K59S T19 Thứ ba 26.12.2017
98402 CH4031 Phụ gia sản phẩm dầu mỏ Tự chọn A-K58C T19 Thứ sáu 29.12.2017
98336 CH4032 Hóa học dầu mỏ - khí HC-HD-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017
98342 CH4036 Công nghệ chế biến dầu HC-HD-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018
98340 CH4038 Công nghệ chế biến khí HC-HD-K59S T20 Thứ bảy 06.01.2018
98338 CH4042 Thiết bị phản ứng trong công nghiệp lọc hóaHC-HD-K59S T21 Thứ ba 09.01.2018
98401 CH4046 Thiết bị nhà máy lọc hóa dầu Tự chọn A-K58C T20 Thứ ba 02.01.2018
98345 CH4094 Hóa học các chất tạo màng và sơn Polyme-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017
98347 CH4098 Công nghệ chất dẻo Polyme-K59S T21 Thứ tư 10.01.2018
98348 CH4150 Điện hoá lý thuyết CNĐH-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017
98350 CH4154 Ăn mòn và bảo vệ kim loại CNĐH-K59S T21 Thứ tư 10.01.2018
98354 CH4242 Nhiệt động kỹ thuật hóa học CNVC-K59S T19 Thứ ba 26.12.2017
98351 CH4251 Công nghệ muối khoáng CNVC-K59S T20 Thứ ba 02.01.2018
98352 CH4272 Kỹ thuật tách và làm sạch CNVC-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018
98353 CH4274 Động học và thiết bị phản ứng CNVC-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018
98355 CH4278 Hóa vô cơ công nghiệp CNVC-K59S T20 Thứ năm 04.01.2018
98360 CH4313 Hóa học vật liệu tiên tiến CNHL-K59S T19 Thứ hai 25.12.2017
98380 CH4328 Các phương pháp xử lý nước thải Hóa học-K59S T19 Thứ tư 27.12.2017
98356 CH4330 Quá trình điện hóa CNHL-K59S T19 Thứ ba 26.12.2017
98357 CH4332 Phương pháp vật lý và hóa lý nghiên cứu cấuCNHL-K59S T20 Thứ ba 02.01.2018
98358 CH4336 Xúc tác phức và ứng dụng CNHL-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018
98359 CH4338 Hóa học các chất hoạt động bề mặt CNHL-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018
98361 CH4362 Kỹ thuật hóa học đại cương QTTB-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018
98446 CH4363 Lý thuyết tập hợp hạt Tự chọn C-K58C T20 Thứ tư 03.01.2018
664891 CH4390 Đồ án chuyên ngành SV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần T21 Thứ năm 11.01.2018
98362 CH4396 Kỹ thuật phản ứng QTTB-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018
98411 CH4433 Ứng dụng CN sinh học trong Công nghiệp GTự chọn A-K58C T20 Thứ tư 03.01.2018
665417 CH4446 Đồ án chuyên ngành Dành cho SV CN Giấy, SV liên hệ tuần T21 Thứ sáu 12.01.2018
98364 CH4450 Hóa học gỗ Xenluloza & Giấy-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017
98365 CH4452 Hóa học Xenluloza Xenluloza & Giấy-K59S T20 Thứ tư 03.01.2018
98366 CH4454 Công nghệ sản xuất bột giấy Xenluloza & Giấy-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018
98367 CH4456 Công nghệ sản xuất giấy Xenluloza & Giấy-K59S T20 Thứ bảy 06.01.2018
98368 CH4480 Các quá trình cơ bản tổng hợp hữu cơ HD&BVTV-K59S T19 Thứ ba 26.12.2017
98369 CH4482 Hóa học các hợp chất thiên nhiên HD&BVTV-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017
98372 CH4484 Các quá trình cơ bản tổng hợp hóa dược HD&BVTV-K59S T20 Thứ ba 02.01.2018
98371 CH4490 Cơ sở kỹ thuật bào chế HD&BVTV-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018
98370 CH4512 Phân tích cấu trúc bằng phổ HD&BVTV-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018
669844 CH4628 Đồ án chuyên ngành SV liên hệ BM Máy hóa T21 Thứ sáu 12.01.2018
98375 CH4640 Cơ sở tính toán thiết bị hóa chất Máy hóa-K59S T19 Thứ hai 25.12.2017
98376 CH4642 Cơ sở tính toán máy hóa chất Máy hóa-K59S T20 Thứ ba 02.01.2018
98385 CH4674 Tổ chức và quản lý sản xuất in KT In và Truyền thông-K59S T19 Thứ tư 27.12.2017
98448 CH4675 Tiêu chuẩn hoá chất lượng in offset KT in & truyền thông-K57C T19 Thứ ba 26.12.2017
98327 CH4682 Anh văn chuyên ngành KT In và Truyền thông-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018
98386 CH4684 Kiểm soát chất lượng in KT In và Truyền thông-K59S T20 Thứ tư 03.01.2018
98384 CH4700 Hoàn thiện sản phẩm in KT In và Truyền thông-K59S T21 Thứ tư 10.01.2018
98377 CH4825 Các phương pháp tổng hợp hữu cơ Hóa học-K59S T20 Thứ ba 02.01.2018
98378 CH4827 Hóa học các hợp chất thiên nhiên Hóa học-K59S T20 Thứ tư 03.01.2018
98379 CH4829 Phân tích thành phần và cấu trúc các hợp chấHóa học-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018
98383 CH4855 Hóa học xanh Hóa học-K59S T21 Thứ sáu 12.01.2018
98382 CH4881 Xử lý số liệu thực nghiệm trong hoá phân tícHóa học-K59S T19 Thứ tư 27.12.2017
98387 CH5200 Nhiên liệu sạch Hữu cơ-hóa dầu-K58C T19 Thứ ba 26.12.2017
98388 CH5201 Công nghệ Tổng hợp hợp chất trung gian Hữu cơ-hóa dầu-K58SC T21 Thứ tư 10.01.2018
98389 CH5202 Nhiên liệu rắn Hữu cơ-hóa dầu-K58C T20 Thứ tư 03.01.2018
98389 CH5202 Nhiên liệu rắn Hữu cơ-hóa dầu-K58C T20 Thứ tư 03.01.2018
98390 CH5203 Hóa học và sản phẩm dầu Hữu cơ-hóa dầu-K58C T20 Thứ bảy 06.01.2018
98391 CH5204 Công nghệ chế biến dầu và khí Hữu cơ-hóa dầu-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018
98391 CH5204 Công nghệ chế biến dầu và khí Hữu cơ-hóa dầu-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018
666431 CH5206 Đồ án chuyên ngành kỹ sư Hóa dầu sv Hóa dầu nhận đồ án thứ 6 tuần 2 T21 Thứ bảy 13.01.2018
666431 CH5206 Đồ án chuyên ngành kỹ sư Hóa dầu sv Hóa dầu nhận đồ án thứ 6 tuần 2 T21 Thứ bảy 13.01.2018
98392 CH5255 Kỹ thuật vật liệu polyme compozit Polyme-Composit-K58C T19 Thứ ba 26.12.2017
98393 CH5256 Máy và thiết bị gia công polyme Polyme-Composit-K58C T20 Thứ tư 03.01.2018
667255 CH5257 Đồ án chuyên ngành kỹ sư Polyme TN04 T21 Thứ bảy 13.01.2018
98406 CH5259 Hoá học polyme y sinh Tự chọn A-K58C T20 Thứ sáu 05.01.2018
98407 CH5260 Hoá học polyme silicon Tự chọn A-K58C T20 Thứ bảy 06.01.2018
98408 CH5261 Công nghệ hoá học polyme blend Tự chọn A-K58S T21 Thứ hai 08.01.2018
98427 CH5302 Điện phân không thoát kim loại CN Điện hóa&BVKL-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017
98428 CH5303 Tổng hợp điện hóa hữu cơ CN Điện hóa&BVKL-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018
665171 CH5305 Đồ án chuyên ngành kỹ sư điện hóa Dành cho SV Điện hóa, SV liên hệ BM T21 Thứ bảy 13.01.2018
98429 CH5309 Kĩ thuật đo điện hóa Tự chọn B-K58C T19 Thứ tư 27.12.2017
98430 CH5310 Điện hóa và xử lí môi trường Tự chọn B-K58C T20 Thứ tư 03.01.2018
98417 CH5352 Công nghệ các chất kết dính vô cơ Silicat-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017
98419 CH5354 Công nghệ thủy tinh Silicat-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018
98420 CH5355 Công nghê ̣ vật liệu chịu lửa Silicat-K58C T20 Thứ bảy 06.01.2018
669110 CH5358 Đồ án chuyên ngành Đồ án chuyên ngành kỹ sư Silicat, SV l T21 Thứ năm 11.01.2018
98431 CH5359 Tin học và tự động hóa trong nhà máy silicátTự chọn B-K58C T20 Thứ bảy 06.01.2018
98432 CH5360 Anh văn KHKT Tự chọn B-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018
98433 CH5364 AutoCAD cho thiết kế xây dựng nhà máy siliTự chọn B-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018
98422 CH5400 Công nghệ các chất Ni tơ CN vô cơ-K58C T19 Thứ ba 26.12.2017
98426 CH5401 Chất màu vô cơ công nghiệp CN vô cơ-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017
669601 CH5403 Đồ án chuyên ngành kỹ sư CNVC SV liên hệ Bộ môn CN vô cơ P302-C4 T21 Thứ bảy 13.01.2018
98421 CH5408 Công nghệ phân bón CN vô cơ-K58S T20 Thứ ba 02.01.2018
98423 CH5409 Công nghệ sô đa và các chất kiềm CN vô cơ-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018
98424 CH5410 Công nghệ axit sunfuric CN vô cơ-K58C T20 Thứ bảy 06.01.2018
98438 CH5500 Thiết kế cơ khí cho thiết bị hóa chất QTTB-K58C T19 Thứ ba 26.12.2017
664892 CH5501 Đồ án 3 SV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần T21 Thứ sáu 12.01.2018
98445 CH5502 Thiết kế hệ thống có kết nối nhiệt Tự chọn C-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018
98435 CH5503 Kỹ thuật công trình trong CN Hóa học QTTB-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017
98394 CH5550 Công nghệ sản xuất bột giấy tái chế Xenluloza & Giấy-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017
665413 CH5551 Thí nghiệm công nghệ bột giấy và giấy Nhóm 2,Dành cho SV CN Giấy T19 Thứ ba 26.12.2017
98410 CH5556 Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấy Tự chọn A-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018
98395 CH5559 Tráng phủ giấy Xenluloza & Giấy-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018
98396 CH5560 Bảo vệ môi trường trong công nghiệp giấy Xenluloza & Giấy-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018
98397 CH5600 Tổng hợp Hóa dược 1 Hóa dược & BVTV-K58C T19 Thứ ba 26.12.2017
98398 CH5601 Tổng hợp Hóa dược 2 Hóa dược & BVTV-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018
98399 CH5602 Tổng hợp hóa BVTV Hóa dược & BVTV-K58C T20 Thứ ba 02.01.2018
98400 CH5603 Gia công thuốc BVTV Hóa dược & BVTV-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018
98413 CH5605 Kiểm nghiệm dược phẩm Tự chọn A-K58C T21 Thứ sáu 12.01.2018
98415 CH5607 Hương liệu và mỹ phẩm Tự chọn A-K58S T19 Thứ hai 25.12.2017
98416 CH5607 Hương liệu và mỹ phẩm Tự chọn A-K58S T19 Thứ hai 25.12.2017
98440 CH5651 Kỹ thuật phân riêng 2 Máy hóa-K58C T20 Thứ ba 02.01.2018
98441 CH5652 Thiết bị phản ứng Máy hóa-K58SC T20 Thứ năm 04.01.2018
98442 CH5653 Thiết kế thiết bị trao đổi nhiệt Máy hóa-K58S T19 Thứ ba 26.12.2017
98444 CH5659 Máy gia công vật liệu dẻo Máy hóa-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018
98447 CH5702 Kỹ thuật bao bì KT in & truyền thông-K57C T21 Thứ hai 08.01.2018
98449 CH5705 Xuất bản điện tử KT in & truyền thông-K57C T20 Thứ năm 04.01.2018
98450 CH5707 Kỹ thuật in lưới KT in & truyền thông-K57C T21 Thứ ba 09.01.2018
99100 ED3070 Nhập môn KHCN NNA.01,02,03,04,05,06-K62C T21 Thứ năm 11.01.2018
99100 ED3070 Nhập môn KHCN NNA.01,02,03,04,05,06-K62C T21 Thứ năm 11.01.2018
99100 ED3070 Nhập môn KHCN NNA.01,02,03,04,05,06-K62C T21 Thứ năm 11.01.2018
99100 ED3070 Nhập môn KHCN NNA.01,02,03,04,05,06-K62C T21 Thứ năm 11.01.2018
99100 ED3070 Nhập môn KHCN NNA.01,02,03,04,05,06-K62C T21 Thứ năm 11.01.2018
99100 ED3070 Nhập môn KHCN NNA.01,02,03,04,05,06-K62C T21 Thứ năm 11.01.2018
99100 ED3070 Nhập môn KHCN NNA.01,02,03,04,05,06-K62C T21 Thứ năm 11.01.2018
97775 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017
97775 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017
97776 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017
97776 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017
97777 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017
97777 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017
97778 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017
97778 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017
97779 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017
97779 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017
97780 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017
97780 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017
97781 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017
97781 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017
97782 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017
97782 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017
97783 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017
97783 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017
97784 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017
97784 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017
97785 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017
97785 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017
97786 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017
97786 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017
97787 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017
97787 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017
97788 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017
97788 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017
97789 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017
97789 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017
97790 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017
97790 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017
97791 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017
97791 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017
97792 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017
98985 ED3200 Tổ chức quá trình dạy học trên mạng SPKT- K58S T19 Thứ năm 28.12.2017
97793 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017
97793 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017
97794 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017
97794 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017
97795 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017
97795 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017
97795 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017
97796 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017
97796 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017
97797 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017
97797 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017
97798 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017
97798 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017
97945 EE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật điều khiển vàCN ĐK&TĐH-K61C T19 Thứ tư 27.12.2017
97945 EE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật điều khiển vàCN ĐK&TĐH-K61C T19 Thứ tư 27.12.2017
97939 EE1002 Nhập môn công nghệ kỹ thuật điện CN Kỹ thuật điện-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018
96815 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện **KSTN-ĐKTĐ-K61S T19 Thứ năm 28.12.2017
97799 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện KT Điện-K61C T19 Thứ năm 28.12.2017
97799 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện KT Điện-K61C T19 Thứ năm 28.12.2017
97799 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện KT Điện-K61C T19 Thứ năm 28.12.2017
97810 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện TĐH-K61C T19 Thứ năm 28.12.2017
97810 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện TĐH-K61C T19 Thứ năm 28.12.2017
97810 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện TĐH-K61C T19 Thứ năm 28.12.2017
97810 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện TĐH-K61C T19 Thứ năm 28.12.2017
96816 EE2000 Tín hiệu và hệ thống **KSTN-ĐKTĐ-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018
97802 EE2000 Tín hiệu và hệ thống KT Điện-nhóm 1-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018
97802 EE2000 Tín hiệu và hệ thống KT Điện-nhóm 1-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018
97803 EE2000 Tín hiệu và hệ thống KT Điện-nhóm 2-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018
97813 EE2000 Tín hiệu và hệ thống TĐH-nhóm 1-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018
97813 EE2000 Tín hiệu và hệ thống TĐH-nhóm 1-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018
97814 EE2000 Tín hiệu và hệ thống TĐH-nhóm 2-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018
97814 EE2000 Tín hiệu và hệ thống TĐH-nhóm 2-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018
97822 EE2000 Tín hiệu và hệ thống TĐH-nhóm 3-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018
97823 EE2000 Tín hiệu và hệ thống TĐH-nhóm 4-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018
97823 EE2000 Tín hiệu và hệ thống TĐH-nhóm 4-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018
97056 EE2010 Kỹ thuật điện **KSTN Hóa dầu - K60C T21 Thứ hai 08.01.2018
97629 EE2010 Kỹ thuật điện Vật lý kỹ thuật 01-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018
97630 EE2010 Kỹ thuật điện Vật lý kỹ thuật 02-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018
98785 EE2010 Kỹ thuật điện Dệt-Da giầy-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018
98785 EE2010 Kỹ thuật điện Dệt-Da giầy-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018
97992 EE2012 Kỹ thuật điện KT cơ khí CTM-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018
97992 EE2012 Kỹ thuật điện KT cơ khí CTM-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018
97993 EE2012 Kỹ thuật điện KT cơ khí CTM-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018
97993 EE2012 Kỹ thuật điện KT cơ khí CTM-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018
97995 EE2012 Kỹ thuật điện KT cơ khí CTM-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018
97995 EE2012 Kỹ thuật điện KT cơ khí CTM-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018
97996 EE2012 Kỹ thuật điện KT cơ khí CTM-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018
98187 EE2012 Kỹ thuật điện CN CTM 1-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018
98188 EE2012 Kỹ thuật điện CN CTM 2-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018
98467 EE2012 Kỹ thuật điện Điện tử 1,2-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018
98468 EE2012 Kỹ thuật điện Điện tử 3,4-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018
98473 EE2012 Kỹ thuật điện Điện tử 5,6-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018
98474 EE2012 Kỹ thuật điện Điện tử 7,8-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018
98577 EE2012 Kỹ thuật điện CN ĐTVT 1-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018
98578 EE2012 Kỹ thuật điện CN ĐTVT 2-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018
98686 EE2012 Kỹ thuật điện KT Sinh học-Thực phẩm-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018
98686 EE2012 Kỹ thuật điện KT Sinh học-Thực phẩm-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018
98687 EE2012 Kỹ thuật điện KT Sinh học-Thực phẩm-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018
98687 EE2012 Kỹ thuật điện KT Sinh học-Thực phẩm-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018
98860 EE2012 Kỹ thuật điện CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018
98860 EE2012 Kỹ thuật điện CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018
98861 EE2012 Kỹ thuật điện CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018
98876 EE2012 Kỹ thuật điện CN CNKT ôtô-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018
98877 EE2012 Kỹ thuật điện CN CNKT ôtô-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018
97967 EE2014 Kỹ thuật điện Cơ điện tử 1-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018
97968 EE2014 Kỹ thuật điện Cơ điện tử 2-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018
97970 EE2014 Kỹ thuật điện Cơ điện tử 3-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018
97971 EE2014 Kỹ thuật điện Cơ điện tử 4-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018
98202 EE2014 Kỹ thuật điện CN Cơ điện tử 1-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018
98203 EE2014 Kỹ thuật điện CN Cơ điện tử 2-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018
98204 EE2014 Kỹ thuật điện CN Cơ điện tử 3-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018
97662 EE2016 Kỹ thuật điện, điện tử VL kim loại-K61S T19 Thứ năm 28.12.2017
97663 EE2016 Kỹ thuật điện, điện tử VL kim loại-K61S T19 Thứ năm 28.12.2017
97664 EE2016 Kỹ thuật điện, điện tử VL kim loại-K61S T19 Thứ năm 28.12.2017
96812 EE2020 Lý thuyết mạch điện I **KSTN-CĐT,ĐKTĐ-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018
97805 EE2020 Lý thuyết mạch điện I KT Điện-nhóm 1-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018
97805 EE2020 Lý thuyết mạch điện I KT Điện-nhóm 1-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018
97806 EE2020 Lý thuyết mạch điện I KT Điện-nhóm 2-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018
97816 EE2020 Lý thuyết mạch điện I TĐH-nhóm 1-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018
97816 EE2020 Lý thuyết mạch điện I TĐH-nhóm 1-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018
97817 EE2020 Lý thuyết mạch điện I TĐH-nhóm 2-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018
97817 EE2020 Lý thuyết mạch điện I TĐH-nhóm 2-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018
97825 EE2020 Lý thuyết mạch điện I TĐH-nhóm 3-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018
97825 EE2020 Lý thuyết mạch điện I TĐH-nhóm 3-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018
97826 EE2020 Lý thuyết mạch điện I TĐH-nhóm 4-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018
97826 EE2020 Lý thuyết mạch điện I TĐH-nhóm 4-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018
97937 EE2020 Lý thuyết mạch điện I CN Kỹ thuật điện 1-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018
97947 EE2020 Lý thuyết mạch điện I CN ĐK&TĐH 1-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018
97948 EE2020 Lý thuyết mạch điện I CN ĐK&TĐH 2-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018
97949 EE2080 Lý thuyết điều khiển CN ĐK&TĐH 1-K61C T19 Thứ năm 28.12.2017
97950 EE2080 Lý thuyết điều khiển CN ĐK&TĐH 2-K61C T19 Thứ năm 28.12.2017
97950 EE2080 Lý thuyết điều khiển CN ĐK&TĐH 2-K61C T19 Thứ năm 28.12.2017
97868 EE2110 Điện tử tương tự Điện (2 ngành)-K60S T21 Thứ hai 08.01.2018
97869 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Điện (2 ngành)-K60S T21 Thứ ba 09.01.2018
97869 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Điện (2 ngành)-K60S T21 Thứ ba 09.01.2018
97963 EE2200 Hệ thống và thiết bị đo Điện Hà Tĩnh-K60S T19 Thứ hai 25.12.2017
97951 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển CN ĐK & TĐH -K60S T19 Thứ tư 27.12.2017
97951 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển CN ĐK & TĐH -K60S T19 Thứ tư 27.12.2017
97952 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển CN ĐK & TĐH -K60S T19 Thứ tư 27.12.2017
96966 EE3000E Tín hiệu và hệ thống **CTTT-Điện ĐT-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017
96950 EE3009E Hệ thống truyền thông công nghiệp **CTTT-Điện ĐT-K59C T19 Thứ tư 27.12.2017
96962 EE3033E Nguyên lý trường điện từ **CTTT-Điện ĐT-K60C T20 Thứ ba 02.01.2018
98058 EE3059 Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo Cơ điện tử-K59S T19 Thứ hai 25.12.2017
98058 EE3059 Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo Cơ điện tử-K59S T19 Thứ hai 25.12.2017
98646 EE3109 Điện tử tương tự và điện tử số KT Nhiệt Lạnh-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017
98647 EE3109 Điện tử tương tự và điện tử số KT Nhiệt Lạnh-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017
97842 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điều khiển & TĐH-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017
97842 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điều khiển & TĐH-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017
97843 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điều khiển & TĐH-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017
97844 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điều khiển & TĐH-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017
97844 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điều khiển & TĐH-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017
97845 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điều khiển & TĐH-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017
96774 EE3140 Máy điện I **KSTN-ĐKTĐ-K60C T19 Thứ bảy 30.12.2017
97846 EE3140 Máy điện I KT Điều khiển & TĐH-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017
97846 EE3140 Máy điện I KT Điều khiển & TĐH-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017
97847 EE3140 Máy điện I KT Điều khiển & TĐH-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017
97847 EE3140 Máy điện I KT Điều khiển & TĐH-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017
97849 EE3140 Máy điện I KT Điều khiển & TĐH-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017
97849 EE3140 Máy điện I KT Điều khiển & TĐH-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017
97865 EE3242 Khí cụ điện KT Điều khiển & TĐH-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018
97865 EE3242 Khí cụ điện KT Điều khiển & TĐH-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018
96782 EE3280 Lý thuyết điều khiển I **KSTN-ĐTVT-K60C T19 Thứ năm 28.12.2017
98516 EE3280 Lý thuyết điều khiển I ĐT-MT-K59C T19 Thứ năm 28.12.2017
98517 EE3280 Lý thuyết điều khiển I ĐT-MT-K59C T19 Thứ năm 28.12.2017
96945 EE3280E Lý thuyết điều khiển tự động I **CTTT-Điện ĐT-K59C T19 Thứ sáu 29.12.2017
98326 EE3339 Điều khiển và tự động hóa QTSX KT In và Truyền thông-K60C T21 Thứ hai 08.01.2018
97997 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K60C T19 Thứ hai 25.12.2017
97997 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K60C T19 Thứ hai 25.12.2017
97998 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K60C T19 Thứ hai 25.12.2017
98219 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động CN Cơ điện tử-K60C T19 Thứ hai 25.12.2017
98219 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động CN Cơ điện tử-K60C T19 Thứ hai 25.12.2017
98220 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động CN Cơ điện tử-K60C T19 Thứ hai 25.12.2017
98895 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Hàng không-K60C T19 Thứ hai 25.12.2017
96775 EE3410 Điện tử công suất **KSTN-ĐKTĐ-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018
97834 EE3410 Điện tử công suất KT Điện-K60S T20 Thứ sáu 05.01.2018
97834 EE3410 Điện tử công suất KT Điện-K60S T20 Thứ sáu 05.01.2018
97835 EE3410 Điện tử công suất KT Điện-K60S T20 Thứ sáu 05.01.2018
97835 EE3410 Điện tử công suất KT Điện-K60S T20 Thứ sáu 05.01.2018
97850 EE3410 Điện tử công suất KT Điều khiển & TĐH-K60S T20 Thứ sáu 05.01.2018
97850 EE3410 Điện tử công suất KT Điều khiển & TĐH-K60S T20 Thứ sáu 05.01.2018
97851 EE3410 Điện tử công suất KT Điều khiển & TĐH-K60S T20 Thứ sáu 05.01.2018
97851 EE3410 Điện tử công suất KT Điều khiển & TĐH-K60S T20 Thứ sáu 05.01.2018
97852 EE3410 Điện tử công suất KT Điều khiển & TĐH-K60S T20 Thứ sáu 05.01.2018
97852 EE3410 Điện tử công suất KT Điều khiển & TĐH-K60S T20 Thứ sáu 05.01.2018
97853 EE3410 Điện tử công suất KT Điều khiển & TĐH-K60S T20 Thứ sáu 05.01.2018
97953 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ CN ĐK & TĐH -K60S T19 Thứ sáu 29.12.2017
97954 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ CN ĐK & TĐH -K60S T19 Thứ sáu 29.12.2017
97954 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ CN ĐK & TĐH -K60S T19 Thứ sáu 29.12.2017
98976 EE3421 Cung cấp điện KT Hạt nhân-K58C T19 Thứ ba 26.12.2017
97958 EE3423 Hệ thống cung cấp điện CN ĐK & TĐH -K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018
97962 EE3423 Hệ thống cung cấp điện Điện Hà Tĩnh-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018
97836 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điện-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018
97837 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điện-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018
97837 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điện-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018
97863 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điều khiển & TĐH-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018
97863 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điều khiển & TĐH-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018
97864 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điều khiển & TĐH-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018
97864 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điều khiển & TĐH-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018
97961 EE3481 Vi điều khiển và ứng dụng Điện Hà Tĩnh-K60S T21 Thứ ba 09.01.2018
96777 EE3490 Kỹ thuật lập trình **KSTN-ĐKTĐ-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018
97838 EE3490 Kỹ thuật lập trình KT Điện-K60S T21 Thứ sáu 12.01.2018
97839 EE3490 Kỹ thuật lập trình KT Điện-K60S T21 Thứ sáu 12.01.2018
97839 EE3490 Kỹ thuật lập trình KT Điện-K60S T21 Thứ sáu 12.01.2018
97859 EE3490 Kỹ thuật lập trình KT Điều khiển & TĐH-K60S T21 Thứ sáu 12.01.2018
97859 EE3490 Kỹ thuật lập trình KT Điều khiển & TĐH-K60S T21 Thứ sáu 12.01.2018
97861 EE3490 Kỹ thuật lập trình KT Điều khiển & TĐH-K60S T21 Thứ sáu 12.01.2018
97861 EE3490 Kỹ thuật lập trình KT Điều khiển & TĐH-K60S T21 Thứ sáu 12.01.2018
97862 EE3490 Kỹ thuật lập trình KT Điều khiển & TĐH-K60S T21 Thứ sáu 12.01.2018
96949 EE3490E Kỹ thuật lập trình **CTTT-Điện ĐT-K59C T21 Thứ sáu 12.01.2018
97610 EE3509 Kỹ thuật đo lường KT Hạt nhân-K60S T19 Thứ sáu 29.12.2017
97866 EE3510 Truyền động điện KT Điều khiển & TĐH-K60S T19 Thứ hai 25.12.2017
98071 EE3539 Truyền động điện Cơ điện tử-K59S T19 Thứ tư 27.12.2017
97867 EE3550 Điều khiển quá trình KT Điều khiển & TĐH-K60S T19 Thứ tư 27.12.2017
96921 EE3550E Điều khiển quá trình **CTTT-ĐKTĐ-K58S T19 Thứ năm 28.12.2017
97955 EE3551 Hệ thống điều khiển quá trình CN ĐK & TĐH -K60S T20 Thứ ba 02.01.2018
96887 EE3596 Điện tử tương tự và ứng dụng **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K60S T19 Thứ tư 27.12.2017
97875 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp TB điện-K59C T19 Thứ ba 26.12.2017
96882 EE3616 Biến đổi tín hiệu số và ứng dụng **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K60C T20 Thứ ba 02.01.2018
96881 EE3617 Mạch và năng lượng điện **KSCLC-THCN-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018
96871 EE3646 Cơ sở điện tử công suất **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017
