Vous êtes sur la page 1sur 31

MG 12,000,000

LS 6% 3% 8% 0.04
Tiền lãi Tiền gốc Tổng dòng tiền TL Yếu tố CK GTHL
1/1/X0
30/6/X0 1 360,000 360,000 0.961538 346,153.85
31/12/X0 2 360,000 360,000 0.924556 332,840.24
30/6/X1 3 360,000 360,000 0.888996 320,038.69
31/12/X1 4 360,000 360,000 0.854804 307,729.51
30/6/X2 5 360,000 360,000 0.821927 295,893.76
31/12/X2 6 360,000 12,000,000 12,360,000 0.790315 9,768,287.54
11,370,943.58
629,056.42
7% 0.035
1/1/X0
30/6/X0 1 360,000 360,000 0.966184 347,826.09
31/12/X0 2 360,000 360,000 0.933511 336,063.85
30/6/X1 3 360,000 360,000 0.901943 324,699.37
31/12/X1 4 360,000 360,000 0.871442 313,719.20
30/6/X2 5 360,000 360,000 0.841973 303,110.34
31/12/X2 6 360,000 12,000,000 12,360,000 0.813501 10,054,867.96
11,680,286.82
319,713.18

6.50% 0.0325 8% 0.04


Tiền lãi Tiền gốc Tổng dòng tiền TL Yếu tố CK GTHL
1/1/X0
30/6/X0 1 390,000 390,000 0.961538 375,000.00
31/12/X0 2 390,000 390,000 0.924556 360,576.92
30/6/X1 3 390,000 390,000 0.888996 346,708.58
31/12/X1 4 390,000 390,000 0.854804 333,373.63
30/6/X2 5 390,000 390,000 0.821927 320,551.57
31/12/X2 6 390,000 12,000,000 12,390,000 0.790315 9,791,996.97
11,528,207.68
471,792.32

MG 10,000,000
LS 4% 2% 5% 0.025
Tiền lãi Tiền gốc Tổng dòng tiền TL Yếu tố CK GTHL
1/1/X0
30/6/X0 1 200,000 200,000 0.97561 195,121.95
31/12/X0 2 200,000 200,000 0.951814 190,362.88
30/6/X1 3 200,000 200,000 0.928599 185,719.88
31/12/X1 4 200,000 200,000 0.905951 181,190.13
30/6/X2 5 200,000 200,000 0.883854 176,770.86
31/12/X2 6 200,000 10,000,000 10,200,000 0.862297 8,795,428.03
9,724,593.73
275,406.27
CP lãi Phân bổ CK CK còn lại CA (TP) VCSH TPCD
629,056 11,370,944 629,056 12,000,000
454,837.74 94,837.74 534,219 11,465,781 629,056 12,094,838
458,631.25 98,631.25 435,587 11,564,413 629,056 12,193,469
462,576.50 102,576.50 333,011 11,666,989 629,056 12,296,045
466,679.56 106,679.56 226,331 11,773,669 629,056 12,402,725
470,946.75 110,946.75 115,385 11,884,615 629,056 12,513,672
475,384.62 115,384.62 0 12,000,000 629,056 12,629,056

319,713.18 11,680,286.82 319,713.18 12,000,000


408,810.04 48,810.04 270,903.14 11,729,096.86 319,713.18 12,048,810
410,518.39 50,518.39 220,384.75 11,779,615.25 319,713.18 12,099,328
412,286.53 52,286.53 168,098.22 11,831,901.78 319,713.18 12,151,615
414,116.56 54,116.56 113,981.66 11,886,018.34 319,713.18 12,205,732
416,010.64 56,010.64 57,971.01 11,942,028.99 319,713.18 12,261,742
417,971.01 57,971.01 (0.00) 12,000,000.00 319,713.18 12,319,713

CP lãi Phân bổ CK CK còn lại CA (TP) VCSH TPCD


471,792.32 11,528,207.68 471,792.32 12,000,000
461,128.31 71,128.31 400,664.01 11,599,335.99 471,792.32 12,071,128
463,973.44 73,973.44 326,690.57 11,673,309.43 471,792.32 12,145,102
466,932.38 76,932.38 249,758.19 11,750,241.81 471,792.32 12,222,034
470,009.67 80,009.67 169,748.52 11,830,251.48 471,792.32 12,302,044
473,210.06 83,210.06 86,538.46 11,913,461.54 471,792.32 12,385,254
476,538.46 86,538.46 0.00 12,000,000.00 471,792.32 12,471,792

