Vous êtes sur la page 1sur 308

Kíp 2 10930 11130 0930 1130

Kíp 1 10700 10900 0700 0900


Kíp 3 21230 21430 1230 1430
Kíp 4 21500 21700 1500 1700
Kíp 1-4 10700 21700 0700 1700
Kíp 1-2 10700 11130 0700 1130
Kíp 3-4 21230 21700 1230 1700
Kíp 1-3 10700 21230 0700 1230
10h00 11000 11100 1000 1100
7h00 10700 10800 0700 0800
7h30 10730 10830 0730 0830
7h45 10745 10845 0745 0845
8h30 10830 10930 0830 0930
9h00 10900 11000 0900 1000
10h30 11030 11130 1030 1130
12h30 21230 21330 1230 1330
13h00 21300 21400 1300 1400
13h30 21330 21430 1330 1430
13h45 21345 21445 1345 1445
14h30 21430 21530 1430 1530
15h00 21500 21600 1500 1600
16h00 21600 21700 1600 1700
9h30 10930 11030 0930 1030
14h00 21400 21500 1400 1500
Tuần dòng Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhật Thứ hai
T1 2 21/08/17 22/08/17 23/08/17 24/08/17 25/08/17 26/08/17 27/08/17 2
T2 3 28/08/17 29/08/17 30/08/17 31/08/17 01/09/17 02/09/17 03/09/17
T3 4 04/09/17 05/09/17 06/09/17 07/09/17 08/09/17 09/09/17 10/09/17
T4 5 11/09/17 12/09/17 13/09/17 14/09/17 15/09/17 16/09/17 17/09/17
T5 6 18/09/17 19/09/17 20/09/17 21/09/17 22/09/17 23/09/17 24/09/17
T6 7 25/09/17 26/09/17 27/09/17 28/09/17 29/09/17 30/09/17 01/10/17
T7 8 02/10/17 03/10/17 04/10/17 05/10/17 06/10/17 07/10/17 08/10/17
T8 9 09/10/17 10/10/17 11/10/17 12/10/17 13/10/17 14/10/17 15/10/17
T9 10 16/10/17 17/10/17 18/10/17 19/10/17 20/10/17 21/10/17 22/10/17
T10 11 23/10/17 24/10/17 25/10/17 26/10/17 27/10/17 28/10/17 29/10/17
T11 12 30/10/17 31/10/17 01/11/17 02/11/17 03/11/17 04/11/17 05/11/17
T12 13 06/11/17 07/11/17 08/11/17 09/11/17 10/11/17 11/11/17 12/11/17
T13 14 13/11/17 14/11/17 15/11/17 16/11/17 17/11/17 18/11/17 19/11/17
T14 15 20/11/17 21/11/17 22/11/17 23/11/17 24/11/17 25/11/17 26/11/17
T15 16 27/11/17 28/11/17 29/11/17 30/11/17 01/12/17 02/12/17 03/12/17
T16 17 04/12/17 05/12/17 06/12/17 07/12/17 08/12/17 09/12/17 10/12/17
T17 18 11/12/17 12/12/17 13/12/17 14/12/17 15/12/17 16/12/17 17/12/17
T18 19 18/12/17 19/12/17 20/12/17 21/12/17 22/12/17 23/12/17 24/12/17
T19 20 25/12/17 26/12/17 27/12/17 28/12/17 29/12/17 30/12/17 31/12/17
T20 21 01/01/18 02/01/18 03/01/18 04/01/18 05/01/18 06/01/18 07/01/18
T21 22 08/01/18 09/01/18 10/01/18 11/01/18 12/01/18 13/01/18 14/01/18
T22 23 15/01/18 16/01/18 17/01/18 18/01/18 19/01/18 20/01/18 21/01/18
T23 24 22/01/18 23/01/18 24/01/18 25/01/18 26/01/18 27/01/18 28/01/18
T24 25 29/01/18 30/01/18 31/01/18 01/02/18 02/02/18 03/02/18 04/02/18
T25 26 05/02/18 06/02/18 07/02/18 08/02/18 09/02/18 10/02/18 11/02/18
T26 27 12/02/18 13/02/18 14/02/18 15/02/18 16/02/18 17/02/18 18/02/18
T27 28 19/02/18 20/02/18 21/02/18 22/02/18 23/02/18 24/02/18 25/02/18
T28 29 26/02/18 27/02/18 28/02/18 01/03/18 02/03/18 03/03/18 04/03/18
T29 30 05/03/18 06/03/18 07/03/18 08/03/18 09/03/18 10/03/18 11/03/18
T30 31 12/03/18 13/03/18 14/03/18 15/03/18 16/03/18 17/03/18 18/03/18
T31 32 19/03/18 20/03/18 21/03/18 22/03/18 23/03/18 24/03/18 25/03/18
T32 33 26/03/18 27/03/18 28/03/18 29/03/18 30/03/18 31/03/18 01/04/18
T33 34 02/04/18 03/04/18 04/04/18 05/04/18 06/04/18 07/04/18 08/04/18
T34 35 09/04/18 10/04/18 11/04/18 12/04/18 13/04/18 14/04/18 15/04/18
T35 36 16/04/18 17/04/18 18/04/18 19/04/18 20/04/18 21/04/18 22/04/18
T36 37 23/04/18 24/04/18 25/04/18 26/04/18 27/04/18 28/04/18 29/04/18
T37 38 30/04/18 01/05/18 02/05/18 03/05/18 04/05/18 05/05/18 06/05/18
T38 39 07/05/18 08/05/18 09/05/18 10/05/18 11/05/18 12/05/18 13/05/18
T39 40 14/05/18 15/05/18 16/05/18 17/05/18 18/05/18 19/05/18 20/05/18
T40 41 21/05/18 22/05/18 23/05/18 24/05/18 25/05/18 26/05/18 27/05/18
T41 42 28/05/18 29/05/18 30/05/18 31/05/18 01/06/18 02/06/18 03/06/18
T42 43 04/06/18 05/06/18 06/06/18 07/06/18 08/06/18 09/06/18 10/06/18
T43 44 11/06/18 12/06/18 13/06/18 14/06/18 15/06/18 16/06/18 17/06/18
T44 45 18/06/18 19/06/18 20/06/18 21/06/18 22/06/18 23/06/18 24/06/18
T45 46 25/06/18 26/06/18 27/06/18 28/06/18 29/06/18 30/06/18 01/07/18
T46 47 02/07/18 03/07/18 04/07/18 05/07/18 06/07/18 07/07/18 08/07/18
T47 48 09/07/18 10/07/18 11/07/18 12/07/18 13/07/18 14/07/18 15/07/18
T48 49 16/07/18 17/07/18 18/07/18 19/07/18 20/07/18 21/07/18 22/07/18
T49 50 23/07/18 24/07/18 25/07/18 26/07/18 27/07/18 28/07/18 29/07/18
T50 51 30/07/18 31/07/18 01/08/18 02/08/18 03/08/18 04/08/18 05/08/18
T51 52 06/08/18 07/08/18 08/08/18 09/08/18 10/08/18 11/08/18 12/08/18
T52 53 13/08/18 14/08/18 15/08/18 16/08/18 17/08/18 18/08/18 19/08/18
T53 54 20/08/18 21/08/18 22/08/18 23/08/18 24/08/18 25/08/18 26/08/18
T54 55 27/08/18 28/08/18 29/08/18 30/08/18 31/08/18 01/09/18 02/09/18
T55 56 03/09/18 04/09/18 05/09/18 06/09/18 07/09/18 08/09/18 09/09/18
Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy Chủ nhật
3 4 5 6 7 8
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 201
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15

Mã lớp Mã HP Tên HP Ghi chú Tuần thi Thứ

98772 BF2010 Hóa sinh thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K61S T19 Thứ ba 26.12.2017

665480 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N01-C10-108B T19 Thứ hai 25.12.2017

665481 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N02-C10-108B T19 Thứ hai 25.12.2017

665482 BF2011 Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm N03-C10-108B T19 Thứ hai 25.12.2017

98698 BF3012 Vi sinh vật thực phẩm KT Thực phẩm-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017

98699 BF3012 Vi sinh vật thực phẩm KT Thực phẩm-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017

98700 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học KT Thực phẩm-K60C T19 Thứ bảy 30.12.2017

98700 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học KT Thực phẩm-K60C T19 Thứ bảy 30.12.2017

98702 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt KT Thực phẩm-K60C T19 Thứ sáu 29.12.2017

665563 BF3017 Đồ án I – Quá trình và thiết bị Liên hê ̣ giáo vụ T21 Thứ năm 11.01.2018

98707 BF3018 Quản lý chất lượng trong công nghệ thực ph KT Thực phẩm-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018

98703 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tựKT Thực phẩm-K60C T20 Thứ bảy 06.01.2018

98703 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tựKT Thực phẩm-K60C T20 Thứ bảy 06.01.2018

98704 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tựKT Thực phẩm-K60C T20 Thứ bảy 06.01.2018
98705 BF3032 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm KT Thực phẩm-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018

98705 BF3032 Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm KT Thực phẩm-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018

98692 BF3111 Vi sinh vật KT Sinh học-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017

98693 BF3115 Di truyền học và sinh học phân tử KT Sinh học-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018

98696 BF3119 Miễn dịch học KT Sinh học-K60C T21 Thứ ba 09.01.2018

665576 BF3122 Đồ án chuyên ngành Liên hê ̣ giáo vụ T21 Thứ tư 10.01.2018

665576 BF3122 Đồ án chuyên ngành Liên hê ̣ giáo vụ T21 Thứ tư 10.01.2018

98773 BF3815 Quá trình và thiết bị chuyển khối CN Công nghệ Thực phẩm-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018

98773 BF3815 Quá trình và thiết bị chuyển khối CN Công nghệ Thực phẩm-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018

665564 BF3817 Đồ án I - Quá trình thiết bị Liên hê ̣ giáo vụ T21 Thứ bảy 13.01.2018

665564 BF3817 Đồ án I - Quá trình thiết bị Liên hê ̣ giáo vụ T21 Thứ bảy 13.01.2018

665565 BF3818 Đồ án II – Công nghệ thực phẩm Liên hê ̣ giáo vụ T21 Thứ bảy 13.01.2018

98776 BF3819 Công nghệ sản xuất thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017

98776 BF3819 Công nghệ sản xuất thực phẩm CN Công nghệ Thực phẩm-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017

98774 BF3831 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chấ CN Công nghệ Thực phẩm-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018

98774 BF3831 Các phương pháp phân tích và kiểm tra chấ CN Công nghệ Thực phẩm-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018

98710 BF4151 Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải KT Sinh học-K59S T19 Thứ hai 25.12.2017

98711 BF4152 Công nghê ̣ vi sinh vật KT Sinh học-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017

98711 BF4152 Công nghê ̣ vi sinh vật KT Sinh học-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017

98713 BF4154 Công nghê ̣ enzyme KT Sinh học-K59S T20 Thứ ba 02.01.2018

98714 BF4155 Kỹ thuật thu nhận hợp chất có hoạt tính sinh KT Sinh học-K59S T20 Thứ tư 03.01.2018

98716 BF4174 Công nghê ̣ sản phẩm lên men KT Sinh học-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018
98719 BF4213 Bảo quản nông sản thực phẩm CNTP-K59S T20 Thứ năm 04.01.2018

98719 BF4213 Bảo quản nông sản thực phẩm CNTP-K59S T20 Thứ năm 04.01.2018

665573 BF4215 Đồ án chuyên ngành CNTP Liên hê ̣ giáo vụ T21 Thứ sáu 12.01.2018

665573 BF4215 Đồ án chuyên ngành CNTP Liên hê ̣ giáo vụ T21 Thứ sáu 12.01.2018

98720 BF4217 Công nghệ lạnh thực phẩm CNTP-K59S T19 Thứ tư 27.12.2017

98723 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TP QLCL-K59S T20 Thứ tư 03.01.2018

98725 BF4314 Hệ thống văn bản quản lý chất lượng QLCL-K59S T19 Thứ ba 26.12.2017

98728 BF4315 Xử lý thống kê ứng dụng QLCL-K59S T21 Thứ tư 10.01.2018

98697 BF4316 Marketing thực phẩm KT Sinh học-K60C T20 Thứ năm 04.01.2018

98729 BF4316 Marketing thực phẩm QLCL-K59S T20 Thứ năm 04.01.2018

98729 BF4316 Marketing thực phẩm QLCL-K59S T20 Thứ năm 04.01.2018

98730 BF4318 Tiêu chuẩn và quy chuẩn thực phẩm QLCL-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018

98727 BF4319 Phụ gia thực phẩm QLCL-K59S T21 Thứ năm 11.01.2018

665566 BF4321 Đồ án chuyên ngành QLCL Liên hê ̣ giáo vụ T21 Thứ sáu 12.01.2018

98721 BF4340 Hệ thống quản lý và đảm bảo chất lượng CNTP-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017

98721 BF4340 Hệ thống quản lý và đảm bảo chất lượng CNTP-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017

98733 BF4411 Máy và thiết bị chế biến thực phẩm QTTBCNTP-K59S T20 Thứ tư 03.01.2018

665577 BF4421 Đồ án chuyên ngành QTTB Liên hê ̣ giáo vụ T21 Thứ sáu 12.01.2018

98734 BF5011 Tối ưu hoá quá trình và tổ chức sản xuất KT Sinh học-Thực phẩm-K58S T19 Thứ hai 25.12.2017

98734 BF5011 Tối ưu hoá quá trình và tổ chức sản xuất KT Sinh học-Thực phẩm-K58S T19 Thứ hai 25.12.2017

98735 BF5020 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy KT Sinh học-Thực phẩm-K58S T19 Thứ ba 26.12.2017

98737 BF5110 Độc tố học KT Sinh học-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018
98740 BF5111 Công nghệ vắc xin KT Sinh học-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018

98739 BF5160 Công nghệ sản xuất các axit và dung môi hữ KT Sinh học-K58C T21 Thứ năm 11.01.2018

98741 BF5210 Thông gió, hút bụi và điều hòa không khí CNTP-K58C T19 Thứ ba 26.12.2017

98747 BF5270 Công nghệ ngũ cốc CNTP - QLCL-K58S T19 Thứ năm 28.12.2017

98759 BF5310 Phân tích nhanh chất lượng TP QLCL-K58C T19 Thứ bảy 30.12.2017

98761 BF5340 Thực phẩm hữu cơ QLCL-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018

98742 BF5350 Thiết kế đảm bảo vệ sinh trong công nghiệp CNTP-K58C T20 Thứ tư 03.01.2018

98757 BF5410 Công nghệ cà phê và ca cao CNTP - QLCL-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018

98758 BF5440 Công nghệ chất thơm CNTP - QLCL-K58S T21 Thứ ba 09.01.2018

98748 BF5450 Công nghệ thuốc lá CNTP - QLCL-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018

98768 BF5511 Thiết kế hệ thống sấy các sản phẩm thực ph QTTBCNTP-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017

98762 BF5520 Thiết kế các Máy gia công cơ học trong sản QTTBCNTP-K58C T19 Thứ bảy 30.12.2017

98763 BF5530 Thiết kế thiết bị truyền nhiệt, chuyển khối t QTTBCNTP-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018

98764 BF5540 Tích hợp hệ thống tự động điều khiển quá tr QTTBCNTP-K58C T20 Thứ bảy 06.01.2018

98765 BF5550 Trang thiết bị điện cho Máy thực phẩm QTTBCNTP-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018

99007 BF5590 Thiết kế hệ thống lạnh và điều hòa Không KBS-QTTBCNTP-K58C T21 Thứ năm 11.01.2018

98743 BF5681 Thực phẩm biến đổi gen CNTP - QLCL-K58C T20 Thứ ba 02.01.2018

98743 BF5681 Thực phẩm biến đổi gen CNTP - QLCL-K58C T20 Thứ ba 02.01.2018

98744 BF5681 Thực phẩm biến đổi gen CNTP - QLCL-K58C T20 Thứ ba 02.01.2018

98745 BF5682 Thực phẩm chức năng CNTP - QLCL-K58C T21 Thứ hai 08.01.2018

98745 BF5682 Thực phẩm chức năng CNTP - QLCL-K58C T21 Thứ hai 08.01.2018

98746 BF5682 Thực phẩm chức năng CNTP - QLCL-K58C T21 Thứ hai 08.01.2018
98746 BF5682 Thực phẩm chức năng CNTP - QLCL-K58C T21 Thứ hai 08.01.2018

97660 CH1010 Hoá học đại cương VL kim loại-K61S T19 Thứ ba 26.12.2017

97660 CH1010 Hoá học đại cương VL kim loại-K61S T19 Thứ ba 26.12.2017

97661 CH1010 Hoá học đại cương VL kim loại-K61S T19 Thứ ba 26.12.2017

97661 CH1010 Hoá học đại cương VL kim loại-K61S T19 Thứ ba 26.12.2017

97708 CH1010 Hoá học đại cương QTKD-K61C T19 Thứ ba 26.12.2017

97708 CH1010 Hoá học đại cương QTKD-K61C T19 Thứ ba 26.12.2017

97710 CH1010 Hoá học đại cương KTCN,QLCN-K61C T19 Thứ ba 26.12.2017

97943 CH1010 Hoá học đại cương CN ĐK&TĐH 1-K61C T19 Thứ ba 26.12.2017

97943 CH1010 Hoá học đại cương CN ĐK&TĐH 1-K61C T19 Thứ ba 26.12.2017

97944 CH1010 Hoá học đại cương CN ĐK&TĐH 2-K61C T19 Thứ ba 26.12.2017

98283 CH1010 Hoá học đại cương KT Hóa học-K61S T19 Thứ ba 26.12.2017

98283 CH1010 Hoá học đại cương KT Hóa học-K61S T19 Thứ ba 26.12.2017

98284 CH1010 Hoá học đại cương KT Hóa học-K61S T19 Thứ ba 26.12.2017

98284 CH1010 Hoá học đại cương KT Hóa học-K61S T19 Thứ ba 26.12.2017

98285 CH1010 Hoá học đại cương KT Hóa học-K61S T19 Thứ ba 26.12.2017

98292 CH1010 Hoá học đại cương Hóa học-K61S T19 Thứ ba 26.12.2017

98292 CH1010 Hoá học đại cương Hóa học-K61S T19 Thứ ba 26.12.2017

98595 CH1010 Hoá học đại cương KT Môi trường-K61S T19 Thứ ba 26.12.2017

98595 CH1010 Hoá học đại cương KT Môi trường-K61S T19 Thứ ba 26.12.2017

98782 CH1010 Hoá học đại cương Dệt-Da giầy-K61S T19 Thứ ba 26.12.2017

98782 CH1010 Hoá học đại cương Dệt-Da giầy-K61S T19 Thứ ba 26.12.2017
98783 CH1010 Hoá học đại cương May-K61S T19 Thứ ba 26.12.2017

97605 CH1011 Hóa học đại cương KT hạt nhân-K61C T19 Thứ ba 26.12.2017

97605 CH1011 Hóa học đại cương KT hạt nhân-K61C T19 Thứ ba 26.12.2017

98637 CH1011 Hóa học đại cương Kỹ thuật nhiệt-K61S T19 Thứ ba 26.12.2017

98637 CH1011 Hóa học đại cương Kỹ thuật nhiệt-K61S T19 Thứ ba 26.12.2017

98638 CH1011 Hóa học đại cương Kỹ thuật nhiệt-K61S T19 Thứ ba 26.12.2017

98638 CH1011 Hóa học đại cương Kỹ thuật nhiệt-K61S T19 Thứ ba 26.12.2017

99621 CH1012 Hóa học 1 SHTP.01,02-K62C T21 Thứ ba 09.01.2018

99621 CH1012 Hóa học 1 SHTP.01,02-K62C T21 Thứ ba 09.01.2018

99631 CH1012 Hóa học 1 SHTP.03,04-K62C T21 Thứ ba 09.01.2018

99631 CH1012 Hóa học 1 SHTP.03,04-K62C T21 Thứ ba 09.01.2018

99632 CH1012 Hóa học 1 SHTP.05,06-K62C T21 Thứ ba 09.01.2018

99632 CH1012 Hóa học 1 SHTP.05,06-K62C T21 Thứ ba 09.01.2018

96896 CH1014 Hoá học đại cương **KSCLC (Nhóm 1)-K61S T19 Thứ sáu 29.12.2017

96897 CH1014 Hoá học đại cương **KSCLC (Nhóm 2)-K61S T19 Thứ sáu 29.12.2017

96979 CH1016 Hoá học đại cương **CTTT-KTYS-K61C T19 Thứ sáu 29.12.2017

96958 CH1026 Hoá học đại cương 2 **CTTT-KHVL-K60S T19 Thứ sáu 29.12.2017

98290 CH2001 Nhập môn hóa học Hóa học-K61S T21 Thứ tư 10.01.2018

99663 CH2001 Nhập môn hóa học HH.01,02-K62C T21 Thứ tư 10.01.2018

99663 CH2001 Nhập môn hóa học HH.01,02-K62C T21 Thứ tư 10.01.2018

99663 CH2001 Nhập môn hóa học HH.01,02-K62C T21 Thứ tư 10.01.2018

98293 CH3006 Hóa lý KT in & Truyền thông-K61S T19 Thứ tư 27.12.2017


664988 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý N1 T21 Thứ ba 09.01.2018

664989 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý N2 T21 Thứ ba 09.01.2018

669734 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý N1 T21 Thứ ba 09.01.2018

669735 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý N2 T21 Thứ ba 09.01.2018

98318 CH3050 Hoá lý I KT Hoá học-K60S T19 Thứ hai 25.12.2017

665206 CH3052 TN Hóa lý I N1 T21 Thứ năm 11.01.2018

665207 CH3052 TN Hóa lý I N2 T21 Thứ năm 11.01.2018

96791 CH3060 Hóa lý II **KSTN-Hóa dầu-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017

98296 CH3060 Hóa lý II KT Hoá học-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017

98297 CH3060 Hóa lý II KT Hoá học-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017

98297 CH3060 Hóa lý II KT Hoá học-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017

98298 CH3060 Hóa lý II KT Hoá học-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017

98298 CH3060 Hóa lý II KT Hoá học-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017

98321 CH3060 Hóa lý II Hoá học-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017

98452 CH3060 Hóa lý II CNCN KT Hóa học-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017

96792 CH3062 TN Hóa lý II **KSTN-Hóa dầu-K60C T21 Thứ hai 08.01.2018

664912 CH3062 TN Hóa lý II N1 T21 Thứ hai 08.01.2018

664913 CH3062 TN Hóa lý II N2 T21 Thứ hai 08.01.2018

664914 CH3062 TN Hóa lý II N3 T21 Thứ hai 08.01.2018

664915 CH3062 TN Hóa lý II N4 T21 Thứ hai 08.01.2018

664916 CH3062 TN Hóa lý II N5 T21 Thứ hai 08.01.2018

664917 CH3062 TN Hóa lý II N6 T21 Thứ hai 08.01.2018


664918 CH3062 TN Hóa lý II N7 T21 Thứ hai 08.01.2018

664919 CH3062 TN Hóa lý II N8 T21 Thứ hai 08.01.2018

664920 CH3062 TN Hóa lý II N9 T21 Thứ hai 08.01.2018

664921 CH3062 TN Hóa lý II N10 T21 Thứ hai 08.01.2018

664922 CH3062 TN Hóa lý II N11 T21 Thứ hai 08.01.2018

664923 CH3062 TN Hóa lý II N12 T21 Thứ hai 08.01.2018

664924 CH3062 TN Hóa lý II N13 T21 Thứ hai 08.01.2018

664925 CH3062 TN Hóa lý II N14 T21 Thứ hai 08.01.2018

664926 CH3062 TN Hóa lý II N15 T21 Thứ hai 08.01.2018

664927 CH3062 TN Hóa lý II N16 T21 Thứ hai 08.01.2018

664928 CH3062 TN Hóa lý II N17 T21 Thứ hai 08.01.2018

664929 CH3062 TN Hóa lý II N18 T21 Thứ hai 08.01.2018

664930 CH3062 TN Hóa lý II N19 T21 Thứ hai 08.01.2018

664931 CH3062 TN Hóa lý II N20 T21 Thứ hai 08.01.2018

664932 CH3062 TN Hóa lý II N21 T21 Thứ hai 08.01.2018

664933 CH3062 TN Hóa lý II N22 T21 Thứ hai 08.01.2018

664934 CH3062 TN Hóa lý II N23 T21 Thứ hai 08.01.2018

664935 CH3062 TN Hóa lý II N24 T21 Thứ hai 08.01.2018

664936 CH3062 TN Hóa lý II N25 T21 Thứ hai 08.01.2018

664937 CH3062 TN Hóa lý II N26 T21 Thứ hai 08.01.2018

664938 CH3062 TN Hóa lý II N27 T21 Thứ hai 08.01.2018

664939 CH3062 TN Hóa lý II N28 T21 Thứ hai 08.01.2018


664940 CH3062 TN Hóa lý II N29 T21 Thứ hai 08.01.2018

664941 CH3062 TN Hóa lý II N30 T21 Thứ hai 08.01.2018

664942 CH3062 TN Hóa lý II N31 T21 Thứ hai 08.01.2018

664943 CH3062 TN Hóa lý II N32 T21 Thứ hai 08.01.2018

664944 CH3062 TN Hóa lý II N33 T21 Thứ hai 08.01.2018

664945 CH3062 TN Hóa lý II N34 T21 Thứ hai 08.01.2018

664946 CH3062 TN Hóa lý II N35 T21 Thứ hai 08.01.2018

664947 CH3062 TN Hóa lý II N36 T21 Thứ hai 08.01.2018

664948 CH3062 TN Hóa lý II N37 T21 Thứ hai 08.01.2018

664949 CH3062 TN Hóa lý II N38 T21 Thứ hai 08.01.2018

664950 CH3062 TN Hóa lý II N39 T21 Thứ hai 08.01.2018

664951 CH3062 TN Hóa lý II N40 T21 Thứ hai 08.01.2018

664952 CH3062 TN Hóa lý II N41 T21 Thứ hai 08.01.2018

664953 CH3062 TN Hóa lý II N42 T21 Thứ hai 08.01.2018

664955 CH3062 TN Hóa lý II N44 T21 Thứ hai 08.01.2018

664956 CH3062 TN Hóa lý II N45 T21 Thứ hai 08.01.2018

664957 CH3062 TN Hóa lý II N46 T21 Thứ hai 08.01.2018

664959 CH3062 TN Hóa lý II N48 T21 Thứ hai 08.01.2018

98688 CH3080 Hóa lý KT Sinh học-Thực phẩm-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018

98688 CH3080 Hóa lý KT Sinh học-Thực phẩm-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018

98689 CH3080 Hóa lý KT Sinh học-Thực phẩm-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018

98689 CH3080 Hóa lý KT Sinh học-Thực phẩm-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018
98770 CH3080 Hóa lý CN Công nghệ Thực phẩm-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018

98770 CH3080 Hóa lý CN Công nghệ Thực phẩm-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018

98319 CH3120 Hóa vô cơ KT Hoá học-K60S T19 Thứ sáu 29.12.2017

98294 CH3129 Hóa vô cơ KT in & Truyền thông-K61S T20 Thứ ba 02.01.2018

96793 CH3220 Hóa hữu cơ **KSTN-Hóa dầu-K60C T20 Thứ ba 02.01.2018

98299 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K60C T20 Thứ ba 02.01.2018

98299 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K60C T20 Thứ ba 02.01.2018

98300 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K60C T20 Thứ ba 02.01.2018

98300 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K60C T20 Thứ ba 02.01.2018

98300 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K60C T20 Thứ ba 02.01.2018

98301 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018

98302 CH3220 Hóa hữu cơ KT Hoá học-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018

98690 CH3223 Hóa hữu cơ KT Sinh học-Thực phẩm-K61S T20 Thứ sáu 05.01.2018

98690 CH3223 Hóa hữu cơ KT Sinh học-Thực phẩm-K61S T20 Thứ sáu 05.01.2018

98691 CH3223 Hóa hữu cơ KT Sinh học-Thực phẩm-K61S T20 Thứ sáu 05.01.2018

98691 CH3223 Hóa hữu cơ KT Sinh học-Thực phẩm-K61S T20 Thứ sáu 05.01.2018

98769 CH3223 Hóa hữu cơ CN Công nghệ Thực phẩm-K61S T20 Thứ sáu 05.01.2018

98295 CH3227 Hóa hữu cơ KT in & Truyền thông-K61S T21 Thứ tư 10.01.2018

98322 CH3228 Hóa hữu cơ I Hoá học-K60C T19 Thứ ba 26.12.2017

98989 CH3316 Hóa phân tích SH-TP-K60S T20 Thứ ba 02.01.2018

98310 CH3323 Phân tích bằng công cụ KT Hoá học-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018

98453 CH3323 Phân tích bằng công cụ CNCN KT Hóa học-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018
98453 CH3323 Phân tích bằng công cụ CNCN KT Hóa học-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018

665034 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N1 T21 Thứ ba 09.01.2018

665035 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N2 T21 Thứ ba 09.01.2018

665036 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N3 T21 Thứ ba 09.01.2018

665038 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N5 T21 Thứ ba 09.01.2018

665039 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N6 T21 Thứ ba 09.01.2018

665040 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N7 T21 Thứ ba 09.01.2018

665041 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N8 T21 Thứ ba 09.01.2018

665042 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N9 T21 Thứ ba 09.01.2018

665043 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N10 T21 Thứ ba 09.01.2018

665044 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N11 T21 Thứ ba 09.01.2018

665045 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N12 T21 Thứ ba 09.01.2018

665046 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N13 T21 Thứ ba 09.01.2018

665047 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N14 T21 Thứ ba 09.01.2018

665048 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N15 T21 Thứ ba 09.01.2018

665049 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N16 T21 Thứ ba 09.01.2018

665050 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N17 T21 Thứ ba 09.01.2018

665051 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N18 T21 Thứ ba 09.01.2018

665052 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N19 T21 Thứ ba 09.01.2018

665053 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N20 T21 Thứ ba 09.01.2018

98320 CH3330 Hoá phân tích KT Hoá học-K60S T21 Thứ hai 08.01.2018

98308 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KT Hoá học-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018
98308 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KT Hoá học-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018

98308 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KT Hoá học-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018

98451 CH3402 Quá trình và thiết bị cơ học CNCN KT Hóa học-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017

98323 CH3403 Quá trình và thiết bị CNHH Hoá học-K60C T20 Thứ năm 04.01.2018

97651 CH3404 Quá trình và thiết bị CNHH CN Dệt-K60C T20 Thứ năm 04.01.2018

96796 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II **KSTN-Hóa dầu-K60C T21 Thứ năm 11.01.2018

98303 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K60C T21 Thứ năm 11.01.2018

98303 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K60C T21 Thứ năm 11.01.2018

98304 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K60C T21 Thứ năm 11.01.2018

98304 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K60C T21 Thứ năm 11.01.2018

98305 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018

98305 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018

98306 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018

98306 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KT Hoá học-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018

98332 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K59C T19 Thứ tư 27.12.2017

98332 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KT Hoá học-K59C T19 Thứ tư 27.12.2017

98694 CH3431 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khốKT Sinh học-K60C T20 Thứ bảy 06.01.2018

98454 CH3432 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khốCNCN KT Hóa học-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018

98454 CH3432 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khốCNCN KT Hóa học-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018

664894 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần T20 Thứ sáu 05.01.2018

664894 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần T20 Thứ sáu 05.01.2018

664894 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần T20 Thứ bảy 06.01.2018
664894 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần T20 Thứ bảy 06.01.2018

664890 CH3442 Đồ án quá trình và thiết bị SV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần T20 Thứ bảy 06.01.2018

98333 CH3452 Mô phỏng trong CNHH KT Hoá học-K59S T20 Thứ năm 04.01.2018

98333 CH3452 Mô phỏng trong CNHH KT Hoá học-K59S T20 Thứ năm 04.01.2018

98335 CH3452 Mô phỏng trong CNHH KT Hoá học-K59S T20 Thứ năm 04.01.2018

98335 CH3452 Mô phỏng trong CNHH KT Hoá học-K59S T20 Thứ năm 04.01.2018

98335 CH3452 Mô phỏng trong CNHH KT Hoá học-K59S T20 Thứ năm 04.01.2018

98331 CH3454 Phương pháp số trong CNHH KT Hoá học-K59C T20 Thứ tư 03.01.2018

98331 CH3454 Phương pháp số trong CNHH KT Hoá học-K59C T20 Thứ tư 03.01.2018

98457 CH3474 Kỹ thuật hóa học đại cương CNCN KT Hóa học-K60C T21 Thứ hai 08.01.2018

97681 CH3500 Vật liệu polyme VL Kim loại-K59S T19 Thứ tư 27.12.2017

99664 CH3600 Nhập môn KT In & TT KTIn.01-K62C T21 Thứ ba 09.01.2018

99664 CH3600 Nhập môn KT In & TT KTIn.01-K62C T21 Thứ ba 09.01.2018

98324 CH3630 Vật liệu ngành in KT In và Truyền thông-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017

98325 CH3640 Kỹ thuật chế bản điện tử KT In và Truyền thông-K60C T20 Thứ ba 02.01.2018

669970 CH3690 Đồ án thiết kế SV liên hệ BM CN In T21 Thứ năm 11.01.2018

98455 CH3800 Xây dựng công nghiệp CNCN KT Hóa học-K60C T20 Thứ năm 04.01.2018

665216 CH3901 Đồ án nghiên cứu N1,Dành cho SV Hóa lý T21 Thứ sáu 12.01.2018

665214 CH3912 Đồ án chuyên ngành CNCN N1,Dành cho SV Hóa lý T21 Thứ bảy 13.01.2018

665419 CH3912 Đồ án chuyên ngành CNCN Dành cho SV CN Giấy, SV liên hệ tuần T21 Thứ bảy 13.01.2018

666432 CH3912 Đồ án chuyên ngành CNCN sv Hóa dầu nhận đồ án thứ 6 tuần 2 T21 Thứ bảy 13.01.2018

98404 CH4011 Đường ống bể chứa Tự chọn A-K58C T19 Thứ hai 25.12.2017
98403 CH4017 Tiếng Anh dành cho sinh viên ngành hóa dầ Tự chọn A-K58C T19 Thứ ba 26.12.2017

666430 CH4026 Đồ án chuyên ngành sv Hóa dầu nhận đồ án thứ 6 tuần 2 T21 Thứ năm 11.01.2018

98337 CH4030 Động học xúc tác HC-HD-K59S T19 Thứ ba 26.12.2017

98337 CH4030 Động học xúc tác HC-HD-K59S T19 Thứ ba 26.12.2017

98402 CH4031 Phụ gia sản phẩm dầu mỏ Tự chọn A-K58C T19 Thứ sáu 29.12.2017

98336 CH4032 Hóa học dầu mỏ - khí HC-HD-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017

98341 CH4034 Sản phẩm dầu mỏ HC-HD-K59S T20 Thứ ba 02.01.2018

98342 CH4036 Công nghệ chế biến dầu HC-HD-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018

98340 CH4038 Công nghệ chế biến khí HC-HD-K59S T20 Thứ bảy 06.01.2018

98338 CH4042 Thiết bị phản ứng trong công nghiệp lọc hóaHC-HD-K59S T21 Thứ ba 09.01.2018

98401 CH4046 Thiết bị nhà máy lọc hóa dầu Tự chọn A-K58C T20 Thứ ba 02.01.2018

98344 CH4092 Hóa học polyme cơ sở Polyme-K59S T19 Thứ ba 26.12.2017

98345 CH4094 Hóa học các chất tạo màng và sơn Polyme-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017

98347 CH4098 Công nghệ chất dẻo Polyme-K59S T21 Thứ tư 10.01.2018

98348 CH4150 Điện hoá lý thuyết CNĐH-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017

98349 CH4152 Công nghệ mạ CNĐH-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018

98350 CH4154 Ăn mòn và bảo vệ kim loại CNĐH-K59S T21 Thứ tư 10.01.2018

98354 CH4242 Nhiệt động kỹ thuật hóa học CNVC-K59S T19 Thứ ba 26.12.2017

98351 CH4251 Công nghệ muối khoáng CNVC-K59S T20 Thứ ba 02.01.2018

98352 CH4272 Kỹ thuật tách và làm sạch CNVC-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018

98353 CH4274 Động học và thiết bị phản ứng CNVC-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018

98355 CH4278 Hóa vô cơ công nghiệp CNVC-K59S T20 Thứ năm 04.01.2018
98360 CH4313 Hóa học vật liệu tiên tiến CNHL-K59S T19 Thứ hai 25.12.2017

98380 CH4328 Các phương pháp xử lý nước thải Hóa học-K59S T19 Thứ tư 27.12.2017

98356 CH4330 Quá trình điện hóa CNHL-K59S T19 Thứ ba 26.12.2017

98357 CH4332 Phương pháp vật lý và hóa lý nghiên cứu cấuCNHL-K59S T20 Thứ ba 02.01.2018

98358 CH4336 Xúc tác phức và ứng dụng CNHL-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018

98359 CH4338 Hóa học các chất hoạt động bề mặt CNHL-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018

98361 CH4362 Kỹ thuật hóa học đại cương QTTB-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018

98446 CH4363 Lý thuyết tập hợp hạt Tự chọn C-K58C T20 Thứ tư 03.01.2018

664891 CH4390 Đồ án chuyên ngành SV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần T21 Thứ năm 11.01.2018

98362 CH4396 Kỹ thuật phản ứng QTTB-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018

98411 CH4433 Ứng dụng CN sinh học trong Công nghiệp GTự chọn A-K58C T20 Thứ tư 03.01.2018

665417 CH4446 Đồ án chuyên ngành Dành cho SV CN Giấy, SV liên hệ tuần T21 Thứ sáu 12.01.2018

98364 CH4450 Hóa học gỗ Xenluloza & Giấy-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017

98365 CH4452 Hóa học Xenluloza Xenluloza & Giấy-K59S T20 Thứ tư 03.01.2018

98366 CH4454 Công nghệ sản xuất bột giấy Xenluloza & Giấy-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018

98367 CH4456 Công nghệ sản xuất giấy Xenluloza & Giấy-K59S T20 Thứ bảy 06.01.2018

98368 CH4480 Các quá trình cơ bản tổng hợp hữu cơ HD&BVTV-K59S T19 Thứ ba 26.12.2017

98369 CH4482 Hóa học các hợp chất thiên nhiên HD&BVTV-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017

98372 CH4484 Các quá trình cơ bản tổng hợp hóa dược HD&BVTV-K59S T20 Thứ ba 02.01.2018

98371 CH4490 Cơ sở kỹ thuật bào chế HD&BVTV-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018

98370 CH4512 Phân tích cấu trúc bằng phổ HD&BVTV-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018

669844 CH4628 Đồ án chuyên ngành SV liên hệ BM Máy hóa T21 Thứ sáu 12.01.2018
98375 CH4640 Cơ sở tính toán thiết bị hóa chất Máy hóa-K59S T19 Thứ hai 25.12.2017

98376 CH4642 Cơ sở tính toán máy hóa chất Máy hóa-K59S T20 Thứ ba 02.01.2018

98385 CH4674 Tổ chức và quản lý sản xuất in KT In và Truyền thông-K59S T19 Thứ tư 27.12.2017

98448 CH4675 Tiêu chuẩn hoá chất lượng in offset KT in & truyền thông-K57C T19 Thứ ba 26.12.2017

98327 CH4682 Anh văn chuyên ngành KT In và Truyền thông-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018

98386 CH4684 Kiểm soát chất lượng in KT In và Truyền thông-K59S T20 Thứ tư 03.01.2018

98384 CH4700 Hoàn thiện sản phẩm in KT In và Truyền thông-K59S T21 Thứ tư 10.01.2018

668924 CH4701 Đồ án tổ chức sản xuất in CN In T21 Thứ sáu 12.01.2018

98377 CH4825 Các phương pháp tổng hợp hữu cơ Hóa học-K59S T20 Thứ ba 02.01.2018

98378 CH4827 Hóa học các hợp chất thiên nhiên Hóa học-K59S T20 Thứ tư 03.01.2018

98379 CH4829 Phân tích thành phần và cấu trúc các hợp chấHóa học-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018

98383 CH4855 Hóa học xanh Hóa học-K59S T21 Thứ sáu 12.01.2018

98382 CH4881 Xử lý số liệu thực nghiệm trong hoá phân tícHóa học-K59S T19 Thứ tư 27.12.2017

98387 CH5200 Nhiên liệu sạch Hữu cơ-hóa dầu-K58C T19 Thứ ba 26.12.2017

98388 CH5201 Công nghệ Tổng hợp hợp chất trung gian Hữu cơ-hóa dầu-K58SC T21 Thứ tư 10.01.2018

98389 CH5202 Nhiên liệu rắn Hữu cơ-hóa dầu-K58C T20 Thứ tư 03.01.2018

98389 CH5202 Nhiên liệu rắn Hữu cơ-hóa dầu-K58C T20 Thứ tư 03.01.2018

98390 CH5203 Hóa học và sản phẩm dầu Hữu cơ-hóa dầu-K58C T20 Thứ bảy 06.01.2018

98391 CH5204 Công nghệ chế biến dầu và khí Hữu cơ-hóa dầu-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018

98391 CH5204 Công nghệ chế biến dầu và khí Hữu cơ-hóa dầu-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018

666431 CH5206 Đồ án chuyên ngành kỹ sư Hóa dầu sv Hóa dầu nhận đồ án thứ 6 tuần 2 T21 Thứ bảy 13.01.2018

666431 CH5206 Đồ án chuyên ngành kỹ sư Hóa dầu sv Hóa dầu nhận đồ án thứ 6 tuần 2 T21 Thứ bảy 13.01.2018
98392 CH5255 Kỹ thuật vật liệu polyme compozit Polyme-Composit-K58C T19 Thứ ba 26.12.2017

98393 CH5256 Máy và thiết bị gia công polyme Polyme-Composit-K58C T20 Thứ tư 03.01.2018

667255 CH5257 Đồ án chuyên ngành kỹ sư Polyme TN04 T21 Thứ bảy 13.01.2018

98406 CH5259 Hoá học polyme y sinh Tự chọn A-K58C T20 Thứ sáu 05.01.2018

98407 CH5260 Hoá học polyme silicon Tự chọn A-K58C T20 Thứ bảy 06.01.2018

98408 CH5261 Công nghệ hoá học polyme blend Tự chọn A-K58S T21 Thứ hai 08.01.2018

98427 CH5302 Điện phân không thoát kim loại CN Điện hóa&BVKL-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017

98428 CH5303 Tổng hợp điện hóa hữu cơ CN Điện hóa&BVKL-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018

665171 CH5305 Đồ án chuyên ngành kỹ sư điện hóa Dành cho SV Điện hóa, SV liên hệ BM T21 Thứ bảy 13.01.2018

98429 CH5309 Kĩ thuật đo điện hóa Tự chọn B-K58C T19 Thứ tư 27.12.2017

98430 CH5310 Điện hóa và xử lí môi trường Tự chọn B-K58C T20 Thứ tư 03.01.2018

98417 CH5352 Công nghệ các chất kết dính vô cơ Silicat-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017

98418 CH5353 Công nghệ gốm sứ Silicat-K58C T20 Thứ tư 03.01.2018

98419 CH5354 Công nghệ thủy tinh Silicat-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018

98420 CH5355 Công nghê ̣ vật liệu chịu lửa Silicat-K58C T20 Thứ bảy 06.01.2018

669110 CH5358 Đồ án chuyên ngành Đồ án chuyên ngành kỹ sư Silicat, SV l T21 Thứ năm 11.01.2018

98431 CH5359 Tin học và tự động hóa trong nhà máy silicátTự chọn B-K58C T20 Thứ bảy 06.01.2018

98432 CH5360 Anh văn KHKT Tự chọn B-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018

98433 CH5364 AutoCAD cho thiết kế xây dựng nhà máy siliTự chọn B-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018

98422 CH5400 Công nghệ các chất Ni tơ CN vô cơ-K58C T19 Thứ ba 26.12.2017

98426 CH5401 Chất màu vô cơ công nghiệp CN vô cơ-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017

669601 CH5403 Đồ án chuyên ngành kỹ sư CNVC SV liên hệ Bộ môn CN vô cơ P302-C4 T21 Thứ bảy 13.01.2018
98421 CH5408 Công nghệ phân bón CN vô cơ-K58S T20 Thứ ba 02.01.2018

98423 CH5409 Công nghệ sô đa và các chất kiềm CN vô cơ-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018

98424 CH5410 Công nghệ axit sunfuric CN vô cơ-K58C T20 Thứ bảy 06.01.2018

98425 CH5411 Xử lí nước CN vô cơ-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018

99046 CH5411 Xử lí nước Project T20 Thứ năm 04.01.2018

98438 CH5500 Thiết kế cơ khí cho thiết bị hóa chất QTTB-K58C T19 Thứ ba 26.12.2017

664892 CH5501 Đồ án 3 SV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần T21 Thứ sáu 12.01.2018

98445 CH5502 Thiết kế hệ thống có kết nối nhiệt Tự chọn C-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018

98435 CH5503 Kỹ thuật công trình trong CN Hóa học QTTB-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017

98436 CH5505 Kỹ thuật hệ thống QTTB-K58C T20 Thứ bảy 06.01.2018

98437 CH5506 Mô hình điều khiển QTTB-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018

98394 CH5550 Công nghệ sản xuất bột giấy tái chế Xenluloza & Giấy-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017

665413 CH5551 Thí nghiệm công nghệ bột giấy và giấy Nhóm 2,Dành cho SV CN Giấy T19 Thứ ba 26.12.2017

98410 CH5556 Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấy Tự chọn A-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018

98395 CH5559 Tráng phủ giấy Xenluloza & Giấy-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018

98396 CH5560 Bảo vệ môi trường trong công nghiệp giấy Xenluloza & Giấy-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018

98397 CH5600 Tổng hợp Hóa dược 1 Hóa dược & BVTV-K58C T19 Thứ ba 26.12.2017

98398 CH5601 Tổng hợp Hóa dược 2 Hóa dược & BVTV-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018

98399 CH5602 Tổng hợp hóa BVTV Hóa dược & BVTV-K58C T20 Thứ ba 02.01.2018

98400 CH5603 Gia công thuốc BVTV Hóa dược & BVTV-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018

98413 CH5605 Kiểm nghiệm dược phẩm Tự chọn A-K58C T21 Thứ sáu 12.01.2018

98415 CH5607 Hương liệu và mỹ phẩm Tự chọn A-K58S T19 Thứ hai 25.12.2017
98416 CH5607 Hương liệu và mỹ phẩm Tự chọn A-K58S T19 Thứ hai 25.12.2017

98440 CH5651 Kỹ thuật phân riêng 2 Máy hóa-K58C T20 Thứ ba 02.01.2018

98441 CH5652 Thiết bị phản ứng Máy hóa-K58SC T20 Thứ năm 04.01.2018

98442 CH5653 Thiết kế thiết bị trao đổi nhiệt Máy hóa-K58S T19 Thứ ba 26.12.2017

668971 CH5654 Đồ án 3 SV liên hệ 09h30 (18/09/2017).BM M T21 Thứ bảy 13.01.2018

98444 CH5659 Máy gia công vật liệu dẻo Máy hóa-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018

98447 CH5702 Kỹ thuật bao bì KT in & truyền thông-K57C T21 Thứ hai 08.01.2018

668923 CH5704 Đồ án thiết kế xí nghiệp in CN In T21 Thứ bảy 13.01.2018

98449 CH5705 Xuất bản điện tử KT in & truyền thông-K57C T20 Thứ năm 04.01.2018

98450 CH5707 Kỹ thuật in lưới KT in & truyền thông-K57C T21 Thứ ba 09.01.2018

99100 ED3070 Nhập môn KHCN NNA.01,02,03,04,05,06-K62C T21 Thứ năm 11.01.2018

99100 ED3070 Nhập môn KHCN NNA.01,02,03,04,05,06-K62C T21 Thứ năm 11.01.2018

99100 ED3070 Nhập môn KHCN NNA.01,02,03,04,05,06-K62C T21 Thứ năm 11.01.2018

99100 ED3070 Nhập môn KHCN NNA.01,02,03,04,05,06-K62C T21 Thứ năm 11.01.2018

99100 ED3070 Nhập môn KHCN NNA.01,02,03,04,05,06-K62C T21 Thứ năm 11.01.2018

99100 ED3070 Nhập môn KHCN NNA.01,02,03,04,05,06-K62C T21 Thứ năm 11.01.2018

99100 ED3070 Nhập môn KHCN NNA.01,02,03,04,05,06-K62C T21 Thứ năm 11.01.2018

97775 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97775 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97776 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97776 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97777 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017
97777 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97778 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97778 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97779 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97779 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97780 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97780 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97781 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97781 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97782 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97782 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97783 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017

97783 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017

97784 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017

97784 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017

97785 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017

97785 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017

97786 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017

97786 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017

97787 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017

97787 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017

97788 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017
97788 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017

97789 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017

97789 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017

97790 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017

97790 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017

97791 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017

97791 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017

97792 ED3110 Tâm lý học Toàn trường-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017

98996 ED3120 Giáo dục học SPKT-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017

98985 ED3200 Tổ chức quá trình dạy học trên mạng SPKT- K58S T19 Thứ năm 28.12.2017

97793 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97793 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97794 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97794 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97795 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97795 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97795 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97796 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97796 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97797 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017

97797 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017

97798 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017
97798 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017

97945 EE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật điều khiển vàCN ĐK&TĐH-K61C T19 Thứ tư 27.12.2017

97945 EE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật điều khiển vàCN ĐK&TĐH-K61C T19 Thứ tư 27.12.2017

97939 EE1002 Nhập môn công nghệ kỹ thuật điện CN Kỹ thuật điện-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018

96815 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện **KSTN-ĐKTĐ-K61S T19 Thứ năm 28.12.2017

97799 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện KT Điện-K61C T19 Thứ năm 28.12.2017

97799 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện KT Điện-K61C T19 Thứ năm 28.12.2017

97799 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện KT Điện-K61C T19 Thứ năm 28.12.2017

97810 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện TĐH-K61C T19 Thứ năm 28.12.2017

97810 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện TĐH-K61C T19 Thứ năm 28.12.2017

97810 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện TĐH-K61C T19 Thứ năm 28.12.2017

97810 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện TĐH-K61C T19 Thứ năm 28.12.2017

96816 EE2000 Tín hiệu và hệ thống **KSTN-ĐKTĐ-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018

97802 EE2000 Tín hiệu và hệ thống KT Điện-nhóm 1-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018

97802 EE2000 Tín hiệu và hệ thống KT Điện-nhóm 1-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018

97803 EE2000 Tín hiệu và hệ thống KT Điện-nhóm 2-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018

97813 EE2000 Tín hiệu và hệ thống TĐH-nhóm 1-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018

97813 EE2000 Tín hiệu và hệ thống TĐH-nhóm 1-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018

97814 EE2000 Tín hiệu và hệ thống TĐH-nhóm 2-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018

97814 EE2000 Tín hiệu và hệ thống TĐH-nhóm 2-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018

97822 EE2000 Tín hiệu và hệ thống TĐH-nhóm 3-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018

97823 EE2000 Tín hiệu và hệ thống TĐH-nhóm 4-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018
97823 EE2000 Tín hiệu và hệ thống TĐH-nhóm 4-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018

96817 EE2010 Kỹ thuật điện **KSTN-VLKT-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018

97056 EE2010 Kỹ thuật điện **KSTN Hóa dầu - K60C T21 Thứ hai 08.01.2018

97629 EE2010 Kỹ thuật điện Vật lý kỹ thuật 01-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018

97630 EE2010 Kỹ thuật điện Vật lý kỹ thuật 02-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018

98785 EE2010 Kỹ thuật điện Dệt-Da giầy-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018

98785 EE2010 Kỹ thuật điện Dệt-Da giầy-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018

98786 EE2010 Kỹ thuật điện May-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018

98786 EE2010 Kỹ thuật điện May-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018

96808 EE2012 Kỹ thuật điện **KSTN-ĐTVT-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018

97992 EE2012 Kỹ thuật điện KT cơ khí CTM-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018

97992 EE2012 Kỹ thuật điện KT cơ khí CTM-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018

97993 EE2012 Kỹ thuật điện KT cơ khí CTM-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018

97993 EE2012 Kỹ thuật điện KT cơ khí CTM-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018

97995 EE2012 Kỹ thuật điện KT cơ khí CTM-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018

97995 EE2012 Kỹ thuật điện KT cơ khí CTM-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018

97996 EE2012 Kỹ thuật điện KT cơ khí CTM-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018

98187 EE2012 Kỹ thuật điện CN CTM 1-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018

98188 EE2012 Kỹ thuật điện CN CTM 2-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018

98467 EE2012 Kỹ thuật điện Điện tử 1,2-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018

98468 EE2012 Kỹ thuật điện Điện tử 3,4-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018

98473 EE2012 Kỹ thuật điện Điện tử 5,6-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018
98474 EE2012 Kỹ thuật điện Điện tử 7,8-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018

98577 EE2012 Kỹ thuật điện CN ĐTVT 1-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018

98578 EE2012 Kỹ thuật điện CN ĐTVT 2-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018

98686 EE2012 Kỹ thuật điện KT Sinh học-Thực phẩm-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018

98686 EE2012 Kỹ thuật điện KT Sinh học-Thực phẩm-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018

98687 EE2012 Kỹ thuật điện KT Sinh học-Thực phẩm-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018

98687 EE2012 Kỹ thuật điện KT Sinh học-Thực phẩm-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018

98860 EE2012 Kỹ thuật điện CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018

98860 EE2012 Kỹ thuật điện CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018

98861 EE2012 Kỹ thuật điện CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018

98876 EE2012 Kỹ thuật điện CN CNKT ôtô-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018

98877 EE2012 Kỹ thuật điện CN CNKT ôtô-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018

97967 EE2014 Kỹ thuật điện Cơ điện tử 1-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018

97968 EE2014 Kỹ thuật điện Cơ điện tử 2-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018

97970 EE2014 Kỹ thuật điện Cơ điện tử 3-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018

97971 EE2014 Kỹ thuật điện Cơ điện tử 4-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018

98202 EE2014 Kỹ thuật điện CN Cơ điện tử 1-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018

98203 EE2014 Kỹ thuật điện CN Cơ điện tử 2-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018

98204 EE2014 Kỹ thuật điện CN Cơ điện tử 3-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018

97662 EE2016 Kỹ thuật điện, điện tử VL kim loại-K61S T19 Thứ năm 28.12.2017

97663 EE2016 Kỹ thuật điện, điện tử VL kim loại-K61S T19 Thứ năm 28.12.2017

97664 EE2016 Kỹ thuật điện, điện tử VL kim loại-K61S T19 Thứ năm 28.12.2017
96812 EE2020 Lý thuyết mạch điện I **KSTN-CĐT,ĐKTĐ-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018

