Académique Documents
Professionnel Documents
Culture Documents
Il y a 4 pièces dans ma maison : un salon, une cuisine, une chambre, une salle de bain
Avoir : miêu tả đặc điểm ngoại hình, quần áo, phụ kiện, tuổi tác
Ex : Il a un grand nez ( anh ấy có một chiếc mũi to)
Il a les cheveux noirs (anh ấy có mái tóc đen)
Elle a 18 ans
Elle a une lunette ( cô ấy đeo kính)
Elle a un teint très riant. Elle a des cheveux noirs. Elle a un visage ovale.
Teint (m) làn da
Pâle (adj) nhợt nhạt
Mat(e) (adj) tối tăm
Bronzé (adj) rám nắng
Rond (adj) tròn
Ovale (adj) trái xoan
Anguleux (adj) xương xẩu, gầy
Carré (adj) vuông
Allongé (adj) dài
Riant (adj) tươi
Fatigué(adj) mệt nhọc
Ridé (adj) nhăn nheo
Personne âgée (f) người già
Gai (adj) vui
Triste (adj) buồn
Beau/belle (adj) đẹp
Joli(e) (adj) đáng yêu
BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI
Tête (f) đầu
Cheveux (m) tóc
Visage (m) mặt
Front (m) trán
Sourcil (m) lông mà
Oeil (m) mắt
Cils (m) lông mi
Oreille (f) tai
Nez (m) mũi
Joue (f) má
Bouche (f) miệng
Dent (f) răng
Langue (f) lưỡi
Lèvres (fs) môi
Menton (m) hàm
Cou (m) cổ
Épaule (f) vai
Aisselle (f) nách
Poitrine (f) ngực
Ventre (m) bụng
Hanche (f) hông
Fesse (f) mông
Bras (m) cánh tay
Coude (f) khuỷu tay
Poignet (m) cổ tay
Main (m) bàn tay
Jambe (f) chân
Genou (m) đầu gối
Pied (m) bàn chân
Dos (m) lưng
- À + le = au
- À + la = à la
- À + les = aux