CP lãi Phân bổ CK CK còn lại CA (TP) VCSH TPCD


275,406 9,724,594 275,406 10,000,000
243,114.84 43,114.84 232,291 9,767,709 275,406 10,043,115
244,192.71 44,192.71 188,099 9,811,901 275,406 10,087,308
245,297.53 45,297.53 142,801 9,857,199 275,406 10,132,605
246,429.97 46,429.97 96,371 9,903,629 275,406 10,179,035
247,590.72 47,590.72 48,780 9,951,220 275,406 10,226,626
248,780.49 48,780.49 (0) 10,000,000 275,406 10,275,406
#VALUE!
MG 100000 95564
Ls 5.50%
Tiền lãi TN lãi Tiền gốc Dòng tiền TL pbo pt PT MG
1/1/X1 -95564 4436 100000
31/12/X1 1 5500 7633 5500 2133 2303 100000
31/12/X2 2 5500 7803 100000 105500 2303 0 100000
LST 8%

MG 100000 93456 5.50%


Tiền lãi TN lãi Tiền gốc Dòng tiền TL PB PT PT MG
1/1/X1 -93456 6544 100000
31/12/X1 1 5500 8627.632 5500 3127.632 3416.36773 100000
31/12/X2 2 5500 8916.368 100000 105500 100000
9%
14 Ngày 1/1/20x1, công ty XYZ đã chi $1,028,097 (bao gồm: giá mua- GTT-GTHL): 1.028.000, 97: chi phí giao dịch. để
mua trái phiếu có mệnh giá $1,000,000 với lãi suất trên mệnh giá 8.5%/ năm, nhận lãi vào ngày 31/12. Trái phiếu đáo
hạn 31/12/20x5. Kỳ hạn 5 năm. DN giữ trái phiều đến đáo hạn
1/1/x1 Nợ - TK - ĐTTP - MG 100000
Có - TK - ĐTTP - ck 4436
CA Có tiền 95564
95564
97697
100000

CA
93456
96583.632

chi phí giao dịch. để


31/12. Trái phiếu đáo
Ngày 1/1/20X0, Doanh nghiệp chi tiền mua trái phiếu có lãi suất cố định 5%/năm, mệnh giá 100,000$, đáo hạn ngày 31/12/2
dịch: 200 $. Lãi suất thị trường của trái phiếu vào ngày 1/1/X0 là: 6%/năm. Doanh nghiệp đã phân loại trái phiếu này vào nhó
AC (giá gốc phân bổ).
Yêu cầu:
1. Tính lãi suất thực của trái phiếu
2. Hạch toán trái phiếu các ngày 1/1/20X0, 31/12/X0, 31/12/X1, 31/12/X2 và 31/12/X3

MG 100000 CPGD 200


1/1/X0 LSHĐ 5% GG=GTHL+CPGD
1/1/X0 LSTT 6%
Kì Tiền lãi Tiền gốc Dòng tiền TLYếu tố ck GTHL
5% 6%
1/1/20X0
31/12/20X0 1 5000 5000 0.943 4717
31/12/20X1 2 5000 5000 0.890 4450
31/12/20X2 3 5000 5000 0.840 4198
31/12/20X3 4 5000 100000 105000 0.792 83170
GTHL 96535
GG 96735
1/1/20X0
Nợ TK ĐTTP - MG 100000
Có TK ĐTTP - CK 3265.106
Có TK Tiền 96734.89
31/12/20X0
Kì Tiền lãi Lãi CK PBCK MG CA
5% 5.94%
1/1/20X0 3265 100000 96735
31/12/20X0 1 5000 5747 747 2518 100000 97482
31/12/20X1 2 5000 5791 791 1727 100000 98273
31/12/20X2 3 5000 5838 838 888 100000 99112
31/12/20X3 4 5000 5888 888 0 100000 100000

31/12/20X0 Thu nhập tiền lãi


Nợ Tiền 5000
Nợ - DDTTP - CK 747
Có - TN lãi 5747
31/12/20x1
Nợ Tiền 5000
Nợ - DDTTP - CK 791
Có - TN lãi 5791
31/12/20X2
Nợ Tiền 5000
Nợ - DDTTP - CK 838
Có - TN lãi 5838
31/12/20X3
Nợ Tiền 105000
Nợ - DDTTP - CK 888
Có - TN lãi 5888
Có - ĐTTP - MG 100000
0,000$, đáo hạn ngày 31/12/20X3. Chi phí giao
hân loại trái phiếu này vào nhóm đo lường theo