97805 EE2020 Lý thuyết mạch điện I KT Điện-nhóm 1-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018

97805 EE2020 Lý thuyết mạch điện I KT Điện-nhóm 1-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018

97806 EE2020 Lý thuyết mạch điện I KT Điện-nhóm 2-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018

97816 EE2020 Lý thuyết mạch điện I TĐH-nhóm 1-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018

97816 EE2020 Lý thuyết mạch điện I TĐH-nhóm 1-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018

97817 EE2020 Lý thuyết mạch điện I TĐH-nhóm 2-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018

97817 EE2020 Lý thuyết mạch điện I TĐH-nhóm 2-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018

97825 EE2020 Lý thuyết mạch điện I TĐH-nhóm 3-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018

97825 EE2020 Lý thuyết mạch điện I TĐH-nhóm 3-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018

97826 EE2020 Lý thuyết mạch điện I TĐH-nhóm 4-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018

97826 EE2020 Lý thuyết mạch điện I TĐH-nhóm 4-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018

97937 EE2020 Lý thuyết mạch điện I CN Kỹ thuật điện 1-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018

97947 EE2020 Lý thuyết mạch điện I CN ĐK&TĐH 1-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018

97948 EE2020 Lý thuyết mạch điện I CN ĐK&TĐH 2-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018

96778 EE2030 Trường điện từ **KSTN-ĐKTĐ-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017

99006 EE2030 Trường điện từ KTĐ-K58S T19 Thứ tư 27.12.2017

97949 EE2080 Lý thuyết điều khiển CN ĐK&TĐH 1-K61C T19 Thứ năm 28.12.2017

97950 EE2080 Lý thuyết điều khiển CN ĐK&TĐH 2-K61C T19 Thứ năm 28.12.2017

97950 EE2080 Lý thuyết điều khiển CN ĐK&TĐH 2-K61C T19 Thứ năm 28.12.2017

97868 EE2110 Điện tử tương tự Điện (2 ngành)-K60S T21 Thứ hai 08.01.2018

97869 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Điện (2 ngành)-K60S T21 Thứ ba 09.01.2018
97869 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Điện (2 ngành)-K60S T21 Thứ ba 09.01.2018

97963 EE2200 Hệ thống và thiết bị đo Điện Hà Tĩnh-K60S T19 Thứ hai 25.12.2017

97951 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển CN ĐK & TĐH -K60S T19 Thứ tư 27.12.2017

97951 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển CN ĐK & TĐH -K60S T19 Thứ tư 27.12.2017

97952 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển CN ĐK & TĐH -K60S T19 Thứ tư 27.12.2017

96966 EE3000E Tín hiệu và hệ thống **CTTT-Điện ĐT-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017

96950 EE3009E Hệ thống truyền thông công nghiệp **CTTT-Điện ĐT-K59C T19 Thứ tư 27.12.2017

96962 EE3033E Nguyên lý trường điện từ **CTTT-Điện ĐT-K60C T20 Thứ ba 02.01.2018

98058 EE3059 Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo Cơ điện tử-K59S T19 Thứ hai 25.12.2017

98058 EE3059 Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo Cơ điện tử-K59S T19 Thứ hai 25.12.2017

97964 EE3091 Khí cụ điện Điện Hà Tĩnh-K60S T20 Thứ ba 02.01.2018

98646 EE3109 Điện tử tương tự và điện tử số KT Nhiệt Lạnh-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017

98647 EE3109 Điện tử tương tự và điện tử số KT Nhiệt Lạnh-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017

96773 EE3110 Kỹ thuật đo lường **KSTN-ĐKTĐ-K60C T19 Thứ bảy 30.12.2017

97830 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điện-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97831 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điện-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97842 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điều khiển & TĐH-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97842 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điều khiển & TĐH-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97843 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điều khiển & TĐH-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97844 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điều khiển & TĐH-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97844 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điều khiển & TĐH-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97845 EE3110 Kỹ thuật đo lường KT Điều khiển & TĐH-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017
96774 EE3140 Máy điện I **KSTN-ĐKTĐ-K60C T19 Thứ bảy 30.12.2017

97832 EE3140 Máy điện I KT Điện-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97832 EE3140 Máy điện I KT Điện-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97833 EE3140 Máy điện I KT Điện-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97833 EE3140 Máy điện I KT Điện-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97846 EE3140 Máy điện I KT Điều khiển & TĐH-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97846 EE3140 Máy điện I KT Điều khiển & TĐH-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97847 EE3140 Máy điện I KT Điều khiển & TĐH-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97847 EE3140 Máy điện I KT Điều khiển & TĐH-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97849 EE3140 Máy điện I KT Điều khiển & TĐH-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97849 EE3140 Máy điện I KT Điều khiển & TĐH-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017

96873 EE3196 Máy điện **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59S T19 Thứ tư 27.12.2017

97840 EE3242 Khí cụ điện KT Điện-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018

97840 EE3242 Khí cụ điện KT Điện-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018

97841 EE3242 Khí cụ điện KT Điện-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018

97865 EE3242 Khí cụ điện KT Điều khiển & TĐH-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018

97865 EE3242 Khí cụ điện KT Điều khiển & TĐH-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018

96782 EE3280 Lý thuyết điều khiển I **KSTN-ĐTVT-K60C T19 Thứ năm 28.12.2017

98516 EE3280 Lý thuyết điều khiển I ĐT-MT-K59C T19 Thứ năm 28.12.2017

98517 EE3280 Lý thuyết điều khiển I ĐT-MT-K59C T19 Thứ năm 28.12.2017

96945 EE3280E Lý thuyết điều khiển tự động I **CTTT-Điện ĐT-K59C T19 Thứ sáu 29.12.2017

98326 EE3339 Điều khiển và tự động hóa QTSX KT In và Truyền thông-K60C T21 Thứ hai 08.01.2018
97997 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K60C T19 Thứ hai 25.12.2017

97997 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K60C T19 Thứ hai 25.12.2017

97998 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K60C T19 Thứ hai 25.12.2017

98219 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động CN Cơ điện tử-K60C T19 Thứ hai 25.12.2017

98219 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động CN Cơ điện tử-K60C T19 Thứ hai 25.12.2017

98220 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động CN Cơ điện tử-K60C T19 Thứ hai 25.12.2017

98895 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Hàng không-K60C T19 Thứ hai 25.12.2017

96775 EE3410 Điện tử công suất **KSTN-ĐKTĐ-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018

97834 EE3410 Điện tử công suất KT Điện-K60S T20 Thứ sáu 05.01.2018

97834 EE3410 Điện tử công suất KT Điện-K60S T20 Thứ sáu 05.01.2018

97835 EE3410 Điện tử công suất KT Điện-K60S T20 Thứ sáu 05.01.2018

97835 EE3410 Điện tử công suất KT Điện-K60S T20 Thứ sáu 05.01.2018

97850 EE3410 Điện tử công suất KT Điều khiển & TĐH-K60S T20 Thứ sáu 05.01.2018

97850 EE3410 Điện tử công suất KT Điều khiển & TĐH-K60S T20 Thứ sáu 05.01.2018

97851 EE3410 Điện tử công suất KT Điều khiển & TĐH-K60S T20 Thứ sáu 05.01.2018

97851 EE3410 Điện tử công suất KT Điều khiển & TĐH-K60S T20 Thứ sáu 05.01.2018

97852 EE3410 Điện tử công suất KT Điều khiển & TĐH-K60S T20 Thứ sáu 05.01.2018

97852 EE3410 Điện tử công suất KT Điều khiển & TĐH-K60S T20 Thứ sáu 05.01.2018

97853 EE3410 Điện tử công suất KT Điều khiển & TĐH-K60S T20 Thứ sáu 05.01.2018

97953 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ CN ĐK & TĐH -K60S T19 Thứ sáu 29.12.2017

97954 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ CN ĐK & TĐH -K60S T19 Thứ sáu 29.12.2017

97954 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ CN ĐK & TĐH -K60S T19 Thứ sáu 29.12.2017
98976 EE3421 Cung cấp điện KT Hạt nhân-K58C T19 Thứ ba 26.12.2017

97958 EE3423 Hệ thống cung cấp điện CN ĐK & TĐH -K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018

97962 EE3423 Hệ thống cung cấp điện Điện Hà Tĩnh-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018

97836 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điện-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018

97837 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điện-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018

97837 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điện-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018

97863 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điều khiển & TĐH-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018

97863 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điều khiển & TĐH-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018

97864 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điều khiển & TĐH-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018

97864 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điều khiển & TĐH-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018

96776 EE3480 Vi xử lý **KSTN-ĐKTĐ-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018

97854 EE3480 Vi xử lý KT Điều khiển & TĐH-K60S T21 Thứ tư 10.01.2018

97854 EE3480 Vi xử lý KT Điều khiển & TĐH-K60S T21 Thứ tư 10.01.2018

97854 EE3480 Vi xử lý KT Điều khiển & TĐH-K60S T21 Thứ tư 10.01.2018

97855 EE3480 Vi xử lý KT Điều khiển & TĐH-K60S T21 Thứ tư 10.01.2018

97855 EE3480 Vi xử lý KT Điều khiển & TĐH-K60S T21 Thứ tư 10.01.2018

97856 EE3480 Vi xử lý KT Điều khiển & TĐH-K60S T21 Thứ tư 10.01.2018

97857 EE3480 Vi xử lý KT Điều khiển & TĐH-K60S T21 Thứ tư 10.01.2018

97857 EE3480 Vi xử lý KT Điều khiển & TĐH-K60S T21 Thứ tư 10.01.2018

97858 EE3480 Vi xử lý KT Điều khiển & TĐH-K60S T21 Thứ tư 10.01.2018

97858 EE3480 Vi xử lý KT Điều khiển & TĐH-K60S T21 Thứ tư 10.01.2018

97961 EE3481 Vi điều khiển và ứng dụng Điện Hà Tĩnh-K60S T21 Thứ ba 09.01.2018
96777 EE3490 Kỹ thuật lập trình **KSTN-ĐKTĐ-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018

97838 EE3490 Kỹ thuật lập trình KT Điện-K60S T21 Thứ sáu 12.01.2018

97839 EE3490 Kỹ thuật lập trình KT Điện-K60S T21 Thứ sáu 12.01.2018

97839 EE3490 Kỹ thuật lập trình KT Điện-K60S T21 Thứ sáu 12.01.2018

97859 EE3490 Kỹ thuật lập trình KT Điều khiển & TĐH-K60S T21 Thứ sáu 12.01.2018

97859 EE3490 Kỹ thuật lập trình KT Điều khiển & TĐH-K60S T21 Thứ sáu 12.01.2018

97861 EE3490 Kỹ thuật lập trình KT Điều khiển & TĐH-K60S T21 Thứ sáu 12.01.2018

97861 EE3490 Kỹ thuật lập trình KT Điều khiển & TĐH-K60S T21 Thứ sáu 12.01.2018

97862 EE3490 Kỹ thuật lập trình KT Điều khiển & TĐH-K60S T21 Thứ sáu 12.01.2018

96949 EE3490E Kỹ thuật lập trình **CTTT-Điện ĐT-K59C T21 Thứ sáu 12.01.2018

97610 EE3509 Kỹ thuật đo lường KT Hạt nhân-K60S T19 Thứ sáu 29.12.2017

97866 EE3510 Truyền động điện KT Điều khiển & TĐH-K60S T19 Thứ hai 25.12.2017

98071 EE3539 Truyền động điện Cơ điện tử-K59S T19 Thứ tư 27.12.2017

97867 EE3550 Điều khiển quá trình KT Điều khiển & TĐH-K60S T19 Thứ tư 27.12.2017

96921 EE3550E Điều khiển quá trình **CTTT-ĐKTĐ-K58S T19 Thứ năm 28.12.2017

97955 EE3551 Hệ thống điều khiển quá trình CN ĐK & TĐH -K60S T20 Thứ ba 02.01.2018

96887 EE3596 Điện tử tương tự và ứng dụng **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K60S T19 Thứ tư 27.12.2017

97875 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp TB điện-K59C T19 Thứ ba 26.12.2017

96882 EE3616 Biến đổi tín hiệu số và ứng dụng **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K60C T20 Thứ ba 02.01.2018

96881 EE3617 Mạch và năng lượng điện **KSCLC-THCN-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018

96871 EE3646 Cơ sở điện tử công suất **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017

96870 EE3676 Thiết bị đo điện tử **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59S T20 Thứ ba 02.01.2018


96956 EE3706 Mạch tuyến tính 1 **CTTT-CĐT-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018

96964 EE3706 Mạch tuyến tính 1 **CTTT-Điện ĐT-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018

96957 EE3716 TN Mạch tuyến tính 1 **CTTT-CĐT-K60S T19 Thứ tư 27.12.2017

96935 EE3736 Điện tử 1 **CTTT-CĐT-K59C T19 Thứ tư 27.12.2017

96906 EE3766 Mạch giao diện máy tính **CTTT-CĐT-K58S T19 Thứ ba 26.12.2017

669443 EE3810 Đồ án I Dành cho cử nhân kỹ thuật điện T21 Thứ sáu 12.01.2018

669445 EE3811 Đồ án I Dành cho cử nhân công nghệ T21 Thứ sáu 12.01.2018

669445 EE3811 Đồ án I Dành cho cử nhân công nghệ T21 Thứ sáu 12.01.2018

96743 EE3820 Đồ án II **KSTN-ĐKTĐ-K59S T21 Thứ bảy 13.01.2018

669444 EE3820 Đồ án II Dành cho cư nhân kỹ thuật T21 Thứ bảy 13.01.2018

669444 EE3820 Đồ án II Dành cho cư nhân kỹ thuật T21 Thứ bảy 13.01.2018

669444 EE3820 Đồ án II Dành cho cư nhân kỹ thuật T21 Thứ bảy 13.01.2018

669444 EE3820 Đồ án II Dành cho cư nhân kỹ thuật T21 Thứ bảy 13.01.2018

669446 EE3821 Đồ án II Dành cho cử nhân công nghệ T21 Thứ bảy 13.01.2018

97870 EE4030 Phần điện nhà máy điện và trạm biến áp Hệ thống điện-K59C T19 Thứ ba 26.12.2017

97871 EE4040 Bảo vệ và điều khiển HTĐ I Hệ thống điện-K59C T20 Thứ tư 03.01.2018

669454 EE4060 Đồ án III (HTĐ) Dành cho chuyên ngành HTĐ T21 Thứ bảy 13.01.2018

97872 EE4070 Điều khiển thiết bị điện TB điện-K59C T20 Thứ ba 02.01.2018

97874 EE4082 Kỹ thuật chiếu sáng TB điện-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018

97873 EE4090 Khí cụ điện cao áp TB điện-K59C T21 Thứ ba 09.01.2018

97907 EE4108 Tối ưu hoá chế độ hệ thống điện Hệ thống điện-K58S T19 Thứ hai 25.12.2017

97753 EE4111 Công nghệ phát điện Kinh tế công nghiệp-K59C T19 Thứ tư 27.12.2017
97904 EE4114 Quy hoạch phát triển hệ thống điện TB điện-K58S T19 Thứ ba 26.12.2017

99000 EE4115 Ổn định của hệ thống điện KT Điện-K58S T19 Thứ năm 28.12.2017

99002 EE4204 Máy điện trong thiết bị tự động và điều khiểnBS-TB điện-K58S T19 Thứ tư 27.12.2017

97902 EE4207 Thiết kế thiết bị điều khiển TB điện-K58S T20 Thứ ba 02.01.2018

96745 EE4220 Điều khiển logic và PLC **KSTN-ĐKTĐ-K59S T20 Thứ ba 02.01.2018

97876 EE4220 Điều khiển logic và PLC KT Điều khiển & TĐH-K59C T20 Thứ ba 02.01.2018

97876 EE4220 Điều khiển logic và PLC KT Điều khiển & TĐH-K59C T20 Thứ ba 02.01.2018

97877 EE4220 Điều khiển logic và PLC KT Điều khiển & TĐH-K59C T20 Thứ ba 02.01.2018

97878 EE4220 Điều khiển logic và PLC KT Điều khiển & TĐH-K59C T20 Thứ ba 02.01.2018

97878 EE4220 Điều khiển logic và PLC KT Điều khiển & TĐH-K59C T20 Thứ ba 02.01.2018

97956 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp CN ĐK & TĐH -K60S T20 Thứ tư 03.01.2018

97957 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp CN ĐK & TĐH -K60S T20 Thứ tư 03.01.2018

96746 EE4230 Lý thuyết điều khiển II **KSTN-ĐKTĐ-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018

97883 EE4230 Lý thuyết điều khiển II ĐKTĐ-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018

96922 EE4230E Lý thuyết điều khiển tự động 2 **CTTT-ĐKTĐ-K58S T20 Thứ ba 02.01.2018

97960 EE4231 Bảo dưỡng công nghiệp CN ĐK & TĐH -K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018

97888 EE4240 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp TĐH-K59C T19 Thứ ba 26.12.2017

97889 EE4240 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp TĐH-K59C T19 Thứ ba 26.12.2017

97890 EE4240 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp TĐH-K59C T19 Thứ ba 26.12.2017

97905 EE4241 Hệ thống cung cấp điện cho các tòa nhà TB điện-K58S T20 Thứ sáu 05.01.2018

97896 EE4250 Xử lý tín hiệu THCN-K59C T19 Thứ tư 27.12.2017

97896 EE4250 Xử lý tín hiệu THCN-K59C T19 Thứ tư 27.12.2017


97898 EE4253 Cơ sở dữ liệu THCN-K59C T20 Thứ tư 03.01.2018

97898 EE4253 Cơ sở dữ liệu THCN-K59C T20 Thứ tư 03.01.2018

97894 EE4260 Thiết kế thiết bị đo THCN-K59C T21 Thứ tư 10.01.2018

97894 EE4260 Thiết kế thiết bị đo THCN-K59C T21 Thứ tư 10.01.2018

669455 EE4261 Đồ án thiết kế máy điện Dành cho chuyên ngành TBĐ T21 Thứ năm 11.01.2018

669456 EE4262 Đồ án thiết bị điều khiển Dành cho chuyên ngành TBĐ-ĐT T21 Thứ năm 11.01.2018

669457 EE4263 Đồ án khí cụ điện Dành cho chuyên ngành TBĐ-ĐT T21 Thứ sáu 12.01.2018

97916 EE4300 Hệ thống thu thập dữ liệu và điều khiển bằn TĐH-K58S T19 Thứ hai 25.12.2017

97959 EE4310 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp CN ĐK & TĐH -K60S T21 Thứ tư 10.01.2018

96923 EE4319E Điều khiển mờ và mạng nơron **CTTT-ĐKTĐ-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018

97923 EE4323 Hệ thống tự động hóa nhà máy nhiệt điện TĐH-K58S T19 Thứ năm 28.12.2017

97921 EE4325 Hệ thống tự động hóa nhà máy xi măng TĐH-K58S T19 Thứ năm 28.12.2017

97921 EE4325 Hệ thống tự động hóa nhà máy xi măng TĐH-K58S T19 Thứ năm 28.12.2017

97918 EE4330 Hệ thống sản xuất Tự động hóa tích hợp máyTĐH-K58S T20 Thứ tư 03.01.2018

97915 EE4336 Thiết kế hệ thống điều khiển điện tử công suTĐH-K58S T20 Thứ bảy 06.01.2018

669451 EE4340 Đồ án chuyên ngành Dành cho chuyên ngành Tự động hóa T21 Thứ bảy 13.01.2018

96747 EE4341 Kỹ thuật Robot **KSTN-ĐKTĐ-K59S T20 Thứ năm 04.01.2018

97913 EE4341 Kỹ thuật Robot TĐH-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018

97913 EE4341 Kỹ thuật Robot TĐH-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018

97914 EE4347 Điều khiển truyền động điện TĐH-K58S T20 Thứ bảy 06.01.2018

97884 EE4401 Thiết kế hệ điều khiển nhúng ĐKTĐ-K59C T19 Thứ ba 26.12.2017

96924 EE4401E Thiết kế hệ điều khiển nhúng (BTL) **CTTT-ĐKTĐ-K58S T21 Thứ ba 09.01.2018
96713 EE4416 Hệ sự kiện rời rạc **KSTN-ĐKTĐ-K58C T19 Thứ ba 26.12.2017

97912 EE4420 Điều khiển mờ và mạng nơron TĐH-K58S T21 Thứ năm 11.01.2018

97891 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng TĐH-K59C T19 Thứ năm 28.12.2017

97892 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng TĐH-K59C T19 Thứ năm 28.12.2017

97893 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng TĐH-K59C T19 Thứ năm 28.12.2017

97893 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng TĐH-K59C T19 Thứ năm 28.12.2017

97886 EE4423 Thiết bị khí nén và thủy lực trong tự động hóTĐH-K59C T20 Thứ năm 04.01.2018

97886 EE4423 Thiết bị khí nén và thủy lực trong tự động hóTĐH-K59C T20 Thứ năm 04.01.2018

97887 EE4423 Thiết bị khí nén và thủy lực trong tự động hóTĐH-K59C T20 Thứ năm 04.01.2018

97887 EE4423 Thiết bị khí nén và thủy lực trong tự động hóTĐH-K59C T20 Thứ năm 04.01.2018

96714 EE4424 Điều khiển hệ Euler-Lagrange **KSTN-ĐKTĐ-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017

96715 EE4433 Tối ưu hoá và điều khiển tối ưu **KSTN-ĐKTĐ-K58C T20 Thứ ba 02.01.2018

96748 EE4435 Hệ thống điều khiển số **KSTN-ĐKTĐ-K59S T21 Thứ năm 11.01.2018

97879 EE4435 Hệ thống điều khiển số KT Điều khiển & TĐH-K59C T21 Thứ năm 11.01.2018

97880 EE4435 Hệ thống điều khiển số KT Điều khiển & TĐH-K59C T21 Thứ năm 11.01.2018

97880 EE4435 Hệ thống điều khiển số KT Điều khiển & TĐH-K59C T21 Thứ năm 11.01.2018

97881 EE4435 Hệ thống điều khiển số KT Điều khiển & TĐH-K59C T21 Thứ năm 11.01.2018

97881 EE4435 Hệ thống điều khiển số KT Điều khiển & TĐH-K59C T21 Thứ năm 11.01.2018

97882 EE4435 Hệ thống điều khiển số KT Điều khiển & TĐH-K59C T21 Thứ năm 11.01.2018

97882 EE4435 Hệ thống điều khiển số KT Điều khiển & TĐH-K59C T21 Thứ năm 11.01.2018

96920 EE4435E Hệ thống điều khiển số **CTTT-ĐKTĐ-K58S T21 Thứ ba 09.01.2018

96716 EE4438 Đồ án thiết kế hệ thống điều khiển tự động **KSTN-ĐKTĐ-K58C T21 Thứ năm 11.01.2018
669453 EE4438 Đồ án thiết kế hệ thống điều khiển tự động Dành cho chuyên ngành điều khiển tự T21 Thứ năm 11.01.2018

669452 EE4500 Đồ án chuyên ngành (KTĐ&THCN) Dành cho chuyên ngành KTĐ và THC T21 Thứ bảy 13.01.2018

97911 EE4502 Kỹ thuật cảm biến KT đo & THCN-K58S T19 Thứ ba 26.12.2017

97927 EE4513 Quản lý công nghiệp KT đo & THCN-K58S T20 Thứ ba 02.01.2018

97926 EE4524 Đo và kiểm tra không phá hủy KT đo & THCN-K58S T21 Thứ năm 11.01.2018

98617 EE4536 Dụng cụ và hệ thống tự động hóa đo trong xửCNMT-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017

97920 EE4540 Điều khiển máy CNC TĐH-K58S T21 Thứ hai 08.01.2018

97924 EE4551 Thiết kế hệ thống nhúng KT đo & THCN-K58S T20 Thứ bảy 06.01.2018

96838 EE4603 Mạng cục bộ công nghiệp **KSCLC-THCN-K58C T19 Thứ ba 26.12.2017

96839 EE4604 Các hệ thống thời gian thực **KSCLC-THCN-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017

96840 EE4605 Mô hình hoá các hệ thống rời rạc **KSCLC-THCN-K58C T19 Thứ bảy 30.12.2017

96841 EE4606 Đánh giá hiệu năng của các quá trình sản xuấ**KSCLC-THCN-K58C T20 Thứ ba 02.01.2018

96842 EE4607 Robot công nghiệp **KSCLC-THCN-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018

96843 EE4608 Đo và điều khiển công nghiệp **KSCLC-THCN-K58C T20 Thứ bảy 06.01.2018

96844 EE4610 Cảm biến và đo lường thông minh **KSCLC-THCN-K58C T21 Thứ năm 11.01.2018

96845 EE4611 An ninh và quản trị mạng **KSCLC-THCN-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018

97929 EE4611 An ninh và quản trị mạng KT đo & THCN-K58S T21 Thứ ba 09.01.2018

97908 EE5050 Kỹ thuật điện cao áp II Hệ thống điện-K58S T20 Thứ ba 02.01.2018

97906 EE5060 Sử dụng máy tính trong phân tích HTĐ Hệ thống điện-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018

97910 EE5071 Các nguồn năng lượng tái tạo Hệ thống điện-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018

97901 EE5211 Thiết kế khí cụ điện TB điện-K58S T20 Thứ sáu 05.01.2018

97901 EE5211 Thiết kế khí cụ điện TB điện-K58S T20 Thứ sáu 05.01.2018
99485 EM1010 Quản trị học đại cương KQ1.01,02,03-K62S T21 Thứ ba 09.01.2018

99485 EM1010 Quản trị học đại cương KQ1.01,02,03-K62S T21 Thứ ba 09.01.2018

99485 EM1010 Quản trị học đại cương KQ1.01,02,03-K62S T21 Thứ ba 09.01.2018

99485 EM1010 Quản trị học đại cương KQ1.01,02,03-K62S T21 Thứ ba 09.01.2018

99496 EM1010 Quản trị học đại cương QTKD.01,02-KQ3.01,02-K62S T21 Thứ ba 09.01.2018

99496 EM1010 Quản trị học đại cương QTKD.01,02-KQ3.01,02-K62S T21 Thứ ba 09.01.2018

99496 EM1010 Quản trị học đại cương QTKD.01,02-KQ3.01,02-K62S T21 Thứ ba 09.01.2018

99496 EM1010 Quản trị học đại cương QTKD.01,02-KQ3.01,02-K62S T21 Thứ ba 09.01.2018

99496 EM1010 Quản trị học đại cương QTKD.01,02-KQ3.01,02-K62S T21 Thứ ba 09.01.2018

96898 EM1014 Quản trị học **KSCLC -K61C T21 Thứ tư 10.01.2018

93292 EM1170 Pháp luật đại cương *ICT-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

93292 EM1170 Pháp luật đại cương *ICT-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

93292 EM1170 Pháp luật đại cương *ICT-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

93292 EM1170 Pháp luật đại cương *ICT-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

93292 EM1170 Pháp luật đại cương *ICT-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

96997 EM1170 Pháp luật đại cương **TN-01,02,03,04,05-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

96997 EM1170 Pháp luật đại cương **TN-01,02,03,04,05-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

96997 EM1170 Pháp luật đại cương **TN-01,02,03,04,05-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

96997 EM1170 Pháp luật đại cương **TN-01,02,03,04,05-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

97015 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT-AP1,2,3,4,5,6,7,8,9-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

97015 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT-AP1,2,3,4,5,6,7,8,9-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

97015 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT-AP1,2,3,4,5,6,7,8,9-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
97015 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT-AP1,2,3,4,5,6,7,8,9-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

97015 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT-AP1,2,3,4,5,6,7,8,9-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

97075 EM1170 Pháp luật đại cương Toàn bộ khối D-K61S T20 Thứ năm 04.01.2018

97075 EM1170 Pháp luật đại cương Toàn bộ khối D-K61S T20 Thứ năm 04.01.2018

99333 EM1170 Pháp luật đại cương CK.01,02,03,04-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99333 EM1170 Pháp luật đại cương CK.01,02,03,04-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99333 EM1170 Pháp luật đại cương CK.01,02,03,04-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99333 EM1170 Pháp luật đại cương CK.01,02,03,04-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99348 EM1170 Pháp luật đại cương CK.05,06,07,08-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99348 EM1170 Pháp luật đại cương CK.05,06,07,08-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99348 EM1170 Pháp luật đại cương CK.05,06,07,08-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99348 EM1170 Pháp luật đại cương CK.05,06,07,08-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99362 EM1170 Pháp luật đại cương CK.09,10,11-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99362 EM1170 Pháp luật đại cương CK.09,10,11-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99362 EM1170 Pháp luật đại cương CK.09,10,11-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99303 EM1170 Pháp luật đại cương CK.CĐT 01,02,03,04-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99303 EM1170 Pháp luật đại cương CK.CĐT 01,02,03,04-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99303 EM1170 Pháp luật đại cương CK.CĐT 01,02,03,04-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99303 EM1170 Pháp luật đại cương CK.CĐT 01,02,03,04-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99318 EM1170 Pháp luật đại cương CK.CĐT 05,06,07,08-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99318 EM1170 Pháp luật đại cương CK.CĐT 05,06,07,08-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99318 EM1170 Pháp luật đại cương CK.CĐT 05,06,07,08-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018
99318 EM1170 Pháp luật đại cương CK.CĐT 05,06,07,08-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99512 EM1170 Pháp luật đại cương ĐTVT.01,02,03,04-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

99512 EM1170 Pháp luật đại cương ĐTVT.01,02,03,04-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

99512 EM1170 Pháp luật đại cương ĐTVT.01,02,03,04-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

99512 EM1170 Pháp luật đại cương ĐTVT.01,02,03,04-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

99526 EM1170 Pháp luật đại cương ĐTVT.05,06,07,08-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

99526 EM1170 Pháp luật đại cương ĐTVT.05,06,07,08-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

99526 EM1170 Pháp luật đại cương ĐTVT.05,06,07,08-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

99526 EM1170 Pháp luật đại cương ĐTVT.05,06,07,08-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

99539 EM1170 Pháp luật đại cương ĐTVT.09,10,11-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

99539 EM1170 Pháp luật đại cương ĐTVT.09,10,11-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

99539 EM1170 Pháp luật đại cương ĐTVT.09,10,11-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

99661 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH.09-HH.01,02-KTIn.01-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

99661 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH.09-HH.01,02-KTIn.01-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

99484 EM1170 Pháp luật đại cương KQ1.01,02,03-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99484 EM1170 Pháp luật đại cương KQ1.01,02,03-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99484 EM1170 Pháp luật đại cương KQ1.01,02,03-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99495 EM1170 Pháp luật đại cương QTKD.01,02-KQ3.01,02-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99495 EM1170 Pháp luật đại cương QTKD.01,02-KQ3.01,02-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99495 EM1170 Pháp luật đại cương QTKD.01,02-KQ3.01,02-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99495 EM1170 Pháp luật đại cương QTKD.01,02-KQ3.01,02-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99643 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH.01,02,03,04-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99643 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH.01,02,03,04-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

99643 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH.01,02,03,04-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

99643 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH.01,02,03,04-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

99652 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH.05,06,07,08-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

99652 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH.05,06,07,08-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

99652 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH.05,06,07,08-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

99652 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH.05,06,07,08-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

99661 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH.09-HH.01,02-KTIn.01-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

99553 EM1170 Pháp luật đại cương VLKT.01,02-KTHN.01-SPKT.01-K62 T20 Thứ năm 04.01.2018

99661 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH.09-HH.01,02-KTIn.01-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

99629 EM1170 Pháp luật đại cương SHTP.04,05,06-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

99629 EM1170 Pháp luật đại cương SHTP.04,05,06-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

99619 EM1170 Pháp luật đại cương SHTP.01,02,03-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

99619 EM1170 Pháp luật đại cương SHTP.01,02,03-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

99619 EM1170 Pháp luật đại cương SHTP.01,02,03-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

99629 EM1170 Pháp luật đại cương SHTP.04,05,06-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

99672 EM1170 Pháp luật đại cương MT.01,02,03-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

99672 EM1170 Pháp luật đại cương MT.01,02,03-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

99672 EM1170 Pháp luật đại cương MT.01,02,03-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

99106 EM1170 Pháp luật đại cương Toàn bộ khối D-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

99106 EM1170 Pháp luật đại cương Toàn bộ khối D-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

99106 EM1170 Pháp luật đại cương Toàn bộ khối D-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99106 EM1170 Pháp luật đại cương Toàn bộ khối D-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

99106 EM1170 Pháp luật đại cương Toàn bộ khối D-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

99106 EM1170 Pháp luật đại cương Toàn bộ khối D-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

99106 EM1170 Pháp luật đại cương Toàn bộ khối D-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

99106 EM1170 Pháp luật đại cương Toàn bộ khối D-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

99553 EM1170 Pháp luật đại cương VLKT.01,02-KTHN.01-SPKT.01-K62 T20 Thứ năm 04.01.2018

99444 EM1170 Pháp luật đại cương VĐ.01,02,03,04-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99444 EM1170 Pháp luật đại cương VĐ.01,02,03,04-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99444 EM1170 Pháp luật đại cương VĐ.01,02,03,04-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99444 EM1170 Pháp luật đại cương VĐ.01,02,03,04-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99464 EM1170 Pháp luật đại cương VĐ.15-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99464 EM1170 Pháp luật đại cương VĐ.15-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99454 EM1170 Pháp luật đại cương VĐ.07,08,09,10-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99454 EM1170 Pháp luật đại cương VĐ.07,08,09,10-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99454 EM1170 Pháp luật đại cương VĐ.07,08,09,10-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99454 EM1170 Pháp luật đại cương VĐ.07,08,09,10-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99474 EM1170 Pháp luật đại cương VĐ.11,12,13,14-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99474 EM1170 Pháp luật đại cương VĐ.11,12,13,14-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99474 EM1170 Pháp luật đại cương VĐ.11,12,13,14-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99474 EM1170 Pháp luật đại cương VĐ.11,12,13,14-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99464 EM1170 Pháp luật đại cương VĐ.15-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99553 EM1170 Pháp luật đại cương VLKT.01,02-KTHN.01-SPKT.01-K62 T20 Thứ năm 04.01.2018
99553 EM1170 Pháp luật đại cương VLKT.01,02-KTHN.01-SPKT.01-K62 T20 Thứ năm 04.01.2018

99106 EM1170 Pháp luật đại cương Toàn bộ khối D-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

99303 EM1170 Pháp luật đại cương CK.CĐT 01,02,03,04-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99318 EM1170 Pháp luật đại cương CK.CĐT 05,06,07,08-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99333 EM1170 Pháp luật đại cương CK.01,02,03,04-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99348 EM1170 Pháp luật đại cương CK.05,06,07,08-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99362 EM1170 Pháp luật đại cương CK.09,10,11-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99444 EM1170 Pháp luật đại cương VĐ.01,02,03,04-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99454 EM1170 Pháp luật đại cương VĐ.07,08,09,10-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99464 EM1170 Pháp luật đại cương VĐ.15-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99474 EM1170 Pháp luật đại cương VĐ.11,12,13,14-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99484 EM1170 Pháp luật đại cương KQ1.01,02,03-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99495 EM1170 Pháp luật đại cương QTKD.01,02-KQ3.01,02-K62S T20 Thứ năm 04.01.2018

99512 EM1170 Pháp luật đại cương ĐTVT.01,02,03,04-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

99526 EM1170 Pháp luật đại cương ĐTVT.05,06,07,08-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

99539 EM1170 Pháp luật đại cương ĐTVT.09,10,11-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

99553 EM1170 Pháp luật đại cương VLKT.01,02-KTHN.01-SPKT.01-K62 T20 Thứ năm 04.01.2018

99619 EM1170 Pháp luật đại cương SHTP.01,02,03-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

99629 EM1170 Pháp luật đại cương SHTP.04,05,06-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

99643 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH.01,02,03,04-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

99652 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH.05,06,07,08-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

99661 EM1170 Pháp luật đại cương KTHH.09-HH.01,02-KTIn.01-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018
99672 EM1170 Pháp luật đại cương MT.01,02,03-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

98736 EM2104 Quản trị doanh nghiệp KT Sinh học-Thực phẩm-K58S T20 Thứ ba 02.01.2018

98736 EM2104 Quản trị doanh nghiệp KT Sinh học-Thực phẩm-K58S T20 Thứ ba 02.01.2018

98952 EM3100 Kinh tế học vi mô ôtô-K58C T21 Thứ hai 08.01.2018

97051 EM3101 Kinh tế đại cương **KSCLC-CKHK-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017

96858 EM3105 Quản lý công nghiệp **KSCLC-CKHK,THCN, HTTT&TT- T20 Thứ năm 04.01.2018

98253 EM3109 Kinh tế học đại cương HTTT quản lý-K61C T19 Thứ ba 26.12.2017

97733 EM3110 Kinh tế học vĩ mô QLCN-K60S T19 Thứ tư 27.12.2017

97706 EM3111 Quản trị học Kinh tế-K61C T21 Thứ sáu 12.01.2018

97706 EM3111 Quản trị học Kinh tế-K61C T21 Thứ sáu 12.01.2018

97706 EM3111 Quản trị học Kinh tế-K61C T21 Thứ sáu 12.01.2018

97715 EM3130 Kinh tế lượng Kinh tế-K60S T19 Thứ năm 28.12.2017

97715 EM3130 Kinh tế lượng Kinh tế-K60S T19 Thứ năm 28.12.2017

97715 EM3130 Kinh tế lượng Kinh tế-K60S T19 Thứ năm 28.12.2017

98982 EM3130 Kinh tế lượng Kinh tế-K60S T19 Thứ năm 28.12.2017

98982 EM3130 Kinh tế lượng Kinh tế-K60S T19 Thứ năm 28.12.2017

97724 EM3140 Kinh tế quốc tế QTKD-K60S T20 Thứ ba 02.01.2018

97724 EM3140 Kinh tế quốc tế QTKD-K60S T20 Thứ ba 02.01.2018

97729 EM3150 Kinh tế phát triển KTCN-K60S T20 Thứ sáu 05.01.2018

98981 EM3170 Văn hóa kinh doanh Kinh tế-K60S T21 Thứ ba 09.01.2018

98981 EM3170 Văn hóa kinh doanh Kinh tế-K60S T21 Thứ ba 09.01.2018

97743 EM3190 Hành vi của tổ chức Kinh tế-K60C T20 Thứ năm 04.01.2018
96717 EM3202 Quản trị doanh nghiệp **KSTN-ĐKTĐ-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018

97716 EM3210 Marketing cơ bản Kinh tế-K60S T21 Thứ năm 11.01.2018

97716 EM3210 Marketing cơ bản Kinh tế-K60S T21 Thứ năm 11.01.2018

99009 EM3210 Marketing cơ bản Tách từ lớp 97716 T21 Thứ năm 11.01.2018

99009 EM3210 Marketing cơ bản Tách từ lớp 97716 T21 Thứ năm 11.01.2018

97718 EM3220 Luật kinh doanh QTKD-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018

97718 EM3220 Luật kinh doanh QTKD-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018

97725 EM3220 Luật kinh doanh KTCN,QLCN-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018

97725 EM3220 Luật kinh doanh KTCN,QLCN-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018

97719 EM3230 Thống kê ứng dụng QTKD, TCNH-K60S T19 Thứ ba 26.12.2017

97727 EM3230 Thống kê ứng dụng KTCN-K60S T19 Thứ ba 26.12.2017

97734 EM3500 Nguyên lý kế toán QLCN-K60S T21 Thứ hai 08.01.2018

97734 EM3500 Nguyên lý kế toán QLCN-K60S T21 Thứ hai 08.01.2018

97738 EM3500 Nguyên lý kế toán Kế toán-K60S T21 Thứ hai 08.01.2018

97738 EM3500 Nguyên lý kế toán Kế toán-K60S T21 Thứ hai 08.01.2018

97737 EM3510 Lý thuyết tài chính tiền tệ TCNH, Kế toán-K60S T20 Thứ sáu 05.01.2018

97737 EM3510 Lý thuyết tài chính tiền tệ TCNH, Kế toán-K60S T20 Thứ sáu 05.01.2018

99045 EM3520 Cơ sở quản trị tài chính Project T21 Thứ sáu 12.01.2018

97744 EM3522 Quản trị tài chính Quản trị kinh doanh-K59C T19 Thứ tư 27.12.2017

97767 EM3522 Quản trị tài chính Kế toán-K59C T19 Thứ tư 27.12.2017

97756 EM3523 Quản trị tài chính Kinh tế công nghiệp-K59C T19 Thứ năm 28.12.2017

97903 EM3661 Kinh tế năng lượng TB điện-K58S T21 Thứ năm 11.01.2018
97746 EM4212 Phân tích hoạt động kinh doanh Quản trị kinh doanh-K59C T20 Thứ bảy 06.01.2018

97747 EM4218 Hệ thống thông tin quản lý Quản trị kinh doanh-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018

97721 EM4314 Hành vi người tiêu dùng QTKD-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018

97762 EM4316 Thương mại điện tử Quản lý công nghiệp-K59C T19 Thứ tư 27.12.2017

97739 EM4317 Marketing dịch vụ Kế toán-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018

97749 EM4322 Truyền thông marketing Quản trị kinh doanh-K59C T19 Thứ sáu 29.12.2017

97720 EM4413 Quản lý nhân lực QTKD, TCNH-K60S T21 Thứ ba 09.01.2018

97735 EM4413 Quản lý nhân lực QLCN-K60S T21 Thứ ba 09.01.2018

97712 EM4415 Quản trị công nghệ QLCN-K61C T20 Thứ năm 04.01.2018

97712 EM4415 Quản trị công nghệ QLCN-K61C T20 Thứ năm 04.01.2018

97741 EM4416 Quản trị chiến lược Kế toán-K60S T19 Thứ tư 27.12.2017

97745 EM4417 Quản trị sản xuất Quản trị kinh doanh-K59C T21 Thứ hai 08.01.2018

97740 EM4418 Quản trị sản xuất Kế toán-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97758 EM4427 Lập kế hoạch và điều độ sản xuất Quản lý công nghiệp-K59C T20 Thứ ba 02.01.2018

97761 EM4428 Kiểm soát chất lượng Quản lý công nghiệp-K59C T20 Thứ tư 03.01.2018

97765 EM4429 Quản trị mua sắm Quản lý công nghiệp-K59C T19 Thứ sáu 29.12.2017

97759 EM4431 Quản trị logistics Quản lý công nghiệp-K59C T21 Thứ hai 08.01.2018

97770 EM4435 Quản trị dự án Kế toán-K59C T20 Thứ ba 02.01.2018

97760 EM4436 Quản trị dự án Quản lý công nghiệp-K59C T21 Thứ tư 10.01.2018

97748 EM4512 Thuế và hệ thống thuế Quản trị kinh doanh-K59C T21 Thứ tư 10.01.2018

97751 EM4614 Phân tích và quản lý dự án năng lượng Kinh tế công nghiệp-K59C T20 Thứ ba 02.01.2018

97757 EM4615 Lý thuyết giá năng lượng Kinh tế công nghiệp-K59C T20 Thứ tư 03.01.2018
97754 EM4617 Kinh tế vận hành hệ thống điện Kinh tế công nghiệp-K59C T20 Thứ năm 04.01.2018

97752 EM4618 Kinh tế sử dụng năng lượng Kinh tế công nghiệp-K59C T21 Thứ tư 10.01.2018

97752 EM4618 Kinh tế sử dụng năng lượng Kinh tế công nghiệp-K59C T21 Thứ tư 10.01.2018

97732 EM4622 Thị trường năng lượng quốc tế KTCN-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018

97768 EM4714 Kế toán tài chính II Kế toán-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018

97769 EM4715 Hệ thống thông tin kế toán Kế toán-K59C T21 Thứ hai 08.01.2018

97723 EM4720 Kế toán doanh nghiệp QTKD-K60S T21 Thứ tư 10.01.2018

97774 EM4730 Kế toán thuế Kế toán-K59C T19 Thứ sáu 29.12.2017

97771 EM4732 Kế toán ngân hàng Kế toán-K59C T21 Thứ năm 11.01.2018

98579 ET1000 Nhập môn Công nghệ điện tử viễn thông CN ĐTVT -K61C T21 Thứ ba 09.01.2018

98579 ET1000 Nhập môn Công nghệ điện tử viễn thông CN ĐTVT -K61C T21 Thứ ba 09.01.2018

96809 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông **KSTN-ĐTVT-K61S T21 Thứ ba 09.01.2018

98459 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông Điện tử 1,2,3-K61C T21 Thứ ba 09.01.2018

98459 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông Điện tử 1,2,3-K61C T21 Thứ ba 09.01.2018

98967 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông Điện tử 7,8-K61C T21 Thứ ba 09.01.2018

98967 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông Điện tử 7,8-K61C T21 Thứ ba 09.01.2018

98968 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông Điện tử 4,5,6-K61C T21 Thứ ba 09.01.2018

98968 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông Điện tử 4,5,6-K61C T21 Thứ ba 09.01.2018

99514 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông ĐTVT.01,02,03,04-K62C T21 Thứ ba 09.01.2018

99514 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông ĐTVT.01,02,03,04-K62C T21 Thứ ba 09.01.2018

99514 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông ĐTVT.01,02,03,04-K62C T21 Thứ ba 09.01.2018

99514 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông ĐTVT.01,02,03,04-K62C T21 Thứ ba 09.01.2018
99514 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông ĐTVT.01,02,03,04-K62C T21 Thứ ba 09.01.2018

99528 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông ĐTVT.05,06,07,08-K62C T21 Thứ ba 09.01.2018

99528 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông ĐTVT.05,06,07,08-K62C T21 Thứ ba 09.01.2018

99528 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông ĐTVT.05,06,07,08-K62C T21 Thứ ba 09.01.2018

99528 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông ĐTVT.05,06,07,08-K62C T21 Thứ ba 09.01.2018

99528 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông ĐTVT.05,06,07,08-K62C T21 Thứ ba 09.01.2018

99541 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông ĐTVT.09,10,11-K62C T21 Thứ ba 09.01.2018

99541 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông ĐTVT.09,10,11-K62C T21 Thứ ba 09.01.2018

99541 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông ĐTVT.09,10,11-K62C T21 Thứ ba 09.01.2018

99541 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông ĐTVT.09,10,11-K62C T21 Thứ ba 09.01.2018

98892 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C T20 Thứ ba 02.01.2018

98892 ET2010 Kỹ thuật điện tử Cơ khí động lực-K60C T20 Thứ ba 02.01.2018

98019 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ khí CTM-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017

98019 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ khí CTM-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017

98510 ET2030 Ngôn ngữ lập trình Điện tử-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018

98511 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử-K60S T21 Thứ sáu 12.01.2018

96963 ET2040E Linh kiện điện tử bán dẫn **CTTT-Điện ĐT-K60C T21 Thứ hai 08.01.2018

98571 ET2041 Cấu kiện điện tử CN ĐTVT 1-K61C T20 Thứ ba 02.01.2018

98572 ET2041 Cấu kiện điện tử CN ĐTVT 2-K61C T20 Thứ ba 02.01.2018

98569 ET2050 Lý thuyết mạch CN ĐTVT 1-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

98569 ET2050 Lý thuyết mạch CN ĐTVT 1-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

98570 ET2050 Lý thuyết mạch CN ĐTVT 2-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018
98570 ET2050 Lý thuyết mạch CN ĐTVT 2-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

98509 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K60S T19 Thứ năm 28.12.2017

96779 ET2070 Cơ sở truyền tin **KSTN-ĐTVT-K60C T19 Thứ bảy 30.12.2017

98475 ET2070 Cơ sở truyền tin Điện tử-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017

98476 ET2070 Cơ sở truyền tin Điện tử-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017

98477 ET2070 Cơ sở truyền tin Điện tử-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017

98478 ET2070 Cơ sở truyền tin Điện tử-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017

98479 ET2070 Cơ sở truyền tin Điện tử-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017

98502 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-K60S T19 Thứ tư 27.12.2017

98503 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-K60S T19 Thứ tư 27.12.2017

98504 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-K60S T19 Thứ tư 27.12.2017

98504 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-K60S T19 Thứ tư 27.12.2017

98505 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-K60S T19 Thứ tư 27.12.2017

98505 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-K60S T19 Thứ tư 27.12.2017

96849 ET3014 Trường điện từ, anten và truyền sóng vô tuy **KSCLC-HTTT&TT-K58S T21 Thứ ba 09.01.2018

96940 ET3016 Tín hiệu và hệ thống **CTTT-KTYS-K59C T19 Thứ tư 27.12.2017

96851 ET3024 Thông tin vô tuyến **KSCLC-HTTT&TT-K58C T19 Thứ ba 26.12.2017

96850 ET3034 Các mạch tần số vô tuyến – thực nghiệm **KSCLC-HTTT&TT-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017

96852 ET3044 Điện tử học đối với các sóng viba **KSCLC-HTTT&TT-K58C T19 Thứ bảy 30.12.2017

96939 ET3046 Cơ sinh **CTTT-KTYS-K59C T19 Thứ sáu 29.12.2017

96853 ET3054 Quang điện tử học **KSCLC-HTTT&TT-K58C T20 Thứ ba 02.01.2018

96854 ET3064 Rada & phát hiện từ xa **KSCLC-HTTT&TT-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018
96944 ET3066 Kỹ thuật số **CTTT-KTYS-K59C T20 Thứ tư 03.01.2018

96943 ET3096 Mạch điện tử I **CTTT-KTYS-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018

96768 ET3102 Kỹ thuật điện tử **KSTN-CĐT-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017

97999 ET3102 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017

98000 ET3102 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017

98001 ET3102 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017

670018 ET3176 Thiết kế kỹ thuật y sinh I **CTTT-KTYS-K59C T21 Thứ sáu 12.01.2018

96749 ET3180 Thông tin vô tuyến **KSTN-ĐTVT-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017

98530 ET3180 Thông tin vô tuyến TT-TT-K59C T19 Thứ sáu 29.12.2017

98530 ET3180 Thông tin vô tuyến TT-TT-K59C T19 Thứ sáu 29.12.2017

98539 ET3180 Thông tin vô tuyến HK-VT, PT-TH-K59C T19 Thứ sáu 29.12.2017

98508 ET3210 Trường điện từ Điện tử-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018

96783 ET3220 Điện tử số **KSTN-ĐTVT-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018

98480 ET3220 Điện tử số Điện tử-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018

98480 ET3220 Điện tử số Điện tử-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018

98481 ET3220 Điện tử số Điện tử-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018

98481 ET3220 Điện tử số Điện tử-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018

98482 ET3220 Điện tử số Điện tử-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018

98482 ET3220 Điện tử số Điện tử-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018

98483 ET3220 Điện tử số Điện tử-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018

98483 ET3220 Điện tử số Điện tử-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018

98484 ET3220 Điện tử số Điện tử-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018


98485 ET3220 Điện tử số Điện tử-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018

96965 ET3220E Thiết kế hệ thống số I **CTTT-Điện ĐT-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018

96784 ET3230 Điện tử tương tự I **KSTN-ĐTVT-K60C T20 Thứ bảy 06.01.2018

98488 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018

98488 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018

98489 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018

98489 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018

98490 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018

98490 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018

98491 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018

98491 ET3230 Điện tử tương tự I Điện tử-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018

98512 ET3240 Điện tử tương tự II Điện tử-Viễn thông-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017

98512 ET3240 Điện tử tương tự II Điện tử-Viễn thông-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017

96946 ET3240E Thiết kế mạch tương tự II **CTTT-Điện ĐT-K59C T20 Thứ tư 03.01.2018

98506 ET3250 Thông tin số Điện tử-K60S T19 Thứ hai 25.12.2017

98507 ET3250 Thông tin số Điện tử-K60S T19 Thứ hai 25.12.2017

98585 ET3250 Thông tin số CN Điện tử viễn thông-K60S T19 Thứ hai 25.12.2017

98586 ET3250 Thông tin số CN Điện tử viễn thông-K60S T19 Thứ hai 25.12.2017

96947 ET3250E Cơ sở hệ thống truyền thông **CTTT-Điện ĐT-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018

96780 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng **KSTN-ĐTVT-K60C T21 Thứ năm 11.01.2018

98492 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K60S T21 Thứ năm 11.01.2018

98492 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K60S T21 Thứ năm 11.01.2018
98493 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K60S T21 Thứ năm 11.01.2018

98493 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K60S T21 Thứ năm 11.01.2018

98494 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K60S T21 Thứ năm 11.01.2018

98494 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K60S T21 Thứ năm 11.01.2018

98495 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K60S T21 Thứ năm 11.01.2018

98495 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K60S T21 Thứ năm 11.01.2018

98496 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K60S T21 Thứ năm 11.01.2018

98580 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng CN Điện tử viễn thông-K60S T21 Thứ năm 11.01.2018

98581 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng CN Điện tử viễn thông-K60S T21 Thứ năm 11.01.2018

96781 ET3280 Anten và truyền sóng **KSTN-ĐTVT-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018

98498 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K60S T21 Thứ tư 10.01.2018

98498 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K60S T21 Thứ tư 10.01.2018

98499 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K60S T21 Thứ tư 10.01.2018

98499 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K60S T21 Thứ tư 10.01.2018

98500 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K60S T21 Thứ tư 10.01.2018

98500 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K60S T21 Thứ tư 10.01.2018

98501 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K60S T21 Thứ tư 10.01.2018

98501 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K60S T21 Thứ tư 10.01.2018

96916 ET3280E Anten - truyền sóng **CTTT-ĐTVT-K58S T19 Thứ năm 28.12.2017

669615 ET3290 Đồ án thiết kế I CNKT K59, CNCN K59 T21 Thứ sáu 12.01.2018

669615 ET3290 Đồ án thiết kế I CNKT K59, CNCN K59 T21 Thứ sáu 12.01.2018

669615 ET3290 Đồ án thiết kế I CNKT K59, CNCN K59 T21 Thứ bảy 13.01.2018
669615 ET3290 Đồ án thiết kế I CNKT K59, CNCN K59 T21 Thứ bảy 13.01.2018

96948 ET3290E Xây dựng đề tài thiết kế **CTTT-Điện ĐT-K59C T20 Thứ bảy 06.01.2018

98582 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60S T20 Thứ ba 02.01.2018

98584 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60S T20 Thứ ba 02.01.2018

98584 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý CN Điện tử viễn thông-K60S T20 Thứ ba 02.01.2018

98513 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-Viễn thông-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018

96751 ET4010 Đồ án II **KSTN-ĐTVT-K59S T21 Thứ bảy 13.01.2018

669617 ET4010 Đồ án II CNKT, CNCN K58 T21 Thứ bảy 13.01.2018

669644 ET4011 Đồ án II CNCN T21 Thứ sáu 12.01.2018

98514 ET4020 Xử lý số tín hiệu Điện tử-Viễn thông-K59C T21 Thứ hai 08.01.2018

98514 ET4020 Xử lý số tín hiệu Điện tử-Viễn thông-K59C T21 Thứ hai 08.01.2018

98515 ET4020 Xử lý số tín hiệu Điện tử-Viễn thông-K59C T21 Thứ hai 08.01.2018

98587 ET4021 Xử lý số tín hiệu CN Điện tử viễn thông-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017

98588 ET4021 Xử lý số tín hiệu CN Điện tử viễn thông-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017

96752 ET4030 Thiết kế, tổng hợp IC số và hệ thống số **KSTN-ĐTVT-K59S T20 Thứ tư 03.01.2018

98518 ET4030 Thiết kế, tổng hợp IC số và hệ thống số ĐT-MT-K59C T20 Thứ tư 03.01.2018

98519 ET4030 Thiết kế, tổng hợp IC số và hệ thống số ĐT-MT-K59C T20 Thứ tư 03.01.2018

98526 ET4031 Thiết kế, tổng hợp hệ thống số TT-TT-K59C T19 Thứ ba 26.12.2017

98526 ET4031 Thiết kế, tổng hợp hệ thống số TT-TT-K59C T19 Thứ ba 26.12.2017

98522 ET4040 Kiến trúc máy tính ĐT-MT-K59C T21 Thứ hai 08.01.2018

98523 ET4040 Kiến trúc máy tính ĐT-MT-K59C T21 Thứ hai 08.01.2018

98554 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng KTĐT-KTMT-K58S T19 Thứ ba 26.12.2017
96753 ET4070 Cơ sở truyền số liệu **KSTN-ĐTVT-K59S T21 Thứ ba 09.01.2018

