Vous êtes sur la page 1sur 117

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM - S.R.

VIETNAM
BỘ Y TẾ - MINISTRY OF HEALTH

NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013


NIÊN GIÁM
THỐNG KÊ Y TẾ
HEALTH STATISTICS YEARBOOK

2013

NHÀ XUẤT BẢN Y HỌC


Céng hoμ x· héi chñ nghÜa ViÖt Nam - s.r. vietnam
Bé y tÕ - ministry of health

Niªn gi¸m thèng kª y tÕ


health statistics yearbook

2013

NHμ XUÊT B¶N Y HäC

HEALTH STATISTICS YEARBOOK 1


Lêi nãi ®Çu
Bé Y tÕ xuÊt b¶n Niªn gi¸m Thèng kª Y tÕ n¨m 2013 nh»m cung cÊp th«ng tin phôc vô
nghiªn cøu ph©n tÝch, ®¸nh gi¸ t×nh h×nh thùc hiÖn kÕ ho¹ch n¨m n¨m 2015-2020 vμ x©y dùng
môc tiªu chiÕn l−îc cña ngμnh trong nh÷ng n¨m tiÕp theo.

CÊu tróc Niªn gi¸m Thèng kª Y tÕ 2013 ®−îc s¾p xÕp thμnh c¸c phÇn chÝnh: môc tiªu chiÕn
l−îc y tÕ 2015-2020; c¸c chØ tiªu D©n sè, kinh tÕ, x· héi, m«i tr−êng liªn quan ®Õn søc kháe cña
con ng−êi, c¸c chØ tiªu ph¶n ¸nh nguån lùc ®Çu t− cho lÜnh vùc Y tÕ, ho¹t ®éng cña c¸c lÜnh vùc,
c¸c ch−¬ng tr×nh y tÕ Quèc gia trong c«ng t¸c ch¨m sãc vμ b¶o vÖ søc khoÎ cho nh©n d©n; xu
h−íng bÖnh tËt. Mçi chØ tiªu ®−îc thiÕt kÕ theo tr×nh tù: phÇn tæng hîp chung, ph©n theo tuyÕn,
ph©n theo 6 vïng sinh th¸i vμ 63 tØnh/thμnh phè. KÌm theo b¶n sè liÖu lμ c¸c ®å thÞ, b¶n ®å ®Ó
minh häa xu thÕ ph¸t triÓn cña c¸c chØ tiªu y tÕ.

Nguån sè liÖu cña Niªn gi¸m thèng kª Y tÕ ®−îc thu thËp qua b¸o c¸o ®Þnh kú cña 63 Së Y
tÕ tØnh/thμnh phè, sè liÖu cña c¸c ch−¬ng tr×nh, Vô, ViÖntrung −¬ng, sè liÖu tõ nguån ®iÒu tra cña
Tæng côc Thèng kª vμ c¸c Bé Ngμnh liªn quan.

PhÇn tμi liÖu tham kh¶o bao gåm c¸c chØ tiªu c¬ b¶n cña c¸c n−íc trong khu vùc nh»m cung
cÊp thªm t− liÖu, ®¸p øng nhu cÇu nghiªn cøu so s¸nh Quèc tÕ.

Nh©n dÞp xuÊt b¶n Niªn gi¸m Thèng kª Y tÕ, chóng t«i xin bμy tá sù c¶m ¬n ch©n thμnh tíi
c¸c ®¬n vÞ trong vμ ngoμi ngμnh Y tÕ, c¸c b¹n ®ång nghiÖp vÒ nh÷ng ®ãng gãp quý b¸u trong qu¸
tr×nh biªn so¹n vμ hoμn thiÖn b¸o c¸o. MÆc dï ®· rÊt cè g¾ng, nh−ng trong qu¸ tr×nh biªn so¹n
còng kh«ng thÓ tr¸nh khái nh÷ng thiÕu sãt, rÊt mong nhËn ®−îc nh÷ng ý kiÕn ®ãng gãp x©y dùng
cña ®«ng ®¶o b¹n ®äc, ®Ó c¶i tiÕn Niªn gi¸m Thèng kª Y tÕ ngμy cμng hoμn thiÖn h¬n ®¸p øng
®−îc nhu cÇu cña ng−êi dïng tin..

Bé y tÕ

2 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 3


Môc lôc - contents Trang

Foreword Page

Lêi nãi ®Çu - Foreword 3


I. C¸c chØ tiªu d©n sè - kinh tÕ - x· héi - m«i tr−êng 13
The MOH compiles and public the Health Statistics yearbook 2013 in order to provide
population, social and economic, environment indicators
information serving to study, analysis, and assess the implementation of the five-plan 2015-2020
C¸c chØ tiªu môc tiªu 15
and build strategic targets of the branch in continuing period. Target indicaters
C¸c chØ tiªu d©n sè - kinh tÕ x· héi - m«i tr−êng 16
Population, social and economic, environment indicators
Structure of Health Statistics yearbook 2013 is classified in main parts: health strategic §¬n vÞ hμnh chÝnh 17
targets 2015-2020, Population, social, economic and environment indicators relating to human Administative divisions
D©n sè trung b×nh hμng n¨m 20
health, Indicators reflecting investment sources to health, area of operations, national health Average population by years
Programs in health care and health protection of people; trend of mortality and mobility in ¦íc tÝnh d©n sè ph©n theo tuæi vμ giíi 21
Estimated population by age and sex group
hospitals. In each indicators, it is designed under order since general to detail, since general
D©n sè n¨m 2013 22
synthesis nation-wide to 6 ecological regions and 63 provinces/ cities. Beside with data tables are The population
D©n sè, diÖn tÝch vμ mËt ®é d©n sè n¨m 2013 24
graphics, maps for describing the trends of health indicators.
The population area & population density
Tû sè giíi tÝnh d©n sè 2013 26
The information content in the Health Statistics Yearbook was based mainly on Health Sex ratio at birth
Tû sè giíi tÝnh khi sinh 2013 26
reports coming from 63 Provincial Health Offices, data from Departments, Institutes and National Sex ratio at birth
health programs, information sources from GSO and other ministries... Tû sè giíi tÝnh d©n sè theo địa phương 27
Sex ratio at birth
Tû suÊt chÕt TE <1 tuæi & tû suÊt chÕt th« vμ tuæi thä b×nh qu©n 29
Reference material part includes basic indicators of regional countries, aiming to supply more IMR, CDR and life expectancy
materials, responding to comparative international study demand. Tû suÊt sinh ®Æc tr−ng 30
ASFR, 1989-2013
Tû SuÊt sinh, chÕt vμ t¨ng d©n sè tù nhiªn 2013 31
On the occasion of the publishing of the Health Statistics Yearbook, we would like to express CBR, TFR, CDR, IMR and NIR
our sincerely thanks to units inside and outside of health sector, colleagues for their great Tû suÊt sinh, Tû suÊt chÕt vμ Tû suÊt chÕt trẻ em dưới 1 tuổi theo tØnh/Tp 32
IMR, CDR & CBR by provinces/cities
contribution to the edition and finalization it. Even though we have tried hard, it is hardly free from II. C¸c chØ tiªu ®Çu vμo 37
errors in data collection and compilation, we hope to receive all constructive comments from health input indicators
readers in order to improve it in next publication more and more satisfy the demands of users. Ng©n s¸ch y tÕ ph©n theo lÜnh vùc, 2013 39
Health budget by category
Ng©n s¸ch y tÕ qua c¸c n¨m 40

Ministry Of Health Health budget by years


Dự toán ngân sách sự nghiệp y tế khối địa phương 2013 41
Estimated local health budget
Ho¹t ®éng b¶o hiÓm y tÕ n¨m 2013 43
Health insurance activities
Tham gia b¶o hiÓm y tÕ qua c¸c n¨m 44
Health insurance participation years
Ho¹t ®éng b¶o hiÓm y tÕ qua c¸c n¨m 44
Health insurance activities by years
Gi−êng bÖnh qua c¸c n¨m 45
Beds in health facilities by years
C¬ së, gi−êng bÖnh ph©n theo tuyÕn 2013 46
Health facilities & beds by level

4 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 5


Môc lôc - contents Trang Môc lôc - contents Trang
Page Page

C¬ së, gi−êng bÖnh ph©n theo lo¹i 2013 47 IV. Ch¨m sãc trÎ em 113
Health facilities & beds by categories Child health care
C¬ së, gi−êng bÖnh tuyÕn tØnh 2013 48 T×nh h×nh suy dinh d−ìng cña trÎ em < 5 tuæi, 2013 115
Facilities & beds at provincial level Malnutritional situation children < 5 years of age
C¬ së, gi−êng bÖnh tuyÕn huyÖn x· 2013 50 T×nh h×nh suy dinh d−ìng cña trÎ em < 5 tuæi qua c¸c năm 116
Facilities & beds at district & communal level Malnutritional situation children < 5 years of age by years
BÖnh viÖn t− nh©n vμ b¸n c«ng 2013 52 T×nh h×nh suy dinh d−ìng cña trÎ em < 5 tuæi theo møc ®é, 2013 117
Private hospital Malnutritional situation children < 5 years of age by severity
C¸n bé y tÕ qua c¸c n¨m 54 KÕt qu¶ tiªm chñng cho trÎ em < 1 tuæi qua c¸c n¨m 121
Health personnel by years Immunization coverage among children <1 year of age by years
Y b¸c sü phôc vô d©n 54 KÕt qu¶ tiªm chñng cho trÎ em < 1 tuæi theo tØnh, thμnh phè 2013 122
Physicians per inhabitants by years Immunization coverage among children <1 year of age by provinces
T×nh h×nh c¸n bé y tÕ ph©n theo tuyÕn 2013 55 M¾c chÕt mét sè bÖnh truyÒn nhiÔm cña trÎ em 124
Health personnel by level Morbidity & mortality of vaccine reventable diseases of children
Lao ®éng tØnh, huyÖn, x· 56 V. Søc khoÎ sinh s¶n 125
Health personnel by provincial, distric, communal level Reproductive health
Lao ®éng n÷ ngμnh Y tÕ 82 Ho¹t ®éng søc khoÎ sinh s¶n, 2012 - 2013 127
Health female personnel Reproductive health activities
T×nh h×nh y tÕ x· 2013 94 Kh¸m ch÷a phô khoa vμ n¹o ph¸ thai 2013 128
Health situation at communal level Gynaecological treatments
T×nh h×nh y tÕ th«n b¶n 2013 96 Sè đang chấp nhận KHHGĐ 2013 130
Health situation at villages Using contraceptions
Tình hình sản xuất kinh doanh dược 98 Sè míi chÊp nhËn kÕ ho¹ch ho¸ gia ®×nh 2013 135
Pharmaceutical production & trading New acceptors of contraceptives
Một số chỉ tiêu sản xuất, kinh doanh, xuất nhập khẩu dược 99 Sè thùc hiÖn biÖn ph¸p tr¸nh thai hiÖn ®¹i qua c¸c n¨m 137
Pharmaceutical production, trading, import and export index New acceptors of modern contraceptions by years
Sè l−îng sinh viªn ®¹i häc tèt nghiÖp n¨m 2013 100 Tỷ lệ phần trăm thực hiện biÖn ph¸p tr¸nh thai hiÖn ®¹i 137
No. of graduates Percentage new acceptors of modern contraceptions
Häc viªn sau ®¹i häc tèt nghiÖp n¨m 2013 102 Tû lÖ ®ang ¸p dông c¸c biÖn ph¸p tr¸nh thai 138
No. of postgraduates percentage of current contraceptive method
Häc viªn sau ®¹i häcn¨m 2012-2013 103 Tû lÖ cÆp vî chång chÊp nhËn biÖn ph¸p tr¸nh thai ph©n theo tuæi 139
No. of postgraduate students Contraceptive prevalence rate by age group
Tæng sè sinh viªn bËc ®¹i häc theo h×nh thøc ®μo t¹o (tÝnh ®Õn 31/12/2013) 104 Tai biÕn s¶n khoa qua c¸c n¨m 140
No. of current students by Trainning types up to 31/12/2013 5 Obstetric complications
III. Ho¹t ®éng kh¸m ch÷a bÖnh 105 N¨m tai biÕn s¶n khoa 2013 141
Five obstetric complications
Curative care & consultation Tû lÖ ch¨m sãc bμ mÑ tr−íc, trong vμ sau sinh 2013 143
Ho¹t ®éng kh¸m ch÷a bÖnh t¹i bÖnh viÖn vμ phßng kh¸m, 2013 107 Antenatal care coverage
Curative care & consultation at hospitals & policlinics Tỷ lệ bú mẹ giờ đầu và tiêm vitamin K1, 2013 145
Ho¹t ®éng kh¸m ch÷a bÖnh ®Þa ph−¬ng 2013 108 Percentage of newborn breastfed within one hour of birth & received vitamin K1
Local curative care & consultation
PhÉu thuËt, xÐt nghiÖm, chiÕu chôp, 2013 110 VI. Phßng chèng mét sè bÖnh dÞch l©y vμ c¸c bÖnh quan träng 147

Operation, test, X ray and ultrasound Communicable & Important diseases


Ho¹t ®éng kh¸m ch÷a bÖnh t¹i b»ng y häc cæ truyÒn 112 T×nh h×nh m¾c lao qua c¸c n¨m 149
Curative care & consultation by traditional method Tuberculosis diseases by years
Số bệnh nhân lao được phát hiện, 2013 150
No. of tuberculosis cases detected
KÕt qu¶ ®iÒu trÞ bÖnh nh©n AFB (+) míi b»ng c«ng thøchãa trị ngắn ngμy 155
Result of AFB(+) treatment by new method 2shrz/6he

6 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 7


Môc lôc - contents Trang Môc lôc - contents Trang
Page Page
Ch−¬ng tr×nh phßng chèng sèt rÐt, 2009-2013 157 C¸c bÖnh m¾c cao nhÊt theo vïng 208
Malaria control
Leading causes of morbidity
M¾c chÕt do sèt rÐt 2013 158
Malaria morbidity and mortality C¸c bÖnh chÕt cao nhÊt 214
Ho¹t ®éng phßng chèng phong vμ hoa liÔu qua c¸c n¨m 163 Leading causes of mortality
Leprosy and venereal control activities by years C¸c bÖnh chÕt cao nhÊt theo vïng 215
C¸c bÖnh l©y truyÒn qua ®−êng t×nh dôc ph©n theo tuæi vμ nghÒ nghiÖp 164 Leading causes of mortality
Infection with predominaly sexual mode of transition by age group & occupation VIII. Sè liÖu tham kh¶o 221
Ho¹t ®éng phßng chèng phong 2013 165
Reference data
Leprosy control activities
Tû lÖ nhiÔm HIV ph©n theo nhãm tuæi 167 Tỷ lệ hộ nghèo phân theo vùng 223
hiv (+) by age group Poverty rate by regions
Tû lÖ nhiÔm HIV qua c¸c n¨m 167 MËt ®é, tèc ®é t¨ng d©n sè vμ tû lÖ d©n sè thμnh thÞ c¸c n−íc §«ng Nam ¸ 224
hiv (+) by years Population density, growth and urban population - ASEAN countries
Sè tr−êng hîp HIV/AIDS hiÖn ®ang cßn sèng vμ tö vong ®Õn 31/12/2013 168 Tæng s¶n phÈm trong n−íc b×nh qu©n ®Çu ng−êi theo gi¸ thùc tÕ 224
HIV/AIDS up to 31/12/2013 by province GDP per capita at current prices (USD)
T×nh h×nh nhiÔm HIV vμ AIDS t¹i c¸c tØnh thμnh tÝnh ®Õn 31/12/2013 (Số mới) 173 ChØ sè ph¸t triÓn con ng−êi cña c¸c n−íc §«ng Nam ¸ 225
HIV and AIDS up to 31/12/2013 by province (new cases) HDI of Southeast Asia
Bệnh truyền nhiễm gây dịch 2013 175
Tỉ lệ sinh, tỉ lệ chết, tỉ lệ tăng tự nhiên và tuổi thọ trung bình của các nước 226
Communicable diseases
Đông Nam Á
Ho¹t ®éng phßng chèng bÖnh t©m thÇn 2013 176
Mental health control Birth rate, death rate, nir and life expectancy at birth of Southeast Asia, 2011 and
T×nh h×nh ngé ®éc thùc phÈm 178 2012
Food Poisioning Tỉ suất chết trẻ em dưới 5 tuối của cÁc nước Đông nam Á 227
T×nh h×nh ngé ®éc thùc phÈm theo địa điểm 179 Under-five mortality (per 1,000 live births) of southeast asia
Food Poisioning by location Chỉ số bất bình đẳng về giới của các nước đông nam Á 228
T×nh h×nh ngé ®éc thùc phÈm theo tỉnh/ Tp 180 Gender inequality index of Southeast Asia (GII)
Food Poisioning
Tử vong tai nạn thương tÝch theo vïng 182 Chỉ số sức khỏe của các nước Đông Nam Á
Deaths due to accidents by regions Health index of Southeast Asia 229
Tử vong tai nạn thương tích theo nguyên nhân 183
Deaths due to accidents by causes
Tử vong tai nạn thương tích theo tỉnh / thành phố 184
Deaths due to accidents by provinces & cities
Kết quả khám bệnh nghề nghiệp năm 2013 186
Result of occupational health exams
Khám sức khỏe định kỳ hàng năm 188
Annualy health examination situation for workers
Tổ chức Y tế lao động tuyến tỉnh và các Bộ, Ngành 188
Occupational health organisation of provincial level and other branches
VII. BÖnh tËt tö vong t¹i bÖnh viÖn 189

Morbidity & Mortality in hospitals


Xu h−íng bÖnh tËt tö vong, 1976 - 2013 191
Trend morbidity and mortality
Xu h−íng bÖnh tËt tö vong, 2009 - 2013 192
Trend morbidity and mortality
C¬ cÊu bÖnh tËt tö vong theo ch−¬ng 193
Mortality by disease chapters
C¸c bÖnh m¾c cao nhÊt 207
Leading causes of morbidity

8 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 9


QĐ. Hoàng Sa
(Việt Nam)

QĐ. Trường Sa
(Việt Nam)

10 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 11


I.
C¸c chØ tiªu d©n sè - Kinh tÕ - x· héi - M«i tr−êng
population, social and economic, environment indicators

12 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 13


CHỈ TIÊU MỤC TIÊU
TARGET INDICATORS
Thực hiện Mục tiêu đến Mục tiêu đến
Implemente năm 2015 năm 2020
d target Target to Target to
2013 2015 2020
Số bác sỹ cho 10000 dân
1 7.61 8 9
No. of doctors per 10000 population
Số dược sỹ ĐH cho 10000 dân
2 2.12 1.8 2.2
No. of pharmacists per 10000 population
Tỷ lệ thôn bản có nhân viên y tế
3 96 90 >90
% Village have VHW
Tỷ lệ TYT xã có bác sỹ (%)
4 75 80 90
% of CHC have physician
Tỷ lệ TYT xã có hộ sinh hoặc YSSN (%)
5 96.0 > 95 >95
% of CHC have midwife or pediatric ...
Giường bệnh bệnh viện trên 10000 dân
6 24.67 23 25
No. of beds per 10000 population
Trong đó: Giường bệnh viện ngoài công lập
1.06 2 0.76
In which: Private hospital
TL tiêm chủng đầy đủ của trẻ em <1tuổi %
7 91.4 >90 >90
Fully vaccinated for children under 1 year
% xã đạt tiêu chí QG về y tế xã 2011-2020
8 % of communes reached national criteria for 40.0 60 80
commune health
Tỷ lệ dân số tham gia BHYT - Percentage of
9 70.00 70 >80
H. insured pop (%)
Tỷ lệ khám chữa bệnh bằng YHCT
10 14.9 20 25
Percentage of traditional consultations
Hy vọng sống - Life expectancy ( Năm-
12 73 74 75
years )
Tỷ số tử vong mẹ (/100000 trẻ đẻ ra sống)
13 69* 58.3 52
Maternal mortality ratio (100000 live births)
14 Tỷ suất chết trẻ em <1tuổi - IMR (‰) 15.3 14 11
15 Tỷ suất chết trẻ em <5tuổi - CMR (‰) 23.2 19.3 16

16 Dân số - Population ('000000) 89.71 93 98


Mức giảm tỷ lệ sinh (‰) Tăng 0,1
17 0.1 0.1
Reduce the birth rate increased
Tốc độ tăng dân số (%)
18 1.06 1 1
Population growth rate
Tỷ số giới tính khi sinh *
19 112.3 113 115
Sex ratio at birth
TL SDD của TE <5 tuổi (%)
20 15.3 15 12
Underweight malnutrion children<5 years
Tỷ lệ nhiễm HIV/AIDS trong cộng đồng (%)
21 0.2 <0,3 <0,3
HIV & AIDS rate (%)

14 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 15


CHỈ TIÊU DÂN SỐ - KINH TẾ Xà HỘI - MÔI TRƯỜNG ®¬n vÞ hµnh chÝnh Cã §ÕN 31/12/2013
POPULATION, SOCIAL AND ECONOMIC, ENVIRONMENT INDICATORS administative unit
TT
Chỉ tiêu Tốc độ tăng
No 2012 2013
Indicators - GR (%) Tæng sè Thµnh phè QuËn - ThÞ x·- HuyÖn -
.
huyÖn vµ trùc thuéc Urban Town Rural
1 Dân số - Population ('000) 88,772.9 89,708.9 1.05% VïNG
t­¬ng ®­¬ng - tØnh - City district district
REGIONS
Trong đó - In which Total Districts under
Nữ - Female ('000) 44,865.7 45,254.6 0.87% & Equivalents province

Tỷ lệ nữ - Female rate 50.54 50.45 -0.19% Tæng sè - Total 708 64 49 47 548


Dân số thành thị - Urban Pop. (000) 28,356.4 28,874.9 1.83% §ång b»ng s«ng Hång - Red
130 12 19 6 93
Tỷ lệ dân số thành thị (%) 31.94 32.19 0.77% river delta
% of Urban. Population Trung du vµ miền nói phÝa b¾c -
2 Mật độ dân số (người/km2) 268 271 1.05% Northern midlands and mountain 141 13 0 5 123
areas
Pop. Density (pers./ km2)
B¾c Trung Bé vµ duyªn h¶i
3 Tốc độ tăng dân số - PGR ( %) 1.06 1.05 -0.72%
miÒn trung- North central and 173 15 6 14 138
4 Tổng sản phẩm trong nước 3,245,419 10.44% central coastal areas
3584262
GDP (Tỷ - Billion VND)
T©y Nguyªn - Central highlands 61 5 0 4 52
5 Tổng sản phẩm trong nước bình quân đầu 36,559 39,954 9.29%
người ('000vnd)
§«ng Nam Bé - South east 71 5 19 8 39
GDP per capita ('usd) 1,749 1,899 8.60%
6 Tổng chi ngân sách nhà nước ( Tỷ) 903,100 978,000 8.29% §ång b»ng s«ng Cöu Long -
132 14 5 10 103
Mekong river delta
Expenditure of State budget ( Billion)
7 Tổng chi ngân sách cho y tế ( Tỷ) 100,252.1 120,498.0 20.19%
Total state budget for health (Billion) Tæng sè x· Ph­êng - ThÞ trÊn - X· -
8 Tỷ lệ ngân sách y tế so với Tổng SPTN (%) 3.09 3.36 8.83% vµ t­¬ng Precinct Township Commune
VïNG
®­¬ng - Total
% Health budget in GDP REGIONS
commune &
9 Tỷ lệ ngân sách y tế so với Tổng chi NS (%) 11.1 12.3 10.99% Equivalents
% Health budget in State budget expenditure Tæng sè - Total 11,161 1,545 615 9,001
10 Ngân sách y tế bình quân đầu người 1129.3 1343.2 18.94%
§ång b»ng s«ng Hång - Red
Health budget per capita ( 1000VND) 2,458 433 119 1,906
river delta
Trung du vµ miền nói phÝa b¾c -
Northern midlands and mountain 2,566 136 143 2,287
areas
B¾c Trung Bé vµ duyªn h¶i
miÒn trung- North central and 2,918 323 146 2,449
central coastal areas

T©y Nguyªn - Central highlands 726 77 49 600

§«ng Nam Bé - South east 872 374 33 465

§ång b»ng s«ng Cöu Long -


1,621 202 125 1,294
Mekong river delta
Nguån sè liÖu: Tæng côc thèng kª - Source: GSO

16 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 17


®¬n vÞ hµnh chÝnh ®Õn 31/12/2012
®¬n vÞ hµnh chÝnh ®Õn 31/12/2012
administative unit
administative unit
HuyÖn vµ t­¬ng ®­¬ng X· vµ t­¬ng ®­¬ng
HuyÖn vµ t­¬ng ®­¬ng X· vµ t­¬ng ®­¬ng
TT tØnh & thµnh phè Districts & Equivalents Communes & Equivalents
TT tØnh & thµnh phè Districts & Equivalents Communes & Equivalents
No. Provinces & cities Tæng sè T§: Thµnh thÞ Tæng sè T§: Thµnh thÞ No. Provinces & cities Tæng sè T§: Thµnh thÞ Tæng sè T§: Thµnh thÞ
Total Of which: Urban Total Of which: Urban
Total Of which: Urban Total Of which: Urban
Toàn quốc- Whole country 708 160 11,161 2,160 32 Đà Nẵng 8 6 56 45
Đồng bằng sông Hồng 33 Quảng Nam 18 2 244 31
130 37 2,458 552
Red river delta
34 Quảng Ngãi 14 1 184 18
1 Hà Nội 30 13 584 198
35 Bình Định 11 2 159 33
2 Vĩnh Phúc 9 2 137 25
36 Phú Yên 9 2 112 24
3 Bắc Ninh 8 2 126 29
37 Khánh Hoà 9 3 140 41
4 Quảng Ninh 14 5 186 71
38 Ninh Thuận 7 1 65 18
5 Hải Dương 12 2 265 38
39 Bình Thuận 10 2 127 31
6 Hải Phòng 15 7 223 80
Tây Nguyên
7 Hưng Yên 10 1 161 16 61 9 726 126
Central highlands
8 Thái Bình 8 1 286 19 40 Kon Tum 9 1 102 16
9 Hà Nam 6 1 116 18 41 Gia Lai 17 3 222 38
10 Nam Định 10 1 229 35 42 Đắk Lắk 15 2 184 32
11 Ninh Bình 8 2 145 23 43 Đăk Nông 8 1 71 10
Trung du và miền núi phía Bắc 44 Lâm Đồng 12 2 147 30
Northern midlands and mountain 141 18 2,566 279 Đông Nam Bộ
areas 71 32 872 407
South east
12 Hà Giang 11 1 195 18 45 Bình Phước 10 3 111 19
13 Cao Bằng 13 1 199 22 46 Tây Ninh 9 1 95 15
14 Bắc Kạn 8 1 122 10 47 Bình Dương 9 5 91 43
15 Tuyên Quang 7 1 141 12 48 Đồng Nai 11 2 171 35
16 Lao Cai 9 1 164 21 49 Bà Rịa Vũng Tàu 8 2 82 31
17 Yên Bái 9 2 180 23 50 Tp.Hồ Chí Minh 24 19 322 264
18 Thái Nguyên 9 2 180 38
Đồng bằng sông Cửu Long
19 Lạng Sơn 11 1 226 19 132 29 1,621 327
Mekong river delta
20 Bắc Giang 10 1 230 26 51 Long An 15 2 192 26
21 Phú Thọ 13 2 277 29 52 Tiền Giang 11 3 173 29
22 Điện Biên 10 2 130 14 53 Bến Tre 9 1 164 17
23 Lai Châu 8 1 108 12 54 Trà Vinh 8 1 105 20
24 Sơn La 12 1 204 16 55 Vĩnh Long 8 2 109 15
25 Hoà Bình 11 1 210 19 56 Đồng Tháp 12 3 144 25
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền
57 An Giang 11 3 156 37
Trung - North central and central 173 35 2,918 469
58 Kiên Giang 15 2 145 27
coastal areas
59 Cần Thơ 9 5 85 49
26 Thanh Hoá 27 3 637 58
60 Hậu Giang 7 2 74 20
27 Nghệ An 21 4 480 49
61 Sóc Trăng 11 3 109 29
28 Hà Tĩnh 12 2 262 27
62 Bạc Liêu 7 1 64 14
29 Quảng Bình 8 2 159 23
63 Cà Mau 9 1 101 19
30 Quảng Trị 10 2 141 24
Nguån sè liÖu: Tæng côc thèng kª - Source: GSO
31 Thừa Thiên Huế 9 3 152 47

18 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 19


D©n sè trung b×nh hµng n¨m 2004 - 2013 d©n sè ph©n theo tuæi vµ giíi - 2013
Average population by year population by age and sex group

D©n sè ph©n theo giíi - Population by sex ('000) Chung - General (%)
Tæng sè - Total Nhãm tuæi - Age group
Nam - Male N÷ - Female Tæng sè - Total N÷ - Female Nam - Male
2004 81436.4 40042.0 41394.4 Toµn quèc- Whole country 100 100 100
2005 82392.1 40521.5 41870.6 0-4 8.5 7.9 9.0
2006 83311.2 40999.0 42312.2 5-9 8.2 7.7 8.6
10-14 7.6 7.3 7.9
2007 84218.5 41447.3 42771.2
15-19 8.0 7.7 8.3
2008 85118.7 41956.1 43162.6
20-24 8.1 8.0 8.3
2009 86025.0 42523.4 43501.6 25-29 8.5 8.4 8.5
2010 86932.5 42986.1 43946.4 30-34 8.1 8.1 8.1
2011 87840.0 43436.7 44403.3 35-39 7.5 7.4 7.5
2012 88772.9 43912.6 44860.3 40-44 7.4 7.3 7.5
Sơ bộ - Prel. 2013 89708.9 44454.3 45254.6 45-49 6.6 6.5 6.8
Tû lÖ t¨ng so víi n¨m tr­íc - Growth rate 50-54 6.3 6.6 6.0
55-59 4.8 5.0 4.5
2004 1.20 1.28 1.13
60-64 3.3 3.6 3.0
2005 1.17 1.20 1.15
65+ 7.2 8.5 5.9
2006 1.12 1.18 1.05
2007 1.09 1.09 1.08 Nguån sè liÖu: Tæng côc Thèng kª - Source: GSO
2008 1.07 1.23 0.92
2009 1.06 1.35 0.79 Tháp tuổi 2013
Pop. pyramid 2013
2010 1.05 1.09 1.02
85+
2011 1.04 1.05 1.04 80-84
2012 1.06 1.10 1.03 75-79

Sơ bộ - Prel. 2013 1.05 1.23 0.88 70-74

C¬ cÊu - Structure (%) 65-69

2004 100 49.17 50.83 60-64

2005 100 49.18 50.82 55-59

50-54
2006 100 49.21 50.79
45-49
2007 100 49.21 50.79
40-44

2008 100 49.29 50.71 35-39

2009 100 49.43 50.57 30-34

2010 100 49.45 50.55 25-29

20-24
2011 100 49.45 50.55
15-19
2012 100 49.47 50.53
10-14

Sơ bộ - Prel. 2013 100 49.55 50.45 5-9

Nguån sè liÖu: TCTK - Source: GSO 0-4

Nam - Male Nữ - Female

20 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 21


d©n sè n¨m 2013 d©n sè n¨m 2013
Population Population
§¬n vÞ: '000 ng­êi - Unit: '000 pers. §¬n vÞ: '000 ng­êi - Unit: '000 pers.

N÷ - Female Thµnh thÞ - Urban N÷ - Female Thµnh thÞ - Urban


TT tØnh & thµnh phè Tæng d©n sè TT tØnh & thµnh phè Tæng d©n sè
No. Provinces & cities Population Sè l­îng Tû lÖ Sè l­îng Tû lÖ No. Provinces & cities Population Sè l­îng Tû lÖ Sè l­îng Tû lÖ
Number Rate (%) Number Rate (%) Number Rate (%) Number Rate (%)

Toàn quốc- Whole country 89,708.9 45,254.6 50.4 28,874.9 32.2 32 Đà Nẵng 992.8 503.1 50.7 866.6 87.3
33 Quảng Nam 1,461.0 744.8 51.0 279.3 19.1
Đồng bằng sông Hồng
20,439.4 10,315.4 50.5 6,558.3 32.1 34 Quảng Ngãi 1,236.3 626.3 50.7 181.2 14.7
Red river delta
35 Bình Định 1,510.4 774.1 51.3 465.4 30.8
1 Hà Nội 6,936.9 3,481.4 50.2 2,951.3 42.5 36 Phú Yên 883.2 441.1 49.9 205.2 23.2
2 Vĩnh Phúc 1,029.4 521.0 50.6 243.8 23.7
37 Khánh Hoà 1,192.5 600.9 50.4 530.5 44.5
3 Bắc Ninh 1,114.0 565.2 50.7 293.8 26.4
38 Ninh Thuận 587.4 290.1 49.4 212.7 36.2
4 Quảng Ninh 1,185.2 573.8 48.4 859.7 72.5
39 Bình Thuận 1,201.2 596.3 49.6 472.2 39.3
5 Hải Dương 1,747.5 890.5 51.0 385.5 22.1
Tây Nguyên
6 Hải Phòng 1,925.2 969.1 50.3 897.3 46.6 5,460.4 2,670.8 48.9 1,569.7 28.7
Central highlands
7 Hưng Yên 1,151.6 581.3 50.5 153.5 13.3
8 Thái Bình 1,788.4 924.6 51.7 178.8 10.0 40 Kon Tum 473.3 217.4 45.9 168.1 35.5
9 Hà Nam 794.3 405.4 51.0 84.0 10.6 41 Gia Lai 1,359.9 661.6 48.7 399.3 29.4
10 Nam Định 1,839.9 938.6 51.0 333.3 18.1 42 Đắk Lắk 1,827.8 905.6 49.5 440.4 24.1
11 Ninh Bình 927.0 464.5 50.1 177.3 19.1 43 Đăk Nông 553.2 263.6 47.7 84.1 15.2
Trung du và miền núi phía Bắc 44 Lâm Đồng 1,246.2 622.6 50.0 477.8 38.3
Northern midlands and mountain 11,508.1 5,774.7 50.2 1,974.3 17.2 Đông Nam Bộ
15,459.6 7,924.2 51.3 9,411.3 60.9
areas South east
12 Hà Giang 771.2 383.5 49.7 115.9 15.0 45 Bình Phước 921.8 456.6 49.5 155.1 16.8
13 Cao Bằng 517.9 261.5 50.5 111.0 21.4 46 Tây Ninh 1,095.6 555.1 50.7 172.0 15.7
14 Bắc Kạn 303.1 148.9 49.1 49.1 16.2 47 Bình Dương 1,802.5 933.7 51.8 1,162.7 64.5
15 Tuyên Quang 746.7 372.9 49.9 98.7 13.2 48 Đồng Nai 2,768.7 1,415.5 51.1 946.6 34.2
16 Lao Cai 656.9 326.1 49.6 149.1 22.7 49 Bà Rịa Vũng Tàu 1,052.8 526.6 50.0 524.9 49.9
17 Yên Bái 771.6 386.2 50.1 151.3 19.6 50 Tp.Hồ Chí Minh 7,818.2 4,036.7 51.6 6,450.0 82.5
18 Thái Nguyên 1,156.0 586.2 50.7 329.9 28.5 Đồng bằng sông Cửu Long
19 Lạng Sơn 751.2 375.4 50.0 144.9 19.3 17,478.9 8,794.0 50.3 4,287.1 24.5
Mekong river delta
20 Bắc Giang 1,593.2 808.5 50.7 155.0 9.7 51 Long An 1,469.9 739.9 50.3 265.0 18.0
21 Phú Thọ 1,351.0 684.3 50.7 249.6 18.5 52 Tiền Giang 1,703.4 867.7 50.9 251.3 14.8
22 Điện Biên 527.3 263.4 50.0 79.2 15.0 53 Bến Tre 1,262.0 643.2 51.0 126.8 10.0
23 Lai Châu 404.5 197.7 48.9 58.9 14.6
54 Trà Vinh 1,027.5 521.2 50.7 172.7 16.8
24 Sơn La 1,149.3 572.3 49.8 160.0 13.9
55 Vĩnh Long 1,040.5 527.5 50.7 173.7 16.7
25 Hoà Bình 808.2 407.8 50.5 121.7 15.1
56 Đồng Tháp 1,680.3 843.2 50.2 298.6 17.8
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền 57 An Giang 2,155.3 1,082.6 50.2 651.7 30.2
Trung - North central and central 19,362.5 9,775.5 50.5 5,074.2 26.2 58 Kiên Giang 1,738.8 864.2 49.7 475.5 27.3
coastal areas
59 Cần Thơ 1,222.4 615.2 50.3 812.3 66.5
26 Thanh Hoá 3,476.6 1,758.7 50.6 413.9 11.9 60 Hậu Giang 773.8 383.3 49.5 184.4 23.8
27 Nghệ An 2,978.7 1,500.5 50.4 401.8 13.5 61 Sóc Trăng 1,308.3 658.1 50.3 371.9 28.4
28 Hà Tĩnh 1,242.7 630.1 50.7 192.7 15.5 62 Bạc Liêu 876.8 440.6 50.3 239.2 27.3
29 Quảng Bình 863.4 431.3 50.0 131.2 15.2 63 Cà Mau 1,219.9 607.3 49.8 264.0 21.6
30 Quảng Trị 612.5 309.7 50.6 177.6 29.0 Nguån sè liÖu: Tæng côc Thèng kª - Source: GSO
31 Thừa Thiên Huế 1,123.8 568.5 50.6 543.9 48.4

22 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 23


DÂN SỐ, DIỆN TÍCH VÀ MẬT ĐỘ DÂN SỐ NĂM 2013 DÂN SỐ, DIỆN TÍCH VÀ MẬT ĐỘ DÂN SỐ NĂM 2013
POPULATION, AREA & POPULATION DENSITY POPULATION, AREA & POPULATION DENSITY
Mật độ dân số Mật độ dân số
Tổng dân số - Population Tổng dân số - Population
TT TỈNH & THÀNH PHỐ Diện tích - Area TT TỈNH & THÀNH PHỐ Diện tích - Area
Population ('000 density Population ('000 density
No. PROVINCES & CITIES (km2) No. PROVINCES & CITIES (km2)
người - '000 pers. ) (Người/km2 - người - '000 pers. ) (Người/km2 -
Person/km2) Person/km2)
Toàn quốc - Whole country 89,708.9 330,972.4 271 33 Quảng Nam 1,461.0 10,438.4 140
34 Quảng Ngãi 1,236.3 5,152.0 240
Đồng bằng sông Hồng
20,439.4 21,059.3 971 35 Bình Định 1,510.4 6,050.6 250
Red river delta
36 Phú Yên 883.2 5,060.5 175
1 Hà Nội 6,936.9 3,324.3 2087 37 Khánh Hoà 1,192.5 5,217.7 229
2 Vĩnh Phúc 1,029.4 1,238.6 831 38 Ninh Thuận 587.4 3,358.3 175
3 Bắc Ninh 1,114.0 822.7 1354
39 Bình Thuận 1,201.2 7,812.8 154
4 Quảng Ninh 1,185.2 6,102.4 194
Tây Nguyên
5 Hải Dương 1,747.5 1,656.0 1055 5,460.4 54,641.1 100
Central highlands
6 Hải Phòng 1,925.2 1,527.4 1260
7 Hưng Yên 1,151.6 926 1244 40 Kon Tum 473.3 9,689.6 49
8 Thái Bình 1,788.4 1,570.5 1139 41 Gia Lai 1,359.9 15,536.9 88
9 Hà Nam 794.3 860.5 923 42 Đắk Lắk 1,827.8 13,125.4 139
10 Nam Định 1,839.9 1,652.8 1113 43 Đăk Nông 553.2 6,515.6 85
11 Ninh Bình 927 1,378.1 673 44 Lâm Đồng 1,246.2 9,773.6 128
Đông Nam Bộ
Trung du và miền núi phía Bắc 15,459.6 23,590.8 655
Northern midlands and mountain South east
11,508.1 95,274.7 121
areas 45 Bình Phước 921.8 6,871.5 134
46 Tây Ninh 1,095.6 4,032.6 272
12 Hà Giang 771.2 7,914.9 97
47 Bình Dương 1,802.5 2,694.4 669
13 Cao Bằng 517.9 6,707.9 77
48 Đồng Nai 2,768.7 5,907.2 469
14 Bắc Kạn 303.1 4,859.4 62
49 Bà Rịa Vũng Tàu 1,052.8 1,989.5 529
15 Tuyên Quang 746.7 5,867.3 127
50 Tp.Hồ Chí Minh 7,818.2 2,095.6 3731
16 Lao Cai 656.9 6,383.9 103
Đồng bằng sông Cửu Long
17 Yên Bái 771.6 6,886.3 112 17,478.9 40,572.0 431
Mekong river delta
18 Thái Nguyên 1,156.0 3,536.4 327
19 Lạng Sơn 751.2 8,320.8 90 51 Long An 1,469.9 4,491.9 327
20 Bắc Giang 1,593.2 3,849.7 414 52 Tiền Giang 1,703.4 2,508.6 679
21 Phú Thọ 1,351.0 3,533.3 382 53 Bến Tre 1,262.0 2,359.5 535
22 Điện Biên 527.3 9,562.9 55 54 Trà Vinh 1,027.5 2,341.2 439
23 Lai Châu 404.5 9,068.8 45 55 Vĩnh Long 1,040.5 1,520.2 684
24 Sơn La 1,149.3 14,174.4 81 56 Đồng Tháp 1,680.3 3,378.8 497
25 Hoà Bình 808.2 4,608.7 175 57 An Giang 2,155.3 3,536.7 609
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền 58 Kiên Giang 1,738.8 6,348.5 274
Trung - North central and central 19,362.5 95,834.5 202 59 Cần Thơ 1,222.4 1,409.0 868
coastal areas 60 Hậu Giang 773.8 1,602.4 483
26 Thanh Hoá 3,476.6 11,130.5 312 61 Sóc Trăng 1,308.3 3,311.6 395
27 Nghệ An 2,978.7 16,492.7 181 62 Bạc Liêu 876.8 2,468.7 355
28 Hà Tĩnh 1,242.7 5,997.3 207 63 Cà Mau 1,219.9 5,294.9 230
29 Quảng Bình 863.4 8,065.3 107 Nguồn số liệu: Tổng cục Thống kê - Source: GSO
30 Quảng Trị 612.5 4,739.8 129
31 Thừa Thiên Huế 1,123.8 5,033.2 223
32 Đà Nẵng 992.8 1,285.4 772

24 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 25


TỶ SỐ GIỚI TÍNH THEO NĂM TỶ SỐ GIỚI TÍNH CỦA DÂN SỐ PHÂN THEO ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2013
SEX RATIO BY YEARS SEX RATIO BY RESIDENCE Số nam/100 nữ - Males per 100 females

Năm Chung Thành thị Nông thôn 2013


TT TỈNH VÀ THÀNH PHỐ
Year Total Urban Rural 2009 2010 2011 2012 Sơ bộ
No. Provinces & cities
Tỷ số giới tính dân số - Sex ratio of population Prel.

2004 96.7 96.1 97.0 Toàn quốc - Whole country 97.8 97.8 97.8 97.9 98.2
2005 96.8 96.1 97.2
Đồng bằng sông Hồng
2006 96.9 96.4 97.4 96.8 97.2 97.5 96.8 98.1
Red river delta
2007 96.9 96.2 97.2
1 Hà Nội 96.6 97.2 97.9 96.0 99.3
2008 97.2 96.3 98.2
2 Vĩnh Phúc 97.6 97.6 97.6 97.6 97.6
2009 97.8 94.4 99.1 3 Bắc Ninh 96.4 96.9 96.7 96.9 97.1
2010 97.8 94.7 99.1 4 Quảng Ninh 104.3 104.8 105.4 103.6 106.6
2011 97.8 94.9 99.3 5 Hải Dương 95.8 96.1 96.1 96.2 96.2
2012 97.9 94.8 99.4 6 Hải Phòng 98.4 98.4 98.5 98.6 98.7
2013 Sơ bộ - Prelminilary data 98.2 95.1 99.2 7 Hưng Yên 96.0 96.6 97.1 97.6 98.1
Tỷ số giới tính khi sinh - Sex ratio at birth 8 Thái Bình 93.3 93.4 93.4 93.4 93.4
2004 108.0 106.1 108.5 9 Hà Nam 95.4 95.5 95.5 96.3 95.9
2005 105.6 105.4 105.7 10 Nam Định 95.8 95.8 95.8 95.8 96.0
2006 109.8 109.0 110.0 11 Ninh Bình 98.7 98.9 99.1 99.3 99.6
2007 111.6 112.7 111.3
Trung du và miền núi phía Bắc
2008 112.1 114.2 111.4 99.3 99.6 99.4 99.3 99.3
Northern midlands and mountain areas
2009 110.5 110.6 110.5
2010 111.2 108.9 112.0 12 Hà Giang 100.3 99.9 99.8 100.0 101.1
2011 111.9 114.2 111.1 13 Cao Bằng 98.5 98.4 98.3 98.2 98.0
2012 112.3 116.8 110.4 14 Bắc Kạn 101.6 102.2 102.6 102.6 103.6
2013 Sơ bộ - Prelminilary data 113.8 110.3 115.5 15 Tuyên Quang 100.4 100.4 100.3 100.2 100.2
16 Lao Cai 101.3 101.4 101.3 101.4 101.5
Nguồn số liệu: Tổng cục Thống kê - Source: GSO
17 Yên Bái 99.9 100.0 99.7 99.3 99.8
TỶ SỐ GIỚI TÍNH KHI SINH THEO VÙNG NĂM 2013 18 Thái Nguyên 97.8 97.6 97.2 97.2 97.2
SEX RATIO AT BIRTH BY REGION, 2013 19 Lạng Sơn 99.1 99.3 99.6 99.9 100.1
20 Bắc Giang 98.3 99.3 98.5 98.5 97.1
TT VÙNG Tỷ số giới khi sinh
21 Phú Thọ 96.7 97.6 97.3 97.3 97.4
No. Regions Sex ratio at birth
22 Điện Biên 100.1 100.1 100.1 100.2 100.2
Toàn quốc- Whole country 113.8 23 Lai Châu 104.6 104.7 104.7 104.6 104.6
1 Đồng bằng sông Hồng - Red river delta 124.6 24 Sơn La 101.1 101.0 100.9 100.9 100.8
25 Hoà Bình 98.5 98.4 98.3 98.3 98.2
Trung du và miền núi phía Bắc - Northern midlands and mountain Bắc Trung Bộ và duyên hải miền
2 112.4
areas Trung - North central and central coastal 97.8 97.9 98.0 98.0 98.1
areas
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung- North central and 26 Thanh Hoá 97.7 97.7 97.7 97.7 97.7
3 112.3
central coastal areas 27 Nghệ An 98.6 98.6 98.5 98.5 98.5
4 Tây Nguyên - Central highlands 114.1 28 Hà Tĩnh 97.8 97.8 97.8 98.0 97.2
5 Đông Nam Bộ - South east 114.2 29 Quảng Bình 100.4 100.1 100.1 100.1 100.2
30 Quảng Trị 97.4 97.7 97.9 98.2 97.8
Đồng bằng sông Cửu Long
6 31 Thừa Thiên Huế 97.7 98.1 98.0 97.8 97.7
Mekong river delta 103.8
Nguồn số liệu: Tổng cục Thống kê - Source: GSO
26 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 27
TỶ SỐ GIỚI TÍNH CỦA DÂN SỐ PHÂN THEO ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2013 TỶ SUẤT CHẾT TE <1 TUỔI, <5 TUỔI, TỶ SUẤT CHẾT THÔ VÀ HY VỌNG SỐNG
SEX RATIO BY RESIDENCE Số nam/100 nữ - Males per 100 females IMR, U5MR, CDR AND LIFE EXPECTANCY

2013 Hy vọng
TT TỈNH VÀ THÀNH PHỐ Tỷ suất chết < 1 Tỷ suất chết < 5
2009 2010 2011 2012 Sơ bộ sống - Life
No. Provinces & cities Nhóm tuổi - Age group tuổi - IMR (% o ) tuổi - U5MR (% o )
Prel. expectancy

32 Đà Nẵng 97.3 97.3 97.3 97.3 97.3 2012 2013 2012 2013 2013
33 Quảng Nam 95.0 95.3 95.6 95.8 96.2
C¶ n­íc - Whole country 15.4 15.3 23.2 23.1 73.1
34 Quảng Ngãi 97.2 97.3 97.3 97.4 97.4
35 Bình Định 95.1 95.1 95.1 95.1 95.1 Vïng - Regions
36 Phú Yên 100.2 100.2 100.2 100.2 100.2 Đồng bằng sông Hồng - Red river delta 12.3 12.2 18.4 18.3 70.4
37 Khánh Hoà 97.5 97.8 98.0 97.8 98.4 Trung du và miền núi phía Bắc - 23.5 23.2 35.7 35.2 74.3
38 Ninh Thuận 99.4 100.1 100.9 101.7 102.5 Northern midlands and mountain areas
39 Bình Thuận 100.3 100.6 100.9 101.2 101.4 17.1 17.0 25.8 25.5 72.5
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung-
Tây Nguyên North central and central coastal areas
102.1 102.7 103.4 104.2 104.4
Central highlands
Tây Nguyên - Central highlands 26.4 26.1 40.2 39.8 69.5
40 Kon Tum 102.6 106.1 109.8 113.6 117.7
41 Gia Lai 100.8 102.0 103.1 104.3 105.5 Đông Nam Bộ - South east 9.2 9.1 13.7 13.5 75.7

42 Đắk Lắk 102.0 101.9 101.9 101.9 101.8 Đồng bằng sông Cửu Long 12.0 12.0 18.0 17.9 74.4
43 Đăk Nông 108.2 110.1 112.2 114.3 109.9 Mekong river delta
44 Lâm Đồng 100.9 100.5 100.0 100.1 100.2
Đông Nam Bộ TỶ SUẤT CHẾT THÔ, CHẾT TRẺ TRẺ EM < 1 TUỔI QUA CÁC NĂM
95.1 94.5 94.0 95.0 95.1
South east
CDR and IMR BY YEARS
45 Bình Phước 103.2 101.9 101.9 101.9 101.9
Đơn vị - Unit : %o
46 Tây Ninh 99.0 98.6 98.2 97.8 97.4
47 Bình Dương 92.7 92.4 92.7 93.0 93.0 CDR IMR
48 Đồng Nai 98.1 97.5 96.8 96.2 95.6 1979-1983 - 54.8
49 Bà Rịa Vũng Tàu 99.9 99.9 99.9 99.9 99.9
1984-1988 - 46.0
50 Tp.Hồ Chí Minh 92.4 91.7 91.1 93.1 93.7
1988-1989 7.3 42.3
Đồng bằng sông Cửu Long
98.8 98.8 98.8 98.7 98.8
Mekong river delta 1998-1999 5.6 36.7
51 Long An 98.7 98.7 98.6 98.7 98.7 2005 5.3 17.8
52 Tiền Giang 96.3 96.9 97.2 96.2 96.3 2006 5.3 16.0
53 Bến Tre 96.3 96.3 96.3 96.2 96.2
2007 5.3 16.0
54 Trà Vinh 97.1 97.0 97.1 97.1 97.1
55 Vĩnh Long 96.9 97.0 97.1 97.2 97.3 2008 4.9 15.0
56 Đồng Tháp 99.4 99.3 99.3 99.3 99.3 2009 6.8 16.0
57 An Giang 98.7 98.8 98.9 99.0 99.1 2010 6.8 15.8
58 Kiên Giang 101.9 101.0 101.1 101.1 101.2
2011 6.9 15.5
59 Cần Thơ 98.5 99.2 98.7 98.9 98.7
60 Hậu Giang 101.3 101.4 101.6 101.7 101.9 2012 7.0 15.4
61 Sóc Trăng 98.8 98.8 98.8 98.8 98.8 2013 7.1 15.3
62 Bạc Liêu 99.5 99.4 99.0 99.0 99.0 Nguồn số liệu: Tổng cục Thống kê - Source: GSO
63 Cà Mau 101.0 101.1 101.0 100.9 100.9
Nguồn số liệu: Tổng cục Thống kê - Source: GSO
28 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 29
TỶ SUẤT SINH ĐẶC TRƯNG THEO TUỔI - ASFR Tû SuÊt sinh, chÕt vµ t¨ng d©n sè tù nhiªn 2013
CBR, TFR, CDR, IMR and NIR, 2013
Nhãm tuæi ASFR %o
Age group 1989 1994 1999 2009 2013
Vïng Tû suÊt Tæng tû Tû suÊt Tû suÊt chÕt Tû suÊt
15-19 35 41 29 24 36
sinh th« suÊt sinh chÕt th« d­íi 1 tuổi t¨ng TN
Regione
20-24 197 187 158 121 122 CBR TFR CDR IMR NIR
25-29 209 187 135 133 135
Tæng sè - Total 17.0 2.10 7.1 15.3 9.9
30-34 155 109 81 81 82
Thµnh thÞ - Urban 16.2 1.86 6.2 8.9 10.0
35-39 100 60 41 37 35
N«ng th«n - Rural 17.5 2.21 7.5 18.3 10.0
40-44 49 33 18 10 8
45-49 14 2 6 1 1 I. §ång b»ng s«ng Hång - Red
16.2 2.11 7.8 12.2 8.4
river delta
TFR 3.80 3.10 2.30 2.03 2.10
II. Trung du vµ miền nói phÝa b¾c -
TỶ SUẤT SINH THÔ VÀ TỔNG TỶ SUẤT SINH QUA CÁC NĂM - CBR &TFR BY YEARS Northern midlands and mountain 2.18 7.6 23.2 10.4
Thêi kú - Year CBR (%o) areas
TFR (con) 18.0
1959-1964 43.9 6.39 III. B¾c Trung Bé vµ duyªn h¶i
1964-1969 42.3 6.81 miÒn trung- North central and 17.8 2.37 7.1 17.0 10.8
central coastal areas
1969-1974 35.5 5.90
IV. T©y Nguyªn - Central
1974-1979 33.2 5.25 19.7 2.49 6.3 26.1 13.4
highlands
1979-1984 33.5 4.70 V. §«ng Nam Bé - South east 17.6 1.83 6.4 9.1 11.2
1984-1989 31.0 3.98
VI. §ång b»ng s«ng Cöu Long -
1989-1994 27.4 3.27 15.3 1.92 7.0 12.0 8.3
Mekong river delta
1994-1999 20.5 2.45
Nguồn số liệu: Tổng cục Thống kê - Source: GSO
2000 19.2 2.28
2001 18.6 2.25
TỶ SUẤT CHẾT DƯỚI MỘT TUỔI THEO VÙNG - IMR BY REGIONS
2002 19.0 2.28
2003 17.5 2.12
30.0
2004 19.2 2.23
25.0
2005 18.6 2.11
2006 17.4 2.09 20.0