LST

-96735
5000
5000
5000
105000
5.94%
MG 1,000,000
LSTP 8.50% GTHL = GTTT - Gía mua
Số tiền ĐT 1,028,097 chi phí giao dịch khi mua
CP 97 lãi nhận được (CCN/ CCGop)
LSTT 31/12/X1 8.2% Cổ tức nhận được (CCV)
Ngày 15/2/20x2 : bán 1010000 1010000 Chênh lệch giá bán và giá mua
1/1/x1 4 Ngày 1/1/20x1, công ty XYZ đã chi $1,028,097 (bao gồm: giá mua- GTT-GTH
Nợ TK ĐTTP 1028000 chi phí giao dịch. để mua trái phiếu có mệnh giá $1,000,000 với lãi suất trên
Nợ TK CP 97 năm, nhận lãi vào ngày 31/12. Trái phiếu đáo hạn 31/12/20x5. Kỳ hạn 5 năm
mục đích KD-> FVPL, 31/12/X1: LSTT 8,2%, 15/2/X2: DN bán số TP này với : 1
Có Tiền 1028097

Yêú tố ck Dòng tiền


31/12/X1 8.20%
31/12/X2 1 0.924 85000
31/12/X3 2 0.854 85000
31/12/X4 3 0.789 85000
31/12/X5 4 0.730 1085000
GTHL
CA
31/12/x1 CL
ĐGL
Nợ CP (18108)
Có ĐTTP (18108) 1/1/X1
31/12/x1: Nhận Cổ tức từ bên nhà phát hành 31/12/x1
Nợ Tiền 85000 31/12/x2
Có TN 85000 31/12/X3
31/12/X4
B/S 31/12/X5
TSTC (FVPL) 1,009,892

P/L
CP TN
97 85,000
(18,108)
66,795
P/L (chi phí trong kỳ)
P/L (thu nhập trong kỳ) Tiền lãi / thu nhập lãi Kì Tiền lãi
P/L (thu nhập trong kỳ) 1/1/X1
P/L 31/12/x1 1 85000
Z đã chi $1,028,097 (bao gồm: giá mua- GTT-GTHL): 1.028.000, 97: 31/12/x2 2 85000
i phiếu có mệnh giá $1,000,000 với lãi suất trên mệnh giá 8.5%/ 31/12/X3 3 85000
2. Trái phiếu đáo hạn 31/12/20x5. Kỳ hạn 5 năm. DN đầu tư cho 31/12/X4 4 85000
X1: LSTT 8,2%, 15/2/X2: DN bán số TP này với : 1.010.000 $ (GTHL)
31/12/X5 5 85000

78558
72605
67102
791627
1009892
1028000
(18108)
31/12/x1: Nhận được tiền lãi từ bên phát hành & ghi nhận TN lãi theo LST (LSTT- ngày mua)
Kì Tiền lãi TN lãi PT PBPT MG CA
28,000 1,000,000 1028000
1 85000 80208.37 (4792) 23,208 1,000,000 1,023,208
2 85000 79834.51 (5165) 18,043 1,000,000 1,018,043
3 85000 79431.48 (5569) 12,474 1,000,000 1,012,474
4 85000 78997 (6003) 6,471 1,000,000 1,006,471
5 85000 78528.63 (6471) (0) 1,000,000 1,000,000

Nợ Tiền 85000
Nợ đttp - pt (4792)
Có TN lãi 80208
ĐGL
GTHL 1,009,892 B/S
GTGS 1023208 Nợ cp (13,316) TSTC
CL (13,316) CÓ đttp (13,316) P/L
CP
97
13,316
MG Tổng dòng tiền
-1028000
85000
85000
85000
85000
1,000,000 1085000
7.80% LST

1,009,892

TN
80208

66795
100000 LSTT
6.20% 6%
Tiền lãi Tiền gốc Dòng tiền TL Yêú tố CK PV cp lãi pb ck
1/1/X0
31/12/X0 1 6200 6200 0.9433962 5849.057 6041.581 -158.4187
31/12/X1 2 6200 6200 0.8899964 5517.978 6032.076 -167.9239
31/12/X2 3 6200 6200 0.8396193 5205.64 6022.001 -177.9993
31/12/X3 4 6200 100000 106200 0.7920937 84120.35 6011.321 -188.6792
100693
-693.0211
5%
ck còn lại MG CA
-693 100000 100693
-535 100000 100534.6
-367 100000 100367
-189 100000 100188.7 1 0.952381 5904.762
0 100000 100000 2 0.907029 96326.53
102231.3 -1865