98524 ET4070 Cơ sở truyền số liệu ĐT-MT-K59C T21 Thứ ba 09.01.2018

98525 ET4070 Cơ sở truyền số liệu ĐT-MT-K59C T21 Thứ ba 09.01.2018

98525 ET4070 Cơ sở truyền số liệu ĐT-MT-K59C T21 Thứ ba 09.01.2018

98528 ET4070 Cơ sở truyền số liệu TT-TT-K59C T21 Thứ ba 09.01.2018

98589 ET4070 Cơ sở truyền số liệu CN Điện tử viễn thông-K60S T21 Thứ ba 09.01.2018

98529 ET4080 Mạng thông tin TT-TT-K59C T20 Thứ tư 03.01.2018

98529 ET4080 Mạng thông tin TT-TT-K59C T20 Thứ tư 03.01.2018

98540 ET4090 Kỹ thuật siêu cao tần HK-VT-K59C T21 Thứ năm 11.01.2018

96919 ET4090E Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần **CTTT-ĐTVT-K58S T20 Thứ ba 02.01.2018

98532 ET4100 Cơ sở điện sinh học KTYS-K59C T19 Thứ hai 25.12.2017

98534 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh KTYS-K59C T19 Thứ sáu 29.12.2017

98537 ET4120 Thiết bị điện tử y sinh I KTYS-K59C T20 Thứ ba 02.01.2018

98986 ET4150 Mạng thông tin hàng không HK-VT-K58S T19 Thứ năm 28.12.2017

96941 ET4216 Thiết kế Kỹ thuật y sinh III **CTTT-KTYS-K59C T21 Thứ hai 08.01.2018

669995 ET4218 Thiết kế Kỹ thuật y sinh IV CTTT KTYS K57 T20 Thứ năm 04.01.2018

98545 ET4230 Mạng máy tính KTĐT-KTMT-K58S T19 Thứ năm 28.12.2017

98591 ET4230 Mạng máy tính CN Điện tử viễn thông-K60S T19 Thứ năm 28.12.2017

96917 ET4240E Truyền thông vô tuyến **CTTT-ĐTVT-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018

98520 ET4250 Hệ thống viễn thông ĐT-MT-HK-VT-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018

98521 ET4250 Hệ thống viễn thông ĐT-MT-PT-TH-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018

98521 ET4250 Hệ thống viễn thông ĐT-MT-PT-TH-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018
98527 ET4250 Hệ thống viễn thông TT-TT-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018

98531 ET4260 Đa phương tiện TT-TT-K59C T20 Thứ năm 04.01.2018

98531 ET4260 Đa phương tiện TT-TT-K59C T20 Thứ năm 04.01.2018

98542 ET4260 Đa phương tiện PT-TH-K59C T20 Thứ năm 04.01.2018

98552 ET4280 Kỹ thuật mạng nâng cao KTĐT-KTMT-K58S T19 Thứ bảy 30.12.2017

96918 ET4280E Thông tin số II **CTTT-ĐTVT-K58S T21 Thứ ba 09.01.2018

96718 ET4290 Hệ điều hành **KSTN-ĐTVT-K58C T21 Thứ hai 08.01.2018

98546 ET4290 Hệ điều hành KTĐT-KTMT-K58S T21 Thứ hai 08.01.2018

96719 ET4300 Đa phương tiện nâng cao **KSTN-ĐTVT-K58C T19 Thứ ba 26.12.2017

96720 ET4310 Thông tin quang **KSTN-ĐTVT-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017

98556 ET4310 Thông tin quang Kỹ thuật TT-TT-K58S T19 Thứ năm 28.12.2017

96915 ET4310E Thông tin sợi quang **CTTT-ĐTVT-K58S T21 Thứ năm 11.01.2018

98559 ET4330 Thông tin di động Kỹ thuật TT-TT-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018

98544 ET4340 Thiết kế VLSI KTĐT-KTMT-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018

98547 ET4350 Điện tử công nghiệp KTĐT-KTMT-K58S T21 Thứ tư 10.01.2018

98547 ET4350 Điện tử công nghiệp KTĐT-KTMT-K58S T21 Thứ tư 10.01.2018

96721 ET4360 Thiết kế hệ nhúng **KSTN-ĐTVT-K58C T21 Thứ năm 11.01.2018

98548 ET4360 Thiết kế hệ nhúng KTĐT-KTMT-K58S T21 Thứ năm 11.01.2018

98543 ET4370 Kỹ thuật truyền hình PT-TH-K59C T20 Thứ tư 03.01.2018

96722 ET4380 Thông tin vệ tinh **KSTN-ĐTVT-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018

98557 ET4380 Thông tin vệ tinh Kỹ thuật TT-TT-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018

98553 ET4400 Đo lường tự động KTĐT-KTMT-K58S T19 Thứ sáu 29.12.2017


98558 ET4410 Tổ chức và quy hoạch mạng viễn thông Kỹ thuật TT-TT-K58S T21 Thứ tư 10.01.2018

96723 ET4430 Lập trình nâng cao **KSTN-ĐTVT-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018

98549 ET4430 Lập trình nâng cao KTĐT-KTMT-K58S T20 Thứ ba 02.01.2018

98550 ET4430 Lập trình nâng cao KTĐT-KTMT-K58S T20 Thứ ba 02.01.2018

98533 ET4450 Giải phẫu và sinh lý học KTYS-K59C T20 Thứ tư 03.01.2018

96942 ET4456 Giải phẫu và sinh lý **CTTT-KTYS-K59C T21 Thứ tư 10.01.2018

98535 ET4470 Mạch xử lý tín hiệu y sinh KTYS-K59C T20 Thứ bảy 06.01.2018

98536 ET4480 Công nghệ chẩn đoán hình ảnh I KTYS-K59C T21 Thứ tư 10.01.2018

96910 ET4486 Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh **CTTT-KTYS-K58S T19 Thứ ba 26.12.2017

96911 ET4497 Kỹ thuật siêu âm **CTTT-KTYS-K58S T19 Thứ năm 28.12.2017

96909 ET4498 Quang học y sinh **CTTT-KTYS-K58S T20 Thứ ba 02.01.2018

98565 ET4540 Hệ thống thông tin y tế KT Y sinh-K58S T19 Thứ năm 28.12.2017

96913 ET4546 Hệ thống thông tin y tế **CTTT-KTYS-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018

98566 ET4550 An toàn bức xạ và an toàn điện trong y tế KT Y sinh-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018

96912 ET4566 Xử lý ảnh **CTTT-KTYS-K58S T21 Thứ ba 09.01.2018

98568 ET4570 Xử lý tín hiệu y sinh số KT Y sinh-K58S T21 Thứ năm 11.01.2018

98541 ET4590 Cơ sở xử lý ảnh số PT-TH-K59C T21 Thứ hai 08.01.2018

98551 ET4600 Công nghệ Nano KTĐT-KTMT-K58S T20 Thứ bảy 06.01.2018

98590 ET4610 Điện tử công suất CN Điện tử viễn thông-K60S T21 Thứ sáu 12.01.2018

96724 ET5020 Đồ án thiết kế III **KSTN-ĐTVT-K58C T21 Thứ năm 11.01.2018

669618 ET5020 Đồ án thiết kế III KS K57, K58 T21 Thứ năm 11.01.2018

669618 ET5020 Đồ án thiết kế III KS K57, K58 T21 Thứ sáu 12.01.2018
669618 ET5020 Đồ án thiết kế III KS K57, K58 T21 Thứ sáu 12.01.2018

96914 ET5028 Thiết kế KTYS 5 **CTTT-KTYS-K58S T21 Thứ năm 11.01.2018

98563 ET5260 Định vị sử dụng vệ tinh KTĐT HK-VT-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018

98561 ET5270 Viễn thám và GIS KTĐT HK-VT-K58S T21 Thứ ba 09.01.2018

98562 ET5290 Dẫn đường và quản lý không lưu KTĐT HK-VT-K58S T21 Thứ ba 09.01.2018

97002 EV1014 Môi trường **KSCLC -K62C T19 Thứ bảy 30.12.2017

98984 EV2127 Truyền nhiệt trong CNMT Môi trường-K58S T20 Thứ ba 02.01.2018

98596 EV2211 Nhập môn kỹ thuật môi trường KT Môi trường-K61S T20 Thứ sáu 05.01.2018

98596 EV2211 Nhập môn kỹ thuật môi trường KT Môi trường-K61S T20 Thứ sáu 05.01.2018

99674 EV2211 Nhập môn kỹ thuật môi trường MT.03-K62C T20 Thứ sáu 05.01.2018

99674 EV2211 Nhập môn kỹ thuật môi trường MT.03-K62C T20 Thứ sáu 05.01.2018

99675 EV2211 Nhập môn kỹ thuật môi trường MT.01,02-K62C T20 Thứ sáu 05.01.2018

99675 EV2211 Nhập môn kỹ thuật môi trường MT.01,02-K62C T20 Thứ sáu 05.01.2018

98597 EV2212 Các quá trình sản xuất cơ bản KT Môi trường-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

98597 EV2212 Các quá trình sản xuất cơ bản KT Môi trường-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

98610 EV2222 Truyền thông môi trường KT Môi trường-K59S T19 Thứ tư 27.12.2017

98598 EV3111 Chuyển khối trong CNMT KT Môi trường-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017

98599 EV3111 Chuyển khối trong CNMT KT Môi trường-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017

98600 EV3112 Kỹ thuật phản ứng KT Môi trường-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018

98601 EV3112 Kỹ thuật phản ứng KT Môi trường-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018

98604 EV3114 Hóa sinh môi trường KT Môi trường-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018

98605 EV3114 Hóa sinh môi trường KT Môi trường-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018
99010 EV3115 Vi sinh môi trường BS-KT Môi trường-K58S T19 Thứ năm 28.12.2017

98602 EV3117 Hóa học môi trường KT Môi trường-K60C T21 Thứ hai 08.01.2018

98603 EV3117 Hóa học môi trường KT Môi trường-K60C T21 Thứ hai 08.01.2018

98606 EV3211 Sinh thái học môi trường KT Môi trường-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018

98606 EV3211 Sinh thái học môi trường KT Môi trường-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018

98314 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K60C T21 Thứ bảy 13.01.2018

98315 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K60C T21 Thứ bảy 13.01.2018

98315 EV3305 Môi trường và con người KT Hoá học-K60C T21 Thứ bảy 13.01.2018

98611 EV4113 Phục hồi ô nhiễm đất CNMT-K59S T20 Thứ tư 03.01.2018

98612 EV4114 Ô nhiễm không khí trong nhà CNMT-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018

98615 EV4117 Hệ thống cấp thoát nước CNMT-K59S T21 Thứ tư 10.01.2018

98607 EV4141 Kỹ thuật xử lý nước thải KT Môi trường-K59S T20 Thứ ba 02.01.2018

99005 EV4141 Kỹ thuật xử lý nước thải Tách từ lớp 98607 T20 Thứ ba 02.01.2018

98618 EV4212 Mô hình hóa trong kỹ thuật môi trường QLMT-K59S T19 Thứ ba 26.12.2017

98619 EV4213 Đánh giá tác động môi trường và rủi ro QLMT-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017

98620 EV4214 Quan trắc môi trường QLMT-K59S T20 Thứ bảy 06.01.2018

98621 EV4215 Nguyên lý sản xuất sạch hơn QLMT-K59S T21 Thứ ba 09.01.2018

98608 EV4217 Quản lý chất thải rắn KT Môi trường-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018

98608 EV4217 Quản lý chất thải rắn KT Môi trường-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018

98609 EV4218 Quản lý chất thải nguy hại KT Môi trường-K59S T20 Thứ bảy 06.01.2018

98609 EV4218 Quản lý chất thải nguy hại KT Môi trường-K59S T20 Thứ bảy 06.01.2018

668888 EV4311 Đồ án II KTMT K59S (SV liên hệ Bộ môn) T21 Thứ bảy 13.01.2018
668888 EV4311 Đồ án II KTMT K59S (SV liên hệ Bộ môn) T21 Thứ bảy 13.01.2018

98983 EV5111 Thiết kế hệ thống xử lý chất thải Môi trường-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018

98630 EV5115 Chuyên đề CNMT QLMT-K58C T19 Thứ ba 26.12.2017

98624 EV5121 Ứng dụng kỹ thuật màng trong xử lý nước vàCNMT-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017

98625 EV5123 Mô hình sinh thái trong nghiên cứu môi trườCNMT-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018

98623 EV5124 Chỉ thị và chỉ số chất lượng môi trường KT Môi trường-K58C T20 Thứ bảy 06.01.2018

98626 EV5125 Các quá trình xử lý nitơ và phốt pho trong nưCNMT-K58C T20 Thứ bảy 06.01.2018

98628 EV5127 Nhiên liệu sinh học từ chất thải CNMT-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018

98629 EV5212 Hệ thống quản lý môi trường EMS QLMT-K58C T20 Thứ tư 03.01.2018

98631 EV5222 Quản lý chất lượng nước QLMT-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018

98633 EV5224 Quản lý chất lượng môi trường đất QLMT-K58C T21 Thứ tư 10.01.2018

99148 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

99149 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

99150 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

99151 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

99152 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

99153 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

99154 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

99155 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

99156 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

99157 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

99158 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017


99159 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

99160 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

99161 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

99162 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

99163 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

99164 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

99165 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

99166 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

99167 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

99168 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

99169 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

99170 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

99171 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

99172 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

99173 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

99174 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

99175 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

99176 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

99177 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

99178 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

99179 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

99180 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017


99181 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

99182 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

99183 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

99184 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

99185 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

99186 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

99187 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

99188 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

99202 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99203 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99204 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99205 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99206 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99207 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99208 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99209 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99210 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99211 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99212 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99213 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99214 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99215 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017


99216 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99217 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99218 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99219 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99220 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99221 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99222 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99223 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99224 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99225 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99226 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99227 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99228 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99229 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99230 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99231 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99232 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99233 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99234 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99235 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99236 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99237 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017


99238 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99239 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99240 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99241 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99242 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99243 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99376 FL1100 Tiếng anh 1 Tách từ lớp 99684 T19 Thứ hai 25.12.2017

99682 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99683 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99684 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99685 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99686 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99687 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99688 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99689 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99691 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99692 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99693 FL1100 Tiếng anh 1 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99244 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ ba 26.12.2017

99245 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ ba 26.12.2017

99246 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ ba 26.12.2017

99247 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ ba 26.12.2017


99248 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ ba 26.12.2017

99249 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ ba 26.12.2017

99250 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ ba 26.12.2017

99251 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ ba 26.12.2017

99252 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ ba 26.12.2017

99253 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ ba 26.12.2017

99254 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ ba 26.12.2017

99255 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ ba 26.12.2017

99256 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ ba 26.12.2017

99257 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ ba 26.12.2017

99258 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ ba 26.12.2017

99259 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ ba 26.12.2017

99260 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ ba 26.12.2017

99261 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ ba 26.12.2017

99262 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ ba 26.12.2017

99263 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ ba 26.12.2017

99264 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ ba 26.12.2017

99266 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62S T19 Thứ ba 26.12.2017

99268 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ ba 26.12.2017

99269 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ ba 26.12.2017

99270 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ ba 26.12.2017

99271 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ ba 26.12.2017


99272 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ ba 26.12.2017

99273 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ ba 26.12.2017

99274 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ ba 26.12.2017

99275 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ ba 26.12.2017

99276 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ ba 26.12.2017

99277 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ ba 26.12.2017

99278 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ ba 26.12.2017

99279 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ ba 26.12.2017

99280 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ ba 26.12.2017

99281 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ ba 26.12.2017

99282 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ ba 26.12.2017

99283 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ ba 26.12.2017

99284 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ ba 26.12.2017

99285 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ ba 26.12.2017

99286 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ ba 26.12.2017

99287 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ ba 26.12.2017

99289 FL1101 Tiếng anh 2 Cơ sở chung-K62C T19 Thứ ba 26.12.2017

97007 FL1105 LIFE 1 **TN-KSCLC-K62S T20 Thứ tư 03.01.2018

97008 FL1105 LIFE 1 **TN-KSCLC-K62S T20 Thứ tư 03.01.2018

97009 FL1105 LIFE 1 **TN-KSCLC-K62S T20 Thứ tư 03.01.2018

97010 FL1106 LIFE 2 **TN-KSCLC-K62S T21 Thứ năm 11.01.2018

97011 FL1106 LIFE 2 **TN-KSCLC-K62S T21 Thứ năm 11.01.2018


97012 FL1107 LIFE 3 **TN-KSCLC-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

97013 FL1107 LIFE 3 **TN-KSCLC-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

97014 FL1108 LIFE 4 **TN-KSCLC-K62S T21 Thứ hai 08.01.2018

99108 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam NNA.01-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99108 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam NNA.01-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99113 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam NNA.02-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99113 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam NNA.02-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99118 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam NNA.03-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

99123 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam NNA.04-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

99123 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam NNA.04-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

99128 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam NNA.05-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

99128 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam NNA.05-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

99133 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam NNA.06-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

99133 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam NNA.06-K62S T19 Thứ hai 25.12.2017

99138 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam NNAQT.01-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99143 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam NNAQT.02-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99143 FL1320 Cơ sở văn hoá Việt Nam NNAQT.02-K62C T19 Thứ hai 25.12.2017

99139 FL1330 Tiếng Việt thực hành NNAQT.01-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99144 FL1330 Tiếng Việt thực hành NNAQT.02-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

97004 FL1401 Tiếng Pháp KSCLC 1 **KSCLC (Nhóm 1)-K62C T19 Thứ năm 28.12.2017

97005 FL1401 Tiếng Pháp KSCLC 1 **KSCLC (Nhóm 2)-K62C T19 Thứ năm 28.12.2017

96884 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4 **KSCLC-CKHK-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018
96885 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4 **KSCLC-HTTT&TT-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018

97058 FL1404 Tiếng Pháp KSCLC 4 **KSCLC-THCN-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018

96859 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6 **KSCLC-CKHK,THCN-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018

96868 FL1406 Tiếng Pháp KSCLC 6 **KSCLC-HTTT&TT-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018

97054 FL1408 Tiếng Pháp KSCLC 8 **KSCLC-THCN-K58C T21 Thứ bảy 13.01.2018

97098 FL1421 Tiếng Pháp I Khối D-K61C T19 Thứ tư 27.12.2017

97148 FL1423 Tiếng Pháp III Khối D-K60S T19 Thứ năm 28.12.2017

97099 FL1431 Tiếng Nhật I Khối D-K61S T20 Thứ ba 02.01.2018

97100 FL1431 Tiếng Nhật I Khối D-K61S T20 Thứ ba 02.01.2018

97101 FL1431 Tiếng Nhật I Khối D-K61C T20 Thứ ba 02.01.2018

97102 FL1431 Tiếng Nhật I Khối D-K61C T20 Thứ ba 02.01.2018

97149 FL1433 Tiếng Nhật III Khối D-K60S T20 Thứ năm 04.01.2018

97150 FL1433 Tiếng Nhật III Khối D-K60S T20 Thứ năm 04.01.2018

97151 FL1433 Tiếng Nhật III Khối D-K60C T20 Thứ năm 04.01.2018

97152 FL1433 Tiếng Nhật III Khối D-K60C T20 Thứ năm 04.01.2018

97153 FL1433 Tiếng Nhật III Khối D-K60C T20 Thứ năm 04.01.2018

97191 FL1434 Tiếng Nhật IV Khối D-K59C T20 Thứ ba 02.01.2018

97103 FL1441 Tiếng Trung Quốc I Khối D-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018

97104 FL1441 Tiếng Trung Quốc I Khối D-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018

97105 FL1441 Tiếng Trung Quốc I Khối D-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018

97154 FL1443 Tiếng Trung Quốc III Khối D-K60S T21 Thứ năm 11.01.2018

97155 FL1443 Tiếng Trung Quốc III Khối D-K60S T21 Thứ năm 11.01.2018
97156 FL1443 Tiếng Trung Quốc III Khối D-K60C T21 Thứ năm 11.01.2018

96889 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A **KSCLC (Nhóm 1)-K61S T20 Thứ tư 03.01.2018

96890 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A **KSCLC (Nhóm 2)-K61S T20 Thứ tư 03.01.2018

97053 FL1501 Tiếng Pháp KSCLC 3A **KSCLC-K61SC T20 Thứ tư 03.01.2018

99109 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I NNA.01-K62C T21 Thứ hai 08.01.2018

99109 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I NNA.01-K62C T21 Thứ hai 08.01.2018

99114 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I NNA.02-K62C T21 Thứ hai 08.01.2018

99114 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I NNA.02-K62C T21 Thứ hai 08.01.2018

99119 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I NNA.03-K62S T21 Thứ hai 08.01.2018

99124 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I NNA.04-K62S T21 Thứ hai 08.01.2018

99124 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I NNA.04-K62S T21 Thứ hai 08.01.2018

99129 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I NNA.05-K62S T21 Thứ hai 08.01.2018

99129 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I NNA.05-K62S T21 Thứ hai 08.01.2018

99134 FL3011 Kỹ năng nói tiếng Anh I NNA.06-K62S T21 Thứ hai 08.01.2018

97077 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III TA1.01-K61S T21 Thứ ba 09.01.2018

97081 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III TA1.02-K61S T21 Thứ ba 09.01.2018

97085 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III TA1.03-K61S T21 Thứ ba 09.01.2018

97093 FL3013 Kỹ năng nói tiếng Anh III TA1.05-K61C T21 Thứ ba 09.01.2018

99110 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I NNA.01-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99110 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I NNA.01-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99115 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I NNA.02-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99115 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I NNA.02-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017
99120 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I NNA.03-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99125 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I NNA.04-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99130 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I NNA.05-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99130 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I NNA.05-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99135 FL3021 Kỹ năng nghe tiếng Anh I NNA.06-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

97078 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III TA1.01-K61S T20 Thứ ba 02.01.2018

97082 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III TA1.02-K61S T20 Thứ ba 02.01.2018

97086 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III TA1.03-K61S T20 Thứ ba 02.01.2018

97090 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III TA1.04-K61C T20 Thứ ba 02.01.2018

97094 FL3023 Kỹ năng nghe tiếng Anh III TA1.05-K61C T20 Thứ ba 02.01.2018

99111 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I NNA.01-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99111 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I NNA.01-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99116 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I NNA.02-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99121 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I NNA.03-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99126 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I NNA.04-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99126 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I NNA.04-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99131 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I NNA.05-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99136 FL3031 Kỹ năng đọc tiếng Anh I NNA.06-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

97079 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III TA1.01-K61S T20 Thứ ba 02.01.2018

97083 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III TA1.02-K61S T20 Thứ ba 02.01.2018

97087 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III TA1.03-K61S T20 Thứ ba 02.01.2018

97091 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III TA1.04-K61C T20 Thứ ba 02.01.2018
97095 FL3033 Kỹ năng đọc tiếng Anh III TA1.05-K61C T20 Thứ ba 02.01.2018

99112 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I NNA.01-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99112 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I NNA.01-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99117 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I NNA.02-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99122 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I NNA.03-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99127 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I NNA.04-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99132 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I NNA.05-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99132 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I NNA.05-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99137 FL3041 Kỹ năng viết tiếng Anh I NNA.06-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

97080 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III TA1.01-K61S T20 Thứ ba 02.01.2018

97084 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III TA1.02-K61S T20 Thứ ba 02.01.2018

97088 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III TA1.03-K61S T20 Thứ ba 02.01.2018

97092 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III TA1.04-K61C T20 Thứ ba 02.01.2018

97096 FL3043 Kỹ năng viết tiếng Anh III TA1.05-K61C T20 Thứ ba 02.01.2018

97106 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T19 Thứ tư 27.12.2017

97107 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T19 Thứ tư 27.12.2017

97108 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T19 Thứ tư 27.12.2017

97109 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017

97110 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017

97111 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017

97112 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T19 Thứ tư 27.12.2017

97113 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T19 Thứ tư 27.12.2017
97114 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T19 Thứ tư 27.12.2017

97115 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017

97116 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017

97117 FL3053 Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017

99676 FL3061 Nhập môn Tiếng Anh KHCN NNA.01-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99677 FL3061 Nhập môn Tiếng Anh KHCN NNA.02-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99678 FL3061 Nhập môn Tiếng Anh KHCN NNA.03-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99679 FL3061 Nhập môn Tiếng Anh KHCN NNA.04-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99680 FL3061 Nhập môn Tiếng Anh KHCN NNA.05-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99681 FL3061 Nhập môn Tiếng Anh KHCN NNA.06-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

97615 FL3118 Tiếng Anh Kỹ thuật hạt nhân KT Hạt nhân-K59C T21 Thứ sáu 12.01.2018

98980 FL3118 Tiếng Anh Kỹ thuật hạt nhân KT Hat nhan-K59C T21 Thứ sáu 12.01.2018

97118 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018

97119 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018

97120 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018

97121 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT&CN-K60C T20 Thứ bảy 06.01.2018

97122 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Tiếng Anh KHKT&CN-K60C T20 Thứ bảy 06.01.2018

99004 FL3220 Từ vựng học BS-S T21 Thứ ba 09.01.2018

97157 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K59S T19 Thứ hai 25.12.2017

97158 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K59S T19 Thứ hai 25.12.2017

97159 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K59S T19 Thứ hai 25.12.2017

97160 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K59S T19 Thứ hai 25.12.2017
97161 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K59C T19 Thứ hai 25.12.2017

97162 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh KHKT&CN-K59C T19 Thứ hai 25.12.2017

99003 FL3250 Văn hóa xã hội Anh BS-S T19 Thứ sáu 29.12.2017

97124 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T20 Thứ sáu 05.01.2018

97125 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T20 Thứ sáu 05.01.2018

97126 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T20 Thứ sáu 05.01.2018

97127 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018

97128 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018

97163 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K59S T19 Thứ tư 27.12.2017

97164 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K59S T19 Thứ tư 27.12.2017

97165 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K59S T19 Thứ tư 27.12.2017

97166 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K59C T19 Thứ tư 27.12.2017

97167 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT&CN-K59C T19 Thứ tư 27.12.2017

97168 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT&CN-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017

97169 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT&CN-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017

97170 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT&CN-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017

97171 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT&CN-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017

97172 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT&CN-K59C T19 Thứ sáu 29.12.2017

97173 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT&CN-K59C T19 Thứ sáu 29.12.2017

96980 FL3576 Kỹ năng giao tiếp cơ bản **CTTT-KTYS-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97174 FL4012 Dịch nói III TA KT Điện-Điện tử Tiếng Anh KHKT&CN-K59C T20 Thứ tư 03.01.2018

97183 FL4013 Dịch viết III TA KT Điện-điện tử Tiếng Anh KHKT&CN-K59C T20 Thứ ba 02.01.2018
97175 FL4022 Dịch nói III TA CNTT và TT Tiếng Anh KHKT&CN-K59C T20 Thứ tư 03.01.2018

97184 FL4023 Dịch viết III TA CNTT và TT Tiếng Anh KHKT&CN-K59C T20 Thứ năm 04.01.2018

97176 FL4032 Dịch nói III TA Cơ khí và KH VL Tiếng Anh KHKT&CN-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018

97177 FL4032 Dịch nói III TA Cơ khí và KH VL Tiếng Anh KHKT&CN-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018

97178 FL4032 Dịch nói III TA Cơ khí và KH VL Tiếng Anh KHKT&CN-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018

97185 FL4033 Dịch viết III TA CK và KHVL Tiếng Anh KHKT&CN-K59S T20 Thứ bảy 06.01.2018

97186 FL4033 Dịch viết III TA CK và KHVL Tiếng Anh KHKT&CN-K59S T20 Thứ bảy 06.01.2018

97187 FL4033 Dịch viết III TA CK và KHVL Tiếng Anh KHKT&CN-K59C T20 Thứ bảy 06.01.2018

97179 FL4042 Dịch nói III TA KT và KD Tiếng Anh KHKT&CN-K59S T21 Thứ ba 09.01.2018

97180 FL4042 Dịch nói III TA KT và KD Tiếng Anh KHKT&CN-K59C T21 Thứ ba 09.01.2018

97189 FL4043 Dịch viết III TA KT và KD Tiếng Anh KHKT&CN-K59C T21 Thứ hai 08.01.2018

97130 FL4061 Lý thuyết dịch Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T21 Thứ hai 08.01.2018

97131 FL4061 Lý thuyết dịch Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T21 Thứ hai 08.01.2018

97132 FL4061 Lý thuyết dịch Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T21 Thứ hai 08.01.2018

97133 FL4061 Lý thuyết dịch Tiếng Anh KHKT&CN-K60C T21 Thứ hai 08.01.2018

97134 FL4061 Lý thuyết dịch Tiếng Anh KHKT&CN-K60C T21 Thứ hai 08.01.2018

97135 FL4061 Lý thuyết dịch Tiếng Anh KHKT&CN-K60C T21 Thứ hai 08.01.2018

97136 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T21 Thứ tư 10.01.2018

97137 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T21 Thứ tư 10.01.2018

97138 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T21 Thứ tư 10.01.2018

97139 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018

97140 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018
97141 FL4062 Dịch nói I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018

97142 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T21 Thứ sáu 12.01.2018

97143 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T21 Thứ sáu 12.01.2018

97144 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60S T21 Thứ sáu 12.01.2018

97145 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018

97146 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018

97147 FL4071 Dịch viết I Tiếng Anh KHKT&CN-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018

97182 FL4082 Dịch nói III TA Hóa Môi trường Tiếng Anh KHKT&CN-K59S T21 Thứ năm 11.01.2018

97190 FL4083 Dịch viết III TA Hóa Môi trường Tiếng Anh KHKT&CN-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017

98317 FL4110 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh KT Hoá học-K60S T21 Thứ hai 08.01.2018

98715 FL4110 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh KT Sinh học-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018

99140 FLE1101 Language Communication Skills 1 NNAQT.01-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99140 FLE1101 Language Communication Skills 1 NNAQT.01-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99145 FLE1101 Language Communication Skills 1 NNAQT.02-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99141 FLE1102 Dealing with Texts 1 NNAQT.01-K62C T20 Thứ tư 03.01.2018

99141 FLE1102 Dealing with Texts 1 NNAQT.01-K62C T20 Thứ tư 03.01.2018

99146 FLE1102 Dealing with Texts 1 NNAQT.02-K62C T20 Thứ tư 03.01.2018

99142 FLE1103 Learning to learn 1 NNAQT.01-K62C T21 Thứ hai 08.01.2018

99147 FLE1103 Learning to learn 1 NNAQT.02-K62C T21 Thứ hai 08.01.2018

97192 FLE2108 Language Communication Skills 3 TA2.01-K61S T19 Thứ năm 28.12.2017

97196 FLE2108 Language Communication Skills 3 TA2.02-K61S T19 Thứ năm 28.12.2017

97193 FLE2109 Dealing with Texts 3 TA2.01-K61S T20 Thứ tư 03.01.2018


97197 FLE2109 Dealing with Texts 3 TA2.02-K61S T20 Thứ tư 03.01.2018

97194 FLE2110 Professional skills 2 TA2.01-K61S T20 Thứ năm 04.01.2018

97198 FLE2110 Professional skills 2 TA2.02-K61S T20 Thứ năm 04.01.2018

97195 FLE2111 International Studies 1 TA2.01-K61S T21 Thứ ba 09.01.2018

97199 FLE2111 International Studies 1 TA2.02-K61S T21 Thứ ba 09.01.2018

97200 FLE3101 English for Professional Purposes 2 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017

97201 FLE3101 English for Professional Purposes 2 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017

97202 FLE3101 English for Professional Purposes 2 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017

97203 FLE3102 Translation and interpretation practice 1 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018

97204 FLE3102 Translation and interpretation practice 1 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018

97205 FLE3102 Translation and interpretation practice 1 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018

97206 FLE3103 Language awareness TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018

97207 FLE3103 Language awareness TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018

97208 FLE3103 Language awareness TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018

97214 FLE4101 English for Professional Purposes 4 (BTL) TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S T19 Thứ tư 27.12.2017

97209 FLE4102 Translation and interpretation practice 3 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S T20 Thứ ba 02.01.2018

97210 FLE4102 Translation and interpretation practice 3 TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S T20 Thứ ba 02.01.2018

97211 FLE4103 English literature TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018

97212 FLE4103 English literature TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018

97216 FLE4104 Introduction to English language teaching ( TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018

99421 HE2000 Nhập môn KT Nhiệt lạnh KTN.01,02-K62S T20 Thứ tư 03.01.2018

99421 HE2000 Nhập môn KT Nhiệt lạnh KTN.01,02-K62S T20 Thứ tư 03.01.2018
99422 HE2000 Nhập môn KT Nhiệt lạnh KTN.03,04-K62S T20 Thứ tư 03.01.2018

99422 HE2000 Nhập môn KT Nhiệt lạnh KTN.03,04-K62S T20 Thứ tư 03.01.2018

98787 HE2010 Kỹ thuật nhiệt Dệt-May-Da giầy-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018

98787 HE2010 Kỹ thuật nhiệt Dệt-May-Da giầy-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018

98787 HE2010 Kỹ thuật nhiệt Dệt-May-Da giầy-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018

98869 HE2010 Kỹ thuật nhiệt KT tàu thủy, CN CNKT ôtô-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018

98869 HE2010 Kỹ thuật nhiệt KT tàu thủy, CN CNKT ôtô-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018

98869 HE2010 Kỹ thuật nhiệt KT tàu thủy, CN CNKT ôtô-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018

98896 HE2010 Kỹ thuật nhiệt Hàng không-K60C T20 Thứ bảy 06.01.2018

97989 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí CTM-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018

97989 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí CTM-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018

97989 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí CTM-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018

97990 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí CTM-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018

97990 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí CTM-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018

97990 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí CTM-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018

98648 HE3011 Cơ học chất lưu KT Nhiệt Lạnh-K60C T19 Thứ năm 28.12.2017

98649 HE3011 Cơ học chất lưu KT Nhiệt Lạnh-K60C T19 Thứ năm 28.12.2017

98650 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật KT Nhiệt Lạnh-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018

98651 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật KT Nhiệt Lạnh-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018

98651 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật KT Nhiệt Lạnh-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018

98671 HE3021 Xây dựng và đánh giá các dự án năng lượng KT nhiệt lạnh-K58C T19 Thứ hai 25.12.2017

98652 HE3022 Đo lường nhiệt KT Nhiệt Lạnh-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018
98653 HE3022 Đo lường nhiệt KT Nhiệt Lạnh-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018

98654 HE3023 Truyền nhiệt KT Nhiệt Lạnh-K60C T20 Thứ bảy 06.01.2018

98654 HE3023 Truyền nhiệt KT Nhiệt Lạnh-K60C T20 Thứ bảy 06.01.2018

98655 HE3023 Truyền nhiệt KT Nhiệt Lạnh-K60C T20 Thứ bảy 06.01.2018

98655 HE3023 Truyền nhiệt KT Nhiệt Lạnh-K60C T20 Thứ bảy 06.01.2018

98669 HE3031 Kỹ thuật an toàn nhiệt - lạnh KT nhiệt lạnh-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018

665433 HE4001 Đồ án nhiệt - lạnh II sinh viên liên hệ bộ môn T21 Thứ bảy 13.01.2018

98664 HE4012 Nhà máy nhiệt điện KTNL-K59S T19 Thứ tư 27.12.2017

98661 HE4021 Lò hơi KTNL-K59S T20 Thứ tư 03.01.2018

98662 HE4031 Tua bin KTNL-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018

98660 HE4032 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh KTNL-Máy TBNL-K59S T20 Thứ ba 02.01.2018

98665 HE4033 Truyền chất và kỹ thuật sấy Máy TBNL-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017

98667 HE4053 Lò công nghiệp Máy TBNL-K59C T20 Thứ tư 03.01.2018

98663 HE4081 Bơm, quạt, máy nén KTNL-K59S T21 Thứ tư 10.01.2018

98670 HE4101 Tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật nhiệt -lạnhKT nhiệt lạnh-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017

99350 HE4113 Kỹ thuật xử lý phát thải Hạt nhân-K58C T19 Thứ bảy 30.12.2017

98673 HE4171 Năng lượng tái tạo KT nhiệt lạnh-K58C T20 Thứ ba 02.01.2018

98666 HE4208 Điều hoà không khí Máy TBNL-K59S T20 Thứ bảy 06.01.2018

98668 HE4212 Máy và thiết bị lạnh Máy TBNL-K59S T21 Thứ sáu 12.01.2018

98677 HE4413 Hệ thống điện công trình KT nhiệt lạnh-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018

98675 HE4414 Kỹ thuật xử lý phát thải KT nhiệt lạnh-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018

97616 HE4501 Cơ học chất lưu KT Hạt nhân-K59C T19 Thứ sáu 29.12.2017
97001 IT1014 Tin học đại cương **KSCLC -K62C T20 Thứ bảy 06.01.2018

96987 IT1016 Tin học đại cương **CTTT-Điện ĐT, CĐT-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018

96798 IT1110 Tin học đại cương **KSTN-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018

96798 IT1110 Tin học đại cương **KSTN-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018

97451 IT1110 Tin học đại cương CNTT-TT-K61C T20 Thứ bảy 06.01.2018

97451 IT1110 Tin học đại cương CNTT-TT-K61C T20 Thứ bảy 06.01.2018

97451 IT1110 Tin học đại cương CNTT-TT-K61C T20 Thứ bảy 06.01.2018

97451 IT1110 Tin học đại cương CNTT-TT-K61C T20 Thứ bảy 06.01.2018

97659 IT1110 Tin học đại cương VL kim loại-K61S T20 Chủ nhật 07.01.2018

97659 IT1110 Tin học đại cương VL kim loại-K61S T20 Chủ nhật 07.01.2018

97659 IT1110 Tin học đại cương VL kim loại-K61S T20 Chủ nhật 07.01.2018

97800 IT1110 Tin học đại cương KT Điện-K61C T20 Chủ nhật 07.01.2018

97800 IT1110 Tin học đại cương KT Điện-K61C T20 Chủ nhật 07.01.2018

97800 IT1110 Tin học đại cương KT Điện-K61C T20 Chủ nhật 07.01.2018

97811 IT1110 Tin học đại cương TĐH-K61C T20 Chủ nhật 07.01.2018

97811 IT1110 Tin học đại cương TĐH-K61C T20 Chủ nhật 07.01.2018

97811 IT1110 Tin học đại cương TĐH-K61C T20 Chủ nhật 07.01.2018

97811 IT1110 Tin học đại cương TĐH-K61C T20 Chủ nhật 07.01.2018

97965 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử-K61S T20 Chủ nhật 07.01.2018

97965 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử-K61S T20 Chủ nhật 07.01.2018

97965 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử-K61S T20 Chủ nhật 07.01.2018

97982 IT1110 Tin học đại cương KT cơ khí CTM-K61S T20 Chủ nhật 07.01.2018
97982 IT1110 Tin học đại cương KT cơ khí CTM-K61S T20 Chủ nhật 07.01.2018

97982 IT1110 Tin học đại cương KT cơ khí CTM-K61S T20 Chủ nhật 07.01.2018

98246 IT1110 Tin học đại cương Toán-tin, HTTT quản lý-K61C T20 Chủ nhật 07.01.2018

98246 IT1110 Tin học đại cương Toán-tin, HTTT quản lý-K61C T20 Chủ nhật 07.01.2018

98458 IT1110 Tin học đại cương Điện tử-K61C T20 Chủ nhật 07.01.2018

98458 IT1110 Tin học đại cương Điện tử-K61C T20 Chủ nhật 07.01.2018

98458 IT1110 Tin học đại cương Điện tử-K61C T20 Chủ nhật 07.01.2018

98636 IT1110 Tin học đại cương Kỹ thuật nhiệt-K61S T20 Chủ nhật 07.01.2018

98636 IT1110 Tin học đại cương Kỹ thuật nhiệt-K61S T20 Chủ nhật 07.01.2018

98858 IT1110 Tin học đại cương CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S T20 Chủ nhật 07.01.2018

98858 IT1110 Tin học đại cương CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S T20 Chủ nhật 07.01.2018

97076 IT1130 Tin học đại cương Tiếng Anh KHKT & CN-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018

97076 IT1130 Tin học đại cương Tiếng Anh KHKT & CN-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018

96807 IT2000 Nhập môn CNTT và TT **KSTN-CNTT-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018

97450 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT-TT-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018

97450 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT-TT-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018

97450 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT-TT-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018

97582 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CN CNTT&TT-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018

97582 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CN CNTT&TT-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018

98969 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT-TT-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018

98969 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT-TT-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018

99570 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT.01,02,03,04-K62C T21 Thứ hai 08.01.2018
99570 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT.01,02,03,04-K62C T21 Thứ hai 08.01.2018

99570 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT.01,02,03,04-K62C T21 Thứ hai 08.01.2018

99570 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT.01,02,03,04-K62C T21 Thứ hai 08.01.2018

99570 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT.01,02,03,04-K62C T21 Thứ hai 08.01.2018

99584 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT.05,06,07,08-K62C T21 Thứ hai 08.01.2018

99584 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT.05,06,07,08-K62C T21 Thứ hai 08.01.2018

99584 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT.05,06,07,08-K62C T21 Thứ hai 08.01.2018

99584 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT.05,06,07,08-K62C T21 Thứ hai 08.01.2018

99584 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT.05,06,07,08-K62C T21 Thứ hai 08.01.2018

99597 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT.09,10,11-K62C T21 Thứ hai 08.01.2018

99597 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT.09,10,11-K62C T21 Thứ hai 08.01.2018

99597 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT.09,10,11-K62C T21 Thứ hai 08.01.2018

99597 IT2000 Nhập môn CNTT và TT CNTT.09,10,11-K62C T21 Thứ hai 08.01.2018

97493 IT2130 Tín hiệu và hệ thống KT Máy tính & TT-K60S T19 Thứ tư 27.12.2017

97493 IT2130 Tín hiệu và hệ thống KT Máy tính & TT-K60S T19 Thứ tư 27.12.2017

97489 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Công nghệ thông tin-K60C T19 Thứ hai 25.12.2017

97489 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Công nghệ thông tin-K60C T19 Thứ hai 25.12.2017

97583 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật CN CNTT&TT 1-K61C T19 Thứ hai 25.12.2017

97586 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật CN CNTT&TT 2-K61C T19 Thứ hai 25.12.2017

96736 IT3014 Cấu trúc dữ liệu và GT **KSTN-CĐT-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017

96880 IT3014 Cấu trúc dữ liệu và GT **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K60C T19 Thứ bảy 30.12.2017

96954 IT3016 Giải thuật & các vấn đề cho kỹ sư **CTTT-CĐT-K60S T20 Thứ sáu 05.01.2018
97490 IT3020 Toán rời rạc Công nghệ thông tin-K60C T19 Thứ năm 28.12.2017

97050 IT3024 Toán rời rạc **CTTT-KSCLC HTTT-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018

97584 IT3030 Kiến trúc máy tính CN CNTT&TT 1-K61C T21 Thứ ba 09.01.2018

97584 IT3030 Kiến trúc máy tính CN CNTT&TT 1-K61C T21 Thứ ba 09.01.2018

97587 IT3030 Kiến trúc máy tính CN CNTT&TT 2-K61C T21 Thứ ba 09.01.2018

97587 IT3030 Kiến trúc máy tính CN CNTT&TT 2-K61C T21 Thứ ba 09.01.2018

96875 IT3034 Kiến trúc máy tính **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59S T20 Thứ tư 03.01.2018

96933 IT3036 Kiến trúc bộ xử lý và hợp ngữ **CTTT-CĐT-K59C T21 Thứ hai 08.01.2018

97491 IT3040 Kỹ thuật lập trình Công nghệ thông tin-K60C T19 Thứ bảy 30.12.2017

96761 IT3053 Tiếng Anh CN CNTT **KSTN-CNTT-K60C T19 Thứ sáu 29.12.2017

97495 IT3061 Quá trình ngẫu nhiên ứng dụng KT Máy tính & TT-K60S T19 Thứ sáu 29.12.2017

97488 IT3062 Toán chuyên đề ATTT-K60S T19 Thứ sáu 29.12.2017

97585 IT3070 Hệ điều hành CN CNTT&TT 1-K61C T20 Thứ năm 04.01.2018

97588 IT3070 Hệ điều hành CN CNTT&TT 2-K61C T20 Thứ năm 04.01.2018

96762 IT3080 Mạng máy tính **KSTN-CNTT-K60C T21 Thứ hai 08.01.2018

97470 IT3080 Mạng máy tính Công nghệ thông tin-K60S T21 Thứ hai 08.01.2018

97496 IT3080 Mạng máy tính KT Máy tính & TT-K60S T21 Thứ hai 08.01.2018

96866 IT3088 Mạng tin học **KSCLC-CKHK-K59S T19 Thứ tư 27.12.2017

96763 IT3090 Cơ sở dữ liệu **KSTN-CNTT-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018

97471 IT3090 Cơ sở dữ liệu Công nghệ thông tin-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018

97471 IT3090 Cơ sở dữ liệu Công nghệ thông tin-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018

97472 IT3090 Cơ sở dữ liệu Công nghệ thông tin-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018
97472 IT3090 Cơ sở dữ liệu Công nghệ thông tin-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018

97497 IT3090 Cơ sở dữ liệu KT Máy tính & TT-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018

96886 IT3094 Cơ sở dữ liệu **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K60S T19 Thứ sáu 29.12.2017

96764 IT3100 Lập trình hướng đối tượng **KSTN-CNTT-K60C T20 Thứ năm 04.01.2018

97473 IT3100 Lập trình hướng đối tượng Công nghệ thông tin-K60S T20 Thứ năm 04.01.2018

97473 IT3100 Lập trình hướng đối tượng Công nghệ thông tin-K60S T20 Thứ năm 04.01.2018

97474 IT3100 Lập trình hướng đối tượng Công nghệ thông tin-K60S T20 Thứ năm 04.01.2018

97474 IT3100 Lập trình hướng đối tượng Công nghệ thông tin-K60S T20 Thứ năm 04.01.2018

97499 IT3100 Lập trình hướng đối tượng KT Máy tính & TT-K60S T20 Thứ năm 04.01.2018

97500 IT3100 Lập trình hướng đối tượng KT Máy tính & TT-K60S T20 Thứ năm 04.01.2018

97500 IT3100 Lập trình hướng đối tượng KT Máy tính & TT-K60S T20 Thứ năm 04.01.2018

97049 IT3104 Kỹ thuật lập trình **KSCLC-HTTT&TT-K60S T21 Thứ hai 08.01.2018

96765 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở **KSTN-CNTT-K60C T19 Thứ ba 26.12.2017

97475 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở Công nghệ thông tin-K60S T19 Thứ ba 26.12.2017

97475 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở Công nghệ thông tin-K60S T19 Thứ ba 26.12.2017

97476 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở Công nghệ thông tin-K60S T19 Thứ ba 26.12.2017

97476 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở Công nghệ thông tin-K60S T19 Thứ ba 26.12.2017

97591 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở CN CNTT&TT-K60S T19 Thứ ba 26.12.2017

97591 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở CN CNTT&TT-K60S T19 Thứ ba 26.12.2017

97483 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin Công nghệ thông tin-K60S T21 Thứ năm 11.01.2018

97483 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin Công nghệ thông tin-K60S T21 Thứ năm 11.01.2018

97484 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin Công nghệ thông tin-K60S T21 Thứ năm 11.01.2018
97484 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin Công nghệ thông tin-K60S T21 Thứ năm 11.01.2018

96766 IT3133 Điện tử số **KSTN-CNTT-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018

97501 IT3430 Kỹ thuật điện tử tương tự và số KT Máy tính & TT-K60S T21 Thứ ba 09.01.2018

97502 IT3430 Kỹ thuật điện tử tương tự và số KT Máy tính & TT-K60S T21 Thứ ba 09.01.2018

97589 IT3600 Lập trình hướng đối tượng CN CNTT&TT-K60S T19 Thứ sáu 29.12.2017

97589 IT3600 Lập trình hướng đối tượng CN CNTT&TT-K60S T19 Thứ sáu 29.12.2017

97590 IT3600 Lập trình hướng đối tượng CN CNTT&TT-K60S T19 Thứ sáu 29.12.2017

97592 IT3620 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin CN CNTT&TT-K60S T20 Thứ ba 02.01.2018

97593 IT3620 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin CN CNTT&TT-K60S T20 Thứ ba 02.01.2018

669635 IT3680 Thuâ ̣t toán ứng dụng Thuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 1) T21 Thứ ba 09.01.2018

669636 IT3680 Thuâ ̣t toán ứng dụng Thuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 2) T21 Thứ ba 09.01.2018

96767 IT3910 Project I **KSTN-CNTT-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018

666333 IT3910 Project I BM Khoa học máy tính T21 Thứ tư 10.01.2018

666334 IT3910 Project I BM Hệ thống thông tin T21 Thứ tư 10.01.2018

666334 IT3910 Project I BM Hệ thống thông tin T21 Thứ tư 10.01.2018

666335 IT3910 Project I BM Công nghệ phần mềm T21 Thứ tư 10.01.2018

666335 IT3910 Project I BM Công nghệ phần mềm T21 Thứ tư 10.01.2018

666336 IT3910 Project I BM Kĩ thuật máy tính T21 Thứ tư 10.01.2018

666337 IT3910 Project I BM Truyền thông và mạng máy tính T21 Thứ tư 10.01.2018

666338 IT3910 Project I Ngành ATTT T21 Thứ tư 10.01.2018

666381 IT3911 Đồ án I: Lập trình BM Khoa học máy tính T21 Thứ năm 11.01.2018

666379 IT3920 Project II BM Công nghệ phần mềm T21 Thứ bảy 13.01.2018
666380 IT3920 Project II BM Hệ thống thông tin T21 Thứ bảy 13.01.2018

666339 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống BM Khoa học máy tính T21 Thứ sáu 12.01.2018

666340 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống BM Hệ thống thông tin T21 Thứ sáu 12.01.2018

666341 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống BM Công nghệ phần mềm T21 Thứ sáu 12.01.2018

666342 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống BM Kĩ thuật máy tính T21 Thứ sáu 12.01.2018

666343 IT3921 Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống BM Truyền thông và mạng máy tính T21 Thứ sáu 12.01.2018

666382 IT3930 Project II BM Kĩ thuật máy tính T21 Thứ bảy 13.01.2018

666383 IT3930 Project II BM Truyền thông và mạng máy tính T21 Thứ bảy 13.01.2018

666354 IT3941 Đồ án 3: Định hướng công nghệ BM Khoa học máy tính T21 Thứ bảy 13.01.2018

666355 IT3941 Đồ án 3: Định hướng công nghệ BM Kĩ thuật máy tính T21 Thứ bảy 13.01.2018

666356 IT3941 Đồ án 3: Định hướng công nghệ BM Truyền thông và mạng máy tính T21 Thứ bảy 13.01.2018

97485 IT4010 An toàn và bảo mật thông tin Công nghệ thông tin-K60S T21 Thứ hai 08.01.2018

97485 IT4010 An toàn và bảo mật thông tin Công nghệ thông tin-K60S T21 Thứ hai 08.01.2018

97486 IT4010 An toàn và bảo mật thông tin Công nghệ thông tin-K60S T21 Thứ hai 08.01.2018

96730 IT4013 An toàn thông tin **KSTN-CNTT-K59S T19 Thứ tư 27.12.2017

97487 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin ATTT-K60C T20 Thứ năm 04.01.2018

96872 IT4024 Mô hình hóa bằng automat **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59C T20 Thứ ba 02.01.2018

97507 IT4030 Nhập môn hệ quản trị cơ sở dữ liệu KHMT-K59C T19 Thứ ba 26.12.2017

97477 IT4040 Trí tuệ nhân tạo Công nghệ thông tin-K60S T21 Thứ bảy 13.01.2018

97478 IT4040 Trí tuệ nhân tạo Công nghệ thông tin-K60S T21 Thứ bảy 13.01.2018

97478 IT4040 Trí tuệ nhân tạo Công nghệ thông tin-K60S T21 Thứ bảy 13.01.2018

97479 IT4040 Trí tuệ nhân tạo Công nghệ thông tin-K60S T21 Thứ bảy 13.01.2018
97479 IT4040 Trí tuệ nhân tạo Công nghệ thông tin-K60S T21 Thứ bảy 13.01.2018

97508 IT4050 Thiết kế và phân tích thuật toán KHMT-K59C T20 Thứ tư 03.01.2018

96731 IT4053 Phân tích và thiết kế thuật toán **KSTN-CNTT-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99041 IT4053 Phân tích và thiết kế thuật toán **Project T19 Thứ sáu 29.12.2017

97594 IT4069 Lập trình mạng CN CNTT&TT-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018

97595 IT4069 Lập trình mạng CN CNTT&TT-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018

96732 IT4074 Lý thuyết ngôn ngữ và phương pháp dịch **KSTN-CNTT-K59S T20 Thứ ba 02.01.2018

98970 IT4079 Ngôn ngữ và phương pháp dịch KHMT-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018

96733 IT4080 Nhập môn công nghệ phần mềm **KSTN-CNTT-K59S T20 Thứ bảy 06.01.2018

97480 IT4080 Nhập môn công nghệ phần mềm Công nghệ thông tin-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018

97480 IT4080 Nhập môn công nghệ phần mềm Công nghệ thông tin-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018

97481 IT4080 Nhập môn công nghệ phần mềm Công nghệ thông tin-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018

97481 IT4080 Nhập môn công nghệ phần mềm Công nghệ thông tin-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018

97482 IT4080 Nhập môn công nghệ phần mềm Công nghệ thông tin-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018

97596 IT4089 Nhập môn công nghệ phần mềm CN CNTT&TT-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018

97597 IT4089 Nhập môn công nghệ phần mềm CN CNTT&TT-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018

96734 IT4090 Xử lý ảnh **KSTN-CNTT-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018

97509 IT4110 Tính toán khoa học KHMT-K59C T21 Thứ hai 08.01.2018

97510 IT4130 Lập trình song song KHMT-K59C T21 Thứ năm 11.01.2018

96737 IT4160 Vi xử lý **KSTN-CĐT-K59S T20 Thứ tư 03.01.2018

98011 IT4160 Vi xử lý Cơ điện tử-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018

98225 IT4160 Vi xử lý CN Cơ điện tử-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018


98226 IT4160 Vi xử lý CN Cơ điện tử-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018

99042 IT4170 Xử lý tín hiệu số Project T21 Thứ tư 10.01.2018

96869 IT4174 Xử lý tín hiệu **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59S T20 Thứ năm 04.01.2018

97528 IT4190 An toàn hệ thống ATTT-K59S T19 Thứ tư 27.12.2017

97533 IT4200 Kỹ thuật ghép nối máy tính KTMT-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017

97537 IT4210 Hệ nhúng KTMT-K59C T20 Thứ ba 02.01.2018

93311 IT4212 Hệ thống thời gian thực *VN(AS)-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017

97530 IT4220 Quản trị an toàn thông tin và rủi ro ATTT-K59C T20 Thứ ba 02.01.2018

97538 IT4230 Kỹ năng giao tiếp KTMT-K59S T20 Thứ bảy 06.01.2018

97535 IT4240 Quản trị dự án công nghệ thông tin KTMT-K59C T21 Thứ hai 08.01.2018

97535 IT4240 Quản trị dự án công nghệ thông tin KTMT-K59C T21 Thứ hai 08.01.2018

97534 IT4251 Thiết kế IC KTMT-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017

97542 IT4260 An ninh mạng TTMMT-K59C T19 Thứ tư 27.12.2017

97529 IT4263 An ninh mạng ATTT-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018

99044 IT4271 Hệ thống máy tính công nghiệp Project T21 Thứ ba 09.01.2018

96700 IT4290 Xử lý tiếng nói **KSTN-CNTT-K58C T19 Thứ ba 26.12.2017

97536 IT4290 Xử lý tiếng nói KTMT-K59C T19 Thứ ba 26.12.2017

96857 IT4304 An toàn thông tin **KSCLC-HTTT&TT-K58C T20 Thứ bảy 06.01.2018

97513 IT4310 Cơ sở dữ liệu nâng cao HTTT-K59C T19 Thứ ba 26.12.2017

97563 IT4320 An toàn trong giao dịch điện tử ATTT-K58S T19 Thứ tư 27.12.2017

96701 IT4340 Hệ trợ giúp quyết định **KSTN-CNTT-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017

97514 IT4341 Hệ trợ giúp quyết định HTTT-K59C T19 Thứ sáu 29.12.2017
97514 IT4341 Hệ trợ giúp quyết định HTTT-K59C T19 Thứ sáu 29.12.2017