96964 EE3706 Mạch tuyến tính 1 **CTTT-Điện ĐT-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018
96906 EE3766 Mạch giao diện máy tính **CTTT-CĐT-K58S T19 Thứ ba 26.12.2017
669443 EE3810 Đồ án I Dành cho cử nhân kỹ thuật điện T21 Thứ sáu 12.01.2018
669445 EE3811 Đồ án I Dành cho cử nhân công nghệ T21 Thứ sáu 12.01.2018
669445 EE3811 Đồ án I Dành cho cử nhân công nghệ T21 Thứ sáu 12.01.2018
669444 EE3820 Đồ án II Dành cho cư nhân kỹ thuật T21 Thứ bảy 13.01.2018
669444 EE3820 Đồ án II Dành cho cư nhân kỹ thuật T21 Thứ bảy 13.01.2018
669444 EE3820 Đồ án II Dành cho cư nhân kỹ thuật T21 Thứ bảy 13.01.2018
669444 EE3820 Đồ án II Dành cho cư nhân kỹ thuật T21 Thứ bảy 13.01.2018
669446 EE3821 Đồ án II Dành cho cử nhân công nghệ T21 Thứ bảy 13.01.2018
97870 EE4030 Phần điện nhà máy điện và trạm biến áp Hệ thống điện-K59C T19 Thứ ba 26.12.2017
97871 EE4040 Bảo vệ và điều khiển HTĐ I Hệ thống điện-K59C T20 Thứ tư 03.01.2018
669454 EE4060 Đồ án III (HTĐ) Dành cho chuyên ngành HTĐ T21 Thứ bảy 13.01.2018
97872 EE4070 Điều khiển thiết bị điện TB điện-K59C T20 Thứ ba 02.01.2018
97874 EE4082 Kỹ thuật chiếu sáng TB điện-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018
97907 EE4108 Tối ưu hoá chế độ hệ thống điện Hệ thống điện-K58S T19 Thứ hai 25.12.2017
97753 EE4111 Công nghệ phát điện Kinh tế công nghiệp-K59C T19 Thứ tư 27.12.2017
97904 EE4114 Quy hoạch phát triển hệ thống điện TB điện-K58S T19 Thứ ba 26.12.2017
99000 EE4115 Ổn định của hệ thống điện KT Điện-K58S T19 Thứ năm 28.12.2017
99002 EE4204 Máy điện trong thiết bị tự động và điều khiểnBS-TB điện-K58S T19 Thứ tư 27.12.2017
97902 EE4207 Thiết kế thiết bị điều khiển TB điện-K58S T20 Thứ ba 02.01.2018
96745 EE4220 Điều khiển logic và PLC **KSTN-ĐKTĐ-K59S T20 Thứ ba 02.01.2018
97876 EE4220 Điều khiển logic và PLC KT Điều khiển & TĐH-K59C T20 Thứ ba 02.01.2018
97876 EE4220 Điều khiển logic và PLC KT Điều khiển & TĐH-K59C T20 Thứ ba 02.01.2018
97877 EE4220 Điều khiển logic và PLC KT Điều khiển & TĐH-K59C T20 Thứ ba 02.01.2018
97878 EE4220 Điều khiển logic và PLC KT Điều khiển & TĐH-K59C T20 Thứ ba 02.01.2018
97878 EE4220 Điều khiển logic và PLC KT Điều khiển & TĐH-K59C T20 Thứ ba 02.01.2018
97956 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp CN ĐK & TĐH -K60S T20 Thứ tư 03.01.2018
97957 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp CN ĐK & TĐH -K60S T20 Thứ tư 03.01.2018
96746 EE4230 Lý thuyết điều khiển II **KSTN-ĐKTĐ-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018
97883 EE4230 Lý thuyết điều khiển II ĐKTĐ-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018
96922 EE4230E Lý thuyết điều khiển tự động 2 **CTTT-ĐKTĐ-K58S T20 Thứ ba 02.01.2018
97960 EE4231 Bảo dưỡng công nghiệp CN ĐK & TĐH -K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018
97888 EE4240 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp TĐH-K59C T19 Thứ ba 26.12.2017
97889 EE4240 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp TĐH-K59C T19 Thứ ba 26.12.2017
97890 EE4240 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp TĐH-K59C T19 Thứ ba 26.12.2017
97905 EE4241 Hệ thống cung cấp điện cho các tòa nhà TB điện-K58S T20 Thứ sáu 05.01.2018
669455 EE4261 Đồ án thiết kế máy điện Dành cho chuyên ngành TBĐ T21 Thứ năm 11.01.2018
669456 EE4262 Đồ án thiết bị điều khiển Dành cho chuyên ngành TBĐ-ĐT T21 Thứ năm 11.01.2018
669457 EE4263 Đồ án khí cụ điện Dành cho chuyên ngành TBĐ-ĐT T21 Thứ sáu 12.01.2018
97916 EE4300 Hệ thống thu thập dữ liệu và điều khiển bằn TĐH-K58S T19 Thứ hai 25.12.2017
97959 EE4310 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp CN ĐK & TĐH -K60S T21 Thứ tư 10.01.2018
96923 EE4319E Điều khiển mờ và mạng nơron **CTTT-ĐKTĐ-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018
97923 EE4323 Hệ thống tự động hóa nhà máy nhiệt điện TĐH-K58S T19 Thứ năm 28.12.2017
97921 EE4325 Hệ thống tự động hóa nhà máy xi măng TĐH-K58S T19 Thứ năm 28.12.2017
97921 EE4325 Hệ thống tự động hóa nhà máy xi măng TĐH-K58S T19 Thứ năm 28.12.2017
97918 EE4330 Hệ thống sản xuất Tự động hóa tích hợp máyTĐH-K58S T20 Thứ tư 03.01.2018
97915 EE4336 Thiết kế hệ thống điều khiển điện tử công suTĐH-K58S T20 Thứ bảy 06.01.2018
669451 EE4340 Đồ án chuyên ngành Dành cho chuyên ngành Tự động hóa T21 Thứ bảy 13.01.2018
97914 EE4347 Điều khiển truyền động điện TĐH-K58S T20 Thứ bảy 06.01.2018
97884 EE4401 Thiết kế hệ điều khiển nhúng ĐKTĐ-K59C T19 Thứ ba 26.12.2017
96924 EE4401E Thiết kế hệ điều khiển nhúng (BTL) **CTTT-ĐKTĐ-K58S T21 Thứ ba 09.01.2018
96713 EE4416 Hệ sự kiện rời rạc **KSTN-ĐKTĐ-K58C T19 Thứ ba 26.12.2017
97912 EE4420 Điều khiển mờ và mạng nơron TĐH-K58S T21 Thứ năm 11.01.2018
97891 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng TĐH-K59C T19 Thứ năm 28.12.2017
97892 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng TĐH-K59C T19 Thứ năm 28.12.2017
97893 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng TĐH-K59C T19 Thứ năm 28.12.2017
97893 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng TĐH-K59C T19 Thứ năm 28.12.2017
97886 EE4423 Thiết bị khí nén và thủy lực trong tự động hóTĐH-K59C T20 Thứ năm 04.01.2018
97886 EE4423 Thiết bị khí nén và thủy lực trong tự động hóTĐH-K59C T20 Thứ năm 04.01.2018
97887 EE4423 Thiết bị khí nén và thủy lực trong tự động hóTĐH-K59C T20 Thứ năm 04.01.2018
97887 EE4423 Thiết bị khí nén và thủy lực trong tự động hóTĐH-K59C T20 Thứ năm 04.01.2018
96714 EE4424 Điều khiển hệ Euler-Lagrange **KSTN-ĐKTĐ-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017
96715 EE4433 Tối ưu hoá và điều khiển tối ưu **KSTN-ĐKTĐ-K58C T20 Thứ ba 02.01.2018
96748 EE4435 Hệ thống điều khiển số **KSTN-ĐKTĐ-K59S T21 Thứ năm 11.01.2018
97879 EE4435 Hệ thống điều khiển số KT Điều khiển & TĐH-K59C T21 Thứ năm 11.01.2018
97880 EE4435 Hệ thống điều khiển số KT Điều khiển & TĐH-K59C T21 Thứ năm 11.01.2018
97880 EE4435 Hệ thống điều khiển số KT Điều khiển & TĐH-K59C T21 Thứ năm 11.01.2018
97881 EE4435 Hệ thống điều khiển số KT Điều khiển & TĐH-K59C T21 Thứ năm 11.01.2018
97881 EE4435 Hệ thống điều khiển số KT Điều khiển & TĐH-K59C T21 Thứ năm 11.01.2018
97882 EE4435 Hệ thống điều khiển số KT Điều khiển & TĐH-K59C T21 Thứ năm 11.01.2018
97882 EE4435 Hệ thống điều khiển số KT Điều khiển & TĐH-K59C T21 Thứ năm 11.01.2018
96716 EE4438 Đồ án thiết kế hệ thống điều khiển tự động **KSTN-ĐKTĐ-K58C T21 Thứ năm 11.01.2018
669453 EE4438 Đồ án thiết kế hệ thống điều khiển tự động Dành cho chuyên ngành điều khiển tự T21 Thứ năm 11.01.2018
669452 EE4500 Đồ án chuyên ngành (KTĐ&THCN) Dành cho chuyên ngành KTĐ và THC T21 Thứ bảy 13.01.2018
97911 EE4502 Kỹ thuật cảm biến KT đo & THCN-K58S T19 Thứ ba 26.12.2017
97927 EE4513 Quản lý công nghiệp KT đo & THCN-K58S T20 Thứ ba 02.01.2018
97926 EE4524 Đo và kiểm tra không phá hủy KT đo & THCN-K58S T21 Thứ năm 11.01.2018
98617 EE4536 Dụng cụ và hệ thống tự động hóa đo trong xửCNMT-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017
97920 EE4540 Điều khiển máy CNC TĐH-K58S T21 Thứ hai 08.01.2018
97924 EE4551 Thiết kế hệ thống nhúng KT đo & THCN-K58S T20 Thứ bảy 06.01.2018
96838 EE4603 Mạng cục bộ công nghiệp **KSCLC-THCN-K58C T19 Thứ ba 26.12.2017
96839 EE4604 Các hệ thống thời gian thực **KSCLC-THCN-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017
96840 EE4605 Mô hình hoá các hệ thống rời rạc **KSCLC-THCN-K58C T19 Thứ bảy 30.12.2017
96841 EE4606 Đánh giá hiệu năng của các quá trình sản xuấ**KSCLC-THCN-K58C T20 Thứ ba 02.01.2018
96842 EE4607 Robot công nghiệp **KSCLC-THCN-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018
96843 EE4608 Đo và điều khiển công nghiệp **KSCLC-THCN-K58C T20 Thứ bảy 06.01.2018
96844 EE4610 Cảm biến và đo lường thông minh **KSCLC-THCN-K58C T21 Thứ năm 11.01.2018
96845 EE4611 An ninh và quản trị mạng **KSCLC-THCN-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018
97929 EE4611 An ninh và quản trị mạng KT đo & THCN-K58S T21 Thứ ba 09.01.2018
97908 EE5050 Kỹ thuật điện cao áp II Hệ thống điện-K58S T20 Thứ ba 02.01.2018
97906 EE5060 Sử dụng máy tính trong phân tích HTĐ Hệ thống điện-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018
97910 EE5071 Các nguồn năng lượng tái tạo Hệ thống điện-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018
97901 EE5211 Thiết kế khí cụ điện TB điện-K58S T20 Thứ sáu 05.01.2018
97901 EE5211 Thiết kế khí cụ điện TB điện-K58S T20 Thứ sáu 05.01.2018
99485 EM1010 Quản trị học đại cương KQ1.01,02,03-K62S T21 Thứ ba 09.01.2018
99485 EM1010 Quản trị học đại cương KQ1.01,02,03-K62S T21 Thứ ba 09.01.2018
99485 EM1010 Quản trị học đại cương KQ1.01,02,03-K62S T21 Thứ ba 09.01.2018
99485 EM1010 Quản trị học đại cương KQ1.01,02,03-K62S T21 Thứ ba 09.01.2018
99496 EM1010 Quản trị học đại cương QTKD.01,02-KQ3.01,02-K62S T21 Thứ ba 09.01.2018
99496 EM1010 Quản trị học đại cương QTKD.01,02-KQ3.01,02-K62S T21 Thứ ba 09.01.2018
99496 EM1010 Quản trị học đại cương QTKD.01,02-KQ3.01,02-K62S T21 Thứ ba 09.01.2018
99496 EM1010 Quản trị học đại cương QTKD.01,02-KQ3.01,02-K62S T21 Thứ ba 09.01.2018
99496 EM1010 Quản trị học đại cương QTKD.01,02-KQ3.01,02-K62S T21 Thứ ba 09.01.2018
96898 EM1014 Quản trị học **KSCLC -K61C T21 Thứ tư 10.01.2018
93292 EM1170 Pháp luật đại cương *ICT-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
93292 EM1170 Pháp luật đại cương *ICT-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
93292 EM1170 Pháp luật đại cương *ICT-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
93292 EM1170 Pháp luật đại cương *ICT-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
93292 EM1170 Pháp luật đại cương *ICT-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
96997 EM1170 Pháp luật đại cương **TN-01,02,03,04,05-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
96997 EM1170 Pháp luật đại cương **TN-01,02,03,04,05-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
96997 EM1170 Pháp luật đại cương **TN-01,02,03,04,05-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
96997 EM1170 Pháp luật đại cương **TN-01,02,03,04,05-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
97015 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT-AP1,2,3,4,5,6,7,8,9-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
97015 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT-AP1,2,3,4,5,6,7,8,9-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
97015 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT-AP1,2,3,4,5,6,7,8,9-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
97015 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT-AP1,2,3,4,5,6,7,8,9-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
97015 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT-AP1,2,3,4,5,6,7,8,9-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
97075 EM1170 Pháp luật đại cương Toàn bộ khối D-K61S T20 Thứ năm 04.01.2018
97075 EM1170 Pháp luật đại cương Toàn bộ khối D-K61S T20 Thứ năm 04.01.2018
99333 EM1170 Pháp luật đại cương CK.01,02,03,04-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99333 EM1170 Pháp luật đại cương CK.01,02,03,04-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99333 EM1170 Pháp luật đại cương CK.01,02,03,04-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99333 EM1170 Pháp luật đại cương CK.01,02,03,04-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99348 EM1170 Pháp luật đại cương CK.05,06,07,08-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99348 EM1170 Pháp luật đại cương CK.05,06,07,08-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99348 EM1170 Pháp luật đại cương CK.05,06,07,08-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99348 EM1170 Pháp luật đại cương CK.05,06,07,08-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99362 EM1170 Pháp luật đại cương CK.09,10,11-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99362 EM1170 Pháp luật đại cương CK.09,10,11-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99362 EM1170 Pháp luật đại cương CK.09,10,11-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99303 EM1170 Pháp luật đại cương CK.CĐT 01,02,03,04-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99303 EM1170 Pháp luật đại cương CK.CĐT 01,02,03,04-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99303 EM1170 Pháp luật đại cương CK.CĐT 01,02,03,04-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99303 EM1170 Pháp luật đại cương CK.CĐT 01,02,03,04-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99318 EM1170 Pháp luật đại cương CK.CĐT 05,06,07,08-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99318 EM1170 Pháp luật đại cương CK.CĐT 05,06,07,08-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99318 EM1170 Pháp luật đại cương CK.CĐT 05,06,07,08-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99318 EM1170 Pháp luật đại cương CK.CĐT 05,06,07,08-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99512 EM1170 Pháp luật đại cương ĐTVT.01,02,03,04-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99512 EM1170 Pháp luật đại cương ĐTVT.01,02,03,04-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99512 EM1170 Pháp luật đại cương ĐTVT.01,02,03,04-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99512 EM1170 Pháp luật đại cương ĐTVT.01,02,03,04-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99526 EM1170 Pháp luật đại cương ĐTVT.05,06,07,08-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99526 EM1170 Pháp luật đại cương ĐTVT.05,06,07,08-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99526 EM1170 Pháp luật đại cương ĐTVT.05,06,07,08-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99526 EM1170 Pháp luật đại cương ĐTVT.05,06,07,08-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99539 EM1170 Pháp luật đại cương ĐTVT.09,10,11-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99539 EM1170 Pháp luật đại cương ĐTVT.09,10,11-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99539 EM1170 Pháp luật đại cương ĐTVT.09,10,11-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99661 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH.09-HH.01,02-KTIn.01-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99661 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH.09-HH.01,02-KTIn.01-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99484 EM1170 Pháp luật đại cương KQ1.01,02,03-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99484 EM1170 Pháp luật đại cương KQ1.01,02,03-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99484 EM1170 Pháp luật đại cương KQ1.01,02,03-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99495 EM1170 Pháp luật đại cương QTKD.01,02-KQ3.01,02-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99495 EM1170 Pháp luật đại cương QTKD.01,02-KQ3.01,02-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99495 EM1170 Pháp luật đại cương QTKD.01,02-KQ3.01,02-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99495 EM1170 Pháp luật đại cương QTKD.01,02-KQ3.01,02-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99643 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH.01,02,03,04-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99643 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH.01,02,03,04-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99643 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH.01,02,03,04-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99643 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH.01,02,03,04-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99652 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH.05,06,07,08-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99652 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH.05,06,07,08-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99652 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH.05,06,07,08-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99652 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH.05,06,07,08-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99661 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH.09-HH.01,02-KTIn.01-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99553 EM1170 Pháp luật đại cương VLKT.01,02-KTHN.01-SPKT.01-K62 T20 Thứ năm 04.01.2018
99661 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH.09-HH.01,02-KTIn.01-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99629 EM1170 Pháp luật đại cương SHTP.04,05,06-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99629 EM1170 Pháp luật đại cương SHTP.04,05,06-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99619 EM1170 Pháp luật đại cương SHTP.01,02,03-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99619 EM1170 Pháp luật đại cương SHTP.01,02,03-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99619 EM1170 Pháp luật đại cương SHTP.01,02,03-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99629 EM1170 Pháp luật đại cương SHTP.04,05,06-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99672 EM1170 Pháp luật đại cương MT.01,02,03-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99672 EM1170 Pháp luật đại cương MT.01,02,03-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99672 EM1170 Pháp luật đại cương MT.01,02,03-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99106 EM1170 Pháp luật đại cương Toàn bộ khối D-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99106 EM1170 Pháp luật đại cương Toàn bộ khối D-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99106 EM1170 Pháp luật đại cương Toàn bộ khối D-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99106 EM1170 Pháp luật đại cương Toàn bộ khối D-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99106 EM1170 Pháp luật đại cương Toàn bộ khối D-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99106 EM1170 Pháp luật đại cương Toàn bộ khối D-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99106 EM1170 Pháp luật đại cương Toàn bộ khối D-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99106 EM1170 Pháp luật đại cương Toàn bộ khối D-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99553 EM1170 Pháp luật đại cương VLKT.01,02-KTHN.01-SPKT.01-K62 T20 Thứ năm 04.01.2018
99444 EM1170 Pháp luật đại cương VĐ.01,02,03,04-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99444 EM1170 Pháp luật đại cương VĐ.01,02,03,04-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99444 EM1170 Pháp luật đại cương VĐ.01,02,03,04-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99444 EM1170 Pháp luật đại cương VĐ.01,02,03,04-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99464 EM1170 Pháp luật đại cương VĐ.15-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99464 EM1170 Pháp luật đại cương VĐ.15-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99454 EM1170 Pháp luật đại cương VĐ.07,08,09,10-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99454 EM1170 Pháp luật đại cương VĐ.07,08,09,10-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99454 EM1170 Pháp luật đại cương VĐ.07,08,09,10-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99454 EM1170 Pháp luật đại cương VĐ.07,08,09,10-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99474 EM1170 Pháp luật đại cương VĐ.11,12,13,14-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99474 EM1170 Pháp luật đại cương VĐ.11,12,13,14-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99474 EM1170 Pháp luật đại cương VĐ.11,12,13,14-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99474 EM1170 Pháp luật đại cương VĐ.11,12,13,14-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99464 EM1170 Pháp luật đại cương VĐ.15-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99553 EM1170 Pháp luật đại cương VLKT.01,02-KTHN.01-SPKT.01-K62 T20 Thứ năm 04.01.2018
99553 EM1170 Pháp luật đại cương VLKT.01,02-KTHN.01-SPKT.01-K62 T20 Thứ năm 04.01.2018
99106 EM1170 Pháp luật đại cương Toàn bộ khối D-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99303 EM1170 Pháp luật đại cương CK.CĐT 01,02,03,04-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99318 EM1170 Pháp luật đại cương CK.CĐT 05,06,07,08-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99333 EM1170 Pháp luật đại cương CK.01,02,03,04-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99348 EM1170 Pháp luật đại cương CK.05,06,07,08-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99362 EM1170 Pháp luật đại cương CK.09,10,11-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99444 EM1170 Pháp luật đại cương VĐ.01,02,03,04-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99454 EM1170 Pháp luật đại cương VĐ.07,08,09,10-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99464 EM1170 Pháp luật đại cương VĐ.15-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99474 EM1170 Pháp luật đại cương VĐ.11,12,13,14-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99484 EM1170 Pháp luật đại cương KQ1.01,02,03-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99495 EM1170 Pháp luật đại cương QTKD.01,02-KQ3.01,02-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99512 EM1170 Pháp luật đại cương ĐTVT.01,02,03,04-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99526 EM1170 Pháp luật đại cương ĐTVT.05,06,07,08-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99539 EM1170 Pháp luật đại cương ĐTVT.09,10,11-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99553 EM1170 Pháp luật đại cương VLKT.01,02-KTHN.01-SPKT.01-K62 T20 Thứ năm 04.01.2018
99619 EM1170 Pháp luật đại cương SHTP.01,02,03-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99629 EM1170 Pháp luật đại cương SHTP.04,05,06-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99643 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH.01,02,03,04-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99652 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH.05,06,07,08-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99661 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH.09-HH.01,02-KTIn.01-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99672 EM1170 Pháp luật đại cương MT.01,02,03-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
98736 EM2104 Quản trị doanh nghiệp KT Sinh học-Thực phẩm-K58S T20 Thứ ba 02.01.2018
98736 EM2104 Quản trị doanh nghiệp KT Sinh học-Thực phẩm-K58S T20 Thứ ba 02.01.2018
96858 EM3105 Quản lý công nghiệp **KSCLC-CKHK,THCN, HTTT&TT- T20 Thứ năm 04.01.2018
98253 EM3109 Kinh tế học đại cương HTTT quản lý-K61C T19 Thứ ba 26.12.2017
97706 EM3111 Quản trị học Kinh tế-K61C T21 Thứ sáu 12.01.2018
97706 EM3111 Quản trị học Kinh tế-K61C T21 Thứ sáu 12.01.2018
97706 EM3111 Quản trị học Kinh tế-K61C T21 Thứ sáu 12.01.2018
97715 EM3130 Kinh tế lượng Kinh tế-K60S T19 Thứ năm 28.12.2017
97715 EM3130 Kinh tế lượng Kinh tế-K60S T19 Thứ năm 28.12.2017
97715 EM3130 Kinh tế lượng Kinh tế-K60S T19 Thứ năm 28.12.2017
98982 EM3130 Kinh tế lượng Kinh tế-K60S T19 Thứ năm 28.12.2017
98982 EM3130 Kinh tế lượng Kinh tế-K60S T19 Thứ năm 28.12.2017
97729 EM3150 Kinh tế phát triển KTCN-K60S T20 Thứ sáu 05.01.2018
98981 EM3170 Văn hóa kinh doanh Kinh tế-K60S T21 Thứ ba 09.01.2018
98981 EM3170 Văn hóa kinh doanh Kinh tế-K60S T21 Thứ ba 09.01.2018
97743 EM3190 Hành vi của tổ chức Kinh tế-K60C T20 Thứ năm 04.01.2018
96717 EM3202 Quản trị doanh nghiệp **KSTN-ĐKTĐ-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018
97716 EM3210 Marketing cơ bản Kinh tế-K60S T21 Thứ năm 11.01.2018
97716 EM3210 Marketing cơ bản Kinh tế-K60S T21 Thứ năm 11.01.2018
99009 EM3210 Marketing cơ bản Tách từ lớp 97716 T21 Thứ năm 11.01.2018
99009 EM3210 Marketing cơ bản Tách từ lớp 97716 T21 Thứ năm 11.01.2018
97719 EM3230 Thống kê ứng dụng QTKD, TCNH-K60S T19 Thứ ba 26.12.2017
97737 EM3510 Lý thuyết tài chính tiền tệ TCNH, Kế toán-K60S T20 Thứ sáu 05.01.2018
97737 EM3510 Lý thuyết tài chính tiền tệ TCNH, Kế toán-K60S T20 Thứ sáu 05.01.2018
99045 EM3520 Cơ sở quản trị tài chính Project T21 Thứ sáu 12.01.2018
97744 EM3522 Quản trị tài chính Quản trị kinh doanh-K59C T19 Thứ tư 27.12.2017
97767 EM3522 Quản trị tài chính Kế toán-K59C T19 Thứ tư 27.12.2017
97756 EM3523 Quản trị tài chính Kinh tế công nghiệp-K59C T19 Thứ năm 28.12.2017
97903 EM3661 Kinh tế năng lượng TB điện-K58S T21 Thứ năm 11.01.2018
97746 EM4212 Phân tích hoạt động kinh doanh Quản trị kinh doanh-K59C T20 Thứ bảy 06.01.2018
97747 EM4218 Hệ thống thông tin quản lý Quản trị kinh doanh-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018
97721 EM4314 Hành vi người tiêu dùng QTKD-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018
97762 EM4316 Thương mại điện tử Quản lý công nghiệp-K59C T19 Thứ tư 27.12.2017
97749 EM4322 Truyền thông marketing Quản trị kinh doanh-K59C T19 Thứ sáu 29.12.2017
97720 EM4413 Quản lý nhân lực QTKD, TCNH-K60S T21 Thứ ba 09.01.2018
97712 EM4415 Quản trị công nghệ QLCN-K61C T20 Thứ năm 04.01.2018
97712 EM4415 Quản trị công nghệ QLCN-K61C T20 Thứ năm 04.01.2018
97741 EM4416 Quản trị chiến lược Kế toán-K60S T19 Thứ tư 27.12.2017
97745 EM4417 Quản trị sản xuất Quản trị kinh doanh-K59C T21 Thứ hai 08.01.2018
97740 EM4418 Quản trị sản xuất Kế toán-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017
97758 EM4427 Lập kế hoạch và điều độ sản xuất Quản lý công nghiệp-K59C T20 Thứ ba 02.01.2018
97761 EM4428 Kiểm soát chất lượng Quản lý công nghiệp-K59C T20 Thứ tư 03.01.2018
97765 EM4429 Quản trị mua sắm Quản lý công nghiệp-K59C T19 Thứ sáu 29.12.2017
97759 EM4431 Quản trị logistics Quản lý công nghiệp-K59C T21 Thứ hai 08.01.2018
97760 EM4436 Quản trị dự án Quản lý công nghiệp-K59C T21 Thứ tư 10.01.2018
97748 EM4512 Thuế và hệ thống thuế Quản trị kinh doanh-K59C T21 Thứ tư 10.01.2018
97751 EM4614 Phân tích và quản lý dự án năng lượng Kinh tế công nghiệp-K59C T20 Thứ ba 02.01.2018
97757 EM4615 Lý thuyết giá năng lượng Kinh tế công nghiệp-K59C T20 Thứ tư 03.01.2018
97754 EM4617 Kinh tế vận hành hệ thống điện Kinh tế công nghiệp-K59C T20 Thứ năm 04.01.2018
97752 EM4618 Kinh tế sử dụng năng lượng Kinh tế công nghiệp-K59C T21 Thứ tư 10.01.2018
97752 EM4618 Kinh tế sử dụng năng lượng Kinh tế công nghiệp-K59C T21 Thứ tư 10.01.2018
97732 EM4622 Thị trường năng lượng quốc tế KTCN-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018
97768 EM4714 Kế toán tài chính II Kế toán-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018
97769 EM4715 Hệ thống thông tin kế toán Kế toán-K59C T21 Thứ hai 08.01.2018
97771 EM4732 Kế toán ngân hàng Kế toán-K59C T21 Thứ năm 11.01.2018
98579 ET1000 Nhập môn Công nghệ điện tử viễn thông CN ĐTVT -K61C T21 Thứ ba 09.01.2018
98579 ET1000 Nhập môn Công nghệ điện tử viễn thông CN ĐTVT -K61C T21 Thứ ba 09.01.2018
96809 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông **KSTN-ĐTVT-K61S T21 Thứ ba 09.01.2018
98459 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông Điện tử 1,2,3-K61C T21 Thứ ba 09.01.2018
98459 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông Điện tử 1,2,3-K61C T21 Thứ ba 09.01.2018
98967 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông Điện tử 7,8-K61C T21 Thứ ba 09.01.2018
98967 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông Điện tử 7,8-K61C T21 Thứ ba 09.01.2018
98968 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông Điện tử 4,5,6-K61C T21 Thứ ba 09.01.2018
98968 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông Điện tử 4,5,6-K61C T21 Thứ ba 09.01.2018
99514 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông ĐTVT.01,02,03,04-K62C T21 Thứ ba 09.01.2018
99514 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông ĐTVT.01,02,03,04-K62C T21 Thứ ba 09.01.2018
99514 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông ĐTVT.01,02,03,04-K62C T21 Thứ ba 09.01.2018
99514 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông ĐTVT.01,02,03,04-K62C T21 Thứ ba 09.01.2018
99514 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông ĐTVT.01,02,03,04-K62C T21 Thứ ba 09.01.2018
99528 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông ĐTVT.05,06,07,08-K62C T21 Thứ ba 09.01.2018
99528 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông ĐTVT.05,06,07,08-K62C T21 Thứ ba 09.01.2018
99528 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông ĐTVT.05,06,07,08-K62C T21 Thứ ba 09.01.2018
99528 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông ĐTVT.05,06,07,08-K62C T21 Thứ ba 09.01.2018
99528 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông ĐTVT.05,06,07,08-K62C T21 Thứ ba 09.01.2018
99541 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông ĐTVT.09,10,11-K62C T21 Thứ ba 09.01.2018
99541 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông ĐTVT.09,10,11-K62C T21 Thứ ba 09.01.2018
99541 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông ĐTVT.09,10,11-K62C T21 Thứ ba 09.01.2018
99541 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông ĐTVT.09,10,11-K62C T21 Thứ ba 09.01.2018
98892 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C T20 Thứ ba 02.01.2018
98892 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C T20 Thứ ba 02.01.2018
98510 ET2030 Ngôn ngữ lập trình Điện tử-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018
98511 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử-K60S T21 Thứ sáu 12.01.2018
96963 ET2040E Linh kiện điện tử bán dẫn **CTTT-Điện ĐT-K60C T21 Thứ hai 08.01.2018
98571 ET2041 Cấu kiện điện tử CN ĐTVT 1-K61C T20 Thứ ba 02.01.2018
98572 ET2041 Cấu kiện điện tử CN ĐTVT 2-K61C T20 Thứ ba 02.01.2018
98569 ET2050 Lý thuyết mạch CN ĐTVT 1-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018