2007 16.9 2.07 15.0


2008 16.7 2.08 10.0
2009 17.6 2.03
5.0
2010 17.1 2.00
0.0
2011 16.6 1.99 I II III IV V VI
2012 16.9 2.05
2013 17.0 2.10
Nguồn số liệu: Tổng cục Thống kê - Source: GSO

30 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 31


TỶ SUẤT SINH THÔ, TỶ SUẤT CHẾT THÔ VÀ TỶ SUẤT CHẾT TE < 1 TUỔI, 2013 TỶ SUẤT SINH THÔ, TỶ SUẤT CHẾT THÔ VÀ TỶ SUẤT CHẾT TE < 1 TUỔI, 2013
CBR, CDR, IMR CBR, CDR, IMR

TT TØnh & thµnh phè Tû suÊt sinh Tû suÊt chÕt Tû suÊt chÕt TE TT TØnh & thµnh phè Tû suÊt sinh Tû suÊt chÕt Tû suÊt chÕt TE
No. Provinces & Cities th« - CBR (%o) th« - CDR (%o) <1 tuổi - IMR (%o) No. Provinces & Cities th« - CBR (%o) th« - CDR (%o) <1 tuổi - IMR (%o)

32 Đà Nẵng 19.4 6.4 9.3


Toàn quốc- Whole country 17.0 7.1 15.3
33 Quảng Nam 20.5 8.2 17.5
Đồng bằng sông Hồng 34 Quảng Ngãi 19.2 6.6 18.8
16.2 7.8 12.2
Red river delta 35 Bình Định 17.6 7.8 15.9
1 Hà Nội 16.5 7.3 10.5 36 Phú Yên 15.4 6.7 15.9
2 Vĩnh Phúc 18.0 7.0 13.6 37 Khánh Hoà 16.2 6.6 14.7
3 Bắc Ninh 19.2 7.3 13.5 38 Ninh Thuận 18.2 5.6 17.2
4 Quảng Ninh 17.2 7.2 15.9 39 Bình Thuận 16.1 6.0 13.2
5 Hải Dương 15.3 7.6 12.3 Tây Nguyên
19.7 6.3 26.1
6 Hải Phòng 16.1 7.6 12.6 Central highlands
7 Hưng Yên 17.7 7.9 12.9 40 Kon Tum 21.3 7.3 40.0
8 Thái Bình 12.6 9.4 10.8 41 Gia Lai 20.0 6.4 30.6
9 Hà Nam 13.4 7.5 12.6 42 Đắk Lắk 21.5 6.2 24.7
10 Nam Định 16.4 9.0 13.2 43 Đăk Nông 17.7 5.8 28.5
11 Ninh Bình 15.5 8.8 15.1 44 Lâm Đồng 17.2 6.4 16.5
Đông Nam Bộ
Trung du và miền núi phía Bắc 17.6 6.4 9.1
18.0 7.6 23.2 South east
Northern midlands and mountain areas
45 Bình Phước 19.9 6.5 14.8
12 Hà Giang 22.6 8.5 35.3 46 Tây Ninh 14.9 7.4 12.4
13 Cao Bằng 17.0 9.3 25.1 47 Bình Dương 22.2 5.6 9.4
14 Bắc Kạn 17.0 7.8 18.5 48 Đồng Nai 18.8 6.7 8.1
15 Tuyên Quang 18.6 8.0 18.9 49 Bà Rịa Vũng Tàu 16.2 7.5 8.6
16 Lao Cai 21.9 7.2 30.2 50 Tp.Hồ Chí Minh 16.4 6.1 8.1
17 Yên Bái 17.7 7.6 29.4 Đồng bằng sông Cửu Long
18 Thái Nguyên 17.1 7.2 15.3 15.3 7.0 12.0
Mekong river delta
19 Lạng Sơn 15.3 7.2 19.2 51 Long An 16.4 8.0 10.0
20 Bắc Giang 13.8 7.6 15.8 52 Tiền Giang 13.6 6.9 9.6
21 Phú Thọ 17.4 7.9 15.8 53 Bến Tre 14.0 8.1 10.3
22 Điện Biên 22.2 8.1 35.5 54 Trà Vinh 14.3 7.7 12.9
23 Lai Châu 21.6 8.1 44.0 55 Vĩnh Long 15.0 7.5 10.6
24 Sơn La 20.7 6.5 24.0 56 Đồng Tháp 14.9 6.5 12.5
25 Hoà Bình 15.9 7.0 17.7 57 An Giang 16.3 7.8 15.1
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung - 58 Kiên Giang 16.3 5.9 13.0
17.8 7.1 17.0
North central and central coastal areas 59 Cần Thơ 15.7 6.6 9.8
26 Thanh Hoá 15.7 6.8 16.0 60 Hậu Giang 14.4 7.0 10.6
27 Nghệ An 20.6 7.1 17.4 61 Sóc Trăng 16.2 6.5 13.8
28 Hà Tĩnh 18.3 8.4 18.0 62 Bạc Liêu 16.0 6.2 12.7
29 Quảng Bình 16.0 7.3 17.8 63 Cà Mau 14.6 6.0 11.9
30 Quảng Trị 18.2 7.2 33.5 Nguồn số liệu: Tổng cục Thống kê - Source: GSO
31 Thừa Thiên Huế 16.8 7.2 21.0

32 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 33


QĐ. Hoàng Sa
(Việt Nam)

QĐ. Trường Sa
(Việt Nam)

34 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 35


II.
C¸c chØ tiªu ®Çu vμo
health input indicators

36 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 37


Ng©n s¸ch y tÕ ph©n theo lÜnh vùc 2013
state Health budget by category

Tæng sè - Total
Tû träng
(Tû ®ång - Billion
Percentage (%)
VND)
Tæng sè chi - Health expenditure 120,498.00 100

1. §Çu t­ ph¸t triÓn . Development investment 12,839.00 10.65

2. Chi cho sù nghiÖp y tÕ theo nguån


106,725.57 88.57
Treatment & Preventive exp. by resources
Trong ®ã - Of which:

- ViÖn trî + Vèn vay - Aid + Loans. 3,890.00 3.23

- Nguồn thu sự nghiệp - Recurrent budget 57,650.00 47.84

+ ViÖn phÝ - Hospital fees 15,000.00 12.45

+ BHYT - Health insurance. 42,000.00 34.86

+ Kh¸c - Others 650.00 0.54

- NS nhµ n­íc cÊp - Government budget 45,185.57 37.50


3. Chi sù nghiÖp kh¸c theo nguån - Other Exp. by
813.83 0.68
sources
- NCKH - Scientific research 119.67 0.10

- §µo t¹o - Training 671.12 0.56

- Kh¸c - Others 23.04 0.02

4. Qu¶n lý hµnh chÝnh - Management 119.60 0.10

2. Chi cho sù nghiÖp


y tÕ theo nguån
Treatment &
Preventive exp. by
resources
88.57%

3. Chi sù nghiÖp kh¸c


theo nguån - Other
Exp. by sources
1. §Çu t ph¸t triÓn . 0.68%
Development 4. Qu¶n lý hµnh
investment chÝnh - Management
10.65% 0.10%

38 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 39


Ng©n s¸ch y tÕ qua c¸c n¨m DỰ TOÁN NGÂN SÁCH SỰ NGHIỆP Y TẾ KHỐI ĐỊA PHƯƠNG 2013
ESTIMATED LOCAL HEALTH BUDGET
Health budget by years
Đơn vị: triệu đồng - Unit: Mill.VND
§¬n vÞ: tû đồng - Unit: bill.VND
Trong ®ã - Of which NSYT B/Q ®Çu
2011 2012 2013
TT tØnh & thµnh phè Tæng sè chi ng­êi - Health
Chi cho SNYT - Chi c¸c CT y tÕ
Tæng sè chi - Health expenditure 79,966.2 100,252.1 120,498.0 No. Provinces & Cities NS - Total Budget per
Treatment & - Health Capita ('000)
Preventive exp. programs
1. §Çu t­ ph¸t triÓn . Development investment * 10,676.0 11,982.5 12,839.0
Toàn quốc - Whole
Trong ®ã - Of which: 32,650,954 32,059,831 591,123 364.0
country
- Vèn trong n­íc - Domestic source 10,546.0 11,852.5 12,699.0 Đồng bằng sông Hồng
7,320,926 7,214,099 106,827 358.2
- Vèn ngoµi n­íc - Foreign source 130.0 130.0 140.0 Red river delta

2. Chi cho sù nghiÖp y tÕ theo nguån 1 Hà Nội 2,725,934 2,700,780 25,154 393.0
68,591.5 87,461.2 106,725.6 2 Vĩnh Phúc 425,454 418,287 7,167 413.3
Treatment & Preventive exp. by sources
Trong ®ã - Of which: 3 Bắc Ninh 238,842 231,870 6,972 214.4
4 Quảng Ninh 940,120 930,550 9,570 793.2
2.1. ViÖn trî + Vèn vay - Aid + Loans. 2,306.0 3,616.0 3,890.0
5 Hải Dương 421,151 413,405 7,746 241.0
2.2. Chi từ nguồn thu sù nghiÖp - Recurrent 6 Hải Phòng 602,302 592,758 9,544 312.9
32,080.0 44,398.0 57,650.0
budget 7 Hưng Yên 373,288 367,256 6,032 324.1
Trong ®ã - Of which: 8 Thái Bình 445,223 435,468 9,755 249.0
- ViÖn phÝ - Hospital fees 10,734.0 10,930.0 15,000.0 9 Hà Nam 240,832 234,000 6,832 303.2
- BHYT - Health insurance.** 20,406.0 32,818.0 42,000.0 10 Nam Định 539,815 529,056 10,759 293.4
11 Ninh Bình 367,965 360,669 7,296 396.9
- Kh¸c - Others 940.0 650.0 650.0
Trung du và miền núi phía
2.3. NS nhµ n­íc cÊp - Government budget 34,205.5 39,447.2 45,185.6 Bắc
6,443,923 6,321,530 122,393 559.9
- Chi kh¸m ch÷a bÖnh - Treatment exp. 12,916.0 16,316.7 18,972.7 Northern midlands and
mountain areas
- Chi phßng bÖnh - Preventive exp. 6,406.9 8,405.5 10,216.1
12 Hà Giang 651,316 641,512 9,804 844.5
- Chi sự nghiÖp y tÕ kh¸c - Others of
1,095.0 1,304.8 1,350.0 13 Cao Bằng 475,782 467,158 8,624 918.7
Treatment & Preventive exp.
14 Bắc Kạn 245,308 238,699 6,609 809.3
- Chi mua BHYT cho c¸c ®èi t­îng chÝnh 15 Tuyên Quang 367,689 361,316 6,373 492.4
s¸ch (trong ®ã cã KCB trÎ em d­íi 6 tuæi) - 10,863.7 10,093.7 11,103.1 16 Lao Cai 391,270 383,642 7,628 595.6
Health insurance for children <6 17 Yên Bái 437,123 428,215 8,908 566.5
- Chi CTMTQG - Health programs 2,924.0 3,326.5 3,543.7 18 Thái Nguyên 535,281 525,593 9,688 463.0
Trong ®ã - Of which:Vèn vay vµ viÖn trî- 19 Lạng Sơn 403,028 395,140 7,888 536.5
642.0 695.9 1,238.0
Loans, add. 20 Bắc Giang 535,676 524,442 11,234 336.2
3. Chi sù nghiÖp kh¸c theo nguån - Other Exp. by 21 Phú Thọ 486,633 476,064 10,569 360.2
625.7 698.6 813.8 22 Điện Biên
sources*** 402,269 393,730 8,539 762.9
3.1. NCKH - Scientific research 92.0 125.9 119.7 23 Lai Châu 408,377 400,892 7,485 1,009.6
24 Sơn La 686,003 675,750 10,253 596.9
3.2. §µo t¹o - Training 506.7 554.5 671.1
25 Hoà Bình 418,168 409,377 8,791 517.4
3.3. Chi sù nghiªp kh¸c - Others 27.1 18.2 23.0 Bắc Trung Bộ và duyên
4. Qu¶n lý hµnh chÝnh - Management 73.0 109.8 119.6 hải miền Trung - North
7,105,170 6,963,787 141,383 367.0
central and central coastal
Ghi chú: (*) Bao gồm cả vốn trái phiếu CP - Including Govenmental bond areas
(**) Trong tổng số chi bảo hiểm y tế chỉ tính phần chi KCB cho các cơ sở y tế - Health insurance expenditure 26 Thanh Hoá 1,252,679 1,230,895 21,784 360.3
for health care in health facilites 27 Nghệ An 1,085,423 1,067,379 18,044 364.4
(***) Phần chi của NSTW cho các cơ sở trực thuộc Bộ Y tế.- Central expenditure for facilities directly under 28 Hà Tĩnh 443,483 432,662 10,821 356.9
MoH 29 Quảng Bình 291,515 283,323 8,192 337.6
(****) Chỉnh lý bổ sung qua các năm theo nguồn của Bộ Tài chính.- Adjusting additional over the years 30 Quảng Trị 333,136 326,829 6,307 543.9
according to the Ministry of Finance 31 Thừa Thiên Huế 343,859 335,675 8,184 306.0

40 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 41


DỰ TOÁN NGÂN SÁCH SỰ NGHIỆP Y TẾ KHỐI ĐỊA PHƯƠNG 2013 HOẠT ĐỘNG BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2013
ESTIMATED LOCAL HEALTH BUDGET HEALTH INSURANCE ACTIVITIES 2013
Đơn vị: triệu đồng - Unit: Mill.VND TT Chỉ tiêu Đơn vị tính
2013
No. Indicators Unit
Trong ®ã - Of which NSYT B/Q ®Çu
TT tØnh & thµnh phè Tæng sè chi ng­êi - Health I Số người tham gia bảo hiểm y tế: Triệu người 61.76
Chi cho SNYT - Chi c¸c CT y tÕ No. of insured people million
No. Provinces & Cities NS - Total Budget per
Treatment & - Health Capita ('000)
% dân số có thẻ BHYT % 70.00
Preventive exp. programs
% population have health insurance card
32 Đà Nẵng 468,686 461,459 7,227 472.1 Trong đó: of which - Nhóm 1 - Group 1 Triệu người 9.92
33 Quảng Nam 530,169 520,258 9,911 362.9 million
34 Quảng Ngãi 516,526 505,982 10,544 417.8 - Nhóm 2 - Group 2 " 5.31
35 Bình Định 454,175 443,516 10,659 300.7 - Nhóm 3 - Group 3 " 15.86
Trong đó Cận nghèo - of which Near poor " 2.65
36 Phú Yên 287,414 279,955 7,459 325.4
- Nhóm 4 - Group 4 " 9.28
37 Khánh Hoà 420,230 411,693 8,537 352.4
- Nhóm 5 - Group 5 " 11.30
38 Ninh Thuận 227,202 221,134 6,068 386.8 - Nhóm 6 - Group 6 " 10.09
39 Bình Thuận 450,673 443,027 7,646 375.2 II Tổng số thu bảo hiểm y tế Tû ®ång 44,131.80
Tây Nguyên Total revenue of health insurance Billion VND
2,612,532 2,566,684 45,848 478.5
Central highlands Trong đó: of which - Nhóm 1 - Group 1 " 18,201.67
40 Kon Tum 299,678 291,994 7,684 633.2 - Nhóm 2 - Group 2 " 5,451.36
41 Gia Lai 686,514 676,368 10,146 504.8 - Nhóm 3 - Group 3 " 8,880.33
Trong đó Cận nghèo - of which Near poor 1,150.35
42 Đắk Lắk 878,172 866,641 11,531 480.5
- Nhóm 4 - Group 4 " 5,591.68
43 Đăk Nông 260,055 252,835 7,220 470.1
- Nhóm 5 - Group 5 " 1,890.59
44 Lâm Đồng 488,113 478,846 9,267 391.7 4,116.17
- Nhóm 6 - Group 6 "
Đông Nam Bộ III Tổng số chi cho khám chữa bệnh (*) Tû ®ång 37,774.72
4,563,683 4,496,068 67,615 295.2
South east Total health insurance expenditure Billion VND
45 Bình Phước 247,081 238,989 8,092 268.0 Trong đó: of which - Nhóm 1 - Group 1 " 5,075.63
46 Tây Ninh 297,238 290,000 7,238 271.3 - Nhóm 2 - Group 2 " 13,316.10
47 Bình Dương 582,664 575,152 7,512 323.3 - Nhóm 3 - Group 3 " 5,886.96
48 Đồng Nai 599,285 588,116 11,169 216.4 - Nhóm 4 - Group 4 " 3,290.75
49 Bà Rịa Vũng Tàu - Nhóm 5 - Group 5 " 1,206.16
291,531 284,711 6,820 276.9
- Nhóm 6 - Group 6 " 8999.12
50 Tp.Hồ Chí Minh 2,545,884 2,519,100 26,784 325.6
IV Tổng số lượt khám chữa bệnh có BHYT Nghìn lượt 129,652
Đồng bằng sông Cửu Total insured patients Thousand
Long 4,604,720 4,497,663 107,057 263.4 patients
Trong đó: of which
Mekong river delta
1. Lượt nội trú - Inpatients " 10,790.26
51 Long An 430,821 422,786 8,035 293.1 2. Bệnh nhân ngoại trú - Outpatients " 118,861.97
52 Tiền Giang 297,201 287,061 10,140 174.5 V Chi phí trung bình KCB nội trú - HI exppenditure per Nghìn đồng 1,785.27
53 Bến Tre 319,113 311,468 7,645 252.9 inpatient Thousand VND
54 Trà Vinh 391,266 384,757 6,509 380.8 VI Chi phí trung bình KCB ngoại trú - HI exppenditure Nghìn đồng 212.50
55 Vĩnh Long 164,378 157,981 6,397 158.0 per outpatient Thousand VND
56 Đồng Tháp 423,680 415,000 8,680 252.1 VII Chi phí trung bình KCB nội trú - HI exppenditure per Nghìn đồng 1,450.00
57 An Giang 574,005 563,235 10,770 266.3 inpatient Thousand VND
58 Kiên Giang 509,127 497,974 11,153 292.8 X Mức chi BHYT bình quân thẻ - HI expenditure per Nghìn đồng 611.59
59 Cần Thơ 221,640 213,160 8,480 181.3 card Thousand VND
60 Hậu Giang 214,628 208,565 6,063 277.4 Nguồn: Vụ Bảo hiểm Bộ Y tế & Bảo hiểm xã hội Việt Nam - Source: Health insurance Dept. of MOH & Vietnam
61 Sóc Trăng 438,659 430,922 7,737 335.3 Social insurance
62 Bạc Liêu 246,883 240,421 6,462 281.6
63 Cà Mau 373,319 364,333 8,986 306.0 (*) Bao gồm cả số chi vượt trần tuyến 2 chưa quyết toán - Including HI expenditure is not final settlement at 2nd level
Nguån: Vô KÕ ho¹ch tµi chÝnh - Bé Y tÕ - Data source: Planning & Finance Dept.
(*) Chi c¸c ch­¬ng tr×nh YT- Health programs excluding equipment
NIÊN
42 (**) GIÁM
NS Nhµ n­íc THỐNG KÊ
cÊp cho §Þa Y TẾkh«ng
ph­¬ng 2013cã BHYT vµ viªn trî - Gov. budget excluding Health insurance & aid HEALTH STATISTICS YEARBOOK 43
THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ QUA CÁC NĂM GIƯỜNG BỆNH QUA CÁC NĂM
BEDS IN HEALTH FACILITIES BY YEAR 1986 - 2013
HEALTH INSURANCE PARTICIPATION YEARS
Gi­êng bÖnh cho 10000 d©n
Số người tham gia BHYT - No. of Tỷ lệ dân số tham gia BHYT - Gi­êng bÖnh - Beds
Năm - Year No. of beds per 10000 inhabitants
health insured people ('000000) Percentage of H. insured pop (%) N¨m
Year T§: Gi­êng c«ng T§: Gi­êng
2001 11.56 14.69 Tæng sè Tæng sè
lËp - Of which: c«ng lËp - Of
Total Total
2003 16.43 20.31 Gov. beds which: Gov. beds
2005 23.35 28.10 1986 214,451 148,485 31.45 21.78
2007 36.84 43.26 1990 210,136 148,076 30.23 21.30
2009 50.07 43.76 1993 183,934 134,635 25.99 19.02
1994 162,054 119,519 22.51 16.60
2011 57.11 65.01
1996 164,199 121,808 22.44 16.65
2013 61.76 70.00 1997 166,628 125,445 22.41 16.87
1998 175,570 133,190 23.25 17.63
1999 174,077 131,613 22.73 17.18
Tỷ lệ dân số tham gia BHYT- Percentage of H. insured pop (%) 2000 181,359 136,056 23.36 17.51
2001 185,759 139,381 23.63 17.73
2002 178,385 132,284 22.43 16.63
2003 184,484 133,159 22.80 16.46
70
2004 188,906 140,650 23.20 17.27
60 2005 193,363 148,187 23.43 17.99
50 2006 197,684 148,946 23.73 17.88
2007 202,941 154,102 23.83 18.10
40
2008 221,695 166,362 25.72 19.30
30
2009 237,914 179,060 27.66 20.81
20 2010 252,747 195,953 29.07 22.54
10 2011 262,223 206,931 29.85 23.56
2012 271,915 212,787 30.63 23.97
0
2001 2003 2005 2007 2009 2011 2013 2013 285,565 227,364 31.83 25.34
Hoạt động Bảo hiểm y tế qua các năm
GIƯỜNG BỆNH CHO 10000 DÂN
HOẠT ĐỘNG BẢO HIỂM Y TẾ QUA CÁC NĂM 35
No. of beds per 10000 population

HEALTH INSURANCE ACTIVITIES BY YEARS 30


Tổng số chi cho KCB
Tổng số thu BHYT Total Tỷ lệ chi/thu BHYT % - 25
BHYT - Total of H.
Năm - Year revenue of H.insurance Of expenditure/ revenue
insurance expenditure 20
(Triệu -MillionVND) %
(Triệu -MillionVND)
15
2001 1,151,000 1,063,000 92.35
2003 2,027,000 1,524,000 75.19 10

2005 2,973,614 2,774,833 93.32 5

2007 6,284,000 8,124,000 129.28 0


1986

1990

1993

1994

1996

1997

1998

1999

2000

2001

2002

2003

2004

2005

2006

2007

2008

2009

2010

2011

2012

2013
2009 13,037,000 15,482,000 118.75
2011 29,266,623 25,330,650 86.55 Tæng sè - Total Gi­êng
Gi­êng quèc
quèc lËp
lËp -- Gov.
Gov. beds
beds

2013 44,131,798 37,774,720 85.60

44 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 45


C¬ së, gi­êng bÖnh ph©n theo tuyÕn 2013 c¬ së - gi­êng bÖnh ph©n theo lo¹i 2013
Health facilities & beds by level Health facilities & beds by category
C¬ së Gi­êng
Facilities beds Lo¹i c¬ së C¬ së Gi­êng - Beds
Tæng sè - Total 13,680 285,565 Sè l­îng - C¬ cÊu -
Khu vùc nhµ n­íc - Government section Categories Facilities No. of Percentage
1. Trung ­¬ng - Central level 46 26,756 beds (%)
1.1. BÖnh viÖn ®a khoa - General Hospitals 17 13,750 Tæng sè - Total 13,680 285,565 100.00
1.2. BÖnh viÖn chuyªn khoa - Special Hospitals 23 11,260
BÖnh viÖn - Hospitals 1,125 215,640 75.51
1.3. BÖnh viÖn y häc d©n téc- Tradictional Medicine Hosp 3 1,040
1.4. Bệnh viện da liễu - Leprosariums 3 706 Trong ®ã - Of which
1.5. Phßng kh¸m - Policlinics 0 0
BÖnh viÖn ®a khoa - General Hospitals 811 155,782 54.55
2. §Þa ph­¬ng - Local level 12,694 236,383
2.1. TuyÕn tØnh - Provincial level 447 110,549 BÖnh viÖn chuyªn khoa - Special Hospitals 176 41,912 14.68
2.1.1. BÖnh viÖn ®a khoa - General Hospitals 140 66,450 BÖnh viÖn Y häc d©n téc - Trad. med. Hospitals 55 8,260 2.89
2.1.2. BÖnh viÖn chuyªn khoa - Special Hospitals 153 30,652
BV §iÒu d­ìng, Phôc håi chøc n¨ng -
2.1.3. BÖnh viÖn y häc d©n téc - Tradictional Medicine Hospital 52 7,220 63 7,535 2.64
Sanatoriums, Rehabilitation
2.1.4. Bệnh viện da liễu - Leprosariums 17 1,445
Bệnh viện da liễu - Leprosariums 20 2,151 0.75
BV §iÒu d­ìng, Phôc håi chøc n¨ng - Sanatoriums,
2.1.5. 37 3,745
Rehabilitation
Phßng kh¸m ®a khoa khu vùc - Policlinics 591 7,066 2.47
2.1.6. Phßng kh¸m chuyªn khoa - Special clinics 48 1,037
2.2. TuyÕn huyÖn - District level 1,214 77,134 Phßng kh¸m chuyªn khoa - Special Clinics 48 1,037 0.36
2.2.1. BÖnh viÖn ®a khoa - General Hospitals 628 70,547 Nhµ hé sinh khu vùc - Maternity homes 12 216 0.08
2.2.2. Phßng kh¸m ®a khoa khu vực - ICPs 574 6,371
2.2.3. Nhµ hé sinh khu vùc - Maternity Homes 12 216 Tr¹m y tÕ - Health stations 11,743 48,700 17.05

2.3. TuyÕn x· - Communal level 11,033 48,700 Trong ®ã - Of which


2.3.1. Tr¹m y tÕ x· - Communal Health Stations 11,033 48,700
Tr¹m y tÕ x· - Communal Health stations 11,033 48,700 17.05
3. Y tÕ c¸c ngµnh - Other branches 785 12,925
3.1. BÖnh viÖn ®a khoa - General Hospitals 26 5,035 Tr¹m y tÕ c¸c ngµnh -
710 0 0.00
Health stations of other branches
3.1.1. Phßng kh¸m ®a khoa - Polyclinics 17 695
3.1.2. Khu ®iÒu d­ìng - Sanatoriums 26 3,790 Trung t©m y tÕ c¸c ngµnh - Other branch health
6 3,405 1.19
3.1.3. Trung t©m y tÕ - Health center 6 3,405
centres
3.1.4. Tr¹m y tÕ c¬ quan - Health Stations of other branches 710 BÖnh viÖn t­ nh©n vµ b¸n c«ng - Private hospital 155 9,501 3.34
BÖnh viÖn t­ nh©n vµ b¸n c«ng - Private hospital 155 9,501

46 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 47


c¬ së, gi­êng bÖnh tuyÕn tØnh 2013 c¬ së, gi­êng bÖnh tuyÕn tØnh 2013
Health facilities & beds at provincial level Health facilities & beds at provincial level

BÖnh viÖn BV Da liÔu §iÒu d­ìng C¬ së kh¸c BÖnh viÖn BV Da liÔu §iÒu d­ìng C¬ së kh¸c
tØnh & thµnh phè tØnh & thµnh phè
TT Provincial Hospital Leprosariums Sanatoriums Others facilities TT Provincial Hospital Leprosariums Sanatoriums Others facilities
No No
Cơ sở Giường Cơ sở Giường Cơ sở Giường Cơ sở Giường Cơ sở Giường Cơ sở Giường Cơ sở Giường Cơ sở Giường
Provinces & cities Facilities Beds Facilities Beds Facilities Beds Facilities Beds
Provinces & cities Facilities Beds Facilities Beds Facilities Beds Facilities Beds

Toàn quốc - Whole country 32 Đà Nẵng 6 2,060 1 70 1 70 1 -


346 105,012 17 1,445 37 3,745 48 1,037
33 Quảng Nam 7 1,715 1 30 - - 1 0
Đồng bằng sông Hồng 34 Quảng Ngãi 3 1,000 - - - - 1 25
93 23,692 5 490 9 1,025 6 195
Red river delta 35 Bình Định 7 2,070 - - 1 50 - -
1 Hà Nội 27 6,480 1 50 1 120 - - 36 Phú Yên 4 880 - - 1 110 1 15
2 Vĩnh Phúc 5 1,490 - - 1 150 - - 37 Khánh Hoà 5 1,740 1 100 1 200 1 2
3 Bắc Ninh 5 1,160 1 70 1 110 1 50 38 Ninh Thuận 4 800 - - 1 60 2 40
4 Quảng Ninh 8 2,615 - - 1 80 1 20 39 Bình Thuận 5 1,540 - - - - 3 85
5 Hải Dương 7 1,810 1 160 1 145 1 50 Tây Nguyên
6 Hải Phòng 8 2,920 - - 1 120 2 60 19 4,790 2 60 4 170 6 55
Central highlands
7 Hưng Yên 7 1,480 - - - - - - 40 Kon Tum 3 670 1 30 1 50 - -
8 Thái Bình 7 1,777 1 80 1 120 - - 41 Gia Lai 5 1,040 - - 1 40 - -
9 Hà Nam 5 890 1 130 - - - - 42 Đắk Lắk 6 1,540 1 30 - - 1 10
10 Nam Định 8 1,870 - - 1 80 0 0 43 Đăk Nông 1 330 - - - - 4 20
11 Ninh Bình 6 1,200 - - 1 100 1 15 44 Lâm Đồng 4 1,210 - - 2 80 1 25
Trung du và miền núi phía Đông Nam Bộ
Bắc - Northern midlands and 55 11,750 2 80 9 780 9 149 46 27,040 2 365 3 550 5 120
South east
mountain areas 45 Bình Phước 2 720 - - - - - -
12 Hà Giang 3 660 - - 1 80 - - 46 Tây Ninh 3 850 0 0 1 50 - -
13 Cao Bằng 3 550 - - - - - - 47 Bình Dương 2 1,150 - - 1 100 1 40
14 Bắc Kạn 1 320 - - - - - - 48 Đồng Nai 8 4,450 1 120 - - 2 60
15 Tuyên Quang 3 700 - - 2 150 - - 49 Bà Rịa Vũng Tàu 4 1,150 - - - - - -
16 Lao Cai 3 740 - - 1 55 1 50 50 Tp.Hồ Chí Minh 27 18,720 1 245 1 400 2 20
17 Yên Bái 6 920 0 0 - - 3 19 Đồng bằng sông Cửu Long
18 Thái Nguyên 7 1,810 1 30 1 90 - - 60 18,300 1 50 2 160 5 151
Mekong river delta
19 Lạng Sơn 3 730 - - 1 50 - - 51 Long An 6 1,780 - - - - - -
20 Bắc Giang 6 1,650 - - 1 150 0 0 52 Tiền Giang 8 1,780 - - - - - -
21 Phú Thọ 4 1,100 - - 1 105 - - 53 Bến Tre 5 1,960 - - - - - -
22 Điện Biên 5 690 - - - - 1 30 54 Trà Vinh 6 1,300 - - - - - -
23 Lai Châu 3 440 - - - - - - 55 Vĩnh Long 2 630 - - - - - -
24 Sơn La 5 810 1 50 1 100 4 50 56 Đồng Tháp 8 2,150 - - 1 100 - -
25 Hoà Bình 3 630 - - - - - - 57 An Giang 4 1,725 - - - - 2 -
Bắc Trung Bộ và duyên hải 58 Kiên Giang 2 1,660 - - - - - -
miền Trung - North central 73 19,440 5 400 10 1,060 17 367 59 Cần Thơ 9 1,365 1 50 - - - -
and central coastal areas 60 Hậu Giang 3 880 - - - - 1 21
26 Thanh Hoá 10 2,950 1 100 1 120 - - 61 Sóc Trăng 3 900 - - - - 2 130
27 Nghệ An 10 2,465 0 0 1 200 3 75 62 Bạc Liêu 1 800 - - - - - -
28 Hà Tĩnh 3 750 - - 1 100 1 100 63 Cà Mau 3 1,370 - - 1 60 - -
29 Quảng Bình 1 70 - - - - - -
30 Quảng Trị 2 700 - - 1 80 2 15
31 Thừa Thiên Huế 6 700 1 100 1 70 1 10

48 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 49


c¬ së, gi­êng bÖnh tuyÕn huyÖn x· 2013 c¬ së, gi­êng bÖnh tuyÕn huyÖn x· 2013
facilities & beds at district & communal level facilities & beds at district & communal level
BÖnh viÖn PK§KKV NHSKV Tr¹m y tÕ x· BÖnh viÖn PK§KKV NHSKV Tr¹m y tÕ x·
TT tØnh & thµnh phè tØnh & thµnh phè
Dis. Hospital P+ICP Maternity home C.H.C TT
Dis. Hospital P+ICP Maternity home C.H.C
Cơ sở Giường Cơ sở Giường Cơ sở Giường Cơ sở Giường
No. Provinces & cities Cơ sở Giường Cơ sở Giường Cơ sở Giường Cơ sở Giường
Facilities Beds Facilities Beds Facilities Beds Facilities Beds No. Provinces & cities
Facilities Beds Facilities Beds Facilities Beds Facilities Beds
Toàn quốc - Whole country 628 70,547 574 6,371 12 216 11,033 48,700 32 Đà Nẵng 7 1,060 0 0 0 0 56 392
Đồng bằng sông Hồng 33 Quảng Nam 16 1,206 10 62 0 0 244 1,080
112 14,715 87 455 5 67 2,460 10,866
Red river delta 34 Quảng Ngãi 14 1,430 4 70 0 0 182 48
1 Hà Nội 12 2,450 43 0 4 45 577 1,520 35 Bình Định 10 1,230 5 0 0 0 159 0
2 Vĩnh Phúc 9 980 8 0 0 0 137 1,370 36 Phú Yên 9 690 7 35 0 0 105 361
3 Bắc Ninh 7 770 0 0 0 0 126 630 37 Khánh Hoà 6 730 14 250 0 0 137 140
4 Quảng Ninh 10 1,225 10 140 0 0 186 552 38 Ninh Thuận 3 230 7 200 1 20 65 325
5 Hải Dương 12 1,675 6 75 1 22 265 1,060 39 Bình Thuận 8 1,000 10 300 0 0 127 635
6 Hải Phòng 16 2,015 2 20 0 0 224 1,120 Tây Nguyên
7 Hưng Yên 10 885 0 0 0 0 162 810 54 4,390 35 420 1 25 695 3,414
Central highlands
8 Thái Bình 12 1,680 0 0 0 0 286 852 40 Kon Tum 7 430 13 165 0 0 97 485
9 Hà Nam 6 620 2 20 0 0 116 859 41 Gia Lai 15 1,070 0 0 0 0 195 1,085
10 Nam Định 11 1,805 4 40 0 0 236 1,368
42 Đắk Lắk 14 1,750 0 0 0 0 184 920
11 Ninh Bình 7 610 12 160 0 0 145 725
43 Đăk Nông 8 465 0 0 0 0 71 289
Trung du và miền núi phía
Bắc - Northern midlands and 44 Lâm Đồng 10 675 22 255 1 25 148 635
134 12,708 201 1,807 0 0 2,529 10,682
Đông Nam Bộ
mountain areas 64 8,930 54 602 2 50 872 2,946
South east
12 Hà Giang 11 1,210 19 215 0 0 177 521
45 Bình Phước 10 1,610 4 40 1 30 111 555
13 Cao Bằng 13 883 19 112 0 0 199 611
46 Tây Ninh 9 760 0 0 0 0 95 485
14 Bắc Kạn 8 480 2 15 0 0 122 372
47 Bình Dương 6 700 11 148 1 20 91 455
15 Tuyên Quang 9 650 12 60 0 0 141 645
16 Lao Cai 8 770 36 420 0 0 164 820
48 Đồng Nai 8 1,315 9 130 0 0 171 855
17 Yên Bái 8 640 19 175 0 0 180 993 49 Bà Rịa Vũng Tàu 8 490 6 20 0 0 82 164
18 Thái Nguyên 9 1,005 0 0 0 0 181 905 50 Tp.Hồ Chí Minh 23 4,055 24 264 0 0 322 432
19 Lạng Sơn 10 875 25 145 0 0 226 678 Đồng bằng sông Cửu Long
110 12,713 96 1,550 1 15 1,571 7,992
20 Bắc Giang 9 1,330 0 0 0 0 230 1,150 Mekong river delta
21 Phú Thọ 12 1,650 4 0 0 0 277 1,385 51 Long An 11 1,010 7 170 0 0 190 732
22 Điện Biên 9 560 17 210 0 0 112 336 52 Tiền Giang 10 638 11 215 0 0 169 872
23 Lai Châu 8 540 15 150 0 0 108 406 53 Bến Tre 7 1,000 9 90 0 0 164 690
24 Sơn La 9 1,005 12 195 0 0 204 1,020 54 Trà Vinh 6 520 16 150 0 0 93 465
25 Hoà Bình 11 1,110 21 110 0 0 208 840 55 Vĩnh Long 7 760 6 70 0 0 105 599
Bắc Trung Bộ và duyên hải 56 Đồng Tháp 8 1,050 4 40 0 0 144 538
miền Trung - North central 154 17,091 101 1,537 3 59 2,906 12,800
57 An Giang 11 1,380 11 250 0 0 156 1,560
and central coastal areas
58 Kiên Giang 14 1,950 14 250 0 0 131 843
26 Thanh Hoá 26 3,260 0 0 0 0 637 3,185
27 Nghệ An 18 2,320 18 320 0 0 480 3,146 59 Cần Thơ 8 805 0 0 0 0 85 214
28 Hà Tĩnh 13 1,460 6 60 0 0 262 1,310 60 Hậu Giang 6 790 8 140 0 0 67 168
29 Quảng Bình 7 1,015 7 100 0 0 159 806 61 Sóc Trăng 8 960 1 30 0 0 109 581
30 Quảng Trị 8 750 5 40 1 24 141 859 62 Bạc Liêu 6 850 2 35 1 15 64 278
31 Thừa Thiên Huế 9 710 8 100 1 15 152 513 63 Cà Mau 8 1,000 7 110 0 0 94 452

50 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 51


BỆNH VIỆN TƯ NHÂN & BÁN CÔNG 2013 BỆNH VIỆN TƯ NHÂN & BÁN CÔNG 2013
PRIVATE HOSPITAL PRIVATE HOSPITAL

TT tØnh & thµnh phè Cơ së Gi­êng ®¨ng ký TT tØnh & thµnh phè Cơ së Gi­êng ®¨ng ký
No Provinces & cities Fac. Registed beds No Provinces & cities Fac. Registed beds
Toàn quốc - Whole country 155 9,501 32 Đà Nẵng 7 642
Đồng bằng sông Hồng 33 Quảng Nam 3 195
42 1,935
Red river delta 34 Quảng Ngãi 2 60
1 Hà Nội 29 1134 35 Bình Định 1 50
2 Vĩnh Phúc 1 100 36 Phú Yên
3 Bắc Ninh 2 198 37 Khánh Hoà 2 101
4 Quảng Ninh 38 Ninh Thuận
5 Hải Dương 1 100 39 Bình Thuận 2 71
6 Hải Phòng 4 128 Tây Nguyên
7 Hưng Yên 2 140 Central highlands 5 300
8 Thái Bình 2 90 40 Kon Tum
9 Hà Nam 41 Gia Lai 1 50
10 Nam Định 1 45 42 Đắk Lắk 3 150
11 Ninh Bình 43 Đăk Nông
Trung du và miền núi phía Bắc 44 Lâm Đồng 1 100
7 417
Northern midlands and mountain areas Đông Nam Bộ
South east 54 4126
12 Hà Giang
13 Cao Bằng 45 Bình Phước 1 200
14 Bắc Kạn 46 Tây Ninh 1 50
15 Tuyên Quang 47 Bình Dương 9 517
16 Lao Cai 48 Đồng Nai 5 303
17 Yên Bái 1 35 49 Bà Rịa Vũng Tàu
18 Thái Nguyên 4 251 50 Tp.Hồ Chí Minh 38 3056
19 Lạng Sơn Đồng bằng sông Cửu Long
Mekong river delta 17 1045
20 Bắc Giang 1 31
21 Phú Thọ 1 100 51 Long An 1 50
22 Điện Biên 52 Tiền Giang 1 31
23 Lai Châu 53 Bến Tre 1 50
24 Sơn La 54 Trà Vinh 1 31
25 Hoà Bình 55 Vĩnh Long
56 Đồng Tháp 2 150
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung - North
30 1678 57 An Giang 4 210
central and central coastal areas
26 Thanh Hoá 9 793 58 Kiên Giang 1 150
27 Nghệ An 9 419 59 Cần Thơ 3 233
28 Hà Tĩnh 1 51 60 Hậu Giang 1 40
29 Quảng Bình 61 Sóc Trăng
30 Quảng Trị 62 Bạc Liêu 1 50
31 Thừa Thiên Huế 63 Cà Mau 1 50
3 89
Nguồn số liệu: Côc Qu¶n lý kh¸m, ch÷a bệnh - Data souce: Medical service administration.
52 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 53
CÁN BỘ Y TẾ THEO CÁC NĂM - HEALTH PERSONNEL BY YEARS TÌNH HÌNH CÁN BỘ Y TẾ PHÂN THEO TUYẾN 2013
HEALTH PERSONNEL BY LEVEL
PHÂN LOẠI - CATEGORIES 2009 2010 2011 2012 2013
Tổng số - Total 364,876 382,404 402,887 ###### 424,237 Trong đó - Of which
PHÂN LOẠI CÁN BỘ Tổng số -
Bác sỹ (kể cả TS, PTS, Thạc sỹ) - 56,661 62,546 64,422 65,135 68,466 Trung Địa Các ngành
Categories Total
Medical doctors and higher ương phương khác - Other
Dược sỹ (kể cả TS, PTS) * - Pharmacists 15,176 15,150 16,875 17,360 19,083 Central Local branche
and higher
Thạc sỹ & Cử nhân YTCC - Bacherlor of 461 650 925 1,065 1,510 Tổng số - Total 424,237 40,308 360,174 23,755
public health and over
Tiến sỹ Y - Medical PhDs 1,326 850 321 155
Y sỹ - Assistant doctors 51,062 52,455 54,487 54,564 55,999
Điều dưỡng ĐH - Hight degree nurses 2,736 3,748 5,008 6,114 7,981 Thạc sỹ Y - Medical master sciences 6,485 2,296 3,827 362
KTV Y (ĐH và CĐ, TH) - Medical 13,850 14,221 15,185 15,711 17,043 Tiến sỹ Dược - Pharm. PhDs 254 239 12 3
technicians
Dược sỹ TH và KTV dược * - Assistant 38,136 43,090 48,598 43,090 44,328 Thạc sỹ Dược - Pharm. master sciences 449 234 205 10
pharmacists & 2nd degree pharm.
technicians Thạc sỹ YTCC - Master of public health 141 - 141 -
Điều dưỡng CĐ + TH - 2nd degree 64,901 70,359 76,787 80,312 83,369 Bác sỹ - Medical doctors 60,655 6,157 48,326 6,172
nurses
Hộ sinh ĐH, CĐ &TH - Uni. & 2nd degree 23,569 25,289 26,495 27,089 27,837
midwives Dược sỹ ĐH * - Pharmacists 18,380 822 14,116 3,442
Điều dưỡng SH - Elementary nurses 8,254 7,141 6,224 5,775 5,339 Cử nhân YTCC - Bacherlor of public
1,369 186 1,167 16
health
Hộ sinh SH - Elementary midwives 1,429 1,249 1,034 930 799
Lương y - Traditional medicine 269 264 219 237 229
Điều dưỡng ĐH - Hight degree nurses 7,981 1,055 6,811 115
practitioners KTV Y ĐH - Hight degree medical
2,774 511 2,106 157
Dược tá * - Elementary pharmacists 29,353 22,805 21,329 22,805 22,561 technicians
ĐH và sau ĐH khác - Other bachelor 15,551 16,544 18,206 19,816 21,752 Hộ sinh ĐH - Uni. degree midwives 1,348 69 1,262 17
degrees and over
Y sỹ - Assistant doctors 55,999 225 54,158 1,616
CĐ+ TH khác - Other 2nd degree level 9,766 11,785 12,844 13,414 14,294
KTV CĐ+TH Y - 2nd degree medical
Cán bộ khác - Others 33,702 35,108 34,258 33,731 33,647 14,269 1,796 11,206 1,267
technicians
Dược sĩ TH & KTV TH Dược *- Farm.
44,328 743 43,254 331
Y BÁC SĨ PHỤC VỤ DÂN - PHYSICIANS PER INHABITANTS BY YEARS Technician

PHÂN LOẠI - CATEGORIES 2009 2010 2011 2012 2013 Điều dưỡng CĐ+TH - 2nd degree nurses 83,369 7,868 71,140 4,361
Một bác sỹ phục vụ số dân 1,518 1,390 1,364 1,363 1,315 HS CĐ+TH - 2nd degree midwives 26,489 578 25,076 835
No. of inhabitants per doctor
Một y bác sỹ phục vụ số dân 799 745 739 742 723 Điều dưỡng SH - Elementary nurses 5,339 243 4,957 139
No. of inhabitants per doctor & Assistant
Số bác sỹ cho 10000 dân 6.59 7.20 7.33 7.34 7.61 Hộ sinh SH - Elementary midwives 799 - 785 14
No. of doctors per 10000 inhabitants Lương y - Traditional medicine
Số y bác sỹ cho 10000 dân 12.52 13.42 13.54 13.48 13.83 229 67 159 3
practitioners
No. of doctors & assistant doctors per
Số y tá cho 10000 dân 8.82 9.35 10.02 10.39 10.74 Dược tá *- Elementary pharmacists 22,561 26 22,509 26
No. of nurses per 10000 inhabitants
Sau ĐH khác - Master and ove r 478 - 471 7
Số dược sỹ ĐH cho 10000 dân 1.77 1.76 1.92 1.96 2.12
No. of pharmacists per 10000 inhabitants ĐH khác - Other bachelor degrees 21,274 5,739 15,117 418
* Bao gồm Dược tư nhân - Including Private pharmaceutical sector CĐ+TH khác - Other 2nd degree level 14,294 - 13,433 861
**XNV năm 2010 tính chung vào số KTV Y năm 2010
2nd degree medical technicians 2010 including Lab. Technicians 2010
Cán bộ khác - Others 33,647 10,604 19,615 3,428

54 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 55


56
LAO ĐỘNG TỈNH, HUYỆN, XÃ
HEALTH PERSONNEL BY PROVINCIAL, DISTRICT, COMMUNAL LEVEL

Trong đó - In which

TT - No.
personnel
Ph.d.
health

Dentist

Provinces, cities
sciences

and higher
Pharmacist

TỈNH, THÀNH PHỐ -


degree nurses
degree nurses

Pharm. master
DƯỢC SỸ ĐH -
Master and over
bachelor degree

master sciences
SAU ĐH KHÁC -

KTV Y ĐH - High

THẠC SỸ YTCC -
ĐH KHÁC - Other

degree technician

THẠC SỸ DƯỢC -
CỬ NHÂN YTCC -
Bacherlor of public

TS DƯỢC - Pharm.
HỘ SINH ĐH - High

TS Y - Medical Ph.d.

TỔNG SỐ LĐ - Total of health


THẠC SỸ Y - Medical
BÁC SỸ NHA KHOA -
Master of public health

BÁC SỸ - Med. doctor


Điều dưỡng ĐH - High

NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013


(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)

TỔNG SỐ - TOTAL 305147 321 3827 12 205 47718 608 3906 141 1167 6811 2106 1262 471 15117

TUYẾN XÃ - Communne level


70367 0 5 0 1 8090 23 79 2 132 183 3 126 0 103

TUYẾN HUYỆN - District level


104948 36 434 0 13 17392 260 1412 32 474 1942 587 561 49 5428

TUYẾN TỈNH - Provincial level


129832 285 3388 12 191 22236 325 2415 107 561 4686 1516 575 422 9586

Vùng đồng bằng sông


61,085 113 1,264 5 79 10,313 105 776 47 431 2,052 243 173 143 3,133
Hồng - Red river delta region

Tuyến xã - Comm. level 15,054 0 1 0 0 1,940 0 6 1 66 80 1 34 0 13

Tuyến huyện - Dist. level 19,358 10 140 0 6 3,485 44 262 6 179 584 69 81 23 1,111

Tuyến tỉnh - Prov. level 26,673 103 1,123 5 73 4,888 61 508 40 186 1,388 173 58 120 2,009

1 Hà Nội 16,892 65 526 5 54 2,594 28 126 1 175 374 76 18 55 806

Tuyến xã - Comm. level 4,069 0 0 0 0 504 0 0 0 19 1 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 5,084 3 61 0 6 814 10 54 0 67 70 24 5 7 280

Tuyến tỉnh - Prov. level 7,739 62 465 5 48 1,276 18 72 1 89 303 52 13 48 526

LAO ĐỘNG TỈNH, HUYỆN, XÃ


HEALTH PERSONNEL BY PROVINCIAL, DISTRICT, COMMUNAL LEVEL
Trong đó - In which
(tiếp theo-continued )
midwife

Provinces, cities
farmacist

midwives

technician
technician
pratictioner
2nd degree

TỈNH, THÀNH PHỐ -


Element nurse
KHÁC - Others

med. technician

Dental technician
2nd degree nurse
Điều dưỡng SH -

KTV NHA KHOA -


TH DƯỢC - Farm.
KTV SH Y - Element

Y SỸ - Assist. doctor
DƯỢC SỸ TH & KTV

KTV CĐ+TH Y - Med.


Điều dưỡng CĐ+TH -
CĐ+TH KHÁC - Other

DƯỢC TÁ - Elementry

HỘ SINH CĐ+TH - 2nd


HỘ SINH SH - Element
LƯƠNG Y - Trad. med.