97515 IT4361 Hệ cơ sở tri thức HTTT-K59C T20 Thứ ba 02.01.2018

97511 IT4371 Các hệ phân tán HTTT-K59C T20 Thứ tư 03.01.2018

97599 IT4408 Thiết kế và lập trình Web CN CNTT&TT-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018

97512 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến HTTT-K59C T20 Thứ bảy 06.01.2018

666357 IT4421 Đồ án các công nghệ xây dựng HTTT Đồ án các công nghệ xây dựng HTTT T21 Thứ bảy 13.01.2018

666357 IT4421 Đồ án các công nghệ xây dựng HTTT Đồ án các công nghệ xây dựng HTTT T21 Thứ bảy 13.01.2018

96855 IT4424 Đồ án: Các công nghệ xây dựng hệ thống thô**KSCLC-HTTT&TT-K58C T20 Thứ sáu 05.01.2018

97520 IT4440 Tương tác Người –Máy CNPM-K59C T19 Thứ tư 27.12.2017

97564 IT4450 Cơ sở pháp lý số ATTT-K58S T20 Thứ ba 02.01.2018

97519 IT4460 Phân tích yêu cầu phần mềm CNPM-K59C T19 Thứ tư 27.12.2017

97552 IT4470 Đồ họa và hiện thực ảo KS KTPM-K59S T21 Thứ ba 09.01.2018

97504 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp Công nghệ thông tin-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018

97504 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp Công nghệ thông tin-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018

97505 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp Công nghệ thông tin-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018

97505 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp Công nghệ thông tin-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018

97506 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp Công nghệ thông tin-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018

97506 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp Công nghệ thông tin-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018

97521 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm CNPM-K59C T20 Thứ tư 03.01.2018

97521 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm CNPM-K59C T20 Thứ tư 03.01.2018

97526 IT4501 Đảm bảo chất lượng Phần mềm CNPM-K59C T20 Thứ tư 03.01.2018

96702 IT4520 Kinh tế công nghệ phần mềm **KSTN-CNTT-K58C T20 Thứ sáu 05.01.2018
97525 IT4520 Kinh tế công nghệ phần mềm CNPM-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018

97522 IT4530 Kỹ năng lập báo cáo kỹ thuật và dự án CNPM-K59C T21 Thứ hai 08.01.2018

97523 IT4541 Quản lý dự án phần mềm CNPM-K59C T21 Thứ ba 09.01.2018

97523 IT4541 Quản lý dự án phần mềm CNPM-K59C T21 Thứ ba 09.01.2018

97524 IT4551 Phát triển phần mềm chuyên nghiệp CNPM-K59C T21 Thứ sáu 12.01.2018

97524 IT4551 Phát triển phần mềm chuyên nghiệp CNPM-K59C T21 Thứ sáu 12.01.2018

97527 IT4590 Lý thuyết thông tin ATTT-K59C T21 Thứ ba 09.01.2018

96874 IT4594 Lý thuyết thông tin và truyền thông số **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59S T21 Thứ tư 10.01.2018

97539 IT4610 Hệ phân tán TTMMT-K59C T19 Thứ sáu 29.12.2017

97539 IT4610 Hệ phân tán TTMMT-K59C T19 Thứ sáu 29.12.2017

96856 IT4614 Các hệ phân tán **KSCLC-HTTT&TT-K58C T21 Thứ năm 11.01.2018

97565 IT4630 Phân tích mã độc ATTT-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018

97543 IT4650 Thiết kế mạng Intranet TTMMT-K59C T20 Thứ tư 03.01.2018

97540 IT4661 Quản trị dữ liệu phân tán TTMMT-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018

97569 IT4670 Đánh giá hiệu năng mạng KS TT&MMT-K58S T19 Thứ năm 28.12.2017

96703 IT4680 Truyền thông đa phương tiện và ứng dụng **KSTN-CNTT-K58C T20 Thứ ba 02.01.2018

97541 IT4681 Truyền thông đa phương tiện TTMMT-K59C T21 Thứ hai 08.01.2018

96847 IT4684 Mạng số và truyền dữ liệu **KSCLC-HTTT&TT-K58C T21 Thứ bảy 13.01.2018

97568 IT4690 Mạng không dây và truyền thông di động KS TT&MMT-K58S T20 Thứ ba 02.01.2018

97570 IT4700 Các hệ thống thông tin vệ tinh KS TT&MMT-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018

666358 IT4711 Đồ án môn học chuyên ngành TTM Đồ án môn học chuyên ngành TTM T21 Thứ bảy 13.01.2018

97566 IT4730 An toàn cơ sở dữ liệu ATTT-K58S T21 Thứ ba 09.01.2018


96704 IT4752 Tính toán song song **KSTN-CNTT-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018

97576 IT4756 Thương mại điê ̣n tử KS KHMT-K58S T19 Thứ năm 28.12.2017

97575 IT4766 Lâ ̣p trình kịch bản với JavaScript KS KHMT-K58S T21 Thứ hai 08.01.2018

97546 IT4772 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên KS HTTT-K58S T19 Thứ ba 26.12.2017

97573 IT4778 Lập trình hệ thống KS KHMT-K58S T20 Thứ bảy 06.01.2018

97574 IT4779 Xử lý dữ liê ̣u lớn KS KHMT-K58S T21 Thứ ba 09.01.2018

97531 IT4785 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động ATTT-K59C T21 Thứ sáu 12.01.2018

99043 IT4786 Lập trình hệ thống Project T21 Thứ sáu 12.01.2018

666359 IT4797 Đồ án hệ nhúng Đồ án hệ nhúng T21 Thứ bảy 13.01.2018

97562 IT4810 Đánh giá kiểm định an toàn hệ thống thông tATTT-K58S T21 Thứ hai 08.01.2018

97532 IT4815 Quản trị mạng ATTT,TTMMT-K59C T20 Thứ năm 04.01.2018

97598 IT4819 Quản trị mạng CN CNTT&TT-K60S T21 Thứ tư 10.01.2018

97518 IT4843 Tích hợp dữ liệu và XML HTTT-K59C T20 Thứ năm 04.01.2018

97518 IT4843 Tích hợp dữ liệu và XML HTTT-K59C T20 Thứ năm 04.01.2018

97547 IT4844 Xử lý thông tin mờ KS HTTT-K58S T19 Thứ tư 27.12.2017

97544 IT4851 Hệ cơ sở dữ liệu đa phương tiện KS HTTT-K58S T20 Thứ ba 02.01.2018

96735 IT4852 Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu **KSTN-CNTT-K59S T21 Thứ sáu 12.01.2018

97545 IT4853 Tìm kiếm thông tin và trình diễn thông tin KS HTTT-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018

97548 IT4856 Quản trị dự án KS HTTT-K58S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97516 IT4859 Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu HTTT-K59C T21 Thứ sáu 12.01.2018

97549 IT4866 Học máy KS HTTT-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018

97549 IT4866 Học máy KS HTTT-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018


97551 IT4868 Khai phá Web KS HTTT-K58S T21 Thứ tư 10.01.2018

97557 IT4876 Nhập môn chương trình dịch KS KTPM-K58S T19 Thứ năm 28.12.2017

97554 IT4883 Phát triển phần mềm phân tán KS KTPM-K58S T20 Thứ ba 02.01.2018

97554 IT4883 Phát triển phần mềm phân tán KS KTPM-K58S T20 Thứ ba 02.01.2018

97558 IT4887 Mạng không dây và phát triển ứng dụng di đKS KTPM-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018

97555 IT4895 Công nghệ Web tiên tiến KS KTPM-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018

97555 IT4895 Công nghệ Web tiên tiến KS KTPM-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018

97556 IT4898 Multimedia, trò chơi và các hệ thống giải trí KS KTPM-K58S T21 Thứ năm 11.01.2018

669560 IT4911 Đồ án môn học (Thiết kế hệ thống ATTT) Ngành ATTT T21 Thứ bảy 13.01.2018

97571 IT4924 Tính toán di động KS TT&MMT-K58S T21 Thứ ba 09.01.2018

97600 IT4929 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động CN CNTT&TT-K60S T21 Thứ năm 11.01.2018

96705 IT4940 Project 3 **KSTN-CNTT-K58C T21 Thứ năm 11.01.2018

96953 ME2006 Tĩnh học **CTTT-CĐT-K60S T21 Thứ hai 08.01.2018

96813 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I **KSTN-CĐT-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

97392 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

97393 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

97394 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

97395 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

97396 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

97397 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

97398 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

97399 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018


97400 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

97401 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

97402 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

97403 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

97404 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

97405 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

97406 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

97407 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

97408 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

97409 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

97410 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

97411 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

97412 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97413 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97414 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97415 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97416 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97417 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97418 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97419 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97420 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97421 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018


97422 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97423 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97424 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97425 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97426 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97427 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97428 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97429 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97430 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97431 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97432 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97433 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97434 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S T19 Thứ năm 28.12.2017

97435 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S T19 Thứ năm 28.12.2017

97436 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S T19 Thứ năm 28.12.2017

97437 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S T19 Thứ năm 28.12.2017

97438 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S T19 Thứ năm 28.12.2017

97439 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S T19 Thứ năm 28.12.2017

97440 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S T19 Thứ năm 28.12.2017

97441 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S T19 Thứ năm 28.12.2017

97442 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S T19 Thứ năm 28.12.2017

97443 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60S T19 Thứ năm 28.12.2017


97444 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60C T19 Thứ năm 28.12.2017

97445 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60C T19 Thứ năm 28.12.2017

97446 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60C T19 Thứ năm 28.12.2017

97447 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60C T19 Thứ năm 28.12.2017

97448 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60C T19 Thứ năm 28.12.2017

97449 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Cơ sở chung-K60C T19 Thứ năm 28.12.2017

96818 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản **KSTN-VLKT-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

97358 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

97359 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

97360 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

97361 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

97362 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

97363 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

97364 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

97365 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

97366 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

97367 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

97368 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

97369 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

97370 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97371 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97372 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018
97373 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97374 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97375 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97376 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97377 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97378 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97379 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97380 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97381 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97382 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97383 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97384 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97385 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97386 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97387 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97388 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97389 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97390 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97391 ME2015 Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản Cơ sở chung-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

96971 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1 **CTTT-CĐT-K61C T19 Thứ năm 28.12.2017

96902 ME2020 Vẽ kỹ thuâ ̣t **KSCLC -K61S T21 Thứ ba 09.01.2018

97060 ME2020 Vẽ kỹ thuâ ̣t **Tách từ lớp 96902 T21 Thứ ba 09.01.2018
97057 ME2030 Cơ khí đại cương **KSTN Hóa dầu - K60C T19 Thứ sáu 29.12.2017

98020 ME2030 Cơ khí đại cương Cơ khí CTM-K60C T19 Thứ sáu 29.12.2017

98639 ME2030 Cơ khí đại cương Kỹ thuật nhiệt-K61S T19 Thứ sáu 29.12.2017

98640 ME2030 Cơ khí đại cương Kỹ thuật nhiệt-K61S T19 Thứ sáu 29.12.2017

96888 ME2031 Cơ học đại cương và cơ học các MTLT **KSCLC-CKHK-K60C T20 Thứ ba 02.01.2018

96955 ME2036 Cơ khí đại cương **CTTT-CĐT-K60S T21 Thứ tư 10.01.2018

97934 ME2040 Cơ học kỹ thuật CN Kỹ thuật điện 1-K61C T20 Thứ ba 02.01.2018

97935 ME2040 Cơ học kỹ thuật CN Kỹ thuật điện 2-K61C T20 Thứ ba 02.01.2018

97941 ME2040 Cơ học kỹ thuật CN ĐK&TĐH 1-K61C T20 Thứ ba 02.01.2018

97942 ME2040 Cơ học kỹ thuật CN ĐK&TĐH 2-K61C T20 Thứ ba 02.01.2018

98329 ME2040 Cơ học kỹ thuật KT In-K60C T20 Thứ ba 02.01.2018

98642 ME2040 Cơ học kỹ thuật Kỹ thuật nhiệt-K61S T20 Thứ ba 02.01.2018

98643 ME2040 Cơ học kỹ thuật Kỹ thuật nhiệt-K61S T20 Thứ ba 02.01.2018

98191 ME2041 Cơ học kỹ thuật 1 CN CTM 1-K61S T19 Thứ bảy 30.12.2017

98192 ME2041 Cơ học kỹ thuật 1 CN CTM 2-K61S T19 Thứ bảy 30.12.2017

98205 ME2041 Cơ học kỹ thuật 1 CN Cơ điện tử-K61S T19 Thứ bảy 30.12.2017

98205 ME2041 Cơ học kỹ thuật 1 CN Cơ điện tử-K61S T19 Thứ bảy 30.12.2017

98206 ME2041 Cơ học kỹ thuật 1 CN Cơ điện tử-K61S T19 Thứ bảy 30.12.2017

98206 ME2041 Cơ học kỹ thuật 1 CN Cơ điện tử-K61S T19 Thứ bảy 30.12.2017

98199 ME2100 Nhập môn cơ điện tử CN Cơ điện tử-K61S T20 Thứ năm 04.01.2018

98199 ME2100 Nhập môn cơ điện tử CN Cơ điện tử -K61S T20 Thứ năm 04.01.2018

98200 ME2100 Nhập môn cơ điện tử CN Cơ điện tử -K61S T20 Thứ năm 04.01.2018
98200 ME2100 Nhập môn cơ điện tử CN Cơ điện tử -K61S T20 Thứ năm 04.01.2018

97987 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí KT cơ khí CTM-K61S T19 Thứ năm 28.12.2017

97987 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí KT cơ khí CTM-K61S T19 Thứ năm 28.12.2017

97987 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí KT cơ khí CTM-K61S T19 Thứ năm 28.12.2017

97988 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí KT cơ khí CTM-K61S T19 Thứ năm 28.12.2017

97988 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí KT cơ khí CTM-K61S T19 Thứ năm 28.12.2017

98190 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí CN CTM 2-K61S T20 Thứ năm 04.01.2018

96814 ME2140 Cơ học kỹ thuật I **KSTN-CĐT-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

97973 ME2140 Cơ học kỹ thuật I Cơ điện tử 1-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

97974 ME2140 Cơ học kỹ thuật I Cơ điện tử 2-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

97976 ME2140 Cơ học kỹ thuật I Cơ điện tử 3-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

97977 ME2140 Cơ học kỹ thuật I Cơ điện tử 4-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

97984 ME2140 Cơ học kỹ thuật I KT cơ khí CTM-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

97984 ME2140 Cơ học kỹ thuật I KT cơ khí CTM-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

97985 ME2140 Cơ học kỹ thuật I KT cơ khí CTM-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

97985 ME2140 Cơ học kỹ thuật I KT cơ khí CTM-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

97986 ME2140 Cơ học kỹ thuật I KT cơ khí CTM-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

97986 ME2140 Cơ học kỹ thuật I KT cơ khí CTM-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

98863 ME2142 Cơ học kỹ thuật CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S T19 Thứ năm 28.12.2017

98863 ME2142 Cơ học kỹ thuật CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S T19 Thứ năm 28.12.2017

98864 ME2142 Cơ học kỹ thuật CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S T19 Thứ năm 28.12.2017

98864 ME2142 Cơ học kỹ thuật CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S T19 Thứ năm 28.12.2017
98872 ME2142 Cơ học kỹ thuật CN CNKT ôtô-K61S T19 Thứ năm 28.12.2017

98873 ME2142 Cơ học kỹ thuật CN CNKT ôtô-K61S T19 Thứ năm 28.12.2017

96937 ME3006 Kỹ năng giao tiếp nhóm **CTTT-CĐT-Nhóm 1-K59C T21 Thứ sáu 12.01.2018

96938 ME3006 Kỹ năng giao tiếp nhóm **CTTT-CĐT-Nhóm 2-K59C T21 Thứ sáu 12.01.2018

98014 ME3010 Cơ học kỹ thuật II Cơ điện tử-Cơ khí CTM-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017

98014 ME3010 Cơ học kỹ thuật II Cơ điện tử-Cơ khí CTM-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017

98015 ME3010 Cơ học kỹ thuật II Cơ điện tử-Cơ khí CTM-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017

98016 ME3010 Cơ học kỹ thuật II Cơ điện tử-Cơ khí CTM-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017

98016 ME3010 Cơ học kỹ thuật II Cơ điện tử-Cơ khí CTM-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017

98231 ME3011 Cơ học kỹ thuật 2 CN Cơ điện tử-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017

98231 ME3011 Cơ học kỹ thuật 2 CN Cơ điện tử-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017

96932 ME3016 Kinh tế công nghiệp **CTTT-CĐT-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018

97059 ME3026 Động học **CTTT-KHYS-K57C T20 Thứ bảy 06.01.2018

97978 ME3040 Sức bền vật liệu I Cơ điện tử 1-K61S T20 Thứ sáu 05.01.2018

97978 ME3040 Sức bền vật liệu I Cơ điện tử 1-K61S T20 Thứ sáu 05.01.2018

97979 ME3040 Sức bền vật liệu I Cơ điện tử 2-K61S T20 Thứ sáu 05.01.2018

97980 ME3040 Sức bền vật liệu I Cơ điện tử 3-K61S T20 Thứ sáu 05.01.2018

97981 ME3040 Sức bền vật liệu I Cơ điện tử 4-K61S T20 Thứ sáu 05.01.2018

98216 ME3041 Sức bền vật liệu CN CTM-Cơ điện tử-K60S T19 Thứ hai 25.12.2017

96770 ME3050 Sức bền vật liệu II **KSTN-CĐT-K60C T20 Thứ ba 02.01.2018

98024 ME3050 Sức bền vật liệu II Cơ khí CTM-K60C T20 Thứ ba 02.01.2018

98024 ME3050 Sức bền vật liệu II Cơ khí CTM-K60C T20 Thứ ba 02.01.2018
98025 ME3050 Sức bền vật liệu II Cơ khí CTM-K60C T20 Thứ ba 02.01.2018

98025 ME3050 Sức bền vật liệu II Cơ khí CTM-K60C T20 Thứ ba 02.01.2018

98026 ME3050 Sức bền vật liệu II Cơ khí CTM-K60C T20 Thứ ba 02.01.2018

98027 ME3050 Sức bền vật liệu II Cơ khí CTM-K60C T20 Thứ ba 02.01.2018

98039 ME3060 Nguyên lý máy Cơ khí CTM-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018

98040 ME3060 Nguyên lý máy Cơ khí CTM-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018

98041 ME3060 Nguyên lý máy Cơ khí CTM-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018

98041 ME3060 Nguyên lý máy Cơ khí CTM-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018

98042 ME3060 Nguyên lý máy Cơ khí CTM-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018

98043 ME3060 Nguyên lý máy Cơ khí CTM-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018

98792 ME3060 Nguyên lý máy Dệt-May-Da giầy-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018

98793 ME3060 Nguyên lý máy Dệt-May-Da giầy-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018

98794 ME3060 Nguyên lý máy Dệt-May-Da giầy-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018

98217 ME3061 Cơ sở thiết kế máy CN Cơ điện tử-K60C T19 Thứ sáu 29.12.2017

98217 ME3061 Cơ sở thiết kế máy CN Cơ điện tử-K60C T19 Thứ sáu 29.12.2017

98218 ME3061 Cơ sở thiết kế máy CN Cơ điện tử-K60C T19 Thứ sáu 29.12.2017

96771 ME3070 Kỹ thuật đo **KSTN-CĐT-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018

98002 ME3070 Kỹ thuật đo Cơ điện tử-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018

98003 ME3070 Kỹ thuật đo Cơ điện tử-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018

98004 ME3070 Kỹ thuật đo Cơ điện tử-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018

98022 ME3070 Kỹ thuật đo Cơ khí CTM-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018

98214 ME3070 Kỹ thuật đo CN CTM-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018


98213 ME3071 Công nghệ chế tạo máy CN CTM-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018

98223 ME3071 Công nghệ chế tạo máy CN Cơ điện tử-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018

98224 ME3071 Công nghệ chế tạo máy CN Cơ điện tử-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018

98221 ME3072 Kỹ thuật đo CN Cơ điện tử-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018

98222 ME3072 Kỹ thuật đo CN Cơ điện tử-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018

96936 ME3076 Thiết kế cơ khí **CTTT-CĐT-K59C T21 Thứ hai 08.01.2018

96738 ME3081 Thiết kế hệ thống cơ điện tử **KSTN-CĐT-K59S T20 Thứ bảy 06.01.2018

98232 ME3081 Thiết kế hệ thống cơ điện tử CN Cơ điện tử-K60C T20 Thứ bảy 06.01.2018

96907 ME3086 Công nghệ chế tạo máy **CTTT-CĐT-K58S T19 Thứ năm 28.12.2017

98005 ME3090 Chi tiết máy Cơ điện tử-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018

98006 ME3090 Chi tiết máy Cơ điện tử-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018

98007 ME3090 Chi tiết máy Cơ điện tử-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018

98044 ME3090 Chi tiết máy Cơ khí CTM-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018

98045 ME3090 Chi tiết máy Cơ khí CTM-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018

98046 ME3090 Chi tiết máy Cơ khí CTM-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018

98046 ME3090 Chi tiết máy Cơ khí CTM-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018

98047 ME3090 Chi tiết máy Cơ khí CTM-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018

98048 ME3090 Chi tiết máy Cơ khí CTM-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018

98878 ME3090 Chi tiết máy Cơ khí động lực-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018

98879 ME3090 Chi tiết máy Cơ khí động lực-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018

98899 ME3090 Chi tiết máy Hàng không, Tàu thủy-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018

98905 ME3090 Chi tiết máy CN CNKT ôtô-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018
98374 ME3091 Chi tiết máy Máy hóa-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018

98077 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Cơ khí CTM-K59S T21 Thứ năm 11.01.2018

98077 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Cơ khí CTM-K59S T21 Thứ năm 11.01.2018

98078 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Cơ khí CTM-K59S T21 Thứ năm 11.01.2018

98894 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite Cơ khí động lực-K60S T21 Thứ năm 11.01.2018

98049 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Cơ khí CTM-K60C T21 Thứ ba 09.01.2018

98050 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Cơ khí CTM-K60C T21 Thứ ba 09.01.2018

98051 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Cơ khí CTM-K60C T21 Thứ ba 09.01.2018

98052 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Cơ khí CTM-K60C T21 Thứ ba 09.01.2018

98054 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động Cơ khí CTM-K60C T21 Thứ ba 09.01.2018

98211 ME3121 Kỹ thuật điều khiển tự động CN CTM-K60C T19 Thứ bảy 30.12.2017

668777 ME3130 Đồ án chi tiết máy CN CTM K58,59,60 T21 Thứ sáu 12.01.2018

668777 ME3130 Đồ án chi tiết máy CN CTM K58,59,60 T21 Thứ sáu 12.01.2018

668778 ME3130 Đồ án chi tiết máy KTCK K58,59 T21 Thứ sáu 12.01.2018

668778 ME3130 Đồ án chi tiết máy KTCK K58,59 T21 Thứ sáu 12.01.2018

668779 ME3130 Đồ án chi tiết máy KTCK K58,59 T21 Thứ sáu 12.01.2018

668779 ME3130 Đồ án chi tiết máy KTCK K58,59 T21 Thứ bảy 13.01.2018

668780 ME3130 Đồ án chi tiết máy KTCĐT K58,59 T21 Thứ bảy 13.01.2018

668781 ME3130 Đồ án chi tiết máy KTCKDL K58,59 T21 Thứ bảy 13.01.2018

668781 ME3130 Đồ án chi tiết máy KTCKDL K58,59 T21 Thứ bảy 13.01.2018

668782 ME3131 Đồ án chi tiết máy KTHH K58,59 T21 Thứ bảy 13.01.2018

98018 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường Cơ khí CTM-K60C T19 Thứ ba 26.12.2017
98195 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường CN CTM 1-K61S T19 Thứ ba 26.12.2017

98196 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường CN CTM 2-K61S T19 Thứ ba 26.12.2017

98055 ME3168 Robotics (BTL) Cơ điện tử-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017

98055 ME3168 Robotics (BTL) Cơ điện tử-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017

98056 ME3168 Robotics (BTL) Cơ điện tử-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017

98056 ME3168 Robotics (BTL) Cơ điện tử-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017

98074 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử-K59C T19 Thứ bảy 30.12.2017

98112 ME3170 Công nghệ chế tạo máy Cơ khí CTM-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017

98893 ME3171 Công nghệ chế tạo máy Cơ khí động lực-K60C T19 Thứ sáu 29.12.2017

98906 ME3171 Công nghệ chế tạo máy CN CNKT ôtô-K60C T19 Thứ sáu 29.12.2017

668785 ME3180 Đồ án công nghệ chế tạo máy SV liên hệ với BM CTM T21 Thứ tư 10.01.2018

668785 ME3180 Đồ án công nghệ chế tạo máy SV liên hệ với BM CTM T21 Thứ tư 10.01.2018

668785 ME3180 Đồ án công nghệ chế tạo máy SV liên hệ với BM CTM T21 Thứ tư 10.01.2018

98656 ME3190 Sức bền vâ ̣t liê ̣u KT Nhiệt Lạnh-K60C T21 Thứ ba 09.01.2018

98657 ME3190 Sức bền vâ ̣t liê ̣u KT Nhiệt Lạnh-K60C T21 Thứ ba 09.01.2018

98658 ME3210 Nguyên lý máy KT Nhiệt Lạnh-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018

98659 ME3210 Nguyên lý máy KT Nhiệt Lạnh-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018

98373 ME3211 Nguyên lý máy Máy hóa-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018

98880 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo Cơ khí động lực-K60C T20 Thứ ba 02.01.2018

98881 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo Cơ khí động lực-K60C T20 Thứ ba 02.01.2018

98900 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo Hàng không, Tàu thủy-K60C T20 Thứ ba 02.01.2018

98012 ME3300 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử Cơ điện tử-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018
98229 ME3301 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử CN Cơ điện tử-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018

98230 ME3301 Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử CN Cơ điện tử-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018

96903 ME4006 Thiết kế hệ thống điều khiển **CTTT-CĐT-K58S T20 Thứ ba 02.01.2018

98236 ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác CN CTM-K59S T21 Thứ tư 10.01.2018

98033 ME4022 Chế tạo phôi Cơ khí CTM-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018

98033 ME4022 Chế tạo phôi Cơ khí CTM-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018

98034 ME4022 Chế tạo phôi Cơ khí CTM-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018

98035 ME4022 Chế tạo phôi Cơ khí CTM-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018

98035 ME4022 Chế tạo phôi Cơ khí CTM-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018

98036 ME4022 Chế tạo phôi Cơ khí CTM-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018

98036 ME4022 Chế tạo phôi Cơ khí CTM-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018

98037 ME4022 Chế tạo phôi Cơ khí CTM-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018

98037 ME4022 Chế tạo phôi Cơ khí CTM-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018

98038 ME4022 Chế tạo phôi Cơ khí CTM-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018

98038 ME4022 Chế tạo phôi Cơ khí CTM-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018

98109 ME4023 Quang kỹ thuật CKCX-K59S T19 Thứ năm 28.12.2017

98102 ME4024 Công nghệ hàn nóng chảy I Hàn -K59S T19 Thứ tư 27.12.2017

98154 ME4027 VL& Công nghệ chế tạo sản phẩm cao su CD&Composite-K58C T19 Thứ hai 25.12.2017

98064 ME4032 Đồ gá Cơ điện tử-K59S T20 Thứ tư 03.01.2018

98079 ME4032 Đồ gá Cơ khí CTM-K59S T20 Thứ tư 03.01.2018

98080 ME4032 Đồ gá Cơ khí CTM-K59S T20 Thứ tư 03.01.2018

98081 ME4032 Đồ gá Cơ khí CTM-K59S T20 Thứ tư 03.01.2018


98082 ME4032 Đồ gá Cơ khí CTM-K59S T20 Thứ tư 03.01.2018

98082 ME4032 Đồ gá Cơ khí CTM-K59S T20 Thứ tư 03.01.2018

98083 ME4032 Đồ gá Cơ khí CTM-K59S T20 Thứ tư 03.01.2018

98106 ME4035 Thiết bị gia công áp lực GCAL-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017

98238 ME4042 Robot công nghiê ̣p CN CTM-K59S T19 Thứ năm 28.12.2017

98057 ME4051 Động lực học hệ nhiều vật Cơ điện tử-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018

98149 ME4053 KT chân không & Công nghệ bề mặt CKCX-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017

98107 ME4055 Công nghệ tạo hình tấm GCAL-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018

98105 ME4064 Bảo đảm chất lượng hàn Hàn -K59S T20 Thứ bảy 06.01.2018

96706 ME4068 Nhập môn vi cơ điện tử **KSTN-CĐT-K58C T21 Thứ hai 08.01.2018

98059 ME4068 Nhập môn vi cơ điện tử Cơ điện tử-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018

98111 ME4073 Kỹ thuật xử lý tín hiệu đo CKCX-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018

98117 ME4082 Công nghệ CNC CTM-K58C T20 Thứ bảy 06.01.2018

98118 ME4082 Công nghệ CNC CTM-K58C T20 Thứ bảy 06.01.2018

98167 ME4082 Công nghệ CNC Cơ điện tử-K58C T20 Thứ bảy 06.01.2018

98168 ME4082 Công nghệ CNC Cơ điện tử-K58C T20 Thứ bảy 06.01.2018

98239 ME4082 Công nghệ CNC CN CTM-K59S T20 Thứ bảy 06.01.2018

98244 ME4082 Công nghệ CNC CN Cơ điện tử-K59S T20 Thứ bảy 06.01.2018

96739 ME4088 Cơ sở máy CNC **KSTN-CĐT-K59S T20 Thứ bảy 06.01.2018

98061 ME4088 Cơ sở máy CNC Cơ điện tử-K59S T20 Thứ bảy 06.01.2018

98173 ME4092 Trang bị điện cho máy Cơ điện tử-K58C T19 Thứ hai 25.12.2017

98173 ME4092 Trang bị điện cho máy Cơ điện tử-K58C T19 Thứ hai 25.12.2017
98174 ME4092 Trang bị điện cho máy Cơ điện tử-K58C T19 Thứ hai 25.12.2017

98174 ME4092 Trang bị điện cho máy Cơ điện tử-K58C T19 Thứ hai 25.12.2017

98175 ME4093 Kỹ thuật Laser Cơ điện tử-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018

98067 ME4098 Thiết kế nhà máy cơ khí Cơ điện tử-K59S T21 Thứ tư 10.01.2018

98150 ME4103 Thiết bị in và văn phòng CKCX-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018

98104 ME4104 Kết cấu hàn I Hàn -K59S T20 Thứ tư 03.01.2018

668788 ME4105 Đồ án thiết kế công nghệ và chế tạo khuôn dSV liên hệ BM GCAL T21 Thứ sáu 12.01.2018

98092 ME4112 Tự động hóa sản xuất CTM-K59S T19 Thứ ba 26.12.2017

98094 ME4112 Tự động hóa sản xuất CTM-K59S T19 Thứ ba 26.12.2017

98095 ME4112 Tự động hóa sản xuất CTM-K59S T19 Thứ ba 26.12.2017

98139 ME4121 Máy nâng chuyển CTM-K58C T19 Thứ hai 25.12.2017

98133 ME4122 Các phương pháp gia công tinh CTM-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018

98133 ME4122 Các phương pháp gia công tinh CTM-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018

98176 ME4122 Các phương pháp gia công tinh Cơ điện tử-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018

98134 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí CTM-K58C T21 Thứ sáu 12.01.2018

98177 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí Cơ điện tử-K58C T21 Thứ sáu 12.01.2018

668789 ME4134 Đồ án kết cấu hàn SV liên hệ BM Hàn T21 Thứ bảy 13.01.2018

96707 ME4161 Tự động hóa thiết kế **KSTN-CĐT-K58C T19 Thứ sáu 29.12.2017

98068 ME4161 Tự động hóa thiết kế Cơ điện tử-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017

98069 ME4161 Tự động hóa thiết kế Cơ điện tử-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017

98151 ME4163 Đo lường tự đô ̣ng trong chế tạo cơ khí CKCX-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018

98144 ME4165 Máy dập CNC, PLC GCAL-K58C T20 Thứ ba 02.01.2018
96904 ME4176 Chuyển động và tự động hóa máy **CTTT-CĐT-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018

96740 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn **KSTN-CĐT-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017

96708 ME4182 TĐH thủy khí trong máy **KSTN-CĐT-K58C T19 Thứ ba 26.12.2017

98119 ME4182 TĐH thủy khí trong máy CTM-K58C T19 Thứ ba 26.12.2017

98120 ME4182 TĐH thủy khí trong máy CTM-K58C T19 Thứ ba 26.12.2017

98121 ME4182 TĐH thủy khí trong máy CTM-K58C T19 Thứ ba 26.12.2017

98122 ME4182 TĐH thủy khí trong máy CTM-K58C T19 Thứ ba 26.12.2017

96905 ME4186 Đồ án thiết kế II **CTTT-CĐT-K58S T21 Thứ ba 09.01.2018

98098 ME4192 Thiết kế máy công cụ CTM-K59S T20 Thứ năm 04.01.2018

98098 ME4192 Thiết kế máy công cụ CTM-K59S T20 Thứ năm 04.01.2018

96934 ME4196 Công nghệ vật liệu composite và mô hình hó**CTTT-CĐT-K59C T21 Thứ tư 10.01.2018

98179 ME4211 Động lực học máy Cơ điện tử-K58C T21 Thứ bảy 13.01.2018

98030 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu Cơ khí CTM-K60C T20 Thứ ba 02.01.2018

98031 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu Cơ khí CTM-K60C T20 Thứ ba 02.01.2018

98032 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu Cơ khí CTM-K60C T20 Thứ ba 02.01.2018

98140 ME4213 Các phương pháp gia công phi truyền thống CTM-K58C T19 Thứ ba 26.12.2017

98141 ME4214 Tự đô ̣ng hóa quá trình hàn CN Hàn-K58C T19 Thứ ba 26.12.2017

96908 ME4216 Robot công nghiệp **CTTT-CĐT-K58S T21 Thứ năm 11.01.2018

98101 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt CTM-K59S T19 Thứ ba 26.12.2017

98235 ME4229 CAD/CAM/CNC CN CTM-K59S T20 Thứ tư 03.01.2018

668790 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt SV liên hệ BM GCAL T21 Thứ bảy 13.01.2018

668790 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt SV liên hệ BM GCAL T21 Thứ bảy 13.01.2018
668790 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt SV liên hệ BM GCAL T21 Thứ bảy 13.01.2018

98169 ME4233 CAD/CAM/CNCII Cơ điện tử-K58C T19 Thứ ba 26.12.2017

98169 ME4233 CAD/CAM/CNCII Cơ điện tử-K58C T19 Thứ ba 26.12.2017

98170 ME4233 CAD/CAM/CNCII Cơ điện tử-K58C T19 Thứ ba 26.12.2017

98165 ME4235 Thiết kế hệ thống điều khiển Cơ điện tử-K58C T19 Thứ sáu 29.12.2017

98166 ME4235 Thiết kế hệ thống điều khiển Cơ điện tử-K58C T19 Thứ sáu 29.12.2017

98166 ME4235 Thiết kế hệ thống điều khiển Cơ điện tử-K58C T19 Thứ sáu 29.12.2017

98171 ME4236 Thiết kế hệ thống Vi Cơ Điện Tử Cơ điện tử-K58C T21 Thứ hai 08.01.2018

98171 ME4236 Thiết kế hệ thống Vi Cơ Điện Tử Cơ điện tử-K58C T21 Thứ hai 08.01.2018

98131 ME4242 Công nghệ tạo hình dụng cụ CTM-K58C T20 Thứ ba 02.01.2018

98132 ME4242 Công nghệ tạo hình dụng cụ CTM-K58C T20 Thứ ba 02.01.2018

98137 ME4252 Thiết kế nhà máy cơ khí CTM-K58C T21 Thứ hai 08.01.2018

96860 ME4263 Thiết kế chế tạo bằng máy tính **KSCLC-CKHK-K59-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018

98143 ME4264 Công nghệ và thiết bị hàn vảy CN Hàn-K58C T20 Thứ ba 02.01.2018

98162 ME4281 Tính toán thiết kế robot Cơ điện tử-K58C T20 Thứ tư 03.01.2018

98163 ME4281 Tính toán thiết kế robot Cơ điện tử-K58C T20 Thứ tư 03.01.2018

98164 ME4281 Tính toán thiết kế robot Cơ điện tử-K58C T20 Thứ tư 03.01.2018

98088 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CTM-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017

98089 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CTM-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017

98090 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CTM-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017

98091 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CTM-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017

668792 ME4284 Đồ án Công nghệ hàn nóng chảy SV liên hệ BM Hàn T21 Thứ bảy 13.01.2018
668794 ME4285 Đồ án gia công áp lực SV liên hệ BM GCAL T21 Thứ bảy 13.01.2018

96709 ME4291 Lập trình mô phỏng robot và các hệ cơ điện **KSTN-CĐT-K58C T21 Thứ bảy 13.01.2018

98072 ME4291 Lập trình mô phỏng robot và các hệ cơ điện Cơ điện tử-K59S T21 Thứ bảy 13.01.2018

96710 ME4293 Phần mềm phân tích và mô phỏng các hệ động


**KSTN-CĐT-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017

98066 ME4293 Phần mềm phân tích và mô phỏng các hệ động


Cơ điện tử-K59S T19 Thứ năm 28.12.2017

98142 ME4294 Ứng suất & biến dạng hàn CN Hàn-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018

98180 ME4301 Tối ưu hóa ứng dụng (BTL) Cơ điện tử-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018

98182 ME4303 Thiết kế máy theo nguyên tắc modun hóa Cơ điện tử-K58C T21 Thứ hai 08.01.2018

98182 ME4303 Thiết kế máy theo nguyên tắc modun hóa Cơ điện tử-K58C T21 Thứ hai 08.01.2018

98123 ME4314 Kỹ thuật CAD/CAM (BTL) CTM-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017

98124 ME4314 Kỹ thuật CAD/CAM (BTL) CTM-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017

98114 ME4322 Công nghệ gia công áp lực Cơ khí CTM-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018

98215 ME4322 Công nghệ gia công áp lực CN CTM-K60C T21 Thứ hai 08.01.2018

98153 ME4326 Lưu biến Polime CD&Composite-K58C T20 Thứ ba 02.01.2018

96741 ME4336 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT **KSTN-CĐT-K59S T21 Thứ tư 10.01.2018

668796 ME4336 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT KTCDT K58,59 - SV liên hệ VP Viện T21 Thứ tư 10.01.2018

668796 ME4336 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT KTCDT K58,59 - SV liên hệ VP Viện T21 Thứ năm 11.01.2018

668796 ME4336 Đồ án thiết kế hệ thống CĐT KTCDT K58,59 - SV liên hệ VP Viện T21 Thứ năm 11.01.2018

96711 ME4338 Đồ án thiết kế hệ thống Cơ ĐT 2 **KSTN-CĐT-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018

98146 ME4352 Phương pháp xây dựng bề mă ̣t cho CAD/C GCAL-K58C T20 Thứ bảy 06.01.2018

98178 ME4382 Kỹ thuâ ̣t lâ ̣p trình robot CN Cơ điện tử-K58C T21 Thứ hai 08.01.2018

98147 ME4421 CN gia công sản phẩm chất dẻo GCAL-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018
98987 ME4434 Đảm bảo chất lượng sản phẩm CN CKCX-K58C T21 Thứ năm 11.01.2018

98159 ME4436 CAD nâng cao Cơ khí CTM-K58S T20 Thứ tư 03.01.2018

98160 ME4437 CN các SP Composite Cơ khí CTM-K58C T21 Thứ hai 08.01.2018

98156 ME4438 Đồ họa kỹ thuâ ̣t III ( AutoCAD 3D và vẽ kỹ Cơ khí CTM-K58S T20 Thứ bảy 06.01.2018

668797 ME4443 Đồ án cơ khí chính xác & QH KTCK K67,58 - SV liên hệ BM MCX T21 Thứ bảy 13.01.2018

98129 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL) CTM-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018

98130 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL) CTM-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018

98138 ME4462 Ứng dụng CAD/CAM/CAE và CNC trong giCTM-K58C T21 Thứ sáu 12.01.2018

98125 ME4502 CN chế tạo máy II CTM-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018

98126 ME4502 CN chế tạo máy II CTM-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018

98127 ME4502 CN chế tạo máy II CTM-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018

98128 ME4502 CN chế tạo máy II CTM-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018

98152 ME4526 Thiết bị tạo hình sản phẩm chất dẻo CD&Composite-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018

96865 ME4531 Kỹ thuật cơ học **KSCLC-CKHK-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017

98903 ME4540 Cơ học kết cấu Tàu thủy-K60C T19 Thứ sáu 29.12.2017

96861 ME4541 Cơ học các cấu trúc **KSCLC-CKHK-K59S T20 Thứ ba 02.01.2018

668798 ME4562 Đồ án thiết kế máy KTCK K57,K58, SV liên hệ BM Máy T21 Thứ năm 11.01.2018

668798 ME4562 Đồ án thiết kế máy KTCK K57,K58, SV liên hệ BM Máy T21 Thứ năm 11.01.2018

96742 ME4628 Phương pháp số và công cụ phần mềm **KSTN-CĐT-K59S T21 Thứ ba 09.01.2018

96712 ME4900 Truyền động thuỷ lực và khí nén **KSTN-CĐT-K58C T20 Thứ ba 02.01.2018

98185 ME4900 Truyền động thuỷ lực và khí nén Cơ điện tử-K58S T20 Thứ ba 02.01.2018

98363 ME4911 CAD 2D và vẽ tách QTTB-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018


98135 ME4972 Công nghệ bôi trơn CTM-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017

98136 ME4972 Công nghệ bôi trơn CTM-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017

98181 ME4972 Công nghệ bôi trơn Cơ điện tử-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017

96999 MI1014 Toán I **KSCLC (Nhóm 1)-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

97000 MI1014 Toán I **KSCLC (Nhóm 2)-K62C T20 Thứ năm 04.01.2018

97020 MI1016 Giải tích I **CTTT-AP1-K62S T20 Thứ sáu 05.01.2018

97021 MI1016 Giải tích I **CTTT-AP2-K62S T20 Thứ sáu 05.01.2018

97062 MI1016 Giải tích I **CTTT-AP3,4,5-K62C T20 Thứ sáu 05.01.2018

97063 MI1016 Giải tích I **CTTT-AP6,7-K62C T20 Thứ sáu 05.01.2018

97064 MI1016 Giải tích I **CTTT-AP8,9-K62C T20 Thứ sáu 05.01.2018

96893 MI1034 Toán III **KSCLC (Nhóm 1)-K61S T20 Thứ sáu 05.01.2018

96894 MI1034 Toán III **KSCLC (Nhóm 2)-K61S T20 Thứ sáu 05.01.2018

96973 MI1036 Đại số **CTTT-CĐT,KTYS-K61C T21 Thứ ba 09.01.2018

96974 MI1036 Đại số **CTTT-CĐT,KTYS-K61C T21 Thứ ba 09.01.2018

96982 MI1036 Đại số **CTTT-Điện ĐT-Nhóm 1-K61S T21 Thứ ba 09.01.2018

96983 MI1036 Đại số **CTTT-Điện ĐT-Nhóm 2-K61S T21 Thứ ba 09.01.2018

96989 MI1111 Giải tích I **TN-01,02,03-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

96989 MI1111 Giải tích I **TN-01,02,03-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

96989 MI1111 Giải tích I **TN-01,02,03-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

96990 MI1111 Giải tích I **TN-04-05-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

96990 MI1111 Giải tích I **TN-04-05-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

96990 MI1111 Giải tích I **TN-04-05-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017


99323 MI1111 Giải tích I CK.01,02-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99323 MI1111 Giải tích I CK.01,02-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99324 MI1111 Giải tích I CK.03,04-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99324 MI1111 Giải tích I CK.03,04-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99338 MI1111 Giải tích I CK.05,06-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99338 MI1111 Giải tích I CK.05,06-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99339 MI1111 Giải tích I CK.07,08-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99339 MI1111 Giải tích I CK.07,08-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99353 MI1111 Giải tích I CK.09,10-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99353 MI1111 Giải tích I CK.09,10-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99354 MI1111 Giải tích I CK.11-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99293 MI1111 Giải tích I CK.CĐT 01,02-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99293 MI1111 Giải tích I CK.CĐT 01,02-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99294 MI1111 Giải tích I CK.CĐT 03,04-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99294 MI1111 Giải tích I CK.CĐT 03,04-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99308 MI1111 Giải tích I CK.CĐT 05,06-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99308 MI1111 Giải tích I CK.CĐT 05,06-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99309 MI1111 Giải tích I CK.CĐT 07,08-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99309 MI1111 Giải tích I CK.CĐT 07,08-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99381 MI1111 Giải tích I CKĐL.01,02-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99381 MI1111 Giải tích I CKĐL.01,02-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99382 MI1111 Giải tích I CKĐL.03,04-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017


99382 MI1111 Giải tích I CKĐL.03,04-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99396 MI1111 Giải tích I CKĐL.05-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99397 MI1111 Giải tích I CKĐL.06,07-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99397 MI1111 Giải tích I CKĐL.06,07-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99558 MI1111 Giải tích I CNTT.01,02-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99558 MI1111 Giải tích I CNTT.01,02-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99559 MI1111 Giải tích I CNTT.03,04-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99559 MI1111 Giải tích I CNTT.03,04-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99572 MI1111 Giải tích I CNTT.05,06-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99572 MI1111 Giải tích I CNTT.05,06-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99573 MI1111 Giải tích I CNTT.07,08-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99573 MI1111 Giải tích I CNTT.07,08-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99586 MI1111 Giải tích I CNTT.09,10-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99586 MI1111 Giải tích I CNTT.09,10-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99587 MI1111 Giải tích I CNTT.11-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99502 MI1111 Giải tích I ĐTVT.01,02-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99502 MI1111 Giải tích I ĐTVT.01,02-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99503 MI1111 Giải tích I ĐTVT.03,04-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99503 MI1111 Giải tích I ĐTVT.03,04-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99516 MI1111 Giải tích I ĐTVT.05,06-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99516 MI1111 Giải tích I ĐTVT.05,06-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99517 MI1111 Giải tích I ĐTVT.07,08-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017


99517 MI1111 Giải tích I ĐTVT.07,08-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99530 MI1111 Giải tích I ĐTVT.09,10-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99530 MI1111 Giải tích I ĐTVT.09,10-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99531 MI1111 Giải tích I ĐTVT.11-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99544 MI1111 Giải tích I KTHN.01-SPKT.01-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99409 MI1111 Giải tích I KTN.01,02-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99409 MI1111 Giải tích I KTN.01,02-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99410 MI1111 Giải tích I KTN.03,04-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99410 MI1111 Giải tích I KTN.03,04-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99424 MI1111 Giải tích I KTVL.01,02-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99424 MI1111 Giải tích I KTVL.01,02-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99425 MI1111 Giải tích I KTVL.03,04-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99425 MI1111 Giải tích I KTVL.03,04-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99544 MI1111 Giải tích I KTHN.01-SPKT.01-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99599 MI1111 Giải tích I TƯD.01,02-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99599 MI1111 Giải tích I TƯD.01,02-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99600 MI1111 Giải tích I TƯD.03-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99439 MI1111 Giải tích I VĐ.01,02-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99439 MI1111 Giải tích I VĐ.01,02-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99440 MI1111 Giải tích I VĐ.03,04-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99440 MI1111 Giải tích I VĐ.03,04-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99459 MI1111 Giải tích I VĐ.05,06-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017


99459 MI1111 Giải tích I VĐ.05,06-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99449 MI1111 Giải tích I VĐ.07,08-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99449 MI1111 Giải tích I VĐ.07,08-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99450 MI1111 Giải tích I VĐ.09,10-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99450 MI1111 Giải tích I VĐ.09,10-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99469 MI1111 Giải tích I VĐ.11,12-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99469 MI1111 Giải tích I VĐ.11,12-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99470 MI1111 Giải tích I VĐ.13,14-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99470 MI1111 Giải tích I VĐ.13,14-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99460 MI1111 Giải tích I VĐ.15-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99543 MI1111 Giải tích I VLKT.01,02-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99543 MI1111 Giải tích I VLKT.01,02-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99293 MI1111 Giải tích I CK.CĐT 01,02-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99294 MI1111 Giải tích I CK.CĐT 03,04-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99308 MI1111 Giải tích I CK.CĐT 05,06-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99309 MI1111 Giải tích I CK.CĐT 07,08-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99323 MI1111 Giải tích I CK.01,02-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99324 MI1111 Giải tích I CK.03,04-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99338 MI1111 Giải tích I CK.05,06-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99339 MI1111 Giải tích I CK.07,08-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99353 MI1111 Giải tích I CK.09,10-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99354 MI1111 Giải tích I CK.11-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017


99381 MI1111 Giải tích I CKĐL.01,02-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99396 MI1111 Giải tích I CKĐL.05-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99397 MI1111 Giải tích I CKĐL.06,07-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99409 MI1111 Giải tích I KTN.01,02-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99410 MI1111 Giải tích I KTN.03,04-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99424 MI1111 Giải tích I KTVL.01,02-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99425 MI1111 Giải tích I KTVL.03,04-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99439 MI1111 Giải tích I VĐ.01,02-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99440 MI1111 Giải tích I VĐ.03,04-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99449 MI1111 Giải tích I VĐ.07,08-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99450 MI1111 Giải tích I VĐ.09,10-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99459 MI1111 Giải tích I VĐ.05,06-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99460 MI1111 Giải tích I VĐ.15-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99469 MI1111 Giải tích I VĐ.11,12-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99502 MI1111 Giải tích I ĐTVT.01,02-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99503 MI1111 Giải tích I ĐTVT.03,04-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99516 MI1111 Giải tích I ĐTVT.05,06-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99517 MI1111 Giải tích I ĐTVT.07,08-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99530 MI1111 Giải tích I ĐTVT.09,10-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99531 MI1111 Giải tích I ĐTVT.11-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99544 MI1111 Giải tích I KTHN.01-SPKT.01-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99558 MI1111 Giải tích I CNTT.01,02-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017


99559 MI1111 Giải tích I CNTT.03,04-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99572 MI1111 Giải tích I CNTT.05,06-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99586 MI1111 Giải tích I CNTT.09,10-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99587 MI1111 Giải tích I CNTT.11-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99599 MI1111 Giải tích I TƯD.01,02-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99600 MI1111 Giải tích I TƯD.03-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99366 MI1112 Giải tích I DM.01,02-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99366 MI1112 Giải tích I DM.01,02-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99367 MI1112 Giải tích I DM.03,04-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99367 MI1112 Giải tích I DM.03,04-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99656 MI1112 Giải tích I HH.01,02-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99656 MI1112 Giải tích I HH.01,02-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99637 MI1112 Giải tích I KTHH.01,02-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99637 MI1112 Giải tích I KTHH.01,02-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99638 MI1112 Giải tích I KTHH.03,04-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99638 MI1112 Giải tích I KTHH.03,04-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99646 MI1112 Giải tích I KTHH.05,06-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99646 MI1112 Giải tích I KTHH.05,06-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99647 MI1112 Giải tích I KTHH.07,08-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99647 MI1112 Giải tích I KTHH.07,08-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99655 MI1112 Giải tích I KTHH.09-KTIn.01-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99655 MI1112 Giải tích I KTHH.09-KTIn.01-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017


99624 MI1112 Giải tích I SHTP.05,06-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99624 MI1112 Giải tích I SHTP.05,06-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99613 MI1112 Giải tích I SHTP.01,02-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99613 MI1112 Giải tích I SHTP.01,02-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99614 MI1112 Giải tích I SHTP.03-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99623 MI1112 Giải tích I SHTP.04-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99666 MI1112 Giải tích I MT.01,02-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99666 MI1112 Giải tích I MT.01,02-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99667 MI1112 Giải tích I MT.03-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99366 MI1112 Giải tích I DM.01,02-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99367 MI1112 Giải tích I DM.03,04-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99613 MI1112 Giải tích I SHTP.01,02-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99623 MI1112 Giải tích I SHTP.04-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99624 MI1112 Giải tích I SHTP.05,06-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99637 MI1112 Giải tích I KTHH.01,02-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99638 MI1112 Giải tích I KTHH.03,04-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99655 MI1112 Giải tích I KTHH.09-KTIn.01-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99656 MI1112 Giải tích I HH.01,02-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99666 MI1112 Giải tích I MT.01,02-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99667 MI1112 Giải tích I MT.03-K62C T19 Thứ tư 27.12.2017

99479 MI1113 Giải tích I KQ1.01-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99480 MI1113 Giải tích I KQ1.02,03-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017


99480 MI1113 Giải tích I KQ1.02,03-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99491 MI1113 Giải tích I KQ3.01,02-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99491 MI1113 Giải tích I KQ3.01,02-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99490 MI1113 Giải tích I QTKD.01,02-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99490 MI1113 Giải tích I QTKD.01,02-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99479 MI1113 Giải tích I KQ1.01-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99480 MI1113 Giải tích I KQ1.02,03-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99490 MI1113 Giải tích I QTKD.01,02-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

99491 MI1113 Giải tích I KQ3.01,02-K62S T19 Thứ tư 27.12.2017

97350 MI1120 Giải tích II Học lại-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018

97351 MI1120 Giải tích II Học lại-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018

97353 MI1120 Giải tích II Học lại-K61C T20 Thứ bảy 06.01.2018

97353 MI1120 Giải tích II Học lại-K61C T20 Thứ bảy 06.01.2018

97354 MI1120 Giải tích II Học lại-K61C T20 Thứ bảy 06.01.2018

97354 MI1120 Giải tích II Học lại-K61C T20 Thứ bảy 06.01.2018

97356 MI1130 Giải tích III Học lại-K61S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97356 MI1130 Giải tích III Học lại-K61S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97356 MI1130 Giải tích III Học lại-K61S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97357 MI1130 Giải tích III Học lại-K61S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97357 MI1130 Giải tích III Học lại-K61S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97357 MI1130 Giải tích III Học lại-K61S T19 Thứ bảy 30.12.2017

96992 MI1141 Đại số **TN-01,02,03-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017


96992 MI1141 Đại số **TN-01,02,03-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

96992 MI1141 Đại số **TN-01,02,03-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

96993 MI1141 Đại số **TN-04-05-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

96993 MI1141 Đại số **TN-04-05-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

96993 MI1141 Đại số **TN-04-05-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99326 MI1141 Đại số CK.01,02-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99326 MI1141 Đại số CK.01,02-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99327 MI1141 Đại số CK.03,04-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99327 MI1141 Đại số CK.03,04-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99341 MI1141 Đại số CK.05,06-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99341 MI1141 Đại số CK.05,06-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99342 MI1141 Đại số CK.07,08-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99342 MI1141 Đại số CK.07,08-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99356 MI1141 Đại số CK.09,10-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99356 MI1141 Đại số CK.09,10-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99357 MI1141 Đại số CK.11-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99296 MI1141 Đại số CK.CĐT 01,02-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99296 MI1141 Đại số CK.CĐT 01,02-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99297 MI1141 Đại số CK.CĐT 03,04-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99297 MI1141 Đại số CK.CĐT 03,04-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99311 MI1141 Đại số CK.CĐT 05,06-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99311 MI1141 Đại số CK.CĐT 05,06-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017


