Académique Documents
Professionnel Documents
Culture Documents
VIETNAM
BỘ Y TẾ - MINISTRY OF HEALTH
2013
2013
CÊu tróc Niªn gi¸m Thèng kª Y tÕ 2013 ®−îc s¾p xÕp thμnh c¸c phÇn chÝnh: môc tiªu chiÕn
l−îc y tÕ 2015-2020; c¸c chØ tiªu D©n sè, kinh tÕ, x· héi, m«i tr−êng liªn quan ®Õn søc kháe cña
con ng−êi, c¸c chØ tiªu ph¶n ¸nh nguån lùc ®Çu t− cho lÜnh vùc Y tÕ, ho¹t ®éng cña c¸c lÜnh vùc,
c¸c ch−¬ng tr×nh y tÕ Quèc gia trong c«ng t¸c ch¨m sãc vμ b¶o vÖ søc khoÎ cho nh©n d©n; xu
h−íng bÖnh tËt. Mçi chØ tiªu ®−îc thiÕt kÕ theo tr×nh tù: phÇn tæng hîp chung, ph©n theo tuyÕn,
ph©n theo 6 vïng sinh th¸i vμ 63 tØnh/thμnh phè. KÌm theo b¶n sè liÖu lμ c¸c ®å thÞ, b¶n ®å ®Ó
minh häa xu thÕ ph¸t triÓn cña c¸c chØ tiªu y tÕ.
Nguån sè liÖu cña Niªn gi¸m thèng kª Y tÕ ®−îc thu thËp qua b¸o c¸o ®Þnh kú cña 63 Së Y
tÕ tØnh/thμnh phè, sè liÖu cña c¸c ch−¬ng tr×nh, Vô, ViÖntrung −¬ng, sè liÖu tõ nguån ®iÒu tra cña
Tæng côc Thèng kª vμ c¸c Bé Ngμnh liªn quan.
PhÇn tμi liÖu tham kh¶o bao gåm c¸c chØ tiªu c¬ b¶n cña c¸c n−íc trong khu vùc nh»m cung
cÊp thªm t− liÖu, ®¸p øng nhu cÇu nghiªn cøu so s¸nh Quèc tÕ.
Nh©n dÞp xuÊt b¶n Niªn gi¸m Thèng kª Y tÕ, chóng t«i xin bμy tá sù c¶m ¬n ch©n thμnh tíi
c¸c ®¬n vÞ trong vμ ngoμi ngμnh Y tÕ, c¸c b¹n ®ång nghiÖp vÒ nh÷ng ®ãng gãp quý b¸u trong qu¸
tr×nh biªn so¹n vμ hoμn thiÖn b¸o c¸o. MÆc dï ®· rÊt cè g¾ng, nh−ng trong qu¸ tr×nh biªn so¹n
còng kh«ng thÓ tr¸nh khái nh÷ng thiÕu sãt, rÊt mong nhËn ®−îc nh÷ng ý kiÕn ®ãng gãp x©y dùng
cña ®«ng ®¶o b¹n ®äc, ®Ó c¶i tiÕn Niªn gi¸m Thèng kª Y tÕ ngμy cμng hoμn thiÖn h¬n ®¸p øng
®−îc nhu cÇu cña ng−êi dïng tin..
Bé y tÕ
Foreword Page
C¬ së, gi−êng bÖnh ph©n theo lo¹i 2013 47 IV. Ch¨m sãc trÎ em 113
Health facilities & beds by categories Child health care
C¬ së, gi−êng bÖnh tuyÕn tØnh 2013 48 T×nh h×nh suy dinh d−ìng cña trÎ em < 5 tuæi, 2013 115
Facilities & beds at provincial level Malnutritional situation children < 5 years of age
C¬ së, gi−êng bÖnh tuyÕn huyÖn x· 2013 50 T×nh h×nh suy dinh d−ìng cña trÎ em < 5 tuæi qua c¸c năm 116
Facilities & beds at district & communal level Malnutritional situation children < 5 years of age by years
BÖnh viÖn t− nh©n vμ b¸n c«ng 2013 52 T×nh h×nh suy dinh d−ìng cña trÎ em < 5 tuæi theo møc ®é, 2013 117
Private hospital Malnutritional situation children < 5 years of age by severity
C¸n bé y tÕ qua c¸c n¨m 54 KÕt qu¶ tiªm chñng cho trÎ em < 1 tuæi qua c¸c n¨m 121
Health personnel by years Immunization coverage among children <1 year of age by years
Y b¸c sü phôc vô d©n 54 KÕt qu¶ tiªm chñng cho trÎ em < 1 tuæi theo tØnh, thμnh phè 2013 122
Physicians per inhabitants by years Immunization coverage among children <1 year of age by provinces
T×nh h×nh c¸n bé y tÕ ph©n theo tuyÕn 2013 55 M¾c chÕt mét sè bÖnh truyÒn nhiÔm cña trÎ em 124
Health personnel by level Morbidity & mortality of vaccine reventable diseases of children
Lao ®éng tØnh, huyÖn, x· 56 V. Søc khoÎ sinh s¶n 125
Health personnel by provincial, distric, communal level Reproductive health
Lao ®éng n÷ ngμnh Y tÕ 82 Ho¹t ®éng søc khoÎ sinh s¶n, 2012 - 2013 127
Health female personnel Reproductive health activities
T×nh h×nh y tÕ x· 2013 94 Kh¸m ch÷a phô khoa vμ n¹o ph¸ thai 2013 128
Health situation at communal level Gynaecological treatments
T×nh h×nh y tÕ th«n b¶n 2013 96 Sè đang chấp nhận KHHGĐ 2013 130
Health situation at villages Using contraceptions
Tình hình sản xuất kinh doanh dược 98 Sè míi chÊp nhËn kÕ ho¹ch ho¸ gia ®×nh 2013 135
Pharmaceutical production & trading New acceptors of contraceptives
Một số chỉ tiêu sản xuất, kinh doanh, xuất nhập khẩu dược 99 Sè thùc hiÖn biÖn ph¸p tr¸nh thai hiÖn ®¹i qua c¸c n¨m 137
Pharmaceutical production, trading, import and export index New acceptors of modern contraceptions by years
Sè l−îng sinh viªn ®¹i häc tèt nghiÖp n¨m 2013 100 Tỷ lệ phần trăm thực hiện biÖn ph¸p tr¸nh thai hiÖn ®¹i 137
No. of graduates Percentage new acceptors of modern contraceptions
Häc viªn sau ®¹i häc tèt nghiÖp n¨m 2013 102 Tû lÖ ®ang ¸p dông c¸c biÖn ph¸p tr¸nh thai 138
No. of postgraduates percentage of current contraceptive method
Häc viªn sau ®¹i häcn¨m 2012-2013 103 Tû lÖ cÆp vî chång chÊp nhËn biÖn ph¸p tr¸nh thai ph©n theo tuæi 139
No. of postgraduate students Contraceptive prevalence rate by age group
Tæng sè sinh viªn bËc ®¹i häc theo h×nh thøc ®μo t¹o (tÝnh ®Õn 31/12/2013) 104 Tai biÕn s¶n khoa qua c¸c n¨m 140
No. of current students by Trainning types up to 31/12/2013 5 Obstetric complications
III. Ho¹t ®éng kh¸m ch÷a bÖnh 105 N¨m tai biÕn s¶n khoa 2013 141
Five obstetric complications
Curative care & consultation Tû lÖ ch¨m sãc bμ mÑ tr−íc, trong vμ sau sinh 2013 143
Ho¹t ®éng kh¸m ch÷a bÖnh t¹i bÖnh viÖn vμ phßng kh¸m, 2013 107 Antenatal care coverage
Curative care & consultation at hospitals & policlinics Tỷ lệ bú mẹ giờ đầu và tiêm vitamin K1, 2013 145
Ho¹t ®éng kh¸m ch÷a bÖnh ®Þa ph−¬ng 2013 108 Percentage of newborn breastfed within one hour of birth & received vitamin K1
Local curative care & consultation
PhÉu thuËt, xÐt nghiÖm, chiÕu chôp, 2013 110 VI. Phßng chèng mét sè bÖnh dÞch l©y vμ c¸c bÖnh quan träng 147
QĐ. Trường Sa
(Việt Nam)
D©n sè ph©n theo giíi - Population by sex ('000) Chung - General (%)
Tæng sè - Total Nhãm tuæi - Age group
Nam - Male N÷ - Female Tæng sè - Total N÷ - Female Nam - Male
2004 81436.4 40042.0 41394.4 Toµn quèc- Whole country 100 100 100
2005 82392.1 40521.5 41870.6 0-4 8.5 7.9 9.0
2006 83311.2 40999.0 42312.2 5-9 8.2 7.7 8.6
10-14 7.6 7.3 7.9
2007 84218.5 41447.3 42771.2
15-19 8.0 7.7 8.3
2008 85118.7 41956.1 43162.6
20-24 8.1 8.0 8.3
2009 86025.0 42523.4 43501.6 25-29 8.5 8.4 8.5
2010 86932.5 42986.1 43946.4 30-34 8.1 8.1 8.1
2011 87840.0 43436.7 44403.3 35-39 7.5 7.4 7.5
2012 88772.9 43912.6 44860.3 40-44 7.4 7.3 7.5
Sơ bộ - Prel. 2013 89708.9 44454.3 45254.6 45-49 6.6 6.5 6.8
Tû lÖ t¨ng so víi n¨m tríc - Growth rate 50-54 6.3 6.6 6.0
55-59 4.8 5.0 4.5
2004 1.20 1.28 1.13
60-64 3.3 3.6 3.0
2005 1.17 1.20 1.15
65+ 7.2 8.5 5.9
2006 1.12 1.18 1.05
2007 1.09 1.09 1.08 Nguån sè liÖu: Tæng côc Thèng kª - Source: GSO
2008 1.07 1.23 0.92
2009 1.06 1.35 0.79 Tháp tuổi 2013
Pop. pyramid 2013
2010 1.05 1.09 1.02
85+
2011 1.04 1.05 1.04 80-84
2012 1.06 1.10 1.03 75-79
50-54
2006 100 49.21 50.79
45-49
2007 100 49.21 50.79
40-44
20-24
2011 100 49.45 50.55
15-19
2012 100 49.47 50.53
10-14
Toàn quốc- Whole country 89,708.9 45,254.6 50.4 28,874.9 32.2 32 Đà Nẵng 992.8 503.1 50.7 866.6 87.3
33 Quảng Nam 1,461.0 744.8 51.0 279.3 19.1
Đồng bằng sông Hồng
20,439.4 10,315.4 50.5 6,558.3 32.1 34 Quảng Ngãi 1,236.3 626.3 50.7 181.2 14.7
Red river delta
35 Bình Định 1,510.4 774.1 51.3 465.4 30.8
1 Hà Nội 6,936.9 3,481.4 50.2 2,951.3 42.5 36 Phú Yên 883.2 441.1 49.9 205.2 23.2
2 Vĩnh Phúc 1,029.4 521.0 50.6 243.8 23.7
37 Khánh Hoà 1,192.5 600.9 50.4 530.5 44.5
3 Bắc Ninh 1,114.0 565.2 50.7 293.8 26.4
38 Ninh Thuận 587.4 290.1 49.4 212.7 36.2
4 Quảng Ninh 1,185.2 573.8 48.4 859.7 72.5
39 Bình Thuận 1,201.2 596.3 49.6 472.2 39.3
5 Hải Dương 1,747.5 890.5 51.0 385.5 22.1
Tây Nguyên
6 Hải Phòng 1,925.2 969.1 50.3 897.3 46.6 5,460.4 2,670.8 48.9 1,569.7 28.7
Central highlands
7 Hưng Yên 1,151.6 581.3 50.5 153.5 13.3
8 Thái Bình 1,788.4 924.6 51.7 178.8 10.0 40 Kon Tum 473.3 217.4 45.9 168.1 35.5
9 Hà Nam 794.3 405.4 51.0 84.0 10.6 41 Gia Lai 1,359.9 661.6 48.7 399.3 29.4
10 Nam Định 1,839.9 938.6 51.0 333.3 18.1 42 Đắk Lắk 1,827.8 905.6 49.5 440.4 24.1
11 Ninh Bình 927.0 464.5 50.1 177.3 19.1 43 Đăk Nông 553.2 263.6 47.7 84.1 15.2
Trung du và miền núi phía Bắc 44 Lâm Đồng 1,246.2 622.6 50.0 477.8 38.3
Northern midlands and mountain 11,508.1 5,774.7 50.2 1,974.3 17.2 Đông Nam Bộ
15,459.6 7,924.2 51.3 9,411.3 60.9
areas South east
12 Hà Giang 771.2 383.5 49.7 115.9 15.0 45 Bình Phước 921.8 456.6 49.5 155.1 16.8
13 Cao Bằng 517.9 261.5 50.5 111.0 21.4 46 Tây Ninh 1,095.6 555.1 50.7 172.0 15.7
14 Bắc Kạn 303.1 148.9 49.1 49.1 16.2 47 Bình Dương 1,802.5 933.7 51.8 1,162.7 64.5
15 Tuyên Quang 746.7 372.9 49.9 98.7 13.2 48 Đồng Nai 2,768.7 1,415.5 51.1 946.6 34.2
16 Lao Cai 656.9 326.1 49.6 149.1 22.7 49 Bà Rịa Vũng Tàu 1,052.8 526.6 50.0 524.9 49.9
17 Yên Bái 771.6 386.2 50.1 151.3 19.6 50 Tp.Hồ Chí Minh 7,818.2 4,036.7 51.6 6,450.0 82.5
18 Thái Nguyên 1,156.0 586.2 50.7 329.9 28.5 Đồng bằng sông Cửu Long
19 Lạng Sơn 751.2 375.4 50.0 144.9 19.3 17,478.9 8,794.0 50.3 4,287.1 24.5
Mekong river delta
20 Bắc Giang 1,593.2 808.5 50.7 155.0 9.7 51 Long An 1,469.9 739.9 50.3 265.0 18.0
21 Phú Thọ 1,351.0 684.3 50.7 249.6 18.5 52 Tiền Giang 1,703.4 867.7 50.9 251.3 14.8
22 Điện Biên 527.3 263.4 50.0 79.2 15.0 53 Bến Tre 1,262.0 643.2 51.0 126.8 10.0
23 Lai Châu 404.5 197.7 48.9 58.9 14.6
54 Trà Vinh 1,027.5 521.2 50.7 172.7 16.8
24 Sơn La 1,149.3 572.3 49.8 160.0 13.9
55 Vĩnh Long 1,040.5 527.5 50.7 173.7 16.7
25 Hoà Bình 808.2 407.8 50.5 121.7 15.1
56 Đồng Tháp 1,680.3 843.2 50.2 298.6 17.8
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền 57 An Giang 2,155.3 1,082.6 50.2 651.7 30.2
Trung - North central and central 19,362.5 9,775.5 50.5 5,074.2 26.2 58 Kiên Giang 1,738.8 864.2 49.7 475.5 27.3
coastal areas
59 Cần Thơ 1,222.4 615.2 50.3 812.3 66.5
26 Thanh Hoá 3,476.6 1,758.7 50.6 413.9 11.9 60 Hậu Giang 773.8 383.3 49.5 184.4 23.8
27 Nghệ An 2,978.7 1,500.5 50.4 401.8 13.5 61 Sóc Trăng 1,308.3 658.1 50.3 371.9 28.4
28 Hà Tĩnh 1,242.7 630.1 50.7 192.7 15.5 62 Bạc Liêu 876.8 440.6 50.3 239.2 27.3
29 Quảng Bình 863.4 431.3 50.0 131.2 15.2 63 Cà Mau 1,219.9 607.3 49.8 264.0 21.6
30 Quảng Trị 612.5 309.7 50.6 177.6 29.0 Nguån sè liÖu: Tæng côc Thèng kª - Source: GSO
31 Thừa Thiên Huế 1,123.8 568.5 50.6 543.9 48.4
2004 96.7 96.1 97.0 Toàn quốc - Whole country 97.8 97.8 97.8 97.9 98.2
2005 96.8 96.1 97.2
Đồng bằng sông Hồng
2006 96.9 96.4 97.4 96.8 97.2 97.5 96.8 98.1
Red river delta
2007 96.9 96.2 97.2
1 Hà Nội 96.6 97.2 97.9 96.0 99.3
2008 97.2 96.3 98.2
2 Vĩnh Phúc 97.6 97.6 97.6 97.6 97.6
2009 97.8 94.4 99.1 3 Bắc Ninh 96.4 96.9 96.7 96.9 97.1
2010 97.8 94.7 99.1 4 Quảng Ninh 104.3 104.8 105.4 103.6 106.6
2011 97.8 94.9 99.3 5 Hải Dương 95.8 96.1 96.1 96.2 96.2
2012 97.9 94.8 99.4 6 Hải Phòng 98.4 98.4 98.5 98.6 98.7
2013 Sơ bộ - Prelminilary data 98.2 95.1 99.2 7 Hưng Yên 96.0 96.6 97.1 97.6 98.1
Tỷ số giới tính khi sinh - Sex ratio at birth 8 Thái Bình 93.3 93.4 93.4 93.4 93.4