(1) (2) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30)

TỔNG SỐ - TOTAL 54158 203 11003 19447 71140 25076 368 4589 785 159 1499 13433 19615

TUYẾN XÃ- Communne level


27591 0 239 6110 11102 10702 23 2251 563 74 554 1696 715

TUYẾN HUYỆN - District level


17899 87 4425 7045 23878 8179 190 1312 153 46 437 6144 6533

TUYẾN TỈNH - Provincial level


8668 116 6339 6292 36160 6195 155 1026 69 39 508 5593 12367
Vùng đồng bằng sông
Hồng - Red river delta 9423 34 2054 3152 16048 4,365 27 399 61 30 270 2267 4078
region
Tuyến xã - Comm. level 5742 0 49 1028 3132 1,981 0 255 48 20 103 408 146
Tuyến huyện - Dist. level 2549 10 797 1029 5027 1,358 18 100 11 8 73 901 1477
Tuyến tỉnh - Prov. level 1132 24 1208 1095 7889 1,026 9 44 2 2 94 958 2455

1 Hà Nội 2639 3 471 897 4695 1190 8 118 16 5 49 487 1411


Tuyến xã - Comm. level 1681 0 21 280 970 514 0 58 11 0 10 0 0
Tuyến huyện - Dist. level 659 1 154 315 1383 355 4 32 5 5 15 241 514
HEALTH STATISTICS YEARBOOK

Tuyến tỉnh - Prov. level 299 2 296 302 2342 321 4 28 0 0 24 246 897
57
58
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)

2 Vĩnh Phúc 4,112 0 63 0 2 735 4 62 3 9 139 14 11 11 170

Tuyến xã - Comm. level 1,025 0 0 0 0 148 0 0 0 1 0 0 1 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,196 0 7 0 0 199 0 17 0 3 27 1 2 0 56

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,891 0 56 0 2 388 4 45 3 5 112 13 8 11 114

3 Bắc Ninh 3,455 2 57 0 3 647 12 46 8 29 151 32 7 13 249

Tuyến xã - Comm. level 916 0 0 0 0 112 0 0 0 1 1 0 1 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,076 1 4 0 0 247 4 16 1 14 25 10 2 4 110

NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013


Tuyến tỉnh - Prov. level 1,463 1 53 0 3 288 8 30 7 14 125 22 4 9 139

4 Quảng Ninh 4,160 3 64 0 0 856 18 59 0 34 133 9 10 10 235

Tuyến xã - Comm. level 905 0 0 0 0 127 0 0 0 13 17 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,288 0 14 0 0 250 7 16 0 11 35 3 8 1 76

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,967 3 50 0 0 479 11 43 0 10 81 6 2 9 159

5 Hải Dương 6,333 4 94 0 5 925 5 168 10 49 186 33 25 5 291

Tuyến xã - Comm. level 1,350 0 0 0 0 195 0 6 1 15 15 1 7 0 2

Tuyến huyện - Dist. level 2,505 0 9 0 0 384 4 52 3 25 52 9 13 0 111

Tuyến tỉnh - Prov. level 2,478 4 85 0 5 346 1 110 6 9 119 23 5 5 178

6 Hải Phòng 6,684 27 197 0 4 1,106 14 90 18 45 334 36 40 10 378

Tuyến xã - Comm. level 1,367 0 1 0 0 168 0 0 0 6 17 0 14 9

Tuyến huyện - Dist. level 2,217 4 18 0 0 411 7 37 1 24 126 12 18 4 128

Tuyến tỉnh - Prov. level 3,100 23 178 0 4 527 7 53 17 15 191 24 8 6 241

(1) (2) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30)

2 Vĩnh Phúc 685 1 149 161 1126 230 1 59 18 2 29 134 294


Tuyến xã - Comm. level 374 0 0 59 196 82 0 50 18 0 13 14 69
Tuyến huyện - Dist. level 236 1 47 51 302 74 1 9 0 0 7 65 91
Tuyến tỉnh - Prov. level 75 0 102 51 628 74 0 0 0 2 9 55 134

3 Bắc Ninh 676 4 143 111 592 251 2 4 0 1 6 231 178


Tuyến xã - Comm. level 418 0 14 20 105 125 0 3 0 0 1 115 0
Tuyến huyện - Dist. level 132 1 57 40 200 73 2 1 0 1 0 50 81
Tuyến tỉnh - Prov. level 126 3 72 51 287 53 0 0 0 0 5 66 97

4 Quảng Ninh 644 11 137 129 1060 248 2 22 3 0 8 126 339


Tuyến xã - Comm. level 368 0 3 10 221 122 0 18 3 0 0 1 2
Tuyến huyện - Dist. level 207 1 62 52 291 75 2 3 0 0 3 75 96
Tuyến tỉnh - Prov. level 69 10 72 67 548 51 0 1 0 0 5 50 241

5 Hải Dương 1023 7 348 292 1738 580 0 19 1 4 22 220 279


Tuyến xã - Comm. level 515 0 6 14 297 237 0 1 0 3 14 21 0
Tuyến huyện - Dist. level 354 4 157 135 646 259 0 12 0 1 6 100 169
Tuyến tỉnh - Prov. level 154 3 185 143 795 84 0 6 1 0 2 99 110

6 Hải Phòng 607 2 235 230 1915 483 1 16 0 1 43 440 412


Tuyến xã - Comm. level 370 0 3 18 324 148 0 4 0 0 4 232 49
Tuyến huyện - Dist. level 204 1 97 119 610 168 0 10 0 1 15 107 95
HEALTH STATISTICS YEARBOOK

Tuyến tỉnh - Prov. level 33 1 135 93 981 167 1 2 0 0 24 101 268


59
60
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)

7 Hưng Yên 3,752 2 31 0 1 606 9 46 0 24 77 16 3 3 205

Tuyến xã - Comm. level 917 0 0 0 0 105 0 0 0 3 1 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,037 1 4 0 0 170 1 7 0 12 15 4 2 0 75

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,798 1 27 0 1 331 8 39 0 9 61 12 1 3 130

8 Thái Bình 5,089 2 90 0 1 1,081 6 59 0 15 140 13 22 1 244

Tuyến xã - Comm. level 1,551 0 0 0 0 208 0 0 0 1 0 3 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,703 0 9 0 0 460 4 32 0 8 79 2 12 1 87

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,835 2 81 0 1 413 2 27 0 7 60 11 7 0 157

9 Hà Nam 2,610 2 44 0 2 444 2 21 3 10 96 2 13 7 133

NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013


Tuyến xã - Comm. level 728 0 0 0 0 82 0 0 0 2 0 4 2

Tuyến huyện - Dist. level 741 0 5 0 0 128 2 2 0 4 19 0 1 1 42

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,141 2 39 0 2 234 0 19 3 6 75 2 8 6 89

10 Nam Định 4,552 3 60 0 3 758 7 54 4 18 272 7 13 4 178

Tuyến xã - Comm. level 1,422 0 0 0 0 190 0 0 0 3 19 0 3 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,570 1 5 0 0 285 5 17 1 5 105 2 9 2 76

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,560 2 55 0 3 283 2 37 3 10 148 5 1 2 102

11 Ninh Bình 3,446 3 38 0 4 561 0 45 0 23 150 5 11 24 244

Tuyến xã - Comm. level 804 0 0 0 0 101 0 0 5 6 0 1 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 941 0 4 0 0 137 0 12 0 6 31 2 9 3 70

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,701 3 34 0 4 323 0 33 0 12 113 3 1 21 174

Trung du và miền núi 51,237 11 446 0 21 8,217 34 635 4 152 1,220 94 152 40 1,964
phía Bắc - Northern
midlands and mountain areas
Tuyến xã - Comm. level 15,070 0 0 0 0 1,626 1 9 0 16 40 0 19 0 24

Tuyến huyện - Dist. level 18,887 0 52 0 1 3,135 11 223 1 59 406 18 77 4 687

Tuyến tỉnh - Prov. level 17,280 11 394 0 20 3,456 22 403 3 77 774 76 56 36 1,253

(1) (2) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30)

7 Hưng Yên 649 2 165 215 1018 330 1 7 9 0 9 156 168


Tuyến xã - Comm. level 345 0 2 91 196 156 0 2 3 0 0 0 13
Tuyến huyện - Dist. level 139 0 56 51 291 87 1 4 6 0 2 67 42
Tuyến tỉnh - Prov. level 165 2 107 73 531 87 0 1 0 0 7 89 113

8 Thái Bình 832 1 191 403 1043 396 6 24 6 0 17 166 330


Tuyến xã - Comm. level 717 0 0 232 136 212 15 6 5 3 13
Tuyến huyện - Dist. level 100 1 89 78 399 119 4 9 0 0 9 69 132
Tuyến tỉnh - Prov. level 15 0 102 93 508 65 2 0 0 0 3 94 185

9 Hà Nam 390 0 51 183 764 166 0 62 5 2 17 87 104


Tuyến xã - Comm. level 225 0 0 51 190 87 49 4 2 8 22 0
Tuyến huyện - Dist. level 114 0 19 56 221 42 0 10 0 0 4 31 40
Tuyến tỉnh - Prov. level 51 0 32 76 353 37 0 3 1 0 5 34 64

10 Nam Định 675 1 87 334 1186 334 4 66 3 0 32 121 328


Tuyến xã - Comm. level 400 0 0 189 335 208 0 53 3 0 19 0 0
Tuyến huyện - Dist. level 231 0 35 82 427 72 3 10 0 0 9 67 121
Tuyến tỉnh - Prov. level 44 1 52 63 424 54 1 3 0 0 4 54 207

11 Ninh Bình 603 2 77 197 911 157 2 2 0 15 38 99 235


Tuyến xã - Comm. level 329 0 0 64 162 90 2 15 29 0 0
Tuyến huyện - Dist. level 173 0 24 50 257 34 1 0 0 0 3 29 96
Tuyến tỉnh - Prov. level 101 2 53 83 492 33 1 0 0 0 6 70 139

Trung du và miền núi phía 12583 16 2130 3203 10851 3,919 20 940 172 7 256 2229 1921
Bắc - Northern midlands
and mountain areas
Tuyến xã - Comm. level 6646 0 55 952 2243 1,889 0 716 150 4 133 493 54
HEALTH STATISTICS YEARBOOK

Tuyến huyện - Dist. level 4167 10 1000 1251 4336 1,448 15 182 20 1 76 941 766
Tuyến tỉnh - Prov. level 1770 6 1075 1000 4272 582 5 42 2 2 47 795 1101
61
62
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)

12 Hà Giang 4,169 0 12 0 2 499 4 48 0 6 98 2 8 3 105

Tuyến xã - Comm. level 942 0 0 0 0 45 0 0 1 7 0 2 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 2,030 0 1 0 0 248 0 22 0 3 37 0 6 0 27

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,197 0 11 0 2 206 4 26 0 2 54 2 0 3 78

13 Cao Bằng 3,210 1 16 0 1 601 8 40 0 19 57 4 1 0 89

Tuyến xã - Comm. level 939 0 0 0 0 145 0 0 0 2 2 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,392 0 1 0 0 267 0 13 0 7 28 1 1 0 22

NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013


Tuyến tỉnh - Prov. level 879 1 15 0 1 189 8 27 0 10 27 3 0 0 67

14 Bắc Cạn 1,793 1 10 0 1 352 2 32 0 0 36 4 0 0 67

Tuyến xã - Comm. level 551 0 0 0 0 69 0 0 0 0 1 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 648 0 0 0 0 148 1 13 0 0 17 1 0 0 19

Tuyến tỉnh - Prov. level 594 1 10 0 1 135 1 19 0 0 18 3 0 0 48

15 Tuyên Quang 2,194 0 30 0 3 411 1 42 0 5 69 4 14 0 77

Tuyến xã - Comm. level 789 0 0 0 0 101 0 5 0 0 1 0 2 0

Tuyến huyện - Dist. level 661 0 5 0 0 154 1 10 0 2 22 1 6 0 19

Tuyến tỉnh - Prov. level 744 0 25 0 3 156 0 27 0 3 46 3 6 0 58

16 Lào Cai 3,680 0 43 0 1 493 1 41 0 12 85 5 34 1 122

Tuyến xã - Comm. level 972 0 0 0 0 31 0 0 0 1 3 0 6 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,521 0 4 0 0 217 1 15 0 5 42 2 18 1 39

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,187 0 39 0 1 245 0 26 0 6 40 3 10 0 83

(1) (2) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30)

12 Hà Giang 1423 0 144 221 782 371 6 101 9 0 10 184 131


Tuyến xã - Comm. level 452 0 5 35 146 174 62 8 1 0 4
Tuyến huyện - Dist. level 666 0 71 125 453 159 5 37 0 0 7 101 62
Tuyến tỉnh - Prov. level 305 0 68 61 183 38 1 2 1 0 2 83 65

13 Cao Bằng 781 1 163 145 663 366 1 37 10 0 18 106 82


Tuyến xã - Comm. level 393 0 5 9 137 193 0 31 10 0 12 0 0
Tuyến huyện - Dist. level 275 1 90 82 341 140 0 4 0 0 6 70 43
Tuyến tỉnh - Prov. level 113 0 68 54 185 33 1 2 0 0 0 36 39

14 Bắc Cạn 387 0 92 54 429 120 0 26 6 0 5 73 96


Tuyến xã - Comm. level 269 0 3 9 116 58 0 20 6 0 0 0 0
Tuyến huyện - Dist. level 90 0 39 28 153 41 0 5 0 0 1 45 47
Tuyến tỉnh - Prov. level 28 0 50 17 160 21 0 1 0 0 4 28 49

15 Tuyên Quang 721 0 93 72 319 133 2 5 1 0 6 59 127


Tuyến xã - Comm. level 526 0 1 0 90 53 1 8 1
Tuyến huyện - Dist. level 135 0 44 38 95 55 2 3 1 0 2 27 39
Tuyến tỉnh - Prov. level 60 0 48 34 134 25 0 1 0 0 4 24 87

16 Lào Cai 813 0 149 359 851 397 1 59 1 0 25 112 75


Tuyến xã - Comm. level 368 0 1 117 216 181 0 33 0 0 13 2 0
Tuyến huyện - Dist. level 356 0 70 133 343 162 1 16 1 0 9 51 35
HEALTH STATISTICS YEARBOOK

Tuyến tỉnh - Prov. level 89 0 78 109 292 54 0 10 0 0 3 59 40


63
64
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)

17 Yên Bái 3,408 0 22 0 1 572 1 52 1 20 96 7 11 2 175

Tuyến xã - Comm. level 969 0 0 0 0 104 0 2 0 4 5 0 3 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,120 0 3 0 0 195 1 19 0 9 36 2 6 0 53

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,319 0 19 0 1 273 0 31 1 7 55 5 2 2 122

18 Thái Nguyên 4,486 2 85 0 0 808 5 83 0 6 157 18 10 7 153

Tuyến xã - Comm. level 1,171 0 0 0 0 167 0 1 0 0 8 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,242 0 9 0 0 237 2 21 0 0 21 2 4 1 59

Tuyến tỉnh - Prov. level 2,073 2 76 0 0 404 3 61 0 6 128 16 6 6 94

NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013


19 Lạng Sơn 3,577 2 24 0 0 595 0 48 2 15 87 4 9 3 132

Tuyến xã - Comm. level 1,324 0 0 0 0 190 0 0 0 1 2 0 3

Tuyến huyện - Dist. level 1,125 0 2 0 0 187 0 16 0 7 28 0 4 0 52

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,128 2 22 0 0 218 0 32 2 7 57 4 5 3 77

20 Bắc Giang 5,658 1 57 0 1 1,041 12 72 0 23 162 10 9 2 293

Tuyến xã - Comm. level 1,845 0 0 0 0 223 1 0 1 2 0 16

Tuyến huyện - Dist. level 1,750 0 11 0 0 361 5 31 0 13 57 5 5 0 106

Tuyến tỉnh - Prov. level 2,063 1 46 0 1 457 6 41 0 9 103 5 4 2 171

21 Phú Thọ 4,929 3 61 0 1 986 0 51 0 0 82 22 7 12 259

Tuyến xã - Comm. level 1,403 0 0 0 0 248 0 0 0 0 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,963 0 8 0 0 346 0 19 0 0 21 1 1 1 123

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,563 3 53 0 1 392 0 32 0 0 61 21 6 11 136

22 Điện Biên 3,142 0 24 0 1 436 0 25 0 7 92 3 23 0 103

Tuyến xã - Comm. level 744 0 0 0 0 28 0 0 0 1 3 0 3 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,263 0 0 0 0 217 0 7 0 1 30 0 13 0 27

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,135 0 24 0 1 191 0 18 0 5 59 3 7 0 76

(1) (2) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30)

17 Yên Bái 689 2 156 246 660 380 0 93 0 1 15 91 115


Tuyến xã - Comm. level 354 0 10 76 113 214 0 79 0 0 4 1 0
Tuyến huyện - Dist. level 225 1 66 84 223 115 0 6 0 0 6 36 34
Tuyến tỉnh - Prov. level 110 1 80 86 324 51 0 8 0 1 5 54 81

18 Thái Nguyên 695 4 218 222 1465 209 4 7 5 0 9 161 153


Tuyến xã - Comm. level 591 0 0 46 265 80 0 2 5 0 1 0 5
Tuyến huyện - Dist. level 61 1 69 84 460 71 2 5 0 0 4 75 54
Tuyến tỉnh - Prov. level 43 3 149 92 740 58 2 0 0 0 4 86 94

19 Lạng Sơn 726 3 167 165 765 373 0 81 21 0 8 236 111


Tuyến xã - Comm. level 493 0 11 29 177 220 58 7 2 120 11
Tuyến huyện - Dist. level 156 3 80 71 271 105 0 21 14 0 4 66 38
Tuyến tỉnh - Prov. level 77 0 76 65 317 48 0 2 0 0 2 50 62

20 Bắc Giang 1157 5 278 335 1236 305 0 42 1 1 18 358 239


Tuyến xã - Comm. level 826 0 7 163 299 126 24 1 1 155 0
Tuyến huyện - Dist. level 227 4 133 83 410 108 0 18 0 0 8 116 49
Tuyến tỉnh - Prov. level 104 1 138 89 527 71 0 0 0 1 9 87 190

21 Phú Thọ 1228 0 183 435 1089 272 6 66 9 5 30 56 66


Tuyến xã - Comm. level 647 0 1 251 83 95 0 43 9 4 22 0 0
Tuyến huyện - Dist. level 464 0 106 111 534 136 5 16 0 1 3 33 34
Tuyến tỉnh - Prov. level 117 0 76 73 472 41 1 7 0 0 5 23 32

22 Điện Biên 975 0 141 197 420 230 0 81 4 0 44 165 171


Tuyến xã - Comm. level 440 0 7 14 39 102 0 67 0 0 27 13 0
Tuyến huyện - Dist. level
HEALTH STATISTICS YEARBOOK

352 0 61 102 169 89 0 13 3 0 11 84 84


Tuyến tỉnh - Prov. level 183 0 73 81 212 39 0 1 1 0 6 68 87
65
66
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)

23 Lai Châu 3,204 0 2 0 0 293 0 24 1 17 77 0 0 0 77

Tuyến xã - Comm. level 693 0 0 8 0 0 0 2 4 0 0 4

Tuyến huyện - Dist. level 1,381 0 0 0 0 134 0 9 1 3 27 0 0 0 17

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,130 0 2 0 0 151 0 15 0 12 46 0 0 0 56

24 Sơn La 4,088 0 36 0 3 611 0 52 0 13 60 8 21 2 156

Tuyến xã - Comm. level 1,314 0 0 0 0 132 0 1 0 0 2 0 3 0 1

Tuyến huyện - Dist. level 1,542 0 6 0 0 258 0 20 0 7 25 1 12 0 60

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,232 0 30 0 3 221 0 31 0 6 33 7 6 2 95

25 Hòa Bình 3,699 1 24 0 6 519 0 25 0 9 62 3 5 8 156

NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013


Tuyến xã - Comm. level 1,414 0 0 0 0 135 0 0 0 3 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,249 0 2 0 1 166 0 8 0 2 15 2 1 1 64

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,036 1 22 0 5 218 0 17 0 4 47 1 4 7 92

Bắc Trung Bộ và duyên


hải miền Trung 65,288 41 903 0 28 9,845 109 715 22 203 1,325 643 309 97 3,477
North central and central
coastal areas
Tuyến xã - Comm. level 16,288 0 1 0 0 1,946 1 10 0 15 39 1 32 0 19

Tuyến huyện - Dist. level 24,547 1 133 0 1 3,887 41 256 3 98 433 250 167 9 1,321

Tuyến tỉnh - Prov. level 24,453 40 769 0 27 4,012 67 449 19 90 853 392 110 88 2,137

26 Thanh Hóa 9,627 3 139 0 1 1,874 12 86 1 30 255 33 11 9 475

Tuyến xã - Comm. level 2,914 0 0 0 0 460 0 0 0 4 10 0 3 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 3,944 0 27 0 0 821 4 37 0 17 89 9 7 1 253

Tuyến tỉnh - Prov. level 2,769 3 112 0 1 593 8 49 1 9 156 24 1 8 222

27 Nghệ An 8,884 3 108 0 6 1,419 14 67 0 15 116 25 15 22 321

Tuyến xã - Comm. level 2,630 0 0 0 0 277 0 0 0 3 3 0 3 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 3,382 0 15 0 0 608 9 26 0 7 53 7 10 0 129

Tuyến tỉnh - Prov. level 2,872 3 93 0 6 534 5 41 0 5 60 18 2 22 192

(1) (2) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30)

23 Lai Châu 954 0 92 256 628 210 0 68 1 0 13 251 240


Tuyến xã - Comm. level 285 0 0 55 115 70 0 55 1 0 8 71 15
Tuyến huyện - Dist. level 449 0 40 115 289 95 0 13 0 0 4 82 103
Tuyến tỉnh - Prov. level 220 0 52 86 224 45 0 0 0 0 1 98 122

24 Sơn La 985 1 152 221 772 307 0 171 63 0 17 196 241


Tuyến xã - Comm. level 434 0 1 49 238 178 0 143 62 0 11 58 1
Tuyến huyện - Dist. level 355 0 82 99 292 101 0 20 1 0 5 82 116
Tuyến tỉnh - Prov. level 196 1 69 73 242 28 0 8 0 0 1 56 124

25 Hòa Bình 1049 0 102 275 772 246 0 103 41 0 38 181 74


Tuyến xã - Comm. level 568 0 3 99 209 145 0 98 41 0 31 65 17
Tuyến huyện - Dist. level 356 0 49 96 303 71 0 5 0 0 6 73 28
Tuyến tỉnh - Prov. level 125 0 50 80 260 30 0 0 0 0 1 43 29

Bắc Trung Bộ và duyên


hải miền Trung 11969 42 2879 3602 14350 6,124 87 972 222 53 364 2645 4262
North central and central
coastal areas
Tuyến xã - Comm. level 6216 0 58 1103 2601 3,037 8 534 181 19 154 207 106
Tuyến huyện - Dist. level 4077 18 1321 1380 5365 1,982 57 302 30 13 100 1468 1834
Tuyến tỉnh - Prov. level 1676 24 1500 1119 6384 1,105 22 136 11 21 110 970 2322

26 Thanh Hóa 2790 7 285 358 1913 541 13 52 3 1 26 246 463


Tuyến xã - Comm. level 1704 0 3 15 318 311 0 18 1 0 1 0 66
Tuyến huyện - Dist. level 874 6 150 198 860 171 12 33 2 1 14 160 198
Tuyến tỉnh - Prov. level 212 1 132 145 735 59 1 1 0 0 11 86 199

27 Nghệ An 1501 9 293 564 2670 888 17 171 27 10 18 198 387


Tuyến xã - Comm. level 801 0 3 213 698 460 4 129 27 3 6 0 0
HEALTH STATISTICS YEARBOOK

Tuyến huyện - Dist. level 558 3 177 206 947 290 11 30 0 6 3 101 186
Tuyến tỉnh - Prov. level 142 6 113 145 1025 138 2 12 0 1 9 97 201
67
68
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)

28 Hà Tĩnh 5,020 5 56 0 1 734 0 45 0 25 43 18 0 0 233

Tuyến xã - Comm. level 1,417 0 0 0 0 174 0 0 0 0 2 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 2,140 0 12 0 0 335 0 21 0 10 19 11 0 0 102

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,463 5 44 0 1 225 0 24 0 15 22 7 0 0 131

29 Quảng Bình 2,779 0 13 0 0 437 3 44 1 21 43 20 28 2 208

Tuyến xã - Comm. level 813 0 0 0 0 146 0 0 0 3 0 3 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,510 0 10 0 0 217 1 27 1 11 32 12 20 0 102

Tuyến tỉnh - Prov. level 456 0 3 0 0 74 2 17 0 10 8 8 5 2 106

NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013


Quảng Trị 2,810 1 34 0 1 422 0 43 7 21 62 55 37 3 188
30
Tuyến xã - Comm. level 844 0 0 0 0 104 0 2 0 0 3 0 7 11

Tuyến huyện - Dist. level 1,002 0 3 0 0 157 0 17 0 11 27 25 15 1 74

Tuyến tỉnh - Prov. level 964 1 31 0 1 161 0 24 7 10 32 30 15 2 103

31 T.Thiên Huế 3,390 4 70 0 2 531 1 69 0 28 98 46 38 7 258

Tuyến xã - Comm. level 965 0 1 0 0 148 0 1 0 0 0 0 5 0 1

Tuyến huyện - Dist. level 1,347 0 16 0 0 208 1 24 0 17 54 22 31 2 99

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,078 4 53 0 2 175 0 44 0 11 44 24 2 5 158

32 TP Đà Nẵng 4,384 9 142 0 3 681 20 53 2 12 118 64 17 7 296

Tuyến xã - Comm. level 356 0 0 0 0 20 1 0 0 0 0 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,273 0 12 0 1 199 6 10 0 2 15 16 6 0 71

Tuyến tỉnh - Prov. level 2,755 9 130 0 2 462 13 43 2 10 103 48 11 7 225

33 Quảng Nam 5,289 4 74 0 4 610 2 58 1 19 76 66 33 9 305

Tuyến xã - Comm. level 1,276 0 0 0 0 59 0 0 0 4 1 0 3 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 2,066 1 16 0 0 296 1 20 0 8 14 20 15 1 127

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,947 3 58 0 4 255 1 38 1 7 61 46 15 8 178

(1) (2) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30)

28 Hà Tĩnh 1123 0 157 237 1066 440 18 89 32 10 38 185 465


Tuyến xã - Comm. level 429 0 1 62 358 273 76 32 1 8 0 1
Tuyến huyện - Dist. level 484 0 96 105 410 115 17 10 0 4 14 115 260
Tuyến tỉnh - Prov. level 210 0 60 70 298 52 1 3 0 5 16 70 204

29 Quảng Bình 385 8 90 232 541 310 1 22 0 1 7 87 275


Tuyến xã - Comm. level 183 0 1 133 150 185 0 6 0 1 2 0 0
Tuyến huyện - Dist. level 180 2 76 61 367 116 1 16 0 0 4 55 199
Tuyến tỉnh - Prov. level 22 6 13 38 24 9 0 0 0 0 1 32 76

30 Quảng Trị 338 0 120 127 511 383 1 48 18 1 10 156 223


Tuyến xã - Comm. level 186 0 2 39 127 253 17 17 1 5 43 27
Tuyến huyện - Dist. level 100 0 65 50 175 93 0 14 0 0 1 57 117
Tuyến tỉnh - Prov. level 52 0 53 38 209 37 1 17 1 0 4 56 79

31 T.Thiên Huế 479 0 129 178 468 381 0 73 17 0 8 220 285


Tuyến xã - Comm. level 291 0 1 62 52 191 0 53 15 0 3 135 6
Tuyến huyện - Dist. level 118 0 67 61 255 163 0 18 2 0 3 46 140
Tuyến tỉnh - Prov. level 70 0 61 55 161 27 0 2 0 0 2 39 139

32 TP Đà Nẵng 386 0 312 216 1109 399 1 14 2 1 10 134 376


Tuyến xã - Comm. level 133 0 13 35 68 76 0 6 1 0 3 0 0
Tuyến huyện - Dist. level 171 0 118 81 313 113 1 5 1 0 1 52 79
Tuyến tỉnh - Prov. level 82 0 181 100 728 210 0 3 0 1 6 82 297

33 Quảng Nam 1160 1 239 348 810 495 10 133 38 5 34 307 448
Tuyến xã - Comm. level 668 0 2 99 83 232 3 72 31 3 16 0 0
Tuyến huyện - Dist. level
HEALTH STATISTICS YEARBOOK

343 0 97 140 303 159 5 48 4 1 13 231 203


Tuyến tỉnh - Prov. level 149 1 140 109 424 104 2 13 3 1 5 76 245
69
70
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)

34 Quảng Ngãi 3,776 1 45 0 1 574 8 56 6 7 90 66 33 4 233

Tuyến xã - Comm. level 1,127 0 0 0 0 168 0 0 0 2 11 0 1 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,560 0 0 0 0 210 4 24 1 5 35 33 21 0 97

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,089 1 45 0 1 196 4 32 5 0 44 33 11 4 136

35 Bình Định 5,086 2 75 0 2 723 11 44 0 4 187 108 39 11 223

Tuyến xã - Comm. level 1,097 0 0 0 0 142 0 0 0 0 2 0 3 0 6

Tuyến huyện - Dist. level 1,620 0 9 0 0 247 3 11 0 3 43 54 18 2 40

Tuyến tỉnh - Prov. level 2,369 2 66 0 2 334 8 33 0 1 142 54 18 9 177

NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013


36 Phú Yên 2,958 0 28 0 1 408 4 33 0 2 51 18 16 3 180

Tuyến xã - Comm. level 695 0 0 0 0 73 0 0 0 0 1 0 1 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,011 0 5 0 0 141 0 11 0 1 22 5 5 0 76

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,252 0 23 0 1 194 4 22 0 1 28 13 10 3 104

37 Khánh Hoà 4,324 7 75 0 4 522 14 31 2 11 97 48 18 12 223

Tuyến xã - Comm. level 871 0 0 0 0 64 0 0 0 2 2 0 1 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,289 0 3 0 0 133 3 5 0 3 11 13 9 1 44

Tuyến tỉnh - Prov. level 2,164 7 72 0 4 325 11 26 2 6 84 35 8 11 179

38 Ninh Thuận 2,463 1 19 0 0 328 9 45 0 7 24 31 3 0 127

Tuyến xã - Comm. level 463 0 0 0 0 29 0 5 0 0 1 1 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 691 0 0 0 0 102 5 10 0 3 1 7 1 0 27

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,309 1 19 0 0 197 4 30 0 4 22 23 2 0 100

39 Bình Thuận 4,498 1 25 0 2 582 11 41 2 1 65 45 21 8 207

Tuyến xã - Comm. level 820 0 0 0 0 82 0 2 0 0 0 0 2 0 1

Tuyến huyện - Dist. level 1,712 0 5 0 0 213 4 13 1 0 18 16 9 1 80

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,966 1 20 0 2 287 7 26 1 1 47 29 10 7 126

(1) (2) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30)

34 Quảng Ngãi 735 0 108 165 780 569 1 20 6 0 7 173 88


Tuyến xã - Comm. level 427 0 0 39 139 321 12 3 3 0 1
Tuyến huyện - Dist. level 256 0 64 80 350 201 0 8 3 0 3 133 32
Tuyến tỉnh - Prov. level 52 0 44 46 291 47 1 0 0 0 1 40 55

35 Bình Định 670 5 583 258 1452 376 0 53 3 7 20 182 48


Tuyến xã - Comm. level 356 0 16 101 246 148 0 34 3 4 5 27 4
Tuyến huyện - Dist. level 235 3 211 67 425 129 0 10 0 0 7 91 12
Tuyến tỉnh - Prov. level 79 2 356 90 781 99 0 9 0 3 8 64 32

36 Phú Yên 426 2 155 142 570 351 6 64 11 4 76 105 302


Tuyến xã - Comm. level 212 0 3 31 102 177 0 30 9 2 54 0 0
Tuyến huyện - Dist. level 146 0 66 55 162 112 4 33 2 1 12 47 105
Tuyến tỉnh - Prov. level 68 2 86 56 306 62 2 1 0 1 10 58 197

37 Khánh Hoà 654 5 221 284 963 429 12 120 21 2 44 211 294
Tuyến xã - Comm. level 320 0 13 115 95 188 1 41 12 17 0 0
Tuyến huyện - Dist. level 186 2 61 89 257 145 3 40 8 0 10 154 109
Tuyến tỉnh - Prov. level 148 3 147 80 611 96 8 39 1 2 17 57 185

38 Ninh Thuận 438 0 91 143 505 193 4 54 23 9 42 154 213


Tuyến xã - Comm. level 171 0 0 48 59 87 17 18 4 23 0 0
Tuyến huyện - Dist. level 123 0 30 50 151 51 2 15 5 0 8 62 38
Tuyến tỉnh - Prov. level 144 0 61 45 295 55 2 22 0 5 11 92 175

39 Bình Thuận 884 5 96 350 992 369 3 59 21 2 24 287 395


Tuyến xã - Comm. level 335 0 0 111 106 135 0 23 12 0 8 2 1
Tuyến huyện - Dist. level
HEALTH STATISTICS YEARBOOK

303 2 43 137 390 124 1 22 3 0 7 164 156


Tuyến tỉnh - Prov. level 246 3 53 102 496 110 2 14 6 2 9 121 238
71
72
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)

Tây Nguyên 18,382 27 125 0 3 2,869 17 237 6 51 390 183 54 26 816


Central highlands
Tuyến xã - Comm. level 4,769 0 0 0 0 596 1 14 0 10 16 0 0 0 4

Tuyến huyện - Dist. level 7,275 23 15 0 0 1,150 8 98 2 22 169 76 38 1 352

Tuyến tỉnh - Prov. level 6,338 4 110 0 3 1,123 8 125 4 19 205 107 16 25 460

40 Kon Tum 2,463 0 12 0 0 409 1 24 0 8 38 19 5 0 110

Tuyến xã - Comm. level 533 0 0 0 0 86 0 0 0 0 1 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 884 0 0 0 0 126 0 8 0 2 13 6 2 0 29

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,046 0 12 0 0 197 1 16 0 6 24 13 3 0 81

NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013


41 Gia Lai 4,270 1 30 0 0 616 11 92 0 18 75 77 12 3 183

Tuyến xã - Comm. level 1,267 0 0 0 0 133 0 7 0 3 5 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,487 0 4 0 0 211 4 31 0 7 24 27 9 0 91

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,516 1 26 0 0 272 7 54 0 8 46 50 3 3 92

42 Đăk Lăk 5,610 0 38 0 0 976 0 36 3 12 161 39 5 12 229

Tuyến xã - Comm. level 1,598 0 0 0 0 214 0 0 0 3 1 0 0 0 4

Tuyến huyện - Dist. level 2,249 0 4 0 0 406 0 7 0 6 76 21 3 1 101

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,763 0 34 0 0 356 0 29 3 3 84 18 2 11 124

43 Đăk Nông 1,671 0 7 0 0 222 0 50 3 8 41 14 8 0 57

Tuyến xã - Comm. level 484 0 0 0 0 47 0 7 0 4 8 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 980 0 3 0 0 153 0 38 2 4 30 11 3 0 39

Tuyến tỉnh - Prov. level 207 0 4 0 0 22 0 5 1 0 3 3 5 0 18

Lâm Đồng 4,368 26 38 0 3 646 5 35 0 5 75 34 24 11 237


44
Tuyến xã - Comm. level 887 0 0 0 0 116 1 0 0 0 1 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,675 23 4 0 0 254 4 14 0 3 26 11 21 0 92

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,806 3 34 0 3 276 0 21 0 2 48 23 3 11 145

(1) (2) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30)

Tây Nguyên 2876 13 660 1110 4099 1,838 26 505 95 12 110 983 1251
Central highlands
Tuyến xã - Comm. level 1322 0 28 426 1009 867 3 278 64 1 33 66 31
Tuyến huyện - Dist. level 919 9 338 416 1609 653 13 111 15 8 37 610 583
Tuyến tỉnh - Prov. level 635 4 294 268 1481 318 10 116 16 3 40 307 637

40 Kon Tum 329 0 115 185 567 192 5 90 30 2 37 154 131


Tuyến xã - Comm. level 134 0 1 53 96 65 0 53 22 0 22 0 0
Tuyến huyện - Dist. level 145 0 48 78 173 70 4 14 6 2 9 88 61
Tuyến tỉnh - Prov. level 50 0 66 54 298 57 1 23 2 0 6 66 70

41 Gia Lai 689 1 162 250 895 494 13 242 21 2 15 135 233
Tuyến xã - Comm. level 364 0 7 89 256 240 1 130 13 0 2 1 16
Tuyến huyện - Dist. level 205 0 71 96 306 157 6 55 5 1 4 79 94
Tuyến tỉnh - Prov. level 120 1 84 65 333 97 6 57 3 1 9 55 123

42 Đăk Lăk 804 10 225 359 1302 460 7 85 32 7 38 327 443


Tuyến xã - Comm. level 393 0 20 191 382 242 2 47 18 1 7 60 13
Tuyến huyện - Dist. level 247 9 120 108 551 161 2 17 3 4 16 176 210
Tuyến tỉnh - Prov. level 164 1 85 60 369 57 3 21 11 2 15 91 220

43 Đăk Nông 276 0 57 84 394 183 0 18 2 0 3 94 150


Tuyến xã - Comm. level 145 0 0 52 115 84 14 2 1 5 0
Tuyến huyện - Dist. level 108 0 49 28 267 89 0 4 0 0 2 74 76
Tuyến tỉnh - Prov. level 23 0 8 4 12 10 0 0 0 0 0 15 74

Lâm Đồng
44 778 2 101 232 941 509 1 70 10 1 17 273 294
Tuyến xã - Comm. level 286 0 0 41 160 236 0 34 9 0 1 0 2
HEALTH STATISTICS YEARBOOK

Tuyến huyện - Dist. level 214 0 50 106 312 176 1 21 1 1 6 193 142
Tuyến tỉnh - Prov. level 278 2 51 85 469 97 0 15 0 0 10 80 150
73
74
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)

Đông Nam Bộ 51,147 108 806 7 43 7,579 200 653 47 151 973 647 271 100 2,838
South east
Tuyến xã - Comm. level 6,508 0 3 0 1 640 12 28 1 4 3 0 11 0 8

Tuyến huyện - Dist. level 13,527 1 64 0 4 2,190 95 251 19 56 100 98 68 5 899

Tuyến tỉnh - Prov. level 31,112 107 739 7 38 4,749 93 374 27 91 870 549 192 95 1,931

45 Bình Phước 3,147 0 11 0 1 363 3 38 0 4 32 11 20 3 176

Tuyến xã - Comm. level 697 0 0 0 0 61 0 1 0 0 0 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,390 0 0 0 0 159 0 17 0 2 16 8 10 0 85

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,060 0 11 0 1 143 3 20 0 2 16 3 10 3 91

NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013


46 Tây Ninh 2,921 0 14 3 1 372 11 129 5 16 22 19 16 3 145

Tuyến xã - Comm. level 751 0 0 0 0 69 0 24 0 0 1 0 1 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,150 0 2 0 0 173 5 80 0 4 9 5 9 0 55

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,020 0 12 3 1 130 6 25 5 12 12 14 6 3 90

47 Bình Dương 4,240 2 23 0 4 661 4 94 0 16 52 38 33 7 209

Tuyến xã - Comm. level 816 0 0 0 0 97 0 3 0 0 0 0 3 0 2

Tuyến huyện - Dist. level 1,859 0 4 0 0 276 0 37 0 3 10 8 16 0 85

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,565 2 19 0 4 288 4 54 0 13 42 30 14 7 122

48 Đồng Nai 7,933 3 35 0 6 1,141 24 85 0 27 101 54 25 10 406

Tuyến xã - Comm. level 1,498 0 0 0 0 123 0 0 0 0 0 0 3 0 6

Tuyến huyện - Dist. level 1,874 0 2 0 0 268 2 20 0 8 9 6 9 0 102

Tuyến tỉnh - Prov. level 4,561 3 33 0 6 750 22 65 0 19 92 48 13 10 298

49 B.Rịa - V.Tàu 2,917 1 16 0 0 430 12 41 29 4 18 5 6 0 102

Tuyến xã - Comm. level 631 0 0 0 0 29 1 0 0 1 0 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 794 0 3 0 0 164 3 12 16 1 2 0 1 0 26

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,492 1 13 0 0 237 8 29 13 2 16 5 5 0 76

(1) (2) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30)

Đông Nam Bộ 5656 53 1776 2970 13472 3,927 131 953 93 26 300 2469 4898
South east
Tuyến xã - Comm. level 2288 0 14 740 1040 1,038 9 223 50 11 85 148 151
Tuyến huyện - Dist. level 2249 21 345 1057 2937 980 54 285 20 9 75 781 864
Tuyến tỉnh - Prov. level 1119 32 1417 1173 9495 1,909 68 445 23 6 140 1540 3883

45 Bình Phước 683 1 68 299 592 382 8 36 4 3 4 201 204


Tuyến xã - Comm. level 291 0 1 97 62 159 14 3 1 0 7
Tuyến huyện - Dist. level 287 1 27 125 265 149 5 17 1 3 2 123 88
Tuyến tỉnh - Prov. level 105 0 40 77 265 74 3 5 0 0 1 78 109

46 Tây Ninh 650 3 43 261 582 260 5 81 4 7 23 150 96


Tuyến xã - Comm. level 235 0 0 89 118 116 0 36 0 4 8 50 0
Tuyến huyện - Dist. level 259 1 20 106 200 92 4 36 4 3 4 58 21
Tuyến tỉnh - Prov. level 156 2 23 66 264 52 1 9 0 0 11 42 75

47 Bình Dương 1105 0 105 359 681 449 8 64 10 0 13 129 174


Tuyến xã - Comm. level 378 0 1 104 42 127 2 21 4 2 9 21
Tuyến huyện - Dist. level 592 0 36 170 240 219 5 38 4 0 5 61 50
Tuyến tỉnh - Prov. level 135 0 68 85 399 103 1 5 2 0 6 59 103

48 Đồng Nai 1032 4 249 546 2238 691 9 87 21 5 47 502 585


Tuyến xã - Comm. level 544 0 3 196 251 221 0 17 15 3 31 72 13
Tuyến huyện - Dist. level 289 1 57 152 454 158 4 9 2 1 3 158 160
Tuyến tỉnh - Prov. level 199 3 189 198 1533 312 5 61 4 1 13 272 412

49 B.Rịa - V.Tàu 412 3 104 145 747 286 0 6 1 4 0 157 388


Tuyến xã - Comm. level 210 0 1 36 141 129 0 6 1 3 0 14 59
HEALTH STATISTICS YEARBOOK

Tuyến huyện - Dist. level 118 3 23 45 194 73 0 0 0 0 0 60 50


Tuyến tỉnh - Prov. level 84 0 80 64 412 84 0 0 0 1 0 83 279
75
76
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)

50 Tp. Hồ Chí Minh 29,989 102 707 4 31 4,612 146 266 13 84 748 520 171 77 1,800

Tuyến xã - Comm. level 2,115 0 3 0 1 261 11 0 1 3 2 0 4 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 6,460 1 53 0 4 1,150 85 85 3 38 54 71 23 5 546

Tuyến tỉnh - Prov. level 21,414 101 651 4 26 3,201 50 181 9 43 692 449 144 72 1,254

Đồng bằng sông Cửu


58,008 21 283 0 31 8,895 143 890 15 179 851 296 303 65 2,889
Long
Mekong river delta
Tuyến xã - Comm. level 12,678 0 0 0 0 1,342 8 12 0 21 5 1 30 0 35

Tuyến huyện - Dist. level 21,354 1 30 0 1 3,545 61 322 1 60 250 76 130 7 1,058

NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013


Tuyến tỉnh - Prov. level 23,976 20 253 0 30 4,008 74 556 14 98 596 219 143 58 1,796

51 Long An 5,263 2 33 0 0 740 18 44 0 14 63 27 65 8 266

Tuyến xã - Comm. level 1,362 0 0 0 0 154 8 0 0 1 0 0 5 0 5

Tuyến huyện - Dist. level 1,819 1 4 0 0 289 5 12 0 5 14 6 31 0 116

Tuyến tỉnh - Prov. level 2,082 1 29 0 0 297 5 32 0 8 49 21 29 8 145

52 Tiền Giang 5,240 4 38 0 2 782 15 69 0 5 79 37 21 8 265

Tuyến xã - Comm. level 1,362 0 0 0 0 136 0 0 0 0 0 0 2 0 4

Tuyến huyện - Dist. level 1,360 0 3 0 0 282 6 17 0 1 12 10 5 0 49

Tuyến tỉnh - Prov. level 2,518 4 35 0 2 364 9 52 0 4 67 27 14 8 212

53 Bến Tre 4,201 0 25 0 2 701 9 49 1 10 87 30 34 5 205

Tuyến xã - Comm. level 1,070 0 0 0 0 159 0 2 0 0 3 1 2 0 12

Tuyến huyện - Dist. level 1,247 0 1 0 0 217 7 17 0 0 27 11 9 1 71

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,884 0 24 0 2 325 2 30 1 10 57 18 23 4 122

54 Trà Vinh 3,059 1 10 0 2 507 12 51 0 1 53 24 23 2 179

Tuyến xã - Comm. level 780 0 0 0 0 67 0 3 0 1 0 1 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,133 0 3 0 0 212 4 15 0 0 17 7 13 0 77

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,146 1 7 0 2 228 8 33 0 1 35 17 9 2 102

(1) (2) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30)

50 TP H.C.Minh 1774 42 1207 1360 8632 1,859 101 679 53 7 213 1330 3451
Tuyến xã - Comm. level 630 0 8 218 426 286 7 129 27 1 43 3 51
Tuyến huyện - Dist. level 704 15 182 459 1584 289 36 185 9 2 61 321 495
Tuyến tỉnh - Prov. level 440 27 1017 683 6622 1,284 58 365 17 4 109 1006 2905

Đồng bằng sông Cửu


11651 45 1504 5410 12320 4,903 77 820 142 31 199 2840 3205
Long
Mekong river delta
Tuyến xã - Comm. level 5377 0 35 1861 1077 1,890 3 245 70 19 46 374 227
Tuyến huyện - Dist. level 3938 19 624 1912 4604 1,758 33 332 57 7 76 1443 1009
Tuyến tỉnh - Prov. level 2336 26 845 1637 6639 1,255 41 243 15 5 77 1023 1969

51 Long An 1162 7 67 504 1145 380 5 104 4 0 25 372 208


Tuyến xã - Comm. level 497 0 0 204 130 137 1 44 2 0 5 122 47
Tuyến huyện - Dist. level 383 1 28 150 395 125 3 41 2 0 6 137 65
Tuyến tỉnh - Prov. level 282 6 39 150 620 118 1 19 0 0 14 113 96

52 Tiền Giang 956 5 97 442 1126 467 11 81 16 0 7 325 382


Tuyến xã - Comm. level 550 0 0 191 122 210 19 10 2 112 4
Tuyến huyện - Dist. level 229 2 39 104 232 124 7 34 4 0 0 99 101
Tuyến tỉnh - Prov. level 177 3 58 147 772 133 4 28 2 0 5 114 277

53 Bến Tre 810 7 121 365 929 289 1 38 1 1 6 155 320


Tuyến xã - Comm. level 410 0 3 135 99 144 19 2 23 56
Tuyến huyện - Dist. level 254 4 30 97 308 77 1 10 0 1 2 63 39
Tuyến tỉnh - Prov. level 146 3 88 133 522 68 0 9 1 0 2 69 225

54 Trà Vinh 615 1 111 314 670 231 1 21 1 2 1 125 101


Tuyến xã - Comm. level 319 0 10 134 119 108 0 13 1 0 0 3 1
HEALTH STATISTICS YEARBOOK

Tuyến huyện - Dist. level 177 1 47 93 275 71 0 1 0 0 0 72 48


Tuyến tỉnh - Prov. level 119 0 54 87 276 52 1 7 0 2 1 50 52
77
78
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)

Vĩnh Long 3,256 1 14 0 2 523 15 46 0 10 67 18 28 4 209


55
Tuyến xã - Comm. level 947 0 0 0 0 116 0 1 0 0 0 0 5 0 1

Tuyến huyện - Dist. level 1,258 0 6 0 0 206 10 22 0 2 38 6 12 3 96

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,051 1 8 0 2 201 5 23 0 8 29 12 11 1 112

56 Đồng Tháp 6,109 4 26 0 3 865 6 89 0 80 91 28 32 5 283

Tuyến xã - Comm. level 1,360 0 0 0 0 167 0 1 16 0 0 4 0 2

Tuyến huyện - Dist. level 1,922 0 4 0 0 279 2 33 0 30 17 3 12 0 97

Tuyến tỉnh - Prov. level 2,827 4 22 0 3 419 4 55 0 34 74 25 16 5 184

NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013


57 An Giang 6,491 3 38 0 3 860 10 99 0 9 82 24 7 2 289

Tuyến xã - Comm. level 1,230 0 0 0 0 95 0 2 0 1 0 0 1 0 3

Tuyến huyện - Dist. level 2,657 0 5 0 0 378 10 49 0 3 28 12 3 0 128

Tuyến tỉnh - Prov. level 2,604 3 33 0 3 387 0 48 0 5 54 12 3 2 158

58 Kiên Giang 6,054 2 25 0 2 886 23 94 0 5 45 9 20 7 244

Tuyến xã - Comm. level 996 0 0 0 0 66 0 0 0 0 0 0 2 0

Tuyến huyện - Dist. level 2,726 0 0 0 0 422 4 31 0 5 18 3 10 0 88

Tuyến tỉnh - Prov. level 2,332 2 25 0 2 398 19 63 0 0 27 6 8 7 156

59 Cần Thơ 4,170 2 32 0 5 747 9 98 9 12 101 26 18 19 302

Tuyến xã - Comm. level 669 0 0 0 0 50 0 1 0 1 0 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,303 0 1 0 0 219 6 24 1 1 6 1 7 3 78

Tuyến tỉnh - Prov. level 2,198 2 31 0 5 478 3 73 8 10 95 25 11 16 224

60 Hậu Giang 3,016 0 8 0 0 381 10 70 1 0 49 13 8 1 193

Tuyến xã - Comm. level 713 0 0 0 0 51 0 2 0 0 1 0 0 0 3

Tuyến huyện - Dist. level 1,155 0 2 0 0 161 5 31 0 0 21 3 3 0 78

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,148 0 6 0 0 169 5 37 1 0 27 10 5 1 112

(1) (2) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30)

Vĩnh Long
55 713 7 86 319 621 317 8 18 1 0 3 112 114
Tuyến xã - Comm. level 391 0 2 173 54 171 4 2 24 3
Tuyến huyện - Dist. level 210 1 48 97 311 99 2 2 0 0 1 39 47
Tuyến tỉnh - Prov. level 112 6 36 49 256 47 6 12 1 0 0 49 64

56 Đồng Tháp 1132 7 157 577 1382 486 6 70 10 2 21 393 354


Tuyến xã - Comm. level 551 0 1 208 106 197 1 19 8 0 4 51 24
Tuyến huyện - Dist. level 313 4 49 179 411 145 2 21 2 0 5 207 107
Tuyến tỉnh - Prov. level 268 3 107 190 865 144 3 30 0 2 12 135 223

57 An Giang 1217 3 116 669 1355 598 9 192 47 2 66 315 476


Tuyến xã - Comm. level 459 0 2 226 159 182 0 55 26 0 16 1 2
Tuyến huyện - Dist. level 490 3 49 254 482 254 5 75 20 2 42 187 178
Tuyến tỉnh - Prov. level 268 0 65 189 714 162 4 62 1 0 8 127 296

58 Kiên Giang 1278 4 101 590 1451 565 0 101 28 4 34 242 294
Tuyến xã - Comm. level 438 0 0 115 96 206 0 40 15 1 13 0 4
Tuyến huyện - Dist. level 521 3 52 293 637 242 0 51 11 3 4 192 136
Tuyến tỉnh - Prov. level 319 1 49 182 718 117 0 10 2 0 17 50 154

59 TP Cần Thơ 643 1 211 300 864 265 5 32 8 0 5 167 289


Tuyến xã - Comm. level 338 0 0 100 41 103 0 4 1 0 0 1 29
Tuyến huyện - Dist. level 181 0 85 100 300 104 4 9 5 0 2 93 73
Tuyến tỉnh - Prov. level 124 1 126 100 523 58 1 19 2 0 3 73 187

60 Hậu Giang 625 0 138 307 614 219 0 8 1 0 1 168 201


Tuyến xã - Comm. level 364 0 8 112 30 80 0 3 1 23 35
Tuyến huyện - Dist. level
HEALTH STATISTICS YEARBOOK

185 0 63 108 257 90 0 2 0 0 0 69 77


Tuyến tỉnh - Prov. level 76 0 67 87 327 49 0 3 0 0 1 76 89
79
80
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)

61 Sóc Trăng 3,472 0 10 0 3 532 9 45 1 2 56 24 10 3 85

Tuyến xã - Comm. level 775 0 0 0 0 69 0 0 0 0 0 0 2 0 2

Tuyến huyện - Dist. level 1,452 0 0 0 1 230 1 12 0 0 23 3 3 0 22

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,245 0 10 0 2 233 8 33 1 2 33 21 5 3 61

62 Bạc Liêu 3,362 0 8 0 1 517 7 60 1 18 37 20 10 1 140

Tuyến xã - Comm. level 560 0 0 0 0 64 0 0 0 0 0 0 1 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,439 0 0 0 0 245 1 25 0 6 16 6 7 0 73

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,363 0 8 0 1 208 6 35 1 12 21 14 2 1 67

63 Cà Mau 4,315 2 16 0 6 854 0 76 2 13 41 16 27 0 229

Tuyến xã - Comm. level 854 0 0 0 0 148 0 0 0 2 0 0 5 0 3

NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013


Tuyến huyện - Dist. level 1,883 0 1 0 0 405 0 34 0 7 13 5 15 0 85

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,578 2 15 0 6 301 0 42 2 4 28 11 7 0 141

(1) (2) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30)

61 Sóc Trăng 729 0 122 360 833 378 1 35 10 0 5 189 30


Tuyến xã - Comm. level 334 0 2 113 79 139 0 7 3 0 1 13 11
Tuyến huyện - Dist. level 310 0 46 147 344 155 1 24 3 0 2 116 9
Tuyến tỉnh - Prov. level 85 0 74 100 410 84 0 4 4 0 2 60 10

62 Bạc Liêu 743 3 90 321 631 298 7 32 9 1 3 145 259


Tuyến xã - Comm. level 279 0 4 86 23 90 1 7 3 1 0 1
Tuyến huyện - Dist. level 301 0 44 130 261 124 6 21 6 0 3 86 78
Tuyến tỉnh - Prov. level 163 3 42 105 347 84 0 4 0 0 0 59 180

63 Cà Mau 1028 0 87 342 699 410 23 88 6 19 22 132 177


Tuyến xã - Comm. level 447 0 3 64 19 123 0 11 0 17 1 1 10
Tuyến huyện - Dist. level 384 0 44 160 391 148 2 41 4 1 9 83 51
Tuyến tỉnh - Prov. level 197 0 40 118 289 139 21 36 2 1 12 48 116
HEALTH STATISTICS YEARBOOK
81
82
LAO ĐỘNG NỮ NGÀNH Y TẾ
HEALTH FEMALE PERSONNEL
Trong đó - In which

cities

TT - No.
over

personnel
higher
degree
degree

sciences
farmacist

technician
pratictioner

public health
Khác - Others

of public health

master sciences
Hộ sinh - Midwife

Y sỹ - Assist. doctor

Bác sỹ - Med. doctor


Dược tá - Elementry

Điều dưỡng - Nurse


Lương y - Trad. med.

Dược sỹ TH & KTV TH

Thạc sỹ YTCC - Master of


KTV nha khoa - Dental

Tổng số LĐ - Total of health


Thạc sỹ Dược - Pharm.
KTV Y - Med. technician

TS Dược - Pharm. Ph.d.