98569 ET2050 Lý thuyết mạch CN ĐTVT 1-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018
98570 ET2050 Lý thuyết mạch CN ĐTVT 2-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018
98570 ET2050 Lý thuyết mạch CN ĐTVT 2-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018
98509 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K60S T19 Thứ năm 28.12.2017
98475 ET2070 Cơ sở truyền tin Điện tử-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017
98476 ET2070 Cơ sở truyền tin Điện tử-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017
98477 ET2070 Cơ sở truyền tin Điện tử-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017
98478 ET2070 Cơ sở truyền tin Điện tử-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017
98479 ET2070 Cơ sở truyền tin Điện tử-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017
96849 ET3014 Trường điện từ, anten và truyền sóng vô tuy **KSCLC-HTTT&TT-K58S T21 Thứ ba 09.01.2018
96850 ET3034 Các mạch tần số vô tuyến – thực nghiệm **KSCLC-HTTT&TT-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017
96852 ET3044 Điện tử học đối với các sóng viba **KSCLC-HTTT&TT-K58C T19 Thứ bảy 30.12.2017
96854 ET3064 Rada & phát hiện từ xa **KSCLC-HTTT&TT-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018
96944 ET3066 Kỹ thuật số **CTTT-KTYS-K59C T20 Thứ tư 03.01.2018
670018 ET3176 Thiết kế kỹ thuật y sinh I **CTTT-KTYS-K59C T21 Thứ sáu 12.01.2018
96749 ET3180 Thông tin vô tuyến **KSTN-ĐTVT-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017
98530 ET3180 Thông tin vô tuyến TT-TT-K59C T19 Thứ sáu 29.12.2017
98530 ET3180 Thông tin vô tuyến TT-TT-K59C T19 Thứ sáu 29.12.2017
98539 ET3180 Thông tin vô tuyến HK-VT, PT-TH-K59C T19 Thứ sáu 29.12.2017
98508 ET3210 Trường điện từ Điện tử-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018
98488 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018
98488 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018
98489 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018
98489 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018
98490 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018
98490 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018
98491 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018
98491 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018
98512 ET3240 Điện tử tương tự II Điện tử-Viễn thông-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017
98512 ET3240 Điện tử tương tự II Điện tử-Viễn thông-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017
96946 ET3240E Thiết kế mạch tương tự II **CTTT-Điện ĐT-K59C T20 Thứ tư 03.01.2018
98506 ET3250 Thông tin số Điện tử-K60S T19 Thứ hai 25.12.2017
98507 ET3250 Thông tin số Điện tử-K60S T19 Thứ hai 25.12.2017
98585 ET3250 Thông tin số CN Điện tử viễn thông-K60S T19 Thứ hai 25.12.2017
98586 ET3250 Thông tin số CN Điện tử viễn thông-K60S T19 Thứ hai 25.12.2017
96947 ET3250E Cơ sở hệ thống truyền thông **CTTT-Điện ĐT-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018
96780 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng **KSTN-ĐTVT-K60C T21 Thứ năm 11.01.2018
98492 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K60S T21 Thứ năm 11.01.2018
98492 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K60S T21 Thứ năm 11.01.2018
98493 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K60S T21 Thứ năm 11.01.2018
98493 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K60S T21 Thứ năm 11.01.2018
98494 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K60S T21 Thứ năm 11.01.2018
98494 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K60S T21 Thứ năm 11.01.2018
98495 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K60S T21 Thứ năm 11.01.2018
98495 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K60S T21 Thứ năm 11.01.2018
98496 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K60S T21 Thứ năm 11.01.2018
98580 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng CN Điện tử viễn thông-K60S T21 Thứ năm 11.01.2018
98581 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng CN Điện tử viễn thông-K60S T21 Thứ năm 11.01.2018
98498 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K60S T21 Thứ tư 10.01.2018
98498 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K60S T21 Thứ tư 10.01.2018
98499 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K60S T21 Thứ tư 10.01.2018
98499 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K60S T21 Thứ tư 10.01.2018
98500 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K60S T21 Thứ tư 10.01.2018
98500 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K60S T21 Thứ tư 10.01.2018
98501 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K60S T21 Thứ tư 10.01.2018
98501 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K60S T21 Thứ tư 10.01.2018
96916 ET3280E Anten - truyền sóng **CTTT-ĐTVT-K58S T19 Thứ năm 28.12.2017
669615 ET3290 Đồ án thiết kế I CNKT K59, CNCN K59 T21 Thứ sáu 12.01.2018
669615 ET3290 Đồ án thiết kế I CNKT K59, CNCN K59 T21 Thứ sáu 12.01.2018
669615 ET3290 Đồ án thiết kế I CNKT K59, CNCN K59 T21 Thứ bảy 13.01.2018
669615 ET3290 Đồ án thiết kế I CNKT K59, CNCN K59 T21 Thứ bảy 13.01.2018
96948 ET3290E Xây dựng đề tài thiết kế **CTTT-Điện ĐT-K59C T20 Thứ bảy 06.01.2018
98513 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-Viễn thông-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018
98514 ET4020 Xử lý số tín hiệu Điện tử-Viễn thông-K59C T21 Thứ hai 08.01.2018
98514 ET4020 Xử lý số tín hiệu Điện tử-Viễn thông-K59C T21 Thứ hai 08.01.2018
98515 ET4020 Xử lý số tín hiệu Điện tử-Viễn thông-K59C T21 Thứ hai 08.01.2018
98587 ET4021 Xử lý số tín hiệu CN Điện tử viễn thông-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017
98588 ET4021 Xử lý số tín hiệu CN Điện tử viễn thông-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017
96752 ET4030 Thiết kế, tổng hợp IC số và hệ thống số **KSTN-ĐTVT-K59S T20 Thứ tư 03.01.2018
98518 ET4030 Thiết kế, tổng hợp IC số và hệ thống số ĐT-MT-K59C T20 Thứ tư 03.01.2018
98519 ET4030 Thiết kế, tổng hợp IC số và hệ thống số ĐT-MT-K59C T20 Thứ tư 03.01.2018
98526 ET4031 Thiết kế, tổng hợp hệ thống số TT-TT-K59C T19 Thứ ba 26.12.2017
98526 ET4031 Thiết kế, tổng hợp hệ thống số TT-TT-K59C T19 Thứ ba 26.12.2017
98522 ET4040 Kiến trúc máy tính ĐT-MT-K59C T21 Thứ hai 08.01.2018
98523 ET4040 Kiến trúc máy tính ĐT-MT-K59C T21 Thứ hai 08.01.2018
98554 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng KTĐT-KTMT-K58S T19 Thứ ba 26.12.2017
96753 ET4070 Cơ sở truyền số liệu **KSTN-ĐTVT-K59S T21 Thứ ba 09.01.2018
98589 ET4070 Cơ sở truyền số liệu CN Điện tử viễn thông-K60S T21 Thứ ba 09.01.2018
98540 ET4090 Kỹ thuật siêu cao tần HK-VT-K59C T21 Thứ năm 11.01.2018
96919 ET4090E Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần **CTTT-ĐTVT-K58S T20 Thứ ba 02.01.2018
98532 ET4100 Cơ sở điện sinh học KTYS-K59C T19 Thứ hai 25.12.2017
98534 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh KTYS-K59C T19 Thứ sáu 29.12.2017
98986 ET4150 Mạng thông tin hàng không HK-VT-K58S T19 Thứ năm 28.12.2017
96941 ET4216 Thiết kế Kỹ thuật y sinh III **CTTT-KTYS-K59C T21 Thứ hai 08.01.2018
669995 ET4218 Thiết kế Kỹ thuật y sinh IV CTTT KTYS K57 T20 Thứ năm 04.01.2018
98545 ET4230 Mạng máy tính KTĐT-KTMT-K58S T19 Thứ năm 28.12.2017
98591 ET4230 Mạng máy tính CN Điện tử viễn thông-K60S T19 Thứ năm 28.12.2017
96917 ET4240E Truyền thông vô tuyến **CTTT-ĐTVT-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018
98520 ET4250 Hệ thống viễn thông ĐT-MT-HK-VT-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018
98521 ET4250 Hệ thống viễn thông ĐT-MT-PT-TH-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018
98521 ET4250 Hệ thống viễn thông ĐT-MT-PT-TH-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018
98527 ET4250 Hệ thống viễn thông TT-TT-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018
98552 ET4280 Kỹ thuật mạng nâng cao KTĐT-KTMT-K58S T19 Thứ bảy 30.12.2017
96719 ET4300 Đa phương tiện nâng cao **KSTN-ĐTVT-K58C T19 Thứ ba 26.12.2017
96720 ET4310 Thông tin quang **KSTN-ĐTVT-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017
98556 ET4310 Thông tin quang Kỹ thuật TT-TT-K58S T19 Thứ năm 28.12.2017
96915 ET4310E Thông tin sợi quang **CTTT-ĐTVT-K58S T21 Thứ năm 11.01.2018
98559 ET4330 Thông tin di động Kỹ thuật TT-TT-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018
96722 ET4380 Thông tin vệ tinh **KSTN-ĐTVT-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018
98557 ET4380 Thông tin vệ tinh Kỹ thuật TT-TT-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018
96723 ET4430 Lập trình nâng cao **KSTN-ĐTVT-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018
98549 ET4430 Lập trình nâng cao KTĐT-KTMT-K58S T20 Thứ ba 02.01.2018
98550 ET4430 Lập trình nâng cao KTĐT-KTMT-K58S T20 Thứ ba 02.01.2018
98533 ET4450 Giải phẫu và sinh lý học KTYS-K59C T20 Thứ tư 03.01.2018
98535 ET4470 Mạch xử lý tín hiệu y sinh KTYS-K59C T20 Thứ bảy 06.01.2018
98536 ET4480 Công nghệ chẩn đoán hình ảnh I KTYS-K59C T21 Thứ tư 10.01.2018
96910 ET4486 Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh **CTTT-KTYS-K58S T19 Thứ ba 26.12.2017
98565 ET4540 Hệ thống thông tin y tế KT Y sinh-K58S T19 Thứ năm 28.12.2017
96913 ET4546 Hệ thống thông tin y tế **CTTT-KTYS-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018
98566 ET4550 An toàn bức xạ và an toàn điện trong y tế KT Y sinh-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018
98568 ET4570 Xử lý tín hiệu y sinh số KT Y sinh-K58S T21 Thứ năm 11.01.2018
98551 ET4600 Công nghệ Nano KTĐT-KTMT-K58S T20 Thứ bảy 06.01.2018
98590 ET4610 Điện tử công suất CN Điện tử viễn thông-K60S T21 Thứ sáu 12.01.2018
96724 ET5020 Đồ án thiết kế III **KSTN-ĐTVT-K58C T21 Thứ năm 11.01.2018
669618 ET5020 Đồ án thiết kế III KS K57, K58 T21 Thứ năm 11.01.2018
669618 ET5020 Đồ án thiết kế III KS K57, K58 T21 Thứ sáu 12.01.2018
669618 ET5020 Đồ án thiết kế III KS K57, K58 T21 Thứ sáu 12.01.2018
98563 ET5260 Định vị sử dụng vệ tinh KTĐT HK-VT-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018
98561 ET5270 Viễn thám và GIS KTĐT HK-VT-K58S T21 Thứ ba 09.01.2018
98562 ET5290 Dẫn đường và quản lý không lưu KTĐT HK-VT-K58S T21 Thứ ba 09.01.2018
97002 EV1014 Môi trường **KSCLC -K62C T19 Thứ bảy 30.12.2017
98984 EV2127 Truyền nhiệt trong CNMT Môi trường-K58S T20 Thứ ba 02.01.2018
98596 EV2211 Nhập môn kỹ thuật môi trường KT Môi trường-K61S T20 Thứ sáu 05.01.2018
98596 EV2211 Nhập môn kỹ thuật môi trường KT Môi trường-K61S T20 Thứ sáu 05.01.2018
99674 EV2211 Nhập môn kỹ thuật môi trường MT.03-K62C T20 Thứ sáu 05.01.2018
99674 EV2211 Nhập môn kỹ thuật môi trường MT.03-K62C T20 Thứ sáu 05.01.2018
99675 EV2211 Nhập môn kỹ thuật môi trường MT.01,02-K62C T20 Thứ sáu 05.01.2018
99675 EV2211 Nhập môn kỹ thuật môi trường MT.01,02-K62C T20 Thứ sáu 05.01.2018
98597 EV2212 Các quá trình sản xuất cơ bản KT Môi trường-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018
98597 EV2212 Các quá trình sản xuất cơ bản KT Môi trường-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018
98610 EV2222 Truyền thông môi trường KT Môi trường-K59S T19 Thứ tư 27.12.2017
98598 EV3111 Chuyển khối trong CNMT KT Môi trường-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017
98599 EV3111 Chuyển khối trong CNMT KT Môi trường-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017
98600 EV3112 Kỹ thuật phản ứng KT Môi trường-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018
98601 EV3112 Kỹ thuật phản ứng KT Môi trường-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018
98604 EV3114 Hóa sinh môi trường KT Môi trường-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018
98605 EV3114 Hóa sinh môi trường KT Môi trường-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018
99010 EV3115 Vi sinh môi trường BS-KT Môi trường-K58S T19 Thứ năm 28.12.2017
98602 EV3117 Hóa học môi trường KT Môi trường-K60C T21 Thứ hai 08.01.2018
98603 EV3117 Hóa học môi trường KT Môi trường-K60C T21 Thứ hai 08.01.2018
98606 EV3211 Sinh thái học môi trường KT Môi trường-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018
98606 EV3211 Sinh thái học môi trường KT Môi trường-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018
98314 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K60C T21 Thứ bảy 13.01.2018
98315 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K60C T21 Thứ bảy 13.01.2018
98315 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K60C T21 Thứ bảy 13.01.2018
98611 EV4113 Phục hồi ô nhiễm đất CNMT-K59S T20 Thứ tư 03.01.2018
98612 EV4114 Ô nhiễm không khí trong nhà CNMT-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018
98615 EV4117 Hệ thống cấp thoát nước CNMT-K59S T21 Thứ tư 10.01.2018
98607 EV4141 Kỹ thuật xử lý nước thải KT Môi trường-K59S T20 Thứ ba 02.01.2018
99005 EV4141 Kỹ thuật xử lý nước thải Tách từ lớp 98607 T20 Thứ ba 02.01.2018
98618 EV4212 Mô hình hóa trong kỹ thuật môi trường QLMT-K59S T19 Thứ ba 26.12.2017
98619 EV4213 Đánh giá tác động môi trường và rủi ro QLMT-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017
98620 EV4214 Quan trắc môi trường QLMT-K59S T20 Thứ bảy 06.01.2018
98621 EV4215 Nguyên lý sản xuất sạch hơn QLMT-K59S T21 Thứ ba 09.01.2018
98608 EV4217 Quản lý chất thải rắn KT Môi trường-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018
98608 EV4217 Quản lý chất thải rắn KT Môi trường-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018
98609 EV4218 Quản lý chất thải nguy hại KT Môi trường-K59S T20 Thứ bảy 06.01.2018
98609 EV4218 Quản lý chất thải nguy hại KT Môi trường-K59S T20 Thứ bảy 06.01.2018
668888 EV4311 Đồ án II KTMT K59S (SV liên hệ Bộ môn) T21 Thứ bảy 13.01.2018
668888 EV4311 Đồ án II KTMT K59S (SV liên hệ Bộ môn) T21 Thứ bảy 13.01.2018
98983 EV5111 Thiết kế hệ thống xử lý chất thải Môi trường-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018
98624 EV5121 Ứng dụng kỹ thuật màng trong xử lý nước vàCNMT-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017
98625 EV5123 Mô hình sinh thái trong nghiên cứu môi trườCNMT-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018
98623 EV5124 Chỉ thị và chỉ số chất lượng môi trường KT Môi trường-K58C T20 Thứ bảy 06.01.2018
98626 EV5125 Các quá trình xử lý nitơ và phốt pho trong nưCNMT-K58C T20 Thứ bảy 06.01.2018
98628 EV5127 Nhiên liệu sinh học từ chất thải CNMT-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018
98629 EV5212 Hệ thống quản lý môi trường EMS QLMT-K58C T20 Thứ tư 03.01.2018
98631 EV5222 Quản lý chất lượng nước QLMT-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018
98633 EV5224 Quản lý chất lượng môi trường đất QLMT-K58C T21 Thứ tư 10.01.2018
99376 FL1100 Tiếng anh 1 Tách từ lớp 99684 T19 Thứ hai 25.12.2017
99108 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam NNA.01-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017
99108 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam NNA.01-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017
99113 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam NNA.02-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017
99113 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam NNA.02-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017
99118 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam NNA.03-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017
99123 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam NNA.04-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017
99123 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam NNA.04-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017
99128 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam NNA.05-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017
99128 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam NNA.05-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017
99133 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam NNA.06-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017
99133 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam NNA.06-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017
99138 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam NNAQT.01-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017
99143 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam NNAQT.02-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017
99143 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam NNAQT.02-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017
99139 FL1330 Tiếng Việt thực hành NNAQT.01-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017
99144 FL1330 Tiếng Việt thực hành NNAQT.02-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017
97004 FL1401 Tiếng Pháp KSCLC 1 **KSCLC (Nhóm 1)-K62C T19 Thứ năm 28.12.2017
97005 FL1401 Tiếng Pháp KSCLC 1 **KSCLC (Nhóm 2)-K62C T19 Thứ năm 28.12.2017
96884 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4 **KSCLC-CKHK-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018
96885 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4 **KSCLC-HTTT&TT-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018
97058 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4 **KSCLC-THCN-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018
96859 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6 **KSCLC-CKHK,THCN-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018
96868 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6 **KSCLC-HTTT&TT-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018
97054 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8 **KSCLC-THCN-K58C T21 Thứ bảy 13.01.2018
97148 FL1423 Tiếng Pháp III Khối D-K60S T19 Thứ năm 28.12.2017
97149 FL1433 Tiếng Nhật III Khối D-K60S T20 Thứ năm 04.01.2018
97150 FL1433 Tiếng Nhật III Khối D-K60S T20 Thứ năm 04.01.2018
97151 FL1433 Tiếng Nhật III Khối D-K60C T20 Thứ năm 04.01.2018
97152 FL1433 Tiếng Nhật III Khối D-K60C T20 Thứ năm 04.01.2018
97153 FL1433 Tiếng Nhật III Khối D-K60C T20 Thứ năm 04.01.2018
97103 FL1441 Tiếng Trung Quốc I Khối D-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018
97104 FL1441 Tiếng Trung Quốc I Khối D-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018
97105 FL1441 Tiếng Trung Quốc I Khối D-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018
97154 FL1443 Tiếng Trung Quốc III Khối D-K60S T21 Thứ năm 11.01.2018
97155 FL1443 Tiếng Trung Quốc III Khối D-K60S T21 Thứ năm 11.01.2018
97156 FL1443 Tiếng Trung Quốc III Khối D-K60C T21 Thứ năm 11.01.2018
96889 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A **KSCLC (Nhóm 1)-K61S T20 Thứ tư 03.01.2018
96890 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A **KSCLC (Nhóm 2)-K61S T20 Thứ tư 03.01.2018
99109 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I NNA.01-K62C T21 Thứ hai 08.01.2018
99109 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I NNA.01-K62C T21 Thứ hai 08.01.2018
99114 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I NNA.02-K62C T21 Thứ hai 08.01.2018
99114 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I NNA.02-K62C T21 Thứ hai 08.01.2018
99119 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I NNA.03-K62S T21 Thứ hai 08.01.2018
99124 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I NNA.04-K62S T21 Thứ hai 08.01.2018
99124 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I NNA.04-K62S T21 Thứ hai 08.01.2018
99129 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I NNA.05-K62S T21 Thứ hai 08.01.2018
99129 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I NNA.05-K62S T21 Thứ hai 08.01.2018
99134 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I NNA.06-K62S T21 Thứ hai 08.01.2018
97077 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III TA1.01-K61S T21 Thứ ba 09.01.2018
97081 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III TA1.02-K61S T21 Thứ ba 09.01.2018
97085 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III TA1.03-K61S T21 Thứ ba 09.01.2018
97093 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III TA1.05-K61C T21 Thứ ba 09.01.2018
99110 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I NNA.01-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017
99110 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I NNA.01-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017
99115 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I NNA.02-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017
99115 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I NNA.02-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017
99120 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I NNA.03-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017
99125 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I NNA.04-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017
99130 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I NNA.05-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017
99130 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I NNA.05-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017
99135 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I NNA.06-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017
97078 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III TA1.01-K61S T20 Thứ ba 02.01.2018
97082 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III TA1.02-K61S T20 Thứ ba 02.01.2018
97086 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III TA1.03-K61S T20 Thứ ba 02.01.2018
97090 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III TA1.04-K61C T20 Thứ ba 02.01.2018
97094 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III TA1.05-K61C T20 Thứ ba 02.01.2018
99111 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I NNA.01-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017
99111 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I NNA.01-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017
99116 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I NNA.02-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017
99121 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I NNA.03-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017
99126 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I NNA.04-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017
99126 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I NNA.04-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017
99131 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I NNA.05-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017
99136 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I NNA.06-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017
97079 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III TA1.01-K61S T20 Thứ ba 02.01.2018
97083 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III TA1.02-K61S T20 Thứ ba 02.01.2018
97087 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III TA1.03-K61S T20 Thứ ba 02.01.2018
97091 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III TA1.04-K61C T20 Thứ ba 02.01.2018
97095 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III TA1.05-K61C T20 Thứ ba 02.01.2018
99112 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I NNA.01-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017
99112 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I NNA.01-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017
99117 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I NNA.02-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017
99122 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I NNA.03-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017
99127 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I NNA.04-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017
99132 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I NNA.05-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017
99132 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I NNA.05-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017
99137 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I NNA.06-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017
97080 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III TA1.01-K61S T20 Thứ ba 02.01.2018
97084 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III TA1.02-K61S T20 Thứ ba 02.01.2018
97088 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III TA1.03-K61S T20 Thứ ba 02.01.2018
97092 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III TA1.04-K61C T20 Thứ ba 02.01.2018
97096 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III TA1.05-K61C T20 Thứ ba 02.01.2018
97106 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T19 Thứ tư 27.12.2017
97107 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T19 Thứ tư 27.12.2017
97108 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T19 Thứ tư 27.12.2017
97109 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017
97110 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017
97111 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017
97112 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T19 Thứ tư 27.12.2017
97113 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T19 Thứ tư 27.12.2017
97114 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T19 Thứ tư 27.12.2017
97115 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017
97116 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017
97117 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017
99676 FL3061 Nhập môn Tiếng Anh KHCN NNA.01-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017
99677 FL3061 Nhập môn Tiếng Anh KHCN NNA.02-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017
99678 FL3061 Nhập môn Tiếng Anh KHCN NNA.03-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017
99679 FL3061 Nhập môn Tiếng Anh KHCN NNA.04-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017
99680 FL3061 Nhập môn Tiếng Anh KHCN NNA.05-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017
99681 FL3061 Nhập môn Tiếng Anh KHCN NNA.06-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017
97615 FL3118 Tiếng Anh Kỹ thuật hạt nhân KT Hạt nhân-K59C T21 Thứ sáu 12.01.2018
98980 FL3118 Tiếng Anh Kỹ thuật hạt nhân KT Hat nhan-K59C T21 Thứ sáu 12.01.2018
97118 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018
97119 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018
97120 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018
97121 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT&CN-K60C T20 Thứ bảy 06.01.2018
97122 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT&CN-K60C T20 Thứ bảy 06.01.2018
97157 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K59S T19 Thứ hai 25.12.2017
97158 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K59S T19 Thứ hai 25.12.2017
97159 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K59S T19 Thứ hai 25.12.2017
97160 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K59S T19 Thứ hai 25.12.2017
97161 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K59C T19 Thứ hai 25.12.2017
97162 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K59C T19 Thứ hai 25.12.2017
99003 FL3250 Văn hóa xã hội Anh BS-S T19 Thứ sáu 29.12.2017
97124 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T20 Thứ sáu 05.01.2018
97125 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T20 Thứ sáu 05.01.2018
97126 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T20 Thứ sáu 05.01.2018
97127 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018
97128 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018
97163 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K59S T19 Thứ tư 27.12.2017
97164 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K59S T19 Thứ tư 27.12.2017
97165 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K59S T19 Thứ tư 27.12.2017
97166 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K59C T19 Thứ tư 27.12.2017
97167 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K59C T19 Thứ tư 27.12.2017
97168 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT&CN-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017
97169 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT&CN-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017
97170 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT&CN-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017
97171 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT&CN-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017
97172 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT&CN-K59C T19 Thứ sáu 29.12.2017
97173 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT&CN-K59C T19 Thứ sáu 29.12.2017
96980 FL3576 Kỹ năng giao tiếp cơ bản **CTTT-KTYS-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018
97174 FL4012 Dịch nói III TA KT Điện-Điện tử Tiếng Anh KHKT&CN-K59C T20 Thứ tư 03.01.2018
97183 FL4013 Dịch viết III TA KT Điện-điện tử Tiếng Anh KHKT&CN-K59C T20 Thứ ba 02.01.2018
97175 FL4022 Dịch nói III TA CNTT và TT Tiếng Anh KHKT&CN-K59C T20 Thứ tư 03.01.2018
97184 FL4023 Dịch viết III TA CNTT và TT Tiếng Anh KHKT&CN-K59C T20 Thứ năm 04.01.2018
97176 FL4032 Dịch nói III TA Cơ khí và KH VL Tiếng Anh KHKT&CN-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018
97177 FL4032 Dịch nói III TA Cơ khí và KH VL Tiếng Anh KHKT&CN-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018