2004 108.0 106.1 108.5 9 Hà Nam 95.4 95.5 95.5 96.3 95.9
2005 105.6 105.4 105.7 10 Nam Định 95.8 95.8 95.8 95.8 96.0
2006 109.8 109.0 110.0 11 Ninh Bình 98.7 98.9 99.1 99.3 99.6
2007 111.6 112.7 111.3
Trung du và miền núi phía Bắc
2008 112.1 114.2 111.4 99.3 99.6 99.4 99.3 99.3
Northern midlands and mountain areas
2009 110.5 110.6 110.5
2010 111.2 108.9 112.0 12 Hà Giang 100.3 99.9 99.8 100.0 101.1
2011 111.9 114.2 111.1 13 Cao Bằng 98.5 98.4 98.3 98.2 98.0
2012 112.3 116.8 110.4 14 Bắc Kạn 101.6 102.2 102.6 102.6 103.6
2013 Sơ bộ - Prelminilary data 113.8 110.3 115.5 15 Tuyên Quang 100.4 100.4 100.3 100.2 100.2
16 Lao Cai 101.3 101.4 101.3 101.4 101.5
Nguồn số liệu: Tổng cục Thống kê - Source: GSO
17 Yên Bái 99.9 100.0 99.7 99.3 99.8
TỶ SỐ GIỚI TÍNH KHI SINH THEO VÙNG NĂM 2013 18 Thái Nguyên 97.8 97.6 97.2 97.2 97.2
SEX RATIO AT BIRTH BY REGION, 2013 19 Lạng Sơn 99.1 99.3 99.6 99.9 100.1
20 Bắc Giang 98.3 99.3 98.5 98.5 97.1
TT VÙNG Tỷ số giới khi sinh
21 Phú Thọ 96.7 97.6 97.3 97.3 97.4
No. Regions Sex ratio at birth
22 Điện Biên 100.1 100.1 100.1 100.2 100.2
Toàn quốc- Whole country 113.8 23 Lai Châu 104.6 104.7 104.7 104.6 104.6
1 Đồng bằng sông Hồng - Red river delta 124.6 24 Sơn La 101.1 101.0 100.9 100.9 100.8
25 Hoà Bình 98.5 98.4 98.3 98.3 98.2
Trung du và miền núi phía Bắc - Northern midlands and mountain Bắc Trung Bộ và duyên hải miền
2 112.4
areas Trung - North central and central coastal 97.8 97.9 98.0 98.0 98.1
areas
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung- North central and 26 Thanh Hoá 97.7 97.7 97.7 97.7 97.7
3 112.3
central coastal areas 27 Nghệ An 98.6 98.6 98.5 98.5 98.5
4 Tây Nguyên - Central highlands 114.1 28 Hà Tĩnh 97.8 97.8 97.8 98.0 97.2
5 Đông Nam Bộ - South east 114.2 29 Quảng Bình 100.4 100.1 100.1 100.1 100.2
30 Quảng Trị 97.4 97.7 97.9 98.2 97.8
Đồng bằng sông Cửu Long
6 31 Thừa Thiên Huế 97.7 98.1 98.0 97.8 97.7
Mekong river delta 103.8
Nguồn số liệu: Tổng cục Thống kê - Source: GSO
26 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 27
TỶ SỐ GIỚI TÍNH CỦA DÂN SỐ PHÂN THEO ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2013 TỶ SUẤT CHẾT TE <1 TUỔI, <5 TUỔI, TỶ SUẤT CHẾT THÔ VÀ HY VỌNG SỐNG
SEX RATIO BY RESIDENCE Số nam/100 nữ - Males per 100 females IMR, U5MR, CDR AND LIFE EXPECTANCY
2013 Hy vọng
TT TỈNH VÀ THÀNH PHỐ Tỷ suất chết < 1 Tỷ suất chết < 5
2009 2010 2011 2012 Sơ bộ sống - Life
No. Provinces & cities Nhóm tuổi - Age group tuổi - IMR (% o ) tuổi - U5MR (% o )
Prel. expectancy
32 Đà Nẵng 97.3 97.3 97.3 97.3 97.3 2012 2013 2012 2013 2013
33 Quảng Nam 95.0 95.3 95.6 95.8 96.2
C¶ níc - Whole country 15.4 15.3 23.2 23.1 73.1
34 Quảng Ngãi 97.2 97.3 97.3 97.4 97.4
35 Bình Định 95.1 95.1 95.1 95.1 95.1 Vïng - Regions
36 Phú Yên 100.2 100.2 100.2 100.2 100.2 Đồng bằng sông Hồng - Red river delta 12.3 12.2 18.4 18.3 70.4
37 Khánh Hoà 97.5 97.8 98.0 97.8 98.4 Trung du và miền núi phía Bắc - 23.5 23.2 35.7 35.2 74.3
38 Ninh Thuận 99.4 100.1 100.9 101.7 102.5 Northern midlands and mountain areas
39 Bình Thuận 100.3 100.6 100.9 101.2 101.4 17.1 17.0 25.8 25.5 72.5
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung-
Tây Nguyên North central and central coastal areas
102.1 102.7 103.4 104.2 104.4
Central highlands
Tây Nguyên - Central highlands 26.4 26.1 40.2 39.8 69.5
40 Kon Tum 102.6 106.1 109.8 113.6 117.7
41 Gia Lai 100.8 102.0 103.1 104.3 105.5 Đông Nam Bộ - South east 9.2 9.1 13.7 13.5 75.7
42 Đắk Lắk 102.0 101.9 101.9 101.9 101.8 Đồng bằng sông Cửu Long 12.0 12.0 18.0 17.9 74.4
43 Đăk Nông 108.2 110.1 112.2 114.3 109.9 Mekong river delta
44 Lâm Đồng 100.9 100.5 100.0 100.1 100.2
Đông Nam Bộ TỶ SUẤT CHẾT THÔ, CHẾT TRẺ TRẺ EM < 1 TUỔI QUA CÁC NĂM
95.1 94.5 94.0 95.0 95.1
South east
CDR and IMR BY YEARS
45 Bình Phước 103.2 101.9 101.9 101.9 101.9
Đơn vị - Unit : %o
46 Tây Ninh 99.0 98.6 98.2 97.8 97.4
47 Bình Dương 92.7 92.4 92.7 93.0 93.0 CDR IMR
48 Đồng Nai 98.1 97.5 96.8 96.2 95.6 1979-1983 - 54.8
49 Bà Rịa Vũng Tàu 99.9 99.9 99.9 99.9 99.9
1984-1988 - 46.0
50 Tp.Hồ Chí Minh 92.4 91.7 91.1 93.1 93.7
1988-1989 7.3 42.3
Đồng bằng sông Cửu Long
98.8 98.8 98.8 98.7 98.8
Mekong river delta 1998-1999 5.6 36.7
51 Long An 98.7 98.7 98.6 98.7 98.7 2005 5.3 17.8
52 Tiền Giang 96.3 96.9 97.2 96.2 96.3 2006 5.3 16.0
53 Bến Tre 96.3 96.3 96.3 96.2 96.2
2007 5.3 16.0
54 Trà Vinh 97.1 97.0 97.1 97.1 97.1
55 Vĩnh Long 96.9 97.0 97.1 97.2 97.3 2008 4.9 15.0
56 Đồng Tháp 99.4 99.3 99.3 99.3 99.3 2009 6.8 16.0
57 An Giang 98.7 98.8 98.9 99.0 99.1 2010 6.8 15.8
58 Kiên Giang 101.9 101.0 101.1 101.1 101.2
2011 6.9 15.5
59 Cần Thơ 98.5 99.2 98.7 98.9 98.7
60 Hậu Giang 101.3 101.4 101.6 101.7 101.9 2012 7.0 15.4
61 Sóc Trăng 98.8 98.8 98.8 98.8 98.8 2013 7.1 15.3
62 Bạc Liêu 99.5 99.4 99.0 99.0 99.0 Nguồn số liệu: Tổng cục Thống kê - Source: GSO
63 Cà Mau 101.0 101.1 101.0 100.9 100.9
Nguồn số liệu: Tổng cục Thống kê - Source: GSO
28 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 29
TỶ SUẤT SINH ĐẶC TRƯNG THEO TUỔI - ASFR Tû SuÊt sinh, chÕt vµ t¨ng d©n sè tù nhiªn 2013
CBR, TFR, CDR, IMR and NIR, 2013
Nhãm tuæi ASFR %o
Age group 1989 1994 1999 2009 2013
Vïng Tû suÊt Tæng tû Tû suÊt Tû suÊt chÕt Tû suÊt
15-19 35 41 29 24 36
sinh th« suÊt sinh chÕt th« díi 1 tuổi t¨ng TN
Regione
20-24 197 187 158 121 122 CBR TFR CDR IMR NIR
25-29 209 187 135 133 135
Tæng sè - Total 17.0 2.10 7.1 15.3 9.9
30-34 155 109 81 81 82
Thµnh thÞ - Urban 16.2 1.86 6.2 8.9 10.0
35-39 100 60 41 37 35
N«ng th«n - Rural 17.5 2.21 7.5 18.3 10.0
40-44 49 33 18 10 8
45-49 14 2 6 1 1 I. §ång b»ng s«ng Hång - Red
16.2 2.11 7.8 12.2 8.4
river delta
TFR 3.80 3.10 2.30 2.03 2.10
II. Trung du vµ miền nói phÝa b¾c -
TỶ SUẤT SINH THÔ VÀ TỔNG TỶ SUẤT SINH QUA CÁC NĂM - CBR &TFR BY YEARS Northern midlands and mountain 2.18 7.6 23.2 10.4
Thêi kú - Year CBR (%o) areas
TFR (con) 18.0
1959-1964 43.9 6.39 III. B¾c Trung Bé vµ duyªn h¶i
1964-1969 42.3 6.81 miÒn trung- North central and 17.8 2.37 7.1 17.0 10.8
central coastal areas
1969-1974 35.5 5.90
IV. T©y Nguyªn - Central
1974-1979 33.2 5.25 19.7 2.49 6.3 26.1 13.4
highlands
1979-1984 33.5 4.70 V. §«ng Nam Bé - South east 17.6 1.83 6.4 9.1 11.2
1984-1989 31.0 3.98
VI. §ång b»ng s«ng Cöu Long -
1989-1994 27.4 3.27 15.3 1.92 7.0 12.0 8.3
Mekong river delta
1994-1999 20.5 2.45
Nguồn số liệu: Tổng cục Thống kê - Source: GSO
2000 19.2 2.28
2001 18.6 2.25
TỶ SUẤT CHẾT DƯỚI MỘT TUỔI THEO VÙNG - IMR BY REGIONS
2002 19.0 2.28
2003 17.5 2.12
30.0
2004 19.2 2.23
25.0
2005 18.6 2.11
2006 17.4 2.09 20.0
TT TØnh & thµnh phè Tû suÊt sinh Tû suÊt chÕt Tû suÊt chÕt TE TT TØnh & thµnh phè Tû suÊt sinh Tû suÊt chÕt Tû suÊt chÕt TE
No. Provinces & Cities th« - CBR (%o) th« - CDR (%o) <1 tuổi - IMR (%o) No. Provinces & Cities th« - CBR (%o) th« - CDR (%o) <1 tuổi - IMR (%o)
QĐ. Trường Sa
(Việt Nam)
Tæng sè - Total
Tû träng
(Tû ®ång - Billion
Percentage (%)
VND)
Tæng sè chi - Health expenditure 120,498.00 100
2. Chi cho sù nghiÖp y tÕ theo nguån 1 Hà Nội 2,725,934 2,700,780 25,154 393.0
68,591.5 87,461.2 106,725.6 2 Vĩnh Phúc 425,454 418,287 7,167 413.3
Treatment & Preventive exp. by sources
Trong ®ã - Of which: 3 Bắc Ninh 238,842 231,870 6,972 214.4
4 Quảng Ninh 940,120 930,550 9,570 793.2
2.1. ViÖn trî + Vèn vay - Aid + Loans. 2,306.0 3,616.0 3,890.0
5 Hải Dương 421,151 413,405 7,746 241.0
2.2. Chi từ nguồn thu sù nghiÖp - Recurrent 6 Hải Phòng 602,302 592,758 9,544 312.9
32,080.0 44,398.0 57,650.0
budget 7 Hưng Yên 373,288 367,256 6,032 324.1
Trong ®ã - Of which: 8 Thái Bình 445,223 435,468 9,755 249.0
- ViÖn phÝ - Hospital fees 10,734.0 10,930.0 15,000.0 9 Hà Nam 240,832 234,000 6,832 303.2
- BHYT - Health insurance.** 20,406.0 32,818.0 42,000.0 10 Nam Định 539,815 529,056 10,759 293.4
11 Ninh Bình 367,965 360,669 7,296 396.9
- Kh¸c - Others 940.0 650.0 650.0
Trung du và miền núi phía
2.3. NS nhµ níc cÊp - Government budget 34,205.5 39,447.2 45,185.6 Bắc
6,443,923 6,321,530 122,393 559.9
- Chi kh¸m ch÷a bÖnh - Treatment exp. 12,916.0 16,316.7 18,972.7 Northern midlands and
mountain areas
- Chi phßng bÖnh - Preventive exp. 6,406.9 8,405.5 10,216.1
12 Hà Giang 651,316 641,512 9,804 844.5
- Chi sự nghiÖp y tÕ kh¸c - Others of
1,095.0 1,304.8 1,350.0 13 Cao Bằng 475,782 467,158 8,624 918.7
Treatment & Preventive exp.
14 Bắc Kạn 245,308 238,699 6,609 809.3
- Chi mua BHYT cho c¸c ®èi tîng chÝnh 15 Tuyên Quang 367,689 361,316 6,373 492.4
s¸ch (trong ®ã cã KCB trÎ em díi 6 tuæi) - 10,863.7 10,093.7 11,103.1 16 Lao Cai 391,270 383,642 7,628 595.6
Health insurance for children <6 17 Yên Bái 437,123 428,215 8,908 566.5
- Chi CTMTQG - Health programs 2,924.0 3,326.5 3,543.7 18 Thái Nguyên 535,281 525,593 9,688 463.0
Trong ®ã - Of which:Vèn vay vµ viÖn trî- 19 Lạng Sơn 403,028 395,140 7,888 536.5
642.0 695.9 1,238.0
Loans, add. 20 Bắc Giang 535,676 524,442 11,234 336.2
3. Chi sù nghiÖp kh¸c theo nguån - Other Exp. by 21 Phú Thọ 486,633 476,064 10,569 360.2
625.7 698.6 813.8 22 Điện Biên
sources*** 402,269 393,730 8,539 762.9
3.1. NCKH - Scientific research 92.0 125.9 119.7 23 Lai Châu 408,377 400,892 7,485 1,009.6
24 Sơn La 686,003 675,750 10,253 596.9
3.2. §µo t¹o - Training 506.7 554.5 671.1
25 Hoà Bình 418,168 409,377 8,791 517.4
3.3. Chi sù nghiªp kh¸c - Others 27.1 18.2 23.0 Bắc Trung Bộ và duyên
4. Qu¶n lý hµnh chÝnh - Management 73.0 109.8 119.6 hải miền Trung - North
7,105,170 6,963,787 141,383 367.0
central and central coastal
Ghi chú: (*) Bao gồm cả vốn trái phiếu CP - Including Govenmental bond areas
(**) Trong tổng số chi bảo hiểm y tế chỉ tính phần chi KCB cho các cơ sở y tế - Health insurance expenditure 26 Thanh Hoá 1,252,679 1,230,895 21,784 360.3
for health care in health facilites 27 Nghệ An 1,085,423 1,067,379 18,044 364.4
(***) Phần chi của NSTW cho các cơ sở trực thuộc Bộ Y tế.- Central expenditure for facilities directly under 28 Hà Tĩnh 443,483 432,662 10,821 356.9
MoH 29 Quảng Bình 291,515 283,323 8,192 337.6
(****) Chỉnh lý bổ sung qua các năm theo nguồn của Bộ Tài chính.- Adjusting additional over the years 30 Quảng Trị 333,136 326,829 6,307 543.9
according to the Ministry of Finance 31 Thừa Thiên Huế 343,859 335,675 8,184 306.0
1990
1993
1994
1996
1997
1998
1999
2000
2001
2002
2003
2004
2005
2006
2007
2008
2009
2010
2011
2012
2013
2009 13,037,000 15,482,000 118.75
2011 29,266,623 25,330,650 86.55 Tæng sè - Total Giêng
Giêng quèc
quèc lËp
lËp -- Gov.