Dược - Farm. technician

TS Y - Medical Ph.d. and


CĐ+TH khác - Other 2nd

ĐH khác - Other bachelor

Tỉnh, Thành phố - Provinces,


Dược sỹ ĐH - Pharmacist
Sau ĐH khác - Master and

Bác sỹ nha khoa - Dentist


Cử nhân YTCC - Bacherlor

Thạc sỹ Y - Medical master


(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24)

NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013


TỔNG SỐ - Total 199687 75 1337 6 122 18013 321 1861 44 546 32652 152 7435 15156 63269 27046 47 1173 262 9278 8690 12202
TUYẾN XÃ - Communne
47486 0 4 0 1 3187 9 58 2 67 16694 2 163 4827 9494 11402 24 431 0 69 687 365
level

TUYẾN HUYỆN - District level 67247 9 129 0 6 5901 137 660 10 212 10530 62 2748 5346 20244 8835 10 336 27 3521 4225 4299

TUYẾN TỈNH - Provincial level 84954 66 1204 6 115 8925 175 1143 32 267 5428 88 4524 4983 33531 6809 13 406 235 5688 3778 7538

Vùng đồng bằng sông


Hồng 41810 24 490 2 52 4278 55 412 22 241 6322 28 1478 2597 14938 4590 19 218 72 1994 1367 2611
Red river delta region
Tuyến xã - Comm. level 10936 0 1 0 0 846 0 6 1 41 3899 0 42 899 2830 2068 16 84 0 9 91 103

Tuyến huyện - Dist. level 13307 4 58 0 2 1349 22 132 5 92 1693 8 564 817 4494 1442 1 55 10 783 650 1126

Tuyến tỉnh - Prov. level 17567 20 431 2 50 2083 33 274 16 108 730 20 872 881 7614 1080 2 79 62 1202 626 1382

1 Hà Nội 12,294 17 247 2 41 1,182 22 69 0 122 1,935 3 388 756 4,419 1,231 1 40 31 560 341 887
Tuyến xã - Comm. level 3,262 0 0 0 0 240 0 0 0 17 1,250 0 21 257 941 528 0 8 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 3,656 1 34 0 2 342 7 26 0 44 463 1 130 250 1,218 367 1 9 3 217 175 366

Tuyến tỉnh - Prov. level 5,376 16 213 2 39 600 15 43 0 61 222 2 237 249 2,260 336 0 23 28 343 166 521

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24)

2 Vĩnh Phúc 2,780 0 21 0 1 221 1 29 0 5 476 1 91 134 1,091 263 2 26 6 107 97 208
Tuyến xã - Comm. level 744 0 0 0 0 44 0 0 0 263 0 0 52 199 105 0 12 0 0 13 56

Tuyến huyện - Dist. level 811 0 0 0 0 56 0 6 0 1 166 1 29 45 276 76 0 6 0 34 50 65

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,225 0 21 0 1 121 1 23 0 4 47 0 62 37 616 82 2 8 6 73 34 87

3 Bắc Ninh 2,108 0 16 0 1 224 5 20 2 13 400 3 127 94 539 250 0 6 0 174 97 137
Tuyến xã - Comm. level 528 0 0 0 0 42 0 0 0 1 249 0 12 17 80 126 0 1 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 679 0 1 0 0 88 2 6 0 4 76 1 36 30 165 67 0 0 0 79 48 76

Tuyến tỉnh - Prov. level 901 0 15 0 1 94 3 14 2 8 75 2 79 47 294 57 0 5 0 95 49 61

4 Quảng Ninh 2,792 1 24 0 0 368 9 25 0 17 426 9 105 93 995 262 0 5 6 138 83 226
Tuyến xã - Comm. level 662 0 0 0 0 55 0 0 0 11 250 0 1 7 210 126 0 0 0 0 0 2

Tuyến huyện - Dist. level 867 0 6 0 0 104 4 7 0 4 134 1 49 35 276 83 0 3 1 51 48 61

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,263 1 18 0 0 209 5 18 0 2 42 8 55 51 509 53 0 2 5 87 35 163

5 Hải Dương 4,313 0 21 0 2 362 3 119 9 27 609 6 228 242 1,520 606 3 19 2 180 131 224
Tuyến xã - Comm. level 914 0 0 0 0 91 0 6 1 9 300 0 4 12 231 244 3 12 0 1 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,789 0 2 0 0 152 3 30 4 13 220 3 102 107 553 272 0 5 0 79 78 166

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,610 0 19 0 2 119 0 83 4 5 89 3 122 123 736 90 0 2 2 100 53 58

6 Hải Phòng 4,879 6 83 0 3 621 10 54 10 15 484 2 170 185 1,944 523 0 36 5 251 218 259
Tuyến xã - Comm. level 1,083 0 1 0 0 114 0 0 0 0 321 0 3 13 363 162 0 4 8 60 34

Tuyến huyện - Dist. level 1,588 3 9 0 0 223 5 23 1 10 137 1 62 91 560 186 0 12 2 99 79 85

Tuyến tỉnh - Prov. level 2,208 3 73 0 3 284 5 31 9 5 26 1 105 81 1,021 175 0 20 3 144 79 140

7 Hưng Yên 2,488 0 9 0 1 236 3 21 0 9 413 2 127 171 910 340 0 7 1 106 100 32
Tuyến xã - Comm. level 621 0 0 0 0 46 0 0 0 1 205 0 1 71 137 159 0 0 0 0 0 1

Tuyến huyện - Dist. level 721 0 0 0 0 67 0 3 0 5 115 0 38 40 259 93 0 2 0 49 48 2

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,146 0 9 0 1 123 3 18 0 3 93 2 88 60 514 88 0 5 1 57 52 29


HEALTH STATISTICS YEARBOOK
83
84
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24)

8 Thái Bình 3,333 0 29 0 0 442 2 33 0 2 534 0 125 349 914 414 0 14 1 144 91 239
Tuyến xã - Comm. level 1,104 0 0 0 0 89 0 0 0 460 0 0 209 113 218 0 5 0 0 0 10

Tuyến huyện - Dist. level 1,099 0 1 0 0 178 1 19 0 1 65 0 61 68 350 131 0 6 1 51 38 128

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,130 0 28 0 0 175 1 14 0 1 9 0 64 72 451 65 0 3 0 93 53 101

9 Hà Nam 1,631 0 11 0 0 147 0 10 1 5 252 0 25 132 650 184 1 8 3 75 64 63


Tuyến xã - Comm. level 503 0 0 0 0 31 0 0 0 138 0 0 47 170 95 1 3 0 0 18 0

Tuyến huyện - Dist. level 507 0 3 0 0 38 0 2 0 1 79 0 13 44 199 43 0 2 1 25 22 35

Tuyến tỉnh - Prov. level 621 0 8 0 0 78 0 8 1 4 35 0 12 41 281 46 0 3 2 50 24 28

10 Nam Định 2,772 0 17 0 1 239 0 14 0 11 362 0 59 263 1,109 350 0 22 3 92 74 156

NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013


Tuyến xã - Comm. level 907 0 0 0 0 46 0 0 0 0 226 0 0 160 249 214 0 12 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 924 0 1 0 0 65 0 6 0 5 113 0 27 60 419 81 0 7 1 40 42 57

Tuyến tỉnh - Prov. level 941 0 16 0 1 128 0 8 0 6 23 0 32 43 441 55 0 3 2 52 32 99

11 Ninh Bình 2,420 0 12 0 2 236 0 18 0 15 431 2 33 178 847 167 12 35 14 167 71 180
Tuyến xã - Comm. level 608 0 0 0 48 0 0 0 2 237 0 0 54 137 91 12 27 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 666 0 1 0 0 36 0 4 0 4 125 0 17 47 219 43 0 3 1 59 22 85

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,146 0 11 0 2 152 0 14 0 9 69 2 16 77 491 33 0 5 13 108 49 95

Trung du và miền núi phía


Bắc - Northern midlands 33143 2 168 0 12 3377 22 310 1 79 7264 16 1414 2502 9490 4225 1 192 17 1283 1519 1249
and mountain areas

Tuyến xã - Comm. level 9720 0 0 0 0 683 0 6 0 10 3861 0 36 735 1855 2060 1 97 0 17 317 42

Tuyến huyện - Dist. level 12166 0 10 0 1 1159 5 124 1 28 2289 10 667 980 3692 1541 0 60 0 454 641 504

Tuyến tỉnh - Prov. level 11257 2 158 0 11 1535 17 180 0 41 1114 6 711 787 3943 624 0 35 17 812 561 703

12 Hà Giang 2,600 0 3 0 2 158 3 24 0 3 827 0 101 164 672 388 0 7 1 60 123 64


Tuyến xã - Comm. level 541 0 0 0 0 15 0 0 0 1 218 0 3 19 98 184 0 1 0 0 0 2

Tuyến huyện - Dist. level 1,259 0 0 0 0 69 0 10 0 0 389 0 50 95 378 165 0 4 0 14 61 24

Tuyến tỉnh - Prov. level 800 0 3 0 2 74 3 14 0 2 220 0 48 50 196 39 0 2 1 46 62 38

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24)

13 Cao Bằng 2,374 1 11 0 0 328 8 18 0 10 527 1 126 124 625 378 0 14 0 65 78 60


Tuyến xã - Comm. level 713 0 0 0 0 89 0 0 0 2 271 0 5 7 125 205 0 9 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,033 0 1 0 0 128 0 7 0 4 186 1 71 73 313 140 0 5 0 18 52 34

Tuyến tỉnh - Prov. level 628 1 10 0 0 111 8 11 0 4 70 0 50 44 187 33 0 0 0 47 26 26

14 Bắc Cạn 1,237 0 7 0 1 163 2 23 0 0 252 0 59 44 367 126 0 4 0 40 63 86


Tuyến xã - Comm. level 398 0 0 0 0 36 0 0 0 182 0 3 6 107 64 0 0 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 435 0 0 0 0 69 1 10 0 0 51 0 27 25 107 41 0 1 0 16 40 47

Tuyến tỉnh - Prov. level 404 0 7 0 1 58 1 13 0 0 19 0 29 13 153 21 0 3 0 24 23 39

15 Tuyên Quang 1,265 0 11 0 2 155 0 19 0 2 487 0 52 46 241 148 0 4 0 36 29 33


Tuyến xã - Comm. level 559 0 0 0 0 44 0 4 0 377 0 0 0 78 55 0 0 0 0 0 1

Tuyến huyện - Dist. level 373 0 1 0 0 71 0 7 0 1 71 0 27 28 72 62 0 2 0 9 13 9

Tuyến tỉnh - Prov. level 333 0 10 0 2 40 0 8 0 1 39 0 25 18 91 31 0 2 0 27 16 23

16 Lào Cai 2,357 0 15 0 1 190 1 17 0 4 402 0 89 275 719 430 0 16 0 84 76 38


Tuyến xã - Comm. level 619 0 0 0 0 8 0 0 0 168 0 0 92 155 187 0 8 0 0 1 0

Tuyến huyện - Dist. level 938 0 0 0 0 67 1 9 0 1 168 0 44 97 289 181 0 6 0 25 31 19

Tuyến tỉnh - Prov. level 800 0 15 0 1 115 0 8 0 3 66 0 45 86 275 62 0 2 0 59 44 19

17 Yên Bái 2,061 0 7 0 0 212 1 25 0 9 310 2 104 178 570 391 0 13 1 108 57 73
Tuyến xã - Comm. level 567 0 0 0 0 28 0 0 0 3 144 0 7 59 105 217 0 4 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 725 0 0 0 0 73 1 13 0 4 115 1 46 67 203 121 0 6 0 32 23 20

Tuyến tỉnh - Prov. level 769 0 7 0 0 111 0 12 0 2 51 1 51 52 262 53 0 3 1 76 34 53

18 Thái Nguyên 3,179 0 39 0 0 377 4 50 0 4 470 4 143 179 1,352 210 0 5 4 112 117 109
Tuyến xã - Comm. level 838 0 0 0 0 83 0 1 0 0 406 0 0 36 222 85 0 1 0 0 0 4

Tuyến huyện - Dist. level 860 0 3 0 0 88 1 14 0 0 38 1 46 70 399 75 0 1 0 46 49 29

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,481 0 36 0 0 206 3 35 0 4 26 3 97 73 731 50 0 3 4 66 68 76


HEALTH STATISTICS YEARBOOK
85
86
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24)

19 Lạng Sơn 2,356 1 8 0 0 264 0 22 0 9 395 3 110 142 646 403 0 7 1 84 174 87
Tuyến xã - Comm. level 856 0 0 0 0 99 0 0 0 267 0 7 22 142 227 2 2 78 10

Tuyến huyện - Dist. level 764 0 0 0 0 79 0 8 0 4 79 3 50 62 225 123 0 4 0 34 57 36

Tuyến tỉnh - Prov. level 736 1 8 0 0 86 0 14 0 5 49 0 53 58 279 53 0 1 1 48 39 41

20 Bắc Giang 3,663 0 15 0 1 396 3 32 0 14 677 5 178 269 1,110 315 0 14 1 193 281 159
Tuyến xã - Comm. level 1,155 0 0 0 0 69 0 0 0 1 470 0 6 117 204 127 1 13 147 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,140 0 2 0 0 121 1 15 0 8 136 4 93 74 383 113 0 6 0 80 81 23

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,368 0 13 0 1 206 2 17 0 5 71 1 79 78 523 75 0 7 1 100 53 136

NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013


21 Phú Thọ 3,080 0 23 0 0 361 0 24 0 0 703 0 134 354 899 288 1 22 2 173 45 51
Tuyến xã - Comm. level 872 0 0 0 0 82 0 0 0 370 0 1 214 85 104 1 15 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,272 0 1 0 0 113 0 10 0 0 260 0 70 80 484 137 0 3 0 71 22 21

Tuyến tỉnh - Prov. level 936 0 22 0 0 166 0 14 0 0 73 0 63 60 330 47 0 4 2 102 23 30

22 Điện Biên 1,852 0 9 0 0 161 0 8 0 6 487 0 87 141 393 257 0 33 0 66 104 100
Tuyến xã - Comm. level 400 0 0 0 0 10 0 0 1 213 0 2 8 35 105 0 16 0 0 10 0

Tuyến huyện - Dist. level 721 0 0 0 0 66 0 3 0 1 167 0 34 72 142 105 0 11 0 15 51 54

Tuyến tỉnh - Prov. level 731 0 9 0 0 85 0 5 0 4 107 0 51 61 216 47 0 6 0 51 43 46

23 Lai Châu 1,945 0 1 0 0 119 0 15 1 6 478 0 62 185 477 211 0 10 0 43 150 187
Tuyến xã - Comm. level 389 0 0 0 0 3 0 0 0 0 143 0 0 35 82 71 0 7 0 1 39 8

Tuyến huyện - Dist. level 824 0 0 0 0 52 0 4 1 0 215 0 22 86 192 95 0 2 0 11 49 95

Tuyến tỉnh - Prov. level 732 0 1 0 0 64 0 11 0 6 120 0 40 64 203 45 0 1 0 31 62 84

24 Sơn La 2,454 0 13 0 1 256 0 19 0 5 460 1 107 178 658 388 0 10 2 111 104 141
Tuyến xã - Comm. level 695 0 0 0 0 38 0 1 0 0 183 0 1 35 180 243 0 6 0 1 6 1

Tuyến huyện - Dist. level 950 0 2 0 0 110 0 9 0 4 166 0 53 79 235 111 0 3 0 41 64 73

Tuyến tỉnh - Prov. level 809 0 11 0 1 108 0 9 0 1 111 1 53 64 243 34 0 1 2 69 34 67

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24)

25 Hòa Bình 2,720 0 6 0 4 237 0 14 0 7 789 0 62 223 761 292 0 33 5 108 118 61
Tuyến xã - Comm. level 1,118 0 0 0 0 79 0 0 2 449 0 1 85 237 186 0 27 0 0 36 16

Tuyến huyện - Dist. level 872 0 0 0 1 53 0 5 0 1 248 0 34 72 270 72 0 6 0 42 48 20

Tuyến tỉnh - Prov. level 730 0 6 0 3 105 0 9 0 4 92 0 27 66 254 34 0 0 5 66 34 25

Bắc Trung Bộ và duyên


hải miền Trung- North
43018 5 232 0 13 2990 49 340 4 95 7904 25 1765 2951 13082 6648 16 301 70 2067 1730 2731
central and central coastal
areas
Tuyến xã - Comm. level 11196 0 0 0 0 625 1 9 0 5 3934 0 36 935 2150 3250 4 134 0 12 72 29

Tuyến huyện - Dist. level 15926 0 20 0 1 1061 15 108 0 48 2747 12 722 1080 4758 2175 4 79 8 818 1014 1256

Tuyến tỉnh - Prov. level 15896 5 212 0 12 1304 33 223 4 42 1223 13 1007 936 6174 1223 8 88 62 1237 644 1446

26 Thanh Hóa 5,728 0 22 0 0 534 4 24 0 10 1,789 4 228 267 1,615 555 0 20 5 268 164 219
Tuyến xã - Comm. level 1,747 0 0 0 0 142 0 0 0 2 1,077 0 3 11 191 315 0 1 0 0 0 5

Tuyến huyện - Dist. level 2,315 0 1 0 0 208 1 11 0 7 567 3 115 143 715 180 0 9 1 147 108 99

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,666 0 21 0 0 184 3 13 0 1 145 1 110 113 709 60 0 10 4 121 56 115

27 Nghệ An 5,830 0 23 0 2 446 5 28 0 10 859 8 104 477 2,185 929 1 13 19 246 174 301
Tuyến xã - Comm. level 1,757 0 0 0 0 86 0 0 3 447 0 3 186 539 490 0 3 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 2,140 0 2 0 0 174 3 10 0 4 307 3 32 164 757 299 1 2 0 118 101 163

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,933 0 21 0 2 186 2 18 0 3 105 5 69 127 889 140 0 8 19 128 73 138

28 Hà Tĩnh 3,588 0 8 0 0 185 0 16 0 14 1,036 0 119 157 920 473 7 30 0 152 114 357
Tuyến xã - Comm. level 1,038 0 0 0 0 46 0 0 0 0 314 0 0 37 327 305 1 8 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,565 0 0 0 0 87 0 6 0 7 544 0 76 60 333 116 3 7 0 63 61 202

Tuyến tỉnh - Prov. level 985 0 8 0 0 52 0 10 0 7 178 0 43 60 260 52 3 15 0 89 53 155

29 Quảng Bình 1,875 0 6 0 0 142 1 25 0 12 259 2 60 195 517 338 0 4 2 104 72 136
Tuyến xã - Comm. level 571 0 0 0 0 44 0 0 0 85 0 1 118 133 188 0 2 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,045 0 4 0 0 76 0 19 0 7 135 2 44 43 358 136 0 1 0 55 48 117

Tuyến tỉnh - Prov. level 259 0 2 0 0 22 1 6 0 5 39 0 15 34 26 14 0 1 2 49 24 19


HEALTH STATISTICS YEARBOOK
87
88
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24)

30 Quảng Trị 1,822 0 5 0 0 121 0 25 1 15 190 0 82 97 493 436 0 7 0 95 118 137


Tuyến xã - Comm. level 617 0 0 0 0 44 0 1 0 0 98 0 2 31 102 277 2 0 6 41 13

Tuyến huyện - Dist. level 635 0 1 0 0 44 0 10 0 5 63 0 43 35 176 108 0 1 0 41 36 72

Tuyến tỉnh - Prov. level 570 0 4 0 0 33 0 14 1 10 29 0 37 31 215 51 0 4 0 48 41 52

31 Thừa Thiên Huế 2,028 0 16 0 1 159 1 38 0 14 251 0 97 147 521 436 0 6 5 130 48 158
Tuyến xã - Comm. level 536 0 0 0 0 52 0 1 0 0 145 0 0 50 67 211 0 1 0 1 2 6

Tuyến huyện - Dist. level 874 0 2 0 0 54 1 8 0 10 61 0 45 51 281 196 0 3 2 57 21 82

Tuyến tỉnh - Prov. level 618 0 14 0 1 53 0 29 0 4 45 0 52 46 173 29 0 2 3 72 25 70

NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013


32 Đà Nẵng 3,152 3 54 0 2 260 12 33 1 9 263 0 224 189 1,104 418 0 7 2 192 95 284
Tuyến xã - Comm. level 315 0 0 0 0 9 1 0 0 0 113 0 10 32 70 77 0 3 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 911 0 4 0 1 62 3 5 0 1 108 0 68 69 279 120 0 1 0 62 50 78

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,926 3 50 0 1 189 8 28 1 8 42 0 146 88 755 221 0 3 2 130 45 206

33 Quảng Nam 3,535 1 23 0 3 149 1 27 0 3 743 1 163 287 832 566 1 28 9 191 234 273
Tuyến xã - Comm. level 919 0 0 0 0 24 0 0 0 432 0 1 79 101 266 1 14 0 0 0 1

Tuyến huyện - Dist. level 1,349 0 2 0 0 62 0 8 0 2 201 0 61 119 311 178 0 12 2 77 184 130

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,267 1 21 0 3 63 1 19 0 1 110 1 101 89 420 122 0 2 7 114 50 142

34 Quảng Ngãi 2,611 0 18 0 1 197 4 25 2 1 481 0 88 135 719 608 0 5 3 158 119 47
Tuyến xã - Comm. level 798 0 0 0 0 61 0 0 0 283 0 0 37 88 325 3 0 1

Tuyến huyện - Dist. level 1,079 0 0 0 0 69 2 9 0 1 158 0 43 61 329 225 0 2 0 59 95 26

Tuyến tỉnh - Prov. level 734 0 18 0 1 67 2 16 2 0 40 0 45 37 302 58 0 0 3 99 24 20

35 Bình Định 3,095 0 17 0 0 173 5 17 0 2 383 3 195 230 1,316 417 2 14 8 136 144 33
Tuyến xã - Comm. level 710 0 0 0 0 32 0 0 0 191 0 5 88 202 154 1 3 0 5 27 2

Tuyến huyện - Dist. level 944 0 3 0 0 59 0 2 0 1 139 2 53 61 359 147 0 6 1 21 81 9

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,441 0 14 0 0 82 5 15 0 1 53 1 137 81 755 116 1 5 7 110 36 22

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24)

36 Phú Yên 1,980 0 6 0 1 123 2 15 0 2 277 1 100 124 567 378 0 67 2 81 58 176
Tuyến xã - Comm. level 520 0 0 0 0 21 0 0 0 0 132 0 1 29 99 187 0 51 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 630 0 0 0 0 35 0 3 0 1 96 0 40 49 171 119 0 11 0 30 26 49

Tuyến tỉnh - Prov. level 830 0 6 0 1 67 2 12 0 1 49 1 59 46 297 72 0 5 2 51 32 127

37 Khánh Hoà 2,955 1 27 0 2 217 3 18 0 2 465 3 180 232 905 464 1 39 8 115 70 203
Tuyến xã - Comm. level 687 0 0 0 0 30 0 0 0 233 0 10 98 99 201 0 16 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 825 0 1 0 0 44 1 3 0 2 124 1 54 69 212 158 0 9 1 22 32 92

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,443 1 26 0 2 143 2 15 0 0 108 2 116 65 594 105 1 14 7 93 38 111

38 Ninh Thuận 1,663 0 1 0 0 118 3 28 0 1 280 0 70 119 461 219 3 37 0 68 125 130
Tuyến xã - Comm. level 361 0 0 0 0 10 0 5 0 118 0 0 40 63 105 1 19 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 451 0 0 0 0 34 1 7 0 0 65 0 24 42 113 57 0 8 0 18 52 30

Tuyến tỉnh - Prov. level 851 0 1 0 0 74 2 16 0 1 97 0 46 37 285 57 2 10 0 50 73 100

39 Bình Thuận 3,156 0 6 0 1 166 8 21 0 0 628 3 55 295 927 411 1 24 7 131 195 277
Tuyến xã - Comm. level 620 0 0 0 0 24 0 2 0 0 266 0 0 99 69 149 0 8 0 0 2 1

Tuyến huyện - Dist. level 1,163 0 0 0 0 53 3 7 0 0 179 1 24 114 364 136 0 7 1 48 119 107

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,373 0 6 0 1 89 5 12 0 0 183 2 31 82 494 126 1 9 6 83 74 169

Tây Nguyên
11891 6 24 0 2 1004 7 111 1 13 1534 9 438 862 3804 1972 1 84 7 456 625 931
Central highlands
Tuyến xã - Comm. level 3346 0 0 0 0 249 0 9 0 3 777 0 17 349 950 936 0 19 0 3 33 1

Tuyến huyện - Dist. level 4535 5 3 0 0 360 3 56 0 4 460 6 200 305 1392 687 1 31 0 207 409 406

Tuyến tỉnh - Prov. level 4010 1 21 0 2 395 4 46 1 6 297 3 221 208 1462 349 0 34 7 246 183 524

40 Kon Tum 1,598 0 1 0 0 152 0 15 0 4 186 0 72 147 525 227 0 28 0 41 100 100
Tuyến xã - Comm. level 357 0 0 0 0 32 0 0 0 0 78 0 1 47 97 87 0 15 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 557 0 0 0 0 39 0 7 0 0 74 0 28 63 136 78 0 7 0 12 51 62

Tuyến tỉnh - Prov. level 684 0 1 0 0 81 0 8 0 4 34 0 43 37 292 62 0 6 0 29 49 38


HEALTH STATISTICS YEARBOOK
89
90
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24)

41 Gia Lai 2,769 0 10 0 0 211 5 29 0 1 410 0 136 182 875 520 0 16 0 126 94 154
Tuyến xã - Comm. level 854 0 0 0 0 54 0 3 0 0 214 0 5 65 252 258 0 2 0 0 1 0

Tuyến huyện - Dist. level 916 0 2 0 0 59 1 12 0 0 117 0 49 64 282 160 0 5 0 60 50 55

Tuyến tỉnh - Prov. level 999 0 8 0 0 98 4 14 0 1 79 0 82 53 341 102 0 9 0 66 43 99

42 Đăk Lăk 3,597 0 3 0 0 346 0 17 1 3 452 7 133 290 1,248 496 1 21 2 113 191 273
Tuyến xã - Comm. level 1,139 0 0 0 0 91 0 0 1 229 0 11 169 343 260 0 0 0 3 32 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,357 0 0 0 0 126 0 4 0 1 113 6 59 74 505 166 1 12 0 49 109 132

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,101 0 3 0 0 129 0 13 1 1 110 1 63 47 400 70 0 9 2 61 50 141

43 Đăk Nông 1,067 0 0 0 0 73 0 31 0 4 145 0 37 69 341 193 0 2 0 27 53 92

NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013


Tuyến xã - Comm. level 349 0 0 0 0 16 0 6 2 91 0 0 42 105 86 0 1 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 601 0 0 0 0 49 0 23 0 2 50 0 31 23 226 92 0 1 0 22 43 39

Tuyến tỉnh - Prov. level 117 0 0 0 0 8 0 2 0 0 4 0 6 4 10 15 0 0 0 5 10 53

44 Lâm Đồng 2,860 6 10 0 2 222 2 19 0 1 341 2 60 174 815 536 0 17 5 149 187 312
Tuyến xã - Comm. level 647 0 0 0 0 56 0 0 0 0 165 0 0 26 153 245 0 1 0 0 0 1

Tuyến huyện - Dist. level 1,104 5 1 0 0 87 2 10 0 1 106 0 33 81 243 191 0 6 0 64 156 118

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,109 1 9 0 2 79 0 9 0 0 70 2 27 67 419 100 0 10 5 85 31 193

Đông Nam Bộ
34809 32 319 4 23 3230 119 291 9 78 3474 46 1385 2304 12478 4282 8 240 64 1861 1688 2874
South east
Tuyến xã - Comm. level 4565 0 3 0 1 319 6 20 1 2 1407 1 12 560 948 1098 3 69 0 5 40 70

Tuyến huyện - Dist. level 8838 0 30 0 2 874 62 95 4 29 1375 16 249 815 2518 1056 2 59 4 631 556 461

Tuyến tỉnh - Prov. level 21406 32 286 4 20 2037 51 176 4 47 692 29 1124 929 9012 2128 3 112 60 1225 1092 2343

45 Bình Phước 2,058 0 0 0 0 90 1 24 0 1 398 2 42 207 534 395 0 3 2 109 153 97


Tuyến xã - Comm. level 476 0 0 0 0 17 0 1 0 173 1 -1 57 65 162 1 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 920 0 0 0 0 43 0 13 0 1 164 1 22 88 246 149 0 1 0 55 96 41

Tuyến tỉnh - Prov. level 662 0 0 0 0 30 1 10 0 0 61 0 21 62 223 84 0 1 2 54 57 56

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24)

46 Tây Ninh 2,058 0 5 2 0 199 8 37 0 2 483 3 35 199 558 280 3 18 3 76 82 65


Tuyến xã - Comm. level 567 0 0 0 0 56 0 17 0 0 170 0 0 64 123 117 2 5 13 0

Tuyến huyện - Dist. level 776 0 1 0 0 87 3 8 0 0 200 1 17 82 174 104 1 4 0 35 39 20

Tuyến tỉnh - Prov. level 715 0 4 2 0 56 5 12 0 2 113 2 18 53 261 59 0 9 3 41 30 45

47 Bình Dương 2,928 0 6 0 1 306 2 45 0 9 717 0 84 288 645 492 0 9 2 131 101 90
Tuyến xã - Comm. level 597 0 0 0 0 51 0 2 0 249 0 2 84 43 134 1 0 2 8 21

Tuyến huyện - Dist. level 1,285 0 0 0 0 130 0 19 0 1 373 0 30 137 225 239 0 4 0 57 45 25

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,046 0 6 0 1 125 2 24 0 8 95 0 52 67 377 119 0 4 2 72 48 44

48 Đồng Nai 5,306 0 7 0 4 374 12 34 0 7 634 4 161 429 1,997 739 1 37 4 223 341 298
Tuyến xã - Comm. level 1,020 0 0 0 0 41 0 0 0 333 0 1 158 203 238 0 23 0 3 14 6

Tuyến huyện - Dist. level 1,178 0 0 0 0 83 2 6 0 1 170 1 29 110 390 169 0 3 0 57 116 41

Tuyến tỉnh - Prov. level 3,108 0 7 0 4 250 10 28 0 6 131 3 131 161 1,404 332 1 11 4 163 211 251

49 B.Rịa - V.Tàu 1,586 0 2 0 0 184 4 13 2 1 176 2 109 70 393 293 0 0 0 62 97 178


Tuyến xã - Comm. level 283 0 0 0 0 14 0 0 0 0 79 0 1 7 49 130 0 0 0 0 3 0

Tuyến huyện - Dist. level 394 0 0 0 0 45 1 1 2 0 61 2 9 20 95 74 0 0 0 15 36 33

Tuyến tỉnh - Prov. level 909 0 2 0 0 125 3 12 0 1 36 0 99 43 249 89 0 0 0 47 58 145

50 Tp. Hồ Chí Minh 20,873 32 299 2 18 2,077 92 138 7 58 1,066 35 954 1,111 8,351 2,083 4 173 53 1,260 914 2,146
Tuyến xã - Comm. level 1,622 0 3 0 1 140 6 0 1 2 403 0 9 190 465 317 1 39 0 0 2 43

Tuyến huyện - Dist. level 4,285 0 29 0 2 486 56 48 2 26 407 11 142 378 1,388 321 1 47 4 412 224 301

Tuyến tỉnh - Prov. level 14,966 32 267 2 15 1,451 30 90 4 30 256 24 803 543 6,498 1,445 2 87 49 848 688 1,802

Đồng bằng sông Cửu


Long 35016 6 104 0 20 3134 69 397 7 40 6154 28 955 3940 9477 5329 2 138 32 1617 1761 1806
Mekong river delta
Tuyến xã - Comm. level 7723 0 0 0 0 465 2 8 0 6 2816 1 20 1349 761 1990 0 28 0 23 134 120

Tuyến huyện - Dist. level 12475 0 8 0 0 1098 30 145 0 11 1966 10 346 1349 3390 1934 2 52 5 628 955 546

Tuyến tỉnh - Prov. level 14818 6 96 0 20 1571 37 244 7 23 1372 17 589 1242 5326 1405 0 58 27 966 672 1140
HEALTH STATISTICS YEARBOOK
91
92
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24)

51 Long An 3,614 1 17 0 0 330 10 20 0 5 732 6 59 408 1,064 449 0 17 4 165 192 135
Tuyến xã - Comm. level 935 0 0 0 0 78 2 0 0 0 330 1 1 169 137 144 0 3 5 25 40

Tuyến huyện - Dist. level 1,218 0 1 0 0 119 4 5 0 0 223 1 22 117 354 158 0 4 0 74 101 35

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,461 1 16 0 0 133 4 15 0 5 179 4 36 122 573 147 0 10 4 86 66 60

52 Tiền Giang 3,464 1 16 0 2 345 8 39 0 2 573 3 94 361 995 504 0 5 6 148 169 193
Tuyến xã - Comm. level 892 0 0 0 0 64 0 0 0 332 0 0 152 95 222 1 4 20 2

Tuyến huyện - Dist. level 859 0 1 0 0 116 4 11 0 0 132 1 34 83 203 133 0 0 0 26 69 46

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,713 1 15 0 2 165 4 28 0 2 109 2 60 126 697 149 0 4 6 118 80 145

NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013


53 Bến Tre 2,724 0 7 0 1 336 5 19 0 4 518 6 85 282 750 323 1 5 1 132 118 131
Tuyến xã - Comm. level 741 79 0 1 0 284 0 3 112 71 146 2 7 23 13

Tuyến huyện - Dist. level 795 0 1 0 0 89 3 7 0 0 142 3 18 72 256 85 1 1 1 48 52 16

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,188 0 6 0 1 168 2 11 0 4 92 3 64 98 423 92 0 2 0 77 43 102

54 Trà Vinh 1,766 1 4 0 1 166 4 15 0 0 308 0 62 222 494 255 0 1 2 103 59 69


Tuyến xã - Comm. level 462 0 0 0 0 24 0 1 0 157 0 5 90 73 110 0 0 0 0 2 0

Tuyến huyện - Dist. level 630 0 1 0 0 63 1 4 0 0 80 0 18 65 192 84 0 0 0 58 17 47

Tuyến tỉnh - Prov. level 674 1 3 0 1 79 3 10 0 0 71 0 39 67 229 61 0 1 2 45 40 22

55 Vĩnh Long 2,028 1 7 0 0 200 9 21 0 1 400 3 54 247 495 346 0 3 4 100 76 61


Tuyến xã - Comm. level 625 0 0 0 0 46 0 1 0 202 0 0 126 49 176 2 1 19 3

Tuyến huyện - Dist. level 786 0 3 0 0 69 4 12 0 1 119 1 25 84 242 111 0 1 3 48 26 37

Tuyến tỉnh - Prov. level 617 1 4 0 0 85 5 8 0 0 79 2 29 37 204 59 0 0 1 51 31 21

56 Đồng Tháp 3,676 1 10 0 3 298 3 36 0 23 597 5 98 421 1,122 528 0 13 3 133 187 195
Tuyến xã - Comm. level 855 0 0 57 0 1 6 306 0 0 158 85 209 0 3 1 17 12

Tuyến huyện - Dist. level 1,097 0 0 0 0 82 0 15 0 10 153 2 26 129 303 159 0 3 0 48 98 69

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,724 1 10 0 3 159 3 20 0 7 138 3 72 134 734 160 0 7 3 84 72 114

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24)

57 An Giang 3,680 0 16 0 1 297 7 31 0 1 601 0 70 458 868 638 1 42 2 152 211 284
Tuyến xã - Comm. level 678 0 0 0 0 29 0 1 0 226 0 2 140 63 209 0 8 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,504 0 1 0 0 122 7 16 0 0 260 0 25 173 294 266 1 29 0 67 139 104

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,498 0 15 0 1 146 0 14 0 1 115 0 43 145 511 163 0 5 2 85 72 180

58 Kiên Giang 3,590 1 6 0 0 278 12 32 0 1 658 2 52 414 1,025 613 0 24 3 140 158 171
Tuyến xã - Comm. level 592 0 0 0 0 13 0 0 0 189 0 0 76 79 223 0 8 0 4

Tuyến huyện - Dist. level 1,568 0 0 0 0 116 2 8 0 1 252 2 27 200 475 263 0 3 0 51 123 45

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,430 1 6 0 0 149 10 24 0 0 217 0 25 138 471 127 0 13 3 89 35 122

59 Cần Thơ 2,512 0 12 0 5 291 6 57 4 2 319 0 126 220 714 291 0 4 6 176 118 161
Tuyến xã - Comm. level 400 0 0 0 0 18 0 1 0 0 167 0 0 75 15 104 0 0 0 0 1 19

Tuyến huyện - Dist. level 712 0 0 0 0 70 4 14 0 -1 71 0 43 68 203 116 0 2 1 46 63 12

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,400 0 12 0 5 203 2 42 4 3 81 0 83 77 496 71 0 2 5 130 54 130

60 Hậu Giang 1,686 0 1 0 0 101 2 30 1 0 292 0 66 207 409 223 0 1 0 115 122 116
Tuyến xã - Comm. level 403 0 0 0 0 12 0 2 0 169 0 4 77 16 81 0 0 0 2 18 22

Tuyến huyện - Dist. level 648 0 0 0 0 38 1 14 0 0 80 0 30 67 188 93 0 0 0 54 55 28

Tuyến tỉnh - Prov. level 635 0 1 0 0 51 1 14 1 0 43 0 32 63 205 49 0 1 0 59 49 66

61 Sóc Trăng 2,061 0 3 0 2 158 2 21 1 1 361 0 58 219 626 398 0 4 1 56 137 13


Tuyến xã - Comm. level 464 0 0 0 0 20 0 0 0 0 175 0 1 61 52 144 0 1 0 1 9 0

Tuyến huyện - Dist. level 835 0 0 0 0 57 0 4 0 0 143 0 19 86 271 161 0 2 0 13 76 3

Tuyến tỉnh - Prov. level 762 0 3 0 2 81 2 17 1 1 43 0 38 72 303 93 0 1 1 42 52 10

62 Bạc Liêu 1,877 0 2 0 1 141 1 45 1 0 325 3 59 220 411 318 0 1 0 71 101 177
Tuyến xã - Comm. level 266 0 0 0 0 7 0 0 0 106 0 2 49 7 94 0 0 0 0 0 1

Tuyến huyện - Dist. level 805 0 0 0 0 71 0 18 0 0 139 0 30 96 157 138 0 1 0 38 61 56

Tuyến tỉnh - Prov. level 806 0 2 0 1 63 1 27 1 0 80 3 27 75 247 86 0 0 0 33 40 120

63 Cà Mau 2,338 0 3 0 4 193 0 31 0 0 470 0 72 261 504 443 0 18 0 126 113 100
Tuyến xã - Comm. level 410 0 0 0 0 18 0 0 0 0 173 0 2 64 19 128 0 0 0 2 0 4

Tuyến huyện - Dist. level 1,018 0 0 0 0 86 0 17 0 0 172 0 29 109 252 167 0 6 0 57 75 48

Tuyến tỉnh - Prov. level 910 0 3 0 4 89 0 14 0 0 125 0 41 88 233 148 0 12 0 67 38 48


HEALTH STATISTICS YEARBOOK
93
TÌNH HÌNH Y TẾ XÃ 2013 TÌNH HÌNH Y TẾ XÃ 2013
HEALTH SITUATION AT COMMUNAL LEVEL HEALTH SITUATION AT COMMUNAL LEVEL
% xã đạt tiêu chí % xã đạt tiêu chí
% TYT xã có % xã có % TYT xã có % xã có
% TYT xã QG về y tế xã % TYT xã QG về y tế xã
YSSN hoặc NHS cơ sở YSSN hoặc NHS cơ sở
có bác sỹ 2011-2020 có bác sỹ 2011-2020
TT TỈNH VÀ THÀNH PHỐ % of CHCs have trạm TT TỈNH VÀ THÀNH PHỐ % of CHCs have trạm
% of CHCs % of communes % of CHCs % of communes
No. Provinces & Cities Midwives or %. of No. Provinces & Cities Midwives or %. of
have reached national have reached national
pediat.., obst.., com. have pediat.., obst.., com. have
M.doctor criteria for M.doctor criteria for
assiss. CHC assiss. CHC
commune health commune health
Toàn quốc - Whole country 75 96.0 40.0 98.9 32 Đà Nẵng 80 100.0 44.6 100.0
Đồng bằng sông Hồng
33 Quảng Nam 27 94.7 25.4 98.0
Red river delta
81 93.8 37.1 99.6 34 Quảng Ngãi 89 98.9 57.6 96.7
35 Bình Định 98 96.9 32.7 100.0
1 Hà Nội 93 94.1 66.9 100.0
36 Phú Yên 65 100.0 25.0 100.0
2 Vĩnh Phúc 76 94.9 17.5 100.0
37 Khánh Hoà 84 83.2 55.5 100.0
3 Bắc Ninh 92 99.2 37.3 99.2
38 Ninh Thuận 62 100.0 36.9 96.9
4 Quảng Ninh 74 78.0 50.0 100.0
39 Bình Thuận 72 100.0 17.3 100.0
5 Hải Dương 78 100.0 3.8 100.0
Tây Nguyên
6 Hải Phòng 66 94.0 23.3 96.6 76 97.2 37.9 97.9
Central highlands
7 Hưng Yên 91 100.0 23.6 100.0
8 Thái Bình 81 98.9 58.1 100.0 40 Kon Tum 98 95.9 20.6 100.0
9 Hà Nam 69 92.2 30.2 100.0 41 Gia Lai 49 97.3 42.3 94.6
10 Nam Định 78 87.3 19.7 100.0 42 Đắk Lắk 100 95.1 64.7 99.5
11 Ninh Bình 69 90.3 11.7 100.0 43 Đăk Nông 53 98.6 23.6 97.2
Trung du và miền núi phía Bắc
44 Lâm Đồng 82 100.0 16.2 100.0
Northern midlands and 67 96.4 31.2 97.9 Đông Nam Bộ
South east
84 98.0 58.9 98.7
mountain areas
12 Hà Giang 85 95.4 33.3 93.3 45 Bình Phước 63 94.5 24.5 96.4
13 Cao Bằng 73 100.0 23.6 99.0 46 Tây Ninh 100 100.0 27.4 100.0
14 Bắc Kạn 59 84.4 63.9 100.0 47 Bình Dương 100 100.0 49.5 100.0
15 Tuyên Quang 71 97.9 32.1 100.0 48 Đồng Nai 87 100.0 55.6 99.4
16 Lao Cai 35 96.3 30.5 99.4 49 Bà Rịa Vũng Tàu 72 100.0 29.3 100.0
17 Yên Bái 58 97.8 14.4 99.4 50 Tp.Hồ Chí Minh 83 96.6 91.9 98.1
18 Thái Nguyên 88 91.7 25.4 100.0 Đồng bằng sông Cửu Long
Mekong river delta
82 98.9 53.7 99.1
19 Lạng Sơn 82 100.0 42.5 100.0
20 Bắc Giang 88 100.0 60.9 100.0 51 Long An 100 100.0 63.5 100.0
21 Phú Thọ 83 100.0 20.6 100.0 52 Tiền Giang 90 100.0 34.9 100.0
22 Điện Biên 20 86.9 13.8 82.3 53 Bến Tre 80 98.2 29.9 98.8
23 Lai Châu 41 85.2 29.6 88.0 54 Trà Vinh 82 96.2 72.4 100.0
24 Sơn La 67 98.5 *38,2 100.0 55 Vĩnh Long 99 99.1 80.7 100.0
25 Hoà Bình 50 100.0 10.5 100.0 56 Đồng Tháp 99 99.3 46.9 100.0
Bắc Trung Bộ và duyên hải
57 An Giang 67 100.0 43.6 99.4
miền Trung - North central and 70 94.9 37.3 99.3 58 Kiên Giang 45 95.7 63.1 98.6
central coastal areas 59 Cần Thơ 71 100.0 96.6 96.6
60 Hậu Giang 69 100.0 25.3 96.0
26 Thanh Hoá 67 89.6 8.8 99.5 61 Sóc Trăng 61 100.0 64.2 99.1
27 Nghệ An 76 98.1 51.0 99.4 62 Bạc Liêu 53 100.0 21.9 100.0
28 Hà Tĩnh 66 98.5 48.5 100.0 63 Cà Mau 97 98.0 62.4 97.0
29 Quảng Bình 94 100.0 61.6 100.0 Nguồn số liệu: Vụ Tổ chức Cán bộ & Báo cáo thông tin cơ bản của Vụ KHTC - Source: Manpower & Organization
30 Quảng Trị 9 100.0 *75,9 100.0 Department and Core indicator report of provinces
31 Thừa Thiên Huế 100 82.2 39.5 100.0 Ghi chú: (*) Số liệu 2012 - Note: (*) Data in 2012

94 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 95


TÌNH HÌNH Y TẾ THÔN BẢN 2013 TÌNH HÌNH Y TẾ THÔN BẢN 2013
HEALTH SITUATION AT VILLAGES HEALTH SITUATION AT VILLAGES
Số thôn, Số thôn, Tỷ lệ % thôn, Tỷ lệ % thôn, Tổng số Số thôn, Số thôn, Tỷ lệ % thôn, Tỷ lệ % thôn, Tổng số
bản, ấp, bản, ấp có bản, ấp, tổ bản, ấp của xã, NVYT bản, ấp, bản, ấp có bản, ấp, tổ bản, ấp của xã, NVYT
tổ dân NVYT hoạt dân phố có thị trấn có NVYT thôn, tổ dân NVYT hoạt dân phố có thị trấn có NVYT thôn,
TT Tỉnh & thành phố phố động NVYT hoạt hoạt động bản, ấp, hoạt động
TT Tỉnh & thành phố phố động NVYT hoạt bản, ấp,
No . Provinces & Cities % of villages % of villages
No. of No. of động tổ dân No . Provinces & Cities No. of No. of động tổ dân
have VHWs in have VHWs in
villages villages % of villages com. and town phố villages villages % of villages com. and town phố
have have VHWs districts Total of have have VHWs Total of
districts
VHWs VHWs VHWs VHWs
Toàn quốc - Whole country 134,160 99,974 74.5 95.9 102,870 32 Đà Nẵng 5,264 118 2.2 100.0 148
Đồng bằng sông Hồng 33 Quảng Nam 1,729 1,680 97.2 97.0 1,792
26,823 18,277 68.1 99.8 19,460
Red river delta 34 Quảng Ngãi 1,157 1,153 99.7 99.7 1,153
1 Hà Nội 9,647 2,920 30.3 100.0 3,105 35 Bình Định 1,127 1,126 99.9 99.9 1,565
2 Vĩnh Phúc 1,529 1,507 98.6 98.5 1,514 36 Phú Yên 610 610 100.0 100.0 610
3 Bắc Ninh 736 736 100.0 100.0 868 37 Khánh Hoà 690 555 80.4 100.0 777
4 Quảng Ninh 1,572 1,173 74.6 98.0 1,177 38 Ninh Thuận 374 265 70.9 100.0 335
5 Hải Dương 1,438 1,431 99.5 101.5 1,464 39 Bình Thuận 743 698 93.9 96.5 941
6 Hải Phòng 2,471 1,225 49.6 99.9 1,359 Tây Nguyên
7,937 7,311 92.1 98.8 7,398
7 Hưng Yên 861 822 95.5 100.0 885 Central highlands
8 Thái Bình 1,884 1,884 100.0 100.0 2,440 40 Kon Tum 886 886 100.0 100.0 886
9 Hà Nam 1,303 1,197 91.9 99.4 1,266 41 Gia Lai 2,137 1,830 85.6 99.4 1,844
10 Nam Định 3,701 3,701 100.0 100.0 3,701 42 Đắk Lắk 2,473 2,437 98.5 98.4 2,466
11 Ninh Bình 1,681 1,681 100.0 100.0 1,681 43 Đăk Nông 809 787 97.3 100.0 807
Trung du và miền núi phía 44 Lâm Đồng 1,632 1,371 84.0 96.9 1,395
Bắc - Northern midlands and 31,155 29,286 94.0 97.6 29,450 Đông Nam Bộ
mountain areas 22,578 10,324 45.7 65.5 8,995
South east
12 Hà Giang 2,068 1,955 94.5 100.0 1,989
45 Bình Phước 862 861 99.9 99.9 861
13 Cao Bằng 2,478 2,472 99.8 100.0 2,472
46 Tây Ninh 527 527 100.0 100.0 542
14 Bắc Kạn 1,424 1,423 99.9 99.9 1,423
47 Bình Dương 586 586 100.0 100.0 586
15 Tuyên Quang 2,084 2,063 99.0 99.0 2,063
48 Đồng Nai 948 948 100.0 100.0 978
16 Lao Cai 1,866 1,721 92.2 92.2 1,739
49 Bà Rịa Vũng Tàu 552 552 100.0 100.0 916
17 Yên Bái 2,304 1,925 83.6 100.5 1,937
50 Tp.Hồ Chí Minh 19,103 6,850 35.9 18.7 5,112
18 Thái Nguyên 3,013 2,452 81.4 94.1 2,557
19 Lạng Sơn 2,345 2,239 95.5 97.9 2,242 Đồng bằng sông Cửu Long -
13,359 10,616 79.5 93.1 12,087
Mekong river delta
20 Bắc Giang 2,567 2,530 98.6 98.5 2,530
21 Phú Thọ 2,874 2,874 100.0 100.0 2,874 51 Long An 1,026 977 95.2 99.1 977
22 Điện Biên 1,667 1,425 85.5 94.4 1,427 52 Tiền Giang 1,024 1,009 98.5 98.5 1,194
23 Lai Châu 1,145 1,010 88.2 92.1 1,000 53 Bến Tre 1,546 1,446 93.5 92.2 1,485
24 Sơn La 3,296 3,190 96.8 96.8 3,190 54 Trà Vinh 813 790 97.2 97.2 791
25 Hoà Bình 2,024 2,007 99.2 99.2 2,007 55 Vĩnh Long 818 800 97.8 97.8 803
Bắc Trung Bộ và duyên hải 56 Đồng Tháp 693 693 100.0 100.0 1,253
miền Trung - North central 32,308 24,160 74.8 98.6 25,480 57 An Giang 888 888 100.0 100.0 888
and central coastal areas 58 Kiên Giang 2,256 625 27.7 69.8 672
26 Thanh Hoá 6,022 5,870 97.5 99.6 5,875 59 Cần Thơ 1,340 666 49.7 81.6 692
27 Nghệ An 8,163 5,864 71.8 99.2 5,909 60 Hậu Giang 527 430 81.6 81.6 430
28 Hà Tĩnh 2,639 2,629 99.6 99.6 2,629 61 Sóc Trăng 842 826 98.1 97.8 849
29 Quảng Bình 1,263 1,251 99.0 99.1 1,268 62 Bạc Liêu 534 526 98.5 98.5 950
30 Quảng Trị 1,099 1,099 100.0 100.0 1,120 63 Cà Mau 1,052 940 89.4 89.3 1,103
31 Thừa Thiên Huế 1,428 1,242 87.0 82.0 1,358 Nguồn số liệu: Vụ Tổ chức Cán bộ - Source: Manpower & Organization Department

96 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 97


TÌNH HÌNH SẢN XUẤT KINH DOANH DƯỢC MỘT SỐ CHỈ TIÊU SẢN XUẤT, KINH DOANH, XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC
PHARMACEUTICAL PRODUCTION & TRADING PHARMACEUTICAL PRODUCTION, TRADING, IMPORT AND EXPORT INDEX
Tốc độ Đơn vị tính Tốc độ tăng -
2011 2012 2013 tăng - 2012 2013 Growth rate
GR (%) Unit
(%)
Mạng lưới cung ứng thuốc
Drug suply system 1 Tổng giá trị tiền thuốc sử 1000 USD 2,600,000 2,775,000 6.7
dụng
Doanh nghiệp trong nước 1,917 1,925 1,852 -3.8
Trading domestic company Value of drug consumed

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước 27 27 28 3.7


ngoài - Foreign invested company 2 Trị giá tiền thuốc sản xuất 1000 USD 1,200,000 1,300,000 8.3
trong nước
Tổng số khoa dược và các trạm - - -
Value of local drug production
chuyên khoa - Total of drug
departments and special stations
3 Xuất khẩu - Export 1000 USD 100,000 100,000 0.0
Cơ sở bán lẻ 39,172 39,124 42,262 8.0
Drug retailer
4 Nhập khẩu - Import 1000 USD 1,750,000 1,845,000 5.4
Tổng số trạm y tế xã chưa có quầy - -
thuốc - Total of CHCs without a drug
stall 5 Tiền thuốc BQ đầu người USD 19.5 31.18 59.9
Drug expenditure per cappita
Hệ thống sản xuất thuốc
Drug production system
Nguồn số liệu: Cục quản lý dược
Cơ sở được cấp giấy chứng nhận Sản xuất thuốc 109 117 123 7.3
thực hành sản xuất tốt - GMP Sản xuất vắc xin 4 4 4 Source: Drug administration

Cơ sở được cấp giấy chứng nhận 113 124 132 6.5


phòng kiểm nghiệm tốt - GLP
Tiền thuốc BQ đầu người
Cơ sở được cấp giấy chứng nhận 158 164 219 33.5 Drug expenditure per cappita Nhập khẩu - Import Xuất khẩu - Export
USD
thực hành bảo quản thuốc tốt - GSP
35
2000000 120000
Số đăng ký thuốc lưu hành trên thị 25,415 26,740 26,262 -1.8
trường - Drug visa number 30
1800000
100000
1600000
Bình ổn thị trường thuốc 25
To stabilize drug prices 1400000
80000

Chỉ số giá tiêu dùng (%) 18.13 6.81 6.04 -11.3 20 1200000

Consumption price index 1000000 60000


15
Chỉ số giá nhóm hàng dược phẩm 5.81 5.27 3.45 -34.5 800000
(%) - Pharmaceutical price index 40000
10 600000

Nguồn số liệu: Cục quản lý dược


400000
Source: Drug Administration of Vietnam 5 20000
200000

0
0 0
1999
2000
2001
2002
2003
2004
2005
2006
2007
2008
2009
2010
2011
2012
2013

1999
2000
2001
2002
2003
2004
2005
2006
2007
2008
2009
2010
2011
2012
2013
98 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 99
Sè L­îNG SINH VIªN §¹I HäC TèT NGHIÖP N¨M 2013 Sè L­îNG SINH VIªN §¹I HäC TèT NGHIÖP N¨M 2013
No. of graduates, 2013 No. of graduates, 2013 (tiÕp theo - cont.)