97178 FL4032 Dịch nói III TA Cơ khí và KH VL Tiếng Anh KHKT&CN-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018
97185 FL4033 Dịch viết III TA CK và KHVL Tiếng Anh KHKT&CN-K59S T20 Thứ bảy 06.01.2018
97186 FL4033 Dịch viết III TA CK và KHVL Tiếng Anh KHKT&CN-K59S T20 Thứ bảy 06.01.2018
97187 FL4033 Dịch viết III TA CK và KHVL Tiếng Anh KHKT&CN-K59C T20 Thứ bảy 06.01.2018
97179 FL4042 Dịch nói III TA KT và KD Tiếng Anh KHKT&CN-K59S T21 Thứ ba 09.01.2018
97180 FL4042 Dịch nói III TA KT và KD Tiếng Anh KHKT&CN-K59C T21 Thứ ba 09.01.2018
97189 FL4043 Dịch viết III TA KT và KD Tiếng Anh KHKT&CN-K59C T21 Thứ hai 08.01.2018
97130 FL4061 Lý thuyết dịch Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T21 Thứ hai 08.01.2018
97131 FL4061 Lý thuyết dịch Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T21 Thứ hai 08.01.2018
97132 FL4061 Lý thuyết dịch Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T21 Thứ hai 08.01.2018
97133 FL4061 Lý thuyết dịch Tiếng Anh KHKT&CN-K60C T21 Thứ hai 08.01.2018
97134 FL4061 Lý thuyết dịch Tiếng Anh KHKT&CN-K60C T21 Thứ hai 08.01.2018
97135 FL4061 Lý thuyết dịch Tiếng Anh KHKT&CN-K60C T21 Thứ hai 08.01.2018
97136 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T21 Thứ tư 10.01.2018
97137 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T21 Thứ tư 10.01.2018
97138 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T21 Thứ tư 10.01.2018
97139 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018
97140 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018
97141 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018
97142 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T21 Thứ sáu 12.01.2018
97143 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T21 Thứ sáu 12.01.2018
97144 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T21 Thứ sáu 12.01.2018
97145 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018
97146 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018
97147 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018
97182 FL4082 Dịch nói III TA Hóa Môi trường Tiếng Anh KHKT&CN-K59S T21 Thứ năm 11.01.2018
97190 FL4083 Dịch viết III TA Hóa Môi trường Tiếng Anh KHKT&CN-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017
98317 FL4110 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh KT Hoá học-K60S T21 Thứ hai 08.01.2018
98715 FL4110 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh KT Sinh học-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018
97192 FLE2108 Language Communication Skills 3 TA2.01-K61S T19 Thứ năm 28.12.2017
97196 FLE2108 Language Communication Skills 3 TA2.02-K61S T19 Thứ năm 28.12.2017
97200 FLE3101 English for Professional Purposes 2 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017
97201 FLE3101 English for Professional Purposes 2 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017
97202 FLE3101 English for Professional Purposes 2 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017
97203 FLE3102 Translation and interpretation practice 1 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018
97204 FLE3102 Translation and interpretation practice 1 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018
97205 FLE3102 Translation and interpretation practice 1 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018
97206 FLE3103 Language awareness TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018
97207 FLE3103 Language awareness TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018
97208 FLE3103 Language awareness TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018
97214 FLE4101 English for Professional Purposes 4 (BTL) TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S T19 Thứ tư 27.12.2017
97209 FLE4102 Translation and interpretation practice 3 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S T20 Thứ ba 02.01.2018
97210 FLE4102 Translation and interpretation practice 3 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S T20 Thứ ba 02.01.2018
97211 FLE4103 English literature TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018
97212 FLE4103 English literature TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018
97216 FLE4104 Introduction to English language teaching ( TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018
99421 HE2000 Nhập môn KT Nhiệt lạnh KTN.01,02-K62S T20 Thứ tư 03.01.2018
99421 HE2000 Nhập môn KT Nhiệt lạnh KTN.01,02-K62S T20 Thứ tư 03.01.2018
99422 HE2000 Nhập môn KT Nhiệt lạnh KTN.03,04-K62S T20 Thứ tư 03.01.2018
99422 HE2000 Nhập môn KT Nhiệt lạnh KTN.03,04-K62S T20 Thứ tư 03.01.2018
98787 HE2010 Kỹ thuật nhiệt Dệt-May-Da giầy-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018
98787 HE2010 Kỹ thuật nhiệt Dệt-May-Da giầy-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018
98787 HE2010 Kỹ thuật nhiệt Dệt-May-Da giầy-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018
98869 HE2010 Kỹ thuật nhiệt KT tàu thủy, CN CNKT ôtô-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018
98869 HE2010 Kỹ thuật nhiệt KT tàu thủy, CN CNKT ôtô-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018
98869 HE2010 Kỹ thuật nhiệt KT tàu thủy, CN CNKT ôtô-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018
98896 HE2010 Kỹ thuật nhiệt Hàng không-K60C T20 Thứ bảy 06.01.2018
97989 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí CTM-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018
97989 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí CTM-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018
97989 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí CTM-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018
97990 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí CTM-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018
97990 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí CTM-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018
97990 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí CTM-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018
98648 HE3011 Cơ học chất lưu KT Nhiệt Lạnh-K60C T19 Thứ năm 28.12.2017
98649 HE3011 Cơ học chất lưu KT Nhiệt Lạnh-K60C T19 Thứ năm 28.12.2017
98650 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật KT Nhiệt Lạnh-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018
98651 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật KT Nhiệt Lạnh-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018
98651 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật KT Nhiệt Lạnh-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018
98671 HE3021 Xây dựng và đánh giá các dự án năng lượng KT nhiệt lạnh-K58C T19 Thứ hai 25.12.2017
98652 HE3022 Đo lường nhiệt KT Nhiệt Lạnh-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018
98653 HE3022 Đo lường nhiệt KT Nhiệt Lạnh-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018
98654 HE3023 Truyền nhiệt KT Nhiệt Lạnh-K60C T20 Thứ bảy 06.01.2018
98654 HE3023 Truyền nhiệt KT Nhiệt Lạnh-K60C T20 Thứ bảy 06.01.2018
98655 HE3023 Truyền nhiệt KT Nhiệt Lạnh-K60C T20 Thứ bảy 06.01.2018
98655 HE3023 Truyền nhiệt KT Nhiệt Lạnh-K60C T20 Thứ bảy 06.01.2018
98669 HE3031 Kỹ thuật an toàn nhiệt - lạnh KT nhiệt lạnh-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018
665433 HE4001 Đồ án nhiệt - lạnh II sinh viên liên hệ bộ môn T21 Thứ bảy 13.01.2018
98664 HE4012 Nhà máy nhiệt điện KTNL-K59S T19 Thứ tư 27.12.2017
98660 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh KTNL-Máy TBNL-K59S T20 Thứ ba 02.01.2018
98665 HE4033 Truyền chất và kỹ thuật sấy Máy TBNL-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017
98663 HE4081 Bơm, quạt, máy nén KTNL-K59S T21 Thứ tư 10.01.2018
98670 HE4101 Tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật nhiệt -lạnhKT nhiệt lạnh-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017
99350 HE4113 Kỹ thuật xử lý phát thải Hạt nhân-K58C T19 Thứ bảy 30.12.2017
98673 HE4171 Năng lượng tái tạo KT nhiệt lạnh-K58C T20 Thứ ba 02.01.2018
98666 HE4208 Điều hoà không khí Máy TBNL-K59S T20 Thứ bảy 06.01.2018
98668 HE4212 Máy và thiết bị lạnh Máy TBNL-K59S T21 Thứ sáu 12.01.2018
98677 HE4413 Hệ thống điện công trình KT nhiệt lạnh-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018
98675 HE4414 Kỹ thuật xử lý phát thải KT nhiệt lạnh-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018
97616 HE4501 Cơ học chất lưu KT Hạt nhân-K59C T19 Thứ sáu 29.12.2017
97001 IT1014 Tin học đại cương **KSCLC -K62C T20 Thứ bảy 06.01.2018
96987 IT1016 Tin học đại cương **CTTT-Điện ĐT, CĐT-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018
96798 IT1110 Tin học đại cương **KSTN-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018
96798 IT1110 Tin học đại cương **KSTN-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018
97451 IT1110 Tin học đại cương CNTT-TT-K61C T20 Thứ bảy 06.01.2018
97451 IT1110 Tin học đại cương CNTT-TT-K61C T20 Thứ bảy 06.01.2018
97451 IT1110 Tin học đại cương CNTT-TT-K61C T20 Thứ bảy 06.01.2018
97451 IT1110 Tin học đại cương CNTT-TT-K61C T20 Thứ bảy 06.01.2018
97659 IT1110 Tin học đại cương VL kim loại-K61S T20 Chủ nhật 07.01.2018
97659 IT1110 Tin học đại cương VL kim loại-K61S T20 Chủ nhật 07.01.2018
97659 IT1110 Tin học đại cương VL kim loại-K61S T20 Chủ nhật 07.01.2018
97800 IT1110 Tin học đại cương KT Điện-K61C T20 Chủ nhật 07.01.2018
97800 IT1110 Tin học đại cương KT Điện-K61C T20 Chủ nhật 07.01.2018
97800 IT1110 Tin học đại cương KT Điện-K61C T20 Chủ nhật 07.01.2018
97811 IT1110 Tin học đại cương TĐH-K61C T20 Chủ nhật 07.01.2018
97811 IT1110 Tin học đại cương TĐH-K61C T20 Chủ nhật 07.01.2018
97811 IT1110 Tin học đại cương TĐH-K61C T20 Chủ nhật 07.01.2018
97811 IT1110 Tin học đại cương TĐH-K61C T20 Chủ nhật 07.01.2018
97965 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử-K61S T20 Chủ nhật 07.01.2018
97965 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử-K61S T20 Chủ nhật 07.01.2018
97965 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử-K61S T20 Chủ nhật 07.01.2018
97982 IT1110 Tin học đại cương KT cơ khí CTM-K61S T20 Chủ nhật 07.01.2018
97982 IT1110 Tin học đại cương KT cơ khí CTM-K61S T20 Chủ nhật 07.01.2018
97982 IT1110 Tin học đại cương KT cơ khí CTM-K61S T20 Chủ nhật 07.01.2018
98246 IT1110 Tin học đại cương Toán-tin, HTTT quản lý-K61C T20 Chủ nhật 07.01.2018
98246 IT1110 Tin học đại cương Toán-tin, HTTT quản lý-K61C T20 Chủ nhật 07.01.2018
98458 IT1110 Tin học đại cương Điện tử-K61C T20 Chủ nhật 07.01.2018
98458 IT1110 Tin học đại cương Điện tử-K61C T20 Chủ nhật 07.01.2018
98458 IT1110 Tin học đại cương Điện tử-K61C T20 Chủ nhật 07.01.2018
98636 IT1110 Tin học đại cương Kỹ thuật nhiệt-K61S T20 Chủ nhật 07.01.2018
98636 IT1110 Tin học đại cương Kỹ thuật nhiệt-K61S T20 Chủ nhật 07.01.2018
98858 IT1110 Tin học đại cương CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S T20 Chủ nhật 07.01.2018
98858 IT1110 Tin học đại cương CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S T20 Chủ nhật 07.01.2018
97076 IT1130 Tin học đại cương Tiếng Anh KHKT & CN-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018
97076 IT1130 Tin học đại cương Tiếng Anh KHKT & CN-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018
96807 IT2000 Nhập môn CNTT và TT **KSTN-CNTT-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018
97450 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT-TT-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018
97450 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT-TT-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018
97450 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT-TT-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018
97582 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CN CNTT&TT-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018
97582 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CN CNTT&TT-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018
98969 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT-TT-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018
98969 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT-TT-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018
99570 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT.01,02,03,04-K62C T21 Thứ hai 08.01.2018
99570 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT.01,02,03,04-K62C T21 Thứ hai 08.01.2018
99570 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT.01,02,03,04-K62C T21 Thứ hai 08.01.2018
99570 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT.01,02,03,04-K62C T21 Thứ hai 08.01.2018
99570 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT.01,02,03,04-K62C T21 Thứ hai 08.01.2018
99584 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT.05,06,07,08-K62C T21 Thứ hai 08.01.2018
99584 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT.05,06,07,08-K62C T21 Thứ hai 08.01.2018
99584 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT.05,06,07,08-K62C T21 Thứ hai 08.01.2018
99584 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT.05,06,07,08-K62C T21 Thứ hai 08.01.2018
99584 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT.05,06,07,08-K62C T21 Thứ hai 08.01.2018
99597 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT.09,10,11-K62C T21 Thứ hai 08.01.2018
99597 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT.09,10,11-K62C T21 Thứ hai 08.01.2018
99597 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT.09,10,11-K62C T21 Thứ hai 08.01.2018
99597 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT.09,10,11-K62C T21 Thứ hai 08.01.2018
97493 IT2130 Tín hiệu và hệ thống KT Máy tính & TT-K60S T19 Thứ tư 27.12.2017
97493 IT2130 Tín hiệu và hệ thống KT Máy tính & TT-K60S T19 Thứ tư 27.12.2017
97489 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Công nghệ thông tin-K60C T19 Thứ hai 25.12.2017
97489 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Công nghệ thông tin-K60C T19 Thứ hai 25.12.2017
97583 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật CN CNTT&TT 1-K61C T19 Thứ hai 25.12.2017
97586 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật CN CNTT&TT 2-K61C T19 Thứ hai 25.12.2017
96736 IT3014 Cấu trúc dữ liệu và GT **KSTN-CĐT-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017
96880 IT3014 Cấu trúc dữ liệu và GT **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K60C T19 Thứ bảy 30.12.2017
96954 IT3016 Giải thuật & các vấn đề cho kỹ sư **CTTT-CĐT-K60S T20 Thứ sáu 05.01.2018
97490 IT3020 Toán rời rạc Công nghệ thông tin-K60C T19 Thứ năm 28.12.2017
97050 IT3024 Toán rời rạc **CTTT-KSCLC HTTT-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018
97584 IT3030 Kiến trúc máy tính CN CNTT&TT 1-K61C T21 Thứ ba 09.01.2018
97584 IT3030 Kiến trúc máy tính CN CNTT&TT 1-K61C T21 Thứ ba 09.01.2018
97587 IT3030 Kiến trúc máy tính CN CNTT&TT 2-K61C T21 Thứ ba 09.01.2018
97587 IT3030 Kiến trúc máy tính CN CNTT&TT 2-K61C T21 Thứ ba 09.01.2018
96875 IT3034 Kiến trúc máy tính **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59S T20 Thứ tư 03.01.2018
96933 IT3036 Kiến trúc bộ xử lý và hợp ngữ **CTTT-CĐT-K59C T21 Thứ hai 08.01.2018
97491 IT3040 Kỹ thuật lập trình Công nghệ thông tin-K60C T19 Thứ bảy 30.12.2017
96761 IT3053 Tiếng Anh CN CNTT **KSTN-CNTT-K60C T19 Thứ sáu 29.12.2017
97495 IT3061 Quá trình ngẫu nhiên ứng dụng KT Máy tính & TT-K60S T19 Thứ sáu 29.12.2017
97585 IT3070 Hệ điều hành CN CNTT&TT 1-K61C T20 Thứ năm 04.01.2018
97588 IT3070 Hệ điều hành CN CNTT&TT 2-K61C T20 Thứ năm 04.01.2018
96762 IT3080 Mạng máy tính **KSTN-CNTT-K60C T21 Thứ hai 08.01.2018
97470 IT3080 Mạng máy tính Công nghệ thông tin-K60S T21 Thứ hai 08.01.2018
97496 IT3080 Mạng máy tính KT Máy tính & TT-K60S T21 Thứ hai 08.01.2018
97471 IT3090 Cơ sở dữ liệu Công nghệ thông tin-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018
97471 IT3090 Cơ sở dữ liệu Công nghệ thông tin-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018
97472 IT3090 Cơ sở dữ liệu Công nghệ thông tin-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018
97472 IT3090 Cơ sở dữ liệu Công nghệ thông tin-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018
97497 IT3090 Cơ sở dữ liệu KT Máy tính & TT-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018
96764 IT3100 Lập trình hướng đối tượng **KSTN-CNTT-K60C T20 Thứ năm 04.01.2018
97473 IT3100 Lập trình hướng đối tượng Công nghệ thông tin-K60S T20 Thứ năm 04.01.2018
97473 IT3100 Lập trình hướng đối tượng Công nghệ thông tin-K60S T20 Thứ năm 04.01.2018
97474 IT3100 Lập trình hướng đối tượng Công nghệ thông tin-K60S T20 Thứ năm 04.01.2018
97474 IT3100 Lập trình hướng đối tượng Công nghệ thông tin-K60S T20 Thứ năm 04.01.2018
97499 IT3100 Lập trình hướng đối tượng KT Máy tính & TT-K60S T20 Thứ năm 04.01.2018
97500 IT3100 Lập trình hướng đối tượng KT Máy tính & TT-K60S T20 Thứ năm 04.01.2018
97500 IT3100 Lập trình hướng đối tượng KT Máy tính & TT-K60S T20 Thứ năm 04.01.2018
97049 IT3104 Kỹ thuật lập trình **KSCLC-HTTT&TT-K60S T21 Thứ hai 08.01.2018
96765 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở **KSTN-CNTT-K60C T19 Thứ ba 26.12.2017
97475 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở Công nghệ thông tin-K60S T19 Thứ ba 26.12.2017
97475 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở Công nghệ thông tin-K60S T19 Thứ ba 26.12.2017
97476 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở Công nghệ thông tin-K60S T19 Thứ ba 26.12.2017
97476 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở Công nghệ thông tin-K60S T19 Thứ ba 26.12.2017
97591 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở CN CNTT&TT-K60S T19 Thứ ba 26.12.2017
97591 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở CN CNTT&TT-K60S T19 Thứ ba 26.12.2017
97483 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin Công nghệ thông tin-K60S T21 Thứ năm 11.01.2018
97483 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin Công nghệ thông tin-K60S T21 Thứ năm 11.01.2018
97484 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin Công nghệ thông tin-K60S T21 Thứ năm 11.01.2018
97484 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin Công nghệ thông tin-K60S T21 Thứ năm 11.01.2018
97501 IT3430 Kỹ thuật điện tử tương tự và số KT Máy tính & TT-K60S T21 Thứ ba 09.01.2018
97502 IT3430 Kỹ thuật điện tử tương tự và số KT Máy tính & TT-K60S T21 Thứ ba 09.01.2018
97589 IT3600 Lập trình hướng đối tượng CN CNTT&TT-K60S T19 Thứ sáu 29.12.2017
97589 IT3600 Lập trình hướng đối tượng CN CNTT&TT-K60S T19 Thứ sáu 29.12.2017
97590 IT3600 Lập trình hướng đối tượng CN CNTT&TT-K60S T19 Thứ sáu 29.12.2017
97592 IT3620 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin CN CNTT&TT-K60S T20 Thứ ba 02.01.2018
97593 IT3620 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin CN CNTT&TT-K60S T20 Thứ ba 02.01.2018
669635 IT3680 Thuâ ̣t toán ứng dụng Thuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 1) T21 Thứ ba 09.01.2018
669636 IT3680 Thuâ ̣t toán ứng dụng Thuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 2) T21 Thứ ba 09.01.2018
666333 IT3910 Project I BM Khoa học máy tính T21 Thứ tư 10.01.2018
666335 IT3910 Project I BM Công nghệ phần mềm T21 Thứ tư 10.01.2018
666335 IT3910 Project I BM Công nghệ phần mềm T21 Thứ tư 10.01.2018
666337 IT3910 Project I BM Truyền thông và mạng máy tính T21 Thứ tư 10.01.2018
666381 IT3911 Đồ án I: Lập trình BM Khoa học máy tính T21 Thứ năm 11.01.2018
666379 IT3920 Project II BM Công nghệ phần mềm T21 Thứ bảy 13.01.2018
666380 IT3920 Project II BM Hệ thống thông tin T21 Thứ bảy 13.01.2018
666339 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống BM Khoa học máy tính T21 Thứ sáu 12.01.2018
666340 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống BM Hệ thống thông tin T21 Thứ sáu 12.01.2018
666341 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống BM Công nghệ phần mềm T21 Thứ sáu 12.01.2018
666342 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống BM Kĩ thuật máy tính T21 Thứ sáu 12.01.2018
666343 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống BM Truyền thông và mạng máy tính T21 Thứ sáu 12.01.2018
666382 IT3930 Project II BM Kĩ thuật máy tính T21 Thứ bảy 13.01.2018
666383 IT3930 Project II BM Truyền thông và mạng máy tính T21 Thứ bảy 13.01.2018
666354 IT3941 Đồ án 3: Định hướng công nghệ BM Khoa học máy tính T21 Thứ bảy 13.01.2018
666355 IT3941 Đồ án 3: Định hướng công nghệ BM Kĩ thuật máy tính T21 Thứ bảy 13.01.2018
666356 IT3941 Đồ án 3: Định hướng công nghệ BM Truyền thông và mạng máy tính T21 Thứ bảy 13.01.2018
97485 IT4010 An toàn và bảo mật thông tin Công nghệ thông tin-K60S T21 Thứ hai 08.01.2018
97485 IT4010 An toàn và bảo mật thông tin Công nghệ thông tin-K60S T21 Thứ hai 08.01.2018
97486 IT4010 An toàn và bảo mật thông tin Công nghệ thông tin-K60S T21 Thứ hai 08.01.2018
97487 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin ATTT-K60C T20 Thứ năm 04.01.2018
96872 IT4024 Mô hình hóa bằng automat **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59C T20 Thứ ba 02.01.2018
97507 IT4030 Nhập môn hệ quản trị cơ sở dữ liệu KHMT-K59C T19 Thứ ba 26.12.2017
97477 IT4040 Trí tuệ nhân tạo Công nghệ thông tin-K60S T21 Thứ bảy 13.01.2018
97478 IT4040 Trí tuệ nhân tạo Công nghệ thông tin-K60S T21 Thứ bảy 13.01.2018
97478 IT4040 Trí tuệ nhân tạo Công nghệ thông tin-K60S T21 Thứ bảy 13.01.2018
97479 IT4040 Trí tuệ nhân tạo Công nghệ thông tin-K60S T21 Thứ bảy 13.01.2018
97479 IT4040 Trí tuệ nhân tạo Công nghệ thông tin-K60S T21 Thứ bảy 13.01.2018
97508 IT4050 Thiết kế và phân tích thuật toán KHMT-K59C T20 Thứ tư 03.01.2018
96731 IT4053 Phân tích và thiết kế thuật toán **KSTN-CNTT-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017
99041 IT4053 Phân tích và thiết kế thuật toán **Project T19 Thứ sáu 29.12.2017
96732 IT4074 Lý thuyết ngôn ngữ và phương pháp dịch **KSTN-CNTT-K59S T20 Thứ ba 02.01.2018
98970 IT4079 Ngôn ngữ và phương pháp dịch KHMT-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018
96733 IT4080 Nhập môn công nghệ phần mềm **KSTN-CNTT-K59S T20 Thứ bảy 06.01.2018
97480 IT4080 Nhập môn công nghệ phần mềm Công nghệ thông tin-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018
97480 IT4080 Nhập môn công nghệ phần mềm Công nghệ thông tin-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018
97481 IT4080 Nhập môn công nghệ phần mềm Công nghệ thông tin-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018
97481 IT4080 Nhập môn công nghệ phần mềm Công nghệ thông tin-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018
97482 IT4080 Nhập môn công nghệ phần mềm Công nghệ thông tin-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018
97596 IT4089 Nhập môn công nghệ phần mềm CN CNTT&TT-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018
97597 IT4089 Nhập môn công nghệ phần mềm CN CNTT&TT-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018
97509 IT4110 Tính toán khoa học KHMT-K59C T21 Thứ hai 08.01.2018
97510 IT4130 Lập trình song song KHMT-K59C T21 Thứ năm 11.01.2018
96869 IT4174 Xử lý tín hiệu **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59S T20 Thứ năm 04.01.2018
97533 IT4200 Kỹ thuật ghép nối máy tính KTMT-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017
93311 IT4212 Hệ thống thời gian thực *VN(AS)-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017
97530 IT4220 Quản trị an toàn thông tin và rủi ro ATTT-K59C T20 Thứ ba 02.01.2018
97538 IT4230 Kỹ năng giao tiếp KTMT-K59S T20 Thứ bảy 06.01.2018
97535 IT4240 Quản trị dự án công nghệ thông tin KTMT-K59C T21 Thứ hai 08.01.2018
97535 IT4240 Quản trị dự án công nghệ thông tin KTMT-K59C T21 Thứ hai 08.01.2018
99044 IT4271 Hệ thống máy tính công nghiệp Project T21 Thứ ba 09.01.2018
96857 IT4304 An toàn thông tin **KSCLC-HTTT&TT-K58C T20 Thứ bảy 06.01.2018
97563 IT4320 An toàn trong giao dịch điện tử ATTT-K58S T19 Thứ tư 27.12.2017
96701 IT4340 Hệ trợ giúp quyết định **KSTN-CNTT-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017
97514 IT4341 Hệ trợ giúp quyết định HTTT-K59C T19 Thứ sáu 29.12.2017
97514 IT4341 Hệ trợ giúp quyết định HTTT-K59C T19 Thứ sáu 29.12.2017
97599 IT4408 Thiết kế và lập trình Web CN CNTT&TT-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018
97512 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến HTTT-K59C T20 Thứ bảy 06.01.2018
666357 IT4421 Đồ án các công nghệ xây dựng HTTT Đồ án các công nghệ xây dựng HTTT T21 Thứ bảy 13.01.2018
666357 IT4421 Đồ án các công nghệ xây dựng HTTT Đồ án các công nghệ xây dựng HTTT T21 Thứ bảy 13.01.2018
96855 IT4424 Đồ án: Các công nghệ xây dựng hệ thống thô**KSCLC-HTTT&TT-K58C T20 Thứ sáu 05.01.2018
97520 IT4440 Tương tác Người –Máy CNPM-K59C T19 Thứ tư 27.12.2017
97519 IT4460 Phân tích yêu cầu phần mềm CNPM-K59C T19 Thứ tư 27.12.2017
97504 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp Công nghệ thông tin-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018
97504 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp Công nghệ thông tin-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018
97505 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp Công nghệ thông tin-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018
97505 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp Công nghệ thông tin-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018
97506 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp Công nghệ thông tin-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018
97506 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp Công nghệ thông tin-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018
97521 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm CNPM-K59C T20 Thứ tư 03.01.2018
97521 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm CNPM-K59C T20 Thứ tư 03.01.2018
97526 IT4501 Đảm bảo chất lượng Phần mềm CNPM-K59C T20 Thứ tư 03.01.2018
96702 IT4520 Kinh tế công nghệ phần mềm **KSTN-CNTT-K58C T20 Thứ sáu 05.01.2018
97525 IT4520 Kinh tế công nghệ phần mềm CNPM-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018
97522 IT4530 Kỹ năng lập báo cáo kỹ thuật và dự án CNPM-K59C T21 Thứ hai 08.01.2018
97524 IT4551 Phát triển phần mềm chuyên nghiệp CNPM-K59C T21 Thứ sáu 12.01.2018
97524 IT4551 Phát triển phần mềm chuyên nghiệp CNPM-K59C T21 Thứ sáu 12.01.2018
96874 IT4594 Lý thuyết thông tin và truyền thông số **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59S T21 Thứ tư 10.01.2018
96856 IT4614 Các hệ phân tán **KSCLC-HTTT&TT-K58C T21 Thứ năm 11.01.2018
97565 IT4630 Phân tích mã độc ATTT-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018
97540 IT4661 Quản trị dữ liệu phân tán TTMMT-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018
97569 IT4670 Đánh giá hiệu năng mạng KS TT&MMT-K58S T19 Thứ năm 28.12.2017
96703 IT4680 Truyền thông đa phương tiện và ứng dụng **KSTN-CNTT-K58C T20 Thứ ba 02.01.2018
97541 IT4681 Truyền thông đa phương tiện TTMMT-K59C T21 Thứ hai 08.01.2018
96847 IT4684 Mạng số và truyền dữ liệu **KSCLC-HTTT&TT-K58C T21 Thứ bảy 13.01.2018
97568 IT4690 Mạng không dây và truyền thông di động KS TT&MMT-K58S T20 Thứ ba 02.01.2018
97570 IT4700 Các hệ thống thông tin vệ tinh KS TT&MMT-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018
666358 IT4711 Đồ án môn học chuyên ngành TTM Đồ án môn học chuyên ngành TTM T21 Thứ bảy 13.01.2018
97576 IT4756 Thương mại điê ̣n tử KS KHMT-K58S T19 Thứ năm 28.12.2017
97575 IT4766 Lâ ̣p trình kịch bản với JavaScript KS KHMT-K58S T21 Thứ hai 08.01.2018
97573 IT4778 Lập trình hệ thống KS KHMT-K58S T20 Thứ bảy 06.01.2018
97574 IT4779 Xử lý dữ liê ̣u lớn KS KHMT-K58S T21 Thứ ba 09.01.2018
97531 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động ATTT-K59C T21 Thứ sáu 12.01.2018
99043 IT4786 Lập trình hệ thống Project T21 Thứ sáu 12.01.2018
97562 IT4810 Đánh giá kiểm định an toàn hệ thống thông tATTT-K58S T21 Thứ hai 08.01.2018
97532 IT4815 Quản trị mạng ATTT,TTMMT-K59C T20 Thứ năm 04.01.2018
97518 IT4843 Tích hợp dữ liệu và XML HTTT-K59C T20 Thứ năm 04.01.2018
97518 IT4843 Tích hợp dữ liệu và XML HTTT-K59C T20 Thứ năm 04.01.2018
96735 IT4852 Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu **KSTN-CNTT-K59S T21 Thứ sáu 12.01.2018
97545 IT4853 Tìm kiếm thông tin và trình diễn thông tin KS HTTT-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018
97516 IT4859 Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu HTTT-K59C T21 Thứ sáu 12.01.2018
97557 IT4876 Nhập môn chương trình dịch KS KTPM-K58S T19 Thứ năm 28.12.2017
97554 IT4883 Phát triển phần mềm phân tán KS KTPM-K58S T20 Thứ ba 02.01.2018
97554 IT4883 Phát triển phần mềm phân tán KS KTPM-K58S T20 Thứ ba 02.01.2018
97558 IT4887 Mạng không dây và phát triển ứng dụng di đKS KTPM-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018
97555 IT4895 Công nghệ Web tiên tiến KS KTPM-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018
97555 IT4895 Công nghệ Web tiên tiến KS KTPM-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018
97556 IT4898 Multimedia, trò chơi và các hệ thống giải trí KS KTPM-K58S T21 Thứ năm 11.01.2018
669560 IT4911 Đồ án môn học (Thiết kế hệ thống ATTT) Ngành ATTT T21 Thứ bảy 13.01.2018
97600 IT4929 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động CN CNTT&TT-K60S T21 Thứ năm 11.01.2018
96818 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản **KSTN-VLKT-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018
97358 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018