Gov. beds
beds
BÖnh viÖn BV Da liÔu §iÒu dìng C¬ së kh¸c BÖnh viÖn BV Da liÔu §iÒu dìng C¬ së kh¸c
tØnh & thµnh phè tØnh & thµnh phè
TT Provincial Hospital Leprosariums Sanatoriums Others facilities TT Provincial Hospital Leprosariums Sanatoriums Others facilities
No No
Cơ sở Giường Cơ sở Giường Cơ sở Giường Cơ sở Giường Cơ sở Giường Cơ sở Giường Cơ sở Giường Cơ sở Giường
Provinces & cities Facilities Beds Facilities Beds Facilities Beds Facilities Beds
Provinces & cities Facilities Beds Facilities Beds Facilities Beds Facilities Beds
TT tØnh & thµnh phè Cơ së Giêng ®¨ng ký TT tØnh & thµnh phè Cơ së Giêng ®¨ng ký
No Provinces & cities Fac. Registed beds No Provinces & cities Fac. Registed beds
Toàn quốc - Whole country 155 9,501 32 Đà Nẵng 7 642
Đồng bằng sông Hồng 33 Quảng Nam 3 195
42 1,935
Red river delta 34 Quảng Ngãi 2 60
1 Hà Nội 29 1134 35 Bình Định 1 50
2 Vĩnh Phúc 1 100 36 Phú Yên
3 Bắc Ninh 2 198 37 Khánh Hoà 2 101
4 Quảng Ninh 38 Ninh Thuận
5 Hải Dương 1 100 39 Bình Thuận 2 71
6 Hải Phòng 4 128 Tây Nguyên
7 Hưng Yên 2 140 Central highlands 5 300
8 Thái Bình 2 90 40 Kon Tum
9 Hà Nam 41 Gia Lai 1 50
10 Nam Định 1 45 42 Đắk Lắk 3 150
11 Ninh Bình 43 Đăk Nông
Trung du và miền núi phía Bắc 44 Lâm Đồng 1 100
7 417
Northern midlands and mountain areas Đông Nam Bộ
South east 54 4126
12 Hà Giang
13 Cao Bằng 45 Bình Phước 1 200
14 Bắc Kạn 46 Tây Ninh 1 50
15 Tuyên Quang 47 Bình Dương 9 517
16 Lao Cai 48 Đồng Nai 5 303
17 Yên Bái 1 35 49 Bà Rịa Vũng Tàu
18 Thái Nguyên 4 251 50 Tp.Hồ Chí Minh 38 3056
19 Lạng Sơn Đồng bằng sông Cửu Long
Mekong river delta 17 1045
20 Bắc Giang 1 31
21 Phú Thọ 1 100 51 Long An 1 50
22 Điện Biên 52 Tiền Giang 1 31
23 Lai Châu 53 Bến Tre 1 50
24 Sơn La 54 Trà Vinh 1 31
25 Hoà Bình 55 Vĩnh Long
56 Đồng Tháp 2 150
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung - North
30 1678 57 An Giang 4 210
central and central coastal areas
26 Thanh Hoá 9 793 58 Kiên Giang 1 150
27 Nghệ An 9 419 59 Cần Thơ 3 233
28 Hà Tĩnh 1 51 60 Hậu Giang 1 40
29 Quảng Bình 61 Sóc Trăng
30 Quảng Trị 62 Bạc Liêu 1 50
31 Thừa Thiên Huế 63 Cà Mau 1 50
3 89
Nguồn số liệu: Côc Qu¶n lý kh¸m, ch÷a bệnh - Data souce: Medical service administration.
52 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 53
CÁN BỘ Y TẾ THEO CÁC NĂM - HEALTH PERSONNEL BY YEARS TÌNH HÌNH CÁN BỘ Y TẾ PHÂN THEO TUYẾN 2013
HEALTH PERSONNEL BY LEVEL
PHÂN LOẠI - CATEGORIES 2009 2010 2011 2012 2013
Tổng số - Total 364,876 382,404 402,887 ###### 424,237 Trong đó - Of which
PHÂN LOẠI CÁN BỘ Tổng số -
Bác sỹ (kể cả TS, PTS, Thạc sỹ) - 56,661 62,546 64,422 65,135 68,466 Trung Địa Các ngành
Categories Total
Medical doctors and higher ương phương khác - Other
Dược sỹ (kể cả TS, PTS) * - Pharmacists 15,176 15,150 16,875 17,360 19,083 Central Local branche
and higher
Thạc sỹ & Cử nhân YTCC - Bacherlor of 461 650 925 1,065 1,510 Tổng số - Total 424,237 40,308 360,174 23,755
public health and over
Tiến sỹ Y - Medical PhDs 1,326 850 321 155
Y sỹ - Assistant doctors 51,062 52,455 54,487 54,564 55,999
Điều dưỡng ĐH - Hight degree nurses 2,736 3,748 5,008 6,114 7,981 Thạc sỹ Y - Medical master sciences 6,485 2,296 3,827 362
KTV Y (ĐH và CĐ, TH) - Medical 13,850 14,221 15,185 15,711 17,043 Tiến sỹ Dược - Pharm. PhDs 254 239 12 3
technicians
Dược sỹ TH và KTV dược * - Assistant 38,136 43,090 48,598 43,090 44,328 Thạc sỹ Dược - Pharm. master sciences 449 234 205 10
pharmacists & 2nd degree pharm.
technicians Thạc sỹ YTCC - Master of public health 141 - 141 -
Điều dưỡng CĐ + TH - 2nd degree 64,901 70,359 76,787 80,312 83,369 Bác sỹ - Medical doctors 60,655 6,157 48,326 6,172
nurses
Hộ sinh ĐH, CĐ &TH - Uni. & 2nd degree 23,569 25,289 26,495 27,089 27,837
midwives Dược sỹ ĐH * - Pharmacists 18,380 822 14,116 3,442
Điều dưỡng SH - Elementary nurses 8,254 7,141 6,224 5,775 5,339 Cử nhân YTCC - Bacherlor of public
1,369 186 1,167 16
health
Hộ sinh SH - Elementary midwives 1,429 1,249 1,034 930 799
Lương y - Traditional medicine 269 264 219 237 229
Điều dưỡng ĐH - Hight degree nurses 7,981 1,055 6,811 115
practitioners KTV Y ĐH - Hight degree medical
2,774 511 2,106 157
Dược tá * - Elementary pharmacists 29,353 22,805 21,329 22,805 22,561 technicians
ĐH và sau ĐH khác - Other bachelor 15,551 16,544 18,206 19,816 21,752 Hộ sinh ĐH - Uni. degree midwives 1,348 69 1,262 17
degrees and over
Y sỹ - Assistant doctors 55,999 225 54,158 1,616
CĐ+ TH khác - Other 2nd degree level 9,766 11,785 12,844 13,414 14,294
KTV CĐ+TH Y - 2nd degree medical
Cán bộ khác - Others 33,702 35,108 34,258 33,731 33,647 14,269 1,796 11,206 1,267
technicians
Dược sĩ TH & KTV TH Dược *- Farm.
44,328 743 43,254 331
Y BÁC SĨ PHỤC VỤ DÂN - PHYSICIANS PER INHABITANTS BY YEARS Technician
PHÂN LOẠI - CATEGORIES 2009 2010 2011 2012 2013 Điều dưỡng CĐ+TH - 2nd degree nurses 83,369 7,868 71,140 4,361
Một bác sỹ phục vụ số dân 1,518 1,390 1,364 1,363 1,315 HS CĐ+TH - 2nd degree midwives 26,489 578 25,076 835
No. of inhabitants per doctor
Một y bác sỹ phục vụ số dân 799 745 739 742 723 Điều dưỡng SH - Elementary nurses 5,339 243 4,957 139
No. of inhabitants per doctor & Assistant
Số bác sỹ cho 10000 dân 6.59 7.20 7.33 7.34 7.61 Hộ sinh SH - Elementary midwives 799 - 785 14
No. of doctors per 10000 inhabitants Lương y - Traditional medicine
Số y bác sỹ cho 10000 dân 12.52 13.42 13.54 13.48 13.83 229 67 159 3
practitioners
No. of doctors & assistant doctors per
Số y tá cho 10000 dân 8.82 9.35 10.02 10.39 10.74 Dược tá *- Elementary pharmacists 22,561 26 22,509 26
No. of nurses per 10000 inhabitants
Sau ĐH khác - Master and ove r 478 - 471 7
Số dược sỹ ĐH cho 10000 dân 1.77 1.76 1.92 1.96 2.12
No. of pharmacists per 10000 inhabitants ĐH khác - Other bachelor degrees 21,274 5,739 15,117 418
* Bao gồm Dược tư nhân - Including Private pharmaceutical sector CĐ+TH khác - Other 2nd degree level 14,294 - 13,433 861
**XNV năm 2010 tính chung vào số KTV Y năm 2010
2nd degree medical technicians 2010 including Lab. Technicians 2010
Cán bộ khác - Others 33,647 10,604 19,615 3,428
Trong đó - In which
TT - No.
personnel
Ph.d.
health
Dentist
Provinces, cities
sciences
and higher
Pharmacist
Pharm. master
DƯỢC SỸ ĐH -
Master and over
bachelor degree
master sciences
SAU ĐH KHÁC -
KTV Y ĐH - High
THẠC SỸ YTCC -
ĐH KHÁC - Other
degree technician
THẠC SỸ DƯỢC -
CỬ NHÂN YTCC -
Bacherlor of public
TS DƯỢC - Pharm.
HỘ SINH ĐH - High
TS Y - Medical Ph.d.
TỔNG SỐ - TOTAL 305147 321 3827 12 205 47718 608 3906 141 1167 6811 2106 1262 471 15117
Tuyến huyện - Dist. level 19,358 10 140 0 6 3,485 44 262 6 179 584 69 81 23 1,111
Tuyến tỉnh - Prov. level 26,673 103 1,123 5 73 4,888 61 508 40 186 1,388 173 58 120 2,009
Provinces, cities
farmacist
midwives
technician
technician
pratictioner
2nd degree
med. technician
Dental technician
2nd degree nurse
Điều dưỡng SH -
Y SỸ - Assist. doctor
DƯỢC SỸ TH & KTV
DƯỢC TÁ - Elementry
(1) (2) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30)
TỔNG SỐ - TOTAL 54158 203 11003 19447 71140 25076 368 4589 785 159 1499 13433 19615
Tuyến tỉnh - Prov. level 299 2 296 302 2342 321 4 28 0 0 24 246 897
57
58
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)
(1) (2) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30)
Trung du và miền núi 51,237 11 446 0 21 8,217 34 635 4 152 1,220 94 152 40 1,964
phía Bắc - Northern
midlands and mountain areas
Tuyến xã - Comm. level 15,070 0 0 0 0 1,626 1 9 0 16 40 0 19 0 24
Tuyến tỉnh - Prov. level 17,280 11 394 0 20 3,456 22 403 3 77 774 76 56 36 1,253
(1) (2) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30)
Trung du và miền núi phía 12583 16 2130 3203 10851 3,919 20 940 172 7 256 2229 1921
Bắc - Northern midlands
and mountain areas
Tuyến xã - Comm. level 6646 0 55 952 2243 1,889 0 716 150 4 133 493 54
HEALTH STATISTICS YEARBOOK
Tuyến huyện - Dist. level 4167 10 1000 1251 4336 1,448 15 182 20 1 76 941 766
Tuyến tỉnh - Prov. level 1770 6 1075 1000 4272 582 5 42 2 2 47 795 1101
61
62
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)
(1) (2) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30)
(1) (2) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30)
Tuyến huyện - Dist. level 24,547 1 133 0 1 3,887 41 256 3 98 433 250 167 9 1,321
Tuyến tỉnh - Prov. level 24,453 40 769 0 27 4,012 67 449 19 90 853 392 110 88 2,137
(1) (2) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30)
Tuyến huyện - Dist. level 558 3 177 206 947 290 11 30 0 6 3 101 186
Tuyến tỉnh - Prov. level 142 6 113 145 1025 138 2 12 0 1 9 97 201
67
68
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)
(1) (2) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30)
33 Quảng Nam 1160 1 239 348 810 495 10 133 38 5 34 307 448
Tuyến xã - Comm. level 668 0 2 99 83 232 3 72 31 3 16 0 0
Tuyến huyện - Dist. level
HEALTH STATISTICS YEARBOOK
(1) (2) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30)
37 Khánh Hoà 654 5 221 284 963 429 12 120 21 2 44 211 294
Tuyến xã - Comm. level 320 0 13 115 95 188 1 41 12 17 0 0
Tuyến huyện - Dist. level 186 2 61 89 257 145 3 40 8 0 10 154 109
Tuyến tỉnh - Prov. level 148 3 147 80 611 96 8 39 1 2 17 57 185
Tuyến tỉnh - Prov. level 6,338 4 110 0 3 1,123 8 125 4 19 205 107 16 25 460
(1) (2) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30)
Tây Nguyên 2876 13 660 1110 4099 1,838 26 505 95 12 110 983 1251
Central highlands
Tuyến xã - Comm. level 1322 0 28 426 1009 867 3 278 64 1 33 66 31
Tuyến huyện - Dist. level 919 9 338 416 1609 653 13 111 15 8 37 610 583
Tuyến tỉnh - Prov. level 635 4 294 268 1481 318 10 116 16 3 40 307 637
41 Gia Lai 689 1 162 250 895 494 13 242 21 2 15 135 233
Tuyến xã - Comm. level 364 0 7 89 256 240 1 130 13 0 2 1 16
Tuyến huyện - Dist. level 205 0 71 96 306 157 6 55 5 1 4 79 94
Tuyến tỉnh - Prov. level 120 1 84 65 333 97 6 57 3 1 9 55 123
Lâm Đồng
44 778 2 101 232 941 509 1 70 10 1 17 273 294
Tuyến xã - Comm. level 286 0 0 41 160 236 0 34 9 0 1 0 2
HEALTH STATISTICS YEARBOOK
Tuyến huyện - Dist. level 214 0 50 106 312 176 1 21 1 1 6 193 142
Tuyến tỉnh - Prov. level 278 2 51 85 469 97 0 15 0 0 10 80 150
73
74
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)
Đông Nam Bộ 51,147 108 806 7 43 7,579 200 653 47 151 973 647 271 100 2,838
South east
Tuyến xã - Comm. level 6,508 0 3 0 1 640 12 28 1 4 3 0 11 0 8
Tuyến tỉnh - Prov. level 31,112 107 739 7 38 4,749 93 374 27 91 870 549 192 95 1,931
(1) (2) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30)
Đông Nam Bộ 5656 53 1776 2970 13472 3,927 131 953 93 26 300 2469 4898
South east
Tuyến xã - Comm. level 2288 0 14 740 1040 1,038 9 223 50 11 85 148 151
Tuyến huyện - Dist. level 2249 21 345 1057 2937 980 54 285 20 9 75 781 864
Tuyến tỉnh - Prov. level 1119 32 1417 1173 9495 1,909 68 445 23 6 140 1540 3883
50 Tp. Hồ Chí Minh 29,989 102 707 4 31 4,612 146 266 13 84 748 520 171 77 1,800
Tuyến tỉnh - Prov. level 21,414 101 651 4 26 3,201 50 181 9 43 692 449 144 72 1,254
Tuyến huyện - Dist. level 21,354 1 30 0 1 3,545 61 322 1 60 250 76 130 7 1,058
(1) (2) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30)
50 TP H.C.Minh 1774 42 1207 1360 8632 1,859 101 679 53 7 213 1330 3451
Tuyến xã - Comm. level 630 0 8 218 426 286 7 129 27 1 43 3 51
Tuyến huyện - Dist. level 704 15 182 459 1584 289 36 185 9 2 61 321 495
Tuyến tỉnh - Prov. level 440 27 1017 683 6622 1,284 58 365 17 4 109 1006 2905
(1) (2) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30)
Vĩnh Long
55 713 7 86 319 621 317 8 18 1 0 3 112 114
Tuyến xã - Comm. level 391 0 2 173 54 171 4 2 24 3
Tuyến huyện - Dist. level 210 1 48 97 311 99 2 2 0 0 1 39 47
Tuyến tỉnh - Prov. level 112 6 36 49 256 47 6 12 1 0 0 49 64
58 Kiên Giang 1278 4 101 590 1451 565 0 101 28 4 34 242 294
Tuyến xã - Comm. level 438 0 0 115 96 206 0 40 15 1 13 0 4
Tuyến huyện - Dist. level 521 3 52 293 637 242 0 51 11 3 4 192 136
Tuyến tỉnh - Prov. level 319 1 49 182 718 117 0 10 2 0 17 50 154
(1) (2) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30)
cities
TT - No.