99312 MI1141 Đại số CK.CĐT 07,08-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99312 MI1141 Đại số CK.CĐT 07,08-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99384 MI1141 Đại số CKĐL.01,02-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99384 MI1141 Đại số CKĐL.01,02-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99385 MI1141 Đại số CKĐL.03,04-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99385 MI1141 Đại số CKĐL.03,04-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99399 MI1141 Đại số CKĐL.05-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99400 MI1141 Đại số CKĐL.06,07-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99400 MI1141 Đại số CKĐL.06,07-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99561 MI1141 Đại số CNTT.01,02-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99561 MI1141 Đại số CNTT.01,02-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99562 MI1141 Đại số CNTT.03,04-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99562 MI1141 Đại số CNTT.03,04-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99575 MI1141 Đại số CNTT.05,06-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99575 MI1141 Đại số CNTT.05,06-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99576 MI1141 Đại số CNTT.07,08-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99576 MI1141 Đại số CNTT.07,08-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99589 MI1141 Đại số CNTT.09,10-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99589 MI1141 Đại số CNTT.09,10-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99590 MI1141 Đại số CNTT.11-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99505 MI1141 Đại số ĐTVT.01,02-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99505 MI1141 Đại số ĐTVT.01,02-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017


99506 MI1141 Đại số ĐTVT.03,04-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99506 MI1141 Đại số ĐTVT.03,04-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99519 MI1141 Đại số ĐTVT.05,06-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99519 MI1141 Đại số ĐTVT.05,06-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99520 MI1141 Đại số ĐTVT.07,08-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99520 MI1141 Đại số ĐTVT.07,08-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99533 MI1141 Đại số ĐTVT.09,10-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99533 MI1141 Đại số ĐTVT.09,10-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99534 MI1141 Đại số ĐTVT.11-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99547 MI1141 Đại số KTHN.01-SPKT.01-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99412 MI1141 Đại số KTN.01,02-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99412 MI1141 Đại số KTN.01,02-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99413 MI1141 Đại số KTN.03,04-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99413 MI1141 Đại số KTN.03,04-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99427 MI1141 Đại số KTVL.01,02-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99427 MI1141 Đại số KTVL.01,02-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99428 MI1141 Đại số KTVL.03,04-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99428 MI1141 Đại số KTVL.03,04-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99547 MI1141 Đại số KTHN.01-SPKT.01-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99602 MI1141 Đại số TƯD.01,02-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99602 MI1141 Đại số TƯD.01,02-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99603 MI1141 Đại số TƯD.03-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017


99442 MI1141 Đại số VĐ.01,02-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99442 MI1141 Đại số VĐ.01,02-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99443 MI1141 Đại số VĐ.03,04-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99443 MI1141 Đại số VĐ.03,04-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99462 MI1141 Đại số VĐ.05,06-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99462 MI1141 Đại số VĐ.05,06-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99452 MI1141 Đại số VĐ.07,08-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99452 MI1141 Đại số VĐ.07,08-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99453 MI1141 Đại số VĐ.09,10-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99453 MI1141 Đại số VĐ.09,10-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99472 MI1141 Đại số VĐ.11,12-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99472 MI1141 Đại số VĐ.11,12-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99473 MI1141 Đại số VĐ.13,14-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99473 MI1141 Đại số VĐ.13,14-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99463 MI1141 Đại số VĐ.15-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99546 MI1141 Đại số VLKT.01,02-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99546 MI1141 Đại số VLKT.01,02-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99296 MI1141 Đại số CK.CĐT 01,02-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99297 MI1141 Đại số CK.CĐT 03,04-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99311 MI1141 Đại số CK.CĐT 05,06-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99312 MI1141 Đại số CK.CĐT 07,08-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99326 MI1141 Đại số CK.01,02-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017


99327 MI1141 Đại số CK.03,04-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99341 MI1141 Đại số CK.05,06-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99342 MI1141 Đại số CK.07,08-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99356 MI1141 Đại số CK.09,10-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99357 MI1141 Đại số CK.11-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99384 MI1141 Đại số CKĐL.01,02-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99399 MI1141 Đại số CKĐL.05-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99400 MI1141 Đại số CKĐL.06,07-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99412 MI1141 Đại số KTN.01,02-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99413 MI1141 Đại số KTN.03,04-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99427 MI1141 Đại số KTVL.01,02-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99428 MI1141 Đại số KTVL.03,04-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99442 MI1141 Đại số VĐ.01,02-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99443 MI1141 Đại số VĐ.03,04-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99452 MI1141 Đại số VĐ.07,08-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99453 MI1141 Đại số VĐ.09,10-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99462 MI1141 Đại số VĐ.05,06-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99463 MI1141 Đại số VĐ.15-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99472 MI1141 Đại số VĐ.11,12-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99505 MI1141 Đại số ĐTVT.01,02-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99506 MI1141 Đại số ĐTVT.03,04-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99519 MI1141 Đại số ĐTVT.05,06-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017


99520 MI1141 Đại số ĐTVT.07,08-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99533 MI1141 Đại số ĐTVT.09,10-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99534 MI1141 Đại số ĐTVT.11-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99547 MI1141 Đại số KTHN.01-SPKT.01-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99561 MI1141 Đại số CNTT.01,02-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99562 MI1141 Đại số CNTT.03,04-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99575 MI1141 Đại số CNTT.05,06-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99589 MI1141 Đại số CNTT.09,10-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99590 MI1141 Đại số CNTT.11-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99602 MI1141 Đại số TƯD.01,02-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99603 MI1141 Đại số TƯD.03-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99369 MI1142 Đại số DM.01,02-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99369 MI1142 Đại số DM.01,02-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99370 MI1142 Đại số DM.03,04-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99370 MI1142 Đại số DM.03,04-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99659 MI1142 Đại số HH.01,02-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99659 MI1142 Đại số HH.01,02-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99640 MI1142 Đại số KTHH.01,02-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99640 MI1142 Đại số KTHH.01,02-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99641 MI1142 Đại số KTHH.03,04-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99641 MI1142 Đại số KTHH.03,04-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99649 MI1142 Đại số KTHH.05,06-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017


99649 MI1142 Đại số KTHH.05,06-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99650 MI1142 Đại số KTHH.07,08-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99650 MI1142 Đại số KTHH.07,08-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99658 MI1142 Đại số KTHH.09-KTIn.01-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99658 MI1142 Đại số KTHH.09-KTIn.01-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99627 MI1142 Đại số SHTP.05,06-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99627 MI1142 Đại số SHTP.05,06-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99616 MI1142 Đại số SHTP.01,02-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99616 MI1142 Đại số SHTP.01,02-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99617 MI1142 Đại số SHTP.03-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99626 MI1142 Đại số SHTP.04-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99669 MI1142 Đại số MT.01,02-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99669 MI1142 Đại số MT.01,02-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99670 MI1142 Đại số MT.03-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99369 MI1142 Đại số DM.01,02-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99370 MI1142 Đại số DM.03,04-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99616 MI1142 Đại số SHTP.01,02-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99617 MI1142 Đại số SHTP.03-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99627 MI1142 Đại số SHTP.05,06-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99640 MI1142 Đại số KTHH.01,02-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99641 MI1142 Đại số KTHH.03,04-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99649 MI1142 Đại số KTHH.05,06-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017


99650 MI1142 Đại số KTHH.07,08-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99658 MI1142 Đại số KTHH.09-KTIn.01-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99670 MI1142 Đại số MT.03-K62C T19 Thứ sáu 29.12.2017

99482 MI1143 Đại số KQ1.01-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99483 MI1143 Đại số KQ1.02,03-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99483 MI1143 Đại số KQ1.02,03-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99494 MI1143 Đại số KQ3.01,02-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99494 MI1143 Đại số KQ3.01,02-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99493 MI1143 Đại số QTKD.01,02-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99493 MI1143 Đại số QTKD.01,02-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99482 MI1143 Đại số KQ1.01-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99483 MI1143 Đại số KQ1.02,03-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99493 MI1143 Đại số QTKD.01,02-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

99494 MI1143 Đại số KQ3.01,02-K62S T19 Thứ sáu 29.12.2017

98249 MI2000 Nhập môn Toán-Tin Toán-Tin-K61C T19 Thứ ba 26.12.2017

99610 MI2000 Nhập môn Toán-Tin TƯD.01,02,03-K62C T19 Thứ ba 26.12.2017

99610 MI2000 Nhập môn Toán-Tin TƯD.01,02,03-K62C T19 Thứ ba 26.12.2017

99610 MI2000 Nhập môn Toán-Tin TƯD.01,02,03-K62C T19 Thứ ba 26.12.2017

98252 MI2001 Nhập môn HTTTQL HTTT quản lý-K61C T21 Thứ ba 09.01.2018

96819 MI2010 Phương pháp tính **KSTN-VLKT-K61S T21 Thứ ba 09.01.2018

98197 MI2010 Phương pháp tính CN Cơ điện tử-K61S T21 Thứ ba 09.01.2018

98197 MI2010 Phương pháp tính CN Cơ điện tử-K61S T21 Thứ ba 09.01.2018
98198 MI2010 Phương pháp tính CN Cơ điện tử-K61S T21 Thứ ba 09.01.2018

98198 MI2010 Phương pháp tính CN Cơ điện tử-K61S T21 Thứ ba 09.01.2018

98644 MI2010 Phương pháp tính Kỹ thuật nhiệt-K61S T21 Thứ ba 09.01.2018

98644 MI2010 Phương pháp tính Kỹ thuật nhiệt-K61S T21 Thứ ba 09.01.2018

98645 MI2010 Phương pháp tính Kỹ thuật nhiệt-K61S T21 Thứ ba 09.01.2018

96804 MI2020 Xác suất thống kê **KSTN-ĐKTĐ,CĐT(K60)-K61S T20 Thứ sáu 05.01.2018

96805 MI2020 Xác suất thống kê **KSTN-CNTT,ĐTVT-K61S T20 Thứ sáu 05.01.2018

97453 MI2020 Xác suất thống kê Nhóm CNTT-TT 1-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018

97454 MI2020 Xác suất thống kê Nhóm CNTT-TT 1-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018

97459 MI2020 Xác suất thống kê Nhóm CNTT-TT 2-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018

97460 MI2020 Xác suất thống kê Nhóm CNTT-TT 2-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018

97465 MI2020 Xác suất thống kê Nhóm CNTT-TT 2-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018

97466 MI2020 Xác suất thống kê Nhóm CNTT-TT 2-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018

97579 MI2020 Xác suất thống kê CN CNTT&TT 1-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018

97580 MI2020 Xác suất thống kê CN CNTT&TT 2-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018

97808 MI2020 Xác suất thống kê KT Điện-nhóm 1-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018

97809 MI2020 Xác suất thống kê KT Điện-nhóm 2-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018

97809 MI2020 Xác suất thống kê KT Điện-nhóm 2-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018

97819 MI2020 Xác suất thống kê TĐH-nhóm 1-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018

97820 MI2020 Xác suất thống kê TĐH-nhóm 2-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018

97828 MI2020 Xác suất thống kê TĐH-nhóm 3-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018

97829 MI2020 Xác suất thống kê TĐH-nhóm 4-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018
97931 MI2020 Xác suất thống kê CN Kỹ thuật điện 1-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018

97932 MI2020 Xác suất thống kê CN Kỹ thuật điện 2-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018

98464 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 1,2-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018

98465 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 3,4-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018

98470 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 5,6-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018

98471 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử 7,8-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018

98574 MI2020 Xác suất thống kê CN ĐTVT 1-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018

98575 MI2020 Xác suất thống kê CN ĐTVT 2-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018

96821 MI2053 Đại số hiện đại **KSTN-Toán tin-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

96879 MI2054 Hàm biến phức và đại số ma trận **KSCLC-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018

98248 MI2060 Cơ sở giải tích hàm Toán-Tin-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018

98248 MI2060 Cơ sở giải tích hàm Toán-Tin-K61C T21 Thứ hai 08.01.2018

96822 MI2063 Giải tích hàm **KSTN-Toán tin-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018

97581 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CN CNTT&TT-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97581 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB CN CNTT&TT-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

98251 MI3010 Toán rời rạc HTTT quản lý-K61C T20 Thứ sáu 05.01.2018

96878 MI3014 Tối ưu hoá **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K60C T20 Thứ bảy 06.01.2018

99047 MI3030 Xác suất thống kê Project T21 Thứ ba 09.01.2018

96823 MI3040 Giải tích số **KSTN-Toán tin-K61S T21 Thứ năm 11.01.2018

98258 MI3050 Các phương pháp tối ưu Toán-Tin-K60S T19 Thứ sáu 29.12.2017

98258 MI3050 Các phương pháp tối ưu Toán-Tin-K60S T19 Thứ sáu 29.12.2017

96788 MI3060 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật **KSTN-Toán tin-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018
98254 MI3060 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Toán-Tin-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018

98254 MI3060 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Toán-Tin-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018

98255 MI3070 Phương trình đạo hàm riêng Toán-Tin-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017

98255 MI3070 Phương trình đạo hàm riêng Toán-Tin-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017

98256 MI3090 Cơ sở dữ liệu Toán-Tin-K60S T21 Thứ hai 08.01.2018

98256 MI3090 Cơ sở dữ liệu Toán-Tin-K60S T21 Thứ hai 08.01.2018

96755 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống **KSTN-Toán Tin-K59S T19 Thứ tư 27.12.2017

97707 MI3130 Toán kinh tế QTKD-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97709 MI3130 Toán kinh tế KTCN,QLCN-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97709 MI3130 Toán kinh tế KTCN,QLCN-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97713 MI3130 Toán kinh tế Kế toán, TCNH-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

98278 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT Hóa học -K61S T21 Thứ ba 09.01.2018

98278 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT Hóa học -K61S T21 Thứ ba 09.01.2018

98279 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT Hóa học -K61S T21 Thứ ba 09.01.2018

98281 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT Hóa học-K61S T21 Thứ ba 09.01.2018

98281 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT Hóa học-K61S T21 Thứ ba 09.01.2018

98282 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN KT Hóa học-K61S T21 Thứ ba 09.01.2018

98291 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Hóa học-K61S T21 Thứ ba 09.01.2018

98291 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Hóa học-K61S T21 Thứ ba 09.01.2018

98247 MI3310 Kỹ thuật lập trình Toán-tin, HTTT quản lý-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

98247 MI3310 Kỹ thuật lập trình Toán-tin, HTTT quản lý-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

96785 MI3323 Lập trình hướng đối tượng **KSTN-Toán tin-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017
96787 MI3360 Thống kê toán học **KSTN-Toán tin-K60C T19 Thứ sáu 29.12.2017

96786 MI3370 Hệ điều hành **KSTN-Toán tin-K60C T21 Thứ ba 09.01.2018

98250 MI3370 Hệ điều hành Toán-Tin-K61C T21 Thứ ba 09.01.2018

98250 MI3370 Hệ điều hành Toán-Tin-K61C T21 Thứ ba 09.01.2018

96756 MI3380 Đồ án I **KSTN-Toán Tin-K59S T21 Thứ sáu 12.01.2018

669053 MI3380 Đồ án I Toán-Tin T21 Thứ sáu 12.01.2018

669056 MI3390 Đồ án II Toán-Tin T21 Thứ bảy 13.01.2018

96757 MI4010 Lý thuyết Otomat và ngôn ngữ hình thức **KSTN-Toán Tin-K59S T20 Thứ tư 03.01.2018

96758 MI4030 Mô hình toán kinh tế **KSTN-Toán Tin-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018

98259 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính Toán-Tin-K59C T20 Thứ tư 03.01.2018

98257 MI4090 Lập trình hướng đối tượng Toán-Tin-K60S T21 Thứ tư 10.01.2018

98257 MI4090 Lập trình hướng đối tượng Toán-Tin-K60S T21 Thứ tư 10.01.2018

98261 MI4100 Bảo mật dữ liệu và độ phức tạp thuật toán Toán-Tin-K59C T21 Thứ hai 08.01.2018

96725 MI4140 Cơ sở dữ liệu nâng cao **KSTN-Toán Tin-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017

98263 MI4140 Cơ sở dữ liệu nâng cao Toán-Tin-K58S T19 Thứ năm 28.12.2017

98265 MI4150 Lý thuyết nhận dạng Toán-Tin-K58S T19 Thứ ba 26.12.2017

96790 MI4160 Lập trình tính toán **KSTN-Toán tin-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018

98267 MI4210 Hệ hỗ trợ quyết định Toán-Tin-K58S T21 Thứ tư 10.01.2018

98260 MI4311 Tối ưu tổ hợp I Toán-Tin-K59C T21 Thứ tư 10.01.2018

96726 MI4312 Cơ sở toán học của hệ mờ **KSTN-Toán Tin-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018

96759 MI4321 Phương pháp phần tử hữu hạn **KSTN-Toán Tin-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018

96789 MI4342 Kiến trúc máy tính **KSTN-Toán tin-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018
96760 MI4352 Xêmina II (Tin ứng dụng) **KSTN-Toán Tin-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017

98262 MI4352 Xêmina II (Tin ứng dụng) Toán-Tin-K59C T19 Thứ sáu 29.12.2017

96727 MI5020 An toàn máy tính **KSTN-Toán Tin-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018

98264 MI5040 Các mô hình ngẫu nhiên và ứng dụng Toán-Tin-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018

96728 MI5050 Đồ án III **KSTN-Toán Tin-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018

669061 MI5050 Đồ án III Toán-Tin T21 Thứ ba 09.01.2018

98988 MI5060 Lôgic thuật toán Toán-Tin-K58C T20 Thứ sáu 05.01.2018

96729 MI5100 Mô hình mô phỏng các hệ sinh thái **KSTN-Toán Tin-K58C T21 Thứ năm 11.01.2018

98266 MI5100 Mô hình mô phỏng các hệ sinh thái Toán-Tin-K58S T21 Thứ năm 11.01.2018

97665 MSE2010 Nhập môn luyện kim và kỹ thuật vật liệu VL kim loại-K61S T21 Thứ ba 09.01.2018

97666 MSE2010 Nhập môn luyện kim và kỹ thuật vật liệu VL kim loại-K61S T21 Thứ ba 09.01.2018

97667 MSE2010 Nhập môn luyện kim và kỹ thuật vật liệu VL kim loại-K61S T21 Thứ ba 09.01.2018

99436 MSE2011 Nhập môn kỹ thuật vật liệu KTVL.01,02-K62S T20 Thứ tư 03.01.2018

99436 MSE2011 Nhập môn kỹ thuật vật liệu KTVL.01,02-K62S T20 Thứ tư 03.01.2018

99436 MSE2011 Nhập môn kỹ thuật vật liệu KTVL.01,02-K62S T20 Thứ tư 03.01.2018

99437 MSE2011 Nhập môn kỹ thuật vật liệu KTVL.03,04-K62S T20 Thứ tư 03.01.2018

99437 MSE2011 Nhập môn kỹ thuật vật liệu KTVL.03,04-K62S T20 Thứ tư 03.01.2018

97668 MSE2100 Hóa lý luyện kim VL kim loại-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017

97669 MSE2100 Hóa lý luyện kim VL kim loại-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017

97670 MSE3012 Truyền nhiệt và chuyển khối VL kim loại-K60C T19 Thứ sáu 29.12.2017

97671 MSE3012 Truyền nhiệt và chuyển khối VL kim loại-K60C T19 Thứ sáu 29.12.2017

669967 MSE3014 Đồ án I SV liên hệ BM VLH,XLN&BM T21 Thứ bảy 13.01.2018


97676 MSE3021 Khuếch tán và chuyển pha VL kim loại-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018

97677 MSE3021 Khuếch tán và chuyển pha VL kim loại-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018

97680 MSE3022 Chuyển pha trong vật liệu VL Kim loại-K59S T19 Thứ sáu 29.12.2017

97672 MSE3024 Lò công nghiệp VL kim loại-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018

97673 MSE3024 Lò công nghiệp VL kim loại-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018

97674 MSE3081 An toàn lao động VL kim loại-K60C T21 Thứ hai 08.01.2018

97675 MSE3081 An toàn lao động VL kim loại-K60C T21 Thứ hai 08.01.2018

96772 MSE3100 Vật liệu học **KSTN-CĐT-K60C T20 Thứ năm 04.01.2018

98008 MSE3100 Vật liệu học Cơ điện tử-K60C T20 Thứ năm 04.01.2018

98009 MSE3100 Vật liệu học Cơ điện tử-K60C T20 Thứ năm 04.01.2018

98010 MSE3100 Vật liệu học Cơ điện tử-K60C T20 Thứ năm 04.01.2018

98207 MSE3100 Vật liệu học CN Cơ điện tử 1-K61S T20 Thứ năm 04.01.2018

98208 MSE3100 Vật liệu học CN Cơ điện tử 2-K61S T20 Thứ năm 04.01.2018

98209 MSE3100 Vật liệu học CN Cơ điện tử 3-K61S T20 Thứ năm 04.01.2018

96960 MSE3206 Pha và quan hệ pha **CTTT-KHVL-K60S T20 Thứ sáu 05.01.2018

98115 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018

98115 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018

98116 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018

98116 MSE3210 Vật liệu kim loại Cơ khí CTM-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018

98193 MSE3210 Vật liệu kim loại CN CTM 1-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018

98902 MSE3210 Vật liệu kim loại Tàu thủy-K60C T21 Thứ hai 08.01.2018

96961 MSE3216 Cơ học vật liệu **KHVL-CTTT-K60S T21 Thứ hai 08.01.2018
669873 MSE3221 Đồ án thiết kế công nghệ và thiết bị luyện LKM&Comp. k58 T21 Thứ bảy 13.01.2018

669874 MSE3221 Đồ án thiết kế công nghệ và thiết bị luyện Gang thép k58 T21 Thứ bảy 13.01.2018

97678 MSE3401 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu VL kim loại-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018

97679 MSE3401 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu VL kim loại-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018

96863 MSE4002 Tính chất các vật liệu tiên tiến **KSCLC-CKHK-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018

96862 MSE4004 Các phương pháp chế tạo và gia công vật liệ **KSCLC-CKHK-K59S T20 Thứ bảy 06.01.2018

97684 MSE4112 Công nghệ tạo hình vật liệu VL Kim loại-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018

97684 MSE4112 Công nghệ tạo hình vật liệu VL Kim loại-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018

97685 MSE4113 Kỹ thuật luyện gang và thép VL Kim loại-K59S T20 Thứ tư 03.01.2018

99351 MSE4113 Kỹ thuật luyện gang và thép Tách từ lớp 97685 T20 Thứ tư 03.01.2018

97686 MSE4114 Luyện kim màu và luyện kim bột VL Kim loại-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018

99364 MSE4114 Luyện kim màu và luyện kim bột Tách từ lớp 97686 T20 Thứ sáu 05.01.2018

97687 MSE4115 Công nghệ xử lý nhiệt và bề mặt VL Kim loại-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018

97687 MSE4115 Công nghệ xử lý nhiệt và bề mặt VL Kim loại-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018

96925 MSE4126 Thí nghiệm kim loại **CTTT-KHVL-K58S T19 Thứ năm 28.12.2017

96929 MSE4176 Quá trình đông đặc **CTTT-KHVL-K58S T20 Thứ ba 02.01.2018

98998 MSE4212 Công nghệ và thiết bị luyện kim loại quý, hi Kim loai-K58C T19 Thứ tư 27.12.2017

98997 MSE4271 Vật liệu kỹ thuật điện Kim loai-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018

98145 MSE4368 CN và Thiết bị cán kéo GCAL-K58C T21 Thứ năm 11.01.2018

96926 MSE4406 Thiết kế vật liệu **CTTT-KHVL-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018

96927 MSE4416 Thiết kế quá trình công nghệ **CTTT-KHVL-K58S T21 Thứ ba 09.01.2018

96928 MSE4446 Nghiên cứu khoa học **CTTT-KHVL-K58S T21 Thứ năm 11.01.2018
98999 MSE5210 Luyện kim loại đất hiếm, phóng xạ Kim loai-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018

97692 MSE5212 Vật liệu bột mịn và siêu mịn KL mầu & composite-K58C T19 Thứ ba 26.12.2017

97691 MSE5213 Vật liệu compozit nền kim loại KL mầu & composite-K58C T20 Thứ ba 02.01.2018

97694 MSE5610 An toàn công nghiệp và KT môi trường KT Vật liệu-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017

97689 MSE5611 Ăn mòn và bảo vệ vật liệu VL Kim loại-K59S T21 Thứ tư 10.01.2018

97682 MSE5714 Hợp kim hệ sắt VL Kim loại-K59S T21 Thứ sáu 12.01.2018

669482 MSE5720 Đồ án môn học VL&CN Đúc T21 Thứ bảy 13.01.2018

669485 MSE5720 Đồ án môn học VLH, XLN&BM T21 Thứ bảy 13.01.2018

97695 MSE5810 Công nghệ và thiết bị LK bột KT Vật liệu-K58C T20 Thứ ba 02.01.2018

97697 MSE5815 Công nghệ và thiết bị rèn dập KT Vật liệu-K58C T20 Thứ bảy 06.01.2018

97698 MSE5816 Tự động hóa quá trình cán KT Vật liệu-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018

669488 MSE5820 Đồ án môn học CHVL&CánKL T21 Thứ bảy 13.01.2018

99556 NE2000 Nhập môn KT Hạt nhân và VLMT KTHN.01-K62C T21 Thứ hai 08.01.2018

97611 NE3012 Cơ sở vật lý hạt nhân KT Hạt nhân-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018

97612 NE3021 Truyền nhiệt và nhiệt động học kỹ thuật KT Hạt nhân-K60S T21 Thứ hai 08.01.2018

97613 NE3030 Kỹ thuật xung và số KT Hạt nhân-K60S T21 Thứ tư 10.01.2018

97617 NE4114 Thiết bị trao đổi nhiệt KT Hạt nhân-K59C T20 Thứ ba 02.01.2018

97618 NE4211 Kỹ thuật đo đạc bức xạ II KT Hạt nhân-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018

97619 NE4213 Máy gia tốc và ứng dụng KT Hạt nhân-K59C T21 Thứ hai 08.01.2018

99008 NE4214 Kỹ thuật phân tích hạt nhân KT Hạt nhân-K58S T19 Thứ năm 28.12.2017

98622 NE5104 Quản lý và xử lý chất thải phóng xạ KT Môi trường-K58C T21 Thứ năm 11.01.2018

97621 NE5105 Đánh giá độ tin cậy an toàn hạt nhân KT Hạt nhân-K58S T20 Thứ ba 02.01.2018
97622 NE5106 Xemina chuyên đề công nghệ hạt nhân KT Hạt nhân-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018

97623 NE5201 Che chắn bảo vệ an toàn bức xạ KT Hạt nhân-K58S T20 Thứ bảy 06.01.2018

97624 NE5202 Kỹ thuật vật lý môi trường KT Hạt nhân-K58S T21 Thứ ba 09.01.2018

97625 NE5203 Kỹ thuật kiểm tra không phá mẫu KT Hạt nhân-K58S T21 Thứ ba 09.01.2018

97626 NE5204 Kỹ thuật hạt nhân trong y tế KT Hạt nhân-K58S T21 Thứ bảy 13.01.2018

96976 PH1016 Vật lý đại cương I **CTTT-CĐT-K61C T19 Thứ sáu 29.12.2017

96977 PH1016 Vật lý đại cương I **CTTT-KTYS-K61C T19 Thứ sáu 29.12.2017

96985 PH1016 Vật lý đại cương I **CTTT-Điện ĐT-Nhóm 1-K61S T19 Thứ sáu 29.12.2017

96986 PH1016 Vật lý đại cương I **CTTT-Điện ĐT-Nhóm 2-K61S T19 Thứ sáu 29.12.2017

96900 PH1024 Vật lý II **KSCLC (Nhóm 1)-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018

96901 PH1024 Vật lý II **KSCLC (Nhóm 2)-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018

96952 PH1036 Vật lý đại cương III **CTTT-CĐT,KHVL-K60S T20 Thứ sáu 05.01.2018

98991 PH1110 Vật lý đại cương I Học lại-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018

98992 PH1110 Vật lý đại cương I Học lại-K61S T20 Thứ bảy 06.01.2018

98994 PH1110 Vật lý đại cương I Học lại-K61C T20 Thứ bảy 06.01.2018

98995 PH1110 Vật lý đại cương I Học lại-K61C T20 Thứ bảy 06.01.2018

99306 PH1110 Vật lý đại cương I Tách từ lớp 98991 T20 Thứ bảy 06.01.2018

99320 PH1110 Vật lý đại cương I Tách từ lớp 98992 T20 Thứ bảy 06.01.2018

99335 PH1110 Vật lý đại cương I Tách từ lớp 98994 T20 Thứ bảy 06.01.2018

99336 PH1110 Vật lý đại cương I Tách từ lớp 98995 T20 Thứ bảy 06.01.2018

97344 PH1120 Vật lý đại cương II Học lại-K61S T19 Thứ tư 27.12.2017

97345 PH1120 Vật lý đại cương II Học lại-K61S T19 Thứ tư 27.12.2017
97347 PH1120 Vật lý đại cương II Học lại-K61C T19 Thứ tư 27.12.2017

97348 PH1120 Vật lý đại cương II Học lại-K61C T19 Thứ tư 27.12.2017

99012 PH1120 Vật lý đại cương II BS-Tách từ lớp 97347-C T19 Thứ tư 27.12.2017

99013 PH1120 Vật lý đại cương II BS-Tách từ lớp 97348-C T19 Thứ tư 27.12.2017

99015 PH1120 Vật lý đại cương II BS-Tách từ lớp 97344-S T19 Thứ tư 27.12.2017

99016 PH1120 Vật lý đại cương II BS-Tách từ lớp 97345-S T19 Thứ tư 27.12.2017

96811 PH1130 Vật lý đại cương III **KSTN-CĐT,ĐKTĐ,VLKT-K61S T21 Thứ ba 09.01.2018

97456 PH1130 Vật lý đại cương III Nhóm CNTT-TT 1-K61C T21 Thứ ba 09.01.2018

97457 PH1130 Vật lý đại cương III Nhóm CNTT-TT 1-K61C T21 Thứ ba 09.01.2018

97462 PH1130 Vật lý đại cương III Nhóm CNTT-TT 2-K61C T21 Thứ ba 09.01.2018

97463 PH1130 Vật lý đại cương III Nhóm CNTT-TT 2-K61C T21 Thứ ba 09.01.2018

97468 PH1130 Vật lý đại cương III Nhóm CNTT-TT 2-K61C T21 Thứ ba 09.01.2018

97469 PH1130 Vật lý đại cương III Nhóm CNTT-TT 2-K61C T21 Thứ ba 09.01.2018

97632 PH1130 Vật lý đại cương III Vật lý kỹ thuật 01-K61C T21 Thứ ba 09.01.2018

97633 PH1130 Vật lý đại cương III Vật lý kỹ thuật 02-K61C T21 Thứ ba 09.01.2018

98865 PH1131 Vật lý đại cương III CK động lực-K61S T19 Thứ bảy 30.12.2017

98865 PH1131 Vật lý đại cương III CK động lực-K61S T19 Thứ bảy 30.12.2017

96820 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật **KSTN-VLKT-K61S T21 Thứ hai 08.01.2018

97634 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật Vật lý kỹ thuật -K61C T21 Thứ hai 08.01.2018

99555 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật VLKT.01,02-K62C T21 Thứ hai 08.01.2018

99555 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật VLKT.01,02-K62C T21 Thứ hai 08.01.2018

99555 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật VLKT.01,02-K62C T21 Thứ hai 08.01.2018
668844 PH2021 Đồ án môn học I N1, Sáng - từ tuần 2 đến tuần 19, SV l T21 Thứ sáu 12.01.2018

668842 PH2022 Đồ án môn học II N1, Sáng - từ tuần 2 đến tuần 19, SV l T21 Thứ bảy 13.01.2018

668843 PH2022 Đồ án môn học II N2, Chiều - từ tuần 2 đến tuần 19, SV T21 Thứ bảy 13.01.2018

97055 PH2034 Cơ học vật rắn và sóng cơ **CLC học lại-S T21 Thứ năm 11.01.2018

97608 PH2075 Vật lý lượng tử KT hạt nhân-K61C T21 Thứ năm 11.01.2018

97606 PH3015 Phương pháp toán cho KT hạt nhân KT hạt nhân-K61C T21 Thứ ba 09.01.2018

97635 PH3060 Cơ học lượng tử Vật lý kỹ thuật-K60S T19 Thứ tư 27.12.2017

97635 PH3060 Cơ học lượng tử Vật lý kỹ thuật-K60S T19 Thứ tư 27.12.2017

97636 PH3070 Kỹ thuật chân không Vật lý kỹ thuật-K60S T19 Thứ sáu 29.12.2017

97637 PH3090 Quang học kỹ thuật Vật lý kỹ thuật-K60S T20 Thứ ba 02.01.2018

97637 PH3090 Quang học kỹ thuật Vật lý kỹ thuật-K60S T20 Thứ ba 02.01.2018

97638 PH3110 Vật lý chất rắn Vật lý kỹ thuật-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018

97638 PH3110 Vật lý chất rắn Vật lý kỹ thuật-K60S T20 Thứ tư 03.01.2018

98977 PH3120 Vật lý thống kê Vật lý kỹ thuật-K58C T19 Thứ hai 25.12.2017

97644 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn Vật lý kỹ thuật-K59C T19 Thứ hai 25.12.2017

97644 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn Vật lý kỹ thuật-K59C T19 Thứ hai 25.12.2017

97645 PH3200 Quang ĐT và thông tin quang sợi Vật lý kỹ thuật-K59C T19 Thứ sáu 29.12.2017

97728 PH3240 Năng lượng mới đại cương KTCN-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017

97643 PH3280 Vật lý siêu âm và ứng dụng Vật lý kỹ thuật-K59C T20 Thứ ba 02.01.2018

97639 PH3290 Vật lý và công nghệ nano Vật lý kỹ thuật-K60S T20 Thứ sáu 05.01.2018

96806 PH3330 Vật lý điện tử **KSTN-CNTT,ĐTVT-K61S T19 Thứ năm 28.12.2017

98460 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 1,2,3-K61C T19 Thứ năm 28.12.2017
98460 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 1,2,3-K61C T19 Thứ năm 28.12.2017

98461 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 4,5,6-K61C T19 Thứ năm 28.12.2017

98461 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 4,5,6-K61C T19 Thứ năm 28.12.2017

98462 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 7,8-K61C T19 Thứ năm 28.12.2017

98462 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử 7,8-K61C T19 Thứ năm 28.12.2017

97640 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý Vật lý kỹ thuật-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018

97640 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý Vật lý kỹ thuật-K60S T20 Thứ bảy 06.01.2018

97641 PH3370 Pin mặt trời Vật lý kỹ thuật-K60S T21 Thứ tư 10.01.2018

97653 PH4020 Kỹ thuật phân tích phổ Vật lý kỹ thuật-K58S T19 Thứ năm 28.12.2017

97654 PH4040 Vật lý và kỹ thuật màng mỏng Vật lý kỹ thuật-K58S T20 Thứ ba 02.01.2018

96754 PH4070 Công nghệ vi điện tử **KSTN-ĐTVT-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018

97646 PH4070 Công nghệ vi điện tử Vật lý kỹ thuật-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018

97647 PH4080 Từ học và vật liệu từ Vật lý kỹ thuật-K59C T21 Thứ hai 08.01.2018

97655 PH4090 Các cấu trúc nano Vật lý kỹ thuật-K58S T20 Thứ năm 04.01.2018

97656 PH4100 Công nghệ và linh kiện MEMS Vật lý kỹ thuật-K58S T21 Thứ ba 09.01.2018

96931 PH4316 Mô phỏng mức nguyên tử **KHVL-CTTT-K58S T20 Thứ bảy 06.01.2018

96930 PH4336 Vật liệu nano **KHVL-CTTT-K58S T21 Thứ ba 09.01.2018

97649 PH4640 Vật liệu quang điện tiên tiến Vật lý kỹ thuật-K59C T21 Thứ tư 10.01.2018

97648 PH4670 Thiết kế hệ thống chiếu sáng Vật lý kỹ thuật-K59C T21 Thứ sáu 12.01.2018

97658 PH4690 Kỹ thuật hiển thị hình ảnh Vật lý kỹ thuật-K58S T21 Thứ ba 09.01.2018

96800 SSH1050 Tư tưởng HCM **KSTN-CNTT,CĐT-K61C T21 Chủ nhật 14.01.2018

96801 SSH1050 Tư tưởng HCM **KSTN-ĐTVT,ĐKTĐ-K61C T21 Chủ nhật 14.01.2018


96802 SSH1050 Tư tưởng HCM **KSTN-Toán tin,VLKT-K61C T21 Chủ nhật 14.01.2018

96877 SSH1050 Tư tưởng HCM **KSCLC-K60C T21 Chủ nhật 14.01.2018

96969 SSH1050 Tư tưởng HCM **CTTT-CĐT,KTYS-K61S T21 Chủ nhật 14.01.2018

96970 SSH1050 Tư tưởng HCM **CTTT-Điện ĐT-K61S T21 Chủ nhật 14.01.2018

97071 SSH1050 Tư tưởng HCM TA1.01,1.02,1.03-K61S T21 Chủ nhật 14.01.2018

97072 SSH1050 Tư tưởng HCM TA1.04,1.05-K61S T21 Chủ nhật 14.01.2018

97073 SSH1050 Tư tưởng HCM TA2.01,2.02-K61S T21 Chủ nhật 14.01.2018

97238 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S T21 Chủ nhật 14.01.2018

97239 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S T21 Chủ nhật 14.01.2018

97240 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S T21 Chủ nhật 14.01.2018

97242 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S T21 Chủ nhật 14.01.2018

97243 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S T21 Chủ nhật 14.01.2018

97244 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S T21 Chủ nhật 14.01.2018

97246 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S T21 Chủ nhật 14.01.2018

97247 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S T21 Chủ nhật 14.01.2018

97248 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S T21 Chủ nhật 14.01.2018

97250 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S T21 Chủ nhật 14.01.2018

97251 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S T21 Chủ nhật 14.01.2018

97252 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S T21 Chủ nhật 14.01.2018

97254 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S T21 Chủ nhật 14.01.2018

97255 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S T21 Chủ nhật 14.01.2018

97256 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S T21 Chủ nhật 14.01.2018


97258 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S T21 Chủ nhật 14.01.2018

97259 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S T21 Chủ nhật 14.01.2018

97260 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S T21 Chủ nhật 14.01.2018

97262 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S T21 Chủ nhật 14.01.2018

97263 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S T21 Chủ nhật 14.01.2018

97264 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S T21 Chủ nhật 14.01.2018

97266 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S T21 Chủ nhật 14.01.2018

97267 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S T21 Chủ nhật 14.01.2018

97268 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S T21 Chủ nhật 14.01.2018

97270 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S T21 Chủ nhật 14.01.2018

97271 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S T21 Chủ nhật 14.01.2018

97272 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S T21 Chủ nhật 14.01.2018

97274 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S T21 Chủ nhật 14.01.2018

97275 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S T21 Chủ nhật 14.01.2018

97276 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61S T21 Chủ nhật 14.01.2018

97278 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C T21 Chủ nhật 14.01.2018

97279 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C T21 Chủ nhật 14.01.2018

97280 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C T21 Chủ nhật 14.01.2018

97282 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C T21 Chủ nhật 14.01.2018

97283 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C T21 Chủ nhật 14.01.2018

97284 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C T21 Chủ nhật 14.01.2018

97286 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C T21 Chủ nhật 14.01.2018


97287 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C T21 Chủ nhật 14.01.2018

97288 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C T21 Chủ nhật 14.01.2018

97290 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C T21 Chủ nhật 14.01.2018

97291 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C T21 Chủ nhật 14.01.2018

97292 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C T21 Chủ nhật 14.01.2018

97294 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C T21 Chủ nhật 14.01.2018

97295 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C T21 Chủ nhật 14.01.2018

97296 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C T21 Chủ nhật 14.01.2018

97298 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C T21 Chủ nhật 14.01.2018

97299 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C T21 Chủ nhật 14.01.2018

97300 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C T21 Chủ nhật 14.01.2018

97302 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C T21 Chủ nhật 14.01.2018

97303 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C T21 Chủ nhật 14.01.2018

97304 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C T21 Chủ nhật 14.01.2018

97306 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C T21 Chủ nhật 14.01.2018

97307 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C T21 Chủ nhật 14.01.2018

97308 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C T21 Chủ nhật 14.01.2018

97310 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C T21 Chủ nhật 14.01.2018

97311 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C T21 Chủ nhật 14.01.2018

97312 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C T21 Chủ nhật 14.01.2018

97314 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C T21 Chủ nhật 14.01.2018

97315 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C T21 Chủ nhật 14.01.2018


97316 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K61C T21 Chủ nhật 14.01.2018

97003 SSH1060 Luật **KSCLC -K62C T20 Thứ sáu 05.01.2018

97003 SSH1060 Luật **KSCLC -K62C T20 Thứ sáu 05.01.2018

96995 SSH1110 Những NLCB của CNML I **TN-01,02,03-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

96995 SSH1110 Những NLCB của CNML I **TN-01,02,03-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

96995 SSH1110 Những NLCB của CNML I **TN-01,02,03-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

96995 SSH1110 Những NLCB của CNML I **TN-01,02,03-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

96996 SSH1110 Những NLCB của CNML I **TN-04-05-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

96996 SSH1110 Những NLCB của CNML I **TN-04-05-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

96996 SSH1110 Những NLCB của CNML I **TN-04-05-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

97017 SSH1110 Những NLCB của CNML I **CTTT-AP1,2,3,4,5-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

97017 SSH1110 Những NLCB của CNML I **CTTT-AP1,2,3,4,5-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

97018 SSH1110 Những NLCB của CNML I **CTTT-AP6,7,8,9-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

97018 SSH1110 Những NLCB của CNML I **CTTT-AP6,7,8,9-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99329 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.01-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99330 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.02-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99331 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.03-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99332 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.04-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99344 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.05-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99345 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.06-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99346 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.07-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99347 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.08-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018
99359 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.09-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99360 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.10-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99361 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.11-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99299 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.CĐT 01-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99300 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.CĐT 02-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99301 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.CĐT 03-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99302 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.CĐT 04-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99314 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.CĐT 05-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99315 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.CĐT 06-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99316 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.CĐT 07-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99317 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.CĐT 08-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99387 SSH1110 Những NLCB của CNML I CKĐL.01-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99388 SSH1110 Những NLCB của CNML I CKĐL.02-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99389 SSH1110 Những NLCB của CNML I CKĐL.03-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99390 SSH1110 Những NLCB của CNML I CKĐL.04-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99402 SSH1110 Những NLCB của CNML I CKĐL.05-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99403 SSH1110 Những NLCB của CNML I CKĐL.06-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99404 SSH1110 Những NLCB của CNML I CKĐL.07-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99564 SSH1110 Những NLCB của CNML I CNTT.01-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99565 SSH1110 Những NLCB của CNML I CNTT.02-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99566 SSH1110 Những NLCB của CNML I CNTT.03-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99567 SSH1110 Những NLCB của CNML I CNTT.04-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99578 SSH1110 Những NLCB của CNML I CNTT.05-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99579 SSH1110 Những NLCB của CNML I CNTT.06-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99580 SSH1110 Những NLCB của CNML I CNTT.07-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99581 SSH1110 Những NLCB của CNML I CNTT.08-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99592 SSH1110 Những NLCB của CNML I CNTT.10-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99593 SSH1110 Những NLCB của CNML I CNTT.11-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99594 SSH1110 Những NLCB của CNML I CNTT.09,10,11-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99372 SSH1110 Những NLCB của CNML I DM.01-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99373 SSH1110 Những NLCB của CNML I DM.02-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99374 SSH1110 Những NLCB của CNML I DM.03-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99375 SSH1110 Những NLCB của CNML I DM.04-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99508 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT.01-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99509 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT.02-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99510 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT.03-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99511 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT.04-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99522 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT.05-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99523 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT.06-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99524 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT.07-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99525 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT.08-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99536 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT.09-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99537 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT.10-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99538 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT.11-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99551 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTHN.01-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99415 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTN.01-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99416 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTN.02-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99417 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTN.03-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99418 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTN.04-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99430 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTVL.01-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99431 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTVL.02-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99432 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTVL.03-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99433 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTVL.04-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99102 SSH1110 Những NLCB của CNML I NNA.01,02-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99102 SSH1110 Những NLCB của CNML I NNA.01,02-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99103 SSH1110 Những NLCB của CNML I NNA.03,04-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99103 SSH1110 Những NLCB của CNML I NNA.03,04-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99104 SSH1110 Những NLCB của CNML I NNA.05,06-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99104 SSH1110 Những NLCB của CNML I NNA.05,06-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99105 SSH1110 Những NLCB của CNML I NNAQT.01,02-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99105 SSH1110 Những NLCB của CNML I NNAQT.01,02-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99552 SSH1110 Những NLCB của CNML I SPKT.01-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99605 SSH1110 Những NLCB của CNML I TƯD.01-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99606 SSH1110 Những NLCB của CNML I TƯD.02-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99607 SSH1110 Những NLCB của CNML I TƯD.03-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99549 SSH1110 Những NLCB của CNML I VLKT.01-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99550 SSH1110 Những NLCB của CNML I VLKT.02-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99102 SSH1110 Những NLCB của CNML I NNA.01,02-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99103 SSH1110 Những NLCB của CNML I NNA.03,04-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99104 SSH1110 Những NLCB của CNML I NNA.05,06-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99299 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.CĐT 01-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99300 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.CĐT 02-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99301 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.CĐT 03-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99302 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.CĐT 04-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99314 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.CĐT 05-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99315 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.CĐT 06-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99329 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.01-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99332 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.04-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99359 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.09-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99360 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.10-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99361 SSH1110 Những NLCB của CNML I CK.11-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99374 SSH1110 Những NLCB của CNML I DM.03-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99375 SSH1110 Những NLCB của CNML I DM.04-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99387 SSH1110 Những NLCB của CNML I CKĐL.01-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99404 SSH1110 Những NLCB của CNML I CKĐL.07-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99430 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTVL.01-K62S T20 Thứ ba 02.01.2018

99508 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT.01-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99509 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT.02-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018
99510 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT.03-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99511 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT.04-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99522 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT.05-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99523 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT.06-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99524 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT.07-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99525 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT.08-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99536 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT.09-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99537 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT.10-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99538 SSH1110 Những NLCB của CNML I ĐTVT.11-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99551 SSH1110 Những NLCB của CNML I KTHN.01-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99552 SSH1110 Những NLCB của CNML I SPKT.01-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99564 SSH1110 Những NLCB của CNML I CNTT.01-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99565 SSH1110 Những NLCB của CNML I CNTT.02-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99567 SSH1110 Những NLCB của CNML I CNTT.04-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99578 SSH1110 Những NLCB của CNML I CNTT.05-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99592 SSH1110 Những NLCB của CNML I CNTT.10-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99594 SSH1110 Những NLCB của CNML I CNTT.09,10,11-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99605 SSH1110 Những NLCB của CNML I TƯD.01-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99606 SSH1110 Những NLCB của CNML I TƯD.02-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

99607 SSH1110 Những NLCB của CNML I TƯD.03-K62C T20 Thứ ba 02.01.2018

96891 SSH1120 Những NLCB của CNML II **KSCLC -K61C T20 Thứ tư 03.01.2018

97602 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT hạt nhân-K61C T20 Thứ tư 03.01.2018
97603 SSH1120 Những NLCB của CNML II Vật lý kỹ thuật 01-K61C T20 Thứ tư 03.01.2018

97604 SSH1120 Những NLCB của CNML II Vật lý kỹ thuật 02-K61C T20 Thứ tư 03.01.2018

97700 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kinh tế-K61C T20 Thứ tư 03.01.2018

97701 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kinh tế-K61C T20 Thứ tư 03.01.2018

97702 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kinh tế-K61C T20 Thứ tư 03.01.2018

97703 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kinh tế-K61C T20 Thứ tư 03.01.2018

97704 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kinh tế-K61C T20 Thứ tư 03.01.2018

97705 SSH1120 Những NLCB của CNML II Kinh tế-K61C T20 Thứ tư 03.01.2018

98271 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Hóa học-K61S T20 Thứ tư 03.01.2018

98273 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Hóa học-K61S T20 Thứ tư 03.01.2018

98288 SSH1120 Những NLCB của CNML II Hóa học-K61S T20 Thứ tư 03.01.2018

98289 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT in & Truyền thông-K61S T20 Thứ tư 03.01.2018

98593 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Môi trường-K61S T20 Thứ tư 03.01.2018

98594 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Môi trường-K61S T20 Thứ tư 03.01.2018

98679 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Sinh học-Thực phẩm-K61S T20 Thứ tư 03.01.2018

98680 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Sinh học-Thực phẩm-K61S T20 Thứ tư 03.01.2018

98681 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Sinh học-Thực phẩm-K61S T20 Thứ tư 03.01.2018

98683 SSH1120 Những NLCB của CNML II KT Sinh học-Thực phẩm-K61S T20 Thứ tư 03.01.2018

98684 SSH1120 Những NLCB của CNML II CN Công nghệ Thực phẩm-K61S T20 Thứ tư 03.01.2018

98779 SSH1120 Những NLCB của CNML II Dệt-May-Da giầy-K61S T20 Thứ tư 03.01.2018

98780 SSH1120 Những NLCB của CNML II Dệt-May-Da giầy-K61S T20 Thứ tư 03.01.2018

98781 SSH1120 Những NLCB của CNML II Dệt-May-Da giầy-K61S T20 Thứ tư 03.01.2018
97318 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S T19 Thứ hai 25.12.2017

97319 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S T19 Thứ hai 25.12.2017

97320 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S T19 Thứ hai 25.12.2017

97322 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S T19 Thứ hai 25.12.2017

97325 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S T19 Thứ hai 25.12.2017

97326 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S T19 Thứ hai 25.12.2017

97327 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60S T19 Thứ hai 25.12.2017

97332 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C T19 Thứ hai 25.12.2017

97333 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C T19 Thứ hai 25.12.2017

97334 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C T19 Thứ hai 25.12.2017

97336 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C T19 Thứ hai 25.12.2017

97337 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C T19 Thứ hai 25.12.2017

97338 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C T19 Thứ hai 25.12.2017

97340 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C T19 Thứ hai 25.12.2017

97341 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C T19 Thứ hai 25.12.2017

97342 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K60C T19 Thứ hai 25.12.2017

98867 TE2801 Nhập môn kỹ thuật hàng không KT hàng không-K61S T20 Thứ năm 04.01.2018

98882 TE3010 Động cơ đốt trong Cơ khí động lực-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018

98883 TE3010 Động cơ đốt trong Cơ khí động lực-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018

98884 TE3010 Động cơ đốt trong Cơ khí động lực-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018

98920 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô Ôtô-K59S T19 Thứ tư 27.12.2017

98887 TE3200 Kết cấu ô tô Cơ khí động lực-K60C T20 Thứ bảy 06.01.2018
98928 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô Ôtô-K59S T20 Thứ ba 02.01.2018

98888 TE3400 Máy thủy khí Cơ khí động lực-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018

98889 TE3400 Máy thủy khí Cơ khí động lực-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018

98908 TE3400 Máy thủy khí CN CNKT ôtô-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018

96883 TE3600 Kỹ thuật thủy khí **KSCLC-CKHK,THCN-K60C T21 Thứ hai 08.01.2018

98891 TE3601 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí động lực-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018

98907 TE3601 Kỹ thuật thủy khí CN CNKT ôtô-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018

98087 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ khí CTM-K59S T19 Thứ tư 27.12.2017