97359 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018
97360 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018
97361 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018
97362 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018
97363 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018
97364 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018
97365 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018
97366 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018
97367 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018
97368 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018
97369 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018
97370 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018
97371 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018
97372 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018
97373 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018
97374 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018
97375 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018
97376 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018
97377 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018
97378 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018
97379 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018
97380 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018
97381 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018
97382 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018
97383 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018
97384 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018
97385 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018
97386 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018
97387 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018
97388 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018
97389 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018
97390 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018
97391 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018
96902 ME2020 Vẽ kỹ thuâ ̣t **KSCLC -K61S T21 Thứ ba 09.01.2018
97060 ME2020 Vẽ kỹ thuâ ̣t **Tách từ lớp 96902 T21 Thứ ba 09.01.2018
97057 ME2030 Cơ khí đại cương **KSTN Hóa dầu - K60C T19 Thứ sáu 29.12.2017
98020 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí CTM-K60C T19 Thứ sáu 29.12.2017
98639 ME2030 Cơ khí đại cương Kỹ thuật nhiệt-K61S T19 Thứ sáu 29.12.2017
98640 ME2030 Cơ khí đại cương Kỹ thuật nhiệt-K61S T19 Thứ sáu 29.12.2017
96888 ME2031 Cơ học đại cương và cơ học các MTLT **KSCLC-CKHK-K60C T20 Thứ ba 02.01.2018
97934 ME2040 Cơ học kỹ thuật CN Kỹ thuật điện 1-K61C T20 Thứ ba 02.01.2018
97935 ME2040 Cơ học kỹ thuật CN Kỹ thuật điện 2-K61C T20 Thứ ba 02.01.2018
98191 ME2041 Cơ học kỹ thuật 1 CN CTM 1-K61S T19 Thứ bảy 30.12.2017
98192 ME2041 Cơ học kỹ thuật 1 CN CTM 2-K61S T19 Thứ bảy 30.12.2017
98205 ME2041 Cơ học kỹ thuật 1 CN Cơ điện tử-K61S T19 Thứ bảy 30.12.2017
98205 ME2041 Cơ học kỹ thuật 1 CN Cơ điện tử-K61S T19 Thứ bảy 30.12.2017
98206 ME2041 Cơ học kỹ thuật 1 CN Cơ điện tử-K61S T19 Thứ bảy 30.12.2017
98206 ME2041 Cơ học kỹ thuật 1 CN Cơ điện tử-K61S T19 Thứ bảy 30.12.2017
98199 ME2100 Nhập môn cơ điện tử CN Cơ điện tử-K61S T20 Thứ năm 04.01.2018
98199 ME2100 Nhập môn cơ điện tử CN Cơ điện tử -K61S T20 Thứ năm 04.01.2018
98200 ME2100 Nhập môn cơ điện tử CN Cơ điện tử -K61S T20 Thứ năm 04.01.2018
98200 ME2100 Nhập môn cơ điện tử CN Cơ điện tử -K61S T20 Thứ năm 04.01.2018
97987 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí KT cơ khí CTM-K61S T19 Thứ năm 28.12.2017
97987 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí KT cơ khí CTM-K61S T19 Thứ năm 28.12.2017
97987 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí KT cơ khí CTM-K61S T19 Thứ năm 28.12.2017
97988 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí KT cơ khí CTM-K61S T19 Thứ năm 28.12.2017
97988 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí KT cơ khí CTM-K61S T19 Thứ năm 28.12.2017
98190 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí CN CTM 2-K61S T20 Thứ năm 04.01.2018
97973 ME2140 Cơ học kỹ thuật I Cơ điện tử 1-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018
97974 ME2140 Cơ học kỹ thuật I Cơ điện tử 2-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018
97976 ME2140 Cơ học kỹ thuật I Cơ điện tử 3-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018
97977 ME2140 Cơ học kỹ thuật I Cơ điện tử 4-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018
97984 ME2140 Cơ học kỹ thuật I KT cơ khí CTM-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018
97984 ME2140 Cơ học kỹ thuật I KT cơ khí CTM-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018
97985 ME2140 Cơ học kỹ thuật I KT cơ khí CTM-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018
97985 ME2140 Cơ học kỹ thuật I KT cơ khí CTM-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018
97986 ME2140 Cơ học kỹ thuật I KT cơ khí CTM-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018
97986 ME2140 Cơ học kỹ thuật I KT cơ khí CTM-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018
98863 ME2142 Cơ học kỹ thuật CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S T19 Thứ năm 28.12.2017
98863 ME2142 Cơ học kỹ thuật CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S T19 Thứ năm 28.12.2017
98864 ME2142 Cơ học kỹ thuật CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S T19 Thứ năm 28.12.2017
98864 ME2142 Cơ học kỹ thuật CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S T19 Thứ năm 28.12.2017
98872 ME2142 Cơ học kỹ thuật CN CNKT ôtô-K61S T19 Thứ năm 28.12.2017
98873 ME2142 Cơ học kỹ thuật CN CNKT ôtô-K61S T19 Thứ năm 28.12.2017
96937 ME3006 Kỹ năng giao tiếp nhóm **CTTT-CĐT-Nhóm 1-K59C T21 Thứ sáu 12.01.2018
96938 ME3006 Kỹ năng giao tiếp nhóm **CTTT-CĐT-Nhóm 2-K59C T21 Thứ sáu 12.01.2018
98014 ME3010 Cơ học kỹ thuật II Cơ điện tử-Cơ khí CTM-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017
98014 ME3010 Cơ học kỹ thuật II Cơ điện tử-Cơ khí CTM-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017
98015 ME3010 Cơ học kỹ thuật II Cơ điện tử-Cơ khí CTM-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017
98016 ME3010 Cơ học kỹ thuật II Cơ điện tử-Cơ khí CTM-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017
98016 ME3010 Cơ học kỹ thuật II Cơ điện tử-Cơ khí CTM-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017
96932 ME3016 Kinh tế công nghiệp **CTTT-CĐT-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018
97978 ME3040 Sức bền vật liệu I Cơ điện tử 1-K61S T20 Thứ sáu 05.01.2018
97978 ME3040 Sức bền vật liệu I Cơ điện tử 1-K61S T20 Thứ sáu 05.01.2018
97979 ME3040 Sức bền vật liệu I Cơ điện tử 2-K61S T20 Thứ sáu 05.01.2018
97980 ME3040 Sức bền vật liệu I Cơ điện tử 3-K61S T20 Thứ sáu 05.01.2018
97981 ME3040 Sức bền vật liệu I Cơ điện tử 4-K61S T20 Thứ sáu 05.01.2018
98216 ME3041 Sức bền vật liệu CN CTM-Cơ điện tử-K60S T19 Thứ hai 25.12.2017
96770 ME3050 Sức bền vật liệu II **KSTN-CĐT-K60C T20 Thứ ba 02.01.2018
98024 ME3050 Sức bền vật liệu II Cơ khí CTM-K60C T20 Thứ ba 02.01.2018
98024 ME3050 Sức bền vật liệu II Cơ khí CTM-K60C T20 Thứ ba 02.01.2018
98025 ME3050 Sức bền vật liệu II Cơ khí CTM-K60C T20 Thứ ba 02.01.2018
98025 ME3050 Sức bền vật liệu II Cơ khí CTM-K60C T20 Thứ ba 02.01.2018
98026 ME3050 Sức bền vật liệu II Cơ khí CTM-K60C T20 Thứ ba 02.01.2018
98027 ME3050 Sức bền vật liệu II Cơ khí CTM-K60C T20 Thứ ba 02.01.2018
98039 ME3060 Nguyên lý máy Cơ khí CTM-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018
98040 ME3060 Nguyên lý máy Cơ khí CTM-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018
98041 ME3060 Nguyên lý máy Cơ khí CTM-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018
98041 ME3060 Nguyên lý máy Cơ khí CTM-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018
98042 ME3060 Nguyên lý máy Cơ khí CTM-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018
98043 ME3060 Nguyên lý máy Cơ khí CTM-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018
98792 ME3060 Nguyên lý máy Dệt-May-Da giầy-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018
98793 ME3060 Nguyên lý máy Dệt-May-Da giầy-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018
98794 ME3060 Nguyên lý máy Dệt-May-Da giầy-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018
98217 ME3061 Cơ sở thiết kế máy CN Cơ điện tử-K60C T19 Thứ sáu 29.12.2017
98217 ME3061 Cơ sở thiết kế máy CN Cơ điện tử-K60C T19 Thứ sáu 29.12.2017
98218 ME3061 Cơ sở thiết kế máy CN Cơ điện tử-K60C T19 Thứ sáu 29.12.2017
98223 ME3071 Công nghệ chế tạo máy CN Cơ điện tử-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018
98224 ME3071 Công nghệ chế tạo máy CN Cơ điện tử-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018
96738 ME3081 Thiết kế hệ thống cơ điện tử **KSTN-CĐT-K59S T20 Thứ bảy 06.01.2018
98232 ME3081 Thiết kế hệ thống cơ điện tử CN Cơ điện tử-K60C T20 Thứ bảy 06.01.2018
96907 ME3086 Công nghệ chế tạo máy **CTTT-CĐT-K58S T19 Thứ năm 28.12.2017
98005 ME3090 Chi tiết máy Cơ điện tử-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018
98006 ME3090 Chi tiết máy Cơ điện tử-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018
98007 ME3090 Chi tiết máy Cơ điện tử-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018
98044 ME3090 Chi tiết máy Cơ khí CTM-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018
98045 ME3090 Chi tiết máy Cơ khí CTM-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018
98046 ME3090 Chi tiết máy Cơ khí CTM-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018
98046 ME3090 Chi tiết máy Cơ khí CTM-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018
98047 ME3090 Chi tiết máy Cơ khí CTM-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018
98048 ME3090 Chi tiết máy Cơ khí CTM-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018
98878 ME3090 Chi tiết máy Cơ khí động lực-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018
98879 ME3090 Chi tiết máy Cơ khí động lực-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018
98899 ME3090 Chi tiết máy Hàng không, Tàu thủy-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018
98905 ME3090 Chi tiết máy CN CNKT ôtô-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018
98374 ME3091 Chi tiết máy Máy hóa-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018
98077 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Cơ khí CTM-K59S T21 Thứ năm 11.01.2018
98077 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Cơ khí CTM-K59S T21 Thứ năm 11.01.2018
98078 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Cơ khí CTM-K59S T21 Thứ năm 11.01.2018
98894 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Cơ khí động lực-K60S T21 Thứ năm 11.01.2018
98049 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Cơ khí CTM-K60C T21 Thứ ba 09.01.2018
98050 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Cơ khí CTM-K60C T21 Thứ ba 09.01.2018
98051 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Cơ khí CTM-K60C T21 Thứ ba 09.01.2018
98052 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Cơ khí CTM-K60C T21 Thứ ba 09.01.2018
98054 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Cơ khí CTM-K60C T21 Thứ ba 09.01.2018
98211 ME3121 Kỹ thuật điều khiển tự động CN CTM-K60C T19 Thứ bảy 30.12.2017
668777 ME3130 Đồ án chi tiết máy CN CTM K58,59,60 T21 Thứ sáu 12.01.2018
668777 ME3130 Đồ án chi tiết máy CN CTM K58,59,60 T21 Thứ sáu 12.01.2018
668778 ME3130 Đồ án chi tiết máy KTCK K58,59 T21 Thứ sáu 12.01.2018
668778 ME3130 Đồ án chi tiết máy KTCK K58,59 T21 Thứ sáu 12.01.2018
668779 ME3130 Đồ án chi tiết máy KTCK K58,59 T21 Thứ sáu 12.01.2018
668779 ME3130 Đồ án chi tiết máy KTCK K58,59 T21 Thứ bảy 13.01.2018
668780 ME3130 Đồ án chi tiết máy KTCĐT K58,59 T21 Thứ bảy 13.01.2018
668781 ME3130 Đồ án chi tiết máy KTCKDL K58,59 T21 Thứ bảy 13.01.2018
668781 ME3130 Đồ án chi tiết máy KTCKDL K58,59 T21 Thứ bảy 13.01.2018
668782 ME3131 Đồ án chi tiết máy KTHH K58,59 T21 Thứ bảy 13.01.2018
98018 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường Cơ khí CTM-K60C T19 Thứ ba 26.12.2017
98195 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường CN CTM 1-K61S T19 Thứ ba 26.12.2017
98196 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường CN CTM 2-K61S T19 Thứ ba 26.12.2017
98055 ME3168 Robotics (BTL) Cơ điện tử-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017
98055 ME3168 Robotics (BTL) Cơ điện tử-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017
98056 ME3168 Robotics (BTL) Cơ điện tử-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017
98056 ME3168 Robotics (BTL) Cơ điện tử-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017
98074 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017
98112 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ khí CTM-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017
98893 ME3171 Công nghệ chế tạo máy Cơ khí động lực-K60C T19 Thứ sáu 29.12.2017
98906 ME3171 Công nghệ chế tạo máy CN CNKT ôtô-K60C T19 Thứ sáu 29.12.2017
668785 ME3180 Đồ án công nghệ chế tạo máy SV liên hệ với BM CTM T21 Thứ tư 10.01.2018
668785 ME3180 Đồ án công nghệ chế tạo máy SV liên hệ với BM CTM T21 Thứ tư 10.01.2018
668785 ME3180 Đồ án công nghệ chế tạo máy SV liên hệ với BM CTM T21 Thứ tư 10.01.2018
98656 ME3190 Sức bền vâ ̣t liê ̣u KT Nhiệt Lạnh-K60C T21 Thứ ba 09.01.2018
98657 ME3190 Sức bền vâ ̣t liê ̣u KT Nhiệt Lạnh-K60C T21 Thứ ba 09.01.2018
98658 ME3210 Nguyên lý máy KT Nhiệt Lạnh-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018
98659 ME3210 Nguyên lý máy KT Nhiệt Lạnh-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018
98373 ME3211 Nguyên lý máy Máy hóa-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018
98880 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo Cơ khí động lực-K60C T20 Thứ ba 02.01.2018
98881 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo Cơ khí động lực-K60C T20 Thứ ba 02.01.2018
98900 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo Hàng không, Tàu thủy-K60C T20 Thứ ba 02.01.2018
98012 ME3300 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử Cơ điện tử-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018
98229 ME3301 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử CN Cơ điện tử-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018
98230 ME3301 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử CN Cơ điện tử-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018
96903 ME4006 Thiết kế hệ thống điều khiển **CTTT-CĐT-K58S T20 Thứ ba 02.01.2018
98236 ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác CN CTM-K59S T21 Thứ tư 10.01.2018
98033 ME4022 Chế tạo phôi Cơ khí CTM-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018
98033 ME4022 Chế tạo phôi Cơ khí CTM-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018
98034 ME4022 Chế tạo phôi Cơ khí CTM-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018
98035 ME4022 Chế tạo phôi Cơ khí CTM-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018
98035 ME4022 Chế tạo phôi Cơ khí CTM-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018
98036 ME4022 Chế tạo phôi Cơ khí CTM-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018
98036 ME4022 Chế tạo phôi Cơ khí CTM-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018
98037 ME4022 Chế tạo phôi Cơ khí CTM-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018
98037 ME4022 Chế tạo phôi Cơ khí CTM-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018
98038 ME4022 Chế tạo phôi Cơ khí CTM-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018
98038 ME4022 Chế tạo phôi Cơ khí CTM-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018
98102 ME4024 Công nghệ hàn nóng chảy I Hàn -K59S T19 Thứ tư 27.12.2017
98154 ME4027 VL& Công nghệ chế tạo sản phẩm cao su CD&Composite-K58C T19 Thứ hai 25.12.2017
98106 ME4035 Thiết bị gia công áp lực GCAL-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017
98238 ME4042 Robot công nghiê ̣p CN CTM-K59S T19 Thứ năm 28.12.2017
98057 ME4051 Động lực học hệ nhiều vật Cơ điện tử-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018
98149 ME4053 KT chân không & Công nghệ bề mặt CKCX-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017
98107 ME4055 Công nghệ tạo hình tấm GCAL-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018
98105 ME4064 Bảo đảm chất lượng hàn Hàn -K59S T20 Thứ bảy 06.01.2018
96706 ME4068 Nhập môn vi cơ điện tử **KSTN-CĐT-K58C T21 Thứ hai 08.01.2018
98059 ME4068 Nhập môn vi cơ điện tử Cơ điện tử-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018
98111 ME4073 Kỹ thuật xử lý tín hiệu đo CKCX-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018
98117 ME4082 Công nghệ CNC CTM-K58C T20 Thứ bảy 06.01.2018
98118 ME4082 Công nghệ CNC CTM-K58C T20 Thứ bảy 06.01.2018
98167 ME4082 Công nghệ CNC Cơ điện tử-K58C T20 Thứ bảy 06.01.2018
98168 ME4082 Công nghệ CNC Cơ điện tử-K58C T20 Thứ bảy 06.01.2018
98239 ME4082 Công nghệ CNC CN CTM-K59S T20 Thứ bảy 06.01.2018
98244 ME4082 Công nghệ CNC CN Cơ điện tử-K59S T20 Thứ bảy 06.01.2018
98061 ME4088 Cơ sở máy CNC Cơ điện tử-K59S T20 Thứ bảy 06.01.2018
98173 ME4092 Trang bị điện cho máy Cơ điện tử-K58C T19 Thứ hai 25.12.2017
98173 ME4092 Trang bị điện cho máy Cơ điện tử-K58C T19 Thứ hai 25.12.2017
98174 ME4092 Trang bị điện cho máy Cơ điện tử-K58C T19 Thứ hai 25.12.2017
98174 ME4092 Trang bị điện cho máy Cơ điện tử-K58C T19 Thứ hai 25.12.2017
98067 ME4098 Thiết kế nhà máy cơ khí Cơ điện tử-K59S T21 Thứ tư 10.01.2018
98150 ME4103 Thiết bị in và văn phòng CKCX-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018
98104 ME4104 Kết cấu hàn I Hàn -K59S T20 Thứ tư 03.01.2018
668788 ME4105 Đồ án thiết kế công nghệ và chế tạo khuôn dSV liên hệ BM GCAL T21 Thứ sáu 12.01.2018
98092 ME4112 Tự động hóa sản xuất CTM-K59S T19 Thứ ba 26.12.2017
98094 ME4112 Tự động hóa sản xuất CTM-K59S T19 Thứ ba 26.12.2017
98095 ME4112 Tự động hóa sản xuất CTM-K59S T19 Thứ ba 26.12.2017
98139 ME4121 Máy nâng chuyển CTM-K58C T19 Thứ hai 25.12.2017
98133 ME4122 Các phương pháp gia công tinh CTM-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018
98133 ME4122 Các phương pháp gia công tinh CTM-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018
98176 ME4122 Các phương pháp gia công tinh Cơ điện tử-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018
98134 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí CTM-K58C T21 Thứ sáu 12.01.2018
98177 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí Cơ điện tử-K58C T21 Thứ sáu 12.01.2018
668789 ME4134 Đồ án kết cấu hàn SV liên hệ BM Hàn T21 Thứ bảy 13.01.2018
96707 ME4161 Tự động hóa thiết kế **KSTN-CĐT-K58C T19 Thứ sáu 29.12.2017
98068 ME4161 Tự động hóa thiết kế Cơ điện tử-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017
98069 ME4161 Tự động hóa thiết kế Cơ điện tử-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017
98151 ME4163 Đo lường tự đô ̣ng trong chế tạo cơ khí CKCX-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018
98144 ME4165 Máy dập CNC, PLC GCAL-K58C T20 Thứ ba 02.01.2018
96904 ME4176 Chuyển động và tự động hóa máy **CTTT-CĐT-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018
96740 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn **KSTN-CĐT-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017
96708 ME4182 TĐH thủy khí trong máy **KSTN-CĐT-K58C T19 Thứ ba 26.12.2017
98119 ME4182 TĐH thủy khí trong máy CTM-K58C T19 Thứ ba 26.12.2017
98120 ME4182 TĐH thủy khí trong máy CTM-K58C T19 Thứ ba 26.12.2017
98121 ME4182 TĐH thủy khí trong máy CTM-K58C T19 Thứ ba 26.12.2017
98122 ME4182 TĐH thủy khí trong máy CTM-K58C T19 Thứ ba 26.12.2017
98098 ME4192 Thiết kế máy công cụ CTM-K59S T20 Thứ năm 04.01.2018
98098 ME4192 Thiết kế máy công cụ CTM-K59S T20 Thứ năm 04.01.2018
96934 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hó**CTTT-CĐT-K59C T21 Thứ tư 10.01.2018
98179 ME4211 Động lực học máy Cơ điện tử-K58C T21 Thứ bảy 13.01.2018
98030 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu Cơ khí CTM-K60C T20 Thứ ba 02.01.2018
98031 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu Cơ khí CTM-K60C T20 Thứ ba 02.01.2018
98032 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu Cơ khí CTM-K60C T20 Thứ ba 02.01.2018
98140 ME4213 Các phương pháp gia công phi truyền thống CTM-K58C T19 Thứ ba 26.12.2017
98141 ME4214 Tự đô ̣ng hóa quá trình hàn CN Hàn-K58C T19 Thứ ba 26.12.2017
96908 ME4216 Robot công nghiệp **CTTT-CĐT-K58S T21 Thứ năm 11.01.2018
668790 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt SV liên hệ BM GCAL T21 Thứ bảy 13.01.2018
668790 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt SV liên hệ BM GCAL T21 Thứ bảy 13.01.2018
668790 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt SV liên hệ BM GCAL T21 Thứ bảy 13.01.2018
98165 ME4235 Thiết kế hệ thống điều khiển Cơ điện tử-K58C T19 Thứ sáu 29.12.2017
98166 ME4235 Thiết kế hệ thống điều khiển Cơ điện tử-K58C T19 Thứ sáu 29.12.2017
98166 ME4235 Thiết kế hệ thống điều khiển Cơ điện tử-K58C T19 Thứ sáu 29.12.2017
98171 ME4236 Thiết kế hệ thống Vi Cơ Điện Tử Cơ điện tử-K58C T21 Thứ hai 08.01.2018
98171 ME4236 Thiết kế hệ thống Vi Cơ Điện Tử Cơ điện tử-K58C T21 Thứ hai 08.01.2018
98131 ME4242 Công nghệ tạo hình dụng cụ CTM-K58C T20 Thứ ba 02.01.2018
98132 ME4242 Công nghệ tạo hình dụng cụ CTM-K58C T20 Thứ ba 02.01.2018
98137 ME4252 Thiết kế nhà máy cơ khí CTM-K58C T21 Thứ hai 08.01.2018
96860 ME4263 Thiết kế chế tạo bằng máy tính **KSCLC-CKHK-K59-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018
98143 ME4264 Công nghệ và thiết bị hàn vảy CN Hàn-K58C T20 Thứ ba 02.01.2018
98162 ME4281 Tính toán thiết kế robot Cơ điện tử-K58C T20 Thứ tư 03.01.2018
98163 ME4281 Tính toán thiết kế robot Cơ điện tử-K58C T20 Thứ tư 03.01.2018
98164 ME4281 Tính toán thiết kế robot Cơ điện tử-K58C T20 Thứ tư 03.01.2018
98088 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CTM-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017
98089 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CTM-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017
98090 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CTM-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017
98091 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CTM-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017
668792 ME4284 Đồ án Công nghệ hàn nóng chảy SV liên hệ BM Hàn T21 Thứ bảy 13.01.2018
668794 ME4285 Đồ án gia công áp lực SV liên hệ BM GCAL T21 Thứ bảy 13.01.2018
96709 ME4291 Lập trình mô phỏng robot và các hệ cơ điện **KSTN-CĐT-K58C T21 Thứ bảy 13.01.2018
98072 ME4291 Lập trình mô phỏng robot và các hệ cơ điện Cơ điện tử-K59S T21 Thứ bảy 13.01.2018
98142 ME4294 Ứng suất & biến dạng hàn CN Hàn-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018
98180 ME4301 Tối ưu hóa ứng dụng (BTL) Cơ điện tử-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018
98182 ME4303 Thiết kế máy theo nguyên tắc modun hóa Cơ điện tử-K58C T21 Thứ hai 08.01.2018
98182 ME4303 Thiết kế máy theo nguyên tắc modun hóa Cơ điện tử-K58C T21 Thứ hai 08.01.2018
98123 ME4314 Kỹ thuật CAD/CAM (BTL) CTM-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017
98124 ME4314 Kỹ thuật CAD/CAM (BTL) CTM-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017
98114 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Cơ khí CTM-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018
98215 ME4322 Công nghệ gia công áp lực CN CTM-K60C T21 Thứ hai 08.01.2018
668796 ME4336 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT KTCDT K58,59 - SV liên hệ VP Viện T21 Thứ tư 10.01.2018
668796 ME4336 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT KTCDT K58,59 - SV liên hệ VP Viện T21 Thứ năm 11.01.2018
668796 ME4336 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT KTCDT K58,59 - SV liên hệ VP Viện T21 Thứ năm 11.01.2018
98146 ME4352 Phương pháp xây dựng bề mă ̣t cho CAD/C GCAL-K58C T20 Thứ bảy 06.01.2018
98178 ME4382 Kỹ thuâ ̣t lâ ̣p trình robot CN Cơ điện tử-K58C T21 Thứ hai 08.01.2018
98147 ME4421 CN gia công sản phẩm chất dẻo GCAL-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018
98987 ME4434 Đảm bảo chất lượng sản phẩm CN CKCX-K58C T21 Thứ năm 11.01.2018
98159 ME4436 CAD nâng cao Cơ khí CTM-K58S T20 Thứ tư 03.01.2018
98160 ME4437 CN các SP Composite Cơ khí CTM-K58C T21 Thứ hai 08.01.2018
98156 ME4438 Đồ họa kỹ thuâ ̣t III ( AutoCAD 3D và vẽ kỹ Cơ khí CTM-K58S T20 Thứ bảy 06.01.2018
668797 ME4443 Đồ án cơ khí chính xác & QH KTCK K67,58 - SV liên hệ BM MCX T21 Thứ bảy 13.01.2018
98129 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL) CTM-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018
98130 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL) CTM-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018
98138 ME4462 Ứng dụng CAD/CAM/CAE và CNC trong giCTM-K58C T21 Thứ sáu 12.01.2018
98152 ME4526 Thiết bị tạo hình sản phẩm chất dẻo CD&Composite-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018
98903 ME4540 Cơ học kết cấu Tàu thủy-K60C T19 Thứ sáu 29.12.2017
96861 ME4541 Cơ học các cấu trúc **KSCLC-CKHK-K59S T20 Thứ ba 02.01.2018
668798 ME4562 Đồ án thiết kế máy KTCK K57,K58, SV liên hệ BM Máy T21 Thứ năm 11.01.2018
668798 ME4562 Đồ án thiết kế máy KTCK K57,K58, SV liên hệ BM Máy T21 Thứ năm 11.01.2018
96742 ME4628 Phương pháp số và công cụ phần mềm **KSTN-CĐT-K59S T21 Thứ ba 09.01.2018
96712 ME4900 Truyền động thuỷ lực và khí nén **KSTN-CĐT-K58C T20 Thứ ba 02.01.2018
98185 ME4900 Truyền động thuỷ lực và khí nén Cơ điện tử-K58S T20 Thứ ba 02.01.2018
98136 ME4972 Công nghệ bôi trơn CTM-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017
98181 ME4972 Công nghệ bôi trơn Cơ điện tử-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017
96999 MI1014 Toán I **KSCLC (Nhóm 1)-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
97000 MI1014 Toán I **KSCLC (Nhóm 2)-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
96893 MI1034 Toán III **KSCLC (Nhóm 1)-K61S T20 Thứ sáu 05.01.2018
96894 MI1034 Toán III **KSCLC (Nhóm 2)-K61S T20 Thứ sáu 05.01.2018
97350 MI1120 Giải tích II Học lại-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018
97351 MI1120 Giải tích II Học lại-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018
97353 MI1120 Giải tích II Học lại-K61C T20 Thứ bảy 06.01.2018
97353 MI1120 Giải tích II Học lại-K61C T20 Thứ bảy 06.01.2018
97354 MI1120 Giải tích II Học lại-K61C T20 Thứ bảy 06.01.2018
97354 MI1120 Giải tích II Học lại-K61C T20 Thứ bảy 06.01.2018
97356 MI1130 Giải tích III Học lại-K61S T19 Thứ bảy 30.12.2017
97356 MI1130 Giải tích III Học lại-K61S T19 Thứ bảy 30.12.2017
97356 MI1130 Giải tích III Học lại-K61S T19 Thứ bảy 30.12.2017
97357 MI1130 Giải tích III Học lại-K61S T19 Thứ bảy 30.12.2017
97357 MI1130 Giải tích III Học lại-K61S T19 Thứ bảy 30.12.2017
97357 MI1130 Giải tích III Học lại-K61S T19 Thứ bảy 30.12.2017
98252 MI2001 Nhập môn HTTTQL HTTT quản lý-K61C T21 Thứ ba 09.01.2018
98197 MI2010 Phương pháp tính CN Cơ điện tử-K61S T21 Thứ ba 09.01.2018
98197 MI2010 Phương pháp tính CN Cơ điện tử-K61S T21 Thứ ba 09.01.2018
98198 MI2010 Phương pháp tính CN Cơ điện tử-K61S T21 Thứ ba 09.01.2018
98198 MI2010 Phương pháp tính CN Cơ điện tử-K61S T21 Thứ ba 09.01.2018
98644 MI2010 Phương pháp tính Kỹ thuật nhiệt-K61S T21 Thứ ba 09.01.2018
98644 MI2010 Phương pháp tính Kỹ thuật nhiệt-K61S T21 Thứ ba 09.01.2018
98645 MI2010 Phương pháp tính Kỹ thuật nhiệt-K61S T21 Thứ ba 09.01.2018
96804 MI2020 Xác suất thống kê **KSTN-ĐKTĐ,CĐT(K60)-K61S T20 Thứ sáu 05.01.2018
96805 MI2020 Xác suất thống kê **KSTN-CNTT,ĐTVT-K61S T20 Thứ sáu 05.01.2018
97453 MI2020 Xác suất thống kê Nhóm CNTT-TT 1-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018
97454 MI2020 Xác suất thống kê Nhóm CNTT-TT 1-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018
97459 MI2020 Xác suất thống kê Nhóm CNTT-TT 2-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018
97460 MI2020 Xác suất thống kê Nhóm CNTT-TT 2-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018
97465 MI2020 Xác suất thống kê Nhóm CNTT-TT 2-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018
97466 MI2020 Xác suất thống kê Nhóm CNTT-TT 2-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018
97579 MI2020 Xác suất thống kê CN CNTT&TT 1-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018
97580 MI2020 Xác suất thống kê CN CNTT&TT 2-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018
97808 MI2020 Xác suất thống kê KT Điện-nhóm 1-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018
97809 MI2020 Xác suất thống kê KT Điện-nhóm 2-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018
97809 MI2020 Xác suất thống kê KT Điện-nhóm 2-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018
97819 MI2020 Xác suất thống kê TĐH-nhóm 1-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018
97820 MI2020 Xác suất thống kê TĐH-nhóm 2-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018
97828 MI2020 Xác suất thống kê TĐH-nhóm 3-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018
97829 MI2020 Xác suất thống kê TĐH-nhóm 4-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018
97931 MI2020 Xác suất thống kê CN Kỹ thuật điện 1-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018
97932 MI2020 Xác suất thống kê CN Kỹ thuật điện 2-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018
98464 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 1,2-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018