over
personnel
higher
degree
degree
sciences
farmacist
technician
pratictioner
public health
Khác - Others
of public health
master sciences
Hộ sinh - Midwife
Y sỹ - Assist. doctor
TUYẾN HUYỆN - District level 67247 9 129 0 6 5901 137 660 10 212 10530 62 2748 5346 20244 8835 10 336 27 3521 4225 4299
TUYẾN TỈNH - Provincial level 84954 66 1204 6 115 8925 175 1143 32 267 5428 88 4524 4983 33531 6809 13 406 235 5688 3778 7538
Tuyến huyện - Dist. level 13307 4 58 0 2 1349 22 132 5 92 1693 8 564 817 4494 1442 1 55 10 783 650 1126
Tuyến tỉnh - Prov. level 17567 20 431 2 50 2083 33 274 16 108 730 20 872 881 7614 1080 2 79 62 1202 626 1382
1 Hà Nội 12,294 17 247 2 41 1,182 22 69 0 122 1,935 3 388 756 4,419 1,231 1 40 31 560 341 887
Tuyến xã - Comm. level 3,262 0 0 0 0 240 0 0 0 17 1,250 0 21 257 941 528 0 8 0 0 0 0
Tuyến huyện - Dist. level 3,656 1 34 0 2 342 7 26 0 44 463 1 130 250 1,218 367 1 9 3 217 175 366
Tuyến tỉnh - Prov. level 5,376 16 213 2 39 600 15 43 0 61 222 2 237 249 2,260 336 0 23 28 343 166 521
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24)
2 Vĩnh Phúc 2,780 0 21 0 1 221 1 29 0 5 476 1 91 134 1,091 263 2 26 6 107 97 208
Tuyến xã - Comm. level 744 0 0 0 0 44 0 0 0 263 0 0 52 199 105 0 12 0 0 13 56
3 Bắc Ninh 2,108 0 16 0 1 224 5 20 2 13 400 3 127 94 539 250 0 6 0 174 97 137
Tuyến xã - Comm. level 528 0 0 0 0 42 0 0 0 1 249 0 12 17 80 126 0 1 0 0 0 0
4 Quảng Ninh 2,792 1 24 0 0 368 9 25 0 17 426 9 105 93 995 262 0 5 6 138 83 226
Tuyến xã - Comm. level 662 0 0 0 0 55 0 0 0 11 250 0 1 7 210 126 0 0 0 0 0 2
5 Hải Dương 4,313 0 21 0 2 362 3 119 9 27 609 6 228 242 1,520 606 3 19 2 180 131 224
Tuyến xã - Comm. level 914 0 0 0 0 91 0 6 1 9 300 0 4 12 231 244 3 12 0 1 0 0
Tuyến huyện - Dist. level 1,789 0 2 0 0 152 3 30 4 13 220 3 102 107 553 272 0 5 0 79 78 166
Tuyến tỉnh - Prov. level 1,610 0 19 0 2 119 0 83 4 5 89 3 122 123 736 90 0 2 2 100 53 58
6 Hải Phòng 4,879 6 83 0 3 621 10 54 10 15 484 2 170 185 1,944 523 0 36 5 251 218 259
Tuyến xã - Comm. level 1,083 0 1 0 0 114 0 0 0 0 321 0 3 13 363 162 0 4 8 60 34
Tuyến tỉnh - Prov. level 2,208 3 73 0 3 284 5 31 9 5 26 1 105 81 1,021 175 0 20 3 144 79 140
7 Hưng Yên 2,488 0 9 0 1 236 3 21 0 9 413 2 127 171 910 340 0 7 1 106 100 32
Tuyến xã - Comm. level 621 0 0 0 0 46 0 0 0 1 205 0 1 71 137 159 0 0 0 0 0 1
8 Thái Bình 3,333 0 29 0 0 442 2 33 0 2 534 0 125 349 914 414 0 14 1 144 91 239
Tuyến xã - Comm. level 1,104 0 0 0 0 89 0 0 0 460 0 0 209 113 218 0 5 0 0 0 10
11 Ninh Bình 2,420 0 12 0 2 236 0 18 0 15 431 2 33 178 847 167 12 35 14 167 71 180
Tuyến xã - Comm. level 608 0 0 0 48 0 0 0 2 237 0 0 54 137 91 12 27 0 0 0 0
Tuyến xã - Comm. level 9720 0 0 0 0 683 0 6 0 10 3861 0 36 735 1855 2060 1 97 0 17 317 42
Tuyến huyện - Dist. level 12166 0 10 0 1 1159 5 124 1 28 2289 10 667 980 3692 1541 0 60 0 454 641 504
Tuyến tỉnh - Prov. level 11257 2 158 0 11 1535 17 180 0 41 1114 6 711 787 3943 624 0 35 17 812 561 703
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24)
17 Yên Bái 2,061 0 7 0 0 212 1 25 0 9 310 2 104 178 570 391 0 13 1 108 57 73
Tuyến xã - Comm. level 567 0 0 0 0 28 0 0 0 3 144 0 7 59 105 217 0 4 0 0 0 0
18 Thái Nguyên 3,179 0 39 0 0 377 4 50 0 4 470 4 143 179 1,352 210 0 5 4 112 117 109
Tuyến xã - Comm. level 838 0 0 0 0 83 0 1 0 0 406 0 0 36 222 85 0 1 0 0 0 4
19 Lạng Sơn 2,356 1 8 0 0 264 0 22 0 9 395 3 110 142 646 403 0 7 1 84 174 87
Tuyến xã - Comm. level 856 0 0 0 0 99 0 0 0 267 0 7 22 142 227 2 2 78 10
20 Bắc Giang 3,663 0 15 0 1 396 3 32 0 14 677 5 178 269 1,110 315 0 14 1 193 281 159
Tuyến xã - Comm. level 1,155 0 0 0 0 69 0 0 0 1 470 0 6 117 204 127 1 13 147 0
22 Điện Biên 1,852 0 9 0 0 161 0 8 0 6 487 0 87 141 393 257 0 33 0 66 104 100
Tuyến xã - Comm. level 400 0 0 0 0 10 0 0 1 213 0 2 8 35 105 0 16 0 0 10 0
23 Lai Châu 1,945 0 1 0 0 119 0 15 1 6 478 0 62 185 477 211 0 10 0 43 150 187
Tuyến xã - Comm. level 389 0 0 0 0 3 0 0 0 0 143 0 0 35 82 71 0 7 0 1 39 8
24 Sơn La 2,454 0 13 0 1 256 0 19 0 5 460 1 107 178 658 388 0 10 2 111 104 141
Tuyến xã - Comm. level 695 0 0 0 0 38 0 1 0 0 183 0 1 35 180 243 0 6 0 1 6 1
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24)
25 Hòa Bình 2,720 0 6 0 4 237 0 14 0 7 789 0 62 223 761 292 0 33 5 108 118 61
Tuyến xã - Comm. level 1,118 0 0 0 0 79 0 0 2 449 0 1 85 237 186 0 27 0 0 36 16
Tuyến huyện - Dist. level 15926 0 20 0 1 1061 15 108 0 48 2747 12 722 1080 4758 2175 4 79 8 818 1014 1256
Tuyến tỉnh - Prov. level 15896 5 212 0 12 1304 33 223 4 42 1223 13 1007 936 6174 1223 8 88 62 1237 644 1446
26 Thanh Hóa 5,728 0 22 0 0 534 4 24 0 10 1,789 4 228 267 1,615 555 0 20 5 268 164 219
Tuyến xã - Comm. level 1,747 0 0 0 0 142 0 0 0 2 1,077 0 3 11 191 315 0 1 0 0 0 5
Tuyến huyện - Dist. level 2,315 0 1 0 0 208 1 11 0 7 567 3 115 143 715 180 0 9 1 147 108 99
Tuyến tỉnh - Prov. level 1,666 0 21 0 0 184 3 13 0 1 145 1 110 113 709 60 0 10 4 121 56 115
27 Nghệ An 5,830 0 23 0 2 446 5 28 0 10 859 8 104 477 2,185 929 1 13 19 246 174 301
Tuyến xã - Comm. level 1,757 0 0 0 0 86 0 0 3 447 0 3 186 539 490 0 3 0 0 0 0
Tuyến huyện - Dist. level 2,140 0 2 0 0 174 3 10 0 4 307 3 32 164 757 299 1 2 0 118 101 163
Tuyến tỉnh - Prov. level 1,933 0 21 0 2 186 2 18 0 3 105 5 69 127 889 140 0 8 19 128 73 138
28 Hà Tĩnh 3,588 0 8 0 0 185 0 16 0 14 1,036 0 119 157 920 473 7 30 0 152 114 357
Tuyến xã - Comm. level 1,038 0 0 0 0 46 0 0 0 0 314 0 0 37 327 305 1 8 0 0 0 0
29 Quảng Bình 1,875 0 6 0 0 142 1 25 0 12 259 2 60 195 517 338 0 4 2 104 72 136
Tuyến xã - Comm. level 571 0 0 0 0 44 0 0 0 85 0 1 118 133 188 0 2 0 0 0 0
31 Thừa Thiên Huế 2,028 0 16 0 1 159 1 38 0 14 251 0 97 147 521 436 0 6 5 130 48 158
Tuyến xã - Comm. level 536 0 0 0 0 52 0 1 0 0 145 0 0 50 67 211 0 1 0 1 2 6
Tuyến tỉnh - Prov. level 1,926 3 50 0 1 189 8 28 1 8 42 0 146 88 755 221 0 3 2 130 45 206
33 Quảng Nam 3,535 1 23 0 3 149 1 27 0 3 743 1 163 287 832 566 1 28 9 191 234 273
Tuyến xã - Comm. level 919 0 0 0 0 24 0 0 0 432 0 1 79 101 266 1 14 0 0 0 1
Tuyến huyện - Dist. level 1,349 0 2 0 0 62 0 8 0 2 201 0 61 119 311 178 0 12 2 77 184 130
Tuyến tỉnh - Prov. level 1,267 1 21 0 3 63 1 19 0 1 110 1 101 89 420 122 0 2 7 114 50 142
34 Quảng Ngãi 2,611 0 18 0 1 197 4 25 2 1 481 0 88 135 719 608 0 5 3 158 119 47
Tuyến xã - Comm. level 798 0 0 0 0 61 0 0 0 283 0 0 37 88 325 3 0 1
35 Bình Định 3,095 0 17 0 0 173 5 17 0 2 383 3 195 230 1,316 417 2 14 8 136 144 33
Tuyến xã - Comm. level 710 0 0 0 0 32 0 0 0 191 0 5 88 202 154 1 3 0 5 27 2
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24)
36 Phú Yên 1,980 0 6 0 1 123 2 15 0 2 277 1 100 124 567 378 0 67 2 81 58 176
Tuyến xã - Comm. level 520 0 0 0 0 21 0 0 0 0 132 0 1 29 99 187 0 51 0 0 0 0
37 Khánh Hoà 2,955 1 27 0 2 217 3 18 0 2 465 3 180 232 905 464 1 39 8 115 70 203
Tuyến xã - Comm. level 687 0 0 0 0 30 0 0 0 233 0 10 98 99 201 0 16 0 0 0 0
Tuyến tỉnh - Prov. level 1,443 1 26 0 2 143 2 15 0 0 108 2 116 65 594 105 1 14 7 93 38 111
38 Ninh Thuận 1,663 0 1 0 0 118 3 28 0 1 280 0 70 119 461 219 3 37 0 68 125 130
Tuyến xã - Comm. level 361 0 0 0 0 10 0 5 0 118 0 0 40 63 105 1 19 0 0 0 0
39 Bình Thuận 3,156 0 6 0 1 166 8 21 0 0 628 3 55 295 927 411 1 24 7 131 195 277
Tuyến xã - Comm. level 620 0 0 0 0 24 0 2 0 0 266 0 0 99 69 149 0 8 0 0 2 1
Tuyến huyện - Dist. level 1,163 0 0 0 0 53 3 7 0 0 179 1 24 114 364 136 0 7 1 48 119 107
Tây Nguyên
11891 6 24 0 2 1004 7 111 1 13 1534 9 438 862 3804 1972 1 84 7 456 625 931
Central highlands
Tuyến xã - Comm. level 3346 0 0 0 0 249 0 9 0 3 777 0 17 349 950 936 0 19 0 3 33 1
Tuyến huyện - Dist. level 4535 5 3 0 0 360 3 56 0 4 460 6 200 305 1392 687 1 31 0 207 409 406
Tuyến tỉnh - Prov. level 4010 1 21 0 2 395 4 46 1 6 297 3 221 208 1462 349 0 34 7 246 183 524
40 Kon Tum 1,598 0 1 0 0 152 0 15 0 4 186 0 72 147 525 227 0 28 0 41 100 100
Tuyến xã - Comm. level 357 0 0 0 0 32 0 0 0 0 78 0 1 47 97 87 0 15 0 0 0 0
41 Gia Lai 2,769 0 10 0 0 211 5 29 0 1 410 0 136 182 875 520 0 16 0 126 94 154
Tuyến xã - Comm. level 854 0 0 0 0 54 0 3 0 0 214 0 5 65 252 258 0 2 0 0 1 0
42 Đăk Lăk 3,597 0 3 0 0 346 0 17 1 3 452 7 133 290 1,248 496 1 21 2 113 191 273
Tuyến xã - Comm. level 1,139 0 0 0 0 91 0 0 1 229 0 11 169 343 260 0 0 0 3 32 0
Tuyến huyện - Dist. level 1,357 0 0 0 0 126 0 4 0 1 113 6 59 74 505 166 1 12 0 49 109 132
44 Lâm Đồng 2,860 6 10 0 2 222 2 19 0 1 341 2 60 174 815 536 0 17 5 149 187 312
Tuyến xã - Comm. level 647 0 0 0 0 56 0 0 0 0 165 0 0 26 153 245 0 1 0 0 0 1
Tuyến huyện - Dist. level 1,104 5 1 0 0 87 2 10 0 1 106 0 33 81 243 191 0 6 0 64 156 118
Đông Nam Bộ
34809 32 319 4 23 3230 119 291 9 78 3474 46 1385 2304 12478 4282 8 240 64 1861 1688 2874
South east
Tuyến xã - Comm. level 4565 0 3 0 1 319 6 20 1 2 1407 1 12 560 948 1098 3 69 0 5 40 70
Tuyến huyện - Dist. level 8838 0 30 0 2 874 62 95 4 29 1375 16 249 815 2518 1056 2 59 4 631 556 461
Tuyến tỉnh - Prov. level 21406 32 286 4 20 2037 51 176 4 47 692 29 1124 929 9012 2128 3 112 60 1225 1092 2343
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24)
47 Bình Dương 2,928 0 6 0 1 306 2 45 0 9 717 0 84 288 645 492 0 9 2 131 101 90
Tuyến xã - Comm. level 597 0 0 0 0 51 0 2 0 249 0 2 84 43 134 1 0 2 8 21
Tuyến huyện - Dist. level 1,285 0 0 0 0 130 0 19 0 1 373 0 30 137 225 239 0 4 0 57 45 25
48 Đồng Nai 5,306 0 7 0 4 374 12 34 0 7 634 4 161 429 1,997 739 1 37 4 223 341 298
Tuyến xã - Comm. level 1,020 0 0 0 0 41 0 0 0 333 0 1 158 203 238 0 23 0 3 14 6
Tuyến huyện - Dist. level 1,178 0 0 0 0 83 2 6 0 1 170 1 29 110 390 169 0 3 0 57 116 41
Tuyến tỉnh - Prov. level 3,108 0 7 0 4 250 10 28 0 6 131 3 131 161 1,404 332 1 11 4 163 211 251
50 Tp. Hồ Chí Minh 20,873 32 299 2 18 2,077 92 138 7 58 1,066 35 954 1,111 8,351 2,083 4 173 53 1,260 914 2,146
Tuyến xã - Comm. level 1,622 0 3 0 1 140 6 0 1 2 403 0 9 190 465 317 1 39 0 0 2 43
Tuyến huyện - Dist. level 4,285 0 29 0 2 486 56 48 2 26 407 11 142 378 1,388 321 1 47 4 412 224 301
Tuyến tỉnh - Prov. level 14,966 32 267 2 15 1,451 30 90 4 30 256 24 803 543 6,498 1,445 2 87 49 848 688 1,802
Tuyến huyện - Dist. level 12475 0 8 0 0 1098 30 145 0 11 1966 10 346 1349 3390 1934 2 52 5 628 955 546
Tuyến tỉnh - Prov. level 14818 6 96 0 20 1571 37 244 7 23 1372 17 589 1242 5326 1405 0 58 27 966 672 1140
HEALTH STATISTICS YEARBOOK
91
92
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24)
51 Long An 3,614 1 17 0 0 330 10 20 0 5 732 6 59 408 1,064 449 0 17 4 165 192 135
Tuyến xã - Comm. level 935 0 0 0 0 78 2 0 0 0 330 1 1 169 137 144 0 3 5 25 40
