Vous êtes sur la page 1sur 5

Présenter (v) giới thiệu, trình bày

Se présenter(v) tự giới thiệu


Présentez-vous un peu s’il vous plait : giới thiệu 1 chút về bản thân bạn
À droit
À gauche
Au-dessus : k tiếp xúc trục tiếp
Sur : tiếp xúc trực tiếp
Sous : bên dưới tiếp xúc trực tiếp
Au-dessous : bên dứoi k tiếp xúc trực tiếp
Près de : gần
Loin de : xa
À côté de : ngay cạnh

il y a un téléphone sur la chaise


un, une, des : mạo từ k xác định
le, la, les : mạo từ xác định
il y a un chapeau sur la chaise
il y a un sac sur l’étagère
mur (m) tường
il y a une affiche sur le mur
il y a une fenêtre à côté de l’étagère

appartement (m) căn hộ


maison (f) nhà
quartier (m) khu phố
étage (m) tầng
il y a 3 étages dans ma maison.
Terrase (f) sân thượng
Salle (f) phòng
Salle à manger (f) phòng ăn
Salle de bain (f) phòng tắm
Chambre (f) phòng ngủ
Cuisine (f) bếp
Balcon(m) ban công
Jardin (m) vườn
Toilette (f) nhà vệ sinh
Salon (m) phòng khác
Pièce (f) phòng

Il y a 4 pièces dans ma maison : un salon, une cuisine, une chambre, une salle de bain

Grand(e) (adj) lớn


Petit(e) (adj) bé
Neuf/neuve (adj) mới
Vieux/veille (adj) cũ
Ancien/ancienne (adj) cũ
Traditionnel/nelle (adj) truyền thống
Bien rangé(e) = dans le désorde (adj) gọn gàng ngăn nắp
Ma maison est bien rangée/ est dans le désorde
Bien équipé (adj) được trang bị đầy đủ
Ma maison est veille et petite. Il y a 6 pièces dans ma maison : un salon, deux chambre, une
salle de bain, une toillette, une cuisine
Fauteuil (m) ghế bành
Le fauteil est contre le mur : cái ghế bành dựa vào tường
Photo (f) bức ảnh

Portrait-robot (m) chân dung tổng hợp


Grand(e) (adj) lớn
Petit(e) (adj) nhỏ
Blond(e) (adj) tóc vàng
Brun(e) (adj) tóc nâu
Lunette(f) kính
Pantalon (m) quần
Jean (m) quần bò
Blouson (m) áo khoác
Chemise (f) áo sơ mi
Chaussures (fs) giày
Robe (f) váy
Cheveux (m) tóc

 Phải hợp màu sắc theo danh từ đằng trước

Avoir : miêu tả đặc điểm ngoại hình, quần áo, phụ kiện, tuổi tác
Ex : Il a un grand nez ( anh ấy có một chiếc mũi to)
Il a les cheveux noirs (anh ấy có mái tóc đen)
Elle a 18 ans
Elle a une lunette ( cô ấy đeo kính)

Porter (v) mặc


Ex : il porte un tee-shirt blanc

Être : miêu tả đặc điểm ngoại hình lẫn tính cách


Ex : ils sont grands
Elle est gentille : cô ấy tử tế

Ils ont des lunettes ( câu khẳng định)


Ils n’ont pas de lunettes (câu phủ định) => des -> de
Ils ont des chaussures -> ils n’ont pas de chaussures

Faire/ Peser (v) nặng bao nhiêu cân


Ex : il fait 60 kilos
Il pèse 60 kilos

Faire/ Mesurer (v) cao bao nhiêu


Ex Elle fait 1 mètre 50
Elle mesure 1 mètre 50

La figure / le visage : khuôn mặt


Nez (m) mũi
Oeil (m) mắt
Bouche (f) miệng

Elle a un teint très riant. Elle a des cheveux noirs. Elle a un visage ovale.
Teint (m) làn da
Pâle (adj) nhợt nhạt
Mat(e) (adj) tối tăm
Bronzé (adj) rám nắng
Rond (adj) tròn
Ovale (adj) trái xoan
Anguleux (adj) xương xẩu, gầy
Carré (adj) vuông
Allongé (adj) dài
Riant (adj) tươi
Fatigué(adj) mệt nhọc
Ridé (adj) nhăn nheo
Personne âgée (f) người già
Gai (adj) vui
Triste (adj) buồn
Beau/belle (adj) đẹp
Joli(e) (adj) đáng yêu
BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI
Tête (f) đầu
Cheveux (m) tóc
Visage (m) mặt
Front (m) trán
Sourcil (m) lông mà
Oeil (m) mắt
Cils (m) lông mi
Oreille (f) tai
Nez (m) mũi
Joue (f) má
Bouche (f) miệng
Dent (f) răng
Langue (f) lưỡi
Lèvres (fs) môi
Menton (m) hàm
Cou (m) cổ
Épaule (f) vai
Aisselle (f) nách
Poitrine (f) ngực
Ventre (m) bụng
Hanche (f) hông
Fesse (f) mông
Bras (m) cánh tay
Coude (f) khuỷu tay
Poignet (m) cổ tay
Main (m) bàn tay
Jambe (f) chân
Genou (m) đầu gối
Pied (m) bàn chân
Dos (m) lưng

J’ai mal à la main : tôi bị đau tay


Không được nói j’ai mal à ma main
J’ai une douleur dans …
Douleur (f) nỗi đau
 Avoir mal à / avoir une douleur dans : đau ở đâu
Ventre (m)
J’ai mal à le ventre => j’ai mal au ventre
Genoux
J’ai mal aux genoux

- À + le = au
- À + la = à la
- À + les = aux

MIÊU TẢ TÍNH CÁCH


Elle est sympathique, intelligente, doux, et franc.
-sympathique (adj) đáng yêu, có thiện cảm
- gentil (adj) tốt bụng
- intelligent (adj) thông minh
- franc (adj) thẳng thắn
- doux(adj) hiền lành, dịu dàng
- généreux (adj) rộng rãi, hào phóng
- modest (adj) khiêm tốn
- calm (adj) bình tĩnh
- drôle (adj) hài hước
- courageux (adj) dũng cảm
- travailleur (adj) chăm chỉ
- prudent (adj) thận trọng
- sévère (adj) nghiêm khắc
- sérieux (adj) nghiêm trang
- sociable (adj) hoà đồng
- bon vivant (adj) dễ tính
- ennuyeux/euse (adj) nhàm chán, nhạt nhẽo
- honnête (adj) trung thực
- malhonnête (adj) k trung thực
- paresseux/euse (adj) lười biếng
- Paresse (f) sự lười biếng
- patient (adj) kiên nhãn
- impatient (adj) thiếu kiên nhẫn
- débrouillard (adj) tháo vát
- froid (adj) lạnh lùng

- Faire du shopping : mua sắm


-

Vous aimerez peut-être aussi