98465 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 3,4-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018
98470 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 5,6-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018
98471 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 7,8-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018
98574 MI2020 Xác suất thống kê CN ĐTVT 1-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018
98575 MI2020 Xác suất thống kê CN ĐTVT 2-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018
96821 MI2053 Đại số hiện đại **KSTN-Toán tin-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018
96879 MI2054 Hàm biến phức và đại số ma trận **KSCLC-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018
98248 MI2060 Cơ sở giải tích hàm Toán-Tin-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018
98248 MI2060 Cơ sở giải tích hàm Toán-Tin-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018
96822 MI2063 Giải tích hàm **KSTN-Toán tin-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018
97581 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CN CNTT&TT-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018
97581 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CN CNTT&TT-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018
98251 MI3010 Toán rời rạc HTTT quản lý-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018
96878 MI3014 Tối ưu hoá **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K60C T20 Thứ bảy 06.01.2018
96823 MI3040 Giải tích số **KSTN-Toán tin-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018
98258 MI3050 Các phương pháp tối ưu Toán-Tin-K60S T19 Thứ sáu 29.12.2017
98258 MI3050 Các phương pháp tối ưu Toán-Tin-K60S T19 Thứ sáu 29.12.2017
96788 MI3060 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật **KSTN-Toán tin-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018
98254 MI3060 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Toán-Tin-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018
98254 MI3060 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Toán-Tin-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018
98255 MI3070 Phương trình đạo hàm riêng Toán-Tin-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017
98255 MI3070 Phương trình đạo hàm riêng Toán-Tin-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017
96755 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống **KSTN-Toán Tin-K59S T19 Thứ tư 27.12.2017
97713 MI3130 Toán kinh tế Kế toán, TCNH-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018
98278 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT Hóa học -K61S T21 Thứ ba 09.01.2018
98278 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT Hóa học -K61S T21 Thứ ba 09.01.2018
98279 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT Hóa học -K61S T21 Thứ ba 09.01.2018
98281 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT Hóa học-K61S T21 Thứ ba 09.01.2018
98281 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT Hóa học-K61S T21 Thứ ba 09.01.2018
98282 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT Hóa học-K61S T21 Thứ ba 09.01.2018
98291 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Hóa học-K61S T21 Thứ ba 09.01.2018
98291 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Hóa học-K61S T21 Thứ ba 09.01.2018
98247 MI3310 Kỹ thuật lập trình Toán-tin, HTTT quản lý-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018
98247 MI3310 Kỹ thuật lập trình Toán-tin, HTTT quản lý-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018
96785 MI3323 Lập trình hướng đối tượng **KSTN-Toán tin-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017
96787 MI3360 Thống kê toán học **KSTN-Toán tin-K60C T19 Thứ sáu 29.12.2017
96757 MI4010 Lý thuyết Otomat và ngôn ngữ hình thức **KSTN-Toán Tin-K59S T20 Thứ tư 03.01.2018
96758 MI4030 Mô hình toán kinh tế **KSTN-Toán Tin-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018
98259 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính Toán-Tin-K59C T20 Thứ tư 03.01.2018
98257 MI4090 Lập trình hướng đối tượng Toán-Tin-K60S T21 Thứ tư 10.01.2018
98257 MI4090 Lập trình hướng đối tượng Toán-Tin-K60S T21 Thứ tư 10.01.2018
98261 MI4100 Bảo mật dữ liệu và độ phức tạp thuật toán Toán-Tin-K59C T21 Thứ hai 08.01.2018
96725 MI4140 Cơ sở dữ liệu nâng cao **KSTN-Toán Tin-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017
98263 MI4140 Cơ sở dữ liệu nâng cao Toán-Tin-K58S T19 Thứ năm 28.12.2017
96790 MI4160 Lập trình tính toán **KSTN-Toán tin-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018
96726 MI4312 Cơ sở toán học của hệ mờ **KSTN-Toán Tin-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018
96759 MI4321 Phương pháp phần tử hữu hạn **KSTN-Toán Tin-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018
96789 MI4342 Kiến trúc máy tính **KSTN-Toán tin-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018
96760 MI4352 Xêmina II (Tin ứng dụng) **KSTN-Toán Tin-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017
98262 MI4352 Xêmina II (Tin ứng dụng) Toán-Tin-K59C T19 Thứ sáu 29.12.2017
96727 MI5020 An toàn máy tính **KSTN-Toán Tin-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018
98264 MI5040 Các mô hình ngẫu nhiên và ứng dụng Toán-Tin-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018
98988 MI5060 Lôgic thuật toán Toán-Tin-K58C T20 Thứ sáu 05.01.2018
96729 MI5100 Mô hình mô phỏng các hệ sinh thái **KSTN-Toán Tin-K58C T21 Thứ năm 11.01.2018
98266 MI5100 Mô hình mô phỏng các hệ sinh thái Toán-Tin-K58S T21 Thứ năm 11.01.2018
97665 MSE2010 Nhập môn luyện kim và kỹ thuật vật liệu VL kim loại-K61S T21 Thứ ba 09.01.2018
97666 MSE2010 Nhập môn luyện kim và kỹ thuật vật liệu VL kim loại-K61S T21 Thứ ba 09.01.2018
97667 MSE2010 Nhập môn luyện kim và kỹ thuật vật liệu VL kim loại-K61S T21 Thứ ba 09.01.2018
99436 MSE2011 Nhập môn kỹ thuật vật liệu KTVL.01,02-K62S T20 Thứ tư 03.01.2018
99436 MSE2011 Nhập môn kỹ thuật vật liệu KTVL.01,02-K62S T20 Thứ tư 03.01.2018
99436 MSE2011 Nhập môn kỹ thuật vật liệu KTVL.01,02-K62S T20 Thứ tư 03.01.2018
99437 MSE2011 Nhập môn kỹ thuật vật liệu KTVL.03,04-K62S T20 Thứ tư 03.01.2018
99437 MSE2011 Nhập môn kỹ thuật vật liệu KTVL.03,04-K62S T20 Thứ tư 03.01.2018
97668 MSE2100 Hóa lý luyện kim VL kim loại-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017
97669 MSE2100 Hóa lý luyện kim VL kim loại-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017
97670 MSE3012 Truyền nhiệt và chuyển khối VL kim loại-K60C T19 Thứ sáu 29.12.2017
97671 MSE3012 Truyền nhiệt và chuyển khối VL kim loại-K60C T19 Thứ sáu 29.12.2017
97677 MSE3021 Khuếch tán và chuyển pha VL kim loại-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018
97680 MSE3022 Chuyển pha trong vật liệu VL Kim loại-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017
97672 MSE3024 Lò công nghiệp VL kim loại-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018
97673 MSE3024 Lò công nghiệp VL kim loại-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018
97674 MSE3081 An toàn lao động VL kim loại-K60C T21 Thứ hai 08.01.2018
97675 MSE3081 An toàn lao động VL kim loại-K60C T21 Thứ hai 08.01.2018
96772 MSE3100 Vật liệu học **KSTN-CĐT-K60C T20 Thứ năm 04.01.2018
98008 MSE3100 Vật liệu học Cơ điện tử-K60C T20 Thứ năm 04.01.2018
98009 MSE3100 Vật liệu học Cơ điện tử-K60C T20 Thứ năm 04.01.2018
98010 MSE3100 Vật liệu học Cơ điện tử-K60C T20 Thứ năm 04.01.2018
98207 MSE3100 Vật liệu học CN Cơ điện tử 1-K61S T20 Thứ năm 04.01.2018
98208 MSE3100 Vật liệu học CN Cơ điện tử 2-K61S T20 Thứ năm 04.01.2018
98209 MSE3100 Vật liệu học CN Cơ điện tử 3-K61S T20 Thứ năm 04.01.2018
96960 MSE3206 Pha và quan hệ pha **CTTT-KHVL-K60S T20 Thứ sáu 05.01.2018
98115 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018
98115 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018
98116 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018
98116 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018
98193 MSE3210 Vật liệu kim loại CN CTM 1-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018
98902 MSE3210 Vật liệu kim loại Tàu thủy-K60C T21 Thứ hai 08.01.2018
96961 MSE3216 Cơ học vật liệu **KHVL-CTTT-K60S T21 Thứ hai 08.01.2018
669873 MSE3221 Đồ án thiết kế công nghệ và thiết bị luyện LKM&Comp. k58 T21 Thứ bảy 13.01.2018
669874 MSE3221 Đồ án thiết kế công nghệ và thiết bị luyện Gang thép k58 T21 Thứ bảy 13.01.2018
97678 MSE3401 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu VL kim loại-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018
97679 MSE3401 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu VL kim loại-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018
96863 MSE4002 Tính chất các vật liệu tiên tiến **KSCLC-CKHK-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018
96862 MSE4004 Các phương pháp chế tạo và gia công vật liệ **KSCLC-CKHK-K59S T20 Thứ bảy 06.01.2018
97684 MSE4112 Công nghệ tạo hình vật liệu VL Kim loại-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018
97684 MSE4112 Công nghệ tạo hình vật liệu VL Kim loại-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018
97685 MSE4113 Kỹ thuật luyện gang và thép VL Kim loại-K59S T20 Thứ tư 03.01.2018
99351 MSE4113 Kỹ thuật luyện gang và thép Tách từ lớp 97685 T20 Thứ tư 03.01.2018
97686 MSE4114 Luyện kim màu và luyện kim bột VL Kim loại-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018
99364 MSE4114 Luyện kim màu và luyện kim bột Tách từ lớp 97686 T20 Thứ sáu 05.01.2018
97687 MSE4115 Công nghệ xử lý nhiệt và bề mặt VL Kim loại-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018
97687 MSE4115 Công nghệ xử lý nhiệt và bề mặt VL Kim loại-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018
96925 MSE4126 Thí nghiệm kim loại **CTTT-KHVL-K58S T19 Thứ năm 28.12.2017
96929 MSE4176 Quá trình đông đặc **CTTT-KHVL-K58S T20 Thứ ba 02.01.2018
98998 MSE4212 Công nghệ và thiết bị luyện kim loại quý, hi Kim loai-K58C T19 Thứ tư 27.12.2017
98997 MSE4271 Vật liệu kỹ thuật điện Kim loai-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018
98145 MSE4368 CN và Thiết bị cán kéo GCAL-K58C T21 Thứ năm 11.01.2018
96926 MSE4406 Thiết kế vật liệu **CTTT-KHVL-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018
96927 MSE4416 Thiết kế quá trình công nghệ **CTTT-KHVL-K58S T21 Thứ ba 09.01.2018
96928 MSE4446 Nghiên cứu khoa học **CTTT-KHVL-K58S T21 Thứ năm 11.01.2018
98999 MSE5210 Luyện kim loại đất hiếm, phóng xạ Kim loai-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018
97692 MSE5212 Vật liệu bột mịn và siêu mịn KL mầu & composite-K58C T19 Thứ ba 26.12.2017
97691 MSE5213 Vật liệu compozit nền kim loại KL mầu & composite-K58C T20 Thứ ba 02.01.2018
97694 MSE5610 An toàn công nghiệp và KT môi trường KT Vật liệu-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017
97689 MSE5611 Ăn mòn và bảo vệ vật liệu VL Kim loại-K59S T21 Thứ tư 10.01.2018
97682 MSE5714 Hợp kim hệ sắt VL Kim loại-K59S T21 Thứ sáu 12.01.2018
669482 MSE5720 Đồ án môn học VL&CN Đúc T21 Thứ bảy 13.01.2018
669485 MSE5720 Đồ án môn học VLH, XLN&BM T21 Thứ bảy 13.01.2018
97695 MSE5810 Công nghệ và thiết bị LK bột KT Vật liệu-K58C T20 Thứ ba 02.01.2018
97697 MSE5815 Công nghệ và thiết bị rèn dập KT Vật liệu-K58C T20 Thứ bảy 06.01.2018
97698 MSE5816 Tự động hóa quá trình cán KT Vật liệu-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018
99556 NE2000 Nhập môn KT Hạt nhân và VLMT KTHN.01-K62C T21 Thứ hai 08.01.2018
97611 NE3012 Cơ sở vật lý hạt nhân KT Hạt nhân-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018
97612 NE3021 Truyền nhiệt và nhiệt động học kỹ thuật KT Hạt nhân-K60S T21 Thứ hai 08.01.2018
97617 NE4114 Thiết bị trao đổi nhiệt KT Hạt nhân-K59C T20 Thứ ba 02.01.2018
97618 NE4211 Kỹ thuật đo đạc bức xạ II KT Hạt nhân-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018
97619 NE4213 Máy gia tốc và ứng dụng KT Hạt nhân-K59C T21 Thứ hai 08.01.2018
99008 NE4214 Kỹ thuật phân tích hạt nhân KT Hạt nhân-K58S T19 Thứ năm 28.12.2017
98622 NE5104 Quản lý và xử lý chất thải phóng xạ KT Môi trường-K58C T21 Thứ năm 11.01.2018
97621 NE5105 Đánh giá độ tin cậy an toàn hạt nhân KT Hạt nhân-K58S T20 Thứ ba 02.01.2018
97622 NE5106 Xemina chuyên đề công nghệ hạt nhân KT Hạt nhân-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018
97623 NE5201 Che chắn bảo vệ an toàn bức xạ KT Hạt nhân-K58S T20 Thứ bảy 06.01.2018
97624 NE5202 Kỹ thuật vật lý môi trường KT Hạt nhân-K58S T21 Thứ ba 09.01.2018
97625 NE5203 Kỹ thuật kiểm tra không phá mẫu KT Hạt nhân-K58S T21 Thứ ba 09.01.2018
97626 NE5204 Kỹ thuật hạt nhân trong y tế KT Hạt nhân-K58S T21 Thứ bảy 13.01.2018
96976 PH1016 Vật lý đại cương I **CTTT-CĐT-K61C T19 Thứ sáu 29.12.2017
96977 PH1016 Vật lý đại cương I **CTTT-KTYS-K61C T19 Thứ sáu 29.12.2017
96985 PH1016 Vật lý đại cương I **CTTT-Điện ĐT-Nhóm 1-K61S T19 Thứ sáu 29.12.2017
96986 PH1016 Vật lý đại cương I **CTTT-Điện ĐT-Nhóm 2-K61S T19 Thứ sáu 29.12.2017
96900 PH1024 Vật lý II **KSCLC (Nhóm 1)-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018
96901 PH1024 Vật lý II **KSCLC (Nhóm 2)-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018
96952 PH1036 Vật lý đại cương III **CTTT-CĐT,KHVL-K60S T20 Thứ sáu 05.01.2018
98991 PH1110 Vật lý đại cương I Học lại-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018
98992 PH1110 Vật lý đại cương I Học lại-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018
98994 PH1110 Vật lý đại cương I Học lại-K61C T20 Thứ bảy 06.01.2018
98995 PH1110 Vật lý đại cương I Học lại-K61C T20 Thứ bảy 06.01.2018
99306 PH1110 Vật lý đại cương I Tách từ lớp 98991 T20 Thứ bảy 06.01.2018
99320 PH1110 Vật lý đại cương I Tách từ lớp 98992 T20 Thứ bảy 06.01.2018
99335 PH1110 Vật lý đại cương I Tách từ lớp 98994 T20 Thứ bảy 06.01.2018
99336 PH1110 Vật lý đại cương I Tách từ lớp 98995 T20 Thứ bảy 06.01.2018
97344 PH1120 Vật lý đại cương II Học lại-K61S T19 Thứ tư 27.12.2017
97345 PH1120 Vật lý đại cương II Học lại-K61S T19 Thứ tư 27.12.2017
97347 PH1120 Vật lý đại cương II Học lại-K61C T19 Thứ tư 27.12.2017
97348 PH1120 Vật lý đại cương II Học lại-K61C T19 Thứ tư 27.12.2017
99012 PH1120 Vật lý đại cương II BS-Tách từ lớp 97347-C T19 Thứ tư 27.12.2017
99013 PH1120 Vật lý đại cương II BS-Tách từ lớp 97348-C T19 Thứ tư 27.12.2017
99015 PH1120 Vật lý đại cương II BS-Tách từ lớp 97344-S T19 Thứ tư 27.12.2017
99016 PH1120 Vật lý đại cương II BS-Tách từ lớp 97345-S T19 Thứ tư 27.12.2017
96811 PH1130 Vật lý đại cương III **KSTN-CĐT,ĐKTĐ,VLKT-K61S T21 Thứ ba 09.01.2018
97456 PH1130 Vật lý đại cương III Nhóm CNTT-TT 1-K61C T21 Thứ ba 09.01.2018
97457 PH1130 Vật lý đại cương III Nhóm CNTT-TT 1-K61C T21 Thứ ba 09.01.2018
97462 PH1130 Vật lý đại cương III Nhóm CNTT-TT 2-K61C T21 Thứ ba 09.01.2018
97463 PH1130 Vật lý đại cương III Nhóm CNTT-TT 2-K61C T21 Thứ ba 09.01.2018
97468 PH1130 Vật lý đại cương III Nhóm CNTT-TT 2-K61C T21 Thứ ba 09.01.2018
97469 PH1130 Vật lý đại cương III Nhóm CNTT-TT 2-K61C T21 Thứ ba 09.01.2018
97632 PH1130 Vật lý đại cương III Vật lý kỹ thuật 01-K61C T21 Thứ ba 09.01.2018
97633 PH1130 Vật lý đại cương III Vật lý kỹ thuật 02-K61C T21 Thứ ba 09.01.2018
98865 PH1131 Vật lý đại cương III CK động lực-K61S T19 Thứ bảy 30.12.2017
98865 PH1131 Vật lý đại cương III CK động lực-K61S T19 Thứ bảy 30.12.2017
96820 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật **KSTN-VLKT-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018
97634 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật Vật lý kỹ thuật -K61C T21 Thứ hai 08.01.2018
99555 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật VLKT.01,02-K62C T21 Thứ hai 08.01.2018
99555 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật VLKT.01,02-K62C T21 Thứ hai 08.01.2018
99555 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật VLKT.01,02-K62C T21 Thứ hai 08.01.2018
668844 PH2021 Đồ án môn học I N1, Sáng - từ tuần 2 đến tuần 19, SV l T21 Thứ sáu 12.01.2018
668842 PH2022 Đồ án môn học II N1, Sáng - từ tuần 2 đến tuần 19, SV l T21 Thứ bảy 13.01.2018
668843 PH2022 Đồ án môn học II N2, Chiều - từ tuần 2 đến tuần 19, SV T21 Thứ bảy 13.01.2018
97055 PH2034 Cơ học vật rắn và sóng cơ **CLC học lại-S T21 Thứ năm 11.01.2018
97608 PH2075 Vật lý lượng tử KT hạt nhân-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018
97606 PH3015 Phương pháp toán cho KT hạt nhân KT hạt nhân-K61C T21 Thứ ba 09.01.2018
97636 PH3070 Kỹ thuật chân không Vật lý kỹ thuật-K60S T19 Thứ sáu 29.12.2017
97637 PH3090 Quang học kỹ thuật Vật lý kỹ thuật-K60S T20 Thứ ba 02.01.2018
97637 PH3090 Quang học kỹ thuật Vật lý kỹ thuật-K60S T20 Thứ ba 02.01.2018
97638 PH3110 Vật lý chất rắn Vật lý kỹ thuật-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018
97638 PH3110 Vật lý chất rắn Vật lý kỹ thuật-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018
98977 PH3120 Vật lý thống kê Vật lý kỹ thuật-K58C T19 Thứ hai 25.12.2017
97644 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn Vật lý kỹ thuật-K59C T19 Thứ hai 25.12.2017
97644 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn Vật lý kỹ thuật-K59C T19 Thứ hai 25.12.2017
97645 PH3200 Quang ĐT và thông tin quang sợi Vật lý kỹ thuật-K59C T19 Thứ sáu 29.12.2017
97728 PH3240 Năng lượng mới đại cương KTCN-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017
97643 PH3280 Vật lý siêu âm và ứng dụng Vật lý kỹ thuật-K59C T20 Thứ ba 02.01.2018
97639 PH3290 Vật lý và công nghệ nano Vật lý kỹ thuật-K60S T20 Thứ sáu 05.01.2018
98460 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 1,2,3-K61C T19 Thứ năm 28.12.2017
98460 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 1,2,3-K61C T19 Thứ năm 28.12.2017
98461 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 4,5,6-K61C T19 Thứ năm 28.12.2017
98461 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 4,5,6-K61C T19 Thứ năm 28.12.2017
98462 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 7,8-K61C T19 Thứ năm 28.12.2017
98462 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 7,8-K61C T19 Thứ năm 28.12.2017
97640 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý Vật lý kỹ thuật-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018
97640 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý Vật lý kỹ thuật-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018
97641 PH3370 Pin mặt trời Vật lý kỹ thuật-K60S T21 Thứ tư 10.01.2018
97653 PH4020 Kỹ thuật phân tích phổ Vật lý kỹ thuật-K58S T19 Thứ năm 28.12.2017
97654 PH4040 Vật lý và kỹ thuật màng mỏng Vật lý kỹ thuật-K58S T20 Thứ ba 02.01.2018
96754 PH4070 Công nghệ vi điện tử **KSTN-ĐTVT-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018
97646 PH4070 Công nghệ vi điện tử Vật lý kỹ thuật-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018
97647 PH4080 Từ học và vật liệu từ Vật lý kỹ thuật-K59C T21 Thứ hai 08.01.2018
97655 PH4090 Các cấu trúc nano Vật lý kỹ thuật-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018
97656 PH4100 Công nghệ và linh kiện MEMS Vật lý kỹ thuật-K58S T21 Thứ ba 09.01.2018
96931 PH4316 Mô phỏng mức nguyên tử **KHVL-CTTT-K58S T20 Thứ bảy 06.01.2018
97649 PH4640 Vật liệu quang điện tiên tiến Vật lý kỹ thuật-K59C T21 Thứ tư 10.01.2018
97648 PH4670 Thiết kế hệ thống chiếu sáng Vật lý kỹ thuật-K59C T21 Thứ sáu 12.01.2018
97658 PH4690 Kỹ thuật hiển thị hình ảnh Vật lý kỹ thuật-K58S T21 Thứ ba 09.01.2018
96970 SSH1050 Tư tưởng HCM **CTTT-Điện ĐT-K61S T21 Chủ nhật 14.01.2018
96995 SSH1110 Những NLCB của CNML I **TN-01,02,03-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
96995 SSH1110 Những NLCB của CNML I **TN-01,02,03-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
96995 SSH1110 Những NLCB của CNML I **TN-01,02,03-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
96995 SSH1110 Những NLCB của CNML I **TN-01,02,03-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
96996 SSH1110 Những NLCB của CNML I **TN-04-05-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
96996 SSH1110 Những NLCB của CNML I **TN-04-05-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
96996 SSH1110 Những NLCB của CNML I **TN-04-05-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
97017 SSH1110 Những NLCB của CNML I **CTTT-AP1,2,3,4,5-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
97017 SSH1110 Những NLCB của CNML I **CTTT-AP1,2,3,4,5-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
97018 SSH1110 Những NLCB của CNML I **CTTT-AP6,7,8,9-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
97018 SSH1110 Những NLCB của CNML I **CTTT-AP6,7,8,9-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99329 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.01-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99330 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.02-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99331 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.03-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99332 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.04-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99344 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.05-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99345 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.06-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99346 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.07-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99347 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.08-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99359 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.09-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99360 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.10-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99361 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.11-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99299 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.CĐT 01-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99300 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.CĐT 02-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99301 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.CĐT 03-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99302 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.CĐT 04-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99314 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.CĐT 05-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99315 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.CĐT 06-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99316 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.CĐT 07-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99317 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.CĐT 08-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99387 SSH1110 Những NLCB của CNML I CKĐL.01-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99388 SSH1110 Những NLCB của CNML I CKĐL.02-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99389 SSH1110 Những NLCB của CNML I CKĐL.03-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99390 SSH1110 Những NLCB của CNML I CKĐL.04-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99402 SSH1110 Những NLCB của CNML I CKĐL.05-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99403 SSH1110 Những NLCB của CNML I CKĐL.06-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99404 SSH1110 Những NLCB của CNML I CKĐL.07-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99564 SSH1110 Những NLCB của CNML I CNTT.01-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99565 SSH1110 Những NLCB của CNML I CNTT.02-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99566 SSH1110 Những NLCB của CNML I CNTT.03-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99567 SSH1110 Những NLCB của CNML I CNTT.04-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99578 SSH1110 Những NLCB của CNML I CNTT.05-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99579 SSH1110 Những NLCB của CNML I CNTT.06-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99580 SSH1110 Những NLCB của CNML I CNTT.07-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99581 SSH1110 Những NLCB của CNML I CNTT.08-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99592 SSH1110 Những NLCB của CNML I CNTT.10-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99593 SSH1110 Những NLCB của CNML I CNTT.11-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99594 SSH1110 Những NLCB của CNML I CNTT.09,10,11-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99372 SSH1110 Những NLCB của CNML I DM.01-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99373 SSH1110 Những NLCB của CNML I DM.02-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99374 SSH1110 Những NLCB của CNML I DM.03-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99375 SSH1110 Những NLCB của CNML I DM.04-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99508 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT.01-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99509 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT.02-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99510 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT.03-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99511 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT.04-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99522 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT.05-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99523 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT.06-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99524 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT.07-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99525 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT.08-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99536 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT.09-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99537 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT.10-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99538 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT.11-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99551 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTHN.01-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99415 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTN.01-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99416 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTN.02-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99417 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTN.03-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99418 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTN.04-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99430 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTVL.01-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99431 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTVL.02-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99432 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTVL.03-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99433 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTVL.04-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99102 SSH1110 Những NLCB của CNML I NNA.01,02-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99102 SSH1110 Những NLCB của CNML I NNA.01,02-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99103 SSH1110 Những NLCB của CNML I NNA.03,04-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99103 SSH1110 Những NLCB của CNML I NNA.03,04-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99104 SSH1110 Những NLCB của CNML I NNA.05,06-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99104 SSH1110 Những NLCB của CNML I NNA.05,06-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99105 SSH1110 Những NLCB của CNML I NNAQT.01,02-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99105 SSH1110 Những NLCB của CNML I NNAQT.01,02-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99552 SSH1110 Những NLCB của CNML I SPKT.01-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99605 SSH1110 Những NLCB của CNML I TƯD.01-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99606 SSH1110 Những NLCB của CNML I TƯD.02-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99607 SSH1110 Những NLCB của CNML I TƯD.03-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99549 SSH1110 Những NLCB của CNML I VLKT.01-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99550 SSH1110 Những NLCB của CNML I VLKT.02-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99102 SSH1110 Những NLCB của CNML I NNA.01,02-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99103 SSH1110 Những NLCB của CNML I NNA.03,04-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99104 SSH1110 Những NLCB của CNML I NNA.05,06-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99299 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.CĐT 01-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99300 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.CĐT 02-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99301 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.CĐT 03-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99302 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.CĐT 04-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99314 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.CĐT 05-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99315 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.CĐT 06-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99329 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.01-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99332 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.04-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99359 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.09-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99360 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.10-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99361 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.11-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99374 SSH1110 Những NLCB của CNML I DM.03-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99375 SSH1110 Những NLCB của CNML I DM.04-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99387 SSH1110 Những NLCB của CNML I CKĐL.01-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99404 SSH1110 Những NLCB của CNML I CKĐL.07-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99430 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTVL.01-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99508 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT.01-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99509 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT.02-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99510 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT.03-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99511 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT.04-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99522 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT.05-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99523 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT.06-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99524 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT.07-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99525 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT.08-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99536 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT.09-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99537 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT.10-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99538 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT.11-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99551 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTHN.01-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99552 SSH1110 Những NLCB của CNML I SPKT.01-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99564 SSH1110 Những NLCB của CNML I CNTT.01-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99565 SSH1110 Những NLCB của CNML I CNTT.02-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99567 SSH1110 Những NLCB của CNML I CNTT.04-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99578 SSH1110 Những NLCB của CNML I CNTT.05-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99592 SSH1110 Những NLCB của CNML I CNTT.10-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99594 SSH1110 Những NLCB của CNML I CNTT.09,10,11-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99605 SSH1110 Những NLCB của CNML I TƯD.01-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99606 SSH1110 Những NLCB của CNML I TƯD.02-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99607 SSH1110 Những NLCB của CNML I TƯD.03-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