Tuyến huyện - Dist. level 1,218 0 1 0 0 119 4 5 0 0 223 1 22 117 354 158 0 4 0 74 101 35
Tuyến tỉnh - Prov. level 1,461 1 16 0 0 133 4 15 0 5 179 4 36 122 573 147 0 10 4 86 66 60
52 Tiền Giang 3,464 1 16 0 2 345 8 39 0 2 573 3 94 361 995 504 0 5 6 148 169 193
Tuyến xã - Comm. level 892 0 0 0 0 64 0 0 0 332 0 0 152 95 222 1 4 20 2
Tuyến tỉnh - Prov. level 1,713 1 15 0 2 165 4 28 0 2 109 2 60 126 697 149 0 4 6 118 80 145
56 Đồng Tháp 3,676 1 10 0 3 298 3 36 0 23 597 5 98 421 1,122 528 0 13 3 133 187 195
Tuyến xã - Comm. level 855 0 0 57 0 1 6 306 0 0 158 85 209 0 3 1 17 12
Tuyến tỉnh - Prov. level 1,724 1 10 0 3 159 3 20 0 7 138 3 72 134 734 160 0 7 3 84 72 114
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24)
57 An Giang 3,680 0 16 0 1 297 7 31 0 1 601 0 70 458 868 638 1 42 2 152 211 284
Tuyến xã - Comm. level 678 0 0 0 0 29 0 1 0 226 0 2 140 63 209 0 8 0 0 0 0
Tuyến huyện - Dist. level 1,504 0 1 0 0 122 7 16 0 0 260 0 25 173 294 266 1 29 0 67 139 104
Tuyến tỉnh - Prov. level 1,498 0 15 0 1 146 0 14 0 1 115 0 43 145 511 163 0 5 2 85 72 180
58 Kiên Giang 3,590 1 6 0 0 278 12 32 0 1 658 2 52 414 1,025 613 0 24 3 140 158 171
Tuyến xã - Comm. level 592 0 0 0 0 13 0 0 0 189 0 0 76 79 223 0 8 0 4
Tuyến huyện - Dist. level 1,568 0 0 0 0 116 2 8 0 1 252 2 27 200 475 263 0 3 0 51 123 45
Tuyến tỉnh - Prov. level 1,430 1 6 0 0 149 10 24 0 0 217 0 25 138 471 127 0 13 3 89 35 122
59 Cần Thơ 2,512 0 12 0 5 291 6 57 4 2 319 0 126 220 714 291 0 4 6 176 118 161
Tuyến xã - Comm. level 400 0 0 0 0 18 0 1 0 0 167 0 0 75 15 104 0 0 0 0 1 19
60 Hậu Giang 1,686 0 1 0 0 101 2 30 1 0 292 0 66 207 409 223 0 1 0 115 122 116
Tuyến xã - Comm. level 403 0 0 0 0 12 0 2 0 169 0 4 77 16 81 0 0 0 2 18 22
62 Bạc Liêu 1,877 0 2 0 1 141 1 45 1 0 325 3 59 220 411 318 0 1 0 71 101 177
Tuyến xã - Comm. level 266 0 0 0 0 7 0 0 0 106 0 2 49 7 94 0 0 0 0 0 1
63 Cà Mau 2,338 0 3 0 4 193 0 31 0 0 470 0 72 261 504 443 0 18 0 126 113 100
Tuyến xã - Comm. level 410 0 0 0 0 18 0 0 0 0 173 0 2 64 19 128 0 0 0 2 0 4
Chỉ số giá tiêu dùng (%) 18.13 6.81 6.04 -11.3 20 1200000
0
0 0
1999
2000
2001
2002
2003
2004
2005
2006
2007
2008
2009
2010
2011
2012
2013
1999
2000
2001
2002
2003
2004
2005
2006
2007
2008
2009
2010
2011
2012
2013
98 NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ 2013 HEALTH STATISTICS YEARBOOK 99
Sè LîNG SINH VIªN §¹I HäC TèT NGHIÖP N¨M 2013 Sè LîNG SINH VIªN §¹I HäC TèT NGHIÖP N¨M 2013
No. of graduates, 2013 No. of graduates, 2013 (tiÕp theo - cont.)
BS Răng hàm BS YH cổ
BS đa khoa - KTYH Y tế công
Tổng số - mặt - Odonto- truyền - Dược sĩ Điều dưỡng
General Medical cộng
Total stomatology Traditional Pharmacist Nurse
doctor technician Public health
doctor doctor
Trêng §H Y Dîc thuéc §H Th¸i 659 380 - - Trêng §H Y Dîc thuéc §H Th¸i 121 62 - -
Nguyªn - Thainguyen Med. & Nguyªn - Thainguyen Med. Uni.
Pharm. Uni.
§H Y khoa Hµ Néi - Hanoi Med. 818 433 114 19 §H Y khoa Hµ Néi - Hanoi Med. - 83 34 107
Uni. Uni.
§H Dîc khoa Hµ Néi - Hanoi Uni. 481 - - - §H Dîc khoa Hµ Néi - Hanoi Uni. 481 - - -
of Pharm. of Pharm.
§HYT C«ng Céng - HN school of 114 - - - §HYT C«ng Céng - HN school of - - - 114
Public Health Public Health
§H Y Dîc H¶i Phßng - Haiphong 473 355 - - §H Y Dîc H¶i Phßng - Haiphong - 52 26 -
Uni. of Med. & Pharm. Uni. of Med. & Pharm.
§H Y khoa Th¸i B×nh - Thaibinh 527 288 - 22 §H Y khoa Th¸i B×nh - Thaibinh 52 45 - -
Med. Uni. Med. Uni.
§H §iÒu Dìng Nam §Þnh - 338 - - - §H §iÒu Dìng Nam §Þnh - - 338 - -
Namdinh nursing Uni. Namdinh nursing Uni.
Trêng §H Y Dîc thuéc §H HuÕ - 643 370 30 - Trêng §H Y Dîc thuéc §H HuÕ - 63 34 37 57
Hue University Hue University
Khoa Y §H T©y Nguyªn - Med. 207 152 - - Khoa Y §H T©y Nguyªn - Med. - 55 - -
Faculty of Taynguyen Uni. Faculty of Taynguyen Uni.
§H Y Dîc Tp. Hå ChÝ Minh - HCM 1,042 357 107 76 §H Y Dîc Tp. Hå ChÝ Minh - HCM 340 85 41 36
Med. & Pharm. Uni. Med. & Pharm. Uni.
§H Y khoa Ph¹m Ngäc Th¹ch - 147 147 - - §H Y khoa Ph¹m Ngäc Th¹ch - - - - -
Phamngocthach Med. Uni. Phamngocthach Med. Uni.
§H Y Dîc CÇn Th¬ - Cantho Med. 453 192 42 - §H Y Dîc CÇn Th¬ - Cantho 122 64 - 33
& Pharm. Uni. Med. & Pharm. Uni.
§H KTYT H¶i D¬ng - Haiduong 395 - - - §H KTYT H¶i D¬ng - Haiduong - 134 261 -
Medical Technical Uni. Medical Technical Uni.
Häc ViÖn YDCT Viªt Nam - 232 - - 232 Häc ViÖn YDCT Viªt Nam - - - - -
VN University of traditional Medicine VN University of traditional Medicine
Tổng số 6,529 2,674 293 349 Tổng số 1,179 952 399 347
Nguồn: Cục Khoa học Công nghệ và Đào tạo - Source: Administration of Science Technology and Training
BS YH Dự
BS Răng BS YH cổ
BS Đa phòng - Điều dưỡng/ Kỹ thuật YH -
Tổng số - hàm mặt - truyền - Dược sĩ - Y tế công cộng
khoa - Preventive Hộ sinh - Medical
Total Odonto- Traditional Pharmacist - Public health
Medical medicine Nurse/midwife technician
stomatology doctor
doctor
ĐH hệ chính qui - University 50,431 26,168 2,701 3,202 4,283 6,691 3,921 2193 1272
level
Đại học đào tạo liên thông - 19,610 6,663 0 222 2,066 5,140 3,824 806 889
Inter-university
Đại học văn bằng 2 - 2nd 436 0 0 0 0 436 0 0 0
Tổng số - Total 70477 32831 2701 3424 6349 12267 7745 2999 2161
Nguồn: Cục Khoa học Công nghệ và Đào tạo - Source: Administration of Science Technology and Training
(Tổng hợp từ 13 trường Đại học công lập có báo cáo )
Curative care & consultation
III.
Ho¹t ®éng kh¸m ch÷a bÖnh
Trong ®ã - Of which
Tæng sè Y tÕ c¸c
Total TW - ngµnh §Þa ph¬ng
Center* Other Local
branch*
Tỉnh Huyện Xã
Province District Communal
50
45
40 SDD c©n
35 nÆng/tuæi -
Underweight
30
25
SDD chiÒu
20 cao/tuæi -
Stunting
15
10
SDD c©n
5 nÆng/chiÒu
cao - Wasting
0
Toàn quốc - 1 2 3 4 5 6
Whole country
Vùng
QĐ. Trường Sa
(Việt Nam)
TT
Vaccine 2009 2010 2011* 2012* 2013*
No.
I BCG
TT §¬n vÞ tÝnh -
ChØ tiªu - Indicators 2012 2013
No. Unit
17,94
17,45
2012 2013
Toàn quốc - Whole 31 Thừa Thiên Huế 59,893 7,350 23,388 30,427 2,402 123,460
5,792,468 412,039 2,094,405 1,552,070 711,982 10,562,964
country 32 Đà Nẵng 38,831 2,666 9,041 25,766 13,282 89,586
Đồng bằng sông Hồng - 33 Quảng Nam 87,826 6,772 25,275 31,527 3,257 154,657
1,211,081 42,044 196,418 224,731 95,589 1,769,863
Red river delta 34 Quảng Ngãi 90,868 12,953 17,237 26,916 4,071 152,045
1 Hà Nội 15,190 317 1,423 1,480 840 19,250 35 Bình Định 110,582 6,415 32,784 30,379 11,204 191,364
2 Vĩnh Phúc 106,178 3,212 27,767 21,137 10,490 168,784 36 Phú Yên 61,371 5,829 22,614 24,162 9,960 123,936
3 Bắc Ninh 105,813 3,507 18,119 19,823 9,229 156,491 37 Khánh Hoà 41,947 8,512 48,788 34,716 14,743 148,706
4 Quảng Ninh 80,067 4,179 33,950 46,619 23,701 188,516 38 Ninh Thuận 22,376 3,388 20,691 13,080 4,377 63,912
5 Hải Dương 165,756 4,977 23,960 24,370 9,834 228,897 39 Bình Thuận 78,742 15,365 23,541 21,975 12,121 151,744
6 Hải Phòng 167,593 6,963 15,958 34,745 15,331 240,590 Tây Nguyên
311,140 37,168 192,583 102,248 72,130 715,269
7 Hưng Yên 120,107 3,302 13,406 16,324 7,136 160,275 Central highlands
8 Thái Bình 147,711 6,400 24,010 14,336 2,019 194,476 40 Kon Tum 19,294 2,326 24,255 6,031 1,838 53,744
9 Hà Nam 68,744 1,694 12,468 15,065 3,838 101,809 41 Gia Lai 63,022 6,887 57,476 16,841 20,761 164,987
10 Nam Định 166,458 4,871 11,565 15,550 6,856 205,300 42 Đắk Lắk 128,129 17,910 60,586 35,320 31,104 273,049
11 Ninh Bình 67,464 2,622 13,792 15,282 6,315 105,475 43 Đăk Nông 33,231 2,938 19,126 12,408 4,756 72,459
Trung du và miền núi phía 44 Lâm Đồng 67,464 7,107 31,140 31,648 13,671 151,030
Bắc - Northern midlands 925,532 70,929 328,615 159,800 103,181 1,588,057 Đông Nam Bộ - South east 715,071 61,059 430,413 417,570 178,667 1,802,780
and mountain areas
45 Bình Phước 66,338 7,800 37,591 19,451 6,806 137,986
12 Hà Giang 57,279 5,397 20,534 2,496 1,762 87,468
46 Tây Ninh 96,563 10,797 25,281 20,026 2,742 155,409
13 Cao Bằng 46,464 2,920 16,043 3,740 2,338 71,505
47 Bình Dương 105,306 3,593 55,704 39,499 18,431 222,533
14 Bắc Kạn 28,018 2,764 8,472 2,953 3,551 45,758
48 Đồng Nai 131,403 19,541 82,165 86,846 24,908 344,863
15 Tuyên Quang 55,730 5,255 18,266 7,480 8,425 95,156
49 Bà Rịa Vũng Tàu 58,609 4,271 29,880 29,500 17,958 140,218
16 Lao Cai 45,716 7,801 21,624 9,508 4,109 88,758
50 Tp.Hồ Chí Minh 256,852 15,057 199,792 222,248 107,822 801,771
17 Yên Bái 56,788 8,868 24,586 11,946 8,911 111,099
18 Thái Nguyên 86,182 6,912 28,702 24,694 10,609 157,099 Đồng bằng sông Cửu
1,239,213 89,739 622,281 318,983 152,928 2,423,144
19 Lạng Sơn 60,118 1,838 26,960 11,934 7,725 108,575 Long - Mekong river delta
20 Bắc Giang 134,745 4,157 34,738 21,573 13,638 208,851 51 Long An 137,779 7,019 42,461 23,839 8,578 219,676
21 Phú Thọ 111,373 6,530 37,628 31,537 21,164 208,232 52 Tiền Giang 93,019 6,343 77,126 43,676 15,142 235,306
22 Điện Biên 43,847 2,088 15,681 7,681 6,003 75,300 53 Bến Tre 112,976 2,499 36,224 16,895 14,439 183,033
23 Lai Châu 35,753 1,866 11,578 3,291 817 53,305 54 Trà Vinh 83,742 10,136 32,445 26,252 15,095 167,670
24 Sơn La 106,586 3,676 34,739 9,589 10,686 165,276 55 Vĩnh Long 73,808 3,446 32,930 14,593 15,238 140,015
25 Hoà Bình 56,933 10,857 29,064 11,378 3,443 111,675 56 Đồng Tháp 108,287 10,568 68,457 35,384 12,449 235,145
Bắc Trung Bộ và duyên
57 An Giang 143,274 18,364 101,669 33,663 22,661 319,631
hải miền Trung - North
1,390,431 111,100 324,095 328,738 109,487 2,263,851 58 Kiên Giang 132,397 7,363 39,288 27,083 10,928 217,059
central and central coastal
areas 59 Cần Thơ 79,156 5,137 34,736 24,460 8,267 151,756
26 Thanh Hoá 323,267 14,390 18,686 23,706 15,368 395,417 60 Hậu Giang 46,038 6,666 37,319 19,569 5,030 114,622
27 Nghệ An 252,234 11,615 41,327 29,691 10,315 345,182 61 Sóc Trăng 116,077 4,491 38,649 25,398 4,377 188,992
28 Hà Tĩnh 107,760 5,492 9,689 8,690 1,775 133,406 62 Bạc Liêu 44,322 2,482 44,391 13,375 7,896 112,466
29 Quảng Bình 73,307 6,726 19,686 15,364 2,515 117,598 63 Cà Mau 68,338 5,225 36,586 14,796 12,828 137,773
30 Quảng Trị 41,427 3,627 11,348 12,339 4,097 72,838 Nguồn: Tổng cục Dân số - KHHGĐ - Source: General office for population and family planning
QĐ. Trường Sa
(Việt Nam)
Tæng sè biÖn ph¸p 100 100 Tû lÖ thùc hiÖn KHHG§ - Tr®: BP hiÖn ®¹i - In
CPR which: modern methods
Total of methods Nhãm tuæi - Age group
Uèng thuèc tr¸nh thai - Pill 16.7 17.6 15-19 29.2 32.4 34.7 25.2 28.0 29.7
Tiªm thuèc tr¸nh thai - Contraceptive injection 1.8 2.0
20-24 55.9 53.2 56.5 48.7 46.1 48.7
MN/K/VSB - Diaphragm - 0.0
25-29 72.1 68.2 70.5 64.2 60.1 61.8