BS Răng hàm BS YH cổ
BS đa khoa - KTYH Y tế công
Tổng số - mặt - Odonto- truyền - Dược sĩ Điều dưỡng
General Medical cộng
Total stomatology Traditional Pharmacist Nurse
doctor technician Public health
doctor doctor
Tr­êng §H Y D­îc thuéc §H Th¸i 659 380 - - Tr­êng §H Y D­îc thuéc §H Th¸i 121 62 - -
Nguyªn - Thainguyen Med. & Nguyªn - Thainguyen Med. Uni.
Pharm. Uni.
§H Y khoa Hµ Néi - Hanoi Med. 818 433 114 19 §H Y khoa Hµ Néi - Hanoi Med. - 83 34 107
Uni. Uni.

§H D­îc khoa Hµ Néi - Hanoi Uni. 481 - - - §H D­îc khoa Hµ Néi - Hanoi Uni. 481 - - -
of Pharm. of Pharm.
§HYT C«ng Céng - HN school of 114 - - - §HYT C«ng Céng - HN school of - - - 114
Public Health Public Health
§H Y D­îc H¶i Phßng - Haiphong 473 355 - - §H Y D­îc H¶i Phßng - Haiphong - 52 26 -
Uni. of Med. & Pharm. Uni. of Med. & Pharm.
§H Y khoa Th¸i B×nh - Thaibinh 527 288 - 22 §H Y khoa Th¸i B×nh - Thaibinh 52 45 - -
Med. Uni. Med. Uni.
§H §iÒu D­ìng Nam §Þnh - 338 - - - §H §iÒu D­ìng Nam §Þnh - - 338 - -
Namdinh nursing Uni. Namdinh nursing Uni.
Tr­êng §H Y D­îc thuéc §H HuÕ - 643 370 30 - Tr­êng §H Y D­îc thuéc §H HuÕ - 63 34 37 57
Hue University Hue University
Khoa Y §H T©y Nguyªn - Med. 207 152 - - Khoa Y §H T©y Nguyªn - Med. - 55 - -
Faculty of Taynguyen Uni. Faculty of Taynguyen Uni.
§H Y D­îc Tp. Hå ChÝ Minh - HCM 1,042 357 107 76 §H Y D­îc Tp. Hå ChÝ Minh - HCM 340 85 41 36
Med. & Pharm. Uni. Med. & Pharm. Uni.
§H Y khoa Ph¹m Ngäc Th¹ch - 147 147 - - §H Y khoa Ph¹m Ngäc Th¹ch - - - - -
Phamngocthach Med. Uni. Phamngocthach Med. Uni.
§H Y D­îc CÇn Th¬ - Cantho Med. 453 192 42 - §H Y D­îc CÇn Th¬ - Cantho 122 64 - 33
& Pharm. Uni. Med. & Pharm. Uni.
§H KTYT H¶i D­¬ng - Haiduong 395 - - - §H KTYT H¶i D­¬ng - Haiduong - 134 261 -
Medical Technical Uni. Medical Technical Uni.
Häc ViÖn YDCT Viªt Nam - 232 - - 232 Häc ViÖn YDCT Viªt Nam - - - - -
VN University of traditional Medicine VN University of traditional Medicine

Tổng số 6,529 2,674 293 349 Tổng số 1,179 952 399 347

100 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 101


HäC VIªN SAU ®¹I HäC TèT NGHIÖP N¨M 2013 (TÝnh ®Õn 31/12/2013) HäC VIªN SAU ®¹I HäC N¨M häc 2012 - 2013 (TÝnh ®Õn 31/12/2013)
No. of postgraduates 2013 (up to 31/12/2013) No. of postgraduate students 2012 - 2013 (up to 31/12/2013)

Trong ®ã - In which Trong ®ã - In which


TT Tæng sè - TT Tæng sè CK2 CK1 BS néi tró
CK2 CK1 BS néi tró TiÕn sü Th¹c sü
No. Total TiÕn sü Th¹c sü No. Total Specialist Specialist Internship
Specialist Specialist Internship Doctor Master
Doctor Master degree 2 degree 1 MD
degree 2 degree 1 MD
1 Tr­êng §H Y D­îc thuéc 526 19 24 131 322 30
1 Tr­êng §H Y D­îc thuéc 147 2 10 29 94 12 §H Th¸i Nguyªn -
§H Th¸i Nguyªn - Thainguyen Med. Uni.
Thainguyen Med. Uni. 2 §H Y khoa Hµ Néi - Hanoi 3,101 437 1,154 176 1,047 287
2 §H Y khoa Hµ Néi - Hanoi 1,049 99 317 57 472 104 Med. Uni.
Med. Uni. 3 §H D­îc khoa Hµ Néi - 603 43 216 37 307 -
3 §H D­îc khoa Hµ Néi - 280 10 91 0 179 - Hanoi Uni. of Pharm.
Hanoi Uni. of Pharm. 4 §H Y TÕ C«ng Céng - HN 497 24 357 0 116 -
school of Public Health
4 §H Y TÕ C«ng Céng - HN 141 3 95 - 43 - Học viện Y Dược học cổ
5 53 0 42 0 9 2
school of Public Health
truyền VN - Traditional
5 Học viện Y Dược học cổ 20 0 14 - 6 - doctor academy
truyền VN - Traditional 6 ViÖn VÖ sinh dÞch tÔ Trung 96 96 - - - -
doctor academy ­¬ng - National institute of
6 ViÖn VÖ sinh dÞch tÔ Trung 16 16 - - - - Hygiene and
­¬ng - National institute of Epidemiology
Hygiene and 7 §H Y D­îc H¶i Phßng - 436 8 80 83 237 28
Epidemiology Haiphong Uni. of Med. &
7 §H Y D­îc H¶i Phßng - 212 - 41 63 97 11 Pharm.
Haiphong Uni. of Med. & 8 §H Y khoa Th¸i B×nh - 400 12 93 71 213 11
Pharm. Thaibinh Med. Uni.
8 §H Y khoa Th¸i B×nh - 106 1 27 17 58 3 9 Tr­êng §H Y D­îc thuéc 1,652 94 238 279 812 229
Thaibinh Med. Uni. §H HuÕ - Hue University
9 Tr­êng §H Y D­îc thuéc 924 3 102 138 581 100 10 §H Y D­îc Tp. Hå ChÝ 3,732 213 1,047 389 1,807 276
§H HuÕ - Hue University Minh - HCM Med. &
Pharm. Uni.
10 §H Y D­îc Tp. Hå ChÝ 1,175 34 326 136 597 82 11 Viện Pasteur Tp. Hå ChÝ 2 2 0 0 0 0
Minh - HCM Med. & Minh - Pasteur Institute in
Pharm. Uni. Hochiminh city
11 Viện Pasteur Tp. Hå ChÝ 0 0 - - - - 12 §H Y D­îc CÇn Th¬ - 1,096 6 89 171 803 27
Minh - Pasteur Institute in Cantho Med. & Pharm.
Hochiminh city Uni.
12 §H Y D­îc CÇn Th¬ - 436 - 18 64 354 - 13 §H Y khoa Ph¹m Ngäc 886 - 108 188 535 55
Cantho Med. & Pharm. Th¹ch - Phamngocthach
Uni. Med. Uni.
13 §H Y khoa Ph¹m Ngäc 174 - 22 12 135 5
Tæng sè - Total 13,080 954 3,448 1,525 6,208 945
Th¹ch - Phamngocthach
Med. Uni. Nguồn: Cục Khoa học Công nghệ và Đào tạo - Source: Administration of Science Technology and Training
Tæng sè - Total 4,680 168 1,063 516 2,616 317

Nguồn: Cục Khoa học Công nghệ và Đào tạo - Source: Administration of Science Technology and Training

102 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 103


Tæng sè sinh viªn bËc ®¹i häc theo h×nh thøc ®µo t¹o (tÝnh ®Õn 31/12/2013)
No. of current students by Trainning types up to 31/12/2013

BS YH Dự
BS Răng BS YH cổ
BS Đa phòng - Điều dưỡng/ Kỹ thuật YH -
Tổng số - hàm mặt - truyền - Dược sĩ - Y tế công cộng
khoa - Preventive Hộ sinh - Medical
Total Odonto- Traditional Pharmacist - Public health
Medical medicine Nurse/midwife technician
stomatology doctor
doctor
ĐH hệ chính qui - University 50,431 26,168 2,701 3,202 4,283 6,691 3,921 2193 1272
level
Đại học đào tạo liên thông - 19,610 6,663 0 222 2,066 5,140 3,824 806 889
Inter-university
Đại học văn bằng 2 - 2nd 436 0 0 0 0 436 0 0 0

104 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013


degree

Tổng số - Total 70477 32831 2701 3424 6349 12267 7745 2999 2161

Nguồn: Cục Khoa học Công nghệ và Đào tạo - Source: Administration of Science Technology and Training
(Tổng hợp từ 13 trường Đại học công lập có báo cáo )
Curative care & consultation
III.
Ho¹t ®éng kh¸m ch÷a bÖnh

HEALTH STATISTICS YEARBOOK 105


Ho¹t ®éng kh¸m ch÷a bÖnh t¹i bÖnh viÖn vµ phßng kh¸m 2013
Curative care & consultation at hospitals & policlinics

Trong ®ã - Of which

Tæng sè Y tÕ c¸c
Total TW - ngµnh §Þa ph­¬ng
Center* Other Local
branch*

Sè lÇn kh¸m bÖnh (1)


215,158,902 12,030,490 6,345,450 196,782,962
No. of consultations

Lượt ng­êi ®iÒu trÞ néi tró


13,345,106 1,111,734 515,574 11,717,798
No. of inpatients

Lượt ng­êi ®iÒu trÞ ngo¹i tró


40,868,821 1,843,933 653,334 38,371,554
No. of outpatients

Tæng sè ngµy ®iÒu trÞ néi tró


92,318,819 10,569,962 4,397,233 77,351,623
Total of inpatient days

C«ng suÊt sö dông gi­êng bÖnh


119.67 119.10 104.30 112.91
Bed occupancy rate (%)

Ngµy ®iÒu trÞ trung b×nh 1 BN néi tró -


6.92 9.51 8.53 6.60
Average days per inpatient

Sè lÇn kh¸m bÖnh b×nh qu©n (1)


2.40 0.13 0.07 2.19
Average consultations per capita

Tæng phÉu thuËt


2,529,449 300,297 11,727 2,217,425
No. of operations

B×nh qu©n sè phÉu thuËt cho BN néi tró -


0.19 0.27 0.02 0.19
Average operations per inpatient
Ghi chó - Note:
(1) tÝnh c¶ tr¹m y tÕ x· - (1) Including CHC
(*) Nguồn số liệu: Côc Qu¶n lý kh¸m, ch÷a bệnh - Data souce: Medical service administration.

106 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 107


Ho¹t ®éng kh¸m ch÷a bÖnh ®Þa ph−¬ng 2013 (BAO gåm c¶ TYT x·) Ho¹t ®éng kh¸m ch÷a bÖnh ®Þa ph−¬ng 2013 (BAO gåm c¶ TYT x·)
Local curative care & consultation (including CHS) Local curative care & consultation (including CHS)
Sè lÇn kh¸m Sè ®iÒu trÞ Sè ®iÒu trÞ Tæng sè ngμy Sè lÇn kh¸m Sè ®iÒu trÞ Sè ®iÒu trÞ Tæng sè ngμy
TT tØnh & thμnh phè bÖnh néi tró - No. ngo¹i tró - ®iÒu trÞ néi tró TT tØnh & thμnh phè bÖnh néi tró - No. ngo¹i tró - ®iÒu trÞ néi tró
No. Provinces & Cities Consultation of No. of - Inpatient No. Provinces & Cities Consultation of No. of - Inpatient
times inpatients outpatients days times inpatients outpatients days
Toàn quốc- Whole country 196.782.962 11.717.798 38.371.554 77.351.623 32 Đà Nẵng 2.957.386 266.010 382.513 1.923.411
Đồng bằng sông Hồng 33 Quảng Nam 3.664.228 206.538 716.195 1.583.739
31.393.368 2.333.958 7.769.646 16.549.562 34 Quảng Ngãi
Red river delta 2.456.942 159.897 1.265.471 935.458
1 Hà Nội 10.098.569 589.350 2.655.234 4.221.593 35 Bình Định 1.658.699 220.620 1.395.130 1.470.072
2 Vĩnh Phúc 2.605.928 171.571 35.356 1.177.332 36 Phú Yên 1.849.641 111.166 410.946 686.375
3 Bắc Ninh 1.471.025 108.444 548.072 755.826 37 Khánh Hoà 3.518.042 203.854 406.449 1.175.476
4 Quảng Ninh 2.389.946 254.439 706.945 2.126.137 38 Ninh Thuận 1.198.854 64.396 600.262 400.770
5 Hải Dương 3.158.522 172.803 1.400.647 875.036 39 Bình Thuận 2.584.498 145.785 756.730 1.001.661
6 Hải Phòng 3.608.167 248.107 78.034 1.833.165 Tây Nguyên
7 Hưng Yên 887.957 154.813 0 828.845 9.163.596 614.510 1.343.294 3.224.049
Central highlands
8 Thái Bình 1.530.702 203.542 60.101 1.577.720
40 Kon Tum 769.438 57.889 711.549 382.868
9 Hà Nam 1.646.195 84.268 933.801 689.977
41 Gia Lai 1.572.833 143.550 509.450 526.542
10 Nam Định 3.067.704 212.606 1.291.743 1.454.915
42 Đắk Lắk 3.123.155 208.630 51.942 1.184.229
11 Ninh Bình 928.653 134.015 59.713 1.009.016
43 Đăk Nông 604.894 39.724 5.009 195.279
Trung du và miền núi phía
44 Lâm Đồng 3.093.276 164.717 65.344 935.131
Bắc - Northern midlands and 19.817.344 1.662.198 3.380.197 11.311.146
mountain areas Đông Nam Bộ - South east 47.301.046 2.247.055 7.171.129 13.374.747
12 Hà Giang 1.138.547 126.181 552.989 790.127
45 Bình Phước 2.025.346 102.233 180.827 524.765
13 Cao Bằng 1.097.432 80.915 8.026 553.083 46 Tây Ninh 2.640.130 130.120 77.265 566.202
14 Bắc Kạn 6.794 55.462 261.932 349.867 47 Bình Dương 3.918.119 116.416 51.160 665.183
15 Tuyên Quang 1.563.506 100.792 112.033 721.299 48 Đồng Nai 6.197.607 409.605 49.417 2.067.947
16 Lao Cai 1.981.583 124.897 138.029 833.509 49 Bà Rịa Vũng Tàu 2.528.655 124.798 585.932 481.272
17 Yên Bái 1.519.806 97.507 70.654 649.769 50 Tp.Hồ Chí Minh 29.991.189 1.363.883 6.226.528 9.069.378
18 Thái Nguyên 1.084.933 159.947 0 1.458.432 Đồng bằng sông Cửu Long -
55.485.754 2.183.147 11.377.494 13.708.738
19 Lạng Sơn 1.225.211 114.325 53.430 706.549 Mekong river delta
20 Bắc Giang 3.229.087 215.852 261.932 1.426.044 51 Long An 4.047.778 172.702 1.316.233 2.789.014
21 Phú Thọ 2.677.219 193.652 491.739 1.300.591 52 Tiền Giang 5.791.059 187.015 2.301.063 996.459
22 Điện Biên 962.605 80.499 5.334 497.151 53 Bến Tre 3.767.470 148.414 1.201.191 984.942
23 Lai Châu 1.089.004 53.446 794.332 350.818 54 Trà Vinh 2.105.363 137.014 19.557 606.541
24 Sơn La 1.365.829 136.704 612.115 903.984 55 Vĩnh Long 3.256.779 118.346 1.414.357 550.408
25 Hoà Bình 875.788 122.019 17.652 769.923 56 Đồng Tháp 4.801.023 273.012 1.643.044 1.268.297
Bắc Trung Bộ và duyên hải 57 An Giang 9.032.962 270.616 33.023 1.356.183
miền Trung - North central 33.621.854 2.676.930 7.329.794 19.183.381 58 Kiên Giang 4.957.995 215.186 2.873.103 1.318.721
and central coastal areas
59 Cần Thơ 4.649.155 149.129 15.598 811.288
26 Thanh Hoá 2.755.398 497.944 … 3.627.072
60 Hậu Giang 2.556.383 96.369 1.912 551.681
27 Nghệ An 4.296.924 371.503 750.752 3.575.139
61 Sóc Trăng 1.823.961 141.188 18.975 799.080
28 Hà Tĩnh 2.512.046 147.341 15.262 1.116.299
62 Bạc Liêu 2.265.625 93.252 512.796 590.419
29 Quảng Bình 1.072.506 109.103 353.337 620.965
63 Cà Mau 6.430.201 180.904 26.642 1.085.705
30 Quảng Trị 1.065.698 95.654 19.229 652.706
31 Thừa Thiên Huế 2.030.992 77.119 257.518 414.238

108 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 109


PhÉu thuËt, xÐt nghiÖm, chiÕu chôp 2013 PhÉu thuËt, xÐt nghiÖm, chiÕu chôp 2013
Operation, test, X ray and ultrasound Operation, test, X ray and ultrasound
Tæng sè Sè lÇn Sè lÇn Tæng sè Sè lÇn Sè lÇn
Sè xÐt Sè lÇn siªu Sè xÐt Sè lÇn siªu
phÉu thuËt - chôp X chôp c¾t phÉu thuËt - chôp X chôp c¾t
TT tØnh & thµnh phè nghiÖm ©m - No. TT tØnh & thµnh phè nghiÖm ©m - No.
Total of quang - líp - No. Total of quang - líp - No.
No. Provinces & cities No. of of No. Provinces & cities No. of of
operation No. of X of CT operation No. of X of CT
tested ultrasound tested ultrasound
cases ray scanner cases ray scanner
Toàn quốc- Whole country 2,217,425 322,499,570 21,001,582 876,743 17,134,558 32 Đà Nẵng 75,149 9,844,969 582,091 61,206 489,198
Đồng bằng sông Hồng 33 Quảng Nam 32,631 8,800,524 436,917 18,689 339,482
355,876 75,233,305 5,737,267 149,708 3,422,898 34 Quảng Ngãi 14,086 1,180,274 109,238 87,236
Red river delta
1 Hà Nội 130,703 24,090,224 2,120,423 581,103 35 Bình Định 65,160 4,468,826 345,620 295,827
2 Vĩnh Phúc 18,330 3,946,665 254,299 12,372 217,416 36 Phú Yên 26,510 1,460,812 118,265 5,029 120,060
3 Bắc Ninh 15,658 2,270,607 312,097 17,038 245,611 37 Khánh Hoà 21,213 8,774,477 281,576 17,241 267,426
4 Quảng Ninh 49,641 9,268,986 660,970 43,681 512,996 38 Ninh Thuận 15,631 597,176 53,130 5,117 54,806
5 Hải Dương 15,008 2,180,640 286,236 18,215 239,985 39 Bình Thuận 30,072 3,715,599 253,985 31,915 144,061
6 Hải Phòng 49,608 14,085,016 565,200 24,100 469,468 Tây Nguyên
96,452 7,336,255 868,656 29,620 735,260
7 Hưng Yên 1,193 3,755,993 196,389 184,942 Central highlands
8 Thái Bình 28,914 6,010,804 708,490 341,390 40 Kon Tum 7,072 1,645,252 68,770 4,956 51,907
9 Hà Nam 9,087 2,164,032 126,471 8,393 87,723 41 Gia Lai 25,056 671,087 130,838 14,270 146,197
10 Nam Định 21,899 5,033,538 302,233 14,447 310,436 42 Đắk Lắk 39,818 2,613,245 398,660 333,702
11 Ninh Bình 15,835 2,426,800 204,459 11,462 231,828 43 Đăk Nông 5,863 288,361 47,661 38,439
Trung du và miền núi phía 44 Lâm Đồng 18,643 2,118,310 222,727 10,394 165,015
Bắc - Northern midlands and 197,128 33,026,905 2,046,378 80,348 1,754,521
mountain areas Đông Nam Bộ - South east 731,770 99,200,196 5,369,528 329,242 4,721,929
12 Hà Giang 9,323 1,140,745 101,036 1,636 64,604 45 Bình Phước 13,300 764,740 127,448 6,320 98,699
13 Cao Bằng 5,068 833,076 50,707 53,539 46 Tây Ninh 20,203 3,549,233 116,909 9,690 65,305
14 Bắc Kạn 33,761 1,279,873 55,780 1,243 1,243 47 Bình Dương 28,413 4,745,624 283,716 25,288 194,426
15 Tuyên Quang 10,974 1,988,827 170,847 7,741 231,548 48 Đồng Nai 75,031 16,297,982 757,394 57,811 614,474
16 Lao Cai 8,421 793,316 107,258 83,476 49 Bà Rịa Vũng Tàu 12,981 2,519,214 130,649 13,695 96,226
17 Yên Bái 11,978 1,841,859 121,107 1,715 81,486 50 Tp.Hồ Chí Minh 581,842 71,323,403 3,953,412 216,438 3,652,799
18 Thái Nguyên 22,619 6,781,973 262,741 174,998 Đồng bằng sông Cửu Long -
19 Lạng Sơn 12,115 1,013,674 111,627 4,300 67,024 299,290 37,892,961 2,799,568 124,040 2,321,252
Mekong river delta
20 Bắc Giang 21,652 10,661,095 333,291 13,936 302,672
51 Long An 32,141 2,403,985 260,003 13,367 244,134
21 Phú Thọ 20,121 1,949,539 289,773 25,639 323,189
52 Tiền Giang 28,098 2,756,006 335,888 11,196 331,113
22 Điện Biên 12,346 1,025,036 90,020 91,620
53 Bến Tre 26,241 2,309,837 160,911 117,735
23 Lai Châu 4,199 285,209 30,669 2,877 29,058
54 Trà Vinh 21,159 1,522,495 234,187 7,051 117,242
24 Sơn La 12,534 1,495,206 184,830 11,407 136,566
25 Hoà Bình 55 Vĩnh Long 8,560 3,816,992 126,470 6,002 106,893
12,017 1,937,477 136,692 9,854 113,498
56 Đồng Tháp 24,723 5,538,644 303,787 13,375 178,870
Bắc Trung Bộ và duyên hải
miền Trung - North central 536,909 69,809,948 4,180,185 163,785 4,178,698 57 An Giang 46,596 2,776,065 239,641 20,384 253,883
and central coastal areas 58 Kiên Giang 19,728 5,162,546 180,228 18,273 185,956
26 Thanh Hoá 66,387 11,810,067 700,709 956,071 59 Cần Thơ 26,239 3,676,947 299,605 10,538 270,126
27 Nghệ An 44,870 7,942,867 585,788 14,260 663,339 60 Hậu Giang 9,814 1,313,276 171,060 4,432 101,189
28 Hà Tĩnh 20,703 3,309,736 313,590 10,328 323,908 61 Sóc Trăng 18,355 1,782,130 216,278 5,685 142,514
29 Quảng Bình 87,470 1,278,202 135,607 170,886 62 Bạc Liêu 20,726 1,521,842 106,435 2,878 81,471
30 Quảng Trị 18,922 6,095,540 158,368 134,648 63 Cà Mau 16,910 3,312,196 165,075 10,859 190,126
31 Thừa Thiên Huế 18,105 530,879 105,301 131,750

110 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 111


IV.
HOẠT ĐỘNG KHÁM CHỮA BỆNH BẰNG Y HỌC CỔ TRUYỀN 2013
CURATIVE CARE & CONSULTATION BY TRADITIONAL METHOD Ch¨m sãc trÎ em
Child health care

Số Bệnh viện YHCT


61
No. of traditional hospitals
Số Bệnh viện YHCT tư nhân
3
No. of private traditional hospitals
Số cơ sở YHCT tư nhân
10740 (*)
No. of privated traditional facilities
Tỷ lệ khoa, tổ YHCT trong các bệnh viện
YHHĐ (%)
90.0
Percentage of traditional department
among total hospital department
Tỷ lệ trạm y tế có vườn thuốc nam (%)
Percentage of CHC have traditional 79.9
medicinal herbs

Tỷ lệ trạm y tế có bộ phận khám chữa


bệnh bằng YHCT (%)
74.3
Percentage of CHC have Curative care &
consultation by traditional method

Tỉnh Huyện Xã
Province District Communal

Tỷ lệ khám chữa bệnh bằng YHCT


8.8 9.1 24.6
Percentage of traditional consultations
Tỷ lệ điều trị nội trú bằng YHCT kết hợp
YHHĐ
8.6 17.1
Percentage of inpatients used traditional
method combine with modern method
Tỷ lệ điều trị ngoại trú bằng YHCT
12.6 8.1 25.9
Percentage of traditional outpatients

Tỷ lệ giường bệnh YHCT


7.70
Percentage of traditional bed (%)

Nguồn: Vụ Y dược cổ truyền - Source: Medical traditional department


Ghi chú: (*) số liệu 2010 - Note: (*) data of year 2010

112 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 113


t×nh h×nh suy dinh d­ìng cña trÎ em < 5 tuæi 2013
Malnutritional situation children < 5 years of age 2013

Sè trÎ ®iÒu SDD c©n


SDD c©n SDD chiÒu
tra - No. of nÆng/chiÒu
nÆng/tuæi - cao/tuæi -
children <5 cao -
Underweight Stunting
surveyed Wasting

Tæng sè - Total 99,780 15.3 25.9 6.6

1. §ång b»ng s«ng Hång - Red


18,558 12.4 22.7 5.2
river delta

2. Trung du vµ miền nói phÝa b¾c -


Northern midlands and mountain 21,283 19.9 30.9 7.7
areas

3. B¾c Trung Bé vµ duyªn h¶i


miÒn trung- North central and 21,577 16.0 27.4 6.3
central coastal areas

4. T©y Nguyªn - Central highlands 7,794 22.3 33.7 6.7

5. §«ng Nam Bé - South east 10,858 9.6 19.6 5.1

6. §ång b»ng s«ng Cöu Long -


19,710 13.9 24.6 6.8
Mekong river delta

Nguån sè liÖu: ViÖn dinh d­ìng


Source: National institute of nutrition

TÌNH HÌNH SUY DINH DƯỠNG CỦA TRẺ EM < 5 TUỔI


Malnutritional situation children < 5 years of age

50
45
40 SDD c©n
35 nÆng/tuæi -
Underweight
30
25
SDD chiÒu
20 cao/tuæi -
Stunting
15
10
SDD c©n
5 nÆng/chiÒu
cao - Wasting
0
Toàn quốc - 1 2 3 4 5 6
Whole country
Vùng

114 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 115


TÌNH HÌNH DINH DƯỠNG CỦA TRẺ EM < 5 TUỔI QUA CÁC NĂM Tû lÖ suy dinh d­ìng ë trÎ em d­íi 5 tuæi theo møc ®é 2013
NUTRITION STATUS OF CHILDREN < 5 YEARS OF AGE BY YEARS Prevelence of undernutrition by severity 2013
Sè trÎ SDD c©n/tuæi - Underweight SDD cao/tuæi - Stunting SDD
TT TØnh, thµnh phè §T -No. Tû lÖ §é I - §é II - §é III - Tû lÖ §é I - §é II - c©n/
SDD cân SDD chiều SDD cân
Thừa cân - Béo phì - No Province city
of child. chung Moderate Severe Very chung Moderate Severe cao -
nặng/tuổi - cao/tuổi - nặng/chiều <5
Overweight Obesity - severe Total Wasting
Underweight Stunting cao - Wasting surveyed Total
Toàn quốc - Whole
99,780 15.3 13.8 1.4 0.1 25.9 16.4 9.5 6.6
2009 18.9 31.9 6.9 country
Đồng bằng sông
2010 17.5 29.3 7.1 3.9 18,558 12.4 11.0 1.4 0.1 22.7 18.5 4.2 5.2
Hồng - Red river delta
2011 16.8 27.5 6.6
1 Hà Nội 3,194 7.0 6.0 1.0 0.0 15.5 13.0 2.5 2.8
2012 16.2 26.7 6.7 4.6 2 Vĩnh Phúc 1,511 15.5 14.2 1.3 0.0 24.8 20.7 4.1 4.2
3 Bắc Ninh 1,530 11.6 9.8 1.7 0.1 26.9 22.8 4.1 4.3
2013 15.3 25.9 6.6 4.9 1.6
4 Quảng Ninh 1,561 15.1 13.1 1.9 0.1 26.5 16.7 9.8 7.8
Nguån sè liÖu: ViÖn dinh d­ìng
5 Hải Dương 1,607 12.8 11.6 1.1 0.1 22.0 16.3 5.7 5.8
Source: National institute of nutrition
6 Hải Phòng 1,529 8.9 7.3 1.5 0.1 20.0 17.0 3.0 5.4
7 Hưng Yên 1,470 13.4 12.2 1.2 0.0 25.1 22.0 3.1 7.5
TÌNH HÌNH DINH DƯỠNG CỦA TRẺ EM < 5 TUỔI QUA CÁC NĂM 8 Thái Bình 1,529 14.9 12.9 1.9 0.1 25.9 21.0 4.9 7.4
Nutrition status of children < 5 years of age by years 9 Hà Nam 1,552 14.6 13.3 1.2 0.1 23.9 20.2 3.7 6.3
10 Nam Định 1,539 13.6 11.7 1.9 0.0 21.6 18.6 3.0 5.3
35 11 Ninh Bình 1,536 15.4 14.4 1.0 0.0 25.7 21.8 3.9 3.3
Trung du và miền núi
30 phía Bắc - Northern
21,283 19.9 16.2 3.5 0.2 30.9 18.9 12.0 7.7
midlands and
25
mountain areas
12 Hà Giang 1,457 23.5 14.0 9.2 0.3 35.4 19.9 15.5 9.8
20
13 Cao Bằng 1,526 21.0 16.4 4.4 0.2 34.0 21.1 12.9 6.7
14 Bắc Kạn 1,530 20.6 17.1 3.4 0.1 30.8 22.5 8.3 10.4
15 Tuyên Quang 1,530 18.8 17.0 1.6 0.2 27.2 17.4 9.8 8.5
15
16 Lao Cai 1,532 22.1 18.3 3.5 0.3 37.3 23.7 13.6 4.9
17 Yên Bái 1,520 19.2 16.5 2.5 0.2 30.4 20.5 9.9 10.2
10
18 Thái Nguyên 1,542 15.9 14.4 1.4 0.1 25.0 15.5 9.5 3.9
19 Lạng Sơn 1,536 19.7 16.3 3.3 0.1 27.6 17.7 9.9 10.6
5
20 Bắc Giang 1,532 16.6 14.0 2.4 0.2 27.9 17.7 10.2 7.3
21 Phú Thọ 1,518 16.0 13.8 2.0 0.2 26.9 17.1 9.8 8.0
0
2009 2010 2011 2012 2013 22 Điện Biên 1,528 19.7 16.6 2.9 0.2 32.2 18.2 14.0 5.0
23 Lai Châu 1,507 23.9 19.2 4.4 0.3 36.8 17.5 19.3 4.9
SDD cân nặng/tuổi - Underweight SDD chiều cao/tuổi - Stunting SDD cân nặng/chiều cao - Wasting 24 Sơn La 1,495 22.1 16.0 5.8 0.3 34.7 19.7 15.0 12.4
25 Hoà Bình 1,530 19.5 16.9 2.5 0.1 26.7 16.1 10.6 5.7
Bắc Trung Bộ và
duyên hải miền
Trung - North central 21,577 16.0 13.8 2.1 0.1 27.4 18.4 9.0 6.3
and central coastal
areas
26 Thanh Hoá 1,579 19.7 17.8 1.7 0.2 30.2 22.0 8.2 7.0
27 Nghệ An 1,742 18.8 15.4 3.2 0.2 29.4 20.7 8.7 6.0
28 Hà Tĩnh 1,529 18.0 15.7 2.1 0.2 30.7 23.3 7.4 6.0
29 Quảng Bình 1,525 19.8 19.2 0.5 0.1 30.8 21.9 8.9 6.5

116 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 117


Tû lÖ suy dinh d­ìng ë trÎ em d­íi 5 tuæi theo møc ®é 2013
Prevelence of undernutrition by severity 2013
Sè trÎ SDD c©n/tuæi - Underweight SDD cao/tuæi - Stunting SDD
TT TØnh, thµnh phè §T -No. Tû lÖ §é I - §é II - §é III - Tû lÖ §é I - §é II - c©n/
of child. chung Moderate Severe Very chung Moderate Severe
No Province city cao -
<5 - severe Total Wasting
surveyed Total
30 Quảng Trị 1,528 16.0 14.1 1.9 0.0 29.8 20.6 9.2 6.6
31 Thừa Thiên Huế 1,531 13.4 11.8 1.6 0.0 26.4 17.9 8.5 6.0
32 Đà Nẵng 1,461 5.2 4.2 1.0 0.0 15.7 8.7 7.0 5.5
33 Quảng Nam 1,526 14.8 12.9 1.9 0.0 28.6 19.4 9.2 5.8
34 Quảng Ngãi 1,531 15.9 12.9 2.9 0.1 25.5 14.9 10.6 5.7
35 Bình Định 1,528 15.8 14.6 1.1 0.1 25.6 15.8 9.8 5.7
36 Phú Yên 1,530 16.6 14.2 2.2 0.2 29.3 20.4 8.9 6.3
37 Khánh Hoà 1,512 12.7 9.1 3.5 0.1 24.0 15.0 9.0 5.7
38 Ninh Thuận 1,525 20.0 15.6 4.3 0.1 27.5 18.3 9.2 6.1
39 Bình Thuận 1,530 16.3 14.9 1.2 0.2 29.4 18.5 10.9 8.8
Tây Nguyên
7,794 22.3 18.2 3.8 0.3 33.7 19.1 14.6 6.7
Central highlands
40 Kon Tum 1,530 26.1 20.6 5.0 0.5 40.8 21.6 19.2 6.8
41 Gia Lai 1,696 24.8 18.6 5.9 0.3 35.5 20.9 14.6 7.1
42 Đắk Lắk 1,513 23.4 20.4 2.7 0.3 33.8 19.0 14.8 6.0
43 Đăk Nông 1,531 23.6 19.9 3.5 0.2 34.2 20.0 14.2 7.9
44 Lâm Đồng 1,524 13.1 11.6 1.4 0.1 24.0 14.0 10.0 5.4
Đông Nam Bộ -
10,858 9.6 8.5 1.1 0.1 19.6 11.7 7.9 5.1
South east
45 Bình Phước 1,530 16.7 14.7 1.8 0.2 29.1 17.1 12.0 7.9
46 Tây Ninh 1,550 14.3 13.0 1.2 0.1 24.6 14.0 10.6 5.6
47 Bình Dương 1,531 9.7 8.8 0.8 0.1 22.5 13.6 8.9 5.7
48 Đồng Nai 1,574 10.4 8.1 2.2 0.1 26.7 17.2 9.5 5.4 QĐ. Hoàng Sa
49 Bà Rịa Vũng Tàu 1,508 8.5 7.6 0.9 0.0 21.6 11.7 9.9 5.9 (Việt Nam)
50 Tp.Hồ Chí Minh 3,165 4.1 3.7 0.4 0.0 6.7 4.2 2.5 2.7
Đồng bằng sông
Cửu Long - Mekong 19,710 13.9 12.2 1.7 0.1 24.6 15.8 8.8 6.8
river delta
51 Long An 1,544 10.1 9.3 0.7 0.1 20.8 12.1 8.7 5.9
52 Tiền Giang 1,561 12.5 11.1 1.4 0.0 25.4 16.5 8.9 7.9
53 Bến Tre 1,528 12.6 11.3 1.2 0.1 23.1 15.3 7.8 6.2
54 Trà Vinh 1,538 15.9 15.1 0.7 0.1 24.9 17.0 7.9 8.2
55 Vĩnh Long 1,529 15.3 14.1 1.1 0.1 24.4 16.8 7.6 5.6
56 Đồng Tháp 1,329 15.0 12.5 2.4 0.1 26.6 16.4 10.2 7.5
57 An Giang 1,538 14.3 11.9 2.2 0.2 24.9 15.1 9.8 6.6
58 Kiên Giang 1,530 14.3 11.6 2.7 0.0 22.8 14.1 8.7 6.7
59 Cần Thơ 1,524 11.7 10.4 1.2 0.1 22.7 15.7 7.0 6.5
60 Hậu Giang 1,497 15.3 13.2 2.0 0.1 27.0 18.2 8.8 6.1
61 Sóc Trăng 1,497 15.0 13.5 1.5 0.0 26.7 16.8 9.9 6.4
62 Bạc Liêu 1,564 14.9 11.7 3.2 0.0 25.7 15.9 9.8 7.0
63 Cà Mau 1,531 13.9 12.5 1.4 0.0 25.0 15.1 9.9 8.4
Nguån sè liÖu: ViÖn dinh d­ìng - Source: National institute of nutrition

QĐ. Trường Sa
(Việt Nam)

118 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 119


tiªm chñng cho trÎ em < 1 tuæi

immunization coverage among children <1 year of age

TT
Vaccine 2009 2010 2011* 2012* 2013*
No.

I BCG

1 Sè trÎ em ®−îc tiªm 1.568.213 1.518.357 1.581.250 1.737.854 1.737.854


No of Immunized children
2 Tû lÖ ®−îc tiªm 97,0 93,7 98,4 97,9 95,2
% of Coverage
II Viªm gan B
Hepatitis B
1 Sè trÎ em ®−îc tiªm 1.527.952 1.418.885 1.529.589 1.714.877 1.714.877
No of Immunized children
2 Tû lÖ ®−îc tiªm 94,5 87,5 95,2 96,6 59,4
% of Coverage
III B¹i liÖt
Poliomyelitis
1 Sè trÎ em ®−îc uèng 1.562.303 1.518.709 1.545.642 1.723.934 1.723.934
No of Immunized children
2 Tû lÖ ®−îc uèng 96,6 93,7 96,2 97,1 92,6
% of Coverage
IV B¹ch hÇu, Ho gμ, Uèn v¸n
Diptheria, Pertusis, Tetanus
1 Sè trÎ em ®−îc tiªm 1.558.013 1.514.027 1.529.589 1.714.877 1.714.877
No of Immunized children
2 Tû lÖ ®−îc tiªm 96,3 93,4 95,2 96,6 59,4
% of Coverage
V Sëi
Measles
1 Sè trÎ em ®−îc tiªm 1.568.895 1.585.086 1.550.528 1.711.096 1.711.096
No of Immunized children
2 Tû lÖ ®−îc tiªm 97,0 97,8 96,5 96,4 97,7
% of Coverage
VI Tiªm ®Çy ®ñ
Fully Vaccinated
1 Sè trÎ em ®−îc tiªm 1.557.614 1.533.881 1.542.561 1.703.600 1.703.600
No of Immunized children
2 Tû lÖ ®−îc tiªm 96,3 94,6 96,0 95,9 91,4
% of Coverage
Nguån: Ch−¬ng tr×nh tiªm chñng më réng Quèc gia
Source: National expand program of Immunization
(*) Vắc-xin phối hợp bạch hầu, uốn ván, ho g à, viêm gan B và viêm ph ổi, viêm màng não mủ do
Haemophilus influenzae type b - DPT - Hepatitis B - Hib

120 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 121


TI£M CHñNG CñA TRÎ EM D¦íI 1 TUæI theo tØnh, thµnh phè 2013 TI£M CHñNG CñA TRÎ EM D¦íI 1 TUæI theo tØnh, thµnh phè 2013
IMMUNIZATION COVERAGE AMONG UNDER 1 YEAR OF AGE by provinces 2013 IMMUNIZATION COVERAGE AMONG UNDER 1 YEAR OF AGE by provinces 2013

DPT, Hib3 & TC§§ - DPT, Hib3 & TC§§ -


TrÎ <1 - B¹i liÖt Sëi - TrÎ <1 - B¹i liÖt Sëi -
TT TØnh vµ Thµnh phè - BCG VGB - Fully TT TØnh vµ Thµnh phè - BCG VGB - Fully
Children - OPV Measles Children - OPV Measles
No. Provinces & Cities (%) Hepatitis B vac. No. Provinces & Cities (%) Hepatitis B vac.
<1 (%) (%) <1 (%) (%)
(%) (%) (%) (%)
Toàn quốc - Whole country 1,782,720 95.2 59.4 92.6 97.7 91.4 32 Đà Nẵng 17,637 100.0 81.5 90.1 99.7 81.5
33 Quảng Nam 27,030 99.1 67.3 98.0 99.5 98.2
Đồng bằng sông Hồng - 34 Quảng Ngãi 23,676 97.1 48.3 96.3 98.1 89.9
452,474 97.9 78.7 96.4 98.0 94.0
Red river delta
35 Bình Định 26,631 98.8 51.0 97.1 98.8 97.4
1 Hà Nội 161,867 99.9 95.4 98.6 98.0 94.9 36 Phú Yên 18,465 100.0 51.4 98.1 99.3 94.0
2 Vĩnh Phúc 26,918 94.5 59.6 90.7 100.0 92.0 37 Khánh Hoà 20,712 97.5 58.8 92.7 96.9 93.9
3 Bắc Ninh 28,590 98.9 95.2 99.3 99.3 98.0 38 Ninh Thuận 12,053 98.8 63.1 91.5 98.6 95.0
4 Quảng Ninh 27,034 87.2 50.1 73.7 91.6 85.1
39 Bình Thuận 23,836 89.3 48.7 98.9 99.5 92.3
5 Hải Dương 34,709 98.6 57.9 98.3 99.3 96.2
6 Hải Phòng 39,898 98.0 63.4 97.1 99.0 98.3 Tây Nguyên
127,044 93.8 42.3 90.0 94.8 81.8
7 Hưng Yên Central highlands
26,199 98.4 49.4 98.6 98.4 73.5
8 Thái Bình 33,780 99.8 71.2 99.9 99.8 97.7 40 Kon Tum 12,883 97.8 48.3 94.7 94.9 83.1
9 Hà Nam 17,288 99.3 83.5 96.5 96.1 96.1 41 Gia Lai 35,025 96.9 43.6 89.3 95.0 84.2
10 Nam Định 37,669 94.7 86.8 98.7 97.5 97.3 42 Đắk Lắk 37,970 97.0 42.7 88.0 93.9 83.4
11 Ninh Bình 18,522 98.5 82.4 95.5 96.6 96.6 43 Đăk Nông 14,010 93.8 52.1 92.9 94.8 86.9
44 Lâm Đồng 27,156 83.5 32.4 89.9 96.0 73.4
Trung du và miền núi phía
Bắc - Northern midlands and 257,643 95.4 56.8 95.6 98.1 90.6 Đông Nam Bộ - South east 268,162 89.0 43.0 75.6 97.2 93.0
mountain areas
45 Bình Phước 19,000 89.1 39.0 88.0 98.5 91.2
12 Hà Giang 18,284 91.2 39.5 87.1 88.8 76.7 46 Tây Ninh 21,860 80.9 45.5 95.6 99.8 90.5
13 Cao Bằng 9,544 97.2 44.9 96.1 99.2 87.4 47 Bình Dương 41,500 75.0 49.7 90.3 93.0 93.0
14 Bắc Kạn 6,268 88.4 51.5 98.5 97.0 89.9 48 Đồng Nai 51,213 99.8 54.7 99.4 99.8 97.1
15 Tuyên Quang 16,080 100.0 42.4 95.7 99.2 85.6 49 Bà Rịa Vũng Tàu 23,147 86.1 61.8 96.9 97.6 96.2
16 Lao Cai 14,218 97.4 53.7 96.6 97.7 87.6 50 Tp.Hồ Chí Minh 111,442 91.4 31.4 48.7 96.6 91.2
17 Yên Bái 15,448 98.1 60.8 97.9 97.9 95.4
Đồng bằng sông Cửu Long -
18 Thái Nguyên 25,445 94.8 70.7 95.7 100.0 93.6 303,048 94.5 59.2 96.8 98.0 91.6
Mekong river delta
19 Lạng Sơn 13,610 90.8 55.4 99.2 100.0 73.2
20 Bắc Giang 37,573 100.0 64.6 100.0 100.0 100.0 51 Long An 24,158 97.1 65.6 96.3 99.6 93.6
21 Phú Thọ 29,965 98.6 58.6 98.9 100.0 93.0 52 Tiền Giang 29,320 91.6 75.1 97.2 99.4 88.5
22 Điện Biên 14,475 78.3 43.6 83.0 99.3 90.2 53 Bến Tre 21,262 85.2 55.1 94.3 95.6 88.8
23 Lai Châu 11,911 92.6 57.3 92.7 96.4 92.4 54 Trà Vinh 17,225 99.8 48.9 98.6 99.8 93.0
24 Sơn La 26,743 96.1 62.1 94.7 96.1 90.7 55 Vĩnh Long 16,897 86.6 48.1 96.5 99.0 92.7
25 Hoà Bình 18,079 97.2 58.4 95.5 99.3 93.1 56 Đồng Tháp 28,143 96.8 50.1 96.7 97.2 92.5
57 An Giang 39,126 93.6 57.2 99.5 99.9 93.3
Bắc Trung Bộ và duyên hải
58 Kiên Giang 31,232 99.9 93.5 99.8 97.0 93.7
miền Trung - North central 374,349 97.3 55.5 95.6 98.3 90.9
and central coastal areas 59 Cần Thơ 21,031 97.2 57.3 96.6 97.1 96.8
60 Hậu Giang 12,416 99.9 60.3 99.9 99.8 99.8
26 Thanh Hoá 64,777 95.1 68.4 99.8 97.6 86.5 61 Sóc Trăng 22,550 93.7 42.1 99.2 98.4 85.9
27 Nghệ An 66,923 97.1 41.5 89.3 97.2 87.6 62 Bạc Liêu 16,429 93.9 46.9 88.7 92.1 88.9
28 Hà Tĩnh 23,355 100.0 53.1 100.0 100.0 97.6 63 Cà Mau 23,259 93.3 46.7 91.1 97.4 86.1
29 Quảng Bình 15,495 100.0 50.3 96.6 100.0 87.2 Nguån: Ch­¬ng tr×nh tiªm chñng më réng Quèc gia
30 Quảng Trị 12,504 98.0 42.5 98.7 97.0 89.2 Source: National expand program of Immunization
31 Thừa Thiên Huế 21,255 99.0 54.6 93.3 97.9 92.1

122 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 123


M¾C, CHÕT MéT Sè BÖNH TRUYÒN NHIÔM cña trÎ em
V.
morbidity & mortality of vaccine PREVENTABLE DISEASES of children
Søc khoÎ sinh s¶n
TT BÖnh
2009 2010 2011 2012 2013 Reproductive health
No. Diseases
1 B¹ch hÇu - Diphtheria
M¾c - Cases 8 6 13 12 11
ChÕt - Deaths 0 0 0 6 2
2 Ho gµ - Pertusis
M¾c - Cases 113 81 105 98 54
ChÕt - Deaths 0 0 0 0 0
LiÖt mÒm cÊp - Acute
3
flaccid paralysis
M¾c - Cases 345 270 389 NA NA
ChÕt - Deaths 0 0 0 NA NA
Uèn v¸n SS - Neonatal
4
Tetanus
M¾c - Cases 33 35 32 39 46
ChÕt - Deaths 27 24 17 19 32
6 Lao mµng n·o
Tuberculosis meningitis M¾c - Cases 41 74 NA 88 2
ChÕt - Deaths 1 1 NA 1 0
Lao kh¸c - Other
7 Tuberculosis
M¾c - Cases 408 168 147 116 337
ChÕt - Deaths 0 0 0 0 1
8 Sëi - Measles
M¾c - Cases 5358 2572 750 578 1123
ChÕt - Deaths 0 0 0 0 0
9 Viªm gan - Hepatitis
M¾c - Cases 5355 4458 750 8053 7254
ChÕt - Deaths 3 1 0 0 0
10 Viªm n·o - Cephalitis
M¾c - Cases 1,042 862 1,240 789 845
ChÕt - Deaths 24 26 24 17 19
11 T¶ - Cholera
M¾c - Cases 474 289 3 0 0
ChÕt - Deaths 1 0 0 0 0
12 Th­¬ng hµn - Typhoid
M¾c - Cases 823 475 766 613 706
ChÕt - Deaths 1 0 0 0 0
Nguån: Ch­¬ng tr×nh tiªm chñng më réng Quèc gia
Sourse: National expand program of immunization

124 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 125


ch¨m sãc søc khoÎ sinh s¶n, 2012 - 2013
REPRODUCTIVE HEALTH cares

TT §¬n vÞ tÝnh -
ChØ tiªu - Indicators 2012 2013
No. Unit

1 Sè lÇn kh¸m phô khoa LÇn - Time 13.798.178 13.651.716


No. of gynaecological examinations

2 Sè lÇn ch÷a phô khoa Lần - Time 5.635.627 5.635.936


No. of gynaecological times treated

3 Tỷ lệ phụ nữ đẻ được kh¸m thai >= 3 lần % 89,35 90,02


trong 3 thời kỳ
Percentage of delivery received antenatal care
>=3 times in 3 trimesters
4 Tỷ lệ kh¸m sau sinh - Percentage of mother % 87,26 86,56
received consultations

5 Tû lÖ ng−êi ®Î ®−îc c¸n bé y tÕ ch¨m sãc - % 97,94 97,87


% Deliveries attended by trained healh
Personnel
6 Phô n÷ cã thai ®−îc tiªm chñng uèn v¸n >=2 % 95,5 96,2
lÇn - Pregnant women vaccinated by TT2

7 Tû lÖ cÆp vî chång chÊp nhËn biÖn ph¸p % 76,21 77,16


tr¸nh thai - CPR

8 Sè l−ît ph¸ thai - No. of abortions LÇn - 341.495 332.212


Number

9 Tû lÖ ph¸ thai - No. of M. regulations and % 17,94 17,45


voluntery abortions per 100 live births

Nguồn : Vụ Sức khỏe Bà mẹ và trẻ em


Sourse: MNCH Department

17,94

17,45

2012 2013

126 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 127


kh¸m ch÷a phô khoa vµ ph¸ thai 2013 kh¸m ch÷a phô khoa vµ ph¸ thai 2013
Gynaecological EXAMINATION AND treatment AND ABORTION Gynaecological EXAMINATION AND treatment AND ABORTION
Sè lÇn ch÷a Ph¸ thai ≤ 7 Ph¸ thai > 7 Sè lÇn ch÷a Ph¸ thai ≤ 7 Ph¸ thai > 7
Sè lÇn kh¸m Sè lÇn kh¸m
TT tØnh & thµnh phè phô khoa tuÇn tuÇn TT tØnh & thµnh phè phô khoa tuÇn tuÇn
phô khoa phô khoa
No. Provinces & Cities GYN- Abortion ≤ 7 Abortion > No. Provinces & Cities GYN- Abortion ≤ 7 Abortion >
GYN-exams GYN-exams
Treatments wks 7 wks Treatments wks 7 wks
Toàn quốc - Whole
13,651,716 5,635,936 253,283 78,929 32 Đà Nẵng 153,190 49,796 5,285 1,552
country
33 Quảng Nam 264,875 74,666 793 28
Đồng bằng sông Hồng -
3,164,433 1,295,846 69,777 13,878 34 Quảng Ngãi 105,240 44,398 896 153
Red river delta
35 Bình Định 153,309 60,257 172 28
1 Hà Nội 685,371 254,580 15,764 3,470
36 Phú Yên 86,550 35,191 85 0
2 Vĩnh Phúc 106,930 32,832 2,618 672
37 Khánh Hoà 205,386 98,385 2,196 772
3 Bắc Ninh 204,501 116,375 2,386 570
38 Ninh Thuận 58,031 32,654 932 241
4 Quảng Ninh 162,247 48,421 7,626 1,707
5 Hải Dương 360,487 149,846 3,979 1,271 39 Bình Thuận 210,293 107,407 4,695 694
6 Hải Phòng 367,938 227,690 17,922 1,365 Tây Nguyên
563,903 283,899 7,806 2,960
7 Hưng Yên 140,089 59,815 2,666 731 Central highlands
8 Thái Bình 473,879 114,681 9,235 2,807 40 Kon Tum 42,621 17,157 839 530
9 Hà Nam 169,583 63,880 2,431 248 41 Gia Lai 68,983 20,405 1,544 615
10 Nam Định 330,778 152,759 3,575 764 42 Đắk Lắk 247,720 148,330 2,346 1,075
11 Ninh Bình 162,630 74,967 1,575 273 43 Đăk Nông 46,189 32,279 557 105
Trung du và miền núi phía 44 Lâm Đồng 158,390 65,728 2,520 635
Bắc - Northern midlands 1,263,629 444,597 25,594 9,148
Đông Nam Bộ - South east 2,581,393 1,290,683 79,623 29,117
and mountain areas
12 Hà Giang 81,286 17,343 832 298 45 Bình Phước 148,397 43,744 1,494 134
13 Cao Bằng 66,589 14,295 541 397 46 Tây Ninh 146,367 60,102 805 1,903
14 Bắc Kạn 23,723 6,826 287 304 47 Bình Dương 333,859 176,977 6,857 1,529
15 Tuyên Quang 66,469 31,356 2,065 273 48 Đồng Nai 411,906 214,929 5,691 1,330
16 Lao Cai 85,710 36,277 1,265 995 49 Bà Rịa Vũng Tàu 116,972 52,982 1,439 353
17 Yên Bái 94,109 39,410 2,251 461 50 Tp.Hồ Chí Minh 1,423,892 741,949 63,337 23,868
18 Thái Nguyên 166,882 57,493 4,788 1,007
Đồng bằng sông Cửu
19 Lạng Sơn 71,795 20,967 1,530 907 3,540,939 1,335,034 39,211 8,789
Long - Mekong river delta
20 Bắc Giang 194,606 78,196 4,743 659
21 Phú Thọ 106,380 43,541 1,533 1,378 51 Long An 218,156 95,380 3,297 633
22 Điện Biên 56,382 20,367 1,202 438 52 Tiền Giang 255,480 114,667 4,782 939
23 Lai Châu 44,120 15,962 428 154 53 Bến Tre 188,434 51,369 2,508 644
24 Sơn La 117,187 41,416 3,554 1,767 54 Trà Vinh 124,724 57,445 2,142 391
25 Hoà Bình 88,391 21,148 575 110 55 Vĩnh Long 150,679 71,524 1,817 633
Bắc Trung Bộ và duyên 56 Đồng Tháp 249,477 62,817 8,538 1,367
hải miền Trung - North 57 An Giang 680,651 182,394 3,072 986
2,537,419 985,877 31,272 15,037
central and central coastal 58 Kiên Giang 371,793 135,377 1,939 393
areas
59 Cần Thơ 251,660 106,661 3,791 762
26 Thanh Hoá 430,784 162,600 4,504 4,895 60 Hậu Giang 191,307 75,913 1,650 468
27 Nghệ An 355,547 120,196 4,965 3,299
61 Sóc Trăng 231,829 97,688 2,717 301
28 Hà Tĩnh 126,036 45,076 2,489 522
62 Bạc Liêu 189,389 105,578 1,641 472
29 Quảng Bình 104,543 53,602 2,175 566
63 Cà Mau 437,360 178,221 1,317 800
30 Quảng Trị 97,476 45,254 344 62
Nguồn: Vụ Sức khoẻ Bà mẹ - Trẻ em -Source: Maternal and Child Health Department
31 Thừa Thiên Huế 186,159 56,395 1,741 2,225