98904 TE3610 Lý thuyết tàu thủy Tàu thủy-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018

98897 TE3831 Kỹ thuật điện-điện tử trên máy bay Hàng không-K60C T20 Thứ bảy 06.01.2018

98898 TE3841 Luật hàng không Hàng không-K60C T21 Thứ hai 08.01.2018

98915 TE4010 Thí nghiệm động cơ đốt trong ĐCĐT-K59S T20 Thứ ba 02.01.2018
98917 TE4020 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ĐCĐT ĐCĐT-K59S T21 Thứ ba 09.01.2018
98909 TE4021 Sử dụng, sửa chữa ĐCĐT CN CNKT ôtô-K60C T20 Thứ tư 03.01.2018
98940 TE4050 Trang bị động lực tàu thủy KT Tàu thuỷ-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018
98916 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô ĐCĐT-K59S T19 Thứ tư 27.12.2017
98924 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô Ôtô-K59S T20 Thứ tư 03.01.2018
98926 TE4220 Công nghệ khung vỏ ô tô Ôtô-K59S T20 Thứ năm 04.01.2018
98930 TE4250 Cơ sở thiết kế ô tô Ôtô-K59S T21 Thứ tư 10.01.2018
98931 TE4440 Truyền động thủy động Máy thủy khí-K59S T20 Thứ ba 02.01.2018
98932 TE4450 Lý thuyết điều chỉnh tự động bằng các CCT Máy thủy khí-K59S T20 Thứ bảy 06.01.2018
98933 TE4470 Truyền động thủy lực thể tích Máy thủy khí-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018
98953 TE4520 Máy nén khí Máy thủy khí-K58C T19 Thứ hai 25.12.2017
669369 TE4540 Đồ án máy thủy lực thể tích Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự đ T21 Thứ năm 11.01.2018
669370 TE4550 Đồ án máy thủy lực cánh dẫn Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự đ T21 Thứ sáu 12.01.2018
98955 TE4571 Hệ thống trạm bơm và trạm ThĐ Máy thủy khí-K58C T20 Thứ ba 02.01.2018
98956 TE4574 Ưng dụng PLC ĐK các hệ TĐTT Máy thủy khí-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018
98954 TE4575 CN chế tạo máy thuỷ khí Máy thủy khí-K58C T21 Thứ năm 11.01.2018
99017 TE4630 Công nghệ đóng tàu BS-học phí cao-S T20 Thứ năm 04.01.2018
669368 TE4640 Đồ án chuyên ngành thiết kế tàu thủy Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy T21 Thứ sáu 12.01.2018
98935 TE4801 Động cơ hàng không I KT Hàng không-K59S T19 Thứ tư 27.12.2017
96867 TE4810 Cơ học chất lỏng thực **KSCLC-CKHK-K59S T21 Thứ tư 10.01.2018
98939 TE4811 Nhập môn phương pháp số trong KTHK KT Hàng không-K59S T20 Thứ ba 02.01.2018
98936 TE4821 Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay KT Hàng không-K59S T20 Thứ sáu 05.01.2018
98937 TE4831 Trang thiết bị mặt đất KT Hàng không-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018
98938 TE4841 Cơ học vật bay KT Hàng không-K59S T21 Thứ ba 09.01.2018
98957 TE4881 Khí động lực học II KT Hàng không-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017
98958 TE4891 Khí động đàn hồi KT Hàng không-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018
98941 TE5010 Lý thuyết ĐCĐT II ĐCĐT-K58C T20 Thứ ba 02.01.2018
669366 TE5060 Đồ án chuyên ngành ĐCĐT Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt T21 Thứ bảy 13.01.2018
98948 TE5220 Thí nghiệm ô tô ôtô-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017
98949 TE5230 Xe chuyên dụng ôtô-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018
669367 TE5240 Đồ án chuyên ngành ô tô Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe T21 Thứ sáu 12.01.2018
96825 TE5810 Khí động lực học chuyên sâu **KSCLC-CKHK-K58 C T19 Thứ ba 26.12.2017
96826 TE5820 Động cơ và thiết bị đẩy II **KSCLC-CKHK-K58 C T20 Thứ ba 02.01.2018
669371 TE5821 Đồ án tính toán thiết kế máy bay Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàn T21 Thứ bảy 13.01.2018
96827 TE5830 Vật liệu hàng không **KSCLC-CKHK-K58 C T21 Thứ ba 09.01.2018
98960 TE5831 Tải trọng và độ bền kết cấu vật bay (BTL) KT Hàng không-K58C T21 Thứ sáu 12.01.2018
96828 TE5840 Truyền động tự động thủy khí **KSCLC-CKHK-K58 C T19 Thứ năm 28.12.2017
96829 TE5850 Phương pháp số trong cơ học chất lỏng **KSCLC-CKHK-K58 C T19 Thứ bảy 30.12.2017
96830 TE5860 Cơ học vật bay II **KSCLC-CKHK-K58 C T21 Thứ năm 11.01.2018
96831 TE5870 Cơ sở thiết kế máy bay **KSCLC-CKHK-K58 C T20 Thứ bảy 06.01.2018
96832 TE5880 Các hệ thống trên máy bay **KSCLC-CKHK-K58 S T19 Thứ tư 27.12.2017
96833 TE5890 Máy bay trực thăng **KSCLC-CKHK-K58 S T21 Thứ hai 08.01.2018
96834 TE5900 Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay **KSCLC-CKHK-K58 S T20 Thứ sáu 05.01.2018
96835 TE5910 Khai thác và quản lý máy bay **KSCLC-CKHK-K58 S T21 Thứ tư 10.01.2018
96836 TE5920 Luật hàng không **KSCLC-CKHK-K58 C T20 Thứ sáu 05.01.2018
97052 TE5920 Luật hàng không **KSCLC-CKHK-K60C T20 Thứ sáu 05.01.2018
96837 TE5930 Đồ án môn học **KSCLC-CKHK-K58 C T21 Thứ bảy 13.01.2018
98788 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may Dệt-Da giầy-K61S T20 Thứ sáu 05.01.2018
98789 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may May-K61S T20 Thứ sáu 05.01.2018
99378 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may DM.01,02-K62S T20 Thứ sáu 05.01.2018
99378 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may DM.01,02-K62S T20 Thứ sáu 05.01.2018
99378 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may DM.01,02-K62S T20 Thứ sáu 05.01.2018
99379 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may DM.03,04-K62S T20 Thứ sáu 05.01.2018
99379 TEX2000 Nhập môn KT Dệt may DM.03,04-K62S T20 Thứ sáu 05.01.2018
98822 TEX3021 Quản lý chất lượng dệt may Dệt-May-Da giầy-K59S T21 Thứ tư 10.01.2018
98800 TEX3030 Marketing dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C T20 Thứ bảy 06.01.2018
98795 TEX3040 Tiếng Anh CN Dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C T19 Thứ sáu 29.12.2017
98797 TEX3040 Tiếng Anh CN Dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C T19 Thứ sáu 29.12.2017
664762 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt Dệt may K60 T20 Thứ tư 03.01.2018
664763 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt Dệt may K60 T20 Thứ tư 03.01.2018
664764 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt Dệt may K60 T20 Thứ tư 03.01.2018
664765 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt Dệt may K60 T20 Thứ tư 03.01.2018
664766 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt Dệt may K60 T20 Thứ tư 03.01.2018
664767 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt Dệt may K60 T20 Thứ tư 03.01.2018
98801 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C T21 Thứ hai 08.01.2018
98802 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C T21 Thứ hai 08.01.2018
98803 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may Dệt-May-Da giầy-K60C T21 Thứ hai 08.01.2018
664777 TEX3101 Đồ án thiết kế Dệt K59 T21 Thứ bảy 13.01.2018
664778 TEX3101 Đồ án thiết kế Nhuộm K59 T21 Thứ bảy 13.01.2018
664779 TEX3101 Đồ án thiết kế TKSP May K59 T21 Thứ bảy 13.01.2018
664780 TEX3101 Đồ án thiết kế CNSP May K59 T21 Thứ bảy 13.01.2018
664781 TEX3101 Đồ án thiết kế TKTT K59 T21 Thứ bảy 13.01.2018
664782 TEX3104 Đồ án thiết kế Da giầy K59 T21 Thứ bảy 13.01.2018
665601 TEX4002 Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất may CNSPMay K59 T19 Thứ hai 25.12.2017
665602 TEX4002 Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất may CNSPMay K59 T19 Thứ hai 25.12.2017
664783 TEX4005 Hình họa thời trang cơ bản TKTT K60 T20 Thứ năm 04.01.2018
98966 TEX4015 Mỹ thuâ ̣t trang phục TKSP May và TT-K60S T19 Thứ tư 27.12.2017
98811 TEX4021 Công nghệ kéo sợi xơ ngắn CN Dệt-K60C T19 Thứ tư 27.12.2017
98809 TEX4023 Hóa học thuốc nhuộm CN Dệt-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018
98832 TEX4035 Lịch sử trang phục TKSP May & TT-K59S T19 Thứ bảy 30.12.2017
98979 TEX4035 Lịch sử trang phục KTTT-K60S T19 Thứ bảy 30.12.2017
664813 TEX4054 Tin học ứng dụng trong thiết kế giầy Da giầy K59 T19 Thứ tư 27.12.2017
98833 TEX4055 Thiết kế thời trang theo chuyên đề TKSP May & TT-K59S T20 Thứ bảy 06.01.2018
669947 TEX4065 Tin học ứng dụng trong thiết kế thời trang TKTT K59 T20 Thứ sáu 05.01.2018
98826 TEX4091 Kỹ thuật dệt không thoi CN Dệt-K59C T20 Thứ sáu 05.01.2018
98978 TEX4105 Tâm lý và hành vi khách hàng thời trang TKTT-K59S T20 Thứ tư 03.01.2018
664801 TEX4124 Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất giầy Da giầy K59 T20 Thứ sáu 05.01.2018
669568 TEX4144 Thực hành công nghệ sản xuất giầy Da giầy K59 T20 Thứ sáu 05.01.2018
669945 TEX4252 Tin học ứng dụng trong thiết kế sản phẩm m May K59 T19 Thứ sáu 29.12.2017
669946 TEX4252 Tin học ứng dụng trong thiết kế sản phẩm m May K59 T19 Thứ sáu 29.12.2017
664802 TEX4253 Thực hành công nghệ tiền xử lý, nhuộm–in hNhuộm K59 T20 Thứ bảy 06.01.2018
664807 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng May K59 T20 Thứ tư 03.01.2018
664809 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất May K60 T21 Thứ tư 10.01.2018
664810 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất May K60 T21 Thứ tư 10.01.2018
664811 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất May K60 T21 Thứ tư 10.01.2018
664812 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất May K60 T21 Thứ tư 10.01.2018
665588 TEX4302 Tin học ứng dụng trong sản xuất công nghiệ May K59 T20 Thứ sáu 05.01.2018
665600 TEX4302 Tin học ứng dụng trong sản xuất công nghiệ May K59 T20 Thứ sáu 05.01.2018
98830 TEX4322 Thiết kế dây chuyền may CN SP May-K59S T20 Thứ tư 03.01.2018
98812 TEX4331 Công nghệ dệt kim I CN Dệt-K60C T21 Thứ tư 10.01.2018
98828 TEX4332 Thiết bị may công nghiệp CN SP May-K59S T21 Thứ hai 08.01.2018
98813 TEX4342 Công nghệ gia công sản phẩm may CN SP May-K60C T20 Thứ bảy 06.01.2018
98814 TEX4342 Công nghệ gia công sản phẩm may TKSP May và TT-K60C T20 Thứ bảy 06.01.2018
664821 TEX4352 Thực hành may cơ bản May K60 T19 Thứ tư 27.12.2017
664822 TEX4352 Thực hành may cơ bản May K60 T19 Thứ tư 27.12.2017
664823 TEX4352 Thực hành may cơ bản May K60 T19 Thứ tư 27.12.2017
664824 TEX4352 Thực hành may cơ bản May K60 T19 Thứ tư 27.12.2017
669724 TEX4352 Thực hành may cơ bản May K60 T19 Thứ tư 27.12.2017
98825 TEX4361 Công nghệ kéo sợi xơ dài CN Dệt-K59S T21 Thứ tư 10.01.2018
98815 TEX4382 Thiết kế trang phục TKSP May và TT-K60C T21 Thứ sáu 12.01.2018
98843 TEX5023 Động học nhuộm CN Nhuộm và Hoàn tất-K58C T19 Thứ bảy 30.12.2017
98837 TEX5031 Thiết kế vải dệt thoi CN Dệt-K58C T21 Thứ năm 11.01.2018
98848 TEX5032 Đo lường may CN May-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017
664818 TEX5044 Tin học ứng dụng trong tạo mẫu sản phẩm daDa giầy K58 T19 Thứ ba 26.12.2017
669585 TEX5052 Đồ án thiết kế nhà máy may CNSPMay K58 T21 Thứ bảy 13.01.2018
664819 TEX5054 Tin học ứng dụng trong thiết kế phom giầy Da giầy K58 T20 Thứ tư 03.01.2018
98850 TEX5062 Nhân trắc học may mặc CN May-K58C T21 Thứ hai 08.01.2018
669605 TEX5064 Đồ án thiết kế mặt hàng da giầy Da giầy K58 T21 Thứ ba 09.01.2018
98853 TEX5072 Thiết kế trang phục chuyên dụng TKSP May và TT-K58C T20 Thứ bảy 06.01.2018
98855 TEX5074 Hóa chất và polime ngành da giầy TKSP Da giầy-K58C T19 Thứ năm 28.12.2017
98851 TEX5082 Tạo mẫu trang phục CN May-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018
98856 TEX5094 Định mức & tổ chức lao động khoa học trongTKSP Da giầy-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018
98857 TEX5104 Kiểm tra chất lượng sản phẩm da giầy TKSP Da giầy-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018
98845 TEX5132 Công nghệ SP may từ vật liệu đặc biệt CN May-K58C T21 Thứ ba 09.01.2018
669584 TEX5142 Đồ án phát triển sản phẩm may TKSPMay K58 T21 Thứ bảy 13.01.2018
98838 TEX5143 Đại cương xử lý hóa học sản phẩm dệt CN Dệt-K58C T20 Thứ năm 04.01.2018
HỌC 2017-2018
h30) - Kíp 4 (15h00)