Bao cao su - Condom 13.7 14.7
§×nh s¶n Nam - Male sterilization 0.2 0.2 30-34 83.8 80.5 81.4 74.6 71.3 71.8
§×nh s¶n N÷ - Female sterilization 3.0 2.8
35-39 88.8 87.5 88.0 78.4 77.2 77.3
Cấy - -
40-44 88.4 87.7 88.0 76.5 75.7 75.4
2 - BiÖn ph¸p truyÒn thèng - Traditional methods 12.7 13.2
45-49 76.5 75.6 74.4 65.4 64.6 62.8
TÝnh vßng kinh/xuÊt tinh ra ngoµi - Rhythm/ withdrawal 12.5 13.0
Ghi chó- Note: §iÒu tra biÕn ®éng d©n c & KHHG§ 1/4/2012 cña TCTK - Survey on Migration and family
planning 1/4/2012 of GSO
BiÖn ph¸p kh¸c - Other method 0.2 0.2
Ghi chó- Note: §iÒu tra biÕn ®éng d©n c & KHHG§ 1/4/2013 cña TCTK - Survey on Migration and family
planning 1/4/2013 of GSO
%
100.0
Tû lÖ ®ang ¸p dông c¸c biÖn ph¸p tr¸nh thai 2013
percentage of current contraceptive method 90.0
MN/K/VSB - Diaphragm
Tiªm thuèc tr¸nh thai -
0.0%
Bao cao su - Condom
1.5%
80.0
TÝnh vßng kinh/xuÊt tinh ra ngoµi
Contraceptive injection
0.2%
- Rhythm/ withdrawal
1.3%
70.0
60.0
Uèng thuèc tr¸nh thai - Pill 50.0
1.8% §×nh s¶n Nam - Male sterilization
0.0% 40.0
§×nh s¶n N÷ - Female sterilization
0.3%
30.0
20.0
10.0
0.0
15-19 20-24 25-29 30-34 35-39 40-44 45-49
BiÖn ph¸p kh¸c - Other method
0.0%
Nhãm tuæi
Other
1.3%
Tû lÖ thùc hiÖn KHHG§ - CPR Tr®: BP hiÖn ®¹i - In which: modern methods
M¾c - Cases 460 577 781 835 708 Đồng bằng sông Hồng -
797 8 37 - - - 2 - 311 -
Red river delta
ChÕt - Deaths 6 14 15 16 18
1 Hà Nội 7 3 2 - - - 1 - 1 -
- Uèn v¸n SS - Tetanus
2 Vĩnh Phúc 45 - - - - - 1 - 21 -
M¾c - Cases 33 35 22 36 28 3 Bắc Ninh 8 - - - - - - - - -
ChÕt - Deaths 27 24 11 16 15 4 Quảng Ninh 13 1 1 - - - - - - -
5 Hải Dương 72 -1 2 - - - - - 14 -
- Vì tö cung - Uterine Rupture 6 Hải Phòng 60 - 14 - - - - - 118 -
M¾c - Cases 57 53 73 73 59 7 Hưng Yên 69 - 12 - - - - - 23 -
8 Thái Bình 352 1 1 - - - - - 74 -
ChÕt - Deaths 3 2 2 9 7 9 Hà Nam 57 -1 - - - - - - 60 -
- NhiÔm trïng hËu s¶n - Post 10 Nam Định 57 1 2 - - - - - - -
partum infections 11 Ninh Bình 57 - 3 - - - - - - -
M¾c - Cases 291 457 462 592 616 Trung du và miền núi
phía Bắc - Northern
ChÕt - Deaths 3 8 8 9 12 293 38 68 6 17 15 6 4 91 7
midlands and mountain
areas
sè chÕt 5 tai biÕn s¶n khoa - Deaths by 5 Obstetric
12 Hà Giang 3 3 - - 1 1 1 1 -2 -2
complications
13 Cao Bằng 42 2 7 1 - - - - -2 -1
- B¨ng huyÕt -
Heamorhage 14 Bắc Kạn 10 - 3 - - - - - - -
100 15 Tuyên Quang - - -1 -2 - - -1 - - -
- S¶n giËt - Eclampsia
16 Lao Cai 7 -2 -1 - 5 5 - - - -
80 17 Yên Bái 8 8 - - - - - - -1 -
60 - Vì tö cung - Uterine
Rupture
18 Thái Nguyên 33 - 3 - - - - - 2 -
40
19 Lạng Sơn 54 1 5 - - - 1 - 2 -
- Uèn v¸n SS - 20 Bắc Giang 26 2 3 - 1 1 1 -1 31 -
20 Tetanus
21 Phú Thọ 10 1 4 - - - - - 1 -
0 - NhiÔm trïng hËu s¶n
22 Điện Biên 53 5 10 2 1 1 - - 38 2
2009 2010 2011 2012 2013 - Post partum infections
23 Lai Châu 12 3 3 - 4 3 - - 2 2
24 Sơn La 20 6 24 - 5 4 1 -1 8 -
Sè m¾c 5 tai biÕn s¶n khoa 25 Hoà Bình 15 -5 -4 -1 - - 1 -1 2 -
Cases by 5 Obstetric complications
6,000 80 Bắc Trung Bộ và duyên
5,000
70 hải miền Trung - North
803 19 135 6 4 3 7 1 94 2
60 central and central coastal
4,000
50 areas
3,000 40
30 26 Thanh Hoá 170 4 34 - - - - - 31 -
2,000
20 27 Nghệ An 84 7 18 4 1 1 - - 2 -
1,000 10 28 Hà Tĩnh 62 -2 13 - 1 1 - - 12 -
0 0 29 Quảng Bình 30 - 10 1 - - - - 2 -
2009 2010 2011 2012 2013 2009 2010 2011 2012 2013 30 Quảng Trị 98 -1 4 - 1 - - - 9 -
Số lượng Tỷ lệ Số lượng Tỷ lệ
N Per 100 000 N Per 100 000
180.0
160.0
140.0
120.0
AFB (+) mới -
Smear positive
100.0 pulmonary TB
80.0
40.0
20.0
0.0
2008 2009 2010 2011 2012 2013
QĐ. Trường Sa
(Việt Nam)
QĐ. Trường Sa
(Việt Nam)
I Sè bn phong qu¶n lý ®Õn cuèi n¨m 12,490 11,986 11,186 11,016 10,432
Sè bÖnh nh©n phong ®iÒu trÞ ®Õn cuèi n¨m 350 318 322 265 225
Tû lÖ m¾c lËu trªn 100 000 d©n 6.56 7.53 5.19 7.46 4.03
III Sè ngêi m¾c giang mai - No of Syphilis 1,611 1,394 2,321 1,746 1,597
T.§ã- Of which:
Tû lÖ m¾c giang mai trªn 100 000 d©n 1.87 1.60 2.61 1.97 1.78
Tây Nguyên Nguån: Côc phßng, chèng HIV/AIDS - Source: Vietnam Administration of HIV/AIDS Control
79 43 4 5
Central highlands
40 Kon Tum 24 11 1 1 Tû lÖ nhiÔm HIV theo nhãm tuæi
41 Gia Lai 44 26 3 3 hiv(+) by age group
42 Đắk Lắk 7 4 0 1 50.0
50
43 Đăk Nông 1 1 0 0 45.0
45
40.0
40
44 Lâm Đồng 3 1 0 0
35.0
35
Đông Nam Bộ - South east 108 50 0 6 30.0
30
25.0
25
45 Bình Phước 10 6 0 0
20.0
20
46 Tây Ninh 17 9 0 1 15.0
15
47 Bình Dương 19 5 0 0 10.0
10
48 Đồng Nai 23 12 0 1 5.05
49 Bà Rịa Vũng Tàu 6 3 0 0 -0
50 Tp.Hồ Chí Minh 33 15 0 4 ≤14 15 - 19 20 - 29 30 - 39 40 - 49 >=50 Kh«ng x¸c
®Þnh -
Đồng bằng sông Cửu Long - Unknown
148 74 1 17
Mekong river delta 2009 2011 2013
51 Long An 9 5 0 1
52 Tiền Giang 10 6 0 2 t×nh h×nh nhiÔm hiv vµ aids qua c¸c n¨m
53 Bến Tre 2 1 0 0 hiv and aids by years
54 Trà Vinh 5 3 0 1 HIV AIDS
55 Vĩnh Long 11 6 0 2 Lũy tÝch tử
Sè míi HiÖn ®ang Sè míi Hiện đang vong -
56 Đồng Tháp 11 6 0 2 ph¸t hiÖn - cßn sèng - ph¸t hiÖn - cßn sống - Deaths
57 An Giang 22 8 0 1 New cases Prevalence New cases Prevalence
58 Kiên Giang 25 14 0 2 2009 18,353 170,955 11,933 45,601 54,610
59 Cần Thơ 10 4 0 0
2010 16,603 184,232 8,958 51,233 57,936
60 Hậu Giang 18 13 1 4
61 Sóc Trăng 3 2 0 1 2011 17,780 198,725 9,138 57,084 61,223
62 Bạc Liêu 3 0 0 0 2012 14,127 210,703 6,734 61,669 63,372
63 Cà Mau 19 6 0 1 2013 11,567 216,254 5,493 66,533 68,977
Nguån : ViÖn Da liÔu - Source : National institute of Dermato-Venerreology Nguån: Côc phßng, chèng HIV/AIDS - Source: Vietnam Administration of HIV/AIDS Control
Tỷ lệ / Tỷ lệ /
Nhiễm Nhiễm
Dân số 100000 dân Dân số 100000 dân
TT TỈNH & THÀNH PHỐ - HIV Tử vong TT TỈNH & THÀNH PHỐ - HIV Tử vong
Population Rate per AIDS Population Rate per AIDS
No. PROVINCES & CITIES Infected Deaths No. PROVINCES & CITIES Infected Deaths
('000) 100000 ('000) 100000
HIV HIV
population population
Toàn quốc - Whole country 89,708.9 217,285 242.2 67,013 69,186 31 Thừa Thiên Huế 1,123.8 696 61.9 152 313
32 Đà Nẵng 992.8 709 71.4 206 339
Đồng bằng sông Hồng - Red
20,439.4 50,878 248.9 14,642 18,269 33 Quảng Nam 1,461.0 661 45.2 87 312
river delta
34 Quảng Ngãi 1,236.3 644 52.1 139 194
1 Hà Nội 6,936.9 20,757 299.2 5,078 3,821
35 Bình Định 1,510.4 499 33.0 163 307
2 Vĩnh Phúc 1,029.4 1,098 89.2 424 488
36 Phú Yên 883.2 186 21.1 55 93
3 Bắc Ninh 1,114.0 1,809 136.5 210 603
37 Khánh Hoà 1,192.5 2,253 188.9 823 1,086
4 Quảng Ninh 1,185.2 5,023 212.9 1,832 4,852
38 Ninh Thuận 587.4 318 54.1 69 129
5 Hải Dương 1,747.5 3,129 204.7 1,122 1,484
39 Bình Thuận 1,201.2 1,126 93.7 360 299
6 Hải Phòng 1,925.2 7,098 602.4 2,603 3,231 Tây Nguyên
7 Hưng Yên 1,151.6 1,013 67.0 358 660 5,460.4 4,398 80.5 940 1,046
Central highlands
8 Thái Bình 1,788.4 3,716 465.9 633 760 40 Kon Tum 473.3 222 46.9 58 129
9 Hà Nam 794.3 887 62.6 356 594 41 Gia Lai 1,359.9 778 57.2 125 163
10 Nam Định 1,839.9 3,794 359.4 1,184 1,167 42 Đắk Lắk 1,827.8 1,610 88.1 440 393
11 Ninh Bình 927.0 2,554 23.6 842 609 43 Đăk Nông 553.2 499 90.2 224 122
Trung du và miền núi phía Bắc - 44 Lâm Đồng 1,246.2 1,289 103.4 93 239
Northern midlands and mountain 11,508.1 39,007 339.0 10,890 15,720 Đông Nam Bộ - South east 15,459.6 70,321 454.9 24,658 13,600
areas
12 Hà Giang 45 Bình Phước 921.8 1,665 180.6 449 136
771.2 1,163 150.8 495 302
13 Cao Bằng 517.9 2,106 406.6 502 561 46 Tây Ninh 1,095.6 2,418 220.7 1,009 1,179
14 Bắc Kạn 303.1 1,381 455.6 400 537 47 Bình Dương 1,802.5 2,779 154.2 824 185
15 Tuyên Quang 746.7 794 106.3 329 664 48 Đồng Nai 2,768.7 5,799 209.4 713 1,437
16 Lào Cai 656.9 1,927 293.3 492 707 49 Bà Rịa Vũng Tàu 1,052.8 4,618 438.6 688 1,339
17 Yên Bái 771.6 3,278 424.8 935 1,441 50 Tp.Hồ Chí Minh 7,818.2 53,042 678.4 20,975 9,324
18 Thái Nguyên 1,156.0 7,309 632.3 2,268 1,853 Đồng bằng sông Cửu Long -
17,478.9 32,854 188.0 9,361 14,172
19 Lạng Sơn 751.2 1,639 218.2 406 1,693 Mekong river delta
20 Bắc Giang 1,593.2 2,147 134.8 573 506 51 Long An 1,469.9 1,999 136.0 775 830
21 Phú Thọ 1,351.0 2,783 206.0 377 702 52 Tiền Giang 1,703.4 1,299 76.3 482 764
22 Điện Biên 527.3 4,493 852.1 1,754 2,611 53 Bến Tre 1,262.0 1,584 125.5 422 727
23 Lai Châu 404.5 1,837 454.1 292 895 54 Trà Vinh 1,027.5 889 86.5 346 718
24 Sơn La 1,149.3 6,838 595.0 1,510 2,471 55 Vĩnh Long 1,040.5 2,150 206.6 601 703
25 Hoà Bình 808.2 1,312 162.3 557 777 56 Đồng Tháp 1,680.3 4,283 254.9 1,244 1,049
Bắc Trung Bộ và duyên hải 57 An Giang 2,155.3 5,046 234.1 2,047 4,360
miền Trung - North central and 19,362.5 19,827 102.4 6,522 6,379 58 Kiên Giang 1,738.8 3,214 184.8 1,112 1,006
central coastal areas 59 Cần Thơ 1,222.4 4,828 395.0 968 1,359
26 Thanh Hoá 3,476.6 5,297 152.4 2,574 1,039 60 Hậu Giang 773.8 1,092 141.1 167 384
27 Nghệ An 2,978.7 6,182 207.5 1,653 2,019 61 Sóc Trăng 1,308.3 1,963 150.0 281 1,384
28 Hà Tĩnh 1,242.7 792 63.7 100 122 62 Bạc Liêu 876.8 2,281 260.2 507 663
29 Quảng Bình 863.4 289 33.5 69 63 63 Cà Mau 1,219.9 2,226 182.5 409 225
30 Quảng Trị 612.5 175 28.6 72 64 Nguån: Côc phßng, chèng HIV/AIDS - Source: Vietnam Administration of HIV/AIDS Control
QĐ. Trường Sa
(Việt Nam)
Tỷ lệ /
Nhiễm
Dân số 100000 dân
TT TỈNH & THÀNH PHỐ - HIV Tử vong
Population Rate per AIDS
No. PROVINCES & CITIES Infected Deaths
('000) 100000
HIV
population
Toàn quốc - Whole country 89,708.9 12,559 14.0 6,074 2,296
N¨m - Year Vô - Outbreak M¾c - Case ChÕt - Death 6 tháng đầu năm 2013
2012
First half of the year
2000 213 4233 59
Tổng số - Total
2001 245 3,901 63
2007 248 7,329 55 Ngộ độc tại bếp ăn tập thể - Collective kitchen
2008 205 7,828 61
Vô - Outbreak 12 10
2009 152 5,212 35
Vô - Outbreak 3 1
100
Nguồn số liệu: Cục Vệ sinh An toàn thực phẩm - Data source: Food Safety Administration
§ång b»ng s«ng Hång - 33 Qu¶ng Nam 46.39 74.69 18.97 41.15 60.43 21.14
Red river delta 36.93 56.28 18.14 35.25 52.85 17.65 34 Qu¶ng Ng·i 63.69 100.18 29.16 43.44 67.35 20.18
1 Hµ Néi 26.10 38.70 13.63 23.80 35.70 11.96 35 B×nh §Þnh 43.99 68.37 20.37 44.25 70.76 18.70
2 VÜnh Phóc 46.37 70.61 22.84 40.70 62.49 19.28 36 Phó Yªn 47.96 74.98 20.90 37.21 56.66 17.89
3 B¾c Ninh 40.60 63.73 18.38 40.83 57.47 24.37 37 Kh¸nh Hoµ 51.39 78.54 22.79 49.95 79.79 21.73
4 Qu¶ng Ninh 61.14 93.87 27.76 44.89 64.07 20.73 38 Ninh ThuËn 53.61 84.60 22.92 53.18 82.61 23.21
5 H¶I D¬ng 44.20 68.48 20.67 41.72 61.48 22.30 39 B×nh ThuËn 60.15 78.29 31.99 86.49 127.71 44.70
6 H¶I Phßng 42.63 65.94 19.95 39.98 59.57 20.70 T©y Nguyªn - Central
7 Hng Yªn 37.37 58.61 18.16 31.61 48.76 15.59 highlands 62.64 93.77 31.58 52.32 78.40 25.79