96891 SSH1120 Những NLCB của CNML II **KSCLC -K61C T20 Thứ tư 03.01.2018
97602 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT hạt nhân-K61C T20 Thứ tư 03.01.2018
97603 SSH1120 Những NLCB của CNML II Vật lý kỹ thuật 01-K61C T20 Thứ tư 03.01.2018
97604 SSH1120 Những NLCB của CNML II Vật lý kỹ thuật 02-K61C T20 Thứ tư 03.01.2018
97700 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kinh tế-K61C T20 Thứ tư 03.01.2018
97701 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kinh tế-K61C T20 Thứ tư 03.01.2018
97702 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kinh tế-K61C T20 Thứ tư 03.01.2018
97703 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kinh tế-K61C T20 Thứ tư 03.01.2018
97704 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kinh tế-K61C T20 Thứ tư 03.01.2018
97705 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kinh tế-K61C T20 Thứ tư 03.01.2018
98271 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Hóa học-K61S T20 Thứ tư 03.01.2018
98273 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Hóa học-K61S T20 Thứ tư 03.01.2018
98288 SSH1120 Những NLCB của CNML II Hóa học-K61S T20 Thứ tư 03.01.2018
98289 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT in & Truyền thông-K61S T20 Thứ tư 03.01.2018
98593 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Môi trường-K61S T20 Thứ tư 03.01.2018
98594 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Môi trường-K61S T20 Thứ tư 03.01.2018
98679 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Sinh học-Thực phẩm-K61S T20 Thứ tư 03.01.2018
98680 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Sinh học-Thực phẩm-K61S T20 Thứ tư 03.01.2018
98681 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Sinh học-Thực phẩm-K61S T20 Thứ tư 03.01.2018
98683 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Sinh học-Thực phẩm-K61S T20 Thứ tư 03.01.2018
98684 SSH1120 Những NLCB của CNML II CN Công nghệ Thực phẩm-K61S T20 Thứ tư 03.01.2018
98779 SSH1120 Những NLCB của CNML II Dệt-May-Da giầy-K61S T20 Thứ tư 03.01.2018
98780 SSH1120 Những NLCB của CNML II Dệt-May-Da giầy-K61S T20 Thứ tư 03.01.2018
98781 SSH1120 Những NLCB của CNML II Dệt-May-Da giầy-K61S T20 Thứ tư 03.01.2018
97318 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S T19 Thứ hai 25.12.2017
97319 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S T19 Thứ hai 25.12.2017
97320 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S T19 Thứ hai 25.12.2017
97322 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S T19 Thứ hai 25.12.2017
97325 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S T19 Thứ hai 25.12.2017
97326 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S T19 Thứ hai 25.12.2017
97327 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S T19 Thứ hai 25.12.2017
97332 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C T19 Thứ hai 25.12.2017
97333 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C T19 Thứ hai 25.12.2017
97334 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C T19 Thứ hai 25.12.2017
97336 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C T19 Thứ hai 25.12.2017
97337 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C T19 Thứ hai 25.12.2017
97338 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C T19 Thứ hai 25.12.2017
97340 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C T19 Thứ hai 25.12.2017
97341 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C T19 Thứ hai 25.12.2017
97342 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C T19 Thứ hai 25.12.2017
98867 TE2801 Nhập môn kỹ thuật hàng không KT hàng không-K61S T20 Thứ năm 04.01.2018
98882 TE3010 Động cơ đốt trong Cơ khí động lực-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018
98883 TE3010 Động cơ đốt trong Cơ khí động lực-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018
98884 TE3010 Động cơ đốt trong Cơ khí động lực-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018
98887 TE3200 Kết cấu ô tô Cơ khí động lực-K60C T20 Thứ bảy 06.01.2018
98928 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô Ôtô-K59S T20 Thứ ba 02.01.2018
98888 TE3400 Máy thủy khí Cơ khí động lực-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018
98889 TE3400 Máy thủy khí Cơ khí động lực-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018
98908 TE3400 Máy thủy khí CN CNKT ôtô-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018
96883 TE3600 Kỹ thuật thủy khí **KSCLC-CKHK,THCN-K60C T21 Thứ hai 08.01.2018
98891 TE3601 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí động lực-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018
98907 TE3601 Kỹ thuật thủy khí CN CNKT ôtô-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018
98087 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí CTM-K59S T19 Thứ tư 27.12.2017
98904 TE3610 Lý thuyết tàu thủy Tàu thủy-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018
98897 TE3831 Kỹ thuật điện-điện tử trên máy bay Hàng không-K60C T20 Thứ bảy 06.01.2018
98898 TE3841 Luật hàng không Hàng không-K60C T21 Thứ hai 08.01.2018
98915 TE4010 Thí nghiệm động cơ đốt trong ĐCĐT-K59S T20 Thứ ba 02.01.2018
98917 TE4020 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ĐCĐT ĐCĐT-K59S T21 Thứ ba 09.01.2018
98909 TE4021 Sử dụng, sửa chữa ĐCĐT CN CNKT ôtô-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018
98940 TE4050 Trang bị động lực tàu thủy KT Tàu thuỷ-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018
98916 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô ĐCĐT-K59S T19 Thứ tư 27.12.2017
98924 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô Ôtô-K59S T20 Thứ tư 03.01.2018
98926 TE4220 Công nghệ khung vỏ ô tô Ôtô-K59S T20 Thứ năm 04.01.2018
98930 TE4250 Cơ sở thiết kế ô tô Ôtô-K59S T21 Thứ tư 10.01.2018
98931 TE4440 Truyền động thủy động Máy thủy khí-K59S T20 Thứ ba 02.01.2018
98932 TE4450 Lý thuyết điều chỉnh tự động bằng các CCT Máy thủy khí-K59S T20 Thứ bảy 06.01.2018
98933 TE4470 Truyền động thủy lực thể tích Máy thủy khí-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018
98953 TE4520 Máy nén khí Máy thủy khí-K58C T19 Thứ hai 25.12.2017
669369 TE4540 Đồ án máy thủy lực thể tích Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự đ T21 Thứ năm 11.01.2018
669370 TE4550 Đồ án máy thủy lực cánh dẫn Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự đ T21 Thứ sáu 12.01.2018
98955 TE4571 Hệ thống trạm bơm và trạm ThĐ Máy thủy khí-K58C T20 Thứ ba 02.01.2018
98956 TE4574 Ưng dụng PLC ĐK các hệ TĐTT Máy thủy khí-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018
98954 TE4575 CN chế tạo máy thuỷ khí Máy thủy khí-K58C T21 Thứ năm 11.01.2018
99017 TE4630 Công nghệ đóng tàu BS-học phí cao-S T20 Thứ năm 04.01.2018
669368 TE4640 Đồ án chuyên ngành thiết kế tàu thủy Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy T21 Thứ sáu 12.01.2018
98935 TE4801 Động cơ hàng không I KT Hàng không-K59S T19 Thứ tư 27.12.2017
96867 TE4810 Cơ học chất lỏng thực **KSCLC-CKHK-K59S T21 Thứ tư 10.01.2018
98939 TE4811 Nhập môn phương pháp số trong KTHK KT Hàng không-K59S T20 Thứ ba 02.01.2018
98936 TE4821 Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay KT Hàng không-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018
98937 TE4831 Trang thiết bị mặt đất KT Hàng không-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018
98938 TE4841 Cơ học vật bay KT Hàng không-K59S T21 Thứ ba 09.01.2018
98957 TE4881 Khí động lực học II KT Hàng không-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017
98958 TE4891 Khí động đàn hồi KT Hàng không-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018
98941 TE5010 Lý thuyết ĐCĐT II ĐCĐT-K58C T20 Thứ ba 02.01.2018
669366 TE5060 Đồ án chuyên ngành ĐCĐT Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt T21 Thứ bảy 13.01.2018
98948 TE5220 Thí nghiệm ô tô ôtô-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017
98949 TE5230 Xe chuyên dụng ôtô-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018
669367 TE5240 Đồ án chuyên ngành ô tô Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe T21 Thứ sáu 12.01.2018
96825 TE5810 Khí động lực học chuyên sâu **KSCLC-CKHK-K58 C T19 Thứ ba 26.12.2017
96826 TE5820 Động cơ và thiết bị đẩy II **KSCLC-CKHK-K58 C T20 Thứ ba 02.01.2018
669371 TE5821 Đồ án tính toán thiết kế máy bay Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàn T21 Thứ bảy 13.01.2018
96827 TE5830 Vật liệu hàng không **KSCLC-CKHK-K58 C T21 Thứ ba 09.01.2018
98960 TE5831 Tải trọng và độ bền kết cấu vật bay (BTL) KT Hàng không-K58C T21 Thứ sáu 12.01.2018
96828 TE5840 Truyền động tự động thủy khí **KSCLC-CKHK-K58 C T19 Thứ năm 28.12.2017
96829 TE5850 Phương pháp số trong cơ học chất lỏng **KSCLC-CKHK-K58 C T19 Thứ bảy 30.12.2017
96830 TE5860 Cơ học vật bay II **KSCLC-CKHK-K58 C T21 Thứ năm 11.01.2018
96831 TE5870 Cơ sở thiết kế máy bay **KSCLC-CKHK-K58 C T20 Thứ bảy 06.01.2018
96832 TE5880 Các hệ thống trên máy bay **KSCLC-CKHK-K58 S T19 Thứ tư 27.12.2017
96833 TE5890 Máy bay trực thăng **KSCLC-CKHK-K58 S T21 Thứ hai 08.01.2018
96834 TE5900 Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay **KSCLC-CKHK-K58 S T20 Thứ sáu 05.01.2018
96835 TE5910 Khai thác và quản lý máy bay **KSCLC-CKHK-K58 S T21 Thứ tư 10.01.2018
96836 TE5920 Luật hàng không **KSCLC-CKHK-K58 C T20 Thứ sáu 05.01.2018
97052 TE5920 Luật hàng không **KSCLC-CKHK-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018
96837 TE5930 Đồ án môn học **KSCLC-CKHK-K58 C T21 Thứ bảy 13.01.2018
98788 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may Dệt-Da giầy-K61S T20 Thứ sáu 05.01.2018
98789 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may May-K61S T20 Thứ sáu 05.01.2018
99378 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may DM.01,02-K62S T20 Thứ sáu 05.01.2018
99378 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may DM.01,02-K62S T20 Thứ sáu 05.01.2018
99378 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may DM.01,02-K62S T20 Thứ sáu 05.01.2018
99379 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may DM.03,04-K62S T20 Thứ sáu 05.01.2018
99379 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may DM.03,04-K62S T20 Thứ sáu 05.01.2018
98822 TEX3021 Quản lý chất lượng dệt may Dệt-May-Da giầy-K59S T21 Thứ tư 10.01.2018
98800 TEX3030 Marketing dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C T20 Thứ bảy 06.01.2018
98795 TEX3040 Tiếng Anh CN Dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C T19 Thứ sáu 29.12.2017
98797 TEX3040 Tiếng Anh CN Dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C T19 Thứ sáu 29.12.2017
664762 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt Dệt may K60 T20 Thứ tư 03.01.2018
664763 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt Dệt may K60 T20 Thứ tư 03.01.2018
664764 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt Dệt may K60 T20 Thứ tư 03.01.2018
664765 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt Dệt may K60 T20 Thứ tư 03.01.2018
664766 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt Dệt may K60 T20 Thứ tư 03.01.2018
664767 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt Dệt may K60 T20 Thứ tư 03.01.2018
98801 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C T21 Thứ hai 08.01.2018
98802 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C T21 Thứ hai 08.01.2018
98803 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C T21 Thứ hai 08.01.2018
664777 TEX3101 Đồ án thiết kế Dệt K59 T21 Thứ bảy 13.01.2018
664778 TEX3101 Đồ án thiết kế Nhuộm K59 T21 Thứ bảy 13.01.2018
664779 TEX3101 Đồ án thiết kế TKSP May K59 T21 Thứ bảy 13.01.2018
664780 TEX3101 Đồ án thiết kế CNSP May K59 T21 Thứ bảy 13.01.2018
664781 TEX3101 Đồ án thiết kế TKTT K59 T21 Thứ bảy 13.01.2018
664782 TEX3104 Đồ án thiết kế Da giầy K59 T21 Thứ bảy 13.01.2018
665601 TEX4002 Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất may CNSPMay K59 T19 Thứ hai 25.12.2017
665602 TEX4002 Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất may CNSPMay K59 T19 Thứ hai 25.12.2017
664783 TEX4005 Hình họa thời trang cơ bản TKTT K60 T20 Thứ năm 04.01.2018
98966 TEX4015 Mỹ thuâ ̣t trang phục TKSP May và TT-K60S T19 Thứ tư 27.12.2017
98811 TEX4021 Công nghệ kéo sợi xơ ngắn CN Dệt-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017
98809 TEX4023 Hóa học thuốc nhuộm CN Dệt-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018
98832 TEX4035 Lịch sử trang phục TKSP May & TT-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017
98979 TEX4035 Lịch sử trang phục KTTT-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017
664813 TEX4054 Tin học ứng dụng trong thiết kế giầy Da giầy K59 T19 Thứ tư 27.12.2017
98833 TEX4055 Thiết kế thời trang theo chuyên đề TKSP May & TT-K59S T20 Thứ bảy 06.01.2018
669947 TEX4065 Tin học ứng dụng trong thiết kế thời trang TKTT K59 T20 Thứ sáu 05.01.2018
98826 TEX4091 Kỹ thuật dệt không thoi CN Dệt-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018
98978 TEX4105 Tâm lý và hành vi khách hàng thời trang TKTT-K59S T20 Thứ tư 03.01.2018
664801 TEX4124 Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất giầy Da giầy K59 T20 Thứ sáu 05.01.2018
669568 TEX4144 Thực hành công nghệ sản xuất giầy Da giầy K59 T20 Thứ sáu 05.01.2018
669945 TEX4252 Tin học ứng dụng trong thiết kế sản phẩm m May K59 T19 Thứ sáu 29.12.2017
669946 TEX4252 Tin học ứng dụng trong thiết kế sản phẩm m May K59 T19 Thứ sáu 29.12.2017
664802 TEX4253 Thực hành công nghệ tiền xử lý, nhuộm–in hNhuộm K59 T20 Thứ bảy 06.01.2018
664807 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng May K59 T20 Thứ tư 03.01.2018
664809 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất May K60 T21 Thứ tư 10.01.2018
664810 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất May K60 T21 Thứ tư 10.01.2018
664811 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất May K60 T21 Thứ tư 10.01.2018
664812 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất May K60 T21 Thứ tư 10.01.2018
665588 TEX4302 Tin học ứng dụng trong sản xuất công nghiệ May K59 T20 Thứ sáu 05.01.2018
665600 TEX4302 Tin học ứng dụng trong sản xuất công nghiệ May K59 T20 Thứ sáu 05.01.2018
98830 TEX4322 Thiết kế dây chuyền may CN SP May-K59S T20 Thứ tư 03.01.2018
98812 TEX4331 Công nghệ dệt kim I CN Dệt-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018
98828 TEX4332 Thiết bị may công nghiệp CN SP May-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018
98813 TEX4342 Công nghệ gia công sản phẩm may CN SP May-K60C T20 Thứ bảy 06.01.2018
98814 TEX4342 Công nghệ gia công sản phẩm may TKSP May và TT-K60C T20 Thứ bảy 06.01.2018
664821 TEX4352 Thực hành may cơ bản May K60 T19 Thứ tư 27.12.2017
664822 TEX4352 Thực hành may cơ bản May K60 T19 Thứ tư 27.12.2017
664823 TEX4352 Thực hành may cơ bản May K60 T19 Thứ tư 27.12.2017
664824 TEX4352 Thực hành may cơ bản May K60 T19 Thứ tư 27.12.2017
669724 TEX4352 Thực hành may cơ bản May K60 T19 Thứ tư 27.12.2017
98825 TEX4361 Công nghệ kéo sợi xơ dài CN Dệt-K59S T21 Thứ tư 10.01.2018
98815 TEX4382 Thiết kế trang phục TKSP May và TT-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018
98843 TEX5023 Động học nhuộm CN Nhuộm và Hoàn tất-K58C T19 Thứ bảy 30.12.2017
98837 TEX5031 Thiết kế vải dệt thoi CN Dệt-K58C T21 Thứ năm 11.01.2018
98848 TEX5032 Đo lường may CN May-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017
664818 TEX5044 Tin học ứng dụng trong tạo mẫu sản phẩm daDa giầy K58 T19 Thứ ba 26.12.2017
669585 TEX5052 Đồ án thiết kế nhà máy may CNSPMay K58 T21 Thứ bảy 13.01.2018
664819 TEX5054 Tin học ứng dụng trong thiết kế phom giầy Da giầy K58 T20 Thứ tư 03.01.2018
98850 TEX5062 Nhân trắc học may mặc CN May-K58C T21 Thứ hai 08.01.2018
669605 TEX5064 Đồ án thiết kế mặt hàng da giầy Da giầy K58 T21 Thứ ba 09.01.2018
98853 TEX5072 Thiết kế trang phục chuyên dụng TKSP May và TT-K58C T20 Thứ bảy 06.01.2018
98855 TEX5074 Hóa chất và polime ngành da giầy TKSP Da giầy-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017
98851 TEX5082 Tạo mẫu trang phục CN May-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018
98856 TEX5094 Định mức & tổ chức lao động khoa học trongTKSP Da giầy-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018
98857 TEX5104 Kiểm tra chất lượng sản phẩm da giầy TKSP Da giầy-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018
98845 TEX5132 Công nghệ SP may từ vật liệu đặc biệt CN May-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018
669584 TEX5142 Đồ án phát triển sản phẩm may TKSPMay K58 T21 Thứ bảy 13.01.2018
98838 TEX5143 Đại cương xử lý hóa học sản phẩm dệt CN Dệt-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018
HỌC 2017-2018
h30) - Kíp 4 (15h00)
Kíp 1 TC 69 D5-103
Kíp 2 TC 11 D5-203
Kíp 2 TC 16 D5-203
Kíp 2 TC 20 D5-203
Kíp 3 TC 80 D9-301
Kíp 3 TC 64 D9-305
Kíp 3 TC 50 TC-407
Kíp 3 TC 4 D3-402
Kíp 3 TC 77 D3,5-201
Kíp 2 TC 79 D3,5-301
Kíp 3 Nhóm 1 72 D9-305
Kíp 3 TC 69 D9-306
Kíp 2 TC 66 TC-501
Kíp 4 TC 80 D3,5-201
Kíp 1 TC 1 D5-503
Kíp 4 TC 64 D9-305
Kíp 4 TC 56 TC-501
Kíp 4 TC 40 D9-104
Kíp 2 TC 28 D9-104
Kíp 1 Nhóm 1 50 TC-207
Kíp 4 TC 71 D9-105
Kíp 1 TC 28 D9-302
Kíp 1 TC 35 D5-101
Kíp 4 TC 41 D5-101
Kíp 3 TC 80 D9-201
Kíp 4 TC 44 D5-506
Kíp 3 TC 34 D3-403
Kíp 4 TC 25 D9-302
Kíp 3 TC 60 D5-203
Kíp 2 TC 22 D9-102
Kíp 2 TC 70 D3,5-201
Kíp 3 TC 40 D5-201
Kíp 2 TC 27 D3-402
Kíp 2 TC 37 D5-101
Kíp 4 TC 35 D5-101
Kíp 3 TC 44 D5-105
Kíp 2 TC 56 TC-411
Kíp 2 TC 40 D9-103
Kíp 1 TC 33 D5-102
Kíp 2 TC 68 D3,5-301
Kíp 2 TC 25 D3-402
Kíp 4 TC 26 D5-102
Kíp 2 TC 12 D9-104
Kíp 2 TC 12 D3,5-203
Kíp 2 TC 29 D5-102
Kíp 2 TC 7 TC-209
Kíp 1 TC 80 D9-301
Kíp 1 TC 8 D3-301
Kíp 1 TC 80 D3-501
Kíp 2 TC 25 D3-101
Kíp 2 TC 33 TC-204
Kíp 2 TC 27 TC-204
Kíp 2 TC 31 D9-302
Kíp 2 TC 10 D9-303
Kíp 3 TC 59 TC-204
Kíp 3 TC 1 TC-205
Kíp 2 TC 49 TC-207
Kíp 1 TC 11 D5-105
Kíp 1 TC 11 D5-105
Kíp 1 TC 12 D5-105
Kíp 1 TC 13 D5-105
Kíp 3 TC 63 D3,5-401
Kíp 1 TC 10 D5-101
Kíp 1 TC 7 D5-101
Kíp 3 TC 17 TC-304
Kíp 3 TC 55 TC-304
Kíp 3 TC 66 TC-204
Kíp 3 TC 72 TC-205
Kíp 2 TC 14 D3-101
Kíp 2 TC 10 D3-101
Kíp 2 TC 10 D3-101
Kíp 2 TC 10 D3-101
Kíp 2 TC 11 D3-101
Kíp 2 TC 10 D3-101
Kíp 2 TC 10 D3-101
Kíp 2 TC 10 D3-101
Kíp 2 TC 10 D3-201
Kíp 2 TC 10 D3-201
Kíp 2 TC 10 D3-201
Kíp 2 TC 10 D3-201
Kíp 2 TC 10 D3-201
Kíp 2 TC 10 D3-201
Kíp 2 TC 10 D3-201
Kíp 2 TC 11 D3-201
Kíp 2 TC 11 D3-301
Kíp 2 TC 10 D3-301
Kíp 2 TC 10 D3-301
Kíp 2 TC 10 D3-301
Kíp 2 TC 10 D3-301
Kíp 2 TC 10 D3-301
Kíp 2 TC 10 D3-301
Kíp 2 TC 10 D3-301
Kíp 2 TC 10 D3-401
Kíp 2 TC 10 D3-401
Kíp 2 TC 10 D3-401
Kíp 2 TC 9 D3-401
Kíp 2 TC 10 D3-401
Kíp 2 TC 10 D3-401
Kíp 2 TC 10 D3-401
Kíp 2 TC 10 D3-401
Kíp 2 TC 10 D3-501
Kíp 2 TC 10 D3-501
Kíp 2 TC 10 D3-501
Kíp 2 TC 10 D3-501
Kíp 2 TC 10 D3-501
Kíp 2 TC 10 D3-501
Kíp 2 TC 11 D3-501
Kíp 2 TC 10 D3-501
Kíp 2 TC 10 D3,5-201
Kíp 2 TC 10 D3,5-201
Kíp 2 TC 9 D3,5-201
Kíp 2 TC 10 D3,5-201
Kíp 2 TC 10 D3,5-201
Kíp 2 TC 10 D3,5-201
Kíp 2 TC 7 D3,5-201
Kíp 3 TC 59 TC-404
Kíp 2 TC 44 D9-102
Kíp 4 TC 45 D5-105
Kíp 3 TC 22 D5-101
Kíp 3 TC 41 D3-403
Kíp 1 TC 11 TC-204
Kíp 1 TC 10 TC-204
Kíp 1 TC 9 TC-204
Kíp 1 TC 10 TC-204
Kíp 1 TC 11 TC-204
Kíp 1 TC 11 TC-204
Kíp 1 TC 11 TC-204
Kíp 1 TC 11 TC-205
Kíp 1 TC 11 TC-205
Kíp 1 TC 11 TC-205
Kíp 1 TC 10 TC-205
Kíp 1 TC 11 TC-205
Kíp 1 TC 10 TC-205
Kíp 1 TC 10 TC-205
Kíp 1 TC 11 TC-207
Kíp 1 TC 10 TC-207
Kíp 1 TC 10 TC-207
Kíp 1 TC 11 TC-207
Kíp 1 TC 10 TC-207
Kíp 4 TC 54 D5-105
Kíp 2 TC 36 TC-308
Kíp 2 TC 69 D3,5-401
Kíp 1 TC 1 TC-411
Kíp 3 TC 55 D5-406
Kíp 4 TC 35 D5-101
Kíp 3 TC 1 D5-102
Kíp 3 TC 44 D5-405
Kíp 3 TC 40 D5-102
Kíp 1 TC 5 D5-102
Kíp 4 TC 68 TC-304
Kíp 1 TC 6 D9-202
Kíp 1 TC 17 D5-101
Kíp 1 TC 22 D9-203
Kíp 1 TC 37 TC-208
Kíp 4 TC 51 D5-105
Kíp 4 TC 44 TC-212
Kíp 4 TC 31 D5-101
Kíp 2 TC 61 D3,5-501
Kíp 4 TC 80 D3-301
Kíp 1 TC 40 D9-204
Kíp 1 TC 47 D5-105
Kíp 3 TC 48 D5-205
Kíp 4 TC 49 D9-305
Kíp 4 TC 36 D9-102
Kíp 4 TC 34 D5-102
Kíp 4 TC 33 D5-102
Kíp 1 TC 39 D9-202
Kíp 4 TC 37 D9-104
Kíp 4 TC 36 D5-201
Kíp 4 TC 40 D5-101
Kíp 4 TC 32 D9-104
Kíp 4 TC 18 D9-304
Kíp 4 TC 24 D9-103
Kíp 1 TC 21 D9-204
Kíp 4 TC 22 TC-209
Kíp 1 TC 20 TC-211
Kíp 4 TC 22 D3-403
Kíp 1 TC 28 TC-309
Kíp 1 TC 22 D9-303
Kíp 3 TC 8 D3-404
Kíp 4 TC 32 D5-202
Kíp 1 TC 25 D9-304
Kíp 3 TC 4 D5-404
Kíp 4 TC 18 D5-101
Kíp 1 TC 20 D5-101
Kíp 4 TC 17 D3-402
Kíp 2 TC 24 D3-402
Kíp 1 TC 38 D9-103
Kíp 4 TC 42 D9-103
Kíp 4 TC 41 D5-403
Kíp 4 TC 42 D5-506
Kíp 4 TC 41 D5-102
Kíp 1 TC 3 D9-203
Kíp 4 TC 34 D9-206
Kíp 4 TC 36 D5-404
Kíp 4 TC 25 D9-104
Kíp 4 TC 40 D5-503
Kíp 3 TC 33 D5-101
Kíp 4 TC 25 D9-303
Kíp 4 TC 23 D5-403
Kíp 4 TC 22 TC-210
Kíp 4 TC 25 D9-304
Kíp 4 TC 22 D3-404
Kíp 4 TC 35 D9-202
Kíp 2 TC 13 TC-209
Kíp 2 TC 46 D5-103
Kíp 1 TC 40 D5-101
Kíp 1 TC 36 D5-101
Kíp 2 TC 50 TC-407
Kíp 1 TC 22 TC-310
Kíp 4 TC 24 D5-201
Kíp 1 TC 64 D5-204
Kíp 2 TC 29 D3-403
Kíp 2 TC 28 D9-202
Kíp 2 TC 25 TC-210
Kíp 2 TC 35 D9-302
Kíp 2 TC 29 D3-404
Kíp 1 TC 27 D9-102
Kíp 2 TC 26 D9-203
Kíp 2 TC 26 D3-403
Kíp 2 TC 2 D5-102
Kíp 1 TC 27 D5-102
Kíp 2 TC 40 D5-201
Kíp 4 TC 30 D5-102
Kíp 2 TC 15 D3-403
Kíp 2 TC 44 D5-105
Kíp 2 TC 33 D9-204
Kíp 2 TC 29 D3-404
Kíp 4 TC 39 D9-202
Kíp 4 TC 1 D9-202
Kíp 2 TC 35 D3-404
Kíp 2 TC 27 D9-302
Kíp 2 TC 30 D5-102
Kíp 1 TC 30 D5-201
Kíp 4 TC 29 D5-201
Kíp 2 TC 20 D3-405
Kíp 1 TC 10 D9-207
Kíp 3 TC 43 D9-202
Kíp 2 TC 24 D9-302
Kíp 2 TC 15 TC-209
Kíp 2 TC 30 D3-405
Kíp 2 TC 32 D9-303
Kíp 2 TC 32 D3-403
Kíp 2 TC 32 D5-202
Kíp 1 TC 31 D9-204
Kíp 3 TC 69 D3,5-201
Kíp 3 TC 71 D3,5-301
Kíp 2 TC 38 D3-404
Kíp 2 TC 34 D9-304
Kíp 2 TC 37 D3-505
Kíp 2 TC 15 TC-210
Kíp 1 TC 34 D5-104
Kíp 4 TC 26 D9-304
Kíp 4 TC 30 D5-202
Kíp 2 TC 80 D9-301 35
Kíp 3 TC 23 TC-209
Kíp 2 TC 26 D3-505
Kíp 1 TC 1 D3,5-301
Kíp 2 TC 68 D9-205
Kíp 3 TC 31 D3,5-201
Kíp 1 TC 32 D3-301
Kíp 1 TC 54 D3-401
Kíp 1 TC 76 D3,5-301
Kíp 3 TC 28 D3-101
Kíp 3 TC 15 D3-101
Kíp 3 TC 60 D5-103
Kíp 3 TC 43 D3-101
Kíp 1 TC 32 D3,5-501
Kíp 1 TC 78 D9-105
Kíp 1 TC 66 D9-106
Kíp 1 TC 40 D9-301
Kíp 1 TC 77 D9-205
Kíp 1 TC 74 D9-206
Kíp 1 TC 72 D9-305
Kíp 1 TC 78 D9-306
Kíp 2 TC 77 D3,5-301
Kíp 2 TC 76 D3,5-401
Kíp 2 TC 50 D9-305
Kíp 2 TC 69 D9-101
Kíp 2 TC 63 D9-306
Kíp 3 TC 70 D3-401
Kíp 3 TC 52 D5-104
Kíp 3 TC 55 D5-105
Kíp 3 TC 43 D5-101
Kíp 3 TC 63 D5-203
Kíp 3 TC 67 D5-204
Kíp 3 TC 50 D5-205
Kíp 4 TC 78 D3-401
Kíp 4 TC 40 D3-403
Kíp 4 TC 77 D3,5-401
Kíp 2 TC 55 D5-103
Kíp 2 TC 59 D5-104
Kíp 2 TC 72 D9-201
Kíp 2 TC 80 D9-301
Kíp 2 TC 51 D5-105
Kíp 3 TC 25 TC-210
Kíp 3 TC 9 TC-210
Kíp 4 TC 79 D3-201
Kíp 3 TC 79 D3-501
Kíp 3 TC 48 D3-507
Kíp 3 TC 62 TC-505
Kíp 3 TC 44 TC-308
Kíp 4 TC 44 D5-406
Kíp 3 TC 40 D5-201
Kíp 3 TC 33 D5-403
Kíp 3 TC 79 TC-501
Kíp 3 TC 59 TC-502
Kíp 3 TC 19 D3-402
Kíp 3 TC 80 D3-101
Kíp 3 TC 77 D3-201
Kíp 3 TC 80 D3-401
Kíp 3 TC 27 D3-402
Kíp 4 TC 20 D3-101
Kíp 4 TC 31 D5-102
Kíp 1 TC 57 D9-105
Kíp 1 TC 24 D3,5-401
Kíp 1 TC 57 D3,5-401
Kíp 1 TC 75 D3,5-501
Kíp 4 TC 51 D5-205
Kíp 3 TC 38 D5-102
Kíp 3 Nhóm 2 45 D3-101
Kíp 3 TC 72 D3-201
Kíp 3 TC 40 D3-401
Kíp 3 TC 36 D3-401
Kíp 3 TC 23 D3-402
Kíp 3 TC 75 D3,5-201
Kíp 3 TC 64 TC-411
Kíp 1 TC 58 D3-501
Kíp 1 TC 35 D3-501
Kíp 4 TC 31 D3-402
Kíp 1 TC 53 D5-205
Kíp 3 TC 20 D5-103
Kíp 3 TC 46 D5-103
Kíp 3 TC 60 D5-104
Kíp 3 TC 39 D3-403
Kíp 3 TC 40 TC-306
Kíp 3 TC 36 D9-105
Kíp 4 TC 69 D9-106
Kíp 2 TC 23 D3-506
Kíp 3 TC 37 TC-408
Kíp 1 TC 25 D9-104
Kíp 3 TC 38 D5-202
Kíp 3 TC 18 D5-403
Kíp 4 TC 31 D9-104
Kíp 4 TC 31 D5-405
Kíp 3 TC 39 D3,5-301
Kíp 3 TC 36 D3,5-301
Kíp 3 TC 22 TC-211
Kíp 4 TC 50 D5-105
Kíp 2 TC 49 D5-104
Kíp 3 TC 68 D5-204
Kíp 4 TC 67 D5-103
Kíp 4 TC 26 TC-211
Kíp 4 TC 31 D9-202
Kíp 4 TC 69 D9-205
Kíp 2 TC 59 D5-104
Kíp 4 TC 55 D9-205
Kíp 2 TC 43 D5-105
Kíp 2 TC 35 D5-201
Kíp 2 TC 26 TC-211
Kíp 2 TC 26 D3-405
Kíp 4 TC 24 TC-404
Kíp 4 TC 61 TC-405
Kíp 3 TC 71 D3,5-401
Kíp 3 TC 80 D3,5-501
Kíp 4 TC 24 D5-103
Kíp 4 TC 49 D5-103
Kíp 2 TC 29 D3-505
Kíp 4 TC 45 TC-407
Kíp 4 TC 69 D5-103
Kíp 4 TC 59 D5-104
Kíp 4 TC 76 D3-101
Kíp 1 TC 48 TC-307
Kíp 1 TC 6 D5-201
Kíp 4 TC 8 D9-103
Kíp 2 TC 48 D5-105
Kíp 3 TC 27 D5-102
Kíp 2 TC 22 D5-101
Kíp 2 TC 70 D5-203
Kíp 1 TC 50 D5-103
Kíp 1 TC 73 D3,5-401
Kíp 1 TC 25 TC-412
Kíp 2 TC 68 D3-501
Kíp 1 TC 46 D5-104
Kíp 2 TC 21 D9-303
Kíp 2 TC 25 D5-101
Kíp 2 TC 78 TC-204
Kíp 4 TC 75 D3-301
Kíp 4 TC 39 D3,5-301
Kíp 2 TC 25 D5-403
Kíp 2 TC 25 D3-506
Kíp 3 TC 24 D3-101
Kíp 3 TC 52 D3-101
Kíp 1 TC 29 TC-209
Kíp 2 TC 68 D9-205
Kíp 2 TC 42 D5-201
Kíp 2 TC 20 TC-210
Kíp 4 TC 37 D9-202
Kíp 4 TC 70 D5-203
Kíp 1 TC 50 D5-104
Kíp 2 TC 10 D5-102
Kíp 2 TC 9 D5-404
Kíp 4 TC 9 D5-403
Kíp 2 TC 9 D4-304
Kíp 2 TC 8 D9-207
Kíp 2 TC 10 D3-405
Kíp 2 TC 9 TC-211
Kíp 2 TC 10 D9-102
Kíp 2 TC 31 D9-102
Kíp 2 TC 50 D5-406
Kíp 1 TC 52 TC-307
Kíp 2 TC 40 D5-102
Kíp 1 TC 25 TC-304
Kíp 1 TC 14 TC-305
Kíp 1 TC 61 D5-204
Kíp 1 TC 2 D3-201
Kíp 1 TC 2 D3-507
Kíp 4 TC 7 D3,5-301
Kíp 4 TC 4 D3,5-301
Kíp 4 TC 5 D3,5-301
Kíp 4 TC 3 D3,5-301
Kíp 4 TC 1 D3,5-301
Kíp 4 TC 3 D3,5-301
Kíp 4 TC 2 D3,5-301
Kíp 4 TC 3 D3,5-301
Kíp 4 TC 1 D3,5-301
Kíp 4 TC 6 D3,5-301
Kíp 4 TC 4 D3,5-301
Kíp 4 TC 5 D3,5-301
Kíp 4 TC 6 D3,5-301
Kíp 4 TC 1 D3,5-301
Kíp 4 TC 4 D3,5-301
Kíp 4 TC 1 D3,5-301
Kíp 4 TC 3 D3,5-301
Kíp 4 TC 8 D3,5-301
Kíp 4 TC 5 D3,5-301
Kíp 4 TC 1 D3,5-301
Kíp 4 TC 4 D3,5-301
Kíp 4 TC 3 D3,5-301
Kíp 2 TC 71 D5-203
Kíp 3 TC 18 TC-309
Kíp 4 TC 41 D9-203
Kíp 4 TC 41 D5-504
Kíp 3 TC 43 TC-406
KÍp 3 TC 60 D9-305
Kíp 1 TC 34 TC-306
Kíp 2 TC 27 D5-201
Kíp 1 TC 44 D5-203
Kíp 1 TC 69 D5-204
Kíp 1 TC 1 D9-302
Kíp 4 TC 74 D5-203
Kíp 4 TC 63 D5-204
Kíp 3 TC 44 D5-101
Kíp 2 TC 32 D5-201
Kíp 1 TC 61 D5-103
Kíp 1 TC 60 D9-206
Kíp 2 TC 40 D5-101
Kíp 4 TC 53 D5-205
Kíp 4 TC 41 D5-101
Kíp 4 TC 41 D9-203
Kíp 4 TC 57 D9-105
Kíp 4 TC 77 D9-106
Kíp 2 TC 74 TC-304
Kíp 4 TC 66 D5-204
Kíp 3 TC 66 D5-203
Kíp 4 TC 75 TC-304