Kíp thi Nhóm SLĐK Phòng thi

Kíp 1 TC 69 D5-103

Kíp 2 TC 11 D5-203

Kíp 2 TC 16 D5-203

Kíp 2 TC 20 D5-203

Kíp 3 TC 80 D9-301

Kíp 3 TC 64 D9-305

Kíp 4 Nhóm 1 44 D3,5-201

Kíp 4 Nhóm 2 43 D3,5-201

Kíp 3 TC 50 TC-407

Kíp 3 TC 4 D3-402

Kíp 3 TC 77 D3,5-201

Kíp 2 Nhóm 1 43 D3,5-201

Kíp 2 Nhóm 2 43 D3,5-201

Kíp 2 TC 79 D3,5-301
Kíp 3 Nhóm 1 72 D9-305

Kíp 3 Nhóm 2 71 D9-306

Kíp 3 TC 69 D9-306

Kíp 2 TC 66 TC-501

Kíp 4 TC 80 D3,5-201

Kíp 1-4 Nhóm 2 41 D9-106

Kíp 1-4 Nhóm 1 41 D9-106

Kíp 3 Nhóm 1 42 D3-401

Kíp 3 Nhóm 2 43 D3-401

Kíp 1-4 Nhóm 2 43 D5-101

Kíp 1-4 Nhóm 1 44 D5-101

Kíp 1 TC 1 D5-503

Kíp 3 Nhóm 1 45 D5-403

Kíp 3 Nhóm 2 45 D5-404

Kíp 3 Nhóm 1 43 D3-501

Kíp 3 Nhóm 2 42 D3-501

Kíp 4 TC 64 D9-305

Kíp 4 Nhóm 2 40 D3,5-401

Kíp 4 Nhóm 1 41 D3,5-401

Kíp 4 TC 56 TC-501

Kíp 4 TC 40 D9-104

Kíp 2 TC 28 D9-104
Kíp 1 Nhóm 1 50 TC-207

Kíp 1 Nhóm 2 49 TC-208

Kíp 1-4 Nhóm 1 48 D5-101

Kíp 1-4 Nhóm 2 47 D5-101

Kíp 4 TC 71 D9-105

Kíp 1 TC 28 D9-302

Kíp 1 TC 35 D5-101

Kíp 4 TC 41 D5-101

Kíp 3 TC 80 D9-201

Kíp 3 Nhóm 2 44 D9-301

Kíp 3 Nhóm 1 45 D9-301

Kíp 4 TC 44 D5-506

Kíp 3 TC 34 D3-403

Kíp 1-2 TC 15 D5-102

Kíp 4 Nhóm 1 50 D9-101

Kíp 4 Nhóm 2 50 D9-101

Kíp 4 TC 25 D9-302

Kíp 1-2 TC 26 D5-201

Kíp 2 Nhóm 2 49 D3-301

Kíp 2 Nhóm 1 50 D3-301

Kíp 3 TC 60 D5-203

Kíp 2 TC 22 D9-102
Kíp 2 TC 70 D3,5-201

Kíp 3 TC 40 D5-201

Kíp 2 TC 27 D3-402

Kíp 2 TC 37 D5-101

Kíp 4 TC 35 D5-101

Kíp 3 TC 44 D5-105

Kíp 2 TC 56 TC-411

Kíp 2 TC 40 D9-103

Kíp 1 TC 33 D5-102

Kíp 2 TC 68 D3,5-301

Kíp 2 TC 25 D3-402

Kíp 4 TC 26 D5-102

Kíp 2 TC 12 D9-104

Kíp 2 TC 12 D3,5-203

Kíp 2 TC 29 D5-102

Kíp 2 TC 7 TC-209

Kíp 1 Nhóm 2 42 D9-302

Kíp 1 Nhóm 1 42 D9-303

Kíp 1 TC 80 D9-301

Kíp 1 Nhóm 2 46 D3-101

Kíp 1 Nhóm 1 47 D3-101

Kíp 1 Nhóm 1 47 D3-201


Kíp 1 Nhóm 2 46 D3-201

Kíp 1 Nhóm 1 51 D3-101

Kíp 1 Nhóm 2 50 D3-101

Kíp 1 Nhóm 2 49 D3-201

Kíp 1 Nhóm 1 50 D3-201

Kíp 1 Nhóm 1 41 D3-301

Kíp 1 Nhóm 2 40 D3-301

Kíp 1 TC 8 D3-301

Kíp 1 Nhóm 2 42 D3-401

Kíp 1 Nhóm 1 43 D3-401

Kíp 1 TC 80 D3-501

Kíp 1 Nhóm 2 42 D3,5-201

Kíp 1 Nhóm 1 43 D3,5-201

Kíp 1 Nhóm 1 44 D3,5-301

Kíp 1 Nhóm 2 44 D3,5-301

Kíp 2 TC 25 D3-101

Kíp 2 Nhóm 2 42 D3-201

Kíp 2 Nhóm 1 43 D3-201

Kíp 2 Nhóm 2 55 D3-101

Kíp 2 Nhóm 1 56 D3-507

Kíp 2 Nhóm 2 47 D3-301

Kíp 2 Nhóm 1 47 D3-301


Kíp 2 TC 79 D3,5-301

Kíp 2 Nhóm 2 45 D3-401

Kíp 2 Nhóm 1 46 D3-401

Kíp 2 Nhóm 1 41 D3-501

Kíp 2 Nhóm 2 41 D3-501

Kíp 2 Nhóm 1 41 D3,5-201

Kíp 2 Nhóm 2 41 D3,5-201

Kíp 1 KTTP.02-K62 53 TC-501

Kíp 1 KTTP.01-K62 53 TC-502

Kíp 1 KTTP.04-K62 54 TC-504

Kíp 1 KTTP.03-K62 53 TC-507

Kíp 1 KTSH.02-K62 39 TC-505

Kíp 1 KTSH.01-K62 40 TC-505

Kíp 2 TC 33 TC-204

Kíp 2 TC 27 TC-204

Kíp 2 TC 31 D9-302

Kíp 2 TC 10 D9-303

Kíp 3 TC 59 TC-204

Kíp 3 HH.01-K62 39 TC-205

Kíp 3 TC 1 TC-205

Kíp 3 HH.02-K62 41 TC-205

Kíp 2 TC 49 TC-207
Kíp 1 TC 11 D5-105

Kíp 1 TC 11 D5-105

Kíp 1 TC 12 D5-105

Kíp 1 TC 13 D5-105

Kíp 3 TC 63 D3,5-401

Kíp 1 TC 10 D5-101

Kíp 1 TC 7 D5-101

Kíp 3 TC 17 TC-304

Kíp 3 TC 55 TC-304

Kíp 3 Nhóm 1 55 TC-207

Kíp 3 Nhóm 2 55 TC-307

Kíp 3 Nhóm 2 55 TC-410

Kíp 3 Nhóm 1 55 TC-411

Kíp 3 TC 66 TC-204

Kíp 3 TC 72 TC-205

Kíp 2 TC 14 D3-101

Kíp 2 TC 10 D3-101

Kíp 2 TC 10 D3-101

Kíp 2 TC 10 D3-101

Kíp 2 TC 11 D3-101

Kíp 2 TC 10 D3-101

Kíp 2 TC 10 D3-101
Kíp 2 TC 10 D3-101

Kíp 2 TC 10 D3-201

Kíp 2 TC 10 D3-201

Kíp 2 TC 10 D3-201

Kíp 2 TC 10 D3-201

Kíp 2 TC 10 D3-201

Kíp 2 TC 10 D3-201

Kíp 2 TC 10 D3-201

Kíp 2 TC 11 D3-201

Kíp 2 TC 11 D3-301

Kíp 2 TC 10 D3-301

Kíp 2 TC 10 D3-301

Kíp 2 TC 10 D3-301

Kíp 2 TC 10 D3-301

Kíp 2 TC 10 D3-301

Kíp 2 TC 10 D3-301

Kíp 2 TC 10 D3-301

Kíp 2 TC 10 D3-401

Kíp 2 TC 10 D3-401

Kíp 2 TC 10 D3-401

Kíp 2 TC 9 D3-401

Kíp 2 TC 10 D3-401
Kíp 2 TC 10 D3-401

Kíp 2 TC 10 D3-401

Kíp 2 TC 10 D3-401

Kíp 2 TC 10 D3-501

Kíp 2 TC 10 D3-501

Kíp 2 TC 10 D3-501

Kíp 2 TC 10 D3-501

Kíp 2 TC 10 D3-501

Kíp 2 TC 10 D3-501

Kíp 2 TC 11 D3-501

Kíp 2 TC 10 D3-501

Kíp 2 TC 10 D3,5-201

Kíp 2 TC 10 D3,5-201

Kíp 2 TC 9 D3,5-201

Kíp 2 TC 10 D3,5-201

Kíp 2 TC 10 D3,5-201

Kíp 2 TC 10 D3,5-201

Kíp 2 TC 7 D3,5-201

Kíp 4 Nhóm 1 53 TC-404

Kíp 4 Nhóm 2 53 TC-405

Kíp 4 Nhóm 2 52 TC-410

Kíp 4 Nhóm 1 53 TC-411


Kíp 4 Nhóm 2 42 TC-412

Kíp 4 Nhóm 1 43 TC-412

Kíp 3 TC 59 TC-404

Kíp 2 TC 44 D9-102

Kíp 1-4 TC 15 TC-204

Kíp 1-4 Nhóm 2 50 TC-204

Kíp 1-4 Nhóm 1 50 TC-204

Kíp 1-4 TC 1 TC-204

Kíp 1-4 Nhóm 1 49 TC-204

Kíp 1-4 Nhóm 2 48 TC-204

Kíp 1-4 TC 60 D5-105

Kíp 1-4 TC 64 D5-105

Kíp 1-2 Nhóm 1 50 D9-305

Kíp 1-2 Nhóm 2 50 D9-305

Kíp 1-2 Nhóm 2 48 D9-305

Kíp 1-2 Nhóm 1 48 D9-305

Kíp 1-2 TC 68 D9-305

Kíp 1-2 TC 38 D9-102

Kíp 4 TC 45 D5-105

Kíp 3 TC 22 D5-101

Kíp 3 TC 41 D3-403

Kíp 3 Nhóm 2 42 D3-404


Kíp 3 Nhóm 1 43 D3-405

Kíp 1 TC 11 TC-204

Kíp 1 TC 10 TC-204

Kíp 1 TC 9 TC-204

Kíp 1 TC 10 TC-204

Kíp 1 TC 11 TC-204

Kíp 1 TC 11 TC-204

Kíp 1 TC 11 TC-204

Kíp 1 TC 11 TC-205

Kíp 1 TC 11 TC-205

Kíp 1 TC 11 TC-205

Kíp 1 TC 10 TC-205

Kíp 1 TC 11 TC-205

Kíp 1 TC 10 TC-205

Kíp 1 TC 10 TC-205

Kíp 1 TC 11 TC-207

Kíp 1 TC 10 TC-207

Kíp 1 TC 10 TC-207

Kíp 1 TC 11 TC-207

Kíp 1 TC 10 TC-207

Kíp 4 TC 54 D5-105

Kíp 1-2 Nhóm 2 65 D9-205


Kíp 1-2 Nhóm 3 65 D9-205

Kíp 1-2 Nhóm 1 64 D9-205

Kíp 2 TC 36 TC-308

Kíp 1-2 TC 55 D9-305

Kíp 1-2 TC 25 D9-306

Kíp 1-4 TC 14 D9-105

Kíp 1-4 Nhóm 1 67 D9-105

Kíp 1-4 Nhóm 2 67 D9-105

Kíp 1-4 Nhóm 2 63 D9-105

Kíp 1-4 Nhóm 1 63 D9-105

Kíp 1-4 Nhóm 2 52 D9-201

Kíp 1-4 Nhóm 1 52 D9-201

Kíp 1-4 Nhóm 1 42 D9-201

Kíp 1-4 Nhóm 2 41 D9-201

Kíp 1-4 Nhóm 2 66 D5-503

Kíp 1-4 Nhóm 1 67 D5-503

Kíp 2 TC 69 D3,5-401

Kíp 2 Nhóm 2 41 D3,5-201

Kíp 2 Nhóm 1 42 D3,5-201

Kíp 1-4 Nhóm 1 96 D9-306

Kíp 1-4 Nhóm 3 96 D9-306

Kíp 1-4 Nhóm 4 96 D9-101


Kíp 1-4 Nhóm 2 96 D9-101

Kíp 1-4 TC 7 D9-101

Kíp 1 Nhóm 2 55 TC-410

Kíp 1 Nhóm 1 55 TC-411

Kíp 1 TC 1 TC-411

Kíp 1 Nhóm 2 60 TC-404

Kíp 1 Nhóm 1 60 TC-405

Kíp 4 Nhóm 1 78 D3,5-201

Kíp 4 Nhóm 2 78 D3,5-301

Kíp 3 TC 55 D5-406

Kíp 4 TC 35 D5-101

Kíp 3 TC 1 D5-102

Kíp 3 KTIn.01-K62 30 D5-102

Kíp 3 TC 44 D5-405

Kíp 3 TC 40 D5-102

Kíp 1 TC 5 D5-102

Kíp 4 TC 68 TC-304

Kíp 1 TC 6 D9-202

Kíp 1-2 TC 7 D5-403

Kíp 1-2 TC 1 D5-403

Kíp 1-2 TC 3 D5-403

Kíp 1 TC 17 D5-101
Kíp 1 TC 22 D9-203

Kíp 3-4 TC 13 D5-101

Kíp 3 Nhóm 2 42 D3-301

Kíp 3 Nhóm 1 42 D3-301

Kíp 1 TC 37 TC-208

Kíp 4 TC 51 D5-105

Kíp 4 TC 44 TC-212

Kíp 4 TC 31 D5-101

Kíp 2 TC 61 D3,5-501

Kíp 4 TC 80 D3-301

Kíp 1 TC 40 D9-204

Kíp 1 TC 47 D5-105

Kíp 3 TC 48 D5-205

Kíp 4 TC 49 D9-305

Kíp 4 TC 36 D9-102

Kíp 4 TC 34 D5-102

Kíp 4 TC 33 D5-102

Kíp 1 TC 39 D9-202

Kíp 4 TC 37 D9-104

Kíp 4 TC 36 D5-201

Kíp 4 TC 40 D5-101

Kíp 4 TC 32 D9-104
Kíp 4 TC 18 D9-304

Kíp 4 TC 24 D9-103

Kíp 1 TC 21 D9-204

Kíp 4 TC 22 TC-209

Kíp 1 TC 20 TC-211

Kíp 4 TC 22 D3-403

Kíp 1 TC 28 TC-309

Kíp 1 TC 22 D9-303

Kíp 3 TC 8 D3-404

Kíp 4 TC 32 D5-202

Kíp 1 TC 25 D9-304

Kíp 3 TC 4 D5-404

Kíp 4 TC 18 D5-101

Kíp 1 TC 20 D5-101

Kíp 4 TC 17 D3-402

Kíp 2 TC 24 D3-402

Kíp 1 TC 38 D9-103

Kíp 4 TC 42 D9-103

Kíp 4 TC 41 D5-403

Kíp 4 TC 42 D5-506

Kíp 4 TC 41 D5-102

Kíp 1 TC 3 D9-203
Kíp 4 TC 34 D9-206

Kíp 4 TC 36 D5-404

Kíp 4 TC 25 D9-104

Kíp 4 TC 40 D5-503

Kíp 3 TC 33 D5-101

Kíp 4 TC 25 D9-303

Kíp 4 TC 23 D5-403

Kíp 1-2 TC 23 D5-202

Kíp 4 TC 22 TC-210

Kíp 4 TC 25 D9-304

Kíp 4 TC 22 D3-404

Kíp 4 TC 35 D9-202

Kíp 2 TC 13 TC-209

Kíp 2 TC 46 D5-103

Kíp 1 TC 40 D5-101

Kíp 2 Nhóm 2 46 D3,5-301

Kíp 2 Nhóm 1 47 D3,5-301

Kíp 1 TC 36 D5-101

Kíp 2 Nhóm 2 54 D5-103

Kíp 2 Nhóm 1 54 D5-104

Kíp 1-4 Nhóm 1 46 D5-102

Kíp 1-4 Nhóm 2 46 D5-102


Kíp 2 TC 54 D9-305

Kíp 2 TC 50 TC-407

Kíp 1-2 TC 49 D5-404

Kíp 1 TC 22 TC-310

Kíp 4 TC 24 D5-201

Kíp 1 TC 64 D5-204

Kíp 2 TC 29 D3-403

Kíp 2 TC 28 D9-202

Kíp 1-2 TC 27 D5-405

Kíp 2 TC 25 TC-210

Kíp 2 TC 35 D9-302

Kíp 2 TC 29 D3-404

Kíp 1 TC 27 D9-102

Kíp 2 TC 26 D9-203

Kíp 2 TC 26 D3-403

Kíp 2 TC 2 D5-102

Kíp 1 TC 27 D5-102

Kíp 2 TC 40 D5-201

Kíp 4 TC 30 D5-102

Kíp 2 TC 15 D3-403

Kíp 2 TC 44 D5-105

Kíp 1-2 TC 36 D9-102


Kíp 2 TC 37 D3-402

Kíp 2 TC 33 D9-204

Kíp 2 TC 29 D3-404

Kíp 4 TC 39 D9-202

Kíp 4 TC 1 D9-202

Kíp 2 TC 35 D3-404

Kíp 1-2 TC 35 D5-105

Kíp 2 TC 27 D9-302

Kíp 2 TC 30 D5-102

Kíp 1 TC 30 D5-201

Kíp 4 TC 29 D5-201

Kíp 2 TC 20 D3-405

Kíp 1 TC 10 D9-207

Kíp 3 TC 43 D9-202

Kíp 2 TC 24 D9-302

Kíp 2 TC 15 TC-209

Kíp 2 TC 30 D3-405

Kíp 2 TC 32 D9-303

Kíp 2 TC 32 D3-403

Kíp 2 TC 32 D5-202

Kíp 1 TC 31 D9-204

Kíp 3 TC 69 D3,5-201
Kíp 3 TC 71 D3,5-301

Kíp 2 TC 38 D3-404

Kíp 2 TC 34 D9-304

Kíp 2 TC 37 D3-505

Kíp 3-4 TC 38 D3-402

Kíp 2 TC 15 TC-210

Kíp 1 TC 34 D5-104

Kíp 1-2 TC 31 D9-103

Kíp 4 TC 26 D9-304

Kíp 4 TC 30 D5-202

Kíp 1 NNA.04-K62 24 TC-204 ko đổi

Kíp 1 NNA.02-K62 24 TC-204 ko đổi

Kíp 1 NNA.05-K62 23 TC-204 ko đổi

Kíp 1 TC 2 TC-205 ko đổi

Kíp 1 NNA.06-K62 25 TC-205 ko đổi

Kíp 1 NNA.03-K62 25 TC-205 ko đổi

Kíp 1 NNA.01-K62 22 TC-205 ko đổi

Kíp 2 Nhóm 2 61 D5-103 1

Kíp 2 Nhóm 1 62 D5-104 2

Kíp 2 Nhóm 2 45 D3-101 3

Kíp 2 Nhóm 1 46 D3-101 4

Kíp 2 Nhóm 1 63 D5-203 5


Kíp 2 Nhóm 2 62 D5-204 6

Kíp 2 Nhóm 2 50 D3-201 7

Kíp 2 Nhóm 1 50 D3-201 8

Kíp 2 Nhóm 2 50 D3-301 9

Kíp 2 Nhóm 1 50 D3-301 10

Kíp 2 Nhóm 1 41 D3-401 11

Kíp 2 Nhóm 2 41 D3-401 12

Kíp 2 Nhóm 2 50 D3-501 13

Kíp 2 Nhóm 1 50 D3-501 14

Kíp 2 Nhóm 2 50 D3,5-201 15

Kíp 2 Nhóm 1 51 D3,5-201 16

Kíp 2 Nhóm 1 47 D3,5-301 17

Kíp 2 Nhóm 2 47 D3,5-301 18

Kíp 2 Nhóm 1 45 D3,5-401 19

Kíp 2 Nhóm 2 45 D3,5-401 20

Kíp 2 Nhóm 2 41 D3,5-501 21

Kíp 2 Nhóm 1 41 D3,5-501 22

Kíp 2 Nhóm 1 75 D9-105 23

Kíp 2 Nhóm 2 75 D9-106 24

Kíp 2 Nhóm 1 51 D5-105 25

Kíp 2 Nhóm 2 50 D5-205 26

Kíp 2 Nhóm 2 76 D9-205 27


Kíp 2 Nhóm 1 77 D9-206 28

Kíp 2 Nhóm 2 75 D9-305 29

Kíp 2 Nhóm 1 75 D9-306 30

Kíp 2 Nhóm 1 50 D9-101 31

Kíp 2 Nhóm 2 50 D9-101 32

Kíp 2 Nhóm 2 49 D9-201 33

Kíp 2 Nhóm 1 49 D9-201 34

Kíp 2 TC 80 D9-301 35

Kíp 3 TC 23 TC-209

Kíp 2 TC 26 D3-505

Kíp 1 Nhóm 1 47 D3,5-201

Kíp 1 Nhóm 2 47 D3,5-201

Kíp 1 Nhóm 1 50 D3-501

Kíp 1 Nhóm 2 50 D3-501

Kíp 1 TC 1 D3,5-301

Kíp 1 Nhóm 2 46 D3,5-301

Kíp 1 Nhóm 1 46 D3,5-301

Kíp 1 Nhóm 2 51 D5-103

Kíp 1 Nhóm 1 51 D5-104

Kíp 1 Nhóm 1 52 D5-203

Kíp 1 Nhóm 2 51 D5-204

Kíp 1 Nhóm 1 49 D3,5-401


Kíp 1 Nhóm 2 49 D3,5-401

Kíp 2 Nhóm 2 60 TC-204

Kíp 2 Nhóm 1 60 TC-205

Kíp 2 TC 68 D9-205

Kíp 3 TC 31 D3,5-201

Kíp 3 Nhóm 2 60 D3,5-201

Kíp 3 Nhóm 1 60 D5-203

Kíp 3 Nhóm 3 60 D5-204

Kíp 3 Nhóm 4 82 D3,5-301

Kíp 3 Nhóm 1 83 D3,5-401

Kíp 3 Nhóm 2 83 D3,5-501

Kíp 3 Nhóm 3 82 D3-501

Kíp 1 TC 32 D3-301

Kíp 1 Nhóm 1 42 D3-301

Kíp 1 Nhóm 2 42 D3-401

Kíp 1 TC 54 D3-401

Kíp 1 Nhóm 1 44 D3-501

Kíp 1 Nhóm 2 43 D3-501

Kíp 1 Nhóm 2 42 D3,5-201

Kíp 1 Nhóm 1 43 D3,5-201

Kíp 1 TC 76 D3,5-301

Kíp 1 Nhóm 1 43 D3,5-401


Kíp 1 Nhóm 2 42 D3,5-401

Kíp 3 TC 28 D3-101

Kíp 3 TC 15 D3-101

Kíp 3 TC 60 D5-103

Kíp 3 TC 43 D3-101

Kíp 3 Nhóm 2 45 D3-201

Kíp 3 Nhóm 1 46 D3-201

Kíp 3 Nhóm 1 46 D3-301

Kíp 3 Nhóm 2 45 D3-301

Kíp 1 TC 32 D3,5-501

Kíp 1 Nhóm 2 42 D3,5-501

Kíp 1 Nhóm 1 42 D9-101

Kíp 1 Nhóm 2 41 D9-101

Kíp 1 Nhóm 1 42 D9-201

Kíp 1 Nhóm 1 44 D9-201

Kíp 1 Nhóm 2 43 D9-301

Kíp 1 TC 78 D9-105

Kíp 1 TC 66 D9-106

Kíp 1 TC 40 D9-301

Kíp 1 TC 77 D9-205

Kíp 1 TC 74 D9-206

Kíp 1 TC 72 D9-305
Kíp 1 TC 78 D9-306

Kíp 2 TC 77 D3,5-301

Kíp 2 TC 76 D3,5-401

Kíp 2 Nhóm 2 51 D9-105

Kíp 2 Nhóm 1 51 D9-106

Kíp 2 Nhóm 2 50 D9-205

Kíp 2 Nhóm 1 50 D9-206

Kíp 2 Nhóm 1 45 D3,5-501

Kíp 2 Nhóm 2 45 D3,5-501

Kíp 2 TC 50 D9-305

Kíp 2 TC 69 D9-101

Kíp 2 TC 63 D9-306

Kíp 3 TC 70 D3-401

Kíp 3 TC 52 D5-104

Kíp 3 TC 55 D5-105

Kíp 3 TC 43 D5-101

Kíp 3 TC 63 D5-203

Kíp 3 TC 67 D5-204

Kíp 3 TC 50 D5-205

Kíp 4 TC 78 D3-401

Kíp 4 TC 40 D3-403

Kíp 4 TC 77 D3,5-401
Kíp 2 TC 55 D5-103

Kíp 2 Nhóm 1 43 D5-101

Kíp 2 Nhóm 2 42 D5-102

Kíp 2 TC 59 D5-104

Kíp 2 Nhóm 1 44 D5-201

Kíp 2 Nhóm 2 43 D5-202

Kíp 2 Nhóm 2 42 D5-403

Kíp 2 Nhóm 1 42 D5-404

Kíp 2 Nhóm 1 42 D5-405

Kíp 2 Nhóm 2 41 D5-503

Kíp 2 Nhóm 1 43 D5-504

Kíp 2 Nhóm 2 42 D5-505

Kíp 2 TC 72 D9-201

Kíp 2 TC 80 D9-301

Kíp 2 TC 51 D5-105

Kíp 3 TC 25 TC-210

Kíp 3 TC 9 TC-210

Kíp 4 TC 79 D3-201

Kíp 4 Nhóm 2 41 D3,5-201

Kíp 4 Nhóm 1 42 D3,5-201

Kíp 3 TC 79 D3-501

Kíp 1 Nhóm 2 41 D3,5-501


Kíp 1 Nhóm 1 42 D3,5-501

Kíp 3 TC 48 D3-507

Kíp 3 Nhóm 1 43 TC-506

Kíp 3 Nhóm 2 43 TC-508

Kíp 3 TC 62 TC-505

Kíp 3 TC 44 TC-308

Kíp 4 TC 44 D5-406

Kíp 3 TC 40 D5-201

Kíp 4 Nhóm 1 54 D9-105

Kíp 4 Nhóm 2 54 D9-106

Kíp 3 TC 33 D5-403

Kíp 3 TC 79 TC-501

Kíp 3 TC 59 TC-502

Kíp 3 TC 19 D3-402

Kíp 3 TC 80 D3-101

Kíp 3 TC 77 D3-201

Kíp 3 Nhóm 1 42 D3-301

Kíp 3 Nhóm 2 41 D3-301

Kíp 3 TC 80 D3-401

Kíp 3 Nhóm 1 41 D3-501

Kíp 3 Nhóm 2 41 D3-501

Kíp 3 TC 27 D3-402
Kíp 4 TC 20 D3-101

Kíp 4 Nhóm 1 43 D3-101

Kíp 4 Nhóm 2 42 D3-101

Kíp 4 Nhóm 1 41 D3-201

Kíp 4 Nhóm 2 41 D3-201

Kíp 4 Nhóm 1 43 D3-301

Kíp 4 Nhóm 2 42 D3-301

Kíp 4 Nhóm 2 42 D3-401

Kíp 4 Nhóm 1 43 D3-401

Kíp 4 Nhóm 2 42 D3-501

Kíp 4 Nhóm 1 43 D3-501

Kíp 4 TC 31 D5-102

Kíp 1 Nhóm 2 40 D9-101

Kíp 1 Nhóm 1 41 D9-101

Kíp 1 TC 57 D9-105

Kíp 1 Nhóm 2 41 D9-201

Kíp 1 Nhóm 1 42 D9-201

Kíp 1 TC 24 D3,5-401

Kíp 1 TC 57 D3,5-401

Kíp 1 TC 75 D3,5-501

Kíp 4 TC 51 D5-205

Kíp 3 TC 38 D5-102
Kíp 3 Nhóm 2 45 D3-101

Kíp 3 Nhóm 1 45 D3-101

Kíp 3 TC 72 D3-201

Kíp 3 Nhóm 2 44 D3-301

Kíp 3 Nhóm 1 44 D3-301

Kíp 3 TC 40 D3-401

Kíp 3 TC 36 D3-401

Kíp 3 TC 23 D3-402

Kíp 3 Nhóm 2 44 D3-101

Kíp 3 Nhóm 1 45 D3-101

Kíp 3 Nhóm 1 45 D3-201

Kíp 3 Nhóm 2 45 D3-201

Kíp 3 Nhóm 2 47 D3-301

Kíp 3 Nhóm 1 47 D3-301

Kíp 3 Nhóm 1 48 D3-401

Kíp 3 Nhóm 2 48 D3-401

Kíp 3 Nhóm 2 46 D3-501

Kíp 3 Nhóm 1 46 D3-501

Kíp 3 TC 75 D3,5-201

Kíp 3 TC 64 TC-411

Kíp 3 Nhóm 2 42 TC-412

Kíp 3 Nhóm 1 43 TC-412


Kíp 2 TC 32 D3-506

Kíp 1 TC 58 D3-501

Kíp 1 TC 35 D3-501

Kíp 4 TC 31 D3-402

Kíp 4 Nhóm 1 45 D3-101

Kíp 4 Nhóm 2 45 D3-101

Kíp 4 Nhóm 2 47 D3-201

Kíp 4 Nhóm 1 48 D3-201

Kíp 4 Nhóm 2 47 D3-301

Kíp 4 Nhóm 1 48 D3-301

Kíp 1-4 TC 19 D9-105

Kíp 1-4 Nhóm 2 45 D9-105

Kíp 1-4 Nhóm 1 45 D9-105

Kíp 1-4 TC 1 D9-105

Kíp 1-4 Nhóm 2 45 D9-105

Kíp 1-4 Nhóm 1 46 D9-105

Kíp 1-4 TC 68 D9-105

Kíp 1-4 Nhóm 1 41 D9-105

Kíp 1-4 Nhóm 2 41 D9-105

Kíp 1-4 Nhóm 1 41 D9-105

Kíp 1-4 Nhóm 2 41 D9-105

Kíp 1 TC 53 D5-205
Kíp 3 TC 20 D5-103

Kíp 3 TC 46 D5-103

Kíp 3 Nhóm 1 41 D3-405

Kíp 3 Nhóm 2 40 D3-505

Kíp 3 Nhóm 2 40 D3-301

Kíp 3 Nhóm 1 41 D3-301

Kíp 3 Nhóm 2 40 D3-401

Kíp 3 Nhóm 1 41 D3-401

Kíp 3 TC 60 D5-104

Kíp 3 TC 39 D3-403

Kíp 3 TC 40 TC-306

Kíp 3 TC 36 D9-105

Kíp 4 TC 69 D9-106

Kíp 3-4 TC 23 D3-402

Kíp 2 TC 23 D3-506

Kíp 1-4 TC 80 TC-205

Kíp 3 TC 37 TC-408

Kíp 1 TC 25 D9-104

Kíp 3 TC 38 D5-202

Kíp 3 TC 18 D5-403

Kíp 4 TC 31 D9-104

Kíp 4 TC 31 D5-405
Kíp 3 TC 39 D3,5-301

Kíp 3 TC 36 D3,5-301

Kíp 3 TC 22 TC-211

Kíp 4 TC 50 D5-105

Kíp 2 TC 49 D5-104

Kíp 3-4 TC 20 D5-102

Kíp 1-4 Nhóm 1 61 D9-106

Kíp 1-4 Nhóm 2 60 D9-106

Kíp 1-4 TC 37 D3-101

Kíp 1-4 Nhóm 1 82 D3-101

Kíp 1-4 Nhóm 2 82 D3-101

Kíp 1-4 Nhóm 3 82 D3-101

Kíp 1-4 Nhóm 4 83 D3-101

Kíp 3-4 TC 39 D3-403

Kíp 3 TC 68 D5-204

Kíp 4 TC 67 D5-103

Kíp 3-4 TC 19 D3-404

Kíp 4 TC 26 TC-211

Kíp 4 TC 31 D9-202

Kíp 4 TC 69 D9-205

Kíp 2 TC 59 D5-104

Kíp 4 TC 55 D9-205
Kíp 2 TC 43 D5-105

Kíp 2 TC 35 D5-201

Kíp 2 TC 26 TC-211

Kíp 2 TC 26 D3-405

Kíp 4 TC 24 TC-404

Kíp 4 Nhóm 2 47 TC-404

Kíp 4 Nhóm 1 48 TC-407

Kíp 4 TC 61 TC-405

Kíp 4 Nhóm 2 50 TC-410

Kíp 4 Nhóm 1 50 TC-411

Kíp 3 TC 71 D3,5-401

Kíp 3 TC 80 D3,5-501

Kíp 4 TC 24 D5-103

Kíp 4 TC 49 D5-103

Kíp 2 TC 29 D3-505

Kíp 4 TC 45 TC-407

Kíp 4 TC 69 D5-103

Kíp 4 TC 59 D5-104

Kíp 4 TC 76 D3-101

Kíp 1 TC 48 TC-307

Kíp 4 Nhóm 1 51 D5-103

Kíp 4 Nhóm 2 50 D5-104


Kíp 4 Nhóm 2 43 D3,5-401

Kíp 4 Nhóm 1 43 D3,5-401

Kíp 4 Nhóm 1 47 D3-101

Kíp 4 Nhóm 2 47 D3-101

Kíp 1 TC 6 D5-201

Kíp 4 TC 8 D9-103

Kíp 3-4 TC 13 D5-201

Kíp 2 TC 48 D5-105

Kíp 3 TC 27 D5-102

Kíp 2 TC 22 D5-101

Kíp 2 TC 70 D5-203

Kíp 3 Nhóm 2 44 D9-101

Kíp 3 Nhóm 1 45 D9-101

Kíp 1 TC 50 D5-103

Kíp 1 TC 73 D3,5-401

Kíp 1-4 TC 51 D5-201

Kíp 1 TC 25 TC-412

Kíp 1 Nhóm 1 55 TC-412

Kíp 1 Nhóm 2 54 TC-407

Kíp 2 TC 68 D3-501

Kíp 1 TC 46 D5-104

Kíp 2 TC 21 D9-303
Kíp 2 TC 25 D5-101

Kíp 2 TC 78 TC-204

Kíp 4 TC 75 D3-301

Kíp 4 TC 39 D3,5-301

Kíp 4 Nhóm 1 43 D3,5-301

Kíp 4 Nhóm 2 43 D3-402

Kíp 4 Nhóm 2 48 D9-101

Kíp 4 Nhóm 1 48 D9-101

Kíp 4 Nhóm 1 44 D9-201

Kíp 4 Nhóm 2 43 D9-201

Kíp 2 TC 25 D5-403

Kíp 2 TC 25 D3-506

Kíp 3 TC 24 D3-101

Kíp 3 TC 52 D3-101

Kíp 3 Nhóm 1 46 D3-201

Kíp 3 Nhóm 2 45 D3-201

Kíp 3 Nhóm 2 43 D3-301

Kíp 3 Nhóm 1 44 D3-301

Kíp 3 Nhóm 2 46 D3-401

Kíp 3 Nhóm 1 46 D3-401

Kíp 1 TC 29 TC-209

Kíp 1-2 TC 25 D9-202


Kíp 1-2 TC 5 D9-202

Kíp 1-2 TC 10 D3-402

Kíp 2 TC 68 D9-205

Kíp 2 TC 42 D5-201

Kíp 2 TC 20 TC-210

Kíp 4 TC 37 D9-202

Kíp 4 TC 70 D5-203

Kíp 1 TC 50 D5-104

Kíp 2 TC 10 D5-102

Kíp 2 TC 9 D5-404

Kíp 4 TC 9 D5-403

Kíp 2 TC 9 D4-304

Kíp 2 TC 8 D9-207

Kíp 2 TC 10 D3-405

Kíp 2 TC 9 TC-211

Kíp 2 TC 10 D9-102

Kíp 2 TC 31 D9-102

Kíp 2 TC 50 D5-406

Kíp 1 TC 52 TC-307

Kíp 2 TC 40 D5-102

Kíp 2 Nhóm 1 41 D3-501

Kíp 2 Nhóm 2 40 D3-501


Kíp 1 KT.KQ1.03-K62 44 TC-304

Kíp 1 TC 25 TC-304

Kíp 1 KT.KQ1.01-K62 49 TC-307

Kíp 1 KT.KQ1.02-K62 44 TC-305

Kíp 1 TC 14 TC-305

Kíp 1 KT.QTKD.02-K62 37 TC-306

Kíp 1 KT.KQ3.01-K62 50 TC-410

Kíp 1 KT.QTKD.01-K62 36 TC-308

Kíp 1 KT.KQ3.02-K62 48 TC-411

Kíp 1 TC 61 D5-204

Kíp 1 TT.CNTT ICT 04-K62 29 D3-101

Kíp 1 TT.CNTT ICT 02-K62 24 D3-101

Kíp 1 TT.CNTT ICT 03-K62 21 D3-101

Kíp 1 TT.CNTT ICT 01-K62 24 D3-201

Kíp 1 TC 2 D3-201

Kíp 1 Nhóm 2 52 D3-201

Kíp 1 Nhóm 3 52 D3-507

Kíp 1 TC 2 D3-507

Kíp 1 Nhóm 1 55 D3-301

Kíp 1 TT.KTYS.01-K62 45 D3-301

Kíp 1 TT.CĐT.01-K62 51 D5-103

Kíp 1 TT.HTĐTĐH.01-K62 56 D5-104


Kíp 1 TT.KTVL.01-K62 23 D5-203

Kíp 1 TT.ĐTVT.01-K62 42 D5-203

Kíp 1 Nhóm 1 51 D5-204

Kíp 1 Nhóm 2 50 D3-401

Kíp 1 CK.01-K62 49 D3-401

Kíp 1 CK.02-K62 50 D3-501

Kíp 1 CK.03-K62 49 D3-501

Kíp 1 CK.04-K62 49 D3,5-201

Kíp 1 CK.05-K62 50 D3,5-201

Kíp 1 CK.06-K62 50 D3,5-301

Kíp 1 CK.07-K62 51 D3,5-301

Kíp 1 CK.08-K62 50 D3,5-401

Kíp 1 CK.09-K62 51 D3,5-401

Kíp 1 CK.10-K62 53 D5-105

Kíp 1 CK.11-K62 55 D5-205

Kíp 2 CK.CĐT.01-K62 47 D3-101

Kíp 2 CK.CĐT.02-K62 43 D3-101

Kíp 2 CK.CĐT.03-K62 45 D3-201

Kíp 2 CK.CĐT.04-K62 40 D3-201

Kíp 2 CK.CĐT.05-K62 42 D3-301

Kíp 2 CK.CĐT.06-K62 45 D3-301

Kíp 2 CK.CĐT.07-K62 41 D3-401


Kíp 2 CK.CĐT.08-K62 44 D3-401

Kíp 2 ĐTVT.01-K62 48 D3-501

Kíp 2 ĐTVT.02-K62 45 D3-501

Kíp 2 ĐTVT.03-K62 44 D3,5-201

Kíp 2 ĐTVT.04-K62 45 D3,5-201

Kíp 2 ĐTVT.05-K62 46 D3,5-301

Kíp 2 ĐTVT.06-K62 46 D3,5-301

Kíp 2 ĐTVT.07-K62 47 D3,5-401

Kíp 2 ĐTVT.08-K62 48 D3,5-401

Kíp 2 ĐTVT.09-K62 48 D3,5-501

Kíp 2 ĐTVT.10-K62 50 D3,5-501

Kíp 2 ĐTVT.11-K62 48 D5-103

Kíp 2 HH.01-K62 39 D5-104

Kíp 2 HH.02-K62 41 D5-105

Kíp 2 KT.KQ1.01-K62 49 D5-203

Kíp 2 KT.KQ1.02-K62 44 D5-204

Kíp 2 KT.KQ1.03-K62 44 D5-205

Kíp 2 KT.KQ3.01-K62 50 D3-507

Kíp 3 KT.KQ3.02-K62 48 D3-101

Kíp 3 KT.QTKD.01-K62 36 D3-101

Kíp 3 KT.QTKD.02-K62 37 D3-201

Kíp 3 KTHH.01-K62 52 D3-201


Kíp 3 KTHH.02-K62 49 D3-301

Kíp 3 KTHH.03-K62 50 D3-301

Kíp 3 KTHH.04-K62 51 D5-103

Kíp 3 KTHH.05-K62 50 D5-104

Kíp 3 KTHH.06-K62 51 D5-105

Kíp 3 KTHH.07-K62 51 D5-203

Kíp 3 KTHH.08-K62 50 D3-401

Kíp 3 KTHH.09-K62 49 D3-401

Kíp 3 KTHN.01-K62 20 D3-501

Kíp 3 KTIn.01-K62 30 D3-501

Kíp 3 KTSH.01-K62 40 D3-501

Kíp 3 KTSH.02-K62 39 D3,5-201

Kíp 3 KTTP.01-K62 53 D3,5-201

Kíp 3 KTTP.02-K62 53 D5-204

Kíp 3 KTTP.03-K62 53 D5-205

Kíp 3 KTTP.04-K62 54 D5-406

Kíp 3 MT.01-K62 46 D3,5-301

Kíp 3 MT.02-K62 47 D3,5-301

Kíp 3 MT.03-K62 47 D3,5-401

Kíp 3 NNA.01-K62 22 D3,5-401

Kíp 3 NNA.02-K62 24 D5-506

Kíp 3 NNA.03-K62 25 D5-506


Kíp 4 NNA.04-K62 24 D3-101

Kíp 4 NNA.05-K62 23 D3-101

Kíp 4 NNA.06-K62 25 D3-101

Kíp 4 NNAQT.01-K62 26 D3-201

Kíp 4 NNAQT.02-K62 25 D3-201

Kíp 4 SPKT.01-K62 42 D3-201

Kíp 4 VĐ.01-K62 52 D3-301

Kíp 4 VĐ.02-K62 49 D3-301

Kíp 4 VĐ.03-K62 46 D3-401

Kíp 4 VĐ.04-K62 47 D3-401

Kíp 4 VĐ.05-K62 49 D3-501

Kíp 4 VĐ.06-K62 49 D3-501

Kíp 4 VĐ.07-K62 50 D5-103

Kíp 4 VĐ.08-K62 51 D5-104

Kíp 4 VĐ.09-K62 53 D5-105

Kíp 4 VĐ.10-K62 50 D3-507

Kíp 4 VĐ.11-K62 49 D3,5-201

Kíp 4 VĐ.12-K62 48 D3,5-201

Kíp 4 VĐ.13-K62 52 D5-205

Kíp 4 VĐ.14-K62 50 D5-406

Kíp 4 VĐ.15-K62 52 D5-506

Kíp 4 VLKT.01-K62 65 D5-203


Kíp 4 VLKT.02-K62 64 D5-204

Kíp 4 TC 7 D3,5-301

Kíp 4 TC 4 D3,5-301

Kíp 4 TC 5 D3,5-301

Kíp 4 TC 3 D3,5-301

Kíp 4 TC 1 D3,5-301

Kíp 4 TC 3 D3,5-301

Kíp 4 TC 2 D3,5-301

Kíp 4 TC 3 D3,5-301

Kíp 4 TC 1 D3,5-301

Kíp 4 TC 6 D3,5-301

Kíp 4 TC 4 D3,5-301

Kíp 4 TC 5 D3,5-301

Kíp 4 TC 6 D3,5-301

Kíp 4 TC 1 D3,5-301

Kíp 4 TC 4 D3,5-301

Kíp 4 TC 1 D3,5-301

Kíp 4 TC 3 D3,5-301

Kíp 4 TC 8 D3,5-301

Kíp 4 TC 5 D3,5-301

Kíp 4 TC 1 D3,5-301

Kíp 4 TC 4 D3,5-301
Kíp 4 TC 3 D3,5-301

Kíp 2 Nhóm 1 42 D9-101

Kíp 2 Nhóm 2 41 D9-101

Kíp 2 TC 71 D5-203

Kíp 3 TC 18 TC-309

Kíp 4 TC 41 D9-203

Kíp 4 TC 41 D5-504

Kíp 3 TC 43 TC-406

Kíp 4 Nhóm 1 81 D3,5-201

Kíp 4 Nhóm 3 81 D3,5-301

Kíp 4 Nhóm 2 81 D3,5-401

Kíp 1 Nhóm 2 58 D5-103

Kíp 1 Nhóm 3 58 D5-104

Kíp 1 Nhóm 1 58 D5-105

Kíp 1 Nhóm 1 59 D5-203

Kíp 1 Nhóm 2 59 D5-204

Kíp 3 Nhóm 1 52 D9-105

Kíp 3 Nhóm 2 52 D9-106

KÍp 3 TC 60 D9-305

Kíp 3 Nhóm 1 80 D9-101

Kíp 3 Nhóm 2 80 D9-201

Kíp 1 TC 34 TC-306
Kíp 2 TC 27 D5-201

Kíp 1 Nhóm 1 80 TC-304

Kíp 1 Nhóm 2 79 TC-305

Kíp 1 Nhóm 2 70 TC-404

Kíp 1 Nhóm 1 71 TC-405

Kíp 3 Nhóm 1 49 TC-312

Kíp 3 Nhóm 2 48 TC-312

Kíp 3 Nhóm 1 50 TC-412

Kíp 3 Nhóm 2 50 TC-412

Kíp 1 TC 44 D5-203

Kíp 1 TC 69 D5-204

Kíp 3 Nhóm 1 45 D3,5-201

Kíp 3 Nhóm 2 44 D3,5-201

Kíp 3 Nhóm 1 42 D3,5-301

Kíp 3 Nhóm 2 41 D3,5-301

Kíp 2 Nhóm 2 50 D9-105

Kíp 2 Nhóm 1 50 D9-106

Kíp 1 TC 1 D9-302

Kíp 4 TC 74 D5-203

Kíp 4 TC 63 D5-204

Kíp 3 TC 44 D5-101

Kíp 2 TC 32 D5-201
Kíp 1 TC 61 D5-103

Kíp 1 TC 60 D9-206

Kíp 2 TC 40 D5-101

Kíp 4 TC 53 D5-205

Kíp 4 TC 41 D5-101

Kíp 4 TC 41 D9-203

Kíp 4 TC 57 D9-105

Kíp 4 TC 77 D9-106

Kíp 4 Nhóm 2 55 D9-305

Kíp 4 Nhóm 1 56 D9-306

Kíp 2 TC 74 TC-304

Kíp 4 TC 66 D5-204

Kíp 3 TC 66 D5-203

Kíp 4 TC 75 TC-304

Kíp 4 TC 52 D5-104

Kíp 4 TC 52 D5-203

Kíp 4 TC 41 D5-202

Kíp 4 TC 31 D3-402

Kíp 4 TC 71 D5-103

Kíp 4 TC 37 D5-202

Kíp 4 TC 79 TC-305

Kíp 4 TC 42 D9-202
Kíp 1 TC 40 TC-308

Kíp 4 Nhóm 2 40 D3-201

Kíp 4 Nhóm 1 41 D3-201

Kíp 4 TC 28 D5-102

Kíp 4 TC 54 D5-105

Kíp 4 TC 52 D5-205

Kíp 3 TC 38 D5-101

Kíp 4 TC 31 D9-204

Kíp 3 TC 31 D3-405

Kíp 1 Nhóm 2 64 D5-203

Kíp 1 Nhóm 1 64 D5-204

Kíp 1 TC 23 D3-101

Kíp 1 Nhóm 1 76 D3-101

Kíp 1 Nhóm 2 76 D3,5-401

Kíp 1 Nhóm 2 46 D3-201

Kíp 1 Nhóm 1 47 D3-201

Kíp 1 Nhóm 2 52 D5-103

Kíp 1 Nhóm 1 52 D5-104

Kíp 1 TC 2 D3-301

Kíp 1 ĐTVT.02-K62 45 D3-301

Kíp 1 ĐTVT.03-K62 44 D3-301

Kíp 1 ĐTVT.04-K62 45 D3-401


Kíp 1 ĐTVT.01-K62 48 D3-401

Kíp 1 ĐTVT.07-K62 47 D3-501

Kíp 1 ĐTVT.05-K62 46 D3-501

Kíp 1 ĐTVT.08-K62 48 D3,5-201

Kíp 1 ĐTVT.06-K62 46 D3,5-201

Kíp 1 TC 2 D3,5-201

Kíp 1 ĐTVT.10-K62 50 D3,5-301

Kíp 1 ĐTVT.11-K62 48 D3,5-301

Kíp 1 TC 4 D3-507

Kíp 1 ĐTVT.09-K62 48 D3-507

Kíp 1 Nhóm 1 50 D9-305

Kíp 1 Nhóm 2 50 D9-306

Kíp 2 Nhóm 1 44 TC-212

Kíp 2 Nhóm 2 44 TC-213

Kíp 2 TC 44 T-303

Kíp 3 TC 50 D9-205

Kíp 3 TC 49 D5-506

Kíp 4 TC 69 TC-204

Kíp 4 TC 73 TC-205

Kíp 4 Nhóm 1 44 D3-401

Kíp 4 Nhóm 2 44 D3-401

Kíp 4 Nhóm 2 42 D3-501


Kíp 4 Nhóm 1 43 D3-501

Kíp 3 TC 76 D5-103

Kíp 3 TC 25 D9-101

Kíp 3 TC 78 D3,5-201

Kíp 3 TC 80 D3,5-301

Kíp 3 TC 80 D3,5-401

Kíp 3 TC 80 D3,5-501

Kíp 3 TC 77 D9-101

Kíp 3 TC 75 TC-404

Kíp 3 TC 79 TC-405

Kíp 3 Nhóm 2 47 TC-312

Kíp 3 Nhóm 1 47 TC-312

Kíp 3 Nhóm 1 44 TC-412

Kíp 3 Nhóm 2 43 TC-412

Kíp 2 TC 16 TC-211

Kíp 4 TC 24 D9-202

Kíp 2 TC 16 D5-201

Kíp 2 TC 16 D5-405

Kíp 4 TC 16 D5-404

Kíp 4 TC 25 D5-102

Kíp 2 TC 16 D9-504

Kíp 2 TC 16 D5-202
Kíp 4 TC 35 D9-204

Kíp 4 TC 25 D3-403

Kíp 2 TC 19 TC-407

Kíp 2 TC 80 TC-312

Kíp 2 TC 36 TC-407

Kíp 2 TC 79 TC-412

Kíp 4 TC 1 D9-207

Kíp 3 TC 23 TC-304

Kíp 3 Nhóm 1 44 TC-304

Kíp 3 Nhóm 2 44 TC-305

Kíp 3 TC 32 TC-305

Kíp 3 TC 77 D9-206

Kíp 3 TC 25 D5-103

Kíp 3 Nhóm 2 46 D5-103

Kíp 3 Nhóm 1 46 D3-101

Kíp 3 Nhóm 1 49 D3-101

Kíp 3 Nhóm 2 49 D3-201

Kíp 3 Nhóm 2 49 D3-201

Kíp 3 Nhóm 1 50 D3-507

Kíp 3 Nhóm 2 42 D3-301

Kíp 3 Nhóm 1 43 D3-301

Kíp 3 TC 80 D3-401
Kíp 3 TC 61 D5-104

Kíp 3 TC 48 D9-206

Kíp 4 TC 24 D9-201

Kíp 4 Nhóm 1 62 D9-201

Kíp 4 Nhóm 2 62 D9-105

Kíp 4 Nhóm 1 60 D9-106

Kíp 4 Nhóm 2 60 D9-205

Kíp 4 Nhóm 2 49 D9-301

Kíp 4 Nhóm 1 49 D9-301

Kíp 4 Nhóm 2 63 D9-206

Kíp 4 Nhóm 1 64 D9-305

Kíp 4 Nhóm 2 42 D3,5-301

Kíp 4 Nhóm 1 42 D3,5-301

Kíp 4 TC 50 D5-205

Kíp 2 TC 79 D9-301

Kíp 2 TC 38 D9-304

Kíp 2 TC 63 D9-305

Kíp 2 TC 67 D9-306

Kíp 4 TC 47 D5-406

Kíp 3 TC 27 D3-501

Kíp 3 Nhóm 1 44 D3-501

Kíp 3 Nhóm 2 44 D3,5-201


Kíp 3 Nhóm 1 43 D3,5-201

Kíp 3 Nhóm 2 42 D3,5-301

Kíp 3 Nhóm 1 41 D3,5-301

Kíp 3 Nhóm 2 41 D3,5-401

Kíp 3 Nhóm 2 48 D3,5-401

Kíp 3 Nhóm 1 48 D3-507

Kíp 3 TC 80 D3,5-501

Kíp 3 TC 27 D5-103

Kíp 3 TC 41 D5-103

Kíp 3 TC 24 TC-501

Kíp 3 Nhóm 1 51 TC-502

Kíp 3 Nhóm 2 51 TC-504

Kíp 3 Nhóm 1 50 TC-505

Kíp 3 Nhóm 2 50 TC-507

Kíp 3 Nhóm 2 50 TC-410

Kíp 3 Nhóm 1 50 TC-411

Kíp 3 Nhóm 1 44 TC-412

Kíp 3 Nhóm 2 44 TC-412

Kíp 2 TC 15 D5-503

Kíp 1-4 Nhóm 1 97 D3-201

Kíp 1-4 Nhóm 4 97 D3-201

Kíp 1-4 Nhóm 2 97 D3-201


Kíp 1-4 Nhóm 3 97 D3-201

Kíp 2 TC 51 D5-103

Kíp 3 TC 72 D9-305

Kíp 3 Nhóm 1 42 D9-301

Kíp 3 Nhóm 2 42 D9-301

Kíp 4 TC 61 D5-104

Kíp 1-4 TC 36 D5-202

Kíp 1-4 TC 24 D5-202

Kíp 1-2 TC 25 D5-205

Kíp 4 Nhóm 2 44 D3-501

Kíp 4 Nhóm 1 44 D3-501

Kíp 4 TC 51 D3-507

Kíp 4 TC 57 D3,5-301

Kíp 4 TC 38 D3,5-301

Kíp 1 TC 22 D3,5-301

Kíp 1 TC 57 D3,5-301

Kíp 1 TC 56 D3,5-401

Kíp 1 Nhóm 1 55 D9-305

Kíp 1 Nhóm 2 55 D9-306

Kíp 3 TC 68 D9-305

Kíp 3 TC 48 D9-306

Kíp 2 TC 56 D9-306
Kíp 4 TC 24 TC-501

Kíp 4 TC 74 TC-502

Kíp 4 Nhóm 2 41 TC-501

Kíp 4 Nhóm 1 41 TC-506

Kíp 4 TC 78 TC-504

Kíp 4 TC 70 TC-505

Kíp 1 Nhóm 2 58 D9-305

Kíp 1 Nhóm 1 59 D9-306

Kíp 3 TC 45 D5-102

Kíp 2 TC 15 D9-505

Kíp 4 TC 51 D9-306

Kíp 1 TC 53 TC-410

Kíp 4 TC 49 TC-207

Kíp 2 TC 46 D5-406

Kíp 4 TC 25 D3-405

Kíp 4 TC 2 D5-101

Kíp 3 TC 62 D9-201

Kíp 3 TC 25 D9-201

Kíp 2 TC 15 D5-403

Kíp 3 TC 78 TC-204

Kíp 3 Nhóm 1 53 TC-205

Kíp 3 Nhóm 2 52 TC-304


Kíp 3 TC 79 TC-305

Kíp 1 Nhóm 1 45 TC-312

Kíp 1 Nhóm 2 44 TC-312

Kíp 1 TC 56 TC-304

Kíp 4 TC 22 D5-405

Kíp 2 TC 14 TC-309

Kíp 1 TC 21 TC-312

Kíp 1 TC 65 TC-312

Kíp 2 TC 18 D5-202

Kíp 1 TC 18 D3-501

Kíp 1 TC 55 D3-501

Kíp 2 TC 15 TC-309

Kíp 3 TC 80 D3,5-501

Kíp 2 TC 29 D5-404

Kíp 1 Nhóm 1 44 D3,5-501

Kíp 1 Nhóm 2 44 D3,5-501

Kíp 2 TC 19 TC-312

Kíp 2 TC 67 TC-312

Kíp 2 TC 33 D9-303

Kíp 2 TC 20 D9-301

Kíp 2 TC 57 D9-301

Kíp 1 TC 57 TC-411
Kíp 1 TC 80 D3,5-401

Kíp 2 TC 19 D9-304

Kíp 2 TC 35 D5-202

Kíp 2 TC 69 D9-306

Kíp 4 TC 45 D9-105

Kíp 4 TC 25 D5-404

Kíp 2 TC 50 D5-105

Kíp 4 TC 57 D5-105

Kíp 2 TC 34 D5-205

Kíp 2 TC 33 D5-202

Kíp 2 TC 33 D5-403

Kíp 1 TC 35 D5-101

Kíp 2 TC 34 D5-405

Kíp 2 TC 38 D3-402

Kíp 2 TC 31 D9-103

Kíp 2 TC 33 D5-202

Kíp 4 TC 29 D3-505

Kíp 2 TC 59 D5-104

Kíp 3 TC 51 D9-206

Kíp 1-4 TC 31 D9-106

Kíp 1-4 Nhóm 2 91 D9-106

Kíp 1-4 Nhóm 3 91 D3-101


Kíp 1-4 Nhóm 1 91 D3-101

Kíp 2 TC 36 TC-207

Kíp 2 TC 13 D3-403

Kíp 1 TC 23 TC-210

Kíp 4 TC 29 D5-403

Kíp 4 KSCLC-K62 42 D5-201

Kíp 2 TC 31 D5-404

Kíp 2 Nhóm 1 42 D3-301

Kíp 2 Nhóm 2 41 D3-301

Kíp 2 TC 1 D3-507

Kíp 2 MT.03-K62 47 D3-507

Kíp 2 MT.02-K62 47 D3-401

Kíp 2 MT.01-K62 46 D3-401

Kíp 4 Nhóm 1 44 D3,5-201

Kíp 4 Nhóm 2 44 D3,5-201

Kíp 2 TC 41 TC-208

Kíp 3 TC 37 D5-505

Kíp 3 TC 54 D5-506

Kíp 1 TC 70 D9-301

Kíp 1 TC 25 D9-301

Kíp 3 TC 59 TC-410

Kíp 3 TC 36 TC-411
Kíp 2 TC 8 D5-504

Kíp 3 TC 56 D3,5-401

Kíp 3 TC 26 D3,5-401

Kíp 3 Nhóm 1 41 D9-301

Kíp 3 Nhóm 2 41 D9-301

Kíp 3 TC 31 D3-501

Kíp 3 Nhóm 1 50 D3-501

Kíp 3 Nhóm 2 50 D3-507

Kíp 4 TC 38 D9-203

Kíp 4 TC 42 D5-202

Kíp 4 TC 38 D5-201

Kíp 3 TC 44 D9-101

Kíp 3 TC 47 D9-101

Kíp 1 TC 30 D9-102

Kíp 4 TC 44 D5-202

Kíp 2 TC 44 D5-503

Kíp 1 TC 36 D5-201

Kíp 1 Nhóm 2 44 D9-302

Kíp 1 Nhóm 1 44 D9-303

Kíp 4 Nhóm 1 42 TC-312

Kíp 4 Nhóm 2 42 TC-312

Kíp 1-4 Nhóm 2 52 D3-301


Kíp 1-4 Nhóm 1 52 D3-301

Kíp 2 TC 9 D3,5-203

Kíp 2 TC 41 D5-203

Kíp 2 TC 24 D5-505

Kíp 2 TC 50 D9-205

Kíp 1 TC 46 D5-105

Kíp 2 TC 49 D3-507

Kíp 1 TC 17 TC-211

Kíp 2 TC 26 TC-209

Kíp 2 TC 49 D5-105

Kíp 1 TC 47 D5-205

12h30 TC 34 D3-402

12h30 TC 33 D3-403

12h30 TC 35 D3-404

12h30 TC 36 D3-405

12h30 TC 32 D3-505

12h30 TC 34 D3-506

12h30 TC 31 D5-101

12h30 TC 30 D5-102

12h30 TC 32 D5-103

12h30 TC 27 D5-104

12h30 TC 33 D5-105
12h30 TC 29 D5-201

12h30 TC 31 D5-202

12h30 TC 31 D5-203

12h30 TC 32 D5-204

12h30 TC 32 D5-205

12h30 TC 33 D5-403

12h30 TC 32 D5-404

12h30 TC 31 D5-405

12h30 TC 32 D5-406

12h30 TC 32 D5-503

12h30 TC 31 D5-504

12h30 TC 32 D5-505

12h30 TC 32 D5-506

12h30 TC 32 D9-102

12h30 TC 32 D9-103

12h30 TC 32 D9-104

12h30 TC 33 D9-202

12h30 TC 32 D9-203

12h30 TC 32 D9-204

12h30 TC 32 D9-302

12h30 TC 32 D9-303

14h00 TC 33 D3-402
14h00 TC 32 D3-403

14h00 TC 32 D3-404

14h00 TC 33 D3-405

14h00 TC 32 D3-505

14h00 TC 31 D3-506

14h00 TC 32 D5-101

14h00 TC 16 D5-102

14h00 TC 35 D5-103

14h00 TC 36 D5-104

14h00 TC 36 D5-105

14h00 TC 36 D5-201

14h00 TC 36 D5-202

14h00 TC 37 D5-203

14h00 TC 36 D5-204

14h00 TC 36 D5-205

14h00 TC 36 D5-403

14h00 TC 36 D5-404

14h00 TC 35 D5-405

14h00 TC 36 D5-406

14h00 TC 36 D5-503

14h00 TC 35 D5-504

14h00 TC 35 D5-505
14h00 TC 34 D5-506

14h00 TC 36 D9-102

14h00 TC 33 D9-103

14h00 TC 36 D9-104

14h00 TC 36 D9-202

14h00 TC 37 D9-203

14h00 TC 36 D9-204

14h00 TC 37 D9-302

14h00 TC 37 D9-303

16h00 TC 37 D3-402

16h00 TC 35 D3-403

16h00 TC 26 D3-404

16h00 TC 36 D3-405

16h00 TC 35 D3-505

16h00 TC 36 D3-506

16h00 TC 36 D5-101

16h00 TC 36 D5-102

16h00 TC 35 D5-103

16h00 TC 36 D5-104

16h00 TC 36 D5-105

16h00 TC 35 D5-201

16h00 TC 36 D5-202
16h00 TC 36 D5-203

16h00 TC 35 D5-204

16h00 TC 35 D5-205

16h00 TC 36 D5-403

16h00 TC 36 D5-404

16h00 TC 36 D5-405

16h00 TC 20 D5-406

16h00 TC 36 D5-503

16h00 TC 36 D5-504

16h00 TC 20 D5-505

16h00 TC 36 D5-506

16h00 TC 36 D9-102

16h00 TC 36 D9-103

16h00 TC 36 D9-104

16h00 TC 36 D9-202

16h00 TC 34 D9-203

16h00 TC 35 D9-204

16h00 TC 34 D9-302

12h30 TC 37 D3-402

12h30 TC 37 D3-403

12h30 TC 38 D3-404

12h30 TC 38 D3-405
12h30 TC 36 D3-505

12h30 TC 37 D3-506

12h30 TC 35 D5-101

12h30 TC 38 D5-102

12h30 TC 36 D5-201

12h30 TC 37 D5-202

12h30 TC 37 D5-403

12h30 TC 38 D5-404

12h30 TC 37 D5-405

12h30 TC 36 D9-102

12h30 TC 36 D9-103

12h30 TC 36 D9-104

12h30 TC 37 D9-202

12h30 TC 38 D9-203

12h30 TC 37 D9-204

12h30 TC 37 D9-302

12h30 TC 37 D9-303

14h30 TC 36 D3-402

14h30 TC 37 D3-403

14h30 TC 37 D3-404

14h30 TC 37 D3-405

14h30 TC 37 D3-505
14h30 TC 39 D3-506

14h30 TC 37 D5-101

14h30 TC 36 D5-102

14h30 TC 37 D5-201

14h30 TC 36 D5-202

14h30 TC 37 D5-403

14h30 TC 38 D5-404

14h30 TC 37 D5-405

14h30 TC 35 D9-102

14h30 TC 37 D9-103

14h30 TC 37 D9-104

14h30 TC 37 D9-202

14h30 TC 37 D9-203

14h30 TC 38 D9-204

14h30 TC 36 D9-302

14h30 TC 38 D9-303

14h30 TC 37 D9-304

Kíp 3 TC 15 D9-302

Kíp 3 TC 19 D9-303

Kíp 3 TC 18 D9-304

Kíp 3 TC 24 D9-103

Kíp 3 TC 22 D9-104
Kíp 4 TC 17 D9-504

Kíp 4 TC 15 D9-505

Kíp 4 TC 31 D9-302

Kíp 2 TC 2 D9-102

Kíp 2 NNA.01-K62 22 D9-102

Kíp 2 TC 2 D9-103

Kíp 2 NNA.02-K62 24 D9-103

Kíp 2 NNA.03-K62 25 D9-104

Kíp 2 NNA.04-K62 24 D9-202

Kíp 2 TC 1 D9-202

Kíp 2 NNA.05-K62 23 D9-203

Kíp 2 TC 2 D9-203

Kíp 2 NNA.06-K62 25 D9-204

Kíp 2 TC 1 D9-204

Kíp 2 NNAQT.01-K62 26 D9-302

Kíp 2 NNAQT.02-K62 25 D9-303

Kíp 2 TC 1 D9-303

Kíp 2 NNAQT.01-K62 26 D9-302

Kíp 2 NNAQT.02-K62 25 D9-303

Kíp 4 KSCLC-K62 24 D9-202

Kíp 4 KSCLC-K62 18 D9-203

Kíp 3 TC 24 D9-102
Kíp 3 TC 21 D9-103

Kíp 3 TC 10 D9-104

Kíp 4 TC 24 D9-203

Kíp 4 TC 19 D9-204

Kíp 2 TC 8 D5-503

Kíp 1 TC 26 D9-302

Kíp 1 TC 27 D5-102

Kíp 1 TC 27 D9-102

Kíp 1 TC 25 D9-103

Kíp 1 TC 27 D9-104

Kíp 1 TC 27 D9-202

Kíp 1 TC 25 D9-102

Kíp 1 TC 14 D9-103

Kíp 1 TC 25 D9-104

Kíp 1 TC 26 D9-202

Kíp 1 TC 20 D9-203

Kíp 2 TC 20 D9-103

Kíp 1 TC 15 D9-102

Kíp 1 TC 25 D9-103

Kíp 1 TC 24 D9-104

Kíp 1 TC 25 D9-102

Kíp 1 TC 25 D9-103
Kíp 1 TC 27 D9-104

Kíp 2 TC 24 D9-102

Kíp 2 TC 26 D9-103

Kíp 2 TC 9 D9-103

Kíp 1-2 NNA.01-K62 22 D9-202

Kíp 1-2 TC 2 D9-202

Kíp 1-2 TC 1 D9-203

Kíp 1-2 NNA.02-K62 24 D9-203

Kíp 1-2 NNA.03-K62 25 D9-204

Kíp 1-2 TC 1 D9-302

Kíp 1-2 NNA.04-K62 24 D9-302

Kíp 1-2 NNA.05-K62 23 D9-304

Kíp 1-2 TC 1 D9-304

Kíp 1-2 NNA.06-K62 25 D9-305

Kíp 3-4 TC 26 D9-102

Kíp 3-4 TC 25 D9-103

Kíp 3-4 TC 24 D9-104

Kíp 3-4 TC 20 D9-202

Kíp 1-2 NNA.01-K62 22 D5-101

Kíp 1-2 TC 1 D5-101

Kíp 1-2 NNA.02-K62 24 D5-102

Kíp 1-2 TC 1 D5-102


Kíp 1-2 NNA.03-K62 25 D5-201

Kíp 1-2 NNA.04-K62 24 D5-202

Kíp 1-2 NNA.05-K62 23 D5-403

Kíp 1-2 TC 1 D5-403

Kíp 1-2 NNA.06-K62 25 D5-404

Kíp 3-4 TC 26 D9-202

Kíp 3-4 TC 26 D9-203

Kíp 3-4 TC 26 D9-204

Kíp 3-4 TC 20 D9-302

Kíp 3-4 TC 18 D9-303

Kíp 1-2 NNA.01-K62 22 D5-101

Kíp 1-2 TC 1 D5-101

Kíp 1-2 NNA.02-K62 24 D5-102

Kíp 1-2 NNA.03-K62 25 D5-201

Kíp 1-2 TC 1 D5-201

Kíp 1-2 NNA.04-K62 24 D5-202

Kíp 1-2 NNA.05-K62 23 D5-403

Kíp 1-2 NNA.06-K62 25 D5-404

Kíp 3-4 TC 26 D9-202

Kíp 3-4 TC 24 D9-203

Kíp 3-4 TC 25 D9-204

Kíp 3-4 TC 17 D9-302


Kíp 3-4 TC 16 D9-303

Kíp 1-2 TC 2 D5-101

Kíp 1-2 NNA.01-K62 22 D5-101

Kíp 1-2 NNA.02-K62 24 D5-102

Kíp 1-2 NNA.03-K62 25 D5-201

Kíp 1-2 NNA.04-K62 24 D5-202

Kíp 1-2 TC 2 D5-403

Kíp 1-2 NNA.05-K62 23 D5-403

Kíp 1-2 NNA.06-K62 25 D5-404

Kíp 3-4 TC 23 D9-202

Kíp 3-4 TC 23 D9-203

Kíp 3-4 TC 25 D9-204

Kíp 3-4 TC 14 D9-302

Kíp 3-4 TC 25 D9-303

Kíp 3 TC 25 D9-102

Kíp 3 TC 26 D9-103

Kíp 3 TC 25 D9-104

Kíp 3 TC 25 D9-202

Kíp 3 TC 22 D9-203

Kíp 3 TC 19 D9-204

Kíp 2 TC 26 D3-402

Kíp 2 TC 25 D3-403
Kíp 2 TC 26 D3-404

Kíp 2 TC 25 D3-405

Kíp 2 TC 25 D3-506

Kíp 2 TC 26 D3-506

Kíp 2 NNA.01-K62 22 D5-101

Kíp 2 NNA.02-K62 24 D5-102

Kíp 2 NNA.03-K62 25 D5-201

Kíp 2 NNA.04-K62 24 D5-202

Kíp 2 NNA.05-K62 23 D5-403

Kíp 2 NNA.06-K62 25 D5-404

Kíp 4 TC 30 D9-102

Kíp 4 TC 9 D9-102

Kíp 1 TC 25 D3-402

Kíp 1 TC 26 D3-403

Kíp 1 TC 26 D3-404

Kíp 1 TC 23 D3-405

Kíp 1 TC 25 D3-505

Kíp 1 TC 26 D9-302

Kíp 3 TC 25 D9-304

Kíp 3 TC 26 D9-305

Kíp 3 TC 25 D9-306

Kíp 3 TC 25 D5-504
Kíp 3 TC 25 D5-505

Kíp 3 TC 25 D5-506

Kíp 1 TC 10 D4-406

Kíp 1 TC 26 D9-103

Kíp 1 TC 26 D9-104

Kíp 1 TC 23 D9-202

Kíp 1 TC 24 D9-203

Kíp 1 TC 18 D9-204

Kíp 3 TC 26 D9-302

Kíp 3 TC 25 D9-303

Kíp 3 TC 25 D9-304

Kíp 3 TC 25 D9-504

Kíp 3 TC 25 D9-505

Kíp 3 TC 21 D9-102

Kíp 3 TC 25 D9-103

Kíp 3 TC 25 D9-104

Kíp 3 TC 18 D9-202

Kíp 3 TC 25 D9-203

Kíp 3 TC 25 D9-204

Kíp 4 TC 32 D5-102

Kíp 3-4 TC 22 D9-102

Kíp 3 TC 21 D9-102
Kíp 3-4 TC 15 D9-103

Kíp 3 TC 23 D9-104

Kíp 3-4 TC 25 D9-102

Kíp 3-4 TC 21 D9-103

Kíp 3-4 TC 11 D9-104

Kíp 4 TC 26 D9-102

Kíp 4 TC 26 D9-103

Kíp 4 TC 26 D9-104

Kíp 3-4 TC 27 D9-203

Kíp 3-4 TC 25 D9-204

Kíp 4 TC 25 D9-104

Kíp 3 TC 25 D9-202

Kíp 3 TC 26 D9-203

Kíp 3 TC 25 D9-204

Kíp 3 TC 26 D9-302

Kíp 3 TC 26 D9-303

Kíp 3 TC 19 D9-304

Kíp 3-4 TC 26 D9-102

Kíp 3-4 TC 25 D9-103

Kíp 3-4 TC 25 D9-104

Kíp 3-4 TC 24 D9-202

Kíp 3-4 TC 25 D9-203


Kíp 3-4 TC 25 D9-204

Kíp 3 TC 24 D9-202

Kíp 3 TC 25 D9-203

Kíp 3 TC 24 D9-204

Kíp 3 TC 24 D9-302

Kíp 3 TC 23 D9-303

Kíp 3 TC 23 D9-304

Kíp 3-4 TC 25 D9-102

Kíp 3 TC 25 D5-101

Kíp 3-4 TC 28 D9-102

Kíp 3-4 TC 27 D9-103

Kíp 1-2 TC 1 D5-101

Kíp 1-2 NNAQT.01-K62 26 D5-101

Kíp 1-2 NNAQT.02-K62 25 D5-102

Kíp 2 NNAQT.01-K62 26 D9-104

Kíp 2 TC 1 D9-104

Kíp 2 NNAQT.02-K62 25 D9-202

Kíp 2 NNAQT.01-K62 26 D9-102

Kíp 2 NNAQT.02-K62 25 D9-103

Kíp 3-4 TC 25 D9-102

Kíp 3-4 TC 26 D9-103

Kíp 2 TC 23 D9-203
Kíp 2 TC 25 D9-204

Kíp 3-4 TC 23 D9-102

Kíp 3-4 TC 24 D9-103

Kíp 4 TC 25 D9-302

Kíp 4 TC 25 D9-303

Kíp 3 TC 19 D5-101

Kíp 3 TC 17 D5-102

Kíp 3 TC 25 D5-201

Kíp 3 TC 24 D9-202

Kíp 3 TC 13 D9-203

Kíp 3 TC 26 D9-204

Kíp 3 TC 26 D9-302

Kíp 3 TC 18 D9-303

Kíp 3 TC 22 D9-304

Kíp 4 TC 18 D9-102

Kíp 4 TC 25 D9-102

Kíp 4 TC 20 D9-103

Kíp 4 TC 21 D3-404

Kíp 4 TC 24 D3-405

Kíp 4 TC 26 D9-202

Kíp 2 KTN.02-K62 53 TC-204

Kíp 2 KTN.01-K62 52 TC-205


Kíp 2 KTN.03-K62 53 TC-304

Kíp 2 KTN.04-K62 52 TC-305

Kíp 3 Nhóm 1 61 D5-103

Kíp 3 Nhóm 2 61 D5-104

Kíp 3 Nhóm 3 60 D5-105

Kíp 3 Nhóm 1 60 D5-203

Kíp 3 Nhóm 2 60 D5-204

Kíp 3 Nhóm 3 60 D5-205

Kíp 3 TC 80 D3-101

Kíp 4 Nhóm 3 63 D5-103

Kíp 4 Nhóm 2 63 D5-104

Kíp 4 Nhóm 1 64 D5-105

Kíp 4 Nhóm 1 63 D5-203

Kíp 4 Nhóm 2 63 D5-204

Kíp 4 Nhóm 3 62 D5-205

Kíp 3 TC 70 D9-105

Kíp 3 TC 49 D9-106

Kíp 3 TC 78 D9-101

Kíp 3 Nhóm 1 44 D9-201

Kíp 3 Nhóm 2 44 D9-201

Kíp 2 TC 58 D5-103

Kíp 3 TC 76 D9-205
Kíp 3 TC 51 D9-206

Kíp 4 Nhóm 1 50 TC-304

Kíp 4 Nhóm 2 49 TC-305

Kíp 4 Nhóm 1 44 TC-307

Kíp 4 Nhóm 2 44 TC-308

Kíp 1 TC 24 D9-303

Kíp 1-4 TC 77 D5-103

Kíp 4 TC 18 D9-203

Kíp 4 TC 20 D5-101

Kíp 4 TC 16 D3-506

Kíp 4 TC 68 TC-502

Kíp 4 TC 48 D5-105

Kíp 4 TC 49 D9-106

Kíp 4 TC 36 D5-405

Kíp 2 TC 39 D9-102

Kíp 4 TC 14 D3-403

Kíp 2 TC 15 D9-506

Kíp 2 TC 56 D5-203

Kíp 4 TC 53 D5-105

Kíp 2 TC 27 D3-404

Kíp 2 TC 13 TC-310

Kíp 4 TC 38 D5-201
Kíp 3 KSCLC-K62 42 D3-402

Kíp 3 TC 67 D3-201

Kíp 3 Nhóm 2 70 D3-301

Kíp 3 Nhóm 1 70 D3-401

Kíp 3 Nhóm 1 80 D3-501

KÍp 3 Nhóm 4 79 D3,5-201

Kíp 3 Nhóm 2 79 D3,5-301

Kíp 3 Nhóm 3 79 D3,5-401

7h30-17h00 Nhóm 3 57 Phòng máy

7h30-17h00 Nhóm 1 58 Phòng máy

7h30-17h00 Nhóm 2 57 Phòng máy

7h30-17h00 Nhóm 1 60 Phòng máy

7h30-17h00 Nhóm 3 59 Phòng máy

7h30-17h00 Nhóm 2 59 Phòng máy

7h30-17h00 Nhóm 1 83 Phòng máy

7h30-17h00 Nhóm 2 83 Phòng máy

7h30-17h00 Nhóm 4 82 Phòng máy

7h30-17h00 Nhóm 3 82 Phòng máy

7h30-17h00 Nhóm 2 62 Phòng máy

7h30-17h00 Nhóm 3 62 Phòng máy

7h30-17h00 Nhóm 1 63 Phòng máy

7h30-17h00 Nhóm 1 81 Phòng máy


7h30-17h00 Nhóm 3 80 Phòng máy

7h30-17h00 Nhóm 2 80 Phòng máy

7h30-17h00 Nhóm 2 65 Phòng máy

7h30-17h00 Nhóm 1 65 Phòng máy

7h30-17h00 Nhóm 3 90 Phòng máy

7h30-17h00 Nhóm 1 91 Phòng máy

7h30-17h00 Nhóm 2 90 Phòng máy

7h30-17h00 Nhóm 2 75 Phòng máy

7h30-17h00 Nhóm 1 73 Phòng máy

7h30-17h00 Nhóm 1 75 Phòng máy

7h30-17h00 Nhóm 2 74 Phòng máy

Kíp 3 Nhóm 1 57 D3,5-501

Kíp 3 Nhóm 2 57 D3-507