8 Th¸i Nguyªn 39.78 60.80 19.68 42.92 67.61 19.23 40 Kon Tum 68.95 118.81 29.46 89.94 137.84 38.72
9 Hµ Nam 45.96 68.31 26.07 52.84 81.15 25.16 41 Gia Lai 71.96 99.26 44.44 82.71 117.21 47.63
10 Nam §Þnh 39.21 59.36 19.61 40.70 60.92 20.98 42 §¾k L¾k 52.93 78.15 26.72 56.74 86.94 26.27
11 Ninh B×nh 45.80 71.82 20.55 36.58 56.67 16.56 43 §¨k N«ng 61.35 90.03 30.29 64.81 98.85 28.32
Trung du vµ miền nói phÝa 44 L©m §ång 52.16 80.60 23.84 5.91 8.34 3.50
b¾c - Northern midlands
and mountain areas 60.97 90.34 31.74 61.35 91.14 32.64 §«ng Nam Bé - South east
30.32 46.63 14.10 29.64 46.86 13.40
12 Hµ Giang 86.04 118.21 53.59 92.21 121.56 61.96
45 B×nh Phíc 47.74 72.87 22.33 59.85 87.01 32.65
13 Cao B»ng 86.06 121.41 49.97 80.20 119.78 41.46
46 T©y Ninh 49.23 74.23 23.72 43.06 65.71 21.35
14 B¾c K¹n 58.86 93.63 23.68 69.48 101.82 35.09
47 B×nh D¬ng 33.45 55.18 12.99 32.21 54.31 11.72
15 Tuyªn Quang 45.60 66.24 24.88 55.47 82.96 26.79
48 §ång Nai 42.68 62.83 20.93 42.79 65.21 20.70
16 Lµo Cai 130.67 184.43 76.22 71.43 106.34 39.07
49 Bµ RÞa Vòng Tµu 52.26 86.99 20.93 46.41 92.20 15.84
17 Yªn B¸i 62.05 90.45 35.26 58.16 86.18 31.65
50 TP. Hå ChÝ Minh 19.93 30.65 9.28 15.45 24.00 7.03
18 Th¸i Nguyªn 53.25 81.85 24.50 63.81 84.00 43.69
§ång b»ng s«ng Cöu
19 L¹ng S¬n 62.89 101.77 24.63 59.10 97.09 21.70
Long - Mekong river delta 37.51 57.74 17.47 36.45 57.38 16.43
20 B¾c Giang 46.74 69.51 24.36 42.59 67.76 18.21
51 Long An 85.88 138.00 34.39 48.47 78.01 19.91
21 Phó Thä 50.03 79.53 21.60 52.76 80.14 25.73
52 TiÒn Giang 47.02 74.73 20.59 39.82 63.03 17.49
22 §iÖn Biªn 86.19 113.34 56.11 83.44 112.54 54.29
23 Lai Ch©u 80.60 101.05 59.99 66.79 96.26 36.74
53 BÕn Tre 46.10 72.25 20.91 39.04 62.15 16.45
25 Hoµ B×nh 56.70 89.90 24.10 45.53 102.92 11.02 55 VÜnh Long 36.27 57.92 15.06 38.15 53.72 23.09
56 §ång Th¸p 34.97 55.21 15.20 32.65 52.06 13.47
B¾c Trung Bé vµ duyªn
h¶i miÒn trung- North 57 An Giang 25.26 37.35 13.30 27.30 41.69 13.08
central and central coastal 58 Kiªn Giang 37.91 56.00 18.63 - - -
areas 50.15 76.46 23.55 50.24 79.17 21.65 59 CÇn Th¬ 34.18 53.28 15.29 35.61 54.27 16.19
26 Thanh Ho¸ 49.69 78.31 22.29 56.08 88.39 24.22 60 HËu Giang 28.15 41.49 14.85 29.69 43.90 14.60
27 NghÖ An 58.24 88.85 28.19 50.72 80.13 21.04 61 Sãc Tr¨ng 30.09 46.18 14.20 36.37 65.58 15.31
28 Hµ TÜnh 66.61 101.04 32.39 56.49 91.10 23.39 62 B¹c Liªu 37.79 57.46 17.32 55.30 121.38 21.43
29 Qu¶ng B×nh 61.81 98.41 25.17 58.28 95.10 21.37 63 Cµ Mau 31.11 46.24 16.09 29.52 43.97 14.13
30 Qu¶ng TrÞ 53.67 81.80 25.56 70.38 119.95 25.38 Nguồn: Cục Quản lý Môi trường Y tế tổng hợp số liệu sổ tử vong A6 thuộc 62 tỉnh/thành phố
31 Thõa Thiªn HuÕ 41.33 65.92 16.53 39.03 61.64 15.66 Source: Statistic the data in A6 books by Health Environment Management Agency
TỔ CHỨC HỆ THỐNG Y TẾ LAO ĐỘNG TUYẾN TỈNH VÀ CÁC BỘ, NGÀNH 2013
OCCUPATIONAL HEALTH ORGANISATION OF PROVINCIAL LEVEL AND OTHER
BRANCHES
Số liệu BTTV tại bệnh viện theo báo cáo của 54 tỉnh, thành phố - Hospital data of 54 reported provinces
§¬n vÞ - Unit : %
TT Ch¬ng bÖnh
1976 1986 1996 2006 2013
No. Disease chapters
M¾c -
I DÞch l©y 55.50 59.20 37.63 24.94 25.33
Cases
ChÕt -
Communicable diseases 53.06 52.10 33.13 13.23 12.23
Deaths
M¾c -
II BÖnh kh«ng l©y 42.65 39.00 50.02 62.40 63.50
Cases
ChÕt -
Non-communicable 44.71 41.80 43.68 61.62 69.63
Deaths
M¾c -
III Tai n¹n, ngé ®éc, chÊn th¬ng 1.84 1.80 12.35 12.66 11.17
Cases
ChÕt -
Accident, Injury, poisoning 2.23 6.10 23.20 25.15 18.15
Deaths
Xu h¦íng tö vong
Trend of mortality by category
DÞch l©y -Communicable diseases
80
70
60
50 BÖnh kh«ng l©y - Non-
communicable
40
30
20
10
0 Tai n¹n, ngé ®éc, chÊn th¬ng -
Accident, Injury, poisoning
1976 1986 1996 2006 2013
30
20
10
Tai n¹n, ngé ®éc, chÊn th¬ng - Accident,
0 Injury, poisoning
16 Mét sè bÖnh xuÊt ph¸t trong thêi ký chu sinh 2,09 13,61 5 Rèi lo¹n t©m thÇn vμ hμnh vi 1,03 0,31
Certain condictions originating in the perinatal period Metal and behavioral disorders
17 DÞ tËt, dÞ d¹ng bÈm sinh vμ bÊt th−êng cña nhiÔm s¾c thÓ 0,50 2,30 6 BÖnh cña hÖ thÇn kinh 3,78 1,57
Congenital malformations, deformation and chromosomal abnormalities Diseases of the nervous system
18 TriÖu chøng vμ c¸c dÊu hiÖu bÊt th−êng ph¸t hiÖn qua l©m sμng vμ xÐt 1,87 6,22 7 BÖnh m¾t vμ bÖnh phô 2,49 0,00
nghiÖm
Symptoms, sign and abnormal clinical and labolatory findings, not elsewhere Diseases of the eye and adnexa
classified
8 BÖnh tai vμ x−¬ng chòm 1,17 0,31
19 VÕt th−¬ng ngé ®éc vμ di chøng cña nguyªn nh©n bªn ngoμi 8,68 14,31 Diseases of the ear and mastoid process
Injury, poisoning and certain otheronsequences of external causes
9 BÖnh hÖ tuÇn hoμn 8,43 25,26
20 Nguyªn nh©n bªn ngoμi cña bÖnh tËt vμ tö vong 2,22 3,83
Diseases of the circulatory system
External causes of morbidity and mortality
10 BÖnh hÖ h« hÊp 20,89 9,43
21 YÕu tè ¶nh h−ëng ®Õn t×nh tr¹ng søc khoÎ vμ viÖc tiÕp xóc víi c¬ quan y 2,43 0,06
tÕ Diseases of the respiratory system
Person encountering health services for examination and investigation
11 BÖnh hÖ tiªu ho¸ 9,27 3,88
Diseases of the genitourinary system 3 BÖnh m¸u, c¬ quan t¹o m¸u vμ c¬ chÕ miÔn dÞch 0,65 0,61
15 Chöa ®Î vμ sau ®Î 14,07 0,94 Diseases of blood and blood-forming organ and disorders involving the
immune mechanism
Pregnancy, childbirth and the puerperium
4 BÖnh néi tiÕt - dinh d−ìng - chuyÓn ho¸ 1,05 1,13
16 Mét sè bÖnh xuÊt ph¸t trong thêi ký chu sinh 1,00 14,15
Endocrine, nutritional and metabolic diseases
Certain condictions originating in the perinatal period
5 Rèi lo¹n t©m thÇn vμ hμnh vi 0,60 0,44
17 DÞ tËt, dÞ d¹ng bÈm sinh vμ bÊt th−êng cña nhiÔm s¾c thÓ 0,16 0,00
Metal and behavioral disorders
Congenital malformations, deformation and chromosomal abnormalities
6 BÖnh cña hÖ thÇn kinh 2,89 0,44
18 TriÖu chøng vμ c¸c dÊu hiÖu bÊt th−êng ph¸t hiÖn qua l©m sμng vμ xÐt 2,22 6,60 Diseases of the nervous system
nghiÖm
Symptoms, sign and abnormal clinical and labolatory findings, not 7 BÖnh m¾t vμ bÖnh phô 1,39 0,00
elsewhere classified
Diseases of the eye and adnexa
19 VÕt th−¬ng ngé ®éc vμ di chøng cña nguyªn nh©n bªn ngoμi 5,71 11,74
8 BÖnh tai vμ x−¬ng chòm 0,99 0,00
Injury, poisoning and certain otheronsequences of external causes
Diseases of the ear and mastoid process
20 Nguyªn nh©n bªn ngoμi cña bÖnh tËt vμ tö vong 1,83 6,81
9 BÖnh hÖ tuÇn hoμn 6,81 16,06
External causes of morbidity and mortality
Diseases of the circulatory system
21 YÕu tè ¶nh h−ëng ®Õn t×nh tr¹ng søc khoÎ vμ viÖc tiÕp xóc víi c¬ quan 5,89 0,00
y tÕ 10 BÖnh hÖ h« hÊp 21,67 18,85
Person encountering health services for examination and investigation
Diseases of the respiratory system
trungdu vμ miÒn nói phÝa B¾c - Northern midlands and mountain areas B¾c trung bé vμ duyªn h¶I miÒn trung-North central and central
coastal areas
§¬n vÞ - Unit : %
§¬n vÞ - Unit : %
TT M¾c - ChÕt -
Tªn chương bÖnh - Name of disease chapters TT M¾c - ChÕt -
No. Cases Deaths Tªn chương bÖnh - Name of disease chapters
No. Cases Deaths
12 BÖnh cña da vμ m« d−íi da 1,85 0,35
1 BÖnh nhiÔm khuÈn vμ ký sinh vËt 14,41 8,23
Diseases of skin and subcutaneous tissue
Certain infectious and parasitic diseases
13 BÖnh cña hÖ c¬, x−¬ng khíp vμ m« liªn kÕt 4,70 0,44
2 Khèi U 2,61 4,18
Diseases of the muscular system and connective tissue
Neoplasm
14 BÖnh hÖ tiÕt niÖu - sinh dôc 5,23 1,05
3 BÖnh m¸u, c¬ quan t¹o m¸u vμ c¬ chÕ miÔn dÞch 0,49 0,52
Diseases of the genitourinary system
Diseases of blood and blood-forming organ and disorders involving the
15 Chöa ®Î vμ sau ®Î 13,65 1,75
immune mechanism
Pregnancy, childbirth and the puerperium 4 BÖnh néi tiÕt - dinh d−ìng - chuyÓn ho¸ 0,96 0,56
16 Mét sè bÖnh xuÊt ph¸t trong thêi kú chu sinh 1,79 14,31 Endocrine, nutritional and metabolic diseases
Certain condictions originating in the perinatal period
5 Rèi lo¹n t©m thÇn vμ hμnh vi 1,00 0,13
17 DÞ tËt, dÞ d¹ng bÈm sinh vμ bÊt th−êng cña nhiÔm s¾c thÓ 0,17 0,35
Metal and behavioral disorders
Congenital malformations, deformation and chromosomal abnormalities
6 BÖnh cña hÖ thÇn kinh 2,85 0,99
18 TriÖu chøng vμ c¸c dÊu hiÖu bÊt th−êng ph¸t hiÖn qua l©m sμng vμ xÐt 2,59 8,03 Diseases of the nervous system
nghiÖm
Symptoms, sign and abnormal clinical and labolatory findings, not 7 BÖnh m¾t vμ bÖnh phô 2,58 0,04
elsewhere classified
Diseases of the eye and adnexa
19 VÕt th−¬ng ngé ®éc vμ di chøng cña nguyªn nh©n bªn ngoμi 9,70 13,53
8 BÖnh tai vμ x−¬ng chòm 1,34 0,00
Injury, poisoning and certain otheronsequences of external causes
Diseases of the ear and mastoid process
20 Nguyªn nh©n bªn ngoμi cña bÖnh tËt vμ tö vong 1,93 2,97
21 YÕu tè ¶nh h−ëng ®Õn t×nh tr¹ng søc khoÎ vμ viÖc tiÕp xóc víi c¬ quan 4,47 0,35 Diseases of the circulatory system
y tÕ
10 BÖnh hÖ h« hÊp 14,08 11,07
Person encountering health services for examination and investigation
Diseases of the respiratory system
15 Chöa ®Î vμ sau ®Î 13,95 0,34 4 BÖnh néi tiÕt - dinh d−ìng - chuyÓn ho¸ 1,08 0,61
Pregnancy, childbirth and the puerperium Endocrine, nutritional and metabolic diseases
16 Mét sè bÖnh xuÊt ph¸t trong thêi ký chu sinh 1,49 14,69 5 Rèi lo¹n t©m thÇn vμ hμnh vi 1,15 0,31
Certain condictions originating in the perinatal period Metal and behavioral disorders
17 DÞ tËt, dÞ d¹ng bÈm sinh vμ bÊt th−êng cña nhiÔm s¾c thÓ 0,19 0,95 6 BÖnh cña hÖ thÇn kinh 1,71 5,09
Congenital malformations, deformation and chromosomal abnormalities Diseases of the nervous system
19 VÕt th−¬ng ngé ®éc vμ di chøng cña nguyªn nh©n bªn ngoμi 10,13 15,42 Diseases of the ear and mastoid process
Injury, poisoning and certain otheronsequences of external causes 9 BÖnh hÖ tuÇn hoμn 4,94 13,38
20 Nguyªn nh©n bªn ngoμi cña bÖnh tËt vμ tö vong 3,34 4,05 Diseases of the circulatory system
External causes of morbidity and mortality 10 BÖnh hÖ h« hÊp 17,48 14,74
21 YÕu tè ¶nh h−ëng ®Õn t×nh tr¹ng søc khoÎ vμ viÖc tiÕp xóc víi c¬ quan 0,43 0,00 Diseases of the respiratory system
y tÕ
Person encountering health services for examination and investigation 11 BÖnh hÖ tiªu ho¸ 8,33 13,72
12 BÖnh cña da vμ m« d−íi da 1,13 4,13 1 BÖnh nhiÔm khuÈn vμ ký sinh vËt 10,46 13,10
Diseases of skin and subcutaneous tissue Certain infectious and parasitic diseases
13 BÖnh cña hÖ c¬, x−¬ng khíp vμ m« liªn kÕt 3,12 0,31 2 Khèi U 6,47 2,70
Diseases of the muscular system and connective tissue Neoplasm
14 BÖnh hÖ tiÕt niÖu - sinh dôc 3,72 1,71 3 BÖnh m¸u, c¬ quan t¹o m¸u vμ c¬ chÕ miÔn dÞch 0,66 0,47