Kíp 4 TC 52 D5-104
Kíp 4 TC 52 D5-203
Kíp 4 TC 41 D5-202
Kíp 4 TC 31 D3-402
Kíp 4 TC 71 D5-103
Kíp 4 TC 37 D5-202
Kíp 4 TC 79 TC-305
Kíp 4 TC 42 D9-202
Kíp 1 TC 40 TC-308
Kíp 4 TC 28 D5-102
Kíp 4 TC 54 D5-105
Kíp 4 TC 52 D5-205
Kíp 3 TC 38 D5-101
Kíp 4 TC 31 D9-204
Kíp 3 TC 31 D3-405
Kíp 1 TC 23 D3-101
Kíp 1 TC 2 D3-301
Kíp 1 TC 2 D3,5-201
Kíp 1 TC 4 D3-507
Kíp 2 TC 44 T-303
Kíp 3 TC 50 D9-205
Kíp 3 TC 49 D5-506
Kíp 4 TC 69 TC-204
Kíp 4 TC 73 TC-205
Kíp 3 TC 76 D5-103
Kíp 3 TC 25 D9-101
Kíp 3 TC 78 D3,5-201
Kíp 3 TC 80 D3,5-301
Kíp 3 TC 80 D3,5-401
Kíp 3 TC 80 D3,5-501
Kíp 3 TC 77 D9-101
Kíp 3 TC 75 TC-404
Kíp 3 TC 79 TC-405
Kíp 2 TC 16 TC-211
Kíp 4 TC 24 D9-202
Kíp 2 TC 16 D5-201
Kíp 2 TC 16 D5-405
Kíp 4 TC 16 D5-404
Kíp 4 TC 25 D5-102
Kíp 2 TC 16 D9-504
Kíp 2 TC 16 D5-202
Kíp 4 TC 35 D9-204
Kíp 4 TC 25 D3-403
Kíp 2 TC 19 TC-407
Kíp 2 TC 80 TC-312
Kíp 2 TC 36 TC-407
Kíp 2 TC 79 TC-412
Kíp 4 TC 1 D9-207
Kíp 3 TC 23 TC-304
Kíp 3 TC 32 TC-305
Kíp 3 TC 77 D9-206
Kíp 3 TC 25 D5-103
Kíp 3 TC 80 D3-401
Kíp 3 TC 61 D5-104
Kíp 3 TC 48 D9-206
Kíp 4 TC 24 D9-201
Kíp 4 TC 50 D5-205
Kíp 2 TC 79 D9-301
Kíp 2 TC 38 D9-304
Kíp 2 TC 63 D9-305
Kíp 2 TC 67 D9-306
Kíp 4 TC 47 D5-406
Kíp 3 TC 27 D3-501
Kíp 3 TC 80 D3,5-501
Kíp 3 TC 27 D5-103
Kíp 3 TC 41 D5-103
Kíp 3 TC 24 TC-501
Kíp 2 TC 15 D5-503
Kíp 2 TC 51 D5-103
Kíp 3 TC 72 D9-305
Kíp 4 TC 61 D5-104
Kíp 4 TC 51 D3-507
Kíp 4 TC 57 D3,5-301
Kíp 4 TC 38 D3,5-301
Kíp 1 TC 22 D3,5-301
Kíp 1 TC 57 D3,5-301
Kíp 1 TC 56 D3,5-401
Kíp 3 TC 68 D9-305
Kíp 3 TC 48 D9-306
Kíp 2 TC 56 D9-306
Kíp 4 TC 24 TC-501
Kíp 4 TC 74 TC-502
Kíp 4 TC 78 TC-504
Kíp 4 TC 70 TC-505
Kíp 3 TC 45 D5-102
Kíp 2 TC 15 D9-505
Kíp 4 TC 51 D9-306
Kíp 1 TC 53 TC-410
Kíp 4 TC 49 TC-207
Kíp 2 TC 46 D5-406
Kíp 4 TC 25 D3-405
Kíp 4 TC 2 D5-101
Kíp 3 TC 62 D9-201
Kíp 3 TC 25 D9-201
Kíp 2 TC 15 D5-403
Kíp 3 TC 78 TC-204
Kíp 1 TC 56 TC-304
Kíp 4 TC 22 D5-405
Kíp 2 TC 14 TC-309
Kíp 1 TC 21 TC-312
Kíp 1 TC 65 TC-312
Kíp 2 TC 18 D5-202
Kíp 1 TC 18 D3-501
Kíp 1 TC 55 D3-501
Kíp 2 TC 15 TC-309
Kíp 3 TC 80 D3,5-501
Kíp 2 TC 29 D5-404
Kíp 2 TC 19 TC-312
Kíp 2 TC 67 TC-312
Kíp 2 TC 33 D9-303
Kíp 2 TC 20 D9-301
Kíp 2 TC 57 D9-301
Kíp 1 TC 57 TC-411
Kíp 1 TC 80 D3,5-401
Kíp 2 TC 19 D9-304
Kíp 2 TC 35 D5-202
Kíp 2 TC 69 D9-306
Kíp 4 TC 45 D9-105
Kíp 4 TC 25 D5-404
Kíp 2 TC 50 D5-105
Kíp 4 TC 57 D5-105
Kíp 2 TC 34 D5-205
Kíp 2 TC 33 D5-202
Kíp 2 TC 33 D5-403
Kíp 1 TC 35 D5-101
Kíp 2 TC 34 D5-405
Kíp 2 TC 38 D3-402
Kíp 2 TC 31 D9-103
Kíp 2 TC 33 D5-202
Kíp 4 TC 29 D3-505
Kíp 2 TC 59 D5-104
Kíp 3 TC 51 D9-206
Kíp 2 TC 36 TC-207
Kíp 2 TC 13 D3-403
Kíp 1 TC 23 TC-210
Kíp 4 TC 29 D5-403
Kíp 2 TC 31 D5-404
Kíp 2 TC 1 D3-507
Kíp 2 TC 41 TC-208
Kíp 3 TC 37 D5-505
Kíp 3 TC 54 D5-506
Kíp 1 TC 70 D9-301
Kíp 1 TC 25 D9-301
Kíp 3 TC 59 TC-410
Kíp 3 TC 36 TC-411
Kíp 2 TC 8 D5-504
Kíp 3 TC 56 D3,5-401
Kíp 3 TC 26 D3,5-401
Kíp 3 TC 31 D3-501
Kíp 4 TC 38 D9-203
Kíp 4 TC 42 D5-202
Kíp 4 TC 38 D5-201
Kíp 3 TC 44 D9-101
Kíp 3 TC 47 D9-101
Kíp 1 TC 30 D9-102
Kíp 4 TC 44 D5-202
Kíp 2 TC 44 D5-503
Kíp 1 TC 36 D5-201
Kíp 2 TC 9 D3,5-203
Kíp 2 TC 41 D5-203
Kíp 2 TC 24 D5-505
Kíp 2 TC 50 D9-205
Kíp 1 TC 46 D5-105
Kíp 2 TC 49 D3-507
Kíp 1 TC 17 TC-211
Kíp 2 TC 26 TC-209
Kíp 2 TC 49 D5-105
Kíp 1 TC 47 D5-205
12h30 TC 34 D3-402
12h30 TC 33 D3-403
12h30 TC 35 D3-404
12h30 TC 36 D3-405
12h30 TC 32 D3-505
12h30 TC 34 D3-506
12h30 TC 31 D5-101
12h30 TC 30 D5-102
12h30 TC 32 D5-103
12h30 TC 27 D5-104
12h30 TC 33 D5-105
12h30 TC 29 D5-201
12h30 TC 31 D5-202
12h30 TC 31 D5-203
12h30 TC 32 D5-204
12h30 TC 32 D5-205
12h30 TC 33 D5-403
12h30 TC 32 D5-404
12h30 TC 31 D5-405
12h30 TC 32 D5-406
12h30 TC 32 D5-503
12h30 TC 31 D5-504
12h30 TC 32 D5-505
12h30 TC 32 D5-506
12h30 TC 32 D9-102
12h30 TC 32 D9-103
12h30 TC 32 D9-104
12h30 TC 33 D9-202
12h30 TC 32 D9-203
12h30 TC 32 D9-204
12h30 TC 32 D9-302
12h30 TC 32 D9-303
14h00 TC 33 D3-402
14h00 TC 32 D3-403
14h00 TC 32 D3-404
14h00 TC 33 D3-405
14h00 TC 32 D3-505
14h00 TC 31 D3-506
14h00 TC 32 D5-101
14h00 TC 16 D5-102
14h00 TC 35 D5-103
14h00 TC 36 D5-104
14h00 TC 36 D5-105
14h00 TC 36 D5-201
14h00 TC 36 D5-202
14h00 TC 37 D5-203
14h00 TC 36 D5-204
14h00 TC 36 D5-205
14h00 TC 36 D5-403
14h00 TC 36 D5-404
14h00 TC 35 D5-405
14h00 TC 36 D5-406
14h00 TC 36 D5-503
14h00 TC 35 D5-504
14h00 TC 35 D5-505
14h00 TC 34 D5-506
14h00 TC 36 D9-102
14h00 TC 33 D9-103
14h00 TC 36 D9-104
14h00 TC 36 D9-202
14h00 TC 37 D9-203
14h00 TC 36 D9-204
14h00 TC 37 D9-302
14h00 TC 37 D9-303
16h00 TC 37 D3-402
16h00 TC 35 D3-403
16h00 TC 26 D3-404
16h00 TC 36 D3-405
16h00 TC 35 D3-505
16h00 TC 36 D3-506
16h00 TC 36 D5-101
16h00 TC 36 D5-102
16h00 TC 35 D5-103
16h00 TC 36 D5-104
16h00 TC 36 D5-105
16h00 TC 35 D5-201
16h00 TC 36 D5-202
16h00 TC 36 D5-203
16h00 TC 35 D5-204
16h00 TC 35 D5-205
16h00 TC 36 D5-403
16h00 TC 36 D5-404
16h00 TC 36 D5-405
16h00 TC 20 D5-406
16h00 TC 36 D5-503
16h00 TC 36 D5-504
16h00 TC 20 D5-505
16h00 TC 36 D5-506
16h00 TC 36 D9-102
16h00 TC 36 D9-103
16h00 TC 36 D9-104
16h00 TC 36 D9-202
16h00 TC 34 D9-203
16h00 TC 35 D9-204
16h00 TC 34 D9-302
12h30 TC 37 D3-402
12h30 TC 37 D3-403
12h30 TC 38 D3-404
12h30 TC 38 D3-405
12h30 TC 36 D3-505
12h30 TC 37 D3-506
12h30 TC 35 D5-101
12h30 TC 38 D5-102
12h30 TC 36 D5-201
12h30 TC 37 D5-202
12h30 TC 37 D5-403
12h30 TC 38 D5-404
12h30 TC 37 D5-405
12h30 TC 36 D9-102
12h30 TC 36 D9-103
12h30 TC 36 D9-104
12h30 TC 37 D9-202
12h30 TC 38 D9-203
12h30 TC 37 D9-204
12h30 TC 37 D9-302
12h30 TC 37 D9-303
14h30 TC 36 D3-402
14h30 TC 37 D3-403
14h30 TC 37 D3-404
14h30 TC 37 D3-405
14h30 TC 37 D3-505
14h30 TC 39 D3-506
14h30 TC 37 D5-101
14h30 TC 36 D5-102
14h30 TC 37 D5-201
14h30 TC 36 D5-202
14h30 TC 37 D5-403
14h30 TC 38 D5-404
14h30 TC 37 D5-405
14h30 TC 35 D9-102
14h30 TC 37 D9-103
14h30 TC 37 D9-104
14h30 TC 37 D9-202
14h30 TC 37 D9-203
14h30 TC 38 D9-204
14h30 TC 36 D9-302
14h30 TC 38 D9-303
14h30 TC 37 D9-304
Kíp 3 TC 15 D9-302
Kíp 3 TC 19 D9-303
Kíp 3 TC 18 D9-304
Kíp 3 TC 24 D9-103
Kíp 3 TC 22 D9-104
Kíp 4 TC 17 D9-504
Kíp 4 TC 15 D9-505
Kíp 4 TC 31 D9-302
Kíp 2 TC 2 D9-102
Kíp 2 TC 2 D9-103
Kíp 2 TC 1 D9-202
Kíp 2 TC 2 D9-203
Kíp 2 TC 1 D9-204
Kíp 2 TC 1 D9-303
Kíp 3 TC 24 D9-102
Kíp 3 TC 21 D9-103
Kíp 3 TC 10 D9-104
Kíp 4 TC 24 D9-203
Kíp 4 TC 19 D9-204
Kíp 2 TC 8 D5-503
Kíp 1 TC 26 D9-302
Kíp 1 TC 27 D5-102
Kíp 1 TC 27 D9-102
Kíp 1 TC 25 D9-103
Kíp 1 TC 27 D9-104
Kíp 1 TC 27 D9-202
Kíp 1 TC 25 D9-102
Kíp 1 TC 14 D9-103
Kíp 1 TC 25 D9-104
Kíp 1 TC 26 D9-202
Kíp 1 TC 20 D9-203
Kíp 2 TC 20 D9-103
Kíp 1 TC 15 D9-102
Kíp 1 TC 25 D9-103
Kíp 1 TC 24 D9-104
Kíp 1 TC 25 D9-102
Kíp 1 TC 25 D9-103
Kíp 1 TC 27 D9-104
Kíp 2 TC 24 D9-102
Kíp 2 TC 26 D9-103
Kíp 2 TC 9 D9-103
Kíp 3 TC 25 D9-102
Kíp 3 TC 26 D9-103
Kíp 3 TC 25 D9-104
Kíp 3 TC 25 D9-202
Kíp 3 TC 22 D9-203
Kíp 3 TC 19 D9-204
Kíp 2 TC 26 D3-402
Kíp 2 TC 25 D3-403
Kíp 2 TC 26 D3-404
Kíp 2 TC 25 D3-405
Kíp 2 TC 25 D3-506
Kíp 2 TC 26 D3-506
Kíp 4 TC 30 D9-102
Kíp 4 TC 9 D9-102
Kíp 1 TC 25 D3-402
Kíp 1 TC 26 D3-403
Kíp 1 TC 26 D3-404
Kíp 1 TC 23 D3-405
Kíp 1 TC 25 D3-505
Kíp 1 TC 26 D9-302
Kíp 3 TC 25 D9-304
Kíp 3 TC 26 D9-305
Kíp 3 TC 25 D9-306
Kíp 3 TC 25 D5-504
Kíp 3 TC 25 D5-505
Kíp 3 TC 25 D5-506
Kíp 1 TC 10 D4-406
Kíp 1 TC 26 D9-103
Kíp 1 TC 26 D9-104
Kíp 1 TC 23 D9-202
Kíp 1 TC 24 D9-203
Kíp 1 TC 18 D9-204
Kíp 3 TC 26 D9-302
Kíp 3 TC 25 D9-303
Kíp 3 TC 25 D9-304
Kíp 3 TC 25 D9-504
Kíp 3 TC 25 D9-505
Kíp 3 TC 21 D9-102
Kíp 3 TC 25 D9-103
Kíp 3 TC 25 D9-104
Kíp 3 TC 18 D9-202
Kíp 3 TC 25 D9-203
Kíp 3 TC 25 D9-204
Kíp 4 TC 32 D5-102
Kíp 3 TC 21 D9-102
Kíp 3-4 TC 15 D9-103
Kíp 3 TC 23 D9-104
Kíp 4 TC 26 D9-102
Kíp 4 TC 26 D9-103
Kíp 4 TC 26 D9-104
Kíp 4 TC 25 D9-104
Kíp 3 TC 25 D9-202
Kíp 3 TC 26 D9-203
Kíp 3 TC 25 D9-204
Kíp 3 TC 26 D9-302
Kíp 3 TC 26 D9-303
Kíp 3 TC 19 D9-304
Kíp 3 TC 24 D9-202
Kíp 3 TC 25 D9-203
Kíp 3 TC 24 D9-204
Kíp 3 TC 24 D9-302
Kíp 3 TC 23 D9-303
Kíp 3 TC 23 D9-304
Kíp 3 TC 25 D5-101
Kíp 2 TC 1 D9-104
Kíp 2 TC 23 D9-203
Kíp 2 TC 25 D9-204
Kíp 4 TC 25 D9-302
Kíp 4 TC 25 D9-303
Kíp 3 TC 19 D5-101
Kíp 3 TC 17 D5-102
Kíp 3 TC 25 D5-201
Kíp 3 TC 24 D9-202
Kíp 3 TC 13 D9-203
Kíp 3 TC 26 D9-204
Kíp 3 TC 26 D9-302
Kíp 3 TC 18 D9-303
Kíp 3 TC 22 D9-304
Kíp 4 TC 18 D9-102
Kíp 4 TC 25 D9-102
Kíp 4 TC 20 D9-103
Kíp 4 TC 21 D3-404
Kíp 4 TC 24 D3-405
Kíp 4 TC 26 D9-202
Kíp 3 TC 80 D3-101
Kíp 3 TC 70 D9-105
Kíp 3 TC 49 D9-106
Kíp 3 TC 78 D9-101
Kíp 2 TC 58 D5-103
Kíp 3 TC 76 D9-205
Kíp 3 TC 51 D9-206
Kíp 1 TC 24 D9-303
Kíp 4 TC 18 D9-203
Kíp 4 TC 20 D5-101
Kíp 4 TC 16 D3-506
Kíp 4 TC 68 TC-502
Kíp 4 TC 48 D5-105
Kíp 4 TC 49 D9-106
Kíp 4 TC 36 D5-405
Kíp 2 TC 39 D9-102
Kíp 4 TC 14 D3-403
Kíp 2 TC 15 D9-506
Kíp 2 TC 56 D5-203
Kíp 4 TC 53 D5-105
Kíp 2 TC 27 D3-404
Kíp 2 TC 13 TC-310
Kíp 4 TC 38 D5-201
Kíp 3 KSCLC-K62 42 D3-402
Kíp 3 TC 67 D3-201
Kíp 2 TC 29 TC-306
Kíp 2 TC 4 TC-405
Kíp 2 TC 2 TC-502
Kíp 2 TC 2 TC-407
Kíp 2 TC 79 D9-101
Kíp 2 TC 80 D9-201
Kíp 4 TC 22 D9-206
Kíp 4 TC 48 D9-206
Kíp 3 TC 48 TC-207
Kíp 3 TC 63 D9-205
Kíp 3 TC 19 D5-404
Kíp 4 TC 33 D5-102
Kíp 1 TC 73 D5-203
Kíp 3 TC 50 D5-105
Kíp 3 TC 23 TC-210
Kíp 1 TC 79 TC-304
Kíp 3 TC 44 TC-307
Kíp 4 TC 75 D3,5-401
Kíp 4 TC 80 D3,5-501
Kíp 1 TC 31 D5-102
Kíp 1 TC 71 D5-103
Kíp 1 TC 63 D5-104
Kíp 4 TC 9 D9-207
Kíp 3 TC 26 D9-305
Kíp 3 TC 72 D9-306
Kíp 3 TC 39 TC-211
Kíp 1 TC 27 D9-105
Kíp 1 TC 63 D9-106
Kíp 3 TC 19 D5-201
Kíp 1 TC 30 D9-101
Kíp 2 TC 25 TC-210
Kíp 1 TC 70 D9-305
Kíp 1 TC 35 D9-304
Kíp 3 TC 79 TC-405
Kíp 3 TC 75 TC-304
Kíp 3 TC 78 TC-305
Kíp 1 TC 40 D9-306
Kíp 1 TC 33 D9-306
Kíp 4 TC 23 D5-104
Kíp 4 TC 24 D9-306
Kíp 3 TC 52 D9-305
Kíp 1 TC 31 D9-203
Kíp 3 TC 29 D5-205
Kíp 3 TC 64 D3,5-401
Kíp 2 TC 46 TC-212
Kíp 4 TC 22 D5-202
Kíp 4 TC 3 D9-207
Kíp 3 TC 59 TC-204
Kíp 3 TC 78 TC-205
Kíp 4 TC 23 TC-309
Kíp 4 TC 9 D3-505
Kíp 4 TC 25 TC-204
Kíp 4 TC 72 TC-205
Kíp 1 TC 59 D3,5-201
Kíp 1 TC 73 D3,5-301
Kíp 4 TC 22 D3-403
Kíp 4 TC 31 D3-404
Kíp 3 TC 39 D5-202
Kíp 1 TC 13 D9-204
Kíp 1 TC 18 D9-204
Kíp 1 TC 77 D9-205
Kíp 1 TC 75 D9-206
Kíp 1 TC 4 D5-202
Kíp 1 TC 33 TC-406
Kíp 4 TC 40 D9-306
Kíp 4 TC 21 D9-302
Kíp 4 TC 44 TC-213
Kíp 2 TC 18 D9-104
Kíp 4 TC 42 D3-403
Kíp 2 TC 50 D5-205
Kíp 4 TC 39 D3-404
Kíp 4 TC 45 D5-506
Kíp 4 TC 52 D5-205
Kíp 1 TC 1 TC-311
Kíp 2 TC 22 D9-106
Kíp 2 TC 42 D9-106
Kíp 2 TC 18 D5-102
Kíp 3 TC 56 D5-105
Kíp 2 TC 42 TC-307
Kíp 2 TC 21 D9-202
Kíp 4 TC 27 TC-310
Kíp 4 TC 43 D9-206
Kíp 2 TC 54 D5-204
Kíp 2 TC 21 D5-201
Kíp 1 TC 16 D5-101
Kíp 4 TC 65 D9-206
Kíp 2 TC 24 D9-202
Kíp 2 TC 41 TC-306
Kíp 4 TC 48 D9-305
Kíp 2 TC 55 TC-207
Kíp 4 TC 22 D3-101
Kíp 4 TC 67 D3-101
Kíp 2 TC 68 D5-204
Kíp 4 TC 22 D5-404
Kíp 4 TC 33 D3-402
Kíp 2 TC 19 TC-310
Kíp 2 TC 39 D3-405
Kíp 4 TC 45 D9-205
Kíp 1 TC 47 TC-207
Kíp 2 TC 58 D5-204
Kíp 2 TC 21 D9-203
Kíp 4 TC 48 D5-406
Kíp 2 TC 16 D5-504
Kíp 2 TC 55 D5-506
Kíp 2 TC 50 D3-507
Kíp 2 TC 55 D5-203
Kíp 2 TC 21 TC-311
Kíp 2 TC 28 D9-203
Kíp 1 TC 44 D5-202
Kíp 2 TC 69 D9-206
Kíp 1 TC 26 D5-202
Kíp 2 TC 28 TC-208
Kíp 4 TC 40 D9-103
Kíp 1 TC 1 D9-303
Kíp 4 TC 33 D3-405
Kíp 4 TC 48 TC-207
Kíp 3 TC 50 D5-205
Kíp 2 TC 23 TC-309
Kíp 2 TC 36 D5-405
Kíp 4 TC 24 D9-203
Kíp 2 TC 19 D3-505
Kíp 4 TC 72 D9-205
Kíp 4 TC 50 D5-103
Kíp 2 TC 29 D9-204
Kíp 2 TC 71 D9-106
Kíp 2 TC 78 TC-205
Kíp 2 TC 49 D5-205
Kíp 3 TC 52 D5-105
Kíp 3 TC 35 D5-202
Kíp 1 TC 35 D3-101
Kíp 1 TC 30 D3-101
Kíp 1 TC 30 D3-101
Kíp 1 TC 30 D3-201
Kíp 1 TC 30 D3-201
Kíp 1 TC 31 D3-201
Kíp 1 TC 30 D3-301
Kíp 1 TC 30 D3-301
Kíp 1 TC 30 D3-301
Kíp 1 TC 30 D3-401
Kíp 1 TC 31 D3-401
Kíp 1 TC 32 D3-401
Kíp 1 TC 30 D3-501
Kíp 1 TC 30 D3-501
Kíp 1 TC 30 D3-501
Kíp 1 TC 29 D3,5-201
Kíp 1 TC 30 D3,5-201
Kíp 1 TC 30 D3,5-201
Kíp 1 TC 30 D3,5-301
Kíp 1 TC 30 D3,5-301
Kíp 1 TC 30 D3,5-301
Kíp 1 TC 33 D3,5-401
Kíp 1 TC 30 D3,5-401
Kíp 1 TC 30 D3,5-401
Kíp 1 TC 30 D9-101
Kíp 1 TC 30 D9-101
Kíp 1 TC 30 D9-101
Kíp 1 TC 30 D9-201
Kíp 1 TC 30 D9-201
Kíp 1 TC 30 D9-201
Kíp 1 TC 30 D9-301
Kíp 1 TC 30 D9-301
Kíp 1 TC 30 D9-301
Kíp 1 TC 30 D5-103
Kíp 1 TC 30 D5-103
Kíp 1 TC 30 D5-104
Kíp 1 TC 30 D5-104
Kíp 1 TC 30 D5-105
Kíp 1 TC 30 D5-105
Kíp 1 TC 30 D5-203
Kíp 1 TC 30 D5-203
Kíp 1 TC 30 D5-204
Kíp 1 TC 30 D5-204
Kíp 1 TC 31 D3-101
Kíp 1 TC 30 D3-101
Kíp 1 TC 30 D3-101
Kíp 1 TC 29 D3-201
Kíp 1 TC 30 D3-201
Kíp 1 TC 31 D3-201
Kíp 1 TC 30 D3-301
Kíp 1 TC 30 D3-301
Kíp 1 TC 31 D3-301
Kíp 1 TC 30 D3-401
Kíp 1 TC 30 D3-401
Kíp 1 TC 30 D3-401
Kíp 1 TC 31 D3,5-201
Kíp 1 TC 29 D3,5-201
Kíp 1 TC 30 D3,5-301
Kíp 1 TC 30 D3,5-301
Kíp 2 TC 35 D3-101
Kíp 2 TC 44 D3-101
Kíp 2 TC 45 D3-201
Kíp 2 TC 45 D3-201
Kíp 2 TC 45 D3-301
Kíp 2 TC 44 D3-301
Kíp 2 TC 45 D3-401
Kíp 2 TC 45 D3-401
Kíp 2 TC 45 D3-501
Kíp 2 TC 45 D3-501
Kíp 2 TC 45 D3,5-201
Kíp 2 TC 45 D3,5-201
Kíp 2 TC 45 D3,5-301
Kíp 2 TC 45 D3,5-301
Kíp 2 TC 45 D3,5-401
Kíp 2 TC 45 D3,5-401
Kíp 2 TC 45 D3,5-501
Kíp 2 TC 45 D3,5-501
Kíp 2 TC 44 D9-101
Kíp 2 TC 45 D9-101
Kíp 2 TC 45 D9-201
Kíp 2 TC 43 D9-201
Kíp 2 TC 34 D9-301
Kíp 2 TC 45 D9-301
Kíp 2 TC 45 D5-103
Kíp 2 TC 44 D5-104
Kíp 2 TC 42 D5-105
Kíp 2 TC 45 D5-203
Kíp 2 TC 45 D3-507
Kíp 2 TC 45 D5-205
Kíp 2 TC 45 D5-406
Kíp 2 TC 34 D5-204
Kíp 2 TC 43 D5-101
Kíp 2 TC 45 D5-506
Kíp 2 TC 25 D5-204
Kíp 4 TC 36 D9-104
Kíp 4 TC 35 D9-206
Kíp 4 TC 25 D9-206
Kíp 3 TC 18 TC-501
Kíp 3 TC 60 TC-501
Kíp 3 TC 79 TC-502
Kíp 3 TC 80 TC-504
Kíp 3 TC 16 D5-404
Kíp 3 TC 20 D5-201
Kíp 4 TC 58 D9-105
Kíp 4 TC 61 D9-106
Kíp 4 TC 79 D9-101
Kíp 4 TC 68 D9-205
Kíp 4 TC 70 D9-206
Kíp 4 TC 80 D9-201
Kíp 4 TC 78 D9-301
Kíp 1 TC 79 D3-101
Kíp 1 TC 67 D3-201
Kíp 4 TC 21 D5-102
Kíp 4 TC 23 D3-101
Kíp 4 TC 69 D3-101
Kíp 4 TC 54 D5-103
Kíp 4 TC 70 D5-104
Kíp 4 TC 56 D5-203
Kíp 3 TC 76 D3-401
Kíp 4 TC 34 D5-104
Kíp 4 TC 30 D5-104
Kíp 3 TC 65 D9-105
Kíp 4 TC 54 D9-105
Kíp 1 TC 23 D5-403
Kíp 1 TC 39 TC-501
Kíp 1 TC 73 TC-502
Kíp 1 TC 79 TC-504
Kíp 4 TC 49 D9-205
Kíp 3 TC 25 D3,5-301
Kíp 3 TC 80 D3,5-501
Kíp 3 TC 44 D3,5-401
Kíp 3 TC 80 D3,5-301
Kíp 3 TC 80 D3,5-401
Kíp 3 TC 54 D9-105
Kíp 3 TC 70 D9-106
Kíp 3 TC 79 D9-101
Kíp 3 TC 79 D9-201
Kíp 3 TC 77 D9-301
Kíp 3 TC 80 D9-301
Kíp 3 TC 18 TC-501
Kíp 3 TC 80 TC-502
Kíp 3 TC 80 TC-504
Kíp 3 TC 80 TC-505
Kíp 3 TC 56 TC-501
Kíp 3 TC 50 TC-507
Kíp 2 TC 32 D3,5-401
Kíp 2 TC 80 D3,5-501
Kíp 2 TC 60 D3,5-401
Kíp 3 TC 65 TC-312
Kíp 3 TC 31 TC-312
Kíp 4 TC 49 D9-205
Kíp 2 TC 12 D5-202
Kíp 2 TC 45 D5-506
Kíp 2 TC 51 D5-205
Kíp 1 TC 80 D3-101
Kíp 1 TC 80 D3-201
Kíp 1 TC 79 D3-301
Kíp 1 TC 76 D3-401
Kíp 1 TC 56 D3-507
Kíp 1 TC 68 D5-103
Kíp 1 TC 43 D5-102
Kíp 1 TC 79 D3,5-201
Kíp 1 TC 74 D3,5-301
Kíp 1 TC 63 D5-104
Kíp 1 TC 56 D5-105
Kíp 4 TC 33 D9-203
Kíp 3 TC 30 D5-204
Kíp 3 TC 29 D5-204
Kíp 1 TC 64 D9-105
Kíp 1 TC 79 D9-106
Kíp 1 TC 61 D9-205
Kíp 1 TC 69 D9-206
Kíp 1 TC 44 D9-204
Kíp 2 TC 63 D3-507
Kíp 1 TC 54 D9-206
Kíp 1 TC 53 D9-301
Kíp 1 TC 32 D9-301
Kíp 4 TC 65 D9-105
Kíp 4 TC 72 D9-106
Kíp 3 TC 50 D9-305
Kíp 3 TC 70 D9-306
Kíp 1 TC 48 D9-101
Kíp 1 TC 46 D9-101
Kíp 3 TC 64 TC-204
Kíp 3 TC 77 TC-205
Kíp 4 TC 36 D9-303
Kíp 3 TC 71 TC-204
Kíp 3 TC 70 TC-205
Kíp 3 TC 49 TC-207
Kíp 3 TC 47 D5-406
Kíp 3 TC 61 D5-104
Kíp 3 TC 45 D5-105
Kíp 2 TC 52 D5-205
Kíp 4 TC 50 D5-204
Kíp 3 TC 41 D3,5-201
Kíp 3 TC 40 D5-102
Kíp 4 TC 24 D9-204
Kíp 1 TC 30 D5-102
Kíp 4 TC 73 D3-101
Kíp 4 TC 60 D3-201
Kíp 4 TC 20 D3-201
Kíp 4 TC 55 D3-301
Kíp 4 Nhóm 1 42 D3-301
Kíp 4 TC 75 D3-401
Kíp 1 TC 72 TC-305
Kíp 3 TC 35 D5-201
Kíp 4 TC 63 D5-203
Kíp 2 TC 27 D9-302
Kíp 4 TC 36 D9-204
Kíp 2 TC 37 D5-403
Kíp 4 TC 19 D5-503
Kíp 4 TC 33 D5-504
Kíp 4 TC 41 D9-302
Kíp 3 TC 77 D9-105
Kíp 3 TC 61 D9-106
Kíp 3 TC 59 D9-205
Kíp 3 TC 78 D9-201
Kíp 3 TC 79 D9-301
Kíp 3 TC 42 D9-204
Kíp 4 TC 13 D9-202
Kíp 4 TC 10 D9-202
Kíp 1 TC 80 D9-201
Kíp 4 TC 67 D5-104
Kíp 2 TC 27 D3-506
Kíp 1 TC 34 D9-104
Kíp 3 TC 58 D5-103
Kíp 3 TC 65 D5-104
Kíp 3 TC 77 D3-101
Kíp 2 TC 56 D9-206
Kíp 4 TC 12 D5-506
Kíp 2 TC 73 D9-305
Kíp 2 TC 59 D9-306
Kíp 1 TC 18 TC-204
Kíp 1 TC 70 TC-205
Kíp 1 TC 54 TC-204
Kíp 2 TC 31 D9-104
Kíp 2 TC 33 D5-503
Kíp 2 TC 51 D9-206
Kíp 4 TC 14 D9-303
Kíp 2 TC 22 D9-105
Kíp 2 TC 79 D9-101
Kíp 2 TC 80 D9-201
Kíp 2 TC 78 D9-301
Kíp 2 TC 40 D9-105
Kíp 2 TC 51 D5-204
Kíp 4 TC 50 D9-306
Kíp 2 TC 34 D5-505
Kíp 1 TC 80 D9-101
Kíp 1 TC 80 D9-201
Kíp 1 TC 71 D9-105
Kíp 1 TC 19 D5-102
Kíp 2 TC 30 D5-404
Kíp 2 TC 56 TC-304
Kíp 4 TC 73 D3-201
Kíp 4 TC 28 D5-201
Kíp 3 TC 62 D3,5-201
Kíp 2 TC 74 TC-312
Kíp 1 TC 80 TC-405
Kíp 1 TC 53 TC-407
Kíp 2 TC 71 D9-105
Kíp 2 TC 51 D9-106
Kíp 1 TC 62 D5-205
Kíp 1 TC 24 D9-202
Kíp 2 TC 31 D5-504
Kíp 2 TC 69 D9-305
Kíp 2 TC 38 D9-304
Kíp 2 TC 72 D9-306
Kíp 4 TC 48 D3-402
Kíp 4 TC 80 D3-201
Kíp 4 TC 69 D3-301
Kíp 4 TC 78 D3-401
Kíp 4 TC 20 D3,5-401
Kíp 4 TC 77 D3,5-401
Kíp 3 TC 18 D9-301
Kíp 3 TC 67 D9-301
Kíp 2 TC 29 TC-306
Kíp 2 TC 77 D9-201
Kíp 3 TC 75 D5-104
Kíp 3 TC 55 D5-105
Kíp 3 TC 55 D9-105
Kíp 3 TC 56 D9-106
Kíp 2 TC 32 D5-505
Kíp 1 TC 17 D5-404
Kíp 2 TC 32 TC-209
Kíp 1 TC 31 TC-209
Kíp 2 TC 46 TC-307
Kíp 2 TC 50 TC-307
Kíp 2 TC 40 TC-210
Kíp 4 TC 19 D9-203
Kíp 2 TC 80 D9-101
Kíp 2 TC 70 D9-105
Kíp 4 TC 42 D5-205
Kíp 2 TC 76 D3-101
Kíp 2 TC 76 D3-201
Kíp 2 TC 64 D3-301
Kíp 2 TC 12 D3-301
Kíp 2 TC 33 D9-202
Kíp 4 TC 9 D5-403
Kíp 1 TC 32 TC-306
Kíp 4 TC 9 TC-311
Kíp 1 TC 13 TC-309
Kíp 2 TC 18 D9-305
Kíp 2 TC 50 D9-305
Kíp 4 TC 28 D5-505
Kíp 2 TC 49 D5-103
Kíp 2 TC 24 D5-103
Kíp 2 TC 55 D5-104
Kíp 2 TC 31 D5-203
Kíp 2 TC 29 D5-203
Kíp 2 TC 67 D5-204
Kíp 2 TC 51 D5-205
Kíp 2 TC 52 D5-105
Kíp 2 TC 31 D9-206
Kíp 2 TC 31 D9-206
Kíp 3 TC 35 TC-404
Kíp 3 TC 32 TC-404
Kíp 3 TC 38 TC-405
Kíp 3 TC 16 TC-405
Kíp 1 TC 1 D3-101
Kíp 1 TC 1 D3-201
Kíp 2 TC 17 D9-305
Kíp 2 TC 8 D9-305
Kíp 2 TC 9 D9-305
Kíp 2 TC 8 D9-305
Kíp 2 TC 11 D9-305
Kíp 2 TC 11 D9-305
Kíp 2 TC 2 D9-305
Kíp 2 TC 8 D9-305
Kíp 2 TC 6 D9-306
Kíp 2 TC 3 D9-306
Kíp 2 TC 3 D9-306
Kíp 2 TC 14 D9-306
Kíp 2 TC 10 D9-306
Kíp 2 TC 5 D9-306
Kíp 2 TC 5 D9-306
Kíp 2 TC 6 D9-306
Kíp 2 TC 4 D9-306
Kíp 2 TC 5 D9-306
Kíp 2 TC 2 D9-306
Kíp 2 TC 8 D9-306
Kíp 2 TC 4 D9-306
Kíp 2 TC 3 D9-306
Kíp 2 TC 7 D9-102
Kíp 2 TC 4 D9-102
Kíp 2 TC 17 D9-102
Kíp 2 TC 10 D9-102
Kíp 2 TC 12 D9-103
Kíp 2 TC 8 D9-103
Kíp 2 TC 10 D9-103
Kíp 2 TC 8 D9-103
Kíp 2 TC 18 D9-104
Kíp 2 TC 15 D9-104
Kíp 2 TC 7 D9-104
Kíp 2 TC 5 D9-202
Kíp 2 TC 5 D9-202
Kíp 2 TC 2 D9-202
Kíp 2 TC 17 D9-202
Kíp 2 TC 4 D9-202
Kíp 3 TC 4 D3,5-501
Kíp 3 TC 2 D3,5-501
Kíp 3 TC 1 D3,5-501
Kíp 3 TC 1 D3,5-501
Kíp 3 TC 1 D3,5-501
Kíp 3 TC 3 D3,5-501
Kíp 3 TC 1 D3,5-501
Kíp 3 TC 1 D3,5-501
Kíp 3 TC 2 D3,5-501
Kíp 3 TC 2 D3,5-501
Kíp 3 TC 1 D3,5-501
Kíp 3 TC 1 D9-106
Kíp 3 TC 2 D9-106
Kíp 3 TC 3 D9-106
Kíp 3 TC 3 D9-106
Kíp 1 TC 78 D3-101
Kíp 1 TC 77 D3-201
Kíp 1 TC 1 D3-101
Kíp 1 Nhóm 2 44 D3-101
Kíp 1 TC 1 D3-201
Kíp 2 TC 19 D9-306
Kíp 2 TC 24 D9-306
Kíp 2 TC 11 D9-306
Kíp 2 TC 13 D9-306
Kíp 2 TC 11 D9-306
Kíp 2 TC 12 D9-301
Kíp 2 TC 10 D9-301
Kíp 2 TC 10 D9-301
Kíp 2 TC 4 D9-301
Kíp 2 TC 13 D9-301
Kíp 2 TC 3 D9-301
Kíp 2 TC 15 D9-301
Kíp 2 TC 15 D9-301
Kíp 2 TC 6 D9-301
Kíp 2 TC 5 D9-301
Kíp 2 TC 7 D9-102
Kíp 2 TC 6 D9-102
Kíp 2 TC 8 D9-102
Kíp 2 TC 13 D9-102
Kíp 2 TC 5 D9-102
Kíp 2 TC 5 D9-102
Kíp 2 TC 3 D9-102
Kíp 2 TC 11 D9-103
Kíp 2 TC 6 D9-103
Kíp 2 TC 12 D9-103
Kíp 2 TC 18 D9-103
Kíp 2 TC 9 D9-104
Kíp 2 TC 11 D9-104
Kíp 2 TC 13 D9-104
Kíp 2 TC 25 D9-202
Kíp 2 TC 27 D9-203
Kíp 2 TC 16 D9-202
Kíp 2 TC 13 D9-203
Kíp 2 TC 7 D9-204
Kíp 2 TC 3 D9-204
Kíp 2 TC 9 D9-204
Kíp 2 TC 10 D9-204
Kíp 2 TC 12 D9-204
Kíp 3 TC 1 D9-205
Kíp 3 TC 4 D9-205
Kíp 3 TC 1 D9-205
Kíp 3 TC 2 D9-205
Kíp 3 TC 1 D9-205
Kíp 3 TC 1 D9-205
Kíp 3 TC 1 D9-205
Kíp 3 TC 3 D9-205
Kíp 3 TC 1 D9-205
Kíp 3 TC 2 D9-205
Kíp 3 TC 2 D9-205
Kíp 3 TC 2 D9-206
Kíp 3 TC 4 D9-206
Kíp 3 TC 5 D9-206
Kíp 3 TC 3 D9-206
Kíp 4 TC 74 D5-203
Kíp 3 TC 44 D5-406
Kíp 4 TC 22 D5-103
Kíp 4 TC 66 D5-203
Kíp 1 TC 48 D3-101
Kíp 1 TC 49 D3-101
Kíp 1 TC 71 D3-201
Kíp 1 TC 70 D3-301
Kíp 1 TC 60 D5-105
Kíp 1 TC 60 D5-205
Kíp 1 TC 59 D3-507
Kíp 1 TC 62 D9-105
Kíp 1 TC 62 D9-106
Kíp 1 TC 60 D9-205
Kíp 1 TC 80 D3-401
Kíp 1 TC 79 D3,5-201
Kíp 1 TC 80 D3,5-301
Kíp 1 TC 80 D3,5-401
Kíp 1 TC 42 D9-102
Kíp 1 TC 70 D5-103
Kíp 1 TC 70 D5-104
Kíp 1 TC 76 D3,5-501
Kíp 1 TC 74 D5-203
Kíp 1 TC 72 D5-204
Kíp 1 TC 78 D9-101
Kíp 1 TC 75 D9-201
Kíp 1 TC 75 D9-301
Kíp 4 TC 28 D5-201
Kíp 3 TC 53 D9-106
Kíp 2 TC 34 TC-211
Kíp 2 TC 69 D3,5-201
Kíp 4 TC 40 D9-204
Kíp 1 TC 1 D3,5-203
Kíp 3 TC 33 D5-403
Kíp 3 TC 18 TC-410
Kíp 3 Nhóm 2 46 TC-410
Kíp 4 TC 18 D9-302
Kíp 4 TC 80 D3,5-301
Kíp 4 TC 79 D3,5-401
Kíp 4 TC 19 D3-401
Kíp 4 TC 66 D3,5-301
Kíp 3 TC 23 TC-310
Kíp 3 TC 20 TC-209
Kíp 4 TC 21 D3,5-401
Kíp 4 TC 20 D5-202
Kíp 4 TC 18 D5-403
Kíp 4 TC 50 D5-203
Kíp 4 TC 40 D9-304
Kíp 2 TC 11 D9-105
Kíp 2 TC 37 D9-105
Kíp 2 TC 26 D5-405
Kíp 3 TC 20 D5-101
Kíp 1 TC 18 D3-402
Kíp 4 TC 44 D5-406
Kíp 3 TC 12 D3-402
Kíp 4 TC 19 D9-504
Kíp 3 TC 19 D5-405
Kíp 4 TC 17 D5-203
Kíp 4 TC 37 D5-203
Kíp 2 TC 11 D5-503
Kíp 2 TC 37 D5-504
Kíp 2 TC 29 D5-101
Kíp 2 TC 11 TC-208
Kíp 2 TC 30 TC-208
Kíp 4 TC 70 D3-101
Kíp 4 TC 22 D3-101
Kíp 4 TC 70 D3-201
Kíp 2 TC 1 D9-106
Kíp 3 TC 49 TC-512
Kíp 3 TC 46 TC-513
Kíp 3 TC 75 TC-205
Kíp 3 TC 58 TC-207
Kíp 1 TC 5 D5-504
Kíp 3 TC 70 D9-105
Kíp 3 TC 38 D9-104
Kíp 4 TC 25 D9-204
Kíp 3 TC 49 TC-407
Kíp 3 TC 69 TC-404
Kíp 3 TC 55 D9-205
Kíp 3 TC 59 D9-206
Kíp 3 TC 18 D9-204
Kíp 3 TC 80 D9-101
Kíp 3 TC 30 D9-204
Kíp 3 TC 66 D9-206
Kíp 3 TC 71 D9-105
Kíp 3 TC 70 D9-106
Kíp 3 TC 70 D9-205
Kíp 2 TC 11 D9-102
Kíp 4 TC 72 D3-401
Kíp 4 TC 40 D3-402
Kíp 3 TC 9 D5-403
Kíp 1-2 TC 11 D9-204
Kíp 3 TC 74 D3-501
Kíp 3 TC 46 D3-507
Kíp 4 TC 9 D3-506
Kíp 2 TC 9 D5-404
Kíp 4 TC 52 D3-501
Kíp 4 TC 45 D3-501
Kíp 4 TC 48 D3-201
Kíp 4 TC 46 D3-201
Kíp 2 TC 17 D9-303
Kíp 2 TC 17 D4-306
Kíp 2 TC 24 TC-310
Kíp 2 TC 23 D5-505
Kíp 2 TC 26 TC-311
Kíp 2 TC 18 D3,5-203
Kíp 2 TC 18 TC-308
Kíp 2 TC 17 D9-102
Kíp 1 TC 23 D9-202
Kíp 2 TC 23 D5-503
Kíp 2 TC 23 D9-204
Kíp 2 TC 40 D9-304
Kíp 4 TC 52 D5-203
Kíp 4 TC 31 D9-204
Kíp 2 TC 20 D9-302
Kíp 1 TC 48 D5-205
Kíp 2 TC 16 D3-402
Kíp 3 TC 50 D9-205
Kíp 3 TC 47 D3-507
Kíp 3 TC 44 D9-205
Kíp 4 TC 39 D5-101
Kíp 4 TC 35 D9-303
Kíp 4 TC 39 D9-506
Kíp 2 TC 10 D9-207
Kíp 3 TC 61 D5-104
Kíp 2 TC 29 D9-303
Kíp 2 TC 31 D9-504
Kíp 2 TC 32 D5-405
Kíp 2 TC 24 D3-403
Kíp 1 TC 22 D9-203
Kíp 2 TC 32 D5-406
Kíp 1 TC 26 TC-404
Kíp 1 TC 29 TC-404
Kíp 1 TC 35 TC-405
Kíp 1 TC 18 TC-405
Kíp 2 TC 35 D5-205
Kíp 2 TC 29 D5-205
Kíp 1 TC 35 TC-209
Kíp 2 TC 55 D3-101
Kíp 2 TC 46 D3-201
Kíp 2 TC 48 D3-201
Kíp 2 TC 59 D3-301
Kíp 2 TC 36 D3-301
Kíp 2 TC 34 D3-401
Kíp 2 TC 36 D3-401
Kíp 2 TC 34 D3-101
Kíp 1 TC 60 TC-204
Kíp 1 TC 60 TC-205
Kíp 1 TC 60 TC-304
Kíp 1 TC 60 TC-305
Kíp 1 TC 41 TC-404
Kíp 1 TC 37 TC-404
Kíp 1 TC 39 TC-405
Kíp 1 TC 32 TC-405
Kíp 3 TC 68 D3-101
Kíp 3 TC 68 D3-201
Kíp 3 TC 55 D3-301
Kíp 3 TC 59 D3-401
Kíp 3 TC 59 D3-501
Kíp 3 TC 59 D3,5-201
Kíp 3 TC 60 D3,5-301
Kíp 3 TC 61 D3,5-401
Kíp 3 TC 37 D3-402
Kíp 1 TC 19 TC-208
Kíp 1 TC 78 TC-304
Kíp 1 TC 1 TC-205
Kíp 1 TC 1 D9-304
Kíp 1 TC 23 D9-302
Kíp 4 TC 30 D5-202
Kíp 4 TC 40 D9-304
Kíp 3 TC 43 TC-208
Kíp 2 TC 64 D9-205
Kíp 4 TC 78 D3,5-501
Kíp 4 TC 52 D5-406
Kíp 4 TC 38 D5-102
Kíp 3 TC 44 D5-105
Kíp 4 TC 63 D9-105
Kíp 3 TC 67 D5-103
Kíp 2 TC 46 D9-106
Kíp 2 TC 14 D4-307
Kíp 4 TC 26 D5-204
Kíp 4 TC 37 D5-204
Kíp 4 TC 62 D9-105
Kíp 2 TC 19 D3,5-502A
Kíp 2 TC 19 D3-404
Kíp 1 TC 17 D5-405
Kíp 1 TC 17 TC-310
Kíp 4 TC 47 D5-506
Kíp 4 TC 40 D9-104
Kíp 1 TC 25 D9-104
7h30-8h30 TC 50 D3-101 1
7h30-8h30 TC 50 D3-101 2
7h30-8h30 TC 50 D3-201 3
7h30-8h30 TC 55 D3-201 4
7h30-8h30 TC 50 D3-301 5
7h30-8h30 TC 48 D3-301 6
7h30-8h30 TC 70 D5-103 7
7h30-8h30 TC 50 D3-401 8
7h30-8h30 TC 50 D3-401 9
7h30-8h30 TC 50 D3-501 10
7h30-8h30 TC 50 D3-501 11
7h30-8h30 TC 50 D3-507 12
7h30-8h30 TC 50 D3,5-201 13
7h30-8h30 TC 50 D3,5-201 14
7h30-8h30 TC 50 D3,5-301 15
7h30-8h30 TC 50 D3,5-301 16
7h30-8h30 TC 50 D3,5-401 17
7h30-8h30 TC 50 D3,5-401 18
7h30-8h30 TC 50 D3,5-501 19
7h30-8h30 TC 50 D3,5-501 20
7h30-8h30 TC 50 D5-104 21
7h30-8h30 TC 52 D5-203 22
7h30-8h30 TC 50 D5-204 23
9h00-10h00 TC 50 D3-101 24
9h00-10h00 TC 49 D3-101 25
9h00-10h00 TC 50 D3-201 26
9h00-10h00 TC 50 D3-201 27
9h00-10h00 TC 49 D3-301 28
9h00-10h00 TC 50 D3-301 29
9h00-10h00 TC 50 D3-401 30
9h00-10h00 TC 50 D3-401 31
9h00-10h00 TC 49 D3-501 32
9h00-10h00 TC 50 D3-501 33
9h00-10h00 TC 50 D3-507 34
9h00-10h00 TC 50 D3,5-201 35
9h00-10h00 TC 50 D3,5-201 36
9h00-10h00 TC 50 D3,5-301 37
9h00-10h00 TC 50 D3,5-301 38
9h00-10h00 TC 50 D3,5-401 39
9h00-10h00 TC 50 D3,5-401 40
9h00-10h00 TC 50 D3,5-501 41
9h00-10h00 TC 50 D3,5-501 42
9h00-10h00 TC 50 D5-103 43
9h00-10h00 TC 50 D5-104 44
9h00-10h00 TC 50 D5-203 45
9h00-10h00 TC 50 D5-204 46
10h30-11h30 TC 50 D3-101 47
10h30-11h30 TC 50 D3-101 48
10h30-11h30 TC 50 D3-201 49
10h30-11h30 TC 50 D3-201 50
10h30-11h30 TC 50 D3-301 51
10h30-11h30 TC 50 D3-301 52
10h30-11h30 TC 50 D3-401 53
10h30-11h30 TC 50 D3-401 54
10h30-11h30 TC 50 D3-501 55
10h30-11h30 TC 50 D3-501 56
10h30-11h30 TC 50 D3-507 57
10h30-11h30 TC 50 D3,5-201 58
10h30-11h30 TC 50 D3,5-201 59
10h30-11h30 TC 50 D3,5-301 60
10h30-11h30 TC 50 D3,5-301 61
10h30-11h30 TC 50 D3,5-401 62
10h30-11h30 TC 50 D3,5-401 63
10h30-11h30 TC 50 D3,5-501 64
10h30-11h30 TC 50 D3,5-501 65
10h30-11h30 TC 50 D5-103 66
10h30-11h30 TC 50 D5-104 67
10h30-11h30 TC 50 D5-203 68
10h30-11h30 TC 49 D5-204 69
Kíp 2 TC 1 D5-406
Kíp 1 TC 1 D3-301
Kíp 1 TC 1 D3-401
Kíp 4 TC 4 D3-507
Kíp 4 TC 1 D3-507
Kíp 4 TC 2 D3-507
Kíp 4 TC 5 D3-507
Kíp 4 TC 4 D3-507
Kíp 4 TC 1 D3-507
Kíp 4 TC 6 D3-507
Kíp 4 TC 1 D3-507
Kíp 4 TC 4 D3-507
Kíp 4 TC 1 D3-507
Kíp 4 TC 2 D3-507
Kíp 4 TC 4 D3-507
Kíp 4 TC 5 D3-507
Kíp 4 TC 2 D3-507
Kíp 4 TC 7 D3-507
Kíp 4 TC 4 D3,5-401
Kíp 4 TC 1 D3,5-401
Kíp 4 TC 3 D3,5-401
Kíp 4 TC 1 D3,5-401
Kíp 4 TC 1 D3,5-401
Kíp 4 TC 5 D3,5-401
Kíp 4 TC 6 D3,5-401
Kíp 4 TC 3 D3,5-401
Kíp 4 TC 2 D3,5-401
Kíp 4 TC 3 D3,5-401
Kíp 4 TC 1 D3,5-401
Kíp 4 TC 1 D3,5-401
Kíp 4 TC 2 D3,5-401
Kíp 4 TC 2 D3,5-401
Kíp 4 TC 2 D3,5-401
Kíp 4 TC 5 D3,5-401
Kíp 4 TC 2 D3,5-401
Kíp 4 TC 1 D3,5-401
Kíp 4 TC 3 D3,5-401
Kíp 4 TC 3 D3,5-401
Kíp 4 TC 4 D3,5-401
Kíp 4 TC 1 D3,5-401
Kíp 4 TC 1 D3,5-401
Kíp 4 TC 2 D3,5-401
Kíp 4 TC 2 D3,5-401
Kíp 4 TC 6 D3,5-401
Kíp 1 TC 71 D3-101
Kíp 1 TC 50 D3-201
Kíp 1 TC 51 D3-201
Kíp 1 TC 50 D3-301
Kíp 1 TC 50 D3-301
Kíp 1 TC 50 D3-401
Kíp 1 TC 50 D3-401
Kíp 1 TC 50 D3-501
Kíp 1 TC 50 D3-501
Kíp 1 TC 50 D3,5-201
Kíp 1 TC 60 D3-507
Kíp 1 TC 30 D3,5-201
Kíp 2 TC 61 D3-101
Kíp 2 TC 50 D3-201
Kíp 2 TC 60 D3-401
Kíp 2 TC 60 D3-501
Kíp 2 TC 50 D3-201
Kíp 2 TC 51 D3-301
Kíp 2 TC 51 D3-301
Kíp 2 TC 50 D3-507
Kíp 2 TC 59 D5-103
Kíp 2 TC 60 D5-104
Kíp 2 TC 58 D5-203
Kíp 2 TC 60 D5-204
Kíp 1 TC 50 D3-101
Kíp 1 TC 50 D3-101
Kíp 1 TC 49 D3-201
Kíp 1 TC 36 D3-201
Kíp 1 TC 50 D3-301
Kíp 1 TC 50 D3-301
Kíp 1 TC 50 D3-401
Kíp 1 TC 50 D3-401
Kíp 1 TC 50 D3-501
Kíp 1 TC 50 D3-501
Kíp 1 TC 49 D3,5-201
Kíp 1 TC 51 D3,5-201
Kíp 1 TC 50 D3,5-301
Kíp 1 TC 50 D3,5-301
Kíp 1 TC 50 D3,5-401
Kíp 1 TC 50 D3,5-401
Kíp 3 TC 30 D9-203
Kíp 3 TC 51 TC-304
Kíp 3 TC 50 TC-305
Kíp 3 TC 47 TC-307
Kíp 4 TC 31 D5-201
Kíp 1 TC 60 D5-204
Kíp 4 TC 39 D5-201
Kíp 3 TC 54 D3-101
Kíp 3 TC 70 D3-201
Kíp 3 TC 43 D3-101
Kíp 3 TC 41 D9-104
Kíp 3 TC 68 TC-305
Kíp 3 TC 34 TC-306
Kíp 4 TC 64 D9-305
Kíp 3 TC 15 D5-102
Kíp 1 TC 38 D5-503
Kíp 3 TC 24 D5-404
Kíp 4 TC 36 D5-202
Kíp 1 TC 42 D9-102
Kíp 2 TC 58 TC-410
Kíp 4 TC 17 D5-404
Kíp 4 TC 34 D5-202
Kíp 4 TC 60 D5-204
Kíp 1 TC 58 TC-204
Kíp 4 TC 52 D5-205
Kíp 4 TC 44 TC-307
Kíp 2 TC 46 D5-504
Kíp 4 TC 35 D5-405
Kíp 2 TC 38 D5-101
Kíp 1 TC 6 D5-202
Kíp 1-2 TC 10 C6-205
Kíp 2 TC 20 D9-304
Kíp 2 TC 35 D9-203
Kíp 2 TC 34 TC-212
Kíp 1 TC 15 TC-210
Kíp 3-4 TC 16 D5-403
Kíp 4 TC 20 D9-303
Kíp 4 TC 9 D3-403
Kíp 4 TC 40 D9-304
Kíp 4 TC 36 D9-304
Kíp 4 TC 40 D9-206
Kíp 1 TC 36 D5-202
Kíp 2 TC 20 D9-504
Kíp 2 TC 20 D3,5-503
Kíp 2 TC 20 D4-308
Kíp 1-4 TC 42 C3-311
Kíp 4 TC 32 D9-204
Kíp 4 TC 58 TC-205
Kíp 1-2 TC 26 C3-306
Kíp 2 TC 15 D5-504
Kíp 2 TC 14 D4-309
Kíp 1-2 TC 28 C8-205
Kíp 2 TC 14 D3-405
Kíp 2 TC 26 D5-403
Kíp 2 TC 14 D9-505
Kíp 4 TC 13 D3-405
Kíp 2 TC 13 D9-103
Kíp 2 TC 13 D5-505
Kíp 2 TC 13 TC-311
Kíp 1 TC 13 D5-201
Kíp 2 TC 13 D9-103
Kíp 2 TC 13 D5-101
Kíp 3 TC 16 D5-102
Kíp 3 TC 14 D5-201
Kíp 1-2 TC 14 D3-403
Kíp 1 TC 73 TC-404
Kíp 1 TC 80 TC-405
Kíp 1 DM.01-K62 52 TC-410
Kíp 1 DM.02-K62 50 TC-411
Kíp 1 TC 4 TC-411
Kíp 1 DM.03-K62 40 TC-412
Kíp 1 DM.04-K62 40 TC-412
Kíp 1 TC 62 D5-203
Kíp 2 TC 50 D5-406
Kíp 3 TC 36 TC-204
Kíp 3 TC 30 TC-204
Kíp 3 TC 20 D5-203
Kíp 3 TC 18 D5-203
Kíp 3 TC 20 D5-203
Kíp 3 TC 20 D5-204
Kíp 3 TC 20 D5-204
Kíp 3 TC 19 D5-204
Kíp 1 TC 60 TC-305
Kíp 1 TC 48 TC-307
Kíp 1 TC 36 TC-308
Kíp 1-4 TC 36 D5-203
Kíp 1-4 TC 19 D5-203
Kíp 1-4 TC 27 D5-203
Kíp 1-4 TC 35 D5-203
Kíp 1-4 TC 19 D5-203
Kíp 1-2 TC 12 D3-404
Kíp 4 TC 22 D9-506
Kíp 4 TC 19 D9-507
Kíp 1 TC 21 TC-211
Kíp 2 TC 21 D9-304
Kíp 3 TC 39 TC-311
Kíp 3 TC 23 D3-404
Kíp 2 TC 55 D5-406
Kíp 2 TC 31 D5-405
Kíp 4 TC 17 D9-304
Kíp 2 TC 21 D3-505
Kíp 4 TC 19 D5-503
Kíp 4 TC 32 D5-504
Kíp 1 TC 26 D5-202
Kíp 1 TC 17 TC-210
Kíp 4 TC 17 D5-505
Kíp 4 TC 15 D5-404
Kíp 4 TC 18 D9-304
Kíp 1 TC 19 D5-504
Kíp 2 TC 18 TC-211
Kíp 3 TC 20 D3-301
Kíp 3 TC 20 D3-301
Kíp 3 TC 20 D3-301
Kíp 3 TC 20 D3-301
Kíp 4 TC 22 D3-507
Kíp 4 TC 20 D3-507
Kíp 1 TC 14 D5-403
Kíp 3 TC 23 D5-202
Kíp 4 TC 56 D9-106
Kíp 4 TC 55 TC-507
Kíp 4 TC 38 TC-508
Kíp 3 TC 20 TC-305
Kíp 3 TC 20 TC-305
Kíp 3 TC 20 TC-305
Kíp 3 TC 20 TC-306
Kíp 3 TC 20 TC-306
Kíp 4 TC 23 D3-404
Kíp 3 TC 50 D5-406
Kíp 4 TC 19 D3-402
Kíp 2 TC 30 TC-213
Kíp 2 TC 42 D9-506
Kíp 2 TC 20 D5-505
Kíp 1-2 TC 44 D9-106
Kíp 1 TC 20 D5-404
Kíp 1 TC 51 D5-105
Kíp 2 TC 15 TC-406
Kíp 4 TC 34 D5-202
Kíp 2 TC 19 D9-507
Kíp 2 TC 20 D9-505
Kíp 2 TC 19 D9-506
Kíp 1 TC 26 D9-103
Kíp 2 TC 37 D9-204
Kíp 1-2 TC 16 D3-405
Kíp 2 TC 31 D9-507