128 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 129


SỐ ĐANG CHẤP NHẬN KẾ HOẠCH HOÁ GIA ĐÌNH 2013 SỐ ĐANG CHẤP NHẬN KẾ HOẠCH HOÁ GIA ĐÌNH 2013
USING CONTRACEPTIONS USING CONTRACEPTIONS

TriÖt s¶n - BiÖn TriÖt s¶n - BiÖn


§Æt vßng Thuèc Bao cao Tæng sè §Æt vßng Thuèc Bao cao Tæng sè
TT TØnh & Thµnh phè - Cases of ph¸p TT TØnh & Thµnh phè - Cases of ph¸p
Cases of Pill & su biÖn ph¸p Cases of Pill & su biÖn ph¸p
No. Provinces & Cities Sterili- kh¸c No. Provinces & Cities Sterili- kh¸c
IUD injection Condom Total IUD injection Condom Total
zation Other zation Other

Toàn quốc - Whole 31 Thừa Thiên Huế 59,893 7,350 23,388 30,427 2,402 123,460
5,792,468 412,039 2,094,405 1,552,070 711,982 10,562,964
country 32 Đà Nẵng 38,831 2,666 9,041 25,766 13,282 89,586
Đồng bằng sông Hồng - 33 Quảng Nam 87,826 6,772 25,275 31,527 3,257 154,657
1,211,081 42,044 196,418 224,731 95,589 1,769,863
Red river delta 34 Quảng Ngãi 90,868 12,953 17,237 26,916 4,071 152,045
1 Hà Nội 15,190 317 1,423 1,480 840 19,250 35 Bình Định 110,582 6,415 32,784 30,379 11,204 191,364
2 Vĩnh Phúc 106,178 3,212 27,767 21,137 10,490 168,784 36 Phú Yên 61,371 5,829 22,614 24,162 9,960 123,936
3 Bắc Ninh 105,813 3,507 18,119 19,823 9,229 156,491 37 Khánh Hoà 41,947 8,512 48,788 34,716 14,743 148,706
4 Quảng Ninh 80,067 4,179 33,950 46,619 23,701 188,516 38 Ninh Thuận 22,376 3,388 20,691 13,080 4,377 63,912
5 Hải Dương 165,756 4,977 23,960 24,370 9,834 228,897 39 Bình Thuận 78,742 15,365 23,541 21,975 12,121 151,744
6 Hải Phòng 167,593 6,963 15,958 34,745 15,331 240,590 Tây Nguyên
311,140 37,168 192,583 102,248 72,130 715,269
7 Hưng Yên 120,107 3,302 13,406 16,324 7,136 160,275 Central highlands
8 Thái Bình 147,711 6,400 24,010 14,336 2,019 194,476 40 Kon Tum 19,294 2,326 24,255 6,031 1,838 53,744
9 Hà Nam 68,744 1,694 12,468 15,065 3,838 101,809 41 Gia Lai 63,022 6,887 57,476 16,841 20,761 164,987
10 Nam Định 166,458 4,871 11,565 15,550 6,856 205,300 42 Đắk Lắk 128,129 17,910 60,586 35,320 31,104 273,049
11 Ninh Bình 67,464 2,622 13,792 15,282 6,315 105,475 43 Đăk Nông 33,231 2,938 19,126 12,408 4,756 72,459
Trung du và miền núi phía 44 Lâm Đồng 67,464 7,107 31,140 31,648 13,671 151,030
Bắc - Northern midlands 925,532 70,929 328,615 159,800 103,181 1,588,057 Đông Nam Bộ - South east 715,071 61,059 430,413 417,570 178,667 1,802,780
and mountain areas
45 Bình Phước 66,338 7,800 37,591 19,451 6,806 137,986
12 Hà Giang 57,279 5,397 20,534 2,496 1,762 87,468
46 Tây Ninh 96,563 10,797 25,281 20,026 2,742 155,409
13 Cao Bằng 46,464 2,920 16,043 3,740 2,338 71,505
47 Bình Dương 105,306 3,593 55,704 39,499 18,431 222,533
14 Bắc Kạn 28,018 2,764 8,472 2,953 3,551 45,758
48 Đồng Nai 131,403 19,541 82,165 86,846 24,908 344,863
15 Tuyên Quang 55,730 5,255 18,266 7,480 8,425 95,156
49 Bà Rịa Vũng Tàu 58,609 4,271 29,880 29,500 17,958 140,218
16 Lao Cai 45,716 7,801 21,624 9,508 4,109 88,758
50 Tp.Hồ Chí Minh 256,852 15,057 199,792 222,248 107,822 801,771
17 Yên Bái 56,788 8,868 24,586 11,946 8,911 111,099
18 Thái Nguyên 86,182 6,912 28,702 24,694 10,609 157,099 Đồng bằng sông Cửu
1,239,213 89,739 622,281 318,983 152,928 2,423,144
19 Lạng Sơn 60,118 1,838 26,960 11,934 7,725 108,575 Long - Mekong river delta
20 Bắc Giang 134,745 4,157 34,738 21,573 13,638 208,851 51 Long An 137,779 7,019 42,461 23,839 8,578 219,676
21 Phú Thọ 111,373 6,530 37,628 31,537 21,164 208,232 52 Tiền Giang 93,019 6,343 77,126 43,676 15,142 235,306
22 Điện Biên 43,847 2,088 15,681 7,681 6,003 75,300 53 Bến Tre 112,976 2,499 36,224 16,895 14,439 183,033
23 Lai Châu 35,753 1,866 11,578 3,291 817 53,305 54 Trà Vinh 83,742 10,136 32,445 26,252 15,095 167,670
24 Sơn La 106,586 3,676 34,739 9,589 10,686 165,276 55 Vĩnh Long 73,808 3,446 32,930 14,593 15,238 140,015
25 Hoà Bình 56,933 10,857 29,064 11,378 3,443 111,675 56 Đồng Tháp 108,287 10,568 68,457 35,384 12,449 235,145
Bắc Trung Bộ và duyên
57 An Giang 143,274 18,364 101,669 33,663 22,661 319,631
hải miền Trung - North
1,390,431 111,100 324,095 328,738 109,487 2,263,851 58 Kiên Giang 132,397 7,363 39,288 27,083 10,928 217,059
central and central coastal
areas 59 Cần Thơ 79,156 5,137 34,736 24,460 8,267 151,756
26 Thanh Hoá 323,267 14,390 18,686 23,706 15,368 395,417 60 Hậu Giang 46,038 6,666 37,319 19,569 5,030 114,622
27 Nghệ An 252,234 11,615 41,327 29,691 10,315 345,182 61 Sóc Trăng 116,077 4,491 38,649 25,398 4,377 188,992
28 Hà Tĩnh 107,760 5,492 9,689 8,690 1,775 133,406 62 Bạc Liêu 44,322 2,482 44,391 13,375 7,896 112,466
29 Quảng Bình 73,307 6,726 19,686 15,364 2,515 117,598 63 Cà Mau 68,338 5,225 36,586 14,796 12,828 137,773
30 Quảng Trị 41,427 3,627 11,348 12,339 4,097 72,838 Nguồn: Tổng cục Dân số - KHHGĐ - Source: General office for population and family planning

130 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 131


QĐ. Hoàng Sa
(Việt Nam)

QĐ. Trường Sa
(Việt Nam)

132 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 133


SỐ MỚI CHẤP NHẬN KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH 2013
NEW ACCEPTORS OF CONTRACEPTIONS 2013

Đặt vòng Triệt sản trong năm - New case of Sterili-


TT Tỉnh & Thành phố - trong năm zation
No. Provinces & Cities New case of
IUD Tổng số - Total Nam - Male Nữ - Female
Toàn quốc - Whole
1,238,105 16,030 532 15,498
country
Đồng bằng sông Hồng -
304,475 1,779 32 1,747
Red river delta
1 Hà Nội 36,724 383 15 368
2 Vĩnh Phúc 17,457 59 0 59
3 Bắc Ninh 14,022 172 0 172
4 Quảng Ninh 10,606 103 0 103
5 Hải Dương 42,069 207 0 207
6 Hải Phòng 36,340 221 1 220
7 Hưng Yên 26,318 95 1 94
8 Thái Bình 42,469 152 11 141
9 Hà Nam 31,410 169 0 169
10 Nam Định 35,277 99 2 97
11 Ninh Bình 11,783 119 2 117
Trung du và miền núi phía
Bắc - Northern midlands 164,758 2,005 27 1,978
and mountain areas
12 Hà Giang 15,090 221 2 219
13 Cao Bằng 8,500 196 0 196
14 Bắc Kạn 4,284 61 0 61
15 Tuyên Quang 10,386 93 1 92
16 Lao Cai 9,493 237 9 228
17 Yên Bái 9,335 237 1 236
18 Thái Nguyên 13,455 97 0 97
19 Lạng Sơn 8,567 123 0 123
20 Bắc Giang 22,134 130 14 116
21 Phú Thọ 22,896 91 0 91
22 Điện Biên 8,164 103 0 103
23 Lai Châu 6,557 226 0 226
24 Sơn La 17,763 86 0 86
25 Hoà Bình 8,134 104 0 104
Bắc Trung Bộ và duyên
hải miền Trung - North
242,446 4,268 50 4,218
central and central coastal
areas
26 Thanh Hoá 50,613 95 3 92
27 Nghệ An 38,889 556 13 543
28 Hà Tĩnh 12,772 259 1 258
29 Quảng Bình 14,423 226 1 225
30 Quảng Trị 7,744 180 2 178
31 Thừa Thiên Huế 14,231 396 1 395

134 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 135


SỐ MỚI CHẤP NHẬN KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH 2013 Sè thùc hiÖn biÖn ph¸p tr¸nh thai hiÖn ®¹i qua c¸c n¨m
NEW ACCEPTORS OF CONTRACEPTIONS 2013 acceptors of modern methods by years
Đặt vòng Triệt sản trong năm - New case of Sterili-
TT Tỉnh & Thành phố - trong năm zation
No. Provinces & Cities New case of 2009 2010 2011 2012 2013
IUD Tổng số - Total Nam - Male Nữ - Female
32 Đà Nẵng 8,775 191 6 185 Tæng sè - Total 5,085,764 5,085,764 5,085,764 5,507,456 4,900,610
33 Quảng Nam 15,259 330 2 328
34 Quảng Ngãi 16,553 432 1 431
§Æt vßng
35 Bình Định 16,050 291 2 289 1,362,973 1,411,792 1,330,347 1,293,790 1,238,105
IUD
36 Phú Yên 12,321 296 0 296
37 Khánh Hoà 9,208 282 5 277 TriÖt s¶n
24,596 23,071 19,760 18,970 16,030
38 Ninh Thuận 6,865 178 8 170 Sterilization
39 Bình Thuận 18,743 556 5 551
Tây Nguyên Thuèc
59,754 1,620 42 1,578 2,065,888 2,152,728 1,726,892 2,334,712 2,094,405
Central highlands Pill & injection
40 Kon Tum 2,995 131 12 119
41 Gia Lai Bao cao su
13,215 336 2 334 1,632,307 1,834,965 1,360,977 1,859,984 1,552,070
Condom
42 Đắk Lắk 21,461 652 4 648
43 Đăk Nông 8,632 162 1 161
44 Lâm Đồng 13,451 339 23 316
Đông Nam Bộ - South east 140,581 2,696 166 2,530
45 Bình Phước 11,184 252 0 252
Tû lÖ phÇn tr¨m thùc hiÖn c¸c biÖn ph¸p hiÖn ®¹i
46 Tây Ninh 17,171 343 4 339
47 Bình Dương 18,979 171 7 164 acceptor Percentage of modern methods by years
48 Đồng Nai 26,863 582 6 576
49 Bà Rịa Vũng Tàu 14,818 152 3 149 2009 2010 2011 2012 2013
50 Tp.Hồ Chí Minh 51,566 1,196 146 1,050
Đồng bằng sông Cửu
326,091 3,662 215 3,447 Tæng sè - Total 100 107 87 100 100
Long - Mekong river delta
51 Long An 24,921 306 8 298
52 Tiền Giang 19,506 229 1 228 §Æt vßng
26.8 27.8 26.2 23.5 25.3
53 Bến Tre 16,548 77 1 76 IUD
54 Trà Vinh 14,010 96 0 96
TriÖt s¶n
55 Vĩnh Long 16,412 177 4 173 0.5 0.5 0.4 0.3 0.3
Sterilization
56 Đồng Tháp 43,601 456 8 448
57 An Giang 28,130 871 9 862 Thuèc
58 Kiên Giang 48,290 320 7 313 40.6 42.3 34.0 42.4 42.7
Pill & injection
59 Cần Thơ 33,325 349 130 219
60 Hậu Giang 11,746 125 43 82 Bao cao su
32.1 36.1 26.8 33.8 31.7
61 Sóc Trăng 24,494 322 3 319 Condom
62 Bạc Liêu 19,194 149 1 148
63 Cà Mau 25,914 185 0 185
Nguồn: Tổng cục Dân số - KHHGĐ - Source: General office for population and family planning
136 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 137
Tû lÖ ®ang ¸p dông c¸c biÖn ph¸p tr¸nh thaI tû LÖ CÆP Vî CHåNG CHÊP NHËN BIÖN PH¸p TR¸NH THAI PH¢N THEO tuæi
percentage of current contraceptive method cONTRACEPTIVE PREVALENCE RATE BY AGE GROUP
§¬n vÞ- unit: % 2011 - 2013
2012 2013

Tæng sè biÖn ph¸p 100 100 Tû lÖ thùc hiÖn KHHG§ - Tr®: BP hiÖn ®¹i - In
CPR which: modern methods
Total of methods Nhãm tuæi - Age group

2011 2012 2013 2011 2012 2013


1 - BiÖn ph¸p hiÖn ®¹i - Modern method 87.4 86.9
§Æt vßng - IUD 51.9 49.6 Tæng sè - Total 78.2 76.2 77.2 68.6 66.6 67.0

Uèng thuèc tr¸nh thai - Pill 16.7 17.6 15-19 29.2 32.4 34.7 25.2 28.0 29.7
Tiªm thuèc tr¸nh thai - Contraceptive injection 1.8 2.0
20-24 55.9 53.2 56.5 48.7 46.1 48.7
MN/K/VSB - Diaphragm - 0.0
25-29 72.1 68.2 70.5 64.2 60.1 61.8
Bao cao su - Condom 13.7 14.7
§×nh s¶n Nam - Male sterilization 0.2 0.2 30-34 83.8 80.5 81.4 74.6 71.3 71.8
§×nh s¶n N÷ - Female sterilization 3.0 2.8
35-39 88.8 87.5 88.0 78.4 77.2 77.3
Cấy - -
40-44 88.4 87.7 88.0 76.5 75.7 75.4
2 - BiÖn ph¸p truyÒn thèng - Traditional methods 12.7 13.2
45-49 76.5 75.6 74.4 65.4 64.6 62.8
TÝnh vßng kinh/xuÊt tinh ra ngoµi - Rhythm/ withdrawal 12.5 13.0
Ghi chó- Note: §iÒu tra biÕn ®éng d©n c­ & KHHG§ 1/4/2012 cña TCTK - Survey on Migration and family
planning 1/4/2012 of GSO
BiÖn ph¸p kh¸c - Other method 0.2 0.2
Ghi chó- Note: §iÒu tra biÕn ®éng d©n c­ & KHHG§ 1/4/2013 cña TCTK - Survey on Migration and family
planning 1/4/2013 of GSO
%
100.0
Tû lÖ ®ang ¸p dông c¸c biÖn ph¸p tr¸nh thai 2013
percentage of current contraceptive method 90.0
MN/K/VSB - Diaphragm
Tiªm thuèc tr¸nh thai -
0.0%
Bao cao su - Condom
1.5%
80.0
TÝnh vßng kinh/xuÊt tinh ra ngoµi
Contraceptive injection
0.2%
- Rhythm/ withdrawal
1.3%
70.0
60.0
Uèng thuèc tr¸nh thai - Pill 50.0
1.8% §×nh s¶n Nam - Male sterilization
0.0% 40.0
§×nh s¶n N÷ - Female sterilization
0.3%
30.0
20.0
10.0
0.0
15-19 20-24 25-29 30-34 35-39 40-44 45-49
BiÖn ph¸p kh¸c - Other method
0.0%
Nhãm tuæi
Other
1.3%

Tû lÖ thùc hiÖn KHHG§ - CPR Tr®: BP hiÖn ®¹i - In which: modern methods

§Æt vßng - IUD


5.0%

138 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 139


Tai biÕn s¶n khoa qua c¸c n¨m, 2009-2013 n¨m tai biÕn s¶n khoa, 2013
5 Obstetric complications Five obstetric com
2009 2010 2011 2012 2013 B¨ng huyÕt S¶n giËt Uèn v¸n SS Vì tö cung NhiÔm trïng
- B¨ng huyÕt - Heamorhage TT tØnh & thµnh phè Hemorrhage Eclampsia Tetanus(**) Uterine Rupture PPI
No Provinces & cities
M¾c - Cases 1,990 2,605 3,590 4,744 5,033 M¾c ChÕt M¾c ChÕt M¾c ChÕt M¾c ChÕt M¾c ChÕt
Cases Deaths Cases Deaths Cases Deaths Cases Deaths Cases Deaths
ChÕt - Deaths 65 70 71 74 89 Toàn quốc - Whole
5,033 89 708 18 28 15 59 7 616 12
- S¶n giËt - Eclampsia country

M¾c - Cases 460 577 781 835 708 Đồng bằng sông Hồng -
797 8 37 - - - 2 - 311 -
Red river delta
ChÕt - Deaths 6 14 15 16 18
1 Hà Nội 7 3 2 - - - 1 - 1 -
- Uèn v¸n SS - Tetanus
2 Vĩnh Phúc 45 - - - - - 1 - 21 -
M¾c - Cases 33 35 22 36 28 3 Bắc Ninh 8 - - - - - - - - -
ChÕt - Deaths 27 24 11 16 15 4 Quảng Ninh 13 1 1 - - - - - - -
5 Hải Dương 72 -1 2 - - - - - 14 -
- Vì tö cung - Uterine Rupture 6 Hải Phòng 60 - 14 - - - - - 118 -
M¾c - Cases 57 53 73 73 59 7 Hưng Yên 69 - 12 - - - - - 23 -
8 Thái Bình 352 1 1 - - - - - 74 -
ChÕt - Deaths 3 2 2 9 7 9 Hà Nam 57 -1 - - - - - - 60 -
- NhiÔm trïng hËu s¶n - Post 10 Nam Định 57 1 2 - - - - - - -
partum infections 11 Ninh Bình 57 - 3 - - - - - - -
M¾c - Cases 291 457 462 592 616 Trung du và miền núi
phía Bắc - Northern
ChÕt - Deaths 3 8 8 9 12 293 38 68 6 17 15 6 4 91 7
midlands and mountain
areas
sè chÕt 5 tai biÕn s¶n khoa - Deaths by 5 Obstetric
12 Hà Giang 3 3 - - 1 1 1 1 -2 -2
complications
13 Cao Bằng 42 2 7 1 - - - - -2 -1
- B¨ng huyÕt -
Heamorhage 14 Bắc Kạn 10 - 3 - - - - - - -
100 15 Tuyên Quang - - -1 -2 - - -1 - - -
- S¶n giËt - Eclampsia
16 Lao Cai 7 -2 -1 - 5 5 - - - -
80 17 Yên Bái 8 8 - - - - - - -1 -
60 - Vì tö cung - Uterine
Rupture
18 Thái Nguyên 33 - 3 - - - - - 2 -
40
19 Lạng Sơn 54 1 5 - - - 1 - 2 -
- Uèn v¸n SS - 20 Bắc Giang 26 2 3 - 1 1 1 -1 31 -
20 Tetanus
21 Phú Thọ 10 1 4 - - - - - 1 -
0 - NhiÔm trïng hËu s¶n
22 Điện Biên 53 5 10 2 1 1 - - 38 2
2009 2010 2011 2012 2013 - Post partum infections
23 Lai Châu 12 3 3 - 4 3 - - 2 2
24 Sơn La 20 6 24 - 5 4 1 -1 8 -
Sè m¾c 5 tai biÕn s¶n khoa 25 Hoà Bình 15 -5 -4 -1 - - 1 -1 2 -
Cases by 5 Obstetric complications
6,000 80 Bắc Trung Bộ và duyên
5,000
70 hải miền Trung - North
803 19 135 6 4 3 7 1 94 2
60 central and central coastal
4,000
50 areas
3,000 40
30 26 Thanh Hoá 170 4 34 - - - - - 31 -
2,000
20 27 Nghệ An 84 7 18 4 1 1 - - 2 -
1,000 10 28 Hà Tĩnh 62 -2 13 - 1 1 - - 12 -
0 0 29 Quảng Bình 30 - 10 1 - - - - 2 -
2009 2010 2011 2012 2013 2009 2010 2011 2012 2013 30 Quảng Trị 98 -1 4 - 1 - - - 9 -

140 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 141


n¨m tai biÕn s¶n khoa, 2013 tû lÖ ch¨m sãc bµ mÑ tr­íc, trong vµ sau sinh, 2013
Five obstetric com Antenatal, INTRAPARTUM AND POSTNATAL CARE COVERAGE, 2012
§¬n vÞ tÝnh - Unit : %
B¨ng huyÕt S¶n giËt Uèn v¸n SS Vì tö cung NhiÔm trïng
tØnh & thµnh phè Hemorrhage Eclampsia Tetanus(**) Uterine Rupture PPI Tû lÖ phô n÷ ®Î kh¸m
TT Tû lÖ ®Î do c¸n Tû lÖ bµ mÑ
thai >=3 lÇn trong 3 thời
No Provinces & cities TT tØnh & thµnh phè bé y tÕ ®ì - ®­îc kh¸m sau
M¾c ChÕt M¾c ChÕt M¾c ChÕt M¾c ChÕt M¾c ChÕt kỳ - % of delivery received
Cases Deaths Cases Deaths Cases Deaths Cases Deaths Cases Deaths
No. Provinces & Cities Births attended ®Î - Postnatal
antenatal care >=3 times in
by HW care rate
31 Thừa Thiên Huế 7 -1 2 - - - - - - - 3 trimesters
32 Đà Nẵng 5 - - - - - - - - - Toàn quốc - Whole
33 Quảng Nam 158 -2 12 - - - -1 - 12 - 90.0 97.9 86.6
country
34 Quảng Ngãi 13 - 2 -1 1 1 1 - - -
Đồng bằng sông Hồng -
35 Bình Định 50 1 3 - - - -3 - 13 - 96.7 100.0 96.0
Red river delta
36 Phú Yên 60 - 14 - - - - - - -
1 Hà Nội 94.7 100.0 95.3
37 Khánh Hoà 22 - 3 - - - -1 - - -
2 Vĩnh Phúc 99.8 100.0 99.9
38 Ninh Thuận 16 - 6 - - - - - 8 - 3 Bắc Ninh 99.8 100.0 82.5
39 Bình Thuận 28 1 14 - - - 1 1 5 -2 4 Quảng Ninh 96.7 99.7 99.4
Tây Nguyên 5 Hải Dương 98.2 100.0 94.2
223 8 230 1 16 13 7 2 33 3
Central highlands 6 Hải Phòng 90.0 100.0 97.0
40 Kon Tum 65 2 9 - 3 3 1 - 4 2 7 Hưng Yên 98.9 100.0 100.0
41 Gia Lai 33 3 135 - 9 7 1 1 13 -1 8 Thái Bình 100.0 100.0 100.0
42 Đắk Lắk 55 3 71 - 2 2 1 - 15 - 9 Hà Nam 100.0 100.0 100.0
43 Đăk Nông 26 - 4 -1 2 1 3 - 1 - 10 Nam Định 100.0 100.0 99.9
44 Lâm Đồng 44 - 11 - - - 1 -1 - - 11 Ninh Bình 94.3 100.0 86.5
Đông Nam Bộ - South Trung du và miền núi phía
2,385 5 125 3 6 - 24 - 54 - Bắc - Northern midlands
east 77.4 90.6 78.8
45 Bình Phước 19 2 10 1 5 - - - 3 - and mountain areas
46 Tây Ninh 33 -1 17 - - - 2 - 1 - 12 Hà Giang 70.4 88.6 88.5
47 Bình Dương 207 2 12 - - - -5 - 16 - 13 Cao Bằng 71.4 82.7 71.5
48 Đồng Nai 32 - 8 -2 1 - -1 - 1 - 14 Bắc Kạn 88.4 96.2 90.2
49 Bà Rịa Vũng Tàu 15 - - - - - - - - - 15 Tuyên Quang 83.0 99.9 99.7
50 Tp.Hồ Chí Minh 2,079 - 78 - - - 16 - 33 - 16 Lào Cai 66.0 72.0 57.0
17 Yên Bái 84.2 86.6 86.6
Đồng bằng sông Cửu 18 Thái Nguyên 90.0 99.9 75.3
532 11 113 2 3 1 13 - 33 -
Long - Mekong river delta 19 Lạng Sơn 76.5 99.4 86.1
20 Bắc Giang 98.3 99.9 61.2
51 Long An 57 - 1 - - - - - - - 21 Phú Thọ 98.3 100.0 100.0
52 Tiền Giang 35 1 12 -1 1 - - - 3 - 22 Điện Biên 50.7 73.0 86.7
53 Bến Tre 24 - 2 - - - - - - - 23 Lai Châu 51.7 60.3 66.4
54 Trà Vinh 28 -3 8 - - - 2 - - - 24 Sơn La 47.0 85.2 60.8
55 Vĩnh Long 9 - 3 - - - - - - - 25 Hoà Bình 83.4 99.9 99.8
56 Đồng Tháp 139 -2 10 - - -3 7
Bắc Trung Bộ và duyên hải
57 An Giang 103 - 32 - - - 2 - 10 -
miền Trung - North central 89.1 98.8 94.6
58 Kiên Giang 28 - 19 - - - 3 - 7 -
and central coastal areas
59 Cần Thơ 5 -2 2 - - - - - - -
60 Hậu Giang 1 -1 -2 -1 - - - - 1 - 26 Thanh Hoá 92.8 99.1 98.5
61 Sóc Trăng 44 -1 11 - 1 - - - 3 - 27 Nghệ An 79.5 98.4 91.2
62 Bạc Liêu 32 - 5 - - - 3 - 1 - 28 Hà Tĩnh 88.5 100.0 99.5
63 Cà Mau 27 -1 6 - 1 1 - - 1 - 29 Quảng Bình 93.1 98.9 96.6
Nguồn: Vụ Sức khoẻ Bà mẹ - Trẻ em -Source: Maternal and Child Health Department 30 Quảng Trị 89.8 97.2 84.5
Ghi chú: (**) Số liệu Chương trình TCMR QG - Note: (**) Data of National expand program of immunization 31 Thừa Thiên Huế 89.8 100.0 92.4

142 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 143


tû lÖ ch¨m sãc bµ mÑ tr­íc, trong vµ sau sinh, 2013 tû lÖ Bó MÑ Giê §ÇU Vμ TI£M VITAMIN k1, 2013
Antenatal, INTRAPARTUM AND POSTNATAL CARE COVERAGE, 2012 Percentage of newborn breastfed within one hour of birth &
§¬n vÞ tÝnh - Unit : % received vitamin K1, 2012
§¬n vÞ tÝnh - Unit : %
Tû lÖ phô n÷ ®Î kh¸m
Tû lÖ ®Î do c¸n Tû lÖ bµ mÑ
thai >=3 lÇn trong 3 thời
TT tØnh & thµnh phè bé y tÕ ®ì - ®­îc kh¸m sau Tû lÖ % trÎ bó mÑ giê ®Çu Tû lÖ % trÎ ®−îc tiªm
kỳ - % of delivery received
No. Provinces & Cities Births attended ®Î - Postnatal TT tØnh & thμnh phè Percentage of child vitamin K1 sau khi sinh -
antenatal care >=3 times in
by HW care rate No. Provinces & Cities breastfed within one hour Percentage of newborn
3 trimesters
of birth received vitamin K1
32 Đà Nẵng 98.7 100.0 100.0
33 Quảng Nam 87.9 98.7 90.7 Toàn quốc - Whole
34 Quảng Ngãi 71.0 92.4 96.6 81,9 92,6
country
35 Bình Định 98.5 99.4 99.4 Đồng bằng sông Hồng -
36 Phú Yên 93.9 99.4 99.6 79,8 92,7
Red river delta
37 Khánh Hoà 93.5 99.5 89.1 1 Hà Nội 77,8 89,7
38 Ninh Thuận 86.7 98.9 82.4 2 Vĩnh Phúc 48,1 54,2
39 Bình Thuận 95.4 99.6 97.2 3 Bắc Ninh 95,2 100,0
Tây Nguyên 4 Quảng Ninh 82,1 96,5
83.0 93.1 88.3 5 Hải Dương 78,2 99,9
Central highlands
6 Hải Phòng 70,2 97,6
40 Kon Tum 75.2 89.1 92.5
7 Hưng Yên 98,1 100,0
41 Gia Lai 70.0 84.5 84.8
8 Thái Bình 74,7 96,2
42 Đắk Lắk 92.4 99.1 98.9 9 Hà Nam 100,0 100,0
43 Đăk Nông 76.1 88.2 80.1 10 Nam Định 98,5 96,7
44 Lâm Đồng 93.5 99.9 77.6 11 Ninh Bình 66,3 98,8
Đông Nam Bộ - South east 92.7 99.9 65.6 Trung du và miền núi phía
Bắc - Northern midlands 87,6 75,0
45 Bình Phước 96.0 99.4 89.7 and mountain areas
46 Tây Ninh 92.8 100.0 100.0
12 Hà Giang 92,0 65,4
47 Bình Dương 98.2 99.7 100.0
13 Cao Bằng 90,5 74,0
48 Đồng Nai 90.4 100.0 94.7
14 Bắc Kạn 76,2 86,5
49 Bà Rịa Vũng Tàu 98.4 100.0 72.9 15 Tuyên Quang 82,2 86,2
50 Tp.Hồ Chí Minh 91.2 100.0 43.2 16 Lào Cai 90,7 67,5
Đồng bằng sông Cửu 17 Yên Bái 95,0 73,4
93.1 100.0 91.5 18 Thái Nguyên 81,3 80,2
Long - Mekong river delta
19 Lạng Sơn 94,2 89,0
51 Long An 99.4 100.0 123.2 20 Bắc Giang 89,5 91,0
52 Tiền Giang 97.1 100.0 100.0 21 Phú Thọ 76,2 99,7
53 Bến Tre 99.1 100.0 44.2 22 Điện Biên 78,7 24,0
54 Trà Vinh 97.2 100.0 74.5 23 Lai Châu 69,4 43,1
55 Vĩnh Long 95.6 100.0 100.0 24 Sơn La 95,6 44,8
56 Đồng Tháp 84.2 100.0 82.5 25 Hoà Bình 93,7 98,5
57 An Giang 85.4 100.0 100.0 Bắc Trung Bộ và duyên hải
58 Kiên Giang 96.5 100.0 99.8 miền Trung - North central 85,6 94,3
59 Cần Thơ 100.0 100.0 112.8 and central coastal areas
60 Hậu Giang 94.3 100.0 100.9
26 Thanh Hoá 87,1 86,3
61 Sóc Trăng 91.1 100.0 96.5
27 Nghệ An 97,7 94,9
62 Bạc Liêu 93.5 100.0 91.5 28 Hà Tĩnh 91,6 96,6
63 Cà Mau 87.9 99.9 99.9 29 Quảng Bình 99,1 98,4
Nguồn số liệu: Vụ SKSS - Data source: Reproductive Health Dept. 30 Quảng Trị 95,7 96,2

144 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 145


tû lÖ Bó MÑ Giê §ÇU Vµ TI£M VITAMIN k1, 2013 VI.
Percentage of newborn breastfed within one hour of birth &
Phßng chèng mét sè bÖnh dÞch l©y vμ c¸c bÖnh quan träng
received vitamin K1, 2012
Communicable & Important diseases
§¬n vÞ tÝnh - Unit : %

Tû lÖ % trÎ bó mÑ giê ®Çu Tû lÖ % trÎ ®­îc tiªm


TT tØnh & thµnh phè Percentage of child vitamin K1 sau khi sinh -
No. Provinces & Cities breastfed within one hour Percentage of newborn
of birth received vitamin K1

31 Thừa Thiên Huế 86.1 98.8


32 Đà Nẵng 43.5 97.5
33 Quảng Nam 76.1 96.5
34 Quảng Ngãi 74.1 83.2
35 Bình Định 89.4 99.1
36 Phú Yên 97.3 98.5
37 Khánh Hoà 65.5 96.9
38 Ninh Thuận 69.2 98.8
39 Bình Thuận 91.6 95.9
Tây Nguyên
88.0 88.6
Central highlands
40 Kon Tum 97.3 77.3
41 Gia Lai 88.4 76.6
42 Đắk Lắk 78.4 98.0
43 Đăk Nông 84.8 83.5
44 Lâm Đồng 98.4 99.1
Đông Nam Bộ - South east 70.2 99.8
45 Bình Phước 85.2 98.7
46 Tây Ninh 62.3 100.0
47 Bình Dương 96.8 99.4
48 Đồng Nai 84.5 99.9
49 Bà Rịa Vũng Tàu 76.4 100.0
50 Tp.Hồ Chí Minh 58.9 100.0
Đồng bằng sông Cửu
85.1 99.7
Long - Mekong river delta
51 Long An 97.2 100.0
52 Tiền Giang 84.0 100.0
53 Bến Tre 74.7 98.7
54 Trà Vinh 64.0 99.1
55 Vĩnh Long 80.0 100.0
56 Đồng Tháp 72.5 100.0
57 An Giang 82.3 100.0
58 Kiên Giang 97.9 99.6
59 Cần Thơ 100.0 100.0
60 Hậu Giang 99.1 99.7
61 Sóc Trăng 75.6 99.4
62 Bạc Liêu 88.5 100.0
63 Cà Mau 98.9 99.9
Nguồn số liệu: Vụ SKBMTE - Data source: Maternal and Child Health Dept.

146 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 147


m¾c lao qua c¸c n¨m
No. of tB case-detection by years

AFB (+) mới - Smear positive


Tổng số - Total
pulmonary TB

Số lượng Tỷ lệ Số lượng Tỷ lệ
N Per 100 000 N Per 100 000

2008 98,684 115.9 53,484 62.8

2009 98,192 114.1 51,291 59.6

2010 99,035 113.9 52,147 60.0

2011 100,176 114.0 50,719 57.7

2012 103,882 117.0 51,026 57.5

2013 102,196 113.9 50,607 56.4

Nguån sè liÖu: - Ch­¬ng tr×nh phßng chèng lao.


Source: - Tuberculosis control program.

180.0

160.0

140.0

120.0
AFB (+) mới -
Smear positive
100.0 pulmonary TB

80.0

60.0 Tổng số - Total

40.0

20.0

0.0
2008 2009 2010 2011 2012 2013

148 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 149


Sè bÖnh nh©n lao ®­îc ph¸t hiÖn, 2013 Sè bÖnh nh©n lao ®­îc ph¸t hiÖn, 2013
No. of tB case-detection No. of tB case-detection

AFB (+) - Smear positive AFB (+) - Smear positive


Tæng sè - Total Tæng sè - Total
TT tØnh & thµnh phè pulmonary TB TT tØnh & thµnh phè pulmonary TB
No. Provinces & cities No. Provinces & cities
Số lượng Tỷ lệ Số lượng Tỷ lệ Số lượng Tỷ lệ Số lượng Tỷ lệ
N Per 100 000 N Per 100 000 N Per 100 000 N Per 100 000
Toàn quốc - Whole country 102,196 113.9 50,607 56.4 31 Thừa Thiên Huế 1,266 112.7 656 58.4
Đồng bằng sông Hồng - Red 32 Đà Nẵng 1,585 159.6 806 81.2
20,166 98.7 8,141 39.8
river delta 33 Quảng Nam 1,600 109.5 849 58.1
1 Hà Nội 4,891 70.5 1,698 24.5 34 Quảng Ngãi 1,295 104.7 572 46.3
2 Vĩnh Phúc 466 45.3 98 9.5 35 Bình Định 1,730 114.5 752 49.8
3 Bắc Ninh 744 66.8 279 25.0 36 Phú Yên 864 97.8 442 50.0
4 Quảng Ninh 1,444 121.8 531 44.8 37 Khánh Hoà 1,419 119.0 763 64.0
5 Hải Dương 1,300 74.4 550 31.5 38 Ninh Thuận 773 131.6 499 85.0
6 Hải Phòng 2,090 108.6 699 36.3 39 Bình Thuận 1,668 138.9 891 74.2
7 Hưng Yên 909 78.9 414 35.9 Tây Nguyên
2,714 49.7 1,406 25.7
8 Thái Bình 1,494 83.5 728 40.7 Central highlands
9 Hà Nam 858 108.0 393 49.5 40 Kon Tum 302 63.8 170 35.9
10 Nam Định 1,930 104.9 936 50.9 41 Gia Lai 604 44.4 308 22.6
11 Ninh Bình 794 85.7 392 42.3 42 Đắk Lắk 972 53.2 486 26.6
TB Hospital 3,246 1,423 43 Đăk Nông 279 50.4 155 28.0
Trung du và miền núi phía Bắc - 44 Lâm Đồng 557 44.7 287 23.0
Northern midlands and mountain 7,237 62.9 3,375 29.3
Đông Nam Bộ - South east 26,067 168.6 11,952 77.3
areas
12 Hà Giang 346 44.9 189 24.5 45 Bình Phước 846 91.8 508 55.1
13 Cao Bằng 286 55.2 123 23.7 46 Tây Ninh 2,127 194.1 1,208 110.3
14 Bắc Kạn 129 42.6 63 20.8 47 Bình Dương 2,171 120.4 1,143 63.4
15 Tuyên Quang 325 43.5 181 24.2 48 Đồng Nai 3,227 116.6 1,447 52.3
16 Lào Cai 290 44.1 145 22.1 49 Bà Rịa Vũng Tàu 1,419 134.8 729 69.2
17 Yên Bái 282 36.5 136 17.6 50 Tp.Hồ Chí Minh 16,277 208.2 6,917 88.5
18 Thái Nguyên 918 79.4 418 36.2 Đồng bằng sông Cửu Long -
25,159 143.9 15,389 88.0
19 Lạng Sơn 713 94.9 351 46.7 Mekong river delta
20 Bắc Giang 1,788 112.2 720 45.2 51 Long An 1,973 134.2 1,053 71.6
21 Phú Thọ 957 70.8 492 36.4 52 Tiền Giang 1,978 116.1 1,131 66.4
22 Điện Biên 182 34.5 58 11.0 53 Bến Tre 1,285 101.8 762 60.4
23 Lai Châu 174 43.0 96 23.7 54 Trà Vinh 1,186 115.4 790 76.9
24 Sơn La 350 30.5 153 13.3 55 Vĩnh Long 1,484 142.6 820 78.8
25 Hoà Bình 497 61.5 250 30.9 56 Đồng Tháp 2,857 170.0 1,672 99.5
Bắc Trung Bộ và duyên hải 57 An Giang 4,360 202.3 2,919 135.4
miền Trung - North central and 20,853 107.7 10,344 53.4 58 Kiên Giang 2,367 136.1 1,544 88.8
central coastal areas 59 Cần Thơ 2,039 166.8 1,277 104.5
26 Thanh Hoá 3,611 103.9 1,726 49.6 60 Hậu Giang 1,215 157.0 851 110.0
27 Nghệ An 2,381 79.9 1,043 35.0 61 Sóc Trăng 2,043 156.2 1,190 91.0
28 Hà Tĩnh 1,231 99.1 668 53.8 62 Bạc Liêu 1,003 114.4 558 63.6
29 Quảng Bình 842 97.5 378 43.8 63 Cà Mau 1,369 112.2 822 67.4
30 Quảng Trị 588 96.0 299 48.8

150 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 151


QĐ. Hoàng Sa
(Việt Nam)

QĐ. Trường Sa
(Việt Nam)

152 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 153


KÕt qu¶ ®iÒu trÞ bÖnh nh©n afb (+) míi b»ng c«ng thøc hãa trÞ ng¾n ngµy -
TREATMENT RESULTS OF NEW SMEAR-POSITIVE PATIENTS 2SHRZ/6HE, 2013

Tæng sè BN Khái - Cured ChÕt - Died


TT tØnh & thµnh phè §K§T - No of Tû lÖ -
No. Provinces & cities registered Sè l­îng - Tû lÖ khái - Sè l­îng - Rate
patients No. Rate (%) No.
(%)
Toàn quốc - Whole country 51,798 46,203 90.5 1,413 2.8
Đồng bằng sông Hồng - Red
9,200 7,626 91.7 175 2.3
river delta
1 Hà Nội 2,577 1,665 94.7 50 2.6
2 Vĩnh Phúc 162 150 92.6 2 1.2
3 Bắc Ninh 303 287 94.7 6 2.0
4 Quảng Ninh 479 438 91.4 26 5.4
5 Hải Dương 646 599 92.9 12 1.9
6 Hải Phòng 884 834 94.5 9 1.0
7 Hưng Yên 398 354 88.9 15 3.8
8 Thái Bình 750 705 94.1 18 2.4
9 Hà Nam 440 403 92.0 10 2.3
10 Nam Định 975 901 92.4 15 1.5
11 Ninh Bình 397 363 93.1 11 2.8
TB Hospital 1,189 927 79.2 1 0.1
Trung du và miền núi phía Bắc
- Northern midlands and 3,453 3,093 86.9 81 3.6
mountain areas
12 Hà Giang 158 127 80.4 3 1.9
13 Cao Bằng 138 128 92.8 5 3.6
14 Bắc Kạn 80 60 75.9 7 8.9
15 Tuyên Quang 218 197 90.8 1 0.5
16 Lào Cai 118 96 81.4 8 6.8
17 Yên Bái 109 94 86.2 4 3.7
18 Thái Nguyên 391 344 88.0 16 4.1
19 Lạng Sơn 350 288 82.3 9 2.6
20 Bắc Giang 859 822 95.8 3 0.3
21 Phú Thọ 474 439 93.4 9 1.9
22 Điện Biên 76 57 75.0 3 3.9
23 Lai Châu 69 64 92.8 2 2.9
24 Sơn La 191 167 87.4 5 2.6
25 Hoà Bình 222 210 95.0 6 2.7
Bắc Trung Bộ và duyên hải
miền Trung - North central and 10,402 9,533 91.7 187 1.9
central coastal areas
26 Thanh Hoá 1,870 1,749 93.5 8 0.4
27 Nghệ An 1013 913 90.4 17 1.7
28 Hà Tĩnh 566 493 87.4 8 1.4
29 Quảng Bình 366 352 96.2 2 0.5
30 Quảng Trị 303 268 88.4 4 1.3

154 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 155


KÕt qu¶ ®iÒu trÞ bÖnh nh©n afb (+) míi b»ng c«ng thøc hãa trÞ ng¾n ngµy - Ch­¬ng tr×nh phßng chèng sèt rÐt, 2009 - 2013
TREATMENT RESULTS OF NEW SMEAR-POSITIVE PATIENTS 2SHRZ/6HE, 2013 Malaria control
Tæng sè BN Khái - Cured ChÕt - Died
TT tØnh & thµnh phè §K§T - No of Tû lÖ -
No. Provinces & cities registered Sè l­îng - Tû lÖ khái - Sè l­îng - Rate 2009 2010 2011 2012 2013
patients No. Rate (%) No.
(%)
1. D©n sè ®­îc b¶o vÖ 10,162,182 10,150,166 9,964,316 8,648,423 7,875,994
31 Thừa Thiên Huế 687 660 96.2 9 1.3
32 Đà Nẵng 789 700 88.7 24 3.0 Population protected
33 Quảng Nam 839 706 84.4 33 3.9 2. Tæng sè ®iÒu trÞ 514,845 346,887 274,852 266,351 199,983
34 Quảng Ngãi 548 512 93.4 5 0.9
No. of treatments
35 Bình Định 724 678 93.8 5 0.7
36 Phú Yên 444 424 95.5 11 2.5 Trong ®ã - Of which
37 Khánh Hoà 836 757 90.6 27 3.2 - §iÒu trÞ bÖnh nh©n sèt rÐt 60,870 54,609 45,896 43,733 35,414
38 Ninh Thuận 431 395 91.6 12 2.8
Treatment of malaria cases
39 Bình Thuận 986 926 93.9 22 2.2
Tây Nguyên - §iÒu trÞ dù phßng 453,975 292,278 228,956 222,618 164,569
1,467 1,299 89.5 30 2.1
Central highlands Preventive therapy
40 Kon Tum 186 166 89.2 4 2.2
3. Tæng sè xÐt nghiÖm 2,829,516 2,760,119 2,791,917 2,897,730 3,097,526
41 Gia Lai 351 290 82.6 10 2.8
42 Đắk Lắk 509 452 89.0 8 1.6 No. of blood tested
43 Đăk Nông 178 170 95.5 2 1.1 Trong ®ã - Of which
44 Lâm Đồng 243 221 90.9 6 2.5 - Sè lam cã KST 16,130 17,515 16,612 19,638 17,128
Đông Nam Bộ - South east 11,723 10,083 89.2 379 3.4
No. of positive smears
45 Bình Phước 506 441 87.3 21 4.2
46 Tây Ninh 1,202 1,157 96.3 26 2.2 - Tû lÖ lam cã KST 0.57 0.63 0.59 0.68 0.63
47 Bình Dương 1061 967 91.1 34 3.2 Percentage of positive smears
48 Đồng Nai 1,497 1,271 85.6 54 3.6
4. Tæng sè ng­êi bÞ sèt rÐt 60,867 54,297 45,588 43,717 35,406
49 Bà Rịa Vũng Tàu 756 687 91.1 30 4.0
50 Tp.Hồ Chí Minh 6,701 5,560 83.5 214 3.2 Malaria affected patients
Đồng bằng sông Cửu Long - Trong ®ã - Of which
15,553 14,569 94.1 561 3.3
Mekong river delta
- Sèt rÐt ¸c tÝnh 194 210 185 152 84
51 Long An 1,109 1,006 91.0 58 5.2
52 Tiền Giang 1,157 1,078 93.3 44 3.8 No. of severe cases
53 Bến Tre 758 671 88.5 36 4.7 5. Sè ng­êi chÕt do sèt rÐt 26 21 14 8 6
54 Trà Vinh 847 826 97.5 13 1.5
No. of deaths due to malaria
55 Vĩnh Long 834 790 95.4 22 2.7
56 Đồng Tháp 1,786 1,672 93.7 77 4.3 6. Tû lÖ m¾c sèt rÐt/ 100000 d©n 70.8 62.0 51.6 49.25 39.00
57 An Giang 2,771 2,591 93.5 120 4.3 Morbidity rate per 100.000 population
58 Kiên Giang 1,665 1,528 91.8 70 4.2
7. Tû lÖ chÕt do sèt rÐt/ 100000 d©n 0.03 0.02 0.02 0.01 0.01
59 Cần Thơ 1,247 1,163 93.3 51 4.1
60 Hậu Giang 825 819 99.3 4 0.5 Malaria mortality rate per 100000 population
Nguån : ViÖn Sèt RÐt-KST& CT - Source:Institute of Malaria
61 Sóc Trăng 1,108 1,023 92.3 50 4.5
Chó ý: * gåm lam vµ que thö - Note: * incuding blood smears tested & test stick
62 Bạc Liêu 585 559 95.6 10 1.7
63 Cà Mau 861 843 97.9 6 0.7

156 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 157


M¾c chÕt do sèt rÐt 2013 M¾c chÕt do sèt rÐt 2013
Malaria morbidity and mortality Malaria morbidity and mortality

Tæng sè Trong ®ã Tû lÖ / 100 000 d©n


Tæng sè Trong ®ã Tû lÖ / 100 000 d©n
TT TØnh & Thµnh phè ng­êi bÞ Of which Rate per 100 000 pop.
TT TØnh & Thµnh phè ng­êi bÞ Of which Rate per 100 000 pop.
No. Provinces & Cities SR - ¸c tÝnh ChÕt M¾c ChÕt
Cases No. Provinces & Cities SR - ¸c tÝnh ChÕt M¾c ChÕt
Severe Deaths Cases Deaths Cases
Severe Deaths Cases Deaths
Toàn quốc - Whole country 35,406 83 6 39.47 0.01
34 Quảng Ngãi 154 1 0 12.46 0.00
Đồng bằng sông Hồng - Red
river delta
3,709 2 1 18.15 0.00 35 Bình Định 537 10 0 35.55 0.00
36 Phú Yên 1,188 4 1 134.51 0.11
1 Hà Nội 20 1 1 0.29 0.01
2 Vĩnh Phúc 870 0 0 84.52 0.00 37 Khánh Hoà 1,375 6 1 115.30 0.08
3 Bắc Ninh 223 0 0 20.02 0.00 38 Ninh Thuận 1,447 5 0 246.34 0.00
4 Quảng Ninh 52 0 0 4.39 0.00 39 Bình Thuận 444 2 0 36.96 0.00
5 Hải Dương 40 0 0 2.29 0.00 Tây Nguyên
6 Hải Phòng 306 0 0 15.89 0.00 8,526 13 1 156.14 0.02
Central highlands
7 Hưng Yên 24 0 0 2.08 0.00
40 Kon Tum 1,156 0 0 244.24 0.00
8 Thái Bình 95 1 0 5.31 0.00
9 Hà Nam 378 0 0
41 Gia Lai 4,269 4 1 313.92 0.07
47.59 0.00
10 Nam Định 966 0 0 52.50 0.00 42 Đắk Lắk 2,106 8 0 115.22 0.00
11 Ninh Bình 735 0 0 79.29 0.00 43 Đăk Nông 564 0 0 101.95 0.00
Trung du và miền núi phía Bắc 44 Lâm Đồng 431 1 0 34.59 0.00
- Northern midlands and 8,037 1 0 69.84 0.00 Đông Nam Bộ - South east 2,746 25 1 17.76 0.01
mountain areas
12 Hà Giang 365 0 0 47.33 0.00 45 Bình Phước 1,982 13 1 215.01 0.11
13 Cao Bằng 1,416 0 0 273.41 0.00 46 Tây Ninh 61 1 0 5.57 0.00
14 Bắc Kạn 128 0 0 42.23 0.00 47 Bình Dương 88 6 0 4.88 0.00
15 Tuyên Quang 68 0 0 9.11 0.00 48 Đồng Nai 250 5 0 9.03 0.00
16 Lao Cai 328 0 0 49.93 0.00 49 Bà Rịa Vũng Tàu 297 0 0 28.21 0.00
17 Yên Bái 150 0 0 19.44 0.00 50 Tp.Hồ Chí Minh 68 0 0 0.87 0.00
18 Thái Nguyên 1,161 0 0 100.43 0.00
Đồng bằng sông Cửu Long -
19 Lạng Sơn 388 0 0 51.65 0.00 426 9 1 2.44 0.01
20 Bắc Giang 237 0 0 14.88 0.00
Mekong river delta
21 Phú Thọ 1,428 0 0 105.70 0.00 51 Long An 6 0 0 0.41 0.00
22 Điện Biên 349 0 0 66.19 0.00 52 Tiền Giang 6 0 0 0.35 0.00
23 Lai Châu 957 0 0 236.59 0.00 53 Bến Tre 20 2 0 1.58 0.00
24 Sơn La 71 0 0 6.18 0.00 54 Trà Vinh 27 1 1 2.63 0.10
25 Hoà Bình 991 1 0 122.62 0.00
55 Vĩnh Long 7 1 0 0.67 0.00
Bắc Trung Bộ và duyên hải
56 Đồng Tháp 30 2 0 1.79 0.00
miền Trung - North central and 11,962 33 2 61.78 0.01
57 An Giang 16 1 0 0.74 0.00
central coastal areas
58 Kiên Giang 2 0 0 0.12 0.00
26 Thanh Hoá 1,612 0 0 46.37 0.00
27 Nghệ An 1,063 0 0 35.69 0.00
59 Cần Thơ 2 1 0 0.16 0.00
28 Hà Tĩnh 1,412 0 0 113.62 0.00 60 Hậu Giang 3 0 0 0.39 0.00
29 Quảng Bình 840 4 0 97.29 0.00 61 Sóc Trăng 89 0 0 6.80 0.00
30 Quảng Trị 672 0 0 109.71 0.00 62 Bạc Liêu 61 0 0 6.96 0.00
31 Thừa Thiên Huế 105 1 0 9.34 0.00 63 Cà Mau 157 1 0 12.87 0.00
32 Đà Nẵng 21 0 0 2.12 0.00 Nguån : ViÖn Sèt RÐt-KST& CT - Source:Institute of Malaria
33 Quảng Nam 1,092 0 0 74.74 0.00 Chó ý: * gåm lam vµ que thö - Note: * incuding blood smears tested & test stick