Diseases of the genitourinary system Diseases of blood and blood-forming organ and disorders involving the
immune mechanism
15 Chöa ®Î vμ sau ®Î 17,18 0,75
4 BÖnh néi tiÕt - dinh d−ìng - chuyÓn ho¸ 2,43 0,56
Pregnancy, childbirth and the puerperium
Endocrine, nutritional and metabolic diseases
16 Mét sè bÖnh xuÊt ph¸t trong thêi ký chu sinh 1,91 9,52
5 Rèi lo¹n t©m thÇn vμ hμnh vi 0,47 0,25
Certain condictions originating in the perinatal period
Metal and behavioral disorders
17 DÞ tËt, dÞ d¹ng bÈm sinh vμ bÊt th−êng cña nhiÔm s¾c thÓ 0,16 0,31
6 BÖnh cña hÖ thÇn kinh 2,02 5,38
Congenital malformations, deformation and chromosomal abnormalities
Diseases of the nervous system
18 TriÖu chøng vμ c¸c dÊu hiÖu bÊt th−êng ph¸t hiÖn qua l©m sμng vμ xÐt 1,35 4,13
7 BÖnh m¾t vμ bÖnh phô 3,95 1,40
nghiÖm
Symptoms, sign and abnormal clinical and labolatory findings, not Diseases of the eye and adnexa
elsewhere classified
19 VÕt th−¬ng ngé ®éc vμ di chøng cña nguyªn nh©n bªn ngoμi 12,43 12,15 8 BÖnh tai vμ x−¬ng chòm 1,44 0,04
Injury, poisoning and certain otheronsequences of external causes Diseases of the ear and mastoid process
20 Nguyªn nh©n bªn ngoμi cña bÖnh tËt vμ tö vong 5,75 3,58 9 BÖnh hÖ tuÇn hoμn 8,60 13,63
21 YÕu tè ¶nh h−ëng ®Õn t×nh tr¹ng søc khoÎ vμ viÖc tiÕp xóc víi c¬ quan 2,70 0,03 10 BÖnh hÖ h« hÊp 13,33 8,93
y tÕ
Diseases of the respiratory system
Person encountering health services for examination and investigation
11 BÖnh hÖ tiªu ho¸ 8,89 3,11
§¤NG NAM Bé - South EAST ®ång b»ng s«ng Cöu Long - Mekong river delta
§¬n vÞ - Unit : % §¬n vÞ - Unit : %
TT M¾c - ChÕt - TT M¾c - ChÕt -
Tªn chương bÖnh - Name of disease chapters Tªn chương bÖnh - Name of disease chapters
No. Cases Deaths No. Cases Deaths
15 Chöa ®Î vμ sau ®Î 14,72 2,68 4 BÖnh néi tiÕt - dinh d−ìng - chuyÓn ho¸ 2,37 0,67
TT M¾c - ChÕt -
Tªn chương bÖnh - Name of disease chapters M· BC -
No. Cases Deaths Code Tªn bÖnh - Name of diseases
M¾c -
Cases
report
12 BÖnh cña da vμ m« d−íi da 1,05 0,11
Diseases of skin and subcutaneous tissue 169 Các bệnh viêm phổi 470,0
13 BÖnh cña hÖ c¬, x−¬ng khíp vμ m« liªn kÕt 3,01 1,87 Pneumonia
Pregnancy, childbirth and the puerperium Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở
281 nhiều nơi 357,0
16 Mét sè bÖnh xuÊt ph¸t trong thêi ký chu sinh 2,01 8,23 Other injuries of specified, unspecified and multiple body
regions
Certain condictions originating in the perinatal period
170 Viêm phế quản và viêm tiểu phế quản cấp 289,2
17 DÞ tËt, dÞ d¹ng bÈm sinh vμ bÊt th−êng cña nhiÔm s¾c thÓ 0,12 0,21
Acute bronchitis and acute bronchiolitis
Congenital malformations, deformation and chromosomal abnormalities
Iả chảy, viêm dạy dày, ruột non có nguồn gốc nhiễm
005 khuẩn 243,3
18 TriÖu chøng vμ c¸c dÊu hiÖu bÊt th−êng ph¸t hiÖn qua l©m sμng vμ xÐt 1,63 10,24
nghiÖm Diarrhoea and gastroenteritis of presumed infectious origin.
Symptoms, sign and abnormal clinical and labolatory findings, not
elsewhere classified 184 Viêm dạ dày và tá tràng 211,6
19 VÕt th−¬ng ngé ®éc vμ di chøng cña nguyªn nh©n bªn ngoμi 9,31 13,70 Gastritis and duodenitis
Injury, poisoning and certain otheronsequences of external causes 041 Bệnh virut khác 182,9
Other viral diseases
20 Nguyªn nh©n bªn ngoμi cña bÖnh tËt vμ tö vong 2,21 8,47
®ång b»ng s«ng Hång - Red river delta trungdu vμ miÒn nói phÝa B¾c - Northern midlands and mountain areas
§¬n vÞ tÝnh: trªn 100 000 d©n - Unit: Per 100 000 inhab. §¬n vÞ tÝnh: trªn 100 000 d©n - Unit: Per 100 000 inhab.
M· BC-
M¾c - M· BC - M¾c -
Code Tªn bÖnh - Name of diseases Tªn bÖnh - Name of diseases
Cases Code report Cases
report
169 Các bệnh viêm phổi 730,0
Pneumonia 165 Viêm họng và viêm amidan cấp 873,0
Acute pharyngitis and acute tonsillitis
170 Viêm phế quản và viêm tiểu phế quản cấp 530,8
Acute bronchitis and acute bronchiolitis 169 Các bệnh viêm phổi 515,7
Pneumonia
165 Viêm họng và viêm amidan cấp 502,6 Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều
Acute pharyngitis and acute tonsillitis 281 nơi 389,7
Other injuries of specified, unspecified and multiple body
005 Iả chảy, viêm dạy dày, ruột non có nguồn gốc nhiễm khuẩn 319,4 regions
Diarrhoea and gastroenteritis of presumed infectious origin.
170 Viêm phế quản và viêm tiểu phế quản cấp 267,5
206 Bệnh khác của cột sống 274,5 Acute bronchitis and acute bronchiolitis
Other dorsopathies 145 Tăng huyết áp nguyên phát 238,3
145 Tăng huyết áp nguyên phát 265,7 Essential (primary) hypertension
Essential (primary) hypertension 184 Viêm dạ dày và tá tràng 192,0
Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều Gastritis and duodenitis
281 nơi 251,5
206 Bệnh khác của cột sống 165,4
Other injuries of specified, unspecified and multiple body
regions Other dorsopathies
167 Viêm cấp đường hô hấp trên khác 224,2 186 Bệnh của ruột thừa 159,2
Other acute upper respiratory infections Diseases of appendix
184 Viêm dạ dày và tá tràng 186,6 185 Bệnh khác của thực quản, dạ dày và tá tràng 152,1
Gastritis and duodenitis Other diseases of oesophagus, stomach, duodenum
200 Viêm khớp dạng thấp và viêm khớp khác 169,4 215 Sỏi tiết niệu 134,3
Rheumatoid arthritis, other inflamatory polyarthropaties Urolithiasis
041 Bệnh virut khác 196,3 170 Viêm phế quản và viêm tiểu phế quản cấp 252,4
Other viral diseases Acute bronchitis and acute bronchiolitis
206 Bệnh khác của cột sống 196,0 290 Tai nạn giao thông 238,8
Other dorsopathies Transport accident
274 Gãy các phần khác của chi: do lao động và giao thông 184,5
165 Viêm họng và viêm amidan cấp 177,1
Fracture of other lim bones
Acute pharyngitis and acute tonsillitis
186 Bệnh của ruột thừa 167,7
005 Iả chảy, viêm dạy dày, ruột non có nguồn gốc nhiễm khuẩn 173,5 Diseases of appendix
Diarrhoea and gastroenteritis of presumed infectious origin.
§¬n vÞ tÝnh: trªn 100 000 d©n - Unit: Per 100 000 inhab. §¬n vÞ tÝnh: trªn 100 000 d©n - Unit: Per 100 000 inhab.
M· BC - M¾c - M· BC - M¾c -
Tªn bÖnh - Name of diseases Tªn bÖnh - Name of diseases
Code report Cases Code report Cases
145 Tăng huyết áp nguyên phát 472,3 145 Tăng huyết áp nguyên phát 620,2
Essential (primary) hypertension Essential (primary) hypertension
169 Các bệnh viêm phổi 420,8 169 Các bệnh viêm phổi 492,7
Pneumonia Pneumonia
133 Đục thể thuỷ tinh, tổn thương khác của thể thuỷ tinh 407,6 Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều
281 nơi 437,6
Cataract and other disorders of lens
Other injuries of specified, unspecified and multiple body
041 Bệnh virut khác 386,4 regions
Other viral diseases
005 Iả chảy, viêm dạy dày, ruột non có nguồn gốc nhiễm khuẩn 298,3
170 Viêm phế quản và viêm tiểu phế quản cấp 373,7 Diarrhoea and gastroenteritis of presumed infectious origin.
Acute bronchitis and acute bronchiolitis 184 Viêm dạ dày và tá tràng 280,2
Gastritis and duodenitis
165 Viêm họng và viêm amidan cấp 323,3
Acute pharyngitis and acute tonsillitis 165 Viêm họng và viêm amidan cấp 248,8
Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều Acute pharyngitis and acute tonsillitis
281 nơi 301,7
041 Bệnh virut khác 220,8
Other injuries of specified, unspecified and multiple body
regions Other viral diseases
M· BC - M· BC- M
ChÕt - ChÕt -
Code Tªn bÖnh - Name of diseases Code Tªn bÖnh - Name of diseases ¾
Deaths Deaths
report report c-
278 Thương tổn do chấn thương trong sọ 1,63 039 Nhiễm HIV 0,91
Intracranial injury Human immuno deficiency virus disease
169 Các bệnh viêm phổi 1,28 147 Nhồi máu cơ tim 0,47
Pneumonia Acute myocardial infarction
0,66 Tai biến mạch máu não, không xác định rõ chảy máu hoặc
281 Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều nơi 0,35
155 do nhồi máu
Other injuries of specified, unspecified and multiple body regions Stroke, not specified as haemorrhage or infarction
151 Suy tim 0,34 Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều
0,68
Heart failure 281 nơi
Other injuries of specified, unspecified and multiple body
147 Nhồi máu cơ tim 0,28 regions
Acute myocardial infarction
Tai biến mạch máu não, không xác định rõ chảy máu hoặc 0,44
Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều 155 do nhồi máu
0,28
281 nơi Stroke, not specified as haemorrhage or infarction
Other injuries of specified, unspecified and multiple body
regions 017 Nhiễm khuẩn huyết 0,40
Septicemia
150 Rối loạn dẫn truyền và loạn nhịp tim 0,27
Conduction disorders and cardiac arrhythymias 290 Tai nạn giao thông 0,35
Transport accidént
§¬n vÞ tÝnh: trªn 100 000 d©n - Unit: Per 100 000 inhab. §¬n vÞ tÝnh: trªn 100 000 d©n - Unit: Per 100 000 inhab.
M· BC - M· BC -
ChÕt - ChÕt -
Code Tªn bÖnh - Name of diseases Code Tªn bÖnh - Name of diseases
Deaths Deaths
report report
153 Chảy máu não 3,37 278 Thương tổn do chấn thương trong sọ 4,09
Intracerebral haemorrhage Intracranial injury
298 Tự tử 1,32
Intentionnal sel - harm.
§¬n vÞ tÝnh: trªn 100 000 d©n - Unit: Per 100 000 inhab.
M· BC -
ChÕt -
Code Tªn bÖnh - Name of diseases
Deaths
report
249 Các tổn thương hô hấp đặc hiệu khác của thời kỳ chu sinh 0,78
Other respiratory disorders originating in the perinatal period
1 §ång b»ng s«ng Hång - Red river delta 7.1 6.1 4.9
30.0 26.7
24.2
25.0 21.9
20.3
18.5 18.6
20.0 16.7
15.9 16.2
14.4 14.0
15.0 12.6 12.7
11.1 11.6
9.8 10.6
9.2
10.0 7.1
6.1
5.1 4.9
3.93.7
5.0 1.71.31.1
0.0
Tæng sè - Thµnh thÞ N«ng 1 2 3 4 5 6
Total - Urban th«n -
Rural
4 In-®«-nª-xia - Indonesia 34 31
2 C¨m-pu-chia - Cambodia 25 6 1.8 62 61 64
Nguồn số liệu: Báo cáo phát triền con người 15/11/2013 của UNDP - Source: The Human
10 Th¸i-lan - Thailand 12 8 0.4 75 71 78
Development Report Office as of 15 November, 2013, unless otherwise specified UNDP
Nguồn số liệu: Áp phích số liệu dân số thế giới 20132 của Ủy ban nghiên cứu dân số Mỹ
Data source: World population data sheet 2013 of Population reference bureau of US
3 Lµo - Lao PDR 0.513 0.483 3 Đ«ng Ti-mo - Timor Leste 0.715 0.724 0.731
Nguồn số liệu: Báo cáo phát triền con người 15/11/2013 của UNDP - Source: The Human Development
Report Office as of 15 November, 2013, unless otherwise specified UNDP
CHỦ BIÊN
PGS.TS. PHẠM LÊ TUẤN
In 800 cuốn, khổ 19x27 cm. In tại Công ty Cổ phần In Khoa học Kỹ thuật.
101A Nguyễn Khuyến - P. Văn Miếu - Q. Đống Đa - Hà Nội
Số đăng ký kế hoạch xuất bản: 12-2014/CXB/280-192/YH.
Quyết định xuất bản số: 437/QĐ-YH ngày 29 tháng 12 năm 2014. ISBN: 978-604-66-0475-4
In xong và nộp lưu chiểu quý I năm 2015