Nợ OCI 1865
Có TSTC 1865
MG 1,000,000 1,049,202
LS 8.20%

Tiền lãi Tiền gốc Dòng tiền TL


1/1/20X1 (1049202)
31/12/20X1 82,000 82,000
31/12/20X2 82,000 82,000
31/12/20X3 82,000 82,000
31/12/20X4 82,000 82,000
31/12/20X5 82,000 1,000,000 1,082,000
7%
SL ĐG P/L
CP TN
Mua 2000 5.2 10400
CP mua 100 100
Bán 1000 5 5000 -200

-300
Lỗ 300
MG 12000000 Gía PH 11950000
LS 6.50% 0.0325 7.50% 0.0375
Tiền lãi Tiền gốc Dòng tiền TL Yếu tố CK GTHL CP lãi Phân bổ ck
1/1/X0
30/6/X1 1 390000 390000 0.963855 375903.614 438108.5888 48108.589
31/12/X0 2 390000 390000 0.929017 362316.737 439912.6609 49912.661
30/6/X1 3 390000 390000 0.895438 349220.951 441784.3857 51784.386
31/12/X1 4 390000 390000 0.863073 336598.507 443726.3002 53726.3
30/6/X2 5 390000 390000 0.831878 324432.296 445741.0364 55741.036
31/12/X2 6 390000 12000000 12390000 0.80181 9934423.6 447831.3253 57831.325
NTC 11682895.7
VCSH 267104.297
Bút toán
Nợ Tiền 11950000
Có Nợ TC 11682895.7
Có vcsh 267104.297

MG 12000000 Gía PH 11950000


LS 6.50% 0.0325 8.00% 0.04
Tiền lãi Tiền gốc Dòng tiền TL Yếu tố CK GTHL CP lãi Phân bổ ck
1/1/X0
30/6/X1 1 390000 390000 0.961538 375000 461128.3073 71128.307
31/12/X0 2 390000 390000 0.924556 360576.923 463973.4396 73973.44
30/6/X1 3 390000 390000 0.888996 346708.58 466932.3772 76932.377
31/12/X1 4 390000 390000 0.854804 333373.635 470009.6723 80009.672
30/6/X2 5 390000 390000 0.821927 320551.572 473210.0592 83210.059
31/12/X2 6 390000 12000000 12390000 0.790315 9791996.97 476538.4615 86538.462
NTC 11528207.7
VCSH 421792.317
Bút toán
Nợ Tiền 11950000
Có Nợ TC 11528207.7
Có vcsh 421792.317

MG 10000000 Gía PH 9850000


LS 6.00% 0.03 7.00% 0.035
Tiền lãi Tiền gốc Dòng tiền TL Yếu tố CK GTHL CP lãi Phân bổ ck
1/1/X0
30/6/X1 1 300000 300000 0.966184 289855.072 340675.0322 40675.032
31/12/X0 2 300000 300000 0.933511 280053.21 342098.6583 42098.658
30/6/X1 3 300000 300000 0.901943 270582.812 343572.1114 43572.111
31/12/X1 4 300000 300000 0.871442 261432.668 345097.1353 45097.135
30/6/X2 5 300000 300000 0.841973 252591.95 346675.535 46675.535
31/12/X2 6 300000 10000000 10300000 0.813501 8379056.64 348309.1787 48309.179
NTC 9733572.35
VCSH 116427.651
CK còn lại CA (TP) VCSH TPCD
317104 11682895.7 267104 11950000
268996 11731004.3 267104 11998109
219083 11780917 267104 12048021
167299 11832701.3 267104 12099806
113572 11886427.6 267104 12153532
57831 11942168.7 267104 12209273
0 12000000 267104 12267104

CK còn lại CA (TP) VCSH TPCD


471792 11528207.7 421792 11950000
400664 11599336 421792 12021128
326691 11673309.4 421792 12095102
249758 11750241.8 421792 12172034
169749 11830251.5 421792 12252044
86538 11913461.5 421792 12335254
0 12000000 421792 12421792

CK còn lại CA (TP) VCSH TPCD


266428 9733572.35 116428 9850000
225753 9774247 116428 9890675
183654 9816346 116428 9932774
140082 9859918 116428 9976346
94985 9905015 116428 10021443
48309 9951691 116428 10068118
0 10000000 116428 10116428
MG 100000
LS 5%
Gía mua 95788 CP MUA 200
Kỳ hạn 7 năm

1/1/X0 -95788
31/12/X0 1 5000 5000
31/12/X1 2 5000 5000
31/12/X2 3 5000 5000
31/12/X3 4 5000 5000
31/12/X4 5 5000 100000 105000
6%

Vous aimerez peut-être aussi