Kíp 2 TC 29 TC-306

Kíp 2 Nhóm 1 67 TC-204

Kíp 2 Nhóm 3 66 TC-205

Kíp 2 Nhóm 2 67 TC-304

Kíp 2 Nhóm 1 60 TC-207

Kíp 2 Nhóm 2 60 TC-307

Kíp 2 Nhóm 2 75 TC-305

Kíp 2 Nhóm 1 75 TC-404

Kíp 2 CNTT.04-K62 38 TC-405


Kíp 2 CNTT.03-K62 35 TC-405

Kíp 2 TC 4 TC-405

Kíp 2 CNTT.01-K62 40 TC-501

Kíp 2 CNTT.02-K62 39 TC-501

Kíp 2 TC 2 TC-502

Kíp 2 CNTT.06-K62 55 TC-502

Kíp 2 CNTT.08-K62 55 TC-504

Kíp 2 CNTT.07-K62 57 TC-505

Kíp 2 CNTT.05-K62 37 TC-308

Kíp 2 CNTT.09-K62 56 TC-410

Kíp 2 CNTT.10-K62 54 TC-411

Kíp 2 TC 2 TC-407

Kíp 2 CNTT.11-K62 54 TC-407

Kíp 3 Nhóm 2 50 D9-205

Kíp 3 Nhóm 1 50 D9-206

Kíp 2 Nhóm 1 51 D9-105

Kíp 2 Nhóm 2 50 D9-106

Kíp 2 TC 79 D9-101

Kíp 2 TC 80 D9-201

Kíp 4 TC 22 D9-206

Kíp 4 TC 48 D9-206

Kíp 3 TC 48 TC-207
Kíp 3 TC 63 D9-205

Kíp 3 TC 19 D5-404

Kíp 4 Nhóm 2 45 D9-101

Kíp 4 Nhóm 1 46 D9-101

Kíp 4 Nhóm 2 45 D9-201

Kíp 4 Nhóm 1 45 D9-201

Kíp 4 TC 33 D5-102

Kíp 1 TC 73 D5-203

Kíp 3 TC 50 D5-105

Kíp 3 TC 23 TC-210

Kíp 1 TC 79 TC-304

Kíp 3 TC 44 TC-307

Kíp 4 TC 75 D3,5-401

Kíp 4 TC 80 D3,5-501

Kíp 1 TC 31 D5-102

Kíp 1 TC 71 D5-103

Kíp 1 TC 63 D5-104

Kíp 4 TC 9 D9-207

Kíp 3 TC 26 D9-305

Kíp 3 Nhóm 2 50 D9-305

Kíp 3 Nhóm 1 50 D9-206

Kíp 3 Nhóm 1 48 D9-301


Kíp 3 Nhóm 2 48 D9-301

Kíp 3 TC 72 D9-306

Kíp 3 TC 39 TC-211

Kíp 1 TC 27 D9-105

Kíp 1 Nhóm 2 50 D9-105

Kíp 1 Nhóm 1 50 D9-201

Kíp 1 Nhóm 1 47 D9-201

Kíp 1 Nhóm 2 47 D9-201

Kíp 1 TC 63 D9-106

Kíp 1 Nhóm 1 41 D9-201

Kíp 1 Nhóm 2 41 D9-201

Kíp 3 TC 19 D5-201

Kíp 1 TC 30 D9-101

Kíp 1 Nhóm 2 50 D9-101

Kíp 1 Nhóm 1 50 D9-201

Kíp 1 Nhóm 2 50 D9-201

Kíp 1 Nhóm 1 50 D9-105

Kíp 1 Nhóm 1 60 D9-106

Kíp 1 Nhóm 2 60 D9-205

Kíp 3 Nhóm 2 45 D9-301

Kíp 3 Nhóm 1 46 D9-301

Kíp 3 Nhóm 2 54 D9-305


Kíp 3 Nhóm 1 55 D9-306

Kíp 2 TC 25 TC-210

Kíp 1 TC 70 D9-305

Kíp 1 TC 35 D9-304

Kíp 3 Nhóm 2 40 TC-406

Kíp 3 Nhóm 1 41 TC-408

Kíp 3 TC 79 TC-405

Kíp 3 TC 75 TC-304

Kíp 3 TC 78 TC-305

Kíp 1 TC 40 D9-306

Kíp 1 TC 33 D9-306

Kíp 1-4 TC 28 D9-301

Kíp 1-4 TC 49 D9-301

Kíp 1-4 Nhóm 1 45 D9-301

Kíp 1-4 Nhóm 2 45 D9-301

Kíp 1-4 Nhóm 1 45 D9-301

Kíp 1-4 Nhóm 2 45 D9-301

Kíp 1-4 TC 44 D9-301

Kíp 1-4 TC 38 D9-301

Kíp 1-4 TC 40 D9-301

Kíp 1-2 TC 21 D9-203

Kíp 1-2 TC 17 D5-204


Kíp 1-2 TC 17 D5-204

Kíp 1-4 TC 35 D9-105

Kíp 1-4 TC 34 D9-105

Kíp 1-4 TC 35 D9-105

Kíp 1-4 TC 28 D9-105

Kíp 1-4 TC 27 D9-105

Kíp 1-2 TC 18 D5-204

Kíp 1-2 TC 10 D5-204

Kíp 1-2 TC 15 D9-105

Kíp 1-2 TC 6 D9-105

Kíp 1-2 TC 10 D9-105

Kíp 4 Nhóm 1 50 D5-103

Kíp 4 Nhóm 2 50 D5-104

Kíp 4 TC 23 D5-104

Kíp 4 TC 24 D9-306

Kíp 3 TC 52 D9-305

Kíp 1 TC 31 D9-203

Kíp 3 TC 29 D5-205

Kíp 3 TC 64 D3,5-401

Kíp 3 Nhóm 1 50 D3-401

Kíp 3 Nhóm 2 49 D3-401

Kíp 3 Nhóm 1 50 D3,5-501


Kíp 3 Nhóm 2 50 D5-203

Kíp 2 TC 46 TC-212

Kíp 4 TC 22 D5-202

Kíp 4 TC 3 D9-207

Kíp 3 TC 59 TC-204

Kíp 3 TC 78 TC-205

Kíp 4 TC 23 TC-309

Kíp 4 TC 9 D3-505

Kíp 4 TC 25 TC-204

Kíp 4 Nhóm 1 47 TC-204

Kíp 4 Nhóm 2 46 TC-207

Kíp 4 Nhóm 1 41 TC-208

Kíp 4 Nhóm 2 41 TC-209

Kíp 4 TC 72 TC-205

Kíp 1 TC 59 D3,5-201

Kíp 1 TC 73 D3,5-301

Kíp 4 TC 22 D3-403

Kíp 4 TC 31 D3-404

Kíp 3 TC 39 D5-202

Kíp 1 TC 13 D9-204

Kíp 1 TC 18 D9-204

Kíp 1 TC 77 D9-205
Kíp 1 TC 75 D9-206

Kíp 1 TC 4 D5-202

Kíp 1 TC 33 TC-406

Kíp 4 TC 40 D9-306

Kíp 4 TC 21 D9-302

Kíp 4 TC 44 TC-213

Kíp 2 TC 18 D9-104

Kíp 4 TC 42 D3-403

Kíp 2 TC 50 D5-205

Kíp 2 Nhóm 2 50 D5-406

Kíp 2 Nhóm 1 50 D5-506

Kíp 4 TC 39 D3-404

Kíp 4 TC 45 D5-506

Kíp 4 TC 52 D5-205

Kíp 1 TC 1 TC-311

Kíp 2 TC 22 D9-106

Kíp 2 TC 42 D9-106

Kíp 2 TC 18 D5-102

Kíp 3 TC 56 D5-105

Kíp 2 TC 42 TC-307

Kíp 2 TC 21 D9-202

Kíp 4 Nhóm 1 46 D3,5-201


Kíp 4 Nhóm 2 45 D3,5-201

Kíp 4 TC 27 TC-310

Kíp 4 TC 43 D9-206

Kíp 2 TC 54 D5-204

Kíp 2 TC 21 D5-201

Kíp 1-4 Nhóm 1 45 D5-104

Kíp 1-4 Nhóm 2 45 D5-104

Kíp 1 TC 16 D5-101

Kíp 4 TC 65 D9-206

Kíp 2 TC 24 D9-202

Kíp 2 TC 41 TC-306

Kíp 4 TC 48 D9-305

Kíp 2 Nhóm 2 45 D3-101

Kíp 2 Nhóm 1 45 D3-101

Kíp 2 Nhóm 1 45 D3-201

Kíp 2 Nhóm 2 45 D3-201

Kíp 2 Nhóm 1 55 D5-103

Kíp 2 Nhóm 2 55 D5-104

Kíp 1 Nhóm 1 45 D9-102

Kíp 1 Nhóm 2 45 D9-103

Kíp 2 TC 55 TC-207

Kíp 4 TC 22 D3-101
Kíp 4 TC 67 D3-101

Kíp 2 TC 68 D5-204

Kíp 1 Nhóm 2 44 D9-301

Kíp 1 Nhóm 1 45 D9-301

Kíp 4 Nhóm 2 40 D3,5-501

Kíp 4 Nhóm 1 41 D3,5-501

Kíp 4 TC 22 D5-404

Kíp 4 TC 33 D3-402

Kíp 4 Nhóm 1 43 D3-501

Kíp 4 Nhóm 2 42 D3-501

Kíp 2 TC 19 TC-310

Kíp 2 TC 39 D3-405

Kíp 4 TC 45 D9-205

Kíp 1 TC 47 TC-207

Kíp 2 TC 58 D5-204

Kíp 2 TC 21 D9-203

Kíp 4 TC 48 D5-406

Kíp 2 TC 16 D5-504

Kíp 2 TC 55 D5-506

Kíp 2 TC 50 D3-507

Kíp 3-4 TC 46 D5-105

Kíp 2 TC 55 D5-203
Kíp 2 TC 21 TC-311

Kíp 2 TC 28 D9-203

Kíp 1 TC 44 D5-202

Kíp 2 TC 69 D9-206

Kíp 1 TC 26 D5-202

Kíp 2 TC 28 TC-208

Kíp 4 TC 40 D9-103

Kíp 1 TC 1 D9-303

Kíp 3-4 TC 20 D3-405

Kíp 4 TC 33 D3-405

Kíp 4 TC 48 TC-207

Kíp 3 TC 50 D5-205

Kíp 4 Nhóm 1 44 D9-301

Kíp 4 Nhóm 2 44 D9-301

Kíp 2 TC 23 TC-309

Kíp 2 TC 36 D5-405

Kíp 4 TC 24 D9-203

Kíp 2 TC 19 D3-505

Kíp 4 TC 72 D9-205

Kíp 4 TC 50 D5-103

Kíp 1 Nhóm 1 47 D9-301

Kíp 1 Nhóm 2 46 D9-301


Kíp 1 TC 24 D5-403

Kíp 2 TC 29 D9-204

Kíp 2 Nhóm 2 51 D9-205

Kíp 2 Nhóm 1 52 D9-206

Kíp 2 TC 71 D9-106

Kíp 1 Nhóm 1 49 TC-501

Kíp 1 Nhóm 2 48 TC-502

Kíp 2 TC 78 TC-205

Kíp 1-2 TC 32 D9-104

Kíp 2 TC 49 D5-205

Kíp 3 TC 52 D5-105

Kíp 1-2 TC 24 D9-204

Kíp 3 TC 35 D5-202

Kíp 1 TC 35 D3-101

Kíp 1 TC 30 D3-101

Kíp 1 TC 30 D3-101

Kíp 1 TC 30 D3-201

Kíp 1 TC 30 D3-201

Kíp 1 TC 31 D3-201

Kíp 1 TC 30 D3-301

Kíp 1 TC 30 D3-301

Kíp 1 TC 30 D3-301
Kíp 1 TC 30 D3-401

Kíp 1 TC 31 D3-401

Kíp 1 TC 32 D3-401

Kíp 1 TC 30 D3-501

Kíp 1 TC 30 D3-501

Kíp 1 TC 30 D3-501

Kíp 1 TC 29 D3,5-201

Kíp 1 TC 30 D3,5-201

Kíp 1 TC 30 D3,5-201

Kíp 1 TC 30 D3,5-301

Kíp 1 TC 30 D3,5-301

Kíp 1 TC 30 D3,5-301

Kíp 1 TC 33 D3,5-401

Kíp 1 TC 30 D3,5-401

Kíp 1 TC 30 D3,5-401

Kíp 1 TC 30 D9-101

Kíp 1 TC 30 D9-101

Kíp 1 TC 30 D9-101

Kíp 1 TC 30 D9-201

Kíp 1 TC 30 D9-201

Kíp 1 TC 30 D9-201

Kíp 1 TC 30 D9-301
Kíp 1 TC 30 D9-301

Kíp 1 TC 30 D9-301

Kíp 1 TC 30 D5-103

Kíp 1 TC 30 D5-103

Kíp 1 TC 30 D5-104

Kíp 1 TC 30 D5-104

Kíp 1 TC 30 D5-105

Kíp 1 TC 30 D5-105

Kíp 1 TC 30 D5-203

Kíp 1 TC 30 D5-203

Kíp 1 TC 30 D5-204

Kíp 1 TC 30 D5-204

Kíp 1 TC 31 D3-101

Kíp 1 TC 30 D3-101

Kíp 1 TC 30 D3-101

Kíp 1 TC 29 D3-201

Kíp 1 TC 30 D3-201

Kíp 1 TC 31 D3-201

Kíp 1 TC 30 D3-301

Kíp 1 TC 30 D3-301

Kíp 1 TC 31 D3-301

Kíp 1 TC 30 D3-401
Kíp 1 TC 30 D3-401

Kíp 1 TC 30 D3-401

Kíp 1 TC 31 D3,5-201

Kíp 1 TC 29 D3,5-201

Kíp 1 TC 30 D3,5-301

Kíp 1 TC 30 D3,5-301

Kíp 2 TC 35 D3-101

Kíp 2 TC 44 D3-101

Kíp 2 TC 45 D3-201

Kíp 2 TC 45 D3-201

Kíp 2 TC 45 D3-301

Kíp 2 TC 44 D3-301

Kíp 2 TC 45 D3-401

Kíp 2 TC 45 D3-401

Kíp 2 TC 45 D3-501

Kíp 2 TC 45 D3-501

Kíp 2 TC 45 D3,5-201

Kíp 2 TC 45 D3,5-201

Kíp 2 TC 45 D3,5-301

Kíp 2 TC 45 D3,5-301

Kíp 2 TC 45 D3,5-401

Kíp 2 TC 45 D3,5-401
Kíp 2 TC 45 D3,5-501

Kíp 2 TC 45 D3,5-501

Kíp 2 TC 44 D9-101

Kíp 2 TC 45 D9-101

Kíp 2 TC 45 D9-201

Kíp 2 TC 43 D9-201

Kíp 2 TC 34 D9-301

Kíp 2 TC 45 D9-301

Kíp 2 TC 45 D5-103

Kíp 2 TC 44 D5-104

Kíp 2 TC 42 D5-105

Kíp 2 TC 45 D5-203

Kíp 2 TC 45 D3-507

Kíp 2 TC 45 D5-205

Kíp 2 TC 45 D5-406

Kíp 2 TC 34 D5-204

Kíp 2 TC 43 D5-101

Kíp 2 TC 45 D5-506

Kíp 2 TC 25 D5-204

Kíp 4 TC 36 D9-104

Kíp 4 TC 35 D9-206

Kíp 4 TC 25 D9-206
Kíp 3 TC 18 TC-501

Kíp 3 TC 60 TC-501

Kíp 3 TC 79 TC-502

Kíp 3 TC 80 TC-504

Kíp 3 TC 16 D5-404

Kíp 3 TC 20 D5-201

Kíp 4 TC 58 D9-105

Kíp 4 TC 61 D9-106

Kíp 4 TC 79 D9-101

Kíp 4 TC 68 D9-205

Kíp 4 TC 70 D9-206

Kíp 4 TC 80 D9-201

Kíp 4 TC 78 D9-301

Kíp 1 TC 79 D3-101

Kíp 1 TC 67 D3-201

Kíp 1 Nhóm 1 50 D3-301

Kíp 1 Nhóm 2 50 D3-301

Kíp 1 Nhóm 2 50 D3-401

Kíp 1 Nhóm 1 50 D3-401

Kíp 4 Nhóm 1 50 D9-105

Kíp 4 Nhóm 2 50 D9-106

Kíp 4 Nhóm 1 50 D9-205


Kíp 4 Nhóm 2 50 D9-206

Kíp 4 Nhóm 3 55 D5-103

Kíp 4 Nhóm 1 55 D5-104

Kíp 4 Nhóm 2 55 D5-105

Kíp 4 Nhóm 2 57 D5-203

Kíp 4 Nhóm 1 57 D5-204

Kíp 4 TC 21 D5-102

Kíp 4 TC 23 D3-101

Kíp 4 TC 69 D3-101

Kíp 4 TC 54 D5-103

Kíp 4 TC 70 D5-104

Kíp 4 TC 56 D5-203

Kíp 4 Nhóm 1 44 D3-201

Kíp 4 Nhóm 2 44 D3-201

Kíp 4 Nhóm 1 50 D5-105

Kíp 4 Nhóm 2 50 D5-205

Kíp 4 Nhóm 2 45 D3-301

Kíp 4 Nhóm 1 45 D3-301

Kíp 3 Nhóm 1 46 D3-101

Kíp 3 Nhóm 2 46 D3-101

Kíp 3 Nhóm 1 46 D3-201

Kíp 3 Nhóm 2 45 D3-201


Kíp 3 TC 71 D3-301

Kíp 3 TC 76 D3-401

Kíp 4 TC 34 D5-104

Kíp 4 TC 30 D5-104

Kíp 3 Nhóm 1 49 D9-201

Kíp 3 Nhóm 2 49 D9-201

Kíp 3 TC 65 D9-105

Kíp 3 Nhóm 1 50 D9-106

Kíp 3 Nhóm 2 50 D9-205

Kíp 3 Nhóm 1 48 TC-212

Kíp 3 Nhóm 2 47 TC-213

Kíp 4 TC 54 D9-105

Kíp 1 TC 23 D5-403

Kíp 1 Nhóm 1 41 TC-506

Kíp 1 Nhóm 2 40 TC-501

Kíp 1 TC 39 TC-501

Kíp 1 TC 73 TC-502

Kíp 1 TC 79 TC-504

Kíp 4 TC 49 D9-205

Kíp 3 TC 25 D3,5-301

Kíp 3 Nhóm 1 42 D3-402

Kíp 3 Nhóm 2 42 D3,5-301


Kíp 3 Nhóm 2 42 D3,5-301

Kíp 3 Nhóm 1 43 D3,5-401

Kíp 3 TC 80 D3,5-501

Kíp 3 TC 44 D3,5-401

Kíp 3 TC 80 D3,5-301

Kíp 3 TC 80 D3,5-401

Kíp 3 Nhóm 2 43 D3,5-501

Kíp 3 Nhóm 1 43 D3,5-501

Kíp 3 TC 54 D9-105

Kíp 3 TC 70 D9-106

Kíp 3 TC 79 D9-101

Kíp 3 TC 79 D9-201

Kíp 3 TC 77 D9-301

Kíp 3 Nhóm 1 45 D9-201

Kíp 3 Nhóm 2 44 D9-201

Kíp 3 TC 80 D9-301

Kíp 3 TC 18 TC-501

Kíp 3 TC 80 TC-502

Kíp 3 TC 80 TC-504

Kíp 3 TC 80 TC-505

Kíp 3 TC 56 TC-501

Kíp 3 TC 50 TC-507
Kíp 2 TC 32 D3,5-401

Kíp 2 TC 80 D3,5-501

Kíp 2 TC 60 D3,5-401

Kíp 3 TC 65 TC-312

Kíp 3 TC 31 TC-312

Kíp 4 TC 49 D9-205

Kíp 2 TC 12 D5-202

Kíp 2 TC 45 D5-506

Kíp 2 TC 51 D5-205

Kíp 1 TC 80 D3-101

Kíp 1 TC 80 D3-201

Kíp 1 TC 79 D3-301

Kíp 1 TC 76 D3-401

Kíp 1 TC 56 D3-507

Kíp 1 Nhóm 1 41 D3-501

Kíp 1 Nhóm 2 40 D3-501

Kíp 1 TC 68 D5-103

Kíp 1 TC 43 D5-102

Kíp 1 TC 79 D3,5-201

Kíp 1 TC 74 D3,5-301

Kíp 1 TC 63 D5-104

Kíp 1 TC 56 D5-105
Kíp 4 TC 33 D9-203

Kíp 3 Nhóm 1 44 D5-205

Kíp 3 Nhóm 2 43 D5-203

Kíp 3 TC 30 D5-204

Kíp 3 TC 29 D5-204

Kíp 1 TC 64 D9-105

Kíp 1 TC 79 D9-106

Kíp 1 TC 61 D9-205

Kíp 1 TC 69 D9-206

Kíp 1 TC 44 D9-204

Kíp 2 TC 63 D3-507

Kíp 1-4 Nhóm 2 44 D9-101

Kíp 1-4 Nhóm 1 45 D9-101

Kíp 1-4 Nhóm 2 45 D9-101

Kíp 1-4 Nhóm 1 45 D9-101

Kíp 1-4 Nhóm 1 44 D9-101

Kíp 1-4 Nhóm 2 43 D3,5-201

Kíp 1-4 TC 65 D3,5-201

Kíp 1-4 Nhóm 1 43 D3,5-201

Kíp 1-4 Nhóm 2 42 D3,5-201

Kíp 1-4 TC 15 D3,5-201

Kíp 1 TC 54 D9-206
Kíp 1 TC 53 D9-301

Kíp 1 TC 32 D9-301

Kíp 4 Nhóm 1 45 D3-101

Kíp 4 Nhóm 2 45 D3-101

Kíp 4 Nhóm 2 60 D5-103

Kíp 4 Nhóm 1 60 D5-104

Kíp 4 TC 65 D9-105

Kíp 4 TC 72 D9-106

Kíp 3 TC 50 D9-305

Kíp 3 TC 70 D9-306

Kíp 1-4 Nhóm 3 79 D9-201

Kíp 1-4 Nhóm 2 79 D9-201

Kíp 1-4 Nhóm 1 79 D9-101

Kíp 1 TC 48 D9-101

Kíp 1 TC 46 D9-101

Kíp 3 TC 64 TC-204

Kíp 3 TC 77 TC-205

Kíp 4 TC 36 D9-303

Kíp 3 TC 71 TC-204

Kíp 3 TC 70 TC-205

Kíp 3 TC 49 TC-207

Kíp 3 TC 47 D5-406
Kíp 3 TC 61 D5-104

Kíp 3 TC 45 D5-105

Kíp 2 TC 52 D5-205

Kíp 4 TC 50 D5-204

Kíp 3 Nhóm 1 42 D3-501

Kíp 3 Nhóm 2 42 D3-501

Kíp 3 TC 41 D3,5-201

Kíp 3 Nhóm 1 43 D3,5-201

Kíp 3 Nhóm 2 42 D3,5-301

Kíp 3 Nhóm 2 42 D3,5-301

Kíp 3 Nhóm 1 43 D3,5-401

Kíp 3 Nhóm 2 42 D3,5-401

Kíp 3 Nhóm 1 43 D3,5-501

Kíp 3 Nhóm 1 43 D3,5-501

Kíp 3 Nhóm 2 41 D3-402

Kíp 3 TC 40 D5-102

Kíp 4 TC 24 D9-204

Kíp 1 TC 30 D5-102

Kíp 4 TC 73 D3-101

Kíp 4 TC 60 D3-201

Kíp 4 TC 20 D3-201

Kíp 4 TC 55 D3-301
Kíp 4 Nhóm 1 42 D3-301

Kíp 4 Nhóm 2 42 D3-402

Kíp 4 TC 75 D3-401

Kíp 1 TC 72 TC-305

Kíp 3 TC 35 D5-201

Kíp 4 TC 63 D5-203

Kíp 2 TC 27 D9-302

Kíp 4 TC 36 D9-204

Kíp 2 TC 37 D5-403

Kíp 4 TC 19 D5-503

Kíp 4 TC 33 D5-504

Kíp 4 TC 41 D9-302

Kíp 3 TC 77 D9-105

Kíp 3 TC 61 D9-106

Kíp 3 TC 59 D9-205

Kíp 3 TC 78 D9-201

Kíp 3 TC 79 D9-301

Kíp 3 TC 42 D9-204

Kíp 4 TC 13 D9-202

Kíp 4 TC 10 D9-202

Kíp 2 Nhóm 2 45 D3-101

Kíp 2 Nhóm 1 45 D3-101


Kíp 2 Nhóm 2 45 D3-201

Kíp 2 Nhóm 1 45 D3-201

Kíp 1 TC 80 D9-201

Kíp 4 TC 67 D5-104

Kíp 2 TC 27 D3-506

Kíp 1 TC 34 D9-104

Kíp 1-2 TC 36 D5-103

Kíp 3 TC 58 D5-103

Kíp 3 TC 65 D5-104

Kíp 3 TC 77 D3-101

Kíp 2 TC 56 D9-206

Kíp 4 Nhóm 2 45 D5-505

Kíp 4 Nhóm 1 46 D5-506

Kíp 4 TC 12 D5-506

Kíp 2 TC 73 D9-305

Kíp 2 TC 59 D9-306

Kíp 3-4 TC 31 D5-403

Kíp 1 TC 18 TC-204

Kíp 1 TC 70 TC-205

Kíp 1 TC 54 TC-204

Kíp 2 TC 31 D9-104

Kíp 2 TC 33 D5-503
Kíp 2 TC 51 D9-206

Kíp 4 TC 14 D9-303

Kíp 2 TC 22 D9-105

Kíp 2 TC 79 D9-101

Kíp 2 TC 80 D9-201

Kíp 2 TC 78 D9-301

Kíp 2 TC 40 D9-105

Kíp 2 TC 51 D5-204

Kíp 4 Nhóm 2 40 D9-302

Kíp 4 Nhóm 1 41 D9-303

Kíp 4 TC 50 D9-306

Kíp 2 TC 34 D5-505

Kíp 1 TC 80 D9-101

Kíp 1 TC 80 D9-201

Kíp 1 TC 71 D9-105

Kíp 1 TC 19 D5-102

Kíp 2 TC 30 D5-404

Kíp 2 TC 56 TC-304

Kíp 4 TC 73 D3-201

Kíp 4 TC 28 D5-201

Kíp 1-4 Nhóm 3 76 D3,5-301

Kíp 1-4 Nhóm 2 77 D3,5-301


Kíp 1-4 Nhóm 1 77 D3,5-301

Kíp 3 Nhóm 2 41 D3-201

Kíp 3 Nhóm 1 42 D3-201

Kíp 3 TC 62 D3,5-201

Kíp 2 TC 74 TC-312

Kíp 2 Nhóm 2 43 TC-412

Kíp 2 Nhóm 1 44 TC-412

Kíp 1 TC 80 TC-405

Kíp 1 TC 53 TC-407

Kíp 2 TC 71 D9-105

Kíp 2 TC 51 D9-106

Kíp 1 TC 62 D5-205

Kíp 1 TC 24 D9-202

Kíp 2 TC 31 D5-504

Kíp 2 TC 69 D9-305

Kíp 2 TC 38 D9-304

Kíp 2 TC 72 D9-306

Kíp 4 TC 48 D3-402

Kíp 4 TC 80 D3-201

Kíp 4 TC 69 D3-301

Kíp 4 TC 78 D3-401

Kíp 1-2 TC 38 D9-202


Kíp 1-2 TC 39 D9-206

Kíp 4 TC 20 D3,5-401

Kíp 4 TC 77 D3,5-401

Kíp 3 TC 18 D9-301

Kíp 3 TC 67 D9-301

Kíp 2 TC 29 TC-306

Kíp 2 TC 77 D9-201

Kíp 2 Nhóm 2 49 TC-212

Kíp 2 Nhóm 1 50 TC-213

Kíp 3 TC 75 D5-104

Kíp 3 TC 55 D5-105

Kíp 3 TC 55 D9-105

Kíp 3 TC 56 D9-106

Kíp 2 TC 32 D5-505

Kíp 1-4 TC 12 D9-101

Kíp 1-4 Nhóm 1 91 D9-101

Kíp 1-4 Nhóm 2 91 D9-205

Kíp 1-4 Nhóm 3 90 D9-205

Kíp 1-2 TC 18 D5-506

Kíp 1 TC 17 D5-404

Kíp 2 TC 32 TC-209

Kíp 1 TC 31 TC-209
Kíp 2 TC 46 TC-307

Kíp 2 TC 50 TC-307

Kíp 2 TC 40 TC-210

Kíp 4 TC 19 D9-203

Kíp 1-2 TC 43 D9-205

Kíp 2 TC 80 D9-101

Kíp 2 TC 70 D9-105

Kíp 4 TC 42 D5-205

Kíp 2 TC 76 D3-101

Kíp 2 TC 76 D3-201

Kíp 2 TC 64 D3-301

Kíp 2 TC 12 D3-301

Kíp 2 TC 33 D9-202

Kíp 4 TC 9 D5-403

Kíp 1 TC 32 TC-306

Kíp 4 TC 9 TC-311

Kíp 1-4 Nhóm 1 48 D9-206

Kíp 1-4 Nhóm 2 48 D9-206

Kíp 1 TC 13 TC-309

Kíp 2 TC 18 D9-305

Kíp 2 TC 50 D9-305

Kíp 4 TC 28 D5-505
Kíp 2 TC 49 D5-103

Kíp 2 TC 24 D5-103

Kíp 2 TC 55 D5-104

Kíp 4 KSCLC-K62 24 D9-204

Kíp 4 KSCLC-K62 18 D9-204

Kíp 2 TC 31 D5-203

Kíp 2 TC 29 D5-203

Kíp 2 TC 67 D5-204

Kíp 2 TC 51 D5-205

Kíp 2 TC 52 D5-105

Kíp 2 TC 31 D9-206

Kíp 2 TC 31 D9-206

Kíp 3 TC 35 TC-404

Kíp 3 TC 32 TC-404

Kíp 3 TC 38 TC-405

Kíp 3 TC 16 TC-405

Kíp 1 Nhóm 2 44 D3-101

Kíp 1 TC 1 D3-101

Kíp 1 Nhóm 1 45 D3-101

Kíp 1 Nhóm 2 39 D3-201

Kíp 1 TC 1 D3-201

Kíp 1 Nhóm 1 42 D3-201


Kíp 1 CK.01-K62 49 D3-301

Kíp 1 CK.02-K62 50 D3-301

Kíp 1 CK.03-K62 49 D3-401

Kíp 1 CK.04-K62 49 D3-401

Kíp 1 CK.05-K62 50 D3-501

Kíp 1 CK.06-K62 50 D3-501

Kíp 1 CK.07-K62 51 D5-103

Kíp 1 CK.08-K62 50 D5-104

Kíp 1 CK.09-K62 51 D5-105

Kíp 1 CK.10-K62 53 D5-203

Kíp 1 CK.11-K62 55 D5-204

Kíp 1 CK.CĐT.01-K62 47 D3,5-201

Kíp 1 CK.CĐT.02-K62 43 D3,5-201

Kíp 1 CK.CĐT.03-K62 45 D3,5-301

Kíp 1 CK.CĐT.04-K62 40 D3,5-301

Kíp 1 CK.CĐT.05-K62 42 D3,5-401

Kíp 1 CK.CĐT.06-K62 45 D3,5-401

Kíp 1 CK.CĐT.07-K62 41 D3,5-501

Kíp 1 CK.CĐT.08-K62 44 D3,5-501

Kíp 1 CKĐL.01-K62 55 D5-205

Kíp 1 CKĐL.02-K62 52 D5-406

Kíp 1 CKĐL.03-K62 55 D5-506


Kíp 1 CKĐL.04-K62 55 D9-105

Kíp 1 CKĐL.05-K62 61 D9-106

Kíp 1 CKĐL.06-K62 47 D9-101

Kíp 1 CKĐL.07-K62 45 D9-101

Kíp 1 CNTT.01-K62 40 D9-201

Kíp 1 CNTT.02-K62 39 D9-201

Kíp 1 CNTT.03-K62 35 D9-102

Kíp 1 CNTT.04-K62 38 D9-103

Kíp 1 CNTT.05-K62 37 D9-301

Kíp 1 CNTT.06-K62 55 D9-301

Kíp 1 CNTT.07-K62 57 D9-206

Kíp 1 CNTT.08-K62 55 D9-305

Kíp 1 CNTT.09-K62 56 D9-306

Kíp 1 CNTT.10-K62 54 D3-507

Kíp 1 CNTT.11-K62 54 D9-205

Kíp 1 ĐTVT.01-K62 48 D9-104

Kíp 1 ĐTVT.02-K62 45 D9-202

Kíp 1 ĐTVT.03-K62 44 D9-203

Kíp 2 ĐTVT.04-K62 45 D3-101

Kíp 2 ĐTVT.05-K62 46 D3-101

Kíp 2 ĐTVT.06-K62 46 D3-201

Kíp 2 ĐTVT.07-K62 47 D3-201


Kíp 2 ĐTVT.08-K62 48 D3-301

Kíp 2 ĐTVT.09-K62 48 D3-301

Kíp 2 ĐTVT.10-K62 50 D3-401

Kíp 2 ĐTVT.11-K62 48 D3-401

Kíp 2 KTHN.01-K62 20 D5-103

Kíp 2 KTN.01-K62 52 D5-103

Kíp 2 KTN.02-K62 53 D5-104

Kíp 2 KTN.03-K62 53 D5-105

Kíp 2 KTN.04-K62 52 D5-203

Kíp 2 KTVL.01-K62 51 D5-204

Kíp 2 KTVL.02-K62 50 D5-205

Kíp 2 KTVL.03-K62 53 D3-507

Kíp 2 KTVL.04-K62 49 D3-501

Kíp 2 SPKT.01-K62 42 D3-501

Kíp 2 TƯD.01-K62 40 D3,5-201

Kíp 2 TƯD.02-K62 38 D3,5-201

Kíp 2 TƯD.03-K62 39 D3,5-301

Kíp 2 VĐ.01-K62 52 D3,5-301

Kíp 2 VĐ.02-K62 49 D3,5-401

Kíp 2 VĐ.03-K62 46 D3,5-401

Kíp 2 VĐ.04-K62 47 D3,5-501

Kíp 2 VĐ.05-K62 49 D3,5-501


Kíp 2 VĐ.06-K62 49 D9-101

Kíp 2 VĐ.07-K62 50 D9-101

Kíp 2 VĐ.08-K62 51 D5-406

Kíp 2 VĐ.09-K62 53 D5-506

Kíp 2 VĐ.10-K62 50 D9-201

Kíp 2 VĐ.11-K62 49 D9-201

Kíp 2 VĐ.12-K62 48 D9-301

Kíp 2 VĐ.13-K62 52 D9-301

Kíp 2 VĐ.14-K62 50 D9-105

Kíp 2 VĐ.15-K62 52 D9-106

Kíp 2 VLKT.01-K62 65 D9-205

Kíp 2 VLKT.02-K62 64 D9-206

Kíp 2 TC 17 D9-305

Kíp 2 TC 8 D9-305

Kíp 2 TC 9 D9-305

Kíp 2 TC 8 D9-305

Kíp 2 TC 11 D9-305

Kíp 2 TC 11 D9-305

Kíp 2 TC 2 D9-305

Kíp 2 TC 8 D9-305

Kíp 2 TC 6 D9-306

Kíp 2 TC 3 D9-306
Kíp 2 TC 3 D9-306

Kíp 2 TC 14 D9-306

Kíp 2 TC 10 D9-306

Kíp 2 TC 5 D9-306

Kíp 2 TC 5 D9-306

Kíp 2 TC 6 D9-306

Kíp 2 TC 4 D9-306

Kíp 2 TC 5 D9-306

Kíp 2 TC 2 D9-306

Kíp 2 TC 8 D9-306

Kíp 2 TC 4 D9-306

Kíp 2 TC 3 D9-306

Kíp 2 TC 7 D9-102

Kíp 2 TC 4 D9-102

Kíp 2 TC 17 D9-102

Kíp 2 TC 10 D9-102

Kíp 2 TC 12 D9-103

Kíp 2 TC 8 D9-103

Kíp 2 TC 10 D9-103

Kíp 2 TC 8 D9-103

Kíp 2 TC 18 D9-104

Kíp 2 TC 15 D9-104
Kíp 2 TC 7 D9-104

Kíp 2 TC 5 D9-202

Kíp 2 TC 5 D9-202

Kíp 2 TC 2 D9-202

Kíp 2 TC 17 D9-202

Kíp 2 TC 4 D9-202

Kíp 3 DM.01-K62 52 D3-507

Kíp 3 DM.02-K62 50 D3-101

Kíp 3 DM.03-K62 40 D3-101

Kíp 3 DM.04-K62 40 D3-201

Kíp 3 HH.01-K62 39 D3-201

Kíp 3 HH.02-K62 41 D3-301

Kíp 3 KTHH.01-K62 52 D3-301

Kíp 3 KTHH.02-K62 49 D3-401

Kíp 3 KTHH.03-K62 50 D3-401

Kíp 3 KTHH.04-K62 51 D3-501

Kíp 3 KTHH.05-K62 50 D3-501

Kíp 3 KTHH.06-K62 51 D5-103

Kíp 3 KTHH.07-K62 51 D5-104

Kíp 3 KTHH.08-K62 50 D5-105

Kíp 3 KTHH.09-K62 49 D3,5-201

Kíp 3 KTIn.01-K62 30 D3,5-201


Kíp 3 KTSH.01-K62 40 D3,5-301

Kíp 3 KTSH.02-K62 39 D3,5-301

Kíp 3 KTTP.01-K62 53 D5-203

Kíp 3 KTTP.02-K62 53 D5-204

Kíp 3 KTTP.03-K62 53 D5-205

Kíp 3 KTTP.04-K62 54 D5-406

Kíp 3 MT.01-K62 46 D3,5-401

Kíp 3 MT.02-K62 47 D3,5-401

Kíp 3 MT.03-K62 47 D3,5-501

Kíp 3 TC 4 D3,5-501

Kíp 3 TC 2 D3,5-501

Kíp 3 TC 1 D3,5-501

Kíp 3 TC 1 D3,5-501

Kíp 3 TC 1 D3,5-501

Kíp 3 TC 3 D3,5-501

Kíp 3 TC 1 D3,5-501

Kíp 3 TC 1 D3,5-501

Kíp 3 TC 2 D3,5-501

Kíp 3 TC 2 D3,5-501

Kíp 3 TC 1 D3,5-501

Kíp 3 KT.KQ1.01-K62 49 D9-101

Kíp 3 KT.KQ1.02-K62 44 D9-101


Kíp 3 KT.KQ1.03-K62 44 D9-201

Kíp 3 KT.KQ3.01-K62 50 D9-201

Kíp 3 KT.KQ3.02-K62 48 D9-106

Kíp 3 KT.QTKD.01-K62 36 D9-105

Kíp 3 KT.QTKD.02-K62 37 D9-105

Kíp 3 TC 1 D9-106

Kíp 3 TC 2 D9-106

Kíp 3 TC 3 D9-106

Kíp 3 TC 3 D9-106

Kíp 1 TC 78 D3-101

Kíp 1 TC 77 D3-201

Kíp 1 Nhóm 1 45 D3-301

Kíp 1 Nhóm 2 44 D3-301

Kíp 1 Nhóm 1 42 D3-401

Kíp 1 Nhóm 2 41 D3-401

Kíp 4 Nhóm 1 60 D5-103

Kíp 4 Nhóm 3 59 D5-104

Kíp 4 Nhóm 2 59 D5-105

Kíp 4 Nhóm 3 59 D5-203

Kíp 4 Nhóm 1 59 D5-204

Kíp 4 Nhóm 2 59 D5-205

Kíp 1 TC 1 D3-101
Kíp 1 Nhóm 2 44 D3-101

Kíp 1 Nhóm 1 45 D3-101

Kíp 1 TC 1 D3-201

Kíp 1 Nhóm 2 35 D3-201

Kíp 1 Nhóm 1 37 D3-201

Kíp 1 CK.01-K62 49 D3-301

Kíp 1 CK.02-K62 50 D3-301

Kíp 1 CK.03-K62 49 D3-401

Kíp 1 CK.04-K62 49 D3-401

Kíp 1 CK.05-K62 50 D3-501

Kíp 1 CK.06-K62 50 D3-501

Kíp 1 CK.07-K62 51 D3-507

Kíp 1 CK.08-K62 50 D5-103

Kíp 1 CK.09-K62 51 D5-104

Kíp 1 CK.10-K62 53 D5-105

Kíp 1 CK.11-K62 55 D5-203

Kíp 1 CK.CĐT.01-K62 47 D3,5-201

Kíp 1 CK.CĐT.02-K62 43 D3,5-201

Kíp 1 CK.CĐT.03-K62 45 D3,5-301

Kíp 1 CK.CĐT.04-K62 40 D3,5-301

Kíp 1 CK.CĐT.05-K62 42 D3,5-401

Kíp 1 CK.CĐT.06-K62 45 D3,5-401


Kíp 1 CK.CĐT.07-K62 41 D3,5-501

Kíp 1 CK.CĐT.08-K62 44 D3,5-501

Kíp 1 CKĐL.01-K62 55 D5-204

Kíp 1 CKĐL.02-K62 52 D5-205

Kíp 1 CKĐL.03-K62 55 D5-406

Kíp 1 CKĐL.04-K62 55 D5-506

Kíp 1 CKĐL.05-K62 61 D9-105

Kíp 1 CKĐL.06-K62 47 D9-102

Kíp 1 CKĐL.07-K62 45 D9-103

Kíp 1 CNTT.01-K62 40 D9-104

Kíp 1 CNTT.02-K62 39 D9-202

Kíp 1 CNTT.03-K62 35 D9-106

Kíp 1 CNTT.04-K62 38 D9-106

Kíp 1 CNTT.05-K62 37 D9-101

Kíp 1 CNTT.06-K62 55 D9-101

Kíp 1 CNTT.07-K62 57 D9-205

Kíp 1 CNTT.08-K62 55 D9-206

Kíp 1 CNTT.09-K62 56 D9-305

Kíp 1 CNTT.10-K62 54 D9-306

Kíp 1 CNTT.11-K62 54 D9-201

Kíp 1 ĐTVT.01-K62 48 D9-201

Kíp 1 ĐTVT.02-K62 45 D9-301


Kíp 1 ĐTVT.03-K62 44 D9-301

Kíp 1 ĐTVT.04-K62 45 D9-203

Kíp 1 ĐTVT.05-K62 46 D9-204

Kíp 2 ĐTVT.06-K62 46 D3-101

Kíp 2 ĐTVT.07-K62 47 D3-101

Kíp 2 ĐTVT.08-K62 48 D3-201

Kíp 2 ĐTVT.09-K62 48 D3-201

Kíp 2 ĐTVT.10-K62 50 D3-301

Kíp 2 ĐTVT.11-K62 48 D3-301

Kíp 2 KTHN.01-K62 20 D5-103

Kíp 2 KTN.01-K62 52 D5-103

Kíp 2 KTN.02-K62 53 D5-104

Kíp 2 KTN.03-K62 53 D5-105

Kíp 2 KTN.04-K62 52 D5-203

Kíp 2 KTVL.01-K62 51 D5-204

Kíp 2 KTVL.02-K62 50 D5-205

Kíp 2 KTVL.03-K62 53 D3-401

Kíp 2 KTVL.04-K62 49 D3-401

Kíp 2 SPKT.01-K62 42 D3-501

Kíp 2 TƯD.01-K62 40 D3-501

Kíp 2 TƯD.02-K62 38 D3,5-201

Kíp 2 TƯD.03-K62 39 D3,5-201


Kíp 2 VĐ.01-K62 52 D5-406

Kíp 2 VĐ.02-K62 49 D3,5-301

Kíp 2 VĐ.03-K62 46 D3,5-301

Kíp 2 VĐ.04-K62 47 D3,5-401

Kíp 2 VĐ.05-K62 49 D3,5-401

Kíp 2 VĐ.06-K62 49 D3,5-501

Kíp 2 VĐ.07-K62 50 D3,5-501

Kíp 2 VĐ.08-K62 51 D3-507

Kíp 2 VĐ.09-K62 53 D9-105

Kíp 2 VĐ.10-K62 50 D9-101

Kíp 2 VĐ.11-K62 49 D9-101

Kíp 2 VĐ.12-K62 48 D9-201

Kíp 2 VĐ.13-K62 52 D9-201

Kíp 2 VĐ.14-K62 50 D9-106

Kíp 2 VĐ.15-K62 52 D9-205

Kíp 2 VLKT.01-K62 65 D9-206

Kíp 2 VLKT.02-K62 64 D9-305

Kíp 2 TC 19 D9-306

Kíp 2 TC 24 D9-306

Kíp 2 TC 11 D9-306

Kíp 2 TC 13 D9-306

Kíp 2 TC 11 D9-306
Kíp 2 TC 12 D9-301

Kíp 2 TC 10 D9-301

Kíp 2 TC 10 D9-301

Kíp 2 TC 4 D9-301

Kíp 2 TC 13 D9-301

Kíp 2 TC 3 D9-301

Kíp 2 TC 15 D9-301

Kíp 2 TC 15 D9-301

Kíp 2 TC 6 D9-301

Kíp 2 TC 5 D9-301

Kíp 2 TC 7 D9-102

Kíp 2 TC 6 D9-102

Kíp 2 TC 8 D9-102

Kíp 2 TC 13 D9-102

Kíp 2 TC 5 D9-102

Kíp 2 TC 5 D9-102

Kíp 2 TC 3 D9-102

Kíp 2 TC 11 D9-103

Kíp 2 TC 6 D9-103

Kíp 2 TC 12 D9-103

Kíp 2 TC 18 D9-103

Kíp 2 TC 9 D9-104
Kíp 2 TC 11 D9-104

Kíp 2 TC 13 D9-104

Kíp 2 TC 25 D9-202

Kíp 2 TC 27 D9-203

Kíp 2 TC 16 D9-202

Kíp 2 TC 13 D9-203

Kíp 2 TC 7 D9-204

Kíp 2 TC 3 D9-204

Kíp 2 TC 9 D9-204

Kíp 2 TC 10 D9-204

Kíp 2 TC 12 D9-204

Kíp 3 DM.01-K62 52 D3-507

Kíp 3 DM.02-K62 50 D3-101

Kíp 3 DM.03-K62 40 D3-101

Kíp 3 DM.04-K62 40 D3-201

Kíp 3 HH.01-K62 39 D3-201

Kíp 3 HH.02-K62 41 D3-301

Kíp 3 KTHH.01-K62 52 D3-301

Kíp 3 KTHH.02-K62 49 D3-401

Kíp 3 KTHH.03-K62 50 D3-401

Kíp 3 KTHH.04-K62 51 D5-103

Kíp 3 KTHH.05-K62 50 D5-104


Kíp 3 KTHH.06-K62 51 D5-105

Kíp 3 KTHH.07-K62 51 D5-203

Kíp 3 KTHH.08-K62 50 D3-501

Kíp 3 KTHH.09-K62 49 D3-501

Kíp 3 KTIn.01-K62 30 D5-204

Kíp 3 KTSH.01-K62 40 D5-204

Kíp 3 KTSH.02-K62 39 D3,5-201

Kíp 3 KTTP.01-K62 53 D3,5-201

Kíp 3 KTTP.02-K62 53 D5-205

Kíp 3 KTTP.03-K62 53 D9-105

Kíp 3 KTTP.04-K62 54 D9-106

Kíp 3 MT.01-K62 46 D3,5-301

Kíp 3 MT.02-K62 47 D3,5-301

Kíp 3 MT.03-K62 47 D9-205

Kíp 3 TC 1 D9-205

Kíp 3 TC 4 D9-205

Kíp 3 TC 1 D9-205

Kíp 3 TC 2 D9-205

Kíp 3 TC 1 D9-205

Kíp 3 TC 1 D9-205

Kíp 3 TC 1 D9-205

Kíp 3 TC 3 D9-205
Kíp 3 TC 1 D9-205

Kíp 3 TC 2 D9-205

Kíp 3 TC 2 D9-205

Kíp 3 KT.KQ1.01-K62 49 D3,5-401

Kíp 3 KT.KQ1.02-K62 44 D3,5-401

Kíp 3 KT.KQ1.03-K62 44 D3,5-501

Kíp 3 KT.KQ3.01-K62 50 D3,5-501

Kíp 3 KT.KQ3.02-K62 48 D9-101

Kíp 3 KT.QTKD.01-K62 36 D9-101

Kíp 3 KT.QTKD.02-K62 37 D9-206

Kíp 3 TC 2 D9-206

Kíp 3 TC 4 D9-206

Kíp 3 TC 5 D9-206

Kíp 3 TC 3 D9-206

Kíp 4 TC 74 D5-203

Kíp 4 TƯD.01-K62 40 D5-204

Kíp 4 TƯD.02-K62 38 D5-204

Kíp 4 TƯD.03-K62 39 D5-205

Kíp 3 TC 44 D5-406

Kíp 4 TC 22 D5-103

Kíp 4 Nhóm 1 51 D5-103

Kíp 4 Nhóm 2 50 D5-104


Kíp 4 Nhóm 2 50 D5-105

Kíp 4 Nhóm 1 51 D5-204

Kíp 4 Nhóm 2 50 D5-205

Kíp 4 Nhóm 1 49 D5-406

Kíp 4 TC 66 D5-203

Kíp 1 TC 48 D3-101

Kíp 1 TC 49 D3-101

Kíp 1 TC 71 D3-201

Kíp 1 TC 70 D3-301

Kíp 1 TC 60 D5-105

Kíp 1 TC 60 D5-205

Kíp 1 TC 59 D3-507

Kíp 1 TC 62 D9-105

Kíp 1 TC 62 D9-106

Kíp 1 TC 60 D9-205

Kíp 1 TC 80 D3-401

Kíp 1 Nhóm 2 40 D3-501

Kíp 1 Nhóm 1 41 D3-501

Kíp 1 TC 79 D3,5-201

Kíp 1 TC 80 D3,5-301

Kíp 1 TC 80 D3,5-401

Kíp 1 TC 42 D9-102
Kíp 1 TC 70 D5-103

Kíp 1 TC 70 D5-104

Kíp 1 TC 76 D3,5-501

Kíp 1 TC 74 D5-203

Kíp 1 TC 72 D5-204

Kíp 1 TC 78 D9-101

Kíp 1 TC 75 D9-201

Kíp 1 TC 75 D9-301

Kíp 4 TC 28 D5-201

Kíp 3 TC 53 D9-106

Kíp 1 Nhóm 2 47 TC-410

Kíp 1 Nhóm 1 48 TC-411

Kíp 2 TC 34 TC-211

Kíp 4 Nhóm 2 60 TC-304

Kíp 4 Nhóm 1 61 TC-305

Kíp 2 TC 69 D3,5-201

Kíp 4 TC 40 D9-204

Kíp 1 TC 1 D3,5-203

Kíp 3 TC 33 D5-403

Kíp 3 Nhóm 1 48 TC-312

Kíp 3 Nhóm 2 47 TC-312

Kíp 3 TC 18 TC-410
Kíp 3 Nhóm 2 46 TC-410

Kíp 3 Nhóm 1 47 TC-411

Kíp 4 Nhóm 2 46 D3,5-401

Kíp 4 Nhóm 1 47 D3,5-401

Kíp 3 Nhóm 2 47 D3,5-501

Kíp 3 Nhóm 1 48 D3,5-501

Kíp 4 TC 18 D9-302

Kíp 4 TC 80 D3,5-301

Kíp 4 Nhóm 2 52 D3,5-501

Kíp 4 Nhóm 1 53 D3-507

Kíp 4 TC 79 D3,5-401

Kíp 4 Nhóm 1 43 D3-301

Kíp 4 Nhóm 2 43 D3-301

Kíp 4 TC 19 D3-401

Kíp 4 Nhóm 2 49 D3-507

Kíp 4 Nhóm 1 50 D3-401

Kíp 4 TC 66 D3,5-301

Kíp 4 Nhóm 2 42 D3-501

Kíp 4 Nhóm 1 42 D3-501

Kíp 4 Nhóm 1 64 TC-204

Kíp 4 Nhóm 2 64 TC-205

Kíp 3 TC 23 TC-310
Kíp 3 TC 20 TC-209

Kíp 4 TC 21 D3,5-401

Kíp 4 Nhóm 2 55 D3,5-401

Kíp 4 Nhóm 1 56 D3,5-501

Kíp 3-4 TC 17 D5-202

Kíp 3-4 TC 24 D5-202

Kíp 1-2 TC 33 D9-203

Kíp 4 TC 20 D5-202

Kíp 4 TC 18 D5-403

Kíp 4 TC 50 D5-203

Kíp 3 Nhóm 2 57 D5-203

Kíp 3 Nhóm 1 57 D5-204

Kíp 4 TC 40 D9-304

Kíp 2 TC 11 D9-105

Kíp 2 TC 37 D9-105

Kíp 2 TC 26 D5-405

Kíp 3 TC 20 D5-101

Kíp 1 TC 18 D3-402

Kíp 4 TC 44 D5-406

Kíp 3 TC 12 D3-402

Kíp 4 TC 19 D9-504

Kíp 3 TC 19 D5-405
Kíp 4 TC 17 D5-203

Kíp 4 TC 37 D5-203

Kíp 2 TC 11 D5-503

Kíp 2 TC 37 D5-504

Kíp 1-2 TC 12 D5-101

Kíp 1-2 TC 10 D5-101

Kíp 2 TC 29 D5-101

Kíp 2 TC 11 TC-208

Kíp 2 TC 30 TC-208

Kíp 4 TC 70 D3-101

Kíp 4 TC 22 D3-101

Kíp 4 TC 70 D3-201

Kíp 2 KTVL.02-K62 50 D9-105

Kíp 2 KTVL.01-K62 51 D9-106

Kíp 2 TC 1 D9-106

Kíp 2 KTVL.03-K62 53 D9-205

Kíp 2 KTVL.04-K62 49 D9-206

Kíp 3 TC 49 TC-512

Kíp 3 TC 46 TC-513

Kíp 3 TC 75 TC-205

Kíp 3 TC 58 TC-207

Kíp 1 TC 5 D5-504
Kíp 3 TC 70 D9-105

Kíp 3 TC 38 D9-104

Kíp 4 TC 25 D9-204

Kíp 3 TC 49 TC-407

Kíp 3 TC 69 TC-404

Kíp 3 TC 55 D9-205

Kíp 3 TC 59 D9-206

Kíp 3 TC 18 D9-204

Kíp 3 TC 80 D9-101

Kíp 3 TC 30 D9-204

Kíp 3 TC 66 D9-206

Kíp 3 TC 71 D9-105

Kíp 3 TC 70 D9-106

Kíp 3 TC 70 D9-205

Kíp 2 TC 11 D9-102

Kíp 4 Nhóm 2 41 D3-201

Kíp 4 Nhóm 1 41 D3-201

Kíp 4 Nhóm 1 45 D3-301

Kíp 4 Nhóm 2 45 D3-301

Kíp 4 TC 72 D3-401

Kíp 4 TC 40 D3-402

Kíp 3 TC 9 D5-403
Kíp 1-2 TC 11 D9-204

Kíp 1-2 TC 12 D9-204

Kíp 3 TC 74 D3-501

Kíp 3 TC 46 D3-507

Kíp 4 TC 9 D3-506

Kíp 2 TC 9 D5-404

Kíp 1 Nhóm 1 45 TC-212

Kíp 1 Nhóm 2 45 TC-213

Kíp 4 TC 52 D3-501

Kíp 4 TC 45 D3-501

Kíp 4 TC 48 D3-201

Kíp 4 TC 46 D3-201

Kíp 4 Nhóm 1 44 D3-101

Kíp 4 Nhóm 2 43 D3-101

Kíp 2 TC 17 D9-303

Kíp 2 TC 17 D4-306

Kíp 2 TC 24 TC-310

Kíp 2 TC 23 D5-505

Kíp 2 TC 26 TC-311

Kíp 2 TC 18 D3,5-203

Kíp 2 TC 18 TC-308

Kíp 2 TC 17 D9-102
Kíp 1 TC 23 D9-202

Kíp 2 TC 23 D5-503

Kíp 2 TC 23 D9-204

Kíp 2 TC 40 D9-304

Kíp 4 TC 52 D5-203

Kíp 4 TC 31 D9-204

Kíp 3-4 TC 22 D5-404

Kíp 3-4 TC 12 D5-404

Kíp 2 TC 20 D9-302

Kíp 1 TC 48 D5-205

Kíp 2 TC 16 D3-402

Kíp 3-4 TC 22 D5-405

Kíp 4 KTHN.01-K62 20 D9-505

Kíp 3 TC 50 D9-205

Kíp 3 TC 47 D3-507

Kíp 3 TC 44 D9-205

Kíp 4 TC 39 D5-101

Kíp 4 TC 35 D9-303

Kíp 4 TC 39 D9-506

Kíp 2 TC 10 D9-207

Kíp 3 TC 61 D5-104

Kíp 2 TC 29 D9-303
Kíp 2 TC 31 D9-504

Kíp 2 TC 32 D5-405

Kíp 2 TC 24 D3-403

Kíp 1 TC 22 D9-203

Kíp 2 TC 32 D5-406

Kíp 1 TC 26 TC-404

Kíp 1 TC 29 TC-404

Kíp 1 TC 35 TC-405

Kíp 1 TC 18 TC-405

Kíp 2 TC 35 D5-205

Kíp 2 TC 29 D5-205

Kíp 1 TC 35 TC-209

Kíp 2 TC 55 D3-101

Kíp 2 TC 46 D3-201

Kíp 2 TC 48 D3-201

Kíp 2 TC 59 D3-301

Kíp 2 TC 36 D3-301

Kíp 2 TC 34 D3-401

Kíp 2 TC 36 D3-401

Kíp 2 TC 34 D3-101

Kíp 1 TC 60 TC-204

Kíp 1 TC 60 TC-205
Kíp 1 TC 60 TC-304

Kíp 1 TC 60 TC-305

Kíp 1 TC 41 TC-404

Kíp 1 TC 37 TC-404

Kíp 1 TC 39 TC-405

Kíp 1 TC 32 TC-405

Kíp 3 TC 68 D3-101

Kíp 3 TC 68 D3-201

Kíp 3 TC 55 D3-301

Kíp 3 TC 59 D3-401

Kíp 3 TC 59 D3-501

Kíp 3 TC 59 D3,5-201

Kíp 3 TC 60 D3,5-301

Kíp 3 TC 61 D3,5-401

Kíp 3 TC 37 D3-402

Kíp 3 Nhóm 2 57 D5-103

Kíp 3 Nhóm 1 57 D5-104

Kíp 1 TC 19 TC-208

Kíp 1 TC 78 TC-304

Kíp 1 VLKT.01-K62 65 TC-204

Kíp 1 VLKT.02-K62 64 TC-205

Kíp 1 TC 1 TC-205
Kíp 1 TC 1 D9-304

Kíp 1-4 TC 42 D5-105

Kíp 1-4 TC 30 D5-105

Kíp 1 TC 23 D9-302

Kíp 4 TC 30 D5-202

Kíp 4 TC 40 D9-304

Kíp 3 Nhóm 2 48 TC-407

Kíp 3 Nhóm 1 48 TC-507

Kíp 3 TC 43 TC-208

Kíp 3 Nhóm 1 48 D9-201

Kíp 3 Nhóm 2 47 D9-201

Kíp 3 Nhóm 2 48 TC-212

Kíp 3 Nhóm 1 48 TC-213

Kíp 2 TC 64 D9-205

Kíp 4 Nhóm 2 42 D9-101

Kíp 4 Nhóm 1 43 D9-101

Kíp 4 TC 78 D3,5-501

Kíp 4 TC 52 D5-406

Kíp 4 TC 38 D5-102

Kíp 3 TC 44 D5-105

Kíp 4 TC 63 D9-105

Kíp 4 Nhóm 2 65 D9-106


Kíp 4 Nhóm 1 65 D9-205

Kíp 4 Nhóm 1 63 D9-206

Kíp 4 Nhóm 2 63 D9-305

Kíp 4 Nhóm 2 47 D9-303

Kíp 4 Nhóm 1 48 D9-304

Kíp 4 Nhóm 2 52 TC-501

Kíp 4 Nhóm 1 52 TC-502

Kíp 3 TC 67 D5-103

Kíp 2 TC 46 D9-106

Kíp 2 TC 14 D4-307

Kíp 4 TC 26 D5-204

Kíp 4 TC 37 D5-204

Kíp 4 TC 62 D9-105

Kíp 2 TC 19 D3,5-502A

Kíp 2 TC 19 D3-404

Kíp 1 TC 17 D5-405

Kíp 1 TC 17 TC-310

Kíp 4 TC 47 D5-506

Kíp 4 TC 40 D9-104

Kíp 1 TC 25 D9-104

7h30-8h30 TC 50 D3-101 1

7h30-8h30 TC 50 D3-101 2
7h30-8h30 TC 50 D3-201 3

7h30-8h30 TC 55 D3-201 4

7h30-8h30 TC 50 D3-301 5

7h30-8h30 TC 48 D3-301 6

7h30-8h30 TC 70 D5-103 7

7h30-8h30 TC 50 D3-401 8

7h30-8h30 TC 50 D3-401 9

7h30-8h30 TC 50 D3-501 10

7h30-8h30 TC 50 D3-501 11

7h30-8h30 TC 50 D3-507 12

7h30-8h30 TC 50 D3,5-201 13

7h30-8h30 TC 50 D3,5-201 14

7h30-8h30 TC 50 D3,5-301 15

7h30-8h30 TC 50 D3,5-301 16

7h30-8h30 TC 50 D3,5-401 17

7h30-8h30 TC 50 D3,5-401 18

7h30-8h30 TC 50 D3,5-501 19

7h30-8h30 TC 50 D3,5-501 20

7h30-8h30 TC 50 D5-104 21

7h30-8h30 TC 52 D5-203 22

7h30-8h30 TC 50 D5-204 23

9h00-10h00 TC 50 D3-101 24
9h00-10h00 TC 49 D3-101 25

9h00-10h00 TC 50 D3-201 26

9h00-10h00 TC 50 D3-201 27

9h00-10h00 TC 49 D3-301 28

9h00-10h00 TC 50 D3-301 29

9h00-10h00 TC 50 D3-401 30

9h00-10h00 TC 50 D3-401 31

9h00-10h00 TC 49 D3-501 32

9h00-10h00 TC 50 D3-501 33

9h00-10h00 TC 50 D3-507 34

9h00-10h00 TC 50 D3,5-201 35

9h00-10h00 TC 50 D3,5-201 36

9h00-10h00 TC 50 D3,5-301 37

9h00-10h00 TC 50 D3,5-301 38

9h00-10h00 TC 50 D3,5-401 39

9h00-10h00 TC 50 D3,5-401 40

9h00-10h00 TC 50 D3,5-501 41

9h00-10h00 TC 50 D3,5-501 42

9h00-10h00 TC 50 D5-103 43

9h00-10h00 TC 50 D5-104 44

9h00-10h00 TC 50 D5-203 45

9h00-10h00 TC 50 D5-204 46
10h30-11h30 TC 50 D3-101 47

10h30-11h30 TC 50 D3-101 48

10h30-11h30 TC 50 D3-201 49

10h30-11h30 TC 50 D3-201 50

10h30-11h30 TC 50 D3-301 51

10h30-11h30 TC 50 D3-301 52

10h30-11h30 TC 50 D3-401 53

10h30-11h30 TC 50 D3-401 54

10h30-11h30 TC 50 D3-501 55

10h30-11h30 TC 50 D3-501 56

10h30-11h30 TC 50 D3-507 57

10h30-11h30 TC 50 D3,5-201 58

10h30-11h30 TC 50 D3,5-201 59

10h30-11h30 TC 50 D3,5-301 60

10h30-11h30 TC 50 D3,5-301 61

10h30-11h30 TC 50 D3,5-401 62

10h30-11h30 TC 50 D3,5-401 63

10h30-11h30 TC 50 D3,5-501 64

10h30-11h30 TC 50 D3,5-501 65

10h30-11h30 TC 50 D5-103 66

10h30-11h30 TC 50 D5-104 67

10h30-11h30 TC 50 D5-203 68
10h30-11h30 TC 49 D5-204 69

Kíp 2 KSCLC-K62 42 D5-406

Kíp 2 TC 1 D5-406

Kíp 1 KSTN-ĐKTĐ-K62 32 D3-301

Kíp 1 KSTN-ĐTVT-K62 28 D3-301

Kíp 1 TC 1 D3-301

Kíp 1 KSTN-Cơ ĐT-K62 28 D3-301

Kíp 1 Nhóm 2 34 D3-401

Kíp 1 TC 1 D3-401

Kíp 1 Nhóm 1 37 D3-401

Kíp 1 Nhóm 1 59 D5-103

Kíp 1 Nhóm 2 59 D5-104

Kíp 1 Nhóm 1 50 D3-501

Kíp 1 Nhóm 2 49 D3-501

Kíp 1 CK.01-K62 49 D3,5-201

Kíp 1 CK.02-K62 50 D3,5-201

Kíp 1 CK.03-K62 49 D3,5-301

Kíp 1 CK.04-K62 49 D3,5-301

Kíp 1 CK.05-K62 50 D3,5-401

Kíp 1 CK.06-K62 50 D3,5-401

Kíp 1 CK.07-K62 51 D5-105

Kíp 1 CK.08-K62 50 D5-203


Kíp 1 CK.09-K62 51 D5-204

Kíp 2 CK.10-K62 53 D5-103

Kíp 2 CK.11-K62 55 D5-104

Kíp 2 CK.CĐT.01-K62 47 D3-101

Kíp 2 CK.CĐT.02-K62 43 D3-101

Kíp 2 CK.CĐT.03-K62 45 D3-201

Kíp 2 CK.CĐT.04-K62 40 D3-201

Kíp 2 CK.CĐT.05-K62 42 D3-301

Kíp 2 CK.CĐT.06-K62 45 D3-301

Kíp 2 CK.CĐT.07-K62 41 D3-401

Kíp 2 CK.CĐT.08-K62 44 D3-401

Kíp 2 CKĐL.01-K62 55 D5-105

Kíp 2 CKĐL.02-K62 52 D5-203

Kíp 2 CKĐL.03-K62 55 D5-204

Kíp 2 CKĐL.04-K62 55 D3,5-201

Kíp 2 CKĐL.05-K62 61 D3,5-301

Kíp 2 CKĐL.06-K62 47 D3-501

Kíp 2 CKĐL.07-K62 45 D3-501

Kíp 2 CNTT.01-K62 40 D3,5-401

Kíp 2 CNTT.02-K62 39 D3,5-401

Kíp 2 CNTT.03-K62 35 D3,5-501

Kíp 2 CNTT.04-K62 38 D3,5-501


Kíp 2 CNTT.05-K62 37 D3,5-201

Kíp 3 CNTT.06-K62 55 D5-103

Kíp 3 CNTT.07-K62 57 D5-104

Kíp 3 CNTT.08-K62 55 D5-105

Kíp 3 CNTT.09-K62 56 D5-203

Kíp 3 CNTT.10-K62 54 D5-204

Kíp 3 CNTT.11-K62 54 D5-205

Kíp 3 DM.01-K62 52 D5-406

Kíp 3 DM.02-K62 50 D5-506

Kíp 3 DM.03-K62 40 D3-101

Kíp 3 DM.04-K62 40 D3-101

Kíp 3 ĐTVT.01-K62 48 D3-201

Kíp 3 ĐTVT.02-K62 45 D3-201

Kíp 3 ĐTVT.03-K62 44 D3-301

Kíp 3 ĐTVT.04-K62 45 D3-301

Kíp 3 ĐTVT.05-K62 46 D3-401

Kíp 3 ĐTVT.06-K62 46 D3-401

Kíp 3 ĐTVT.07-K62 47 D3-501

Kíp 3 ĐTVT.08-K62 48 D3-501

Kíp 3 ĐTVT.09-K62 48 D3,5-201

Kíp 3 ĐTVT.10-K62 50 D3-507

Kíp 3 ĐTVT.11-K62 48 D3,5-201


Kíp 4 KTHN.01-K62 20 D5-103

Kíp 4 KTN.01-K62 52 D5-103

Kíp 4 KTN.02-K62 53 D5-104

Kíp 4 KTN.03-K62 53 D5-105

Kíp 4 KTN.04-K62 52 D5-203

Kíp 4 KTVL.01-K62 51 D5-204

Kíp 4 KTVL.02-K62 50 D5-205

Kíp 4 KTVL.03-K62 53 D5-406

Kíp 4 KTVL.04-K62 49 D5-506

Kíp 4 NNA.01-K62 22 D3-101

Kíp 4 NNA.02-K62 24 D3-101

Kíp 4 NNA.03-K62 25 D3-101

Kíp 4 NNA.04-K62 24 D3-101

Kíp 4 NNA.05-K62 23 D3-201

Kíp 4 NNA.06-K62 25 D3-201

Kíp 4 NNAQT.01-K62 26 D3-201

Kíp 4 NNAQT.02-K62 25 D3-201

Kíp 4 SPKT.01-K62 42 D3-301

Kíp 4 TƯD.01-K62 40 D3-301

Kíp 4 TƯD.02-K62 38 D3-401

Kíp 4 TƯD.03-K62 39 D3-401

Kíp 4 VLKT.01-K62 65 D3,5-201


Kíp 4 VLKT.02-K62 64 D3,5-301

Kíp 4 TC 4 D3-507

Kíp 4 TC 1 D3-507

Kíp 4 TC 2 D3-507

Kíp 4 TC 5 D3-507

Kíp 4 TC 4 D3-507

Kíp 4 TC 1 D3-507

Kíp 4 TC 6 D3-507

Kíp 4 TC 1 D3-507

Kíp 4 TC 4 D3-507

Kíp 4 TC 1 D3-507

Kíp 4 TC 2 D3-507

Kíp 4 TC 4 D3-507

Kíp 4 TC 5 D3-507

Kíp 4 TC 2 D3-507

Kíp 4 TC 7 D3-507

Kíp 4 TC 4 D3,5-401

Kíp 4 TC 1 D3,5-401

Kíp 4 TC 3 D3,5-401

Kíp 4 TC 1 D3,5-401

Kíp 4 TC 1 D3,5-401

Kíp 4 TC 5 D3,5-401
Kíp 4 TC 6 D3,5-401

Kíp 4 TC 3 D3,5-401

Kíp 4 TC 2 D3,5-401

Kíp 4 TC 3 D3,5-401

Kíp 4 TC 1 D3,5-401

Kíp 4 TC 1 D3,5-401

Kíp 4 TC 2 D3,5-401

Kíp 4 TC 2 D3,5-401

Kíp 4 TC 2 D3,5-401

Kíp 4 TC 5 D3,5-401

Kíp 4 TC 2 D3,5-401

Kíp 4 TC 1 D3,5-401

Kíp 4 TC 3 D3,5-401

Kíp 4 TC 3 D3,5-401

Kíp 4 TC 4 D3,5-401

Kíp 4 TC 1 D3,5-401

Kíp 4 TC 1 D3,5-401

Kíp 4 TC 2 D3,5-401

Kíp 4 TC 2 D3,5-401

Kíp 4 TC 6 D3,5-401

Kíp 1 TC 71 D3-101

Kíp 1 TC 50 D3-201
Kíp 1 TC 51 D3-201

Kíp 1 TC 50 D3-301

Kíp 1 TC 50 D3-301

Kíp 1 TC 50 D3-401

Kíp 1 TC 50 D3-401

Kíp 1 TC 50 D3-501

Kíp 1 TC 50 D3-501

Kíp 1 TC 50 D3,5-201

Kíp 1 TC 60 D3-507

Kíp 1 TC 30 D3,5-201

Kíp 2 TC 61 D3-101

Kíp 2 TC 50 D3-201

Kíp 2 TC 60 D3-401

Kíp 2 TC 60 D3-501

Kíp 2 TC 50 D3-201

Kíp 2 TC 51 D3-301

Kíp 2 TC 51 D3-301

Kíp 2 TC 50 D3-507

Kíp 2 TC 59 D5-103

Kíp 2 TC 60 D5-104

Kíp 2 TC 58 D5-203

Kíp 2 TC 60 D5-204
Kíp 1 TC 50 D3-101

Kíp 1 TC 50 D3-101

Kíp 1 TC 49 D3-201

Kíp 1 TC 36 D3-201

Kíp 1 TC 50 D3-301

Kíp 1 TC 50 D3-301

Kíp 1 TC 50 D3-401

Kíp 1 TC 50 D3-401

Kíp 1 TC 50 D3-501

Kíp 1 TC 50 D3-501

Kíp 1 TC 49 D3,5-201

Kíp 1 TC 51 D3,5-201

Kíp 1 TC 50 D3,5-301

Kíp 1 TC 50 D3,5-301

Kíp 1 TC 50 D3,5-401

Kíp 1 TC 50 D3,5-401

Kíp 3 TC 30 D9-203

Kíp 3 TC 51 TC-304

Kíp 3 TC 50 TC-305

Kíp 3 TC 47 TC-307

Kíp 4 TC 31 D5-201

Kíp 1 TC 60 D5-204
Kíp 4 TC 39 D5-201

Kíp 3 TC 54 D3-101

Kíp 3 TC 70 D3-201

Kíp 3 TC 43 D3-101

Kíp 3 TC 41 D9-104

Kíp 3 TC 68 TC-305

Kíp 3 TC 34 TC-306

Kíp 4 TC 64 D9-305

Kíp 3 TC 15 D5-102

Kíp 1 TC 38 D5-503

Kíp 3 TC 24 D5-404

Kíp 4 TC 36 D5-202
Kíp 1 TC 42 D9-102
Kíp 2 TC 58 TC-410
Kíp 4 TC 17 D5-404
Kíp 4 TC 34 D5-202
Kíp 4 TC 60 D5-204
Kíp 1 TC 58 TC-204
Kíp 4 TC 52 D5-205
Kíp 4 TC 44 TC-307
Kíp 2 TC 46 D5-504
Kíp 4 TC 35 D5-405
Kíp 2 TC 38 D5-101
Kíp 1 TC 6 D5-202
Kíp 1-2 TC 10 C6-205
Kíp 2 TC 20 D9-304
Kíp 2 TC 35 D9-203
Kíp 2 TC 34 TC-212
Kíp 1 TC 15 TC-210
Kíp 3-4 TC 16 D5-403
Kíp 4 TC 20 D9-303
Kíp 4 TC 9 D3-403
Kíp 4 TC 40 D9-304
Kíp 4 TC 36 D9-304
Kíp 4 TC 40 D9-206
Kíp 1 TC 36 D5-202
Kíp 2 TC 20 D9-504
Kíp 2 TC 20 D3,5-503
Kíp 2 TC 20 D4-308
Kíp 1-4 TC 42 C3-311
Kíp 4 TC 32 D9-204
Kíp 4 TC 58 TC-205
Kíp 1-2 TC 26 C3-306
Kíp 2 TC 15 D5-504
Kíp 2 TC 14 D4-309
Kíp 1-2 TC 28 C8-205
Kíp 2 TC 14 D3-405
Kíp 2 TC 26 D5-403
Kíp 2 TC 14 D9-505
Kíp 4 TC 13 D3-405
Kíp 2 TC 13 D9-103
Kíp 2 TC 13 D5-505
Kíp 2 TC 13 TC-311
Kíp 1 TC 13 D5-201
Kíp 2 TC 13 D9-103
Kíp 2 TC 13 D5-101
Kíp 3 TC 16 D5-102
Kíp 3 TC 14 D5-201
Kíp 1-2 TC 14 D3-403
Kíp 1 TC 73 TC-404
Kíp 1 TC 80 TC-405
Kíp 1 DM.01-K62 52 TC-410
Kíp 1 DM.02-K62 50 TC-411
Kíp 1 TC 4 TC-411
Kíp 1 DM.03-K62 40 TC-412
Kíp 1 DM.04-K62 40 TC-412
Kíp 1 TC 62 D5-203
Kíp 2 TC 50 D5-406
Kíp 3 TC 36 TC-204
Kíp 3 TC 30 TC-204
Kíp 3 TC 20 D5-203
Kíp 3 TC 18 D5-203
Kíp 3 TC 20 D5-203
Kíp 3 TC 20 D5-204
Kíp 3 TC 20 D5-204
Kíp 3 TC 19 D5-204
Kíp 1 TC 60 TC-305
Kíp 1 TC 48 TC-307
Kíp 1 TC 36 TC-308
Kíp 1-4 TC 36 D5-203
Kíp 1-4 TC 19 D5-203
Kíp 1-4 TC 27 D5-203
Kíp 1-4 TC 35 D5-203
Kíp 1-4 TC 19 D5-203
Kíp 1-2 TC 12 D3-404
Kíp 4 TC 22 D9-506
Kíp 4 TC 19 D9-507
Kíp 1 TC 21 TC-211
Kíp 2 TC 21 D9-304
Kíp 3 TC 39 TC-311
Kíp 3 TC 23 D3-404
Kíp 2 TC 55 D5-406
Kíp 2 TC 31 D5-405
Kíp 4 TC 17 D9-304
Kíp 2 TC 21 D3-505
Kíp 4 TC 19 D5-503
Kíp 4 TC 32 D5-504
Kíp 1 TC 26 D5-202
Kíp 1 TC 17 TC-210
Kíp 4 TC 17 D5-505
Kíp 4 TC 15 D5-404
Kíp 4 TC 18 D9-304
Kíp 1 TC 19 D5-504
Kíp 2 TC 18 TC-211
Kíp 3 TC 20 D3-301
Kíp 3 TC 20 D3-301
Kíp 3 TC 20 D3-301
Kíp 3 TC 20 D3-301
Kíp 4 TC 22 D3-507
Kíp 4 TC 20 D3-507
Kíp 1 TC 14 D5-403
Kíp 3 TC 23 D5-202
Kíp 4 TC 56 D9-106
Kíp 4 TC 55 TC-507
Kíp 4 TC 38 TC-508
Kíp 3 TC 20 TC-305
Kíp 3 TC 20 TC-305
Kíp 3 TC 20 TC-305
Kíp 3 TC 20 TC-306
Kíp 3 TC 20 TC-306
Kíp 4 TC 23 D3-404
Kíp 3 TC 50 D5-406
Kíp 4 TC 19 D3-402
Kíp 2 TC 30 TC-213
Kíp 2 TC 42 D9-506
Kíp 2 TC 20 D5-505
Kíp 1-2 TC 44 D9-106
Kíp 1 TC 20 D5-404
Kíp 1 TC 51 D5-105
Kíp 2 TC 15 TC-406
Kíp 4 TC 34 D5-202
Kíp 2 TC 19 D9-507
Kíp 2 TC 20 D9-505
Kíp 2 TC 19 D9-506
Kíp 1 TC 26 D9-103
Kíp 2 TC 37 D9-204
Kíp 1-2 TC 16 D3-405
Kíp 2 TC 31 D9-507

Vous aimerez peut-être aussi