158 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 159


QĐ. Hoàng Sa
(Việt Nam)

QĐ. Trường Sa
(Việt Nam)

160 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 161


Ho¹t ®éng phßng chèng phong vµ hoa liÔu qua c¸c n¨m
leprosy and venereal control activities by years

2009 2010 2011 2012 2013

I Sè bn phong qu¶n lý ®Õn cuèi n¨m 12,490 11,986 11,186 11,016 10,432

No of managed leprosies at the end of the years

Tû lÖ trªn 100 000 d©n 14.52 13.79 12.60 12.41 11.63

Rate per 100 000 population

Sè bÖnh nh©n phong ®iÒu trÞ ®Õn cuèi n¨m 350 318 322 265 225

No of treated leprosies at the end of the years

Tû lÖ trªn 100 000 d©n 0.41 0.37 0.36 0.30 0.25

Rate per 100 000 population

II Sè ng­êi m¾c lËu - No of Gonorrhea 5,639 6,544 4,605 6625 3,619

Tû lÖ m¾c lËu trªn 100 000 d©n 6.56 7.53 5.19 7.46 4.03

Rate per 100 000 population

III Sè ng­êi m¾c giang mai - No of Syphilis 1,611 1,394 2,321 1,746 1,597

T.§ã- Of which:

Giang mai bÈm sinh - Congenital Syphilis 3 3 0 10 4

Tû lÖ m¾c giang mai trªn 100 000 d©n 1.87 1.60 2.61 1.97 1.78

Rate per 100 000 population

Nguån : ViÖn Da liÔu Trung ­¬ng


Source : National institute of Dermato-Venerreology

162 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 163


CÁC BỆNH LÂY TRUYỀN QUA ĐƯỜNG TÌNH DỤC PHÂN THEO TUỔI GIỚI NĂM 2013 - ho¹t ®éng phßng chèng phong 2013
INFECTION WITH PREDOMINALY SEXUAL MODE OF TRANSITION BY AGE GROUP & leprosy control activities
SEX
TS BN Sè míi m¾c - Incident
®iÒu trÞ Tæng
TT TØnh &thµnh sè < 15 tuæi T.phÕ ®é 2
No of
Hoa liễu No. Provinces & Cities
Giang treated Total <15 years Handicap
Tổng số Lậu - khác - old degree 2
mai HIV/AIDS patients
Total Gonorrhea Other
Syphilis
venereal Toàn quốc - Whole country 519 260 14 43
Đồng bằng sông Hồng - Red river
15 7 0 1
delta
Tổng số - Total 220,918 1,755 4,122 206,813 8,228
1 Hà Nội 7 3 0 1
Trong đó nữ - In which female 181,826 625 880 177,317 3,004 2 Vĩnh Phúc 0 0 0 0
3 Bắc Ninh 0 0 0 0
Dưới 15 tuổi - Under 15 years old 2,813 96 16 2,486 215 4 Quảng Ninh 0 0 0 0
5 Hải Dương 2 0 0 0
Trong đó nữ - In which female 1,853 17 7 1,714 115 6 Hải Phòng 1 0 0 0
7 Hưng Yên 1 1 0 0
15 - 49 tuổi - years old 214,951 1,609 4,043 201,548 7,751 8 Thái Bình 0 0 0 0
9 Hà Nam 0 0 0 0
Trong đó nữ - In which female 177,243 589 846 172,997 2,811 10 Nam Định 2 1 0 0
11 Ninh Bình 2 2 0 0
>=50 tuổi - years old 7,123 48 188 6,625 262
Trung du và miền núi phía Bắc -
Northern midlands and mountain 41 21 4 2
Trong đó nữ - in which female 6,067 14 27 5,948 78
areas
Nguån : ViÖn Da liÔu 12 Hà Giang 0 0 0 0
Source : National institute of Dermato-Venerreology 13 Cao Bằng 0 0 0 0
14 Bắc Kạn 0 0 0 0
15 Tuyên Quang 4 4 2 0
100%
16 Lào Cai 2 1 0 1
90% >=50 tuổi
17 Yên Bái 5 4 1 0
- years old
80% 18 Thái Nguyên 0 0 0 0
19 Lạng Sơn 1 1 0 1
70% 20 Bắc Giang 0 0 0 0
60% Dưới 15 21 Phú Thọ 2 1 0 0
tuổi - 22 Điện Biên 4 2 0 0
50%
Under 15 23 Lai Châu 7 5 1 0
40% years old 24 Sơn La 15 3 0 0
30% 25 Hoà Bình 1 0 0 0
Tổng số -
20% Bắc Trung Bộ và duyên hải miền
Total
Trung - North central and central 128 65 5 12
10% coastal areas
0% 26 Thanh Hoá 6 3 0 0
Giang mai Lậu - Hoa liễu khác - HIV/AIDS 27 Nghệ An 7 3 0 1
Syphilis Gonorrhea Other venereal 28 Hà Tĩnh 0 0 0 0
29 Quảng Bình 3 0 0 0
30 Quảng Trị 0 0 0 0
31 Thừa Thiên Huế 7 5 0 2
32 Đà Nẵng 5 2 0 0

164 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 165


ho¹t ®éng phßng chèng phong 2013 Tû lÖ nhiÔm hiv ph©n theo nhãm tuæi
hiv(+) by age group
leprosy control activities
§¬n vÞ tÝnh - Unit : %
TS BN Sè míi m¾c - Incident
®iÒu trÞ Tæng Nhãm tuæi - Age group 2009 2010 2011 2012 2013
TT TØnh &thµnh sè < 15 tuæi T.phÕ ®é 2
No of
No. Provinces & Cities Total <15 years Handicap ≤14 2.9 2.9 2.5 2.6 2.6
treated
patients old degree 2 15 - 19 1.6 1.7 1.7 1.6 1.7
33 Quảng Nam 2 2 0 2 20 - 29 44.2 40.9 38.6 35.1 32.9
34 Quảng Ngãi 12 4 2 0 30 - 39 40.1 41.1 42.9 44.6 45.1
35 Bình Định 9 9 0 0
40 - 49 8.6 10.0 11.1 12.2 13.7
36 Phú Yên 5 3 0 0
37 Khánh Hoà 14 8 1 1 >=50 2.4 3.2 2.9 3.8 3.9
38 Ninh Thuận 22 12 1 2 Kh«ng x¸c ®Þnh - 0.3 0.2 0.1 0.1 -
39 Bình Thuận 36 14 1 4 Unknown

Tây Nguyên Nguån: Côc phßng, chèng HIV/AIDS - Source: Vietnam Administration of HIV/AIDS Control
79 43 4 5
Central highlands
40 Kon Tum 24 11 1 1 Tû lÖ nhiÔm HIV theo nhãm tuæi
41 Gia Lai 44 26 3 3 hiv(+) by age group
42 Đắk Lắk 7 4 0 1 50.0
50
43 Đăk Nông 1 1 0 0 45.0
45
40.0
40
44 Lâm Đồng 3 1 0 0
35.0
35
Đông Nam Bộ - South east 108 50 0 6 30.0
30
25.0
25
45 Bình Phước 10 6 0 0
20.0
20
46 Tây Ninh 17 9 0 1 15.0
15
47 Bình Dương 19 5 0 0 10.0
10
48 Đồng Nai 23 12 0 1 5.05
49 Bà Rịa Vũng Tàu 6 3 0 0 -0
50 Tp.Hồ Chí Minh 33 15 0 4 ≤14 15 - 19 20 - 29 30 - 39 40 - 49 >=50 Kh«ng x¸c
®Þnh -
Đồng bằng sông Cửu Long - Unknown
148 74 1 17
Mekong river delta 2009 2011 2013

51 Long An 9 5 0 1
52 Tiền Giang 10 6 0 2 t×nh h×nh nhiÔm hiv vµ aids qua c¸c n¨m
53 Bến Tre 2 1 0 0 hiv and aids by years
54 Trà Vinh 5 3 0 1 HIV AIDS
55 Vĩnh Long 11 6 0 2 Lũy tÝch tử
Sè míi HiÖn ®ang Sè míi Hiện đang vong -
56 Đồng Tháp 11 6 0 2 ph¸t hiÖn - cßn sèng - ph¸t hiÖn - cßn sống - Deaths
57 An Giang 22 8 0 1 New cases Prevalence New cases Prevalence
58 Kiên Giang 25 14 0 2 2009 18,353 170,955 11,933 45,601 54,610
59 Cần Thơ 10 4 0 0
2010 16,603 184,232 8,958 51,233 57,936
60 Hậu Giang 18 13 1 4
61 Sóc Trăng 3 2 0 1 2011 17,780 198,725 9,138 57,084 61,223
62 Bạc Liêu 3 0 0 0 2012 14,127 210,703 6,734 61,669 63,372
63 Cà Mau 19 6 0 1 2013 11,567 216,254 5,493 66,533 68,977
Nguån : ViÖn Da liÔu - Source : National institute of Dermato-Venerreology Nguån: Côc phßng, chèng HIV/AIDS - Source: Vietnam Administration of HIV/AIDS Control

166 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 167


SỐ TRƯỜNG HỢP HIV/AIDS HIỆN ĐANG CÒN SỐNG VÀ TỬ VONG ĐẾN 31/12/2013 SỐ TRƯỜNG HỢP HIV/AIDS HIỆN ĐANG CÒN SỐNG VÀ TỬ VONG ĐẾN 31/12/2013

HIV/ AIDS UP TO 31/12/2013 BY PROVINCE HIV/ AIDS UP TO 31/12/2013 BY PROVINCE

Tỷ lệ / Tỷ lệ /
Nhiễm Nhiễm
Dân số 100000 dân Dân số 100000 dân
TT TỈNH & THÀNH PHỐ - HIV Tử vong TT TỈNH & THÀNH PHỐ - HIV Tử vong
Population Rate per AIDS Population Rate per AIDS
No. PROVINCES & CITIES Infected Deaths No. PROVINCES & CITIES Infected Deaths
('000) 100000 ('000) 100000
HIV HIV
population population

Toàn quốc - Whole country 89,708.9 217,285 242.2 67,013 69,186 31 Thừa Thiên Huế 1,123.8 696 61.9 152 313
32 Đà Nẵng 992.8 709 71.4 206 339
Đồng bằng sông Hồng - Red
20,439.4 50,878 248.9 14,642 18,269 33 Quảng Nam 1,461.0 661 45.2 87 312
river delta
34 Quảng Ngãi 1,236.3 644 52.1 139 194
1 Hà Nội 6,936.9 20,757 299.2 5,078 3,821
35 Bình Định 1,510.4 499 33.0 163 307
2 Vĩnh Phúc 1,029.4 1,098 89.2 424 488
36 Phú Yên 883.2 186 21.1 55 93
3 Bắc Ninh 1,114.0 1,809 136.5 210 603
37 Khánh Hoà 1,192.5 2,253 188.9 823 1,086
4 Quảng Ninh 1,185.2 5,023 212.9 1,832 4,852
38 Ninh Thuận 587.4 318 54.1 69 129
5 Hải Dương 1,747.5 3,129 204.7 1,122 1,484
39 Bình Thuận 1,201.2 1,126 93.7 360 299
6 Hải Phòng 1,925.2 7,098 602.4 2,603 3,231 Tây Nguyên
7 Hưng Yên 1,151.6 1,013 67.0 358 660 5,460.4 4,398 80.5 940 1,046
Central highlands
8 Thái Bình 1,788.4 3,716 465.9 633 760 40 Kon Tum 473.3 222 46.9 58 129
9 Hà Nam 794.3 887 62.6 356 594 41 Gia Lai 1,359.9 778 57.2 125 163
10 Nam Định 1,839.9 3,794 359.4 1,184 1,167 42 Đắk Lắk 1,827.8 1,610 88.1 440 393
11 Ninh Bình 927.0 2,554 23.6 842 609 43 Đăk Nông 553.2 499 90.2 224 122
Trung du và miền núi phía Bắc - 44 Lâm Đồng 1,246.2 1,289 103.4 93 239
Northern midlands and mountain 11,508.1 39,007 339.0 10,890 15,720 Đông Nam Bộ - South east 15,459.6 70,321 454.9 24,658 13,600
areas
12 Hà Giang 45 Bình Phước 921.8 1,665 180.6 449 136
771.2 1,163 150.8 495 302
13 Cao Bằng 517.9 2,106 406.6 502 561 46 Tây Ninh 1,095.6 2,418 220.7 1,009 1,179
14 Bắc Kạn 303.1 1,381 455.6 400 537 47 Bình Dương 1,802.5 2,779 154.2 824 185
15 Tuyên Quang 746.7 794 106.3 329 664 48 Đồng Nai 2,768.7 5,799 209.4 713 1,437
16 Lào Cai 656.9 1,927 293.3 492 707 49 Bà Rịa Vũng Tàu 1,052.8 4,618 438.6 688 1,339
17 Yên Bái 771.6 3,278 424.8 935 1,441 50 Tp.Hồ Chí Minh 7,818.2 53,042 678.4 20,975 9,324
18 Thái Nguyên 1,156.0 7,309 632.3 2,268 1,853 Đồng bằng sông Cửu Long -
17,478.9 32,854 188.0 9,361 14,172
19 Lạng Sơn 751.2 1,639 218.2 406 1,693 Mekong river delta
20 Bắc Giang 1,593.2 2,147 134.8 573 506 51 Long An 1,469.9 1,999 136.0 775 830
21 Phú Thọ 1,351.0 2,783 206.0 377 702 52 Tiền Giang 1,703.4 1,299 76.3 482 764
22 Điện Biên 527.3 4,493 852.1 1,754 2,611 53 Bến Tre 1,262.0 1,584 125.5 422 727
23 Lai Châu 404.5 1,837 454.1 292 895 54 Trà Vinh 1,027.5 889 86.5 346 718
24 Sơn La 1,149.3 6,838 595.0 1,510 2,471 55 Vĩnh Long 1,040.5 2,150 206.6 601 703
25 Hoà Bình 808.2 1,312 162.3 557 777 56 Đồng Tháp 1,680.3 4,283 254.9 1,244 1,049
Bắc Trung Bộ và duyên hải 57 An Giang 2,155.3 5,046 234.1 2,047 4,360
miền Trung - North central and 19,362.5 19,827 102.4 6,522 6,379 58 Kiên Giang 1,738.8 3,214 184.8 1,112 1,006
central coastal areas 59 Cần Thơ 1,222.4 4,828 395.0 968 1,359
26 Thanh Hoá 3,476.6 5,297 152.4 2,574 1,039 60 Hậu Giang 773.8 1,092 141.1 167 384
27 Nghệ An 2,978.7 6,182 207.5 1,653 2,019 61 Sóc Trăng 1,308.3 1,963 150.0 281 1,384
28 Hà Tĩnh 1,242.7 792 63.7 100 122 62 Bạc Liêu 876.8 2,281 260.2 507 663
29 Quảng Bình 863.4 289 33.5 69 63 63 Cà Mau 1,219.9 2,226 182.5 409 225
30 Quảng Trị 612.5 175 28.6 72 64 Nguån: Côc phßng, chèng HIV/AIDS - Source: Vietnam Administration of HIV/AIDS Control

168 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 169


QĐ. Hoàng Sa
(Việt Nam)

QĐ. Trường Sa
(Việt Nam)

170 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 171


TÌNH HÌNH NHIỄM HIV/ AIDS TẠI CÁC TỈNH THÀNH TÍNH ĐẾN 31/12/2013 (SỐ MỚI PHÁT
HIỆN) - HIV/ AIDS UP TO 31/12/2013 BY PROVINCE (NEW CASES)

Tỷ lệ /
Nhiễm
Dân số 100000 dân
TT TỈNH & THÀNH PHỐ - HIV Tử vong
Population Rate per AIDS
No. PROVINCES & CITIES Infected Deaths
('000) 100000
HIV
population
Toàn quốc - Whole country 89,708.9 12,559 14.0 6,074 2,296

Đồng bằng sông Hồng - Red


20,439.4 2,043 10.0 808 302
river delta
1 Hà Nội 6,936.9 758 10.9 17 8
2 Vĩnh Phúc 1,029.4 159 15.4 121 42
3 Bắc Ninh 1,114.0 94 8.4 6 4
4 Quảng Ninh 1,185.2 146 12.3 174 69
5 Hải Dương 1,747.5 93 5.3 81 43
6 Hải Phòng 1,925.2 101 5.2 32 30
7 Hưng Yên 1,151.6 74 6.4 49 25
8 Thái Bình 1,788.4 118 6.6 58 12
9 Hà Nam 794.3 56 7.1 55 26
10 Nam Định 1,839.9 206 11.2 128 23
11 Ninh Bình 927.0 238 25.7 87 20
Trung du và miền núi phía Bắc -
Northern midlands and mountain 11,508.1 2,967 25.8 1,082 702
areas
12 Hà Giang 771.2 55 7.1 36 7
13 Cao Bằng 517.9 44 8.5 31 26
14 Bắc Kạn 303.1 71 23.4 39 25
15 Tuyên Quang 746.7 69 9.2 42 20
16 Lao Cai 656.9 247 37.6 114 56
17 Yên Bái 771.6 294 38.1 52 5
18 Thái Nguyên 1,156.0 386 33.4 126 40
19 Lạng Sơn 751.2 48 6.4 23 24
20 Bắc Giang 1,593.2 73 4.6 6 1
21 Phú Thọ 1,351.0 316 23.4 48 38
22 Điện Biên 527.3 428 81.2 182 282
23 Lai Châu 404.5 332 82.1 91 88
24 Sơn La 1,149.3 538 46.8 261 62
25 Hoà Bình 808.2 66 8.2 31 28
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền
Trung - North central and central 19,362.5 1,405 7.3 804 183
coastal areas
26 Thanh Hoá 3,476.6 297 8.5 306 50
27 Nghệ An 2,978.7 527 17.7 118 4
28 Hà Tĩnh 1,242.7 45 3.6 15 2
29 Quảng Bình 863.4 20 2.3 17 3
30 Quảng Trị 612.5 6 1.0 3 2
31 Thừa Thiên Huế 1,123.8 42 3.7 24 12
32 Đà Nẵng 992.8 42 4.2 19 8

172 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 173


TÌNH HÌNH NHIỄM HIV/ AIDS TẠI CÁC TỈNH THÀNH TÍNH ĐẾN 31/12/2013 (SỐ MỚI PHÁT BỆNH TRUYỀN NHIỄM GÂY DỊCH 2013
HIỆN) - HIV/ AIDS UP TO 31/12/2013 BY PROVINCE (NEW CASES) communicable diseases
Tỷ lệ / Tỷ lệ mắc trên Tỷ lệ chết trên
Nhiễm
Dân số 100000 dân TT Tên bệnh 100 000 dân 100 000 dân
TT TỈNH & THÀNH PHỐ - HIV Tử vong
Population Rate per AIDS No. Diseases Morbility rate per Mortality rate per
No. PROVINCES & CITIES Infected Deaths
('000) 100000 100 000 population 100 000 population
HIV
population
33 Quảng Nam 1,461.0 48 3.3 2 12 1 Các bệnh tiêu chảy - Diarrhoea 736.21 0.01
34 Quảng Ngãi 1,236.3 53 4.3 38 10 Viêm não vi rút
2 0.96 0.01
35 Bình Định Viral encephatitis
1,510.4 42 2.8 19 1
36 Phú Yên 883.2 18 2.0 5 1 3 Sốt xuất huyết - Dengue fever 73.93 0.05
37 Khánh Hoà 1,192.5 157 13.2 146 53 4 Sốt rét - Malaria 39.44 0.01
38 Ninh Thuận 587.4 16 2.7 13 5 Viêm gan vi rút
5 11.00 0.00
39 Bình Thuận 1,201.2 92 7.7 79 20 Viral hepatitis
Tây Nguyên Tiêm phòng dại - No of anti rabies
5,460.4 374 6.8 143.0 51 6 133.37 0.12
Central highlands immunization
40 Kon Tum 473.3 20.0 4.2 33 24 7 Viêm màng não do não MC - Menigitis 0.03 0.00
41 Gia Lai 1,359.9 92.0 6.8 40 8 8 Thủy đậu - Chicken pox 28.30 0.00
42 Đắk Lắk 1,827.8 90.0 4.9 50 8
9 Bạch hầu - Diphtheria 0.01 0.00
43 Đăk Nông 553.2 45.0 8.1 11 3
44 Lâm Đồng 1,246.2 127.0 10.2 9 8 10 Ho gà - Whooping cough 0.08 0.00
11 Lỵ amíp - Amoeboasis 24.49 0.00
Đông Nam Bộ - South east 15,459.6 3,164 20.5 1,879 497
12 Lỵ trực trùng - Shigellosis 44.66 0.00
45 Bình Phước 921.8 86.0 9.3 56 12
Uốn ván sơ sinh
46 Tây Ninh 1,095.6 292.0 26.7 245 77 13 0.05 0.03
Tetanus neonatorum
47 Bình Dương 1,802.5 82.0 4.5 57 26
14 Uốn ván khác - Other tetanus 0.36 0.02
48 Đồng Nai 2,768.7 414.0 15.0 126 43
Liệt MC nghi bại liệt- Acute flaccid
49 Bà Rịa Vũng Tàu 1,052.8 212.0 20.1 61 44 15 0.48 0.00
paralytic syndrome
50 Tp.Hồ Chí Minh 7,818.2 2,078.0 26.6 1,334 295
16 Sởi - Measles 3.75 0.00
Đồng bằng sông Cửu Long -
17,478.9 2,606 14.9 1,358 561 17 Quai bị - Mumps 23.92 0.00
Mekong river delta
51 Long An 18 Rubeon/ Rubella 1.00 0.00
1,469.9 211 14.4 48 27
52 Tiền Giang 1,703.4 144 8.5 87 46 19 Cúm - influenza 1,395.87 0.02
53 Bến Tre 1,262.0 133 10.5 71 43 20 Tả - Cholera 0.00 0.00
54 Trà Vinh 1,027.5 100 9.7 72 20 21 Cúm A(H5N1) - Influenza A(H5N1) 0.00 0.00
55 Vĩnh Long 1,040.5 130 12.5 65 16
56 Đồng Tháp 1,680.3 336 20.0 389 172 22 Bệnh do vi rút Adeno Adenovirosis 160.98 0.00
57 An Giang 2,155.3 236 10.9 159 84 23 Dịch hạch - Plague 0.00 0.00
58 Kiên Giang 1,738.8 297 17.1 128 55 24 Thương hàn - Typhoid 0.90 0.00
59 Cần Thơ 1,222.4 339 27.7 91 14
25 Than - Anthrax 0.06 0.00
60 Hậu Giang 773.8 73 9.4 36 17
61 Sóc Trăng 1,308.3 153 11.7 34 26 26 Xoắn khuẩn vàng da - Leptospirosis 0.01 0.00
62 Bạc Liêu 876.8 169 19.3 87 32 27 Tay chân miệng - HFMD 95.44 0.03
63 Cà Mau 1,219.9 285 23.4 91 9 Bệnh do LC lợn Streptococcosis suis
Nguån: Côc phßng, chèng HIV/AIDS - Source: Vietnam Administration of HIV/AIDS Control
28 0.13 0.01
hominis

174 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 175


Ho¹t ®éng phßng chèng bÖnh t©m thÇn 2013 Ho¹t ®éng phßng chèng bÖnh t©m thÇn 2013
mental health control mental health control
TS BN mới TS BN mới
Tỷ lệ BN QLĐT Tỷ lệ BN động TS BN mới Tỷ lệ BN QLĐT Tỷ lệ BN động TS BN mới
phát hiện phát hiện
TT tØnh & thµnh phè TTPL trên 100000 kinh QLĐT trên phát hiện TT tØnh & thµnh phè TTPL trên 100000 kinh QLĐT trên phát hiện
No. Provinces & Cities động kinh động kinh
dân - Rate of 100000 dân - TTPL - No of No. Provinces & Cities dân - Rate of 100000 dân - TTPL - No of
- Rate of - Rate of
schizophrenia Rate of epilepsy schizophrenia schizophrenia Rate of epilepsy schizophrenia
epilepsy epilepsy
Toàn quốc - Whole country 111.6 89.5 7,226 12,893 32 Đà Nẵng 193.3 161.1 0,0 0,0
Đồng bằng sông Hồng - 33 Quảng Nam 153.3 22.9 200 150
239.5 78.5 669 2,700 34 Quảng Ngãi
Red river delta 179.8 18.2 150 75
1 Hà Nội 35 Bình Định 204.0 12.4 101 150
103.6 105.4 0,0 870
2 Vĩnh Phúc 36 Phú Yên 232.1 81.5 0,0 440
477.4 64.1 0,0 0,0
3 Bắc Ninh 37 Khánh Hoà 145.5 2.0 160 15
369.7 26.9 0,0 0,0
4 Quảng Ninh 38 Ninh Thuận 228.0 293.0 56 350
236.2 38.0 200 300
5 Hải Dương 39 Bình Thuận 49.1 16.2 60 75
223.1 8.9 60 0,0
6 Hải Phòng 190.1 15.6 160 0,0 Tây Nguyên
126.1 41.4 520 800
7 Hưng Yên Central highlands
463.0 41.7 200 150
8 Thái Bình 239.3 168.6 0,0 225 40 Kon Tum 136.5 109.7 120 340
9 Hà Nam 421.8 137.9 0,0 465 41 Gia Lai 86.6 6.6 70 15
10 Nam Định 432.1 85.7 49 465 42 Đắk Lắk 136.9 32.0 210 150
11 Ninh Bình 156.7 74.4 0,0 225 43 Đăk Nông 173.7 151.8 0,0 105
Trung du và miền núi phía 44 Lâm Đồng 128.1 18.4 120 190
Bắc - Northern midlands and 216.2 108.3 1,322 3,275 Đông Nam Bộ - South east 109.4 61.8 713 1,008
mountain areas
45 Bình Phước 185.7 2.9 17 0,0
12 Hà Giang 144.5 165.2 0,0 225 46 Tây Ninh 65.4 0.5 100 0,0
13 Cao Bằng 302.4 116.8 200 195 47 Bình Dương 69.5 29.9 23 280
14 Bắc Kạn 205.5 197.0 18 150 48 Đồng Nai 83.9 25.3 160 600
15 Tuyên Quang 186.2 174.8 0,0 225
49 Bà Rịa Vũng Tàu 172.6 143.7 12 128
16 Lào Cai 165.8 92.3 160 120 50 Tp.Hồ Chí Minh 116.3 86.7 401 0,0
17 Yên Bái 136.6 41.0 240 180 Đồng bằng sông Cửu Long -
18 Thái Nguyên 521.7 46.7 108 225 120.0 51.6 1,180 2,290
Mekong river delta
19 Lạng Sơn 234.0 54.0 37 225
51 Long An 107.4 28.0 360 90
20 Bắc Giang 272.4 224.2 43 450
52 Tiền Giang 126.7 14.0 0,0 225
21 Phú Thọ 187.0 131.9 156 600
53 Bến Tre 62.5 16.6 260 0,0
22 Điện Biên 125.2 19.9 60 75
54 Trà Vinh 113.5 154.4 0,0 280
23 Lai Châu 75.4 133.5 0,0 380
55 Vĩnh Long 169.3 133.3 107 235
24 Sơn La 52.5 43.6 100 75
56 Đồng Tháp 37.8 9.5 100 150
25 Hoà Bình 225.8 39.0 200 150
57 An Giang 102.9 7.6 200 150
Bắc Trung Bộ và duyên hải
miền Trung - North central 159.4 49.0 2,822 2,700 58 Kiên Giang 116.7 159.3 140 420
and central coastal areas 59 Cần Thơ 181.7 13.5 0,0 150
26 Thanh Hoá 60 Hậu Giang 162.2 220.9 13 440
0.3 28.0 720 375
27 Nghệ An 61 Sóc Trăng 219.9 13.5 0,0 150
141.3 17.5 420 150
28 Hà Tĩnh 62 Bạc Liêu 82.1 2.2 0,0 0,0
363.5 41.8 160 120
29 Quảng Bình 243.2 56.1 180 0,0 63 Cà Mau 128.0 1.8 0,0 0,0
30 Quảng Trị 263.3 190.0 615 410 Nguồn: Bệnh viện Tâm thần Trung ương I - Source: National Psychiatric Hospital No.I
31 Thừa Thiên Huế 288.7 72.7 0,0 390

176 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 177


T×nh h×nh ngé ®éc thùc phÈm T×nh h×nh ngé ®éc thùc phÈm

Food poisioning Food poisioning

N¨m - Year Vô - Outbreak M¾c - Case ChÕt - Death 6 tháng đầu năm 2013
2012
First half of the year
2000 213 4233 59
Tổng số - Total
2001 245 3,901 63

2002 218 4,984 71 Vô - Outbreak 91 87

2003 238 6,428 37 M¾c - Case 2476 1,856


2004 145 3,584 41
Số đi viện - Go to Hospital 1924 1,649
2005 144 4,304 53

2006 165 7,135 57 ChÕt - Death 22 18

2007 248 7,329 55 Ngộ độc tại bếp ăn tập thể - Collective kitchen
2008 205 7,828 61
Vô - Outbreak 12 10
2009 152 5,212 35

2010 173 5,397 49 M¾c - Case 792 501

2011 148 4,700 27 Số đi viện - Go to Hospital 572 461


2012 168 5,541 34
ChÕt - Death 0 0
2013 167 5,558 28
Ngộ độc tại bếp ăn gia đình - Family kitchen
Nguồn số liệu: Cục Vệ sinh Anh toàn thực phẩm - Data source: Food Safety Administration
Vô - Outbreak 51 39

300 M¾c - Case 665 355

250 Số đi viện - Go to Hospital 468 315

200 ChÕt - Death 19 17


Vụ - Outbreak

Ngộ độc tại trường học - School


150

Vô - Outbreak 3 1
100

M¾c - Case 266 14


50
Số đi viện - Go to Hospital 261 3
0
2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 ChÕt - Death 0 0

Nguồn số liệu: Cục Vệ sinh An toàn thực phẩm - Data source: Food Safety Administration

178 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 179


T×nh h×nh ngé ®éc thùc phÈm T×nh h×nh ngé ®éc thùc phÈm
Food poisioning Food poisioning

TT TỈNH & THÀNH PHỐ - TT TỈNH & THÀNH PHỐ -


Vô - Outbreak M¾c - Case ChÕt - Death Vô - Outbreak M¾c - Case ChÕt - Death
No. PROVINCES & CITIES No. PROVINCES & CITIES
Toàn quốc - Whole country 167 5,558 28 31 Thừa Thiên Huế 4 32 -
Đồng bằng sông Hồng - 32 Đà Nẵng 6 100 1
20 692 6
Red river delta 33 Quảng Nam 1 154 -
1 Hà Nội 2 37 - 34 Quảng Ngãi 2 19 -
2 Vĩnh Phúc - - - 35 Bình Định - - -
3 Bắc Ninh 8 146 - 36 Phú Yên 6 62 -
4 Quảng Ninh 4 47 6 37 Khánh Hoà - - -
5 Hải Dương - - - 38 Ninh Thuận 3 18 5
6 Hải Phòng - - - 39 Bình Thuận 3 52 2
7 Hưng Yên 1 232 - Tây Nguyên
14 221 2
8 Thái Bình 1 69 - Central highlands
9 Hà Nam 2 54 - 40 Kon Tum 5 128 1
10 Nam Định - - - 41 Gia Lai 8 82 1
11 Ninh Bình 2 107 - 42 Đắk Lắk 1 11 -
Trung du và miền núi phía 43 Đăk Nông - - -
Bắc - Northern midlands and 53 1,068 9 44 Lâm Đồng - - -
mountain areas Đông Nam Bộ - South east 24 808 -
12 Hà Giang 4 37 5 45 Bình Phước 1 39 -
13 Cao Bằng 1 6 1 46 Tây Ninh 7 108 -
14 Bắc Kạn 2 9 - 47 Bình Dương 2 226 -
15 Tuyên Quang 5 41 1 48 Đồng Nai 8 221 -
16 Lào Cai 2 247 0 49 Bà Rịa Vũng Tàu 3 30 -
17 Yên Bái 2 63 -
50 Tp.Hồ Chí Minh 3 184 -
18 Thái Nguyên - - -
Đồng bằng sông Cửu Long -
19 Lạng Sơn 2 94 - 16 1,304 2
Mekong river delta
20 Bắc Giang 4 141 - 51 Long An 3 103 -
21 Phú Thọ 1 17 - 52 Tiền Giang 2 835 -
22 Điện Biên 1 8 - 53 Bến Tre 3 211 1
23 Lai Châu 2 86 - 54 Trà Vinh - - -
24 Sơn La 21 269 2 55 Vĩnh Long 3 61 -
25 Hoà Bình 6 50 - 56 Đồng Tháp 1 1 1
Bắc Trung Bộ và duyên hải 57 An Giang 2 42 -
miền Trung - North central 40 1,465 9
58 Kiên Giang 1 46 -
and central coastal areas
59 Cần Thơ - - -
26 Thanh Hoá 6 239 -
60 Hậu Giang - - -
27 Nghệ An 4 174 1
61 Sóc Trăng - - -
28 Hà Tĩnh 1 58 -
62 Bạc Liêu - - -
29 Quảng Bình 1 26 -
30 Quảng Trị 63 Cà Mau 1 5 -
3 531 -
Nguồn số liệu: Cục Vệ sinh Anh toàn thực phẩm - Data source: Food Safety Administration

180 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 181


TỬ VONG TAI NẠN THƯƠNG TÍCH THEO VÙNG TỬ VONG TAI NẠN THƯƠNG TÍCH THEO NGUYÊN NHÂN
DEATHS due to accidents BY REGIONs DEATHS due to accidents BY CAUSES
Đơn vị tính : trên 100 000 dân - Unit: per 100 000 pop. Đơn vị tính : trên 100 000 dân - Unit: per 100 000 pop.
2012 2013 Số trường hợp Tỷ suất/100.000 người
tØnh & thμnh phè
Provinces & cities Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Cases Rate per 100,000 pop
Total Male Female Total Male Female Nguyên nhân - Causes
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Tæng sè - Total 43,4 65,9 21,0 42,17 64,85 20,03 Total Male Female Total Male Female

Tæng sè - Total 33710 25608 8102 42.17 64.85 20.03


1. §ång b»ng s«ng Hång -
36,9 56,3 18,1 35,25 52,85 17,65
Red river delta 1. Tai nạn giao thông 14442 11446 2996 18.07 28.99 7.41

2. Trung du vμ miền nói phÝa Road traffic injury


b¾c - Northern midlands and 61,0 90,3 31,7 61,35 91,14 32,64
2. Tai nạn lao động 2077 1772 305 2.60 4.49 0.75
mountain areas
Occupational injury
3. B¾c Trung Bé vμ duyªn h¶i
3. Súc vật, động vật: cắn, đốt… 192 132 60 0.24 0.33 0.15
miÒn trung- North central and 50,2 76,5 23,6 50,24 79,17 21,65
central coastal areas Animal bites
4. Ngã 1083 673 410 1.35 1.70 1.01
4. T©y Nguyªn - Central
62,6 93,8 31,6 52,32 78,40 25,79 Fall
highlands
5. Đuối nước 5693 4124 1569 7.12 10.44 3.88
5. §«ng Nam Bé - South east 30,3 46,6 14,1 29,64 46,86 13,40 Drowning
6. Hóc dị vật, ngạt 249 153 96 0.31 0.39 0.24
6. §ång b»ng s«ng Cöu Long -
37,5 57,7 17,5 36,45 57,38 16,43 Chocking/suffocation
Mekong river delta
7. Bỏng 202 117 85 0.25 0.30 0.21
Nguồn: Cục Quản lý Môi trường Y tế tổng hợp số liệu sổ tử vong A6 thuộc 62 tỉnh/th ành phố Burning
Source: Statistic the data in A6 books by Health Environment Management Agency
8. Ngộ độc do hoá chất, thực
phẩm, động vật, thực vật có 1049 857 192 1.31 2.17 0.47
độc…
Poisoning by chemicals, food,
animals, plants,…
9. Tự tử 4691 3179 1512 5.87 8.05 3.74
Suicide
10. Bạo lực, xung đột 701 551 150 0.88 1.40 0.37
Violence , conflict
11. Điện giật 1303 1087 216 1.63 2.75 0.53
Electrocution
12. Khác: sét đánh, thiên tai,
2028 1517 511 2.54 3.84 1.26
không xác định
Others (thunderstrock, natural
calamity, unknown)
Nguồn: Cục Quản lý Môi trường Y tế tổng hợp số liệu sổ tử vong A6 từ 62 tỉnh/thành phố
Source: Statistic the data in A6 books by Health Environment Management Agency

182 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 183


Tö VONG TAI N¹N TH¦¥NG TÝCH THEO TØNH / THµNH PHè Tö VONG TAI N¹N TH¦¥NG TÝCH THEO TØNH / THµNH PHè
DEATHS due to accidents BY Provinces & cities DEATHS due to accidents BY Provinces & cities
Đơn vị tính : trên 100 000 dân - Unit: per 100 000 pop. Đơn vị tính : trên 100 000 dân - Unit: per 100 000 pop.
2012 2013 2012 2013
tØnh & thµnh phè tØnh & thµnh phè
Provinces & cities Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Provinces & cities
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female
Tæng sè - Total 43.37 65.91 21.01 42.17 64.85 20.03 32 §µ N½ng 28.31 45.32 11.59 23.44 36.05 10.69

§ång b»ng s«ng Hång - 33 Qu¶ng Nam 46.39 74.69 18.97 41.15 60.43 21.14
Red river delta 36.93 56.28 18.14 35.25 52.85 17.65 34 Qu¶ng Ng·i 63.69 100.18 29.16 43.44 67.35 20.18
1 Hµ Néi 26.10 38.70 13.63 23.80 35.70 11.96 35 B×nh §Þnh 43.99 68.37 20.37 44.25 70.76 18.70
2 VÜnh Phóc 46.37 70.61 22.84 40.70 62.49 19.28 36 Phó Yªn 47.96 74.98 20.90 37.21 56.66 17.89
3 B¾c Ninh 40.60 63.73 18.38 40.83 57.47 24.37 37 Kh¸nh Hoµ 51.39 78.54 22.79 49.95 79.79 21.73
4 Qu¶ng Ninh 61.14 93.87 27.76 44.89 64.07 20.73 38 Ninh ThuËn 53.61 84.60 22.92 53.18 82.61 23.21
5 H¶I D­¬ng 44.20 68.48 20.67 41.72 61.48 22.30 39 B×nh ThuËn 60.15 78.29 31.99 86.49 127.71 44.70
6 H¶I Phßng 42.63 65.94 19.95 39.98 59.57 20.70 T©y Nguyªn - Central
7 H­ng Yªn 37.37 58.61 18.16 31.61 48.76 15.59 highlands 62.64 93.77 31.58 52.32 78.40 25.79
8 Th¸i Nguyªn 39.78 60.80 19.68 42.92 67.61 19.23 40 Kon Tum 68.95 118.81 29.46 89.94 137.84 38.72
9 Hµ Nam 45.96 68.31 26.07 52.84 81.15 25.16 41 Gia Lai 71.96 99.26 44.44 82.71 117.21 47.63
10 Nam §Þnh 39.21 59.36 19.61 40.70 60.92 20.98 42 §¾k L¾k 52.93 78.15 26.72 56.74 86.94 26.27
11 Ninh B×nh 45.80 71.82 20.55 36.58 56.67 16.56 43 §¨k N«ng 61.35 90.03 30.29 64.81 98.85 28.32
Trung du vµ miền nói phÝa 44 L©m §ång 52.16 80.60 23.84 5.91 8.34 3.50
b¾c - Northern midlands
and mountain areas 60.97 90.34 31.74 61.35 91.14 32.64 §«ng Nam Bé - South east
30.32 46.63 14.10 29.64 46.86 13.40
12 Hµ Giang 86.04 118.21 53.59 92.21 121.56 61.96
45 B×nh Ph­íc 47.74 72.87 22.33 59.85 87.01 32.65
13 Cao B»ng 86.06 121.41 49.97 80.20 119.78 41.46
46 T©y Ninh 49.23 74.23 23.72 43.06 65.71 21.35
14 B¾c K¹n 58.86 93.63 23.68 69.48 101.82 35.09
47 B×nh D­¬ng 33.45 55.18 12.99 32.21 54.31 11.72
15 Tuyªn Quang 45.60 66.24 24.88 55.47 82.96 26.79
48 §ång Nai 42.68 62.83 20.93 42.79 65.21 20.70
16 Lµo Cai 130.67 184.43 76.22 71.43 106.34 39.07
49 Bµ RÞa Vòng Tµu 52.26 86.99 20.93 46.41 92.20 15.84
17 Yªn B¸i 62.05 90.45 35.26 58.16 86.18 31.65
50 TP. Hå ChÝ Minh 19.93 30.65 9.28 15.45 24.00 7.03
18 Th¸i Nguyªn 53.25 81.85 24.50 63.81 84.00 43.69
§ång b»ng s«ng Cöu
19 L¹ng S¬n 62.89 101.77 24.63 59.10 97.09 21.70
Long - Mekong river delta 37.51 57.74 17.47 36.45 57.38 16.43
20 B¾c Giang 46.74 69.51 24.36 42.59 67.76 18.21
51 Long An 85.88 138.00 34.39 48.47 78.01 19.91
21 Phó Thä 50.03 79.53 21.60 52.76 80.14 25.73
52 TiÒn Giang 47.02 74.73 20.59 39.82 63.03 17.49
22 §iÖn Biªn 86.19 113.34 56.11 83.44 112.54 54.29
23 Lai Ch©u 80.60 101.05 59.99 66.79 96.26 36.74
53 BÕn Tre 46.10 72.25 20.91 39.04 62.15 16.45

24 S¬n La 77.70 109.50 45.84 65.10 87.82 41.75


54 Trµ Vinh 35.90 56.63 15.88 39.20 58.69 19.74

25 Hoµ B×nh 56.70 89.90 24.10 45.53 102.92 11.02 55 VÜnh Long 36.27 57.92 15.06 38.15 53.72 23.09
56 §ång Th¸p 34.97 55.21 15.20 32.65 52.06 13.47
B¾c Trung Bé vµ duyªn
h¶i miÒn trung- North 57 An Giang 25.26 37.35 13.30 27.30 41.69 13.08
central and central coastal 58 Kiªn Giang 37.91 56.00 18.63 - - -
areas 50.15 76.46 23.55 50.24 79.17 21.65 59 CÇn Th¬ 34.18 53.28 15.29 35.61 54.27 16.19
26 Thanh Ho¸ 49.69 78.31 22.29 56.08 88.39 24.22 60 HËu Giang 28.15 41.49 14.85 29.69 43.90 14.60
27 NghÖ An 58.24 88.85 28.19 50.72 80.13 21.04 61 Sãc Tr¨ng 30.09 46.18 14.20 36.37 65.58 15.31
28 Hµ TÜnh 66.61 101.04 32.39 56.49 91.10 23.39 62 B¹c Liªu 37.79 57.46 17.32 55.30 121.38 21.43
29 Qu¶ng B×nh 61.81 98.41 25.17 58.28 95.10 21.37 63 Cµ Mau 31.11 46.24 16.09 29.52 43.97 14.13
30 Qu¶ng TrÞ 53.67 81.80 25.56 70.38 119.95 25.38 Nguồn: Cục Quản lý Môi trường Y tế tổng hợp số liệu sổ tử vong A6 thuộc 62 tỉnh/thành phố
31 Thõa Thiªn HuÕ 41.33 65.92 16.53 39.03 61.64 15.66 Source: Statistic the data in A6 books by Health Environment Management Agency

184 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 185


KẾT QUẢ KHÁM BỆNH NGHỀ NGHIỆP NĂM 2013 KẾT QUẢ KHÁM BỆNH NGHỀ NGHIỆP NĂM 2013
RESULT OF OCCUPATIONAL HEALTH EXAMS RESULT OF OCCUPATIONAL HEALTH EXAMS
Tích lũy Tích lũy
Cấp sổ đến Cấp sổ đến
Số khám Chẩn Số khám Chẩn
Tên bệnh nghề nghiệp - Giám định Trợ cấp No. of Accum- Tên bệnh nghề nghiệp - Giám định Trợ cấp No. of Accum-
Consultation đoán Consultation đoán
Occupational diseases Monitoring Subsidy provided mulation Occupational diseases Monitoring Subsidy provided mulation
times Diagnosis times Diagnosis
books up to books up to
12/2013 12/2013
Tổng cộng 101,700 7,455 482 41 174 27,878 Bệnh do q/tuyến X và các
Bệnh bụi phổi silic NN - chất PX - Radiation 406 3 1 1 14
20,064 1,650 180 26 81 20,516 disease
Silicosis
Bệnh bụi phổi Amiăng - Bệnh điếc do tiếng ồn
751 3 (điếc NN) - Noise-induces 48,433 4,139 172 12 57 4,641
Asbestosis
hearing loss
Bệnh bụi phổi bông -
1,286 4 278 Bệnh rung chuyển NN -
Byssinosis 581 3 20
Vibration disease
Bệnh viêm PQ-NN -
Occupational chronic 9,955 385 1 1 1 120 Bệnh giảm áp NN -
bronchitis Decompression disease

Bệnh hen phế quản mạn Bệnh sạm da nghề nghiệp


tính - Occupational 371 - 1,605 290 2 2 633
- Occupational melanosis
asthma
Bệnh NĐ chì và các hợp Bệnh nốt dầu -
chất chì - Lead and its 1,268 91 321 Occupational oil acne 400 20 -
compound poisoning diseasae
Bệnh nhiễm độc benzen - Bệnh viêm da móng -
Benzen and its compound 3,250 17 93 2 Occupational ulcer skin
poisoning 424 8 -
disease, nail and around
Bệnh nhiễm độc thuỷ finger
ngân - Mercury and its 155 24
compound poisoning Bệnh loét da, loét vách
ngăn mũi, viêm da, chàm
Bệnh nhiễm độc Mangan -
tiếp xúc - Occupational
Manganese and its 3 38 3 9
skin disease caused by
compound poisoning
chromium and its
Bệnh nhiễm độc TNT - compound
5 5 396
TNT poisoning
Bệnh nhiễm độc Asen - Bệnh lao nghề nghiệp -
259 11,789 556 5 2 3 71
Arsenic poisoning Occupational tuberculosis
Bệnh nhiễm độc Nicotine
NN - Occupational Bệnh viêm gan virut nghề
nicotine poisoning nghiệp - Occupational 22 65 18 18 277
viral hepatitis
Bệnh nhiễm độc hoá chất Bệnh leptospira nghề
trừ sâu NN - Occupational 732 63 297 nghiệp - Occupational 140 6
pesticides poisoning leptospirosis
Nguồn: Cục Quản lý Môi trường Y tế - Source: Health Environment Management Agency
Bệnh Nhiễm độc CO NN -
Occupational Carbon
monoxide poisoning

186 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 187


KHÁM SỨC KHOẺ ĐỊNH KỲ HÀNG NĂM
VII.
ANNUALY HEALTH EXAMINATION SITUATION FOR WORKERS
BÖnh tËt tö vong t¹i bÖnh viÖn
Loại 1 Loại 2 Loại 3 Loại 4 Loại 5 Tổng số
Morbidity & Mortality in hospitals
Type 1 Type 2 Type 3 Type 4 Type 5 Total

2012 328.579 860.371 464.631 104.279 25.579 1.783.439

% 18.42% 48.24% 26.05% 5.85% 1.43% 100%

2013 387.032 1.046.345 526.393 178.082 40.073 2.178.015

% 17.77 48.04 24.17 8.18 1.84 100%

TỔ CHỨC HỆ THỐNG Y TẾ LAO ĐỘNG TUYẾN TỈNH VÀ CÁC BỘ, NGÀNH 2013
OCCUPATIONAL HEALTH ORGANISATION OF PROVINCIAL LEVEL AND OTHER
BRANCHES

Địa phương - Local Các ngành - Other


Tổng số - Total
level branches

Tổng số cán bộ chuyên trách - Total


519 104 623
occupational health personnel

Trong đó - Of which 151 48 199


Bác sỹ - MD
Dược sỹ - Pharmacist 5 2 7
Trình độ ĐH - University level 191 28 219
Trình độ TC - 2nd degree level 212 33 245

Giám định viên BNN - Occupational


29 14 43
health auditor

Khoa Y tế lao động - Occupational


49 4 53
health depatment

Phòng khám BNN - Occupational health


33 4 37
clinic
Sè liÖu BTTV t¹i bÖnh viÖn theo b¸o c¸o cña 54 tØnh, thμnh phè - Hospital data of 54 reported provinces

Số liệu BTTV tại bệnh viện theo báo cáo của 54 tỉnh, thành phố - Hospital data of 54 reported provinces

188 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 189


Xu h­íng bÖnh tËt tö vong - Trend morbidity and mortality

Toµn quèc - Whole country, 1976 - 2013

§¬n vÞ - Unit : %

TT Ch­¬ng bÖnh
1976 1986 1996 2006 2013
No. Disease chapters

M¾c -
I DÞch l©y 55.50 59.20 37.63 24.94 25.33
Cases
ChÕt -
Communicable diseases 53.06 52.10 33.13 13.23 12.23
Deaths

M¾c -
II BÖnh kh«ng l©y 42.65 39.00 50.02 62.40 63.50
Cases
ChÕt -
Non-communicable 44.71 41.80 43.68 61.62 69.63
Deaths

M¾c -
III Tai n¹n, ngé ®éc, chÊn th­¬ng 1.84 1.80 12.35 12.66 11.17
Cases
ChÕt -
Accident, Injury, poisoning 2.23 6.10 23.20 25.15 18.15
Deaths

Xu h¦íng tö vong
Trend of mortality by category
DÞch l©y -Communicable diseases

80
70
60
50 BÖnh kh«ng l©y - Non-
communicable
40
30
20
10
0 Tai n¹n, ngé ®éc, chÊn th­¬ng -
Accident, Injury, poisoning
1976 1986 1996 2006 2013

Xu h¦íng m¾c bÖnh


Trend of morbility by category
DÞch l©y -Communicable diseases
70
60
50
40 BÖnh kh«ng l©y - Non-communicable

30
20
10
Tai n¹n, ngé ®éc, chÊn th­¬ng - Accident,
0 Injury, poisoning

1976 1986 1996 2006 2013

190 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 191


Xu h­íng bÖnh tËt tö vong - Trend morbidity and mortality C¬ CÊu bÖnh tËt vμ tö vong theo ch−¬ng - Proportion
Toµn quèc - Whole country, 2009 - 2013 Morbidity and mortality by disease chapters

§¬n vÞ - Unit : % Toμn quèc - Whole country


§¬n vÞ - Unit : %
TT Ch­¬ng bÖnh
2009 2010 2011 2012 2013 TT Ch−¬ng bÖnh M¾c ChÕt
No. Disease chapters
No. Disease chapters Cases Deaths
M¾c -
I DÞch l©y 22.90 22.90 25.89 27.25 25.33
Cases
ChÕt - 1 BÖnh nhiÔm khuÈn vμ ký sinh vËt 10,23 10,89
Communicable diseases 14.08 14.08 16.62 14.79 12.23
Deaths Certain infectious and parasitic diseases

2 Khèi U 3,27 2,79


M¾c -
II BÖnh kh«ng l©y 66.32 66.32 62.72 61.91 63.50 Neoplasm
Cases
ChÕt -
Non-communicable 63.34 63.34 67.34 68.20 69.63 3 BÖnh m¸u, c¬ quan t¹o m¸u vμ c¬ chÕ miÔn dÞch 0,53 1,52
Deaths
Diseases of blood and blood-forming organ and disorders involving the immune
mechanism
M¾c -
III Tai n¹n, ngé ®éc, chÊn th­¬ng 10.78 10.78 11.39 10.84 11.17
Cases 4 BÖnh néi tiÕt - dinh d−ìng - chuyÓn ho¸ 1,73 0,63
ChÕt -
Accident, Injury, poisoning 22.58 22.58 16.04 17.01 18.15 Endocrine, nutritional and metabolic diseases
Deaths

Xu H¦íng tö vong 5 Rèi lo¹n t©m thÇn vμ hμnh vi 0,77 0,21


Trend of mortality by category
DÞch l©y -Communicable diseases Metal and behavioral disorders
80
70 6 BÖnh cña hÖ thÇn kinh 2,48 3,15
60
Diseases of the nervous system
50 BÖnh kh«ng l©y - Non-
communicable
40
30 7 BÖnh m¾t vμ bÖnh phô 2,33 0,47
20
10 Diseases of the eye and adnexa
0 Tai n¹n, ngé ®éc, chÊn th­¬ng -
Accident, Injury, poisoning
2009 2010 2011 2012 2013 8 BÖnh tai vμ x−¬ng chòm 1,31 0,05

Xu h¦íng m¾c bÖnh Diseases of the ear and mastoid process


Trend of morbility by category
DÞch l©y -Communicable diseases
9 BÖnh hÖ tuÇn hoμn 8,98 18,61
70
60 Diseases of the circulatory system
50
40 BÖnh kh«ng l©y - Non-communicable 10 BÖnh hÖ h« hÊp 16,76 11,48
30
Diseases of the respiratory system
20
10
Tai n¹n, ngé ®éc, chÊn th­¬ng Accident, 11 BÖnh hÖ tiªu ho¸ 9,43 5,65
0 Injury, poisoning

2009 2010 2011 2012 2013 Diseases of the digestive system

192 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 193


C¬ CÊu bÖnh tËt vμ tö vong theo ch−¬ng - Proportion C¬ CÊu bÖnh tËt tö vong theo ch−¬ng - Proportion Morbidity
Morbidity and mortality by disease chapters and mortality by disease chapters
Toμn quèc - Whole country ®ång b»ng s«ng Hång - Red river delta
§¬n vÞ - Unit : % §¬n vÞ - Unit : %
TT M¾c - ChÕt -
TT Ch−¬ng bÖnh M¾c ChÕt Tªn chương bÖnh - Name of disease chapters
No. Cases Deaths
No. Disease chapters Cases Deaths
1 BÖnh nhiÔm khuÈn vμ ký sinh vËt 7,01 14,26
12 BÖnh cña da vμ m« d−íi da 1,36 0,98
Certain infectious and parasitic diseases
Diseases of skin and subcutaneous tissue
2 Khèi U 2,46 2,73
13 BÖnh cña hÖ c¬, x−¬ng khíp vμ m« liªn kÕt 4,15 0,59
Neoplasm
Diseases of the muscular system and connective tissue
3 BÖnh m¸u, c¬ quan t¹o m¸u vμ c¬ chÕ miÔn dÞch 0,28 0,21
14 BÖnh hÖ tiÕt niÖu - sinh dôc 4,41 1,32
Diseases of blood and blood-forming organ and disorders involving the
Diseases of the genitourinary system
immune mechanism
15 Chöa ®Î vμ sau ®Î 14,48 1,33 4 BÖnh néi tiÕt - dinh d−ìng - chuyÓn ho¸ 1,55 0,42
Pregnancy, childbirth and the puerperium Endocrine, nutritional and metabolic diseases

16 Mét sè bÖnh xuÊt ph¸t trong thêi ký chu sinh 2,09 13,61 5 Rèi lo¹n t©m thÇn vμ hμnh vi 1,03 0,31
Certain condictions originating in the perinatal period Metal and behavioral disorders

17 DÞ tËt, dÞ d¹ng bÈm sinh vμ bÊt th−êng cña nhiÔm s¾c thÓ 0,50 2,30 6 BÖnh cña hÖ thÇn kinh 3,78 1,57
Congenital malformations, deformation and chromosomal abnormalities Diseases of the nervous system

18 TriÖu chøng vμ c¸c dÊu hiÖu bÊt th−êng ph¸t hiÖn qua l©m sμng vμ xÐt 1,87 6,22 7 BÖnh m¾t vμ bÖnh phô 2,49 0,00
nghiÖm
Symptoms, sign and abnormal clinical and labolatory findings, not elsewhere Diseases of the eye and adnexa
classified
8 BÖnh tai vμ x−¬ng chòm 1,17 0,31
19 VÕt th−¬ng ngé ®éc vμ di chøng cña nguyªn nh©n bªn ngoμi 8,68 14,31 Diseases of the ear and mastoid process
Injury, poisoning and certain otheronsequences of external causes
9 BÖnh hÖ tuÇn hoμn 8,43 25,26
20 Nguyªn nh©n bªn ngoμi cña bÖnh tËt vμ tö vong 2,22 3,83
Diseases of the circulatory system
External causes of morbidity and mortality
10 BÖnh hÖ h« hÊp 20,89 9,43
21 YÕu tè ¶nh h−ëng ®Õn t×nh tr¹ng søc khoÎ vμ viÖc tiÕp xóc víi c¬ quan y 2,43 0,06
tÕ Diseases of the respiratory system
Person encountering health services for examination and investigation
11 BÖnh hÖ tiªu ho¸ 9,27 3,88

Diseases of the digestive system

194 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 195


C¬ CÊu bÖnh tËt tö vong theo ch−¬ng - Proportion Morbidity C¬ CÊu bÖnh tËt tö vong theo ch−¬ng - Proportion Morbidity
and mortality by disease chapters and mortality by disease chapters
®ång b»ng s«ng Hång - Red river delta
trungdu vμ miÒn nói phÝa B¾c - Northern midlands and mountain areas
§¬n vÞ - Unit : %
TT M¾c - ChÕt - §¬n vÞ - Unit : %
Tªn chương bÖnh - Name of disease chapters
No. Cases Deaths TT M¾c - ChÕt -
Tªn chương bÖnh - Name of disease chapters
No. Cases Deaths
12 BÖnh cña da vμ m« d−íi da 1,57 0,21
1 BÖnh nhiÔm khuÈn vμ ký sinh vËt 5,72 10,12
Diseases of skin and subcutaneous tissue
Certain infectious and parasitic diseases
13 BÖnh cña hÖ c¬, x−¬ng khíp vμ m« liªn kÕt 5,60 0,31
2 Khèi U 2,32 2,97
Diseases of the muscular system and connective tissue

14 BÖnh hÖ tiÕt niÖu - sinh dôc 3,57 0,84 Neoplasm

Diseases of the genitourinary system 3 BÖnh m¸u, c¬ quan t¹o m¸u vμ c¬ chÕ miÔn dÞch 0,65 0,61

15 Chöa ®Î vμ sau ®Î 14,07 0,94 Diseases of blood and blood-forming organ and disorders involving the
immune mechanism
Pregnancy, childbirth and the puerperium
4 BÖnh néi tiÕt - dinh d−ìng - chuyÓn ho¸ 1,05 1,13
16 Mét sè bÖnh xuÊt ph¸t trong thêi ký chu sinh 1,00 14,15
Endocrine, nutritional and metabolic diseases
Certain condictions originating in the perinatal period
5 Rèi lo¹n t©m thÇn vμ hμnh vi 0,60 0,44
17 DÞ tËt, dÞ d¹ng bÈm sinh vμ bÊt th−êng cña nhiÔm s¾c thÓ 0,16 0,00
Metal and behavioral disorders
Congenital malformations, deformation and chromosomal abnormalities
6 BÖnh cña hÖ thÇn kinh 2,89 0,44
18 TriÖu chøng vμ c¸c dÊu hiÖu bÊt th−êng ph¸t hiÖn qua l©m sμng vμ xÐt 2,22 6,60 Diseases of the nervous system
nghiÖm
Symptoms, sign and abnormal clinical and labolatory findings, not 7 BÖnh m¾t vμ bÖnh phô 1,39 0,00
elsewhere classified
Diseases of the eye and adnexa
19 VÕt th−¬ng ngé ®éc vμ di chøng cña nguyªn nh©n bªn ngoμi 5,71 11,74
8 BÖnh tai vμ x−¬ng chòm 0,99 0,00
Injury, poisoning and certain otheronsequences of external causes
Diseases of the ear and mastoid process
20 Nguyªn nh©n bªn ngoμi cña bÖnh tËt vμ tö vong 1,83 6,81
9 BÖnh hÖ tuÇn hoμn 6,81 16,06
External causes of morbidity and mortality
Diseases of the circulatory system
21 YÕu tè ¶nh h−ëng ®Õn t×nh tr¹ng søc khoÎ vμ viÖc tiÕp xóc víi c¬ quan 5,89 0,00
y tÕ 10 BÖnh hÖ h« hÊp 21,67 18,85
Person encountering health services for examination and investigation
Diseases of the respiratory system

11 BÖnh hÖ tiªu ho¸ 9,84 6,28

Diseases of the digestive system

196 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 197


C¬ CÊu bÖnh tËt tö vong theo ch−¬ng - Proportion Morbidity C¬ CÊu bÖnh tËt tö vong theo ch−¬ng - Proportion Morbidity
and mortality by disease chapters and mortality by disease chapters

trungdu vμ miÒn nói phÝa B¾c - Northern midlands and mountain areas B¾c trung bé vμ duyªn h¶I miÒn trung-North central and central
coastal areas
§¬n vÞ - Unit : %
§¬n vÞ - Unit : %
TT M¾c - ChÕt -
Tªn chương bÖnh - Name of disease chapters TT M¾c - ChÕt -
No. Cases Deaths Tªn chương bÖnh - Name of disease chapters
No. Cases Deaths
12 BÖnh cña da vμ m« d−íi da 1,85 0,35
1 BÖnh nhiÔm khuÈn vμ ký sinh vËt 14,41 8,23
Diseases of skin and subcutaneous tissue
Certain infectious and parasitic diseases
13 BÖnh cña hÖ c¬, x−¬ng khíp vμ m« liªn kÕt 4,70 0,44
2 Khèi U 2,61 4,18
Diseases of the muscular system and connective tissue
Neoplasm
14 BÖnh hÖ tiÕt niÖu - sinh dôc 5,23 1,05
3 BÖnh m¸u, c¬ quan t¹o m¸u vμ c¬ chÕ miÔn dÞch 0,49 0,52
Diseases of the genitourinary system
Diseases of blood and blood-forming organ and disorders involving the
15 Chöa ®Î vμ sau ®Î 13,65 1,75
immune mechanism
Pregnancy, childbirth and the puerperium 4 BÖnh néi tiÕt - dinh d−ìng - chuyÓn ho¸ 0,96 0,56
16 Mét sè bÖnh xuÊt ph¸t trong thêi kú chu sinh 1,79 14,31 Endocrine, nutritional and metabolic diseases
Certain condictions originating in the perinatal period
5 Rèi lo¹n t©m thÇn vμ hμnh vi 1,00 0,13
17 DÞ tËt, dÞ d¹ng bÈm sinh vμ bÊt th−êng cña nhiÔm s¾c thÓ 0,17 0,35
Metal and behavioral disorders
Congenital malformations, deformation and chromosomal abnormalities
6 BÖnh cña hÖ thÇn kinh 2,85 0,99

18 TriÖu chøng vμ c¸c dÊu hiÖu bÊt th−êng ph¸t hiÖn qua l©m sμng vμ xÐt 2,59 8,03 Diseases of the nervous system
nghiÖm
Symptoms, sign and abnormal clinical and labolatory findings, not 7 BÖnh m¾t vμ bÖnh phô 2,58 0,04
elsewhere classified
Diseases of the eye and adnexa
19 VÕt th−¬ng ngé ®éc vμ di chøng cña nguyªn nh©n bªn ngoμi 9,70 13,53
8 BÖnh tai vμ x−¬ng chòm 1,34 0,00
Injury, poisoning and certain otheronsequences of external causes
Diseases of the ear and mastoid process
20 Nguyªn nh©n bªn ngoμi cña bÖnh tËt vμ tö vong 1,93 2,97

External causes of morbidity and mortality


9 BÖnh hÖ tuÇn hoμn 8,35 25,08

21 YÕu tè ¶nh h−ëng ®Õn t×nh tr¹ng søc khoÎ vμ viÖc tiÕp xóc víi c¬ quan 4,47 0,35 Diseases of the circulatory system
y tÕ
10 BÖnh hÖ h« hÊp 14,08 11,07
Person encountering health services for examination and investigation
Diseases of the respiratory system

11 BÖnh hÖ tiªu ho¸ 8,84 4,39

Diseases of the digestive system

198 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 199


C¬ CÊu bÖnh tËt tö vong theo ch−¬ng - Proportion Morbidity C¬ CÊu bÖnh tËt tö vong theo ch−¬ng - Proportion Morbidity
and mortality by disease chapters and mortality by disease chapters
B¾c trung bé vμ duyªn h¶I miÒn trung-North central and central T¢Y NGUY£N - Central highlands
coastal areas §¬n vÞ - Unit : %
§¬n vÞ - Unit : % TT M¾c - ChÕt -
TT M¾c - ChÕt - Tªn chương bÖnh - Name of disease chapters
Tªn chương bÖnh - Name of disease chapters No. Cases Deaths
No. Cases Deaths
1 BÖnh nhiÔm khuÈn vμ ký sinh vËt 11,73 7,20
12 BÖnh cña da vμ m« d−íi da 1,47 0,13
Certain infectious and parasitic diseases
Diseases of skin and subcutaneous tissue
2 Khèi U 1,59 2,22
13 BÖnh cña hÖ c¬, x−¬ng khíp vμ m« liªn kÕt 5,55 0,39
Neoplasm
Diseases of the muscular system and connective tissue
3 BÖnh m¸u, c¬ quan t¹o m¸u vμ c¬ chÕ miÔn dÞch 0,66 6,01
14 BÖnh hÖ tiÕt niÖu - sinh dôc 4,28 1,90
Diseases of blood and blood-forming organ and disorders involving the
Diseases of the genitourinary system immune mechanism

15 Chöa ®Î vμ sau ®Î 13,95 0,34 4 BÖnh néi tiÕt - dinh d−ìng - chuyÓn ho¸ 1,08 0,61

Pregnancy, childbirth and the puerperium Endocrine, nutritional and metabolic diseases

16 Mét sè bÖnh xuÊt ph¸t trong thêi ký chu sinh 1,49 14,69 5 Rèi lo¹n t©m thÇn vμ hμnh vi 1,15 0,31

Certain condictions originating in the perinatal period Metal and behavioral disorders

17 DÞ tËt, dÞ d¹ng bÈm sinh vμ bÊt th−êng cña nhiÔm s¾c thÓ 0,19 0,95 6 BÖnh cña hÖ thÇn kinh 1,71 5,09

Congenital malformations, deformation and chromosomal abnormalities Diseases of the nervous system

7 BÖnh m¾t vμ bÖnh phô 0,66 0,03


18 TriÖu chøng vμ c¸c dÊu hiÖu bÊt th−êng ph¸t hiÖn qua l©m sμng vμ xÐt 1,67 6,94
nghiÖm Diseases of the eye and adnexa
Symptoms, sign and abnormal clinical and labolatory findings, not
elsewhere classified 8 BÖnh tai vμ x−¬ng chòm 1,22 0,07

19 VÕt th−¬ng ngé ®éc vμ di chøng cña nguyªn nh©n bªn ngoμi 10,13 15,42 Diseases of the ear and mastoid process
Injury, poisoning and certain otheronsequences of external causes 9 BÖnh hÖ tuÇn hoμn 4,94 13,38
20 Nguyªn nh©n bªn ngoμi cña bÖnh tËt vμ tö vong 3,34 4,05 Diseases of the circulatory system
External causes of morbidity and mortality 10 BÖnh hÖ h« hÊp 17,48 14,74
21 YÕu tè ¶nh h−ëng ®Õn t×nh tr¹ng søc khoÎ vμ viÖc tiÕp xóc víi c¬ quan 0,43 0,00 Diseases of the respiratory system
y tÕ
Person encountering health services for examination and investigation 11 BÖnh hÖ tiªu ho¸ 8,33 13,72

Diseases of the digestive system

200 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 201


C¬ CÊu bÖnh tËt tö vong theo ch−¬ng - Proportion Morbidity C¬ CÊu bÖnh tËt tö vong theo ch−¬ng - Proportion Morbidity
and mortality by disease chapters and mortality by disease chapters
T¢Y NGUY£N - Central highlands §¤NG NAM Bé - South EAST
§¬n vÞ - Unit : % §¬n vÞ - Unit : %
TT M¾c - ChÕt - TT M¾c - ChÕt -
Tªn chương bÖnh - Name of disease chapters Tªn chương bÖnh - Name of disease chapters
No. Cases Deaths No. Cases Deaths

12 BÖnh cña da vμ m« d−íi da 1,13 4,13 1 BÖnh nhiÔm khuÈn vμ ký sinh vËt 10,46 13,10

Diseases of skin and subcutaneous tissue Certain infectious and parasitic diseases

13 BÖnh cña hÖ c¬, x−¬ng khíp vμ m« liªn kÕt 3,12 0,31 2 Khèi U 6,47 2,70
Diseases of the muscular system and connective tissue Neoplasm
14 BÖnh hÖ tiÕt niÖu - sinh dôc 3,72 1,71 3 BÖnh m¸u, c¬ quan t¹o m¸u vμ c¬ chÕ miÔn dÞch 0,66 0,47
Diseases of the genitourinary system Diseases of blood and blood-forming organ and disorders involving the
immune mechanism
15 Chöa ®Î vμ sau ®Î 17,18 0,75
4 BÖnh néi tiÕt - dinh d−ìng - chuyÓn ho¸ 2,43 0,56
Pregnancy, childbirth and the puerperium
Endocrine, nutritional and metabolic diseases
16 Mét sè bÖnh xuÊt ph¸t trong thêi ký chu sinh 1,91 9,52
5 Rèi lo¹n t©m thÇn vμ hμnh vi 0,47 0,25
Certain condictions originating in the perinatal period
Metal and behavioral disorders
17 DÞ tËt, dÞ d¹ng bÈm sinh vμ bÊt th−êng cña nhiÔm s¾c thÓ 0,16 0,31
6 BÖnh cña hÖ thÇn kinh 2,02 5,38
Congenital malformations, deformation and chromosomal abnormalities
Diseases of the nervous system
18 TriÖu chøng vμ c¸c dÊu hiÖu bÊt th−êng ph¸t hiÖn qua l©m sμng vμ xÐt 1,35 4,13
7 BÖnh m¾t vμ bÖnh phô 3,95 1,40
nghiÖm
Symptoms, sign and abnormal clinical and labolatory findings, not Diseases of the eye and adnexa
elsewhere classified
19 VÕt th−¬ng ngé ®éc vμ di chøng cña nguyªn nh©n bªn ngoμi 12,43 12,15 8 BÖnh tai vμ x−¬ng chòm 1,44 0,04

Injury, poisoning and certain otheronsequences of external causes Diseases of the ear and mastoid process

20 Nguyªn nh©n bªn ngoμi cña bÖnh tËt vμ tö vong 5,75 3,58 9 BÖnh hÖ tuÇn hoμn 8,60 13,63

External causes of morbidity and mortality Diseases of the circulatory system

21 YÕu tè ¶nh h−ëng ®Õn t×nh tr¹ng søc khoÎ vμ viÖc tiÕp xóc víi c¬ quan 2,70 0,03 10 BÖnh hÖ h« hÊp 13,33 8,93
y tÕ
Diseases of the respiratory system
Person encountering health services for examination and investigation
11 BÖnh hÖ tiªu ho¸ 8,89 3,11

Diseases of the digestive system

202 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 203


C¬ CÊu bÖnh tËt tö vong theo ch−¬ng - Proportion Morbidity C¬ CÊu bÖnh tËt tö vong theo ch−¬ng - Proportion Morbidity
and mortality by disease chapters and mortality by disease chapters

§¤NG NAM Bé - South EAST ®ång b»ng s«ng Cöu Long - Mekong river delta
§¬n vÞ - Unit : % §¬n vÞ - Unit : %
TT M¾c - ChÕt - TT M¾c - ChÕt -
Tªn chương bÖnh - Name of disease chapters Tªn chương bÖnh - Name of disease chapters
No. Cases Deaths No. Cases Deaths

1 BÖnh nhiÔm khuÈn vμ ký sinh vËt 12,36 12,29


12 BÖnh cña da vμ m« d−íi da 1,18 0,29
Certain infectious and parasitic diseases
Diseases of skin and subcutaneous tissue
2 Khèi U 1,87 2,33
13 BÖnh cña hÖ c¬, x−¬ng khíp vμ m« liªn kÕt 2,97 0,21
Neoplasm
Diseases of the muscular system and connective tissue
3 BÖnh m¸u, c¬ quan t¹o m¸u vμ c¬ chÕ miÔn dÞch 0,51 0,32
14 BÖnh hÖ tiÕt niÖu - sinh dôc 5,71 1,30
Diseases of blood and blood-forming organ and disorders involving the
Diseases of the genitourinary system immune mechanism

15 Chöa ®Î vμ sau ®Î 14,72 2,68 4 BÖnh néi tiÕt - dinh d−ìng - chuyÓn ho¸ 2,37 0,67

Endocrine, nutritional and metabolic diseases


Pregnancy, childbirth and the puerperium
5 Rèi lo¹n t©m thÇn vμ hμnh vi 0,65 0,00
16 Mét sè bÖnh xuÊt ph¸t trong thêi ký chu sinh 3,65 18,44
Metal and behavioral disorders
Certain condictions originating in the perinatal period
6 BÖnh cña hÖ thÇn kinh 1,42 0,74
17 DÞ tËt, dÞ d¹ng bÈm sinh vμ bÊt th−êng cña nhiÔm s¾c thÓ 1,57 6,29
Diseases of the nervous system
Congenital malformations, deformation and chromosomal abnormalities
7 BÖnh m¾t vμ bÖnh phô 1,18 0,00
18 TriÖu chøng vμ c¸c dÊu hiÖu bÊt th−êng ph¸t hiÖn qua l©m sμng vμ xÐt 1,68 4,29 Diseases of the eye and adnexa
nghiÖm
Symptoms, sign and abnormal clinical and labolatory findings, not 8 BÖnh tai vμ x−¬ng chòm 1,54 0,00
elsewhere classified
Diseases of the ear and mastoid process
19 VÕt th−¬ng ngé ®éc vμ di chøng cña nguyªn nh©n bªn ngoμi 7,98 16,13
9 BÖnh hÖ tuÇn hoμn 13,44 26,06
Injury, poisoning and certain otheronsequences of external causes
Diseases of the circulatory system
20 Nguyªn nh©n bªn ngoμi cña bÖnh tËt vμ tö vong 0,95 0,76
10 BÖnh hÖ h« hÊp 15,41 10,49
External causes of morbidity and mortality
Diseases of the respiratory system
21 YÕu tè ¶nh h−ëng ®Õn t×nh tr¹ng søc khoÎ vμ viÖc tiÕp xóc víi c¬ quan 0,90 0,04
11 BÖnh hÖ tiªu ho¸ 10,85 3,04
y tÕ
Person encountering health services for examination and investigation Diseases of the digestive system

204 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 205


C¬ CÊu bÖnh tËt tö vong theo ch−¬ng - Proportion Morbidity C¸c bÖnh m¾c cao nhÊt

and mortality by disease chapters leading causes of morbidity


toμn quèc - Whole country
®ång b»ng s«ng Cöu Long - Mekong river delta
§¬n vÞ - Unit : % §¬n vÞ tÝnh: trªn 100 000 d©n - Unit: Per 100 000 inhab.

TT M¾c - ChÕt -
Tªn chương bÖnh - Name of disease chapters M· BC -
No. Cases Deaths Code Tªn bÖnh - Name of diseases
M¾c -
Cases
report
12 BÖnh cña da vμ m« d−íi da 1,05 0,11

Diseases of skin and subcutaneous tissue 169 Các bệnh viêm phổi 470,0
13 BÖnh cña hÖ c¬, x−¬ng khíp vμ m« liªn kÕt 3,01 1,87 Pneumonia

Diseases of the muscular system and connective tissue


165 Viêm họng và viêm amidan cấp 396,7
14 BÖnh hÖ tiÕt niÖu - sinh dôc 3,44 0,78
Acute pharyngitis and acute tonsillitis
Diseases of the genitourinary system
145 Tăng huyết áp nguyên phát 359,3
15 Chöa ®Î vμ sau ®Î 14,65 0,39 Essential (primary) hypertension

Pregnancy, childbirth and the puerperium Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở
281 nhiều nơi 357,0
16 Mét sè bÖnh xuÊt ph¸t trong thêi ký chu sinh 2,01 8,23 Other injuries of specified, unspecified and multiple body
regions
Certain condictions originating in the perinatal period
170 Viêm phế quản và viêm tiểu phế quản cấp 289,2
17 DÞ tËt, dÞ d¹ng bÈm sinh vμ bÊt th−êng cña nhiÔm s¾c thÓ 0,12 0,21
Acute bronchitis and acute bronchiolitis
Congenital malformations, deformation and chromosomal abnormalities
Iả chảy, viêm dạy dày, ruột non có nguồn gốc nhiễm
005 khuẩn 243,3
18 TriÖu chøng vμ c¸c dÊu hiÖu bÊt th−êng ph¸t hiÖn qua l©m sμng vμ xÐt 1,63 10,24
nghiÖm Diarrhoea and gastroenteritis of presumed infectious origin.
Symptoms, sign and abnormal clinical and labolatory findings, not
elsewhere classified 184 Viêm dạ dày và tá tràng 211,6
19 VÕt th−¬ng ngé ®éc vμ di chøng cña nguyªn nh©n bªn ngoμi 9,31 13,70 Gastritis and duodenitis

Injury, poisoning and certain otheronsequences of external causes 041 Bệnh virut khác 182,9
Other viral diseases
20 Nguyªn nh©n bªn ngoμi cña bÖnh tËt vμ tö vong 2,21 8,47

External causes of morbidity and mortality


032 Sốt virut khác do tiết túc truyền và sốt virus xuất huyết 170,5
21 YÕu tè ¶nh h−ëng ®Õn t×nh tr¹ng søc khoÎ vμ viÖc tiÕp xóc víi c¬ quan 0,97 0,07 Other arthropod-borne viral fevers and viral haemorrhagic
y tÕ fevers
Person encountering health services for examination and investigation
206 Bệnh khác của cột sống 168,8
Other dorsopathies

206 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 207


C¸c bÖnh m¾c cao nhÊt C¸c bÖnh m¾c cao nhÊt
leading causes of morbidity leading causes of morbidity

®ång b»ng s«ng Hång - Red river delta trungdu vμ miÒn nói phÝa B¾c - Northern midlands and mountain areas

§¬n vÞ tÝnh: trªn 100 000 d©n - Unit: Per 100 000 inhab. §¬n vÞ tÝnh: trªn 100 000 d©n - Unit: Per 100 000 inhab.

M· BC-
M¾c - M· BC - M¾c -
Code Tªn bÖnh - Name of diseases Tªn bÖnh - Name of diseases
Cases Code report Cases
report
169 Các bệnh viêm phổi 730,0
Pneumonia 165 Viêm họng và viêm amidan cấp 873,0
Acute pharyngitis and acute tonsillitis
170 Viêm phế quản và viêm tiểu phế quản cấp 530,8
Acute bronchitis and acute bronchiolitis 169 Các bệnh viêm phổi 515,7
Pneumonia
165 Viêm họng và viêm amidan cấp 502,6 Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều
Acute pharyngitis and acute tonsillitis 281 nơi 389,7
Other injuries of specified, unspecified and multiple body
005 Iả chảy, viêm dạy dày, ruột non có nguồn gốc nhiễm khuẩn 319,4 regions
Diarrhoea and gastroenteritis of presumed infectious origin.
170 Viêm phế quản và viêm tiểu phế quản cấp 267,5
206 Bệnh khác của cột sống 274,5 Acute bronchitis and acute bronchiolitis
Other dorsopathies 145 Tăng huyết áp nguyên phát 238,3
145 Tăng huyết áp nguyên phát 265,7 Essential (primary) hypertension
Essential (primary) hypertension 184 Viêm dạ dày và tá tràng 192,0
Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều Gastritis and duodenitis
281 nơi 251,5
206 Bệnh khác của cột sống 165,4
Other injuries of specified, unspecified and multiple body
regions Other dorsopathies

167 Viêm cấp đường hô hấp trên khác 224,2 186 Bệnh của ruột thừa 159,2
Other acute upper respiratory infections Diseases of appendix

184 Viêm dạ dày và tá tràng 186,6 185 Bệnh khác của thực quản, dạ dày và tá tràng 152,1
Gastritis and duodenitis Other diseases of oesophagus, stomach, duodenum

200 Viêm khớp dạng thấp và viêm khớp khác 169,4 215 Sỏi tiết niệu 134,3
Rheumatoid arthritis, other inflamatory polyarthropaties Urolithiasis

208 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 209


C¸c bÖnh m¾c cao nhÊt C¸c bÖnh m¾c cao nhÊt
leading causes of morbidity leading causes of morbidity
B¾c trung bé vμ duyªn h¶I miÒn trung-North central and central coastal T¢Y NGUY£N - Central highlands
areas
§¬n vÞ tÝnh: trªn 100 000 d©n - Unit: Per 100 000 inhab.
§¬n vÞ tÝnh: trªn 100 000 d©n - Unit: Per 100 000 inhab.
M· BC - M¾c -
M· BC - M¾c - Tªn bÖnh - Name of diseases
Tªn bÖnh - Name of diseases Code report Cases
Code report Cases

165 Viêm họng và viêm amidan cấp 481,8


Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều
348,3 Acute pharyngitis and acute tonsillitis
281 nơi
Other injuries of specified, unspecified and multiple body Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều
regions 281 nơi 452,6

282,0 Other injuries of specified, unspecified and multiple body


169 Các bệnh viêm phổi
regions
Pneumonia
169 Các bệnh viêm phổi 409,2
032 Sốt virut khác do tiết túc truyền và sốt virus xuất huyết 275,5 Pneumonia
Other arthropod-borne viral fevers and viral haemorrhagic
fevers 005 Iả chảy, viêm dạy dày, ruột non có nguồn gốc nhiễm khuẩn 304,8
145 Tăng huyết áp nguyên phát 229,1 Diarrhoea and gastroenteritis of presumed infectious origin.
Essential (primary) hypertension
032 Sốt virut khác do tiết túc truyền và sốt virus xuất huyết 254,4
006 Các bệnh nhiễm khuẩn ruột khác 223,4 Other arthropod-borne viral fevers and viral haemorrhagic
Other intestinal infectious diseases fevers

041 Bệnh virut khác 196,3 170 Viêm phế quản và viêm tiểu phế quản cấp 252,4
Other viral diseases Acute bronchitis and acute bronchiolitis

206 Bệnh khác của cột sống 196,0 290 Tai nạn giao thông 238,8
Other dorsopathies Transport accident

184 Viêm dạ dày và tá tràng 188,8


170 Viêm phế quản và viêm tiểu phế quản cấp 188,5
Gastritis and duodenitis
Acute bronchitis and acute bronchiolitis

274 Gãy các phần khác của chi: do lao động và giao thông 184,5
165 Viêm họng và viêm amidan cấp 177,1
Fracture of other lim bones
Acute pharyngitis and acute tonsillitis
186 Bệnh của ruột thừa 167,7
005 Iả chảy, viêm dạy dày, ruột non có nguồn gốc nhiễm khuẩn 173,5 Diseases of appendix
Diarrhoea and gastroenteritis of presumed infectious origin.

210 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 211


C¸c bÖnh m¾c cao nhÊt C¸c bÖnh m¾c cao nhÊt
leading causes of morbidity leading causes of morbidity
§¤NG NAM Bé - South EAST ®ång b»ng s«ng Cöu Long - Mekong river delta

§¬n vÞ tÝnh: trªn 100 000 d©n - Unit: Per 100 000 inhab. §¬n vÞ tÝnh: trªn 100 000 d©n - Unit: Per 100 000 inhab.

M· BC - M¾c - M· BC - M¾c -
Tªn bÖnh - Name of diseases Tªn bÖnh - Name of diseases
Code report Cases Code report Cases

145 Tăng huyết áp nguyên phát 472,3 145 Tăng huyết áp nguyên phát 620,2
Essential (primary) hypertension Essential (primary) hypertension
169 Các bệnh viêm phổi 420,8 169 Các bệnh viêm phổi 492,7
Pneumonia Pneumonia

133 Đục thể thuỷ tinh, tổn thương khác của thể thuỷ tinh 407,6 Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều
281 nơi 437,6
Cataract and other disorders of lens
Other injuries of specified, unspecified and multiple body
041 Bệnh virut khác 386,4 regions
Other viral diseases
005 Iả chảy, viêm dạy dày, ruột non có nguồn gốc nhiễm khuẩn 298,3
170 Viêm phế quản và viêm tiểu phế quản cấp 373,7 Diarrhoea and gastroenteritis of presumed infectious origin.
Acute bronchitis and acute bronchiolitis 184 Viêm dạ dày và tá tràng 280,2
Gastritis and duodenitis
165 Viêm họng và viêm amidan cấp 323,3
Acute pharyngitis and acute tonsillitis 165 Viêm họng và viêm amidan cấp 248,8
Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều Acute pharyngitis and acute tonsillitis
281 nơi 301,7
041 Bệnh virut khác 220,8
Other injuries of specified, unspecified and multiple body
regions Other viral diseases

006 Các bệnh nhiễm khuẩn ruột khác 220,0


032 Sốt virut khác do tiết túc truyền và sốt virus xuất huyết 283,5
Other intestinal infectious diseases
Other arthropod-borne viral fevers and viral haemorrhagic
fevers
185 Bệnh khác của thực quản, dạ dày và tá tràng 218,2
274 Gãy các phần khác của chi: do lao động và giao thông 256,6 Other diseases of oesophagus, stomach, duodenum
Fracture of other lim bones
167 Viêm cấp đường hô hấp trên khác 170,6
184 Viêm dạ dày và tá tràng 247,8 Other acute upper respiratory infections
Gastritis and duodenitis

212 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 213


C¸c bÖnh chÕt cao nhÊt C¸c bÖnh chÕt cao nhÊt
leading causes of mortality leading causes of mortality
toμn quèc - Whole country ®ång b»ng s«ng Hång - Red river delta
§¬n vÞ tÝnh: trªn 100 000 d©n - Unit: Per 100 000 inhab. §¬n vÞ tÝnh: trªn 100 000 d©n - Unit: Per 100 000 inhab.

M· BC - M· BC- M
ChÕt - ChÕt -
Code Tªn bÖnh - Name of diseases Code Tªn bÖnh - Name of diseases ¾
Deaths Deaths
report report c-

278 Thương tổn do chấn thương trong sọ 1,63 039 Nhiễm HIV 0,91
Intracranial injury Human immuno deficiency virus disease

169 Các bệnh viêm phổi 1,28 147 Nhồi máu cơ tim 0,47
Pneumonia Acute myocardial infarction

1,15 290 Tai nạn giao thông 0,40


249 Các tổn thương hô hấp đặc hiệu khác của thời kỳ chu sinh
Transport accidént
Other respiratory disorders originating in the perinatal period
153 chảy máu não 0,82 0,39
151 Suy tim
Intracerebral haemorrhage
Heart failure
0,78 0,35
147 Nhồi máu cơ tim 278 Thương tổn do chấn thương trong sọ
Acute myocardial infarction Intracranial injury

0,66 Tai biến mạch máu não, không xác định rõ chảy máu hoặc
281 Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều nơi 0,35
155 do nhồi máu
Other injuries of specified, unspecified and multiple body regions Stroke, not specified as haemorrhage or infarction

039 Nhiễm HIV 0,64


169 Các bệnh viêm phổi 0,35
Human immuno deficiency virus disease
Pneumonia
017 Nhiễm khuẩn huyết 0,56
150 Rối loạn dẫn truyền và loạn nhịp tim 0,31
Septicemia
Conduction disorders and cardiac arrhythymias

179 Bệnh khác của bộ máy hô hấp 0,55 0,26


153 chảy máu não
Other diseases of respiratory system.
Intracerebral haemorrhage
151 Suy tim 0,51
Heart failure Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều
0,25
281 nơi
Other injuries of specified, unspecified and multiple body
regions

214 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 215


C¸c bÖnh chÕt cao nhÊt C¸c bÖnh chÕt cao nhÊt
leading causes of mortality leading causes of mortality
trungdu vμ miÒn nói phÝa B¾c - Northern midlands and mountain areas B¾c trung bé vμ duyªn h¶I miÒn trung-North central and central coastal
areas
§¬n vÞ tÝnh: trªn 100 000 d©n - Unit: Per 100 000 inhab.
§¬n vÞ tÝnh: trªn 100 000 d©n - Unit: Per 100 000 inhab.
M· BC - M
ChÕt - M
Code Tªn bÖnh - Name of diseases ¾ M· BC -
Deaths ¾ ChÕt -
report c- Code Tªn bÖnh - Name of diseases
c- Deaths
report
C
169 Các bệnh viêm phổi 1,51
Pneumonia
278 Thương tổn do chấn thương trong sọ 1,14
1,00 Intracranial injury
249 Các tổn thương hô hấp đặc hiệu khác của thời kỳ chu sinh
Other respiratory disorders originating in the perinatal period 1,13
249 Các tổn thương hô hấp đặc hiệu khác của thời kỳ chu sinh
278 Thương tổn do chấn thương trong sọ 0,70 Other respiratory disorders originating in the perinatal period
Intracranial injury
153 Chảy máu não 0,90
039 Nhiễm HIV 0,40 Intracerebral haemorrhage
Human immuno deficiency virus disease
169 Các bệnh viêm phổi 0,90
179 Bệnh khác của bộ máy hô hấp 0,39 Pneumonia
Other diseases of respiratory system.
151 Suy tim 0,72

0,35 Heart failure


153 Chảy máu não
147 Nhồi máu cơ tim 0,69
Intracerebral haemorrhage
Acute myocardial infarction

151 Suy tim 0,34 Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều
0,68
Heart failure 281 nơi
Other injuries of specified, unspecified and multiple body
147 Nhồi máu cơ tim 0,28 regions
Acute myocardial infarction
Tai biến mạch máu não, không xác định rõ chảy máu hoặc 0,44
Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều 155 do nhồi máu
0,28
281 nơi Stroke, not specified as haemorrhage or infarction
Other injuries of specified, unspecified and multiple body
regions 017 Nhiễm khuẩn huyết 0,40
Septicemia
150 Rối loạn dẫn truyền và loạn nhịp tim 0,27
Conduction disorders and cardiac arrhythymias 290 Tai nạn giao thông 0,35
Transport accidént

216 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 217


C¸c bÖnh chÕt cao nhÊt C¸c bÖnh chÕt cao nhÊt
leading causes of mortality leading causes of mortality
T¢Y NGUY£N - Central highlands §¤NG NAM Bé - South EAST

§¬n vÞ tÝnh: trªn 100 000 d©n - Unit: Per 100 000 inhab. §¬n vÞ tÝnh: trªn 100 000 d©n - Unit: Per 100 000 inhab.

M· BC - M· BC -
ChÕt - ChÕt -
Code Tªn bÖnh - Name of diseases Code Tªn bÖnh - Name of diseases
Deaths Deaths
report report

153 Chảy máu não 3,37 278 Thương tổn do chấn thương trong sọ 4,09
Intracerebral haemorrhage Intracranial injury

169 Các bệnh viêm phổi 2,34


Tổn thương chảy máu, bệnh khác của máu và cơ quan tạo 3,13
Pneumonia
099 máu
Haemorrhagic conditions and other diseases of blood, blood- 039 Nhiễm HIV 1,91
forming organs
Human immuno deficiency virus disease
167 2,75
Viêm cấp đường hô hấp trên khác 124 Động kinh 1,40
Other acute upper respiratory infections
Epilepsy

169 Các bệnh viêm phổi 2,38


150 Rối loạn dẫn truyền và loạn nhịp tim 1,11
Pneumonia
Conduction disorders and cardiac arrhythymias
2,31
249 Các tổn thương hô hấp đặc hiệu khác của thời kỳ chu sinh 1,05
256 Dị tật bẩm sinh khác của bộ máy tuần hoàn
Other respiratory disorders originating in the perinatal period
Congenital malfor-mation of the circulatory system
278 Thương tổn do chấn thương trong sọ 2,25
Intracranial injury 017 Nhiễm khuẩn huyết 1,02
Septicemia
127 Tổn thương thần kinh, rễ và đám rối thần kinh 1,96
147 Nhồi máu cơ tim 0,91
Nerve, nerve root and plexus disorders
Acute myocardial infarction
Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều 1,61 Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều
281 nơi 0,91
281 nơi
Other injuries of specified, unspecified and multiple body Other injuries of specified, unspecified and multiple body
regions regions

179 Bệnh khác của bộ máy hô hấp 1,57 0,84


153 Chảy máu não
Other diseases of respiratory system. Intracerebral haemorrhage

298 Tự tử 1,32
Intentionnal sel - harm.

218 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 219


C¸c bÖnh chÕt cao nhÊt VIII.
leading causes of mortality Sè liÖu tham kh¶o
®ång b»ng s«ng Cöu Long - Mekong river delta Reference data

§¬n vÞ tÝnh: trªn 100 000 d©n - Unit: Per 100 000 inhab.

M· BC -
ChÕt -
Code Tªn bÖnh - Name of diseases
Deaths
report

278 Thương tổn do chấn thương trong sọ 1,42


Intracranial injury

290 Tai nạn giao thông 1,36


Transport accidént

147 Nhồi máu cơ tim 1,28


Acute myocardial infarction

156 Bệnh mạch máu não khác 1,11


Other cerebrovascular diseases

169 Các bệnh viêm phổi 0,96


Pneumonia

017 Nhiễm khuẩn huyết 0,80


Septicemia

249 Các tổn thương hô hấp đặc hiệu khác của thời kỳ chu sinh 0,78
Other respiratory disorders originating in the perinatal period

007 Lao bộ máy hô hấp 0,78


Respiratory tuberculosis

150 Rối loạn dẫn truyền và loạn nhịp tim 0,70


Conduction disorders and cardiac arrhythymias
Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều
0,66
281 nơi
Other injuries of specified, unspecified and multiple body
regions

220 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 221


tû lÖ hé nghÌo ph©n THEO VïNG
Poverty rate by REGIONS
§¬n vÞ - Unit : %
TT tØnh & thµnh phè
2011 2012 2013
No. Provinces & cities

Tæng sè - Total 12.6 11.1 9.8

Thµnh thÞ - Urban 5.1 3.9 3.7

N«ng th«n - Rural 15.9 14.4 12.7

1 §ång b»ng s«ng Hång - Red river delta 7.1 6.1 4.9

Trung du vµ miền nói phÝa b¾c - Northern


2 26.7 24.2 21.9
midlands and mountain areas

B¾c Trung Bé vµ duyªn h¶i miÒn trung-


3 18.5 16.7 14.0
North central and central coastal areas

4 T©y Nguyªn - Central highlands 20.3 18.6 16.2

5 §«ng Nam Bé - South East 1.7 1.3 1.1

§ång b»ng s«ng Cöu Long - Mekong river


6 11.6 10.6 9.2
delta
Nguån sè liÖu: Tæng côc thèng kª - Source: GSO

30.0 26.7
24.2
25.0 21.9
20.3
18.5 18.6
20.0 16.7
15.9 16.2
14.4 14.0
15.0 12.6 12.7
11.1 11.6
9.8 10.6
9.2
10.0 7.1
6.1
5.1 4.9
3.93.7
5.0 1.71.31.1

0.0
Tæng sè - Thµnh thÞ N«ng 1 2 3 4 5 6
Total - Urban th«n -
Rural

2011 2012 2013

222 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 223


MẬT ĐỘ, TỐC ĐỘ TĂNG DÂN SỐ VÀ TỶ LỆ DÂN SỐ THÀNH THỊ 2013 ChØ sè ph¸t triÓn con ng­êi (HDI) cña c¸c n­íc ®«ng nam ¸
Population density, Growth and urban population 2013 Human development index of Southeast Asia, 2011 and 2012
Dân số giữa
Tỷ lệ dân số
Diện tích - năm 2013 2011 2012
Mật độ dân số - Pop. thành thị -
Nước - Countries Total Area Population mid-
Density per km3 % of Urban
(000' km2) year ChØ sè - XÕp h¹ng (*) - ChØ sè - XÕp h¹ng (*) -
Pop
2013(Mill.pers.) Value Rank Value Rank
Các nước Đông Nam Á -
4500.0 136.0 612 47
ASEAN countries 1 Bru-n©y - Brunei 838.000 33 0.855 30
Bru-nây - Brunei 5.6 71.0 0.4 72
C¨m-pu-chia -
2 0.523 139 0.543 138
Căm-pu-chia - Cambodia 180.7 80.0 14.4 21 Cambodia
Đông Ti-mo - Timor Leste 14.9 74.0 1.1 30 Đ«ng Ti-mo -
3 0.495 147 0.576 134
Timor Leste
In-đô-nê-xia - Indonesia 1911.5 130.0 248.5 50
In-®«-nª-xia -
Lào - Lao PDR 231.0 29.0 6.7 27 4 0.617 124 0.629 121
Indonesia
Ma-lai-xia - Malaysia 331.1 90.0 29.8 64
Mi-an-ma - Myanmar 5 Lµo - Lao PDR 0.524 138 0.543 138
674.7 79.0 53.3 31
Phi-lip-pin - Philipines 299.7 321.0 96.2 63 Ma-lai-xia -
6 0.761 61 0.769 64
Sin-ga-po - Singapore 0.7 7971.0 5.4 100 Malaysia

Thái-lan - Thailand 513.2 129.0 66.2 46 Mi-an-ma -


7 0.483 149 0.498 149
Myanmar
Việt Nam - Vietnam 331.3 271.0 89.7 32
Phi-lip-pin -
Nguồn số liệu: Niên giám thống kê 2013, Tổng cục thống kê - Source: Statistical year book 2013, GSO 8 0.644 112 0.654 114
Philipines
TỎNG SẢN PHẨM TRONG NƯỚC BÌNH QUÂN ĐẦU NGƯỜI THEO GIÁ THỰC TẾ Sin-ga-po -
GDP per Capita at Current prices (USD) 9 0.866 26 0.895 18
Singapore

Nước - Countries 2005 2009 2010 2011 2012 Th¸i-lan -


10 0.682 103 0.690 103
Thailand
C¸c n­íc §«ng Nam ¸ -
ViÖt Nam -
ASEAN countries 11 0.593 128 0.617 127
Vietnam
Bru-nây - Brunei 25914.0 27212 30880.0 40244 41127 Nguồn số liệu: Báo cáo phát triền con người 2011,2013 của UNDP - Human Development Report
Căm-pu-chia - Cambodia 471.0 735.0 783.0 878.0 944.0 2011-2013, UNDP
Đông Ti-mo - Timor Leste
Ghi chú: (*) Xếp hạng trong tổng số 187 quốc gia - Note: (*) Rank among 187 countries
487.0 745.0 818.0 960.0 1068.0
In-đô-nê-xia - Indonesia 1273.0 2272.0 2947.0 3471.0 3557.0
Lào - Lao PDR 472.0 931.0 1123.0 1266.0 1417.0
Ma-lai-xia - Malaysia 5554.0 7278.0 8754.0 10058.0 10432.0
Phi-lip-pin - Philipines 1201 1832 2136 2358 2587
Sin-ga-po - Singapore 29403.0 37860.0 45639.0 51242.0 52052.0
Thái-lan - Thailand 2690.0 3979.0 4803.0 5192.0 5480.0
Việt Nam - Vietnam 700.0 1160.0 1273.0 1517.0 1749.0
Nguån sè liÖu: Sè liÖu thèng kª n­íc ngoµi-Tæng côc thèng kª - Source: International Statistics - GSO

224 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 225


TỈ LỆ SINH, TỈ LỆ CHẾT, TỈ LỆ TĂNG TỰ NHIÊN VÀ TUỔI THỌ TRUNG BÌNH CỦA CÁC TỈ SUẤT CHẾT TRẺ EM DƯỚI 5 TUỐI CỦA CÁC NƯỚC ĐÔNG NAM Á - UNDER-FIVE
NƯỚC ĐÔNG NAM Á - BIRTH RATE, DEATH RATE, NIR AND LIFE EXPECTANCY AT BIRTH MORTALITY (PER 1,000 LIVE BIRTHS) OF SOUTHEAST ASIA
OF SOUTHEAST ASIA, 2011 AND 2012

Tuổi thọ bình quân (Năm) 2010 2013


Tỉ lệ sinh Tỉ lệ chết Tỉ lệ tăng Life expectancy at birth (year)
Birth Death tự nhiên
rate ( ‰) rate (‰) NIR (%) Tổng số Nam Nữ 1 Bru-n©y - Brunei 8 8
Total Male Female

Đông Nam Á - Southeast 2 C¨m-pu-chia - Cambodia 44 40


19 7 1.3 71 68 73
Asia
3 Đ«ng Ti-mo - Timor Leste 62 57
1 Bru-n©y - Brunei 17 3 1.4 78 77 79

4 In-®«-nª-xia - Indonesia 34 31
2 C¨m-pu-chia - Cambodia 25 6 1.8 62 61 64

3 Đ«ng Ti-mo - Timor Leste 33 7 2.7 66 65 68


5 Lµo - Lao PDR 78 72

4 In-®«-nª-xia - Indonesia 21 6 1.5 70 67=8 72 6 Ma-lai-xia - Malaysia 8 9

5 Lµo - Lao PDR 26 6 2.0 67 66 69 7 Mi-an-ma - Myanmar 56 52

6 Ma-lai-xia - Malaysia 18 5 1.3 75 72 77 8 Phi-lip-pin - Philipines 32 30

7 Mi-an-ma - Myanmar 18 9 1.0 65 63 67 9 Sin-ga-po - Singapore 3 3

8 Phi-lip-pin - Philipines 21 5 1.5 69 66 72 10 Th¸i-lan - Thailand 14 13

9 Sin-ga-po - Singapore 10 5 0.6 82 80 84 11 ViÖt Nam - Vietnam 23 23

Nguồn số liệu: Báo cáo phát triền con người 15/11/2013 của UNDP - Source: The Human
10 Th¸i-lan - Thailand 12 8 0.4 75 71 78
Development Report Office as of 15 November, 2013, unless otherwise specified UNDP

11 ViÖt Nam - Vietnam 17 7 1.0 73 70 76

Nguồn số liệu: Áp phích số liệu dân số thế giới 20132 của Ủy ban nghiên cứu dân số Mỹ
Data source: World population data sheet 2013 of Population reference bureau of US

226 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 227


CHỈ SỐ BẤT BÌNH ĐẲNG VỀ GIỚI CỦA CÁC NƯỚC ĐÔNG NAM Á - GENDER CHỈ SỐ SỨC KHỎE CỦA CÁC NƯỚC ĐÔNG NAM Á - HEALTH INDEX OF SOUTHEAST
INEQUALITY INDEX OF SOUTHEAST ASIA (GII) ASIA

2011 2012 2011 2012 2013

1 C¨m-pu-chia - Cambodia 0.500 0.473 1 Bru-n©y - Brunei 0.895 0.898 0.901

2 In-®«-nª-xia - Indonesia 0.505 0.494 2 C¨m-pu-chia - Cambodia 0.788 0.793 0.799

3 Lµo - Lao PDR 0.513 0.483 3 Đ«ng Ti-mo - Timor Leste 0.715 0.724 0.731

4 In-®«-nª-xia - Indonesia 0.776 0.779 0.782


4 Ma-lai-xia - Malaysia 0.286 0.256

5 Lµo - Lao PDR 0.729 0.736 0.743


5 Mi-an-ma - Myanmar 0.492 0.437
6 Ma-lai-xia - Malaysia 0.841 0.844 0.846
6 Phi-lip-pin - Philipines 0.427 0.418
7 Mi-an-ma - Myanmar 0.690 0.692 0.695
7 Sin-ga-po - Singapore 0.086 0.101
8 Phi-lip-pin - Philipines 0.744 0.747 0.749
8 Th¸i-lan - Thailand 0.382 0.360
9 Sin-ga-po - Singapore 0.954 0.956 0.959
9 ViÖt Nam - Vietnam 0.305 0.299
10 Th¸i-lan - Thailand 0.831 0.834 0.837
Nguồn số liệu: Báo cáo phát triền con người 2011-2013 của UNDP - Human Development
Report 2011-2013, UNDP 11 ViÖt Nam - Vietnam 0.856 0.858 0.861

Nguồn số liệu: Báo cáo phát triền con người 15/11/2013 của UNDP - Source: The Human Development
Report Office as of 15 November, 2013, unless otherwise specified UNDP

228 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 229


NHÀ XUẤT BẢN Y HỌC

NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ


HEALTH STATISTICS YEARBOOK
2013

CHỊU TRÁCH NHIỆM XUẤT BẢN


TGĐ. CHU HÙNG CƯỜNG

CHỦ BIÊN
PGS.TS. PHẠM LÊ TUẤN

BIÊN TẬP - TRÌNH BÀY


ThS. NGUYỄN NAM LIÊN
TS. PHAN LÊ THU HẰNG
ThS. HOÀNG THANH HƯƠNG
ThS. PHÙNG NGUYÊN CƯƠNG
ThS. ĐỖ THỊ PHƯƠNG LAN
ThS. NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG
CN. NGUYỄN HUY MINH
CN. ĐINH HOÀI NAM
CN. NGUYỄN THANH VÂN
SÁCH KHÔNG BÁN

In 800 cuốn, khổ 19x27 cm. In tại Công ty Cổ phần In Khoa học Kỹ thuật.
101A Nguyễn Khuyến - P. Văn Miếu - Q. Đống Đa - Hà Nội
Số đăng ký kế hoạch xuất bản: 12-2014/CXB/280-192/YH.
Quyết định xuất bản số: 437/QĐ-YH ngày 29 tháng 12 năm 2014. ISBN: 978-604-66-0475-4
In xong và nộp lưu chiểu quý I năm 2015

230 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013

Vous aimerez peut-être aussi